Professional Documents
Culture Documents
LTD
Tháng 10/2020
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
__________________________________
TP. HCM, ngày…… tháng……năm 2020 TP. HCM, ngày…… tháng……năm 2020
Hồ sơ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (BCNCKT) “Nhà máy điện gió Bảo Thạnh” được biên chế thành các phần như sau:
Tập 1.2: Tổng mức đầu tư và phân tích kinh tế - tài chính
PHẦN 2: THIẾT KẾ CƠ SỞ
Tập 2.1.3: Các phụ lục tính toán phần nhà máy
Tập 2.2.1: Thuyết minh TKCS phần TBA 110kV và ngăn lộ mở rộng
Tập 2.2.3: Các phụ lục tính toán phần TBA 110kV và ngăn lộ mở rộng
Tập 2.3.3: Các phụ lục tính toán phần đường dây 110kV
Tập 3.2: Báo cáo khảo sát địa chất công trình
Tập 3.3: Báo cáo khảo sát khí tượng thủy văn
Đây là Tập 2.2.2: Các bản vẽ phần TBA 110kV và ngăn lộ mở rộng
Biên chế hồ sơ i
Dự án: Nhà máy điện gió Bảo Thạnh BCNCKT
Hạng mục: Trạm biến áp 110kV và ngăn lộ mở rộng
Mục lục ii
Dự án: Nhà máy điện gió Bảo Thạnh BCNCKT
Hạng mục: Trạm biến áp 110kV và ngăn lộ mở rộng
22 Liệt kê khối lượng cho chiếu sáng trong nhà / Bill of quantity for indoor lighting 20165F.BTH.SS.ME.15 1 bản vẽ/1 drawing
23 Mặt bằng chiếu sáng ngoài tời / Outdoor lighting layout 20165F.BTH.SS.ME.16 1 bản vẽ/1 drawing
24 Sơ đồ nguyên lý chiếu sáng ngoài trời / Single line diagram for outdoor lighting 20165F.BTH.SS.ME.17 1 bản vẽ/1 drawing
25 Khối lượng thiết bị của chiếu sáng ngoài trời / Equipment quantity of outdoor lighting 20165F.BTH.SS.ME.18 1 bản vẽ/1 drawing
I.2 CÁC BẢN VẼ PHẦN ĐIỆN NHỊ THỨ
Ký hiệu, ghi chú và viết tắt cho sơ đồ phương thức điều khiển, bảo vệ và đo lường/Symbol, legend and
1 20165F.BTH.SS.E2.01 1 bản vẽ/1 drawing
abbreviations for control, protection and mearing scheme
2 Sơ đồ phương thức điều khiển, bảo vệ và đo lường/Control, protection and metering diagrams 20165F.BTH.SS.E2.02 1 bản vẽ/1 drawing
3 Tủ phân phối điện xoay chiều 220/380VAC/220/380VAC panel 20165F.BTH.SS.E2.03 1 bản vẽ/1 drawing
4 Tủ phân phối điện một chiều 220VDC/220VDC panel 20165F.BTH.SS.E2.04 1 bản vẽ/1 drawing
5 Bố trí tủ trong nhà điều khiển/Layout of panel in control building 20165F.BTH.SS.E2.05 1 bản vẽ/1 drawing
I.3 CÁC BẢN VẼ PHẦN THÔNG TIN LIÊN LẠC
1 Chú thích/Antonation 20165F.BTH.SS.TE.01 1 bản vẽ/1 drawing
2 Sơ đồ hệ thống thu thập dữ liệu công tơ/Tariff meter data collecting system diagram 20165F.BTH.SS.TE.02 1 bản vẽ/1 drawing
3 Sơ đồ kết nối thông tin và scada/Scada and telecomunication connection diagram 20165F.BTH.SS.TE.03 1 bản vẽ/1 drawing
4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống scada/Principle diagram of scada system 20165F.BTH.SS.TE.04 1 bản vẽ/1 drawing
5 Sơ đồ cấp nguồn hệ thống scada 20165F.BTH.SS.TE.05 1 bản vẽ/1 drawing
II CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG
1 General layout of substation - Administrative region (Tổng mặt bằng trạm - Khu QLVH) 20165F.BTH.C2.01 Page (Tờ) 1/1
2 Ground filling plan for substation - Administrative region (Mặt bằng san nền trạm – khu QLVH) 20165F.BTH.C2.02 Page (Tờ) 1/1
3 Road, embankment section (Mặt cắt đường, kè) 20165F.BTH.C2.02 Page (Tờ) 1/1
4 Construction plan for substation (Mặt bằng xây dựng trạm) 20165F.BTH.C2.03 Page (Tờ) 1/1
5 Main transformer foundation (Móng máy biến áp) 20165F.BTH.C2.04 Page (Tờ) 1/1
6 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Circuit breaker foundation (Móng máy cắt) 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 1/15
7 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Disconnector switch foundation (Móng dao cách ly) 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 2/15
8 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Current transformer foundation (Móng biến dòng) 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 3/15
9 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Capacitor voltage trans. foundation (Móng biến điện áp) 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 4/15
Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Surge arrester foundation - Type 1 (Móng chống sét van -
10 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 5/15
Loại 1)
Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Surge arrester foundation - Type 2 (Móng chống sét van -
11 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 6/15
Loại 2)
12 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Post insulator foundation (Móng đỡ sứ) 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 7/15
13 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Marshalling Kiosk foundation (Móng tủ đấu dây ngoài trời) 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 8/15
Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Auxiliary transformer foundation (Móng máy biến áp tự
14 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 9/15
dùng)
15 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Auxiliary transformer support (Trụ đỡ MBA tự dùng) 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 10/15
16 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Lighting arrester foundation (Móng cột chống sét) 20165F.BTH.C2.05 Page (Tờ) 11/15
17 Gantry structure (Cột cổng) - Gantry foundation (Móng cột cổng) 20165F.BTH.C2.06 Page (Tờ) 1/2
18 Gantry structure (Cột cổng) - Diagram gantry, busbar (Sơ đồ cột cổng, thanh cái) 20165F.BTH.C2.06 Page (Tờ) 2/2
19 Drainage system (Hệ thống thoát nước) - Water drainage substation plan (Mặt bằng thoát nước trạm) 20165F.BTH.C2.07 Page (Tờ) 1/2
20 Drainage system (Hệ thống thoát nước) - Detail of manhole HG (Chi tiết hố ga HG) 20165F.BTH.C2.07 Page (Tờ) 2/2
Cable trench system (Hệ thống mương cáp) - Oudoor cable trench layout (Mặt bằng bố trí mương cáp
21 20165F.BTH.C2.08 Page (Tờ) 1/5
ngoài trời)
22 Cable trench system (Hệ thống mương cáp) - Cable trench MC-B650 (Mương cáp MC-B650) 20165F.BTH.C2.08 Page (Tờ) 2/5
23 Cable trench system (Hệ thống mương cáp) - Cable trench MC-B800 (Mương cáp MC-B800) 20165F.BTH.C2.08 Page (Tờ) 3/5
Cable trench system (Hệ thống mương cáp) - Cable trench road cossing MC-B650-QĐ (Mương cáp
24 20165F.BTH.C2.08 Page (Tờ) 4/5
qua đường MC-B650-QĐ)
Cable trench system (Hệ thống mương cáp) - Cable trench road cossing MC-B800-QĐ (Mương cáp
25 20165F.BTH.C2.08 Page (Tờ) 5/5
qua đường MC-B800-QĐ)
26 Gate - Fence (Cổng - Hàng rào) - Plan foundation of substation (Mặt bằng bố trí trụ rào TBA) 20165F.BTH.C2.09 Page (Tờ) 1/4
27 Gate - Fence (Cổng - Hàng rào) - Elevation fence (Mặt đứng hàng rào) 20165F.BTH.C2.09 Page (Tờ) 2/4
28 Gate - Fence (Cổng - Hàng rào) - Detail of foundation (Chi tiết móng) 20165F.BTH.C2.09 Page (Tờ) 3/4
29 Gate - Fence (Cổng - Hàng rào) - Gate of substation (Cổng trạm biến áp) 20165F.BTH.C2.09 Page (Tờ) 4/4
30 Control building (Nhà điều khiển) - Ground and roof plan (Mặt bằng trệt và mặt bằng mái) 20165F.BTH.C2.10 Page (Tờ) 1/4
Mục lục iv
Dự án: Nhà máy điện gió Bảo Thạnh BCNCKT
Hạng mục: Trạm biến áp 110kV và ngăn lộ mở rộng
31 Control building (Nhà điều khiển) – Elevation and section view (Mặt đứng - Mặt cắt) 20165F.BTH.C2.10 Page (Tờ) 2/4
32 Control building (Nhà điều khiển) – Detail of door, window (Chi tiết cửa đi, cửa sổ) 20165F.BTH.C2.10 Page (Tờ) 3/4
33 Control building (Nhà điều khiển) – Foundation plan (Mặt bằng móng) 20165F.BTH.C2.10 Page (Tờ) 4/4
34 Pump house (Nhà trạm bơm) – Plan views (Mặt bằng) 20165F.BTH.C2.11 Page (Tờ) 1/4
35 Pump house (Nhà trạm bơm) – Elevation (Mặt đứng) 20165F.BTH.C2.11 Page (Tờ) 2/4
36 Pump house (Nhà trạm bơm) – Section 1-1 (Mặt cắt 1-1) 20165F.BTH.C2.11 Page (Tờ) 3/4
37 Pump house (Nhà trạm bơm) – Plan of foundation (Mặt bằng móng) 20165F.BTH.C2.11 Page (Tờ) 4/4
38 Storage of hazardouns (Nhà chứa chất thải) – Plan, section views (Mặt bằng, mặt cắt) 20165F.BTH.C2.12 Page (Tờ) 1/3
39 Storage of hazardouns (Nhà chứa chất thải) – Elevation axis 1-2, 2-1 (Mặt đứng 1-2, 2-1) 20165F.BTH.C2.12 Page (Tờ) 2/3
40 Storage of hazardouns (Nhà chứa chất thải) – Plan foundation (Mặt bằng móng) 20165F.BTH.C2.12 Page (Tờ) 3/3
41 Road system (Hệ thống đường) - Plan of road (Mặt bằng bố trí đường giao thông) 20165F.BTH.C2.13 Page (Tờ) 1/2
42 Road system (Hệ thống đường) - Structure of road (Kết cấu đường giao thông) 20165F.BTH.C2.13 Page (Tờ) 2/2
43 Fire fighting system (Hệ thống PCCC) - Plan of fire fighting pipes (Mặt bằng bố trí đường ống) 20165F.BTH.C2.14 Page (Tờ) 1/4
44 Fire fighting system (Hệ thống PCCC) - Plan of pump house (Mặt bằng bố trí máy bơm) 20165F.BTH.C2.14 Page (Tờ) 2/4
45 Fire fighting system (Hệ thống PCCC) - Diagram pump system (Sơ đồ hệ thống bơm) 20165F.BTH.C2.14 Page (Tờ) 3/4
Fire fighting system (Hệ thống PCCC) - Well ring, pipe road crossing (Bể cát chữa cháy, ống băng
46 20165F.BTH.C2.14 Page (Tờ) 4/4
đường)
47 Oil sump pit (Bể dầu sự cố) 20165F.BTH.C2.15 Page (Tờ) 1/1
48 Fire Water tank (Bể nước cứu hỏa) 20165F.BTH.C2.16 Page (Tờ) 1/1
Indoor cable trench system (Hệ thống mương cáp trong nhà) - Plan of indoor cable trench (Mặt bằng
49 20165F.BTH.C2.17 Page (Tờ) 1/2
mương cáp trong nhà)
Indoor cable trench system (Hệ thống mương cáp trong nhà) - Detail indoor cable trench (Chi tiết
50 20165F.BTH.C2.17 Page (Tờ) 2/2
mương cáp trong nhà
B CÁC BẢN VẼ PHẦN NGĂN LỘ MỞ RỘNG
I CÁC BẢN VẼ PHẦN ĐIỆN
I.1 CÁC BẢN VẼ PHẦN ĐIỆN NHẤT THỨ
1 Sơ đồ nối điện chính tại TBA 110kV Ba Tri/Single line diagram at 110kV Ba Tri substation 20165F.BTH.EF.E1.01 1 bản vẽ/1 drawing
Mục lục v
Dự án: Nhà máy điện gió Bảo Thạnh BCNCKT
Hạng mục: Trạm biến áp 110kV và ngăn lộ mở rộng
2 Mặt bằng bố trí thiết bị/Layout of equipments 20165F.BTH.EF.E1.02 1 bản vẽ/1 drawing
3 Mặt cắt thanh cái C12/Section of busbar C12 20165F.BTH.EF.E1.03
2 bản vẽ/2 drawing
4 Mặt cắt ngăn đường dây/Section of line feeder bay 20165F.BTH.EF.E1.03
5 Mặt bằng nối đất và chống sét/Earthing and lighting layout 20165F.BTH.EF.E1.04 1 bản vẽ/1 drawing
6 Các chi tiết nối đất/Earthing details 20165F.BTH.EF.E1.05 1 bản vẽ/1 drawing
Mục lục vi
Dự án: Nhà máy điện gió Bảo Thạnh BCNCKT
Hạng mục: Trạm biến áp 110kV và ngăn lộ mở rộng
7 Foundation Equipment (Móng thiết bị) – DS, CVT foundation (Móng dao cách ly, biến điện áp) 20165F.BTH.C3.05 Page (Tờ) 2/5
8 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Current transformer foundation (Móng biến dòng) 20165F.BTH.C3.05 Page (Tờ) 3/5
Foundation Equipment (Móng thiết bị) - SA, PI, CVT foundation (Móng chống sét van, sứ đỡ, biến
9 20165F.BTH.C3.05 Page (Tờ) 4/5
dòng)
10 Foundation Equipment (Móng thiết bị) - Marshalling Kiosk foundation (Móng tủ đấu dây ngoài trời) 20165F.BTH.C3.05 Page (Tờ) 5/5
11 Cable trench (Mương cáp) - Cable trench layout (Mặt bằng bố trí mương cáp) 20165F.BTH.C3.06 Page (Tờ) 1/2
12 Cable trench (Mương cáp) - Detail MC-B300, MC-B800 (Chi tiết MC-B300, MC-B800) 20165F.BTH.C3.06 Page (Tờ) 2/2
13 Fence (Hàng rào) - Plan foundation of substation (Mặt bằng bố trí trụ rào TBA) 20165F.BTH.C3.07 Page (Tờ) 1/3
14 Fence (Hàng rào) - Elevation fence (Mặt đứng hàng rào) 20165F.BTH.C3.07 Page (Tờ) 2/3
15 Fence (Hàng rào) - Detail of foundation (Chi tiết móng) 20165F.BTH.C3.07 Page (Tờ) 3/3
16 Structure of road (Kết cấu đường giao thông) 20165F.BTH.C3.08 Page (Tờ) 1/1
A 2xACSR500-2x50km A
2x63MVA
Bến Tre
MỎ CÀY BẾN TRE 2x63MVA BÌNH ĐẠI
125+250MVA 125[250]+250MVA 250MVA
40MVA
Phước Long
2x250MVA
(2xACSR240-26.4km)
2xACSR240-2x14.4km
ACSR240-2x6.5km
ĐG Số 19 & 20
ACSR240-26.4km
2x50MW
Mỹ Tho
B ĐG Hải Phong
2xACSR240-0.241km (2xACSR240-12.414km)
ACSR240-12.414km
Mỹ Tho B
200MW
2xACSR240-4x4km
2xACSR240-2x4.5km
ACSR240-2x15km
(2xACSR185-24km)
ACSR240-26km
ACSR185-24km
C C
ACSR240-18km
2xACSR240-2x35km ACSR240-2x15km
Lộc Thuận
D ACSR185-15.5km 2x63MVA D
ACSR240-10km
ACSR240-2x10km
2xACSR240
ACSR185-20.925km 2x8km
Phong Nẫm
2xACSR185-2x18km
40+63MVA
2x40MVA 40MVA
3x40MVA 2x40MVA 40MVA ACSR240-2x3.5km
63MVA
TC Bình Đại
Bình Thạnh Ba Tri Giồng Trôm Bình Đại
2x40MVA 40{63}+40MVA 2x40MVA 63+40MVA
E ĐG Thạnh Hải ĐG Nexif Energy ĐG Thanh Phong ĐG Bảo Thạnh
ĐG VPL Bến Tre
GĐ 1, 2
ĐG Bình Đại
GĐ 1, 2, 3
E
GĐ 1, 2 GĐ 1, 2, 3 29.7MW 50MW 2x30MW 30+2x49MW
30+90MW 30+50MW
PHẠM VI DỰ ÁN
Chú thích Hiện hữu 2016-2020 2021-2025 2026-2030 B
Đường dây 220kV A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
Đường dây 110kV
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
Đường dây cải tạo ACSR240-10km (ACSR240-10km) [ACSR240-10km] {ACSR240-10km} 40MVA
40MVA
CÔNG TY CỔ PHẦN
Trạm biến áp 220kV TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TBA 110/22kV
F Trạm biến áp 110kV ĐG Số 7 Ba Tri ĐG Sunpro
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
30MW 30MW Trưởng phòng Bùi Anh Đức
Trạm nâng công suất 40 (40) [40] {40} C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
C.T.T.K. Bùi Anh Đức
Nhà máy điện gió
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
Đường dây bị cắt bỏ 20165F.BTH.E1.01
Thiết kế Trần Duy Dương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DỰ PHÒNG ĐI TBA 110kV BA TRI
SPARE TO 110kV BATRI Ss
SA : 3x1P, 96kV,CL.3,10kA E01 E02
CVT : 3x1P
A 110 0.11 0.11 0.11 kV
3 3 3 3
A
0.5-0.5-3P/10-10-30VA
DS+2ES : 3P,123kV,1250A,31.5kA/1s M M
CT : 3x1P,123kV,31.5kA/1s
200-400-800-1200/1/1/1/1/1A
0.5/0.5/5P20/5P20/5P20
10/10/20/20/20VA
CB : 3P - SF6
123kV,1250A,31.5kA/1s
B DS+1ES : 3P,123kV,1250A,31.5kA/1s M M
B
AL TUBE Ø80/70 M M
AL TUBE Ø80/70
CVT : 3x1P
C12 C11
110 0.11 0.11 0.11 0.11 kV
3 3 3 3 3 E05
E03 E04
0.2-0.5-0.5-3P/10-10-10-30VA
M M
DS+2ES : 3P,123kV,1250A,31.5kA/1s
CB : 3P - SF6
123kV,1250A,31.5kA/1s
CT : 3x1P,123kV,31.5kA/1s
200-300-400/1/1/1/1/1A
0.2/0.5/5P20/5P20/5P20
10/10/20/20/20VA
C SA : 3x1P, 96kV,CL.3,10kA
C
3x1P-HV BCT: 200-300-400/1/1/1A
T51:15VA,Cl.0.5 T51
T52:15VA,Cl.5P20 T52
T53:15VA,Cl.5P20 T53
1x1P-HV NBCT: 200-300-400/1/1A
T551:15VA,Cl.5P20
T552
T551
T552:15VA,Cl.5P20
115±9x1.78%/23kV
YN0(d11) T1
ONAN/ONAF 63MVA
TO 22kV LOCAL GRID 220Vdc ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TBA 110/22kV
F AUX.
380/220Vac
AUX.
220Vdc
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
= = Trưởng phòng Bùi Anh Đức
S
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
C C
GHI CHÚ/NOTES:
Earthing rod, Copper-dad Steel
Cọc tiếp địa, thép mạ đồng
Main earthing wire, bare copper cable
Dây tiếp địa chính, dây đồng trần
D Branch earthing wire, bare copper cable
Dây tiếp địa nhánh, dây đồng trần
D
· The resistance of the substation earthing system shall be not exceed 0.5 ohm at any time of the year.
· Ðiện trở nối đất của hệ thống phải đảm bảo trị số Rnđ < 0,5Ω vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.
· All metal structure, support, cubicles, equipment, ligthning rod, ladders, trunking...shall connect to earthing
E BAR
system.
E BAR E BAR E BAR E BAR E BAR E BAR · Toàn bộ các kết cấu kim loại, giá đỡ thiết bị, vỏ kim loại của tủ bảng điện, thiết bị, kim chống sét, mương
cáp, thang cáp... đều được nối vào hệ thống tiếp địa chung của trạm.
· Earthing rod and wire are buried at a depth of 0.8m from the surface level. Linking earthing wire to earthing wire,
earthing wire and earthing rod by Exothermic weld./
E BAR
· Cọc tiếp địa và lưới tiếp địa được chôn sâu 0,8m so với nền trạm. Liên kết giữa dây tiếp địa với dây tiếp địa và
giữa dây tiếp địa với cọc tiếp địa bằng mối hàn hóa nhiệt.
· Earthing grid can move consistent with the fact of the foundation construction equipment/
E · Lưới tiếp địa có thể di chuyển qua lại cho phù hợp với thực tế móng thiết bị và hạ tâng kỹ thuật trong trạm ngoài
E
công trường.
E BAR E BAR E BAR
E BAR
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
4 4 4
7 6 6
5 2 2
5 5 Ống PVC Ø60 Ống PVC Ø60
7
2
2 2 2
6
5 5 5
4 6 4 4
8 4 8 4 4
8
7 9
Ống PVC Ø60
1 1 1
1
7 7 3
3 1 3 1 3
B 3 1 3
B
2 1
C CHI TIẾT MỐI HÀN HÓA NHIỆT CHI TIẾT CỌC TIẾP ĐẤT NỐI ĐẤT CỘT CỔNG NỐI ĐẤT SỨ ĐỠ
C
MẶT SÂN TRẠM 4
D D
2 1
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
A A
B B
C C
8 8
8 8
1 1
1 1 1
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
4
1
7
2
8
3
9
F1
F4
F7
F2
F5
F8
F3
F6
F9
F10 F11
Enter
F12
Media converter
10/100 Mbps Media converters (at the Relay room)
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100Mbps (tại phòng relay)
SW
Network switch (24 ports) + POE / Bộ switch
C Outdoor Camera, Autodome 360, Ip-Ptz Camera W/
C
Optional Integrated IR Illuminator, IP67
Camera IP-PTZ, tự động xoay 360, loại ngoài trời, tích
hợp đèn hồng ngoại, IP67
Outdoor Camera, Fixed Body W/ Optional Integrated IR
Illuminator, IP67
IP
Camera ngoài trời, loại cố định, tích hợp đèn hồng ngoại,
IP67
Dome camera IP, indoor type, IP Camera W/ Optional
D Integrated IR Illuminator
D
Camera IP dome, loại trong nhà, tích hợp đèn hồng ngoại
13
19
8
14
20
9
15
21
10
16
22
11
17
23
12
18
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Legend:
1 Fiber Optic cable, 4 fibers / Cáp quang 4FO
Power cable 3Cx2.5mm2, Flame Retardant /
BLOCK DIAGRAM FOR CCTV SYSTEM 2
Cáp nguồn 3Cx2.5mm2, loại chống cháy
A Supervisor system at control room 3 HDMI or VGA or Display Port cables / Cáp HDMI
hoặc VGA hoặc cáp tín hiệu cho cổng màn hình
A
Cat6 FTP Hệ thống màn hình giám sát tại phòng điều khiển
Cable Junction box 4 CAT6 FTP cable / Cáp mạng CAT6 UTP
S.A
Signal TX/FX
CAMERA 1, 2, 3: S.A PSU MCB NETWORK VIDEO RECORDER
1
4
1
7
2
8
3
9
F1
F4
F7
F2
F5
F8
F3
F6
F9
F10 F11
Enter
F12
S.A
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100Mbps (tại vị trí camera)
lighting-poles at the height of 4m. Signal TX/FX
PSU MCB
PTZ
S.A
10/100 Mbps Media converters (at the Relay room)
B /Loại camera IP-PTZ, ngoài trời, lắp trên trụ giàn 24VAC/12VDC
Media converter
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100Mbps (tại phòng relay) B
trụ cổng hoặc cột đèn chiếu sáng ở độ cao 4m. SW
Network switch (24 ports) + POE / Bộ switch
- Monitoring status of transformer, disconnector
Outdoor Camera, Autodome 360, Ip-Ptz Camera W/
switch, busbar, etc. / Giám sát trạng thái thiết bị Optional Integrated IR Illuminator, IP67
Cat6 FTP
sân ngắt: Dao cách ly, thanh cái,... Cable Junction box Camera IP-PTZ, tự động xoay 360, loại ngoài trời, tích
Rack mount cabinet hợp đèn hồng ngoại, IP67
S.A
Signal
S.A
TX/FX
PSU MCB
3 2 4
PTZ Outdoor Camera, Fixed Body W/ Optional Integrated IR
24VAC/12VDC at relay and ac-dc room Illuminator, IP67
IP
Cat6 FTP Camera ngoài trời, loại cố định, tích hợp đèn hồng ngoại,
Cable Junction box IP67
IP
S.A
Signal TX/FX Dome camera IP, indoor type, IP Camera W/ Optional
C CAMERA 4, ...,7: S.A PSU MCB
13 x Fiber Cable (4 FO)
Integrated IR Illuminator C
(MONITORING SURROUND THE STATION / 24VAC/12VDC 1 ODF (24 cores) Camera IP dome, loại trong nhà, tích hợp đèn hồng ngoại
24 x path cord
GIÁM SÁT XUNG QUANG TRẠM)
Power supply unit - 220VAC-12VDC/24VAC (optional)
24x Media Converter PSU
- Outdoor fixed body IP camera, installed on the Bộ chuyển đổi nguồn - 220VAC -12VDC/24VAC
pole at the height of 4m / Camera IP loại thân dài, SW
9x CAT6 FTP
1 2 3 4 5 6
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
Monitor for multi-screen display / Màn hình hiển thị
4
19 20 21 22 23 24
7
5
8
6
9
F4
F7
F5
F8
F6
F9
Enter
Decoder
MCB
22x - 3x2.5mm2 Cu/XLPE/PVC
F7 F8 F9
PSU
7 8 9
NETWORK VIDEO RECORDER
S.A
S.A
power
power
power
power
S.A
Signal MCB
Auxiliary power MCB
Auxiliary power MCB
Auxiliary power MCB
Auxiliary power
POE SPD
POE SPD
POE SPD
POE SPD
of turbine of turbine of turbine of turbine
S.A PSU SPD SPD SPD SPD
power
power
power
power
E (MONITORING INDOOR CONTROL HOUSE) Cabinet 04 Cabinet 03 Cabinet 02 Cabinet 01
E
- Indoor camera IP dome, installed on the ceiling. Scope of substation CAMERA SỐ 4 CAMERA SỐ 3 CAMERA SỐ 2 CAMERA SỐ 1
/ Camera IP dome, trong nhà, lắp trên trần. Cat6 FTP Phạm vi của TBA
Cable Junction box
S.A
fiber terminal box fiber terminal box fiber terminal box fiber terminal box
Signal
S.A PSU 2 SFP Switch Nguồn tự dùng 2 SFP Switch Nguồn tự dùng 2 SFP Switch Nguồn tự dùng 2 SFP Switch Nguồn tự dùng
HỘP PHỐI QUANG của tuabin của tuabin của tuabin của tuabin
24VAC/12VDC
power
power
power
power
MCB Auxiliary power MCB Auxiliary power MCB Auxiliary power MCB Auxiliary power
POE SPD
POE SPD
POE SPD
POE SPD
of turbine of turbine of turbine of turbine
Cat6 FTP SPD SPD SPD SPD
power
power
power
power
S.A
IP Signal TX/FX
Cabinet 05 Cabinet 06 Cabinet 07 Cabinet 08
CAMERA 17, ...,22: MCB
F PSU
Scope of Power plant F
S.A
power
power
power
power
Auxiliary power Auxiliary power Auxiliary power Auxiliary power
- Monitoring of the outside intrusion / Giám sát MCB MCB MCB MCB
POE SPD
POE SPD
POE SPD
POE SPD
Cat6 FTP SPD of turbine SPD of turbine SPD of turbine SPD of turbine
Cable Junction box
xâm nhập bên ngoài
power
power
power
power
S.A PSU
IP Signal
power
power
1. Lightning protection and environmental housings to IP-67 for cameras located outdoors. / Bảo vệ chống Auxiliary power Auxiliary power Auxiliary power
POE SPD
POE SPD
POE SPD
MCB MCB MCB
2. Recording of surveillance video shall be at least of 30-days storage capability / Video giám sát có khả năng
power
power
power
B
lưu trữ tối thiểu 30 ngày.
3. Surveillance cameras shall be furnished at strategic points inside control building and at outside locations Cabinet 13 Cabinet 14 Cabinet 15 A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
to provide station staff visual monitoring of the important process areas and site security in general / Camera PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
CAMERA SỐ 13 CAMERA SỐ 14 CAMERA SỐ 15
giám sát được trang bị tại vị trí quan trọng bên trong nhà điều khiển và những vị trí bên ngoài nhà điều khiển để
giám sát những vị trí quan trọng và an ninh của khu vực dự án.
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 A2 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
IP
IP
C-7 C-4
H = 4m
H = 4m
PUMP HOUSE
NHÀ TRẠM BƠM
TANK FIRE
CỨU HỎA/
BỂ NƯỚC
A A
WAREHOUSE
WC
GW
WC
WARBROBE
C
HALL
MEETING ROOM
WARBROBE
WARBROBE
KITCHEN - DINNING
B
B B
ROOM
TELEPHONE
A
T2
MK1
WARBROBE
TELEPHONE
MK3
OFFICE
OPGW
WARBROBE
BRANCH EXCHANGE
PBX – PRIVATE
ENGINEER SERVER
KEYBOARD
LCD 27"
C-3
TELEPHONE
CONTROL ROOM
MC-B650
MOUSE
MOUSE
H = 4m
LCD 27"
HISTORICAL SERVER
KEYBOARD
LCD 27"
CCTV
KEYBOARD
LCD 27"
MOUSE
TELEPHONE
LCD 27"
MOUSE
WTG 1
LCD 27"
LCD 27"
MK5
MOUSE
PRINTER AND FAX
TELEPHONE
C C
KEYBOARD
LCD 27"
MOUSE
OPGW
SCADA
22kV SWITCHGEAR
SER
RELAY AND AC/DC ROOM
FR
MC-B650 MC-B650
MS
C
MK4
MK2
COM
CCTV
SVC1
E01
DC
J1.7
B
AX42
E02
AC1
J1.6
E03
AC2
:
J1.5
C
E04
c
VD2
b
B
a
n
A
A
J1.4
VD1
CRP1
E05
J1.1
n
110VDC Accu- 2
a
B
110VDC Accu- 1
b
c
C
GW
ACCU
C-2 C-1
AX41
H = 4m H = 4m hồng ngoại
GATE
: Conduit for signal and power camera
E / Ống điện cho nguồn và tín hiệu camera E
IP
ĐC
HƯỚNG TRƯỢT CỔNG
IP IP
C-6
HƯỚNG VÀO TRẠM
C-8 C-5
H = 4m H = 2.5m H = 4m
B
NOTES/ GHI CHÚ: A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
1. Outdoor PTZ Cameras (110kV switchyard) are installed on the gantries or lighting-poles, at a height of 4m (from the level ground of the station), Fixed cameras are installed on the PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
fence at a height of 4m (from the level ground of the station), Fixed camera is installed at the gate station, at a height of 2.6m (from the level ground of the station)
2. Power and signal cable for Outdoor camera / Dây nguồn và dây tín hiệu cho Camera ngoài trời (PTZ and fixed camera):
- Inside cable trench: Power and signal cables are installed in separated HDPE conduit / Trong mương cáp: Cáp tín hiệu và điều khiển được lắp đặt trong ống HDPE riêng biệt; ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F - Outside cable trench: underground cable is installed in HDPE conduit and in RSC for aboveground cable (on the gantries, lightning poles, lighting poles,etc.) P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
3. The final location will be determined together between the Employer and the Contractor at site / Vị trí cuối cùng sẽ được xác định giữa Chủ đầu từ và nhà thầu tại công trường. Trưởng phòng Bùi Anh Đức CCTV SYSTEM LAYOUT FOR SUBSTATION AREA
4. Cameras height will be determined exactly in the next phases / Cao độ camera sẽ được chuẩn xác trong giai đoạn sau. C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
C.T.T.K. Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.SS.ME.03
Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27"
WARBROBE WARBROBE
WTG 1
TELEPHONE
LCD 27"
CCTV
C-12
C-09 C-10 C-11
22kV SWITCHGEAR
WARBROBE
KITCHEN - DINNING
WARBROBE
C ROOM OFFICE C
HALL
WC WC TELEPHONE
WARBROBE
AX42 AX41
C B A
n a b c
c b a n
A B C
D D
: Indoor dome camera IP, IP camera w/ optional integrated IR illuminator, explosion-proof type
EX
Camera IP dome, tích hợp hồng ngoại, loại chống nổ
E E
: IMC Conduit for camera / Ống điện IMC cho camera
B
NOTE/GHI CHÚ: A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
1. The indoor cameras in the Center control house room are installed on the celling; PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
2. The power and signal cables are installed in separated conduit (recessed wall or ceiling or ceiling mounted) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức CCTV SYSTEM LAYOUT FOR CONTROL BUILDING
3. The final location will be determined together between the Employer and the Contractor at site
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện MẶT BẰNG HỆ THỐNG CAMERA TRONG NHÀ
Vị trí cuối cùng sẽ được xác định giữa Chủ đầu từ và nhà thầu tại công trường.
