You are on page 1of 422

STT MÃ TUYẾN MÃ CÔNG TRÌNH ĐIỂM KK

1 PTO0501-PTO8427_00 ML PTO QTDD 01420.01 Điểm 1

2 PTO0501-PTO8427_00 ML PTO QTDD 01420.01 Điểm 2

3 PTO0501-PTO8427_00 ML PTO QTDD 01420.01 Điểm 3


4 PTO0501-PTO8427_00 ML PTO QTDD 01420.01 Điểm 4
5 PTO0501-PTO8427_00 ML PTO QTDD 01420.01 Điểm 5
6 PTO0501-PTO8427_00 ML PTO QTDD 01420.01 Điểm 6
TÊN VẬT TƯ (Có thể lấy tên vật
MÃ VẬT TƯ tư tương ứng bằng cách sử dụng SỐ LƯỢNG
VLOOK up với sheet DS VTTB)
000062 cáp quang số 8 700

044226 đế chữ U treo cáp 10

044227 Gông G6 1
042643 Dây đai inox 0,7x20mm 24
Khóa đai inox (cho dây loại
042644 20
0,7x20mm)
044229 Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ 14
GHI CHÚ
Danh mục VTTB
STT Mã VTTB Tên VTTB
1 000108 Cáp quang chôn 12 sợi (Sợi thường)
2 000114 Cáp quang chôn 24 sợi (6 Sợi G.655)
3 000112 Cáp quang chôn Headrow 24 sợi G652
4 000115 Cáp quang chôn trực tiếp 24 sợi (12 sợi G.655)
5 000055 Cáp quang OPGW 48 sợi
6 025121 Cáp quang treo 2 sợi (Cáp hình số 8)
7 002890 Cáp quang treo 4 sợi
8 000059 Cáp quang treo 12 sợi (Cáp hình số 8)
9 000063 Cáp quang treo 48 sợi (Cáp hình số 8)
10 023863 Cáp quang treo 96 sợi (Cáp hình số 8)
11 023467 Cáp quang treo ADSS 12 sợi - KV150m
12 019141 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV300m
13 000066 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV50m (12 sợi G.655)
14 023469 Cáp quang treo ADSS 48 sợi - KV200m
15 004341 Cột bê tông ly tâm 8m (8.A-R-65)
16 009548 Cột bê tông ly tâm 8m (8.A-R-95)
17 001137 Cột bê tông vuông 6,5m
18 003095 Cột bê tông vuông 7m 7A.V65
19 027122 Cột bê tông cao 7.5 mét
20 019251 Cột bê tông ly tâm 10,5m
21 019252 Cột bê tông ly tâm 12m
22 012453 Cột bê tông ly tâm 8,5m (200kgf)
23 003103 Cột bê tông ly tâm H=7.m
24 027116 Bách chữ J treo cáp (không bu lông)
25 024867 Biển báo hiệu cáp quang EVN
26 001156 Bộ gá 4 rãnh
27 023444 Bộ néo 1 hướng cho cáp ADSS KV200m
28 023445 Bộ néo 1 hướng cho cáp ADSS KV300m
29 024846 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV250m
30 019142 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV300m
31 000304 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV500m
32 000302 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV50m
33 000308 Bộ néo Cáp OPGW
34 000313 Bộ treo cáp ADSS KV100m
35 024864 Bộ treo cáp ADSS KV350m
36 000315 Bộ treo cáp ADSS KV500m
37 000317 Bộ treo cáp ADSS KV50m
38 023452 Bộ treo cáp quang OPGW
39 020177 Bộ V70x70x7x(1,5+0,5)m tháp cho cột
40 019595 Bu lông M14x50
41 008507 Bulông + Êcu M12x180
42 001286 Bulông + Êcu M14x150
43 001287 Bulông + Êcu M14x200
44 001271 Bulông + Êcu M14x300
45 020183 Bulông 16x300
46 001278 Bulong M14x350
47 001303 Bulông M14x400
48 001288 Bulông móc đơn chữ J treo cáp
49 001258 Bulông V300(Colie)
50 000015 Cáp đồng chôn 200x2x0,5
51 000016 Cáp đồng chôn 30x2x0,5
52 000035 Cáp đồng treo 20x2x0,4
53 000320 Chống rung cáp ADSS
54 020506 Cọc tiêu cảnh báo cáp ngầm
55 025074 Collier néo cáp CN-TT
56 008314 Cột
Cút sắt
congV63x63x6, H=6m
90 độ F110, R=500, L=1m (phụ kiện cho loại ống
57 011163 F110*5*6000)
Cút cong 90 độ F110, R=500, L=1m (phụ kiện cho loại ống
58 011161 F110*7*6000)
Cút cong 90 độ F110, R=900, L=1,5m (phụ kiện cho loại ống
59 011164 F110*5*6000)
Cút cong 90 độ F110, R=900, L=1,5m (phụ kiện cho loại ống
60 011162 F110*7*6000)
61 001382 Đai Inox 1,2m 10x0,4 + Khoá
62 008332 Đai thép + khóa đai + kẹp đai không rỉ
63 025104 Đai thít treo cáp - HT
64 000343 Gông cáp ADSS (loại G0)
65 008940 Gông cáp ADSS (loại G01)
66 000346 Gông cáp ADSS (loại G3)
67 002966 Gông cáp ADSS C1+C2/Giá Cuốn Cáp dự trữ cáp dọc tuyến
68 024892 Gông cáp số 8 loại G1
69 024854 Gông đỡ cáp G1
70 024860 Gông kẹp cáp G2
71 024859 Gông kẹp cáp G4
72 011955 Gông kẹp cáp G7
73 027078 Gông néo cáp số 8 loại 2 hướng
74 027034 Gông treo cáp cột đơn CD-LTND2
75 028349 Gông V5 KT 40x40x4
76 000347 Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ
77 027120 Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ có móc chữ J
78 025487 Khóa đai giữ cáp abc
79 001412 Khoá đai
Khung nắpinox
bể A20
cáp thông tin gang cầu (1255x884x80mm,
80 000351 1060x700)
81 008810 Măng xông quang 04 sợi
82 000423 Măng xông quang 12 Sợi
83 004278 Móc ABC
84 027081 Móc treo MT 1-6(U)
85 010191 Nút bịt ống fi110
86 000452 ?ng nhựa bảo vệ cáp PVC 2 mảnh fi 40 (40x5x4000mm)
87 002951 ?ng nhựa fi 27
88 028126 Tấm thépformạ
Tension chuyển
ADSS hướng 500x15x2
KV150m/Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS
89 025775 KV150m
90 003059 Thẻ tài sản treo cáp
91 019914 Dây thuê bao quang 2 sợi FTTH-2SMF
92 028832 Củ treo cáp ADSS
93 001301 Bulông loại đầu có 6 cạnh
94 026006 Bộ néo cáp ADSS (L=2,4m)
95 002889 Cáp quang chôn 48 sợi
96 008313 Cột sắt loại fi 90, H=6m
97 002963 Cút cong F110-115 độ
98 012409 Đà cản 1,2m
99 001410 Đai inox
100 025995 đai kẹp néo cáp quang s8
101 004686 Dây đai Inoxsteel
Galvanized 0.4 xplate
20mm 350x25x2 navigation/Tấm thép mạ
102 028182 chuyển hướng 350x25x2
103 025466 Gông (sắt L) đỡ cáp cập tường
104 026794 Gông C1 (bộ đơn)
105 012405 Gông C1 (Thép L40x40x4 và thép C45)
106 000342 Gông cáp ADSS (loại C1)
107 027086 Phụ kiện đỡ cáp
SP150/ADSS quang sốspan
suspension 8 (Gông B1, Bách
150m/Bộ treo chữ
cáp J)
ADSS
108 025825 KV150m
109 000477 Thanh gông V40x40x4x400
110 034270 Thanh sắt V nâng cáp (63mmx4mmx2000mm)
111 027088 Xà lánh TBA LT (bách V, bu lông, collier)
112 000109 Cáp quang chôn 24 sợi (Sợi thường)
113 002892 Cáp quang chôn 96 Fo
114 000062 Cáp quang treo 24 sợi (Cáp hình số 8)
115 000065 Cáp quang treo 6 sợi (Cáp hình số 8)
116 018381 Cáp quang treo 8 sợi (hình số 8)
117 000061 Cáp quang treo ADSS 12 sợi - KV100m
118 000060 Cáp quang treo ADSS 12 sợi - KV200m
119 024856 Cáp quang treo ADSS 12 sợi - KV300m
120 000069 Cáp quang treo ADSS 12 sợi - KV500m
121 008852 Cột bê tông vuông 7A.V95 (loại 7m)
122 008574 Biển báo cáp quang loại 24 sợi
123 004028 Biển báo cáp quang Quân sự
124 004444 Biển báo độ cao của cáp
125 023442 Bộ gông cột V30x30x300mm (Colie 300mm)
126 001170 Bộ gông cột V40x40x400mm (Colie 400mm)
127 023443 Bộ néo 1 hướng cho cáp ADSS KV100m
128 000306 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV200m
129 019143 Bộ treo cáp ADSS KV100m
130 000314 Bộ treo cáp ADSS KV200m
131 001263 Bulong M14x200
132 025465 Collier kẹp trụ cho thanh giằng
133 002921 Măng xông quang 96 sợi
134 000426 Măng xông quang chôn trực tiếp 24 Sợi
135 023464 Cáp OPGW 12 sợi
136 000054 Cáp OPGW 24 sợi
137 000111 Cáp quang chôn trực tiếp 24 sợi (6 Sợi G.655)
138 000113 Cáp quang chôn trực tiếp 48 sợi
139 002891 Cáp quang luồn cống 24 sợi (Sợi thường)
140 020351 Cáp quang luồn cống bể 48 sợi (Sợi thường)
141 025015 Cáp quang treo 36 sợi (Cáp hình số 8)
142 025123 Cáp quang treo 72 sợi (Cáp hình số 8 phi kim)
143 000067 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV100m
144 000057 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV200 (6 sợi G.655)
145 000064 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV200m
146 000070 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV500m
147 023446 Bộ néo 1 hướng cho cáp ADSS KV500m
148 000305 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV100m
149 020936 Cột sắt loại fi 114, H=6m
150 023971 Gông cột BTLT đôi (60cm)
151 023611 Gông cột hạ thế
152 004656 Gông cột sắt loại G1
153 027098 Gông đỡ cáp B2 (chữ U 2 lỗ)
154 011954 Gông kẹp cáp G6
155 024868 Gông treo cáp quang G3a
156 000424 Măng xông quang 24 Sợi
157 000425 Măng xông quang 48 sợi
158 002938 ?ng nhựa bảo vệ cáp PVC fi 110 (110x5x6000mm)
159 002947 ?ng nhựa bảo vệ cáp PVC fi 110 (110x7x6000mm)
160 002952 ?ng nhựa fi 34
161 029160 ?ng nhựa miệng bát d=60mm, L=6m
162 027284 Phụ kiện bộ đỡ cáp quang ADSS
163 030041 Thanh gông cáp ADSS loại G0
164 030039 Thanh gông cáp ADSS loại G01
165 008696 Thanh gông V40x40x4x350
166 032544 Thanh nối cột V 75x75x10x3000
167 027134 Thanh thép V50x50x5,1=1.2m
168 008837 Thanh V40x40x400
169 027720 Thép V80x80x6x2960mm
170 008813 Vỏ ODF 12 Fo
171 025102 Kẹp cáp 2 lỗ
172 034894 Thanh sắt V nâng cáp 63mmx6mmx1500mm
173 019254 Cột bê tông ly tâm 20m
174 000116 Cáp quang luồn cống bể 24 sợi (12 sợi G.655)
175 042643 Dây đai inox 0,7x20mm
176 042644 Khóa đai inox (cho dây loại 0,7x20mm)
177 044227 Bộ gông treo cáp G6 (gồm: 3 thanh gông + Bulong + kẹp cáp)
178 030040 Bulông + Êcu M14x250
179 019994 Măng xông nối giữa các ống nhựa Fi125/100
180 019993 Ống nhựa xoắn Fi 125/100
181 048715 Đế ốp D12
182 050259 Gông treo cáp dự phòng (1 bộ gông G6+2 bộ gông E6)
183 031001 Bulông + Êcu M14x180
184 002895 Tủ Cáp KP 300ABS - 300x2
185 002888 Cáp quang điều khiển giám sát BFU
186 002887 Patcord SC-SC
187 002886 Cáp Đồng Treo 600x2x0.5
188 002893 Hộp tập điểm ngầm 10-50x2
189 002901 Tủ Cáp KP 600PCS - 600x2
190 002897 Tủ phối quang kết cuối 240 Port, W900xD300xH2200
191 002899 Tủ cáp KP 1600PCS - 1600x2
192 002900 Tủ cáp KP 1200PCS - 1200x2
193 002878 Cáp Đồng Treo 1000x2x0,4
194 002884 Cáp Đồng Treo 500x2x0,4
195 002879 Cáp Đồng Treo 1000x2x0,5
196 002883 Cáp Đồng Treo 500x2x0,5
197 002880 Cáp Đồng Treo 300x2x0,4
198 002875 Cáp ngầm 2x2x0.5
199 002876 Cáp
Biển thông tin cơ
hiệu mặt tiềnđộng
cửa 2x2x(0.19x23)
hàng Viettel loại lớn, dùng Bộ chữ và
200 027404 Logo loại lớn
201 027411 Nghi mồi kéo cáp Katimex
202 027551 Air Filter kubota j106&108 RS3715 (lọc gió)
203 027552 Fuel Filter kubota j106&108 L550F (lọc dầu)
204 026876 CXC/Dụng cụ cắt cáp QR540
205 028315 Vanlock tube D16/Ống Vanlock D16
206 028357 Power Module IBM P55A/Module nguồn IBM P55A
207 028439 PCB Housing/Bộ
Target system base vỏ frame
bo mạch điều khiển 152x145.5x86
845x470x210/Khung đỡ máy bia -
208 028441 thiết kế 3
209 026851 Cáp QR540
210 026905 Contactor 3 pha 240V/50Hz 3P N/O Aux
211 026974 Giá để nguyên vật liệu 2500x2000x500mm
212 026975 Giá để nguyên vật liệu 2000x2500x1000mm
213 026988 Bộ mũi khoan bê tông Bosch 5,8,10,16,18
214 027026 Dummy DTRU tủ RBS 2206
215 027027 Dummy PSU tủ RBS 2206
216 027048 Cable reel railer/Xe kéo rulo ra cáp
217 028301 Cút nhựa phi 21
218 028312 Hộp đấu dây
219 028321 Dây cáp tín hiệu 2x1,5mm
220 028323 Headphone Jabra/Tai nghe Jabra
221 028324 Máng cápantenna
Outdoor tôn 250x120x1m, dàyport,
18dBi, single 1 ly,directional
sơn tĩnh điện
antenna,
222 027793 5.8GHz/anten ngoài trời 18dBi, 5.8GHZ
Outdoor antenna 14dBi, single port, directional antenna,
223 027794 2.4GHz/anten
Indoor antennangoài trờiOmni
3.3dBi, 14dBi, 2.4GHZ antenna,
directional
224 027796 2.4GHz/Anten vô hướng trong nhà Omni 3.3dBi, 2.4GHz
225 028266 Connector Kit
226 028289 Pliers
Air F8/Kìm épfilter
Conditioning cốt F8
P2050FA/Lọc gió điều hòa model
227 028294 P2050FA
Air Conditioning controller M42UA/Bộ điều khiển điều hòa
228 028296 model M42UA
229 028463 YT704261HHHH2S/Pin 1600mAh 2S
230 028466 Ống dẫn xăng Amiang chống cháy fi12
231 026878 3804C-17/4 way Outdoor Tap Off 17
232 026963 Coupler (FC-FC) dùng cho máy đo quang AQ7260
233 026982 Adel 4920/fingerprint lock/Khóa vân tay
234 027004 Cable Com R232 to USB/Cáp chuyển đổi từ COM sang USB
235 027021 Đế gá anten của máy thu phát sóng cực ngắn VRU166
236 027024 Dummy DRU tủ RBS 2216V2
237 027025 Dummy DTRU tủ RBS 2106
238 027073 D25960K/Máy
Foundation MoKhoan phá bê tông
1000x1000/Bản DEWALT
định vị móng cột dây co
239 028325 1000x1000
240 028326 CleatMo
Bolt HookM221000x1000/Móc neo cho lông
of piece 1000x1000/Bu cột 1000x1000
móng M22 cho cột
241 028327 1000x1000
242 028333 3dB hybrid coupler CT-MH4C
243 028335 Directional coupler CT-MKH40BLC
244 028338 Connector adapter N-50KK
245 028343 Gas filter P2050FA/Phin lọc gas P2050FA
246 028347 Connector male KS-KS 5/8"
247 027887 Ghế đôn tròn inox
248 027894 Cờ
Dâylênhẩy
36 quang 8 sợi 1 đầu connector SC/APC 15.5m/Node-
249 027903 sercab-8f/SC, SRW Cable, 8 Fiber, SC/APC Connector, 15.5m
250 027948 Cáp treo hạ thế 3x6+1x4 (0.3/Kv/Cu/XLPE/PVC )
251 028348 Cable electric clamp/Kẹp treo cáp điện
252 028402 Bộ nạp phần mềm điện thoại Eprom
253 028472 Bộ đảo bản gốc tự động DADF-AB1
254 027723 Phích cắm công nghiệp 1 pha 3 cực 32A - 230V( đầu đực)
255 027762 Behringer mixer amplid ABC 13-439
256 027763 Bộ mũi khoan bê tông Bosch 8, 10, 12, 14
257 027765 Can freon
258 027766 Drivers for speakers DU-100
259 027767 Engine degreaser 16 OZ
260 026733 Cáp quang
Single mởPower
Cable, rộng,20m,DLC/UPC,2FC/UPC,
Cable, 0.77m,OT35-8, 227IEC02- đơn mode
261 026734 35^2R,OT35-8, BTS3612/Cáp nguồn lõi
Single Cable,Power Cable,1.00m,OT35-8,227IEC02- đơn 0.77m
262 026735 35^2B,OT35-6,BTS3006A/Cáp
Signal Cable,1.2m,D25M,CC8P0.48B(S)- nguồn lõi đơn 1.00m
263 026736 DF,JPX-DXD1,IDC
I,D26M(3ROW),LSZH/Cáp tín hiệulắp
Tool/Dụng cụ đặt có
1,2m BTS Huawei
1 đâu DB25 1 đầu
264 026738 DB26.
Power Cable,5m,D3F-2S,H07Z-K-2.5^2B+H07Z-K-
265 026739 2.5^2BL,2*OT2.5-4(A)!,LSZH/Cáp
Power
Common nguồn
Cable,10m,D3F-2S,H07Z-K-2.5^2B+H07Z-K-
Terminal,Conductor Cross SectionD3F-2S L=5m
266 026740 2.5^2BL,LSZH/Cáp
1.5mm^2,7.5A,Tin
Common nguồn Cord End Depth D3F-2S
xanh đen
Plating,Insertion
Terminal,Single 10m 8mm,Red/Đai ốc
267 026741 bắt thiết bị 1.5mm^2
Terminal,4mm^2,20A,Insertion Depth 10mm,Grey/Đai ốc bắt
268 026742 thiết
Wire bị 4mm^2
Clip,GT-150I,150*3.6mm,Strength 18.2kg/Lạt nhựa
269 026743 150x3.6mm, trọng lượng 18.2kg
270 026744 Mount
ExpansionBracket_21500356/Tai gắn thiết bị BTS
Bolt,M6*60, DKBA0.480.0145.(Including
271 026745 Screw,Sleeve,Plain
Heat Washer,Spring
Shrink Tube/D18/Radial ShrinkWasher And Nut)
Rate>50%/Black/Ống co
272 026746 nhiệt đi dây nguồn D18 mầu đen
ITS1000M,Fixture For 2.1m Cabinet/phụ kiện lắp đặt tủ
273 026747 ITS1000M 2.1m
274 027777 Peayey Speakers PX12M-ch ABC 19-542
275 027778 Set 2 miles wireleas SDM-778 ABC 18-084
276 027779 Speaker Stads ABC 19-206
277 027780 Speaker TH-160
278 027790 Water filter for generator SDMO
279 027791 Quạt dàn nóng điều hòa Aikibi 5 HP
280 027799 ZXR10 T600 DC chassis
281 027800 Electric wood pole 10,5m/Cột gỗ
282 027802 Install materials
Evertz 7707CVTA13for oilanalog
tank video with 4 channel analog audio
283 027803 fiber transmitter
Evertz 7707CVRA analog video with 4 channel analog audio
284 027804 fiber receiver
285 027805 1 RU mutiframe
286 027806 Battery Tray 500x1630x1450
287 027807 Singer 19" Battery Tray 12,4x20,2"
288 039631 USB 3G Huawei 3.6Mbps E1550
289 039632 USB 3G Huawei 7.2Mbps E1750
290 039634 USB 3G ZTE 7.2Mbps MF110
291 039739 Bàn nghiêng
Bộ lọc lau bảnPETER
nhớt LISTER kích thước 1000x1400x900
328-21600 mm điện
cho máy phát
292 039744 dầu
Bộ lọc nhiên liệu LISTER PETER 751-18100 cho máy phát
293 039745 điện
Bộ tựdầu
động điều chỉnh điện áp MECCALTE SR7 cho máy phát
294 039746 điện
295 039273 Ống nhựa đường kính = 48mm
296 039278 Hạt điện thoại RJ11
297 039279 ADSL SPLITTER Model: SP-202
298 039337 Dây xích fi6
299 039339 Cáp điện AC 3x50mm2
300 039342 Cáp tiếp đất 4mm2 vàng xanh mềm
301 039352 Attomat AC 6A 1 cực
302 039359 Loa paramax P-300
303 039392 Bảng
Tủ ghim
nhôm cóxanh
kính 1120x910
kích thước dài x rộng x cao (mm):
304 039440 1000x400x800
305 038865 Pin máycóhàn
Tủ gỗ, kính cáp quang
kích thướcKeyman S1 x cao (mm):
dài x rộng
306 039224 1500x1100x1050 mm
307 039269 Tấm lọc kính - filter NC 52 cho ống AFS 35f1.8G
308 039312 1-pair wbbed cross-connect wire 1000m/roll
309 039325 Thẻ nhớ Transcend CF 32 Gb
310 039495 Dây đồng tiếp địa (1x70mm2)
311 039614 Tủ hồ sơ di động Hòa phát (3100x2075x2045)mm
312 038413 Dây nhảy quang LC/LC 40m
313 038448 Backdrop tại quầy lễ tân sảnh tòa nhà BR
314 039699 Khung ảnh Bác Hồ 485x365
315 039703 Ô che nắng, mưa Viettel ngoài trời
316 039752 Quạt cây Asia D24001
317 039787 Giá sắt kích thước 600x3000mm
318 039791 Quạt treo tường điện cơ Thống nhất TC91
319 039807 Cáp điện cadivi 3x22+1x16
320 039930 Bộ chế hòa khí máy nổ Hyundai
321 039856 Bản đồ trạm 850x650
322 040031 Nguồn Cooler Master (CM) 525
323 040032 Chuột không dây NewMen F320
324 040040 Cáp điện DC 1x120mm2 xanh ruột mềm
325 040041 Cáp điện DC 1x120mm2 đen ruột mềm
326 040045 Cáp điện DC 1x50mm đen ruột mềm
327 040116 Cáp HDMI-DVI 1m
328 040128 Ốc vít, bu lông 3 (100 cái/túi)
329 040141 Mũi khoan sắt 8
330 040178 USB 4G Adata C008
331 039299 Thang cáp trong nhà X03 (8,6m)
332 039317 Bồn chứa xăng 500 lít
333 039506 Acquy DYNASTY 12V - 77Ah
334 039521 Loa phóng thanh Toa SC 630
335 039549 Gian hàng lưu động, kích thước 3x5 m
336 039577 Giá kê hàng bằng sắt 2200x600x1900
337 039578 Giá kê hàng bằng sắt 1600x480x1900
338 039599 Đầu kết nối cáp nguồn AC 25mm2
339 039616 Khoan Proskit PT-5201B
340 039644 Bulông - Rắc - Sứ
341 039666 CB Chống giật 63A 2 tép Scheneider
342 038343 Cáp nguồn 3x0,75(L=1.2m)
343 039702 Tượng Bác Hồ 550x450x200
344 039834 Cáp đồng chôn 150x2x0,5
345 039938 Modul quang 1Gbit 10Km Siae/ALC Plus2eAFCT-5705PZ
346 039951 Thang cáp sắt 500x80mm
347 040105 Kệ sắt
Tủ gỗ kích
không thước
kínhdài x rộng
kích thướcx dài
caox(mm):
rộng x3700x2450x600
cao (mm): mm
348 040114 800x600x2000 mm
349 040132 Dụng cụ làm sạch mỏ hàn
350 040086 Cáp
Kệ gỗ HDMI-HDMI
phủ PU cao2m cấp, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
351 040107 1000x400x1200 mm
352 040108 Khay Inox kích thước 1800x600x200mm
353 040129 Ốc Vít, bu lông 6 (100 cái/túi)
354 040137 Mũi khoan bê tông 8
355 040146 Aptomat 100A loại 1 pha 2 cực
356 040161 Quạt làm mát cho thiết bị S200/Fan for S200
357 040169 Giá đỡ máng cáp
358 038678 Tuốc nơ vít 4 cạnh to đường kính 4 mm
359 038914 Cáp chuyển HDCI - 5BNC +DBC
360 040139 Ống luồn dây ruột gà ø 25
361 040194 Kệ đỡ bằng thép V50x50x3, KT: 1.5mx0.5mx3.9m
362 040198 lịch bàn
363 040207 Acquy INCOE 12V-200Ah
364 040089 Cáp
ElbowsHDMI-HDMI
galvanized10m
steel straight F50|Cút thép mã kẽm loại
365 040636 thẳng F50
366 039845 Bộ converter từ VGA sang HDMI
367 039849 Giá kê hàng bằng sắt 1200x400x850
368 039886 Thanh
Tủ gỗ cóV70x70x7 dài
kính Kích 2.5mdài
thước mạxkẽm
rộngnhúng
x cao nóng
(mm):
369 039913 2260x400x2000mm
Tủ gỗ không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
370 039915 1400x600x450mm
371 039927 Bộ secmang máy nổ Hyundai
372 040142 Thiếc
373 040159 Card DVI/HDMI cho máy tính
374 040743 Micro Sennheiser phỏng vấn loại ngắn ME67/K6
375 040775 Bộ phụ kiện 900MHz
gá GSM kéo dài cần
treocẩu
cùngcamera
độ caoEZ Extcột 400x400 và
cho
376 040932 600x600, thiết kế 2 tay + 1 ống (ống 3m).
