You are on page 1of 58

CÔNG TY ENVISION ENERGY SINGAPORE PTE.

LTD

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH

BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI


ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
PHẦN 2
THIẾT KẾ CƠ SỞ NHÀ MÁY
TẬP 2.3
THIẾT KẾ CƠ SỞ ĐƯỜNG DÂY 110 kV
TẬP 2.3.2
CÁC BẢN VẼ PHẦN ĐƯỜNG DÂY 110 kV

Tháng 10/2020
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
__________________________________

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH

BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI


ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
PHẦN 2
THIẾT KẾ CƠ SỞ NHÀ MÁY
TẬP 2.3
THIẾT KẾ CƠ SỞ ĐƯỜNG DÂY 110 kV
TẬP 2.3.2
CÁC BẢN VẼ PHẦN ĐƯỜNG DÂY 110 kV
Người lập : Ngô Bá Lập
Chủ nhiệm lập dự án : Phạm Kim Nguyện
Trưởng phòng : Bùi Anh Đức

TP. HCM, ngày…… tháng……năm 2020 TP. HCM, ngày…… tháng……năm 2020

CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ TƯ VẤN


KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC

Nguyễn Văn Lượng


Nhà máy điện gió Bảo Thạnh TKCS
Hạng mục: Đường dây 110kV

NỘI DUNG BIÊN CHẾ HỒ SƠ


Hồ sơ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (BCNCKT) “Nhà máy điện gió Bảo Thạnh” được biên chế thành các phần như sau:

PHẦN 1: THUYẾT MINH DỰ ÁN

 Tập 1.1: Thuyết minh chung

 Tập 1.2: Tổng mức đầu tư và phân tích kinh tế - tài chính

PHẦN 2: THIẾT KẾ CƠ SỞ

 Tập 2.1: Thiết kế cơ sở nhà máy

 Tập 2.1.1: Thuyết minh TKCS phần nhà máy

 Tập 2.1.2: Các bản vẽ phần nhà máy

 Tập 2.1.3: Các phụ lục tính toán phần nhà máy

 Tập 2.2: Thiết kế cơ sở TBA 110kV và ngăn lộ mở rộng

 Tập 2.2.1: Thuyết minh TKCS phần TBA 110kV và ngăn lộ mở rộng

 Tập 2.2.2: Các bản vẽ phần TBA 110kV và ngăn lộ mở rộng

 Tập 2.2.3: Các phụ lục tính toán phần TBA 110kV và ngăn lộ mở rộng

 Tập 2.3: Thiết kế cơ sở đường dây 110kV

 Tập 2.3.1: Thuyết minh TKCS phần đường dây 110kV

 Tập 2.3.2: Các bản vẽ phần đường dây 110kV

 Tập 2.3.3: Các phụ lục tính toán phần đường dây 110kV

PHẦN 3: BÁO CÁO KHẢO SÁT

 Tập 3.1: Báo cáo khảo sát địa hình

 Tập 3.2: Báo cáo khảo sát địa chất công trình

 Tập 3.3: Báo cáo khảo sát khí tượng thủy văn

Đây là Tập 2.3.2: Các bản vẽ phần đường dây 110kV

Biên chế hồ sơ i
Nhà máy điện gió Bảo Thạnh TKCS
Hạng mục: Đường dây 110kV

LIỆT KÊ BẢN VẼ / LIST OF DRAWINGS


STT Số hiệu Ghi chú
Tên bản vẽ /Drawing /Number of drawing
/No. /Note
A. CÁC BẢN VẼ PHẦN ĐIỆN / ELECTRICAL DRAWINGS
1 Mặt bằng vị trí trạm và hướng tuyến đường dây 110kV 20165F.BTH.TL.E1.01
2 Mặt cắt dọc tuyến dương dây 110kV đấu nối 20165F.BTH.TL.E1.02
3 Tiếp địa chân cột loại TĐ2x5-2 20165F.BTH.TL.E1.03
4 Chuỗi cách điện đơn đỡ dây dẫn điện ACKP 240/32 -ĐDD.1x70P 20165F.BTH.TL.E1.04 01/04
5 Chuỗi cách điện đơn néo dây dẫn điện ACKP 240/32 -NDD.1x120P 20165F.BTH.TL.E1.04 02/04
6 Chuỗi cách điện kép néo dây dẫn điện ACKP 240/32 -NDD.2x120P 20165F.BTH.TL.E1.04 03/04
7 Chuỗi cách điện đơn đỡ lèo dây dẫn điện ACKP 240/32 -ĐLD.1x70P 20165F.BTH.TL.E1.04 04/04
8 Chuỗi đỡ dây chống sét TK 50 – DCS.70 20165F.BTH.TL.E1.05 01/02
9 Chuỗi néo dây chống sét TK 50 – NCS.120 20165F.BTH.TL.E1.05 02/02
10 Chuỗi đỡ dây cáp quang OPGW 50 – ĐCQ.70 20165F.BTH.TL.E1.06 01/02
11 Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 50 – NCQ.120 20165F.BTH.TL.E1.06 02/02
12 Sơ đồ lắp tạ chống rung 20165F.BTH.TL.E1.07
13 Bố trí cáp quang trên cột có hộp nối và cột cổng TBA 20165F.BTH.TL.E1.08
14 Biển báo nguy hiểm 20165F.BTH.TL.E1.09
15 Biển số, tên đường dây, phân mạch 20165F.BTH.TL.E1.10
16 Biển báo vượt đường 20165F.BTH.TL.E1.11
17 Bình đồ đấu nối tại trạm 110kV NMĐG Bảo Thạnh 20165F.BTH.TL.E1.12
18 Tuyến cáp ngầm 110kV đấu nối 20165F.BTH.TL.E2.01
19 Sơ đồ nối đất vỏ kim loại cáp 20165F.BTH.TL.E2.02
20 Đầu cáp ngầm ngoài trời 20165F.BTH.TL.E2.03 01/03
21 Hộp nối đất vỏ cáp loại trực tiếp 20165F.BTH.TL.E2.03 02/03
22 Hộp nối đất vỏ cáp có bộ giới hạn điện áp 20165F.BTH.TL.E2.03 03/03
23 Mốc đánh dấu cáp ngầm 20165F.BTH.TL.E2.04
B. CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG /CIVIL DRAWINGS
1. Liệt kê cột trên tuyến 20165F.BTH.C03.01
2. Liệt kê móng trên tuyến 20165F.BTH.C03.02

Tập 2.3.2: Các bản vẽ phần đường dây 110kV ii


Nhà máy điện gió Bảo Thạnh TKCS
Hạng mục: Đường dây 110kV

1. CÁC BẢN VẼ PHẦN ĐIỆN

Tập 2.3.2: Các bản vẽ phần đường dây 110kV iii


Sg
1 2C©y DÇu 3 4 0,9 5 6 70,8 8 9 10 11 12 0,8

.B
x· Mü Th¹nh
3
0.00
3

aL
0,5 18

ai
A Êp 2 Giång G¨n 1
0,9
t«m
A
2
Th¹nh Quý Êp 1
ub 0,5
Gß Chïa 0,5 bÕn ®ß Thñ 0,6
Êp 4 Giång Duèi 16
0.00
16

Êp 1 1
0,4 Ph­íc Th¹nh 15
0.00
15
t«m
2 17
ub x· Ph­íc Tuy 2 xãm Tr¹i

kªnh LÊp
Th¹nh Thä
T r¹i 0,9
B 0,8 h B
r c¹h K hi mª
14
0.00
14

i
r¹c ïR
4
0.00
4

0,9 ®×nh
R.B
13
0.00
13

Giß Gµ Ph­íc Tuy


1 t«m
1 x· Mü Nh¬n Ph­íc Th¹nh G11
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH

16 G10 DC 5
0.00
5

1
§ång Cham 2 cỏ

TRẠM 110kV
0,7
G8
0,5
G7 G9 0,8
Ph­íc Thíi ub
0,6 kªnh 9A 1 Th¹nh NghÜa
C 1 x· Phó Ng·i C
x· B¶o Th¹nh 2
c¸ 1
Phó Long 15 r¹ch
t«m
c¸ Phó Muè
i
H
6
0.00
6

1
ẠN

kªnh 9A c¸
NhuËn
TH

c¸ c¸ 0,9
O

tr¹i gièng 0,6 0,7


ã g
n0,5 ub
BẢ

i P h ub
Êp 5 .Gi¶
Ó

K 12
GI

0.00
12

Th¹nh Ph­íc
N

R.Ba Tri
D 14 D

7
0.00
7
ĐI

R.Ba Tri
Phó Long 0,3
V

c¸ Êp 2
0k

0,6 Vị trí góc G


0,6
11
0.00
11
11

Trạm 110kV xây dựng mới


t«m
ĐD

L.SÜ
cỏ

0,4 0,8 t«m


Êp 5

ub Th¹nh LÔ §­êng s¾t réng 1m; Ga CÇu tÇng; CÇu treo, cÇu c¸p
t«m

B
§­êng s¾t hÑp vµ ®­êng goßng CÇu phao; C¸c lo¹i cÇu kh¸c
Êp 3

h9
0,5 0,9
G6 Êp 1
13 a 8
0.00
8

§­êng « t« nhùa, bª t«ng cã trôc CÇu « t« kh«ng qua ®­îc; BÕn phµ

kªn
b BÕn ®ß däc; §ß ngang
ph©n tuyÕn a.HiÖn cã; b. §ang lµm
E a E
x· An B×nh T©y b
§­êng « t« nhùa, bª t«ng BÕn tµu thuyÒn; Chç neo ®Ëu tµu
a.HiÖn cã; b. §ang lµm §­êng ngÇm; §Ëp ch¾n sãng
0,6
x· Phó LÔ Êp 1 Th¹nh LÔ 10
0.00
10 a
§­êng « t« r¶i g¹ch ®¸ §Ëp gi÷ n­íc; §Ëp trµn
2 b
Êp 3 a.HiÖn cã; b. §ang lµm Th¸c; GhÒnh
Êp 3 0,6 BÕn Dùa 1A t.l.39
Sè ®­êng: Quèc t«m
lé, tØnh lé; §Ønh ®Ìo Cèng d­íi ®­êng « t«; §ª
2
G5 12 1 3
a ThiÕt bÞ phô thuéc ®­êng s¸:
9
0.00
9

¢u thuyÒn; Tr¹m thuû v¨n


Êp 4 0,3 0,8 1 3 2 1. §¾p cao; 2. XÎ s©u; 3. §­êng hÇm
a. §­êng s¾t; b. §­êng « t« M¹ch n­íc kho¸ng, nãng; GiÕng n­íc
ãc
b
R.ConC b
a. §­êng s¾t; b. §­êng « t«

F Êp 2 F
a
b a. §­êng bê; b. §­êng mÐp n­íct«m Rõng ph¸t triÓn æn ®Þnh; Rõng non, míi trång
0,7
G4 DDub ¤ 2 xÝ nghiÖp §­êng bê vµ dßng ch¶y æn ®Þnh 1a 2a Rõng ­a mÆn, chua phÌn:
1. Ph¸t triÓn æn ®Þnh;2. Non, míi trång
TBA 110kV ub
n­íc ®¸ 0,8 x· VÜnh Hoµ S«ng, suèi cã n­íc theo mïa 1b 2b
a. Trªn c¹n; b. D­íi n­íc 2 Thíi B×nh
G3 0,6 BA TRI
11 §o¹n s«ng, suèi khã x¸c ®Þnh Rõng c©y bôi; C©y bôi r¶i r¸c
G1 Êp 2 ub chïa ¤ng
0,6
Th¹nh Kh­¬ng
G2 B¶o Hoµ §o¹n s«ng, suèi mÊt tÝch, ch¶y ngÇm Rõng c©y bôi ­a mÆn chua phÌn trªn c¹n, d­íi n­íc
I ¤1 R.Ba Tri
TR
S«ng, hå kh« c¹n
a t«m Rõng th­a; B·i bïn ngËp n­íc.

- BA 0,9
Kªnh, m­¬ng: a. Réng trªn 25m C©y trång th©n dõa cä: Mäc thµnh rõng,
20'
b c kh«ng thµnh rõng.
H ¤3 ub b. tõ 8-25m; c. d­íi 8m
N ba tri 0,6 B¶o Hoµ C©y trång th©n gç mäc thµnh rõng; Rau mµu; Lóa C¸ch dïn
G HẠ
khu Tmé ¤4 B¶o Hoµ dẫn nước
Mángt«m ®é (hoÆc
Cá trªn c¹n; C©y th©n cãi d­íi n­íc; Ruéng muèi. kho¶ng c
G
sau lµ sè ly gi¸c cña 6400 (1 ly gi¸c = 3'375). §­êng nèi liÒn 2 ®iÓm PP'
NH §×nh ChiÓu
NguyÔn 1 2 0,8
Biªn giíi quèc gia:
Cèng ®iÒu tiÕt n­íc trªn m­¬ng cö
§Çm lÇy n­íc ngät; Ruéng nu«i t«m vµ nu«i trång ®ã lµ ®é d
BÌ Khu phè nhµ ®«ng ®óc Nhµ m¸y: Cã - Kh«ng cã èng khãi

kV 10Côm lß nung; BÓ chøa x¨ng dÇu


M8 1.§· x¸c ®Þnh2.Ch­a x¸c ®Þnh B·i c¸t ngËp n­íc
t«m thñy s¶n kh¸c; B·i c¸t a b b×nh ®é c

11
0 Khu phè nhµ th­a thít
Êp 4 3
3. Mèc vµ sè hiÖu mèc
a la
ĐD
Nhµ ®éc lËp Tr¹m tiÕp x¨ng dÇu; Tr¹m khÝ t­îng §Þa giíi tØnh ®· x¸c ®Þnh
t«m
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP
i 10/2020
Lµng cã c©y che phñ HÇm, giÕng má: §ang - Ngõng khai th¸c §Þa giíi tØnh ch­a x¸c ®Þnh
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
Êp 5 0,7 0,7 Tr¹m nu«i trång, thÝ nghiÖm; NghÜa trang §Þa giíi huyÖn ®· x¸c ®Þnh
Êp 4 VÜnh §øc Trung Lµng Ýt c©y che phñ
x· VÜnh An S©n bay; L« cèt Nhµ m¸y thuû ®iÖn; §éng c¬ giã
0,5 T©n An §Þa giíi huyÖn ch­a x¸c ®Þnh x· B¶o ThuËn
t«m
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
T­îng ®µi, bia; L¨ng t±m, nhµ må Th¹nh Ninh
§Þa giíi x· ®· x¸c ®Þnh
t«m
Nhµ thê; §×nh, chïa, ®Òn HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
t«m chïa ISO 9001:2015
t«m
0,5 BÖnh viÖn; Tr­êngub
Êp 3 häc S©n vËn ®éng §Þa giíi x· ch­a x¸c ®Þnh P. TỔNG GĐ cån
NGUYỄN V. LƯỢNG Nhµn
H ub H
x· An §øc §µi ph¸t thanh; Tr¹m b­u ®iÖn 09
C«ng viªn Kim Cang Ranh giíi sö dông ®Êt TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC MẶT BẰNG VỊ TRÍ TRẠM
tl 8

ub
85

t«m
VÜnh §øc Trung Tr¹m biÕn thÕ; N¬i háa t¸ng T©n Thµnh
Hµng rµo; T­êng v©y §­êng ®Êt lín t«m CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN VÀ HƯỚNG TUYẾN ĐƯỜNG DÂY 110kV
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
Chßi cao, Th¸p cao; Th¸p cæ §­êng d©y ®iÖn cao thÕ §­êng ®Êt nhá; §­êng mßn
0,9 An Nh¬n 0,6 KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
Êp 2 §­êng ®Êt nhá; §­êng mßn 20165F.BTH.TL.E1.01
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:1/25000 TỜ:01/01

