You are on page 1of 8

BẢNG TỔNG HỢP HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN TRUNG THẾ, CẤP NƯỚC, THOÁT NƯỚC THẢI, HẠ TẦNG HỆ THỐNG

THÔNG TIN BẾ

Link bản vẽ: https://drive.sungroup.com.vn/s/JkCbkny86qY4r8t


Pass: pmucb@123

Đơn giá
Đơn vị
Stt Tên công tác / Diễn giải khối lượng Quy cách/hãng đề Xuất Đơn vị Khối lượng
cấp
Vật tư

TUYẾN CẤP ĐIỆN 22KV CHO KHU VỰC BẾN PHÀ


I
CÁT HẢI
I.1 Phần xây lắp đường dây, trạm điện
Thi công đào mương cáp ngầm 22kV qua đường: kt
1 (0,8x0,5x1,2m) khối lượng nghiệm thu tính theo thực tế hình m3 62.40
học mương đào
Thi công đào mương cáp ngầm 22kV nền đất: kt
2 (0,8x0,6x0,9m) khối lượng nghiệm thu tính theo thực tế hình m3 537.08
học mương đào
4 Cung cấp, lắp đặt băng cảnh báo cáp ngầm B cấp m 1,865

5 Cung cấp và lắp đặt Gạch chỉ đặc B cấp viên 17,050
Cung cấp và lắp đặt Tấm đan bê tông 500x500x125mm mác
6 B cấp tấm 160.00
200
Santo/ospen/sam phú/ tương
7 Cung cấp và lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE 195/150mm B cấp m 1,881.00
đương

Đắp trả nền cát vào mương cáp, cát A cấp bao gồm vận chuyện
8 cự ly <1,5km ( khối lượng nghiệm thu tính mặt cắt hình học A cấp m3 181.96
của mương cáp đã đào)
Đắp trả nền đất tận dụng đất đào lên tại chỗ đầm chặt K90
9 ( khối lượng nghiệm thu tính từ mặt cắt hình học của mương m3 360.45
cáp đã đào)
Cung cấp, lắp đặt cọc bê tông cảnh báo, sứ in chữ cảnh báo cáp
10 B cấp bộ 46.00
ngầm
I.2 Hố ga điện
Cung cấp, lắp đặt Hố ga điện loại 1: KT
1 (1440x1640x1295)mm, xây gạch và bê tông #200,có cốt thép, Hố 15.00
có nắp đậy viền nắp có thép hình chống vỡ
Cung cấp, lắp đặt Hố ga điện loại 2: KT
2 (1840x1840x1295)mm, xây gạch và bê tông #200,có cốt thép, Hố 2.00
có nắp đậy viền nắp có thép hình chống vỡ
I.3 Phần vật tư cáp điện, phụ kiện
Cung cấp, lắp đặt Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
1 LS vina, Cadivi/tđ B cấp m 1,009.00
3x240-24kV( bao gồm cả công tác thí nghiệm)

Cung cấp, lắp đặt cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x50-


2 LS vina, Cadivi/tđ B cấp m 11.00
24kV( bao gồm cả công tác thí nghiệm)
Cung cấp, lắp đặt hộp nối cáp ngầm 3x240-24kV( bao gồm cả
3 3M/ tương đương B cấp bộ 4.00
công tác thí nghiệm)

5 Cung cấp, lắp đặt vật tư phụ hệ 1.00

I.4 Phần lắp đặt thiết bị


Đấu nối, test thử, bàn giao máy biến áp phân phối. Loại máy
1 A cấp máy 1.00
biến áp 3 pha 22 /0,4 kV, công suất 250kVA

2 Đấu nối, test thử, bàn giao máy phát điện 275/250 kva A cấp máy 1.00

Lắp đặt, đấu nối, test thử, bàn giao tủ điện RMU 3 ngăn, cấp
2 điện áp <=35kV (bao gồm 2 ngăn LBS 630A (lộ vào, ra) và 1 A cấp cái 1.00
ngăn LBS 200A kèm chì (sang MBA))

3 Lắp đặt, đấu nối, test thử, bàn giao tủ phân phối hạ thế LV A cấp cái 1.00

4 Cung cấp, lắp đặt Đầu cáp T-Plug 3x240mm2, 24kV B cấp bộ 2.00
5 Cung cấp, lắp đặt Đầu cáp T-Plug 3x50mm2, 24kV B cấp bộ 1.00
6 Cung cấp, lắp đặt Đầu cáp Elbow 3x50mm2, 24kV B cấp bộ 1.00
7 Cung cấp, lắp đặt hệ thống tiếp địa TBA: B cấp
7.1 Đào đất rãnh tiếp địa, đất cấp I, kt 600x400x700 m3 11.20
7.2 Lấp đất rãnh tiếp địa m3 11.20
7.3 Cáp đồng trần M50 LS vina, Cadivi/tđ m 80.00
7.4 Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16, dài 2.4m cọc 7.00
7.5 Bản cực tiếp địa 300x50x10mm bộ 4.00