377 040942 Ram máy chủ IBM 9133-55A, 4GB, 533 MHz
378 040957 Vịt dầu
379 040973 Khung giá đỡ dàn pin mặt trời công suất 5200W
380 038456 Tủ để giầy 1950x1000x350
381 038704 Dây cảnh báo nước
382 038927 Biển thông tin cáp quang 35x40mm
383 039523 Cáp điện CU-XLPE/PVC 0.6/1KV-1x300mm2
384 040134 Mũi khoan bê tông 4
385 040435 Rack
Sensor switch
côngHUAWEI AT8290
xuất dải tần 100MHz-250MHz/Bird/USA/ Công
386 040486 suất: 5KW-5000C
387 040147 Đá
Cápmàicaophi
tần125
75ohm 3GHz N male to F male cable (60cm) CC-
388 040704 7030106002-NM/FM
Bộ Calibration chuẩn 75Ohm cho máy phân tích mạng SK-
389 040705 7501
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
390 030587 450x1200x2000
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
391 030588 452x750x800 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
392 030589 500x400x1000
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
393 030569 1200x350x2000
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
394 030581 1800x1000x550
Tủ gỗ không có kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
395 030590 600x400x600
Tủ gỗ không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
396 030591 700x400x2000 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
397 030592 700x400x700
Tủ gỗ không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
398 030593 700x400x900 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
399 030594 750x400x800
Tủ gỗ không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
400 030595 800x350x2000
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
401 030596 800x400x1830 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
402 030597 800x400x700
Tủ gỗ không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
403 030598 800x400x750 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
404 030599 800x400x800
Tủ gỗ không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
405 030600 800x760x400 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
406 030601 900x1000x400
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
407 030602 900x350x1950 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
408 030603 900x375x2000
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
409 030604 900x400x1830
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
410 030605 450x750x800 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
411 030606 451x750x800
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
412 030607 1200x2500x600
Tủ hộc di động Kíchmm thước dài x rộng x cao (mm):
413 030608 1200x400x600
Tủ hộc di động mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
414 030609 1200x500x2200
Tủ hộc di động Kíchmm thước dài x rộng x cao (mm):
415 030610 1200x600x1800
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
hộc di động Kích
416 030611 1200x600x600 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
417 030612 1200x800x700
Tủ hộc di động mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
418 030613 320x150x500
Piece mm Ø220x9000/Đốt cột dây co Ø220x9000 (cột
of type mast
419 028661 tròn)
Piece of type Ø200x6000 mast/Đốt cột dây co Ø200x6000 (cột
420 028662 tròn)
Floor for operate with bell line rope,size 1100x1230/Sàn thao
421 028683 tác cápoftín
Cover hiệu KT1100x1230
technique box, size 1600x1500/Nắp đậy hộp kỹ
422 028684 thuật, KT1600x1500
423 028695 Tan A water DC5-24/Rơ
G3NA-220B tank 2x3m/Bể le nước inox
bán dẫn 2x3m (Tân Á)
20A/240VAC; Cuộn hút: 5-
424 028728 24VDC
D4A-0002N/LS OPERATING HEAD 5A/220V;
425 028730 1NO+1NC/Công tắc hành trình 5A/220V; 1NO+1NC
426 028906 Vật tư phụ kiện lắp đặt cho máy phát điện
427 028948 Plastic card/Phôi thẻ nhựa trắng Evolis
428 029042 Bảng phóc cao cấp 1200
429 029069 Bulông treo M12x80
430 029070 Bộ điều khiển tần số và điện áp máy nổ SX460
431 029071 Bảng điều khiển máy nổ DSE 7110 P064-43445
432 029078 Dây trèo cột
433 029079 Cáp nhôm loại 2x35mm
434 029105 Cút nhựa miệng bát D=60mm
435 028697 Filter TS301/Bộ lọc TS301
436 028838 Tweezers/Panh
Datalogger (cong-TS15 + thẳng-TS11)
Box 220x120x50mm/Vỏ hộp Datalogger
437 028901 220x120x50mm
438 028903 Upper Datalogger GSTV-02/Tấm vỏ trên GSTV-02
439 029029 Cáp thép fi11
440 029039 Bình cứu hỏa dạng bột MFZ1
441 029091 Đèn báo AD16-22D/S AD22-22DS 22mm green led pilot light
442 029103 Thép
Covertròn D =18mmbox, size 1630x1500/Nắp đậy hộp kỹ
of technique
443 028687 thuật, KT1630x1500
444 028704 Hệ dầm chữ I gia cố sàn để chân đế ắcquy, KT 2700x3600
445 028751 Knife cut cable RG11, RG6/Dao
UCS-ACC-6248UP/UCS 6248UPcắt cáp RG11,
Chassis RG6 Kit/Bộ
Accessory
446 028757 phụ kiện
447 028760 CAB-9K10A-EU/Power Cord, 250VAC 10A CEE 7/7 Plug, EU
448 028761 UCS-FAN-6248UP/UCS 6248UP Fan Module/Module quạt
449 036311 Giá thép đa năng 2 khoang
450 028919 Adapter SC/LC (vuông to - vuông nhỏ)
451 028924 Cột sắt loại L100x100x10x6000
Mechanical Fixture/Đồ gá động cơ (kích thước đế:
452 028929 510x510x20mm, kích thước trục: Ø15mm, cao 500mm)
453 028941 Bình chữa cháy tổng hợp MFZT35
454 028788 Fire extinguisher MT24 (CO2)/Bình cứu hỏa MT24 (bình CO2)
455 028883 DDF 17 Slate Krone/ DDF giá đỡ phiến đấu dây loại 17 phiến
456 029108 Đầu cos Cu 185
457 029141 Kẹp bản
Under vẽ dạng
frame trượt rack,
of battery A2 size 1570x820x100/Khung chân
458 028702 giá để ắc quy loại không chân KT 1570x820x100
459 028814 Container key/Chốt khóa nhà container
460 028816 Outdoor Umbrella LX1062/Ô che mưa ngoài trời LX1062
461 028817 Outdoor
Light BoxUmbrella LX1067/Ô
1.48 x 1.20m, chebrand
Movitel mưa name/Biển
ngoài trời LX1067
tên 1.48 x
462 028821 1.20m Movitel
Light Box 2.47 x 2.00m Movitel Brand name/Biển tên 2.47 x
463 028822 2.00m Movitel
464 028823 Light
Tủ gỗBox 1.30
không cóxkính
1.05m (3D)/Biển
Kích tênx3D
thước dài 1.30
rộng x 1.05m
x cao (mm):
465 033116 800x400x900
Tủ gỗ có kính mm
kích thước dài x rộng x cao (mm):
466 033117 1100x900x750
Dãy kệ trung tảimm
KT: (D6600 x R1200 x C2000) mm, 03 tầng
467 033414 beam & bửng tôn, 03 khoang nối tiếp, tải trọng 500kg
468 033468 Loa nén CENTURY KT25
469 034115 Gudong M14x180
470 033498 Bảng điều hành máy phát điện (loại 1x1.2m)
471 033500 Đề
Bànmục di chuyển
gỗ có chân bằng(dùng
sắt cho
Kíchbảng
thướcđiều
dàihành MPĐ)
x rộng x cao (mm):
472 033501 1200x400x700
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không kính
473 033509 400x400x900
Tủ gỗ có kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
474 033722 1120x650x1900 mm
475 033065 Micro thu
Quầy Ariang Mi-3.6
ngân gỗ dành cho thu ngân điện máy loại
476 033075 1230x600x1050
Tủ gỗ có kính kích mm thước dài x rộng x cao (mm):
477 033101 1200x500x1050 mm
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
478 033102 1400x500x1050
Tủ gỗ có kính kíchmm thước dài x rộng x cao (mm):
479 033103 900x500x1050 mm
Tủ gỗ không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
480 033104 2600x400x2000
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
481 033105 1200x400x2000 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
482 033106 1200x410x580
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ có kính kích
483 033118 1600x400x2150
Tủ gỗ có kính kíchmm thước dài x rộng x cao (mm):
484 033119 2070x480x2150
Tủ gỗ có kính kíchmm thước dài x rộng x cao (mm):
485 033120 2200x450x2000 mm
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
486 033121 3070x480x2150
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
hộc di động Kích
487 033127 440x670x520 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
488 033128 400x600x800 mm Kích thước dài x rộng x cao mm:
Tủ sắt không kính
489 033143 3600x600x2200
Tủ sắt không kính mmKích thước dài x rộng x cao mm:
490 033144 465x620x1287 mm
491 033145 Thang nhôm chữ A 200x400x1800 m
492 033146 Thước dây 30m
493 033147 Thước Livo 23cm
494 033760 DOCUMENTATION KIT FOR VNX5300 VNX53-KIT
495 033774 Chai tạo khói 150 ml
496 033779 Giường gấp Xuân Hòa Kích thước:1975x764x274 cm
497 033801 Mô đun giao tiếp phía sau Crystal Vision RM17
498 033808 Dây đấu nối video Canare VPC003-WC
499 033822 Pin cho bộ thu phát đeo lưng Clear-Com
500 033827 Micrô cổ ngỗng/Clear-Com GM18
501 033832 Cáp AMP 1427071-6
502 034403 Cáp chuyển VGA-5BNC Extron
503 034404 Cáp nhảy mạng ADC Krone
504 034405 Cápgỗđiều
Tủ khiểnkích
có kính RS232/RS485
thước dài x rộng x cao (mm):
505 033887 1875x460x1875
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
hộc di động Kích
506 033889 400x450x450 mm
507 033896 AC/DC conversion board TMDSACDCKI
508 033898 Attomat 1 pha 20A
509 033899 Attomat 2 pha 25A
510 033900 Attomat
Bàn kính2chân
pha 50A
inox kích thước dài x rộng x cao (mm):
511 033901 730x800x800 mm
512 033902 Bàn vẽ số Wacom Intuos 4 - Large kèm bút vẽ
513 033903 Bộ cờ lê 14 chi tiết từ 8-24 mm
514 033904 Bộ sao
515 033906 Cà lê xích
516 034485 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình ZTE-TZ230S
517 034487 Loa Bosny BRC348, 400W
518 034488 Loa EV S112IV, 300W
519 034489 Loa
Bàn Tiến Đạt có
kim loại, FOV94
kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
520 033434 1000x500x500 mm
521 033782 Mô đun giao tiếp phía sau/Crystal Vision RM63
522 033830 Cáp audio (m) Canare L2T2S
523 033499 Bảng điều hành máy phát điện (loại 2.5x1.2m)
524 033587 Loa Panasonic 55W
525 033795 Mô đun giao tiếp phía sau/Crystal Vision RM41+RM34
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
526 034550 1000x700x2000
Tủ sắt
Bo mạch không có mm
kính Kích
đế Backplane thước dài x rộng x cao
PCA-6114P12-0B3E: Kích(mm):
thước:
527 034555 600x12000x400
PCA-6011G2-00A1E/CPUmm
315x260mm; Hỗ trợ khe cắm: card1 và
khephụISA, 11gồm:
kiện khe PCI,
CPU1card;
khe
528 034558 PICMG/PCI,
Quạt tản nhiệt;1 khe
CápPICMG
nối cổng COM; Thanh RAM DDR3-
529 034559 SDRAM 2x2GB
530 034560 Chip vi xử lý CPU Q9550S
531 034562 Mũi mỏ hàn nhọn Hakko 900M-T-B
532 034564 Ống gen phi 3mm
533 034566 Vỏ case máy tính để bàn Đông Nam Á
534 034570 Khay ODF 48 port
535 034572 Đèn
Tủ gỗcao
có áp Sodium
kính 150Wdài
Kích thước - Ver - 025x cao (mm):
x rộng
536 033723 1200x400x2100
Tủ gỗ có kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
537 033724 1800x370x1850
Tủ sắt có kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
538 033735 1180x400x850 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
539 033736 1180x450x1830
Tủ sắt không có mm kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
540 033737 1650x660x1320 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
541 033738 1180x400x850
Tủ sắt không cómm kính12Kích
ngănthước dài x rộng x cao (mm):
542 033739 350x450x1350 mm 15 ngăn
543 033746 Power Cord, 250Vac 16A, Europe
544 033792 Bộ tạoADAPTER
JTAG logo HD Harris
C2000 (Mạch chuyển đổi C2000) ADA-JET-
545 034003 TI14
546 034004 KÉO CẮT CABLE MỎ KÉT 18’’
547 034005 KÉO CẮT CABLE MỎ KÉT 24’’
548 035541 NetScreen-ISG I/O Module-4 Port Mini GBIC-TX
549 035542 ISG Security Module for ISG 1000& ISG 2000
550 035543 IDP Upgrade Kit for ISG 2000.
551 035197 Vách ngăn lớn 1200 x 1200/Fami
552 035198 Vách ngăn nhỏ 700 x 1200
553 035203 Thang nhôm trượt loại 7,3m 24FT
554 035209 Ống đồng
Module thubảo
phátônquang,SFP
máy 9000 BTUSTM4, Φ6+10
555 035212 622mb/s,1550nm,10Gb/s,LC
Tủ hộc di động Kích thước dàiConnector,
x rộng x cao Single-mode,80km
(mm):
556 035222 420x480x560 mm
557 035250 Acquy Outdo 12V-20Ah
558 035251 Dây culoa A44
559 035253 Nhiệt ẩm kế Tanita TT513
560 035259 Dây
HDDđồng
36Gbbọc U320cách điện15Krpm
SCSI PVC 1x500mm2,
(HP or IBM, màu đenbao gồm
không
561 035909 khay)
Bộ giá máy chiếu treo tường, mang được tối đa 25kg, điều
562 035941 chỉnh được chiều dài và góc của giá, độ dài tối đa: 65cm
563 035965 Đầu tai nghe cho máy quay video ST-12 MFB
564 035979 Bộ cộng
Board nốicụdài
cho camera
dùng thu tra
để kiểm hìnhcácvàboard
Trạm mạch
điều khiển/Ikegami
của tram điều
565 035982 khiển camera thu hình/Ikegami
PIVOT DIN/1x PIVOT DIN - DIN spigot chốt khóa cố định , tùy
566 036000 theo công dụng của đèn/ADB
567 035704 SGM-P II/Bộ Micro cầm tay/Azden
568 035718 82UVP/Kính lọc cho Ống kinh HD 17 x Zoom/Tiffen
569 035723 CS-DV4U/Vali mềm đựng camcorder/Porta Brace
570 035725 VL-LED-96/Bộ đèn cho camera (Gắn trên Camera)/Sunpak
571 035726 72UVP/Kính lọc cho Ống kinh/Tiffen
572 035261 Cáp điện 3x35+1x14
573 035287 Thẻ nhớ dữ liệu AMD II E3
574 035309 Dây nhảy quang SC/LX 5m
575 035896 Sắt chữ V63, 6mm (6li)
576 035936 Bộ dụng cụ tháo lắpIEC
Wire,450/750V,227 thiết02(RV)95mm^2,blue,
bị KTC dây đấu acquy
577 035937 xanh
Wire,450/750V,227 IEC 02(RV)95mm^2,black, dây đấu acquy
578 035938 màu đen chân máy dùng cho camera thu hình dùng cho phim
TP200/Bộ
579 035950 Dây nguồn
trường ShotokuAC 3x25mm2+1x10mm2
TP200 (bánh xe 125mm , bảo vệ cáp và khóa
580 035985 chân )/Shotoku
Bảng đấu dây tín hiệu video kỹ thuật số 75 ohm: 2x26 trên 1
581 036033 rack cao 1RU/Canare DVJB Series
582 035946 Micro
Tủ sắtkhông
có kính dây,
Kíchmicro
thướccàidài
ve xáorộng x cao (mm):
583 035956 1200x450x1830 mm
RCC274-010 CP/Cáp của bộ điều khiển từ xa ( 10
584 035964 T-791/Đế gắn chân cameraCP/Cáp
mét )/IkegamiRCC274-010 thu hình/Ikegami
của bộ điều khiển từ xa
585 035971 ( 10 mét )/Ikegami
VR1-DLC/Cáp điều khiển kết nối bộ VR-1 với ống kính kỹ
586 035989 thuật số (Canon)/Ross Video
587 036398 Ghế phòng họp 437x575x895
588 036402 Đồng hồ gắn
Hộp loại treo trên
tường Kashi
tường K020
dùng đấu nối cáp quang có thể đấu 4
589 035978 đầu nối và
SO5/1x SO5 tấm che/ASIA
- Chân đèn bằng thép loại 2 khớp , đường kính
590 036002 (25mm và 28mm)/ADB
591 036054 Giao diện modul điều khiển Guest Module JK Audio
592 036070 Giàn phơi đồ điều chỉnh cao thấp, xà ngang
593 036413 Khóa từ 280 Led, lực hút 600LBS, dành cho cửa kính
594 036421 Cáp nguồn 3x10mm
595 035905 Kit - HDD 300Gb SAS 2'5 10Krpm (for server Dell R710)
596 035931 La bàn gương
597 035952 Dây nguồn AC 3x50mm2+1x35mm2
598 035967 Sách hướng dẫn sử dụng camera thu hình/Ikegami
599 035968 Ống
MT-12 ngắm camera
MFB/Tai thucho
nghe hình/Ikegami VFL-P700
trạm điều khiển camera thu
600 035984 hình/Ashidavox
427B-4.0/1x 427B-4.0 - Sào điều khiển đèn có thể điều chỉnh
601 036001 độ dài từ
Thanh sắt1,4m
V nângđếncáp
4,0m/Cosmolight
( dài 2m, rộng 10cm, dày 100mm)
602 036096 khoan 6 lỗ, son chống rỉ
603 036112 Ruy băng màu YMCKO cho máy in thẻ NISCA PR-C101
604 036068 Quạt cây đứng Điện cơ Vinawind QĐ400MSX
605 036320 Co chữ T PVC phi 21
606 036336 Thùng
Dây cắm đựngnối máy hànvideo
tín hiệu Type-39
loại dài cở trung bình/Canare
607 036034 MVPC005
608 036038 Đèn báo thu chương trình/Autocue CUE-CUELIGHTKIT
609 036060 Tai nghe linh hoạt tần số 25-21Khz HD 380
610 036067 Mắc áo Inox đứng 5 chân
611 036143 Khung chân đế tủ rack loại 02 tủ , KT 600x600x450mm
612 036154 Khung chân đế giá để DDF KT 1800x800x550mm
613 036156 Đầu đấu nối tại Hub (BNC Type Male for RG11 Cable)
614 036158 Khung chân đế tủ rack loại 03 tủ KT 1950x650x1000mm
615 036159 Khung chân đế tủ rack loại 02 tủ KT 1200x650x1000mm
616 036164 Thùng tôn bảo vệ máy phát điện dùng cho máy 10.6 KVA
617 036165 Thùng tôn bảo vệ máy phát điện dùng cho máy 8.0 KVA
618 036166 Thùng tôn bảo vệ máy phát điện dùng cho máy 6.5 KVA
619 036173 Logic PCB
620 036174 Parallel I/O PCB
621 036175 NIC PCB
622 036111 ISC9AEB1NE-700/ Thẻ thông minh UHF iso card Ses RFID
623 036137 Ổ cắm
Cáp điềuPDU18
khiển outnet
kết nối3C
từ khối tự động điều khiển anten (ACU)
624 036144 Khung
đến chân khuyêch
module giá để ắcđạiquytạp
KTâm1900x350mm
thấp (LNA) tại hệ thống anten
625 036153 6,3m
626 036160 Khung chân đế tủ rack loại 01 tủ KT 680x650x1000mm
627 036162 Khung sắt V4 quây tôn KT 800x1100x600mm
628 036200 Chụp đầu cốt 70mm2
629 036204 LBB3316/05/ Cáp nối dài chuyên dụng 5m BOSCH
630 040717 ĐènB4
Tủ chớp nhấp nháy
có poster báomica
dán trên trạngtrong,
thái cửa TS772
có kính kích thước
631 038266 1000x1000x1100mm
632 038273 Ghế đệm dài G1 Kích thước 1600x500x400mm
633 038339 Lốp ô tô Kumho 215/75/R16 Hàn quốc
634 038655 Bộ nạy kỹ thuật, kim loại, chiều dài mõi thanh 100 ÷ 150mm
635 038673 Quạt làm nguội bo mạch, để bàn kích thước ≥12x15x4 cm
636 038873 Acquy GS NS40ZL 12V-35Ah
637 038840 Bảnggỗ
Bàn mica cáp quang
có kính quândài
kích thước sựx200x300x2mm
rộng x cao (mm):
638 038852 520x420x550 mm
639 038859 Bàn sắt kích thước dài x rộng x cao (mm): 1400x700x750 mm
640 038930 Khuôn
Gối caovỏsunắpkíchUSB
thước3Gdài x rộng x cao (mm): 600x400x120
641 038951 mm
Hộp vật liệu in trong suốt, chất liệu cứng Stratasy thể lỏng 3.6
642 040062 Kg / Mực
Thước in 3D
thép dâyOBJ-03271
dài Stanley 34-105 chiều dài dải đo: 20m - Độ
643 040531 rộng thước: 10mm
644 040546 Tem nhãn
Quầy lễ tândán
Q1serial cho
có liền kệ trang thiếtcóbịkính,
báo chí, văn phòng (40x16mm)
kích thước
645 038265 800x400x1100mm
Kệ sắt đa năng 4 tầng lưu hồ sơ, Khung kệ làm bằng thép,
646 038321 hong lót tấm alu, KT: 2000x1000x400cm
647 038351 Loa sunrise PT12
648 038359 Ống xả máy phát kích thước 250x3000x4
649 038391 Tủ điện tổng 2 lớp gồm đồng hồ V, A
650 038412 Dây nhảy quang đa mode LC/LC 5m sợi đôi
651 038472 Pa lăng xích kéo tay 1 tấn 3m Nitto - 10VP5
652 038488 Dao tuốt vỏ cáp QR540
653 038878 Micro CAVD 569
1000Base-EX SFP transceiver module MMF/GLC-EX-
654 038881 SMD/SMF 1310nm DOM/Module thu phát 1000Base-EX
655 038892 Bộ gá chống xoắn cho cột 600 ống fi60,5x4
656 038893 Sàn Scheneider 60x60cm 35KFL cho hệ thống sàn giả
657 038931 Khuôn vỏ thân USB 3G
658 038936 Êcu M12tầng chất liệu sắt 2 tầng kích thước dài x rộng x cao
Giường
659 038950 (mm): 2000x1000x1700 mm
660 038396 Bảng đồng tiếp địa 450x200x10mm
661 038605 Tủ sắt Hòa phát CAT118/21D
662 038612 Súng bắn Silicol AK-6786
663 038981 Ghế băng uống nước Kích thước 1700x570x1030
664 039797 Giá kê hàng cơ động 2000x500x1800 mm
665 039841 Bộ
Bànconverter từ IPAD2/3
gỗ tiếp khách có kính,sang
kíchVGA
thước dài x rộng x cao (mm):
666 039855 1000x450x450
667 038868 Pin cho máy hàn quang Fitel S123C
668 040575 Lọc
Hộc gió
tủ dimáy phát
động điện (lọc
3 ngăn mút) kích thuớc dài x rộng x cao
DT-M3D
669 040580 (mm): 500x420x620
Ghế gỗ tiếp khách kích thước dài x rộng x cao (mm):
670 040595 1600x500x1000mm
Ghế ngồi PGĐ, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
671 038547 750x690x1190 ÷ 1240. Ghế da cao cấp
672 038607 Tăng đơ căng cáp làm bằng thép CT38
673 038609 Công cụ mở ron KWT K-30160
674 038610 Kéo cắt
Ghế phòngtôn họp
loại inox
lớn mặt bọc da, Kích thước dài x rộng x cao
675 038563 (mm): 585x700x980
676 038634 thanh chống chính f50x5
677 038637 Cụm liên kết thanh chống chính với thanh giằng ngang
678 038278 Đồng hồ treo tường Kashi hình bát giác K85
679 038280 Phích điện Sharp KP36 SV lòng Inox
680 038282 Dây
AMCsả của máy
FILLER sục Ozôn
PANEL - MIDSaiko
SIZE Oz-Sk200
- FOR ATCA-F12X, ATCA-
681 038288 F14X AND ATCA-7367 & 7368 AMC-FILLER-MS
682 038292 USB
Bàn gỗHPkhông
32GBkính,
- V220W
kích (thước
V220W32GB)
dài x rộng x cao (mm):
683 038552 1000x600x650
684 038459 Giá để giầy dép 1200x400x1000
GLC-LH-SMD/SMF 1310nm DOM/Module thu phát 1000Base-
685 038877 Lx/LH
686 039413 Tủ
Kệ gỗ kích
đểmạch
Bảng thước
tivi bằng
điềugỗ dài
kích
khiển x DC/DC
rộng
thướcx cao
củax(mm):
dài rộng
bộ x1770x2200x580
nguồn caoRectifier
(mm): 2,5 W
687 039419 1800x800x600
kèm đĩa CD tích hợp hồ sơ thiết kế và bảng tổng hợp số liệu
688 039877 cách thức đo kiểm
689 039894 Belkin USB 2.0 7 Port Ultra Slim (F4U039AKAPL)
690 040614 Bộ bàn phím và chuột không dây Genius SlimStar 8000
691 040615 Phích cắm 20A cho Máy phát điện
692 040617 Phích cắm 32A cho máy phát điện
693 038640 Đốt cột f168-110x5x3200 cho cột Hapuli co 9m
694 038667 Dụnggỗ
Ghế cụtiếp
Panh, Chất
khách liệu:
kích thép dài
thước không gỉ, Kích
x rộng x caothước
(mm):≥ 11.6cm
695 038690 1750x640x1140, tay 12
696 038737 Đèn sạc pin LED xách tay 1188
697 038738 Dép rọ nhựa X26
698 038817 Đĩa chà nhám
699 038862 Ống xốp bọc nhôm cách nhiệt
700 038866 AC/Adapter cho máy hàn quang Keyman S1
701 038891 Chi tiết bắt thang cáp vào cột 600x600 (ống fi60,5x4D)
702 038899 Acquy Đồng Nai NS60 12V - 60Ah
703 038901 cuốc chiêm
704 038906 Đốt cộtđơn
Anten dâykênh
co loại 800x800x5500
900MHz ngụy trang(Cột tam
điều giác)
hòa nhiệt độ
705 038570 MBCIKT2F-65-15DE14
Bàn gỗ, không kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
706 038747 1000x550x450 mm
707 038748 Kệ ti vi gỗ, KT dài x rộng x cao (mm): 1500x450x750
708 038969 Bulông,
Tủ êcu, vòng
gỗ, không đệmKích
có kính, M16x500
thước dài x rộng x cao (mm):
709 038972 1200x400x1000 mm
710 038983 Ghế gỗ nhỏ bàn nước kích thước 800x807x824mm
711 028824 Overhead door contact/Chốt
Tool-box EEPROM up-2008 (1024cửa trên nhà trạm
PIN)/Bộ nạp Container
ROM
712 028826 EEPROM up-2008
Microscope (1024 PIN) 20 - 40 times/Kính hiển vi độ
Max Magnification
713 028827 phóng
Power đại max:
supply DC202A
- 40(13lầntips)/Nguồn 1 chiều 2A (DC) (bộ dây
714 028828 13 đầu)
715 028833 Cable Cu 3x240 + 1x95 mm2, 1kv/Cáp nguồn 3x240+1x95
716 028836 BAKU screwdriver/Bộ tô vít tổng hợp BAKU
717 028839 Technical knife/Bộ dao kỹ thuật
718 028840 The prize to open technique/Bộ nạy kỹ thuật
719 028842 BGA Universal Repair Holder/Bộ làm chân linh kiện
720 028943 Mỏ lết 4-10mm
721 028967 Cáp component
722 028970 HDD EMC 300GB 15k 3.5 SAS
723 028989 BKN-3P-6A/Attomat MCB 3P 6A
724 029115 Ghế băng gỗ tự nhiên 2000x300x300mm
725 029203 Đầu beam Hochiki
726 029206 Hộp kỹ thuật
727 029211 Cáp DB37-Male-2m
728 029213 Phiến ra luồng loại 1x8
729 029225 HDD Western Green 3TB
730 029229 Bo mạch điều khiển của điều hòa Daikin 9000BTU
731 029231 Bộ khởi động cho quạt gió điều hòa 2FMD
732 029256 Cáp đồng trần Ø25
733 029287 Ống thoát nước mềm D21
734 028845 Strapping tool C-001/Dụng
HSU suspension cụ steel
kit Stainless chốt đai inox C-001thép inox
strapping/Đai
735 028846 không gỉpiece
Typical 12mm (thay gông G0)
400x400x400, L=5500/Đốt cột dây co
736 028848 400x400x400, dài 5500
737 028849 Cutter axe/Rìu
738 028850 Voltage tester/Vôn kế
739 028853 Microphone Joseph JS-318R AR
740 028857 Bosi 250cc/Vịt dầu 250cc
741 028860 Electric plug Lioa 30m/Ổ cắm Lioa kéo dài quay tay dài 30m
742 029414 Quạt thông gió 48VDC, ≥ 140m3/h SFP+ Cable 3 Meter/cáp
SFP-H10GB-CU3M/10GBASE-CU
743 028756 cho module quang 10G
744 028693 Clad, size 10x20/Ống ghen, KT 10x20
745 029221 AT2050 condenser microphone
746 029308 Chuyển đổi nguồn DC 48V-5V
747 029316 Tấm chắn cho mạch RF, kích thước dài x rộng: 215x135mm
748 029329 Đốt cột dây co 450x450x3000 (cột vuông)
749 029339 Cột đèn bằng thép, cao 1527mm
750 029168 Đốt cột dây co 300x300x4000 (cột tam giác)
751 029358 Cáp AC 2x25mm2
752 029371 Attomat DC 16A- 1pole
753 029393 Bàn gỗ có kính dài x rộng x cao (mm): 920x880x750mm
754 029395 Tủ gỗ có kính dài x rộng x cao (mm): 800x450x1850mm
755 029441 Thang cáp 500x100; 2t W500H100L2500
756 029447 Cút nhựa
Under PVC
frame of phi 21 (góc
cabinet rack9003set,
độ) size 1800x800x450/Khung
757 028647 chân đế rack loại 03 tủ KT 1800x800x450
758 029309 Chuyển đổi nguồn DC 48V-12V
759 036367 Mặt bích bịt đầu cột 300x300, dùng cho ống cột fi50.8x4
760 029468 Bình cứu hỏa Trung Quốc MF4
761 029469 Bình cứu hỏa Trung Quốc MFZ/BC
762 029470 Bình cứu hỏa Trung Quốc MFZ4
763 028584 Thanh cu 10*120(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
764 028586 Vít nở thép 10*100(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
765 028589 Tấm Alu 45x60(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
Hộp nối cáp quang 72 sợi 6 cửa + phụ kiện(Chỉ sử dụng nhập
766 028604 kho
Hộp Điện lực) cáp quang 72 sợi + phụ kiện(Chỉ sử dụng nhập
đầu cuối
767 028606 kho
PhiếuĐiện
thỏalực)
thuận dịch vụ trả trước(Chỉ sử dụng nhập kho Điện
768 028616 lực)
Tờ rơi quảng cáo dịch vụ internet thc(Chỉ sử dụng nhập kho
769 028617 Điện lực) đổi tín hiệu video quang(Chỉ sử dụng nhập kho
Bộ chuyển
770 028618 Điện quang
Cáp lực) dropwire 04 sợi (loại chôn ngầm)(Chỉ sử dụng
771 028619 nhập kho Điện lực)
772 028620 Khóa đai thép(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
773 028571 Đĩa mềm maxell(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
774 028573 Giá đở 3 ống nhựa dk 110(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
775 028574 Giá đở 4 ống nhựa dk 110(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
776 028576 Máng nhựa che dây điện(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
777 028580 Ống nối
Thiết cu DK42(Chỉ
bị chống sét cápsử dụng
đồng nhập kho
trục(Chỉ Điện nhập
sử dụng lực) kho Điện
778 028587 lực)
779 028590 Inverter TS 48VDC/850VA(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
780 028595 Bình bột chữa cháy (SDĐ)(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
781 028597 Adaptor (SDĐ)(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
782 028598 Nút nhấn (SDĐ)(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
783 028600 PCT kiểm tra(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
784 030047 Aptomat 30A LS
785 030057 Thang cáp 40cmx2.5L
786 030062 Dây điều khiển RS232
787 030065 Dây VGA-VGA 20m
788 030066 Dây nhảy cat6 loại 10m
789 029087 Vỏ
Bànhộp
gỗ cóchất liệu bằng
chân tôn, sơn tĩnh điện
sắt Kích RxDxC:
thước 250x350x200mm
dài x rộng x cao (mm):
790 030070 1000x600x700
Bàn gỗ có chânmm bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
791 030071 1000x630x750
Bàn gỗ có chânmm bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
792 030072 1200x600x600
Bàn gỗ có chânmm bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
793 030073 1200x600x750
Bàn gỗ có chânmm bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
794 030074 1200x620x600 mm
Khung giá để thiết bị, kích thước dài x rộng x cao (mm):
795 034006 2000x500x2000; chất liệu Thép V30x50
796 034007 KÌM BẤM CHẾT KONO 300X300
797 034008 KÌM BẤM THỦY LỰC YQK-300A
798 034593 Rack Cabinet - VietRack 42U
RM33+HDAOP2+HD-DCDCV18/Mô đun giao tiếp phía
799 033799 sau/Crystal Vision/ UK
800 033805 Cáp video (m) Canare L-3CFB
801 033806 Giắc đấu nối video Canare BCP-B3F
802 033831 Giắc đấu nối XLR/Canare (ITT) XLR3-11C/XLR3-12C
803 033879 Micro Polycom 2201-07155-605
804 033884 Thước eke vuông 10405
805 034009 KÌM BẰNG GOODMAN 6''
806 034010 Kìm bóp cốt có cách điện KH-12
807 034011 Kìm bóp cốt không cách điện KH-8
808 034012 Kìm bóp cốt kim nhỏ LY-10W
809 034013 Kìm bóp cốt kim to LY-35WF
810 034014 Kìm bóp cốt thẳng BN48B48L
811 034015 Kìm bóp cốt tròn to HX-50D
812 034016 Kìm cắt cáp LK-60A
813 034017 KÌM CẮT GOODMAN KCA-G
814 034018 Loa JuMBoy DA 72000
815 034624 Cáp
Bàn gỗkếtkính
nối EPSB 8-pairsdài
Kích thước RJ45 Straight
x rộng x cao,L=80m
(mm) (bàn trà tiếp
816 034385 khách gồm 1 bàn gỗ, 2 ghế gỗ):500x500x450 mm
817 034371 Ổ cắm nguồn LIOA
818 035216 Loa Oriole 150W
819 035367 Cáp AC 3x185+1x120mm2
820 035370 Cáp điện loại 4x6mm2
821 035780 Dây nối quang, OS2, LC, 2m
822 035799 Giá đỡ thiết bị 588x588xH600
823 035800 Giá đỡ thiết bị 588x388xH600
824 035801 Giá đỡ thiết bị 588x450xH600
825 035341 Bộ lọc dầu Hyundai
826 035344 Bộ secmang Mitsubishi
827 035368 Dây thuê bao 2x7x0,18
828 035369 Cáp quang 96 sợi (24G655, 72G652) vượt sông
829 035371 Cáp truyền tín hiệu của DTRX tới các Module 1.05m
830 035372 Dây nhảy quang đa mode FC/PC 10m
831 035374 Cáp nguồn xanh của OSN 3500
832 035408 Ống cong R500 fi 42
833 035465 Adaptor chuyển đổi LC/LC
834 035375 Thanh V 2m
835 035379 Cavity Power Splitter 3 way
836 035380 Cavity Power Splitter 4 way
837 035384 20dB directional coupler, N-female
838 035385 Connector Right angle N - male
839 035386 POI 3x1800 and 3x3G
840 035388 Antenna 824-2500 MHz 5dBi 240 Direction Source
841 035389 Omni Antenna
LC/FC 3/5dBi
- 80M/LC/PC-FC/PC-80M/Dây nhảy quang loại lc/fc
842 035392 dài80m
Triband Combiner for DCS and WCDMA (1800/2100/2600 for
843 035393 2G, 3G, 4G+Wifi)
844 035394 Bộ phụ kiện lắp đặt quạt DC/Accsessories fan DC
845 035395 Bộ phụ kiện lắp đặt điều hòa chính xác loại 341500 BTU
846 035396 Phụ kiện lắp đặt hệ thống báo cháy FM200
847 035404 Phin lọc D250xH380
848 035410 Bộ điều khiển tự động cho nhà trạm BTS
849 035411 Khóa Solex
850 035414 Tay gá Antenna cho cột 800x800
851 035415 Gá chống xoay 800x800
852 035439 ZPX321-C2200/Combined distibution Cabinet
853 035857 Thẻ nhớ CF 8GB
854 035865 Chân micro: Lazer-Msf004
855 035872 AVR cho máy nổ Capo
856 035884 Tụ Epcos C30 3x137 uF 440V
857 035488 LAN INTFC FOR PASOLINK PDH IDU
858 035489 thiết bị chống sét Viba Ceragon
859 035494 ESFA
Hệ SYNC
thống phânCABLE FOR FLEXI
phối nguồn 12Mđiều hòa trung tâm
chính xác
860 035563 225KVA
2m Cabinet incl Controller M520S c/w, 6 Rectifier Position, AC
861 035564 Distribution 3P+N+PE
Takara Fuel/Oil Hose sea J30 5/16 WP300PSI /Ống dẫn dầu
862 035565 đường kính 12mm
863 035567 Kẹp ống 1/2
864 035574 Gá tủ nguồn V5
865 035575 Cáp nhôm 1x25
866 035590 AC/DC Adapter cho máy phát OLP-35
867 035592 AC/DC
Pin tiêu Adapter
chuẩn cho chomáy
máyphát phátcông
OLS-35
suất quang OLS-35 /
868 035593 Battery OLS-35
869 035596 Tool chạy tần tự động cho GSM
870 035640 SDH/PDH
Cột anten dây ACCESS TESTER H=102m (đồng bộ thang cáp,
co 1.000x1.000
871 035641 Circuit Breaker 75A
thang leo, kim thu sét, vòng ốp, cầu cáp, trụ đỡ, bulong lên kết
872 035892 )Variable Lens IR - 1/3" Sony Super HAD, 520TVL,4-9MM
873 035568 Bộ tôn15-20MIR
Lens, bảo vệ lỗ Radiation,
thông gió 30x40x70
Watter- Proof, Color IR, Dome
874 035584 Camera / Camera bán cầu hồng ngoại
875 035594 AC Adapter
NSTAR
RS-485 for OTDR
Access
Interface Control AQ 7275between
Software
unit installed with PCPC& and
LCDcontrol
monitor 17-
panel.
