Professional Documents
Culture Documents
LTD
Tháng 10/2020
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
__________________________________
TP. HCM, ngày…… tháng……năm 2020 TP. HCM, ngày…… tháng……năm 2020
Tập 1.2: Tổng mức đầu tư và phân tích kinh tế - tài chính
PHẦN 2: THIẾT KẾ CƠ SỞ
Tập 2.1.3: Các phụ lục tính toán phần nhà máy
Tập 2.2.1: Thuyết minh TKCS phần TBA 110kV và ngăn lộ mở rộng
Tập 2.2.3: Các phụ lục tính toán phần TBA 110kV và ngăn lộ mở rộng
Tập 2.3.3: Các phụ lục tính toán phần đường dây 110kV
Tập 3.2: Báo cáo khảo sát địa chất công trình
Tập 3.3: Báo cáo khảo sát khí tượng thủy văn
Biên chế hồ sơ i
Nhà máy điện gió Bảo Thạnh TKCS
Hạng mục: Đường dây 110kV
.B
x· Mü Th¹nh
3
0.00
3
aL
0,5 18
ai
A Êp 2 Giång G¨n 1
0,9
t«m
A
2
Th¹nh Quý Êp 1
ub 0,5
Gß Chïa 0,5 bÕn ®ß Thñ 0,6
Êp 4 Giång Duèi 16
0.00
16
Êp 1 1
0,4 Phíc Th¹nh 15
0.00
15
t«m
2 17
ub x· Phíc Tuy 2 xãm Tr¹i
kªnh LÊp
Th¹nh Thä
T r¹i 0,9
B 0,8 h B
r c¹h K hi mª
14
0.00
14
i
r¹c ïR
4
0.00
4
0,9 ®×nh
R.B
13
0.00
13
16 G10 DC 5
0.00
5
1
§ång Cham 2 cỏ
TRẠM 110kV
0,7
G8
0,5
G7 G9 0,8
Phíc Thíi ub
0,6 kªnh 9A 1 Th¹nh NghÜa
C 1 x· Phó Ng·i C
x· B¶o Th¹nh 2
c¸ 1
Phó Long 15 r¹ch
t«m
c¸ Phó Muè
i
H
6
0.00
6
1
ẠN
kªnh 9A c¸
NhuËn
TH
c¸ c¸ 0,9
O
i P h ub
Êp 5 .Gi¶
Ó
K 12
GI
0.00
12
Th¹nh Phíc
N
c¸
R.Ba Tri
D 14 D
Ệ
7
0.00
7
ĐI
R.Ba Tri
Phó Long 0,3
V
c¸ Êp 2
0k
L.SÜ
cỏ
ub Th¹nh LÔ §êng s¾t réng 1m; Ga CÇu tÇng; CÇu treo, cÇu c¸p
t«m
B
§êng s¾t hÑp vµ ®êng goßng CÇu phao; C¸c lo¹i cÇu kh¸c
Êp 3
h9
0,5 0,9
G6 Êp 1
13 a 8
0.00
8
§êng « t« nhùa, bª t«ng cã trôc CÇu « t« kh«ng qua ®îc; BÕn phµ
kªn
b BÕn ®ß däc; §ß ngang
ph©n tuyÕn a.HiÖn cã; b. §ang lµm
E a E
x· An B×nh T©y b
§êng « t« nhùa, bª t«ng BÕn tµu thuyÒn; Chç neo ®Ëu tµu
a.HiÖn cã; b. §ang lµm §êng ngÇm; §Ëp ch¾n sãng
0,6
x· Phó LÔ Êp 1 Th¹nh LÔ 10
0.00
10 a
§êng « t« r¶i g¹ch ®¸ §Ëp gi÷ níc; §Ëp trµn
2 b
Êp 3 a.HiÖn cã; b. §ang lµm Th¸c; GhÒnh
Êp 3 0,6 BÕn Dùa 1A t.l.39
Sè ®êng: Quèc t«m
lé, tØnh lé; §Ønh ®Ìo Cèng díi ®êng « t«; §ª
2
G5 12 1 3
a ThiÕt bÞ phô thuéc ®êng s¸:
9
0.00
9
F Êp 2 F
a
b a. §êng bê; b. §êng mÐp níct«m Rõng ph¸t triÓn æn ®Þnh; Rõng non, míi trång
0,7
G4 DDub ¤ 2 xÝ nghiÖp §êng bê vµ dßng ch¶y æn ®Þnh 1a 2a Rõng a mÆn, chua phÌn:
1. Ph¸t triÓn æn ®Þnh;2. Non, míi trång
TBA 110kV ub
níc ®¸ 0,8 x· VÜnh Hoµ S«ng, suèi cã níc theo mïa 1b 2b
a. Trªn c¹n; b. Díi níc 2 Thíi B×nh
G3 0,6 BA TRI
11 §o¹n s«ng, suèi khã x¸c ®Þnh Rõng c©y bôi; C©y bôi r¶i r¸c
G1 Êp 2 ub chïa ¤ng
0,6
Th¹nh Kh¬ng
G2 B¶o Hoµ §o¹n s«ng, suèi mÊt tÝch, ch¶y ngÇm Rõng c©y bôi a mÆn chua phÌn trªn c¹n, díi níc
I ¤1 R.Ba Tri
TR
S«ng, hå kh« c¹n
a t«m Rõng tha; B·i bïn ngËp níc.
- BA 0,9
Kªnh, m¬ng: a. Réng trªn 25m C©y trång th©n dõa cä: Mäc thµnh rõng,
20'
b c kh«ng thµnh rõng.
H ¤3 ub b. tõ 8-25m; c. díi 8m
N ba tri 0,6 B¶o Hoµ C©y trång th©n gç mäc thµnh rõng; Rau mµu; Lóa C¸ch dïn
G HẠ
khu Tmé ¤4 B¶o Hoµ dẫn nước
Mángt«m ®é (hoÆc
Cá trªn c¹n; C©y th©n cãi díi níc; Ruéng muèi. kho¶ng c
G
sau lµ sè ly gi¸c cña 6400 (1 ly gi¸c = 3'375). §êng nèi liÒn 2 ®iÓm PP'
NH §×nh ChiÓu
NguyÔn 1 2 0,8
Biªn giíi quèc gia:
Cèng ®iÒu tiÕt níc trªn m¬ng cö
§Çm lÇy níc ngät; Ruéng nu«i t«m vµ nu«i trång ®ã lµ ®é d
BÌ Khu phè nhµ ®«ng ®óc Nhµ m¸y: Cã - Kh«ng cã èng khãi
11
0 Khu phè nhµ tha thít
Êp 4 3
3. Mèc vµ sè hiÖu mèc
a la
ĐD
Nhµ ®éc lËp Tr¹m tiÕp x¨ng dÇu; Tr¹m khÝ tîng §Þa giíi tØnh ®· x¸c ®Þnh
t«m
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP
i 10/2020
Lµng cã c©y che phñ HÇm, giÕng má: §ang - Ngõng khai th¸c §Þa giíi tØnh cha x¸c ®Þnh
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
Êp 5 0,7 0,7 Tr¹m nu«i trång, thÝ nghiÖm; NghÜa trang §Þa giíi huyÖn ®· x¸c ®Þnh
Êp 4 VÜnh §øc Trung Lµng Ýt c©y che phñ
x· VÜnh An S©n bay; L« cèt Nhµ m¸y thuû ®iÖn; §éng c¬ giã
0,5 T©n An §Þa giíi huyÖn cha x¸c ®Þnh x· B¶o ThuËn
t«m
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
Tîng ®µi, bia; L¨ng t±m, nhµ må Th¹nh Ninh
§Þa giíi x· ®· x¸c ®Þnh
t«m
Nhµ thê; §×nh, chïa, ®Òn HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
t«m chïa ISO 9001:2015
t«m
0,5 BÖnh viÖn; Trêngub
Êp 3 häc S©n vËn ®éng §Þa giíi x· cha x¸c ®Þnh P. TỔNG GĐ cån
NGUYỄN V. LƯỢNG Nhµn
H ub H
x· An §øc §µi ph¸t thanh; Tr¹m bu ®iÖn 09
C«ng viªn Kim Cang Ranh giíi sö dông ®Êt TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC MẶT BẰNG VỊ TRÍ TRẠM
tl 8
ub
85
t«m
VÜnh §øc Trung Tr¹m biÕn thÕ; N¬i háa t¸ng T©n Thµnh
Hµng rµo; Têng v©y §êng ®Êt lín t«m CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN VÀ HƯỚNG TUYẾN ĐƯỜNG DÂY 110kV
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
Chßi cao, Th¸p cao; Th¸p cæ §êng d©y ®iÖn cao thÕ §êng ®Êt nhá; §êng mßn
0,9 An Nh¬n 0,6 KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
Êp 2 §êng ®Êt nhá; §êng mßn 20165F.BTH.TL.E1.01
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:1/25000 TỜ:01/01
-40
-30
-20
-10
DD,H=1.46, PK0+0
01
DD
DD
DD
0
1.46 4.6 m
<< o >>
NC132-48
<< o >> << o >> << o >> << o >> << o >>
10 << o >>
15m
1.66
o >>
<<
Đ.