Page 1 of 8
8 Ống HDPE 130/100 Santo/ospen/ tương đương B cấp m 15.00
9 Rào chắn an toàn máy biến áp B cấp bộ 1.00
9.1 - Thép V50x50x5mm, mạ kẽm nhúng nóng kg 51.57
9.2 - Lưới thép B40 m2 4.21
10 Giá đỡ cáp trung thế lên MBA B cấp bộ 1.00
11 Giá đỡ cáp hạ thế lên MBA B cấp bộ 1.00

12 Cáp 0.6/1kV-Cu/XLPE/PVC-8(1x120)MM2 LS vina, Cadivi/tđ B cấp m 21.00

13 Vật tư phụ (đầu cos, băng dính, đầu bọp, dây tiếp địa …) lô 1.00
I.5 Chi phí xin phép

1 Xin phép, thỏa thuận đấu nối phụ tải với Điện lực địa phương hệ 1

Thí nghiệm các thiết bị tủ điện, máy biến áp, cáp điện, cấp điện
2 hệ 1
áp <=22kV

Nghiệm thu kỹ thuật, nghiệm thu đóng điện, bàn giao xuất
3 hệ 1
tuyến, tuyến cáp cho Điện lực địa phương vận hành và quản lý

Cung cáp, lắp đặt bảng chỉ dẫn trạm, chỉ dẫn vận hành, cảnh
4 hệ 1
báo an toàn các phòng điện….
5 Chi phí xin phê duyệt hồ sơ thiết kế thi công hệ 1
II. HỆ THỐNG CẤP NƯỚC HẠ TẦNG
A HẠ TẦNG CẤP NƯỚC

1 Cung cấp, lắp đặt ống HDPE D160 - PN10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp mét 2,788.00

2 Cung cấp, lắp đặt ống HDPE D110 - PN10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp mét 877.00
3 Cung cấp, lắp đặt ống HDPE D63 PN10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp mét 278.00
4 Cung cấp, lắp đặt ống HDPE D50 - PN10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp mét 377.00
5 Cung cấp, lắp đặt ống thép DN200 - St( dày 3.4mm) Hòa phát/ td B cấp mét 45.00
6 Cung cấp, lắp đặt ống thép DN150 - St( dày 3.4mm) Hòa phát/ td B cấp mét 150.00
7 Cung cấp, lắp đặt ống thép DN75 - St( dày 3.4mm) Hòa phát/ td B cấp mét 39.00

Thi công đào mương đặt ống cấp nước D110, khối lượng
8 B cấp m3 1,000.12
nghiệm thu tính theo thực tế hình học mương đào

Đắp trả nền cát vào mương cáp, cát A cấp ( khối lượng nghiệm
9 B cấp m3 400.65
thu tính mặt cắt hình học của mương cáp đã đào)

Đắp trả nền đất tận dụng đất đào lên tại chỗ đầm chặt K90
10 ( khối lượng nghiệm thu tính từ mặt cắt hình học của mương B cấp m3 624.60
cáp đã đào)

11 Cung cấp, lắp đặt Tê HDPE -D160X110 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 10.00
12 Cung cấp, lắp đặt Tê HDPE- D63/50 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 5.00
13 Cung cấp, lắp đặt Tê HDPE-D160X110 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 24.00
14 Cung cấp, lắp đặt Cút- HDPE-D110X90° đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 8.00
15 Cung cấp, lắp đặt Chếc HDPE-D110X45° đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 2.00
16 Cung cấp, lắp đặt Chếc HDPE-D160X45° đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 2.00
17 Cung cấp, lắp đặt CUT-D63X90° đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 10.00
18 Cung cấp, lắp đặt CUT-D25X90° đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 4.00
19 Cung cấp, lắp đặt đầu bịt HDPE D160 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 1.00
20 Cung cấp, lắp đặt đầu bịt HDPE D110 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 2.00
21 Cung cấp, lắp đặt đầu bịt HDPE D63 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 2.00
22 Cung cấp, lắp đặt đầu bịt HDPE D50 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 2.00
B Chi tiết lắp đặt thiết bị
I Cung cấp, lắp đặt cụm van D150 B cấp bộ 3.00
1 Ống uPVC DN 200 PN6 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ Mét 6.00
2 Van cửa ti chìm 2 đầu bích nối DN150 cái 3.00
3 Đầu nối bích D150 HDPE kèm bích cái 6.00
4 Chụp Van cái 3.00
5 Mối nối mềm cái 3.00
II Cung cấp, lắp đặt cụm van D100 B cấp bộ 2.00

