You are on page 1of 6

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU

CÔNG TRÌNH: TU+BTXH -Chi Linh


KHỐI ĐƠN GIÁ
STT TÊN VẬT TƯ ĐVT THÀNH TIỀN
LƯỢNG (CHƯA VAT)
Vật liệu Điện
1 Aptomat1 pha 10A cái 1 40,000 40,000
2 Bộ chuyển nguồn đèn Led 12V Bộ 3 1,160,000 3,480,000
3 Dây điện 2x1,5mm m 30 15,000 450,000
4 Dây điện Cu/PVC 2x2,5mm2 m 42 40,000 1,680,000
5 Dây điện Cu/PVC 2x6mm2 m 320 70,000 22,400,000
6 Đèn Led trang trí 9W m 35 66,000 2,310,000
8 Bóng led bộ 2 250,000 500,000
9 Ống gen tròn D16 bộ 31 6,000 186,000
10 Ống nhựa gân xoắn HDPE D40/30 bộ 200 15,000 3,000,000
11 Tủ điện bộ 1 14,000,000 14,000,000
1 Aptomat1 pha 50A cái 45 75,000 3,375,000
2 Aptomat3 pha<50A cái 2 470,000 940,000
3 ống dây xoắn D16 m 850 2,500 2,125,000
4 ống dây xoắn D20 m 80 3,000 240,000
5 ống dây xoắn D25 m 500 5,000 2,500,000
6 Ổ cắm đơn cái 4 60,000 240,000
7 Ổ cắm đôi cái 18 40,000 720,000
8 công tắc 1 hạt cái 5 23,000 115,000
9 công tắc 2 hạt cái 20 33,000 660,000
10 công tắc 3 hạt cái 8 43,000 344,000
11 Dây điện 2x4mm m 572 30,000 17,160,000
12 Dây điện 2x2,5mm m 105 18,000 1,890,000
13 Dây điện 2x1,5mm m 940 10,000 9,400,000
9 Dây dẫn điện 2 ruột Cu/PVCPVC 2x1. m ### 14,700 20,653,500
10 Dây dẫn điện 2 ruột Cu/PVCPVC 2x2. m ### 23,600 27,258,000
11 Dây dẫn điện 4 ruột Cu/XLPE/pvc/pvc m 62.0000 240,300 14,898,600
12 Dây dẫn điện 4 ruột Lắp đặt dây dẫn 4 m 125.0000 154,800 19,350,000

Vật liệu nước


1 ống nhựa HDPE20 m 130 8,000 1,040,000
2 ống nhựa HDPE25 m 40 10,000 400,000
3 ống nhựa HDPE32 m 42 14,000 588,000
4 Ống thép D50 m 55 90,000 4,950,000
5 máy bơm tăng áp 5m3 cái 1 6,500,000 6,500,000
6 Bộ hẹn giờ tự đồng Bộ 1 10,000,000 10,000,000
7 Bộ lọc tạp chất Bộ 1 350,000 350,000
1 ống PPR D20 m 240 26,000 6,240,000
2 ống PPR D25 m 70 46,000 3,220,000
4 ống nhựa PVC D90 m 55 44,000 2,420,000
4 ống nhựa PVC D60 m 25 30,000 750,000
5 ống nhựa PVC D76 m 25 40,000 1,000,000
6 ống nhựa PVC D110 m 30 66,000 1,980,000
7 Cút,chếch D20 cái 30 6,000 180,000
8 Cút,chếch D25 cái 40 8,000 320,000
9 Cút,tê,D40 cái 60 10,000 600,000
10 Cút,chếch D50 cái 10 20,000 200,000
11 Cút, nhiệt,D90 cái 15 40,000 600,000
13 Van Ren D15 cái 24 250,000 6,000,000
14 Van Ren D40 cái 6 300,000 1,800,000

1 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 453.0000 81,545 36,939,885