C.T.T.K. Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.SS.ME.04
Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
C C
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức BILL OF QUANTITY FOR CAMERA
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện LIỆT KÊ KHỐI LƯỢNG CHO HỆ CAMERA
C.T.T.K. Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.SS.ME.05
Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
EX
22kV Switchgear room MÁY TRẠM EOL
TX/FX-RMF
Phòng trung thế SCI C C HS
x11
HS HS SCI HDMI hoặc VGA Trở kháng cuối nguồn /End of line resistor
HDMI or VGA
CAT6/CAT5e
Loa máy tính / Speaker
SW Alarm horn / Còi báo động
Office HỆ BÁO CHÁY
HS HS
Văn Phòng FIRE ALARM SYSTEM
Alarm bell / Chuông báo động
B Kitchen - Dinning room LAMP FOR GATE VALVE NETWORK VIDEO RECORDER
1
4
1
7
2
8
3
9
F1
F4
F7
F2
F5
F8
F3
F6
F9
F10 F11
Enter
F12
B
H ĐÈN CHO VAN CỔNG
Phòng ăn
Power Distribution Panel
Flash lamp / Đèn chớp
Ware hous
Power
FROM UPS PANEL 220/380VAC Combined heat and smoke detectors, addressable type
Non-power
LOOP 2
LOOP 1
LOOP 3
limited limited
circuits circuits
HS HS
Phòng kho LOOP 4 LOOP 3 LOOP 2 LOOP 1
+
-
TB3
TB4 + -
H
N
G
Phòng họp (2 x 2,5)mm² H Đầu dò nhiệt trong nhà chống nổ, loại địa chỉ
ẮC QUY ẮC QUY
BATTERY BATTERY
Cu/XLPE/Mica/PVC Cable
FIRE ALARM CENTRAL PANEL Indoor explosion-proof smoke detector, addressable type
Hall C C C ZM SCI ADDERESSABLE S
Hành lang EOL
220VAC/24VDC-4LOOPS Đầu dò khói trong nhà chống nổ, loại địa chỉ
S S S
C TỦ BÁO CHÁY TRUNG TÂM C
SCI ĐỊA CHỈ Outdoor explosion proof heat detector
220VAC/24VDC-4LOOPS H
Đầu dò nhiệt ngoài trời chống nổ
Pump house
Nhà trạm bơm SCI M C C C HS HS C C SCI Indoor smoke detector, conventional type
S Đầu dò khói trong nhà, loại thường
CONTROL PANEL
CONTROL PANEL CONTROL PANEL
FOR ELECTRIC OD OD
SGV
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 A2 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
EXIT LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27"
110VDC Accu- 1
ENGINEER SERVER HISTORICAL SERVER
TELEPHONE
HMI/ GATEWAY SERVER 2
TELEPHONE
HMI/ GATEWAY SERVER 1
1
HS HS HS HS
KEYBOARD MOUSE KEYBOARD MOUSE
KEYBOARD MOUSE KEYBOARD MOUSE
1 HS HS HS HS BOX
EX
EX
S RELAY AND AC/DC ROOM ACCU
EXIT
EXIT
EXIT
EXIT
CONTROL ROOM
HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS
1 H
1 1 BOX
WTG 1
110VDC Accu- 2
TELEPHONE
CCTV
1a
LCD 27" LCD 27" LCD 27" PRINTER AND FAX
EXIT
EXIT
EXIT
S S
3 3
1
EXIT
1 22kV SWITCHGEAR
EXIT 1a EXIT
HS HS HS HS HS HS HS
1a WARBROBE
B KITCHEN - DINNING B
WARBROBE
BỂ NƯỚC ROOM OFFICE
CỨU HỎA/ H HS HS BOX
WARBROBE
EXIT
AX42 AX41
INDOOR DEVICES AND MATERIALS OF FIRE SYSTEM
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
OUTDOOR DEVICES AND MATERIAL OF FIRE SYSTEM
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ VÀ VẬT LIỆU PCCC NGOÀI TRỜI
Symbol Specification Unit Quantity Notes
Ký hiệu Name of devices / Tên thiết bị Đơn vị Ghi chú
Đặc tính kỹ thuật Số lượng
CO2 Fire Extinguisher 05 kg/bottle Bottle
1 08
Bình CO₂ xách tay 05 kg/bình Bình
MC-B650
5 Pcs
Spade / Xẻng xúc cát Cái 05
Pcs
6 Pail / Xô xách nước 05
Cái
9 BOX
Module panel Panel
Tủ đựng module 03 Outdoor type
Tủ
10 Control module Pcs
C Module điều khiển Cái 09
MC-B650
Nút nhấn báo động chữa cháy (có kính) Bộ
Flash lamp Set
16 Đèn chớp báo động chữa cháy 24VDC Bộ 03 Outdoor
22 Set
17 Alarm bell / Chuông báo động cháy 24VDC-90dB/m Bộ 03 Outdoor
Set
17a EXIT Exit lighting / Đèn exit Bộ 02
7 Mạch loop
7 Meter
SPILL OIL TANK
ĐC
U = 380/220V; Q =45 m3/h; Set 01
23 Electronic pump / Máy bơm điện
H = 60 m H2O Bộ
GATE
24 H = 60 m H2O Bộ
29 04 Tủ 01
Tủ điện điều khiển máy bơm bù áp
E E
01 02 03 04
HS 1 LCD 27"
ENGINEER SERVER
KEYBOARD
LCD 27"
HISTORICAL SERVER
KEYBOARD
LCD 27"
TELEPHONE
HMI/ GATEWAY SERVER 2
KEYBOARD
LCD 27"
MOUSE
LCD 27"
TELEPHONE
LCD 27"
KEYBOARD MOUSE
110VDC Accu- 1
Vật liệu nối đất cho các thiết bị PCCC Full set
01
30
MOUSE MOUSE
7 6 4
SVC1 DC AC1 AC2 VD2 VD1
WARBROBE WARBROBE
BRANCH EXCHANGE
PBX – PRIVATE
MOUSE
KEYBOARD
MOUSE KEYBOARD
B
WTG 1
TELEPHONE
LCD 27"
CCTV
KITCHEN - DINNING
WARBROBE
BỂ NƯỚC
ROOM OFFICE
CỨU HỎA/
TANK FIRE HALL
WC WC TELEPHONE
15 17 14 16
J1.7 J1.6 J1.5 J1.4 J1.3 J1.2 J1.1
WARBROBE
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
7
F AX42 AX41 BOX
EXIT P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức OUTDOOR FIRE ALARM LAYOUT
1
C B A
n a b c
c b a n
A B C
STORAGE
HS OF
HAZARDOUS C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
To 22kV Local grid 1a C.T.T.K. Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.SS.ME.08
Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27"
DB-EX
DB-01
DB-02
DB-01/6
WARBROBE WARBROBE DB-01/5 BRANCH EXCHANGE
PBX – PRIVATE
MOUSE KEYBOARD
MOUSE KEYBOARD
WTG 1
110VDC Accu- 2
TELEPHONE
CCTV
22kV SWITCHGEAR
- Cáp chiếu sáng trong nhà đi trong ống PVC (âm trần hoặc âm tường).
- Bảng điện chiếu sáng cách mặt đất 1,5m.
- Các đèn được lắp đặt âm trần hoặc lắp nổi.
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr EXIT
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A LCD 27"
ENGINEER SERVER
LCD 27"
HISTORICAL SERVER
LCD 27"
TELEPHONE
HMI/ GATEWAY SERVER 2
LCD 27" LCD 27"
TELEPHONE
LCD 27"
B WARBROBE WARBROBE
B
PBX – PRIVATE
WTG 1
TELEPHONE
LCD 27"
CCTV
WP WP 22kV SWITCHGEAR
WARBROBE
KITCHEN - DINNING
WP WP WP WP
ROOM OFFICE
C HALL C
TELEPHONE
- Cáp chiếu sáng trong nhà đi trong ống PVC (âm trần hoặc âm tường).
- Bảng điện chiếu sáng cách mặt đất 1,5m.
- Các đèn được lắp đặt âm trần hoặc lắp nổi.
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức
EXIT
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr LIGHTING FIXTURES AND
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
RECEPTACLE WIRING LAYOUT
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.10
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
CDU-16 CDU-01 CDU-02 CDU-06 CDU-07
EAF-01 5.3 kW EAF-02 5.3kW 5.3kW EAF-03 CDU-03 EAF-04 EAF-05 CDU-04,05 EAF-06 7kW EAF-07 7kW EAF-08 CDU-08 EAF-09
930 m³/h 930 m³/h 930 m³/h 7 kW 930 m³/h 930 m³/h 7 kW 1160 m³/h 1160 m³/h 1160 m³/h 7 kW 580 m³/h
uPVC DN18 U/G uPVC DN18 U/G uPVC DN18 U/G uPVC DN18 U/G uPVC DN18 U/G
LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27"
ENGINEER SERVER HISTORICAL SERVER HMI/ GATEWAY SERVER 2 HMI/ GATEWAY SERVER 1
Ø6.4/Ø15.9
110VDC Accu- 1
Ø6.4/Ø12.7 Ø6.4/Ø12.7 Ø6.4/Ø12.7 TELEPHONE TELEPHONE
Ø6.4/Ø15.9 Ø6.4/Ø15.9 Ø6.4/Ø15.9
KEYBOARD KEYBOARD KEYBOARD MOUSE KEYBOARD MOUSE
MOUSE MOUSE
A A
uPVC DN18 U/G
5.3 kW 5.3kW 5.3kW 7kW E01 E02 E03 E04 E05
AC-04 SCADA SER FR MS COM CCTV
TELEPHONE
WARBROBE WARBROBE
PBX – PRIVATE
EAF-10
WTG 1
TELEPHONE
LCD 27"
CCTV
B B
22kV SWITCHGEAR
WARBROBE
KITCHEN - DINNING
ROOM OFFICE
AC-14
HALL 6.2 kW
TELEPHONE
C C
580 m³/h uPVC DN18 U/G 930 m³/h
EAF-23 EAF-22 EAF-21 EAF-20 EAF-19 EAF-17 EAF-15 EAF-14 EAF-13 EAF-12 EAF-11
Ø6.4/Ø12.7 Ø6.4/Ø15.9 Ø6.4/Ø15.9 Ø6.4/Ø15.9 Ø6.4/Ø15.9 Ø6.4/Ø15.9
250 m³/h 250 m³/h 250 m³/h 250 m³/h 580 m³/h WARBROBE 580 m³/h 930 m³/h 930 m³/h 930 m³/h 930 m³/h 930 m³/h
uPVC DN18 U/G uPVC DN18 U/G uPVC DN18 U/G uPVC DN18 U/G uPVC DN18 U/G
uPVC DN18 U/G CDU-14
CDU-15 6.2 kW CDU-13 CDU-12 CDU-11 CDU-10 CDU-09
5.3kW 7kW 7kW 7kW 7kW 7kW
- Cáp chiếu sáng trong nhà đi trong ống PVC (âm trần hoặc
âm tường).
- Bảng điện chiếu sáng cách mặt đất 1,5m.
- Các đèn được lắp đặt âm trần hoặc lắp nổi.
E E
KÝ HIỆU/SYMBOL MÔ TẢ/DESCRIPTION
- INDOOR UNIT - WALL MOUNTED TYPE
- DÀN LẠNH - KIỂU TREO TƯỜNG B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
- SMALL CAPACITY OUTDOOR UNIT
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
- DÀN NÓNG CÔNG SUẤT NHỎ
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
EXIT LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27"
EXIT
EXIT
EXIT
EXIT
CONTROL ROOM RELAY AND AC/DC ROOM
EX
SVC1 DC AC1 AC2 VD2 VD1
WARBROBE WARBROBE
PBX – PRIVATE
WTG 1
TELEPHONE
LCD 27"
CCTV
B EXIT B
EXIT
EXIT
WP 22kV SWITCHGEAR
EXIT
EXIT EXIT
WARBROBE
KITCHEN - DINNING
WP WP
ROOM OFFICE
HALL
TELEPHONE
C EXIT
WARBROBE
C
- Cáp chiếu sáng trong nhà đi trong ống PVC (âm trần hoặc âm tường).
D - Bảng điện chiếu sáng cách mặt đất 1,5m. D
- Các đèn được lắp đặt âm trần hoặc lắp nổi.
- Lưới điện chiếu sáng sự cố bình thường thì không làm việc, khi có tín hiệu mất điện xoay chiều 220/380V thì hệ
thống chiếu sáng sự cố sẽ nhận nguồn từ tủ 220/380VAC UPS
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr
EXIT
15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức EMERGENCY LIGHTING LAYOUT
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.12
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B LAV
B
Ramp
C C
EAF-25
250 m³/h
EAF-24
580 m³/h
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2 CÔNG TY CỔ PHẦN
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng LIGHTING FIXTURES AND RECEPTACLE WIRING LAYOUT F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức FOR PUMP HOUSE AND HAZARDOUS STORAGE
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr EXIT
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện MẶT BẰNG ĐÈN VÀ Ổ CẮM
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
NHÀ CHỨA CHẤT THẢI NGUY HẠI VÀ NHÀ BƠM
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.13
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DB-01 Pi = 48kW
LIGHTING AND AIR CONDITION PANEL FOR SUBSTATION AND CENTRAL CONTROL BUILDING Ks = 1
P = 48kW
TỦ ĐIỆN CHIẾU SÁNG VÀ ĐIỀU HÒA CHO TRẠM BIẾN ÁP VÀ NHÀ ĐIỀU KHIỂN
Busbar: 380VAC, In =100A, Icu= 18kA
A
A B A
C
N
PE
MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB
100A 25A 32A 16A 40A 25A 25A 25A 25A 10A 10A 20A 32A 32A 32A
4P 4P 4P 2P 4P 2P 2P 2P 4P 2P 2P 2P 4P 4P 4P
18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA 18kA
3C-10mm² Cu/XLPE/PVC
IN THE D32 PVC CONDUIT
x4
4C-16mm² Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm²(E) Cu/PVC
x11 x17
EXIT
L1
DB01-1 DB01-2 DB01-3 DB01-4 DB01-5 DB01-6 DB01-7 DB01-8 L1 L2 81W
SPARE
DỰ PHÒNG
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
(11x28W) (17x6.5W)
EXIT LIGHTING
ĐÈN EXIT
LOAD PANEL FOR 22kV SWITCHGEAR ROOM
C C
D D
Notes / Ghi chú:
1. The front of switchboards, must have clearly marked functions of each CB and printed
with single-line diagram on the sideboard.
2. The internal diameter of conduit must be 1.5 times greater than the outer diameter of the
cable.
3. Reference drawing: 220/380VAC Power panel single line diagrams (VC1-D-K-55-002 (1/1))
DIỄN GIẢI / DESCREPTIONS KÝ HIỆU / SYMBOL
13A-240V, 1P+E, DOUBLE SOCKET, RECESSED WALL MOUNTED AT +0.35m. FFL 1. Mặt trước các tủ điện phải có ghi chú rõ chức năng của từng CB và có in dán sơ đồ đơn
S2
Ổ CẮM ĐÔI 13A-240V, 1P+E, LẮP ÂM TƯỜNG TẠI CAO ĐỘ +0.35m
tuyến bên cánh tủ.
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE 2. Đường kính trong của ống phải lớn 1,5 lần đường kính ngoài của cáp. E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, 3. Bản vẽ tham khảo: Sơ đồ 1 sợi tủ nguồn 220/380VAC (VC1-D-K-55-002 (1/1))
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2 CÔNG TY CỔ PHẦN
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr EXIT SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP NGUỒN
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SINGLE LINE DIAGRAM FOR POWER SUPPLY
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.14
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/8
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DB-01/1 Pi = 5kW
x4
3C-4mm² Cu/PVC/PVC
IN PVC CONDUIT D25
3C-2.5mm² Cu/PVC/PVC
3C-4mm² Cu/PVC/PVC
IN PVC RIGID CONDUIT D25
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
SOCKETS
SOCKETS
LAMPS
ĐÈN
Ổ CẮM
EXHAUST FANS
QUẠT HÚT
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
(336W) (336W) (93W) (1200W) (2280W) (2280W) (2280W) (2280W)
LAMPS
LAMPS
ĐÈN
ĐÈN
EXHAUST FANS
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
QUẠT HÚT
SPARE
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SOCKETS
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
Ổ CẮM
C C
D 1. Mặt trước các tủ điện phải có ghi chú rõ chức năng của từng CB và có in dán sơ đồ đơn tuyến bên cánh tủ.
D
2. Đường kính trong của ống phải lớn 1,5 lần đường kính ngoài của cáp.
3. Bản vẽ tham khảo: Sơ đồ 1 sợi tủ nguồn 220/380VAC (VC1-D-K-55-002 (1/1))
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2 CÔNG TY CỔ PHẦN
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr EXIT SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP NGUỒN
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SINGLE LINE DIAGRAM FOR POWER SUPPLY
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.14
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 2/8
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
B 3C-10mm² Cu/XLPE/PVC
IN THE PVC CONDUIT D32
IN THE PVC CONDUIT D32
FROM DB01 PANEL B
FROM DB01 PANEL
3C-4mm² Cu/PVC/PVC
IN PVC CONDUIT D25
EX
L1 L2 L3 P1 P1 AC1 AC2 AC3 AC4 AC5
EX EX (672W) (672W) (150W) (800W) (1000W) (2280W) (2280W) (2280W) (2280W) (2280W)
L1 L2
DỰ PHÒNG
LAMPS
LAMPS
SPARE
ĐÈN
ĐÈN
EXHAUST FANS
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
QUẠT HÚT
Ổ CẮM
Ổ CẮM
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
DỰ PHÒNG
SOCKETS
SOCKETS
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
(216W) (38W)
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
ĐÈN (LOẠI CHỐNG NỔ)
LAMPS (EXPLOSION TYPE)
C C
1. Mặt trước các tủ điện phải có ghi chú rõ chức năng của từng CB và có in dán sơ đồ đơn tuyến bên cánh tủ.
2. Đường kính trong của ống phải lớn 1,5 lần đường kính ngoài của cáp.
3. Bản vẽ tham khảo: Sơ đồ 1 sợi tủ nguồn 220/380VAC (VC1-D-K-55-002 (1/1))
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2 CÔNG TY CỔ PHẦN
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr EXIT SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP NGUỒN
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SINGLE LINE DIAGRAM FOR POWER SUPPLY
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.14
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 3/8
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
3C-10mm² Cu/XLPE/PVC
B ĐI TRONG ỐNG PVC D32
3C-10mm² Cu/XLPE/PVC
ĐI TRONG ỐNG PVC D32
B
3C-10mm² Cu/XLPE/PVC
IN THE PVC CONDUIT D32 3C-10mm² Cu/XLPE/PVC
FROM DB01 PANEL IN THE PVC CONDUIT D32
FROM DB01 PANEL
x2
3C-2.5mm² Cu/PVC/PVC
IN PVC CONDUIT D25
x2
3C-2.5mm² Cu/PVC/PVC
IN PVC CONDUIT D25
QUẠT HÚT
EXHAUST FANS
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
SOCKETS
Ổ CẮM
LAMPS
QUẠT HÚT
EXHAUST FANS
ĐÈN
SPARE
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
Notes / Ghi chú:
1. The front of switchboards, must have clearly marked functions of each CB and printed with single-line diagram on the sideboard.
D 2. The internal diameter of conduit must be 1.5 times greater than the outer diameter of the cable. D
3. Reference drawing: 220/380VAC Power panel single line diagrams (VC1-D-K-55-002 (1/1))
1. Mặt trước các tủ điện phải có ghi chú rõ chức năng của từng CB và có in dán sơ đồ đơn tuyến bên cánh tủ.
2. Đường kính trong của ống phải lớn 1,5 lần đường kính ngoài của cáp.
3. Bản vẽ tham khảo: Sơ đồ 1 sợi tủ nguồn 220/380VAC (VC1-D-K-55-002 (1/1))
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2 CÔNG TY CỔ PHẦN
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr EXIT SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP NGUỒN
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SINGLE LINE DIAGRAM FOR POWER SUPPLY
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.14
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 4/8
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DB-01/7 Pi = 2kW
DB-01/8
A LOAD PANEL FOR WAREHOUSE
TỦ ĐIỆN CHO NHÀ KHO
Ks = 1
P = 2kW LOAD PANEL FOR MEETING ROOM
Pi = 6kW
Ks = 1 A
Busbar: 220VAC, In =25A, Icu= 18kA TỦ ĐIỆN CHO PHÒNG HỌP P = 6kW
Busbar: 380VAC, In =25A, Icu= 18kA
A
A B
N C
PE N
PE
25A 10A 10A 20A 20A 25A 25A 25A 25A
2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 10A 10A 20A 20A 25A 25A 25A 25A 25A 25A
MCB
MCB MCB MCB RCBO MCB MCB MCB MCB MCB 25A 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P
(18kA) (6kA) (6kA) (6kA/ (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) 4P MCB MCB RCBO RCBO MCB MCB MCB MCB MCB MCB
30mA) (6kA) (6kA) (6kA/ (6kA/ (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA)
18kA
30mA) 30mA)
B B
3C-10mm² Cu/XLPE/PVC 4C-16mm² Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm²(E) Cu/PVC
ĐI TRONG ỐNG PVC D32 ĐI TRONG ỐNG PVC D32
3C-10mm² Cu/XLPE/PVC 4C-16mm² Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm²(E) Cu/PVC
IN THE PVC CONDUIT D32 IN THE PVC CONDUIT D32
FROM DB01 PANEL FROM DB01 PANEL
x7
3C-2.5mm² Cu/PVC/PVC
3C-2.5mm² Cu/PVC/PVC
IN PVC CONDUIT D25
L1 L2 P1 P2 AC1 AC2
(504W) (38W) (1200W) (1200W) (1490W) (1490W)
C L1 L2 P1 AC1
C
AIR CONDITIONER
AIR CONDITIONER
Ổ CẮM
MÁY ĐHKK
MÁY ĐHKK
ĐÈN
SOCKETS
SOCKETS
Ổ CẮM
LAMPS
EXHAUST FANS
QUẠT HÚT
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
(112W) (25W) (300W) (1490W)
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
SOCKETS
Ổ CẮM
LAMPS
ĐÈN
QUẠT HÚT
EXHAUST FANS
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
Notes / Ghi chú:
1. The front of switchboards, must have clearly marked functions of each CB and printed with single-line diagram on the sideboard.
D 2. The internal diameter of conduit must be 1.5 times greater than the outer diameter of the cable. D
3. Reference drawing: 220/380VAC Power panel single line diagrams (VC1-D-K-55-002 (1/1))
1. Mặt trước các tủ điện phải có ghi chú rõ chức năng của từng CB và có in dán sơ đồ đơn tuyến bên cánh tủ.
2. Đường kính trong của ống phải lớn 1,5 lần đường kính ngoài của cáp.
3. Bản vẽ tham khảo: Sơ đồ 1 sợi tủ nguồn 220/380VAC (VC1-D-K-55-002 (1/1))
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2 CÔNG TY CỔ PHẦN
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr EXIT SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP NGUỒN
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SINGLE LINE DIAGRAM FOR POWER SUPPLY
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.14
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 5/8
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DB-01/7 Pi = 2kW
DB-01/8
A LOAD PANEL FOR WAREHOUSE
TỦ ĐIỆN CHO NHÀ KHO
Ks = 1
P = 2kW LOAD PANEL FOR MEETING ROOM
Pi = 6kW
Ks = 1 A
Busbar: 220VAC, In =25A, Icu= 18kA TỦ ĐIỆN CHO PHÒNG HỌP P = 6kW
Busbar: 380VAC, In =25A, Icu= 18kA
A
A B
N C
PE N
PE
25A 10A 10A 20A 20A 25A 25A 25A 25A
2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 10A 10A 20A 20A 25A 25A 25A 25A 25A 25A
MCB
MCB MCB MCB RCBO MCB MCB MCB MCB MCB 25A 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P
(18kA) (6kA) (6kA) (6kA/ (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) 4P MCB MCB RCBO RCBO MCB MCB MCB MCB MCB MCB
30mA) (6kA) (6kA) (6kA/ (6kA/ (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA)
18kA
30mA) 30mA)
B B
3C-10mm² Cu/XLPE/PVC 4C-16mm² Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm²(E) Cu/PVC
ĐI TRONG ỐNG PVC D32 ĐI TRONG ỐNG PVC D32
3C-10mm² Cu/XLPE/PVC 4C-16mm² Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm²(E) Cu/PVC
IN THE PVC CONDUIT D32 IN THE PVC CONDUIT D32
FROM DB01 PANEL FROM DB01 PANEL
x7
3C-2.5mm² Cu/PVC/PVC
3C-2.5mm² Cu/PVC/PVC
IN PVC CONDUIT D25
L1 L2 P1 P2 AC1 AC2
(504W) (38W) (1200W) (1200W) (1490W) (1490W)
C L1 L2 P1 AC1
C
AIR CONDITIONER
AIR CONDITIONER
Ổ CẮM
MÁY ĐHKK
MÁY ĐHKK
ĐÈN
SOCKETS
SOCKETS
Ổ CẮM
LAMPS
EXHAUST FANS
QUẠT HÚT
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
(112W) (25W) (300W) (1490W)
AIR CONDITIONER
MÁY ĐHKK
SOCKETS
Ổ CẮM
LAMPS
ĐÈN
QUẠT HÚT
EXHAUST FANS
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
Notes / Ghi chú:
1. The front of switchboards, must have clearly marked functions of each CB and printed with single-line diagram on the sideboard.
D 2. The internal diameter of conduit must be 1.5 times greater than the outer diameter of the cable. D
3. Reference drawing: 220/380VAC Power panel single line diagrams (VC1-D-K-55-002 (1/1))
1. Mặt trước các tủ điện phải có ghi chú rõ chức năng của từng CB và có in dán sơ đồ đơn tuyến bên cánh tủ.
2. Đường kính trong của ống phải lớn 1,5 lần đường kính ngoài của cáp.
3. Bản vẽ tham khảo: Sơ đồ 1 sợi tủ nguồn 220/380VAC (VC1-D-K-55-002 (1/1))
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2 CÔNG TY CỔ PHẦN
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr EXIT SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP NGUỒN
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SINGLE LINE DIAGRAM FOR POWER SUPPLY
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.14
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 6/8
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
DB-02 Pi = 3kW
EMERGENCY LIGHTING PANEL Ks = 1
TỦ CHIẾU SÁNG SỰ CỐ P = 3kW
A Busbar: 220VDC, In =25A, Icu= 18kA A
B
MCB 6A 6A 6A 6A 6A 6A 6A 6A 6A 6A 6A 6A 6A 6A 6A
25A 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P
2P MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB
18kA (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA)
B B
2C-6mm² Cu/XLPE/PVC TEXT
ĐI TRONG PVC D25
2C-6mm² Cu/XLPE/PVC 220VAC Auto
IN THE D25 PVC CONDUIT change over
110VDC AUXILIARY PANEL
TỦ TỦ TỰ DÙNG 110VDC
C C
2C-4mm² Cu/FR/PVC
IN PVC CONDUIT D25
EX
EXIT
L1 L2 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 L11
(6x60W) (10x60W) (2x60W) (14x60W) (1x60W) (1x60W) (1x60W) (4x60W) (8x60W) (1x60W) (17x6.5W)
CONTROL ROOM
(EXPLOSION TYPE)
PHÒNG ĐIỀU KHIỂN
PHÒNG ACCU
RELAY AND AC-DC ROOM
PHÒNG BẾP
OFFICE
VĂN PHÒNG
WAREHOUSE
SPARE
PHÒNG KHO
MEETING ROOM
PHÒNG HỌP
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
SPARE
DỰ PHÒNG
PUMP HOUSE
EXIT LIGHTS
ĐÈN EXIT
HÀNH LANG VÀ PHÒNG VỆ SINH
HALL AND TOILET
(EXPLOSION TYPE)
D D
Notes / Ghi chú:
1. The front of switchboards, must have clearly marked functions of each CB and printed with single-line diagram on the sideboard.
2. The internal diameter of conduit must be 1.5 times greater than the outer diameter of the cable.
3. Reference drawing: 220/380VAC Power panel single line diagrams (VC1-D-K-55-002 (1/1))
4. In normally case, emergency lighting does not operate, when there is a 220/380V AC outage signal, power of emergency lighting
will be supplied by 220/380VAC UPS panel
1. Mặt trước các tủ điện phải có ghi chú rõ chức năng của từng CB và có in dán sơ đồ đơn tuyến bên cánh tủ.
2. Đường kính trong của ống phải lớn 1,5 lần đường kính ngoài của cáp.