876 035601 inch
Converts RS-232 data from PC to RS-485 data for panel.
877 035602 Included 220VAC to 9VDC – 300mA Transformer.
878 035655 Acquy
Phụ kiệnVRLA 2V,Hệ
lắp đặt 850Ah
thống Narada
điều hòa chính xác 140.000 BTU
879 035671 CRV,
Tủ Emerson
điện 100A kích thước H1100 x W700 x D200 tích hợp
880 035934 attomat,
Tài
SX300/Bộ đèn
liệu hướng báo,
đầu dẫncầu
cho bảochì,
chân đồng
trìmáy
cho hồ đo,
trạm
Shotoku biến
điều dòng,
khiển
SX300 contator..
camera
(gối xoaythu
loại
881 035983 hình/Ikegami
đường kính150 mm . 02 Tay cầm loại có thể điều chỉnh độ dài,
882 035986 đế gắn camera và
VR1-S12D/Đầu móc
chân treo/Shotoku
máy loại Furio VR-1 PTZ Robotic/Ross
883 035987 Video
Sola ENG LED Light Kit/Bộ đèn lưu động cho
884 035707 camera/Litepanels
UV/94P1/Kính lọc cho Ống kinh Zoom KJ22ex7.6B
885 035709 IRSE/Canon
886 034684 Dây nhảy 1/2" 10m 2 đầu thẳng
887 035112 Quạt hút mùi
888 036205 LBB3316/10/ Cáp nối dài chuyên dụng 10m BOSCH
889 036208 Micro không dây cài túi Shure PGX14E/93
890 036211 Thước sắt đo dầu 1.8m
891 036214 Dao chặt cây 14"
892 036216 Balladeuse 25ft 110V
893 036217 Wrecking bar 3/4*24"
894 036220 Mũi hàn T18-B_máy Hakko FX-888
895 036228 Cáp tín hiệu cao tần 50 Ohm, dài 20m, đầu nối N-male
896 036171 Xe lăn đo khoảng cách TM12 Topmeasure
897 036176 Front Pannel
898 036177 Flexible Cable Asemblies
899 036219 Mũi hàn T12-BL_máy hàn Hakko FX-951
900 036222 Mũi hàn
Hộc bàn T18-I_máy
di động Kích Hakko
thướcFX-888
dài x rộng x cao (mm):
901 036306 400x450x640 mm
902 035970 Bộ điều khiển từ xa OCP-100
903 036127 6 doors lockerette 30"H x 35 -1/5"W x 11-3/5" D
904 036157 Đầu đấu nối tại Remote (N Type Male for RG11 Cable)
905 036142 Khung chân đế tủ rack loại 3 tủ , KT 1800x1000x450mm
906 036161 Khung chân đế tủ ắc quy Eltek KT 1560x820x1200mm
907 036260 Đèn báo pha sợi đốt đuôi cài 6V 1.2W
908 036266 Đèn báo pha Led 220V AD16-22D/SS
909 034666 Tô vít 2 cạnh 10x200mm
910 034734 Thẻ
Thang nhớ
vận64GB
hànhAJ-P2E064FG
trạm BTS trên cột bê tông 3700x310/ Sắt V5/
911 035132 4 bộ phụ kiện ốp cột
Module thu phát quang,SFP STM1,
912 035207 155mb/s,1550nm,10Gb/s,LC
Tủ sắt không kính có 2 khoang, Connector, Single-mode,80km
4 cánh Kích thước dài x rộng
913 035830 x cao (mm): 1000x450x1830 mm
914 034884 Tai nghe SENNHEISER Headset PC3
915 034893 Pin cho máy đo MTS-5800
916 034954 USB 2GZTE MZ30
917 035836 Quạt thông gió Panasonic 25AU9
918 035966 Thùng Cứng đựng camera thu hình PCC-390
919 036332 Bàn máy tính chân chữ C 1200x590x765
920 034842 Lưỡi dao dọc giấy
921 035866 Cáp micro CODIAL-CCM 5FM
922 035871 Bộ điều khiển cho máy nổ capo DKG309J
923 035879 Ghế gỗ phòng khách có đệm KT: D75cm x R60cm
924 035880 Ghế gỗ chủ tọa có đệm KT: D86cm x R65cm
925 035922 Atomat 16A(1 pha) SC68
926 035923 Atomat
Tủ gỗ có25A(1
kính, pha)
Kích SC68
thước Dài x rộng x cao (mm):
927 035953 1700x500x2300 mm
928 034920 Khung treo màn hình thép 500x200x25 cm
929 034930 Bóng đèn Halogen Vonfram NHL G5.3, 12V-50W
930 035125 Cáp N(male)/N(male) 11500A
931 035138 Thanh gông kẹp cáp G7 (thanh dài L=300mm)
932 035139 Thanh gông kẹp cáp G7 (thanh ngắn L=200mm)
933 035140 Thanh gông V40x40x4x320 (Thanh kẹp trước G01)
934 034791 Cáp quang 4 lõi OM3 (m)/Fiber cable 4 core for local OM3 (m)
935 035343 Bộ lọc nhớt Mazda
936 035798 Giá đỡ thiết bị 588x488xH600
937 035910 Bộ test dây mạng KIS0411
938 034677 Kính mặt bàn, kích thước dài x rộng 3000x1400mm
939 034808 Dây nối quang OM3, LC, 2m
940 034892 AC/DC
Cáp quangAdapter cho máy
9.2mmφ đo MTS-5800
bao gồm đầu nối kiểu Lemo, dài
941 035976 100m/Ikegami
Tài liệu hướng dẫn bảo trì cho camera thu hình chuẩn
942 035981 HD/Ikegami
943 034779 Nhíp gắp linh kiện đầu nhọn 1PK-105T
944 034787 Kìm cắt Pro'sKit dài 125mm PK-717
945 034838 Bulông + Êcu M12x250
946 034895 Thang nhôm trượt 9m
947 035170 Dao cắt formica chuyên dùng Bosi Tools BS310054
948 035171 Mỏ sắt
Tủ lết RDEER
không kính8” –Kích
200 thước
mm dài x rộng x cao (mm):
949 035184 1800x1000x500 mm
950 035947 Micro cài đầu
951 036086 C4391T/ Bộ khẩu tay vặn Pard C4391T 39 chi tiết
952 034784 Dây đồng hút thiếc, cuộn dài 1.5 m và rộng 1.5 mm 8PK-031A
953 034915 Battery pin Raid Controller For PERC 5/I Intergrated
954 041891 Antena APX 18-206516V-T6/1710-2170MHz
955 034833 Dây di
Hộc RXđộng
cho tủ BTS
kích nokia
thước dàiEricsson
x rộng x2G
cao (mm):
956 035249 407x512x550mm
957 035260 Dây đồng bọc PVC 1x300mm2, màu xám
958 035864 Tai nghe kiểm âm phòng thu ROLAND-RH5
959 036109 Rack mount kit 22' - 30..5'
960 036138 Dây dẫn 3 ruột 3x36mm2
961 036163 Ke đỡ chân giá DDF, khung chân đế sắt V5 KT 300x300mm
962 036199 Chụp đầu cốt 240mm2
963 036264 Đèn báo pha Led 220V XD2-EV-444
964 036298 Bộ CPU
Kệ đề máy chonổbàn
Mitsubishi
làm việc nhân viên KT ( Dài x Rộng x Cao ) :
965 036305 450x256x140mm
966 036050 Hệ thống micro cầm tay không dây Sennheiser XSW 35
967 036076 Tủ chứa Acquy G20
968 036131 Bộ ram 12gb cho máy chủ sunfire X4250)
969 036136 Ống ghen KT20x40
970 036147 Khung
Cáp điềuchân đế kết
khiển tủ rack loạikhối
nối từ 01 tự
tủ KT 600x600x1000mm
động điều khiển anten (ACU)
971 036151 đến Module LNA tại hệ thống anten 9,3m
972 035308 Dây nhảy quang SC/E2K 5m
973 035310 Dây nhảy quang LX/E2K 3m
974 035383 10dB directional coupler, N-female
975 035391 Antenna 824-2500 MHz 8dBi 65 Direction Source
976 035398 MDF đấu nối 80 tbao thoại - Chống sét thuê bao
977 035399 Súng bắn bulong hơi HOBO USA 1/2
978 035400 Guncrew HOBO USA 3/4
979 035854 Bộ sạc và pin đèn máy ảnh
980 036321 Kẹp ống nước nhựa phi 21
981 036341 Anten phát CSI-AOD/2.5K/3-4
982 036369 Kim thu
Bàn sét cột
gỗ nhỏ 300x300
(Đôn) fi25x1800,
có kính, Kích thướcdùng
dàicho ốngxcột
x rộng caofi50.8x4
(mm):
983 038984 50x50x50
984 039000 Ron két nước giải nhiệt 300x1000x50mm
985 039928 Piston máy nổ Hyundai
986 039935 Bộ lọc gió máy phát điện Ming power 9.5KVA
987 039939 Thiết bị chống sét Viba Siae/Lightning Arresto
988 039940 Bộ bàn phím, chuột fuhle A120G
989 039941 Chuột không dây Newmen
990 039950 Máng cáp sắt 300x80mm
991 039850 Bảng khẩu hiệu 4600x400
992 039861 Điều khiển
Bộ nạy mở từmáyxa điện
đầu thoại
đĩa Toshiba
IPHONE, E-R0335
nhựa và kim loại, KT: 8 -
993 038654 12 cm
Tô vít điện, gồm bộ chuyển đổi điện từ 220V AC sang 48V DC
994 038675 hoặc 24V DC
995 040715 Máng ghen kích thước <=39x18mm
996 038449 Bộ chữ,Logo công ty
997 038453 Dây
Antenpatch
đơn cord
kênhUTP Cat5engụy
2100MHz RJ45trang
10m điều hòa nhiệt độ
998 038569 MBCIKTMF-65-17DE10
999 038616 Acquy PowerSafe 12V-155Ah 12V155F
1000 039064 Cáp đồng trục RG6 Belden/China (305m/hộp)
1001 039065 Dây loa âm trần (100m/cuộn)
1002 039875 Nước làm mát máy phát điện PRESTONE
1003 039891 Dây thép mạ kẽm D=2mm
1004 039982 Giá đỡ hệ thống loa/TV MS20D
1005 039992 Ghế sofa bọc da nâu DxSxC (mm): 800x800x700mm
1006 040000 Đầu hàn bo
Tủ kính, RCA nhôm xung quanh, kích thước dài x rộng x cao
1007 039025 (mm): 1520x690x400 mm
1008 040173 Máng gen 60x40
1009 040691 Máy sấy tóc Oshaka HC315
1010 040707 Adapter chuyển đổi đầu F-female CN-3141402
1011 040716 Khóa điện dùng chìa cơ ABK-803S
1012 040722 Máy xay sinh tố Daelux DXB 2000SS
1013 040737 Giá lưới kích thước 442x220x44 mm tôn 0.7mm, sơn tĩnh điện
1014 040740 Bộ điều khiển đèn EB 575/1200DMX
1015 040742 Mic
TrụcFlag
điều- khiển
Phụ kiện gắnmáy
độ cao logoquay
cho microphone ME67/K6
phim/IDS Tripod for IDS
1016 040756 Column
1017 038709 Bộ gỗ
Tủ đèncóchiếu
kính,sáng
Kích1,2m
thước dài x rộng x cao (mm):
1018 038832 1204x452x1960 mm
Ghế gỗ tiếp khách kích thước dài x rộng x cao (mm):
1019 038851 1070x870x580 mm
1020 038933 Khuôn vỏ nắp đèn báo USB 3G
1021 038948 Acquy Phoenix 12V - 18Ah TS12180
1022 038967 Thanh sắt V75 dày 8mm, dài 2 mét , mạ kẽm
1023 038968 Thanh
Ghế sắt V100
trưởng phòng dàydài
10mm,
x rộngdài 2 mét
x cao , mạ660x730x1230-
(mm): kẽm
1024 038973 1280mm
1025 039177 Quạt cây Kangaroo HYB - 53
1026 039192 Khóa Mastery
1027 039194 Dây xích fi8
1028 039195 Long đen 40x40x1,5 thép mạ
1029 039203 Bàn
Ghế gỗ
Sofa tiếp khách
đơn khung kích thướcgỗ
sương 1000x600x600mm
tự nhiên, đệm bọc nỉ kích
1030 039206 thước : 750x830x850mm
1031 039207 Ghế
TuốcgỗnơTiếp
vít 5Khách
cạnh dùngNhỏ 1100x800x600mm
cho IPHONE, đường kính đầu vặn
1032 038679 ốc: 0.8 mm. Chiều dài: 120~150mm.
1033 038860 Đốt cột dây co 350x350x3000 (cột vuông)
1034 040014 Đốt cột dây co 400x400x4000 (cột vuông)
1035 040023 Ổ cứng kingston 16GB
1036 040033 Dây nhảy quang FC/FC 2M
1037 040036 Coolant water Generator ABRO (Liter)
1038 040042 DC
Hộppower
vật liệu cable
in màu 1x16mm green
đen, chất liệusoft
mềm bowel
Stratasy thể lỏng 3.6
1039 040060 Kg / Mực in 3D OBJ-03231
1040 040076 Đầu kết nối dây tín hiệu Audio XLR cái
1041 040091 Cáp DVI-DVI 3m
1042 040118 Khẩu nối cáp HDMI
1043 040727 Bộ nạp bù ắcquy đề 12V (Inạp=10A)
1044 040733 Bulong M14x150
1045 040739 Dây dẫn điện cho đèn Head-to-Ballast 15,1m
1046 040763 Loa treo tường 20W TOA TZ-205
1047 036905 Cột gá đầu đọc thẻ MAG Gooseneck
1048 038274 Dâytôđiệ
Bộ vítn2hạ thế -300/500V
cạnh Crossman Cu/PVC/PVC
( kích thước4x1.5
: 3.2 x 75mm; 4 x
1049 038302 100mm; 5 x 150mm; 6 x 250mm; 8 x 300mm )
1050 038375 Acquy NS40S 12V-35Ah Đồng Nai
1051 038390 Ổ cắm công nghiệp 32A - 3P - 250V - 6H - IP 44
1052 038397 Acquy GS Massiv Thunder 12V-35Ah
1053 038411 Dây nhảy quang đa mode SC/LC 5m
1054 039221 Loa Panka PK-808, 400W
1055 039227 Khung poster treo tường 800x10x1200
1056 039229 Khung poster treo tường 640x10x900
1057 039241 Đèn
Tủ gỗtreo trầnkính
không nhà kích
- phục vụ Smartphone
thước dài x rộng x cao (mm):
1058 039242 600x400x550 mm
1059 039254 Acquy HightLite 12SSP7.5 - 12v-7,5Ah
1060 039256 Ổ cứng HDD 250Gb Seagate
1061 039310 Biển tên hàng hóa
1062 039315 Printing form to mark on the cable box of ADSL
1063 039006 Acquy Đồng Nai NS40Z 12V-35Ah
1064 040125 Nhựa Thông
1065 040176 Hộp âm sàn 20x20
1066 040236 Đế wallplate hình chữ nhật
1067 040239 Dâychống
Vỏ điện thoại
ồn máy(loạiphát
dẹt điện
SE-TEL100)
HUAWEI(cuộn
MTU 100m)
2000, 2000 KVA
1068 040243 (including exhausted pipe)
1069 040250 Bộ lọc tách dầu nhớt HUAWEI MTU 2000, 2000 KVA
1070 040265 Anten
Giá ắc7Ghz
Mounting 0.8mkích
quyantenna
UPS Siae
setthước
GSM rộng x caohang
1900MHz x sâuat(mm):
the same height
1071 040268 620x1700x1200
camouflage column 6m|Bộ gá GSM 1900Mhz treo cùng độ
1072 040634 cao cho cột ngụy trang 6m.