33
MB11.1-18.0x19.6
o >>
<<
N o >>
8.5 m
<<
hự
2.33
15m
o >>
11
<<
125 m
2.68
o >>
aH <<
125m
H = 10.3
u
28
o >>
<<
ỳ
15
m
o >>
nh <<
17 2.58
o >>
V <<
1
1.85 G1 16.8 m
o >> << o
>>
<<
ăn
G1
G1
G1
<< o
27
02
o >>
>>
<<
15m
An o >>
<< o
<<
1.63
>>
h
o >>
T.09°07'25"
T.09°07'25"
1.63
<< o
<<
>>
N132-43(30)
H = 6.0
<<
<< o
>>
MB11.1-17.4x19.0
15m
o >>
<<
<< o
>>
13.3 m
1.97
<< o
>>
16
Ao
1.7
<< o
>>
H=
15
2
<< o
15m
2a
>>
14
<< o
>>
8.2
1.3 19.4 m
<< o
>>
26
20.1 m
15m
3a Ao
1.33
Khu mộ xây
Khu mộ xây
262 m
262m
39 Bờ đất
15
m
1.48
19
15
3
m
AoKhu mộ
15
m
Ao
14 2.35
1.69 15
Ao
19 m
6 1.41 G2
G2
03
1.13
G2
G2
3 1.22 15
17 m
11 1.37
1.63
Đường đất
4
N132-43(90)
P.77°32'58"
P.77°32'58"
1.44 15
m
MB11.1-20.2x20.2
24
4 2.19
21.1 m
15
2
m
23
H=6m
1.64
aû
qu
aên
ây
ca
19
15
1.35
m
17
1.19
15
5
1.40
2a
15m
15
11 1.78
4 2.34 17.3 m
22
15m
3
348 m
12 2.12
348m
4
5 2.24
2.20 Ñöôøng daây tt 3 pha
2 2.12
2.14
17
15m
H=5.0m
2.11
6
H=9.8m
15
2 12.7 m
19
4a
15m
7 1.89
14 2.40
5
15
10 1.74
m
21
H=5.8m
1.72 19.4 m
15
6
19
m
7
1.33
24 1.34 G3
G3
04
G3
G3
5 1.34 m
15
2a.Nguyeãn Vaên Xí 4.Soá nhaø 296 6.Nguyeãn Vaên Caûnh
|
|
20 || || || |
|
|| ||
| |
| |
|| ||
P.35°41'18"
P.35°41'18"
| |
|
0.54
|| ||
15
NC112-40 (60)
|| ||
|| ||
5.1 m
m
16
|| ||
|| ||
MB11.0-17.2x18.8
|| ||
-0.54
|| || |
|| ||
|
15 || ||
|| |
| || ||
1.13
15
18
m
8
11 1.54 Ñöôøng daây 110kV
1.29
17
185 m
1.45
15m
185m
3
6
2 2.01
1.82
Hcs=18.2m
Hpd=10.1m
15
0.55
23
15m
0.46
25
2.Vaéng chuû 3.Nguyeãn Thò Ñeïp 4A.Leâ Höõu Trí 5.Nguyeãn Thò Huyeàn Nga
G4
9
0.52
G4
05
G4
G4
29
6m
2 0.45
P.19°22'53"
P.19°22'53"
NC112-32 (30)
23
MB8.6-14.2x15.8
6m
0.58
27
0.53
6m
21
10
0.52
21 || || || |
|
6m
|| || ||
| |
0.49 || || | || || || |
| |
6 || || | || || || |
|
|| | | |
|
|| || |
|
5 1.11
1.34 || || |
| || || |
|
|| ||
|| || | |
|| || | |
|| || |
| || || | || || | |
| |
10 0.90 || |
| | | || ||
|| || |
|| || | |
|
|| || || || || ||
|| || |
|| || || ||
16 || |
1.10
6m
16
Xaõ An Bình Taây - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre
325 m
3 1.09
1.30
28 6.3 m
6m
11
0.93
6
22 ÑT
4
4 2.16 885 Ñöôøng daây tt 3 pha
6m
1.83 Km
8
6.Traàn Thanh Haûi
1.71 31+
48
7
23
H=10.0m
6m
1.07
19
1.04
8
6m
24
12
0.79
15 |
|
|| || || |
| || |
|| || || |
| || || ||
|| || || |
| || || ||
0.95 || || || |
|| || ||
06
|
2
1
4 |
|
|| || || |
|| || || |
|| || ||
|| || ||
|| || ||
|| || || |
6m
6 0.86
0.74 || | |
|| || || | |
|| || || |
|| || ||
|| || ||
|| || ||
|| || ||
|| || ||
8.Chuoàng boø
| || || ||
D112-34
18 6m
0.56
MB3.6-7.4x9.0
7.Chuoàng boø
27 6m
0.43
741m
27
13
0.56
6m
18
6 0.57
17
6m
0.49
26
0.49
6m
18
0.50
14
28
6m
5 0.68
| |
|| | |
|
|| | |
|| |
23
|
||
||
|| |
|
|
|
416 m
|| |
|| |
|
|
0.59
|| |
|| |
|
|
|| |
|| |
|
|
6m
|| |
|| |
|
|
|| |
|
|| |
28
|
|
|| |
|| |
|| |
|
|
|| |
|| |
|
|| |
|| |
|
|
|| |
|| |
|| |
|
|
0.56 || |
|
|
|| |
|
|
|
|
| |
| |
|
|| |
|
|| | | || |
17 || |
|| |
| |
| || |
|| |
|
| || |
|| | | || ||
0.87 | || |
6m
|| || |
| || |
15
|
|
15 ||
|
| || |
|
| | || |
| | || |
||
|| |
||
-0.30 |
|| | |
|| |
|| |
| |
|
11 0.85 |
|| | |
|| |
| || |
| || |
|
|| |
6 |
|| |
| || |
|| |
| || |
| || |
6m
15 | || |
| || |
||
0.87 | || |
| || |
13 | || |
10 0.53
6m
0.79
29
6m
0.72
16
31 6m
2 0.71
12 0.49 G5
G5
07
G5
G5
7 0.72
10 0.41
6m
12 0.74
P.44°53'35"
P.44°53'35"
N112-32 (60)
9 0.41 6m
MB8.6-14.8x16.4
23
17
0.44
6m
27
0.43
6m
26
0.46
26
6m
0.40
29
18
0.43
6m
19
355 m
9 0.43
31 |
6m
|||||||||| | | |
| | | |||| | | |
| || || || || | | | | |||| | | |
| || || | | | |||| | | |
|| || || || | | | | |||| | | |
0.95 | || || | | | |||| | | |
|| || || || |
| | | || || |
| | | |||| |
7 | || || |
| || || |
| |
| || || |
| || || |
| |
3 0.77
0.84
10 0.54
6m
19
26
0.48
14
6m
4
10 0.88
0.51
27
6m
0.45
26
0.48
08
20
24
6m
D112-26
|
0.48 |||||| | | |
|
|
| | | | | | ||| | | | | | | | | | | | | | | | |
9 || || || ||
|| || || || | | | | | | | | | | | | | | | |
1 || || || || |
3 1.27 || || || || | | | | | | | || | | | | | | | |
|| || || || | | | |||| | |
MB2.8-6.6x8.2
3 0.03
1.09 || || || ||
|| || || || | | |
|| || || ||
|| |
|
6m
|
|| || | |
|
25
|| || | || || | |
|| || | |
0.51
|| || | |
|| || | || || | | |
|
23
6m
|| || | || || | |
|
|| || |
0.43
|
|| || |
|
|| || | || || | |
|
25
|| || | |
21
|| || |
|
|| || | |
|| || |
|
0.50
6m
|| || | |
|| || |
|
20
|| || | |
|| || |
|
|| || |
3
|
|| || |
|
0.49
| ||
|
|| || |
|
|| || |
28
|| || |
|
|| || |
6m
|| || |
|
|| || | |
0.52
|| || |
|
|| || | |
|| || |
|
|| || |
27
|| ||
|| || |
|
|
|| || |
350 m
|| || |
|
0.52
| |
6m
|| || |
|| || |
|
20
| ||
22
|| |
|| || |
|
0.62
|| || |
5
|| || |
|
0.74
|| |
11
|| || |
|
|
|| | ||
|| |
0.02
|
6
| | ||
6m
5
|| || |
|
0.92
|| || || |
|| | |
9
|| |
|| |
|
0.99
|
| |
||
|| ||
|
|| |
18
|
| || ||
|| |
| |
|
| |
0.33
| |
6m
|| ||
|
|| |
|
|| ||
|| ||
|| || |
29
|| |
| |
|
| | |
|| ||
|| ||
|| |
|
|
||
0.41
| |
|| ||
6m
| | |
|| |
|
|| ||
23
|| ||
27
|| ||
|| |
|
|
||
|| |
| |
|
| |
|| ||
|| |
0.44 6m
|
|| |
| |
| |
| |
12
| | |
|
|| | |
|| |
|
17
0.43
09
26 6m
D112-30
1406m
0.41
MB3.2-7.0x8.6
25 6m
|
|
|
| | | | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
0.39
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | ||| | | | |
| | | | || | | | | | |
| || | | | | | || | | | | |
| || | | | | | | | | |
| | | | | | || | | | |
|
|
| | || | | | | | | | | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
24
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | ||| || | |
| | | | || | | | | | |
| || | | | | | || | | | | |
| | || | | | | | | ||
|
| | | | | | || | | | |
|
|
| || | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
| | | | | | || | |
|
| | ||||| | |
|
|
| | | | | || | |
| | | || | | | | | |
14 | | | | | | | || | | | | |
|
|
| || | | | | | | | |
|
| | | || | | | | |
|
| | ||||| | |
|
|
| | | | | || | |
| | | || | | | | | |
| |
|
| | | | | || | | | |
|
|
| || | | | | | | | |
|
| | | || | | | | |
|
| | ||||| | | |
|
| | | | || | | |
| | | || | | | | | || | | | | |
|
|
| || | | | | | | | |
|
| | | || | | | | |
|
| | ||||| | | |
|
|
| | | | || | |
| | | || | | | | | |
| |
|
| | | | | || | | | |
|
|
| || | | | | | | | |
|
| | | || | | | | |
|
| | ||||| | | |
|
| | | | || | | |
| | | |||| | | | || | | | | |
|
|
| || | | | | | | | |
|
| | | || | | | | |
|
| | ||||| | | |
|
|
| | | | || | |
| | | || | | | | | |
1.05 | | ||
|
| | | || | | | |
|
6m
|
18 || || || || || |
|| || || || || |
|
|| ||
|| || || || || || | || || || ||
|| || | | || || ||
|| || || || || || | || || || |
| | || | |
|
|
1.04
|
|| || || || || || || || | | | | | | || || || || |
|
6 |||||||||||||||| | | | | | |
1.05
|
| || | |
|| ||
18
| | | | | || || | |
|| ||
6m
0.54
| | | | | | | | || | |
19
| | | || | || || |
| | | | | || |
0.49
| | | | | || |
|| || | | |
23
|| || | | | |
6m
|| || | | | |
|| || | | | |
0.51
|| || | | | |
25
|| || | | | |
|| || | | |
23
| | | | | || |
| | | | | || |
0.47
|
|| |
|
| | | | | || | | | | | | | | |
|
| | | | |||||| | |
|
|
| | | || | | | | | || | | | | ||
|
|
| | | || | | | | | | | | |
|
| | | || | | | | | || | |
|
| | | | | | | || | |
|
| | | | | || | | | | | | | | | |
|
|| || | | |
| | | | || | | | | | |
|
|
| | | || | | | | | | | | | | | ||
|
|
| | | | || | | | | | | | |
|
| | | | | | | | | | || | | | | ||
|
|
| | | | || | | | | | | | |
|
| | | | | || | | | | | | | |
|
| | | | ||
|
| | | || | | | | | | | | | | | | ||
|
|
| | | | | || | | | | | | |
|
| | | | | | | | | | || | | | | ||
|
|
| | | | | || | | | | | | |
|
11 | | | | | || | | | | | | | | | | |
|
|
| | | | || | | | | | | |
|
| | | | | || | | | | | | | |
|
| | | | | ||
|
| | | | | | | | | | || | | | | | ||
|
|
| | | | | | || | | | | | |
|
| | | | | || | | | | | | | | | | |
|
|
| | | | | || | | | | | |
|
| | | | | || | | | | | | | |
| | | || | | |
| |
|
|
| | | | |||||| | |
|
| | | || | | | | | || | | |
|
| | | | | | || | |
|
| | | | | || | | | | | | | | | | |
|
| | | | || | | | | | |
|
|
6m