E 3. Bản vẽ tham khảo: Sơ đồ 1 sợi tủ nguồn 220/380VAC (VC1-D-K-55-002 (1/1)) E
4. Lưới điện chiếu sáng sự cố bình thường thì không làm việc, khi có tín hiệu mất điện xoay chiều 220/380V thì hệ thống chiếu
sáng sự cố sẽ nhận nguồn từ tủ 220/380VAC UPS
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, CÔNG TY CỔ PHẦN
POWER SUPPLY 220VAC TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
NGUỒN CẤP 220VAC
F 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP NGUỒN
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SINGLE LINE DIAGRAM FOR POWER SUPPLY
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
WP 20165F.BTH.SS.ME.14
NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 7/8
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
TỪ TỦ PHÂN PHỐI 220/380 VAC
/ FROM 220/380 VAC DISTRIBUTION PANEL DRAWING
1x3C-120mm² + 1C-70mm² Cu/XLPE/PVC
ĐI TRONG MƯƠNG CÁP
1x3C-120mm² + 1C-70mm² Cu/XLPE/PVC
IN THE CABLE TRENCH
A A
DB-03 FUSE Pi = 60.5kW
TỪ TỦ DB02
/ FROM DB02 PANEL AT CONTROL HOUSE
LOAD PANEL PUMP HOUSE R Y B Ks = 1
150A
TỦ ĐIỆN NHÀ TRẠM BƠM 3x5A P = 60.5kW
4P
Busbar: 380VAC, In =150A, Icu= 18kA
MCB
(18kA)
MULTI-FUNCTION
3xMCT M
METER DB-04 Pi = 1,131kW
150/5A
LIGHTING PANEL FOR PUMP HOUSE Ks = 1
TỦ CHIẾU SÁNG NHÀ TRẠM BƠM P = 1,131kW
B 100A
20A
B
25A 25A 100A 32A 20A 32A 32A 10A 10A 20A 6A
2P
3P 2P 3P 3P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P
RCBO
MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB MCB
(6kA/
(25kA) (25kA) (25kA) (25kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA) (6kA)
30mA)
3C-4mm² Cu/PVC/PVC
IN PVC D25 CONDUIT
C C
1x3C-6mm² Cu/PVC/PVC
3C-2.5mm² Cu/PVC/PVC
3C-6mm² Cu/PVC/PVC
2C-2.5mm² Cu/FR/PVC
L1 L1 P1 L2 L11
ELECTRIC PUMP DIEZEL PUMP JOKEY PUMP 81W 112W (900W) (1x25W) (60W)
CONTROL PANEL CONTROL PANEL CONTROL PANEL SPARE
SOCKETS
NHÀ CHỨA CHẤT THẢI NGUY HẠI
Ổ CẮM
STORAGE OF HAZARDOUS HOUSE
QUẠT HÚT
LIGHTS
ĐÈN CHIẾU SÁNG
EXHAUST FAN
DỰ PHÒNG
SPARE
EMERGENCY LIGHT
ĐÈN CHIẾU SÁNG SỰ CỐ
TỦ ĐIỀU KHIỂN TỦ ĐIỀU KHIỂN TỦ ĐIỀU KHIỂN DỰ PHÒNG
MÁY BƠM ĐIỆN MÁY BƠM DIEZEL MÁY BƠM BÙ ÁP
D D
M D M1
E 2x28W LED TUBE, FLUX 5250 LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
POWER SUPPLY 220VAC, EXPLOSION TYPE E
ĐÈN LED TUBE 2x28W, QUANG THÔNG 5250 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG 1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NỔ EX
2x36W LED TUBE, FLUX 6700 LUMEN, CEILING MOUNTED, FRAME 1200x300mm, COLOR 60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED,
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, EXPLOSION TYPE POWER SUPPLY 220VAC, WATER PROOF TYPE
ĐÈN LED TUBE 2x36W, QUANG THÔNG 6700 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP NỔI, KHUNG EX ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN, B
1200x300mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NỔ NGUỒN CẤP 220VAC, LOẠI CHỐNG NƯỚC WP
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
CÔNG TẮC ĐƠN, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz 15A - 230VAC, 1 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN,
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz CÔNG TẮC ĐÔI, 1 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
1x28W LED ROUND, FLUX 2000LUMEN, RECESSED MOUNTED, FRAME D215mm, COLOR 15A - 230VAC, 1 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) SW2 CÔNG TY CỔ PHẦN
TEMPERATURE 6500K, POWER SUPPLY 220VAC/50Hz, WATER PROOF TYPE TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ĐÈN LED ROUND 1x28W, QUANG THÔNG 2000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 6500K, LẮP ÂM TRẦN, CÔNG TẮC ĐƠN, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
KHUNG D215mm, NGUỒN CẤP 220VAC/50Hz, LOẠI CHỐNG NƯỚC
WP 15A - 230VAC, 2 WAY - 1 GANG SWITCH (H=+1.50m) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CÔNG TẮC ĐÔI, 2 CHIỀU 15A - 230VAC (H=+1.50m)
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
ĐÈN THOÁT HIỂM, LED 6.5W, ÁNH SÁNG DUY TRÌ VỚI NGUỒN DỰ PHÒNG 2Hr 15A - 230VAC, 2 WAY - 2 GANG SWITCH (H=+1.50m) Trưởng phòng Bùi Anh Đức
6.5W LED EXIT LIGHT, MAINTAIN LIGHT C/W BATTERY FOR 2 Hr EXIT SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP NGUỒN
TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SINGLE LINE DIAGRAM FOR POWER SUPPLY
60W LED ROUND, FLUX: 6000 LUMEN, COLOR TEMPERATURE 5700K, RECESSED MOUNTED, DISTRIBUTION BOARD C.T.T.K. Bùi Anh Đức
POWER SUPPLY 220VAC
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
ĐÈN LED ROUND 60W, QUANG THÔNG 6000 LUMEN, NHIỆT ĐỘ MÀU 5700K, LẮP ÂM TRẦN,
WALL MOUNTED EXHAUST AIR FAN
20165F.BTH.SS.ME.14
NGUỒN CẤP 220VAC Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 8/8
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
C C
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức BILL OF QUANTITY FOR INDOOR LIGHTING
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện LIỆT KÊ KHỐI LƯỢNG CHO CHIẾU SÁNG TRONG NHÀ
C.T.T.K. Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.SS.ME.15
Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
E01/E05 E03 E02/E04
A A
GW C B A OPGW OPGW C B A GW
Đ1,2(L1) Đ3,4,5(L1)
150W/ 7m 150W/ 7m
Outdoor
junction box
B Hộp đấu nối
Outdoor
junction box B
Hộp đấu nối
MC-B650
MK1 MK2
C C
MK5 Đ6,7,8,9(L2)
150W/ 7m
MC-B650
NOTES :
MK3 MK4
Outdoor : LED lighting 220VAC-150W
junction box
MC-B650
DB-EX-1 Panel Hộp đấu nối : Lighting port station 220VAC-17W
Tủ DB-EX-1
: Conductor
: HDPE conduit
SPILL OIL TANK
ĐC
- Outdoor lighting switchboard is installed in relay and ac-dc room at a
height of 1.5m
ENGINEER SERVER
KEYBOARD MOUSE
LCD 27"
HISTORICAL SERVER
KEYBOARD MOUSE
LCD 27"
TELEPHONE
HMI/ GATEWAY SERVER 2
KEYBOARD
LCD 27"
MOUSE
LCD 27"
TELEPHONE
LCD 27"
KEYBOARD
MOUSE
110VDC Accu- 1
WARBROBE WARBROBE
PBX – PRIVATE
WTG 1
TELEPHONE
LCD 27"
CCTV
DB-EX
22kV SWITCHGEAR
WARBROBE
KITCHEN - DINNING
HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
WARBROBE
F F
CỨU HỎA/
TANK FIRE
WC WC
HALL
TELEPHONE
Đ13(L3) P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
J1.7 J1.6 J1.5 J1.4 J1.3 J1.2 J1.1
150W/ 5m OUTDOOR LIGHTING LAYOUT
WARBROBE
Trưởng phòng Bùi Anh Đức
Đ14(L3) AX41
Đ12(L3) C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
AX42
150W/ 5m 150W/ 5m
C
c b
B
a n
A
A
n a
B
b c
C
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Pi = 18.5kW
DB-EX
Ks = 1
OUTDOOR LIGHTING PANEL FOR SUBSTATION
P = 18.5kW
A TỦ CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI CHO TBA
Busbar: 380VAC, In =63A, Icu= 18kA A
A
B (L)
C AUTO MAN
N OFF
5A Automatic voltage
PE stabilizer / Ổn áp
220VAC/350VA TCL AX1 SW1 AX1 SW2 AX2 SW3 AX2 SW4
MCB 10A 10A 10A 10A 32A 25A 10A 10A 10A 10A 10A 6A TCL
63A 2P 2P 2P 2P 3P+N 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P (N)
4P ELCB ELCB ELCB ELCB ELCB ELCB ELCB ELCB ELCB ELCB ELCB MCB
TIME CLOCK 24h AX1 AX2 C1 C2 C3 C4
18kA (6kA/ (6kA/ (6kA/ (6kA/ (6kA/ (6kA/ (6kA/ (6kA/ (6kA/ (6kA/ (6kA/ (6kA)
30mA) 30mA) 30mA) 30mA) 30mA) 30mA) 30mA) 30mA) 30mA) 30mA) 30mA)
C1 C2 C3 C4
B 4C-35mm² Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm²(E) Cu/PVC
ĐI TRONG TRUNKING
10A 10A 10A 10A B
4C-35mm² Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm²(E) Cu/PVC
IN THE TRUNKING
FROM 220/380 VAC DISTRIBUTION PANEL DB-EX-1
Drawing no. VC1-D-K-55-002
LOAD PANEL FOR TRANSFORMER AREA (IP55)
BOX BOX BOX BOX TỦ ĐIỆN CHO KHU VỰC MÁY BIẾN ÁP (IP55)
x2
3C-6mm² Cu/XLPE/PVC
IN PVC D32 RIGID CONDUIT
4C-16mm² Cu/XLPE/PVC
IN CABLE TRENCH
IN THE CABLE TRENCH
CONDUIT D32
IN THE HDPE/GALVANIZED STEEL
2C-6mm² Cu/XLPE/PVC
2C-6mm² Cu/XLPE/PVC
MOTOR AT GATE
MOTOR TẠI CỔNG TRẠM
(5x150W) (4x150W) (5x150W-2x17W) (5x150W)
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
FROM DB-EX PANEL
EXTERNAL LIGHTING
EXTERNAL LIGHTING
EXTERNAL LIGHTING
EXTERNAL LIGHTING
TỪ TỦ DB-EX
BIẾN ÁP
4C-6mm² Cu/XLPE/PVC
IN THE D40/32 HDPE CONDUIT
P2 P3
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
(12000W) (2000W)
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
C C
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
CÔNG TY CỔ PHẦN
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
EQUIPMENT QUANTITY OF OUTDOOR LIGHTING F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức
KHỐI LƯỢNG THIẾT BỊ CỦA
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI
C.T.T.K. Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.SS.ME.18
Thiết kế Phạm Văn Khương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
: BUSBAR DIFFERENTIAL PROTECTION : OIL LEVEL PROTECTION OF MAIN TANK : ROUTER CONNECT WAN TO CONTROL
87B 71Q
: BẢO VỆ SO LỆCH THANH CÁI TỔNG TRỞ THẤP : BẢO VỆ MỨC DẦU MBA RT1, 2 : THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN ROUTER KẾT NỐI WAN ĐIỀU KHIỂN
: LINE DIFFERENTIAL PROTECTION RELAY : BẢO VỆ ÁP LỰC DẦU MBA
87L
A : BẢO VỆ SO LỆCH ĐƯỜNG DÂY 63Q
: OIL PRESSURE PROTECTION RT3
: ROUTER CONNECT WAN TO COUNT
: THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN ROUTER KẾT NỐI WAN ĐO ĐẾM
A
: TRANSFOMER DIFFERENTIAL PROTECTION RELAY
87T : PRESSURE RELIEF DEVICE
: BẢO VỆ SO LỆCH MBA PRD : ROUTER CONNECT WAN TO APPLICATION
: THIẾT BỊ GIẢM ÁP LỰC
: RESTRICTED EARTH FAULT PROTECTION RELAY RT4 : THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN ROUTER KẾT NỐI WAN ỨNG DỤNG
87REF : FAULT LOCATOR
: BẢO VỆ CHẠM ĐẤT MBA FL : BỘ ĐỊNH VỊ SỰ CỐ : LAN-ETHERNET NETWORKING DEVICE LAYER 3
: PHASE-PHASE DISTANCE PROTECTION RELAY SW-L3
21 : THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH MẠNG LAN - ETHERNET SWITCH LAYER 3
: BẢO VỆ KHOẢNG CÁCH : FAULT RECORDER
FR : BỘ GHI SỰ CỐ
: PHASE-EARTH DISTANCE PROTECTION RELAY : FIREWALL DEVICE PROTECTION AND LIMITATION OF ACCESS
21N : BẢO VỆ KHOẢNG CÁCH CHẠM ĐẤT FW1, 2 : THIẾT BỊ FIREWALL BẢO VỆ VÀ GIỚI HẠN TRUY CẬP
: FAULT LOCATOR ADVANCED
TWFL : BỘ ĐỊNH VỊ SỰ CỐ NÂNG CAO
: DIRECTIONAL OVERCURRENT PROTECTION RELAY : VOICE IP PHONE - HOTLINE A2 AND OPERATING
67 : BẢO VỆ QUÁ DÒNG CÓ HƯỚNG TEL1, 2
: INSTANEOUS TRIPPING AT SWITCH ON TO FAULT : ĐIỆN THOẠI VOICE IP - HOTLINE A2 VÀ VẬN HÀNH
B : DIRECTIONAL EARTH FAULT PROTECTION RELAY
SOTF : BẢO VỆ CHỐNG ĐÓNG VÀO ĐIỂM SỰ CỐ
: OPTICAL TRANSMISSION DEVICE
B
67N : BẢO VỆ QUÁ DÒNG CÓ HƯỚNG CHẠM ĐẤT STM : THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN QUANG
: MAIN MULTI TARIFF METER
: DIRECTIONAL SENSITIVE GROUND-FAULT DETECTION M01 : CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG CHÍNH
67Ns : TELEPROTECTION EQUIPMENT
: BẢO VỆ QUÁ DÒNG CÓ HƯỚNG CHẠM ĐẤT ĐỘ NHẠY CAO
TPS : THIẾT BỊ BẢO VỆ TRUYỀN CẮT XA
: BACK-UP MULTI TARIFF METER NO.1
: OVERCURRENT PROTECTION RELAY M02
50/51 : CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG DỰ PHÒNG 1
: BẢO VỆ QUÁ DÒNG ĐIỆN : OPTICAL CONNECTOR BOX
JB : HỘP NỐI QUANG
: EARTH FAULT OVERCURRENT PROTRCTION RELAY : BACK-UP MULTI TARIFF METER NO.2
50/51N M03 : CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG DỰ PHÒNG 2
: BẢO VỆ QUÁ DÒNG CHẠM ĐẤT : OPTICAL DISTRIBUTION BOX
ODF : HỘP PHÂN PHỐI QUANG
: GROUND TIME OVERCURRENT PROTECTION : TARIFF METER
51G M04 : CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG PHÂN TÁCH SẢN LƯỢNG : NON-METALLIC OPTICAL
: BẢO VỆ CHẠM ĐẤT
NMOC
C : CIRCUIT BREAKER FAILURE PROTECTION RELAY : TESTING TARIFF METER
: CÁP QUANG PHI KIM LOẠI
C
50BF : BẢO VỆ SỰ CỐ MÁY CẮT M05 : OPTICAL FIBER GROUND WIRE
: CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG KIỂM TRA
OPGW : DÂY CHỐNG SÉT KẾT HỢP SỢI QUANG
: EARTH FAULT DETECTOR PROTECTION RELAY : AUXILIARY TARIFF METER
59N/64
: BẢO VỆ CHẠM ĐẤT THEO TÍN HIỆU ĐIỆN ÁP M06 : FIBER OPTIC MEDIA CONVERTER
: CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN TỰ DÙNG O/E : BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN
: OVERVOLTAGE PROTECTION RELAY : SYNCHRO SCOPE DEVICE
59 PMU
: BẢO VỆ QUÁ ÁP : THIẾT BỊ ĐO GÓC PHA
: UNDERVOLTAGE PROTECTION RELAY : ONLINE QUALITY ELECTRIC MONITORING DEVICE
27 PQ
: BẢO VỆ THẤP ÁP : THIẾT BỊ GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG ĐIỆN NĂNG ONLINE
: SYNCHRO-CHECK RELAY
25 : BAY UNIT CONTROL
: RƠ LE HÒA ĐỒNG BỘ BCU : BỘ ĐIỀU KHIỂN MỨC NGĂN
D : AUTO RECLOSE RELAY
D
: MULTI-FUNCTION MEASUREMENT REMARKS/GHI CHÚ:
79 : RƠ LE ĐÓNG LẶP LẠI MFM : HỢP BỘ ĐO LƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG
: SWITCH TO SELECT BUSBAR VOLTAGE
: FREQUENCY RELAY : MASTER AND HUMAN-MACHINE INTERFACE COMPUTER NO 1,2 : MẠCH LỰA CHỌN ĐIỆN ÁP THANH CÁI
81 : RƠ LE SA THẢI PHỤ TẢI THEO TẦN SỐ HOST1, 2 : MÁY CHỦ GIAO DIỆN & ỨNG DỤNG
: SWITCH TO SELECT RATIO OF CURRENT TRANSFORMER
: TELEPROTECTION INTERFACE : GATEWAY COMPUTER FOR SCADA CONNECTION : MẠCH LỰA CHỌN TỶ SỐ BIẾN DÒNG ĐIỆN
85 : BẢO VỆ TRUYỀN CẮT XA SGW1, 2 : MÁY TÍNH GATEWAY KẾT NỐI HỆ THỐNG SCADA : CURRENT CIRCUIT TO REPLACE
: MẠCH DÒNG THAY THẾ
: TRIP CIRCUIT SUPERVISION RELAY : GLOBAL POSITIONING SYSTEM
74 GPS : SELECTION OF VOLTAGE CIRCUIT
: RƠ LE GIÁM SÁT MẠCH CẮT : HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỆ TINH : LỰA CHỌN MẠCH ÁP
: TRIP AND LOCK-OUT RELAY
86 : LOCAL AREA NETWORK
: RƠ LE CẮT VÀ KHÓA MẠCH CẮT
E LAN : MẠNG NỘI BỘ TCP/IP E
: OVERLOAD PROTECTION RELAY
: WIDE AREA NETWORK
49 : RƠ LE CHỐNG QUÁ TẢI WAN : MẠNG KẾT NỐI DIỆN RỘNG
: AUTO VOLTAGE REGULATION : CAMERA FOR VIEW
90 CR B
: RƠ LE ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP : CAMERA QUAN SÁT
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
: BUCHHOLZ PROTECTION OF MAIN TANK : INFRARED BEAM HEAD PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
96B : RƠ LE HƠI BUCHHOLZ BE : ĐẦU BEAM HỒNG NGOẠI CHỐNG ĐỘT NHẬP
: BUCHHOLZ PROTECTION OF OLTC TANK : FIRE ALARM SYSTEM
96P : RƠ LE BẢO VỆ O.L.T.C FAS : TỦ TRUNG TÂM BÁO CHÁY
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TBA 110/22kV
: RISED WINDING TEMPERATURE PROTECTION
F 26W : BẢO VỆ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng SYMBOL, LEGEND AND ABBREVIATONS FOR F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức CONTROL, PROTECTION, MEASURING SCHEME
: RISED OIL TEMPERATURE PROTECTION C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
26Q : BẢO VỆ NHIỆT ĐỘ DẦU MBA
C.T.T.K. Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.SS.E2.01
Thiết kế Trần Duy Dương TL:1# TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
E02/E04
MCB3
MCB2
MCB1
0,5 3P
#V1.E02
0,5
#V2.E02
M
CRP2
P2
5P20
FR/PMU #C2.E02 BCU/25, A, V, W, War, Pf
5P20
B 87B, 50BF, FR
5P20
0,5
0,5
87L, 21/21N, 67/67N, 68, 50/51,
50/51N, 25/79, 85, 50BF, FL, FR, SOTF B
67/67N, 50/51, 50/51N, 27/59,
#V1.E02 #C1.E02 P1 #C1.E02 85, 50BF, FR
FR/PMU
2X86 2X74
#V1.C11 #C1.E04
M
#V2.E02 PQ (E02) #C2.E02
M
VTBOX
MCB1
MCB2
MCB3
MCB4
MT
0,5 3P
#V1.C11
Wh, Warh 0,5
#V2.C11
M3 (E02) 0,2
CRP4
P1
C Wh, Warh
M2 (E04)
5P20
5P20
#C2.E04 BCU/25, A, V, W, War, Pf C
Wh, Warh 0,5 87T, 49, 50/51, 50/51N,
50REF1, 50REF2, 50BF, FR
M1 (E04) 0,2
P1 90
96B 96P 71Q1 0,5
5P20 2X86 2X74
26Q 26W 71Q2
5P20
63Q
P2
T1 P2 P1
5P20
5P20
P2
5P20
5P20
D P1
D
F:6,3A
M M M M M M
5P20
A, V, W, War M04 0,5 A, V, W, War M04 0,5 A, V, W, War M04 0,5 A, V, W, War M04 0,5 A, V, W, War M03
F:6,3A
0,5
67/67N, 67Ns, 50/51, 50/51N, 27/59, 67/67N, 67Ns, 50/51, 50/51N, 27/59, 67/67N, 67Ns, 50/51, 50/51N, 27/59, 67/67N, 67Ns, 50/51, 50/51N, 27/59, 67/67N, 50/51, 50/51N, 27/59,
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
50BF, SOTF, 25, 79, 74, 86, BCU, FR 50BF, SOTF, 25, 79, 74, 86, BCU, FR 50BF, SOTF, 25, 79, 74, 86, BCU, FR 50BF, SOTF, 25, 79, 74, 86, BCU, FR 50BF, SOTF, 25, 74, 86, BCU, FR
MCB1
MCB2
MCB
MCB
MCB
MCB
3P 3P 3P 3P
F:6,3A
27/59, 81 V
E E
MCB1
MCB2
3P
3P 0,5
0,5
AX41 B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8
F
E
B
A
1
1
FIRE PUMP
01
BƠM CHỮA CHÁY MCB-4P-100A-25KA
CHARGER 1 PANEL
2
2
02
TỦ NẠP ẮC QUI 1 MCB-4P-100A-25KA
SPARE
SV
OUTDOOR LIGTING PANEL
04
TỦ CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI MCB-4P-63A-25KA
TỦ NGUỒN TỰ DÙNG 220/380V
M06
05
220/380V AC DISTRIBUTION PANEL
DỰ PHÒNG MCB-4P-63A-25KA
06
TỦ ĐIỀU KHIỂN TẠI CHỔ MBA T1 MCB-4P-40A-25KA
07
TỦ OLTC MBA T1 MCB-4P-40A-25KA
AX41
08
Dyn-11
COMPUTER 1
kWh, kVARh
Uk=4%
MCB-4P-40A-25KA
3
3
09
F: 2A
MCCB-4P
250A-15kA
QAC01
10
CÁC TỦ KHÁC TRONG NHÀ MCB-2P-32A-25KA (3x120 + 1x95)mm2 (3x95)mm2
11
TỦ HỢP BỘ 22KV PHÂN ĐOẠN 1 MCB-2P-32A-25KA
TỦ HỢP BỘ J2
250/1A
SPARE
F: 2A
F: 2A
12
Power cable or control cable/ Cáp nguồn hoặc cáp điều khiển.
DỰ PHÒNG
J1.2 SWITCHGEAR PANEL /
MCB-2P-32A-25KA
CL0.5 15VA
SCADA PANEL
13
V
TỦ SCADA MCB-2P-20A-25KA
Y
14
G
SPARE
27/59
15
DỰ PHÒNG MCB-2P-20A-25KA
4
SPARE
16
DỰ PHÒNG MCB-2P-20A-25KA
-QAC03
-QAC02
-QAC01
BCU
ON
250A-15kA
QAC03
MCCB-4P
ON
COMPUTER SYSTEM
ELECTRICAL INTERLOCKING
SPARE
17
DỰ PHÒNG MCB-4P-100A-25KA
CHARGER 2 PANEL
18
27/59
5
SPARE
G
19
DỰ PHÒNG MCB-4P-63A-25KA
R
20
Dyn-11
SPARE
22/0.4kV - 160kVA
21
DỰ PHÒNG
F: 2A
F: 2A
MCB-4P-40A-25KA
AUX. TRANS / MBA TỰ DÙNG
SPARE
22
CL0.5 15VA
250/1A
COMPUTER 2 MCB-4P-40A-25KA
LƯỚI ĐIỆN 22KV
QAC02
SPARE
MCCB-4P
SA:0,4kV
24
F: 2A
Thiết kế
DỰ PHÒNG
250A-15kA
Kiểm tra
C.T.T.K.
A
B
MCB-4P-40A-25KA
C.N.L.D.A.
SPARE
25
PHÁT HÀNH
DỰ PHÒNG
Trưởng phòng
MCB-2P-32A-25KA
6
6
SPARE
26
kWh, kVARh
DỰ PHÒNG MCB-2P-32A-25KA
ISO 9001:2015
SPARE
27
DỰ PHÒNG MCB-2P-32A-25KA
EVN GRID
MK 1 PANEL
28
MK 2 PANEL
29
SPARE
30
DỰ PHÒNG MCB-2P-20A-25KA
V
SPARE
31
DỰ PHÒNG MCB-2P-20A-25KA
SPARE
32
DỰ PHÒNG MCB-2P-20A-25KA
220/380VAC - 250A - 15kA/1s
7
7
TL:1#
TKCS
PH: A
TỜ: 1/1
THIẾT KẾ
8
8
220/380VAC PANEL
Trần Duy Dương
20165F.BTH.SS.E2.03
NGÀY
09/2020
F
E
A
C
B
D
1 2 3 4 5 6 7 8
220/380VAC DISTRIBUTION PANEL/ FUSE BOX 220/380VAC DISTRIBUTION PANEL/
TỦ NGUỒN TỰ DÙNG 220/380VAC PHÒNG ACCU TỦ NGUỒN TỰ DÙNG 220/380VAC
220VDC-200Ah/8h 220VDC-200Ah/8h
(3x25+1x16)mm2 (3x25+1x16)mm2
A A
FUSE FUSE
100A 100A
SUPERVISORY SUPERVISORY
RECTIFIER SYSTEM RECTIFIER SYSTEM
- Signal alarm (27,59,64,charger fault ...) - Signal alarm (27,59,64,charger fault ...)
- Signal control (Contactor) - Signal control (Contactor)
1 0 2 1 0 2
(2x25)mm2
(2x25)mm2
INTERLOCK
A LOCK KEY LOCK KEY A
V A A V
QB-100A QB-100A
D2-(7-10V) D2-(7-10V)
K2-100A K2-100A
C F: 1A
27/59
BCU
27/59
F: 1A
C
QDC01 ELECTRICAL INTERLOCKING QDC02
M M
MCCB-2P LIÊN ĐỘNG ĐIỆN MCCB-2P
100A 100A
F: 1A F: 1A
0 ¸ 300V V V 0 ¸ 300V
M
64 64
220VDC - 100A 220VDC - 100A
MCB-2P-32A-20KA
MCB-2P-32A-20KA
MCB-2P-32A-20KA
MCB-2P-32A-20KA
MCB-2P-32A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-32A-20KA
MCB-2P-32A-20KA
MCB-2P-32A-20KA
MCB-2P-32A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
MCB-2P-20A-20KA
QDC03
MCCB-2P
D D
100A
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
COMMUNICATION PANEL (POWER 1)
TỦ CRP4 (NGUỒN 1)
TỦ CRP2 (NGUỒN 2)
TỦ CRP4 (NGUỒN 2)
FR/PQ/PMU PANEL
TỦ ĐẤU DÂY MK 2
TỦ ĐẤU DÂY MK 4
TỦ OLTC MBA T1
E E
TỦ FR/PQ/PMU
MK 2 PANEL
MK 4 PANEL
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
TRANS.
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27"
WARBROBE WARBROBE
PBX – PRIVATE
WTG 1
110VDC Accu- 2
TELEPHONE
CCTV
22kV SWITCHGEAR
WARBROBE
KITCHEN - DINNING
WARBROBE
ROOM OFFICE J1.7 J1.6 J1.5 J1.4 J1.3 J1.2 J1.1
HALL
C WC WC TELEPHONE
C
WARBROBE
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
87B : BẢO VỆ SO LỆCH THANH CÁI TỔNG TRỞ THẤP M01 : CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG CHÍNH
87L : BẢO VỆ SO LỆCH ĐƯỜNG DÂY M02 : CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG DỰ PHÒNG 1
87T : BẢO VỆ SO LỆCH MBA M03 : CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG DỰ PHÒNG 2
A A
87N : BẢO VỆ CHẠM ĐẤT MBA M04 : CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG PHÂN TÁCH SẢN LƯỢNG
21 : BẢO VỆ KHOẢNG CÁCH M05 : CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG KIỂM TRA
21N : BẢO VỆ KHOẢNG CÁCH CHẠM ĐẤT PMU : THIẾT BỊ ĐO GÓC PHA
67 : BẢO VỆ QUÁ DÒNG CÓ HƯỚNG PQ : THIẾT BỊ GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG ĐIỆN NĂNG ONLINE
67N : BẢO VỆ QUÁ DÒNG CHẠM ĐẤT CÓ HƯỚNG BCU : BỘ ĐIỀU KHIỂN MỨC NGĂN
67Ns : BẢO VỆ CHẠM ĐẤT ĐỘ NHẠY CAO MFM : BỘ ĐO LƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG
50 : BẢO VỆ QUÁ DÒNG CẮT NHANH HOST1, 2 : MÁY CHỦ GIAO DIỆN & ỨNG DỤNG
51 : BẢO VỆ QUÁ DÒNG CÓ THỜI GIAN SGW1, 2 : MÁY TÍNH GATEWAY KẾT NỐI HỆ THỐNG SCADA
50N : BẢO VỆ CHẠM ĐẤT CẮT NHANH EWS : MÁY TÍNH KỸ THUẬT
51N : BẢO VỆ CHẠM ĐẤT CÓ THỜI GIAN HIS : MÁY CHỦ CƠ SỞ DỮ LIỆU QUÁ KHỨ VÀ LƯU TRỮ
B 50G : BẢO VỆ CHẠM ĐẤT CẮT NHANH GPS : HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ THỜI GIAN VỆ TINH
B
51G : BẢO VỆ CHẠM ĐẤT CÓ THỜI GIAN LAN : MẠNG NỘI BỘ TCP/IP
60 : BẢO VỆ MẤT CÂN BẰNG ĐIỆN ÁP HOẶC DÒNG ĐIỆN WAN : MẠNG KẾT NỐI DIỆN RỘNG
68(B/T) : BẢO VỆ PHÁT HIỆN DAO ĐỘNG ĐIỆN (BLOCK / TRIP) CR : CAMERA QUAN SÁT
SOTF : BẢO VỆ CHỐNG ĐÓNG VÀO ĐIỂM SỰ CỐ BE : ĐẦU BEAM HỒNG NGOẠI CHỐNG ĐỘT NHẬP
50BF : BẢO VỆ SỰ CỐ MÁY CẮT (TRIP & RETRIP) FACP : TỦ TRUNG TÂM BÁO CHÁY (FIRE ALARM CONTROL PANEL)
59N/64 : BẢO VỆ CHẬM ĐẤT THEO TÍN HIỆU ĐIỆN ÁP RT1, 2 : THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN ROUTER KẾT NỐI WAN ĐIỀU KHIỂN
59 : BẢO VỆ QUÁ ÁP RT3 : THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN ROUTER KẾT NỐI WAN ĐO ĐẾM
27 : BẢO VỆ THẤP ÁP RT4 : THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN ROUTER KẾT NỐI WAN ỨNG DỤNG
25 : RƠ LE HÒA ĐỒNG BỘ SW-L3 : THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH MẠNG LAN - ETHERNET SWITCH LAYER 3
C 79 : RƠ LE ĐÓNG LẶP LẠI FW : THIẾT BỊ FIREWALL BẢO VỆ VÀ GIỚI HẠN TRUY CẬP C
81 : RƠ LE SA THẢI PHỤ TẢI THEO TẦN SỐ TEL : ĐIỆN THOẠI VOICE IP - HOTLINE VÀ VẬN HÀNH
96B : RƠ LE HƠI BUCHHOLZ OPGW : DÂY CHỐNG SÉT KẾT HỢP SỢI QUANG
26W : BẢO VỆ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY PQD : THIẾT BỊ THAM CHIẾU ĐẤU NỐI VÀ KIỂM TRA SONG HÀI
D 26Q : BẢO VỆ NHIỆT ĐỘ DẦU MBA PPC : THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHÀ MÁY (POWER PLANT CONTROLLER) D
71Q : BẢO VỆ MỨC DẦU MBA
FR : BỘ GHI SỰ CỐ
FL : BỘ ĐỊNH VỊ SỰ CỐ
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU PHẠM VĂN KHƯƠNG 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
A A
LEASED LINE
DỊCH VỤ THUÊ BAO
MODEM
LEASED LINE 22
VPN
TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HTĐ QUỐC GIA (A0)
ROUTER 3
INTERNET
MODEM
MÁY TÍNH ĐỌC DỮ LIỆU CÔNG TƠ TỰ ĐỘNG
B Automatic Reading Tariff Meter Data PC B
C SERIAL SERVER
C
CONVERTER
RS485/RS232
D D
5m 5m 5m 5m 5m 5m 5m 20m
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU PHẠM VĂN KHƯƠNG 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
OPGW-24F
10km
TCP/IP
NMOC-24F
NMOC-24F
100m
100m
IEC 60870-5-104
5-6
3-4
5-6
3-4
HOTLINE
PABX TCP/IP
TPS TPS
IP
SCADA
SYSTEM
TRUNG TÂM ĐIỀU HÀNH SCADA CỦA EVNSPC (TTĐHS) SW-L3
SW-L2 Cisco
hiện hữu
IEC 5-104
IEC 5-104
4 IEC
5-10 5-10
HOTLINE IEC 4
PABX TCP/IP
IP
SCADA/EMS
SYSTEM
WAMS
FRs
D D
E E
IEC 60870-5-104 MODEM DỊCH VỤ THUÊ BAO
+ E1/FE LEASED LINE 21
SCADA/EMS B
SYSTEM
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU PHẠM VĂN KHƯƠNG 10/2020
TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HTĐ MIỀN NAM (A2)
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
A MÁY IN A4 A
IEC 60870-5-104 IEC 60870-5-104
A0 A2
IEC 60870-5-104 IEC 60870-5-104
Spare SPC
MÁY IN A3
FAS
SPP SCASA
DNP3 DNP3 NETWORK
SYSTEM
IEC 60870-5-104 IEC 60870-5-104 PRINT SERVER
TCP/IP TCP/IP
IEC 61850
C ETHERNET SWITCH 1 ETHERNET SWITCH 2 C
IEC 61850 IEC 61850
PQD
F87T
E E
B
GHI CHÚ: A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU PHẠM VĂN KHƯƠNG 10/2020
: Thiết bị thuộc Trạm biến áp của NMĐG Bảo Thạnh PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
: Thiết bị thuộc phần nhà máy điện của NMĐG Bảo Thạnh
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
P. TỔNG GĐ NGUYỄN VĂN LƯỢNG
A A
220VDC BUSBAR 1
B 1 (2x4)mm² B
MÁY TÍNH
(2x4)mm² SW1 KỸ THUẬT
ROUTER 1 & 3
C C
MÁY CHỦ
HOST + SGW 2
INVERTER DC/AC - 2
FDC FDC2 220VDC/220VAC, 3kW
2P-20A 2P-20A FAC2
2P-20A
220VDC BUSBAR 2
2
(2x4)mm² SW2
(2x4)mm² MÁY CHỦ
1 HIS
D D
ROUTER 2 & 4
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU PHẠM VĂN KHƯƠNG 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ïa
g nhö
A A
WTG 08
Ñöôøn
WTG 07
Ao WTG 06
Key
69.1 plan
5.7
WTG 05
1.5
A4
WTG 09
WTG 04
55.0 WTG 10
WTG 03
5.5 WTG 12
WTG 02
M2 A5 WTG 13
1.5
WTG 14
WTG 01
WTG 15
B B
M3
Nhà nghỉ ca
Coû voi
40.3
A8
38.8
Coû voi
C A6 47.0 C
A7
A2
A3
6.1
1.5
D D
S2
M1 A11 A10
Coû voi
S3
A9
110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV 110kV
E E
68.3
53.8
ïa
Ñöôøng nhö
F F
Coû voi
S1
1.5
G G
5.4
S4
B
A1 5.2 1.5 Ao A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
A A
WTG 08
WTG 07
5.7 WTG 06
Key
ao
plan
58.0
WTG 05
1.7 4.0
A4 10.0
10.0
WTG 09
3.9 2.0
WTG 04
WTG 02
A5 WTG 01
WTG 13
WTG 14
M2
6.5
M3 WTG 15
B B
10.0
(Chênh lệch giữa cốt thiết kế Ground (Cốt mặt đất tự nhiên) 0.8
10.0
coû voi
10.0
Remove soft soil mean 0,3m (Bóc lớp thực vật dày trung bình
0,3m nền trạm và giải phóng các chướng ngại vật trong phạm 2.475
S3 vi xây dựng)
Backfill sand and clay volumn (Ðắp cát và sét mặt bằng) 16.700
10.0
+ Lean concrete, 4x6 stone (Bê tông lót B7.5, đá 4x6) 22 (m³)
+ Pipe PVC Ø60, l=5,3m (Ống PVC Ø60, l=5,3m) 1.150 (m)
F F
10.0
A1 S4 B
2.0 3.6 4.3 10.0
10.0 10.0
10.0 10.0
ao 10.0
A
PHÁT HÀNH
Phát hành lần đầu
NỘI DUNG PHÁT HÀNH
Đinh Văn Đô
THIẾT KẾ
10/2020
NGÀY
Concrete B22.5 (M300) stone (1x2)cm, 20cm thick Lớp bê tông mặt đường B22.5(M300), đá 1x2, dày 20cm
A 1 layer bitumen A
Asphalt paper Lớp giấy dầu chống mất nước bê tông
(Chèn nhựa đường lỏng)
Grade aggregate type II, Dmax = 37.5mm, thick 30cm, compacted k=0.98 Lớp cấp phối đá dăm loại II, Dmax = 37.5mm, dày 30cm, đầm chặt k=0.98
Geotextile Lớp vải địa phân cách
Compacted soil base K >= 0.95 Đất san nền đầm chặt K >= 0.95
Ground level, compacte Đất nền tự nhiên đầm chặt
20
1000 B=6000 (L=9.5m) 1000
B i=0.04 i=0.02 i=0.02 i=0.04 B
1.5 m
Boundary =
1: =
1: Boundary
Detail settlement joint
m 1.5
Ranh giới xin đất Tự nhiên Ranh giới xin đất (CHI TIẾT KHE LÚN)
Ground Sc: 1/10
300
- Organic content < 3%.
Bê tông lót B7.5, đá 4x6
2. Geotextile:
(Lean concrete grade
- Tensile strength F ≥ 20kN/m.
E
MẶT CẮT TALUY ĐIỂN HÌNH B7.5, stone 4x6)
E
(Typical embankment)
TL(Sc): 1/50 B
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1.00
1.00
A A
2 MCC-110 Gantry pole foundation 110kV (Móng giàn cột cổng 110kV) pcs (cái) 2.0
4.50 3 MMC-110-3 Three-phase circuit breaker foundation (Móng máy cắt 3 pha) pcs (cái) 2.0
4.50
19.1
4 MDCL-110-3 Three-phase disconnector switch foundation (Móng dao cách ly 3 pha) pcs (cái) 3.0
5 MBD-110 Current transformer foundation (Móng biến dòng) pcs (cái) 2.0
6 MBĐA-110 Capacitor voltage transformer foundation (Móng biến điện áp) pcs (cái) 1.0
1.95
20.1
20.1 7.1 7 Surger arrester foundation (Móng chống sét van)
1.50
2 2 7.1 MCSV-110-1 Surger arrester foundation - Type 1 (Móng chống sét van - Loại 1) pcs (cái) 1.0
7.2 MCSV-110-2 Surger arrester foundation - Type 2 (Móng chống sét van - Loại 2) pcs (cái) 1.0
3.00
B 6 20.1 B
20.1 20.1 8 MBATD Aux.transformer foundation (Móng và trụ đỡ máy biến áp tự dùng 22kV) set (bộ) 2.0
18.1 4 9 MTĐD Marshalling kiosk foundation (Móng tủ đấu dây ngoài trời) pcs (cái) 2.0
3.00
10 MĐS Post insulator 110kV foundation (Móng đỡ sứ 110kV) pcs (cái) 2.0
5
11 MCS Lightning Arrester Foundation (Móng cột chống sét) pcs (cái) 3.0
2.00
12 BDSC Oil soak pit (Bể dầu sự cố) tank (bể) 1.0
3 21 13 NĐK-PP MV switchgear and Control building (Nhà điều khiển và phân phối) pcs (cái) 1.0
25.05
NTB
3.00
9 14 Pumping house (Nhà trạm bơm) pcs (cái) 1.0
15 BNCC Fire tank (Bể nước chữa cháy) pcs (cái) 1.0
4
C 16 NK Storage Hazardous (Nhà kho) pcs (cái) 1.0 C
3.25
17 CC Main gate (Cổng chính) pcs (cái) 1.0
45.55
10 10 18 Cable trench (Mương cáp)
18.1 MC-B650 Cable trench width 0.65m (Hệ thống mương cáp ngoài trời rộng 0.65m) m 47.5
3.25
19.1
40.05
20.1
18.2 MC-B500QĐ Cable trench passing road width 0.6m (Hệ thống mương cáp qua đường... m 5.6
4
20.1 20.1
19.1 18.3 MC-B800 Troughing width 0.8m (Hệ thống mương cáp ngoài trời rộng 0.8m) m 19.2
3.00
9
Cable trench passing road width 0.8m (Hệ thống mương cáp đôi qua
3 18.4 MC-B800QĐ m 8.2
đường rộng 0.8m)
2.00
11 18.1 11
D 19 Road system (Hệ thống đường) D
2.70 4.50 5.50 5.50 4.50 1.50 19.1 ĐT-4500 Internal Road width 4.5m (Đường vào trạm rộng 4.5m) m 128.0
2.25
5
7.2 19.2 ĐT-5000 Internal Road width 5.0m (Đường trong trạm rộng 5.0m) m 51.1
69.25
69.25
1 20 Manhole (Hố ga)
20.1 HG-1 Manhole - Type 1 (Hố ga - Loại 1) pcs (cái) 15.0
4.50
E E
7.35
20.1
18.1
20.1 18.3
20.1
Revisions
20.1
17 No Date Description IB
The dimension of the transformer will
10/20
5.00
5.00
5.00
21 18.4 1 be accurate when the transformer
19.2 20
documentation is avalable
18.2
F F
2.15
20.1
14.80
3. When construction needs of underground construction items first.
1.65
15 (Khi thi công cần thi công các hạng mục ngầm trước).
10.80
4. The dimensions of the main transformer will be accurate when the documentation of transformer is avaliable.
(Kích thước máy biến áp sẽ được chuẩn xác khi có tài liệu thiết bị).
G G
13
6.95
21
B
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
20.2 20.2 20.2 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
8 8 16
4.80
3.40
2.95
0.80 5.00 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
2.70
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 A2 FRAME
11 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
7000
200 1800 3000 2000 +3.90 Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
(Khối lượng)
A +3.90 +3.90 100 1000 100 100 1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 10.08 A
+3.70 +3.70 2 Lean concrete B7.5 (Bê tông lót, B7.5) m³ 2.83
17% Ramp
500 +3.40 3 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 723
440
1000
Wall
600
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 192
300
100 400
1000
100 400 100
50
50
Lean concrete +3.30 7 Mesh wire Ø10 (Lưới thép) m² 0.96
Macadam stone 5x7, 300mm thick. L45x5
L45x5 50 8 Pipe steel DN200, galvanize (Ống thép) m 3
(Đá 5x7, dày 300mm). Concrete pile B25 (Cọc BTCT) 50
9 Cut (Đào đất) m³ 20.11
Foundation concrete grade B25. 35x35, L=30m Mesh wire Ø10
500
300
(Bê tông móng B25). 10 Fill (Đắp đất) m³ 3.31
cell (40x40)
B Lean concrete grade B7.5, 100mm thick. B
700
(Bê tông lót B7.5, dày 100mm).