1073 040641 Fire extinguisher PQS 4kg ABC|Bình cứu hỏa PSQ 4kg ABC
1074 040674 Ổ cứng
Bàn FUJITSU
gỗ có dungsắt
chân bằng lượng
Kích 450
thướcGB/15krpm
dài x rộngfor DX8400
x cao (mm):
1075 030075 1200x620x730 mm
Bàn gỗ có chân bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1076 030076 1200x620x750
Bàn gỗ có chânmm bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1077 030077 1200x750x800 mm
Bàn gỗ có chân bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1078 030078 1200x800x600
Bàn gỗ có chânmm bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1079 030079 1200x800x800 mm
Bàn gỗ có chân bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1080 030080 1250x700x550
Bàn gỗ có chânmm bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1081 030081 1300x700x800
Bàn gỗ có chânmm bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1082 030083 600x1200x750 mm
Bàn gỗ có chân bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1083 030084 900x600x750
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1084 030085 1000x1000x50
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1085 030086 1000x2200x800
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1086 030087 1000x450x1800
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1087 030088 1000x500x100
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1088 030089 1000x500x800
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1089 030090 1000x600x800
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1090 030091 1000x750x900
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1091 030092 100x500x700 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1092 030093 1100x600x700
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1093 030094 1100x600x800
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1094 030095 1100x700x580
Concept mm 2750x2800x18/Vách trang trí dán concept
Wallboard
1095 028517 2750x2800x18
Decorating Wallboard with logo 1842x2800x70/Vách trang trí
1096 028518 treo steel
Silk logo 1842x2800x70
wire D = 4mm/Dây thép lụa mạ kẽm không gỉ
1097 028522 D=4mm
Bookshelf –chair by design for the left 1210x665x450mm/Giá
1098 028530 + Ghế
Bản ốpđểdâysách bên300x300,
co cột trái sơn theo
dùngthiết
cho kế
ống cột fi50.8x4
1099 036368 (fi190x150)
1100 029088 Vỏ hộp chất liệu tôn, sơn tĩnh điện RxDxC: 320x420x150mm
1101 029109 Bọc tôn che tủ ATS
1102 029111 Thép góc L 50x50
1103 029131 Giá treo loa
1104 029140 Kẹp bản vẽ dạng trượt A1
1105 028599 Bộ đèn đôi HP 220V 1m2(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
1106 029438 Báchgỗ,
Bàn tủ không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1107 030096 1200x1000x1000
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1108 030097 1200x1000x1050
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1109 030098 1200x1000x1200 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1110 030099 1200x1000x600
Bàn mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1111 030100 1200x1000x700
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1112 030101 1200x1000x800
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1113 030102 1200x1000x900
Bàn mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1114 030103 1200x1000x9000
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1115 030104 1200x1000x950
Bàn mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1116 030105 1200x1100x1000
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1117 030106 1200x1100x700
Bàn mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1118 030107 1200x1100x900
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1119 030108 1200x1200x100
Bàn mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1120 030109 1200x1200x1000
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1121 030110 1200x2000x750 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1122 030111 1200x2200x750
Bàn mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1123 030112 1200x2400x750
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1124 030113 1200x2600x750
Bàn mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1125 030114 1200x2790x750
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1126 030115 1200x2804x700
Bàn mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1127 030116 1200x400x400 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1128 030117 1200x500x500
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1129 030118 1200x500x750
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1130 030119 1200x500x7500
Bàn gỗ,frame
Under không mmKíchrack
of kính
cabinet thước dài size
02set, x rộng x cao (mm):
1131 030120 1200x500x900 mm
1200x1000x1000/Khung chân đế rack loại 02 tủ KT
1132 028543 1200x1000x1000
1133 028578 Ống nhựa vuông 30mm(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
1134 028921 HDD HP ML150G6, 1TB, 72000rpm
1135 028939 Thùng tole 680x300x380mm
1136 028940 Xô
FBK00940/Màng cao su cho bàn phím tương tự của máy
1137 028946 VRS-651
1138 029196 Tủ điều khiển bơm điện LS
1139 029199 Hộp chữa cháy 450x650x200
1140 029200 Van chữa cháy D50
1141 029204 Dây tín hiệu báo cháy
1142 029223 Máng cáp sắt 200x100x2000mm
1143 029226 Tai nghe có dây Sennheiser HD202 II
1144 029232 Bộ khởi động cho máy nén 25FMD/450V
1145 029235 Máy nén điều hòa Liebert 80000BTU
1146 035893 Module pin mặt trời model GES-6M250
1147 035895 Bộ khởi độngIASE/Ống
HJ17ex7.6B máy phát Kính
tự động HCGS-01
zoom HJ17e( HJ17ex7.6B
1148 035972 IASE)/Canon
SS-41-IASD/Bộ điều khiển ống kính (Servo Focus/Servo
1149 035974 Zoom)/Canon
Hộp kết nối loại treo tường cho phim trường loại đầu Jack
1150 036007 BNC, XLR/ASIA
1151 034845 Ống co nhiệt fi10
1152 034853 Thẻ nhớ MicroSDHC 32GB (Class 10)
1153 034679 84-031/Kìm mỏ nhọn 6" Stanley
1154 034681 84-001 / Kìm điện 7'' Stanley
1155 034781 Kìm tuốt dây điện; tuốt vỏ bọc dây điện HT-5023
1156 034786 Bộ dụng cụ lục lăng Pro'sKit HW229-B
1157 034837 Standee giới thiệu sản phẩm
1158 034780 Nhíp gắp linh kiện đầu cong 1PK-104T
1159 034785 Hút thiếc Pro'sKit DP-366P
1160 034843 Ống co nhiệt fi20
1161 034890 Kệ để Tivi kt:1,0 x 0,5 x 0,6m
1162 034896 Thang nhôm trượt 10m
1163 034929 Bóng đèn Halogen Vonfram NVC JC/G5.35, 220V-50W
1164 034682 Kính mặt bàn, kích thước dài x rộng 1400x900 mm
1165 034829 Dây đấu nối quang LC, SM 3m
1166 034835 Biển hộp đèn kích thước 100x70x14cm
1167 034836 Kệ demo sản phẩm - module vuông 1800x1200x910mm
1168 034846 Coupler dây luồng FE
1169 034847 Đốt cột dây co 400x400x2500
SHAN-TM700/Đế máy quay với (cột vuông)
chân máy (mount camcorder
1170 035696 and tripod)/Panasonic
1171 035734 Tủ bán hàng lưu động Kích thước: 1200x600x1000 mm
1172 034668 Chi tiết bắt thang cáp vào cột 600x600 (ống fi63,5x4,5)
1173 034670 Nhà trạm lắp ghép Container dưới đất C05
1174 034671 Thang cáp trong nhà trạm C05, chiều dài 4.80m
1175 034672 Hệ
Mặtthống giálỗđỡ
bích bịt vàcột
đầu lồng điều
ống hòa cho
fi60,5x4 và nhà trạm lắp
fi63,5x4,5 ghép C05
(cột
1176 034673 600x600)
1177 034674 Vòng ốp móc dây co 5x150x270 (cột 600x600)
1178 034676 Bộ sạc Acquy 30A
1179 034678 69-256/ Khóa lục giác 9 cây (từ 1.5mm đến 10mm)
1180 034680 84-028/ Kìm cắt 7” Stanley
1181 035001 Giá để linh kiện 1890x550x2500mm
1182 034728 Micro Shure SVX288E/PG58
1183 034860 Chân đỡ Micro dài
1184 034885 USB 3G 7.2 Mbps Alcatel
1185 036287 Găng tay cách điện
1186 035107 Bếp Á đôi 1500x750x850 mm
1187 035128 Cáp GPIB 10833A
1188 035130 Bulông + Êcu M12x160
1189 035142 Thanh gông kẹp cáp G6 (thanh dài L=300mm)
1190 035172 Kìm bấm cáp đồng trục HT-106D
1191 035175 Card màn hình PCI ASUS ENGT430 /DI/1GD3
1192 035204 Cưa xích chạy xăng Hyundai HYCS5020 PRO SERIES 20"
1193 034806 5-1479185-3/Giắc CAT 6/AMP
1194 034914 HDD Dell SAS 74G, 10k, 3.5inches
1195 034950 Giá treo Tivi LCD Plasma GTV 6.40
1196 035157 bộ chống 3 chân cho balance xích
1197 036355 Cân đồng hồ 100KG
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1198 035215 1020x453x1830 mm
1199 035252 Dây cu loa B43
1200 034778 Bộ tô vít đa năng SD9804 Pro'sKit gồm 1 thân và 14 đầu
1201 034805 1427071-6/Cáp mạng Cat 6 AMP
1202 034844 Ống co nhiệt fi6
1203 034866 Ống
Tủ sắt nhựa
khôngHDPE F28/24
có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1204 035350 457x764x1830 mm
1205 035756 Cáp đồng bọc PVC, Cadisun 3x6
1206 035757 Cáp nhôm 3x50 bọc cách điện XLPE
1207 035820 Giường sắt 2 tầng KT 1900x1200x1700
1208 035342 Bộ lọc dầu Joywell
1209 035106 Đốt cột dây co 300x300x1000 (cột vuông)
1210 035111 Tun
Tủ sắthútkhông
mùi KT: 2m5
kính x 1m1
có 2 x 0m65
khoang, 2 cánh Kích thước dài x rộng
1211 035829 x cao
Tủ sắt(mm):
không1000x450x1830 mm6 cánh Kích thước dài x rộng
kính có 2 khoang,
1212 035831 xTủcao
sắt(mm):
không1000x450x1830 mm8 cánh Kích thước dài x rộng
kính có 2 khoang,
1213 035832 x cao (mm): 1000x450x1830 mm
1214 035856 Tấm lọc kính Filter NC 77mm
1215 035867 Lưới lọc âm - LAZER-MH 019
1216 035373 Cáp nguồn đen của OSN 3500
1217 035376 Quạt thông gió DC Model 4418 LL
1218 035377 Omni Antenna 806-960/1710-2700 MHz
1219 035378 IBS Panel Antenna
1220 035381 6dB directional coupler, N-female
1221 035382 7dB directional coupler, N-female
1222 035387 Quạt DC 6318/2HP / Fan 6318/2HP DC 48V
1223 035390 Antenna 824-2500 MHz 3dBi 360 Omni Source
1224 035397 Rack acquy Narada 4 ngăn 21''
1225 035416 Tay gá Antenna cho cột 300x300
1226 035417 Tay gá Antenna cho cột 400x400
1227 035418 Tay gá Antenna cho cột 600x600
1228 035460 Antenna 8GHz 1,2m Ceragon
1229 035486 Gá đỡ của ODU 8G
1230 035490 Anten 7/8Ghz 1,8m pasolink
1231 035495 XRAP_B UNIT ASSY
1232 035496 HW RAID S12S-R1032
bộ khuếch 12x250
đại dòng 40dbm, hai GB
băngSYS
tần GSM1800 +
1233 035497 UMTS200
bảng điều khiển ăng ten 14dbmi (1710 - 2490MHz) cho thang
1234 035498 máy
1235 035499 120 ohm/20m 8E1 Cable
1236 035500 FC/FC Adapter quang
1237 035127 Cáp
Thang USB
vận82357B
hành trạm BTS trên cột bê tông 2500x310/ Sắt V5/
1238 035133 3 bộ phụ kiện ốp cột
1239 035137 Cáp nhôm vặn xoắn 2x11mm2
1240 035141 Thanh
Bàn gỗgông kẹpKích
có kính cáp thước
G6 (thanh
dài xngắn
rộng L=200mm)
x cao (mm):
1241 035883 490x590x700mm
1242 035928 Hộp nối mạng 8P D-Link Des- 1008D/1008S
1243 036375 Đốt định
Gá cột Dvị600x600,
thang cápL=6000mm, dùng cho
vào cột 600x600, ống
dùng cộtống
cho fi63.5x4.5
cột
1244 036379 fi63.5x4.5
1245 036381 Kim thu sét cột 600x600 L=2,4m, dùng cho ống cột fi76.3x4.5
1246 035108 Bếp hầm đơn 600x630x425mm
1247 035129 Hộp Mica, Kích thước 1050x600x450 mm
1248 035131 Thanh gông V40x40x4x250 (Thanh kẹp sau G01)
1249 035148 Bộ
Bànphụ kiện cho
gỗ chân sắt OCS
khôngHuawei
kính HU 120 có kích thước:
1250 036132 1200x700x750mm
1251 035401 Đầu Connector 3/4"
1252 035402 Chân nhà Container
1253 035409 Van thóat sét 1/2
1254 035412 Kim thu sét cột 800x800
1255 035413 Gá định vị thang cáp vào cột 800x800
1256 035444 Coupler 6dB ,MB-6F-Q-DC-5
Tủ sắt không kính có 4 khoang, 4 cánh Kích thước dài x rộng
1257 035926 x cao (mm): 1000x450x1830 mm
1258 036047 Hệ thống micro không dây cài áo/Sennheiser EW 312 G3
1259 036069 Đồng hồ treo tường điện tử Orient CG300
1260 036401 Bộ xạc acquy tự động 15A
1261 036404 Quạt cây
Nguồn điện
tổng cơ lồng
camera cánh
Input Vinawind QĐ400-MS
AC220-240V/50Hz Output: DC12V-
1262 036417 15A
Ổ cứng lưu trữ dữ liệu loại 600Gb 10K RPM SAS Disk
1263 035152 Unit(2.5")
1264 035200 Cáp USB/GPIB GPIB-USB-HS
1265 035201 Cáp GPIB
Tủ sắt HZ72
không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1266 035214 760x453x1830 mm Portable Secure Hard Drives/Ổ cứng di
0A65619/Thinkpad
1267 036296 động mã hóa
Cáp quang Lenovobao
9.2mmφ 500GB
gồm đầu nối kiểu Lemo, dài
1268 035975 10m/Ikegami
Board nối dài dùng để kiểm tra các board mạch của camera
1269 035980 thu hình chuẩn HD/Ikegami
1270 036152 Bộ cộng/chia (1:4 cổng, thụ động, C-Band)
1271 036213 Can đựng dầu 5 lít
1272 036215 Dây đai đựng tool 58"
1273 036226 Ống thép tròn kích thước 4x40x3000mm
1274 036227 Anten Yagi dải tần 1920-2200 Mhz
1275 036229 Cáp tín hiệu cao tần 50 Ohm, dài 5m, đầu nối N-male
1276 036234 Dây nhảy 1/2" 0.5m 2 đầu thẳng
1277 036242 Bộ chia RF, 1in/8out
1278 035491 8G Hybrid
1279 035492 local. Materials (1+0, 1.2m
Wire,450/750V,60227 ANT, per Hop)
IEC 02(RV)25mm^2,black,110A,With a
1280 035501 package exempted from fumigating(per meter)
J-Care Core Support for ISG 2000 Includes Security Module
1281 035544 and IDP
1282 034789 Tiếpgỗ,
Tủ điểm phụkính
không S2C-H6R hãng dài
Kích thước ABBx rộng x cao (mm):
1283 035223 1300x430x1850 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1284 035225 400x500x540 mm
1285 036253 Acquy 12VDC - 160Ah CT12-160 X
1286 036256 Hộp kỹ thuật cửa cuốn bọc Aluminium
1287 036261 Đèn báo pha Neon đuôi cài 220V
1288 036262 Đèn báo pha đuôi xoáy 220V
1289 036263 Đèn báo pha loại RSQ22-AD-C
1290 035548 Acquy GFM-200E 2V 200AH
1291 035549 Acquy AGM 12V-200Ah HZB12-200
1292 035555 Quạt thông gió AC - 36W
1293 035556 Thùng chứa dầu 550 lít
1294 035558 Battery Circuit Break BOX for 60/80kVA (200A)
1295 035559 Tụ bù 50KVAr-3P-415V
1296 035560 Tủ điện 1000A-3P 1700x1400x600x2mm
1297 035561 Tủ điện 160A-3P 1000x700x250x2mm
1298 035562 Cáp điện
Takara 3x50+1x25
Fuel/Oil Hose sea J30 1/4 WP300PSI / Ống dẫn dầu
1299 035566 đường kính 8mm
1300 035676 Tủ đựng dụng cụ các loại
1301 035683 Anten phát và phụ kiện Panorama UK
1302 035687 Cột tháp H=48m
1303 035698 1650-020-110
E10/E-10
A8/1x móc/Thùng
A8 -93Wh cứng
vớiđựng
Pin Li-Ion(min
treo đèn đầu máynốiquay/Pelican
2 hours
kết continous
kiểu DIN-spigot dùng
1304 035701 operation)/IDX
với ống thép đường kính từ 34 đến 60 mm , có khóa giữ cố
1305 035999 định/ADB
1306 036231 281104/Bộ
Nguồn tổngổcửacắmtừđôi 3 cực
Input: 16A Legrand
AC220-240V/50hz Output: DC12V-
1307 036418 20A
1308 036419 Dây điện 2cx0.5 cấp nguồn từ nguồn tổng đến các cửa từ
1309 036420 Bộ chuyển đổi tín hiệu từ cáp Video sang UTP
1310 035357 Bộ cờ-lê, chòng 8-32 gồm 14 chi tiết
1311 035403 Tủ chứa phin lọc 580x300x300
1312 035405 Mái hút gió nóng 320x220x150
1313 035406 Gá cố định 4 ống nhựa fi 60fi 60
1314 035407 Gá cố định 4 ống nhựa fi 110
1315 035419 Bộ ống gá cho cột 600x600
1316 035420 Móc neo cho cột 800x800
1317 035421 Bulong M14x500
1318 035422 Thang cáp 3m
1319 035423 Cột bê tông ly tâm 6,0m
1320 035424 Bộ ống gá cho cột 800x800
1321 035570 Battery Diskarray S3100 for MMSC, CRBT, SMP
1322 035935 Patch
Bộ gá Panel
chống 48 ports
xoắn cho cột 600 ống fi63,5x4,5 - Loại 4 mố co
1323 034669 (vùng gió 3, 4)
1324 034683 Cáp điện cadivi 3x6+1x4
1325 034782 Dao trổ Pro'sKit 394A
1326 034834 Giá Mica chữ nhật lồng tờ giới thiệu sản phẩm 8x12x1,5cm
1327 034840 Ổ cứng Toshiba 1TB Sata3
1328 034859 Chân đỡ Micro ngắn
1329 036218 Mũi hàn T12-K_máy hàn Hakko FX-951
1330 035572 Ống khói cho máy phát điện
1331 035573 AVR 5KVA-15KVA cho máy phát điện
1332 035610 Dao chuyên dụng cắt cây 3M
1333 035616 Khung giá MDF hai mặt 2400x2 + giá đỡ phiến Krone
1334 035618 Sàn giả FS 1000lbs
1335 035619 Cáp nguồn 3x1,5mm
1336 035620 Dây nhảy FC/SC 3mm, 6m
1337 040738 Chuột không dây Logitech M187
1338 040751 Cánh định hướng ánh sáng cho ST-1, 1.2Kw HMI Fixtures
1339 040753 Khung lọc ánh sáng 230mm Filter Frame for Fresnels
1340 040777 Đầu điều khiển góc độ camera EZ head RPT 25
1341 040779 Giá gắn màn hình camera EZ FS Monitor
CRBT Chứng nhận cho hệ thống thuê bao tổng trạm thiết bị
1342 038419 Huawei
Bàn gỗ có kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1343 038450 1000x550x450 mm
1344 038627 Dao tuốt vỏ cáp quang ACS
1345 038666 Dụng cụ kìm mỏ nhọn, chiều dài 10cm
1346 038703 Dây curoa cho model CM 35
1347 038732 Loa CROWN 12
1348 038784 Tay gá dùng cho Viba 3.6m
1349 038895 Trụ đỡ thép mã kẽm cho hệ thống sàn giả
1350 038976 Ghế họp Kích thước 600x750x1050mm
1351 038978 Ghế đơn uống nước kích thước 700x570x1030
1352 038985 Vách
Bàn gỗngăn
không bàncó nhân
kínhviên,
Kíchkích thước:
thước dài x650x1200
rộng x cao (mm):
1353 039292 1200x400x750
Tủ gỗ không kính mmkích thước dài x rộng x cao (mm):
1354 039311 600x600x360
Cảm biến nhiệtmm độ môi trường và độ ẩm cho nguồn Agisson
1355 039178 DC TP48300/A
1356 039185 Dây
Ghế chuyển
tiếp khách đổi kích
giữathước
cổng USB
dài x và RS232(đực),
rộng x cao (mm):dài 1m
1357 039051 600x600x900 mm
1358 040249 Lọc dầu máy phát điện HUAWEI MTU 2000, 2000 KVA
1359 040300 Khuôn
Bộ dụng hàncụ CC2-C-5050
thi công Fast(Connector
Hàn gữa 28865/3M
cáp đồnggồm
50mm2)
1 túi đựng,
1360 040303 Long
1 daođen fi14 xác sợi quang, 1 kìm tuốt sợi quang, 1 kéo
cắt chính
1361 040306 cắt, 1 lọ đựng cồn lau và giấy lau
1362 040765 Dâyđựng
Túi nối Micro
EZ Ext Toa KitYR-770
bag(Bộ phụ kiện kéo dài cần cẩu camera
1363 040776 EZ Ext)
Giá đỡ bình cứu hỏa thép 1.5ly, sơn tĩnh điện Kích thước:
1364 040818 48x27x14.5 cm
1365 040877 Poster treo tường KT800x55x1200
1366 040880 Ghế gỗ
Bàn nhân viênkính
không hòa kích
phát thước
Kích thước 535x530x270mm
dài x rộng x cao (mm):
1367 038297 1200x930x910mm
1368 038342 Bảng đồng 100x10x10mm
1369 038361 Nắp đậy ống xả
1370 038362 Ống xả máy phát kích thước 400x4500x4
1371 038383 SINO MCCB 150A 3P
1372 039388 Bảng treo tường 600x940
1373 039497 Dâytủđồng
Kệ đựngtiếpthiếtđịabị(1x240mm2)
loa đài di động Kích thước( ngang x cao x
1374 039524 sâu): 420x550x330 mm
1375 039562 Bảng lịch công tác tuần 850x1250
1376 039575 Quạt
Tủ gỗ,treo
có tường
kính kích SPaNa,
thước50W
dài x rộng x cao (mm):
1377 039586 1200x1400x600 mm
1378 039620 FX2 Socket
Board hỗ trợConnector
phát triển (FX2-100S-1.27DS)
ứng dụng SDR mã nguồn mở (Chip
1379 039623 FPGA Cycolne)
1380 040384 Cột gỗ 9m(120-140mm)
1381 040386 Rắc co ren ngoài 40mm
1382 040404 Bàn triển
Thuốc hànlãm hóa kích
nhiệtthước 1600x850x850
Cadweld mm2000 độ C-chịu
(nhiệt độ hàn
1383 040797 nhiệt 1083 độ C – tiêu chuẩn UL467; CSA C22.2 IEEE)
1384 040798 Khuôn hàn cáp Cadweld (gồm cáp và tay kẹp khuôn hàn cáp)
1385 040929 Phần mềm báo cáo chức năng trên BSC
1386 040941 Ram máy chủ IBM 8204-E8A 4Gb, 667MHz
1387 040954 Màn chiếu điện Regent 100"
1388 040959 Dao
Bộ tôtrổ
vítkỹ thuật -KDS
4 cạnh Crossman ( kích thước : 3.2 x 50mm; 4 x
1389 038303 150mm; 5 x 200mm; 6 x 250mm; 8 x 300mm )
1390 038392 Cọc tiếp địa V50x50x5.4mm dài 1200mm
1391 038490 Êcu M14
1392 038493 Giấy dán nhãn Tommy 122
1393 039661 Mỏ hàn Hakko T12-IL
1394 039670 Hòm thư góp ý 300x200x150
1395 039671 Khánh tiết treo tường 1200x500
1396 039682 Bảng ghim 1230x810
1397 039684 Bản đồ trạm Ao (1250x850)
1398 039686 Bảng lịch công tác tuần 2500x1250
1399 039692 Bảng treo tường 1200x850
1400 039693 Bảng treo tường 1400x1000
1401 039695 Bảng treo tường 580x780
1402 039762 Tủ Cáp KP 2400PCS - 2400x2
1403 039676 Bảng
Tủ gỗ khẩu
khônghiệu 740x540
có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
1404 040438 600x600x2100 mm
1405 040456 Biển cấm hút
Ray trượt thuốc,
thẳng bao cấm
gồm:lửa 35x50cm 4 Sections of straight
IND.S.T.KIT
1406 040491 Phụ kiện đi kèm tải giả: 1-5/8" Coupling Kit
track with 12 dowel pins, 16 end-prot.,16 4712-020
supportblocks, 16
1407 040771 Track-prot.and Velcro Straps in Cust. Carrying Bag
1408 040783 Cáp bọc cao su đã gắn đầu nối dùng cho Camera
1409 040787 Đầu gắn Microphone phỏng vấn MKH 8070 chống rung
1410 040803 Lọc gió máy phát điện Toyo TKV-11S
1411 040811 Đầu
Thùngcốtsửđồng
dụng phichứa
35 TV kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) :
1412 040978 520x1100x490mm
Đèn LED cho các cửa hàng trưng bày (bảng trình bày hình
1413 040985 chữ nhật,
Giá di độngTVđặtđứng
máyvà bàn CMC-420
chiếu tiếp khách)Chiều cao: 565mm –
1414 040998 1460mm
1415 038358 Dây nhảy quang đơn mode FC-LC 10m, G655
1416 038393 Dây điệ
Bàn gỗ nkính,
DC kích
2x6mm2 thước dài x rộng x cao (mm):
1417 038537 1000x550x500mm
Ghế hội trường gỗ, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1418 038566 615x600x1000 mm
1419 038573 Xe đạp Jett 2014
1420 038592 Vòng cao su đánh dấu 100-306
1421 038697 Xe kéo bằng tay ViFami RTV-450
1422 029237 Tụ khởi động quạt dàn nóng 2 μF
1423 029242 Attomat MCB/3P/250A/36kA/415VAC
1424 029246 Đèn multilight 220V-240V ( 35w) Halogen JCDR MR16
1425 029247 Đèn gỗ,
Bàn quảkhông
nhót vàng
kính (40w) 220V-240V,
Kích thước EI4Sx cao (mm):
dài x rộng
1426 030121 1200x550x600
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1427 030122 1200x550x720
Bàn gỗ, không kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1428 030123 1200x550x750
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1429 030124 1200x580x770
Bàn gỗ, không kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1430 030125 1200x600x1000
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1431 030126 1200x600x1200
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1432 030127 1200x600x1800
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
1433 030128 1200x600x500 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1434 030129 1200x600x600
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1435 030130 1200x600x700
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1436 030131 1200x600x730
Bàn gỗ, không kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1437 030132 1200x600x740 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1438 030133 1200x600x750
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1439 030134 1200x600x760
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1440 030135 1200x600x780
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1441 030136 1200x600x800
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1442 030137 1200x600x900
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1443 030138 1200x620x729
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1444 030139 1200x620x730
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1445 030140 1200x620x740
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1446 030141 1200x620x750
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1447 030142 1200x625x750
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1448 030143 1200x630x750
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1449 030144 1200x640x800
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
1450 030145 1200x650x750
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1451 030146 1200x650x800
Bàn
Undergỗ,frame
không mm
of kính Kíchrack
cabinet thước dài size
03set, x rộng x cao (mm):
1452 030147 1200x700 mm mm
1800x1000x1000/Khung chân đế rack loại 03 tủ KT
1453 028548 1800x1000x1000
ASUS EAH6570/Card màn hình ASUS EAH6570
1454 028960 /DI/1GD3(LP) (128bits) GPU AMD RADEON HD 6570
1455 030925 Lõi Ferrite rod Φ8mmx30mm RD0830F
1456 030933 Mẫu vỏ hộp máy bia bắn tự động, 490x248x182mm
1457 030936 Vít nở sắt M16x120
1458 030943 Thang cáp ngoài trời L=5,5m + phụ kiện
1459 030946 Thanh giằng L63x5-06
1460 030948 Thanh giằng L63x5-02
1461 030951 Dây điện Litz wire Φ0.1mm x 60P
1462 030952 AC/DC Adapter máy hàn Sumitomo Z1C
1463 030953 Cặp điện lớp
Dao tuốt cựcáo
hàn máyvà
ngoài hàn quang
tuốt Sumimoto
vỏ bảo Z1CSumimoto
vệ máy hàn
1464 030956 Z1C
1465 030963 Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC Adapter MTS-2000
1466 030964 Pin máy đo quang MTS-2000
1467 030974 Khớp nối 10/10
1468 030982 Giường tầng Hòa Phát, Kích thước 1950x850x1650mm
1469 030990 Ống ruột gà SP D20
1470 030994 Bộ chuyển đổi kéo dài chuột, bàn phím
1471 030998 Cáp điện đơn VC10 F3, 57
1472 031004 Chất phủ mạch in PCB SL-280M
1473 031032 Bộ chia tín hiệu 2 đường, PS-R2-ON300C
1474 031040 Thang cáp trong nhà xây X03, chiều dài 6.20m
1475 031045 Bao
Cụmda gámáy ảnh 1Canon
bia bắn cho mặt bia số 8b, kích thước
1476 031071 1395x450mm±10mm
1477 031131 Connector 1/2'' N type-male Right Angle, CN-NMR-1/2
1478 031132 Tủ sắt
hộckhông
di độngcóKích
kínhthước
1185x407x915cm
dài x rộng x cao (mm):
1479 030615 400x2000x400 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1480 030616 400x200x200
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1481 030617 400x400x400 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1482 030618 400x400x500
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1483 030619 400x400x600
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1484 030620 400x450x550 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1485 030621 400x500x500 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1486 030622 400x500x550
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1487 030623 400x500x600 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1488 030624 400x500x665
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1489 030625 400x600x600 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1490 030626 400x700x800
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1491 030627 401x500x665 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1492 030628 402x500x665
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1493 030629 403x500x665 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1494 030630 404x500x665
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1495 030631 405x500x665 mm
1496 026482 Cổng xoay Inox 1 chiều kích thước D1550xR1170xC1000
1497 026488 Bộ mũi khoan Nachi phi (2-12)
1498 026489 Bộ Taro ren M3-M12
1499 026499 Backplane-CBCTN/Bảng mạch khối quản lý quạt tủ BTS ZTE
1500 026500 Backplane của thiết bị MSC ZXIN10
1501 026501 Đèn báo hiệu nguồn của tủ nguồn PS48300
1502 026502 Bo mạch tham chiếu điện áp tủ nguồn PS48300
1503 026503 Nắp đậy khe chống rectifier tủ nguồn Emerson
1504 026504 nhảymạng
Dây cáp RFE 2 nối giữa
đầu card
com thu 25
1 đầu phát tủ BTS
chân, AE26
1 đầu ZTE
chân
1505 026505 L=0.65m
1506 026506 Cáp link HDLC 1 đầu 4 đôi (cáp tín hiệu MSC ZTE)
1507 026507 Cáp link HDLC 8 đầu 32 đôi (cáp tín hiệu MSC ZTE)
1508 026508 Dây nhảy quang đa mode 2 đầu DLC/PC 25m
1509 026509 Dây nhảy 1,5m 2 đầu 1/2
1510 026523 Cáp bosch LBB3316/05
1511 026149 bulong cột chống cứng loại 5/8''/5/8 Bulong for mast
1512 026150 Bản
Đốt
Gá anđịnh
cột vịGSM
cộtcứng
chống
ten chống cứng 400x400
400x400x3000
dài 1,2m dùng /400x400x3000
cho cột chống cứng Piece of
1513 026152 Typical
Thanh nối Shoring
400x400x3000/Mounting
cho cột chống an
cứngantenna
9m loạifor GSM Shoring 1.2 m
1514 026154 long for Shoring 400x400x3000
400x400x3000/Connecting
Thanh nối cho cột chống cứng bar 18m
for Shoring
loại of 400x400x3000 of
1515 026155 9m
400x400x3000/Connecting bar for Shoring of 400x400x3000 of
1516 026158 18m
Louver hướng gió bằng tole mạ kẽm phương nam dày
1517 026213 0.75mm
1518 026216 Feeder 1/8" Viba Sagem
1519 026217 Dây nhảy quang đa mode 2 đầu DLC/PC 50m
1520 026218 Module quang eSFP-PLR XPL-VIS24 (Thiết bị DBS3900)
1521 026221 Móc co chữ U fi 12 cột trên mái
1522 026225 Bảng đồng 300x50x4
1523 026226 Vít gỗ 3x30mm
1524 026227 Dây đồng bọc PVC 2x22mm2
1525 024159 Móng cột dây co dưới đất
1526 024167 Khuôn đúc phím bấm
1527 024609 Centrifugal Concrete pole 9M/Cột bê tông ly tâm 9M
1528 024704 Attomat 10A 1P 6kA 60VDC
1529 024707 Attomat 63A 1P 6kA 220VAC
1530 024711 HDD 73GB, SAS,3.1 bao gồm tray PE 2950
1531 024720 53K160-K50N1/Adapter 7/16 (f) - N(f)
1532 024801 Dây đơn mềm, ruột dẫn cấp 5, tiết diện danh định 240mm2
1533 024803 Cáp đơn mềm, tiết diện danh định 50 mm2
AOD/806/2.5K/3-4/Anten Frequency Range,700-896/1710-
1534 026676 2500MHz
1535 026677 Will-burt/Cột anten và phụ kiện đồng bộ