| | | || | | | | | | | | | | | ||
|
|
| | | | || | | | | | | | |
|
| | | || | | | | | || | | | | ||
|
|
| | | || | | | | | | | |
|
| | | || | | | | | || | | | | | | || | |
|
|
| | ||||| | | | || | | | | | | | | | | |
|
| ||
|
|
|
| | | || | | | | | | | | | | || | | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | | | | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | | | | ||
|
|
|
| | | | | | || | | | | | | | || | | | | | | |
|
| | | || | | | | | | | | | | | || | | | | | | | |
|
| | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | | || | | | | | | |
|
| | | || | | | | | |
|
| | | | | || | | | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | | | | | | | ||
|
| | | || | | |
| | || | | | | | |
|
| | | | | || | | | | | | |
|
| | | | | | | || | | |
4 | | | | || | | | | |
| | | | | | | | || | |
| | | | || | | | | | |
| | | | | | | || | | |
| | | || | | | | | | |
| | | | | | | || | | |
|
| | |
|
| | | | | || | | | |
|
| | | ||||| | | |
|
|
| | | || | | | |
1.42
|
| | | | | | | || | |
|
|
| | | || | | | | |
|
| | | | | | || | |
|
|
| | | || | | | | | |
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | || | | | | | |
|
|
| | | | | || | | |
|
| | | || | | |
| | | ||||| | |
|
|
| | | | | | | || | | | |
| | | | || | | | | |
|| | | | | | | || | |
| | | | || | | | | | |
| | | | | | | || | | |
| | | || | | | | | | |
| | | | | | | || | | | | | |
|
|
| | | | || | | | |
|
| | ||||| || | |
|
|
10 | | | || | | | | |
|
| | | | | | || | |
|
|
| | | || | | | | | |
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | |
|
|
| | | | | | || | |
|
| | || | | | | | |
|
|
| | | | | || | | |
|
| | | ||||| | |
|
|
| | | | || | | | |
|
| | | || | | |
| | | ||||| | | |
|
|
|| | | | | | || | | | |
| | | | || | | | | |
|| | | | | | | || | |
| | | | || | | | | | |
| | | | | | | || | | |
| || | | | | | | |
| | | | | || | | | | | ||
|
|
| | | ||||| | | |
| | | | | || | | | | |
1.40
| | | || | | |
| | ||
378 m
15
0.34
6m
27
0.41
27
26
6m
0.40
17
12
6m
0.43
|
27
|| ||
|| ||
|| ||
0.44
6m
|| ||
|| ||
|| ||
27
|| ||
|| ||
6m
|| ||
0.39
|| ||
27
|
|| ||
|| ||
29
| || || |
|| ||
| || |
|| ||
| || |
|| ||
0.41
| || |
10
5
|| ||
|| |
| || || |
|
| || |
18
6m
|| ||
D112-30
| || |
|| ||
0.41
|| ||
| || || |
|| ||
| || |
17
|| ||
MB3.2-7.0x8.6
| || |
|| ||
1.11
| || |
7
|| ||
6m
1.10
| || || |
|| || |
|
| || |
|| || |
|
| || |
| || |
|| || |
|
42
| || || |
|| ||
28
| || |
|| ||
6m
| || |
|| ||
|| ||
-0.37
| || || |
|| ||
| || |
16
|| ||
| || |
|| ||
| || |
|| ||
| || || |
|| ||
| ||
23
|| ||
|
6m
|| ||
| || |
|| ||
| || |
8 1.57
|| ||
| || |
1.24
|| ||
|| ||
| |
| |||| | | |
|| ||
|||
29
|| ||
|
7.0 m
|| ||
| || |
H=6.0m
6m
| || |
|| ||
| ||
0.44
|| |
|
| || |
323 m
| || |
29
27
| || |
| || |
| || |
0.44
| || |
||
6m
13
| || |
| || |
| || |
14
| || |
| ||
0.46
28
6m
0.41
|
|
|| || | | | | | | || | | |
| |
|
|| | | | | | | | | || | | | |
|
|
| || | | | | | | | || | | | | |
|
|
| | | | | | | || || | | |
|
| | | | | | | | | || | | | |
|
|
| | | | || | |
|
|
| | | || | | | | | | | | | | | |
|
| |
|
| | | | || | | | | | | | | | |
|
|
| | | | | | | | | | || | | | | | | |
|
|
| | | | || | | | | | | | | | | | | | || || | | | | | |
|
| | | | || | | | | | | | | |
|
| || | | | | |||
|
|
| | | || | | | | | || | | | | | | || | | | | | | | | || | | | |
|
|
|
| | | | ||||
|
| || | | | | | | | || | | | | |
|
| || | | | | | || || | | | |
|
| | | | | | | || || | | |
|
|
| | | | ||||
|
| | | | | | | | | || | | | |
|
|
| || | | | | | | | | | | | | | | | | || | |
|
|
| | | | | | | | | || | | | | | | | || | | | | | | | | | | | |
|
| | |
|
| | | | || | |
|
|
| | | | | | | || || | | | | | | |
|
| | | | | | | | | | || | | | |
18
|
| | | | || | | | | | | | || || | | | | | |
|
| | | || | | | | | | | | | | | | | | | |||
|
|
| | | | || | | || | | | | | | | | || | | | |
|
|
|
| | | || | | | | | || || | | | || | | | | | | | || | | | | |
|
|
|
|
| | | || | | | | | | | | | | | | | | | || | | | | |
|
| | | | | | || | | | | | | | | | | | | | | | || | | | |
|
|
| | | | | | || | | | | | | | | | | || | |
|
|
| | | | |||| | | | || | | | | | | | | || | | |
|
|
| |
|
| || | | | | | || | | | | | | || | | | | | || || | | | | | | |
|
|
| | | |
|
| | | | | || || | | | | | |
|
| | | | | || | | | | | || | | | | | | | | |||
|
| | | | || | | | |
|
|
|| | | | | | | | | || | | | |
|
|
| | | | | | | | | | || | | | | |
|
|
| || | | | | | | | || | | | | |
|
| | | | | | | || | | | |
|
|
| | | | || | | | | | | | | | || | | | | |
|
|
| | | || | | | | | || | | | | | | | | | | | | | | || | | | | |
|
| | | || | | | | | | | ||||
|
|
| || | | | | | | | | || | |
|
| | | || | | | | | || || | | | |
|
|
| | | | |||| | | | || | | | | | || || | | |
|
|
| || | | | | | | | || | | | | | | | | | | | | || | | | |
|
|
| | | | | | | | | || | | | | | | || | | | | |
|
|
| | | | | || | | | | | | | || | | | | | | | | || | | | |
|
|
|
| | | | | || | | | | | | | | | || | | | | | | | || | | | | |
|
| | ||
|
|
| | | | | | | || | | | | |
|
| | | | | | | | | | || | | | |
|
| | | | | | | | | || | | | | |
|
| | | | || | | | | |
|
| | | | | ||||
|
|
|| | | | | | | | || | | | | |
|
| || | | | | | | | | || | |
|
| | | | | | | || | | | | |
|
| | | || | | | | | || || | | |
|
|
| | | | ||||| | | | | | | | | | | | | || | | | |
|
| | | | || | | | | | | | | | |
|
| || | | | | | || | | | | |
|
|
| || | | | | | || | | | | | | || | | | | | | | | || | | | |
| || | | |
|
| | | | ||||
|
| || | | | | | || | | | | | |
|
| | | | ||||
|
|
| || | | | | | | | || | | | |
|
| | | | | | | | || | | | |
|
| | | | || | |
|
| | | || | | | | | | | | | | |
|
| | | | || | |
|
| | | || | | | | | || | | | | |
|
| | | || | |
|
| | | || | | | | | || || | |
| | |
2 0.93
6m
12 0.77
30
0.40
21
6m
5 0.44
14 0.73 G6
4 0.77
G6
11
G6
G6
6m
24
0.53
T.14°26'00"
T.14°26'00"
N112-32 (30)
23
6m
MB8.6-14.2x15.8
0.40
31
23
0.40
6m
12 0.64
20
0.52
6m
29
0.52 9.0 m
20 Ñöôøng daây haï theá
H=6.0m
0.74
6m
3
32
5 1.77
291 m
25
0.44
27
6m
0.42
27
33
6m
0.45
17
9 0.40
12
26 6m
D112-30
0.42
MB3.2-7.0x8.6
27 6m
0.45
34
27
6m
11 0.40
8 0.39
6m
12 0.72
23
0.85
6m
20
0.42
35
24
6m
13 0.41
350 m
11 0.42
25
6m
11 0.62
4 0.76
0.69
25
6m
36
0.35
24
6m
5 0.42
28
|
|
|
6m
|
|
|
0.40 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
26
|
|
|
|
| |
|
|
| |
|
|
| |
|
|
| |
|
|
| |
0.42 |
|
| |
13
|
|
| |
|
|
| |
| |
|
||
|
|
|
|
21 |
| |
|
|
37
6m
| |
|
|
| |
|
|
| |
D112-26
||
1.17 |
||
|
|
| |
| |
7
|
| |
||
1.15
| |
|
| |
||
|
|
|
||
| |
13
| |
MB2.8-6.6x8.2
| |
| |
| |
| |
| |
|
| |
2
||
6m
-0.83 |
|
|
|
||
|
| |
|
|
|
|
14
|
||
| |
||
| |
|
1.56
| |
|
|
||
|
| |
8 | |
|
||
||
1.50
| |
|
4
| |
|
| |
0.44
| |
|
| |
||
| |
|
| |
| |
|
16
6m
| |
||
| |
| |
| |
| |
0.40
| |
| |
| |
| |
| |
| |
24
| |
Xaõ An Bình Taây - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre
| |
| |
| |
|
||
0.37
|
38
6m
28
4 0.45
22
6m
0.40
26
345 m
0.42
6m
29
39
0.45
23
6m
4 0.39
25
6m
0.42
23
0.41
6m
27
40
6m
0.38
21
4 0.42
14
29 6m
D112-30
0.43
MB3.2-7.0x8.6
27
6m
|| || |
|| ||
0.40
|| ||
|| ||
41
25
|| ||
|| ||
6m
|| ||
0.39
|| ||
15
|| ||
|| ||
|| ||
12
|
|| ||
| || |
Xaõ Phuù Leã - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre
0.46
|| ||
6m
| || |
|| ||
| || |
|| ||
| || |
27
|| ||
| || |
|| ||
| || |
|
|| ||
0.39
| ||
||
|| ||
| || |
|| |
18
|
| || |
6m
|| |
|
| || |
0.51
|| |
|
| || |
13
|| |
|
| || |
|| |
|
| || |
0.86
|
42
|
| || |
10
|| |
|
| || |
0.94
|| |
|
330 m
| || |
|| |
|
| || |
20
|| |
|
6m
| || |
|| |
|
| || |
|| |
|
| ||
7
|
|| |
|
0.94
| || |
|| |
|
10
| || |
|| |
|
0.70
| || |
|| |
|
| || |
|| |
14
|
||
|| |
|
| || |
6m
0.45
|| |
|
| || |
|| |
|
| || |
|| |
|
| || |
28
|| |
|
| || |
|| |
|
| || |
|| |
|
| || |
0.39
|| |
|
| || |
|| |
6m
|
| || |
43
| || |
27
| || |
| || |
0.41
| || |
| || |
14
| ||
6m
12 0.39
26
15
0.40 |
| || |
19 | || |
||
6m
|
| ||
D112-26
| || |
|
0.45 | || || | ||
|
| || | | ||
14 | || | || | || |
| || | | || |