100
Existing subgrade layer compacted. +2.90 GENERAL NOTES (GHI CHÚ):
(Nền đất đầm chặt). 1. +3.40 level is the finished after subgrading
100 100
SECTION 2-2 Steel pipe (Cốt +3.40 là cao độ nền trạm sau san gạt (khi chưa rải đá dăm)).
Scale : ( 1 : 50) DN200 (t=5.16mm), 2. Structural concrete: Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and reinfored concrete in the
galvanized substation (Bê tông kết cấu:sử dụng xi măng bền sun phát cho tất cả các cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép trong
Lean concrete trạm).
100 1200 100 300 100 - Lining concrete B7.5, thickness 100 (Bê tông lót B7.5, dày 100).
8000 - Foundation concrete grade B25 (Bê tông kết cấu B25).
1800
200 1400 4800 1400 200 - Grout top of foundation M100,thickness 50mm (Vữa M100, dày 50mm phủ đầu cổ móng).
3. Cover concrete (Chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép):
C +3.90 +3.90 SECTION 3-3 - Bottom slab (Bản đáy): a = 100 mm. C
+3.70 Scale : (1 : 15) - Others (Vị trí khác): a = 50mm.
700
600
600
+3.40
1000
1000
- ∅ ≥ 10: Grade CB400-V (AIII) (Thép ∅ ≥ 10: Nhóm CB400V (AIII), Rs = 350MPa)
100 400
- ∅ < 10: Grade CB240-T (AI) (Thép ∅ ≤ 10: Nhóm CB240T (AI), Rs = 210MPa).
300
100
100300
+3.00 L45x5
5. Backfill layer of 20-30cm thick,compacted with coefficient k≥0.9
Lean concrete (Đắp đất từng lớp dày 20-30cm, đầm kỹ đạt hệ số đầm chặt k≥0.9).
45 50
100 400 100 100 400 100 Mesh wire Ø10
Concrete pile B25 (Cọc BTCT) 6. List of steel and materials for 01 foundation.
Macadam stone 5x7, 300mm thick. cell (40x40) (Bảng kê thép và bảng tổng hợp vật liệu tính cho 01 móng).
35x35, L=30m
600 1800 1800 600
(Đá 5x7, dày 300mm). 7. Location and quantity view drawing: "Construction Plan for Substation".
Foundation concrete grade B25. (Vị trí và số lượng móng xem bản vẽ: "Mặt bằng xây dựng").
(Bê tông móng B25). 8.This drawing will be corrected when there is a final equipment issued by the owner.
SECTION 1-1 Lean concrete grade B7.5, 100mm thick. (Bản vẽ này sẽ được chuẩn xác khi có tài liệu thiết bị từ chủ đầu tư).
800
610
D D
(Bê tông lót B7.5, dày 100mm). 3 3 9. All dimensions are in milimeters and elevations are in meter referring to mean sea-level unless note otherwise.
Scale : ( 1 : 50)
Existing subgrade layer compacted. (Tất cả kích thước là milimét và cao độ là mét so với mực nước biển trừ khi có ghi chú khác).
(Nền đất đầm chặt).
50 45
2 Revisions
8000
No Date Description IB
200 1400 4800 1400 200 50 45 1010 45 50 The dimensions of the transformer will
1200 1 10/2020 be accurate when the transformer
documentation is available
200
DETAIL PLAN_DP1
100
E Scale : (1 : 15) E
800
i=2%
1800
1800
1200 100
1400 600 1800 1800 600 1400
DP-1
600
F F
i=2%
i=2%
1 1 Sump pit
1800
3000
7000
600
G 1 G
Lean concrete
1800
1800
- Ramp - Ramp
17%
B
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 09/2020
VIEW_T1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
200
Scale : ( )
Concrete pile B25 (Cọc BTCT) CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
35x35, L=30m
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
2 P.Tổng giám đốc Nguyễn Văn Lượng Foundation Equipment (Móng Thiết Bị)
H H
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
MAIN TRANSFORMER FOUNDATION
FOUNDATION PLAN_T1 C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện (MÓNG MÁY BIẾN ÁP)
Scale : ( 1 : 50) C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH:A
20165F.BTH.C2.04
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/50 Tờ: 1/1
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 A2 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Location of anchor bolts will be update
1 10/2020
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 2.07
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.31
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.02
3050 4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 133
250 2550 250 Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 24
Anchor bolt M24x750 Grout M100, thickness 50mm 5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 8
+3.70 (Bulong neo M24x750) (Vữa xi măng M100, dày 50mm)
6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2x30=60
B 7 Cut (Đào đất) m³ 17.69 B
300
Grout
M
(Vữa x 100, thickne
i măng s
M100, s 50mm
700
dày 50
100 100 mm)
1700
C C
Reinforced concrete, B25
(Bê tông cốt thép, B25)
+2.00
100
D SECTION 1-1 D
Scale : ( 1 : 25)
Concrete pile B25 (Cọc BTCT)
35x35, L=30m Lean concrete, B7.5
(Bê tông lót, B7.5)
24
VIEW CB
350 2550 350
Scale : ( )
Concrete pile B25 (Cọc BTCT)
150
35x35, L=30m
GENERAL NOTES (GHI CHÚ):
100
50
Reference notes drawing No: 20165F.BTH.C1.05 (9/11).
100
750
700
500
B
550
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
1 1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
100
100
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions 24
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
50 150
Location of anchor bolts will be update
1 10/2020
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 3.54
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.53
750
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.03
550
4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 211
ANCHOR M24X750
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 44
Scale : (1 : 15)
5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 12
6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 60
150 7 Cut (Đào đất) m³ 27.77
B B
5500 8 Fill (Đắp đất) m³ 24.41
500 2000 500 2000 500
Anchor bolt M24x750 Grout M100, thickness 50mm
+3.70 (Bulong neo M24x750) (Vữa xi măng M100, dày 50mm)
300
+3.40
Grout M100, thickness 50mm
(Vữa xi măng M100, dày 50mm)
Anchor bolts M24x750
700
C +2.70 C
700
+2.00
100
100
1 1 1
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
700
500
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions 24
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
50 150
Location of anchor bolts will be update
1 10/2020
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 2.77
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.4
750
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.03
550
4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 183
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 32
ANCHOR M24X750
5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 12
Scale : (1 : 15)
6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2*30=60
150
7 Cut (Đào đất) m³ 22.37
B B
100 500 1250 500 1250 500 100 8 Fill (Đắp đất) m³ 19.52
350 1750 1750 350
Grout M100, thickness 50mm
Anchor bolt M24x750 Grout M100, thickness 50mm (Vữa xi măng M100, dày 50mm)
+3.70 (Bulong neo M24x750) (Vữa xi măng M100, dày 50mm)
Anchor bolts M24x750
(Bu lông neo M24x750)
300
+3.40
+2.70
700
+2.00
Concrete pile B25 (Cọc BTCT)
35x35, L=30m
D - D
SECTION 1-1_CT VIEW CT Lean concrete, B7.5
(Bê tông lót, B7.5)
Scale : ( 1 : 25) Scale : ( )
E E
100
B
1 1 1 A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
700
500
100 500 1250 500 1250 500 100 P.Tổng giám đốc Nguyễn Văn Lượng Foundation Equipment (Móng Thiết Bị)
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
100 4200 100 CURRENT TRANSFORMER FOUNDATION
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện (MÓNG BIẾN DÒNG)
F Nguyễn Văn Lợi F
FOUNDATION PLAN_CT C.T.T.K
Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH:A
Scale : ( 1 : 25) 20165F.BTH.C2.05
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/25 Tờ: 3/11
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Location of anchor bolts will be update
1 10/2020
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 3.51
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.53
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.03
4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 211
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 42
5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 12
6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2*30=60
5500
7 Cut (Đào đất) m³ 27.77
B 500 2000 500 2000 500 B
8 Fill (Đắp đất) m³ 24.41
Anchor bolt M24x750
(Bulong neo M24x750) Grout M100, thickness 50mm Grout M100, thickness 50mm
+3.70
(Vữa xi măng M100, dày 50mm) (Vữa xi măng M100, dày 50mm) Anchor bolts M24x750
(Bu lông neo M24x750)
300
+3.40
+2.70
C C
700
VIEW _CVT 24
Lean concrete, B7.5 Scale : ( )
(Bê tông lót, B7.5)
50 150
1250 3200 1250
D 100 5700 100 D
750
SECTION 1-1
550
Scale : (1 : 30)
E Scale : (1 : 15) E
100
B
1 1 A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
1
700
500
100 500 2000 500 2000 500 100 ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
100 5700 100 P.Tổng giám đốc Nguyễn Văn Lượng Foundation Equipment (Móng Thiết Bị)
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
CAPACITOR VOLTAGE TRANS. FOUNDATION
FOUNDATION PLAN_CVT C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện (MÓNG BIẾN ĐIỆN ÁP)
F Scale : (1 : 30) C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi F
Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH:A
20165F.BTH.C2.05
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/30 Tờ: 4/11
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions 24
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
No Date Description IB
150
Location of anchor bolts will be update
1 10/2020
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
(Khối lượng)
50
A A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 3.51
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.53
750
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.03
550
4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 211
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 41
5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 12
6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2*30=60
150 7 Cut (Đào đất) m³ 27.77
B B
ANCHOR M24X750 8 Fill (Đắp đất) m³ 24.41
Scale : (1 : 15)
5500
250 2500 2500 250
Grout M100, thickness 50mm
Anchor bolt M24x750
+3.70 Grout M100, thickness 50mm (Vữa xi măng M100, dày 50mm)
(Bulong neo M24x750) Anchor bolts M24x750
(Vữa xi măng M100, dày 50mm)
(Bu lông neo M24x750)
300
+3.40
700
100 100
+2.70
700
+2.00
100
E E
100
1 1 B
1 A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
700
500
1 1
100
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Location of anchor bolts will be update
1 10/2020
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 3.21
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.48
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.03
4900 4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 192
250 2200 2200 250 Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 41
Anchor bolt M24x750 5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 12
(Bulong neo M24x750) Grout M100, thickness 50mm
+3.70 6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2*30=60
(Vữa xi măng M100, dày 50mm)
7 Cut (Đào đất) m³ 25.61
B B
300
100
+2.70
Anchor bolts M24x750
(Bu lông neo M24x750)
700
+2.00
C C
100
Lean Concrete
Concrete pile B25 (Cọc BTCT)
35x35, L=30m
VIEW SA-2
100 1200 2700 1200 100
Scale : ( )
350 850 1350 1350 850 350
GENERAL NOTES (GHI CHÚ):
Reference notes drawing No: 20165F.BTH.C1.05 (9/11).
100
E E
1 1 1 B
700
500
1 1
100
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Location of anchor bolts will be update
1 10/2020
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 2.07
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.31
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.02
4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 133
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 24
100 500 1700 500 100 5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 8
Grout M100, thickness 50mm 6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2x30=60
B +3.70 (Vữa xi măng M100, dày 50mm) 7 Cut (Đào đất) m³ 17.69 B
8 Fill (Đắp đất) m³ 15.46
300
+3.40
+2.00
100
Scale : ( 1 : 25)
VIEW PI-1
Scale : ( )
24
50 150
350 2200 350
100
100
E E
1 1 B
750
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
700
500
550
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Bu lông dãn chân/
Location of bolts will be update when
1 10/2020
having equipment Expansion bolt M12x80 Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 0.3
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.07
3 Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 18.5
4 Anchor bolt M12x80 (Bulong neo) set (bộ) 4
5 Cut (Đào đất) m³ 0.52
6 Fill (Đắp đất) m³ 0.12
Lean concrete
460
500
3 3
+3.40 VIEW_MK
960
(Cốt +3.40 là cao độ nền trạm sau san gạt (khi chưa rải đá dăm)).
150
Cable hole
2. Structural concrete: Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and reinfored
100 150 50
concrete in the substation (Bê tông kết cấu:sử dụng xi măng bền sun phát cho tất cả các cấu kiện bê
+2.94
100 150
C C
580
280
tông và bê tông cốt thép trong trạm).
- Lining concrete B7.5, thickness 100 (Bê tông lót B7.5, dày 100).
- Foundation concrete grade B25 (Bê tông kết cấu B25).
150
100 150 550 150 100 3. Cover concrete (Chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép):
850 150 550 150 - Bottom slab (Bản đáy): a = 100 mm.
850 - Others (Vị trí khác): a = 50mm.
SECTION 1-1 4. Rebar (Cốt thép):
Scale : ( 1 : 20) SECTION 3-3 - ∅ ≥ 10: Grade CB400-V (AIII) (Thép ∅ ≥ 10: Nhóm CB400V (AIII), Rs = 350MPa)
Scale : ( 1 : 20) - ∅ < 10: Grade CB240-T (AI) (Thép ∅ < 10: Nhóm CB240T (AI), Rs = 210MPa).
5. Backfill layer of 20-30cm thick,compacted with coefficient k≥0.9
2
(Đắp đất từng lớp dày 20-30cm, đầm kỹ đạt hệ số đầm chặt k≥0.9).
100 850 100 6. Bolts are made of CT3 steel and hot dip galvanized according to 18TCN 04:1992.
D (Bu lông được chế tạo từ thép CT3 và mạ kẽm nhúng nóng theo 18TCN 04:1992). D
100 150 550 150 100 Bu lông dãn chân/ 7. A set of bolts: 1 screw bolt, 1 nuts and 1 bolt washer and provided by equipments.
775 75 Expansion bolt M12x80 (Mỗi bu lông neo có 1 đai ốc và 1 vòng đệm và được cấp theo thiết bị).
1 8. List of steel and materials for 01 foundation.
150 100
100
(Bảng kê thép và bảng tổng hợp vật liệu tính cho 01 móng).
9. Location and quantity view drawing: "Construction Plan for Substation".
460
500
1 1 (Vị trí và số lượng móng xem bản vẽ: "Mặt bằng xây dựng").
10. This drawing will be corrected when there is a final equipment issued by the owner.
+3.40
280
580
(Bản vẽ này sẽ được chuẩn xác khi có tài liệu thiết bị từ chủ đầu tư).
960
11. All dimensions are in milimeters and elevations are in meter referring to mean sea-level unless note
otherwise.
310
150
(Tất cả kích thước là milimét và cao độ là mét so với mực nước biển trừ khi có ghi chú khác).
E E
100 150
B
Lỗ luồng cáp/ A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
Cable hole PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Location of anchor bolts will be update
1 10/2020
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A Anchor bolts M24x750 (Khối lượng) A
(Bu lông neo M24x750) 1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 0.58
Grout M100, thickness 50mm 2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.08
(Vữa xi măng M100, dày 50mm) 3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.01
Anchor bolt M24x750
(Bulong neo M24x750) 4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 72
+3.70 Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 6
5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 4
6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 1*30=30
300
2. Structural concrete: Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and reinfored concrete
+2.70 in the substation (Bê tông kết cấu:sử dụng xi măng bền sun phát cho tất cả các cấu kiện bê tông và bê tông
cốt thép trong trạm).
Lean concrete, B7.5 - Lining concrete B7.5, thickness 100 (Bê tông lót B7.5, dày 100).
(Bê tông lót, B7.5) - Foundation concrete grade B25 (Bê tông kết cấu B25).
C - Grout top of foundation M100,thickness 50mm (Vữa M100, dày 50mm phủ đầu cổ móng). C
3. Cover concrete (Chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép):
700
- ∅ < 10: Grade CB240-T (AI) (Thép ∅ < 10: Nhóm CB240T (AI), Rs = 210MPa).
5. Backfill layer of 20-30cm thick,compacted with coefficient k≥0.9
(Đắp đất từng lớp dày 20-30cm, đầm kỹ đạt hệ số đầm chặt k≥0.9).
VIEW 3D_AT 6. Bolts are made of CT3 steel and hot dip galvanized according to 18TCN 04:1992.
Scale : ( ) (Bu lông được chế tạo từ thép CT3 và mạ kẽm nhúng nóng theo 18TCN 04:1992).
7. A set of bolts: 1 screw bolt, 3 nuts and 2 bolt washer and provided by equipments.
(Mỗi bu lông neo có 3 đai ốc và 2 vòng đệm và được cấp theo thiết bị).
D D
8. List of steel and materials for 01 foundation.
100 700 100
(Bảng kê thép và bảng tổng hợp vật liệu tính cho 01 móng).
24 9. Location and quantity view drawing: "Construction Plan for Substation".
SECTION 1-1 (Vị trí và số lượng móng xem bản vẽ: "Mặt bằng xây dựng").
Scale : ( 1 : 20) 10. This drawing will be corrected when there is a final equipment issued by the owner.
150 (Bản vẽ này sẽ được chuẩn xác khi có tài liệu thiết bị từ chủ đầu tư).
11. All dimensions are in milimeters and elevations are in meter referring to mean sea-level unless note
50
otherwise.
(Tất cả kích thước là milimét và cao độ là mét so với mực nước biển trừ khi có ghi chú khác).
100
750
100
550
E E
B
1
700
500
ANCHOR M24X750
100
100 500 100 Scale : (1 : 15) P.Tổng giám đốc Nguyễn Văn Lượng Foundation Equipment (Móng Thiết Bị)
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
5 BẢNG KÊ THÉP
50 (550) 50 Khoan lỗ Ø22
6 Hàn điện Khối lượng (kg)
4 Bu lông lắp Ký hiệu Nguyên vật liệu Chiều dài Số
Khoan lỗ Ø22 h =10mm thiết bị M20x110 Số hiệu Tên chi tiết
50 550 50 giá đỡ và quy cách (mm) lượng
A Đơn vị Toàn bộ A
20
50
50
1 1
1 Thép tấm -10x200 1980 2 31,086 62,18
215
150
2 Thép tấm -10x180 1980 1 27,980 27,98
500
5 4
10
3 Thép tấm -20x400 400 1 25,12 25,12
(550)
200
650
650
4 Thép tấm -20x650 650 1 66,33 66,33
3 3 10,205 20,41
500
10
B B
1 6 6 Thép tấm -10x200 215 4 3,376 13,504
1980
215
2000
50
500
CÔDÊ LẮP
TL: 1/10 11
ỐNG PVC
300 100 50
(2CK)
2 2 8 12 PL50x5x750 -5x50 750 2 1,47 2,94
20
3 100 200 100 Khoan lỗ Ø30 Bu lông M12x60 (bộ) 8 0,10 0,80
Hàn điện 13
h =10mm Bu lông neo
TỔNG (kg) 238,64
50
100
Bu lông neo 9
D GHI CHÚ: D
400
200
300
GIÁ ĐỠ MBA TỰ DÙNG
TL: 1/20 1. Tất cả các chi tiết được gia công từ thép có giới hạn chảy fy ³ 240MPa
và được mạ kẽm nhúng nóng theo 18TCN-04-92.
2. Bu lông được gia công từ thép có cấp độ bền 5.6 và được mạ kẽm nhúng nóng
100
PL50x5x750
25
200
150
25
1
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
MẶT CẮT 3-3
Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH: A
CÔDÊ LẮP ỐNG PVC TL: 1/10 20165F.BTH. C2.05
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/20 Tờ:10/11
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
3000
2700
1000 Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 8.3
150 700 150 Concrete B25 5 Concrete pole, H=18m (Trụ bê tông ly tâm) set (bộ) 12
(Bê tông chèn B25) 6 Lighting rod, L=3m (Kim thu sét) m 3
+3.70
7 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 1*30=30
B B
8 Cut (Đào đất) m³ 16.49
300
300
250 250 Plate steel, t=6mm (Cốt +3.40 là cao độ nền trạm sau san gạt (khi chưa rải đá dăm));
1900
2. Structural concrete: Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and
+2.60
200 10
100
Plate steel, t=10mm reinfored concrete in the substation (Bê tông kết cấu:sử dụng xi măng bền sun phát cho tất cả các
cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép trong trạm)
Reinforced concrete, B25
C - Lining concrete B7.5, thickness 100 (Bê tông lót B7.5, dày 100); C
450
(Bê tông cốt thép, B25)
- Foundation concrete grade B25 (Bê tông kết cấu B25);
50 200
700
(Bảng kê thép và bảng tổng hợp vật liệu tính cho 01 móng);
9. Location and quantity view drawing: "Construction Plan for Substation";
(Vị trí và số lượng móng xem bản vẽ: "Mặt bằng xây dựng");
150
10. All dimensions are in milimeters and elevations are in meter referring to mean sea-level unless
note otherwise.
Reinforced concrete, B25 (Tất cả kích thước là milimét và cao độ là mét so với mực nước biển trừ khi có ghi chú khác).
(Bê tông cốt thép, B25)
E E
1500
700
1 1 B
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
150
P.Tổng giám đốc Nguyễn Văn Lượng Foundation Equipment (Móng Thiết Bị)
100 250 150 700 150 250 100 VIEW_LA Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
LIGHTNING ARRESTER FOUNDATION
100 1500 100 C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện (MÓNG CỘT CHỐNG SÉT)
Scale : ( )
F C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi F
FOUNDATION PLAN_LA Concrete pile B25 (Cọc BTCT) Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH:A
20165F.BTH.C2.05
Scale : ( 1 : 25) 35x35, L=30m Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/25 Tờ: 11/11
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
(Khối lượng)
A 1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 4.34 A
2 Lean concrete B7.5 (Bê tông lót, B7.5) m³ 0.58
3 Grout motar B25 (Vữa xi măng, B25) m³ 0.04
4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 376
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 23
Grout M100, thickness 50mm
Anchor bolt M30x900 (Vữa xi măng M100, dày 50mm) 5 Anchor bolt M30x900 (Bulong neo) set (bộ) 16
(Bu lông neo M30x900) 6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 4*30=120
+3.70 Grout M100, thickness 50mm 7 Cut (Đào đất) m³ 23.94
(Vữa xi măng M100, dày 50mm)
50
- Lining concrete B7.5, thickness 100 (Bê tông lót B7.5, dày 100).
- Foundation concrete grade B25 (Bê tông kết cấu B25).
- Grout top of foundation M100,thickness 50mm (Vữa M100, dày 50mm phủ đầu cổ móng).
+2.50 3. Cover concrete (Chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép):
- Bottom slab (Bản đáy): a = 100 mm.
Lean concrete, B7.5
700
+1.90 - ∅ < 10: Grade CB240-T (AI) (Thép ∅ < 10: Nhóm CB240T (AI), Rs = 210MPa).
100
30
2200
E E
200
2
400 500 400 500 400
2200
55
650 900 650 Anchor bolt M30x900
(Bu lông neo M30x900)
+3.70
100
400
+3.40
900
F F
500
700
1700
2400
1400
2200
400
1 1 +2.50
700
90
500
G G
Scale : ( 1 : 10)
400
400
B
35x35, L=30m
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 09/2020
100 400 500 400 500 400 100 400 1400 400 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
2400 100 2200 100
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
2
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
FOUNDATION PLAN_GT SECTION 2-2 P.Tổng giám đốc Nguyễn Văn Lượng Gantry Structure (Cột Cổng)
H H
Scale : ( 1 : 25) Scale : ( 1 : 25) Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
GANTRY FOUNDATION
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện (MÓNG CỘT CỔNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH:A
20165F.BTH.C2.06
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/25 Tờ: 1/2
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 A2 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
3000
3000
1 L120x10 50.51
2 L100x10 742.92
3 L80x8 95.44
4 L70x7 71.15
5 L50x5 309.7
3000
3000
6 L40x5 11.78
2040 2500 2500 2040
7 Theùp taám caùc loaïi 138.03
8 Bu loâng M16x50 24.42
B B
9 Bu loâng M18x50 9.63
10 Bu loâng M20x55 11.01
11 Bu loâng leo M16x150 14.11
11000
2 L70x7 80.7
3 L50x5 230.94
4 Theùp taám 19.05
5 Bu loâng M16x50 20.83
6 Bu loâng M18x50 6.19
10000
B
GHI CHUÙ: A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 10/2020
GHI CHUÙ: - Xaø ñöôïc cheá taïo baèng theùp: Giôùi haïn chaûy R= 2400daN/cm² PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
- Truï ñöôïc cheá taïo baèng theùp: Giôùi haïn chaûy R= 2400daN/cm² Giôùi haïn beàn R= 3800daN/cm²
Giôùi haïn beàn R= 3800daN/cm² - Bu loâng, ñai oác ñöôïc cheá taïo theo TCVN 1916-95, 2061-77
- Bu loâng, ñai oác ñöôïc cheá taïo theo TCVN 1916-95, 2061-77 Moãi 1 boä bu loâng bao goàm: 1 voøng ñeäm veânh, 2 voøng ñeäm phaúng, 1 ñai oác ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
Moãi 1 boä bu loâng bao goàm: 1 voøng ñeäm veânh, 2 voøng ñeäm phaúng, 1 ñai oác Bu loâng caáp ñoä beàn 5.6; P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng Gantry Structure (Cột Cổng)
F Bu loâng caáp ñoä beàn 5.6; - Taát caû caùc chi tieát baèng theùp ñöôïc maï keõm nhuùng noùng theo 18TCN 04-92. Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi F
- Taát caû caùc chi tieát baèng theùp ñöôïc maï keõm nhuùng noùng theo 18TCN 04-92. - Keát caáu ñöôïc tính vôùi löïc caêng tieâu chuaån khoâng vöôït quaù trò soá sau: C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
- Bu loâng leo ñöôïc gaén treân 1 chaân truï coång, khoaûng caùc töø 300-400mm + Daây daãn : Tmax= 750 Kgf. C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Bu loâng leo ñöôïc laép treân 2 beân caùnh thanh chính. + Daây choáng seùt : Tmax= 500 Kgf. Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH: A
20165F.BTH.C2.06
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/100 Tờ: 2/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
53800
20000
9900
2. Drainage of cable trench: the bottom of cable trench creates slope i = 0.5-1% to the collecting pit.
Drainage out substation (Thoát nước mư ng cáp: áy mư ng cáp t o dốc i=0.5-1% v hố thu)
HG 1 HG 1 3. Road surface drainage: The road surface creates slopes to manholes arranged along the road.
-0.60 Thoát nước ra ngoài
-1.20 (Thoát nước m t ường: m t ường t o dốc v hố ga bố tr b n ường)
i=1%
HG 1 -0.70 -0.70 i=1
i=1% % -1.30 4. Water from manholes will lead to the main drainage system with HPDE2L pipes and concrete pipes
-0.80 (Nước t các hố ga s d n ra h thống thoát nước ch nh b ng ống HPDE2L và cống BTCT)
i=2% HG 1
i=2% HG 1 i=2% 5. Manhole with stone reinforced concrete 1x2 of B20 grade, use sulphate resistant cement for all component
-0.90 -0.80
(Hố ga b ng BTCT á 1x2 cấp b n B20, s d ng xi m ng b n sun phát cho tất c các cấu i n)
-1.00 -0.90
MC-B650
6. HPDE2L pipe plastic drainage follow TCVN 9070:2012 standard.
(S d ng ống thoát nước HPDE2L theo ti u chu n TCVN9070:2012)
7. See the same drawing of the genaral layout of administrative region and road system
B B
i=1%
(Xem c ng b n v t ng m t b ng hu QLVH và m t b ng ường giao th ng )
16000
15700
MK2
-0.8 Numerator shows the level of bottom pipes, denominator shows the level of bottom Sump pit.
-0.9 (T số ch cao áy ống thoát nước vào ra, m u số ch cao hố ga)
43825
-0.90 -0.80 Drainage direction
-1.00 (Hướng thoát nước)
-0.90
HG 1
i=1%
HG 1 SCHEDULE DRAINAGE MATERIAL (B NG TH NG KH I LƯ NG)
HG 1 -1.00
i=2% i=2%
-1.10
SYMBOL NAME UNIT QUANTITY
(K HI U) (T N ) (Đ N V ) (S LƯ NG)
C MK4
C
MC-B650
HG 1 Manhole (600x600) (Hố ga thu nước (600x600)) Set (cái) 15
69250
19250
i=1%
Pipe HPDE2L D250 ( ng thoát nước HPDE2L D250) m 89.50
SPILL OIL TANK
ĐC
HG 1 HG 1 HG 1 i=1% i=1% -0.90
D i=1% D
GATE OF SUBSTATION
i=2% -1.00 Concrete pipe D300
m 112
(Cống thoát nước BTCT D300)
CỔNG TBA
i=2%
6000
i=2
i=
2%
i=2%
%
-0.80 -0.80
-0.90 -0.90 i=1%
HG 1
HG 1 -0.70
LCD 27"
ENGINEER SERVER
KEYBOARD MOUSE
LCD 27"
HISTORICAL SERVER
KEYBOARD MOUSE
LCD 27"
TELEPHONE
HMI/ GATEWAY SERVER 2
KEYBOARD
LCD 27"
MOUSE
LCD 27"
TELEPHONE
LCD 27"
KEYBOARD MOUSE
110VDC Accu- 1 -0.80
E01 E02 E03 E04 E05
NHÀ TRẠM BƠM TELEPHONE
SCADA SER FR MS COM CCTV
CRP2 CRP3 CRP4 CRP5 CRP1
PUMP HOUSE WAREHOUSE MEETING ROOM
RELAY AND AC/DC ROOM ACCU
24400
CONTROL ROOM
E WARBROBE WARBROBE
BRANCH EXCHANGE
PBX – PRIVATE
MOUSE KEYBOARD
MOUSE KEYBOARD
E
WTG 1
TELEPHONE
CCTV
110VDC Accu- 2
19425
PRINTER AND FAX
LCD 27" LCD 27" LCD 27"
18000
22kV SWITCHGEAR
WARBROBE
KITCHEN - DINNING
WARBROBE
HG 2 C
c b
B
a n
A n a b c
HG 2 STORAGE OF
ISO 9001:2015
-0.80
A B C
-0.90 -0.90 HG 2
HAZARDOUS
Pipe HPDE D40 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
-0.90
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
i=2%
i=2%
ISO 9001:2015
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng DRAINAGE SYSTEM (HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC)
F 10000 20000 17000 6800 Pipe HPDE D40 F
Water supply Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
WATER DRAINAGE SUBSTATION PLAN
Drainage out substation C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
WATER DRAINAGE SUBSTATION PLAN Đường ống cấp (MẶT BẰNG THOÁT NƯỚC TRẠM BIẾN ÁP)
Thoát nước ra ngoài nước HPDE D40 C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
MẶT BẰNG THOÁT NƯỚC TRẠM BIẾN ÁP Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
TL/SC: 1/200 20165F.BTH. C02.07
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/200 TỜ: 1/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Edge of road
Lôùp ñaù daêm Meùp ñöôøng oâ toâ Lôùp ñaù daêm
broken stone bed broken stone bed
900 200 900
+0.10 0.10
+0.00 NÑ-1 Elevation of road's surface +0.00 NÑ-1
A Coát maët ñöôøng A
2%
100 100
100 100
100 100
2L-1 2L-1
5 Ø12 11Ø 12 5 Ø12 11Ø 12
100100 100
100100 100
120
120
H
H
Ø12 Ø12
600 600
80
80
50 50
WIRE MESH/LƯỚI THÉP L-1 WIRE MESH/LƯỚI THÉP L-1
100 150 100
50
50
SC:1/20 SC:1/20
Lean concrete B7.5 100 150 300 300 150 100 Lean concrete B7.5 100 150 300 300 150 100
Beâ toâng B7.5 (M100) ñaù 1x2 900 Beâ toâng B7.5 (M100) ñaù 1x2 900
1-1 1-1
SC:1/25 SC:1/25
Hole 40x60 Hole 40x60
450
450
150 100
2 2 2 2
100
C C
L/4 L/4
1 1
150
900 900
900
600
1 1 NÑ-1 NÑ-1
900
600
SC:1/20 SC:1/20
100 150
60
60
20
20
150
100
900 900
100 150 600 150 100
2-2 2-2
D 100 150 SC:1/20 900 SC:1/20 D
600 150
900 PLAN/MAËT BAÈNG
SC:1/25
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng DRAINAGE SYSTEM (HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC) F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
DETAIL OF MANHOULE HG
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(CHI TIẾT HỐ GA HG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C2.07
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/30 TỜ: 2/2
1 2 3 6 7 8
< 0 N O P T S W
PNWMM
ïïðñò4ïóô
&+º'Æ''+=ªÑª©+°É+«®ª+õ°§©+©ªÑª©+¨ªõ¼¬ª+¶¼.¬°´+É«¼ª
2+*§¨©ª+«¬ª-®+-¼-¬ª«ª+¯°«®+´¬§±ª+62'02' Æ+É«¼ª+&Ç2
++++=°°´+-¼-¬ª«ª+¯°«®+É«¼ª+3ÇÆ+6>0&''
++.ɪ+É.©¶®§«ª+¬ªÉ°É«§«+-ªª«
Í+*§¨©ª+«¬ª-®+¨¼««¼+§¬ª+§Âª±+É©¼¶°´+°Ï'Ð+«¼+±¬§°§´ª+¶°¶ª
3+5ª°õ¼¬-ªª«Õ
++++++++++++++Ö+×+&'Õ+*623'/@+,G Ù
++++++++++++++Ö+Ïí&'Õ+*63''/(+,GGG +@*(C+&&Õ2'&
T0NP
0WWPM TPM <PTMM +8Ѫ¬Î+2'+-§¨©ª+«¬ª-®+«¼+&+É©¼«+ª©§É«°-Æ+É©¼«É+§¬ª+ɪ§©ª±+¯°«®+¨°«.ª+°¶¬ª´§«ª±+ö.«ª
+*§¨©ª+«¬ª-®+0*/6'+¨ª±+¨ªÑª©ª±+3''Ç3''
>+@®ª+«¼¶+-¼Ñª¬É+'2+«¬§É¶¼¬«+®¼¼ÂÆ+É«ªª©+®¼¼Â+÷+¨ª+&''+«®°-Â+®¼«/±°¶+´§©Ñ§°øª±
9TPM ++++@®ª+«¼¶+¶©§«ªÉ+§¬ª+õ©§««ªª±+§õ«ª¬+-¼-¬ª«°´
+)°ªÉ°¼Æ+É®§¶ª+¼õ+-¼Ñª¬+§«+¨ª±+«¬¼.´®°´+§¬ª+¬ª-¼¬¬ª-«ª±+°+É°«ª
++F«ªª©+-§¨©ª+É.¶¶¼¬«Æ+-§¨©ª+«¬§ÎÆ+-¼Ñª¬+¶©§«ª+¯°«®+઩±+É«¬ª´«®+Ïí23'´H-î
++++,©©+«®ª+É«ªª©+§±+¨¼©«É+§¬ª+®¼«/±°¶+´§©Ñ§°øª±+§--¼¬±°´+&@*C+'3Õ&2
¸]
&+*¹«+º'''+©»+-§¼+½·+´°¾+½¿®+À+«¬Á+®°+-®²§+¬¾°+½µ
<WMXP
012
2+6Ã+«Ä´+²³´+-Ŷ+-Ŷ+½·+¨À+62'Æ+½µ+&Ç2
++++6Ã+«Ä´+©È«+-Ŷ+½·+¨À+6>ÆÆ+½µ+3Ç
+++ÉÊ+±Ë´+¨Ã+«Ä´+Ç°+Ì´+¨À+É.+¶®µ«
ONW0P
Í+£µÎ+²³´+-µ¶+«Á¼+±¹-+°Ï'ÆÐ+ÑÀ+¶®Ò§+¹´+«®.+²Ó-
3+@®Ô¶Õ+Ö+×+&'+±Ø´+©¼Á°+*623'/@+,G Ù
++++++++++++++Ö+Ï+&'+±Ø´+©¼Á°+*63''/(+,GGG +«®ª¼+@*(C+&&Õ2'&
+@®ª¼+-®°À.+±»°+²³´Æ+®¼¾´+2'+¨¹+«¬Ò+&+®ª+-¼+±Ú+¬·´+2-Æ
++++®ª+½²Û-+-®Ü+ÂÒ+¨Ý´+ÉÛ°+½§Î+«Þ+¨°«.