1536 026678 Hộp tải giả Rbox KT(466x248x339)mm
1537 026228 Attomat kép 32A
1538 026229 Đèn compact 3EVN-3U/18W-E27
1539 026230 Bình cứu hỏa CO2 (24kg)
1540 026231 Bulông M12x350
1541 026232 Bulông M16x400
1542 026233 Bulông Inox 10x40
1543 026234 Bulông néo D24X1050
1544 026235 Bulông xoắn 12x250
1545 026236 Bulông xoắn 14x250
1546 026244 Đế máy cho thiết bị tải ba X-Type
1547 026247 Cáp giao tiếp cho MSC-SPM3
1548 026248 Chân đế chống sét DKBA4
1549 026252 Dây cắm nguồn JDSU OVS100
1550 026255 Dây cấu hình thiết bị JDSU
1551 026257 Dây kết nối V35 DCE REVDO
1552 026259 Dây cáp CIFCA
1553 026260 Khối quạt 6A PFTU-NT
1554 024924 Tấm cáp
Néo kính3/4
thẳng dài KT 1400x430mm
IRONWORK CLEVIS CLE TYPE HERRAJE
1555 024940 WITH PORCELAIN INSULATOR PREFORMED FOR ɸ 15 mm
1556 024947 Cáp nối máy tính NMS có 2 đầu DB15, L=1,6m
1557 024948 Đầu
Panelconnecter DB37 chân
Paradyne-PBP2 (có 8đực
đầu connecter đồng trục 75Ohm-
1558 024949 lắp cho MSC)
1559 024950 Suy hao quang LBO
1560 024951 Tủ điện phụ trợ BTS W70xD70xH1100
1561 024953 Hộp cảnh báo khói EVN
1562 024954 Hộp cảnh báo Nhiệt độ cao EVN
1563 024955 Giắc cắm 4 chân RJ11
1564 024973 Dây nhảy quang Multimode FC/SC 25m
1565 024974 Dây nhảy quang 2đầu E2000, L=2,2m
1566 026309 Cáp cảnh báo môi trường có 2 đầu giắc DB9 & DB25
1567 026310 Bộ bảo vệ quá áp 385VAC, 15KA, 2KV
1568 026311 Bộ bảo vệ quá áp 385VAC, 20KA, 2KV
1569 026314 Cáp
Trunknguồn RLCL 1x6+6
1570 026315 Cáp kết nối tín hiệu 8 đôi 30M/Sợi
Cable,10m,120ohm,4E1,0.4mm,D26M(3ROW),120CC8P0.4P
1571 026324 430U(S) - Cáp luồng E1
Power Cable,1.5m,RC3SF(S)-III,227IEC53-1.5^2(3C),3*OT1-
1572 026325 4/Cáp nguồn 1.5m,RC3SF(S)
1573 026326 Cáp quang mở rộng,70m,DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode
1574 026327 Cáp
Powerquang mở rộng,120m,DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode
Cable,300/500V,60227IEC10(BVV),16mm^2,Black
1575 026328 Cáp quang
Jacket(Cores:
Electronic mởBlue,Brown,Black,Yellow/Green),61A,4
and rộng,50m,DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode
Power
1576 026329 Equivalent Cores
Cable,300V,UL3385,0.32mm^2,22AWG,Red,8A,Low
Power Power Smoke
Electronic and Electric
1577 026330 Zero Halogen Cable/Cáp điện từ đỏ 0.32mm^2
Cable,300V,UL3385,0.32mm^2,22AWG,Black,8A,Low Smoke
Cable,300V,UL2464,3.3mm^2,2*12AWG,Black
1578 026331 Zero Halogen Cable/Cáp điện từ đenCable
Jacket(Cores:Blue,Black),OutDoors 0.32mm^2
With Braiding,Only
1579 026332 For OEM
Power Cable,450/750V,H07Z-K UL3386,4mm^2,Black,Low
1580 026333 Smoke Zero Halogen Cable
Power Cable,450/750V,H07Z-K UL3386,4mm^2,Blue,Low
1581 026334 Smoke Zero Halogen Cable
1582 025150 Điểm nối đơn PLF - GNO 1187 E
1583 025151 Cầu chì sứ đấu điện
1584 025152 Khối giắc đấu nguồn điện (phiến đấu nguồn)
1585 025153 Dây thử TEST thiết bị
1586 035621 Bộ lọc xăng cho máy phát điện
1587 035622 Lọc gió máy phát điện
1588 035623 Lọcgỗ
Tủ nhiên
khôngliệucócho
kínhmáy phát
Kích điệndài x rộng x cao (mm) :
thước
1589 035282 1400x40x65 mm
1590 036318 Co
Cộtvuông
anten PVC
dây co phi1000x1000
21 H=60m (đồng bộ thang cáp,
1591 036322 Kẹp ống nước Inox
thang leo, kim thu sét, phivòng
21 ốp, cầu cáp, trụ đỡ, bulong lên kết
1592 036334 )
1593 036366 Bản định vị móng cột Δ300x300, dùng cho ống cột fi50.8x4
1594 036382 Mặt bích bịt đầu cột 600x600, dùng cho ống cột fi76.3x4.5
1595 036383 Đốt cột D 600x600, L=6000mm, cột ống fi76.3x4.5
1596 036387 Gá định vị thang cáp vào cột 600x600, cột ống fi76.3x4.5
1597 035722 System SP60‐A2M/Chân đỡ Camera/Shotoku
1598 035739 Sắt mạ kẽm V70x70x6x3000
1599 035743 Đầu booc
1600 035944 Tai nghe Logitech H150&H230
1601 036145 Khung
Gá địnhchân đế tủcáp
vị thang rack loạicột
vào 03300x300,
tủ KT 1800x800x1000mm
dùng cho ống cột
1602 036370 fi50.8x4
1603 036372 Bản địnhkiện
Bộ phụ vị móng
lắp đặtcộtđiều
Δ600x600,
hòa chính dùng
xáccho
loạiống cột fi63.5x4.5
150000 BTU,
1604 035675 P1030-Global PEX Model Libert Emerson 150000
1605 035699 SHAN-RC700/Áo
Thiết bị âm thanh che mưa cho
lưu động Camcorder/Panasonic
V-Plus V50
1606 035945 Cd/Vcd/Mp3/Mp4/USB/SD
1607 035977 Trống cuốn dây cáp/ASIA
1608 036221 Mũi hàn T18-K_máy Hakko FX-888
1609 036328 Dây điện AC 4 ruột (4x16mm2)
1610 036371 Bộ gá chống xoắn cột 300x300, dùng cho ống cột fi50.8x4
1611 036374 Mặt bích bịt đầu cột 600x600, dùng cho ống fi63.5x4.5
1612 036376 Đốt cột 600x600, L=3000mm, dùng cho ống cột fi63.5x4.5
1613 036377 Vòng ốp móc dây
NetScreen-ISG co cột
2000 D600x600,
Chassis, dùng System,
Advanced cho ống fan
fi63.5x4.5
mudule,
1614 035540 Dual ACPowwer Supplies, No I/O Modules, ScreenOS,VSYS
1615 035951 Dây điện AC IASE/Ống
HJ14ex4.3B 4x2mm2 Kính zoom HJ14e( HJ14ex4.3B
1616 035973 IASE )/Canon
1617 036333 Giá để hồ sơ bằng sắt sơn tĩnh điện màu ghi 1985x450x2000
1618 036416 Ống ghen bảo vệ dây 14x16mm
1619 035705 AJ-P2E064FG/Thẻ nhớ 64GB/Panasonic
1620 035706 Micro LED/Bộ đèn cho camera (Gắn trên Camera)/Litepanels
1621 035710 HD 202-II/Tai nghe kiểm tính/Sennheiser
1622 035717 System SP100‐A2M/Chân đỡ camera/Shotoku
1623 035724 QSM3/Áo che mưa cho Camcorder/Porta Brace
1624 035738 AJ-SC900/Vali mềm đựng camcorder/Panasonic
1625 035740 Sắt mạ kẽm V70x70x6x2000
1626 037201 Dây HDCI 10m
1627 037214 Sơn xịt áp suất Win (210 black)
1628 037269 Vít gỗ 6x40mm
1629 037273 Dây thít nhựa 2,5mm x 100mm
1630 036426 Đốt cột 300x300x300, L=3000, dùng cho ống cột fi32x4
1631 036896 Hộp
Dãy kệ đậptrung
khẩntải
cấpKT:YLI ABK-900A
(D10850 x R1200 x C2000) mm, 03 tầng
1632 037028 beam & bửng tôn, 06 khoang nối tiếp, tải trọng 800kg
1633 037088 Bàn sắt kích thước dài x rộng x cao (mm): 400x400x800 mm
1634 037176 Bộ điều khiển từ xa không dây cho cửa từ ABK-280ZL
1635 037189 Loa THUNDER 628
1636 037188 Đầu cốt M5
1637 037232 Bulông móng cột tự đứng 60M
1638 037241 Dây cáp VGA 30m
1639 036817 Bo mạch điều khiển quạt dàn nóng LDF62
1640 036826 Thiết bị định vị toàn cầu BA3
1641 036860 Attomat 1 pha 63A
1642 036944 Phiến đấu dây 10 đôi 959252-000
1643 036957 Khung đỡ 3M dùng cho mặt chữ nhật chuẩn P&G
1644 036971 Hộp nối 365x310x50 + nắp
1645 036984 Mỡ bôi trơn
1646 036967 Cáp thông tin loại 50x2x0,5
1647 037013 Bản lề thủy lực ADLER A-1700
1648 037025 Kẹp kệ
Dãy ốngtrung
25 PVC-FI-K25
tải KT: (D7450 x R1200 x C2000) mm, 03 tầng
1649 037029 beam
Bộ lọc các bontôn,
& bửng gồm04một
khoang nốicỡtiếp,
cột lọc 3672tải (900x1850mm,
trọng 800kg 850
1650 037388 lít) và
Bộ lọcphụ
làmkiện
mềmkhác
nước gồm một cột lọc cỡ 3672
1651 037389 (900x1850mm, 850 lít) và phụ kiện khác
1652 037392 Bộ phận tự động kết nối dòng chảy HSF
1653 037397 Thiết bị TDS Hanna dùng để kiểm tra độ tinh khiết của nước
1654 037399 Đồng hồ lưu lượng F75
1655 037436 Tủ điện vỏ kim loại chống thấm nước
1656 037231 Bulông móng cột tự đứng 55M
1657 037260 Đồng hồ hiển thị số Wellink HL-1220
1658 037266 Cáp nhảy LAN CAT6 SFTP 20M
1659 037261 Đồng hồ hiển thị số VICTOR VC9801A
1660 037361 Vách kính cường lực dày 12mm
1661 036437 Bản định vị móng cột Δ600x600, dùng cho ống cột fi60x4
1662 037257 Thanh sắt V nâng cáp 60x6x2000
1663 037315 Đồng hồ hiển thị số DT9208L
1664 037354 Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC 5m
1665 037095 Thanh quản lý cáp ngang không nắp 1U HM-1R
1666 037207 Quạt dàn
Thanh sắtnóng
V nângđiều hòa
cáp P2050
,dài 1,85m,dày 10ly ,kích thước
1667 037469 100x100
1668 037494 DDRam III 4GB cho máy chủ Dell R810
1669 037516 Bút dạ dầu ( không xóa đc 2 đầu nhỏ, dầu Pilot )
1670 037535 DDR3 2GB - PC 10666 (1333MHz)/Kingston
1671 037422 Cáp patchcord 10m, Cat 5E
1672 037423 Cáp UPS
1673 037475 Gá anten viba 0,9m
1674 037515 Bút dạ dầu ( bút dạ lông dầu)
1675 027809 Auto Transfer Switch box 380V/3P-65A
1676 027810 Circuit breaker 220V/1P-10A
1677 027811 Contactor 380V/3P-50A
1678 027812 Relay SA/Coil 48VDC
1679 027813 Tools and materials of Auto Transfer Switch box 380V/3P-65A
1680 026854 308-OT4524-00xx/Tap 4 ngoài trời
1681 026856 308-OS4212-0000/Tap
CX4 2xIO module 4x4Gb 2 ngoài trời quang 2 cổng vào 2 cổng
FC/Module
1682 026904 ra CX4 4x4Gb
ACC-U FC
Cable 10314-03 Netgear ANT2409 antenna
1683 026961 CFS-2 Miller/Dao
connection and the tuốt vỏ cápdevices
network Ripley Netgear DG834UK, L =
1684 028183 1m/Dây cáp
1685 028184 Take the first column of 3.5 m/Chụp đầu cột đơn 3,5m
1686 028185 Double-Take
Broken 3.5 m column/Chụp
leg columns stream tangentđầu cột BTS/Tấm
mani đúp 3,5m luồng
1687 028186 maní ốp chân cột BTS
Biển hiệu mặt tiền cửa hàng Viettel loại nhỏ, gắn bộ chữ và
1688 027405 Logo Viettel loại nhỏ
1689 027456 PA1000/Tời điện Kensen fi6, kéo 9m cho một tấn, dây đôi
1690 027469 Dây nhảy 1/2" 2m 2 đầu thẳng
1691 027470 Box oil 600L/Bình dự chữ dầu
1692 027471 Box oil 1000L/Bình dự chữ dầu
1693 027472 Box oil 1500L/Bình dự chữ dầu
1694 027473 Box oil 2000L/Bình dự chữ dầu
1695 027474 Wire,450/750V,60227
Sound Proof Canogy for IEC 02(RV)170mm^2,black,510A
generating/Vỏ chống ồn máy phát
1696 027475 điện
Circle-Meager catch on cable 800x800 Mast/Bản ốp dây co
1697 027476 cột 800x800
Piece of type 800x800x6000 Mast/Đốt cột dây co loại
1698 027477 800x800x6000
1699 027830 Máng cáp sắt 200x200cm, dày 1.2ly, sơn tĩnh điện
1700 027850 Dao cắt chính xác sợi quang ND-800
1701 027864 RAM IBM - 4GB DDR2 DIMM for P55A
1702 027870 Gông GDN
1703 027876 Cầu cáp thép L50x50x4 (400x3000)
1704 027879 Cửa pano khung nhôm kính 900 x 2200mm
1705 027880 Cửa pano sắt 900 x 2200mm
1706 028188 Bondage GN2 cable anchor/Gông néo cáp GN2
1707 028189 One cable anchoring direction GN1/Bộ néo cáp 1 hướng GN1
1708 028190 Bar away
Splice traysfrom thefiber
of 12 substation GL/Thanh hàn
optic cable/Khay xà Lánh TBA GL
cáp quang loại 12
1709 028193 sợi
Splice trays of 24 fiber optic cable/Khay hàn cáp quang loại 24
1710 028194 sợi
1711 028195 Attomat MCB 63A 2 cực
1712 028196 Attomat MCB 40A 2 cực
1713 028197 Attomat MCB 20A 1 cực
1714 028199 Kìm
SFP cắt 8
Module 100/1000M Converter, 20km, two optical
1715 028203 Rơ mooc
fibers/Modulexe phát sóngđổi
chuyển cơquang
động độc
điệnlập
SFP 100/1000m, 20km,
1716 028211 hai sợi quang
1717 028219 Aluminum cable 4x16/Cáp
100 fibers copper closure (UCnhôm vặn xoắnxông
4-6)/Măng 4x16cáp đồng 100
1718 028220 sợifibers
10 (UC 4-6)copper closure (UC 3-5)/Măng xông cáp đồng 10 sợi
1719 028221 (UC 3-5)
200 fibers copper closure (UC 4-6)/Măng xông cáp đồng 200
1720 028222 sợifibers
20 (UC 4-6)copper closure (UC 3-5)/Măng xông cáp đồng 20 sợi
1721 028223 (UC 3-5)
30 fibers copper closure (UC 3-5)/Măng xông cáp đồng 30 sợi
1722 028224 (UCfibers
50 3-5) copper closure (UC 3-5)/Măng xông cáp đồng 50 sợi
1723 028225 (UC 3-5)
10x2 fibers copper closure (PSM1-3)/Măng xông cáp đồng
1724 028226 10x2
100x2(PSM1-3)
fibers copper closure (PSM1-3)/Măng xông cáp đồng
1725 028227 100x2 (PSM1-3)
20x2 fibers copper closure (PSM1-3)/Măng xông cáp đồng
1726 028228 20x2
30x2 sợi
fibers(PSM1-3)
copper closure (PSM1-3)/Măng xông cáp đồng
1727 028229 30x2 sợi (PSM1-3)
50x2 fibers copper closure (PSM1-3)/Măng xông cáp đồng
1728 028230 50x2 sợi (PSM1-3)
1729 028231 Square plastic tube Fi30/Ống nhựa vuông Fi30
1730 028232 Square plastic tube Fi80/Ống nhựa vuông Fi80
1731 026780 Bộ thông tắc nhà vệ sinh
1732 027891 RG6
ModuleT60 PVC
phát W/Drop
quang chocable RG6/Cáp
thiết bị đồngcáp/Transmitter,
truyền hình trục RG6/China
1733 027892 RG6 - F690 BV/Drop cable RG6/ Cáp
Broadcast, 1GHz, Full Band, 1544-1548nm, +8.5dBmđồng trục RG6/China
output,
1734 027902 16dBmcửa
Cánh SBS, Externally
trước Modulated
thiết bị phát tín hiệu quang thiết bị truyền
1735 027934 hình/Panel, front door for Chassiss 4U
1736 027947 Cáp ngầm hạ thế 2x16 ( 0.6/1kv/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC )
1737 027970 Cột dây
Shell co dưới
station đất 300x300x3000
antenna camouflage Mini H=42m
shelter/Vỏ anten ngụy
1738 026751 trang trạm Mini shelter
1739 026756 Vam tháo vòng bi
1740 026760 Lưỡi dao cắt sợi quang Sumitomo 16 số
1741 026768 Mỏ lết 450mm
1742 026801 Model B22/Lưỡi dao cắt sợi quang Sumitomo FC6S
1743 026802 Thùng rác tròn gạt chân
1744 026804 Thùng rác 60L
1745 026805 Thùng rác tròn 120L
1746 026806 Thùng rác
Infoblox 40L nắp
1550-A bập bênh
w/Network Services One Deal-reg/Thiết bị
1747 026890 phân
SG4-EPIM-R/Module chuyển đổi1550-A
giải địa chỉ mạng Infoblox quang điện/SG4-EPIM-R
1748 027901 Embedded
Khung phátPlug-in
tín hiệuModule for SG4000
quang thiết Node
bị truyền hình/Housing for
1749 027904 Optical Coupler Modules, 1RU, 6slots for modules
1750 027950 Cáp nhôm vặn xoắn bọc cách điện XLPE ( 4x35 )
1751 026710 SK3568SS/Bộ dụng cụ treo tường
1752 026977 Bảng đồng tiếp địa trung gian 4 cổng W40xD4xL200mm
1753 027045 Bộ dụng cụ làm mạng
1754 027137 Dây nhảy quang FC/APC, 10m
1755 027357 Kẹp main
1756 027358 Lọ đựng nước hàn
1757 027359 Mỏ hàn dẹt Hakko 936
1758 027417 Cột tự đứng
Tủ hộc di động BTS 48m
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1759 030632 406x500x665
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1760 030633 407x500x665
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1761 030634 420x500x620
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1762 030635 450x400x500
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1763 030636 450x400x600 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1764 030637 450x400x650
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1765 030638 450x500x500 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1766 030639 470x350x600
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1767 030640 500x300x1000 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1768 030641 500x400x1000
Tủ sắt có kính Kíchmm thước dài x rộng x cao (mm):
1769 030688 1000x500x1600
Tủ sắt có kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
1770 030689 1000x500x1800
Tủ sắt có kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
1771 030690 1000x600x1800
Tủ sắt có kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
1772 030691 1001x457x1830
Tủ sắt có kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
1773 030692 1002x457x1830 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1774 030693 1003x457x1830
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1775 030694 1004x457x1830
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1776 030695 1100x900x400
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
1777 030696 1180x400x1800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1778 030697 12000x800x800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1779 030698 1200x250x850 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1780 030699 1200x400x1800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1781 030700 1200x400x2000
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1782 030701 1200x400x2200
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1783 030702 1200x450x2000
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1784 030703 1200x500x1000
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1785 030704 1200x500x1800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1786 030705 1200x50x1800 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1787 030706 1200x600x1200
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1788 030707 1200x600x1800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1789 030708 1200x600x1900
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1790 030709 1200x800x1800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1791 030710 1200x800x600
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
1792 030711 1200x840x800
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
1793 030712 1300x510x1000
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1794 030713 1500x450x2200
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
1795 030909 1000x457x1830mm
Tủ sắt không có kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1796 030920 1200x450x950mm
1797 030955 Dao cắt sợi quang chính xác máy hàn Sumimoto Z1C
1798 031037 Tai nghe SENNHEISER Headset PC36USB
1799 031125 HDD cắm ngoài Toshiba 500Gb
1800 031126 Thiết
Tủ hộcbị di
giao tiếpKích
động cổng USBdài
thước chuột không
x rộng dây(mm):
x cao Logitech M235
1801 030642 500x400x300
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1802 030643 500x400x400 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1803 030644 500x400x500
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1804 030645 500x400x530 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1805 030646 500x400x550
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1806 030647 500x400x560 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1807 030648 500x400x580
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1808 030649 500x400x590 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1809 030650 500x400x600
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1810 030651 500x500x500
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1811 030652 500x500x600 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1812 030653 500x800x700
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1813 030654 530x430x600 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1814 030655 550x400x520
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1815 030656 600x400x650 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1816 030657 600x500x4000
Tủ hộc di động mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1817 030658 600x500x500 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1818 030659 600x500x600
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1819 030660 600x600x500
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1820 030661 600x600x600 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1821 030662 670x550x400 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1822 030663 700x400x900
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1823 030664 700x400x950 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1824 030665 750x400x800
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
1825 030666 800x400x750 mm
1826 025169 Tủ điện KT C25xR19xS10cm
1827 025170 3m high steel fence type/Hàng rào thép loại cao 3m
1828 025174 Pipe Steel C2/Ống trụ hàng rào C2
1829 025188 NEMA Enclosure/Ổ cắm NEMA
1830 025190 24Kv Insulated
12dBi Counpling
802.1a Antena Unit/Thiết
Including bị nốiKit/Ăng
Mounting cách điện
ten 24Kv
thu phát
1831 025191 sóng 12dBi chuẩn 802.1a
12dBi 802.1b Antena Including Mounting Kit/Ăng ten thu phát
1832 025192 sóng 12dBi chuẩn
7dBi 802.1b Antena802.1b
Including Mounting Kit/Ăng ten thu phát
1833 025193 sóng 7dBi chuẩn 802.1b
1834 025194 24GHz Walt Indoor Amplifier/Bộ khuyếch đại 24GHz trong nhà
1835 025195 LMR-400 cable (150m)/Cáp
N-Male Crimp tínConnectors/Đầu
hiệu LMR-400 kết nối LMR-
1836 025196 400
1837 025197 Antena Mast (2m)/Cột ăng ten cao 2m
Power Cable,600V/1000V,ROV-K,4mm^2,Black Jacket(The
1838 025198 Giá đỡ
Color Ofthiết
Corebị Is
hình chữ U
Blue,Brown,yellow/green),36A,Unshielded
Coaxial Cable,Copper-clad
1839 026335 Outdoor Cable
Twisted-Pair Cable,100ohm,SEYVP,0.48mm,26AWG,13
Aluminium,50ohm,16mm,13mm,4.8mm,Black,1/2" Regular
1840 026336 Pairs,Black
Cable/ Cáp đồng trục bộc nhôm
1841 026337 50ohm,16mm,13mm,4.8mm,Black,1/2"
Antenna,1710-2170MHz,18dBi,65deg,+/-45,2-
Directional Antenna,1710-2170MHz ,18dBi,65deg,+/-45,0-
1842 026338 10deg,7/16DIN Female,with
8MET,300W,With bracket
bracket,2*7/16 DIN
1843 026339 Female,1305.6*166*83.8mm
Bộ chuyển hướng cáp chữ thâp (+) cho cáp ADSS/Navigation
1844 026346 Double tension + for ADSS cable
1845 026357 RAM DELL R710: DDR3 PC3-10600 1333MHz-4GB
1846 026365 Pin xạc Li-ion
1847 026369 Bộ chuyển đổi đầu nối N-DIN
1848 025896 Bộ gá đỡ thiết bị đo mực nước, đo mưa
1849 026027 Quạt DC cho cabin
1850 026028 Nhà lắp ghép 3G kích thước 760x820x2000
1851 026029 Cột cho nhà lắp ghép 3G
1852 026031 Cáp đồng trục RG59, 1 đầu F, 1 đầu SMA
1853 026032 Hộpđỉnh
Đốt cáchcủa
âmcộtbằng thépcứng
chống CT3 KTloại850x850x115mm
1854 026153 400x400x3000/400x400x3000 Top Piece Typical Shoring
1855 026159 Đốt cột 400x400x4000
1856 026190 Cắt lọc sét 1 pha nguồn AC 40A (MSF 401)
1857 026191 Cáp thoát sét 2x5mm
1858 024166 Khuôn đúc Guidepin
1859 024177 Bộ vỏ hộp remote vô tuyến 172x135x64mm
1860 026441 Đầu RCA đực
1861 026466 Máng cáp nhựa PVC 4x100x1000mm
1862 024356 Dây điện 4x1mm2
1863 024394 Ma ní F18 + chốt F22
1864 024304 Băng tải khu vực hàn bổ sung
1865 024375 Vietrack NSP-C4200/Rack 42U/Tủ máy chủ
1866 024438 Long đen
1867 024461 Attomat 3 pha 125A
1868 024492 Đốt cột dây co 400x400x5000 (cột vuông)
1869 024500 Dao cách ly LBS - 24kV
1870 024501 Thu lôi van 21kV-10kA
1871 024525 Giỏ đựng hàng D448xR330xC280
1872 024529 Barriers Inox lenght 7m/Rào ngăn Inox dài 7m
1873 024535 Fixtures USB/Bộ đồ gá sản xuất USB
1874 024601 Giá treo tester
Current máy chiếu
screwcódriver
Remote100v(RF)điều khiển
- 500v/Bút thửtừđiện
xa 100v -
1875 024604 500v
1876 024653 Bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm cho nhà minishelter
1877 024175 Bộ vỏ gá biến áp 140x126x79mm
1878 024280 Tem từ cứng dành cho chai lọ, đồ họp
1879 024288 Ngăn kéo cho thu ngân sàn tổng hợp
1880 024296 Giá bình cứu hỏa sử dụng cho nhà Container
1881 024705 Attomat 20A 1P 6kA 220VDC
1882 024708 Attomat 40A 1P 6kA 60 VDC
1883 024709 Attomat chống giật 16A 1P 6kA 220VAC
1884 024814 Cột tự đứng 4 chân 24m
1885 024925 Tấm kính cong KT 1400x430mm
1886 024926 Tấm kính hình bầu dục KT 1400x770mm
1887 025279 Acquy 2V-1000Ah (A602/1000)
1888 025286 Rack 21 inch Nokia Siemens
1889 024491 Cầu dao 1 pha 100A-380V
1890 024613 Cáp luồng 1 đầu DB 96 Chân
1891 024614 Cáp tín hiệu 2 đầu có Jac tròn ( 20 Chân)
1892 024620 Đầu Connector DB9
1893 024621 Đầu Connector DB15
1894 024628 Module quang STM4-L4.1 (Huawei)
1895 024629 Module quang STM4-S4.1 (Huawei)
1896 024630 Module quang STM4-L1.1 (Huawei)
1897 024631 Module quang STM4-L1.2 (Huawei)
1898 024632 Module quang STM4-S1.1 (Huawei)
1899 024633 Khung giá thiết bị V8
1900 024636 Lọc sét tủ nguồn ACBEL
1901 024639 Dây nhảy quang 2 đầu E2000, 10m
1902 024640 Dây nhảy quang E2000-FC, 5m
1903 024645 Tấm pin mặt trời Enner 750 12V/75Wp
1904 025303 MCCB MISUBISHI NF100 -100A
1905 025304 CB GREG00 GM0403N- 80A
1906 025305 Cáp AC 3x38+1x22mm2
1907 025306 Cáp trung thế (4 sợi )
1908 025312 Cáp nguồn 2x3.5
1909 025314 Cáp đất trần đường kính 100mm2
1910 025318 Cáp CVV 3x95+1x50 SQMM
1911 025319 MCCB MITSUBISHI NF400-SP 400A
1912 025320 Cáp AC 3x70+1x50mm2
1913 025321 MCCB -600A MEC-LG
1914 025322 Cáp AC 3x95 +1x70
1915 025324 Giá đỡ acquy 2V-2000Ah
1916 025327 MCCB MEC ABE 175b
1917 025331 Cáp điện 1x75mm2
1918 025332 Cáp điện 1x70mm2
1919 025335 Cáp AC 600/1kv ZRA -UU 4x70 mm2
1920 024938 Copper Bar 400x150x1mm/Bảng đồng
1921 025149 Cáp trắng đỏ 2x0,5mm
1922 025167 Phễu tôn đổ nhiên liệu cho máy phát điện
1923 025183 Bàn phím Rubber-NT
1924 025211 Dây nhảy quang SC/SC 60m
1925 025398 Acquy Phonix TS12240 (12V240Ah)
1926 036842 Cáp điện dây đôi loại dây 2x1x6.0mm2
1927 036958 Hộp âm sàn 3M Aluminium
1928 037572 Dây xoắn (quấn dây Patch Cord)
1929 037607 Tay nắm Inox
Directional D600
Antenna,806-960MHz,18dBi,65deg,+/-45,6deg,
1930 037631 7/16DIN Female,with bracket
1931 037686 Thép hộp 80x40x1.5
1932 037745 Thanh sắt V300
1933 037360 Vách lọc
Bình kính cường
tinh lực dày
sử dụng 19mm
túi lọc cotton, bình lọc bằng inox và
1934 037390 đồng hồ đoáp suất
1935 037409 Rack 27U
1936 037412 Rack 19U
1937 037424 Chân tripod cho camera
1938 037525 Tôn dày 1mm ( Tôn đen )
1939 037537 DDR2 2GB - PC 6400 (800 MHz)/Kingston
1940 037270 Bulông lục giác M10
1941 037278 Dây gen co nhiệt 12/4mm Đen dài 1.2m
1942 037305 Khóa số Master Lock 1502
1943 037344 Dây nhảy quang SC/APC-LC/UPC, 20m
1944 037574 Ống gen mạng cáp vuông (33x33)
1945 037610 Chốt trên Antenna,1710-2200MHz,18dBi,65deg,+/-
Directional
1946 037630 45,6deg,2*7/16DIN Female,with bracket
1947 037694 Nhớt MTU 15W40D
1948 037714 Bồn dầu dự phòng 400L cho máy phát 1200x500x800mm
1949 037428 Đầu DB9 đực
1950 037563 Sắt mạ kẽm V70x70x6x2500
1951 037779 Thép xoắn F13
1952 037780 Thép xoắn F8
1953 037432 Đầu chuyển DVI-VGA
1954 037518 Băng dính xốp 2 mặt ( 5cm )
1955 037527 Bóng đèn huỳnh quang 1m2 ( Rạng Đông - 36 W)
1956 037551 AVR Bộ điều chỉnh điện áp ra cho máy nổ Lister Petter
1957 037553 Rơ Mooc kéo máy phát điện
1958 037556 Thanh nguồn PDU
1959 037575 Phin
Tủ gỗlọccógas
kíchđiều hòadài
thước M42x rộng x cao (mm): 2400x450x2150
1960 037616 mm
1961 037629 Gá anten Viba 4,5m Ceragon
1962 037715 Bồn dầu dự phòng 600L cho máy phát 1200x500x1100mm
1963 037368 FOSG/Module kết nối quang 850nm, 1000base MM
1964 037371 Cáp
Bộ lọcnguồn 2x16+2.5
hỗn hợp gồm một cột lọc cỡ 3672 (900x1850mm, 850
1965 037387 lít) và phụ kiện khác
1966 037396 Thùng chứa dung dịch 200L
1967 037398 Thiết bị Hanna dùng để kiểm tra nhiệt độ và PH của nước
1968 037489 Khung nhôm treo sơ đồ trong trạm BTS 750x550 mm
1969 037569 Connector
MSPEM|ZXUSS 7/8" - Power
78EZDF Box/Hộp phân chia tải MSPEM cho
1970 037672 server
1971 037852 Lọc nhớt LF365
1972 037861 Lọc khí AH1135M
1973 037862 Cầu dao đảo chiều 1000A-4 cực
1974 037865 Bảng
Gá GSM đồng 300x60x3
cho cột 300x300 (loại BTS 1800GHZ), dùng cho ống
1975 036448 cột fi50.8x4
1976 037415 Cáp luồng (120 ohm) CNIA 10M PCM, 4PCM
1977 037519 Ốc vít nở nhựa ( ốc vít nở 3)
1978 037554 Khởi động từ cho máy phát điện Lister Petter
1979 037573 Ống gỗ
Bàn genkhông
mạngkính
cáp kích
vuông 33x45
thước dài x rộng x cao (mm):
1980 037603 600x600x456 mm
1981 037604 Ghế hội
Cửa đi 1trường
cánh gỗgấp
MDFkhung ốngxoan
veneer thép đào
F15.9, mạthước
Kích crom 930x2200
1982 037605 mm
1983 037608 Khóa sàn VVP
1984 037609 Kẹp kính L
1985 037692 Mái
Kit - che
Dellbồn4GBdầu
Memory (1x4GB) 1333MHz (for Server Dell PE
1986 037707 R710)
1987 037512 Dây nguồn AC 2x10 (cu/xlpe/pvc) 0.6-1KV
1988 037514 Bútgỗ
Tủ dạkhông
dầu ( Không xóathước
kính kích đc loại
dài2 xđầu to,xdầu
rộng caopilot
(mm): )
1989 037547 1800x450x2150 mm
1990 037549 Xe bán hàng lưu động
1991 037552 Lọc dầu cho máy phát điện Lister Petter
1992 037586 Đầu bấm RCA cho cáp M59
1993 037429 Đầu DB9 cái
1994 037825 Bộ gá thiết bị RRU cho cột ngụy trang
1995 036442 Đốt cột
Hộp điện 600x600,
cảm chuẩnL=3000mm, dùng cho
Time Electronic, dảiống cộtcảm
điện fi60x4
chuẩn:
1996 037763 1mH đến 10H
1997 037842 Lọc nhớt CH11029
1998 037882 Bảng đồng 120x50x3
1999 037883 Bảng đồng 300x50x6
2000 037885 Bảng đồng 700x50x6
2001 037886 Bảng đồng 700x50x4
2002 037920 Đồng hồ treo tường Kana
2003 037935 USB
Cáp dữ Modem 3G Huawei
liệu USB Viettel
đã gắn đầu nốiE173EU/MF190
USB, bọc plastic (loại đặc
2004 037958 biệt) Zoom
2005 037510 Jack DC Huawei 3900
2006 037521 Bộ vít nở sắt để cố định các loại rack ( 10x10 )
2007 037612 Sàn kỹ thuật
Directional phòng
Antenna,1710-1900/1900-
2008 037624 Đầu cắm cáp nguồn cho IDU NEC/Metro100
2170MHz,17.5/18dBi,67/62deg,+/-45deg,6,300w,with
2009 037664 Bracket,7-16 Long Neck Female,1349 x 169 x 80 mm,All
2010 037685 Thép ray chữ U80x40x4.5
2011 037746 Thanh sắt V400
2012 037747 Bulông f14x300
2013 036428 Ống ghen 60x40x3000
Bộ nhớ ngẫu nhiên 4GB cho máy Worksation HP Z420
2014 037403 /Kingston
2015 037645 Đèn Pin (LED) China
2016 037982 Ghế da phòng họp Hòa Phát GH01
2017 037984 Bảng
Ghế sofakínhbọc
treoda.