|
| || | | ||
|
| ||
MB2.8-6.6x8.2
0.97 | || |
44
|
|
4 | || | ||
|
7 1.07 | || | | |
| ||
| || |
6m
-1.07 |
| || | | || |
| || | || |
|
7 0.85 | || |
| || | || |
| || |
| |
|
4
7 0.78 | || |
| | || |
| || |
| || | | ||
|
| ||
|
| || |
| || |
21 | ||
|
| || |
6m
0.51
31
6m
0.41
28
45
0.44
20
6m
4 0.44
17
0.47
350 m
6m
28
0.46
28
6m
46
0.44
23 | |
| | |
| |
| | | | | |
| |
| | | | | |
| |
| | | | | |
| |
| | | | | |
6m
| |
| | | | | |
2
3 1.05
1.42 || | |
| |
| |
| | | | | |
| | | | | | |
| |
| | | | | |
| |
| |
| | | | |
|
10 | |
| | | | |
| || | | |
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
-1.66 |
| |
| | | | |
|
| |
8 | | | | |
|
| |
| | | | |
1.59 |
| |
| | | | |
3 |
| |
1.42 | | | | |
6m
10 0.38
26 6m
3222m
|
|
| |
0.39
| |
| |
| |
| |
47
| |
22
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
0.41
| |
| |
16
| |
| |
| |
| |
| |
16
| |
| |
| |
| |
| |
6m
| |
| |
| |
| |
D112-30
| |
| |
| |
| |
12
| |
| |
| |
| |
| |
0.39
| |
| |
| |
|
| |
|
| |
| |
MB3.2-7.0x8.6
| |
| |
| |
22
| |
6m
| |
|
| |
|
|
| |
|
| |
| |
| |
1.16
| |
| |
5
| |
|
||
1.20
| |
|
| |
| |
| |
10
|
| |
| | |
| |
-1.92
|
| |
| |
6m
| | |
| |
|| |
| |
15
|
| |
|
| |
| |
|
| |
0.81 |
|
| |
|
|
| |
8 |
|
| |
|
|
48
|
| |
|
0.76 |
| |
| |
|
| |
|
|
| |
|
|
|
14
|
|
|
||
|
| |
| |
|
6m
0.43 |
| |
| |
|
| |
|
|
| |
|
|
| |
14 |
|
| |
|
| |
| |
| |
|
| |
|
| |
|
14 0.43
6m
27
0.44
28
6m
0.43
49
350 m
27
4 0.42
6m
23
0.45
27
6m
0.40
25
50
6m
0.42
25
6m
8 0.42
27
0.45
17
6m
27
D112-26
0.40
MB2.8-6.6x8.2
51
6m
26
12 0.42
6m
16
0.42
27
0.45
6m
27
0.40
52
25
6m
5 0.42
315 m
17
0.44
6m
15
0.44
27
0.45
6m
53
27
0.40
14
6m
11 0.42
6m
38
0.42
18
6m
27
D112-26
54
0.39
6m
MB2.8-6.6x8.2
24
3 0.40
25
6m
0.45
37
6m
0.46
55
27
6m
8 0.45
19
0.40
6m
338 m
25
0.43
34
6m
56
0.42
22
|
5
|| |
6m
0.41
|
| | |
|
| | |
|
| | |
27
|
| | |
|
| | |
|
0.40
| | |
|
6m
| | |
|
| | |
| | |
25
|
| | | |
| | |
|
| | | |
| | |
|
0.42
| | | |
| | |
|
| | | |
| | |
6m
| | | |
| | |
57
|
30
| | | |
| | |
|
| | | |
| | |
|
| | | |
| | |
|
0.40
| | | |
| | |
19
13
| | | |
| | |
6m
|
| | |
| | | |
|
| | |
| | | |
D112-26
11
|
| | |
| | | |
|
0.46
| | | |
| |
| | |
| | | |
|
MB2.8-6.6x8.2
6m
| | | |
| | | |
32
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
1.51
|
| | | |
| | | |
| | | |
|
14
9
| | | |
| | | |
| |
1.63
6m
| || | |
|
|| | |
|
| |
| | | |
28
58
| | |
| | | |
| | | |
| | | |
|
| | | |
| | | |
| | |
-1.89
|
| | |
|| || | |
|| ||
15
6m
| | | |
|| ||
|| | | |
9.Chuoàng boø
|| || || |
|| ||
7
|
|
|| ||
0.81
| |
|| ||
|| || || | |
14
|
| | | | |
|| ||
| |
0.70
|| ||
|| || || | |
|| | | | |
|| ||
|
|| ||
21
|| || || | |
6m
|| ||
| ||
0.40
|| || || |
| |
|
|
|
| |
|| | |
19
|| | |
310 m
|| |
|| || || || || || || || || || |
|
0.38
|| ||
|| ||
|| | |
17
59
|| | |
6m
| | || || |
|| |
0.44
|
|| |
|| |
|
|
13
|
|| | |
| |
|| ||
1.47
|| |
|| |
9
|| |
|
|| |
2
|
0.92
|| ||
| |
|| ||
|| | |
6m
|| ||
|| |
23
|
|| |
|
| |
|| | |
|| |
|
-2
| | |
|| |
|
|| ||
|| |
|
|| ||
|| |
|
25
|
| |
|| |
| |
|
6m
|| |
|| |
|
1.44
|| |
|| |
|
|
7
|| |
|| |
1.29
|
|
|| |
|| |
11
|
|| |
|| |
|
|
0.42
|| |
|| |
60
|
|
| |
6m
|| |
|
| ||
|| |
|
29
|| |
|| |
|
|
|| | |
|| |
|
| |
|| |
|| | |
3 0.40
20
|| | |
|| | |
|| | |
24
|| | |
D112-26
6m
||
|| | |
0.40
|| | |
|| |
|
MB2.8-6.6x8.2
28
6m
0.39
26
61
0.39
6m
22
6 0.41
28
6m
243 m
0.43
26
0.39
6m
62
28
12 0.46
6m
15
0.38
25
0.33 G7
G7
21
G7
G7
6m
22
|
1.01 || || || || || || || || || || || || || || || ||
| ||||||||||| | |
4 1.57 | | ||||||||||||
||||||||||||
7 |
P.47°49'10"
P.47°49'10"
63
|| || | | || || || || || || || || || || || || || || || || || |
N112-24 (60)
7 -0.51 || || || || || || || || || || || || || || || || |
6m
3 1.73
1.80
MB6.2-12.4x14.0
16
1 0.40
20
6m
0.42
20
0.84 || | | || || || || ||
||
|| || || | | || || || || | |
8 ||
| || |
0.70 || || || || || |
|| || || || ||
| | || || || || || || || || || || || || || || | |
6 || || || || ||
6m
-0.70 | | ||
| || || | | |
6 | || || |
1.15 | || || |
| || || |
| || || |
| || || | |
19
64
0.66
17
6m
4 0.78
8 0.85
310 m
18
0.38
6m
25
0.40
25
6m
65
0.38
24
6m
1 0.36
25
0.38
6m
25
0.37
22
6m
28
D112-26
66
0.39
MB2.8-6.6x8.2
6m
21
Xaõ Phöôùc Tuy - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre
6 0.41
|
27 | || |
| || |
6m
| || |
| || || |
| || |
| || |
| | || |
0.38 | || |
5 | || || | | || |
| || || | | || |
||
2
8 1.06
1.15 | || || |
| || || | | || |
| || |
| || || | | || |
-0.39 | || || | | || |
| || || | | || |
8 | || || | | || | || |
| || |
3 1.11 | | || | | | || |
1.05 | | || | | | ||
6m
| | || | |
| || || | | |
18
67
0.38
23
6m
3 0.35
25
315 m
0.31
6m
25
|
0.37 | || |
| || |
| |
22 | || |
| || |
| | || |
| || |
68
| || |
0.69 | || | | || |
| || | | || |
6m
| || | | || |
12 | || | | || |
| || |
| || | | || |
1.35 | || | | || |
| || | | |
|
7 -0.69 | || |
||
|
| ||
| || |
|
6 | || | | | ||
|
1.20 | || | | ||
| || |
|
3
10 1 | || |
| || |
| ||
| || |
| || |
| || |
| || | | || |
6m
0.38 | || |
| || | |
|
26
0.35
6m
25
0.31
23
69
26
6m
D112-26
10 0.37
MB2.8-6.6x8.2
|
|
|| |
|| | |
|
14 || |
|| || || | |
|| || || | |
6m
0.26 || || || | |
|| || || | |
|| || || | |
|| || || | |
|| |
| |
17 || | || | |
|
|| |
|| || || | |
|| || | |
0.39 || | || || |
|| | || | |
|| || || | |
15 || | | || || |
|| | || || |
|| | || || |
0.40 || | || || |
6m
|| | || || |
|| | || | |
25
0.38
70
25
6m
4 0.36
21
0.38
6m
295 m
25
0.37
28
6m
71
0.39
26
6m
1 0.41
30
6m
0.35
28
0.36
24
72
6m
26
D112-26
|
0.37 | || || |
| || || |
| || || |
12 | || || |
| || || |
| || || |
| || |
MB2.8-6.6x8.2
2 0.98 ||||| || |
6m
1
8 0.88 | || ||
||||||||
| || || || |
||||| || |
||||||| |
||||||| |
-0.56 | || |||| | | | || |
| || || | | |
8 | || |||||
||||||||
| || |||||
1900m
1.01 |||||||| |
23
6m
0.40
25
0.38
6m
73
24
12 0.36
6m
13 0.38
26
0.37
6m
345 m
28
0.39
74
27
6m
6 0.41
17
0.42
6m
24 || || || || ||
|| || || || |
|| || || || ||
| | || || || | |
1.13 || || || | | | |||| |
2 1.40 || || || | | | |||| | | |
|| || || | | | |||| | | |
|| || || | | ||| | | | |
9 || || || | |
|| || || | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | |
6m
1.28 |||||||||| | | | |
26
75
0.40
6m
22
3 0.38
25
25 6m
D112-26
0.36
25
MB2.8-6.6x8.2
6m
0.38
25
76
0.37
6m
22
6 0.39
27
6m
0.41
27
6m
0.33
|
| || || |
77
24 | || || || |
| || || |
| || || |
| || || || | || || || |
| || || |
325 m
|| || || | || || |
0.75 || || || | || || |
|| || || | || || |
6 || || || | || || |
-0.56 || || || | || || |
|| || |
|
6 | || ||
|
|| || || |
|
3 0.86 || || || |
|
0.65 || || || |
6m
1 || || || |
26
0.40
6m
25
0.38
25
6m
78
0.36
24
6m
1 0.38
26
0.37
26
6m
27
D112-26
0.39
MB2.8-6.6x8.2
27
6m
79
0.41
19
6m
9 0.47
25
0.54 |
16 ||| |||||
6m
||| || |||
||||||||
| || || || || | || |||||
0.76 || || || || | || || || | | |
3 || || || || | | |||| | |
0.69 || || || || | | |||| | |
|| | | || | | | |||| | |
| || | | | ||||
| || |
8 1.21 | || |
| || |
| || |
| || |
| || |
|
| || |
5 0.90 | |
80
27
6m
7 0.37
310 m
20
0.39
6m
27
0.41
6m
28
81
0.47
25
6m
4 0.56
24
6m
12 0.59
0.54 G8
G8
27
G8
G8
6m
27
0.60
P.14°29'30"
P.14°29'30"
82
N112-28 (30)
28
MB7.4-13.0x14.6
6m
5 0.49
20
0.52
6m
25
11 0.49 |
|| || | |
|| || | |
|
|| || |
|
|| || |
1.06 |
|| || | |
|| || |
| || |
10 |
| | ||
6m
|| |
| | || || |
|| || |
| || || |
8 1.25 |
|| || | |
|| || |
| || || |
| || || |
83
|
|| || |
| | || || |
9 -1.02 |
|| || |
| || |
| || || |
| || || |
|| || | |
5 1.41 | || || || |
| || || |
1.19 | || || |
275 m
11
1 0.50
6m
19
0.50
23
6m
0.51
24
0.51
6m
84
26
0.46 6m
8
15
502m
0.52
28
17
15
| |
m
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
1.10
D112-34
| |
| | | | |
3 1.05 | |
|
| |
| | |
| | | | |
|
|
3m
7 0.95 | |
| |
| | | | |
|
| | | | |
|
| | | | |
| | | |
| | | | |
|
12 || | |
| | | |
| | | | || | |
MB3.6-7.4x9.0
| | | |
| | | |
0.92 | | | |
| | | |
15
| | | |
|
| | | |
12 |
| | | |
m
| | | |
| | | |
| | | |
1.10 | | | |
| | | |
5 | | | |