TPM
+0²³´+-µ¶+0*/6'+¬ß+®µ®+ѵ«+3''Ç3''
>+0à«+«¬Ã+«Å+½§+-È+'2+È-+Ñá+-®.ÎâÆ+«®§®+«®Ô¶+È-+Ö+½²Û-+Á+Âß+®ã´+È´+±»Î
9TPM &''ä0à«+«¬Ã+«Å+½§+½²Û-+©»+¶®å´+à«+ɧ.+®°+½æ+¨Ã+«Ä´
013
TPM <XXM TPM +1Ò-®+«®²Ó-Æ+®ç®+±Á´+-µ-+«Å+½§+«Á°+®è´+Ñ¿+«¬Ò+¬ß+®µ®+½²Û-+-®.Þ+ǵ-+«Á°+®°é+«¬²ê´
+@®Ô¶+-®ë+«Á¼+´°µ+½ì+-µ¶Æ+µ´+-µ¶Æ+«®§®+Ñ°À+«Å+½§+-È+´°Ó°+®Á+-®¾Î+Ïí23'´H-î@Å«+-µ
9TPM -µ-+«®§®+«®Ô¶+Ñ»+¨.+©Ä´+½²Û-+Á+Âß+®ã´+È´+«®ª¼+&@*C+'3Õ&2
TX0PM
TX0PM
F*B8)E=8+*,6=8+@58C*B+6CI+@BCI+1+0CI+*A
#$$#$
!
<XW0M
I,@8+7J+FE6F@,@G7C
0*/6'+ù£ *§¨©ª+«¬ª-®+¬¼§±+-¼ÉÉ°´+¯°±«®+'+0²³´+-µ¶++ù£+¬·´+'
*YCI+@6,
TMMM
9TPMúU 9WMMúU 0*/6''+ù£ *§¨©ª+«¬ª-®+¬¼§±+-¼ÉÉ°´+¯°±«®+'+0²³´+-µ¶++ù£+¬·´+' 2
9TPM
=*)+2>?
8CIGC885+F85(85
=*)+2>?
BGF@75G*,=+F85(85+
=*)+2>?
@8=8AB7C8
B0GH+I,@84,D+F85(85+2
18D67,5)
=*)+2>? =*)+2>? =*)+2>?
B0GH+I,@84,D+F85(85+&
@8=8AB7C8
18D67,5)
&&'()*+,--./+&
18D67,5) 07EF8 18D67,5) 07EF8 07EF8 07EF8
$
;
:
:
$
PNPM
4,565768 4,565768 65,C*B+8K*B,CI8
A6K+L+A5G(,@8
07EF8 18D67,5) 07EF8 18D67,5)
2< :
<
0 2:0 2:<
&&'()*+,--./+2
WMM <XO0P
4@I+&
@8=8AB7C8 **@(
=*)+2>? =*)+2>? =*)+2>? A5GC@85+,C)+J,K
0012%#3
9WMM
!#
9:#
#
3
4,565768
4,565768
""#
!"# % %
$$ @8=8AB7C8
F@75,I8+7J
B,V,5)7EF
6 7 8 9
6 7 8 9
4
8
4 6 488
3 3
8=uu,9(pu9v4pu={&$u
fg
4448 5
!3c4
!o&p:q4&r7+5(
78
)u8&948zu)p4(3
58 58
8
'(+4G(
$
4 5 88 54 558 8 558
8 jRZUQZsQUV]jUQmVUYnS
2 jnPwxUQyxSjRUVjlPLMJ UYnlKUj_|xy }xQnZwUR__~Uj_|xy 2
VhiS\UjWkUVjlPLMJ QmVUYnSUYnlK >4/4
>4/5 >4/5
8 2,)1(3/2=)&v!9e58
)u8&948zu)p4(3
)u8&948zu)p4(3 8 >t/=)uvd
'(+4G( '(+4G(
1 c7e7 1
>7e7
96
94
0 9d4 0
558
c7e7
458 58 58 58 58 58 458 2,)1(3/2=)&v!9e58
48 >t/=)uvd
jnPwxUQynXUVnlK
VWS\UjWkUVnlK
>4/4
2
3 $%&$'($)*(+*, 0:;(3!4($0a(3 4/55
0 3-.
\RZUjR
SRTUVWXUYZ[SU\Z]UP^_UQR`SR
4548
401&fg)'85=+34+($(
(&9F7@$48$:594+%0
501%83$48$@$%8eu7(8(3v$4G,g&4/80 4548 !"1# !2
012(3456
7+16
8 3,AB(CD(>:E(3 jnPwxUQyxSjRUXQxVU ¡¢
\xSxynwUS_Qx 9:;2(3<$=-
(3 3,AB(CD(>E4 jnPwxUQyxSjRUVjlPLMJ
100>0003 $F7473,AG(
40fg>uu)4v&$u{4(5))uu)u{=9u<=,94(3v&=(u0 1000 3,AB(CD(>E4
50&$u9(=&uvvuu&$uv57up95z4(3(,7u9gv$uu&4/80 4?2
7&95 b4($CD(b1 1 3 IJKLMNOPQROjJIOJ£
$4?6
&@?6 0:;(3!4($0a(3 >4/5 H-
5/8
4 5 6 9
4 5 6 7 8 9
48 48
3 8 3
48
4 6556 5
488 '
cd !3e5
)j(8&+9448G(wj)x4(3
7
1e4
78
8
568
448
\ZWUnWoU\npK
2 nsPtuU{|oo_vQU\npK 2
448 484 >4/5
44
VlmS\UnWoUVnpPqJJ
4
nsPtuUQvuSnRUVnpPqJJ
8=jj,9(xj9k4xj=&$j
>4/5
!&x:4&7+5(
)j8&948wj)x4(3
1 1
'(+4G(
58 8 8 58
=)jg4
$
8 2,)1(3/2=)&k!i5 8
'(+4G( '(+4G( ~uQsZtUR__Un_yuv
)j8&948wj)x4(3
)j8&948wj)x4(3
nRZUQZ}QUV]nUQrVUYsS 44
9g4 >7h7 >4/4
4
4
558
8
0 e7i7 0
458 58 58 58 58 58 458 >z/=)jkg
2,)1(3/2=)&!9i58
4848
48
6
nsPtuUQvsXUVspI
VWS\UnWoUVspI 5
5
>4/4 UYspIUn_yuv
QrVUYsSUYspI
>4/5
2
3 $%&$'($)*(+*, 0:;(3!4($0a(3 4/55
0 3-.
\RZUnR
SRTUVWXUYZ[SU\Z]UP^_UQR`SR
4548
401&cd)'85=+34+($((&9F7@$48$:594+%0
501%83$48$ @$%8ij7¡(¢8£(3k$4G,d&¤4/80 4548 !"1# !2
012(3456
7+16
8 3,AB(CD(>:E(3 nsPtuUQvuSnRU{X{QuVU
\uSuvstUS_Qu{¥ 9:;2(3<$=-
(3 3,AB(CD(>E4 nsPtuUQvuSnRUVnpPqJJ
100>0003 $F7473,AG(
40cd>jj)4k&$j4(5))jj)¡j=9j<=,94(3k&=(j0 1000 3,AB(CD(>E4
50&$j9(=&jkkjj&$jk57jx95w4(3(,7¡j9dk$jj&4/80 4?2
7&95 b4($CD(b1 1 3 IJKLMNOPQROnJIOJq
$4?6
&@?6 0:;(3!4($0a(3 >4/5 H-
6/8
4 5 6 9
4 3 5 4 0 2 5 6
678
311 201 311
&'() *+,-(./
4101
3 3
411 311 501 401
451s41
401
311 401 311
63t4
001
401401
511
2 301 001 301 2
411 301 001 301411 !{nwx
4101 fz!{
"vwfxwgxn}nj!"#$% 431
!"#$%
431
01 2+LQ
2'L8* 62s30
1 8L/.8,S. y/L)S
8L/.8,S. y/L)S
01 u:'L/* r6 1
:K
S̀
:K
S̀
t41s4
311
678 )S 8U
(
251
241
8L/.8,S. y/L)S
0 0
:K
S̀
2r41
(301
I
t41s4 }wfjvgnn~nwx
430 301 301 301 301 301 430 2+LQ
2'L8* 62s30 gjfj|flfz
4011 u:'L/* r6 441
8 8
"vwfxi!c
!c
441 2
3 9IJ8 IK
I LM
M+ 0V
6S
I 0p
413131
9:; :<=: =>? 0@=A 9:; :<=: :?B CB =A3NO
gjg wwxvnfw®
?DE F1143140
ghijkjl"mnfgog
4P 18 1¡11 LK .('
¢ S£
¤
I
¥
8,_U ¦YIS .I( ,£S
J§P 4P 1¡11 //L S* 8I/ -S
(L L//L ©/-',/ W'+,S
*8'
/P
3P 1J. IS .I¨ YIJ. s/U ©£
ª .«
* IS̀+¡ 8 40P 3P E8I/,
'8/* *// 8I/ *(U/ ),(yS
+U©/,¡ *I//8 40P ?DE F1143140 :G=A 6H1 &G6 2?B= ;9
7 5P 0S*8(
./ .(©L/ *+WW',8 A1t4 (..')S
.(©L/ 8,/
.I L/
8I S* 4U 9PQR
AS(T
U
QT
. =+Z[
\]
^
"vwfxwgifw
7
5P CI'£
.J.I SJ .JW A1t4 8I/' .IS¥+ )KS UV
.JW LK 4U 4P 9'*S8S'
8I/ W'y/, .(©L/ '
.(©L/ *+WW',8 A1t4 S
@©'
66s561¡ ,VR
WI'N
=+Z[
\]
^S "vwfxwgxn}nj!"#$%!
4P q¤
I ¤ .JW 8,X
SJ .JW A1t4 ©¬
+©'
66s561¡ 3U )S*8(
./ */8 4 @©'
P 1P=PP0P3
1PPPC
9I_U CSU =+Z`
=+Z[
\]
^S
YI'£
.J.I 3U LW 4 +©'
P CSXR
U 8,( qS
I \]
qQ C1D 9: 3
ISXT
8 YXT 0V
6S
I 0p
431 aN
40 b%c#$de"fge%be%
4 3 5 2 5 6
4 5 6 7 8 9
!g&+:h(3 5 5
#=5w~,958u
8
48
4 6556 5
3 ' 3
)u(8&+9448G(vu)w4(3
48
!3e5 $t877
7
9 1e4
568
\ZWUmWnU\mkK
mjPopUqrnn_sQU\mkK
4 5
2 >4/5 2
5
45
8=uu,9(wu9~4wu=&$u
mjPopUQspSmRUs_jyUm_qqZS\UVmkPJJUY
!g&w:|4&}7+5(
VS\UmWnUrjUYS\UVmkPJJUY
)u8&948vu)w4(3
1 >4/5 1
'(+4G(
$
58 8 8 58
=)uc4 ypQjZoUR__zUm_{ps
8 2,)1(3/2=)&~!f5 8 mRZUQZxQUV]mUQiVUYjS 45
'(+4G( '(+4G( >4/4
)u8&948vu)w4(3
)u8&948vu)w4(3 >46f4
48
0 9c4 >7d7 0
4
4
558
e7f7
4848
6
458 58 58 58 58 58 458 >/=)u~c
48 2,)1(3/2=)&~!9f58
6 9 6
mjPopUQsjXUVjkI UYjklUm_{ps
VWS\UmWnUVjkI QiVUYjSUYjkl
>4/4 >4/5
2
3 $%&$'($)*(+*, 0:;(3!4($0a(3 4/55
0 3-.
SRTUVWXUYZ[SU\Z]UP^_UQR`SR
4548
\RZUmR \pSpsjoUS_Qpq
401&
)'85=+34+($((&9F7@$48$:594+%0 40
>uu)4~&$u4(5))uu)u=9u<=,94(3~&=(u0 4548 !"1# !2
501%83$48$@$%8fu7(8(3~$4G,
&h4/80 50&$u9(=&u~~uu&$u~57uw95v4(3(,7u9
~$uu&4/80 012(3456
7+16
8 3,AB(CD(>:E(3 mjPopUQspSmRUqXqQpVU¬®¬¯ ¡«
6004~&5(8u85)u~,<<=9&1e4588=w4(385)u&9u(8$)u(3&$4~47 9:;2(3<$=-
(3 3,AB(CD(>E4 mjPopUQspSmRUs_jyUm_qqZS\UVmkPJJkY
60$=(38%8$34%8%<1e4&$u=8$4,w'47:;(38%<)'47 70=~4&4=(&$u<=vu985)u=(85)u~,<<=9&1e44(=(!f6
100>0003 $F7473,AG(
70b($8%<&9?(34%8%<1e4(3,=(!f6
1000 3,AB(CD(>E4 ¡¢£¤¥¦§¨©ªª§¢¥«
@$=(38%8$57)<4,=(0 57w4~&5(8u~u&4=(0 4?2
7&95 b4($CD(b1 1 3 IJKLMNOPQROmJIOJ
$4?6
&@?6 0:;(3!4($0a(3 >4/5 H-
8/8
4 5 6 9
1 2 3 4 5 6 7 8
200 200
NOTES/GHI CHUÙ
Fence column TR1 / Truï raøo
+0.00
A A
Fence column TR2 / Truï raøo
1100
TR2 TR2
100
ADMINISTRATIVE REGION -1.10
150
KHU QLVH
100 800 200 200 800 100
SCHEDULE-BAÛNG LIEÄT KEÂ
100
1000 20 1000
MAIN GATE
B Fence of administrative region CỔNG CHÍNH Mark Quantity Unit B
Haøng raøo khu QLVH 100 800 200 200 800 100 Teân caáu kieän Soá löôïng Ñôn vò
500 100
Fence column TR1 / Truï raøo 65 Foun/Truï
200
GATE
Truï coång/Gate column 2 Foun/Truï
ĐC
3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 2360
3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 2360
6000
100 500
Fence/Töôøng raøo 240.1 m
2250 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 1835 6600 3905 3000 3000 3000 3000 3000
220 220
220
C 6600 9905 9000 C
17360
17360
17250 18000 7835
100 800 200 200 800 100
1000 20 1000
Settlement joint
Khe luùn
DETAIL SETTLEMENT JOINT
NOTES: CHI TIEÁT KHE LUÙN
SUBSTATION/ TRAÏM BIEÁN AÙP SC: 1/40
18000
18000
53800
53800
1. The GL.+0.00 level is the finished after subgrading.
2. The steel details must be painted with 2 layers of anti-rust (Paint 2 ingredient according TCVN 8789:2011 standard)
D Code color: Grey color D
3. The steel are interconnected by electric welding, weld according TCVN 1691:1975 standard or equivelant standard
Welding rods use E431 type (TCVN 3223:2000) or equivalent type. Welding high Hh= 5mm,
Welding length: welding around the perimeter of exposure
4. Fence of administrative region view drawing: 20165F.BTH.C02.09
GHI CHUÙ:
18000
18000
1. Coát GL.+0.00 laø coát san neàn traïm bieán aùp hoaøn thieän chöa raûi ñaù.
2. Caùc chi tieát theùp phaûi ñöôïc queùt 2 lôùp sôn choáng ræ (sôn 2 thaønh phaàn theo tieâu chuaån TCVN 8789:2011)
Maõ maøu sôn: Maøu xaùm ghi
3. Caùc thanh theùp lieân keát vôùi nhau baèng haøn ñieän theo tieâu chuaån TCVN 1691:1975 hoaëc tieâu chuaån töông ñöông
E Que haøn duøng loaïi E43 1 (TCVN 3223:2000) hoaëc loaïi töông ñöông. Chieàu cao ñöôøng haøn Hh=5mm, E
Chieàu daøi ñöôøng haøn: haøn kín chu vi tieáp xuùc
3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 2590
220 220 220
4. Haøng raøo khu QLVH xem baûn veõ: 20165F.BTH.C02.09
18000 18000 18000 14590
B
69250 A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
F
MAËT BAÈNG BOÁ TRÍ MOÙNG TRUÏ RAØO TBA P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng GATE - FENCE (CỔNG - HÀNG RÀO) F
TL: 1/300 Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
PLAN FOUNDATION OF SUBSTATION
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(MẶT BẰNG BỐ TRÍ TRỤ RÀO TBA)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.09
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/300 TỜ: 1/4
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A
+3.50
Xem chi tiết chông sắt
See detail iron spine
500
500
A +3.00 A
100
100
Giằng tường
Bracing beam
600
Tường dày 100
Kẻ chỉ sâu 10, rộng 20 Kẻ chỉ sâu 10, rộng 20
Brick 100 thick
Reveal wall 10x20 Reveal wall 10x20
3500
3500
2300
B B
3000
1700
Walls paint with 02 layer Grey color Walls paint with 02 layer Grey color
Tường quét 02 lớp sơn màu xám ghi Tường quét 02 lớp sơn màu xám ghi
C C
600
600
±0.00
Đà kiềng
200 2800 200 200 2800 200 Ground beam
405
Þ14 4. Các thanh thép 1,2,3,4,5 liên kết với nhau bằng đường hàn
2
120 120 165
500
điện, hàn hết chiều dài ghép chồng giữa các thanh, các thanh
245
2 L45x4 thép và mối hàn sau khi làm sạch sơn 2 nước chống gỉ và 2
405
E nước sơn màu kem. Que hàn dùng loại E431 (TCVN E
600
50 45
50
10% +3.00
Beam/Đà giằng B
A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
100
3000
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
L45x4 4 L45x4, a = 800 ISO 9001:2015
5
4 bát đuôi cá L45x4 cách khoảng 800 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
DETAIL IRON SPINE ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F CHI TIẾT CHÔNG SẮT P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng GATE - FENCE (CỔNG - HÀNG RÀO) F
TL/SC: 1/20 Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
ELEVATION FENCE
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(MẶT ĐỨNG HÀNG RÀO)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.09
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/300 TỜ: 2/4
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
150
3500
Þ6a150
4
3000
3000
Þ6a200 Þ6a200
4 4
300
600
Þ6a500
5 Þ6a500 5 0.00
150
±0.00 ±0.00
B B
200
200
200
Đà kiềng Đà kiềng Ground beam - Concrete/ BTCT
Ground beam Ground beam Ñaø kieàng - Brick/ Xaây gaïch
50 50 - Granite stone/Maët truï oáp ñaù granite
1100
1100
100
100
Þ12a200 Þ12a200 Þ12a200 Þ12a200
1 2 2 1
1050
GATE COLUMN
1500
150
-1.10
150
TRUÏ COÅNG
100
100
Þ12a200 SC: 1/10
Þ12a200
100 400 200 400 100 100 800 200
150100
1000 1000 Þ12a200
C C
100
1-1 2-2 Lean concrete B7.5
TL: 1/30 TL: 1/30 100 450 300 450 100 Beâ toâng B7.5 (M100)
100
450
Þ12a200 1200
Þ12a200 2
2
3-3 3 3
100
100
1200
600
300
SC: 1/30
500
500
200 4Þ14 Þ12a200
200
450
2Þ10 600
200
1 1 2 2 Þ6a200
1200
1200
200
200
200
200
100
100
D D
Þ12a200 Þ6a200
Þ12a200 1 200 200 100 450 300 450 100
1
1200
500
100
ÑAØ KIEÀNG
SC: 1/10
100 400 200 400 100 100 800 200 SC: 1/10 MOÙNG TRUÏ COÅNG
1000 1000
F 4. Cốt thép: P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng GATE - FENCE (CỔNG - HÀNG RÀO) F
- Thép Ø ³ 10: dùng loại CB 400-V (AIII). Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
- Thép Ø < 10: dùng loại CB 240-T (AI). DETAIL OF FOUNDATION
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
5. Khi đổ bổ trụ (BT), trụ rào cần được đặt thép râu (CHI TIẾT MÓNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
để neo vào tường gạch:Ø6a500,L=700. Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.09
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/30 TỜ: 3/4
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
200
200
1
260
260
160 ư60x40x3.5 ư60x40x3.5 ư60x40x3.5
200
GN-2
1
470
Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm
B B
200
1740
3000
470
Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm Tole dày 1 mm
200
200
1
C ư60x40x3.5 C
60x40x3.5 14x14x1.4 Neïp tole
700
700
1 Tole dày 1 mm 1 Tole dày 1 mm 2 3 Tole dày 1 mm
12x12x1.2
L50x5
6
1 ±0.00
100
100
A U40x5 Bánh xe
5 9
550 50 600 (xích haøn trong) Wheel
50
100
Ray/Rail L50x5 60x40x3.5 60x40x3.5 60x40x3.5 60x40x3.5
6
350
550
6 1 1 1 1 1
L50x5 B B
100
800 970 200 970 1000 1070 970 200 970
E E
GATE PLAN/ MẶT BẰNG CỔNG TRƯỚC
GENERAL NOTES:
TL/SC: 1/30
1. The gate are painted in 2 layers of light gray paint, when choosing the
B
color reference of supervision consultant and investor.
2. The details steel are galvanized by the hot-dip process based on A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
18TCN-04-92 standard. PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
3. Tole Blue color ISO 9001:2015
4. Engine: 1 set CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
GHI CHÚ:
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F 1. Cánh cổng được sơn 2 lớp sơn màu xám nhạt, khi chọn P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng GATE - FENCE (CỔNG - HÀNG RÀO) F
màu phải có ý kiến của tư vấn giám sát và chủ đầu tư. Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
2. Các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng theo GATE OF SUBSTATION
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
tiêu chuẩn 18TCN-04-92. (CỔNG TRẠM BIẾN ÁP)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
3. Tole màu xanh Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
4. Động cơ: 1 bộ 20165F.BTH. C02.09
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/300 TỜ: 4/4
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
A A
36900
975 2000 825 1275 1500 1225 1275 1500 1225 800 2400 800 1250 1500 1250 400 1500 200 1900 1000 2000 1000 1000 2000 1000 1500 800 2000 800
B 700 700 B
+0.55 NOTES:
W1 W1 W1 W1
700
700
1. Level +0.00 is embankment before spreading
C LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27"
110VDC Accu- 1
2. Level +0.60 is the completed ground floor.
1000
Ñ2
ENGINEER SERVER HISTORICAL SERVER HMI/ GATEWAY SERVER 2 HMI/ GATEWAY SERVER 1
KEYBOARD MOUSE
TELEPHONE
KEYBOARD MOUSE 3. Reinforcement concrete frame shall be used B20 (M250), 1x2 stone
1800
1800
(sulphate resistant cement).
2050
E01 E02 E03 E04 E05
TELEPHONE
SCADA SER FR MS COM CCTV
CRP2 CRP3 CRP4 CRP5 CRP1 4. Lean concrete shall be used B7.5 (M100), 4x6 stone.
1500
W1 MEETING ROOM 5. Rebar:
WAREHOUSE +0.60 - Diameter Þ < 10: CB240-T (AI), Rs= 210 MPa
ACCU +0.55
5000
5000
1400
1400
900
Ñ4 CONTROL ROOM Ñ4 RELAY AND AC/DC ROOM Ñ5 Ñ4' - Diameter Þ >= 10: CB400-V (AIII).Rs= 350 MPa
C +0.60 C
+0.60 +0.60 6. Wall by block brick grade M75, mortar M75, plaster mortar with 02
+0.60 +0.60 layers M75, thickness 1.5cm.
2500
2600 150 800 250 SVC1 DC AC1 AC2 VD2 VD1
7. Wall, ceilling and floor in Accu Room used Acid resistant types.
2050
1800
1800
2200 1400 400 BRANCH EXCHANGE MOUSE KEYBOARD
MOUSE KEYBOARD
8. Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and
WARBROBE WARBROBE
PBX – PRIVATE
WTG 1
110VDC Accu- 2
TELEPHONE
CCTV
B
LCD 27"
100
9. Detail color, floor tile and door will be inquired supervision consultants
300
200
10800
10800
600
Ñ6 +0.60 950 900 250 1900 4000 4000 350 900 250 3600 and project management.
800
1400
1 Ñ6 Ñ6 Ñ4 Ñ4 1
Ñ6 Ñ5 Ñ5
1500
W1 +0.55 1750 800 200 1800 200 800 3250 200 800 4300 3400 22kV SWITCHGEAR +0.60 +0.55
3000
Ñ1
400
D +0.55 WARBROBE D
5800
5800
200 1600 200 KITCHEN - DINNING GHI CHUÙ:
W2 1. Coát +0.00 laø coát san neàn traïm hoaøn thieän chöa raûi ñaù
ROOM OFFICE
650
2. Coát +0.60 laø coát nhaø ñaõ hoaøn thieän.
3700
Ñ7 Ñ7 Ñ7 Ñ7
HALL +0.15 3. Nhaø coù keát caáu khung BTCT toaøn khoái, beâ toâng B20 (M250), ñaù 1x2
WC WC (söû duïng beâ toâng beàn sun phaùt).
1500
TELEPHONE
W1
+0.55 J1.9 J1.8 J1.7 J1.6 J1.5 J1.4 J1.3 J1.2 J1.1
4. Beâ toâng loùt moùng duøng beâ toâng caáp beàn B7.5 (M100), ñaù 4x6.
+0.55
Ñ3 WARBROBE W1 W1 5. Coát theùp:
700 350
+0.55
A - Coát theùp: Þ < 10 duøng nhoùm CB240-T (AI),Rs= 210 MPa
700
W2 W2 W2 W2 - Coát theùp: Þ >= 10 duøng nhoùm CB400-V (AIII), Rs= 350 MPa
6. Töôøng nhaø xaây gaïch khoâng nung M75, vöõa XM M75, traùt 02 maët vöõa
XM M75, daøy 1.5cm.
E E
7. Töôøng vaø neàn Phoøng AÉc quy söû duïng loaïi sôn, gaïch Granite choáng axit.
700 3800 1650 1600 750 1600 1500 900 2100 1500 400 1000 2000 1000 1000 2000 1000 1000 2000 1000 1000 2000 1000 1550 2000 1550 700 8. Söû duïng xi maêng beàn sun phaùt cho taát caû caùc caáu kieän beâ toâng vaø beâ
toâng coát theùp cuûa nhaø
3800 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 5100 9.Maøu sôn, maøu gaïch vaø cöûa cuï theå neân thaûm khaûo ñôn vò tö vaán giaùm
saùt vaø Ban QLDA
36900
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
G G
1100
i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5%
C
H H
i = 0.5%
i = 0.5%
5500
i = 2%
i = 2%
i = 2%
i = 2%
B
DSN
i = 2%
i = 2%
i = 2%
i = 2%
I I
i = 0.5%
i = 0.5%
5500
A
1100
J Pipe drainage i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% i = 0.5% J
Ống thoát nước
Pipe/OÁng thoâng daàm D60 Shield for drainage pipe D76
Muõ chaén raùc cho oáng thoaùt nöôùc D76
1100 3800 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 5100 1100
36900
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
K K
A A
T1 +4.65 T1 +4.65
B T2 B
2000
T2
400
Joint: 10x40
Đắp chỉ âm 10x40 T3 2 Layer of glass block
40
10 2 Lôùp gaïch kính Natural slate stone 0.45m
Natural slate stone 0.45m T4 Ốp đá tự nhiên cao 0.45m
+0.60 +0.60 +0.55 +0.60 +0.55
Ốp đá tự nhiên cao 0.45m +0.10 +0.00 +0.10 +0.00
C 700 3800 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 5100 5800 5000 C
36900
10800
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B C
ELEVATION AXIS 1-10/MAËT ÑÖÙNG TRUÏC 1-10
SC/TL 1:100
+4.65 T1 T1 +4.65
T2 T2
Joint: 10x40
2 Layer of glass block T3 Đắp chỉ âm 10x40
40
2 Lôùp gaïch kính 10
Natural slate stone 0.45m
E T4 Natural slate stone 0.45m Ốp đá tự nhiên cao 0.45m E
+0.55 +0.60 +0.60 +0.60 +0.55
+0.00 +0.10 Ốp đá tự nhiên cao 0.45m +0.10 +0.00
5100 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3800 700 5000 5800
36900
10800
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
C B A
ELEVATION AXIS 1-10/MAËT ÑÖÙNG TRUÏC 1-10
F SC/TL 1:100 F
M SN
+5.45 +5.45
+4.65 +4.65
350 800
800
350 800
600
600
1100
1100 Insulation and moisture resistant ceiling T5
G Taám traàn caùch nhieät, chòu aåm G
Insulation and moisture resistant ceiling
T5 T5 Taám traàn caùch nhieät, chòu aåm
5450
5450
3700
3700
3700
BC T5 BC
Water proofing mortar M100, thickness 50mm N2 N1
Vöõa choáng thaám M100, daøy 50mm +0.60 +0.55 +0.60 +0.55
+0.10 +0.00 +0.10 +0.00
600
600
H H
3800 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 5100 5000 5800
36900 10800
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C B A
I I
SECTION 1-1/MAËT CAÉT 1-1 SECTION 1-1/MAËT CAÉT 2-2
SC/TL 1:100 SC/TL 1:100
MAØNG KHOØ BITUM CHOÁNG THAÁM (BAO GOÀM CAÙC LÔÙP CHAÂN TÖÔØNG LOÙT GAÏCH GRANITE 120X600 MAØU XAÙM - Concrete floor thickness 100mm N5 WC FLOOR/ NEÀN PHOØNG VEÄ SINH:
EXTERIOR WALLS - Plaster grey color granite brick size 300x600, height 1,8m B
- Floor facing by grey color granite 600x600 SAØN BEÂ TOÂNG DAØY 100mm
SÔN LOÙT, QUY TRÌNH THI COÂNG MAØNG KHOØ TUAÂN THUÛ YEÂU CAÀU NHAØ SAÛN XUAÁT)
NEÀN LOÙT GAÏCH GRANITE 600X600 KHOÂNG BOÙNG MAØU XAÙM - Compacted soil base (k>0.9)
- Floor facing by grey color granite 300x300 T3 TÖÔØNG NGOAØI NHAØ
OÁP GAÏCH CERAMIC 300X600 MAØU XAÙM VAÂN ÑAÙ, CAO 1,8m A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Dương Minh Dũng 09/2020
- Mortar layer B7.5, cross slope 0.5% NEÀN PHOØNG VEÄ SINH LOÙT GAÏCH CERAMIC 300X300 MAØU XAÙM NHAÏT, CHOÁNG TRÔN
VÖÕA XI MAÊNG B7.5, TAÏO DOÁC 0.5% DAØY TRUNG BÌNH 30mm - Bonding slurry ÑAÁT NEÀN ÑAÀM CHAËT (K>0.9) - Plaster coincide with joint of floor PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
- Bonding slurry - Putting rough mastic OÁP TRUØNG JOINT NEÀN (GAÏCH NEÀN 300x300)
ISO 9001:2015
A A
100 50 550 50
50
50
50
100 50 550
100 50 550
100 50 550
B B
1300
1300
1300
1300
3000
3000
3000
3000
100
100
100
100
750
750
750
750
C DOOR Ñ1/CÖÛA ÑI Ñ1 DOOR Ñ2/CÖÛA ÑI Ñ2 DOOR Ñ3/CÖÛA ÑI Ñ3 DOOR Ñ4/CÖÛA ÑI Ñ4 C
SC/TL 1:50 SC/TL 1:50 SC/TL 1:50 SC/TL 1:50
Plastic frame, steel core/Cöûa nhöïa loõi theùp Plastic frame, steel core/Cöûa nhöïa loõi theùp Plastic frame, steel core/Cöûa nhöïa loõi theùp Plastic frame, steel core/Cöûa nhöïa loõi theùp
2 layers 8.38 THK/Kính daùn 2 lôùp daøy 8.38mm trong 2 layers 8.38 THK/Kính daùn 2 lôùp daøy 8.38mm trong 2 layers 8.38 THK/Kính daùn 2 lôùp daøy 8.38mm trong 2 layers 8.38 THK/Kính daùn 2 lôùp daøy 8.38mm trong
2 opening panels/2 caùnh môû 2 opening panels/2 caùnh môû 2 opening panels/2 caùnh môû 2 opening panels/2 caùnh môû
D D
Outside pattern Outside pattern Outside pattern
Khuoân ngoaïi Khuoân ngoaïi Khuoân ngoaïi
2400
2400
Khuoân noäi Khuoân noäi Khuoân noäi
Laminated glass Laminated glass Frosted glass
Kính trong Kính trong Kính mờ
F F
Outside pattern
400
Khuoân ngoaïi
Inside pattern
Khuoân noäi
2000
500
LIST OF DOORS AND WINDOWS/BAÛNG THOÁNG KEÂ CÖÛA
1600
Inside pattern
Ñ1 3000 3000 01
Khuoân noäi
G Ñ2 2400 3000 01 G
1500 Glass Ñ3 1600 3000 01
Kính môø 50 400 50 Ñ4 1400 3000 05
WINDOW W1/CÖÛA SOÅ W1 Ñ5 900 2400 03
SC/TL 1:50 WINDOW W2/CÖÛA SOÅ W2 Ñ6 800 2400 05
B
Plastic frame, steel core/Cöûa nhöïa loõi theùp SC/TL 1:50 Ñ7 800 2400 04
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Dương Minh Dũng 09/2020
Laminated glass with 2 layers 8.38 THK/Kính daùn 2 lôùp daøy 8.38mm trong W1 1500 2000 09
Plastic frame, steel core/Cöûa nhöïa loõi theùp PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
2 leaf sliding panel/2 caùnh tröôït W2 500 700 05
2 layers 8.38 THK/Kính daùn 2 lôùp daøy 8.38mm môø
ISO 9001:2015
1 hopping panel/1 caùnh laät CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
H H
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng CONTROL BUILDING/ NHÀ ĐIỀU KHIỂN
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi DETAIL OF DOOR, WINDOW
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
CHI TIẾT CỬA ĐI, CỬA SỔ
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C2.10
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/50 TỜ: 3/4
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
37750
450350 3050 400400 3200 400400 3200 400400 3200 400400 3200 400400 3200 400400 3200 400400 3200 400400 4300 400400
825
Beam/ Daàm D1
M-2 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-2
Beam/ Daàm D2
Beam/ Daàm D2
Beam/ Daàm D2
Beam/ Daàm D2
Beam/ Daàm D2
Beam/ Daàm D2
Beam/ Daàm D2
Beam/ Daàm D2
Beam/ Daàm D2
Beam/ Daàm D2
5000
3350
Beam/ Daàm D1
925
M-3 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-3
5800
4050
C C
350 575 475350
Beam/ Daàm D1
825
A
925
M-2 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-1 M-2
36900
D D
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
E E
100
300
+0.55
350 +0.55
NOTES/GHI CHUÙ:
1. All dimensions are in millimeters (mm), levels indicated are in meters (m).
Kích thöôùc baûn veõ laø milimet (mm), cao ñoää laø met (m).