Êp 7 1 2 An Q­íi 3 4 Êp 2 5 x· T©n Thuû T©n Thµnh 8 9 10 11 12A2 FRAME


ñaëc bieät
Ñieàu kieän
Cao ñoä maët ñaát, m
Khoaûng caùch caàn thieát

Goùc vaø khoaûng caùch


BÌNH DIEÄN
0

Khoaûng caùch 100m (PK)


10
20
30

-40
-30
-20
-10

Ñòa chaát thuûy vaên


Ñòa chaát coâng trình
Khoaûng caùch giöõa caùc ñieåm (m)
C.Ñ., m

DD,H=1.46, PK0+0
01

DD

DD
DD

0
1.46 4.6 m
<< o >>
NC132-48

<< o >> << o >> << o >> << o >> << o >>
10 << o >>

15m
1.66

o >>
<<
Đ.
33
MB11.1-18.0x19.6

o >>
<<
N o >>
8.5 m

<<
hự
2.33

15m

o >>
11

<<
125 m

2.68

o >>
aH <<

125m
H = 10.3

u
28

o >>
<<

15
m

o >>
nh <<
17 2.58

o >>
V <<

1
1.85 G1 16.8 m

o >> << o
>>
<<
ăn
G1

G1
G1

<< o
27
02

o >>

>>
<<
15m

An o >>

<< o
<<
1.63

>>
h
o >>

T.09°07'25"
T.09°07'25"

1.63

<< o
<<

>>
N132-43(30)

H = 6.0

1.Trương Văn Nghị


o >>
40

<<

<< o
>>
MB11.1-17.4x19.0

15m

o >>
<<

<< o
>>
13.3 m
1.97

<< o
>>
16

Ao
1.7

<< o
>>
H=

15

2
<< o
15m

2a
>>
14

<< o
>>
8.2

1.3 19.4 m

<< o
>>
26
20.1 m
15m

3a Ao
1.33

Khu mộ xây
Khu mộ xây
262 m

262m
39 Bờ đất
15
m

1.48
19
15

3
m

Tòa án huyện Ba Tri 3a.Nguyễn Văn Trinh


1.84

2a. Nguyễn Văn Thanh


23

AoKhu mộ
15
m

Ao
14 2.35
1.69 15

Ao
19 m
6 1.41 G2

G2
03

1.13
G2

G2
3 1.22 15
17 m

11 1.37
1.63

Đường đất

4
N132-43(90)

P.77°32'58"
P.77°32'58"

1.44 15
m
MB11.1-20.2x20.2

24
4 2.19
21.1 m
15

2
m

23
H=6m

1.64


qu
aên
ây
ca
19
15

1.35
m

17
1.19
15

5
1.40

2a
15m

15
11 1.78
4 2.34 17.3 m
22
15m

3
348 m

12 2.12

348m
4
5 2.24
2.20 Ñöôøng daây tt 3 pha
2 2.12
2.14
17
15m

H=5.0m

2.11

6
H=9.8m

15
2 12.7 m
19

4a
15m

7 1.89
14 2.40

5
15

10 1.74
m

21
H=5.8m

1.72 19.4 m
15

6
19
m

7
1.33
24 1.34 G3
G3
04

G3

G3
5 1.34 m
15
2a.Nguyeãn Vaên Xí 4.Soá nhaø 296 6.Nguyeãn Vaên Caûnh

|
|

20 || || || |
|
|| ||

| |
| |
|| ||

P.35°41'18"
P.35°41'18"

| |
|

0.54
|| ||
15
NC112-40 (60)

|| ||
|| ||

5.1 m
m

16
|| ||
|| ||
MB11.0-17.2x18.8

|| ||

-0.54
|| || |

|| ||

|
15 || ||
|| |

| || ||
1.13
15

18
m

8
11 1.54 Ñöôøng daây 110kV
1.29
17
185 m

1.45
15m

185m
3
6
2 2.01
1.82
Hcs=18.2m

Hpd=10.1m

15
0.55
23
15m

0.46
25
2.Vaéng chuû 3.Nguyeãn Thò Ñeïp 4A.Leâ Höõu Trí 5.Nguyeãn Thò Huyeàn Nga

G4

9
0.52
G4
05

G4
G4

29
6m

2 0.45

P.19°22'53"
P.19°22'53"
NC112-32 (30)

23
MB8.6-14.2x15.8

6m

0.58
27
0.53
6m

21
10

0.52
21 || || || |
|
6m

|| || ||
| |
0.49 || || | || || || |
| |
6 || || | || || || |
|
|| | | |
|
|| || |
|
5 1.11
1.34 || || |
| || || |
|
|| ||
|| || | |
|| || | |
|| || |
| || || | || || | |
| |
10 0.90 || |
| | | || ||
|| || |
|| || | |
|
|| || || || || ||
|| || |
|| || || ||
16 || |

1.10
6m

16
Xaõ An Bình Taây - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre
325 m

3 1.09
1.30
28 6.3 m
6m

11

0.93
6

22 ÑT
4
4 2.16 885 Ñöôøng daây tt 3 pha
6m

1.83 Km
8
6.Traàn Thanh Haûi

1.71 31+
48
7

23
H=10.0m
6m

1.07
19
1.04
8
6m

24
12

0.79
15 |
|
|| || || |
| || |
|| || || |
| || || ||
|| || || |
| || || ||
0.95 || || || |
|| || ||
06

|
2
1
4 |
|
|| || || |
|| || || |
|| || ||
|| || ||
|| || ||
|| || || |
6m
6 0.86
0.74 || | |
|| || || | |
|| || || |
|| || ||
|| || ||
|| || ||
|| || ||
|| || ||
8.Chuoàng boø

| || || ||
D112-34

18 6m
0.56
MB3.6-7.4x9.0

7.Chuoàng boø

27 6m
0.43
741m

27
13

0.56
6m

18
6 0.57
17
6m

0.49
26
0.49
6m

18
0.50
14

28
6m

5 0.68
| |
|| | |
|
|| | |

|| |

23
|
||
||
|| |

|
|
|
416 m

|| |
|| |
|
|

0.59
|| |
|| |
|
|
|| |
|| |
|
|
6m

|| |
|| |
|

|
|| |

|
|| |

28
|

|
|| |
|| |

|| |
|

|
|| |
|| |

|
|| |

|| |
|

|
|| |
|| |

|| |
|

|
0.56 || |
|

|
|| |
|

|
|
|
| |

| |
|

|| |
|
|| | | || |
17 || |
|| |

| |
| || |
|| |
|

| || |
|| | | || ||
0.87 | || |
6m

|| || |

| || |
15

|
|

15 ||
|
| || |
|
| | || |
| | || |
||
|| |
||
-0.30 |
|| | |
|| |
|| |
| |
|
11 0.85 |
|| | |
|| |
| || |
| || |
|
|| |
6 |
|| |
| || |
|| |
| || |
| || |
6m

15 | || |
| || |
||
0.87 | || |
| || |
13 | || |

10 0.53
6m

0.79
29
6m

0.72
16

31 6m
2 0.71
12 0.49 G5
G5
07

G5
G5

7 0.72
10 0.41
6m
12 0.74
P.44°53'35"
P.44°53'35"
N112-32 (60)

9 0.41 6m
MB8.6-14.8x16.4

23
17

0.44
6m

27
0.43
6m

26
0.46
26
6m

0.40
29
18

0.43
6m

19
355 m

9 0.43
31 |
6m

|||||||||| | | |
| | | |||| | | |
| || || || || | | | | |||| | | |
| || || | | | |||| | | |
|| || || || | | | | |||| | | |
0.95 | || || | | | |||| | | |
|| || || || |
| | | || || |
| | | |||| |
7 | || || |
| || || |
| |
| || || |
| || || |
| |
3 0.77
0.84
10 0.54
6m

19

26
0.48
14
6m

4
10 0.88
0.51
27
6m

0.45
26
0.48
08

20

24
6m
D112-26

|
0.48 |||||| | | |
|
|
| | | | | | ||| | | | | | | | | | | | | | | | |
9 || || || ||
|| || || || | | | | | | | | | | | | | | | |
1 || || || || |
3 1.27 || || || || | | | | | | | || | | | | | | | |
|| || || || | | | |||| | |
MB2.8-6.6x8.2

3 0.03
1.09 || || || ||
|| || || || | | |
|| || || ||
|| |
|
6m

|
|| || | |
|

25
|| || | || || | |
|| || | |

0.51
|| || | |
|| || | || || | | |
|

23
6m

|| || | || || | |
|
|| || |

0.43
|
|| || |
|
|| || | || || | |
|

25
|| || | |

21
|| || |
|
|| || | |
|| || |
|

0.50
6m

|| || | |
|| || |
|

20
|| || | |
|| || |
|
|| || |

3
|
|| || |
|

0.49
| ||
|
|| || |
|
|| || |

28
|| || |
|
|| || |
6m

|| || |
|
|| || | |

0.52
|| || |
|
|| || | |

|| || |
|
|| || |

27
|| ||
|| || |
|

|
|| || |
350 m

|| || |
|

0.52
| |
6m

|| || |
|| || |
|

20
| ||

22
|| |
|| || |
|

0.62
|| || |

5
|| || |
|

0.74
|| |

11
|| || |
|
|
|| | ||
|| |

0.02
|

6
| | ||
6m

5
|| || |
|

0.92
|| || || |

|| | |

9
|| |
|| |
|

0.99
|
| |
||

|| ||
|
|| |

18
|
| || ||
|| |
| |

|
| |

0.33
| |
6m

|| ||
|
|| |
|
|| ||
|| ||
|| || |

29
|| |
| |

|
| | |

|| ||
|| ||
|| |
|

|
||

0.41
| |

|| ||
6m

| | |

|| |
|
|| ||

23
|| ||

27
|| ||
|| |
|

|
||

|| |
| |

|
| |

|| ||
|| |

0.44 6m
|

|| |
| |

| |
| |

12
| | |
|
|| | |
|| |
|

17
0.43
09

26 6m
D112-30

1406m

0.41
MB3.2-7.0x8.6

25 6m

|
|
|

| | | | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
0.39
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | ||| | | | |
| | | | || | | | | | |
| || | | | | | || | | | | |
| || | | | | | | | | |
| | | | | | || | | | |
|
|

| | || | | | | | | | | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
24
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | ||| || | |
| | | | || | | | | | |
| || | | | | | || | | | | |
| | || | | | | | | ||
|

| | | | | | || | | | |
|
|

| || | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|

| | | | | | || | |
|

| | ||||| | |
|
|

| | | | | || | |
| | | || | | | | | |
14 | | | | | | | || | | | | |
|
|

| || | | | | | | | |
|

| | | || | | | | |
|

| | ||||| | |
|
|

| | | | | || | |
| | | || | | | | | |
| |
|

| | | | | || | | | |
|
|

| || | | | | | | | |
|

| | | || | | | | |
|

| | ||||| | | |
|

| | | | || | | |
| | | || | | | | | || | | | | |
|
|

| || | | | | | | | |
|

| | | || | | | | |
|

| | ||||| | | |
|
|

| | | | || | |
| | | || | | | | | |
| |
|

| | | | | || | | | |
|
|

| || | | | | | | | |
|

| | | || | | | | |
|

| | ||||| | | |
|

| | | | || | | |
| | | |||| | | | || | | | | |
|
|

| || | | | | | | | |
|

| | | || | | | | |
|

| | ||||| | | |
|
|

| | | | || | |
| | | || | | | | | |
1.05 | | ||
|

| | | || | | | |
|
6m

|
18 || || || || || |
|| || || || || |
|
|| ||
|| || || || || || | || || || ||
|| || | | || || ||
|| || || || || || | || || || |
| | || | |
|
|

1.04
|

|| || || || || || || || | | | | | | || || || || |
|
6 |||||||||||||||| | | | | | |
1.05
|
| || | |
|| ||

18
| | | | | || || | |
|| ||
6m

0.54
| | | | | | | | || | |

19
| | | || | || || |
| | | | | || |

0.49
| | | | | || |
|| || | | |

23
|| || | | | |
6m

|| || | | | |
|| || | | | |

0.51
|| || | | | |

25
|| || | | | |
|| || | | |

23
| | | | | || |
| | | | | || |

0.47
|

|| |
|

| | | | | || | | | | | | | | |
|

| | | | |||||| | |
|
|

| | | || | | | | | || | | | | ||
|
|

| | | || | | | | | | | | |
|

| | | || | | | | | || | |
|

| | | | | | | || | |
|

| | | | | || | | | | | | | | | |
|

|| || | | |

| | | | || | | | | | |
|
|

| | | || | | | | | | | | | | | ||
|
|

| | | | || | | | | | | | |
|

| | | | | | | | | | || | | | | ||
|
|

| | | | || | | | | | | | |
|

| | | | | || | | | | | | | |
|

| | | | ||
|

| | | || | | | | | | | | | | | | ||
|
|

| | | | | || | | | | | | |
|

| | | | | | | | | | || | | | | ||
|
|

| | | | | || | | | | | | |
|

11 | | | | | || | | | | | | | | | | |
|
|

| | | | || | | | | | | |
|

| | | | | || | | | | | | | |
|

| | | | | ||
|

| | | | | | | | | | || | | | | | ||
|
|

| | | | | | || | | | | | |
|

| | | | | || | | | | | | | | | | |
|
|

| | | | | || | | | | | |
|

| | | | | || | | | | | | | |
| | | || | | |

| |
|
|

| | | | |||||| | |
|

| | | || | | | | | || | | |
|

| | | | | | || | |
|

| | | | | || | | | | | | | | | | |
|

| | | | || | | | | | |
|
|
6m

| | | || | | | | | | | | | | | ||
|
|

| | | | || | | | | | | | |
|

| | | || | | | | | || | | | | ||
|
|

| | | || | | | | | | | |
|

| | | || | | | | | || | | | | | | || | |
|
|

| | ||||| | | | || | | | | | | | | | | |
|

| ||
|
|
|

| | | || | | | | | | | | | | || | | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | | | | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | | | | ||
|

|
|

| | | | | | || | | | | | | | || | | | | | | |
|

| | | || | | | | | | | | | | | || | | | | | | | |
|

| | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | | || | | | | | | |
|

| | | || | | | | | |
|

| | | | | || | | | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | | | | | | | ||
|