Page 2 of 8
1 Ống uPVC DN 110 PN6 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ Mét 136.00
2 Van cửa ti chìm 2 đầu bích nối DN100 cái 2.00
3 Đầu nối bích D100 HDPE kèm bích đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ cái 2.00
4 Chụp Van cái 2.00
5 Mối nối mềm cái 2.00
Cung cấp cụm van DN100 cho trụ cứu hỏa loại 1 dọc
III B cấp cái 6.00
đường đi tuyến T2
1 Cung cấp, lắp đặt ống HDPE D110 - PN10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp Mét 18.00
2 Cung cấp lắp đặt Ống uPVC DN 110 PN6 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp Mét 6.00
3 Cung cấp lắp đặt van cửa ti chìm 2 đầu bích Dn 100 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp cái 6.00
4 Chụp van B cấp Bộ 6.00
Cung cấp nối nối mềm 1 bích trơn D110 cho ống HDPE B cấp cái 6.00
Cung cấp lắp đặt dầu nối bích D110 HDPE kèm bích B cấp cái 12.00
Cung cấp lắp đặt bích thép rỗng lắp ống DN100 B cấp cái 12.00
Cung cấp lắp đặt đổ gối đỡ cho cụm van B cấp m3 1.80
IV Cung cấp, lắp đặt cụm van D50 B cấp bộ 4.00
1 Ống HDPE DN 63 PN 10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ Mét 4.00
2 Khâu nối ren ngoài d63/50 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ cái 8.00
3 Van cửa ti chìm 2 đầu ren DN 50 cái 4.00
4 Cút HDPE DN 63 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ cái 4.00
V Cung cấp, lắp đặt cụm van D40 B cấp bộ 4.00
1 Ống HDPE DN 50 PN 10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ Mét 4.00
2 Khâu nối ren ngoài DN50/40 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ cái 8.00
3 Van cửa ti chìm 2 đầu ren DN 40 cái 4.00
4 Cút HDPE DN 50 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ cái 4.00
VI Cung cấp, lắp đặt van xả cặn B cấp bộ 1.00
1 Ống GS DN 25 mét 1,5
2 Cút GS DN 25 cái 2.00
3 Van ren DN 25 cái 1.00
4 Măng sông GS DN 25 cái 2.00
5 Van Xả Khí DN 25 cái 1.00
VII Cung cấp, lắp đặt vòi tưới B cấp bộ 88.00
1 Cung cấp, lắp đặt VÒI PHUN SPRAY 8-180 bộ 51.00
2 Cung cấp, lắp đặt VÒI PHUN SPRAY 12-180 bộ 24.00
3 Cung cấp, lắp đặt VÒI PHUN SPRAY 12-360 bộ 13.00
4 Cung cấp, lắp đặt đai khởi thủy 63X1/2" cái 20.00
5 Cung cấp, lắp đặt đai khởi thủy 50X1/2" cái 68.00
6 Cung cấp, lắp đặt ống rẻo SPX-100 Mét 88.00
7 Cung cấp, lắp đặt Co SBE - 050 Cái 176.00
8 Cung cấp, lắp đặt Ống HDPE D25 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ Mét 88.00
9 Cung cấp, lắp đặt nối thẳng ren ngoài D25/3/4" đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ Cái 88.00
10 Cung cấp, lắp đặt Van góc đồng DN20 Cái 88.00
VIII Cung cấp, lắp đặt trạm bơm, bể chứa
1 Bơm sinh hoạt A cấp cụm 1.00
2 Bơm tưới Cây A cấp cụm 1.00
3 Ống SU304 DN 50 B cấp Mét 8.00
4 Rọ hut DN 50 B cấp Cái 1.00
5 Mối nối mềm DN 50 2 đầu bích B cấp Cái 1.00
6 Bích thép SU304 DN 50 B cấp Cái 2.00
7 Ống HDPE DN 63 PN 10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp mét 2.00
8 Van cửa lật DN 100 B cấp Cái 1.00
9 Van phao DN 63 B cấp Cái 2.00
10 Phễu thu nhưa D100X200 B cấp Cái 1.00
11 Cút thép SU304 DN 50 B cấp Cái 2.00