Concrete pile 35x35, L = 30m
150
2. Level +0.60 is the level of the completed ground floor.
350
Coïc BTCT 35x35, L = 30m +0.60 laø cao Doä hoaøn thieän treät.
450
3. The foundation concrete shall be B25 (M350), 1x2 stone (sulphate resistant cement).
925
+0.00 Beâ toâng moùng caáp ñoä beàn B25 (M350), ñaù 1x2 (söû duïng beâ toâng beàn sun phaùt).
50
Beâ toâng loùt caáp ñoä beàn B7.5 (M100), ñaù 4x6.
C 300 Concrete volume of foundation / Theå tích beâ toâng loùt moùng:
800
550
150
G G
100
800
100
SECTION 1-1/MAËT CAÉT 1-1 FOUNDATION/MOÙNG SECTION/MAËT CAÉT DAÀM D2 ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
H H
SC/TL 1:25 SC/TL 1:25 SC/TL 1:20 P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng CONTROL BUILDING/ NHÀ ĐIỀU KHIỂN
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
MẶT BẰNG MÓNG
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
FOUNDATION PLAN
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH.C2.10
Thiết kế Dương Minh Dũng TL:1/100 TỜ: 4/4
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8
1000
i=1% i=1% 2. THE +0.50 IS THE ELEVATION OF THE COMPLETED GROUND FLOOR
3. THE +0.10 IS THE ELEVATION OF THE COMPLETED EMBANKMENT (AFTER GRAVELLING)
A A 4. THE +0.00 IS THE FINAL LEVEL BEFORE POURING STONE
L1 L1
5. WALLS ARE BUILT BY BLOCK BRICK, CEMENT MORTAL B5, THICKNESS 15MM
1500
i=3%
6. USE SULFATE RESISTANT CEMENT TO GENERATE ALL CONCRETE STRUCTURES AND
i=3%
REINFORCED CONCRETE IN THE SUBSTATION
i=1%
i=1%
4000
Ramp +0.50
4000
4000
1000
D1 L1
i=3%
GHI CHUÙ:
i=3%
1 1
N
1. KÍCH THƯỚC BẢN VẼ LÀ MILIMET, CAO ĐỘ LÀ MÉT
1500
Pipe PVC d60
B 2.+0.50 LÀ CAO ĐỘ HOÀN THIỆN NỀN TRỆT B
L1 L1 3.+0.10 LÀ CAO ĐỘ NỀN TRẠM ĐÃ RẢI ĐÁ
B B 4.+0.00 LÀ CAO ĐỘ NỀN TRẠM HOÀN THIỆN CHƯA RẢI ĐÁ
1000
i=1% i=1% 5. TƯỜNG NHÀ XÂY BẰNG GẠCH KHÔNG NUNG, TRÁT VỮA XI MĂNG B5 DÀY 15MM:
500 1000 1000 1000 1000 500 PVC D90
6. SỬ DỤNG XI MĂNG BỀN SUN PHÁT CHO TẤT CẢ CÁC CẤU KIỆN BÊ TÔNG VÀ
2500 2500 Stainless steel floor drain BÊ TÔNG CỐT THÉP TRONG TRẠM
1000 2500 2500 1000 150x150, d90
5000
5000 Pheãu thu nöôùc
1 2 3
1 2 3
R RAMP R RAMP DỐC
C PLAN/ MAËT BAÈNG ROOF PLAN/ MAËT BAÈNG MAÙI -CONCRETE WITH REBAR MESH D6, B35, STONE 1x2,THICKNESS 150 mm - BÊ TÔNG LƯỚI THÉP B35, ĐÁ 1x2, DẦY 150 MM C
-LEAN CONCRETE B7.5 THICKNESS 100mm - BÊ TÔNG LÓT B7.5 DẦY 100MM
SC: 1/100 SC: 1/100 -SOIL WELL-COMPRESSED, k>= 0.9 - LỚP ĐẤT NÂNG NỀN TƯỚI NƯỚC ĐẦM KỸ, k>= 0.9
N FLOOR N NỀN NHÀ BƠM T3 JOINT: WIDTH x DEEP=50x5 T3 JOINT: RỘNG x SÂU=50x5
- ONE PRIMING LAYER - SƠN 1 LỚP LÓT
-CONCRETE WITH REBAR MESH D6, a150, B35, STONE 1x2, THICKNESS 150MM -BÊ TÔNG LƯỚI THÉP D6, a150, B35, ĐÁ 1x2, DẦY 150 MM
- PAINT 2 SILVER GREY (RAL 7001) COLOR WATER LAYERS - SƠN 2 LỚP SƠN NƯỚC MÀU XÁM (RAL 7001)
-LEAN CONCRETE B7.5 THICKNESS 100mm -BÊ TÔNG LÓT B7.5 DẦY 100MM
-SOIL WELL-COMPRESSED, k>= 0.9 -ĐẤT NÂNG NỀN ĐẦM CHẶT, k>= 0.9 T4 INTERIOR WALL
- PUTTY ROUGH MASTIC
T4 TƯỜNG TRONG NHÀ
SN GUTTER SN SÊNÔ - ONE PRIMING LAYER - BẢ MATIC NHÁM KỸ
E - PAINT 2 SILVER GREY (RAL 7001) COLOR WATER LAYERS - SƠN 1 LỚP LÓT E
- BITUM TORCH MEMBRANE(ARCCORDING TO PRODUCT SPECIFICATION) - MÀNG KHÒ BITUM CHỐNG THẤM (BAO GỒM CÁC LỚP SƠN LÓT,
- SƠN 2 LỚP SƠN NƯỚC MÀU XÁM (RAL 7001)
- CEMENT MORTAL B5, 20mm THICKNESS, SLOPE 1% QUY TRÌNH THI CÔNG TUÂN THỦ YÊU CẦU NHÀ SẢN XUẤT)
- FLINKOTE WATERROOF LAYER - LỚP VỮA B5 DÀY TRUNG BÌNH 20mm TẠO DỐC 1% VỀ HỐ THU.
- ROOF FLOOR BY REINFORCEMENT CONCRETE GRADE B35 - LỚP FLINKOTE CHỐNG THẤM B
- MORTAR GRADE B5 THICKNESS 10MM - BẢN MÁI BTCT CĐBCN B35 A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Dương Minh Dũng 10/2020
- PUTTY MASTIC WITH PAINT SILVER GREY (RAL 7001) COLOR - LỚP VỮA TRÁT TRẦN CĐBCN B5 DÀY 10MM
WATER LAYER PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
- BẢ MARTIC SƠN NƯỚC MÀU XÁM (RAL 7001) ISO 9001:2015
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng PUMP HOUSE (NHÀ TRẠM BƠM) F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
PLAN VIEWS
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
(MẶT BẰNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.11
Thiết kế Dương Minh Dũng TL:1/100 TỜ: 1/4
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+4.40 +4.40
Steel frame/Khung theùp
600
600
T1 T1 PL 200x2
A A
800
800
1600
1600
3300
3300
L1 T2 L1 L1 T2 L1
Tole thick 2mm,stampin Z
1600
Toân daày 2mm daäp chöõ Z
900
900
+0.10 +0.10
400
400
1000 1000 500 1000 1000 1000 1000 500 1000 1000 600 1000 1000 1000 1000 500 1000 1000
2500 2500 2500 2500
B 5000 5000 B
1 3 3 1 200
2 2
DETAIL L1/CHI TIEÁT
ELEVATION AXIS 1-3/MAËT ÑÖÙNG TRUÏC ELEVATION AXIS 3-1/MAËT ÑÖÙNG TRUÏC SC: 1/25
SC: 1/100 SC: 1/100
+4.40 +4.40
600
600
T1 T1
C C
800
800
Protection fabric
Löôùi baûo veä kính
T2 T2
T3 T3
3500
3500
L1 Fireproof glass 2 layers
2700
2700
Kính choáng chaùy 2 lôùp
D1 1000 1500
Steel frame 100x50x2
2500
+0.10 +0.10
200
200
1000 1000 2000 1000 1000 1000 1500 1000
Tay naém baèng theùp
4000 4000
Steel door handle
D D
A B B A Steel plate thickness 2mm
2 layers
ELEVATION AXIS A-B ELEVATION AXIS B-A Taám saét daày 2mm 2 lôùp
F STT LOAÏI CÖÛA K.HIEÄU K.THÖÔÙC S.LÖÔÏNG GHI CHUÙ P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng PUMP HOUSE (NHÀ TRẠM BƠM) F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
THEÙP HOÄP+ TOÂN 2 MAËT SÔN TÓNH ÑIEÄN ELEVATION
1 CÖÛA ÑI KHUNG THEÙP D1 2500x1600 01 C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
OÂ KÍNH TRONG 8mm 400x400 C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
(MẶT ĐỨNG)
600
+3.80 +4.40
100 100
80
M
SN i=3%
390
150 150
i=0.5%
150
Pipe/OÁng thoaùt traøn 900
d34x2mm Stainless steel floor drain
3300
L1 L1
B 150x150, d90 B
T4
Pipe PVC D90
OÁng thu nöôùc maùi
+0.10
400
C Beam DR-1
C
2000 500 1000 1000 1000 1000 500 Joint width 10mm/Joint co giaõn roäng 10mm
Daàm DR-1
2500 2500 Ø8a150 0.50
5000
Ø6a150
1 2 3
400
+0.10
SECTION 1-1/MAËT CAÉT 1-1
SC: 1/50
300
2Ø12 Beam DR-1
D Daàm DR-1 D
40
Ø6 1000 1000
300
a150
2Ø12
1
40 RAMP DETAIL/CHI TIEÁT RAMP DOÁC
200 SC: 1/25
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Dương Minh Dũng 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
NOTES ISO 9001:2015
+0.50 250
A A
400
125
A +0.10
700
Ø12a150
1500
4000
B B
Ø12a150
800
Ø12a150
100
pipe/Coïc C1, L=40m Lean concrete B7.5, stone 4x6
Bêeâ toâng loùt ñaù 4x6, B 7.5
B
125
C 100 250 300 250 100 C
M-1 M-1 M-1
800
1 2 3
100
250
400
FOUNDATION PLAN/MAËT BAÈNG MOÙNG
SC: 1/50
800
250
D D
400
NOTES GHI CHUÙ
100
1. Coát +0.00 laø coát san neàn hoaøn thieän neàn traïm chöa raûi ñaù
1. Level +0.00 is the final level before pouring stone
2. Coát +0.10 laø coát san neàn traïm ñaõ raûi ñaù.
2. Level +0.10 is the elevation of the completed embankment (after gravelling).
3. Coát +0.50 laø coát neàn nhaø ñaõ hoaøn thieän. 100 400 400 100
3. Level +0.50 is the elevation of the completed ground floor.
4. Moùng, daàm moùng ñoå BT caáp beàn B25, ñaù 1x2.
4. Foundation, tie beam are made of in-situ concrete B25, stone 1x2. 800
5. Beâ toâng loùt moùng duøng BT caáp beàn B7.5.
5. Lean concrete are made of in-situ concrete B7.5 .
6. Söû duïng xi maêng beàn sun phaùt cho taát caû caùc caáu kieän beâ toâng vaø FOUNDATION/MOÙNG M-1
6. Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and beâ toâng coát theùp cuûa nhaø
and reinforced concrete in the station SC:1/25
E 7.Coát theùp. E
7. Steel.
- Theùp: Æ <10 CB240-T (AI) (Cöôøng ñoä chòu keùo Rs=210MPa)
- Steel bar: Æ <10 CB240-T (AI) (Yield strength Rs=210MPa)
- Steel bar: Æ >10 CB400-V (AIII) (Yield strengthRs=350MPa) - Theùp: Æ >10 CB400-V (AIII) (Cöôøng ñoä chòu keùo Rs=350MPa)
8. Foundation is consolidated with reinforced concrete pile: C-1(35x35, L=30m). 8. Moùng ñöôïc gia coá baèng coïc BTCT: C-1 (35x35cm, L=30m). Soá löôïng: 06 coïc. B
Quantity: 06 piles.
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Dương Minh Dũng 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
LIST OF CONCRETE PILECAP/BAÛNG KEÂ BEÂ TOÂNG ÑAØI MOÙNG CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
CONCRETE (m3) STEEL BARS (kg) ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng PUMP HOUSE (NHÀ TRẠM BƠM) F
Component Quantity
B25 B7.5 Ø<10 Ø>=10 Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
Caáu kieän Soá löôïng PLAN OF FOUNDATION
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
(MẶT BẰNG MÓNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
PILECAP/ÑAØI MOÙNG 06 3.96 0.594 16.53 423.9
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
PILE/COÏC C1, L=30m: 06 PILE 20165F.BTH. C02.11
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/50 TỜ: 4/4
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
100
100
Cleat -30x3
A Ñ1 A Built gable wall thickness 200
300
Xaây töôøng 200 giaèng ñaàu hoài
200 +3.10
B B
500
200
200
B 200 B
300 500 Hoá thu chaát thaûi ñoäc haïi 700
Painted epoxy
2600
2600
thickness 200
+0.30 +0.45
Gable wall
Motar M100 thickness 150
Vöõa XM M100 daøy 150
Column200x200 Concrete B35 (M450) thickness 400
i = 3%
2600
Coät 200x200 Bêeâ toâng B35 (M450) daøy 400
S1 Concrete B7.5 (M100) thickness 100
B B Beâtoâng B7.5 (M100) daøy 100
Compacted soil base embankment k=0.95
100
100
100 1100 1200 1100 100 +0.45
+0.30 Ñaát neàn ñaàm chaët k=0.95
C C
150
3400 100 3400 100 +0.10
200
1 2 1 2
A 200 2600 700
D
NOTES D
1. Level +0.00 is the final level before pouring stone
1100 2300 2. Level +0.10 is the elevation of the completed embankment (after gravelling).
3. Level +0.50 is the elevation of the completed ground floor.
2. Coát +0.10 laø coát san neàn traïm ñaõ raûi ñaù.
3. Coát +0.50 laø coát neàn nhaø ñaõ hoaøn thieän.
E E
800
150 800 100 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
200 3400 200 ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng STORAGE OF HAZARDOUNS (NHÀ CHỨA CHẤT THẢI) F
1 2 Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
PLAN, SECTIONS VIEWS
B-B C.N.L.D.A
C.T.T.K
Phạm Kim Nguyện
Nguyễn Văn Lợi
(MẶT BẰNG, MẶT CẮT)
SC:1/25
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH.C02.12
Thiết kế Dương Minh Dũng TL:1/50 TỜ: 1/3
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+3.90 +3.90
A A
1000
1000
+2.90 +2.90
400
400
1200
2600
2200
2200
2200
B B
1000
+0.30 0.30
+0.10 0.10
200
200
100 3400 100 100 3400 100
2 1 1 2
C C
ELEVATION AXIS 1-2/MAËT ÑÖÙNG TRUÏC ELEVATION AXIS 2-1/MAËT ÑÖÙNG TRUÏC
SC: 1/50 NOTES SC: 1/50 Steel frame 100x50x2
1. Level +0.00 is the final level before pouring stone Khung theùp hoäp 100x50x2
2. Level +0.10 is the elevation of the completed embankment (after gravelling)
3. Level +0.35 is the elevation of the completed ground floor.
2200
4. Internal and external bulding paint with 02 silver grey color layers, 01 priming
5. Wall are built by block brick 100 thickness with mortar cement M75
Tay naém baèng theùp
Steel door handle
D 6. Galvanized door D
Steel plate thickness 2mm
7. Finish floor by painted epoxy (Painted epoxy process according manufacturer).
8. Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and reinfored concrete in the station Taám saét daày 2mm 2 lôùp
GHI CHUÙ:
1. Coát +0.00 laø coát neàn traïm hoaøn thieän chöa raûi ñaù. 600 600
2. Coát +0.10 laø coát neàn traïm hoaøn thieän ñaõ raûi ñaù. 1200
3. Coát +0.35 laø coát neàn nhaø ñaõ hoaøn thieän.
4. Trong vaø ngoaøi nhaø sôn nöôùc 2 lôùp maøu xaùm, 01 lôùp loùt. Ñ1 DOOR/ CÖÛA ÑI Ñ1
5. Töôøng nhaø xaây baèng gaïch khoâng nung daøy 100 vôùi vöõa xaây M75, vöõa traùt M75 daøy 1.5cm
SC:1/40
E 6. Cöûa saét maï keõm E
7. Hoaøn thieän beà maët saøn baèng sôn Epoxy (Quy trình thi coâng tuaân thuû yeâu caàu nhaø saûn xuaát)
8. Söû duïng xi maêng beàn sun phaùt cho taát caû caùc caáu kieän beâ toâng vaø beâ toâng coát theùp trong traïm
KYÙ HIEÄU WIDE HIGT SOÁ LÖÔÏNG LOAÏI CÖÛA CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ROÄNG CAO
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng STORAGE OF HAZARDOUNS (NHÀ CHỨA CHẤT THẢI) F
Galvanized steel door
Ñ1 1200 2200 01 Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
Cöûa saét maï keõm ELEVATION AXIS 1-2, 2-1
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(MẶT ĐỨNG 1-2, 2-1)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Louver Aluminum
S1 1200 1200 01 Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
Cöûa soå laù saùch baèng nhoâm 20165F.BTH.C02.12
Thiết kế Dương Minh Dũng TL:1/50 TỜ: 2/3
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
1
3600
A A
700
700
A A
300
DMH-1 Ø10a200 Ø10a200
100 400
300
2600
2600
DG-1
DG-1
B B
200 3400 200
1 2
DG-2
SECTION FOUDATION-MAËT CAÉT MOÙNG
B B SC:1/50
100
200
200
ROOF BEAMS-ÑAØ GIAÈNG MAÙI
80
PLAN FOUDATION-MAËT BAÈNG MOÙNG Ø6a200
SC:1/50
SC:1/50 200 600
1-1
SC:1/20
2Ø12 +3.10 2Ø12
D +3.10 D
Ø6a200 Ø6a200
200
200
2Ø12 2Ø12
200
200 NOTES
DG-2
DG-1 - Level +0.10 is the elevation of the completed embankment (after gravelling)
SC:1/20 - Level +0.35 is the elevation of the completed ground floor.
SC:1/20
- Foundation, beam and column are made of in-situ concrete B20, stone 1x2.
- Lean concrete are made of in-situ concrete B7.5 (M100).
E E
- Foundation, beam and column are made of:
+ Bar diameter Ø<10 : use CB240-T (AI)
+ Bar diameter س10 : use CB400-V (AIII)
B
A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
GHI CHUÙ PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
- Coát +0.10 laø coát san neàn traïm hoaøn thieän ñaõ raûi ñaù.
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
- Coát +0.35 laø coát neàn nhaø ñaõ hoaøn thieän. TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
LIST OF CONCRETE FOUNDATION/BAÛNG KEÂ KHOÁI LÖÔÏNG MOÙNG - Moùng, daàm, coät ñoå BT caáp beàn B20, ñaù 1x2. ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
STEEL BARS (kg) - Beâ toâng loùt moùng duøng BT caáp beàn B7.5 (M100). P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
F CONCRETE (m3) STORAGE OF HAZARDOUNS (NHÀ CHỨA CHẤT THẢI) F
- Moùng, daàm, coät duøng coát theùp nhoùm: Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
PLAN FOUNDATION
Component Quantity
B20 B7.5 + Theùp Ø<10: duøng nhoùm CB240-T (AI) C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
Ø<10 Ø>=10 (MẶT BẰNG MÓNG)
Caáu kieän Soá löôïng C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
+ Theùp س10: duøng nhoùm CB400-V (AIII)
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
FOUNDATION 01 6.512 1.80 0 210.36 20165F.BTH.C02.12
Thiết kế Dương Minh Dũng TL:1/50 TỜ: 3/3
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A 53800
A
3250
(±0.00 l cao tr nh m t n n tr m ho n thiện chưa r i )
4.5m ROAD
4500
2. Pavement surface with stone 1x2 B25 (M350)
(Bê tông m t ường 1x2 B25 (M350))
3. Roads inside and outside the station are sloped to one side (on
the side of the manholes) of surface rainwater will be collected into the
manholes and the station drainage system.
R Expansion joint 0
60 Concrete road Khe nhiệt 00 (Đường ô tô trong v ngo i tr m d c v 1 bên (ph a h ga)
00
Đường bê tông a=4m R6 nư c mưa trên m t s ư c thu v o h ga v hệ th ng tho t nư c tr m)
4. Concrete curb B20, stone 1x2casting each piece 2-3m
B (B v a c t ng o n d i 2-3m v ch a he h r ng 1cm tho t nư c) B
5. See the same drawing of the genaral layout of administrative region and drainage system
( em c ng b n v t ng m t b ng hu L H v m t b ng tho t nư c)
4500 4500
43825
Expansion joint
Expansion joint
Khe nhiệt SCHEDULE ROAD (B NG K ĐƯỜNG ÔTÔ)
44800
Khe nhiệt
a=4m
a=4m
No. NAME UNIT LENGTH
(STT) (T N ĐƯỜNG) (Đ N ) (CHI U D I)
C C
4.5m ROAD 1 Internal road width 4.5m (Đường ô-tô trong tr m r ng 4.5m) m 128
4.5m ROAD
2 Internal road width 5m (Đường ô-tô trong tr m r ng 5m) m 51.10m
69250
69250
Expansion joint R6
0
00
GATE OF SUBSTATION
ĐC
CỔNG TBA
D D
6000
5m ROAD
5000
21200
19425
E E
B
A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
PLAN OF ROAD CONSTRUCTION ISO 9001:2015
MẶT BẰNG ĐƯỜNG GIAO THÔNG CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
SC/TL: 1/200
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng ROAD SYSTEM (HỆ THỐNG ĐƯỜNG)
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi PLAN OF ROAD
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(MẶT BẰNG BỐ TRÍ ĐƯỜNG GIAO THÔNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.13
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/200 TỜ: 1/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
- Bê tông mặt đường B25, đá 1x2, dày 24cm đầm kỹ.
Concrete B25 (M350) stone (1x2)cm, 24cm thick
- Lớp giấy bao xi măng.
Paper of cement.
- Lớp cấp phối đá 0-4, dày 30cm.
Tưới nước đầm kỹ (độ chặt theo yêu cầu k³0.98)
Stone grading grade 0-4 thick 30cm, (k³0.98)
- Nền đất san gạt đầm chặt, hệ số đầm nén k³0.95.
NOTES/ GHI CHÚ:
Compacted soil base (k ³ 0.95)
1. ±0,00 Level is the final level before pouring stone
(±0.00 là cao tr nh mặt nền trạm hoàn thiện chưa r i đá)
Curb type 1 Curb type 2 2. Pavement surface with stone 1x2 B25 (M350)
B Boù væa loaïi 1 i = 2% in the direction of having Boù væa loaïi 2 (Bê tông mặt đường đá 1x2 B25 (M350)) B
manholes 3. Roads inside and outside the station are sloped to one side (on
100
the side of the manholes) of surface rainwater will be collected into the
i=2% về hướng có bố trí hố ga ±0.00
manholes and the station drainage system.
( ường ô tô trong và ngoài trạm dốc về 1 bên (phía hố ga)
nước mưa trên mặt s đư c thu vào hố ga và hệ thống thoát nước trạm)
4. Concrete curb B20, stone 1x2casting each piece 2-3m
(Bó v a đ c t ng đoạn dài 2-3m và ch a khe hở rộng 1cm đ thoát nước)
5. See the same drawing of the drainage system
(Xem c ng b n v mặt b ng thoát nước)
The slope across the road i = 2%
( ộ dốc ngang mặt đường i=2%)
200 L 200
C C
INTERNAL ROAD
ÑÖÔØNG OÂ TOÂ TRONG TRAÏM
SC/TL: 1/50
300
170
150
240
200 200 200
E TYPE 1 TYPE 2 E
20
LOAÏI 1 LOAÏI 1 Concrete layer poured back Concrete layer poured first
Lớp bê tông đổ sau Lớp bê tông đổ trước
CURB DETAIL B
EXPANSION JOINT DETAIL (a=4m)
CHI TIẾT BÓ VỈA A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
CHI TIẾT KHE NHIỆT (a=4m) PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
TL/SC: 1/20 ISO 9001:2015
TL/SC: 1/10
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng ROAD SYSTEM (HỆ THỐNG ĐƯỜNG)
F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi STRUCTURE OF ROAD
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(KẾT CẤU ĐƯỜNG GIAO THÔNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.13
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/50 TỜ: 2/2
1 2 3 6 7 8
1/2
1 2 3 4 5 6 7 8
General room DN
Phòng Tổng Hợp
1
A Nhà nghỉ ca A
Meeting room
Phòng Họp
+0.95
Accounting department
Phòng Kế Toán
Director room V.Director room
Phòng Giám Đốc Phòng P.Giám Đốc
Hall
Sảnh Đón Khách
ADMINISTRATIVE REGION
B KHU QLVH B
STORAGE HOUSE
200m²
C C
STORAGE OF
HAZARDOUS
±
110VDC Accu- 1
110VDC Accu- 2
ACCU
J1.1
J1.2
C
c
AX41
b
B
a
J1.3
T1
J1.4
CRP1
E05
VD1
J1.5
CRP2 CRP3 CRP4 CRP5
VD2
A
n
E04
a
B
J1.6
b
c
C
AX42
AC2
E03
J1.7
AC1
E02
J1.8
DC
22kV SWITCHGEAR
CCTV
SVC1
J1.9
D D
COM
MK2
MK4
MS
MC-B650 MC-B650
FR
SER
SCADA
MOUSE
HMI/ GATEWAY SERVER 1
LCD 27"
KEYBOARD
SPILL OIL TANK
TELEPHONE
MOUSE
HMI/ GATEWAY SERVER 2
LCD 27"
CONTROL ROOM
KEYBOARD
LCD 27"
WTG 1
KEYBOARD
LCD 27"
MOUSE
MC-B650
TELEPHONE
LCD 27"
MOUSE
HISTORICAL SERVER
KEYBOARD
CCTV
KEYBOARD
LCD 27"
LCD 27"
MOUSE
MOUSE
ENGINEER SERVER
TELEPHONE
BRANCH EXCHANGE
PBX – PRIVATE
KEYBOARD
LCD 27"
WARBROBE
OPGW
OFFICE
MK3
TELEPHONE
T2
MK1
KITCHEN - DINNING
A
E E
ROOM
TELEPHONE
WARBROBE
MEETING ROOM
B
WARBROBE
HALL
WARBROBE
C
WC B
WAREHOUSE
GW
WC
CỨU HỎA/
BỂ NƯỚC
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng FIRE FIGHTING SYSTEM (HỆ THỐNG PCCC) F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
PLAN OF FIRE FIGHTING PIPES
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
PLAN OF FIRE FIGHTING PIPES (MẶT BẰNG BỐ TRÍ ĐƯỜNG ỐNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
MẶT BẰNG BỐ TRÍ ĐƯỜNG ỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
SC/TL:1/200
20165F.BTH. C02.14
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/200 TỜ: 1/4
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
SN
A A
Galvanized steel pipe for smoky
exhaust from Diesel machine
(Isulation) DN80
OÁng thoaùt khoùi maùy bôm diesel
(Quaán baûo oân caùch nhieät)
OÁng daãn khoùi
DN80
DN80 DN100
DN100
DN80
SP03 SP03
DN80
SP03
DN80
DN100
DN100
DN100
1900
B DN80 SP01 DN100 DN 100 DN 100 B
1650
0.50 300 Fire water tank +0.60
300
300
300
SP02
+0.50 Beå nöôùc chöõa chaùy SP01 +0.50
100
100
SP01 SP01
+0.00
1900
4000
B A 2500 2500
SECTION A-A 5000
A
TL: 1/40
1500 1300
DN 100
1900
SP01
1900
B
B
SP03
D DN 125 M3
D
Electrical pump DN 125
Maùy bôm ñieän
SP01 SP01
700
DN 100
+0.60 DN 80
4000
2200
Jockey pump DN 80
M4
ñoä +0.00 töông öùng vôùi cao ñoä neàn traïm hoaøn thieän (chöa raûi ñaù)
SP04 5. Taát caû maùy bôm ñeàu ñöôïc noái tieáp ñaát vôùi heä thoáng noái ñaát cuûa traïm
SP02 SP02 6. Baûn thieát keá chæ theå hieän quy trình laép ñaët caùc thieát bò chính cho maùy bôm; Nhaø thaàu coù
SP02 DN 80
E THUØNG DAÀU DN 80
traùch nhieäm laép ñaët caùc thieát bò ñi keøm theo taøi lieäu höôùng daãn cuûa nhaø cheá taïo E
SP04 7. Baûn veõ seõ ñöôïc hieäu chænh khi coù thieát bò
M4
B
750
B
A
MAËT BAÈNG BOÁ TRÍ MAÙY BÔM ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
F TL: 1/40 P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng FIRE FIGHTING SYSTEM (HỆ THỐNG PCCC) F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
PLAN OF PUPM HOUSE
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÁY BƠM)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.14
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/40 TỜ: 2/4
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
1 Van coång DN125 7 OÁng meàm DN100 14 Giaûm ñoàng truïc DN80
8 Van 1 chieàu DN100 15 Van 1 chieàu DN80
2 Loïc raùc Y DN125
9 Van coång DN100 16 Van böôùm DN80
3 Van xaû khí Þ15 10 Ñoàng hoà aùp löïc 17 Van an toaøn DN80
4 OÁng meàm DN125 11 Van coång DN80
5 Giaûm ñoàng truïc DN125 12 Loïc raùc Y DN80
6 Giaûm ñoàng truïc DN100 13 OÁng meàm DN80
B B
800
PCCC
DN100
Butterfly valve
Tôùi beå nöôùc
DN100
Van böôùm
1250
1250
Omega pipe clamp 200
500
1 1 DN100 DN100 B20 concrete, stone 1x2
Co reâ neo oáng -40x4
DN100
DN100
11
2 2 Beâtoâng M250, ñaù 1x2
DN80
300
300
M12
200
C 5 4 13 3 4 5 C
MAÙY BÔM ÑIEÂZEN 14 MAÙY BÔM ÑIEÄN
3 3
Concrete B20
300
300
MAÙY BÔM BUØ AÙP
B20 concrete, stone 1x2
DN100
DN100
400
Beä ñôõ 800x500x600
DN80
KT 300x200x600
100
6 14 6
7 7
13
DN80
8 8
15 100 300 100
9 9 100 300 100
11
100 800 100
17
DN80
16
WATER SUPPLY HYDRANT
DN100
DN100
10 10 10
DN80 DN100 DN100 OUT DOOR FIRE HYDRANT AND HOSE CABINET
3 HOÏNG CHÔØ
DN100
D D
(SC:1/20) TRUÏ CHÖÕA CHAÙY NGOAØI TRÔØI
ÑEÁN HEÄ THOÁNG CHÖÕA CHAÙY
(SC:1/20)
E E
B
A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
NOTE
ISO 9001:2015
1000 8Þ6
6Þ6
A 1 A
30 50 30 50
80 1000 80
1-1
B B
80
DN+200
DN
000 1
Þ1
20
80 300 250 300
8Þ6 6Þ6
1 2
C C
WELL RING
BEÅ CAÙT CHÖÕA CHAÙY
(TL:1/40)
D D
500
E 50 250 50 E
2
B
A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng FIRE FIGHTING SYSTEM (HỆ THỐNG PCCC) F
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
WELL RING, PIPE ROAD CROSSING
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(BỂ CÁT CHỮA CHÁY, ỐNG BĂNG ĐƯỜNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.14
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/40 TỜ: 4/4
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
A A
250 200100
stone 1x2
800 100
250
150
30
COVER SLAB N2/ NẮP THÉP N2 +0.00
200
400
2 2
100 200
17
950
ÆÞ12a200 solid brick wall
ÆÞ12a200 200 1150
B Töôøng gaïch ñaëc 100 800 100 Lean concrete B7.5(M100) B
200
400x5=2000
stone 4x6
3400
2900
ÆÞ12a200 PUMP FOUDATION
3400
2900
AIR PIPE/ỐNG THÔNG HƠI
ÆÞ12a200
2450
SC. 1:25
ÆÞ12a200
1 1 ÆÞ12a200
100 400
250
195
ỐNG THÉP TRÁNG KẼM D200 TỪ 7200 Tay naém
395
MBA TỚI, ĐÁY ỐNG -1m
7 Æ 10
PLAN OF COVER SLAB/MAËT BAÈNG ÑAN NAÉP BEÅ PLAN OF BOTTOM/MAËT BAÈNG ÑAÙY BEÅ
SC: 1/50
SC: 1/50 25
200 200
100
1395
D
COVER SLAB N1/ÑAN N1 D
SC: 1/20
7200
100 1400 1400 1400 1400 1400 100 3400
250 1125 250 1150 250 1150 250 1150 250 1125 250 100 400 400 400 400 400 400 400 400 100
250
200
250
100
GALVANIZED IRON PIPES D50/ỐNG THÔNG HƠI
+0.00 +0.00
100
100
70 4 Æ16 ÆÞ12
350
Hh=5mm 200 200
70 70 50
15
ÆÞ6a150 -2x340x900
E ÆÞ12 ÆÞ12 E
ÆÞ12
15
Þa200 ÆÞ12 ÆÞ12 Þa200 ÆÞ12 ÆÞ12 ÆÞ12 Þa200
Þa200 M75 construction Þa200
340
310
340
310
Þa200 Þa200 Þa200
120
120
70 and plastering L50x4
Xaây, traùt vöõa M75
2200
2400
2750
15
ÆÞ12 ÆÞ12 ÆÞ12 ÆÞ12
2550
15
50 800 50 Spot welding, a=100mm
ÆÞ6 ÆÞ6 ÆÞ6 ÆÞ6
Þa400 Þa400 Þa400 Þa400 900 Haøn ñieåm
ÆÞ12a200 ÆÞ12a200 ÆÞ12a200 200 khoaûng caùch 100mm
ÆÞ12a200 Hmin : -2.00 ÆÞ12a200 Hmin :-2.00
100 COVER SLAB N2/ÑAN N2
ÆÞ12a200 ÆÞ12a200 SC: 1/20
200
100 250100
F F
100 250
130
SC: 1/40
100
SC: 1/40
250
50
padded with metal 30x30x3
100 Ñeäm toân 30x30x3
G M10 nut G
Ñai oác M10
ÆÞ18
N2 KNIT HANDLE DETAILS
STEEL LADDER/THEÙP THANG LEO CHI TIEÁT TAY NAÉM ÑAN N2
SC. 1/20 SC: 1/10
7200
100 1400 1400 1400 1400 1400 100 3400
1150 250 1150 250 1150 250 1125 250 100 400 400 400 400 400 400 400 400 100
250 1125 250
250
200
200
200
250
H +0.00 H
+0.00
100
100
100
100
200
4 Æ16 12
300
350
300
ÆÞ6a150 13
Þa200 Þa200
ÆÞ12 ÆÞ12 ÆÞ12 ÆÞ12 ÆÞ12
Þa200 Þa200 M75 construction Þa200 Þa200 Þa200 NOTES/GHI CHUÙ:
and plastering
1. The GL. +0.00 is the final level before pouring stone
2300
2550
ÆÞ12 ÆÞ12 ÆÞ12 ÆÞ12 Coát +0.00 laø coát neàn traïm hoaøn thieän chöa raûi ñaù.