| | | || | | |

| | || | | | | | |
|

| | | | | || | | | | | | |
|

| | | | | | | || | | |
4 | | | | || | | | | |
| | | | | | | | || | |
| | | | || | | | | | |
| | | | | | | || | | |
| | | || | | | | | | |
| | | | | | | || | | |
|

| | |
|

| | | | | || | | | |
|

| | | ||||| | | |
|
|

| | | || | | | |
1.42
|

| | | | | | | || | |
|
|

| | | || | | | | |
|

| | | | | | || | |
|
|

| | | || | | | | | |
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | || | | | | | |
|
|

| | | | | || | | |
|

| | | || | | |

| | | ||||| | |
|
|

| | | | | | | || | | | |
| | | | || | | | | |
|| | | | | | | || | |
| | | | || | | | | | |
| | | | | | | || | | |
| | | || | | | | | | |
| | | | | | | || | | | | | |
|
|

| | | | || | | | |
|

| | ||||| || | |
|
|

10 | | | || | | | | |
|

| | | | | | || | |
|
|

| | | || | | | | | |
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | |
|
|

| | | | | | || | |
|

| | || | | | | | |
|
|

| | | | | || | | |
|

| | | ||||| | |
|
|

| | | | || | | | |
|

| | | || | | |

| | | ||||| | | |
|
|

|| | | | | | || | | | |
| | | | || | | | | |
|| | | | | | | || | |
| | | | || | | | | | |
| | | | | | | || | | |
| || | | | | | | |
| | | | | || | | | | | ||
|
|

| | | ||||| | | |
| | | | | || | | | | |
1.40
| | | || | | |
| | ||
378 m

15
0.34
6m

27
0.41
27
26
6m

0.40
17
12
6m

0.43
|

27
|| ||
|| ||
|| ||

0.44
6m

|| ||
|| ||
|| ||

27
|| ||
|| ||

6m
|| ||

0.39
|| ||

27
|

|| ||
|| ||

29
| || || |

|| ||
| || |

|| ||
| || |

|| ||

0.41
| || |
10

5
|| ||
|| |
| || || |

|
| || |

18
6m

|| ||
D112-30

| || |

|| ||

0.41
|| ||
| || || |

|| ||
| || |

17
|| ||
MB3.2-7.0x8.6

| || |

|| ||

1.11
| || |

7
|| ||
6m

1.10
| || || |

|| || |
|
| || |

|| || |
|
| || |
| || |

|| || |
|

42
| || || |

|| ||

28
| || |

|| ||
6m

| || |

|| ||
|| ||

-0.37
| || || |

|| ||
| || |

16
|| ||
| || |

|| ||
| || |

|| ||
| || || |

|| ||
| ||

23
|| ||
|
6m

|| ||
| || |

|| ||
| || |

8 1.57
|| ||
| || |

1.24
|| ||
|| ||
| |
| |||| | | |

|| ||
|||

29
|| ||
|

7.0 m
|| ||
| || |
H=6.0m
6m

| || |

|| ||
| ||

0.44
|| |
|
| || |
323 m

| || |

29

27
| || |
| || |
| || |

0.44
| || |
||
6m

13
| || |
| || |
| || |

14
| || |
| ||

0.46
28
6m

0.41
|
|

|| || | | | | | | || | | |
| |
|

|| | | | | | | | | || | | | |
|
|

| || | | | | | | | || | | | | |
|
|

| | | | | | | || || | | |
|

| | | | | | | | | || | | | |
|

|
| | | | || | |
|
|

| | | || | | | | | | | | | | | |
|

| |
|

| | | | || | | | | | | | | | |
|
|

| | | | | | | | | | || | | | | | | |
|
|

| | | | || | | | | | | | | | | | | | || || | | | | | |
|

| | | | || | | | | | | | | |
|

| || | | | | |||
|
|

| | | || | | | | | || | | | | | | || | | | | | | | | || | | | |
|

|
|

| | | | ||||
|

| || | | | | | | | || | | | | |
|

| || | | | | | || || | | | |
|

| | | | | | | || || | | |
|
|

| | | | ||||
|

| | | | | | | | | || | | | |
|
|

| || | | | | | | | | | | | | | | | | || | |
|
|

| | | | | | | | | || | | | | | | | || | | | | | | | | | | | |
|

| | |
|

| | | | || | |
|
|

| | | | | | | || || | | | | | | |
|

| | | | | | | | | | || | | | |
18
|

| | | | || | | | | | | | || || | | | | | |
|

| | | || | | | | | | | | | | | | | | | |||
|
|

| | | | || | | || | | | | | | | | || | | | |
|
|
|

| | | || | | | | | || || | | | || | | | | | | | || | | | | |
|

|
|
|

| | | || | | | | | | | | | | | | | | | || | | | | |
|

| | | | | | || | | | | | | | | | | | | | | | || | | | |
|
|

| | | | | | || | | | | | | | | | | || | |
|
|

| | | | |||| | | | || | | | | | | | | || | | |
|
|

| |
|

| || | | | | | || | | | | | | || | | | | | || || | | | | | | |
|
|

| | | |
|

| | | | | || || | | | | | |
|

| | | | | || | | | | | || | | | | | | | | |||
|

| | | | || | | | |
|
|

|| | | | | | | | | || | | | |
|
|

| | | | | | | | | | || | | | | |
|
|

| || | | | | | | | || | | | | |
|

| | | | | | | || | | | |
|
|

| | | | || | | | | | | | | | || | | | | |
|
|

| | | || | | | | | || | | | | | | | | | | | | | | || | | | | |
|

| | | || | | | | | | | ||||
|
|

| || | | | | | | | | || | |
|

| | | || | | | | | || || | | | |
|
|

| | | | |||| | | | || | | | | | || || | | |
|
|

| || | | | | | | | || | | | | | | | | | | | | || | | | |
|
|

| | | | | | | | | || | | | | | | || | | | | |
|
|

| | | | | || | | | | | | | || | | | | | | | | || | | | |
|
|
|

| | | | | || | | | | | | | | | || | | | | | | | || | | | | |
|

| | ||
|
|

| | | | | | | || | | | | |
|

| | | | | | | | | | || | | | |
|

| | | | | | | | | || | | | | |
|

| | | | || | | | | |
|

| | | | | ||||
|
|

|| | | | | | | | || | | | | |
|

| || | | | | | | | | || | |
|

| | | | | | | || | | | | |
|

| | | || | | | | | || || | | |
|
|

| | | | ||||| | | | | | | | | | | | | || | | | |
|

| | | | || | | | | | | | | | |
|

| || | | | | | || | | | | |
|
|

| || | | | | | || | | | | | | || | | | | | | | | || | | | |
| || | | |
|

| | | | ||||
|

| || | | | | | || | | | | | |
|

| | | | ||||
|
|

| || | | | | | | | || | | | |
|

| | | | | | | | || | | | |
|

| | | | || | |
|

| | | || | | | | | | | | | | |
|

| | | | || | |
|

| | | || | | | | | || | | | | |
|

| | | || | |
|

| | | || | | | | | || || | |
| | |
2 0.93
6m

12 0.77
30

0.40
21
6m

5 0.44
14 0.73 G6
4 0.77
G6
11

G6
G6

6m

24
0.53
T.14°26'00"
T.14°26'00"
N112-32 (30)

23
6m
MB8.6-14.2x15.8

0.40
31

23
0.40
6m

12 0.64
20
0.52
6m

29
0.52 9.0 m
20 Ñöôøng daây haï theá
H=6.0m

0.74
6m

3
32

5 1.77
291 m

9 1.79 Ñöôøng daây tt 3 pha


0.39
14
4 0.39 5.4 m
H=9.9m
6m

25
0.44
27
6m

0.42
27
33
6m

0.45
17
9 0.40
12

26 6m
D112-30

0.42
MB3.2-7.0x8.6

27 6m

0.45
34

27
6m

11 0.40
8 0.39
6m

12 0.72
23
0.85
6m

20
0.42
35

24
6m

13 0.41
350 m

11 0.42
25
6m

11 0.62
4 0.76
0.69
25
6m

36

0.35
24
6m

5 0.42
28
|
|
|
6m

|
|
|

0.40 |
|

|
|
|
|

| |
|
|
|
|

|
|

26
|
|

|
|

| |

|
|

| |
|
|

| |

|
|

| |
|
|

| |

0.42 |
|

| |
13

|
|

| |
|
|

| |

| |
|
||
|
|

|
|

21 |
| |
|

|
37

6m
| |
|
|

| |
|

|
| |
D112-26

||

1.17 |
||

|
|
| |

| |

7
|

| |
||

1.15
| |

|
| |

||

|
|

|
||

| |

13
| |
MB2.8-6.6x8.2

| |
| |

| |
| |

| |

|
| |

2
||
6m

-0.83 |
|

|
|
||

|
| |

|
|
|
|

14
|
||
| |

||
| |

|
1.56
| |

|
|
||
|
| |

8 | |
|
||
||

1.50
| |

|
4
| |

|
| |

0.44
| |
|

| |
||

| |

|
| |

| |
|

16
6m

| |
||

| |
| |

| |
| |

0.40
| |
| |
| |
| |
| |
| |

24
| |
Xaõ An Bình Taây - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre
| |
| |
| |
|
||

0.37
|

38
6m

28
4 0.45
22
6m

0.40
26
345 m

0.42
6m

29
39

0.45
23
6m

4 0.39
25
6m

0.42
23
0.41
6m

27
40

6m
0.38
21
4 0.42
14

29 6m
D112-30

0.43
MB3.2-7.0x8.6

27
6m

|| || |
|| ||

0.40
|| ||
|| ||

41

25
|| ||
|| ||
6m

|| ||

0.39
|| ||

15
|| ||
|| ||
|| ||

12
|

|| ||
| || |
Xaõ Phuù Leã - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre

0.46
|| ||
6m

| || |

|| ||
| || |

|| ||
| || |

27
|| ||
| || |

|| ||
| || |
|

|| ||

0.39
| ||
||

|| ||
| || |

|| |

18
|
| || |
6m

|| |
|
| || |

0.51
|| |
|
| || |

13
|| |
|
| || |

|| |
|
| || |

0.86
|

42
|
| || |

10
|| |
|
| || |

0.94
|| |
|
330 m

| || |

|| |
|
| || |

20
|| |
|
6m

| || |

|| |
|
| || |

|| |
|
| ||

7
|

|| |
|

0.94
| || |

|| |
|

10
| || |

|| |
|

0.70
| || |

|| |
|
| || |

|| |

14
|
||

|| |
|
| || |
6m

0.45
|| |
|
| || |

|| |
|
| || |

|| |
|
| || |

28
|| |
|
| || |

|| |
|
| || |

|| |
|
| || |

0.39
|| |
|
| || |

|| |
6m

|
| || |

43
| || |

27
| || |
| || |

0.41
| || |
| || |

14
| ||
6m

12 0.39
26
15

0.40 |
| || |
19 | || |
||
6m

|
| ||
D112-26

| || |
|
0.45 | || || | ||
|
| || | | ||
14 | || | || | || |
| || | | || |
|
| || | | ||
|
| ||
MB2.8-6.6x8.2

0.97 | || |
44

|
|
4 | || | ||
|
7 1.07 | || | | |
| ||
| || |
6m

-1.07 |
| || | | || |
| || | || |
|
7 0.85 | || |
| || | || |
| || |
| |
|
4
7 0.78 | || |
| | || |
| || |
| || | | ||
|
| ||
|
| || |
| || |
21 | ||
|
| || |
6m

0.51
31
6m

0.41
28
45

0.44
20
6m

4 0.44
17
0.47
350 m

6m

28
0.46
28
6m

46

0.44
23 | |
| | |
| |
| | | | | |
| |
| | | | | |
| |
| | | | | |
| |
| | | | | |
6m

| |
| | | | | |
2
3 1.05
1.42 || | |
| |
| |
| | | | | |
| | | | | | |
| |
| | | | | |
| |
| |
| | | | |
|
10 | |
| | | | |
| || | | |
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
-1.66 |
| |
| | | | |
|
| |
8 | | | | |
|
| |
| | | | |
1.59 |
| |
| | | | |
3 |
| |
1.42 | | | | |
6m

10 0.38
26 6m
3222m
|
|
| |

0.39
| |
| |
| |
| |

47
| |

22
| |
| |
| |

| |
| |

| |
| |

0.41
| |
| |
16

| |
| |

| |
| |

| |

16
| |

| |
| |

| |
| |

6m
| |
| |

| |
| |
D112-30

| |
| |

| |
| |

12
| |
| |

| |
| |

| |

0.39
| |

| |
| |
|

| |
|

| |
| |
MB3.2-7.0x8.6

| |
| |

| |

22
| |

6m
| |
|

| |
|
|

| |
|

| |
| |

| |

1.16
| |

| |

5
| |

|
||

1.20
| |

|
| |

| |
| |

10
|
| |

| | |
| |

-1.92
|
| |
| |
6m

| | |
| |

|| |
| |

15
|
| |

|
| |

| |
|
| |

0.81 |
|
| |

|
|
| |

8 |
|
| |

|
|
48

|
| |

|
0.76 |
| |

| |
|
| |

|
|
| |
|

|
|
14
|

|
|
||

|
| |
| |

|
6m

0.43 |
| |

| |
|
| |

|
|
| |

|
|
| |

14 |
|
| |

|
| |
| |

| |
|
| |

|
| |
|
14 0.43
6m

27
0.44
28
6m

0.43
49
350 m

27
4 0.42
6m

23
0.45
27
6m

0.40
25
50
6m

0.42
25
6m

8 0.42
27
0.45
17

6m
27
D112-26

0.40
MB2.8-6.6x8.2

51
6m

26
12 0.42
6m

16
0.42
27
0.45
6m

27
0.40
52

25
6m

5 0.42
315 m

17
0.44
6m

15
0.44
27
0.45
6m

53

27
0.40
14
6m

11 0.42
6m

38
0.42
18

6m
27
D112-26

54

0.39
6m
MB2.8-6.6x8.2

24
3 0.40
25
6m

0.45
37
6m

0.46
55

27
6m

8 0.45
19
0.40
6m
338 m

25
0.43
34
6m

56

0.42
22
|

5
|| |
6m

0.41
|
| | |
|
| | |
|
| | |

27
|
| | |
|
| | |
|

0.40
| | |
|
6m

| | |
|

| | |
| | |

25
|

| | | |
| | |
|

| | | |
| | |
|

0.42
| | | |
| | |
|

| | | |
| | |
6m

| | | |
| | |

57
|

30
| | | |
| | |
|

| | | |
| | |
|

| | | |
| | |
|

0.40
| | | |
| | |
19

13
| | | |
| | |

6m
|
| | |

| | | |
|
| | |

| | | |
D112-26

11
|
| | |

| | | |
|

0.46
| | | |
| |
| | |

| | | |
|
MB2.8-6.6x8.2

6m

| | | |
| | | |

32
| | | |
| | | |

| | | |
| | | |

| | | |
| | | |

1.51
|

| | | |
| | | |

| | | |
|

14
9
| | | |
| | | |
| |

1.63
6m

| || | |
|
|| | |

|
| |

| | | |

28
58
| | |

| | | |
| | | |

| | | |
|
| | | |

| | | |
| | |

-1.89
|

| | |
|| || | |
|| ||

15
6m

| | | |
|| ||

|| | | |
9.Chuoàng boø

|| || || |
|| ||

7
|
|
|| ||

0.81
| |
|| ||

|| || || | |

14
|
| | | | |
|| ||

| |

0.70
|| ||

|| || || | |

|| | | | |
|| ||

|
|| ||

21
|| || || | |
6m

|| ||
| ||

0.40
|| || || |
| |
|

|
|

| |
|| | |

19
|| | |
310 m

|| |

|| || || || || || || || || || |
|

0.38
|| ||

|| ||
|| | |

17
59
|| | |
6m

| | || || |
|| |

0.44
|

|| |
|| |

|
|

13
|
|| | |
| |

|| ||

1.47
|| |

|| |

9
|| |

|
|| |

2
|

0.92
|| ||
| |

|| ||
|| | |
6m

|| ||
|| |

23
|

|| |
|
| |
|| | |

|| |
|

-2
| | |

|| |
|
|| ||

|| |
|
|| ||

|| |
|

25
|
| |

|| |
| |

|
6m

|| |

|| |
|

1.44
|| |
|| |

|
|

7
|| |
|| |

1.29
|
|

|| |
|| |

11
|

|| |
|| |

|
|

0.42
|| |
|| |

60
|
|
| |
6m

|| |
|
| ||

|| |
|

29
|| |

|| |
|

|
|| | |

|| |
|
| |

|| |
|| | |

3 0.40
20

|| | |
|| | |
|| | |

24
|| | |
D112-26

6m

||
|| | |

0.40
|| | |
|| |
|
MB2.8-6.6x8.2

28
6m

0.39
26
61

0.39
6m

22
6 0.41
28
6m
243 m

0.43
26
0.39
6m

62

28
12 0.46
6m

15
0.38
25
0.33 G7
G7
21

G7
G7

6m

22
|
1.01 || || || || || || || || || || || || || || || ||
| ||||||||||| | |
4 1.57 | | ||||||||||||
||||||||||||
7 |
P.47°49'10"
P.47°49'10"

