You are on page 1of 2

Đơn giá Thành tiền

Stt Tên Hàng Quy Cách Tiêu chuẩn Đơn vị S.lg (VNĐ) (VNĐ)
I Hệ thống Cấp nước
Bơm Nước (kèm Motơ)32m3/h,
5.5Kw
1 Model: 3M-32-200/5.5 Q=32m3/h,5.5Kw Ebera-Nhật Cái 2 24,800,000 49,600,000
2 Ống Thép mạ kẽm DN65(21/2') 76.1x3.6x6m BS138/85M Sg pipe
Ống 10 874,000 8,740,000
3 Ống Thép mạ kẽm DN80(3') 88.9x4x6m BS138/85M Sg pipe
Ống 7 1,035,000 7,245,000
4 Ống Thép mạ kẽm DN100(4') 114.3x3.6x6m BS138/85M Sg pipe
Ống 1 1,320,000 1,320,000
5 Co hàn mạ kẽm 90 độ (21/2') 76.1x3.6 SCH40 Cái 8 43,000 344,000
6 Co hàn mạ kẽm 90 độ (3') 88.9x4 SCH40 Cái 3 65,000 195,000
7 Tee Mã kẽm 2-1/2' 76.1x3.6 SCH40 Cái 2 94,500 189,000
8 Van DN65(2 1/2')- Van cổng bằng gang nối bích JIS 10K-Pacific Cái 2 1,170,000 2,340,000
9 Van DN100(4')- Van cổng bằng gang nối bích JIS 10K-Pacific Cái 2 1,755,000 3,510,000
10 Nối ống thẳng hàn mạ kẽm 2-1/2' SCH40 Cái 11 49,000 539,000
11 Nối ống thẳng hàn mạ kẽm 3' SCH40 Cái 8 63,000 504,000
12 Nối ống thẳng hàn mạ kẽm 4' SCH40 Cái 2 91,000 182,000
II Hệ thống khí nén -
13 Ống thép mạ kẽm DN20 (3/4') 26.9x2.6x6m BS138/85M Sg pipe
Ống 18 195,000 3,510,000
14 Ống thép mạ kẽm DN 40(1-1/2') 48.3x3.2x6m BS138/85M Sg pipe
Ống 155 462,000 71,610,000
15 Co ren mạ kẽm 90 độ DN20 Taiwan Cái 13 7,000 91,000
16 Co ren mạ kẽm 90 độ DN40 Taiwan Cái 22 19,500 429,000
17 Nối ống thẳng mạ kẽm nối ren DN20 (3/4') Taiwan Cái 15 5,600 84,000
18 Nối ống thẳng mạ kẽm nối ren DN40 (1-1/2'') Taiwan Cái 156 14,000 2,184,000
19 Van bi bằng đồng nối ren DN20 King Cái 5 91,000 455,000
20 Van bi bằng đồng nối ren DN40 King Cái 2 378,000 756,000
21 Tee giảm Mã kẽm nối ren 1-1/2'x1-1/2'x3/4' Taiwan Cái 5 25,500 127,500
III Hệ thống Cấp dầu -
22 Ống thép hàn DN 32 42.4x2.9x6m SCH40 Ống 72 367,000 26,424,000
23 Co hàn 90 độ DN32 (1-1/4') 42.4x2.9 SCH40 Cái 20 14,000 280,000
24 Van cầu bằng Gang nối Mặt bích DN32(1-1/4') Pacific Cái 2 770,000 1,540,000
25 Van điện từ thường đóng, 220V DN32 Taiwan Cái 1 1,190,000 1,190,000
26 Van tiết lưu DN 32 Taiwan Cái 1 658,000 658,000
27 Mặt bích DN32 (1-1/4') dùng cho van cầu DN32 TQ Cái 4 45,000 180,000
IV Hệ thống phòng chống cháy nổ -
28 Ống thép mạ kẽm DN20 (3/4') 26.9x2.6x6m BS138/85M Sg pipe
Ống 20 195,000 3,900,000
29 Van bi bằng đồng nối ren DN20(3/4') King Cái 10 91,000 910,000
30 Nối ống thẳng mạ kẽm nối ren DN20 (3/4') Taiwan Cái 21 5,500 115,500
31 Co mạ kẽm 90 độ ren DN20 (3/4') Taiwan Cái 10 7,000 70,000
Giá trị hàng hóa 189,222,000
Thuế VAT (5%) 9,461,100
Tổng Cộng VNĐ 198,683,100
Giá mua

16,280,000.00
760,000.00
985,000.00
1,155,000.00
33,000.00
50,000.00
70,000.00
900,000.00
1,350,000.00
35,000.00
45,000.00
65,000.00

184,000.00
420,000.00
5,000.00
14,000.00
4,000.00
10,000.00
65,000.00
280,000.00
18,000.00

334,000.00
10,000.00
550,000.00
850,000.00
470,000.00
30,000.00

184,000.00
65,000.00
4,000.00
5,000.00

You might also like