2450
2550
2550
2550
2550
Þ2x6 Æ12
100 250 100
- Steel bar: Ø <10 using CB240-T (AI), Rs= 210MPa; Ø >=10 using CB400-V (AIII), Rs= 350MPa
250
250
Coát theùp: Ø <10 duøng CB240-T (AI), Rs= 210MPa; Ø >=10 duøng CB400-V (AIII), Rs= 350MPa
4. Cement mortar inside, Thk. 1.5cm. 02 layer of water proofing membrane(Sika)
ÆÞ10a600 ÆÞ10a600
3 3 Trong beå traùt vöõa XM M75, daøy 1.5cm, queùt 2 lôùp choáng thaám SIKA
5 Þ2x6 Æ12 5 Þ2x6 Æ12 5. Concrete cover a = 70mm
100 200 250 5900 100 250 450 250 200 100 100 200 250 2100 100 250 450 250 200 100 Chieàu daøy lôùp baûo veä a=70mm.
7600 3800 6. Soil around tank must be compacted every 20-30cm layer with k=0.9
J J
SECTION 4-4 Sau khi thi coâng xong, ñaát ñaép laïi phaûi ñöôïc ñaàm chaët töøng lôùp 20-30cm ñaït k>=0.9
SECTION 2-2 SC: 1/40 7. Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and reinfored concrete in the station
SC: 1/40 Söû duïng xi maêng beàn sun phaùt cho taát caû caùc caáu kieän beâ toâng vaø beâ toâng coát theùp trong traïm
8. Waterproofing stop circuit by Waterstop bentonite or hydrophilic Rubber Waterstop.
Nhaø thaàu coù theå choáng thaám maïch ngöøng baèng ron tröông nôû chuyeân duøng Waterstop bentonite,
hoaëc sôïi goác cao su hydrophilic Rubber Waterstop
K K
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Dương Minh Dũng 10/2020
PIPE STEEL GALVANIZED (m) BOLT CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
CONCRETE (m3) STEEL BARS (kg) TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
OÁNG THEÙP TRAÙNG KEÕM (m) (SET/BOÄ)
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
L SHAPE STEEL L
B25 B7.5 P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
Ø<10 Ø>=10 DN168 DN168 DN168 M10 OIL SUMP PIT
THEÙP HÌNH Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
(BỂ DẦU SỰ CỐ)
25.04 3.744 34.08 2391.504 105.456 0.96 2.16 9.12 80 C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.15
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/40 TỜ: 1/1
1 2 3 4 5 6 7 10 11 12 13 14 15 16 A1 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
400100
A A
250
COVER SLAB N2/ NẮP THÉP N2
2 2
400
ÆÞ12a200 ÆÞ12a200 Ø10 galvanized steel handle
Tay naém theùp ØØ 10 maï keõm
400 400
2125
DN15 pipe is preset when pouring concrete
ÆÞ12a200 OÁng DN15 ñaët saün khi ñoå beâ toâng naép
130
AIR PIPE/ỐNG THÔNG HƠI ÆÞ12a200
100
Pipe PVC D110 4 ÆÞ12a200
50
4500
5000
5400
3600
B padded with metal 30x30x3 B
250
125
100 Ñeäm toân 30x30x3
300 550 275
M10 nut
3 Ñai oác M10
ÆÞ12a200
1 N2 KNIT HANDLE DETAILS
1
400 400
CHI TIEÁT TAY NAÉM ÑAN N2
2125
SC: 1/10
ÆÞ12a200 ÆÞ12a200 FLANGE
MAËT BICH ROÃNG LAÙ CHAÉN THEÙP/PLATE STEEL
400
COVER SLAB N2/ NẮP THÉP N2
250
4
250 1075 250 1100 250 1100 250 1100 250 1075 250
100 1350 1350 1350 1350 1350 100 100 200 250 6450 250 200100
6950 7350
100
100
200
50
4 Æ16 Tay naém
395
350
Water supply pipe
HDPE D32 7Æ8
ÆÞ6a150
25
1550
200 200
E 100 E
1550
ÆÞ14 ÆÞ14 ÆÞ14 ÆÞ14 ÆÞ14 ÆÞ14 ÆÞ14 ÆÞ14 1345
Þa200 Þa200 Þa200 Þa200 Þa200 Þa200 Þa200 Þa200
ÆÞ6
Þa400
ÆÞ6
Þa400
+0.00 +0.00 COVER SLAB N1/ÑAN N1
4200
ÆÞ14 ÆÞ14 ÆÞ6
4200
15
15
2250
2250
F 18 F
335
305
335
305
120
120
L50x4
ÆÞ14a200 ÆÞ14a200
ÆÞ14a200
15
100 200 ÆÞ14a200 100 ÆÞ14a200
15
ÆÞ10a600 50 800 50 19 Spot welding, a=100mm
200
100 300
khoaûng caùch 100mm
COVER SLAB N2/ÑAN N2
ÆÞ10a600 2 Æ12 ÆÞ12a200 SC: 1/20 SC: 1/20
1
100200 250 6450 250 200100 100200 250 2125 250
G 7350 G
SECTION 3-3
SECTION 1-1 SC: 1/40
SC: 1/40
6950
2500
100 1350 1350 1350 1350 1350 100
200
125 400 400 400 400 400 400 100
250 1075 250 1100 250 1100 250 1100 250 1075 250
250 250
ÆÞ18
100
100
4 Æ16
350
350
H H
ÆÞ6a150 17 STEEL LADDER/THEÙP THANG LEO
300 250
1550
1650
1550
350
ÆÞ6 ÆÞ6 +0.00 +0.00
Þa400 Þa400
70 70 NOTES/GHI CHUÙ:
ÆÞ6
Þa400 1. The GL. +0.00 is the final level before pouring stone
ÆÞ14 ÆÞ14 ÆÞ6 ÆÞ14 Coát +0.00 laø coát neàn traïm hoaøn thieän chöa raûi ñaù.
4200
2500
ÆÞ14
2250
2400
3. Reinforcement steel:
Pipe DN100 - Steel bar: Ø <10 using CB240-T (AI), Rs= 210MPa; Ø >=10 using CB400-V (AIII), Rs= 350MPa
ÆÞ14a200 575 Coát theùp: Ø <10 duøng CB240-T (AI), Rs= 210MPa; Ø >=10 duøng CB400-V (AIII), Rs= 350MPa
100 200 ÆÞ14a200 ÆÞ14a200 Þ14a200 100 4. Cement mortar inside, Thk. 1.5cm. 02 layer of water proofing membrane(Sika)
ÆÞ14a200 ÆÞ10a600
Þ2x6 Æ14 Trong beå traùt vöõa XM M75, daøy 1.5cm, queùt 2 lôùp choáng thaám SIKA
200
Þ2x6 Æ14
5. Concrete cover a = 70mm
100 300
250
250
1 Sau khi thi coâng xong, ñaát ñaép laïi phaûi ñöôïc ñaàm chaët töøng lôùp 20-30cm ñaït k>=0.9
Þ2x6 Æ14 5 Þ2x6 Æ14 7. Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and reinfored concrete in the station
100200 250 5650 100250 450 250 200 100 250 1325 100250 450 250 200 100 Söû duïng xi maêng beàn sun phaùt cho taát caû caùc caáu kieän beâ toâng vaø beâ toâng coát theùp trong traïm
7350
SECTION 4-4 8. Waterproofing stop circuit by Waterstop bentonite or hydrophilic Rubber Waterstop.
SECTION 2-2 SC: 1/40 Nhaø thaàu coù theå choáng thaám maïch ngöøng baèng ron tröông nôû chuyeân duøng Waterstop bentonite,
SC: 1/40 hoaëc sôïi goác cao su hydrophilic Rubber Waterstop
K K
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Dương Minh Dũng 10/2020
LIST OF MATERIAL/BAÛNG THOÁNG KEÂ KHOÁI LÖÔÏNG
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
PIPE STEEL GALVANIZED (m) BOLT ISO 9001:2015
MC-0.65TN
A LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27" LCD 27"
110VDC Accu- 1 A
ENGINEER SERVER
KEYBOARD MOUSE
HISTORICAL SERVER
KEYBOARD MOUSE
TELEPHONE
HMI/ GATEWAY SERVER 2
KEYBOARD MOUSE
TELEPHONE
HMI/ GATEWAY SERVER 1
KEYBOARD MOUSE
3
TELEPHONE
MC-0.8TN 4
WAREHOUSE MEETING ROOM
ACCU
5000
CONTROL ROOM 7
RELAY AND AC/DC ROOM
MC-0.8TN
BRANCH EXCHANGE MOUSE KEYBOARD
MOUSE KEYBOARD
WARBROBE WARBROBE
PBX – PRIVATE
WTG 1
110VDC Accu- 2
TELEPHONE
CCTV
B B
MC-0.35TN
MC-0.35TN
2100
22kV SWITCHGEAR
1 2 1 2 1
WARBROBE
WARBROBE
ROOM OFFICE
3700
HALL
WC WC TELEPHONE
MC-1.35TN MC-1.35TN
C WARBROBE C
2100
6 AX41
36900
D D
PLAN OF INDOOR CABLE TRENCH
(MẶT BẰNG MƯƠNG CÁP TRONG NHÀ)
(SC: 1/100)
LIỆT KÊ MƯƠNG CÁP TRONG NHÀ
LIST OF CABLE TRENCH INDOOR
Stt Hạng mục xây dựng Đơn vị Số lượng
No. Items Unit Quantity
Mương cáp trong nhà rộng 0.30m (MC-0.30TN)
1 m 17.20
E Cable trench indoor width 0.30m (MC-0.30TN) E
GHI CHÚ:
Mương cáp trong nhà rộng 0.35m (MC-0.35TN)
2 Cable trench indoor width 0.35m (MC-0.35TN) m 9.0 - Cos +0.60 là cao trình mặt nền nhà đã hoàn thiện.
- Cos ±0.00 là cao trình nền trạm chưa rải đá.
Mương cáp trong nhà rộng 0.65m (MC-0.65TN) - Tấm đan tại các chỗ mương cáp uốn khúc B
3 m 0.9
Cable trench indoor width 0.65m (MC-0.65TN) phải được hiệu chỉnh tại công trường.
A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
Mương cáp trong nhà rộng 0.80m (MC-0.80TN) - Nắp mương cáp trong nhà bằng tấm cembord dày 24mm
4 m 18.0 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
Cable trench indoor width 0.80m (MC-0.80TN) - Vị trí và kích thước mương cáp trong nhà ISO 9001:2015
Mương cáp trong nhà rộng 1.35m (MC-1.35TN) sẽ được chuẩn xác theo tài liệu thiết bị.
5 m 20.5 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
Cable trench indoor width 1.35m (MC-1.35TN) NOTES: TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
Thép hộp 100x100x4 - +0.60 level is the finished building grade
7 Square steel tube 100x100x4 m 20 ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
- +0.000 level is the finished after subgrading INDOOR CABLE TRENCH SYSTEM
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Ống luồn cáp/Cable conduit uPVC Ø168 - Cover plate must be calibrated at the construction site. (HỆ THỐNG MƯƠNG CÁP TRONG NHÀ)
m 60 Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
8 (Kèm bột chống cháy bịt kín ống PVC sau khi kéo cáp) - Indoor cable trench cover is made of 24mm thick PLAN OF INDOOR CABLE TRENCH
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(With fireproofing powder to seal PVC pipes after cembord sheet
pulling cables) C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi (MẶT BẰNG MƯƠNG CÁP TRONG NHÀ)
- Locations and sizes of indoor cable ditches will be
determined according to equipment documents. Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.17
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/20 TỜ: 1/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
L50x4 Þ6a500
450
600
450
450
450
100 150
100 120
100 120
100 150
100 150 800 150 100
100 120 300 120 100 100 120 350 120 100 1300
100 150 650 150 100
B 740 790 B
1150
MƯƠNG CÁP MC-0.8TN
MƯƠNG CÁP MC-0.3TN MƯƠNG CÁP MC-0.35TN MƯƠNG CÁP MC-0.65TN CABLE TRENCH MC-0.8TN
CABLE TRENCH MC-0.3TN CABLE TRENCH MC-0.35TN CABLE TRENCH MC-0.65TN TL/SC: 1/20
TL/SC: 1/20 TL/SC: 1/20 TL/SC: 1/20
C Þ6a500 C
3
150 150
L50x4 +0.60
4
MA-2 MA-2
650
GC-1 GC-1
800
D D
100 150
E NOTES: E
GHI CHÚ: - +0.60 level is the finished building grade
- +0.000 level is the finished after subgrading
- Cos +0.60 là cao trình mặt nền nhà đã hoàn thiện.
- Cable trench concrete with stone 1x2 B20(M250)
- Cos ±0.00 là cao trình nền trạm chưa rải đá. - Lining concrete with stone 4x6 B7.5(M100) B
- Mương cáp có kết cấu BTCT đá 1x2 B20 (M250). - Steel Ø<10 group CB240-T(AI), Steel Ø >10 Group A Phát hành lần đầu Dương Minh Dũng 10/2020
- Bê tông lót đá 4x6 B7.5 (M100). CB400-V(AIII)
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
- Thép Ø<10 nhóm CB240-T(AI), thép Ø >10 nhóm CB400-V(AIII) - Bracket spacing of 1 m length. ISO 9001:2015
- Khoảng cách các giá đỡ theo chiều dài là 1m. - The details of the cable racks linked together by electric
welding,Hh=5mm, linked by bolts M8 into ditch
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
- Các chi tiết của giá đỡ cáp được liên kết với nhau bằng đường hàn điện, TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
Hh=5mm, liên kết với thành mương bằng bu lông nở M8. - Cable support are galvanized by the hot-dip process
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: TRẠM BIẾN ÁP
- Giá cáp, thép hình viền thành mương cáp, thanh đở tủ thép hộp được mạ based on 18TCN04-92 standard.
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng INDOOR CABLE TRENCH SYSTEM
F - See the same drawing: Plan layout F
kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn 18TCN 04-92. Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
(HỆ THỐNG MƯƠNG CÁP TRONG NHÀ)
- Locations and sizes of indoor cable ditches will be
- Xem cùng bản vẽ: Mặt bằng bố trí. DETAIL INDOOR CABLE TRENCH
determined according to equipment documents. C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
- Vị trí và kích thước mương cáp trong nhà sẽ được chuẩn xác theo tài liệu thiết bị. C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi (CHI TIẾT MƯƠNG CÁP TRONG NHÀ)
Kiểm tra Đinh Văn Đô TKCS PH: A
20165F.BTH. C02.17
Thiết kế Dương Minh Dũng TL: 1/20 TỜ: 2/2
1 2 3 6 7 8
Dự án: Nhà máy điện gió Bảo Thạnh BCNCKT
Hạng mục: Trạm biến áp 110kV và ngăn lộ mở rộng
A A
TO 110kV BINH THANH Ss TO 110kV WPP V1-3 Ss TO 110kV WPP V1-3 Ss TO 110kV GIONG TROM Ss TO 110kV WPP BAO THANH Ss
E09 E06 E07 E01 E08
CVT : 1x1P CVT : 3x1P CVT : 1x1P SA : 3x1P, 96kV,CL.3,10kA
CVT: 3x1P
110 0.11 0.11 kV 110 0.11 0.11 0.11 0.11 kV 110 0.11 0.11 kV
3 3 3 3 3 3 3 3 110 0.11 0.11 kV
3 3 3
3 3 3
B 0.5-3P/50-50VA 0.2-0.5-0.5-3P/10-10-10-30VA 0.5-3P/50-50VA
0.5-3P/10-30VA B
M DS+2ES : 3P,123kV,1250A,25kA/3s M DS+2ES : 3P,123kV,1250A,31.5kA/1s M M DS+2ES : 3P,123kV,1250A,25kA/3s M DS+2ES: 3P,123kV,1250A,31.5kA/1s
M
DS+1ES : 3P,123kV,1250A,25kA/3s M
DS+1ES : 3P,123kV,1250A,31.5kA/1s M M
DS+1ES : 3P,123kV,1250A,25kA/3s M
DS+1ES: 3P,123kV,1250A,31.5kA/1s
E02
ACSR 700/86 M M
ACSR 700/86
C CVT : 3x1P
C
CVT: 3x1P 110 0.11 0.11 kV
110 0.11 0.11 3 3 3
kV
DS+2ES : 3P,123kV,1250A,25kA/3s
DS+2ES : 3P,123kV,1250A,25kA/3s
3 3 3 0.5-3P/30-30VA
400-800-1200/1/1/1/1A
: 3x1P,123kV,31.5kA/1s
M M
0.5/5P20/5P20/5P20
0.5-3P/10-30VA
123kV,1250A,25kA/3s
DS+ES : 3P,123kV,1250A,25kA/3s
15/15/15/15VA
CT : 3x1P,123kV,25kA/3s
200-400/1/1/1/1A
: 3P - SF6
E04 E05 5P20/0.5/5P20/5P20
15/15/15/15VA
CB : 3P - SF6
123kV,1250A,25kA/3s
CB
CT
SA : 3x1P, 96kV,CL.3,10kA
3x1P-HV BCT: 200-300-400/1/1/1A 3x1P-HV BCT: 200-300-400/1/1/1A
D 0.5/5P20/5P20 - 3x15VA 0.5/5P20/5P20 - 3x15VA D
1x1P-HV NBCT: 200-300-400/1/1A 1x1P-HV NBCT: 200-300-400/1/1A
5P20/5P20 - 2x15VA 5P20/5P20 - 2x15VA
YNyn-0-d11
ONAN/ONAF
T1 YNyn-0-d11
ONAN/ONAF
T2
40MVA 40MVA
1x1P-MV NBCT: 800-1200-1600/1A 1x1P-MV NBCT: 800-1200-1600/1A
5P20 - 1x15VA 5P20 - 1x15VA
3x1P-MV BCT: 800-1200-1600/1/1A 3x1P-MV BCT: 800-1200-1600/1/1A
0.5/5P20 - 2x15VA SA,21kV 0.5/5P20 - 2x15VA SA,18kV
10kA,Cl.3 10kA,Cl.3
E J1.1 J1.2 J1.3 J1.4 J1.5 J1.6 J1.7 J1.8 J1.9 J2.8 J2.7 J2.6 J2.5 J2.4 J2.3 J2.2 J2.1
E
24kV BUSBAR, 3 PHASE, 2500A, 25kA/1s 24kV BUSBAR, 3 PHASE, 2500A, 25kA/1s
BB INCOMING : 24kV - 2500A - 25kA/3s BB INCOMING : 24kV - 2500A - 25kA/1s
200A-25kA/1s
CB INCOMING: 24kV - 2500A - 25kA/3s 24kV-400A 24kV-2500A CB INCOMING AND BUS COUPLER: 24kV - 2500A - 25kA/1s
CB M
25kA/1s CB M CB M CB M CB M CB M
25kA/1s CB M CB M CB M CB M CB M CB M
OUTGOING : 24kV - 800A - 25kA/3s 24kV-6A 100A OUTGOING : 24kV - 800A - 25kA/1s
CT INCOMING: 24kV-6A CT INCOMING AND BUS COUPLER:
24kV, 25kA/1s, 1250-2500/1/1/1A, CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT CT 24kV, 25kA/1s, 1250-2500/1/1/1A,
0.5/5P20/5P20 - 15/15/15/VA 22 0.11
kV
22 0.11
kV
0.5/5P20/5P20 - 15/15/15VA
3 3 3 3
OUTGOING : 24kV, 25kA/1s, 400-800/1/1A OUTGOING : 24kV, 25kA/1s, 400-800/1/1A
0.5/5P20 - 15/15VA 0.5/5P20 - 15/15VA
F F
AUX. TRANS. 1 CAPACITOR. 1 CAPACITOR BANK. 2 AUX. TRANS. 2
3.6MVar 4.2MVar - Yn
Dyn-11 TB1 21 cells x (13.4kV - 200kVar) Dyn11 - ONAN
TD1 TB2 TD2
J1.1 J1.2 J1.3 J1.4 J1.5 J1.6 J1.7 J1.8 J1.8 J2.8 J2.7 J2.6 J2.5 J2.4 J2.3 J2.2 J2.1
BUS RISER BUS COUPLER
INCOMING VOLTAGE TRANS. AUXILIARY TRANS. OUTGOING CAPACITOR BUS RISER BUS COUPLER OUTGOING CAPACITOR AUXILIARY TRANS. VOLTAGE TRANS. INCOMING
G G
B
A 09/2020
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
15000
12000
9000
01 01 01
B B
Hàng rào
FENCES
Cao độ
C hoàn thiện C
D D
E E
B
≥ 1100mm A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
≥ 1100mm
≥ 6000mm
Thiết bị thuộc dự án/The equipment of the project.
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: NGĂN LỘ MỞ RỘNG
Thiết bị hiện hữu/The existing equipment.
F ≥ 3350mm
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Ký hiệu Vật tư/Material Trưởng phòng Bùi Anh Đức MẶT CẮT THANH CÁI C12
≥ 1200mm Symbol
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SECTION OF BUSBAR C12
Kẹp chữ T cho dây ACKP 240mm2 và ACKP 240mm2
01 C.T.T.K Bùi Anh Đức
T-tap connector (bolt type) for tapping from Alu. ACKP 240sqmm conductor (Run) to ACKP 240sqmm conductor (Tap)
02 Kẹp chữ T cho ống Ø80/70mm và dây ACKP 240mm2 Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
≥ 31mm/kV T-tap connector (bolt type) for tapping from Alu. Tube Ø80/70mm (Run) to ACKP 240sqmm conductor (Tap)
20165F.BTH.EF.E1.03
Thiết kế Phạm Văn Khương TL: # TỜ: 1/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
15000
A A
12000
C B A 9000
B B
Hàng rào Hàng rào
100
FENCES R1 FENCES
Cao độ
hoàn thiện CSE SA CVT DS-2 ES CT CB-SF6 DS-1ES CVT
C C
C B A
DS+2ES
DS+1ES
3xCVT
3xCVT
3xCT
3xTC
3xSA
CB
DC
D A D
B
3B
C MK
3A
E E
B
≥ 1100mm A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
≥ 1100mm
≥ 6000mm
Thiết bị thuộc dự án/The equipment of the project.
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: NGĂN LỘ MỞ RỘNG
Thiết bị hiện hữu/The existing equipment.
F ≥ 3350mm
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Ký hiệu Vật tư/Material Trưởng phòng Bùi Anh Đức MẶT CẮT NGĂN ĐƯỜNG DÂY
≥ 1200mm Symbol
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện SECTION OF LINE FEEDER BAY
Kẹp chữ T cho dây ACKP 240mm2 và ACKP 240mm2
01 C.T.T.K Bùi Anh Đức
T-tap connector (bolt type) for tapping from Alu. ACKP 240sqmm conductor (Run) to ACKP 240sqmm conductor (Tap)
02 Kẹp chữ T cho ống Ø80/70mm và dây ACKP 240mm2 Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
≥ 31mm/kV T-tap connector (bolt type) for tapping from Alu. Tube Ø80/70mm (Run) to ACKP 240sqmm conductor (Tap)
20165F.BTH.EF.E1.03
Thiết kế Phạm Văn Khương TL: # TỜ: 1/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
NỐI ĐẤT THIẾT BỊ BIẾN DÒNG ĐIỆN 110kV
NỐI ĐẤT THIẾT BỊ BIẾN ĐIỆN ÁP 110kV NỐI ĐẤT TỦ ĐIỆN
NỐI ĐẤT THIẾT BỊ DA0 CÁCH LY 110kV NỐI ĐẤT THIẾT BỊ MÁY CẮT 110kV
4 4 4
7 6 6
5 5 2 2
5 Ống PVC Ø60 Ống PVC Ø60
7
2
2 2 2
6
5 5 5
4 6 4 4
8 4 8 4 4
8
7 9
Ống PVC Ø60
1 1 1
1
7 7 3
3 1 3 1 3
B 3 1 3
B
2 1
C CHI TIẾT MỐI HÀN HÓA NHIỆT CHI TIẾT CỌC TIẾP ĐẤT NỐI ĐẤT CỘT CỔNG NỐI ĐẤT SỨ ĐỠ
C
MẶT SÂN TRẠM 4
D D
2 1
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Phạm Văn Khương 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
3P 0.2 3P 0.2 3P 3P
Đo đếm chính E06 Đo đếm chính E07
0.5 0.5
M Đo đếm DP1 E06 M Đo đếm DP1 E07 M 0.5
0.5 0.5
B B
0.5 Đo đếm DP1 E06 0.5 Đo đếm DP1 E07 BCU/25, A, V, W, 0.5 Multi-function BCU, 25
0.5 Wh, Varh
Var, Pf, Hz
BCU/25, A, V, W,
Wh, Varh
Var, Pf, Hz
0.2 Đo đếm chính E06 0.2 Đo đếm chính E07
2x86 2x74 2x86 2x74 2x86 2x74
2x86 2x74
2x86 2x74
M M
M M M
C11 M M C12
0.5 5P20 5P20 5P20
M M
5P20 5P20
E04 E05
C 5P20 5P20
C
5P20
F87B
0.5 0.5
(2) Từ TI ngăn E07 đến (5) Từ TI ngăn E09 đến (tương lai)
E04 E05
87T, 50/51, 50/51N, 50REF, 49, FR 87T, 50/51, 50/51N, 50REF, 49, FR
T1 T2
96TR 96OLTC 96TR 96OLTC
26W
63OLTC
26O
40MVA
Multi-function Wh, Varh 63TR
26W
63OLTC
26O
40MVA D
33TR 33OLTC 33TR 33OLTC
50/51N 50/51N
PRD YNyn-0-d11 PRD YNyn-0-d11
Multi-function Wh, Varh ONAN/ONAF Multi-function Wh, Varh ONAN/ONAF
E E
24kV-400A 24kV-2500A
CB M
25kA/1s CB M CB M CB M CB M CB M CB M CB M CB M CB M CB M CB M
25kA/1s 200A-25kA/1s
6A 100A
0.5 24kV-6A 50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N, 0.5
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20 5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
27, 59 50BF, 74, 79 50BF, 74, 79 50BF, 74, 79 50BF, 74, 79 50BF, 74 50BF, 74 50BF, 74, 79 50BF, 74, 79 50BF, 74, 79 50BF, 74 27, 59
81 81
50/51, 50/51N, 50/51, 50/51N,
5P20 0.5 0.5 5P20
50BF, 86, 74 0.5 Wh, Varh Multi Function 0.5 Wh, Varh Multi Function 0.5 Wh, Varh Multi Function 0.5 Wh, Varh Multi Function 0.5 Wh, Varh Multi Function V 0.5 0.5 Wh, Varh Multi Function 0.5 Wh, Varh Multi Function 0.5 Wh, Varh Multi Function 0.5 Wh, Varh Multi Function 50BF, 86, 74
5P20 5P20
V V
F F
AUX. TRANS. 1 CAPACITOR. 1 CAPACITOR BANK. 2 AUX. TRANS. 2
3.6MVar 4.2MVar - Yn
Dyn-11 TB1 21 cells x (13.4kV - 200kVar) Dyn11 - ONAN
TD1 TB2 TD2
J1.1 J1.2 J1.3 J1.4 J1.5 J1.6 J1.7 J1.8 J1.9 J2.8 J2.7 J2.6 J2.5 J2.4 J2.3 J2.2 J2.1
INCOMING VOLTAGE TRANS. AUXILIARY TRANS. OUTGOING CAPACITOR BUS RISER BUS COUPLER OUTGOING CAPACITOR AUXILIARY TRANS. VOLTAGE TRANS. INCOMING
G G
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
Cu/PVC/PVC 4x75mm2 Tương lai
Tñ AC
F27 F27
GIÁM SÁT HỆ THỐNG
NGUỒN
FAC11-4P-300A HỆ THỐNG FAC21-4P-300A
TỰ ĐỘNG CHUYỂN NGUỒN
C C
Power Power
Meters Meters
FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC
FAC FAC 4P-100A 4P-20A
D 2P-16A 2P-16A
D
MÁY BIẾN ÁP T1
TỦ CHIẾU SÁNG
TỦ ĐIỀU KHIỂN
PHÍA 15KV J09
DĂY TỦ ĐKBV
ĐK TỪ XA T2
CHIẾU SÁNG
NGUỒN AC
NGUỒN AC
ĐÈN SƯỞI
AC TỔNG
LẮP MỚI
TỦ RTU
TỦ MK
110kV
V
0
0
1
1
C
O
T
L
À
V
1
T
A
U
IÀ
U
B
Ủ
H
Đ
Ủ
LH
Ư
U
LH
Á
Ư
N
N
H
T
T
M
T
N
Ạ
C1
Ề
C2
Ỉ
U
Ỉ
K
Ể
Q
U
H
N
Ề
K
ỂLY
A
E
IR
Đ
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: MỞ RỘNG NGĂN LỘ TẠI TBA 110kV BA TRI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện 220/380VAC PANEL AT 110kV BA TRI
C.T.T.K. Bùi Anh Đức SUBSTATION (EXISTING)
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.EF.E2.02
Thiết kế Trần Duy Dương TL:1# TỜ: 1/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
Tñ AC
F27 F27
GIÁM SÁT HỆ THỐNG
NGUỒN
FAC11-4P-300A HỆ THỐNG FAC21-4P-300A
TỰ ĐỘNG CHUYỂN NGUỒN
C Power Power C
Meters Meters
FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC FAC
FAC FAC FAC FAC 4P-100A 4P-20A
2P-16A 2P-16A 2P-16A 2P-16A
D D
VÀ TB TỦ SÂN PP
MÁY BIẾN ÁP T1
TỦ CHIẾU SÁNG
TỦ ĐIỀU KHIỂN
PHÍA 15KV J09
DĂY TỦ ĐKBV
ĐK TỪ XA T2
CHIẾU SÁNG
NGUỒN AC
NGUỒN AC
ĐÈN SƯỞI
AC TỔNG
(TỦ E08)
LẮP MỚI
TỦ RTU
TỦ MK
110kV
V
0
0
1
1
C
O
T
L
À
V
1
T
A
U
IÀ
U
B
Ủ
H
Đ
Ủ
LH
Ư
U
LH
Á
Ư
N
N
H
T
T
M
T
N
Ạ
C1
Ề
C2
Ỉ
U
Ỉ
K
Ể
Q
U
H
N
Ề
K
ỂLY
A
E
IR
Đ
E E
Ghi chó:
THIÕT BÞ HIÖN TR¹NG; B
ph¹m vi cña dù ¸n; A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: MỞ RỘNG NGĂN LỘ TẠI TBA 110kV BA TRI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện 220/380VAC PANEL AT 110kV BA TRI
C.T.T.K. Bùi Anh Đức SUBSTATION (FOR THIS PROJECT)
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.EF.E2.02
Thiết kế Trần Duy Dương TL:1# TỜ: 2/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
100Ah-5h 200Ah
B B
Cu/PVC/PVC 4x10mm2 ẮC QUY Cu/PVC/PVC 3x25+1x16mm2
FB21 FB22
BỘ CHỈNH LƯU 1 FB11 MECHANICAL FB12 MECHANICAL
INTERLOCK INTERLOCK
BỘ CHỈNH LƯU 2
HỆ THỐNG HỆ THỐNG
SCADA TẠI TRẠM SCADA TẠI TRẠM
C C
MODBUS TCP/IP
MODBUS TCP/IP
Cu/XLPE/PVC-2x(1x50)mm2
Bộ định
F64 Tñ DC 1 Multifunction
Bộ định
Tñ DC 2
vị sự cố BỘ A BCU A F59 BỘ vị sự cố
GIÁM SÁT Liên động điện 2/3 F2 GIÁM SÁT
Bộ định M
F1 M F27 Bộ định
2P -50A 2P -100A
vị sự cố Hệ thống tự động chuyển nguồn vị sự cố
5A 5A F64
D DC 1 DC2 D
FDC FDC FDC FDC FDC F12 FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC
FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC M
2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P
20A 20A 20A 20A 20A
2P -100A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A
Cu/XLPE/PVC-2x(1x50)mm2
ĐKBV-1 TỦ CRPL-E06
NGUỒN 1 ĐC CUỘN
NGĂN E07
NGĂN E06
DỰ PH̉NG 5 VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG 4 VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG 4 VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG 4 VỊ TRÍ
TỦ AVR (TỦ W1)
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
MÁY BIẾN ÁP T1
BẢO VỆ TỦ 431
BẢO VỆ TỦ 432
NGUỒN 2 F87B
SUB1 (TỦ R1)
ĐIỀU KHIỂN
MÁY TÍNH
TỦ RACK
E E
TỦ RTU
(TỦ B1)
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: MỞ RỘNG NGĂN LỘ TẠI TBA 110kV BA TRI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện 110VDC PANEL AT 110kV BA TRI SUBSTATION
C.T.T.K. Bùi Anh Đức (EXISTING)
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.EF.E2.03
Thiết kế Trần Duy Dương TL:1# TỜ: 1/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
100Ah-5h 200Ah
B Cu/PVC/PVC 4x10mm2 ẮC QUY Cu/PVC/PVC 3x25+1x16mm2 B
FB21 FB22
BỘ CHỈNH LƯU 1 FB11 MECHANICAL FB12 MECHANICAL
INTERLOCK INTERLOCK
BỘ CHỈNH LƯU 2
HỆ THỐNG HỆ THỐNG
SCADA TẠI TRẠM SCADA TẠI TRẠM
C C
MODBUS TCP/IP
MODBUS TCP/IP
Cu/XLPE/PVC-2x(1x50)mm2
Bộ định
F64 Tñ DC 1 Multifunction
Bộ định
Tñ DC 2
vị sự cố BỘ A BCU A F59 BỘ vị sự cố
GIÁM SÁT Liên động điện 2/3 F2 GIÁM SÁT
Bộ định M
F1 M F27 Bộ định
2P -50A 2P -100A
vị sự cố Hệ thống tự động chuyển nguồn vị sự cố
5A 5A F64
DC 1 DC2
D D
FDC FDC FDC FDC FDC F12 FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC
FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC FDC M
2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P
20A 20A 20A 20A 20A
2P -100A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A 20A
Cu/XLPE/PVC-2x(1x50)mm2
NGUỒN 1 ĐC CUỘN
ĐKBV-1 TỦ CRPL-E06
NGĂN E07
NGĂN E06
DỰ PH̉NG 5 VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG 4 VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG 4 VỊ TRÍ
TỦ AVR (TỦ W1)
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
DỰ PH̉NG VỊ TRÍ
MÁY BIẾN ÁP T1
BẢO VỆ TỦ 431
BẢO VỆ TỦ 432
NGUỒN 2 F87B
SUB1 (TỦ R1)
ĐIỀU KHIỂN
MÁY TÍNH
TỦ RACK
(TỦ B1)
TỦ RTU
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
Ghi chó: PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
THIÕT BÞ HIÖN TR¹NG;
ph¹m vi cña dù ¸n;
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: MỞ RỘNG NGĂN LỘ TẠI TBA 110kV BA TRI
F P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện EXISTING 110VDC PANEL AT 110kV BA TRI
C.T.T.K. Bùi Anh Đức SUBSTATION (FOR THIS PROJECT)
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.EF.E2.03
Thiết kế Trần Duy Dương TL:1# TỜ: 2/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
DKX DKTC
PHÒNG BẾP
+R1
T1
PHÒNG ĐIỀU KHIỂN
TYPE1 BATRI
CRP
E01
B B
CRP
E02
TỦ TỦ TỦ CRP
ACCU 2
ACCU 1
TỦ TE
ĐO ĐẾM SCADA E08
WC BÀN UỐNG NƯỚC
CRP RCTC2
E05
TỦ TỦ CRPL CRPL TỦ DROP MÁY DROP MÁY SD3 SA1
NẠP DC E07 E06 F87B
VOLT SẠC 1VOLT SẠC 2 TỦ DC TỦ AC
P. KHO
Tủ hồ sơ, tài liệu
C C
NHÀ TRUNG THẾ
MC NHỊ THỨ
412-2
472
474
476
478
T402
TD42-2
CC-TUC42
CC - TUC41
TD 41-1
T401
477
475
473
471
412
RTU BAY
432
431
MC LỰC 22kV
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Trần Duy Dương 09/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
GHI CHÚ:
CÔNG TY CỔ PHẦN
Bố trí tủ hiện trạng tại trạm 110kV Ba Tri; TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
Bố trí tủ của dự án Nhà máy điện gió V1-3; ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: MỞ RỘNG NGĂN LỘ TẠI TBA 110kV BA TRI
F Phạm vi bố trí tủ điều khiển bảo vệ ngăn E08 và tủ Thông tin quang của dự án.