tường
KíchKính
thướccường
Kích lực dàyDài
thước: 8mm
2018 037990 120xSâu85xCao90 cm
2019 037522 Bộ vít nở sắt để cố định các loại rack ( 10x12 )
2020 037585 Đầu bấm BNC cho cáp M59
2021 037839 Chân đế tủ Rack 42A, KT 1800x1000x450
2022 037974 Cửa gỗ
Bàn cuốn
có bằng tay (KT:
kính kích thước2,6x2,7m)
dài x rộng x cao (mm):
2023 037994 1300x700x470mm
2024 027418 Cột tự đứng BTS 34m
2025 027419 Anten Viba Siemen 7Ghz 1.2m
2026 027422 Bộ cắt lọc sét VLP60-IP
2027 027423 Bộ giá đỡ tủ Mini Shelter treo trên cột điện
2028 026785 Ống Silicon A500
2029 026850 Gamma 08X-22A-AE8/Node quang
2030 026859 308-IS5173-0000/Chia 3 ngoài trời không cân bằng
2031 026861 308-IS5178-0000/Chia 8 trong nhà
2032 026864 CMP6/Đầu nối F cho cáp RG6, loại nén
2033 026884 3808C-17/8 way Outdoor Tap Off 17
2034 026885 3808C-20/8 way Outdoor Tap Off 20
2035 026887 3808C-26/8
HP 1200W HotPlugway Outdoor TapPower
-48V DC Off 26Supply/Bảng nguồn
2036 026916 -48VDC 1200W máy chủ HP DL380
2037 027825 Bộ tó lắp đặt cột dưới đất
2038 027865 RAM IBM - 4GB DDR2 DIMM 667 MHz P550
2039 027872 Kẹp dây cáp ADSS
2040 027873 Hàng rào mạ kẽm (kèm vật tư phụ)
2041 027877 Cửa sổ luồn cáp Roxtec ComLite 6/18
2042 027210 Dây điện CU/PVC/PVC 1x4 mm2
2043 027211 Dây điện CU/PVC 2x1.5 mm2
2044 027220 Cốt chẻ (chữ Y) loại nhỏ
2045 027342 Cáp dữ liệu V6204
2046 027356 Cáp nối dữ liệu VT316Z
2047 027426 Đầu Connector 5/4"
2048 027427 Anten EMS 2G CDMA tần số 450MHz
2049 027428 Cắt lọc sét LPS 12-32/200 KA
2050 027429 Tủ phân
Khay lọc phối nguồn
gió thiết EMD 1600/Tejas
bị Tejas 220V/63A tray air filter devices in
2051 027444 1600
2052 026831 185T/Panel cảm ứng
2053 026948 Bạt che 4x3m
2054 026949 Khóa, dây dây xích chống trộm
2055 027185 tô vít 2 cạnh 3x100
2056 026762 Acquy Globe 7,2Ah-12V, WP7.2-12
2057 029472 Thùng rác gạt tàn tròn
2058 026960 BTR-08/Pin cho máy hàn Fujukura FSM-60S
2059 026965 Túi đựngADSS
Material máy đo (813920305
Micro soft carrying
Cable 24FO/Phụ kiện case forcáp
đi kèm AQ7260
quang
2060 027017 chôn 24FO Micro
Cable RJ11 console/Cable chuyển đổi giữa đầu RJ11 và
2061 027029 RS232, dài 0.9m
2062 027053 Cờ lê 10-12
2063 027981 Adapter máy đo cápnén
JT95GABV1L/Máy quang OFL-280
khí của dàn nóng điều hòa Daikin
2064 027989 31400 BTU loại Scroll
2065 027993 Bảo ôn ống đồng D22
2066 027996 Khớp nối ống đồng D16
2067 027999 Hệ thống gá kẹp ống đồng và ống nước
2068 028000 Hệ thống cáp dẫn điện tử dàn lạnh tới dàn nóng (4x2.5mm2)
2069 028005 Ống nhựa PVC fi34 và 27 thoát nước thải
2070 028008 Nitơ hàn ống đồng
2071 028011 Bảo ôn ống đồng D19
2072 028012 Elbows bent 90 D19/Cút ống đồng 90 D19
2073 028016 Giá dàn nóng (sắt U80 hoặc V7)
2074 026709 Cáp quang mở rộng,10m,DLC/UPC,2FC/UPC, đơn mode
2075 026753 Kìm nước
2076 026759 Kìm tuốt sợi quang 6PK-223
2077 026782 Ống nước nhựa lưới dẻo
2078 026787 C7974A/Tape Cartridge (800/1600GB) HP
2079 026795 Thang lên mái nhà xưởng
2080 026803 Sọt rác nhựa WC
2081 026826 Giá treo camera trên tường
2082 026866 3CN-7044SP-0540/Cầu nối cáp QR540
2083 026875 UDT 59611/Dao gọt và tuốt cáp RG6/RG11
2084 026946 Cột sắt mạ kẽm fi 27, H=3m
2085 026947 Cột sắt mạ kẽm fi 21, H=3m
2086 036292 Ram KingMax 2.0GB
2087 026770 Lô lăn sơn
2088 027056 Đầu chuyển đổi mũi khoan Boscht
2089 027093 Gông néo cáp ADSS 1 hướng (bộ treo, đai, khóa, kẹp)
2090 027094 Gông néo cáp ADSS 2 hướng (bộ treo, đai, khóa, kẹp)
2091 027095 Măng xông quang 36 sợi 3 cửa vào ra
2092 027096 Măng xông quang 48 sợi 2 cửa vào ra
2093 027097 Măng xông quang 24 sợi 3 cửa vào ra
2094 027100 Măng xông quang 12 sợi 3 cửa vào ra
2095 027105 Mặt bích giữa tấm acquy và mặt sàn 200x200x10 mm
2096 027138 Dây nhảy quang FC/APC, 6m
2097 027160 Bảng đồng 360x40x5
2098 027161 Đốt cột dây co chuyển
ADC-1430/Bộ 400x400x4000 (cột
đôi nguồn tam giác)
AC/DC của máy hàn quang
2099 027848 ZIC
2100 027868 AC - V2/Bộ cảnh báo nguồn
2101 028028 Attomat 2 pha 32A
2102 028029 Attomat 2 pha 40A-6KA
2103 028031 Dây thép buộc D=1,5mm
2104 028032 Gông néo cáp đơn hướng G2
2105 028033 Gông cáp treo tường G2
2106 028034 Hộp nhựa nối cáp 25x25
2107 028035 Kẹp cáp đồng M38
2108 028042 FCVN-012 Splitter 1:2/Bộ chia tín hiệu RF 1 đầu vào 2 đầu ra
2109 028045 Directional Coupler 8dB FCVN-008/Bộ ghép định hướng 8dB
Directional Coupler 12dB FCVN-012/Bộ ghép định hướng
2110 028046 12dB
2111 028049 QR540
ConnectorSplice
KS connector FZ209/Cầu
RG11-FZ196/Đầu kết nối cáp đồng
QR540trục KS
2112 028050 RG11
Directional Coupler 16dB FCVN-016/Bộ ghép định hướng
2113 028060 Zhong Guang
Đế gá cho máy16dB
thu phát sóng cực ngắn VRU166 (kích thước
2114 027022 426mmx202mmx4mm; chất liệu thép C45)
2115 027031 Kẹp siết cáp vặn xoán 4x95
2116 027032 Kẹp cáp vặn xoắn 2 bu lông
2117 027033 Kẹp treo 4x95
2118 027035 Bulông mạ có đai ốc 12x150
2119 027036 Bu lông mạ có đai ốc 8x30
2120 027037 Dây cáp đồng CV 600V 2mm2
2121 027038 Cầu dao 2 pha 250V-60A
2122 027039 Cầu dao đảo chiều 2 pha 60A
2123 027040 Cầu dao hạ thế 3 pha 60A
2124 027041 Gông néo cáp LTND2 D60
2125 027042 Dâyhộc
Tủ thép
di buộc
động D=8mm
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2126 030667 800x400x800 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2127 030668 800x450x600
Tủ sắt có kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2128 030714 1700x500x1000
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2129 030715 1800x1000x450
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2130 030716 1800x1000x500
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2131 030717 1800x1200x400
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2132 030718 1800x900x450
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
2133 030719 1811x407x1760
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2134 030720 2000x1100x500
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2135 030721 2000x500x500 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2136 030722 400x500x501
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2137 030796 1800x600x1200 mm
2138 030845 Thiết bị định vị vệ tinh HI-204III
2139 030852 Gương cầu trong nhà chất liệu polyme, đường kính 60 cm
2140 030858 Thanh điện cực phun ẩm Hiross M42UA
2141 030860 Quạt dàn nóng điều hòa CM50AF
2142 030863 Condenser Contactor P2050
2143 030874 Loa âm trần 6W BOSCH LHM0606/10
2144 030894 Mặt biasố 10 (780 x 580x17 mm±10mm)
2145 031148 Quạt hút khói hàn
2146 031155 Kẹphộc
Tủ bo di
mạch
động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2147 030669 800x450x650
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2148 030670 800x450x750
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2149 030671 800x500x800 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2150 030672 800x800x400
Tủ sắt có kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2151 030673 1000x1200x1800
Tủ sắt có kính Kích mm thước dài x rộng x cao (mm):
2152 030674 1000x1750x450
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2153 030675 1000x1800x450
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2154 030676 1000x180x1800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2155 030677 1000x2000x500
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2156 030678 1000x400x1800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
2157 030679 1000x450x1600 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2158 030680 1000x450x180 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ sắt có kính Kích
2159 030681 1000x450x1800 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ sắt có kính Kích
2160 030682 1000x450x18000
Tủ mm
sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2161 030683 1000x450x1830 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2162 030684 1000x450x2000
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
2163 030685 1000x457x1830 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ sắt có kính Kích
2164 030686 1000x460x1800
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
2165 030687 1000x5001600 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2166 030758 1000x457x1830
Tủ sắt không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2167 030759 1000x460x1800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2168 030760 1000x475x1830
Tủ sắt không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2169 030761 1000x500x1600
Tủ sắt không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2170 030762 1000x500x2000 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2171 030763 1000x50x1800
Tủ sắt không cómmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2172 030764 1000x600x1350 mm
2173 030895 Mặt bia số 16 (730x330 x17 mm±10mm)
2174 030901 Cụm gá bia bắn 3 (540x732 mm)
2175 030902 Cụm gá bia bắn 4 (540x782mm)
2176 030988 Patch
Bàn Panel
gỗ, 24kính
không port Kích
CAT thước
6 dài x rộng x cao (mm):
2177 031286 700x500x500 mm
2178 031287 Bình cứu hỏa MFTZ35
2179 031288 Bình cứu hỏa MTZ3
2180 031289 Bình cứu hỏa MTZ4
2181 031290 Điều khiển
Tủ gỗ, từ xa
có kính thiết
kích bị truyền
thước dài x hình
rộngPolycom HDX 9000
x cao (mm):
2182 031291 1400x400x2000
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
hộc di động Kích
2183 031292 1000x400x1350
Tủ sắt không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2184 031293 880x410x880 mm
2185 031304 Cânsắt
Tủ Nhơn Hòa
không có20Kg
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2186 030766 1000x700x1500 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2187 030767 1000x800x1200
Tủ sắt không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2188 030768 1000x800x2000 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2189 030769 1001x500x1830
Tủ sắt không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2190 030770 100x500x1800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2191 030771 1100x900x400
Tủ sắt không cómmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2192 030772 1180x410x880 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2193 030773 1200x400x1800
Tủ sắt không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2194 030774 1200x400x2200
Tủ sắt không có mm
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2195 030775 1200x400x850 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2196 030776 1200x400x880
Tủ sắt không cómmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2197 030777 1200x400x900 mm
2198 025400 Acquy Highlite 12SP26, 12V-26Ah
2199 025407 Attomat 40A 3Pha
2200 025408 Attomat tổng 2500A 3 pha
2201 025409 Attomat 125A 3 pha
2202 025411 Attomat 50A 1 pha
2203 025420 fan -ATAE
2204 025422 CPU7/Processing unit is the heart of the system
2205 025426 Attomat 3 pha 800A
2206 025427 Attomat 3 pha 225A
2207 025428 MCB
Bộ điềuSCHNEIDER
khiển trung1600 NW16H2
tâm của hệ thống báo cháy, báo khói
2208 025657 Caddax 8 Zone
2209 025658 Bộ hiển thị của hệ thống báo cháy, báo khói Caddax 8 Zone
2210 025241 Cột tự đứng 40m
2211 025242 Cột tự đứng 45m
2212 025243 Cột bê tông ly tâm 22,5m
2213 025244 Hộp cảnh báo nước
2214 025245 Rack Tủ điện 500x1100x1550
2215 025246 Dây nguồn Acquy 1x75 màu đen
SFP-FX-S15K-30Km/Module quang 30km (TB Switch Access
2216 025249 24 Port)
SFP-FX-S15K-140Km/Module quang 140km (TB Switch
2217 025250 Access 24 Port)
2218 025251 RoHS hộp phối thoại thiết bị MSAP 2000
2219 025252 Attomat kép 75A
2220 025254 Cáp GPS đồng trục
2221 025255 Chống sét GPS (CSPW-L-N-F )
2222 025256 Dây nguồn AC 4x70mm
2223 025257 Dây đồng bọc PVC M120 vàng xanh
2224 025258 Dây nguồn DC M70 đen
2225 025259 Dây nguồn DC M70 xanh
2226 025260 Dây nhảy quang FC/FC 30M
2227 025261 Dây nhảy quang FC/FC 35M
2228 025263 HDD Sun 72Gb 9.0; 15000Rpm
2229 025553 Cáp điện AC Cadivi -CX/DATA 500 - 0.6/1kv -T
2230 026030 Cáp đồng trục RG59, 1 đầu F, 1 đầu N
2231 026036 Dây audio hai đầu 3.0; sợi 12m
2232 026038 Acquy Đồng Nai NS40-MF 12V-35Ah
2233 026181 Thép l đều cạnh 40x40x4
2234 026182 Thép l đều cạnh 50x50x5
2235 026183 Đồng bản 100x10
2236 024160 Móng cột tự đứng dưới đất
2237 024171 Mặt Meka
2238 024172 Kit nạp cho vi điều khiển PICKit3 PG164130
2239 024173 cam
Bộ vỏ cơđóng ngắt hành trình 164x54x54mm
khí 542x424x260mm và cơ cấu điều khiển đóng ngắt
2240 024174 hành trình 19x48x154mm
2241 024179 Bảng bia bắn 1260x450x56mm
2242 024180 Bảng bia bắn 1260x450x40mm
2243 024216 Hộp chống nhiễu mạch TUN
2244 024226 Cột bê tông ly tâm H=22m
2245 024494 Bộ nạp điện acquy 35Ah
2246 024519 Kệ đôi bộ
Hanger chính
inox D900xR960xC2000
lenght 35 cm/Móc treo đồ gia dụng và thời trang
2247 024524 Inox dài 35 cm
2248 024527 Kệ kho hàng trên sàn bộ phụ kích thước D1500xR500xC2000
2249 024530 Kệ kính gia dụng kích thước D1850 x R900xC1800
2250 024602 Dâysteps
28 tín hiệu 10m Ladder height 7.68m/Thang trèo cách điện
Fiberglass
2251 024605 7,68m(28 bậc) sợi thuỷ tinh
2252 024652 Bộ lọc không khí cho quạt thông gió cho nhà minishelter
2253 024391 UN-ML21/Liên động cơ khí
2254 024662 Ống ghen xoắn nhựa cứng HDPE 50/40
2255 024706 Attomat 40A 1P
Power supply PE6kA 220VAC
2950:780W/Nguồn cho máy chủ Dell PE
2256 024710 2950
2257 024714 Xe Trolley đẩy hàng cho khách D750xR470xC980
2258 024716 A-30-50-N-03/Attenuator 30dB/Suy hao 30dB
2259 024718 Adapter N(m) - BNC(f)
2260 024721 53S160-S50N1/Adapter 7/16 (m) - N(m)
2261 024722 60S153-K50N1/Adapter 7/16 (m) - N(f)
2262 024724 60K101-K50N1/Adapter 7/16 DIN(f) - 7/16 DIN(f)
2263 024725 DC-30-6F-NF/Coupler 30dB
2264 024726 LU7-C491-1500/Cáp RF có bảo vệ
2265 024727 LU7-C010-1500/Cáp test RF
2266 024785 Module WTD GE-10km (RTXM 191-400)
2267 024608 Vật tư phụ kiện lắp đặt hệ thống máy nén khí
2268 024192 Bộ đấu nhảy cáp cao tần loại 8 đầu ra Vertex RSI
2269 024193 Bộ đấu nhảy cáp cao tần loại 4 đầu ra Vertex RSI
2270 024201 Trụ đỡ anten 6,3m
2271 024264 Cáp luồng 8x2 của S325
2272 024295 Giá bình cứu hỏa sử dụng cho nhà xây
2273 024302 Băng tải khu vực cầm tay
2274 024306 Băng tải Head
Shelves khu vực kiểm900mm/Đầu
lenght tra chức năng
kệ dài 900mm
2275 024512 D900xR510xC2000, 6 tầng
Tem từ cứng và dây đeo dành cho giầy dép, túi xách, đồ gia
2276 024279 dụng
2277 024386 TOA PC-648R/ Loa gắn trần
2278 024392 Đèn báo không năng lượng mặt trời
2279 024393 Bộ gá đèn báo không dùng cho cột dây co
2280 024418 Máy khò Hakko
2281 024474 Anten CDMA 450-470MHz, 65-15i-0 Agisson
2282 024476 Bộ cắt sét cho Anten GPS CDMA
2283 024477 Đèn -48V/Head Lamp 48V của tủ BTS MiniShelter 3900
2284 024502 Cáp ngầm trung áp Cu/XLPE/DSTA/PVC-M(1x120)-24kV
2285 024516 Kệ đơnbộ phụ D900xR510xC2000
2286 024517 Kệ đôi bộ chính D1200xR960xC2000
2287 024520 Kệ đôi bộ phụ D900xR960xC2000
2288 024521 Kệ
2Fokính trên
FTTH sàn D1000xR700xC1800
Optical fiber cable have reinforced/Cáp quang
2289 024532 FTTH 2Fo có dây gia cường
2290 024600 Làn nhựa kéo hàng có bánh xe
2291 024603 Wrench 14"/Cờ lê 14
2292 024303 Băng tải sau lò hàn sóng
2293 024353 Cầu dao 3 pha 100A-600V
2294 024364 Bộ điều khiển trung tâm PCCC
2295 024365 Bảng đồng 300x120x10
2296 024366 ODF8
2297 024368 Dây nguồn AC 5,5mm
2298 024374 TS 300/Đầu báo cháy tự động
2299 024395 Rack của thiết bị CDMA M800 HLR/MSC/BSC6600
2300 025339 Cáp AC TAIPHACO 3x75+1x50 mm2
2301 037826 Bộ gá thiết bị GSM cho cột ngụy trang
2302 037001 Đồng hồ Noble
Hộp điện 4000P-2
dung chuẩn Time Electronic, dải điện dung: 10pF
2303 037762 đến 100 μF
2304 037840 PDU ổ cắm 3 chấu, mỗi PDU>=12 outlet 32A
2305 037445 Bộ chăn hè, gối bông Sông Hồng SH - C11
2306 037593 Cáp nối dữ liệu từ máy quét sóng đến máy tính USA
2307 037598 Trụ bê tông lắp công tơ điện L300xW300xH1200
2308 037739 Bộ lọc Wrench máy nổ Mitsubishi
2309 037750 Khóa đai inox A20
2310 037864 Tranh lụa sơn dầu KT(35x65)cm
2311 037884 Bảng đồng 155x120x8
2312 037929 Ống gen máng cáp vuông 24mmx14mm
2313 037932 Keo silicon
Buồng tắm đứng MYNYNA 140 WALLTT White/Chrome 9547-
2314 037934 136A
2315 036430 Mặt bích bịt đầu cột 300x300, dùng cho ống cột fi32x4
2316 037613 Vách ngănbọc
Ghế sofa bànda.