| | | |
|
1.08 | | | |
85
3m
7 1.11
17
15
1.38
m
5
23
2 9.9 m
15m
H=7.0m
28
3m
227 m
2.66
10
15
2.59
86
12
H=5m
15m
5 2.48
3m
4 2.47
1.63 Ñöôøng daây tt 3 pha
13
6 1.29
|
| |
|
|
|| |
|
|| | |
15m
|| | |
6.3 m
H=10.5m
| |
|
23 |
| | | |
|| | | |
|| | |
|
| | | |
| | |
10.Traàn Quanh Thanh
13 1.24
G9
29
1.22
G9
G9
G9
28
6m
3m
1.70
N112-28 (30)
87
T.22°00'43"
T.22°00'43"
23
MB7.4-13.0x14.6
6m
7 2.13
3m
22
1
4 1.37
1.29
6m
1.44
26
H=8.0m
10 1.37
1.49
6m
88
235 m
3m
26
4
3 1.62
1.65
4 1.74
8
6m
0.81
3m
20
0.78
22
6m
0.83
27
89
0.72
30
6m
21
11
D112-26
2 0.78
18
6m
MB2.8-6.6x8.2
8 1.39
6 1.21
-0.70
7
3 1.30
11.Chuoàng boø
8 1.19
6m
0.70
19
0.69
90
26
6m
5 0.70
22
0.65
6m
26
309 m
0.63
29
6m
91
0.68
23
6m
6 0.54
27
0.46
6m
27
0.47
6m
92
26
0.47
31
14
6m
7
D112-26
3
5 0.86
0.75
6 -0.31
0.78
MB2.8-6.6x8.2
2
11 0.77
0.48
6m
24
0.53
6m
26
93
0.44
16
11
6m
0.41
32
0.43
6m
25
330 m
0.40
94
28
6m
4 0.39
25
6m
0.42
25
0.42
6m
21
0.43
95
21
6m
8 1.11
2 1.40
12 2.29
32
21 6m
D112-26
2.41
17
2.61 |
MB2.8-6.6x8.2
3 2.65 || || || || || || || || | | || || |
6m
7 0.35
96
34
6m
| || || |
| || || |
4 2.57 | | || |
| |
1952m
10 2.59
1.39
18
6m
97
1.46
21
7 0.65
345 m
11
6m
9 0.62
4
5 1.46
1.39
5 -0.35
1.05
6 1.20
6m
11 0.61
17
0.56
98
6m
21
11 0.51
14
6m
0.46
24 6m
0.45
24
0.43
33
6m
99
22
D112-30
0.42
16 6m
MB2.8-6.6x8.2
6 0.39
25
6m
0.43
23
6m
0.42
21
1
0.40
25
6m
2 0.44
23
0.43
Möïc nöôùc luõ ñieàu tra H= 6m
22
0.46
0.6m
23
6m
390 m
3 0.94
1.04
101
11 -0.44
13 1.15
3
2 0.94
6m
18
0.42
20
0.39
6m
21
0.43
21
6m
102
0.42
18
6m
7 0.40
24 6m
0.44
21
0.43
34
6m
24
D112-30
103
0.40
6m
MB2.8-6.6x8.2
24
3 0.43
21
6m
0.40
24
0.44
6m
22
3 1.07
1.30
104
12 -0.44
6m
12 1.46
3 0.75
23
0.42
6m
343 m
28
0.42
31
6m
105
0.39
18
6m
25
0.43
6m
37
0.42
6m
106
32
0.40 G10
35
6
G10
G10
G10
6m
23
|
|| | |
0.44 | |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
N112-28 (30)
| |
P.09°05'58"
| | | | |
P.09°05'58"
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
18 | |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
MB7.4-13.0x14.6
| |
| | | | |
|
| | | |
| | | | |
|
| | | | |
| | |
| |
| | | | |
|
| | | | |
| |
| |
|
| | | | |
6m
|
8 1.17 | |
| |
| | | | |
|
|
| |
| | | | |
|
| |
| |
| | | | |
|| | | | |
|
| | |
| | | | |
| | | | |
| | |
| | | | |
| | |
| | | | |
| | |
7 -0.08 | |
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| | | | |
|
| | | | |
| | |
| | | | |
| | |
| | | | |
1.08 |
| |
|| | | |
| |
| | | | |
|
|
| |
| | | | |
|
25
107
6m
0.40
19
12 0.44
6m
29 || || || || || || || || |
|||| || || || || || || || || || || ||
|| || || || || || || || || ||||||||
|||| || || || || || || || || || ||
|||||| || ||||||
|||| || ||||||||
|| ||||||||||||
|||||||||||||| |
7 1.02
6 1.50
6m
7 -0.15 |
|||||||||| || || || ||
|| || || || ||||||||||
|||| || || || || || || ||
7 1.26 || ||||||||||||||||
|| || || || || ||||||||
|| || || ||||||||||
|||||| || || ||||||
|||||||| || || ||
|||||||||||||
1.40
325 m
108
15
0.42
17
6m
9 0.39
26
6m
0.43
27
6m
0.42 4.1 m
109
31 6m
7 0.40
19
H=14m
0.44
36
25
D112-30
6m
0.43
Xaõ Baûo Thaïnh - huyeän Ba Tri - tænh Beán Tre
MB3.2-7.0x8.6
24
0.40
6m
110
25
7 0.44 |||||||||| || |
|| || || || || || || ||||||
|||||||||||||||| ||
|||| || || || || || || ||
||||||||||||||||
|||||||| || || || ||
|| || || || ||||||||
||||||||||||||||
8 |||||||| || || || || |
6m
7 1.02
6 1.32
|
8 -0.25 ||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
||||||||||
5 1.39 ||||||||||
||||||||||
||||||||||||
||||||||||||
836m
||||||||||||
1.16 ||||||||||||
|
14
6m
0.43
Trụ đường dây 22kV
12
245 m
0.42
20
111
0.40
dự kiến đấu nối các tuabin
6m
20
0.44
22
0.43
6m
19
0.40
21
0.44
37
21
112
6m
D112-26
0.43
17
MB2.8-6.6x8.2
3 0.40
6m
23
0.40 | ||||
||| |||||
||||||||||
||| |||||| |
||||| |||
||||||||||
||||| |||||
18 | |||||| |
||||||||||
||||| |||
||| |||| |
||||| |||
||| |||| |
||||| |||
||| |||| |
| |||| |||
||| |||||
0.81 | |||| ||| |
6m
7
6 0.70
|
||| |||| |
7 -0.30 ||||| |||
| |||||| |
||| |||||
| |||| || |
||||||||||
||||||||
| |||||| |
7 1.27 ||||| |||||
| |||||| |
||||| |||||
| |||||| |
||||||||
||||||||||
| |||||| |
1.36 ||||| |||
||| |||||| |
|||||
113
12 0.44
6m
17
5 0.43
266 m
19
0.40
6m
21
0.44
18
0.44
6m
22
114
0.43
15
6m
5 0.40
25
0.44 G11
38
G11
G11
G11
6m
20 || |
|
| | |
|
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
0.40 | | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
22 |
| | |
P.21°58'37"
P.21°58'37"
|
| | |
N112-24 (30)
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
0.92 |
6m
| | |
|
MB6.2-12.0x13.6
| | |
|
| | |
115
| |
| | | |
8 1.33 |
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
| |
| | | | |
|
|
| | | |
|
|
| | |
|
| | |
|
| | |
| |
| | |
|
| | |
|
| | |
|
7 -0.40 |
| | |
|
| | |
|
| | |
| | |
| | |
| | | |
| | | |
| | | |
|
7 1.24 |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
| | |
|
|
| | |
|
| | |
|
6
2 |
|
| | |
|
| | |
|
| | |
| | |
| | |
|
| | |
1.33 | | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
17 |
6m
|| | |
0.94
21
0.81
216 m
6m
216m
39
| | | |
|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || | | | |
|
| | |
| | || | | | |
|
| | |
| | || | | | |
|
| | | | | | | | | |
| | || | |
| | | | |
|
| | | | || | | | | | | | | | || || | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | |
| | | || || | | | | | | |
|| || | | | | | | | |
116
| |
|| | | |
|
|| || || ||
| |
1.33 || | | | |
|
| | || | | |
| | |
| | | | | |
| |
|
| | | | | |
| |
| | || | | |
| | | | | |
| |
| | | | | |
|
| | | | | |
| |
| | | | |
| | | | | |
| |
| | | | | |
|
|
| |
| | | | |
|
| | || | |
| |
| | | | | |
| | | | | |
| |
| |
| | | | | |
|
|
17 || | | |
6m
4 0.74
19
0.85
6m
27
0.90 ÑC
39
DC
DC
DC
13 1.18
9
NC112-24
1.14
117
20
T.18°32'46"
T.18°32'46"
42m
TC
12
118
|
|
|
|
Điện/Electrical
36
D112-30
KÝ HIỆU/SYMBOL
MB3.2-7.0x8.6
|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || |
|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || |
|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || |
|| || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || |
KÝ HIỆU/SYMBOL
CTTK
ĐỊA HÌNH/Topography
CNLDA
A
B
THIẾT KẾ
KIỂM TRA
TR. PHÒNG
P. TỔNG GĐ
PHÁT HÀNH
ISO 9001:2015
Graves
Mồ - mã
Pathway
MV/LV line
Đường đất
Aspalt road
Nhà/ House
Ranh giới xã
Đường nhựa
NGÔ BÁ LẬP
BÙI ANH ĐỨC
BÙI ANH ĐỨC
Telephone line
STT/No
Transmission line
Bờ đất/Land coast
Sông-suối-kênh-ao
Commune boundary
Bờ ruộng/Field edge
Đường dây thông tin
TÊN CỘT/TOWER NAME
CÔNG TY CỔ PHẦN
DIỄN GIẢI/DESCRIPTION
15m
TKCS
3m
6m
TLĐ: 1/500
TLN: 1/5000
15m
GHI CHÚ/REMARK
KÝ HIỆU/SYMBOL
KÝ HIỆU/SYMBOL
PH: A
TỜ: 01/01
Điều
01 MẠCH
Cao cây
Rice field
Fruit tree
Ruộng lúa
Cỏ / grass
Cây ăn trái
Cashew tree
High of tree
THIẾT KẾ
Ranh thực phủ
Plant boundary
NGÔ BÁ LẬP
Màu /Vegetations
Tre-mía/ Bamboo-cane
DIỄN GIẢI/DESCRIPTION
20165F.BTH.TL.E1.02
TENSION TOWER TYPE 30º-90º
NGÀY
Đường an toàn/Safety curve 15m
10/2020
1 2 3 4 5 6 7 8
min 1m
min 1m
CHI TIẾT 1 LẮP TIẾP ĐẤT VÀO CỘT
3 Chân cột thép
±0.000 ±0.000
220
30
100 30 30
A A
Hàn điện
30
Hh = 6mm Chi tiết 1
Bulon M16
4
Lỗ D18
Dây tiếp đất CT3 Ø12
Min 1.0 m
CHIEÀU DAØI HAØN ÑIEÄN
Hàn điện Hh = 6mm
1
100
TRUÏC ÑÖÔØNG DAÂY
CHIEÀU DAØI LÔÙP SÔN CHOÁNG RÆ
MẶT CẮT ĐÀO RÃNH ĐẶT DÂY TIẾP ĐẤT
A
C C
A
2 300
CHI TIẾT 2
1
MAËT CAÉT A - A
Vị trí hàn điện phải được sơn
1 Hàn điện 3 lớp giàu kẽm chống rỉ
Hh = 6mm
5 2
MẶT BẰNG BỐ TRÍ TIẾP ĐỊA
D 2 D
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN/BILL OF INSULATOR AND FITTINGS
B 5
Khóa đỡ dây dẫn Bộ
70 01
Dây ACKP 240/32 B
Suspension clamp Set Suitable for ACKP 240/32
GHI CHÚ/REMARK:
1. Chuỗi cách điện sử dụng cho dây dẫn điện ACKP 240/32;
Insulator strings shall be used for ACKP 240/32;
1500 ≤ L ≤ 1800mm
3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi cách điện là 70kN;
Ultimate loading of an insulator string is 70kN;
4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.