63

|| || | | || || || || || || || || || || || || || || || || || |
N112-24 (60)

7 -0.51 || || || || || || || || || || || || || || || || |
6m

3 1.73
1.80
MB6.2-12.4x14.0

16
1 0.40
20
6m

0.42
20
0.84 || | | || || || || ||
||
|| || || | | || || || || | |
8 ||
| || |
0.70 || || || || || |
|| || || || ||
| | || || || || || || || || || || || || || || | |
6 || || || || ||
6m

-0.70 | | ||
| || || | | |
6 | || || |
1.15 | || || |
| || || |
| || || |
| || || | |
19
64

0.66
17
6m

4 0.78
8 0.85
310 m

18
0.38
6m

25
0.40
25
6m

65

0.38
24
6m

1 0.36
25
0.38
6m

25
0.37
22

6m
28
D112-26

66

0.39
MB2.8-6.6x8.2

6m

21
Xaõ Phöôùc Tuy - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre

6 0.41
|
27 | || |
| || |
6m

| || |
| || || |
| || |
| || |
| | || |
0.38 | || |
5 | || || | | || |
| || || | | || |
||
2
8 1.06
1.15 | || || |
| || || | | || |
| || |
| || || | | || |
-0.39 | || || | | || |
| || || | | || |
8 | || || | | || | || |
| || |
3 1.11 | | || | | | || |
1.05 | | || | | | ||
6m

| | || | |
| || || | | |
18
67

0.38
23
6m

3 0.35
25
315 m

0.31
6m

25
|
0.37 | || |
| || |
| |
22 | || |
| || |
| | || |
| || |
68

| || |
0.69 | || | | || |
| || | | || |
6m

| || | | || |
12 | || | | || |
| || |
| || | | || |
1.35 | || | | || |
| || | | |
|
7 -0.69 | || |
||
|
| ||
| || |
|
6 | || | | | ||
|
1.20 | || | | ||
| || |
|
3
10 1 | || |
| || |
| ||
| || |
| || |
| || |
| || | | || |
6m

0.38 | || |
| || | |
|

26
0.35
6m

25
0.31
23

69

26
6m
D112-26

10 0.37
MB2.8-6.6x8.2

|
|
|| |
|| | |
|
14 || |
|| || || | |
|| || || | |
6m

0.26 || || || | |
|| || || | |
|| || || | |
|| || || | |
|| |
| |
17 || | || | |
|
|| |
|| || || | |
|| || | |
0.39 || | || || |
|| | || | |
|| || || | |
15 || | | || || |
|| | || || |
|| | || || |
0.40 || | || || |
6m

|| | || || |
|| | || | |

25
0.38
70

25
6m

4 0.36
21
0.38
6m
295 m

25
0.37
28
6m

71

0.39
26
6m

1 0.41
30
6m

0.35
28
0.36
24

72

6m
26
D112-26

|
0.37 | || || |
| || || |
| || || |
12 | || || |
| || || |
| || || |
| || |
MB2.8-6.6x8.2

2 0.98 ||||| || |
6m

1
8 0.88 | || ||
||||||||
| || || || |
||||| || |
||||||| |
||||||| |
-0.56 | || |||| | | | || |
| || || | | |
8 | || |||||
||||||||
| || |||||
1900m

1.01 |||||||| |

23
6m

0.40
25
0.38
6m

73

24
12 0.36
6m

13 0.38
26
0.37
6m
345 m

28
0.39
74

27
6m

6 0.41
17
0.42
6m

24 || || || || ||
|| || || || |
|| || || || ||
| | || || || | |
1.13 || || || | | | |||| |
2 1.40 || || || | | | |||| | | |
|| || || | | | |||| | | |
|| || || | | ||| | | | |
9 || || || | |
|| || || | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | |
6m

1.28 |||||||||| | | | |

26
75

0.40
6m

22
3 0.38
25

25 6m
D112-26

0.36
25
MB2.8-6.6x8.2

6m

0.38
25
76

0.37
6m

22
6 0.39
27
6m

0.41
27
6m

0.33
|
| || || |
77

24 | || || || |
| || || |
| || || |
| || || || | || || || |
| || || |
325 m

|| || || | || || |
0.75 || || || | || || |
|| || || | || || |
6 || || || | || || |
-0.56 || || || | || || |
|| || |
|
6 | || ||
|
|| || || |
|
3 0.86 || || || |
|
0.65 || || || |
6m

1 || || || |

26
0.40
6m

25
0.38
25
6m

78

0.36
24
6m

1 0.38
26
0.37
26

6m

27
D112-26

0.39
MB2.8-6.6x8.2

27
6m

79

0.41
19
6m

9 0.47
25
0.54 |
16 ||| |||||
6m

||| || |||
||||||||
| || || || || | || |||||
0.76 || || || || | || || || | | |
3 || || || || | | |||| | |
0.69 || || || || | | |||| | |
|| | | || | | | |||| | |
| || | | | ||||
| || |
8 1.21 | || |
| || |
| || |
| || |
| || |
|
| || |
5 0.90 | |
80

27
6m

7 0.37
310 m

20
0.39
6m

27
0.41
6m

28
81

0.47
25
6m

4 0.56
24
6m

12 0.59
0.54 G8
G8
27

G8
G8

6m

27
0.60
P.14°29'30"
P.14°29'30"

82
N112-28 (30)

28
MB7.4-13.0x14.6

6m

5 0.49
20
0.52
6m

25
11 0.49 |
|| || | |
|| || | |

|
|| || |
|
|| || |
1.06 |
|| || | |
|| || |
| || |
10 |
| | ||
6m

|| |
| | || || |
|| || |
| || || |
8 1.25 |
|| || | |
|| || |
| || || |
| || || |
83

|
|| || |
| | || || |
9 -1.02 |
|| || |
| || |
| || || |
| || || |
|| || | |
5 1.41 | || || || |
| || || |
1.19 | || || |
275 m

11
1 0.50
6m

19
0.50
23
6m

0.51
24
0.51
6m

84

26
0.46 6m
8
15
502m

0.52
28

17
15

| |
m

| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
1.10
D112-34

| |
| | | | |
3 1.05 | |
|
| |
| | |
| | | | |
|
|
3m

7 0.95 | |
| |
| | | | |
|
| | | | |
|
| | | | |
| | | |
| | | | |
|
12 || | |
| | | |
| | | | || | |
MB3.6-7.4x9.0

| | | |
| | | |
0.92 | | | |
| | | |
15

| | | |
|
| | | |
12 |
| | | |
m

| | | |
| | | |
| | | |
1.10 | | | |
| | | |
5 | | | |
| | | |
|
1.08 | | | |
85
3m

7 1.11
17
15

1.38
m

5
23
2 9.9 m
15m
H=7.0m

28
3m
227 m

2.66
10

15
2.59
86

12
H=5m

15m

5 2.48
3m

4 2.47
1.63 Ñöôøng daây tt 3 pha
13
6 1.29
|

| |
|

|
|| |
|

|| | |
15m

|| | |

6.3 m
H=10.5m

| |
|

23 |
| | | |

|| | | |

|| | |
|

| | | |
| | |
10.Traàn Quanh Thanh

13 1.24
G9
29

1.22
G9

G9
G9

28
6m
3m

1.70
N112-28 (30)

87

T.22°00'43"
T.22°00'43"

23
MB7.4-13.0x14.6

6m

7 2.13
3m

22
1
4 1.37
1.29
6m

1.44
26
H=8.0m

10 1.37
1.49
6m

88
235 m

3m

26
4
3 1.62
1.65
4 1.74
8
6m

0.81
3m

20
0.78
22
6m

0.83
27
89

0.72
30

6m
21
11
D112-26

2 0.78
18
6m
MB2.8-6.6x8.2

8 1.39
6 1.21
-0.70
7
3 1.30
11.Chuoàng boø

8 1.19
6m

0.70
19
0.69
90

26
6m

5 0.70
22
0.65
6m

26
309 m

0.63
29
6m

91

0.68
23
6m

6 0.54
27
0.46
6m

27
0.47
6m

92

26
0.47
31

14
6m

7
D112-26

3
5 0.86
0.75
6 -0.31
0.78
MB2.8-6.6x8.2

2
11 0.77
0.48
6m

Xaõ Phuù Ngaõi - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre

24
0.53
6m

26
93

0.44
16
11
6m

0.41
32
0.43
6m

25
330 m

0.40
94

28
6m

4 0.39
25
6m

0.42
25
0.42
6m

21
0.43
95

21
6m

8 1.11
2 1.40
12 2.29
32

21 6m
D112-26

2.41
17
2.61 |
MB2.8-6.6x8.2

3 2.65 || || || || || || || || | | || || |
6m

7 0.35
96

34
6m

-2.67 Keânh Phuù Ngaõi


4
40 | || ||
6m

| || || |
| || || |
4 2.57 | | || |
| |
1952m

10 2.59
1.39
18
6m

97

1.46
21
7 0.65
345 m

11
6m

9 0.62
4
5 1.46
1.39
5 -0.35
1.05
6 1.20
6m

11 0.61
17
0.56
98
6m

21
11 0.51
14
6m

0.46
24 6m
0.45
24
0.43
33

6m
99

22
D112-30

0.42
16 6m
MB2.8-6.6x8.2

6 0.39
25
6m

0.43
23
6m

0.42
21
1

0.40
25
6m

2 0.44
23
0.43
Möïc nöôùc luõ ñieàu tra H= 6m

22
0.46
0.6m

23
6m
390 m

3 0.94
1.04
101

11 -0.44
13 1.15
3
2 0.94
6m

18
0.42
20
0.39
6m

21
0.43
21
6m

102

0.42
18
6m

7 0.40
24 6m
0.44
21
0.43
34

6m
24
D112-30

103

0.40
6m
MB2.8-6.6x8.2

24
3 0.43
21
6m

0.40
24
0.44
6m

22
3 1.07
1.30
104

12 -0.44
6m

12 1.46
3 0.75
23
0.42
6m
343 m

28
0.42
31
6m

105

0.39
18
6m

25
0.43
6m

37
0.42
6m

106

32
0.40 G10
35

6
G10

G10
G10

6m

23
|
|| | |
0.44 | |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
N112-28 (30)

| |
P.09°05'58"

| | | | |
P.09°05'58"

|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
18 | |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
MB7.4-13.0x14.6

| |
| | | | |
|
| | | |
| | | | |
|
| | | | |
| | |
| |
| | | | |
|
| | | | |
| |
| |
|
| | | | |
6m

|
8 1.17 | |
| |
| | | | |
|
|
| |
| | | | |
|
| |
| |
| | | | |
|| | | | |
|
| | |
| | | | |

| | | | |
| | |
| | | | |
| | |
| | | | |
| | |
7 -0.08 | |
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| | | | |
|

| | | | |
| | |
| | | | |
| | |
| | | | |
1.08 |
| |
|| | | |
| |
| | | | |
|
|
| |
| | | | |
|

25
107
6m

0.40
19
12 0.44
6m

29 || || || || || || || || |
|||| || || || || || || || || || || ||
|| || || || || || || || || ||||||||
|||| || || || || || || || || || ||
|||||| || ||||||
|||| || ||||||||
|| ||||||||||||
|||||||||||||| |

7 1.02
6 1.50
6m

7 -0.15 |
|||||||||| || || || ||
|| || || || ||||||||||
|||| || || || || || || ||
7 1.26 || ||||||||||||||||
|| || || || || ||||||||
|| || || ||||||||||
|||||| || || ||||||
|||||||| || || ||
|||||||||||||
1.40
325 m

108

15
0.42
17
6m

9 0.39
26
6m

0.43
27
6m

0.42 4.1 m
109

31 6m
7 0.40
19
H=14m

0.44
36

25
D112-30

6m

0.43
Xaõ Baûo Thaïnh - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre
MB3.2-7.0x8.6

24
0.40
6m

110

25
7 0.44 |||||||||| || |
|| || || || || || || ||||||
|||||||||||||||| ||
|||| || || || || || || ||
||||||||||||||||
|||||||| || || || ||
|| || || || ||||||||
||||||||||||||||
8 |||||||| || || || || |
6m

7 1.02
6 1.32
|
8 -0.25 ||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
5 1.39 ||||||||||
||||||||||
||||||||||||
||||||||||||
836m

||||||||||||
1.16 ||||||||||||
|

14
6m

0.43
Trụ đường dây 22kV

12
245 m

0.42
20
111

0.40
dự kiến đấu nối các tuabin
6m

20
0.44
22
0.43
6m

19
0.40
21
0.44
37

21
112
6m
D112-26

0.43
17
MB2.8-6.6x8.2

3 0.40
6m

23
0.40 | ||||
||| |||||
||||||||||
||| |||||| |
||||| |||
||||||||||
||||| |||||
18 | |||||| |
||||||||||
||||| |||
||| |||| |
||||| |||
||| |||| |
||||| |||
||| |||| |
| |||| |||
||| |||||
0.81 | |||| ||| |
6m