nhânKíchviên 60x1200x1200
thước Kích thước: Dài
2317 037989 215xSâu85xCao90
Điều khiển Điện áp ngoàicm trời cho máy biến áp
2318 037819 CT&PT.22/110V
2319 037931 Chổi quét sơn chống rỉ
2320 037900 Rack mount kit loại khay trượt cho tủ sâu 1100
2321 038075 Loa hộp 6W Bosh - LBC3018/01
2322 038077 Loa nén 15W Bosh - LBC3470/00
2323 037770 Lạt thít 200mm
2324 037858 Lọc nhiên liệu FS1216
2325 037860 Lọc
Băngnước
cao suWF2076
non tự kết dính, chống nước (kích thước: Rộng
2326 037983 5,1cm x Dài 300cm x Dày 0,165cm)
2327 038054 Dây nhảy quang LC/LX 10m
2328 037524 Tôn dày 1mm ( Tôn mạ )
2329 037941 Đầu nối RF giữa cáp máy đo với bản mạch điện thoại Zoom
2330 037943 Bộ chuyển đổi cổng USB Zoom
2331 037944 Cáp dữ liệu RF đã gắn đầu nối, bọc plastic Zoom
2332 037945 Cáp dữ liệu USB đã gắn đầu nối USB, bọc plastic Zoom
2333 037949 Vít thép 1.6
2334 037980 Bếp ga đơn công nghiệp Gado GD-6A
2335 037441 Ẩm kế Anymetre TH 101 E
2336 038007 HDD Western 3TB 3.0
2337 038053 Dây nhảy quang SC/LX 20m
2338 038074 phím
Bàn ăn inoxcho bànthước
kích gọi Bosh
dài x- rộng
LBB4432/00
x cao (mm): 1000x600x750
2339 038091 mm
2340 038094 Ê cukê
Giá vàhồlồng
sơ đen
bằng fi sắt
14 dùng
dài x để
rộngbắtx vào
cao bu lông1300x750x2300
(mm): M14x200
2341 037584 mm
2342 038006 Adapter Camera IP VDT - 405 IPS 2.0
2343 038097 Pole 2m đỉnh cột 300x300
2344 038123 Cáp video hỗ trợ độ phân giải FullHD (152m/cuộn)
2345 037511 Bộ vật tư phụ lắp đặt điều hòa Funiki
2346 037628 Bộ phụ kiện lắp đặt tuyến viba Ceragon với anten 4,5m
2347 038022 Gá Viba cho Cột anten ngụy trang D=0,6
2348 038045 Bàn thao tác đơn giản (900x400x18mm)
2349 038098 Pole 2m đỉnh cột 400x400
2350 038113 Mic để bục LBC1227-01-LBB1949/00
2351 036432 Kim thu sét cột 300x300 fi25x1800, dùng cho ống cột fi32x4
2352 038079 Cáp quang kéo dài 0,5m Bosh - LBB4416/01
2353 038124 Cáp DVI 1.8 m
2354 038150 Bảng kính treo tường Kính cường lực 2000x1200x10
2355 038176 Cờ lê tròng 13
2356 037555 Báo nhiệt cho máy phát điện Lister Petter
2357 037892 Khuôn ép nhựa cho điện thoại 2G V6303 (khuôn trước)
2358 037979 Bếp ga đôi Giovani G102-SBT
2359 038161 Bulông + Êcu M12x400
2360 038182 Máy nén điều hòa Mitsubishi 9000BTU SRC12CJ
2361 038183 Máy nén điều hòa Mitsubishi 18000BTU SRC18CL
2362 038186 Tụ
Biểnkhởi
quânđộng
sự máy
đánhnén
dấudàn
cápnóng điều
Viettel (4.3hòa30µF
x 7.7 x0. 4) cm ± 0.2
2363 037835 cm
2364 037845 Nhớt máy 15W40
2365 037850 Lọc nước P552096
2366 037863 Tranh lụa sơn dầu KT(60x92)cm
2367 037872 Khuôn ép nhựa cho điện thoại 2G (khuôn giữa)
2368 037874 Bảng đồng 300x60x4
2369 037876 Bảng đồng 305x100x5
2370 036674 AVR đi
Cửa dùng cho gỗ
2 cánh máy phátveneer
MDF điện Kyo THG11000S
xoan 8,0 kVA
đào kích thước
2371 037606 1800x2200 mm
2372 037749 Khóa đai inox A10
2373 037851 Lọc khí AF26399
2374 038168 Tủ rack 19" 42U HxWxD: 1970x600x1000mm
2375 038189 Phích cắm Mennekes 63A3P
2376 038198 Phích điện Philiger 107-28A1
2377 038205 Bút trình chiếu Vesine LP03N
2378 036454 Nút bấm
Tủ sắt cóđiều
kínhkhiển Exit buton
Kích thước dài xPG-BUTON 09
rộng x cao (mm):
2379 036470 1350x457x1830
Bộ mm gỗ tần bì tẩm sấy bàn kính: dài 110cm,
bàn ghế tiếp khách,
2380 036477 rộng 55cm
2381 036629 Dây rút 300mm
2382 036635 Ống ruột mèo xoắn Fi15
2383 036475 Bộ lau đầu quang patchcord
2384 036482 Bình bột chữa cháy MFZ4-BC
2385 036490 Khóa Minh Khai 10 - N
2386 036562 Attomat 80A 3 pha
2387 036453 Khóa chốt điện tử DA-64/AD
2388 036480 Dụng cụ chuyên dụng để tháo đầu khóa FZ027 (FZ033)
2389 036488 Dây nhảy quang SC/LC 35m, sợi đôi
2390 036497 Nắpsắt
Tủ ODF loạikính
không 48 FO
có 4 khoang, 4 cánh Kích thước dài x rộng
2391 036622 xTủcao (mm): 1000x457x1830
gỗ không có kính Kích thước mmdài x rộng x cao (mm):
2392 036668 1500x550x2000 mm
2393 036403 Quạt treo tường điện cơ lồng cánh Vinawind QTT400E-HĐ
2394 036300 Khối kích từ chính máy nổ Bubota
2395 036373 Kim thu sét cột 600x600 L=2,4m, dùng cho ống fi63.5x4.5
2396 027043 Colie néo cáp hạ thế
2397 027075 Tăng đơ fi 14
2398 027076 Cột anten tự đứng loại Pole L=25m
2399 027077 Gông néo cáp số 8 loại 1 hướng
2400 026865 DY-ACCESS 71/Đầu bịt 75 ohm/terminator
2401 027206 Ống
Hardghen xoắn nhựa450GB
Disk FUJITSU cứng Ø40 màuSAS/HDD
15Krpm vàng Fujitsu 450GB
2402 027266 15Krpm/Ổ cứng
MicroCable de 72máy tính quang chôn đường nhựa loại 72
fiber/Cáp
2403 027269 Fo G652
VDC-1/Plastic tube for cable/Ống nhựa cứng chịu lực cho cáp
2404 027270 chôn
2405 027274 Gông gia cường cáp ADSS KV60m
2406 027285 Măng xông nối cáp 30 đôi
2407 027286 Măng xôngsigns
Fiber optic nối cáp 10 đôi
cable for land/Biển báo cáp quang cho bề
2408 027294 mặt đất mềm
Fiber optic signs cable for concrete/Biển báo cáp quang cho
2409 027295 bề mặt cứng
2410 027851 Bộ
Tapphụ kiệnoutput
8-way cho máy
23dBhàn ZIC
FCVN-008-23/Bộ chia Zhong Guang 8
2411 028063 cổng8-way
Tap 23dB output
phía khách
20dBhàng
FCVN-008-20/Bộ chia Zhong Guang 8
2412 028064 cổng 20dB output
Tap 4-way phía khách
26dBhàng
FCVN-004-26/Bộ chia 4 cổng 26dB
2413 028098 phía 4-way
Tap khách output
hàng 23dB FCVN-004-23/Bộ chia 4 cổng 23dB
2414 028099 phía khách output
Tap 4-way hàng 17dB FCVN-004-17/Bộ chia 4 cổng 17dB
2415 028101 phía 4-way
Tap khách output
hàng 14dB FCVN-004-14/Bộ chia 4 cổng 14dB
2416 028102 phía 4-way
Tap khách output
hàng 11dB FCVN-004-11/Bộ chia 4 cổng 11dB
2417 028103 phía khách hàng 8dB FCVN-004-8/Bộ chia 4 cổng 8dB phía
Tap 4-way output
2418 028104 khách hàng
2419 028105 N20-Z0001/Cisco
N20-CBLKP/PowerUnified supplyComputing System/G7/Mexico
unit blanking panel for UCS
2420 028111 5108/G7/Mexico
N20-CAK/Access. kit for 5108 Blade Chassis incl Railkit, KVM
2421 028114 dongle/G7/Mexico
N20-I6584/UCS 2104XP Fabric Extender/4 external 10Gb
2422 028115 ports/G7/Mexico
N20-B6625-1/UCS B200 M2 Blade Server w/o CPU, memory,
2423 028118 HDD, mezzanine/G7/Mexico
A01-X0105/2.66GHz Xeon X5650 95W CPU/12MB
2424 028120 cache/DDR3 1333MHz/G7/Mexico
2425 028122 Máy cắt sắt Bosh model GCO2000 : 230v/50-60Hz/2000w 10A
2426 026761 Lưỡi dao cắt sợi quang Sumitomo 12 số
2427 026862 3CN-7041PT-0540/Đầu nối pin cáp QR540
2428 027049 Xe nâng hàng loại 3T
2429 027080 Măng xông quang 72 sợi 6 cửa vào ra
2430 027082 Khóa kẹp cáp quang SKG2-5
2431 027083 Khóa kẹp cáp quang Sefag
2432 027084 Khóa
Xà lánhkẹp cápCS
TBA quang
(thanhOPGW-50
xà, thanh chống, bu lông 16x850, êcu
2433 027087 16, 1V, bu lông 14x40, kẹp)
2434 027089 Gông néo tường (móc néo, thanh néo, kẹp 3 bu lông)
2435 027090 Hộp đấutreo
Đai thít điệncáp
bằng nhựađa20x20x10
+ khóa chốt giữ/Land softly cable and
2436 027302 Acometida
Cờ lê 21 cósupport with link
1 đầu tròng 1 đầu cà lê/ 21 Metric Combination
2437 027303 Wench
Cờ lê 22setcóone Round
1 đầu tròng 1 đầu cà lê/ 22 Metric Combination
2438 027304 Wench
Cờ lê 24set
cóone Round
1 đầu tròng 1 đầu cà lê/ 24 Metric Combination
2439 027305 Wench set one Round
2440 027856 Má ốp
2441 028125 Bách dẹp thép 60x100
2442 028127 Đầu khẩu Fi14 dùng vặn buloong fi14
2443 028128 Vỏ tủ điện phụ trợ TPT W60xD50xH90
2444 028129 Thanh xà đỡ thiết bị L=1100mm
2445 028130 Thanh xà đỡ tủ Minishelter L=1450mm
2446 028131 Thanh xà GĐTPT L=2,4m
2447 028132 Thanh xà HR-SH L=2,4m
2448 028133 Thanh xà MGĐT L=2,4m
UCS-LIC-10GE/UCS 6200 Series Fabric Int ONE PORT
2449 028149 1/10GE/FC-port license/G7/Mexico
2450 026820 Loa Centre 1650
2451 027199 Đầu cốt phi 0.5 mm2
2452 027201 Thẻ nhớ M2, 4G dùng cho dòng máy Sony Ericsson
2453 027228 Nhà container C04( W2170xL1500xH2700)
2454 027229 Mặt bích cột dây co 800x800/Top cover plate 800x800
2455 027231 Tủ hồ sơ Hòa Phát - CAT 08G (915x457x1830mm)
2456 026873 308-DC4221-0016/Bộ chia định hướng DC16
2457 027338 Cáp dữ liệu Huawei VT210H
2458 027339 Cáp dữ liệu V6102
2459 027340 Cáp dữ liệu V6202 - V8301
2460 027369 Module nguồn Dell, MD3000
2461 027388 Foundation Mo 800x800/Bản định vị móng cột dây co800x800
2462 027392 Máng cáp 2500x200x100, bằng sắt, sơn tĩnh điện
2463 027399 Ổ cắm
Dây Datađiện 3 lỗ,cấp
nâng 2 chấu - TiếntủPhát
cấu hình BTS3206 Ericsson/Data wiring
2464 027402 closet
Bộ vật configuration
tư bổ sung cho upgrade BTS3206
máy phát Ericsson
điện nhằm chuyển đổi từ le
2465 026994 gió bằng tay sang le gió tự động
CON-UCS1-B66251/UC SUPPORT 8X5XNBD UCSB200 M2
2466 028152 Blade Svr w/o CPU Mem
CAB-9K10A-EU/Power HDD250VAC
Cord, Mez/G7/Mexico
10A CEE 7/7 Plug,
2467 028156 EU/G7/Mexico/Asia
V3-VS07-030/3.5 IN 3TB 7.2K 6GB SAS DISK DRIVE/
2468 028165 G7/Ireland
VNX53-KIT/DOCUMENTATION KIT FOR VNX5300/
2469 028167 G7/Ireland
2470 027293 Coupling fiber protection cable/Bộ ghép nối bảo vệ cáp quang
2471 027337 Cáp dữ liệu Huawei máy Homephone
2472 027446 Dây âm thanh chuẩn 3,5mm kết nối RCA
2473 027522 Acquy AGM-200E 2V-200AH
2474 027524 Acquy Narada 12V-50ah
2475 026883 3808C-14/8 way Outdoor Tap Off 14
2476 026888 PC-QR540L/KS connectors QR540 cable
2477 027360 Vòng đeo tay tĩnh điện
2478 027050 Tô vít 2 cạnh 4x150 crossman
2479 027051 Tô vít 4 cạnh 8x200
2480 027052 Cờ lê 13-16
2481 027409 Cápsắt
Tủ quang
không ADSS 24 sợi
có kính KíchKV200(12
thước dàisợi G.655)
x rộng x cao (mm):
2482 030778 1200x500x1000
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2483 030779 1200x500x1200 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2484 030780 1200x500x2000
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2485 030781 1200x600x1200 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2486 030782 1200x600x1500
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2487 030783 1200x600x1800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2488 030784 1200x600x2500
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2489 030785 1200x600x750 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2490 030786 1200x800x1700
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2491 030787 1200x800x2000
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2492 030788 1200x800x600 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2493 030789 1200x800x800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2494 030790 1300x550x750 mm
2495 031315 HDD Dell EMC 600GB
2496 031324 Loa phóng thanh TOA SC-610
2497 031338 Giường sắt 29x72x3
2498 031339 Ghếsắt
Tủ băng ngồicó2kính
không bên Kích
xe bán tải vàdài
thước dây đai an
x rộng toàn(mm):
x cao
2499 030765 1000x600x2200 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2500 030791 1400x600x1800
Tủ sắt không có mmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2501 030792 1500x600x2500 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2502 030793 1600x1200x600
Tủ sắt không có mmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2503 030794 1600x500x1200 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2504 030795 1800x1000x450
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2505 030813 500x500x1200
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2506 030814 600x12000x600 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2507 030815 600x400x800 mm
2508 030841 Đĩa trắng DVD Maxell
2509 030855 Thanh điện cực phun ẩm PEX 245FA
2510 030856 Thanh điện cực phun ẩm CM35
2511 030857 Thanh
Bàn gỗđiện cựcKích
có kính phunthước
ẩm CM50
dài x rộng x cao (mm):
2512 031345 1000x400x1200
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2513 031360 700x350x900 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2514 031361 1200x920x900
Bàn kim loại, cómmkính kích thước dài x rộng x cao (mm):
2515 031362 1000x500x400 mm
Bàn kim loại, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
2516 031363 1000x500x440
Bàn kim loại, cómmkính kích thước dài x rộng x cao (mm):
2517 031364 800x400x300 mm
2518 030873 Loa cột 20/10W AMPERES CH720
2519 030877 Bộ cấp nguồn cho Camera
2520 030878 Giá đỡ gắn tường cho camera
2521 030884 Màn chiếu điện Herin 100"
2522 030892 Mặt bia số 8b (450x1530x17mm±10mm)
2523 030893 Mặt bia
Tem số bằng
nhãn 9 (930x1030x17
nhôm đượcmm±10mm)
bắn laser phần logo và chữ, kích
2524 030905 thước Wx D= 60 x25 mm
2525 030965 Dây nguồn máy đo quang MTS-2000
2526 030967 Adapter quang FC/PC máy đo MTS-2000
2527 030968 Adapter quang SC MTS-2000
2528 030969 Adapter quang LC MTS-2000
2529 030970 Bình thủy điện Sharp KP-Y40PV, 4L, điện tử, long inox
2530 030989 Ổ cắmAntenna
Omni mạng đơn - Indoor (Anten vô hướng trong nhà
2531 031005 inbulding)IXD-360V03K0-2,
Directional Antenna (Anten định 360 degree, Gain nhà)
hướng trong 3 dBiOMD-
2532 031006 030V16K0-2
2533 031024 Pin
Cánh máy đogiải
quạt AQ7275
nhiệt két nước máy phát điện Kohler (Model
2534 031026 900P5-M)
2535 031031 Directional Coupler 15 dB - DC-N15-N200C
2536 031033 Bộ chia tín hiệu 3 đường, PS-R3-ON300C
2537 031034 Bộ chia tín hiệu
gá anten GSM 4 đường,
KATHREIN PS-R4-ON300C
900MHz treo cùng độ cao dùng
2538 031042 cho cột
Cụm gá600 thanh
bia bắn cánh
1cho mặt60,5x4
bia số 6, kích thước 475 x 450
2539 031070 mm±10mm
2540 031489 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình LG MKT37815705
2541 031490 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình Samsung
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm):
2542 031491 1180x1440x1850
2543 031129 Cân Nhơn
Bàn gỗ, Hòa kính
không 60KgKích thước dài x rộng x cao (mm):
2544 031284 600x500x450
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2545 031285 600x500x500 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm):
2546 031492 1780x1900x470
Giá để tài liệu bằng mmsắt dài x rộng x cao (mm):
2547 031493 2000x600x1800
Giá để tài liệu bằng mmsắt dài x rộng x cao (mm):
2548 031494 2600x420x2050 mm
2549 031495 Giá đựng
tài liệutài liệu gỗ
bằng bằng gỗthước
Kích kích thước 1000xx cao
dài x rộng 600 (mm):
x 1200 mm
2550 031496 450x2400x1950
Giá tài liệu bằng mm gỗ , Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2551 031497 800x250x750 mm
2552 031518 Loa AK668
2553 031519 Loa Kones 400W
2554 031520 Loa SHUKE SK-668
2555 031521 Loa Supper 60w
2556 031522 Loa Tiến Đạt 400W
2557 031523 Loađựng
Tủ Tiến thiết
Đạt 60wbị truyền hình Kích
2558 031598 thước dài x rộng x cao (mm): 600x400x650 mm
2559 025340 CB CIPSAL 65A
2560 025344 MCCB LG MEC ANE 203b
2561 025349 MCCB MEC ABE 203
2562 025350 MCCB MEC ABE 103b
2563 025357 Ổ quang SONY RMO- 551
2564 024786 Module ZTE SFP-GE-35km
2565 024810 Cột bê tông ly tâm H=23,8 m
2566 024848 Splitter 24 line/Bộ chia chia tín hiệu 24 đường
2567 024849 Phụ kiện treo cáp quang (kẹp cáp, bulông, móc cáp)
2568 024855 Gông néo cáp 2 hướng G2
2569 024861 Colie néo cáp trung thế
2570 024862 Cáp thép TK50
2571 024863 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV350m
2572 024866 Dây nhảy quang SC/SC 2m
2573 024869 Bộ néo 1 hướng cho cáp ADSS KV350m
2574 024870 Biển báo "Cấm đốt lửa"
2575 024871 Hộp nối cáp quang 4 đầu vào ra 72 MH
2576 024416 Xe đẩy linh kiện
2577 024434 Cáp điện thoại 2P 0,5mm
2578 024436 Sắt chữ V63, 5mm
2579 024663 Dây bọc kim Cu/PVC/4x1mm2
2580 024712 Mainboard for PE 2950
2581 024876 Đầu cốt cáp nguồn M40
2582 024877 Cáp cảnh báo 16x2x0,4 có 1 đầu DB32, L=10m
2583 024878 Chống
Rack cảnhsét cao
báo tầnmôicho Feeder
trường 7/8",
(gồm rackloại
vàAPC-BDF
phần cảnhDM-L450
báo môi
2584 024879 trường)
2585 024883 Cáp tín hiệu 10x2x0,5/1 đầu giắc 4x41 chân, L=26m/sợi
2586 024884 Đai kéo cáp feeder 7/8"
2587 024885 Dây nguồn cho thiết bị đầu cuối Visara NCT
2588 024886 Cáp nguồn 2x0,5/2 đầu DB2;L=2m
2589 024888 Cáp tín hiệu 12x2x0,5
2590 024893 Dây
Cáp nhảy
quangquang
ADSSFC/PC,L=1,5m
24 Fo G655 KV500/Cable ADSS 24FO
2591 025702 (6G655), KV500m
2592 025703 Bulong White steel bolt 13
2593 025711 DC240mm / DC power cable 1x240mm2
2594 025718 2000x1000x750/Table
Bàn họp 2000x1000x750mm
dài 2400 x750x700/Oval conference table 2400
2595 025719 x750x700
2596 025720 Bàn làm việc 1200x600x700/Table 1200x60x70mm
2597 025721 Bàn làm việc 1500x750x700/Table 1500x750x700mm
2598 025722 Bàn làm
bàn làm việc
việc gỗ
1800x900x750/Table 1800x900x750
ép 1400x750x700mm/Table
2599 025723 1400x750x700mm
2600 025724 -10x2TB 7.2K SATA Hard Drives for AX4
2601 024927 Tấm kính thẳng KT 420x550mm
2602 024932 Attomat 1 pha AC 32A
2603 025166 Tấm gỗ sồi vener KT 3800x1750mm
2604 025178 Cable pullers 4 tons/Bộ tăng cáp 4 tấn
2605 024312 Cáp vi tính HDMI 10m
2606 024928 Tấm gỗ KT 960x1500mm
BRACE FOR BALANCING ENDING POSTS AND POSTS
2607 024937 Copper Bar 340x100x5mm/Bảng
AND DIRECTION/Bộ chuyển hướngđồng để gia cố các cột góc và
2608 024939 ADSS
cột cuốiPASS IRONWORK
loại 1/4 ./ 1/4 BRACE3/4/Treo
CABLE cápFOR
ADSS loại 3/4
BALANCING
2609 024942 ENDING POSTS AND POSTS AND DIRECTION
Patch cord FC/PC-LC/PC G655 5m/Dây nhảy quang đa mode
2610 024943 FC/LC 5m
2611 025016 Minishelter container/Nhà Minishelter
2612 025028 Ke đỡ máng cáp 200mm
2613 025029 Ke đỡ thang cáp 400x400
2614 025030 Gông ốp tường 15x4
2615 025031 Gông BTLT V5 (l=650)
2616 025032 Gông BTLT V4 (l=600)
2617 025035 Bảng mạch kết nối cáp cao tầng, l=2,2m
2618 025036 Module chỉnh lưu HRS 1150-9000
2619 025037 Tủ MDF_ZTE, L=2,2m
2620 025038 Cáp đấu nhảy ra thuê bao 20x2x0,5,L=4m
2621 025039 Phiến đấu luồng 120Ohm FA8-239X
2622 025945 Thùng đựng dầu Loại 2000L
2623 025947 Bộ dụng cụ vệ sinh patchcord
2624 025952 Back print on white
MV -90/EARTH tape TZ-251
GROUND POWER CABLE(MV-90)\Cáp điện
2625 025953 tiếp đấtOPTIC
FIBER MV90 CABLE( OFS Optic Cable AT-3BE8DR-008-
2626 025954 SM-8F)\Cáp
AWG sợi quang
A00626/Power AT-3BE8DR-008-SM-8F
Cable Straight splice Tubular Kit,#6 AWG
2627 025955 A00626\Dây cáp điện thẳng
Optic Cable Intermediate Splice mối Kit
nốiA00352/
ống Kit Sợi Cáp quang
2628 025956 trung kế A00352Land Joint Common Components Kit
A00318/Triport
2629 025957 A00318\Sợi
A-32 Triport Cáp
Commonquang trung kế A00318
Consumables Kit A00296/Triport
2630 025958 thường tiêu hao Kit A-32
2631 025959 SL17L Triport End Specific Kit A00278/Triport Kit Cuối SL17L
2632 025960 Party Line/Bộ chuyển đổi kênh 4 dây sang 2 dây
2633 025966 Cáp kết nối 1 đầu giắc 40 chân,L=24m
2634 025967 Cáp kết nối 2 đầu connector 75Ohm
2635 025968 Cáp 32x2 có 1 đầu 64 chân
2636 025969 Cáp cao tần RK-75
2637 025970 Cáp nguồn của tổng đài ALC 4400
2638 025971 Cáp luồng thuê bao tổng đài AT&T
2639 025972 Cáp kết nối có 1 đầu giắc 24 chân (STM1)
2640 025973 Cáp kết nối có 1 đầu RJ45
2641 025974 Cáp luồng 1 đầu DB 4x40 (DLU-Siemens)
2642 025978 Cáp luồng 120Ohm 12x2x0,4 ( L=24m)
2643 025979 Cáp luồng 120Ohm 1x2x0,5/0,9
2644 024170 Phím bấm
2645 024360 Cầu dao đảo 1 pha-100A-2 cực-2 chiều
2646 024363 SPD 60D/Cắt lọc sét
2647 024370 Anten Andrew 3G HBX – 6516DS – VTM 1710~2170 Mhz
2648 025179 Pully Yale SM 1tons/Dòng dọc Yale SM 1 tấn
2649 025180 Biển ngăn an toàn thi công PVC/PVC Safety Cone
2650 024599 Vỏ tủ Nokia 2U
CLAMPPING M3 (khay
TOOL FOR đỡ card Nokia)
METALLIC BAND 1/4" - 3/4"/Kìm
2651 024606 xiết đai kim loại 1/4" - 3/4"
2652 025726 Dây điện nhôm 2x25mm
2653 025727 AR 49 Multi-Service Module
2654 025728 BSC6900 GSM Model 2560
2655 025729 BSC6900 UMTS Model 3015
2656 025730 CDR/Charging Detail Record Unit
2657 036380 Bản
Vòngđịnh vị móng
ốp móc dây cột Δ600x600,
co cột dùng
D600x600, chocho
dùng ốngống
cột cột
fi76.3x4.5
2658 036385 fi76.3x4.5
2659 036422 Cáp nguồn 3x4mm
2660 036196 Đầu cốt chữ C
2661 036599 Nắp đan bể cáp kích thước: 1200x500x70 mm
2662 036645 Mỡ Lithium (Sinopet)
2663 036646 Nhãn dán Tomy 122
2664 036649 Sạc để
Giá pintài
Panasonic
liệu bằngBQ-CC05
sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2665 036665 2020x480x1900 mm
2666 036692 Hộp Rubik 150x150x150mm
2667 036695 DDram III 8Gb
2668 036489 Dây nhảy quang SC/LC 45m, sợi đôi
2669 036498 Nắp ODF loại ODF 12/24Fo
2670 036541 POWER SUPPLY I/II TO DC OUTPUTS CORESPONDENCE
2671 036555 Cắt lọc sét DEHNgap T-C N-PE
2672 036633 Bulông nở Fi 12x12cm
2673 036644 Khăn vải lau
2674 036563 MCCB
Tủ hộc 3pole
di độngNJ50F
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2675 036717 450x400x570 mm
2676 036740 Giá để PCB chống tĩnh điện 3W-9806201-1 Trung Quốc
2677 036765 Bulông (Ø17x250)
2678 036770 Kẹp căng cáp 2 tấn NGK
2679 036781 Kẹp cáp điện AC kéo lên cột Anten
2680 036612 Ôc vít
2681 036617 Acquy Kormax 12v-200Ah KB 122000
2682 036626 Keo Silicon A300 - Applolo
2683 036643 Nước
Tủ sắt rửa chén
không cóbát - Sunlight
kính (386ml)
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2684 036728 950x420x1800 mm
2685 036745 Mỏ hàn dẹt nhỏ T12KL Indonesia
2686 036787 Lạt thít L400mm
2687 036794 Bulông M4x20
2688 036833 Tủ chuyển mạch bảo dưỡng Bypass
2689 036662 Thanh sắt V nâng cáp 70x7x3000 mm
2690 036694 DDRam III 4Gb
2691 036540 ALARM BOARD WPD48/1300DF/20D/FD/DKH
2692 036608 Thang
Tủ nhôm
gỗ có kính,tay vịn thước
Kích 5 bậc Dài x rộng x cao (mm):
2693 036713 1000x360x730 mm
Tủ gỗ có kính, Kích thước Dài x rộng x cao (mm):
2694 036720 3000x530x900 mm
2695 036746 Bộ
Cuộnchia trong
cáp ƯCTT nhàloại
2 cổng
4 sợira/Zhejiang
đơn mốt, chiều dài 500m đầu nối
2696 036749 FC/UPC-FC/UPC
2697 036441 Đốt GSM
Gá cột D900
600x600, L=6000mm,
dùng cho dùngdùng
cột 300x300, cho ống
cho cột
ốngfi60x4
cột
2698 036449 fi50.8x4
2699 036807 Khớp nối thẳng ống nhựa phi 20 PVC-FI-T20
2700 036830 Tủ điện đầu vào phòng máy Input-DB
2701 036838 Hộp nối phối dây 160x160 mm
2702 036878 Tủ accu cho hệ thống UPS 60KVA
2703 036895 Nút ấn mở cửa YLI ABK-802
2704 036898 Khóa điện tử cho1 cánh cửa YLI YM-280(LED)
2705 036899 Bộ chia 2 ống nhựa phi 25 PVC-FI-C2-25
2706 036930 Bao da Máy tính bảng
2707 036959 Sàn nâng thép mặt phủ HPL Crown-floor
2708 036966 Cáp thông tin loại 100x2x0,5
2709 036601 Khung bể, loại bể cáp 1 đan dọc
2710 036858 Aptomat 1 pha 16A
2711 036889 Giá để thiết bị SV1200 G528H
2712 036907 Bút chiếu Logitech professional presenter R800
2713 036909 Bộ điều khiển từ xa cho cửa từ YLI ABK-400-1-12
2714 036913 Cáp 1x2x18AWG
2715 036968 Dây điện thoại 2 đôi có dầu chống ẩm
2716 036768 Kích căng cáp 2 tấn NGK
2717 036772 Kẹp căng cáp 1 tấn NGK
2718 036793 Móc nhựa fi 21
2719 036801 Loa hộp 6W BS-678-B
2720 036818 Cáp dẫn sóng loại 3/4
2721 036821 Bình cứu hỏa CO2 MT30
2722 036840 Cáp điện dây đôi 2x1x2.5
2723 036987 Giường
Giá để tài2 tầng 2000x1000x1850mm
liệu bằng gỗ Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2724 037012 1200x320x1150
Giá mmsắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
để tài liệu bằng
2725 037017 1760x480x1920 mm
2726 037030 Cáp treo (Cu/xlpe/pvc) 2x6mm
2727 037035 Thang
Bản ốpsắtdâydico
động
cột tay vịn 5 bậc
300x300, 1300x750x2120
dùng cho ống cột fi32x4
2728 036431 (fi150x152)
2729 036436 Bộ gá chống xoắn cột 300x300, dùng cho ống cột fi32x4
2730 036799 Module chuyển amply tự động YA-7000
2731 036800 Loa âm trần 6W PC-658-R
2732 036808 Cáp loa
2733 036810 Kẹp ống nhựa phi 20
2734 036861 Bộ nhớ đệm DDR3 loại 8Gb của IBM
2735 036864 Attomat
Tủ gỗ không2 phakính
16Akích thước dài x rộng x cao (mm):
2736 036875 1600x450x1800 mm
2737 036917 Thiết bị micro đại biểu LBB1950/10
2738 036965 Cáp sợi quang 12 sợi OM3 50/125, LSZH
2739 036443 Vòng ốp móc dây co cột D600x600, dùng cho ống cột fi60x4
2740 036986 Đồng hồ đo lực kế Dillon
2741 036992 Biển tên nhà trạm mica 30x40
2742 037024 Tủ điện 350x570 treo tường
2743 037026 Aptomat 3 pha 200A
2744 037033 Đế máy phát điện 1300x3600x200
2745 037054 Thanh sắt V nâng cáp 80x8x2000 mm
2746 036843 Cáp nối đất 1x1x2.5mm2
2747 036845 Cáp Goldencup 3x16+1x10mm2
2748 036847 Dây cáp điện 2x16mm2
2749 036857 Attomat 1 pha 32A
2750 036908 Tủ nguồn switching ACT
2751 036911 Dây nguồn 2x1.5mm2
2752 036912 Cáp bằng
Dây điều khiển Thiên
dù, một Phú
cuộn dài2x1mm2
300 mét, dùng để kéo thiết bị khi
2753 036927 lắp đặt trên mấy cột antenna
2754 036942 Thanh quản lý cáp lắp trong tủ Rack 27U CR-HCMO27
2755 036953 Ổ cắm điện thoại RJ11 1M
2756 036954 Phím che trơn 1M - trắng
2757 036970 Hộp
Copper nối Pipe
365x310x40 + nắp
D22, thick 1mm/Ống đồng đường kính D22, độ
2758 027991 dày 1mm
2759 027995 Cút ống đồng 90 D22
2760 028004 Ống nhựa PVC fi34 lồng dây điện từ dàn lạnh ra dàn nóng
2761 028006 Ga và tác nhân làm lạnh R407
2762 028010 Ống đồng đường kính D19, độ dày 1mm
2763 028015 Giá dàn lạnh (sắt U100)
2764 028036 Kẹp cáp đồng M70
2765 028037 Kẹp cáp thép M12
2766 028038 Cút nhựa thẳng nối ống Fi20
2767 028039 Thép ống mạ Fi42
2768 028040 Thép
FCVN-013tấm mạ nhúng
Splitter 60x30x4
1:3/Bộ chia tín hiệu RF 1 đầu vào 3 đầu ra
2769 028043 cân bằng
Tap 8-way output 26dB FCVN-008-26/Bộ chia Zhong Guang 8
2770 028062 cổng 26dB
Thanh cái tủphía khách
nguồn DChàng
Emerson PS18300 Netsure 701A51 +
2771 026986 đồng bộ
2772 027104 Cáp USB dài 1.5m, một đầu male-1 đầu female
2773 026855 308-ot4528-00xx/Tap 8 ngoài trời
2774 027548 Ghế nhân viên dịch vụ G1
2775 027549 Ghế khách G2
2776 027561 Oil Filter kubota j106&108 PH2876 (lọc nhớt)
2777 027562 Can nhựa 20 lít
2778 027563 Air filter (Kubota)
2779 027564 Air filter (SDMO)
2780 027565 Air filter as for Catter
2781 027566 Air filter as for SDMO
N20-AC0002/UCS M81KR Virtual Interface Card/PCIe/2-port
2782 028119 10Gb/G7/Mexico
DS-9148-KIT-CSCO/Accessory Kit for Cisco MDS
2783 028159 9148/G7/Mexico/Asia
2784 028166 V3-VS15-600/600GB 15K SAS DISK DRIVE/ G7/Ireland
2785 028175 Galvanized Steel Pipe 3x20/Ống thép mạ kẽm 3x20
2786 026769 Búa 5kg
2787 026880 3804C-26/4 way Outdoor Tap Off 26
2788 026765 Hộp mũi khoan sắt
2789 027016 ADSS Micro Cable 24FO/Cáp quang chôn 24FO Micro
2790 026832 Cáp chuyển đổi RS232-485
2791 027054 Cờ lê 8-10
2792 027567 CABLE 10M and CABLE MINI TO 2 RCA PLUG
2793 027568 Cap galvanize/Nắp cột sắt chống thấm nước
2794 027709 Đầu Connector 3/8"
FD25TMW03/Xe nâng MAXIMAL/Động cơ Diesel/Dạng kẹp