P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng LAYOUT OF PANEL IN CONTROL BUILDING AT 110kV F
Trưởng phòng Bùi Anh Đức BA TRI SUBSTATION
C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
C.T.T.K. Bùi Anh Đức
Kiểm tra Ngô Bá Lập TKCS PH: A
20165F.BTH.EF.E2.04
Thiết kế Trần Duy Dương TL:1/100 TỜ: 1/1
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
E1
B IEC 61850 A 1 B
F87L B 2
ABB
CÁP MẠNG LAN STP-CAT6
IEC 61850
F67
IEC 61850
BCU
C C
S25 S79 RS
BMS ES-76
DS-7
ES-75 PQD
L/R
CB CÁP MẠNG LAN STP-CAT6
86 86 74 74
TB TB TB TB
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU PHẠM VĂN KHƯƠNG 10/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
GHI CHÚ / Remark :
: Phạm vi của dự án / Scope of Project
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
: Thiết bị hiện hữu / Existing Equipment
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: NGĂN XUẤT TUYẾN TẠI TBA BA TRI
P. TỔNG GĐ NGUYỄN VĂN LƯỢNG
WC WC
A A
E3
F3 Nh
B B
E4
F4
E5
E2
F2 F5
C C
F1
E1
D D
E E
B
A PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU Đinh Văn Đô 11/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
5.1
Different Design (Cốt thiết kế) 0.22 2.01
(Chênh lệch giữa cốt thiết kế Ground (Cốt mặt đất tự nhiên) 1.79
4.9
N
A A
3.6
và cốt mặt đất tự nhiên)
40.2 5.0 Name (Tên ô (hàng; cột))
11.0
(Diện tích ô lưới)
Volumn (Khối lượng cát đắp chưa
4.4
5.0 tính phần bóc phủ thực vật)
5.0
Project land boundry (Ranh dự án)
4.9
3.1
1.0 Slope boundary (Đường chân taluy)
B B
Schedule material (Bảng kê khối lượng)
Volumn (m³) (Khối lượng)
Item (Tên công việc)
Cut (-) (Đào) Fill (+) (Đắp)
3.5
Remove soft soil mean 0,3m (Bóc lớp thực vật dày trung bình
0,3m nền trạm và giải phóng các chướng ngại vật trong phạm 133
vi xây dựng)
92
12.0
(Embankment RC, + Lean concrete, 4x6 stone (Bê tông lót B7.5, đá 4x6) 3.1 (m³)
khoan lỗ d=12, khoảng cách 7cm,
Cát đắp (Fill sand) 30m/Settlement joint)
l=0.5m, bọc bên ngoài bằng 2 lớp + Settlement joint (Khe lún) 2 (vị trí)
m
vải địa kỹ thuật =1 + Pipe PVC Ø60, l=2m (Ống PVC Ø60, l=2m) 60 (m)
:1
(hole d=12, space 7cm, cover 2 .5 Geotextile fabric (Vải địa kỹ thuật) 443 (m²)
layer geotextile fabric) L*
100
(Ground level) (Đơn vị dài thể hiện là mét (m))
300
- Trải lớp vải địa kỹ thuật;
Bê tông lót B7.5, đá 4x6 3. Calculate the volume according to 5mx5m grid.
- Bơm cát/ đổ cát đầm nén đạt độ chặt k > 0.9 đến cao độ thiết kế san nền.
(Lean concrete grade B7.5, (Tính toán khối lượng theo lưới 5mx5m)
YÊU CẦU VẬT LIỆU: MẶT CẮT TALUY ĐIỂN HÌNH stone 4x6) 4. Construction and inspection follow standard TCVN 4447:2012
1. Đất / Cát san lấp nền trạm:
(Typical embankment) (Thi công và nghiệm thu theo TCVN 4447:2012 Công tác đất, thi công và nghiệm thu )
- Có dung trọng khô tối thiểu gk ≥16 kN/m³.
TL(Sc): 1/50
- Hàm lượng hữu cơ nhỏ hơn 3%.
E 2. Vải địa kỹ thuật (dùng phân cách): E
- Cường độ chịu kéo F > 20kN/m.
2 MMC-110 Three-phase circuit breaker foundation (Móng máy cắt 3 pha) pcs (cái) 1.0
3 MDCL-110 Three-phase disconnector switch foundation (Móng dao cách ly 3 pha) pcs (cái) 2.0
4 MBD-110 Current transformer foundation (Móng biến dòng) pcs (cái) 1.0
5 MBĐA-110 Capacitor voltage transformer foundation (Móng biến điện áp) pcs (cái) 1.0
Surger arrester, post insulator, CVT foundation (Móng chống sét van, sứ đỡ,
6 MCSV+SĐ+BD pcs (cái) 3.0
38.15 biến dòng)
B 10.1 7 MTĐD Marshalling kiosk foundation (Móng tủ đấu dây ngoài trời) pcs (cái) 1.0 B
0.70
6.25
9
8.2 MC-B800 Troughing width 0.8m (Hệ thống mương cáp ngoài trời rộng 0.8m) m 28
7.95
9 ĐT-3500 Internal Road width 3.5m (Đường vào trạm rộng 3.5m) m 52
11.00
8.1 3 4 8.1 8.1 10.1 HRM New fence (Hàng rào mới) m 61
3 5
2 1 1
3.5
10.2 HRC Remove fence (Hàng rào phá dỡ) m 40
7
C 0.95 3.50 11 DD Macadam (Đá dăm nền trạm) m³ 36 C
2.20
MC-B300
MC-B300
MC-B300
1.50 Exist fence
10.2
2.20
6 1
7
MC-B800
7.70 1.00 1.00 3.00 3.00 2.50 4.45 2.50 8.80 4.20 1.85
40.00
D D
GENERAL NOTES (GHI CHÚ):
1. All dimensions are in meter unless noted otherwise;
(Tất cả kích thước là mét trừ khi có ghi chú khác);
MC-B800
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
11 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
(Khối lượng)
A 1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 4.34 A
2 Lean concrete B7.5 (Bê tông lót, B7.5) m³ 0.58
3 Grout motar B25 (Vữa xi măng, B25) m³ 0.04
4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 376
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 23
Grout M100, thickness 50mm
Anchor bolt M30x900 (Vữa xi măng M100, dày 50mm) 5 Anchor bolt M30x900 (Bulong neo) set (bộ) 16
(Bu lông neo M30x900) 6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 4*30=120
+2.31 Grout M100, thickness 50mm 7 Cut (Đào đất) m³ 23.94
(Vữa xi măng M100, dày 50mm)
50
- Lining concrete B7.5, thickness 100 (Bê tông lót B7.5, dày 100).
- Foundation concrete grade B25 (Bê tông kết cấu B25).
- Grout top of foundation M100,thickness 50mm (Vữa M100, dày 50mm phủ đầu cổ móng).
+1.11 3. Cover concrete (Chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép):
- Bottom slab (Bản đáy): a = 100 mm.
Lean concrete, B7.5
700
+0.51 - ∅ < 10: Grade CB240-T (AI) (Thép ∅ < 10: Nhóm CB240T (AI), Rs = 210MPa).
100
30
E E
200
2200
2
400 500 400 500 400
2200
55
650 900 650 Anchor bolt M30x900
(Bu lông neo M30x900)
+2.31
100
400
+2.01
900
F F
500
700
1700
2400
1400
2200
400
1 1 +1.11
700
90
500
G G
Scale : ( 1 : 10)
400
400
B
35x35, L=30m
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
100 400 500 400 500 400 100 400 1400 400 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
2400 100 2200 100
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
2
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: NGĂN LỘ MỞ RỘNG
FOUNDATION PLAN_GT SECTION 2-2 P.Tổng giám đốc Nguyễn Văn Lượng Gantry Structure (Cột Cổng)
H H
Scale : ( 1 : 25) Scale : ( 1 : 25) Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện GANTRY FOUNDATION (MÓNG CỘT CỔNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH:A
20165F.BTH.C3.04
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/25 Tờ: 1/2
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12 A2 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
3000
3000
1 L120x10 50.51
2 L100x10 742.92
3 L80x8 95.44
4 L70x7 71.15
5 L50x5 309.7
3000
3000
6 L40x5 11.78
2040 2500 2500 2040
7 Theùp taám caùc loaïi 138.03
8 Bu loâng M16x50 24.42
B B
9 Bu loâng M18x50 9.63
10 Bu loâng M20x55 11.01
11 Bu loâng leo M16x150 14.11
11000
2 L70x7 80.7
3 L50x5 230.94
4 Theùp taám 19.05
5 Bu loâng M16x50 20.83
6 Bu loâng M18x50 6.19
10000
B
GHI CHUÙ: A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
GHI CHUÙ: - Xaø ñöôïc cheá taïo baèng theùp: Giôùi haïn chaûy R= 2400daN/cm² PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
- Truï ñöôïc cheá taïo baèng theùp: Giôùi haïn chaûy R= 2400daN/cm² Giôùi haïn beàn R= 3800daN/cm²
Giôùi haïn beàn R= 3800daN/cm² - Bu loâng, ñai oác ñöôïc cheá taïo theo TCVN 1916-95, 2061-77
- Bu loâng, ñai oác ñöôïc cheá taïo theo TCVN 1916-95, 2061-77 Moãi 1 boä bu loâng bao goàm: 1 voøng ñeäm veânh, 2 voøng ñeäm phaúng, 1 ñai oác ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: NGĂN LỘ MỞ RỘNG
Moãi 1 boä bu loâng bao goàm: 1 voøng ñeäm veânh, 2 voøng ñeäm phaúng, 1 ñai oác Bu loâng caáp ñoä beàn 5.6; P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
F Bu loâng caáp ñoä beàn 5.6; - Taát caû caùc chi tieát baèng theùp ñöôïc maï keõm nhuùng noùng theo 18TCN 04-92. Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi F
- Taát caû caùc chi tieát baèng theùp ñöôïc maï keõm nhuùng noùng theo 18TCN 04-92. - Keát caáu ñöôïc tính vôùi löïc caêng tieâu chuaån khoâng vöôït quaù trò soá sau: C.N.L.D.A. Phạm Kim Nguyện
- Bu loâng leo ñöôïc gaén treân 1 chaân truï coång, khoaûng caùc töø 300-400mm + Daây daãn : Tmax= 750 Kgf. C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Bu loâng leo ñöôïc laép treân 2 beân caùnh thanh chính. + Daây choáng seùt : Tmax= 500 Kgf. Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH: A
20165F.BTH.C3.04
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/100 Tờ: 2/2
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Location of anchor bolts will be update
1 11/20
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 2.07
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.31
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.02
3050 4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 133
250 2550 250 Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 24
Anchor bolt M24x750 Grout M100, thickness 50mm 5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 8
+2.31 (Bulong neo M24x750) (Vữa xi măng M100, dày 50mm)
6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2*30=60
B 7 Cut (Đào đất) m³ 17.69 B
300
Grout
M
(Vữa x 100, thickne
i măng s
M100, s 50mm
700
dày 50
100 100 mm)
1700
C Reinforced C
c
(Bê tông c oncrete, B25
ốt thép, B2
5)
+0.61
100
D SECTION 1-1 D
Scale : ( 1 : 25)
Concrete pile B25 (Cọc BTCT)
35x35, L=30m Lean concrete, B7.5
(Bê tông lót, B7.5)
24
VIEW CB
350 2550 350
Scale : ( )
Concrete pile B25 (Cọc BTCT)
150
35x35, L=30m
GENERAL NOTES (GHI CHÚ):
100
50
Reference notes drawing No: 20165F.BTH.C3.04 (1/2).
100
750
700
500
B
550
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
1 1 PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
100
100
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions 24
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
50 150
Location of anchor bolts will be update
1 11/20
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 3.21
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.48
750
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.03
550
4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 193
ANCHOR M24X750
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 44
Scale : (1 : 15)
5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 12
6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2x30=60
150 7 Cut (Đào đất) m³ 25.6
B B
4900 8 Fill (Đắp đất) m³ 22.1
500 1700 500 1700 500
Anchor bolt M24x750 Grout M100, thickness 50mm
+2.31 (Bulong neo M24x750) (Vữa xi măng M100, dày 50mm)
300
+2.01
Grout M100, thickness 50mm
(Vữa xi măng M100, dày 50mm)
C +1.31 C
700
+0.61
100
100
Reinfor
c
(Bê tôn ed concrete,
g cốt th B
ép, B25 25
)
1 1 1
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
700
500
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Location of anchor bolts will be update
1 11/20
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 3.51
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.53
3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.03
4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 211
Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 42
5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 12
6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2*30=60
5500
7 Cut (Đào đất) m³ 27.77
B 500 2000 500 2000 500 B
8 Fill (Đắp đất) m³ 24.41
Anchor bolt M24x750
(Bulong neo M24x750) Grout M100, thickness 50mm Grout M100, thickness 50mm
+2.31
(Vữa xi măng M100, dày 50mm) (Vữa xi măng M100, dày 50mm) Anchor bolts M24x750
(Bu lông neo M24x750)
300
+2.01
+1.31
C C
700
VIEW _CT 24
Lean concrete, B7.5 Scale : ( )
(Bê tông lót, B7.5)
50 150
1250 3200 1250
D 100 5700 100 D
750
SECTION 1-1
550
Scale : (1 : 30)
E Scale : (1 : 15) E
100
B
1 1 A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
1
700
500
100 500 2000 500 2000 500 100 ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: NGĂN LỘ MỞ RỘNG
100 5700 100 P.Tổng giám đốc Nguyễn Văn Lượng Foundation Equipment (Móng Thiết Bị)
Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
CURRENT TRANSFORMER FOUNDATION
FOUNDATION PLAN_CT C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện (MÓNG BIẾN DÒNG)
F Scale : (1 : 30) C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi F
Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH:A
20165F.BTH.C3.05
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/30 Tờ: 3/5
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions 24
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
No Date Description IB
150
Location of anchor bolts will be update
1 11/20
when having document equipment Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
(Khối lượng)
50
A A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 2.04
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.26
750
2500 3 Grout motar (Vữa xi măng) m³ 0.01
550
250 1000 1000 250 4 Rebar (Thép) Ø ≥ 12 kg 158
Anchor bolt M24x750 Grout M100, thickness 50mm Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 41
(Bulong neo M24x750) (Vữa xi măng M100, dày 50mm)
5 Anchor bolt M24x750 (Bulong neo) set (bộ) 12
+2.31 6 Concrete pile 35x35, L=30m (Cọc BTCT) m 2*30=60
150 7 Cut (Đào đất) m³ 17.0
B B
300
100 100
+1.31
700
C C
+0.61
100
E E
1
B
1
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
SUMARRY OF VOLUMN FOR FOUNDATION (Bảng tổng hợp khối lượng cho móng)
Bu lông dãn chân/
Location of bolts will be update when
1 11/20
having equipment Expansion bolt M12x80 Mass
No. (Stt) Item (Hạng mục) Unit (Đơn vị)
A (Khối lượng) A
1 Concrete B25 (Bê tông B25) m³ 0.3
2 Lean concrete (Bê tông lót) m³ 0.07
3 Rebar (Thép) Ø ≤ 10 kg 18.5
4 Anchor bolt M12x80 (Bulong neo) set (bộ) 4
5 Cut (Đào đất) m³ 0.52
6 Fill (Đắp đất) m³ 0.12
Lean concrete
460
500
3 3
+3.40 VIEW_MK
960
(Cốt +2.01 là cao độ nền trạm sau san gạt (khi chưa rải đá dăm)).
150
Cable hole
2. Structural concrete: Use sulfate resistant cement to generate all concrete structures and reinfored
100 150 50
concrete in the substation (Bê tông kết cấu:sử dụng xi măng bền sun phát cho tất cả các cấu kiện bê
+2.94
100 150
C C
580
280
tông và bê tông cốt thép trong trạm).
- Lining concrete B7.5, thickness 100 (Bê tông lót B7.5, dày 100).
- Foundation concrete grade B25 (Bê tông kết cấu B25).
150
100 150 550 150 100 3. Cover concrete (Chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép):
850 150 550 150 - Bottom slab (Bản đáy): a = 50mm.
850 - Others (Vị trí khác): a = 25mm.
SECTION 1-1 4. Rebar (Cốt thép):
Scale : ( 1 : 20) SECTION 3-3 - ∅ ≥ 10: Grade CB400-V (AIII) (Thép ∅ ≥ 10: Nhóm CB400V (AIII), Rs = 350MPa)
Scale : ( 1 : 20) - ∅ < 10: Grade CB240-T (AI) (Thép ∅ < 10: Nhóm CB240T (AI), Rs = 210MPa).
5. Backfill layer of 20-30cm thick,compacted with coefficient k≥0.9
2
(Đắp đất từng lớp dày 20-30cm, đầm kỹ đạt hệ số đầm chặt k≥0.9).
100 850 100 6. Bolts are made of CT3 steel and hot dip galvanized according to 18TCN 04:1992.
D (Bu lông được chế tạo từ thép CT3 và mạ kẽm nhúng nóng theo 18TCN 04:1992). D
100 150 550 150 100 Bu lông dãn chân/ 7. A set of bolts: 1 screw bolt, 1 nuts and 1 bolt washer and provided by equipments.
775 75 Expansion bolt M12x80 (Mỗi bu lông neo có 1 đai ốc và 1 vòng đệm và được cấp theo thiết bị).
1 8. List of steel and materials for 01 foundation.
150 100
100
(Bảng kê thép và bảng tổng hợp vật liệu tính cho 01 móng).
9. Location and quantity view drawing: "Construction Plan for Substation".
460
500
1 1 (Vị trí và số lượng móng xem bản vẽ: "Mặt bằng xây dựng").
10. This drawing will be corrected when there is a final equipment issued by the owner.
+3.40
280
580
(Bản vẽ này sẽ được chuẩn xác khi có tài liệu thiết bị từ chủ đầu tư).
960
11. All dimensions are in milimeters and elevations are in meter referring to mean sea-level unless note
otherwise.
310
150
(Tất cả kích thước là milimét và cao độ là mét so với mực nước biển trừ khi có ghi chú khác).
E E
100 150
B
Lỗ luồng cáp/ A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
Cable hole PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
Revisions
No Date Description IB
LIST OF REBAR (BẢNG THÔNG KÊ THÉP)
1 11/20 Remove fence (Phá dỡ hàng rào) Calculation for 1 set (Tính cho 1 bộ)
(SL:58)
10.1
GC
2 Angle bar (Thép góc) L50x5 300 2 0.60 2.26
3 Expansion bolt (Bulong nở) M10x80 Ø10 2
1 Angle bar (Thép góc) L40x4 1500 2 3.00 6.72
9 2 Plain bar (Thép tròn) Ø12 Ø12 270 6 1.62 1.44
(SL:80)
MA
B 3 Plate (Thép tấm) PL 40x4 100 2 0.20 0.13 B
5.45
6.05
B300
B300
B300
2 2 List of material (Bảng kê khối lượng)
1
Exist fence Calculation for 1m/ length (Tính cho 1m dài)
1.10
C B800 C
Unit (Đơn Mass Notes
Name No. Items (Hạng mục)
vị) (K. lượng) (Ghi chú)
10.40 1.10 1.95
(SL:28m) (SL:19m)
1 Concrete B25, stone 1x2 (Bê tông đá 1x2, B25 đúc tại chỗ) m³ 0.24
B300
Tính cho 1m
2 Lining concrete B7.5, stone 4x6 (Bê tông lót đá 4x6, B7.5) m³ 0.08 mương
3 Plain bar (Cốt thép tròn) Ø≤10 kg 7.29
1 Concrete B25, stone 1x2 (Bê tông đá 1x2, B25 đúc tại chỗ) m³ 0.35
B800
Tính cho 1m
Exist fence 2 Lining concrete B7.5, stone 4x6 (Bê tông lót đá 4x6, B7.5) m³ 0.13
1 1 mương
3 Plain bar (Cốt thép tròn) Ø≤10 kg 12.07
SUBSTATION 110KV BA TRI
15.90
1 Concrete B25, stone 1x2 (Bê tông đá 1x2, B25 đúc tại chỗ) m³ 0.02
(SL:38)
N300
Tính cho 1 nắp
B800
(SL:56)
Scale : ( 1 : 200)
N800
Tính cho 1 nắp
2 Plain bar (Cốt thép tròn) Ø≤10 kg 3.56
GENERAL NOTES (GHI CHÚ): 3 Angle bar (Thép hình) L50x5 (Mạ kẽm) kg 12.06
1. +2.01 level is the finished after subgrading
(Cốt +2.01 là cao độ nền trạm sau san gạt (khi chưa rải đá dăm)). Point connect exist cable trench
2. Structural concrete:
- Lining concrete B7.5, thickness 100 (Bê tông lót B7.5, dày 100).
- Cable trench concrete grade B25 (Bê tông mương B25).
3. Cover concrete (Chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép):
- Bottom slab (Bản đáy): a = 50 mm.
- Others (Vị trí khác): a = 25 mm.
E E
4. Rebar (Cốt thép):
B
- ∅ ≥ 10: Grade CB400-V (AIII) (Thép ∅ ≥ 10: Nhóm CB400V (AIII), Rs = 350MPa)
- ∅ < 10: Grade CB240-T (AI) (Thép ∅ < 10: Nhóm CB240T (AI), Rs = 210MPa). A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
5. Cable trench bottom are maked sloping i ≥ 0.5% fall down drainage pipe. PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
(Đáy mương cáp tạo dốc i ≥ 0.5% về phía ống thu nước).
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
6. Dimension, shape of cover at bend troughing are recorrected in site. TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
(Kích thước, hình dạng các tấm đan tại những vị trí rẽ nhánh được chuẩn xác tại hiện trường)
HẠNG MỤC: NGĂN LỘ MỞ RỘNG
7. All steel and bolts are made of CT3 steel and hot dip galvanized according to 18TCN 04:1992. ISO 9001:2015
(Tất cả thanh thép và bu lông được chế tạo từ thép CT3 và mạ kẽm nhúng nóng theo 18TCN 04:1992). P.Tổng giám đốc Nguyễn Văn Lượng Cable Trench (Mương Cáp)
8. Location and length of trench view drawing: " Cable Trench Layout ". Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
(Vị trí và chiều dài mương xem bản vẽ: "Mặt bằng mương cáp"). CABLLE TRENCH LAYOUT
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện (MẶT BẰNG BỐ TRÍ MƯƠNG CÁP)
9. This drawing will be corrected when there is a final equipment issued by the owner.
F (Bản vẽ này sẽ được chuẩn xác khi có tài liệu thiết bị từ chủ đầu tư). C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi F
10. All dimensions are in meters and elevations are in meter referring to mean sea-level unless note otherwise. Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH:A
20165F.BTH.C3.06
(Tất cả kích thước là mét và cao độ là mét so với mực nước biển trừ khi có ghi chú khác). Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/200 Tờ: 1/2
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
0.10
0.50 0.50
0.05
0.05
A A
Detail MA, GC
L50x5 Scale : (1 : 15)
M10x80 (Expansion)
L50x5
L50x5 L40x4
Ø12
0.29
0.30
1.10
1.50
B B
0.01
0.70
Ø12
Ø12a250 0.05 0.30 0.05
0.40
0.50 0.50 M8x20 PL 50x5
0.23
Detail N800 Detail N300
0.03 0.24 0.13
0.40
C 0.25 C
GENERAL NOTES (GHI CHÚ):
1. +2.01 level is the finished after subgrading
(Cốt +2.01 là cao độ nền trạm sau san gạt (khi chưa rải đá dăm)).
2. Structural concrete:
- Lining concrete B7.5, thickness 100 (Bê tông lót B7.5, dày 100).
- Cable trench concrete grade B25 (Bê tông mương B25).
3. Cover concrete (Chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép):
- Bottom slab (Bản đáy): a = 50 mm.
- Others (Vị trí khác): a = 25 mm.
4. Rebar (Cốt thép):
- ∅ ≥ 10: Grade CB400-V (AIII) (Thép ∅ ≥ 10: Nhóm CB400V (AIII), Rs = 350MPa)
D - ∅ < 10: Grade CB240-T (AI) (Thép ∅ < 10: Nhóm CB240T (AI), Rs = 210MPa). D
5. Cable trench bottom are maked sloping i ≥ 0.5% fall down drainage pipe.
View 3D_B300 (Đáy mương cáp tạo dốc i ≥ 0.5% về phía ống thu nước).
View 3D_B800 Scale : ( ) 6. Dimension, shape of cover at bend troughing are recorrected in site.
(Kích thước, hình dạng các tấm đan tại những vị trí rẽ nhánh được chuẩn xác tại hiện trường)
Scale : ( ) 7. All steel and bolts are made of CT3 steel and hot dip galvanized according to 18TCN 04:1992.
(Tất cả thanh thép và bu lông được chế tạo từ thép CT3 và mạ kẽm nhúng nóng theo 18TCN 04:1992).
1.10 8. Location and length of trench view drawing: " Cable Trench Layout ".
0.15 0.80 0.15 0.60 (Vị trí và chiều dài mương xem bản vẽ: "Mặt bằng mương cáp").
9. This drawing will be corrected when there is a final equipment issued by the owner.
0.15 0.30 0.15
(Bản vẽ này sẽ được chuẩn xác khi có tài liệu thiết bị từ chủ đầu tư).
MA 10. All dimensions are in meters and elevations are in meter referring to mean sea-level unless note otherwise.
+2.01
0.15
+2.01
0.15
E (Tất cả kích thước là mét và cao độ là mét so với mực nước biển trừ khi có ghi chú khác). E
0.30
B
GC MA
0.60
0.45
0.15
0.85
+1.56
0.15
0.10
1 2 3 6 7 8
A3 FRAME
1 2 3 4 5 6 7 8
200 200
NOTES/GHI CHUÙ
New fence Fence column TR1 / Truï raøo
+0.00
A A
Haøng raøo xaây döïng môùi
Fence column TR2 / Truï raøo
38150
2500 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 2430
2500
1100
Fence of substation TR2 TR2
100
3000 3000
220
Haøng raøo hieän höõu -1.10
3000 3000 2500
7950
150
11000
35
100 800 200 200 800 100
70
SCHEDULE-BAÛNG LIEÄT KEÂ
100
X X X X X X
1000 20 1000
B Mark Quantity Unit B
100 800 200 200 800 100 Teân caáu kieän Soá löôïng Ñôn vò
Remove fence
Haøng raøo phaù dôõ Gate of substation
500 100
Fence column TR1 / Truï raøo 19 Foun/Truï
Coång TBA
Fence column TR2 / Truï raøo 6 Foun/Truï
200
Fence/Töôøng raøo 61 m
100 500
Haøng raøo phaù dôõ 40 m
44000
110 kV SUBSTATION
C TRAÏM BIEÁN AÙP 110kV HIEÄN HÖÕU C
100 800 200 200 800 100
1000 20 1000
Settlement joint
Khe luùn
DETAIL SETTLEMENT JOINT
CHI TIEÁT KHE LUÙN
NOTES: SC: 1/40
1. The GL.+0.00 level is the finished after subgrading.
2. The steel details must be painted with 2 layers of anti-rust (Paint 2 ingredient according TCVN 8789:2011 standard)
D Code color: Grey color D
3. The steel are interconnected by electric welding, weld according TCVN 1691:1975 standard or equivelant standard
Welding rods use E431 type (TCVN 3223:2000) or equivalent type. Welding high Hh= 5mm,
Welding length: welding around the perimeter of exposure
4. View the same drawing Construction plan: 20165F.BTH.C3.03
GHI CHUÙ:
1. Coát GL.+0.00 laø coát san neàn traïm bieán aùp hoaøn thieän chöa raûi ñaù.
2. Caùc chi tieát theùp phaûi ñöôïc queùt 2 lôùp sôn choáng ræ (sôn 2 thaønh phaàn theo tieâu chuaån TCVN 8789:2011)
Maõ maøu sôn: Maøu xaùm ghi
3. Caùc thanh theùp lieân keát vôùi nhau baèng haøn ñieän theo tieâu chuaån TCVN 1691:1975 hoaëc tieâu chuaån töông ñöông
E Que haøn duøng loaïi E43 1 (TCVN 3223:2000) hoaëc loaïi töông ñöông. Chieàu cao ñöôøng haøn Hh=5mm, E
FENCE PLAN Chieàu daøi ñöôøng haøn: haøn kín chu vi tieáp xuùc
4. Xem cuøng baûn veõ Maët baèng xaây döïng ngaên loä: 20165F.BTH.C3.03
MAËT BAÈNG HAØNG RAØO
SC: (1/200) B
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
ISO 9001:2015
500
500
A +3.00 A
100
100
Giằng tường
Bracing beam
600
Tường dày 100
Kẻ chỉ sâu 10, rộng 20 Kẻ chỉ sâu 10, rộng 20
Brick 100 thick
Reveal wall 10x20 Reveal wall 10x20
3500
3500
2300
B B
3000
1700
Walls paint with 02 layer Grey color Walls paint with 02 layer Grey color
Tường quét 02 lớp sơn màu xám ghi Tường quét 02 lớp sơn màu xám ghi
C C
600
600
±0.00
Đà kiềng
200 2800 200 200 2800 200 Ground beam
405
Þ14 4. Các thanh thép 1,2,3,4,5 liên kết với nhau bằng đường hàn
2
120 120 165
500
điện, hàn hết chiều dài ghép chồng giữa các thanh, các thanh
245
2 L45x4 thép và mối hàn sau khi làm sạch sơn 2 nước chống gỉ và 2
405
E nước sơn màu kem. Que hàn dùng loại E431 (TCVN E
600
50 45
50
10% +3.00
Beam/Đà giằng B
A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
100
3000
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
L45x4 4 L45x4, a = 800 ISO 9001:2015
5
4 bát đuôi cá L45x4 cách khoảng 800 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
DETAIL IRON SPINE ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: NGĂN LỘ MỞ RỘNG
F CHI TIẾT CHÔNG SẮT P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng FENCE (HÀNG RÀO) F
TL/SC: 1/20 Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
ELEVATION FENCE
C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
(MẶT ĐỨNG HÀNG RÀO)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH: A
20165F.BTH. C3.07
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/300 TỜ: 2/3
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A 200 200 A
+3.00 +3.00 4Þ14
2Þ10
200
Þ6a200
4Þ14
3 4Þ14
100
3 Þ6a200
700 200 200
3000
3000
Þ6a200 BRACE BEAM WALL
4 4 Þ6a200 GROUND BEAM
GIAÈNG TÖÔØNG
Þ6a500 ÑAØ KIEÀNG
5 Þ6a500 5 SC: 1/10
SC: 1/10
±0.00 ±0.00
B B
200
200
Đà kiềng Đà kiềng
Ground beam Ground beam
50 50
1100
1100
100
100
Þ12a200 Þ12a200 Þ12a200 Þ12a200
1 2 150 2 1
-1.10
150
100
100
100 400 200 400 100 100 800 200
1000 1000
C C
1-1 2-2
TL: 1/30 TL: 1/30
Þ12a200 Þ12a200
2 2
100
100
500
500
200 200
1 1 2 2
1200
1200
200
200
200
200
D D
Þ12a200
Þ12a200 1
1
500
500
100
100
GHI CHÚ:
B
1. Cốt ±0,00 là cao độ nền trạm sau san gạt.
2. Bê tông kết cấu: A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
- Bê tông móng, trụ, đà kiềng và giằng tường ISO 9001:2015
PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
B25, đá 1x2. (sử dụng bê tông bền sun phát)
- Bê tông lót B7,5 đá 4x6, dày 100mm. CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
3. Chiều dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép:
- Bản đáy: a = 50 mm. ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: NGĂN LỘ MỞ RỘNG
- Vị trí khác: a = 25mm. P.Tổng Giám đốc Nguyễn Văn Lượng
F FENCE (HÀNG RÀO) F
4. Cốt thép: Trưởng phòng Nguyễn Văn Lợi
- Thép Ø ³ 10: dùng loại CB 400-V (AIII). C.N.L.D.A Phạm Kim Nguyện
DETAIL OF FOUNDATION
- Thép Ø < 10: dùng loại CB 240-T (AI). (CHI TIẾT MÓNG)
C.T.T.K Nguyễn Văn Lợi
5. Khi đổ bổ trụ (BT), trụ rào cần được đặt thép râu
Kiểm tra Dương Minh Dũng TKCS PH: A
để neo vào tường gạch:Ø6a500,L=700. 20165F.BTH. C3.07
Thiết kế Đinh Văn Đô TL: 1/30 TỜ: 3/3
1 2 3 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
- Bê tông mặt đường B25, đá 1x2, dày 24cm đầm kỹ.
Concrete B25 (M350) stone (1x2)cm, 24cm thick
- Lớp giấy bao xi măng.
Paper of cement.
- Lớp cấp phối đá 0-4, dày 30cm.
Tưới nước đầm kỹ (độ chặt theo yêu cầu k³0.98)
Stone grading grade 0-4 thick 30cm, (k³0.98)
- Nền đất san gạt đầm chặt, hệ số đầm nén k³0.95.
Compacted soil base (k ³ 0.95)
100
i = 2% ±0.00 (±0.00 là cao tr nh mặt nền trạm hoàn thiện chưa rải đá)
2. Pavement surface with stone 1x2 B25 (M350)
(Bê tông mặt đường đá 1x2 B25 (M350))
3. Concrete curb B20, stone 1x2casting each piece 2-3m
(B v a đ c từng đoạn dài 2-3m và chừa khe hở rộng 1cm để thoát nước)
4. See the same drawing of the Construction plan:20165F.BTH.C3.03
(Xem cùng bản vẽ Mặt bằng xây dựng ngăn lộ: 20165F.BTH.C3.03)
C C
INTERNAL ROAD
ÑÖÔØNG OÂ TOÂ TRONG TRAÏM
SC/TL: 1/50
300
170
150
240
200 200 200
E TYPE 1 TYPE 2 E
20
LOAÏI 1 LOAÏI 1 Concrete layer poured back Concrete layer poured first
Lớp bê tông đổ sau Lớp bê tông đổ trước
CURB DETAIL B
EXPANSION JOINT DETAIL (a=4m)
CHI TIẾT BÓ VỈA A Phát hành lần đầu Đinh Văn Đô 11/2020
CHI TIẾT KHE NHIỆT (a=4m) PHÁT HÀNH NỘI DUNG PHÁT HÀNH THIẾT KẾ NGÀY
TL/SC: 1/20 ISO 9001:2015
TL/SC: 1/10
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BẢO THẠNH
TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 5
ISO 9001:2015 HẠNG MỤC: NGĂN LỘ MỞ RỘNG