7
6 0.70
|
||| |||| |
7 -0.30 ||||| |||
| |||||| |
||| |||||
| |||| || |
||||||||||
||||||||
| |||||| |
7 1.27 ||||| |||||
| |||||| |
||||| |||||
| |||||| |
||||||||
||||||||||
| |||||| |
1.36 ||||| |||
||| |||||| |
|||||
113

12 0.44
6m

17
5 0.43
266 m

19
0.40
6m

21
0.44
18
0.44
6m

22
114

0.43
15
6m

5 0.40
25
0.44 G11
38

G11

G11
G11

6m

20 || |
|
| | |
|

|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
0.40 | | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
22 |
| | |
P.21°58'37"
P.21°58'37"

|
| | |
N112-24 (30)

|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
0.92 |
6m

| | |
|
MB6.2-12.0x13.6

| | |
|
| | |
115

| |
| | | |
8 1.33 |
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
|
| | | |
|
|
| | |
|
| | |
|
| | |
| |

| | |
|
| | |
|
| | |
|
7 -0.40 |
| | |
|
| | |
|
| | |
| | |

| | |
| | | |
| | | |
| | | |
|
7 1.24 |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
| | |
|

|
| | |
|
| | |
|
6
2 |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
| | |
| | |

|
| | |
1.33 | | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
17 |
6m

|| | |

0.94
21
0.81
216 m

6m

216m

39
| | | |
|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || | | | |
|
| | |
| | || | | | |
|
| | |
| | || | | | |
|
| | | | | | | | | |
| | || | |

| | | | |
|

| | | | || | | | | | | | | | || || | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | |
| | | || || | | | | | | |
|| || | | | | | | | |
116
| |
|| | | |
|
|| || || ||

| |
1.33 || | | | |
|
| | || | | |
| | |
| | | | | |
| |
|
| | | | | |
| |
| | || | | |
| | | | | |
| |
| | | | | |
|
| | | | | |

| |
| | | | |
| | | | | |
| |
| | | | | |
|
|
| |
| | | | |
|
| | || | |
| |
| | | | | |
| | | | | |
| |
| |
| | | | | |
|
|
17 || | | |
6m

4 0.74
19
0.85
6m

27
0.90 ÑC
39

DC

DC
DC

13 1.18
9
NC112-24

1.14
117

20
T.18°32'46"
T.18°32'46"

42m

1.10 TC-H=1.1, PK117+37


TC
MB6.2-12.4x14.0

TC

12
118
|
|
|
|
Điện/Electrical

36
D112-30
KÝ HIỆU/SYMBOL

MB3.2-7.0x8.6

|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || |
|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || |
|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || |
|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || |
KÝ HIỆU/SYMBOL

CTTK
ĐỊA HÌNH/Topography

CNLDA
A
B

THIẾT KẾ
KIỂM TRA
TR. PHÒNG
P. TỔNG GĐ
PHÁT HÀNH

ISO 9001:2015
Graves
Mồ - mã
Pathway
MV/LV line

Đường đất
Aspalt road

Nhà/ House
Ranh giới xã

Đường nhựa

NGÔ BÁ LẬP
BÙI ANH ĐỨC
BÙI ANH ĐỨC
Telephone line
STT/No

Transmission line

Bờ đất/Land coast

Sông-suối-kênh-ao

PHẠM KIM NGUYỆN


NGUYỄN V. LƯỢNG
Đường dây cao thế

PHẠM N. BĂNG TÂM


CỘT ĐỠ THẲNG 02 MẠCH

Commune boundary
Bờ ruộng/Field edge
Đường dây thông tin
TÊN CỘT/TOWER NAME

Rivers, streams, cannal

CÔNG TY CỔ PHẦN
DIỄN GIẢI/DESCRIPTION

Đường dây trung hạ thế


DIỄN GIẢI/DESCRIPTION
TÊN MÓNG/FOUNDATION NAME
SUPENSION TOWER - 2 CIRCUITS

TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5


3m

PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU


6m

15m

NỘI DUNG PHÁT HÀNH

TKCS
3m

6m

TLĐ: 1/500
TLN: 1/5000
15m
GHI CHÚ/REMARK

KÝ HIỆU/SYMBOL
KÝ HIỆU/SYMBOL

PH: A
TỜ: 01/01
Điều
01 MẠCH

Cao cây
Rice field
Fruit tree
Ruộng lúa

Cỏ / grass
Cây ăn trái

Cashew tree

High of tree

MẶT CẮT DỌC


Cây tạp/ Tree

THIẾT KẾ
Ranh thực phủ
Plant boundary

NGÔ BÁ LẬP
Màu /Vegetations

Tre-mía/ Bamboo-cane

NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


CỘT NÉO GÓC ĐẾN 30° - 90°
DIỄN GIẢI/DESCRIPTION

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI

TUYẾN ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI


TENSION ANGLE - 01 CIRCUIT

DIỄN GIẢI/DESCRIPTION

20165F.BTH.TL.E1.02
TENSION TOWER TYPE 30º-90º

Đường an toàn/Safety curve 6m


Đường an toàn/Safety curve 3m

NGÀY
Đường an toàn/Safety curve 15m

10/2020
1 2 3 4 5 6 7 8

min 1m

min 1m
CHI TIẾT 1 LẮP TIẾP ĐẤT VÀO CỘT
3 Chân cột thép
±0.000 ±0.000
220

30
100 30 30
A A
Hàn điện

30
Hh = 6mm Chi tiết 1
Bulon M16
4
Lỗ D18
Dây tiếp đất CT3 Ø12

B Phaïm vi ñaøo Maët ñaát


0.5m
Maët ñaát B
NOÁI DAÂY TIEÁP ÑAÁT
(Nếu cần thiết)

Min 1.0 m
CHIEÀU DAØI HAØN ÑIEÄN
Hàn điện Hh = 6mm
1

100
TRUÏC ÑÖÔØNG DAÂY
CHIEÀU DAØI LÔÙP SÔN CHOÁNG RÆ
MẶT CẮT ĐÀO RÃNH ĐẶT DÂY TIẾP ĐẤT

A
C C

A
2 300
CHI TIẾT 2
1
MAËT CAÉT A - A
Vị trí hàn điện phải được sơn
1 Hàn điện 3 lớp giàu kẽm chống rỉ
Hh = 6mm

5 2
MẶT BẰNG BỐ TRÍ TIẾP ĐỊA
D 2 D

GHI CHÚ Hàn điện 1


- Loại tiếp đất sử dụng cho các vị trí móng trụ cột thép. Hh = 6mm
CHI TIẾT 2
- Các dây tiếp đất được chôn cách mặt đất ít nhất 1m.
- Đoạn dẫn lên thân cột, dây tiếp đất được bố trí ngoài cổ móng.
- Tất cả chi tiết nối đất phải được mạ kẽm nhúng nóng.
HÀN CỌC VÀO DÂY TIẾP ĐẤT
- Trường hợp phải hàn nối tại công trường, cho phép hàn nối bằng phương pháp hàn điện, sau đó tại vị trí hàn phải sơn chống rỉ 3 lớp, sơn theo TCVN
8790:2011 "Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu".
E - Khi lấp đất dây nối đất phải lấp từng lớp dày 20cm và tưới nước đầm kỹ. E
- Ngoài phạm vi hố móng, các dây tiếp địa phải được bố trí cách nhau ít nhất là 10m và ưu tiên nằm trong hành lang tuyến.
- Số lượng cọc trên mỗi tia phải bằng nhau trong một loại tiếp địa, khoảng cách giữa các cọc trên mỗi tia ít nhất là 5m. B
- Chiều dài rãnh đào tiếp đất và cấp đất đào tùy thuộc vào kích thước móng tại từng vị trí, chi tiết xem trong phần Tổ chức xây dựng.
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
- Điện trở suất tính toán của đất: 10Ωm.
- Điện trở nối đất yêu cầu: 10Ω. PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
- Điện trở nối đất tính toán: 7,96Ω
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC
TIẾP ĐỊA CHÂN CỘT LOẠI TĐ2x5-2
F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.03
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL: # Tờ số: 1/1

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN/BILL OF INSULATOR AND FITTINGS

LỰC PHÁ HỦY


STT TÊN CHI TIẾT ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
U.T.S
ITEM DESCRIPTION UNIT QUANTITY REMARKS
(kN)
A Bu lông U Cái A
1 70 01
U-bolt Pcs

Vòng treo đầu tròn Cái


2 70 01
Ball eye Pcs
a

Cách điện Composite Chuỗi


3 70 01 λmin ≥ 3751mm
Composite insulator String
b

Mắt nối đơn Cái


4 70 01
Socket eye Pcs

B 5
Khóa đỡ dây dẫn Bộ
70 01
Dây ACKP 240/32 B
Suspension clamp Set Suitable for ACKP 240/32

Đệm dây Cái Dây ACKP 240/32


6 01
Armour rod Pcs Suitable for ACKP 240/32

GHI CHÚ/REMARK:

1. Chuỗi cách điện sử dụng cho dây dẫn điện ACKP 240/32;
Insulator strings shall be used for ACKP 240/32;
1500 ≤ L ≤ 1800mm

2. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);


C All dimensions are in millimeters (mm); C
Zo

3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi cách điện là 70kN;
Ultimate loading of an insulator string is 70kN;

4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.

D D
c
d

E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
CHUỖI CÁCH ĐIỆN ĐƠN ĐỠ
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC
DÂY DẪN ĐIỆN ACKP 240/32 - ĐDD.1x70P F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /SINGLE SUSPENSION STRING
ACKP 240/32 - ĐDD.1x70P
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.04
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:01/04

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN/BILL OF INSULATOR AND FITTINGS

LỰC PHÁ HỦY


STT TÊN CHI TIẾT ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
U.T.S
ITEM DESCRIPTION UNIT QUANTITY REMARK
(kN)
A Ma ní Cái A
1 120 02
Shackle Pcs

M20
26 Thanh nối điều chỉnh Cái
2 120 01
Adjustable extension link Pcs

Vòng treo đầu tròn Cái


3 120 02
Ball eye Pcs

a
1
Cách điện Composite Chuỗi
4 120 01 λmin ≥ 3751mm
Composite insulator String

B 5
Mắt nối đơn Cái
120 01
B
Socket eye Pcs
2
b

Mắt nối sữa chữa Cái


6 120 01
Maintenance link Pcs

Khóa néo ép dây dẫn Bộ Dây ACKP-240/32


7 120 01
Compression strain clamp Set Suitable for ACKP-240/32
3
c

Má lèo dây dẫn Bộ Dây ACKP-240/32


8 01
Jumper terminal Set Suitable for ACKP-240/32

C GHI CHÚ/REMARK: C
4 1. Chuỗi cách điện sử dụng cho dây dẫn điện ACKP-240/32;
L ≥ 2.500

Insulator strings shall be used for ACKP-240/32;

2. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);


All dimensions are in millimeters (mm);
Zo

3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi cách điện là 120kN;
Ultimate loading of an insulator string is 120kN;

4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
D Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier. D

5
d

3
6
e

E E
f

B
7
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
8
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC CHUỖI CÁCH ĐIỆN ĐƠN NÉO DÂY DẪN ĐIỆN
ACKP 240/32 - NDD.1x120P
F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /SINGLE TENSION STRING ACKP 240/32 - NDD.1x120P
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.04
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:02/04

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN/LIST OF INSULATOR AND FITTINGS

LỰC PHÁ HỦY


STT TÊN CHI TIẾT ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
U.T.S
ITEM DESCRIPTION UNIT QUANTITY REMARK
(kN)
A Ma ní Cái A
1 120 02

M20
Shackle Pcs
26
Thanh nối điều chỉnh Cái
2 120 01
Adjustable extension link Pcs

1 Mắt nối chuyển hướng Cái


3 120 02

a
Twisted connector Pcs

Khánh kép Cái


4 120 02
Double yoke plate Pcs

B B
b

2 Vòng treo đầu tròn Cái


5 120 02
Ball eye Pcs

Cách điện Composite Chuỗi


3 6 120 01 λmin ≥ 3751mm
c

Composite insulator String

4
d

Mắt nối đơn Cái


7 70 02
Socket eye Pcs
5
e

Mắt nối sữa chữa Cái


8 70 01
Maintenance link Pcs

C 6 9
Khóa néo ép dây dẫn Bộ
120 01
Dây ACKP-240/32 C
Compression strain clamp Set Suitable for ACKP-240/32
L ≥ 2.500

Má lèo dây dẫn Bộ Dây ACKP-240/32


10 70 01
Jumper terminal Set Suitable for ACKP-240/32

GHI CHÚ/REMARK:
Zo

1. Chuỗi cách điện sử dụng cho dây dẫn điện ACKP-240/32;


Insulator strings shall be used for ACKP-240/32;

2. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);


D All dimensions are in milimet (mm); D
3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi cách điện là 120kN;
Ultimate loading of an insulator string is 120kN;

7 4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.
4
f
g
h

3
i

8
E E
j

9 B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY

10 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC CHUỖI CÁCH ĐIỆN KÉP NÉO DÂY DẪN ĐIỆN
ACKP 240/32 - NDD.2x120P
F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /DOUBLE TENSION STRING ACKP 240/32 - NDD.2x120P
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.04
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:03/04

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN/LIST OF INSULATOR AND FITTINGS

LỰC PHÁ HỦY


STT TÊN CHI TIẾT ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
U.T.S
ITEM DESCRIPTION UNIT QUANTITY REMARK
(kN)
A Bu lông U Cái A
1 70 01
U-bolt Pcs

Mắt nối chuyển hướng Cái


2 70 01
Twisted connector Pcs
M20 80
Cách điện Composite Cái
3 70 01 λmin ≥ 3751mm
Composite insulator Pcs
1 Mắt nối đơn Cái
a

4 70 01
Socket eye Pcs

B 2 B
b

Khóa đỡ dây dẫn Bộ Dây ACKP-240/32


5 70 01
Suspension clamp Set Suitable for ACKP-240/32

Tạ bù 25kg Bộ
6 02
Counterweight assembly Set

GHI CHÚ/REMARK:

1. Chuỗi cách điện sử dụng cho dây dẫn điện ACKP-240/32;


C Insulator strings shall be used for ACKP-240/32; C
2. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);
All dimensions are in millimeters (mm);
Zo
1500 £ L £ 1.800

3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi cách điện là 70kN;
Ultimate loading of an insulator string is 70kN;

4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.