D D
c
d
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN/BILL OF INSULATOR AND FITTINGS
M20
26 Thanh nối điều chỉnh Cái
2 120 01
Adjustable extension link Pcs
a
1
Cách điện Composite Chuỗi
4 120 01 λmin ≥ 3751mm
Composite insulator String
B 5
Mắt nối đơn Cái
120 01
B
Socket eye Pcs
2
b
C GHI CHÚ/REMARK: C
4 1. Chuỗi cách điện sử dụng cho dây dẫn điện ACKP-240/32;
L ≥ 2.500
3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi cách điện là 120kN;
Ultimate loading of an insulator string is 120kN;
4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
D Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier. D
5
d
3
6
e
E E
f
B
7
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
8
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC CHUỖI CÁCH ĐIỆN ĐƠN NÉO DÂY DẪN ĐIỆN
ACKP 240/32 - NDD.1x120P
F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /SINGLE TENSION STRING ACKP 240/32 - NDD.1x120P
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.04
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:02/04
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN/LIST OF INSULATOR AND FITTINGS
M20
Shackle Pcs
26
Thanh nối điều chỉnh Cái
2 120 01
Adjustable extension link Pcs
a
Twisted connector Pcs
B B
b
4
d
C 6 9
Khóa néo ép dây dẫn Bộ
120 01
Dây ACKP-240/32 C
Compression strain clamp Set Suitable for ACKP-240/32
L ≥ 2.500
GHI CHÚ/REMARK:
Zo
7 4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.
4
f
g
h
3
i
8
E E
j
9 B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ CÁCH ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN/LIST OF INSULATOR AND FITTINGS
4 70 01
Socket eye Pcs
B 2 B
b
Tạ bù 25kg Bộ
6 02
Counterweight assembly Set
GHI CHÚ/REMARK:
3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi cách điện là 70kN;
Ultimate loading of an insulator string is 70kN;
4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.
D D
4
c
5
d
E E
6
B
e
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ VẬT LIỆU /BILL OF ACCESSORIES
GHI CHÚ/REMARK:
2
1. Chuỗi phụ kiện sử dụng cho dây chống sét TK-50;
b
3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi phụ kiện là 70kN;
C C
c
3 5 4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.
4
d
D D
6
Truï M16
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ VẬT LIỆU /BILL OF ACCESSORIES
STT TÊN CHI TIẾT SỐ LƯỢNG TRỌNG LƯỢNG(KG)/ WEIGHT GHI CHÚ
DESCRIPTION
ITEM QUANTITY ĐƠN VỊ/ EACH TỔNG/ TOTAL NOTES
A 1 Ma ní Shackle 02
A
2 Mắt nối điều chỉnh Adjuslable exlension link 01
01 Dây TK-50
4 Khoá néo ép chống sét Compr.dead end clamp
/Wire shield TK - 50
01 Dây TK-50
5 Đầu cosse Cosse /Wire shield TK - 50
01 Dây TK-50
6 Má lèo dây chống sét Jumper terminal /Wire shield TK - 50
GHI CHÚ/REMARK:
Truï 1 1 2 3 4
M16
D D
25
a b c d e
L
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
BẢNG KÊ VẬT LIỆU /BILL OF ACCESSORIES
Truï M16
6
C C
7
1 80
M20
D D
b
2
Max: 250
a
OPGW 3
c
4 5
E E
GHI CHÚ/REMARK: B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
1. Chuỗi phụ kiện sử dụng cho dây OPGW-50;
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
The Fitting strings shall be used for OPGW-50;
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
LẮP CHUỖI NÉO CÁP QUANG TRÊN CỘT NÉO LẮP CHUỖI NÉO CÁP QUANG TRÊN CỘT NÉO
KHÔNG CÓ HỘP NỐI CÓ HỘP NỐI
A INSTALL TENSION STRING AT TENSION TOWER WITHOUT JOINTBOX INSTALL TENSION STRING AT TENSION TOWER HAVE JOINTBOX A
Appr. 1220mm Appr. 220mm
4 4
25
25
M16 M16
5 5
1 1
2 6 2 6
3 3 7
7
B B
8 8
M16
M16
9
C Truï C
GHI CHÚ/REMARK:
3. Tải trọng giới hạn của một chuỗi phụ kiện là 120kN;
BẢNG KÊ VẬT LIỆU /BILL OF ACCESSORIES Ultimate loading of a fitting string is 120kN;
4. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà cấp hàng xác định.
STT SỐ LƯỢNG TRỌNG LƯỢNG(KG)/ WEIGHT GHI CHÚ
TÊN CHI TIẾT DESCRIPTION Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.
ITEM QUANTITY ĐƠN VỊ/ EACH TỔNG/ TOTAL NOTES
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A
Khóa néo dây dẫn Khóa đỡ dây dẫn
M12 Compression strain clamp Suspension clamp
d1 Tạ chống rung
Vibration Damper
D1 D2 D2 D1 D1 D2
B B
2. SƠ ĐỒ LẮP TẠ CHỐNG RUNG TRÊN DÂY CHỐNG SÉT TK-50
2. VIBRATION DAMPER INSTALLATION FOR TK-50 GROUND WIRE
L1 L2 L3
VỊ TRÍ CỘT NÉO VỊ TRÍ CỘT ĐỠ
TENSION TOWER SUPENSION TOWER
L
Khóa néo dây chống sét Khóa đỡ dây chống sét
Compression strain clamp Suspension clamp
C Tạ chống rung C
Vibration Damper
D1 D2 D2 D1 D1 D2
3. SƠ ĐỒ LẮP TẠ CHỐNG RUNG TRÊN DÂY CHỐNG SÉT KẾT HỢP CÁP QUANG OPGW-50
3. VIBRATION DAMPER INSTALLATION FOR OPTICAL CABLE OPGW-50
D1 D2 D1 D1 D2
E E
B
GHI CHÚ/ REMARK: A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm);
All dimensions are in millimeters (mm); CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
2. Mã hiệu, khối lượng và kích thước phụ kiện sẽ do nhà thầu xác định;
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
Code number, weight and dimensions of fittings shall be determined by the supplier.
P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
3. Số lượng và cách lắp tạ tại từng khoảng cột (tùy theo chiều dài khoảng cột) sẽ thực hiện theo hướng dẫn của nhà thầu.
F Quantity and installation for each pole span (depend on pole span length) will implemented according to the contractor guides.
TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC SƠ ĐỒ LẮP TẠ CHỐNG RUNG F
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN VIBRATION DAMPER INSTALLATION
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
20165F.BTH.TL.E1.07
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:01/01
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
OPGW 50 Giaù ñôõ cuoän caùp quang treân coät OPGW 50 OPGW 50
GHI CHÚ/REMARKS:
1/ Hộp nối cáp quang loại lắp trên cột cách mặt đất tối thiểu là 8m;
1.0m - 1.5m
2/ Khoảng cách giữa 2 kẹp định vị cáp quang trên thân cột từ 1 - 1,5m;
Distance between 2 hole clamp on the column body is from 1 - 1.5m;
3/ Dây cáp quang được quấn thành 1 - 2 vòng (tùy chiều dài cáp quang), bán
kính tối thiểu không được nhỏ hơn bán kính bẻ cong cho phép của cáp
quang.
OPGW is wrapped into 1-2 rings (depending on length), the minimum
radius must not be less than the permissible bend radius of optical fiber.
1.5m-2m
BỐ TRÍ CÁP QUANG TRÊN
CỘT CÓ HỘP NỐI VÀ CỘT CỔNG TBA
/INSTALLATION OPGW ON
TOWER AND GANTRY OF SUBSTATION
20165F.BTH.TL.E1.08
1 2 3 4 5 6 7 8
GHI CHÚ/REMARKS:
25.0
20
CẤM TRÈO!
70.0
· Màu sơn: Nền màu trắng, chữ màu đen, viền và tia chớp màu đỏ tươi; /Colors: Background in white;
35.0
words in black; border and flash in bright red;
2.6 · Biển cấm trèo được bố trí ở độ cao 2,0m-2,5m, vị trí dễ nhìn thấy trên tất cả các cột trong toàn tuyến;
B /Placed at a high of 2,0m to 2,5m from ground level. B
· Vật liệu biển cấm trèo: Thép tấm dày 1mm, sơn cả 2 mặt, sơn 2 lớp (1 lớp sơn chống rỉ, một lớp sơn
trắng); /Materials: 1mm thick steel plate, covered at the two sides with two paint layers (including
anticorrosive paint and white paint layers);
· Biển cấm trèo phải được gắn chắc bằng bulông vào cột thép hình. /Danger sign must be firmly fixed
160.0
360.0
installing, if any error is found, the contractor should announces the investor and the consultant.