2 Ống nhựa miệng bát D89mm L=6m m 176.0000 54,727 9,631,952
3 Ống nhựa miệng bát PVC D=60mm m 105.0000 34,909 3,665,445
4 Ống nhựa PPR D20mm, L=6m, ống nónm 46.0000 28,909 1,329,814
5 Ống nhựa PPR D25mm, L=6m; ống vạcm 95.0000 50,727 4,819,065
6 Ống nhựa PPR D25mm, L=6m; ống vạcm 270.0000 41,727 11,266,290
7 Ống nhựa PPR D50mm, L=6m; ống vạcm 260.0000 106,273 27,630,980
8 Ống nhựa SP D40 m 65.0000 69,597 4,523,805
9 Đầu bịt ống nhựa miệng bát PVC D11 cái 24.0000 32,000 768,000
10 Đầu bịt ống nhựa miệng bát PVC D60 cái 24.0000 8,000 192,000
11 Đầu bịt ống nhựa miệng bát PVC D90 cái 24.0000 32,000 768,000
12 Măng sông nhựa miệng bát D110mm cái 35.0000 47,000 1,645,000
13 Măng sông nhựa miệng bát PVC D60m cái 8.0000 8,000 64,000
14 Măng sông nhựa miệng bát PVC D90m cái 15.0000 32,000 480,000
15 Măng sông nhựa PPR D20mm cái 45.0000 3,000 135,000
16 Măng sông nhựa PPR D25mm cái 42.0000 5,000 210,000
17 Măng sông nhựa PPR D32mm cái 42.0000 8,000 336,000
18 Tê kiểm tra ĐK110mm cái 25.0000 91,000 2,275,000
19 Tê kiểm tra ĐK90mm cái 25.0000 67,000 1,675,000
20 Tê nhựa miệng bát D89mm cái 53.0000 67,000 3,551,000
21 Tê nhựa miệng bát PVC D110mm cái 67.0000 91,000 6,097,000
22 Tê nhựa miệng bát PVC D60mm cái 23.0000 17,000 391,000
23 Tê nhựa PPR D25mm cái 25.0000 11,000 275,000
24 Tê nhựa PPR D50mm cái 56.0000 53,000 2,968,000
25 Tê nhựa PPR ren trong D25/20mm cái 72.0000 48,000 3,456,000
26 Cút,tê,PPR ren trong D25/20mm cái 50 48,000 2,400,000
27 Cút,tê,PPR25 cái 70 8,000 560,000
28 Cút,chếch D60 cái 25 17,000 425,000
29 Cút, nhiệt,D110 cái 34 75,000 2,550,000
30 Cút, nhiệt,D90 cái 45 45,000 2,025,000
31 Van phao đồng D25 cái 2.0000 284,000 568,000
32 Van ren 1 chiều D25mm cái 23.0000 149,100 3,429,300
33 Van ren 1 chiều D50mm cái 4.0000 544,500 2,178,000

1 Ống HDPE 110 m 50 155,000 7,750,000


2 Ống HDPE 90 m 56 70,000 3,920,000
3 Ống HDPE 65 m 45 50,000 2,250,000
4 Ống HDPE 50 m 90 35,000 3,150,000
5 Ống HDPE 40 m 15 20,000 300,000
6 Ống HDPE 32 m 345 13,000 4,485,000
7 Ống HDPE 25 m 290 10,000 2,900,000
8 Măng sông HDPE 25 Cái 120 24,000 2,880,000
9 Măng sông HDPE 32 Cái 100 35,000 3,500,000
10 Van đồng 110 Cái 1 3,900,000 3,900,000
11 Van đồng 32 Cái 12 335,000 4,020,000

Tổng VL 397,336,636
thuế VAT 10% 39,733,664
Tổng GT Thanh toán 437,070,300

Công ty cổ phần đầu tư xây dựng thương mại và dịch vụ Hồng Châu
Đ/c: Số nhà 117, đường An Thái, P.Bình Hàn, TP.Hải Dương, T.Hải Dương
MST: 0800784628
T-uy

BT xã hội

T-uy

BT xã hội
Ct có công
CN thieu

You might also like