D D

4
c

5
d

E E
6
B
e

6 A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020


PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC CHUỖI CÁCH ĐIỆN ĐƠN ĐỠ LÈO
DÂY DẪN ĐIỆN ACKP 240/32 - ĐLD.1x70P
F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /JUMPER SUSPENSION STRING ACKP 240/32 - ĐLD.1x70P
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.04
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:04/04

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ VẬT LIỆU /BILL OF ACCESSORIES

STT SỐ LƯỢNG TRỌNG LƯỢNG(KG)/ WEIGHT


ITEM TÊN CHI TIẾT DESCRIPTION
QUANTITY ĐƠN VỊ/ EACH TỔNG/ TOTAL
A 1
A
Bu lông U U- Bolt 01
80 2 Vòng treo đầu tròn Ball eye 01
3 Mắc nối Socket tongue 01
M20
Dây TK-50
4 Khoá đỡ dây chống sét Suspension clamp 01
/Wire shield TK - 50
Dây TK-50
5 Kẹp dây chống sét Parallel groove clamp 01
/Wire shield TK - 50
Dây TK-50
1 6 Đầu cosse Cosse 01
/Wire shield TK - 50
Dây chống sét Earth bonding lead Dây TK-50 - 2m
7
B /Wire shield TK - 50 -2m
B
a

KHỐI LƯỢNG TỔNG CỘNG CỦA CHUỖI:

GHI CHÚ/REMARK:
2
1. Chuỗi phụ kiện sử dụng cho dây chống sét TK-50;
b

The Fitting strings shall be used for TK-50;

2. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);


Lmax: 300

All dimensions are in millimeters (mm);

3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi phụ kiện là 70kN;
C C
c

Ultimate loading of a fitting string is 70kN;

3 5 4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.

4
d

D D

6
Truï M16
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
CHUỖI ĐỠ DÂY CHỐNG SÉT TK 50
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC DCS.70 F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /SUSPENSION STRING FOR OVERHEAD WIRE TK50
DCS.70
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.05
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:01/02

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ VẬT LIỆU /BILL OF ACCESSORIES
STT TÊN CHI TIẾT SỐ LƯỢNG TRỌNG LƯỢNG(KG)/ WEIGHT GHI CHÚ
DESCRIPTION
ITEM QUANTITY ĐƠN VỊ/ EACH TỔNG/ TOTAL NOTES
A 1 Ma ní Shackle 02
A
2 Mắt nối điều chỉnh Adjuslable exlension link 01

3 Mắt nối sửa chữa Landing plate 01

01 Dây TK-50
4 Khoá néo ép chống sét Compr.dead end clamp
/Wire shield TK - 50
01 Dây TK-50
5 Đầu cosse Cosse /Wire shield TK - 50
01 Dây TK-50
6 Má lèo dây chống sét Jumper terminal /Wire shield TK - 50

B 7 Dây nối đất Earth bonding lead 01 Dây TK-50 - 2m


/Wire shield TK - 50 -2m
B
KHỐI LƯỢNG TỔNG CỘNG CỦA CHUỖI :

GHI CHÚ/REMARK:

1. Chuỗi phụ kiện sử dụng cho dây chống sét TK-50;


The Fitting strings shall be used for TK-50;

2. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);


All dimensions are in millimeters (mm);
C 7 C
3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi phụ kiện là 120kN;
Ultimate loading of a fitting string is 120kN;
M16
5
4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
6 Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.

Truï 1 1 2 3 4

M16
D D
25

a b c d e
L

E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
CHUỖI NÉO DÂY CHỐNG SÉT TK 50
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC NCS.120 F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /TENSION STRING FOR OVERHEAD WIRE TK50
NCS.120
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.05
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:02/02

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ VẬT LIỆU /BILL OF ACCESSORIES

STT SỐ LƯỢNG TRỌNG LƯỢNG(KG)/ WEIGHT


ITEM TÊN CHI TIẾT DESCRIPTION
QUANTITY ĐƠN VỊ/ EACH TỔNG/ TOTAL
A 1
A
Bu lông U U- Bolt 01
2 Mắt nối chuyển hướng Twisted connector 01
3 Dây OPGW 50
Khóa đỡ dây Suspension clamp 01
OPGW cable 50
4 Dây OPGW 50
Đệm bảo vệ dây Structural Reinforcing Rods 01
OPGW cable 50
Dây OPGW 50
5 Kẹp 2 rãnh Parallel groove clamp 01
OPGW cable 50
Cosse Dây hợp kim nhôm ≥50mm² - 2m
6 Đầu cosse 01 Aluminium alloy wire ≥50mm² - 2m
Dây chống sét Dây hợp kim nhôm ≥50mm² - 2m
7 Earth bonding lead
B Aluminium alloy wire ≥50mm² - 2m
B
KHỐI LƯỢNG TỔNG CỘNG CỦA CHUỖI:

Truï M16

6
C C
7

1 80
M20

D D

b
2

Max: 250
a
OPGW 3

c
4 5
E E

GHI CHÚ/REMARK: B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
1. Chuỗi phụ kiện sử dụng cho dây OPGW-50;
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
The Fitting strings shall be used for OPGW-50;

2. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);


CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
All dimensions are in millimeters (mm);
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi phụ kiện là 70kN; P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F Ultimate loading of a fitting string is 70kN; TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC
CHUỖI ĐỠ DÂY CÁP QUANG OPGW 50 - ĐCQ.70
F
4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định. CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /SUSPENSION STRING
FOR OPTICAL GROUND WIRE OPGW50 - ĐCQ.70
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier. CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.06
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:01/02

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
LẮP CHUỖI NÉO CÁP QUANG TRÊN CỘT NÉO LẮP CHUỖI NÉO CÁP QUANG TRÊN CỘT NÉO
KHÔNG CÓ HỘP NỐI CÓ HỘP NỐI
A INSTALL TENSION STRING AT TENSION TOWER WITHOUT JOINTBOX INSTALL TENSION STRING AT TENSION TOWER HAVE JOINTBOX A
Appr. 1220mm Appr. 220mm

4 4

25

25
M16 M16
5 5
1 1
2 6 2 6
3 3 7
7
B B

8 8
M16
M16

9
C Truï C

GHI CHÚ/REMARK:

D 1. Chuỗi phụ kiện sử dụng cho dây OPGW-50; D


The Fitting strings shall be used for OPGW-50;

2. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);


All dimensions are in millimeters (mm);

3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi phụ kiện là 120kN;
BẢNG KÊ VẬT LIỆU /BILL OF ACCESSORIES Ultimate loading of a fitting string is 120kN;

4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
STT SỐ LƯỢNG TRỌNG LƯỢNG(KG)/ WEIGHT GHI CHÚ
TÊN CHI TIẾT DESCRIPTION Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.
ITEM QUANTITY ĐƠN VỊ/ EACH TỔNG/ TOTAL NOTES

1 Ma ní chuyển hướng Shackle 01


E E
2 Ma ní Shackle 01

3 Mắt nối trung gian Extension link 01 B


A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
4 Măng sông Thimble Clevis 01
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
5 Rọ néo dây Dead-end component 01
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
Dây OPGW 50 TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
6 Đệm bảo vệ dây Structural Reinforcing Rods 01
OPGW cable 50 ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
01 Dây OPGW 50
7 Kẹp song song 3 bu lông Parallel groove clamp, 3 bolt P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
OPGW cable 50
F 8 Dây và đầu cosse tiếp đất Earth bonding lead + cosse 01
Dây hợp kim nhôm ≥50mm² - 2m TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC
CHUỖI NÉO DÂY CÁP QUANG OPGW 50 - NCQ.120
F
Aluminium alloy wire ≥50mm² - 2m
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /TENSION STRING FOR OPTICAL GROUND WIRE
Kẹp nối cáp quang Dây OPGW 50 OPGW50 - NCQ.120
9 Optical ground wire clamp 01 CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
OPGW cable 50
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
KHỐI LƯỢNG TỔNG CỘNG CỦA CHUỖI : 20165F.BTH.TL.E1.06
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:02/02

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

1. SƠ ĐỒ LẮP TẠ CHỐNG RUNG TRÊN DÂY DẪN ĐIỆN ACKP-240/32


1. VIBRATION DAMPER INSTALLATION FOR ACKP-240/32 CONDUCTOR
TẠ CHỐNG RUNG
VIBRATION DAMPER VỊ TRÍ CỘT NÉO VỊ TRÍ CỘT ĐỠ
A TENSION TOWER SUPENSION TOWER
A

A
Khóa néo dây dẫn Khóa đỡ dây dẫn
M12 Compression strain clamp Suspension clamp

d1 Tạ chống rung
Vibration Damper
D1 D2 D2 D1 D1 D2

B B
2. SƠ ĐỒ LẮP TẠ CHỐNG RUNG TRÊN DÂY CHỐNG SÉT TK-50
2. VIBRATION DAMPER INSTALLATION FOR TK-50 GROUND WIRE

L1 L2 L3
VỊ TRÍ CỘT NÉO VỊ TRÍ CỘT ĐỠ
TENSION TOWER SUPENSION TOWER
L
Khóa néo dây chống sét Khóa đỡ dây chống sét
Compression strain clamp Suspension clamp

C Tạ chống rung C
Vibration Damper
D1 D2 D2 D1 D1 D2

3. SƠ ĐỒ LẮP TẠ CHỐNG RUNG TRÊN DÂY CHỐNG SÉT KẾT HỢP CÁP QUANG OPGW-50
3. VIBRATION DAMPER INSTALLATION FOR OPTICAL CABLE OPGW-50

D VỊ TRÍ CỘT NÉO VỊ TRÍ CỘT ĐỠ


D
TENSION TOWER SUPENSION TOWER
Khóa néo dây chống sét kết hợp cáp quang Khóa đỡ dây chống sét kết hợp cáp quang
Compression strain clamp Suspension clamp

D1 D2 D1 D1 D2

E E
B

GHI CHÚ/ REMARK: A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);
All dimensions are in millimeters (mm); CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
2. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà thầu xác định;
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
3. Số lượng và cách lắp tạ tại từng khoảng cột (tùy theo chiều dài khoảng cột) sẽ thực hiện theo hướng dẫn của nhà thầu.
F Quantity and installation for each pole span (depend on pole span length) will implemented according to the contractor guides.
TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC SƠ ĐỒ LẮP TẠ CHỐNG RUNG F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN VIBRATION DAMPER INSTALLATION
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.07
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:01/01

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
OPGW 50 Giaù ñôõ cuoän caùp quang treân coät OPGW 50 OPGW 50

Support for OPGW joint box at Tower OPGW 50


Keïp caùp quang 1 raõnh
Hoäp noái OPGW taïi coät
Keïp caùp quang 2 raõnh 1 hole clamp

2 hole clamp OPGW joint box at Tower


Keïp caùp quang 2 raõnh
2 hole clamp

GHI CHÚ/REMARKS:
1/ Hộp nối cáp quang loại lắp trên cột cách mặt đất tối thiểu là 8m;

1.0m - 1.5m
2/ Khoảng cách giữa 2 kẹp định vị cáp quang trên thân cột từ 1 - 1,5m;
Distance between 2 hole clamp on the column body is from 1 - 1.5m;

3/ Dây cáp quang được quấn thành 1 - 2 vòng (tùy chiều dài cáp quang), bán
kính tối thiểu không được nhỏ hơn bán kính bẻ cong cho phép của cáp
quang.
OPGW is wrapped into 1-2 rings (depending on length), the minimum
radius must not be less than the permissible bend radius of optical fiber.

Hoäp noái OPGW taïi coät /OPGW joint box at Tower

Keïp caùp quang 1 raõnh


1 hole clamp
8-10m

Hoäp noái OPGW taïi TBA COÄT ÑÖÔØNG DAÂY/TOWER


OPGW joint box at Substation

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5

1.5m-2m
BỐ TRÍ CÁP QUANG TRÊN
CỘT CÓ HỘP NỐI VÀ CỘT CỔNG TBA
/INSTALLATION OPGW ON
TOWER AND GANTRY OF SUBSTATION

20165F.BTH.TL.E1.08
1 2 3 4 5 6 7 8

GHI CHÚ/REMARKS:

A 2 Lỗ Ø14 CÁC QUY ĐỊNH CHUNG/GENERAL REQUIREMENT: A


2 holes Ø14 20.0 200.0 20.0
· Biển cấm trèo thực hiện theo Thông tư số 31/2014/TT-BCT của Bộ Công thương ngày 02 tháng 10
năm 2014 về việc Quy định chi tiết một số nội dung về an toàn điện; /In accordance with Circular No.

25.0
20

31/2014/TT-BCT dated October, 02nd, 2014 regarding to Electrical Safety Regulation;


· Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm) như hình vẽ; /All dimensions are in milimet (mm).

CẤM TRÈO!
70.0

· Màu sơn: Nền màu trắng, chữ màu đen, viền và tia chớp màu đỏ tươi; /Colors: Background in white;

35.0
words in black; border and flash in bright red;
2.6 · Biển cấm trèo được bố trí ở độ cao 2,0m-2,5m, vị trí dễ nhìn thấy trên tất cả các cột trong toàn tuyến;
B /Placed at a high of 2,0m to 2,5m from ground level. B

A/. ĐỐI VỚI CỘT THÉP HÌNH/FOR TOWER:

· Vật liệu biển cấm trèo: Thép tấm dày 1mm, sơn cả 2 mặt, sơn 2 lớp (1 lớp sơn chống rỉ, một lớp sơn
trắng); /Materials: 1mm thick steel plate, covered at the two sides with two paint layers (including
anticorrosive paint and white paint layers);
· Biển cấm trèo phải được gắn chắc bằng bulông vào cột thép hình. /Danger sign must be firmly fixed
160.0

C with nut bolts on tower. C


· Trước khi chế tạo và lắp đặt, nếu có phát hiện sai sót thì đơn vị thi công cần thông báo cho chủ đầu
tư và đơn vị tư vấn xem xét điều chỉnh trước khi tiến hành chế tạo và lắp đặt. /Before creating and

360.0
installing, if any error is found, the contractor should announces the investor and the consultant.