D D
ĐIỆN ÁP CAO 24.0
10.0
NGUY HIỂM
24.0
10.0
CHẾT NGƯỜI
24.0
E E
20.0
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
20.0
20.0
5.0
70.0
160.0
B B
5.0
ĐD 110kV
35.0
270.0
25.0 25.0
C C
C
BA TRI BẢO THẠNH
25.0
110.0
A B
D D
460.0
470.0
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
GHI CHÚ/ REMARK: PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1. Biển số và tên đường dây phải được gắn chắc bằng bulông vào cột thép hình, ở độ cao 2,0m-2,5m, kích thước lỗ được quy định trong hình vẽ;
Name frame must be firmly fixed with nut bolts on tower, hole sizes are defined as shown; at 2,0 - 2,5m height; CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
2. Quy định vẽ biển số: TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
· Dòng trên: [Số thứ tự cột], (số 09 chỉ tham khảo); ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
· Dòng dưới: [Cấp điện áp và đường dây]; P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
Rules of name and number design:
F · Upper line: [Sequence number of steel pole], (No. 05 is for reference only); TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC BIỂN SỐ, TÊN ĐƯỜNG DÂY, PHÂN MẠCH F
· Lower line: [Voltage level and the name of line]; CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /NAME FRAME
3. Tên đường dây theo hướng nhìn từ TBA 110kV Ba Tri đến TBA 110kV NMĐG Bảo Thạnh;
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
Name of tower: Direction from 110kV Ba Tri substation to 110kV NMĐG Bao Thanh substation;
4. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm). KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
All dimensions are in millimeters (mm); 20165F.BTH.TL.E1.10
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:01/02
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
135.0 200.0 135.0
20.0
20.0
5.0
09
A A
2 Lỗ Φ12 2 holes Φ12
70.0
160.0
5.0
B
ĐD 110kV B
35.0
25.0 25.0
400.0
BA TRI BẢO THẠNH
25.0
110.0
C C
A B
A A
BA TRI BA TRI
25.0
D D
B B
BÌNH THẠNH C C
BÌNH THẠNH
E 460.0
E
470.0
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
GHI CHÚ/ REMARK: PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1. Biển số và tên đường dây phải được gắn chắc bằng bulông vào cột thép hình, ở độ cao 2,0m-2,5m, kích thước lỗ được quy định trong hình vẽ;
Name frame must be firmly fixed with nut bolts on tower, hole sizes are defined as shown; at 2,0 - 2,5m height; CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
2. Quy định vẽ biển số: TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
· Dòng trên: [Số thứ tự cột], (số 09 chỉ tham khảo); ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
· Dòng dưới: [Cấp điện áp và đường dây]; P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
Rules of name and number design:
F · Upper line: [Sequence number of steel pole], (No. 05 is for reference only); TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC BIỂN SỐ, TÊN ĐƯỜNG DÂY, PHÂN MẠCH F
· Lower line: [Voltage level and the name of line]; CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN /NAME FRAME
3. Tên đường dây theo hướng nhìn từ TBA 110kV Ba Tri đến TBA 110kV NMĐG Bảo Thạnh;
CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
Name of tower: Direction from 110kV Ba Tri substation to 110kV NMĐG Bao Thanh substation;
4. Tất cả các kích thước tính bằng đơn vị milimet (mm). KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
All dimensions are in millimeters (mm); 20165F.BTH.TL.E1.10
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL:# TỜ:02/02
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Lỗ Ø17,5 với bu lông và vòng đệm
A 700 A
Bieån 239 0m ¸ 50m (v < 20km/h)
R3
Theùp taám 50m ¸ 100m (20km/h £ v < 35km/h)
5
50
Ñen
Bieån 509a
720
260
Höôùng tuyeán
700
Theùp oáng
Bieån 239: Ñöôøng caùp ñieän ôû phía treân
120 150
CHIEÀU CAO
720
AN TOAØN
250
130 120
Ñoû
Traéng
5m
600
D D
500
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
Ghi chuù:
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
1. Bieån baùo vöôït ñöôøng naøy (loaïi 1) aùp duïng cho caùc ñöôøng giao thoâng coù toác ñoä xe quy ñònh từ 20km/h đến treân 50km/h;
2. Caùc bieån baùo phaûi ñöôïc sôn (hoaëc daùn) vaät lieäu phaûn quang theo TCVN 7887:2008; ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
3. Bieån baùo ñöôïc thieát keá phuø hôïp vôùi Quy chuaån kyõ thuaät Quoác gia veà baùo hieäu ñöôøng boä QCVN 41: 2016/BGTVT; P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F 4. Laép ñaët 2 bieån baùo ôû moãi phía khoaûng vöôït; TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC F
5. Khoaûng caùch meùp ngoaøi cuûa bieån phía phaàn xe chaïy phaûi caùch meùp phaàn xe chaïy laø 0,5m (khoâng ñöôïc choàøm leân meùp phaàn xe chaïy), BIỂN BÁO VƯỢT ĐƯỜNG LOẠI 1
CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN
tuaân theo điều 20 - QCVN 41: 2016/BGTVT; CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
6. Chieàu cao an toaøn ñieän aùp duïng theo Ñieàu 6.C - Thoâng tö 50/2015/TT-BGTVT ngaøy 23/9/2015;
KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
7. Đơn vị thi công caàn thoûa thuaän vôùi Cơ quan Quaûn lyù ñöôøng boä tröôùc khi laép ñaët. 20165F.BTH.TL.E1.11
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP TL: # TỜ: 01/02
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Lỗ Ø17,5 với bu lông và vòng đệm
R3
5
A 700 Vieàn ñoû
50
A
Bieån 239 Ñen
260
50
Neàn vaøng
L1 m
Theùp taám
70
Bieån 509a
720
700
Höôùng tuyeán
50
120 150
Sign 502
CHIEÀU CAO
720
Theùp oáng
AN TOAØN
130 120
5m Ñöôøng giao thoâng Ñöôøng giao thoâng
Traéng
C C
600
Traéng
250
Ñoû
80 140 80
20m
300
10
Vieàn ñen roäng 1cm
500
1000
Beâ toâng Bieån 502: Khoaûng caùch ñeán ñoái töôïng baùo hieäu
100
E E
500
B
Ghi chuù: A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1. Tröôøng hôïp khoâng ñaët ñöôïc bieån baùo theo caùc khoaûng caùch yeâu caàu nhö trong bieån baùo loaïi 1 thì coù theå
ñaët bieån xa hoaëc gaàn hôn nhöng phaûi coù theâm bieån soá 502 "Khoaûng caùch ñeán ñoái töôïng baùo hieäu" (Loaïi 2); CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
2. Caùc bieån baùo phaûi ñöôïc sôn (hoaëc daùn) vaät lieäu phaûn quang theo TCVN 7887:2008;
3. Bieån baùo ñöôïc thieát keá phuø hôïp vôùi Quy chuaån kyõ thuaät Quoác gia veà baùo hieäu ñöôøng boä QCVN 41: 2016/BGTVT; ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110kV ĐẤU NỐI
4. Laép ñaët 2 bieån baùo ôû moãi phía khoaûng vöôït; P. TỔNG GĐ NGUYỄN V. LƯỢNG
F 5. Khoaûng caùch meùp ngoaøi cuûa bieån phía phaàn xe chaïy phaûi caùch meùp phaàn xe chaïy laø 0,5m (khoâng ñöôïc choàøm leân meùp phaàn xe chaïy), TR. PHÒNG BÙI ANH ĐỨC F
BIỂN BÁO VƯỢT ĐƯỜNG LOẠI 2
tuaân theo điều 20 - QCVN 41: 2016/BGTVT; CNLDA PHẠM KIM NGUYỆN
6. Chieàu cao an toaøn ñieän aùp duïng theo Ñieàu 6.C - Thoâng tö 50/2015/TT-BGTVT ngaøy 23/9/2015; CTTK PHẠM KIM NGUYỆN
7. Khoảng cách ghi trong biển 502 chỉ mang tính chất tham khảo, đơn vị thi công chuẩn xác theo khoảng cách lắp đặt tại công trường; KIỂM TRA PHẠM N. BĂNG TÂM TKCS PH: A
8. Đơn vị thi công caàn thoûa thuaän vôùi Cơ quan Quaûn lyù ñöôøng boä tröôùc khi laép ñaët.