Page 3 of 8
12 Xi phông DN 100 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp Cái 1.00
13 Cút HDPE D110 - PN10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp Cái 1.00
14 Cút HDPE D63 - PN10 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp Cái 1.00
III. HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI
1 Cung cấp, lắp đặt ống HDPE D75 - PN8 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp mét 1,033.00

Thi công đào mương đặt ống cấp nước D75, khối lượng
2 nghiệm thu tính gộp cho nhà thầu thi công điện 22KV do cùng B cấp m3 60.00
tuyến chỉ tính những đoạn không đi cùng

Đắp trả nền đất tận dụng đất đào lên tại chỗ đầm chặt K90
3 ( khối lượng nghiệm thu tính từ mặt cắt hình học của mương B cấp m3 30.00
cáp đã đào)
4 Cung cấp lắp đặt cống BTCT DN300 B cấp mét 25.00
5 Đế cống DN300 B cấp Cái 20.00
6 Nắp hố ga thăm bằng gang, kích thước 900x900 B cấp Cái 11.00
7 Hố ga thăm nước thải trên hè B cấp Cái 11.00
8 Hố bơm nước thải công suất 3m3/h B cấp Hố 1.00
9 Ống thông hơi SS DN100 B cấp mét 2.00
10 Nắp thăm bể - Inox 304 dày 2mm B cấp Cái 1.00
11 Van cổng nối bích DN65 B cấp Cái 1.00
12 Bích thép rỗng DN65 B cấp Cái 2.00
13 Van một chiều DN65 B cấp Cái 1.00
14 Mối nối mềm EE DN65 B cấp Cái 1.00
15 Van cửa 2 chiều nối bích DN65 B cấp Cái 2.00
16 Tê 90° HDPE D75X75 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp Cái 1.00
17 Cút HDPE 90° D75 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp Cái 1.00
18 Mối nối mềm EE chuyển vật liệu D75xDN65 B cấp Cái 1.00
19 Bộ van cửa lật D200 B cấp Bộ 1.00
20 Van có chụp điều chỉnh DN 100 B cấp Bộ 5.00
Cung cấp, lắp đặt thanh ray trượt INOX cho bơm chìm nước
21 B cấp hệ 1.00
thải D25

22 Lắp đặt bơm chìm nước thải Q = 9m3/h, H=25m A cấp Bộ 2.00

23 Lắp đặt tủ điện điều khiển bơm chìm nước thải A cấp tủ 1.00

Cung cấp, lắp đặt và đấu nối ống, phụ kiện PVC cho các vách
24 đệ nhất/ Tiền Phong/ tđ B cấp lô 1.00
ngăn bể tự hoại
IV. HẠ TẦNG HỆ THỐNG THÔNG TIN
1 Cung cấp và lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE 65/10mm santo/ospen/tđ B cấp m 1,009.00
Cung cấp, lắp đặt Hố ga kéo cáp thông tin : KT
2 B cấp Cái 16.00
(330X330X195)mm,

3 Cung cấp, lắp đặt băng cảnh báo cáp ngầm B cấp m 1,009.00

Page 4 of 8
C THẢI, HẠ TẦNG HỆ THỐNG THÔNG TIN BẾN PHÀ CÁT HẢI

Đơn giá
Thành
Ghi chú
Nhân công và Đơn giá tiền
máy tổng

Tạm tính 20m/1 cái

BV Chi tiết hố ga

BV Chi tiết hố ga

Cáp ngầm từ TBA nhà ga xuống trạm biến áp bến


phà

Cáp trung thế từ RMU đến các MBA

Tạm tính 250m 1 hộp

bao gồm các thí nghiệm, nghiệm thu bàn giao cho
điện lực Hải Phòng, thi công đế mương cho nhà
trạm hiện hữu…

Đã bao gồm thí nghiệm với điên lực HP


Đã bao gồm thí nghiệm với điên lực HP
Đã bao gồm thí nghiệm với điên lực HP

Page 5 of 8
( tạm tính theo tk hiện tại , CỘNG THÊM 2000
MÉT TỪ ĐIỂM CHỜ RA TỚI TUYẾN ỐNG TP)

Bao gồm cả công tác thí ngiệm đầm chặt với đơn vị
thứ 3

Page 6 of 8
Page 7 of 8
Sau hố bơm về tới trạm nước thải

Bao gồm cả công tác thí ngiệm đầm chặt với đơn vị
thứ 3

Loại dày, chịu lực tốt khi kéo, hạ bơm

Bao gồm công tác lắp đặt và vận hành thử, tarining,
bàn giao

Bao gồm công tác lắp đặt và vận hành thử, training,
bàn giao

Ống và phụ kiện PVC loại dày

Page 8 of 8

You might also like