D D
ĐIỆN ÁP CAO 24.0
10.0

NGUY HIỂM
24.0
10.0

CHẾT NGƯỜI
24.0

E E
20.0

230.0 A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020


PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC BIỂN BÁO NGUY HIỂM F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /DANGER SIGN
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.09
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:01/01

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

135.0 200.0 135.0


A A

20.0

20.0
5.0

09 2 Lỗ Φ12 2 holes Φ12

70.0

160.0
B B

5.0

ĐD 110kV
35.0

270.0
25.0 25.0
C C
C
BA TRI BẢO THẠNH
25.0

110.0
A B
D D

460.0

470.0

E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
GHI CHÚ/ REMARK: PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1. Biển số và tên đường dây phải được gắn chắc bằng bulông vào cột thép hình, ở độ cao 2,0m-2,5m, kích thước lỗ được quy định trong hình vẽ;
Name frame must be firmly fixed with nut bolts on tower, hole sizes are defined as shown; at 2,0 - 2,5m height; CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
2. Quy định vẽ biển số: TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
· Dòng trên: [Số thứ tự cột], (số 09 chỉ tham khảo); ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
· Dòng dưới: [Cấp điện áp và đường dây]; P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
Rules of name and number design:
F · Upper line: [Sequence number of steel pole], (No. 05 is for reference only); TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC BIỂN SỐ, TÊN ĐƯỜNG DÂY, PHÂN MẠCH F
· Lower line: [Voltage level and the name of line]; CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /NAME FRAME
3. Tên đường dây theo hướng nhìn từ TBA 110kV Ba Tri đến TBA 110kV NMĐG Bảo Thạnh;
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
Name of tower: Direction from 110kV Ba Tri substation to 110kV NMĐG Bao Thanh substation;
4. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm). KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
All dimensions are in millimeters (mm); 20165F.BTH.TL.E1.10
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:01/02

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
135.0 200.0 135.0

20.0

20.0
5.0

09
A A
2 Lỗ Φ12 2 holes Φ12

70.0

160.0
5.0

B
ĐD 110kV B

35.0
25.0 25.0

400.0
BA TRI BẢO THẠNH
25.0

110.0
C C
A B

A A
BA TRI BA TRI
25.0

D D
B B
BÌNH THẠNH C C
BÌNH THẠNH
E 460.0
E
470.0
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
GHI CHÚ/ REMARK: PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1. Biển số và tên đường dây phải được gắn chắc bằng bulông vào cột thép hình, ở độ cao 2,0m-2,5m, kích thước lỗ được quy định trong hình vẽ;
Name frame must be firmly fixed with nut bolts on tower, hole sizes are defined as shown; at 2,0 - 2,5m height; CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
2. Quy định vẽ biển số: TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
· Dòng trên: [Số thứ tự cột], (số 09 chỉ tham khảo); ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
· Dòng dưới: [Cấp điện áp và đường dây]; P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
Rules of name and number design:
F · Upper line: [Sequence number of steel pole], (No. 05 is for reference only); TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC BIỂN SỐ, TÊN ĐƯỜNG DÂY, PHÂN MẠCH F
· Lower line: [Voltage level and the name of line]; CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /NAME FRAME
3. Tên đường dây theo hướng nhìn từ TBA 110kV Ba Tri đến TBA 110kV NMĐG Bảo Thạnh;
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
Name of tower: Direction from 110kV Ba Tri substation to 110kV NMĐG Bao Thanh substation;
4. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm). KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
All dimensions are in millimeters (mm); 20165F.BTH.TL.E1.10
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:02/02

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Lỗ Ø17,5 với bu lông và vòng đệm

A 700 A
Bieån 239 0m ¸ 50m (v < 20km/h)

R3
Theùp taám 50m ¸ 100m (20km/h £ v < 35km/h)

5
50

100m ¸ 150m (35km/h £ v < 50km/h)


150m ¸ 250m (v ³ 50km/h)
50
Vieàn ñoû

Ñen
Bieån 509a
720

260

Vò trí laép ñaët bieån baùo


Neàn vaøng
B B
70

Höôùng tuyeán
700

Theùp oáng
Bieån 239: Ñöôøng caùp ñieän ôû phía treân

C Ñöôøng giao thoâng Ñöôøng giao thoâng C


2000

Neàn xanh thaãm

120 150
CHIEÀU CAO

Vò trí laép ñaët bieån baùo


Traéng
250

720
AN TOAØN
250

130 120
Ñoû
Traéng
5m
600
D D

Bieån 509a: Chieàu cao an toaøn


1000

0m ¸ 50m (v < 20km/h)


50m ¸ 100m (20km/h £ v < 35km/h)
Beâ toâng 100m ¸ 150m (35km/h £ v < 50km/h)
100

150m ¸ 250m (v ³ 50km/h)

500

E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
Ghi chuù:
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
1. Bieån baùo vöôït ñöôøng naøy (loaïi 1) aùp duïng cho caùc ñöôøng giao thoâng coù toác ñoä xe quy ñònh từ 20km/h đến treân 50km/h;
2. Caùc bieån baùo phaûi ñöôïc sôn (hoaëc daùn) vaät lieäu phaûn quang theo TCVN 7887:2008; ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
3. Bieån baùo ñöôïc thieát keá phuø hôïp vôùi Quy chuaån kyõ thuaät Quoác gia veà baùo hieäu ñöôøng boä QCVN 41: 2016/BGTVT; P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F 4. Laép ñaët 2 bieån baùo ôû moãi phía khoaûng vöôït; TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC F
5. Khoaûng caùch meùp ngoaøi cuûa bieån phía phaàn xe chaïy phaûi caùch meùp phaàn xe chaïy laø 0,5m (khoâng ñöôïc choàøm leân meùp phaàn xe chaïy), BIỂN BÁO VƯỢT ĐƯỜNG LOẠI 1
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN
tuaân theo điều 20 - QCVN 41: 2016/BGTVT; CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
6. Chieàu cao an toaøn ñieän aùp duïng theo Ñieàu 6.C - Thoâng tö 50/2015/TT-BGTVT ngaøy 23/9/2015;
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
7. Đơn vị thi công caàn thoûa thuaän vôùi Cơ quan Quaûn lyù ñöôøng boä tröôùc khi laép ñaët. 20165F.BTH.TL.E1.11
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL: # TỜ: 01/02

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Lỗ Ø17,5 với bu lông và vòng đệm

R3
5
A 700 Vieàn ñoû
50
A
Bieån 239 Ñen

260
50

Neàn vaøng
L1 m
Theùp taám

70
Bieån 509a
720

700

Vò trí laép ñaët bieån baùo


Sign 509a
B Bieån 239: Ñöôøng caùp ñieän ôû phía treân B

Höôùng tuyeán
50

Bieån 502 Neàn xanh thaãm


300

120 150
Sign 502
CHIEÀU CAO

720
Theùp oáng
AN TOAØN

130 120
5m Ñöôøng giao thoâng Ñöôøng giao thoâng
Traéng
C C
600

Vò trí laép ñaët bieån baùo


Bieån 509a: Chieàu cao an toaøn
2000

Traéng
250

D Chöõ maøu ñen D


250

Ñoû

Neàn maøu traéng L2 m

80 140 80
20m

300
10
Vieàn ñen roäng 1cm

500
1000

Beâ toâng Bieån 502: Khoaûng caùch ñeán ñoái töôïng baùo hieäu
100

E E
500
B
Ghi chuù: A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1. Tröôøng hôïp khoâng ñaët ñöôïc bieån baùo theo caùc khoaûng caùch yeâu caàu nhö trong bieån baùo loaïi 1 thì coù theå
ñaët bieån xa hoaëc gaàn hôn nhöng phaûi coù theâm bieån soá 502 "Khoaûng caùch ñeán ñoái töôïng baùo hieäu" (Loaïi 2); CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
2. Caùc bieån baùo phaûi ñöôïc sôn (hoaëc daùn) vaät lieäu phaûn quang theo TCVN 7887:2008;
3. Bieån baùo ñöôïc thieát keá phuø hôïp vôùi Quy chuaån kyõ thuaät Quoác gia veà baùo hieäu ñöôøng boä QCVN 41: 2016/BGTVT; ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
4. Laép ñaët 2 bieån baùo ôû moãi phía khoaûng vöôït; P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F 5. Khoaûng caùch meùp ngoaøi cuûa bieån phía phaàn xe chaïy phaûi caùch meùp phaàn xe chaïy laø 0,5m (khoâng ñöôïc choàøm leân meùp phaàn xe chaïy), TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC F
BIỂN BÁO VƯỢT ĐƯỜNG LOẠI 2
tuaân theo điều 20 - QCVN 41: 2016/BGTVT; CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN
6. Chieàu cao an toaøn ñieän aùp duïng theo Ñieàu 6.C - Thoâng tö 50/2015/TT-BGTVT ngaøy 23/9/2015; CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
7. Khoảng cách ghi trong biển 502 chỉ mang tính chất tham khảo, đơn vị thi công chuẩn xác theo khoảng cách lắp đặt tại công trường; KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
8. Đơn vị thi công caàn thoûa thuaän vôùi Cơ quan Quaûn lyù ñöôøng boä tröôùc khi laép ñaët.
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP
20165F.BTH.TL.E1.11
TL: # TỜ: 02/02

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
KÍ HIEÄU DIEÃN GIAÛI

110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV

Höôùng tuyeán ÑD 110kV döï kieán


| |
| | | | | | | | | | | |
Ñöôøng daây ñieän trung, haï theá

| | | | | | | | | |
| | | | | |
A |
|| || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || |

Keânh, möông, ao A

| | | | | |
| || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || |

| | | | | |

a
g nhöï
Ñöôøng nhöïa

| | | | | |

Ñöôøn
Ao

| | | | | |
Ñöôøng ñaát

| | | | | |
Coû voi

| | | | | |
| | | | | | |
Ñöôøng beâ toâng

| | | | | |
C.W C.W
C.W

| | | | | | |
C.W
C.W

Nhà nghỉ ca
Nhaø, choøi

| | | | | |
General room

1
Phòng Tổng Hợp

Meeting room
Coû voi Phòng Họp

| | |
Accounting department

+0.95
Phòng Kế Toán
| | | | | | | | | | | | |
| Director room
Phòng Giám Đốc
V.Director room

Caây traøm, caây xoan


Hall Phòng P.Giám Đốc
Sảnh Đón Khách

Coû voi

B Hướ
Caây taïp B

ĐC
/To ng đi T
Ba BA Acces Roa Coû

GATE

MẠRT OÀV GNỚƯH


Tri
Sub Ba Tri d1
STORAGE HOUSE
Ñöôøng beâ toâ

GNỔC TỢƯRT GNỚƯH


200m²
ng

stat


ion Döøa

110VDC Accu- 1

ACCU

110VDC Accu- 2

J1.1
110kV BA TRI SS/

MC-B1000

J1.2
T1 INCOMING

C
c
AX41
b
B
a
n
A
T1
E02/E04

J1.3
HƯỚNG VÀO TRẠM

J1.4
HƯỚNG TRƯỢT CỔNG

CRP1
ĐC

E05

VD1

J1.5

To 22kV Local grid


CRP2 CRP3 CRP4 CRP5
E04

VD2
GATE

A
n
J1.6

a
B
b
c
E03
Coû voi

C
AC2

AX42
E02

J1.7
AC1
Ranh thöïc phuû

STORAGE OF
HAZARDOUS
E01

RELAY AND AC/DC ROOM


MK2

DC

J1.8
MK4

CCTV

SVC1

22kV SWITCHGEAR
MC-B650

J1.9
COM
MC-B650

MS
FR
TK-50

SER
SCADA
BUS COUPLER

110VDC Accu- 1

ACCU

110VDC Accu- 2
Töôøng raøo xaây

MC-B1000
E03

Ñöôøng beâ toâng


MK5

MOUSE
J1.1
SPILL OIL TANK

HMI/ GATEWAY SERVER 1


LCD 27"

KEYBOARD
J1.2
LCD 27"
T1

TELEPHONE

PRINTER AND FAX


C
c
AX41
b
B
MOUSE

a
MC-B650

n
A

To 22kV Local grid


HMI/ GATEWAY SERVER 2
LCD 27"
J1.3

CONTROL ROOM
ACKP 240/32

KEYBOARD

LCD 27"
KEYBOARD
WTG 1

LCD 27"

TELEPHONE

MOUSE
CRP1

MOUSE
J1.4
E05

HISTORICAL SERVER

LCD 27"
VD1

KEYBOARD
KEYBOARD

CCTV
LCD 27"
J1.5

LCD 27"
CRP5
E04

VD2

MOUSE
MOUSE
ENGINEER SERVER
OPGW

TELEPHONE
BRANCH EXCHANGE
CRP2 CRP3 CRP4

KEYBOARD
LCD 27"

PBX – PRIVATE
A
J1.6
E03

n
AC2

a
B
cb
C
AX42
MK2

E02

AC1

J1.7

WARBROBE
MC-B650

MK4

E01

ROOM

DC
T2 INCOMING (FUTURE)

J1.8
CCTV
MK3

SVC1

22kV SWITCHGEAR
MC-B650

OPGW-50

RELAY AND AC/DC

OFFICE
COM

J1.9
MK1
A

MS

TELEPHONE
T2

FR
E01/E05

SPARE/

SER

KITCHEN - DINNING
SCADA
B

ROOM
TELEPHONE
C NC112-24 C

MEETING ROOM

WARBROBE
MK5
SPILL OIL TANK
C
| | | | | | | | | |

WARBROBE
MOUSE
| | | | | | | | |

1
LCD 27"

HMI/ GATEWAY SERVER

ïa
KEYBOARD
MC-B650

||

LCD 27"

TELEPHONE

Ñöôøng nhö
PRINTER AND FAX

HALL
| |

MOUSE
2
LCD 27"

WARBROBE
HMI/ GATEWAY SERVER

CONTROL ROOM
KEYBOARD

KEYBOARD

LCD 27"
WTG 1
GW

||

LCD 27"

TELEPHONE
| |

MOUSE
OPGW

MOUSE
HISTORICAL SERVER

LCD 27"
LCD 27"

KEYBOARD

KEYBOARD

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
CCTV

LCD 27"
| |

MOUSE

MOUSE

WAREHOUSE
ENGINEER SERVER
WC

TELEPHONE
LCD 27"

KEYBOARD

BRANCH EXCHANGE
PBX – PRIVATE
WC

WARBROBE
MK3

|
A

MK1

OFFICE
T2
|

TELEPHONE
B

| | |

KITCHEN - DINNING

NHÀ TRẠM BƠM


PUMP HOUSE
TELEPHONE
C

ROOM

TANK FIRE
CỨU HỎA/
BỂ NƯỚC
MEETING ROOM
|

WARBROBE
WARBROBE
|
GW

HALL
WARBROBE
| | | |

WAREHOUSE
WC

Coû voi WC

| | | |
| | | | |

NHÀ TRẠM BƠM


PUMP HOUSE

TANK FIRE
BỂ NƯỚC
CỨU HỎA/
| | | | |

| | | | | | |
Ao
| | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |

| | | | | | |
D D
| | | | | | |
Coû voi

|
| |
| |
| |
| |
| | | |
| | |
| |
| | |
| | |
| |

| |
| | | |

Coû voi

ïa
Ñöôøng nhö
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC BÌNH ĐỒ ĐẤU NỐI F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN TẠI TRẠM 110kV NMĐG BẢO THẠNH
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.12
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL: 1/500 Tờ số: 1/1

1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6
KÍ HIỆU DIỄN GIẢI
D
Hướng tuyến ĐD 110kV dự kiến T
88
Route of expected 110kV Line 5
Hướng tuyến ĐD 110kV hiện hữu
Route of existing 110kV Line
Đường dây điện trung, hạ thế
A Medium and low voltage power lines
Kênh, mương, ao A
Canals, ditches, ponds
Đường nhựa
Asphalt road
Đường đất
Dirt road
Đường bê tông
Concrete road 3
Nhà, chòi HL17
House, hut
Cây tràm, cây xoan
Melaleuca and bead trees
Cây tạp
Miscellaneous trees
Cỏ
Grass
B Dừa
Coconut tree
B
Ranh thực phủ
Hedge
Tường rào xây D
T
Built fencing wall 88
5
Tuyến cáp ngầm
Underground cable route

Nha
ø
Buil xaây
t ho
use

Nha
ø
Buil xaây
t ho Nha
öïa d use ø
nh Roa Buil xaây
C øng lt
t ho
use C
öô ha WC
Đườ Ñ sp
ng d A WC
Exist ây
ing 1 110kV G
10k V iồ
Gion ng Trôm
g Tr o
m - B - Ba Tri h
a tri iện h Nha
Line ữu ø
Buil xaây b
t ho
DC use