THIẾT KẾ NGÔ BÁ LẬP
20165F.BTH.TL.E1.11
TL: # TỜ: 02/02
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
KÍ HIEÄU DIEÃN GIAÛI
| | | | | | | | | |
| | | | | |
A |
|| || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || |
Keânh, möông, ao A
| | | | | |
| || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | || || || || | | | | | | || |
| | | | | |
a
g nhöï
Ñöôøng nhöïa
| | | | | |
Ñöôøn
Ao
| | | | | |
Ñöôøng ñaát
| | | | | |
Coû voi
| | | | | |
| | | | | | |
Ñöôøng beâ toâng
| | | | | |
C.W C.W
C.W
| | | | | | |
C.W
C.W
Nhà nghỉ ca
Nhaø, choøi
| | | | | |
General room
1
Phòng Tổng Hợp
Meeting room
Coû voi Phòng Họp
| | |
Accounting department
+0.95
Phòng Kế Toán
| | | | | | | | | | | | |
| Director room
Phòng Giám Đốc
V.Director room
Coû voi
B Hướ
Caây taïp B
ĐC
/To ng đi T
Ba BA Acces Roa Coû
GATE
stat
CĐ
ion Döøa
110VDC Accu- 1
ACCU
110VDC Accu- 2
J1.1
110kV BA TRI SS/
MC-B1000
J1.2
T1 INCOMING
C
c
AX41
b
B
a
n
A
T1
E02/E04
J1.3
HƯỚNG VÀO TRẠM
J1.4
HƯỚNG TRƯỢT CỔNG
CRP1
ĐC
E05
VD1
J1.5
VD2
GATE
A
n
J1.6
a
B
b
c
E03
Coû voi
C
AC2
AX42
E02
J1.7
AC1
Ranh thöïc phuû
STORAGE OF
HAZARDOUS
E01
DC
J1.8
MK4
CCTV
SVC1
22kV SWITCHGEAR
MC-B650
J1.9
COM
MC-B650
MS
FR
TK-50
SER
SCADA
BUS COUPLER
110VDC Accu- 1
ACCU
110VDC Accu- 2
Töôøng raøo xaây
MC-B1000
E03
MOUSE
J1.1
SPILL OIL TANK
KEYBOARD
J1.2
LCD 27"
T1
TELEPHONE
a
MC-B650
n
A
CONTROL ROOM
ACKP 240/32
KEYBOARD
LCD 27"
KEYBOARD
WTG 1
LCD 27"
TELEPHONE
MOUSE
CRP1
MOUSE
J1.4
E05
HISTORICAL SERVER
LCD 27"
VD1
KEYBOARD
KEYBOARD
CCTV
LCD 27"
J1.5
LCD 27"
CRP5
E04
VD2
MOUSE
MOUSE
ENGINEER SERVER
OPGW
TELEPHONE
BRANCH EXCHANGE
CRP2 CRP3 CRP4
KEYBOARD
LCD 27"
PBX – PRIVATE
A
J1.6
E03
n
AC2
a
B
cb
C
AX42
MK2
E02
AC1
J1.7
WARBROBE
MC-B650
MK4
E01
ROOM
DC
T2 INCOMING (FUTURE)
J1.8
CCTV
MK3
SVC1
22kV SWITCHGEAR
MC-B650
OPGW-50
OFFICE
COM
J1.9
MK1
A
MS
TELEPHONE
T2
FR
E01/E05
SPARE/
SER
KITCHEN - DINNING
SCADA
B
ROOM
TELEPHONE
C NC112-24 C
MEETING ROOM
WARBROBE
MK5
SPILL OIL TANK
C
| | | | | | | | | |
WARBROBE
MOUSE
| | | | | | | | |
1
LCD 27"
ïa
KEYBOARD
MC-B650
||
LCD 27"
TELEPHONE
Ñöôøng nhö
PRINTER AND FAX
HALL
| |
MOUSE
2
LCD 27"
WARBROBE
HMI/ GATEWAY SERVER
CONTROL ROOM
KEYBOARD
KEYBOARD
LCD 27"
WTG 1
GW
||
LCD 27"
TELEPHONE
| |
MOUSE
OPGW
MOUSE
HISTORICAL SERVER
LCD 27"
LCD 27"
KEYBOARD
KEYBOARD
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
CCTV
LCD 27"
| |
MOUSE
MOUSE
WAREHOUSE
ENGINEER SERVER
WC
TELEPHONE
LCD 27"
KEYBOARD
BRANCH EXCHANGE
PBX – PRIVATE
WC
WARBROBE
MK3
|
A
MK1
OFFICE
T2
|
TELEPHONE
B
| | |
KITCHEN - DINNING
ROOM
TANK FIRE
CỨU HỎA/
BỂ NƯỚC
MEETING ROOM
|
WARBROBE
WARBROBE
|
GW
HALL
WARBROBE
| | | |
WAREHOUSE
WC
Coû voi WC
| | | |
| | | | |
TANK FIRE
BỂ NƯỚC
CỨU HỎA/
| | | | |
| | | | | | |
Ao
| | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | |
D D
| | | | | | |
Coû voi
|
| |
| |
| |
| |
| | | |
| | |
| |
| | |
| | |
| |
| |
| | | |
Coû voi
ïa
Ñöôøng nhö
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU NGÔ BÁ LẬP 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6
KÍ HIỆU DIỄN GIẢI
D
Hướng tuyến ĐD 110kV dự kiến T
88
Route of expected 110kV Line 5
Hướng tuyến ĐD 110kV hiện hữu
Route of existing 110kV Line
Đường dây điện trung, hạ thế
A Medium and low voltage power lines
Kênh, mương, ao A
Canals, ditches, ponds
Đường nhựa
Asphalt road
Đường đất
Dirt road
Đường bê tông
Concrete road 3
Nhà, chòi HL17
House, hut
Cây tràm, cây xoan
Melaleuca and bead trees
Cây tạp
Miscellaneous trees
Cỏ
Grass
B Dừa
Coconut tree
B
Ranh thực phủ
Hedge
Tường rào xây D
T
Built fencing wall 88
5
Tuyến cáp ngầm
Underground cable route
Nha
ø
Buil xaây
t ho
use
Nha
ø
Buil xaây
t ho Nha
öïa d use ø
nh Roa Buil xaây
C øng lt
t ho
use C
öô ha WC
Đườ Ñ sp
ng d A WC
Exist ây
ing 1 110kV G
10k V iồ
Gion ng Trôm
g Tr o
m - B - Ba Tri h
a tri iện h Nha
Line ữu ø
Buil xaây b
t ho
DC use
3B
3A
2B
2A
tñ hå s¬, tl
mc nhÞ thø mc lùc 22kv
cc tuc42
td42-2
crp crp
dkx t1 dk tc t1
e01 e02
t402
D D
472
412-2
rtu bay
accu
Móng trụ
A
412
473
475
phßng bÕp
f87b
tñ
f87b
tñ
t401
MV ROOM
crpl
crpl
e06
e06
td 41-1
crpl
crpl
e07
e07
cc- tuc41
1B
scada
®Õm scada
dc
dc
tñtñ
tñ
tñ
mc- 2 431
®o ®Õm
n¹p
n¹p
tñ
tñ
tñ
tñ
®o
DD 1A
iến XDM
cét sãng
ạch dự k
TD2 TD1
d 110kV
Expecte
NC132-48
E E
NLMR ñang xaây döïng
Under construction Extension feeder
Đường dây 22kV 475-476BTri/02
476BTri/01 3 DS 1P 630A
hiện hữu
476 Ba Tri
DS DS
3 DS 1P 630A
475 Ba Tri
F ao F
120
1700
TÑ1
1820
Vaén OÁng
g
Hou chuû HDPE D90
se
920
chu
o
Byre àng boø
1B
-3
V1 DD
200
ĐG
M
iN
nố
u
đấ PP 215 275 275 215
kV W
0 -3
11 1 980
y of V
G dâ
g HL
G
ư ờn V O
Đ 0k B
11
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
A A
ĐẤU NỐI VÀO ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG NMĐG BẢO THẠNH
CONNECTION TO 110KV OHL OF BAO THANH WPP
7
8
NGĂN ĐƯỜNG DÂY TẠI TBA BA TRI
110KV FEEDER AT BA TRI SUB.
B B
3 3
6 6
1 118m
2 4
C C
5
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
SỐ TT ISO 9001:2015
2 Lớp màng kim loại của cáp: Al / Metal screen of cable: Al ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY ĐẤU NỐI
F 3 Đầu cáp 110kV-1200mm² - Ngoài trời / 110kV Outdoor termination for 500mm² XLPE underground cable P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
4 Hộp nối đất lớp màng chắn kim loại, loại trực tiếp / Link box for solid-bonding type Trưởng phòng Bùi Anh Đức SƠ ĐỒ NỐI ĐẤT VỎ KIM LOẠI CÁP
5 Hộp nối đất lớp màng chắn kim loại, có bộ hạn chế điện áp / Link box for earthing, sheath voltage limiter C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện EARTHING METAL SHEATH OF CABLE DIAGRAM
6 Dây đồng bọc PVC, 240mm² làm dây nối đất / 240mm² PVC copper cable C.T.T.K Bùi Anh Đức
7 Dây ACKP 240/32mm² / ACKP 240/32mm² conductor Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
Chống sét van 96kV - 10kA / 96kV Surge arrester -10kA
20165F.BTH.TL.E2.02
8 Thiết kế Trần Duy Dương TL: # TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
9 2 1 3 4 5 6 8
∅D±2
7
A'
L3±100 MAX.500
12
28.5 45 28.5
102
102
∅45
∅60
135
120
B
28.5 45 46.5 28.5 45 46.5
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
120 105 120 130
240 265 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
11 5
12
NOTE
1. PACKING
1) MATERIAL: WOOD
2) SIZE: 1400Lx685Wx445H 150kg (2set/box)
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
3 GASKET NBR
13
NOTE
1. PACKING
1) MATERIAL : WOOD
2) SIZE : 1670Lx770Wx485H 200kg (2set/box)
2. GROSS WEIGHT : APPROX. 100kg/set
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
300
màu đỏ 4 surpace, red Steel ∅4
Đai thép ∅4
BETWEEN ROUTE
200
ĐIỆN LỰC Chữ in chìm Letters imprimter ±0.00
50
CABLE MARKERS
450
8
Gờ in chìm Edge imprinter
350x350
VỊ TRÍ ĐẦU VÀ CUỐI TUYẾN 110 kV
START AND END ROUTE ĐIỆN LỰC Chữ in chìm Letter imprinter
Mặt đường
120
Road ∅18
4
TT Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
6
No. Materials Units Quantity
Tuyến cáp
B
Cable route
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
A A
B B
C C
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
LIST OF TOWER ON ROUTE
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện LIEÄT KEÂ COÄT TREÂN TUYEÁN
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 01/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
2 2
B 1-1 B
3 3
2-2
C C
3-3
D D
4 4 4 4
4-4
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
SÔ ÑOÀ COÄT D112-26
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện OUTLINE OF TOWER D112-26
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 02/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
2 2
B B
1-1
3 3
2-2
C C
3-3
D D
4 4 4 4
4-4
4 4 4 4
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
SÔ ÑOÀ COÄT D112-30
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện OUTLINE OF TOWER D112-30
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 03/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
1-1
2 2
B B
3 3 2-2
3-3
C C
D 4-4
D
4 4 4 4
4 4 4 4
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER D112-34
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT D112-34
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 04/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
1-1
B 2
B
2
3 3
C C
2-2 3-3
4 4
5 5
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
4-4 5-5 TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N112-24(30)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-24(30)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
05
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 05/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
1-1
B 2 2 B
3 3 2-2
C C
4 4 3-3
5 5
D D
6 6
4-4 5-5
6-6
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
OUTLINE OF TOWER N112-28(30)
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-28(30)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 06/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
1-1
2 2
B B
3 3
2-2
C C
4 4
3-3
5 5
D 6 6 D
6 6 6 6
4-4
5-5
6-6
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N112-32(30)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-32(30)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
07
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 07/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
B B
2 2
1-1
3 3
C C
2-2 3-3
4 4
5 5
D D
4-4
5-5
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N112-24(60)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-24(60)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
08
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 08/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
2 2
B 1-1 2-2 B
3 3
C C
3-3
4 4
5 5
D 6 6
D
4-4
5-5 6-6
6 6
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
OUTLINE OF TOWER N112-32(60)
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-32(60)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
09
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 09/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
B 3
B
3
4-4
C 5-5 C
4 4
5 5
D D
6 6
6-6
7 7 7 7
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N112-40(60)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N112-40(60)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 10/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 1
B B
2 2
1-1
3 3
C C
2-2 3-3
4 4
D 5 5
D
4-4
5-5
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER NC112-24
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT NC112-24
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 11/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
1 1
A A
2 2
3 3
B 1-1 B
3 3
3 3 2-2
C C
3 3
3-3
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N132-43(30)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N132-43(30)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 12/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
1 1
A A
2 2
3 3
B 1-1 2-2 B
4 4
4 4
C C
4 4
3-3
D D
4-4
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER N132-43(90)
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT N132-43(90)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 13/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
1 1
A A
2 2
1-1
3 3
B B
2-2
3 3
C C
4 4 3-3
4 4
D 4-4 D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Huỳnh Công Cương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY 110KV ĐẤU NỐI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi OUTLINE OF TOWER NC132-48
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SÔ ÑOÀ COÄT NC132-48
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Nguyễn Ngọc Minh TKCS PH: A
20165F.BTH.C03.01
Thiết kế Huỳnh Công Cương TL: TỜ: 14/14
1 2 3 6 7 8 A3 FRAME