3B
3A
2B
2A

tñ hå s¬, tl
mc nhÞ thø mc lùc 22kv

rtu rtu crp rctc2


+r1 a2-sic
type1 batri e05
432

cc tuc42

td42-2
crp crp
dkx t1 dk tc t1
e01 e02
t402

volt S¹c 1 volt S¹c 2 tñ dc tñ ac


sa1
478
PHßNG §IÒU KHIÓN

drop m¸y drop m¸y sd3


CONTROL ROOM 476

D D

bµn uèng n­íc


474

472

412-2

rtu bay
accu
Móng trụ
A

110kV accu míi

Cty söõa TBA 110kV BA TRI wc


p.kho

412

Dairy company 110kV BA TRI SUBSTATION 471


mc- 2

473

475

NHµ TRUNG THÕ


477

phßng bÕp

f87b

f87b

t401

MV ROOM
crpl
crpl
e06
e06
td 41-1

crpl
crpl
e07
e07
cc- tuc41

1B

scada
®Õm scada

dc
dc
tñtñ



mc- 2 431

®o ®Õm

n¹p
n¹p



®o
DD 1A

iến XDM
cét sãng

ạch dự k
TD2 TD1

d ây 11 0kV 03 m its OHL


Đường 03 Circu TB2 TB1

d 110kV
Expecte
NC132-48

E E
NLMR ñang xaây döïng
Under construction Extension feeder
Đường dây 22kV 475-476BTri/02
476BTri/01 3 DS 1P 630A
hiện hữu
476 Ba Tri
DS DS

3 DS 1P 630A
475 Ba Tri

Trụ ghép BTLT 18m


+ móng trụ ghép, kích
thước 2700x3800mm
Trụ BTLT 14m +
móng trụ, kích thước
2400x2400mm
MẶT CẮT MƯƠNG CÁP ĐIỂN HÌNH
/TYPICAL OF CABLE TRENCH SECTION
Cột ĐZ Ba Tri - Bình Thạnh
Tower of Ba Tri - Binh Thanh OHL
Cột ĐZ NMĐG V1-3
Tower of V 1-3 WPP
±0.00
580

F ao F
120
1700

TÑ1
1820

Vaén OÁng
g
Hou chuû HDPE D90
se
920

chu
o
Byre àng boø
1B

-3
V1 DD
200

ĐG
M
iN
nố
u
đấ PP 215 275 275 215
kV W
0 -3
11 1 980
y of V
G dâ
g HL
G
ư ờn V O
Đ 0k B
11
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
mie
áu
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
H Trưởng phòng Bùi Anh Đức TUYẾN CÁP NGẦM 110KV ĐẤU NỐI H
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện 110KV UNDERGROUND CABLE ROUTE
C.T.T.K Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E2.01
Thiết kế Trần Duy Dương TL: # TỜ: 1/1
1 2 5 6
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

ĐẤU NỐI VÀO ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG NMĐG BẢO THẠNH
CONNECTION TO 110KV OHL OF BAO THANH WPP

7
8
NGĂN ĐƯỜNG DÂY TẠI TBA BA TRI
110KV FEEDER AT BA TRI SUB.
B B
3 3

6 6

1 118m
2 4

C C
5

TUYẾN CÁP NGẦM ĐẤU NỐI DỰ ÁN NMĐG BẢO THẠNH


UNDERGROUND CABLE ROUTE OF BAO THANH WPP

D D

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
SỐ TT ISO 9001:2015

TÊN GỌI / NAME


No. CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
1 Ruột dẫn cáp ngầm 110kV XLPE, 1 lõi: Cu-500mm² / Conductor of 110kV underground cable: Cu-500mm² TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5

2 Lớp màng kim loại của cáp: Al / Metal screen of cable: Al ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
F 3 Đầu cáp 110kV-1200mm² - Ngoài trời / 110kV Outdoor termination for 500mm² XLPE underground cable P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
4 Hộp nối đất lớp màng chắn kim loại, loại trực tiếp / Link box for solid-bonding type Trưởng phòng Bùi Anh Đức SƠ ĐỒ NỐI ĐẤT VỎ KIM LOẠI CÁP
5 Hộp nối đất lớp màng chắn kim loại, có bộ hạn chế điện áp / Link box for earthing, sheath voltage limiter C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện EARTHING METAL SHEATH OF CABLE DIAGRAM
6 Dây đồng bọc PVC, 240mm² làm dây nối đất / 240mm² PVC copper cable C.T.T.K Bùi Anh Đức
7 Dây ACKP 240/32mm² / ACKP 240/32mm² conductor Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
Chống sét van 96kV - 10kA / 96kV Surge arrester -10kA
20165F.BTH.TL.E2.02
8 Thiết kế Trần Duy Dương TL: # TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
9 2 1 3 4 5 6 8

∅D±2
7

A'

L1±10 L2±50 210±5

L3±100 MAX.500

CONDUCTOR SIZE DIMENSION (mm) CREEPAGE


4-∅28HOLES 2
NOTE
(mm ) D L1 L2 L3 DISTANCE
1. PACKING
200 - 1000 45 85 2197
±5 2000 MIN : 5700 1) MATERIAL : WOOD
90 IN CASE OF CU CONDUCTOR
Ø4 1200 - 2500 60 110 2227 2) SIZE: No.1) 1560Lx1025Wx950H 350kg (3set/box)
COMPRESSION No.2) 1230Lx1230Wx1025H 210kg (3set/pallet)
COLOR OF No.3) 2460Lx600Wx630H 130kg (1set/box)
GRAY
COMPOSITE INSULATOR 2. GROSS WEIGHT : APPROX. 250kg/set

ITEM DESCRIPTION MATERIAL

1 LEADING CONDUCTOR ALUMINIUM

2 SHIELDING COVER COPPER ALLOY

SECTION=A-A' 3 COMPOSITE INSULATOR POLYMER

4 INSULATING COMPOUND POLYBUTENE OIL

5 TERMINATION SLEEVE SILICONE RUBBER

6 SUPPORTING INSULATOR PORCELAIN


85
70
12

12

TIN PLATED TIN PLATED 7 CASING ALUMINIUM/COPPER

8 WATER PROOF LAYER TAPE & TUBE


4-∅14 4-∅14
9 TERMINAL LUG TERMINAL LUG
28.5 45 28.5

28.5 45 28.5
102
102

∅45

∅60
135
120

B
28.5 45 46.5 28.5 45 46.5
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
120 105 120 130
240 265 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

<CONDUCTOR SIZE : 200-1000mm>


2
<CONDUCTOR SIZE : 1200-2500mm>
2
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
DETAIL TERMINAL LUG P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
Trưởng phòng Bùi Anh Đức ĐẦU CÁP NGẦM NGOÀI TRỜI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện OUTDOOR SEALING END
C.T.T.K Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E2.03
Thiết kế Trần Duy Dương TL: # TỜ: 1/3
ITEM DESCRIPTION MATERIAL
1 CASING STAINLESS STEEL
2 LID STAINLESS STEEL
3 GASKET NBR
4 EPOXY INSULATOR EPOXY
5 COPPER LUG ELECTROLYTIC COPPER
6 LINK PLATE(A) TINNED COPPER
7 LINK PLATE(B) TINNED COPPER
7 6 1
8 8 LINK PLATE(C) TINNED COPPER
3
9 WARNING LABEL STAINLESS STEEL
9 2
10 CIRCUIT DIAGRAM STAINLESS STEEL
11 NAME PLATE STAINLESS STEEL
4
12 WATER-PROOF LAYER TAPE & TUBE
10

11 5

12
NOTE
1. PACKING
1) MATERIAL: WOOD
2) SIZE: 1400Lx685Wx445H 150kg (2set/box)

2. GROSS WEIGHT: APPROX. 75kg/set

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
Trưởng phòng Bùi Anh Đức HỘP NỐI ĐẤT VỎ CÁP LOẠI TRỰC TIẾP
LOCAL EARTH RODS C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện LINK BOX FOR SOLID-BONDING TYPE
C.T.T.K Bùi Anh Đức
CIRCUIT DIAGRAM Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E2.03
Thiết kế Trần Duy Dương TL: # TỜ: 2/3
ITEM DESCRIPTION MATERIAL

1 CASING STAINLESS STEEL

2 LID STAINLESS STEEL

3 GASKET NBR

4 SUPPORT BAR COPPER


5 4 6 12
1 5 TERMINAL BLOCK COPPER

3 6 LINK PLATE ELECTROLYTIC COPPER


2
7 EPOXY INSULATOR EPOXY
9
8 COPPER LUG COPPER

9 WARNING LABEL STAINLESS STEEL

10 10 CIRCUIT DIAGRAM STAINLESS STEEL

11 NAME PLATE STAINLESS STEEL


7
12 SHEATH VOLTAGE LIMITER ZnO NON LINEAR RESISTOR

11 8 13 WATERPROOF LAYER TAPE & TUBE

13

NOTE

1. PACKING
1) MATERIAL : WOOD
2) SIZE : 1670Lx770Wx485H 200kg (2set/box)
2. GROSS WEIGHT : APPROX. 100kg/set

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
Trưởng phòng Bùi Anh Đức HỘP NỐI ĐẤT VỎ CÁP CÓ BỘ GIỚI HẠN ĐIỆN ÁP
LOCAL EARTH RODS C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện LINK BOX FOR SINGLE-POINT BONDING TYPE
C.T.T.K Bùi Anh Đức
CIRCUIT DIAGRAM Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E2.03
Thiết kế Trần Duy Dương TL: # TỜ: 3/3
DẤU HIỆU TUYẾN CÁP TRÊN VỈA HÈ HOẶC LÒNG ĐƯỜNG
CABLE MARKINGS IN SIDEWALK OR ROADWAY DẤU HIỆU TUYẾN CÁP TRÊN MẶT ĐẤT
CAST IRON ABOVE GROUND CABLE MARKERS
Gờ in chìm Edge imprinter
CONCRETE
150x150

Chữ in chìm Letters imprinter


CÁP NGẦM Steel ∅12
- Đầu cọc màu vàng - Yellow pile Thép vằn ∅12
- Chữ khắc lõm hoặc - Letters carved
VỊ TRÍ GIỮA TUYẾN 110 kV đắp nổi trên 4 mặt, concave or relief in

300
màu đỏ 4 surpace, red Steel ∅4
Đai thép ∅4
BETWEEN ROUTE

200
ĐIỆN LỰC Chữ in chìm Letters imprimter ±0.00

50
CABLE MARKERS

450
8
Gờ in chìm Edge imprinter

Chữ in chìm Letter imprinter


CÁP NGẦM

350x350
VỊ TRÍ ĐẦU VÀ CUỐI TUYẾN 110 kV
START AND END ROUTE ĐIỆN LỰC Chữ in chìm Letter imprinter

CABLE MARKERS Lỗ khoan chìm Submersible borehole


- Bê tông đúc M200 - Concrete M200
- Chôn lấp bằng đất tự nhiên sâu 0.5m

Mặt đường
120
Road ∅18

4
TT Tên vật liệu Đơn vị Số lượng

6
No. Materials Units Quantity

100 1 Thép buộc ∅1 Forcing steel ∅1 kg 0.005


103

2 Đá dăm 1x2 Crushed rock 1x2 m³ 0.015


3 Cát vàng Yellow sand m³ 0.008
4 Xi măng Cement kg 7.417
5 Thép ∅4 Steel ∅4 m 4.46
6 Thép vằng ∅12 Steel ∅12 m 3.6

KHOẢNG CÁCH LẮP ĐẶT VÀ ĐÁNH DẤU TUYẾN CÁP


DISTANCE INSTALLATION OF CABLE MARKERS
20m 20m

Tuyến cáp Tuyến cáp


Cable route Cable route

Tuyến cáp
B
Cable route
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH


TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
Trưởng phòng Bùi Anh Đức MỐC ĐÁNH DẤU CÁP NGẦM
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện CABLE MARKERS
C.T.T.K Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E2.04
Thiết kế Trần Duy Dương TL: # TỜ: 1/1
Nhà máy điện gió Bảo Thạnh TKCS
Hạng mục: Đường dây 110kV

2. CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG

Tập 2.3.2: Các bản vẽ phần đường dây 110kV iv


1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B B

C C

D D

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
LIST OF TOWER ON ROUTE
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện LIEÄT KEÂ COÄT TREÂN TUYEÁN
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 01/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

1 1

2 2
B 1-1 B

3 3

2-2

C C

3-3

D D

4 4 4 4
4-4

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
SÔ ÑOÀ COÄT D112-26
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện OUTLINE OF TOWER D112-26
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 02/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

1 1

2 2

B B
1-1
3 3

2-2

C C

3-3

D D
4 4 4 4

4-4
4 4 4 4

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
SÔ ÑOÀ COÄT D112-30
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện OUTLINE OF TOWER D112-30
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 03/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

1 1

1-1
2 2

B B
3 3 2-2

3-3
C C

D 4-4
D
4 4 4 4

4 4 4 4

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER D112-34
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT D112-34
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 04/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

1 1

1-1
B 2
B
2

3 3

C C
2-2 3-3

4 4

5 5

D D

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
4-4 5-5 TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N112-24(30)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-24(30)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
05
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 05/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

1 1
1-1

B 2 2 B

3 3 2-2

C C

4 4 3-3

5 5

D D
6 6

4-4 5-5
6-6

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
OUTLINE OF TOWER N112-28(30)
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-28(30)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 06/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

1 1
1-1

2 2

B B

3 3

2-2

C C

4 4

3-3

5 5

D 6 6 D

6 6 6 6
4-4
5-5
6-6

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N112-32(30)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-32(30)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
07
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 07/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

1 1

B B
2 2

1-1

3 3

C C

2-2 3-3
4 4

5 5
D D

4-4
5-5

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N112-24(60)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-24(60)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
08
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 08/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

1 1

2 2
B 1-1 2-2 B

3 3

C C
3-3

4 4

5 5

D 6 6
D
4-4
5-5 6-6

6 6

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
OUTLINE OF TOWER N112-32(60)
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-32(60)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
09
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 09/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A
1 1

1-1 2-2 3-3


2 2

B 3
B
3

4-4
C 5-5 C
4 4

5 5

D D
6 6

6-6

7 7 7 7
E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N112-40(60)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-40(60)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 10/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

1 1

B B
2 2
1-1

3 3

C C

2-2 3-3

4 4

D 5 5
D

4-4
5-5

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER NC112-24
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT NC112-24
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 11/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

1 1
A A

2 2

3 3

B 1-1 B

3 3

3 3 2-2

C C
3 3

3-3

D D

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N132-43(30)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N132-43(30)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 12/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

1 1
A A

2 2

3 3

B 1-1 2-2 B

4 4

4 4

C C
4 4
3-3

D D
4-4

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N132-43(90)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N132-43(90)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 13/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8

1 1

A A
2 2

1-1

3 3

B B

2-2

3 3

C C
4 4 3-3

4 4

D 4-4 D

E E

B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015

CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER NC132-48
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT NC132-48
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 14/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME

You might also like