2795 027711 lô/Trung Quốc
2796 027712 XT6801150/Xe
PT25M/Xe nângnâng tay thủy
tay thủy lực ICHIMENS/Viet
lực HAND Nam
PALLET TRUCK/Viet
2797 027713 Nam
2798 027714 XB300ML/Xe đẩy bàn
Máy bay VT Patrol bằngICHIMENS/Viet Nam KT
vật liệu gỗ-compozit
2799 027715 (3350x2310x780)mm
Ổ cắm công nghiệp 1 pha 3 cực 32A - 230V( gắn âm - đầu
2800 027722 cái)
2801 029407 Connector Female 9/37 mm G4NFF-50
2802 029408 Connector Male 6/30 mm G4NMF-50
2803 029435 Máng cáp sắt 100x150x2000mm
2804 029448 Cút nhựa PVC phi 21( măng xông)
2805 029373 Attomat AC 32A- 1pole
2806 029440 Khớp nối T 500x100; 2t
2807 028575 Giá lắp inox trên tường(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
2808 028577 Móc nhựa(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
2809 028579 Ống nhựa vuông 80mm(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
2810 028583 Tấm tiếp đất cu(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
2811 028596 Cáp đồng
Súng ra cápPVCcho95mm2(SDĐ)(Chỉ
thiết bị truy nhập(Chỉ sử dụng nhậpnhập
sử dụng kho Điện lực)
kho Điện
2812 028601 lực)
2813 028602 Cáp nối quang
Hộp FC/PC(Chỉ
cáp quang 8 sợi 4 sửcửadụng+ phụnhập kho Điện
kiện(Chỉ lực) nhập
sử dụng
2814 028603 kho Điện lực)
Hộp nối cáp opgw/adss 24 sợi 3 cửa + phụ kiện(Chỉ sử dụng
2815 028605 nhập kho Điện lực)
2816 028609 Túi hồ sơ(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
2817 028610 Cặp in logo Evn telecom(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
2818 028611 Phongyêu
Phiếu bì incầu
cước
cungviễn
cấpthông(Chỉ
dịch vụ(Chỉsử dụng nhập
sử dụng khokho
nhập ĐiệnĐiện
lực)
2819 028612 lực)
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm): 600x200x400
2820 030404 mm
Tủ đựng thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2821 030405 1000x800x400
Tủ đựng thiết bịmm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2822 030406 100x50x200
Tủ đựng thiếtmmbị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2823 030407 1200x400x600
Tủ đựng thiết bịmm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2824 030408 1200x400x660
Tủ đựng thiết mm
bị truyền hình
Under frame of cabinet rack Kích
01set,thước
size dài x rộng x cao (mm):
2825 030409 1500x300x300 mm
600x1000x1000/Khung chân đế rack loại 01 tủ KT
2826 028544 600x1000x1000
Giá đỡ ống dẫn sóng Kích thước 560x320x250 mm; thép tấm
2827 029452 1mm
Phụ kiện đi kèm tủ thu tín hiệu dạng rack 19": Kích thước
2828 029453 190x480x21, tấm dày 1mm; 1 bộ gồm 2 tấm
2829 030060 Tool ghép dây audio, video, connectors
2830 030061 Dây
Bàn camera
gỗ, khôngHDCI
kínhpolycom 15mdài x rộng x cao (mm):
Kích thước
2831 030161 1200x770x60
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2832 030162 1200x8000x750
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2833 030163 1200x800x1000
Bàn gỗ, không kínhmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2834 030164 1200x800x600
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
2835 030165 1200x800x700 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
2836 030166 1200x800x900
Tủ đựng thiết bịmm
truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2837 030410 1500x500x750 mm
Tủ đựng thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2838 030411 350x580x1000
Tủ đựng thiết bịmm
truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2839 031599 700x600x1000 mm
Tủ gỗ có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2840 031600 1800x400x2000 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
2841 031601 600x300x1300
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2842 031602 800x350x700 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
2843 031603 1200x1050x900
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
2844 031604 800x400x2450 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2845 031605 400x300x600
Tủ mm
sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2846 031607 800x800x1800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2847 031608 800x800x1830
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2848 031609 900x430x1760
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2849 031610 915x457x1830
2850 031618 Hộp gỗ
Bàn phụcókiện đabằng
chân năngsắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2851 031619 900x700x740
2852 031634 HDD
Tủ gỗSeagate 2Tb thước dài x rộng x cao (mm):
có kính Kích
2853 031636 1950x1380x520 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ hộc di động Kích
2854 031637 580x430x400
Tủ hộc di độngmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2855 031638 630x1400x400 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2856 031639 650x420x520
Tủ gỗ, có kínhmm
kích thước dài x rộng x cao (mm):
2857 032325 500x400x2000
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
2858 032326 800x400x500 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
2859 032327 800x450x1400
Tủ hộc di động mm
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2860 032328 400x300x420 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2861 032329 400x470x630
Tủ hộc di độngmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2862 032330 450x400x550 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2863 032331 450x500x580
Tủ hộc di độngmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2864 032332 550x400x590 mm
Tủ hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2865 032333 600x620x480
Tủ hộc di độngmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2866 032334 800x400x500
Tủ hộc di độngmmKích thước dài x rộng x cao (mm):
2867 032335 800x400x900 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2868 032338 1000x1830x460
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
2869 032339 470x1200x920 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2870 032340 1000x450x1950
Tủ sắt không có mmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2871 032341 1200x750x1500 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2872 032342 1660x1830x1000
Tủ mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
sắt không có kính
2873 032343 270x960x1850 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2874 032344 460x620x1300
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2875 032345 760x470x1830
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2876 032346 800x800x1850 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2877 032347 900x400x1700 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2878 032348 900x420x1700
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2879 032349 900x420x1900 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2880 032350 900x430x1900
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2881 032351 900x450x1600 mm
2882 032357 Ống bảo ôn và băng quấn cho ống đồng fi12
2883 032360 Giá
Bàn đỡ
gỗ,điều
kínhhòaKích48KBTU
thước dài x rộng x cao (mm): 590x400x520
2884 032399 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2885 032410 1170x410x910 mm
2886 032541 Dây PE 1x50mm2 vàng xanh
2887 031668 Cút đồng fi12
2888 031670 Nối đồng fi12
2889 031672 Fin lọc ga dùng cho ống đồng fi12
2890 031704 Bút dạ (đánh dấu dây nguồn)
2891 031707 Dao bấm luồng E1
2892 031710 Cáp chuyển đổi RJ45-DB9
2893 032361 Giá đỡ
Bàn gỗ điều
có chânhòa bằng
93KBTUsắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
2894 032372 1000x600x600 mm
2895 032375 Cân Nhơn Hòa 1000kg
2896 032376 Cân Nhơn Hòa 16kg
2897 032377 Cân Nhơn
Tủ đựng Hòabị32kg
thiết truyền hình kích thước dài x rộng x cao (mm):
2898 032387 1050x620x970
Tủ gỗ có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
2899 032388 1500x350x1830
Tủ gỗ có kính kích mm thước dài x rộng x cao (mm):
2900 032389 1860x350x1830
Tủ sắt không có mm kính , dài x rộng x cao (mm): 900x400x1700
2901 032390 mm
Tủ sắt không có kính , dài x rộng x cao (mm): 910x450x1830
2902 032391 mm
Tủ sắt không có kính , dài x rộng x cao (mm): 920x460x1020
2903 032392 mm
Dây cáp xung đồng hồ lõi đơn chữ Y-MP8-
2904 032395 VI,3*CC2P0.48B(S),2*MP8-VI, 9.7m
2905 032563 Điều
Tủ khiển
đựng từ xa
thiết thiết bịhình
bị truyền truyền hình
Kích Panasonic
thước dài x rộng x cao (mm):
2906 032566 650x350x1000 mm
2907 031728 Cáp nguồn AC 3x1.5mm 250V-10A, L=3m
2908 031837 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình LG AKB72915203
2909 031838 Điềuđể
Giá khiển từ xa
tài liệu thiết
bằng gỗbịdài
truyền hình
x rộng Sony
x cao RM-GA010
(mm): 1300x300x800
2910 032474 mm
2911 025731 Cờ lê 18x19mm/Wrench 18x19 or Spanner 18x19
2912 025732 Compact
DC/DC Power light 220v, 20W/Bóng đèn
Module,550W,-5degC-55degC,-36V--
2913 025733 75V,3.3V/60A,5V/20A,12V/30A
2914 025734 ESP/Enhanced Service Processing Unit
2915 025735 FORKLIFT
M5000/M4000 HUYNDAI 33-7/Xe Network
Mini Computer nâng Equipment
2916 025736 Cabinet(AC)
2917 025737 Maní F20
2918 025739 Máy
Modul khoan
eSFPF10 (220V)
- STM4 - 15Km/ Optical
2919 025740 Móc neo mạ kẽm F20x2400 cột 400, 600/The clinch 400, 600
Transceiver(eSFP,1310nm,STM4,-15dBm~-8dBm,-
2920 025741 30dBm,LC,15Km)
2921 025742 NetEngine20E-8 6U Router Chassis
2922 025743 Oil TankTransceiver,eSFP,GE,Single-mode
Optical 300 liter/Thùng chứa dầu 300 lít
2923 025745 Module(1310nm,10km,LC)
2924 025746 Power Cable,300/500V,60227IEC10(BVV),3*6mm^2,
2925 025747 PSM Rack Control Unit
NNNOX310R/Anten Dualband 1710-2170 loại ngụy trang
2926 024664 Argus
2927 025040 Chống sét luồng 120Ohm
2928 025041 Module quang RTXM139-400, 155M-1310nm-15km
2929 025047 Phiến đấu dây 16 đôi-Huawei
2930 025049 DDF-giá đỡ phiến đấu dây 3 phiến
2931 025050 DDF-giá đỡ phiến đấu dây 5 phiến
2932 025051 DDF-giá đỡ phiến đấu dây 1 phiến
2933 025052 DDF-giá đỡ phiến đấu dây 4 phiến
2934 025053 Block đấu dây 100 đôi_TB Zyflex
2935 025054 Cầu chì bảo an 5 điểm công nghệ PTC
2936 025055 Giá đỡ phiến Slipler (loại 8 phiến)
2937 025056 Bộ chống sét nguồn 1 pha 40A-TSG PLP-140F
2938 025058 Rack MUX/khung giá thiết bị MUX
2939 025059 Bộ lọc tải ba ngoài trời ALTOM-GC305
2940 025060 Dây test các loại ZTE
2941 025070 Cáp điện lực 3x150+1x95 Cadivi
2942 025071 Dây nhẩy quang FC/SC 70m
2943 025072 Dây nhẩy quang FC/LC 100m
2944 025073 Cáp quang treo ADSS 12 sợi - KV350m
2945 025075 Tài liệu siemens/57881381
2946 025076 Đĩa CD phần mềm/59601372
2947 025077 Tài liệu Thiết bị Truyền dẫn/59602770
2948 026035 Giá đỡ bộ chuyển mạch video
2949 026204 Công tắc điện thông minh Panasonic TB118
2950 026243 Dây kết nối nguồn trung tâm cho thiết bị truyền hình, loại 10m
2951 026267 Ổ cắm điện đơn 2 công tắc
2952 026268 Cáp điều khiển đồng bộ 2 kênh 2x2x0,5
2953 026269 Anten 15GHz Andrew 2,2m
2954 026271 Thanh gông SAT L50x5x1096
2955 026272 Thanh gông SAT L70x6x1300
2956 026274 Attomat đơn 24A
2957 026280 Ổ đĩa mềm Siemens
2958 026285 Dây Pigtail FC 1,5m
2959 026286 Dây Pigtail SC 1,5m
2960 025512 Tem bảo hành sản phẩm viễn thông EVN
2961 025513 Phiếu bảo hành sản phẩm viễn thông EVN
2962 025514 Cáp đồng bọc hạ thế 50mm2
2963 025515 Cáp đồng bọc hạ thế 100mm2
2964 025517 Hộp cảnh báo môi trường MCM-02A
2965 025518 Hộp phụ kiện DBS
2966 025519 Hộp phụ kiện feeder 1/2"
2967 025520 Hộp phụ kiện thiết bị GPS
2968 025521 Hộp phụ kiện nguồn Emerson
2969 025522 Hộp quấn dây quang ZTE
2970 025523 Kẹp cáp 1/4" đôi
2971 025524 Kẹp cáp 1/4" đơn
2972 025525 Khung RM1K1TMB
2973 025527 Trống viba Ericson 1,2m
2974 025532 Van chống sét 20KA (CP)
2975 025533 Van chống sét 40KA (CP)
2976 025534 Xe nâng tay 500 kg ICHIMENS
2977 025641 Rack Tellabs/khung thiết bị Tellabs
2978 025676 Khởi động từ CG08BA400
2979 025677 Cắt lọc sét thứ cấp T385
2980 025678 Cắt lọc sét thứ cấp H40V385
2981 025679 Biến dòng RT18-32
2982 025680 Biến dòng GB13539
2983 025681 Cắt lọc sét thứ cấp MYS11 (385V-100kA)
2984 025685 Máy biến áp 22/0.4kV-100KVA
2985 025748 Quidway AR 49 Main Processing Unit, 2GE, 4SIC, 256F/512D
2986 025749 Rope F16
2987 025750 SGSN Back Interface Unit
2988 025751 SGSN GB-Interface Processing Unit
2989 025752 SGSN Lanswitch Processing Unit
2990 025753 SGSN Lawful Interception Processing Unit
2991 025754 SGSN Operation And Maintenance Processing Unit
2992 025755 SGSN Packet Service Signaling Processing Unit
2993 025756 SGSN Signal Interface Unit
2994 025758 Spanner 13/S13
2995 025759 Spanner 14/14
2996 025760 Spanner 16, Wrench 16/W16
2997 025761 Spanner 22/CLE
2998 025078 Tài liệu STM-HIT70/57880532
2999 025079 Tài liệu/59602700
3000 025080 Tài liệu/57880532
3001 025081 Tài liệu giấy chứng nhận FMX/57881379
3002 025082 Tài liệu/59602770
3003 025083 Đĩa CD của AMU Lucent
3004 025084 Tài liệu tổng đài Siemens/59652125
3005 025085 Bộ phần mềm tính cước loại TABS-2000
TOPS-600/E (card dịch vụ tổng
3006 025086 đài Flexicom )
3007 025087 Hộp cáp quang ADSS/OPGW 3VR 24 sợi
3008 025141 Kẹp cáp (gồm dây treo + kẹp xoay)
3009 025147 Adaptor đơn mốt FC/PC
3010 025171 2m high steel fence type/Hàng rào thép loại cao 2m
3011 025173 Pipe steel C1/Ống trụ hàng rào C1
3012 025175 Pipe Steel C3/Ống trụ hàng rào
3013 025802 MCMK/XCMK 2x25+2.5 cable/Cáp
NE20E-HIC-HPSEC/IPSEC nguồnInterface
High Speed 2x25+2.5mm
Board/Card
3014 025803 giao diện tốc độ cao
3015 025804 Nissan NP300/Hardbody 3.2D single cab 4wd-New
3016 025805 OCG/Process Cell/Khối xử lý cell
3017 036805 Bộ chia 3 ống nhựa phi 20 PVC-FI-C3-20
3018 036812 Ông nhựa xoắn phi 25 PVC-F25
3019 037442 Ấm đun nước Philips HD 4667
3020 037454 Vách
Bộ lọcngăn nhôm
hỗn hợp kínhmột
gồm Hyundai
cột lọc cỡ 2169 (500x1750mm, 315
3021 037455 lít) và phụ kiện khác
Bộ lọc các bon gồm một cột lọc cỡ 2169 (500x1750mm, 315
3022 037456 lít)
Bộ vàlọcphụ
làmkiện
mềmkhácnước gồm một cột lọc cỡ 2169
3023 037457 (500x1750mm, 315
Bình lọc tinh sử dụng lít)túi
vàlọc
phụ kiện khác
cotton, bình lọc bằng inox và
3024 037458 đồng hồ đo áp suất
3025 037460 Máy lọc thẩm thấu ngược R.O công suất 1,5m3/giờ
3026 037464 Thùng chứa dung dịch 350L
3027 037465 Đèn cực tím công nghiệp Ultraviolet lưu lượng 5m3/giờ
3028 037466 Bồn chứa nước inox Tân á có dung tích 8000 lít
3029 037468 Khung giá đỡ bằng inox 304 có kích thước 80x100x120cm
3030 037470 Anten 6Ghz 0,9m Ceragon
3031 037712 Ghi kéo cáp 150m - 11mm - Pháp
3032 037716 Bồn
Hộp dầu
điệndự
trởphòng 600L Electronic,
loại II Time cho máy phát
dải 800x800x1000mm
điện trở: 0Ω đến
3033 037761 100MΩ, công suất (Power Rating) 1W
3034 037638 Dây nguồn cho máy hàn quang Fujikura FSM-70S
3035 038038 Đoạn gốc
Ribbon 8m110mmx300m
wax (của Trụ BTLT 20mcho
dùng F1.000)
máy in mã vạch Bixolon
3036 038029 SLP-T403
Bộ gá thiết bị RRU cho cột 300x300, dùng cho ống cột
3037 036446 fi50.8x4
Bàn gỗ không kính BA1 kích thước dài x rộng x cao (mm):
3038 037112 800x800x730
Giá gỗ có kíchmm thước dài x rộng x cao (mm): 2030x380x1200
3039 037119 mm
3040 037121 Kẹp cánh
Sofa SF1',cửa
kíchdưới
thước - KPF10
dài x rộng x cao (mm): 1000x900x750
3041 037131 mm
3042 037133 Sofa SF3, 3 chỗ ngồi
3043 037134 Tay
Tủ gỗ nắm INOX
không chữ
kính cóHcánh D 30TU14
* 600(kích
HAFELE)
thước dài x rộng x cao
3044 037144 (mm):
Tủ 2000x360x750
gỗ không kính có cánh mm TU16 kích thước dài x rộng x cao
3045 037146 (mm): 4015x480x2700
Tủ gỗ không kính có cánh mmTU3 (TU3.4) kích thước dài x rộng
3046 037154 x cao
Tủ gỗ (mm):
không1320x395x2400
kính có cánh TU3 mmkích thước dài x rộng x cao
3047 037159 (mm): 1170x450x2400 mm
Tủ gỗ không kính có cánh TU3 kích thước dài x rộng x cao
3048 037160 (mm):
Tủ 1200x450x2400
gỗ không kính có cánh mmTU4A kích thước dài x rộng x cao
3049 037167 (mm):
Tủ 1800x475x2500
gỗ không kính có cánh mmkích thước dài x rộng x cao (mm):
3050 037136 3140x350x1200 mm
Tủ gỗ không kính có cánh kích thước dài x rộng x cao (mm):
3051 037139 1290x350x1200
Tủ gỗ không kínhmm có cánh TU1 (TU1.4) kích thước dài x rộng
3052 037140 xTủcao (mm): 840x450x1200
gỗ không kính có cánh TU1 mmkích thước dài x rộng x cao
3053 037142 (mm):
Tủ 1100x450x1200
gỗ không kính có cánh mmTU13 kích thước dài x rộng x cao
3054 037143 (mm): 4530x360x500 mm
Tủ gỗ không kính có cánh TU3 (TU3.1A) kích thước dài x rộng
3055 037149 x cao
Tủ gỗ (mm):
không1450x450x2400
kính có cánh TU3 mm(TU3.1C) kích thước dài x rộng
3056 037151 xTủcao (mm): 1385x400x2700 mm
gỗ không kính có cánh TU3 (TU3.5B kích thước dài x rộng
3057 037156 x cao
Tủ gỗ (mm):
không1400x405x2500
kính có cánh TU3 mm(TU3.8B) kích thước dài x rộng
3058 037158 x cao
Tủ gỗ (mm):
không1710x405x2400
kính có cánh TU31 mmkích thước dài x rộng x cao
3059 037165 (mm): 3240x400x2700 mm
3060 037217 Đồng hồ hiển thị số Wynns W0453
3061 037223 Bộ đổikhông
Tủ gỗ nguồnkính
điệncóSSG5-SH
cánh TU31 (TU31A) kích thước dài x
3062 037251 rộng x cao
Nguồn máy(mm): 1645x400x2700
tính 500W Fan ATX Power mm Supply Cable/PW-
3063 037528 500W ATX
3064 037534 Ghế nhân viên G1H-550H
3065 037611 Vách thạch cao ngăn phòng 02 mặt độ dầy 100mm
3066 037626 Sắt nối V75 loại 2m, dày 8mm
3067 037728 Xe gom
Bàn rác XD5.03
gỗ không kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
3068 037731 840x600x634 mm
3069 037733 Ghế xoay lưới lưng cao GL304
3070 037735 Ga trải gường
3071 037736 Chăn, ga, màn
3072 038116 Ống kính bổ sung cho máy chiếu OL-XD2000LZ
3073 038125 Đầu BNC (M) cho cáp M59
3074 038185 Quạt
Tủ dàn nóng
tường điều hòa
gỗ TU31.4A cóDaikin FTKE25GV1
cánh kích thước dài x rộng x cao
3075 037172 (mm): 4180x400x2700 mm
Tủ tường gỗ TU31.4B có cánh kích thước dài x rộng x cao
3076 037173 (mm): 4620x400x2700 mm
3077 036427 Bản định vị móng cột Δ300x300, dùng cho ống cột fi32x4
3078 036429 Dây tín
Bàn hiệu lênkính
gỗ không màn hình
KT1 LCD
kích 15 mét
thước dài x rộng x cao (mm):
3079 037252 350x600x450 mm
3080 037253 Bộ tô vít đa năng Jackly 26 đầu
3081 037272 Long đen dẹt M10
3082 037275 Dây thít nhựa
Gá Viba 4.7mm
cho anten x 390mm
D=0,6 (dùng cho cột 300x300), dùng cho
3083 036447 ống cột sắt
Gường fi50.8x4
2 tầng kích thước dài x rộng x cao (mm):
3084 037737 1900x850x(350
Hộp điện trở loại- I1350
Time- Electronic,
1650) mm dải điện trở: 10mΩ đến
3085 037760 12kΩ, công suất: 0,35W
3086 037526 Bóng đèn huỳnh quang 1m2 (siêu sáng Philip -36W )
3087 037641 Acquy khô Cene Hàn Quốc GS NS40ZSMF 12V-35Ah
3088 038228 Kim thu sét f25, L=1,5m
3089 038229 Thân cột f76x6, L=6m
3090 038230 Bản ốp thân cột
3091 038234 Bộ lau đầu
Tủ đựng quang
thiết thiết bị
bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3092 030412 400x600x1000
Tủ đựng thiết bịmm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3093 030413 500x420x900
Tủ đựng thiết bị mm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3094 030414 500x500x1200
Tủ đựng thiết bịmm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3095 030415 500x500x800 mm
Tủ đựng thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3096 030416 600x350x1000
Tủ đựng thiết bịmm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3097 030417 600x400x1000
Tủ đựng thiết bịmm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3098 030418 600x400x400 mm
Tủ đựng thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3099 030419 600x400x800
Tủ đựng thiết bị mm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3100 030420 600x400x900 mm
Tủ đựng thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3101 030421 600x450x110
Tủ đựng thiết bị mm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3102 030422 600x500x8000 mm
Tủ đựng thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3103 030423 600x600x800
Tủ đựng thiết bị mm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3104 030424 600x800x600 mm
Tủ đựng thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3105 030425 650x400x1000
Tủ đựng thiết bịmm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3106 030426 650x450x1000
Tủ đựng thiết bịmm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3107 030427 700x450x500 mm
Tủ đựng thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3108 030428 700x700x500
Tủ đựng thiết bị mm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3109 030429 730x450x1100 mm
Tủ đựng thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3110 030430 800x400x800
Tủ đựng thiết bị mm truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3111 030431 800x500x1000
Tủ gỗ, frame
Under có kính mm
ofkích thước
cabinet rackdài01set,
x rộngsize
x cao (mm):
3112 030432 1000x400x1000 mm chân đế rack loại 01 tủ KT
644x1098x1000/Khung
3113 028546 644x1098x1000
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3114 030167 1200x80x1000
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3115 030168 1200x900x1000
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
3116 030169 1200x900x1250
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
3117 030170 1200x900x680 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3118 030171 1200x900x700 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
3119 030172 1200x900x760 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
3120 030173 1200x900x900
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3121 030174 1201x625x750 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
3122 030175 1202x625x750
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3123 030176 1203x625x750 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
3124 030177 1204x625x750
Hợp đồng dịch vụmmviễn thông - internet(Chỉ sử dụng nhập kho
3125 028554 Điện lực)
3126 028555 Bakelit 40x400x4(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3127 028556 Còi báo H207(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3128 028557 Còi báo + adaptor(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3129 028558 Cosse ép cu 11 mm2(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3130 028559 Đai kẹp tiếp đất(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3131 028560 Đầu báo khói(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3132 028561 Đầu cosse 11mm(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3133 028562 Đầu cos 2,5mm
3134 028563 Dây buộc níu cáp 1T(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3135 028564 Dây buộc níu cáp 1T5(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3136 028565 Dây buộc níu cáp 2T(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3137 028566 Dây buộc níu cáp 3T(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3138 028567 Dây điện đơn cứng 30x10(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3139 028568 Dây mồi nylon(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3140 028569 Dây nối màn chắn từ(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
3141 028902 Lower Datalogger GSTV-01/Tấm vỏ dưới GSTV-01
3142 028905 859955/ Bộ chuyển đổi trở kháng 75 Ohm sang 50 Ohm
3143 028907 Phụ kiện lắp đặt cho bồn dầu
3144 028914 Hệ thống chữa cháy GX-20/FM-200 Kidde
3145 028917 Đầu gỗ,
Bàn adapter SC/SC
không (vuông
kính Kích to - dài
thước vuông to) x cao (mm):
x rộng
3146 030178 1205x625x750 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3147 030179 1206x625x750
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3148 030180 1207x625x750 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
3149 030181 1208x625x750
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3150 030182 1300x550x2000
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
3151 030183 1300x600x750
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3152 030184 1300x800x700 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
3153 030189 1400x700x750
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3154 030191 1400x750x750
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
3155 030433 1000x400x1100
Tủ gỗ, có kính kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3156 030434 1000x400x1200
Giá mmsắt dài x rộng x cao (mm):
để tài liệu bằng
3157 032475 2000x550x2500
Giá tài liệu bằng mm
sắt dài x rộng x cao (mm): 2000x550x1900
3158 032476 mm
3159 032477 Kéo cắt cành trên cao TGS-00056
3160 032482 Loa California SP-99K, 130W
3161 032483 Loa Koda
3162 032484 Loa MyShell 30W
3163 032485 Loa Phy Century HY 171 DTH
3164 032486 Loa SD-A12
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3165 031941 1300x450x2100 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3166 031942 1600x400x1100
Tủ gỗ không có kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3167 031943 1700x400x1300
Tủ gỗ không có kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3168 031944 2000x400x900 mm
3169 031987 Cân treo mini Jadever Taiwan loại 40 Kg
3170 032533 Máy cuốn biến áp bằng tay FT NZ-1
3171 032536 Cân treo mini Jadever Taiwan loại 20 kg
3172 032540 Dâysắt
Tủ PEcó1x25mm2
kính Kíchvàng xanh
thước dài x rộng x cao (mm):
3173 032579 1850x450x1850 mm
Kệ kho hàng trung tải bộ phụ kích thước Dài x Rộng x Cao
3174 032582 (mm): 38590x600x2500 mm
3175 031993 AC
Dâycable 4x10mm2
RF ngắn nối card CU/XLPE/PVC
thu phát Nokia 2G/Short RF Cable
3176 032004 Assembly
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3177 032027 700x800x900
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3178 032028 850x1750x800 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
3179 032029 900x500x500
Bàn mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, kính Kích
3180 032030 1000x500x450
Bàn gỗ, kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3181 032031 1100x550x530
Bàn mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, kính Kích
3182 032032 1200x1000x950
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3183 032033 1200x920x910 mm
3184 032583 Pallet gỗ kích thước 1000x800 mm
3185 032589 Nhà bạt cao
Kệ kính lắp ghép Singapore
kích thước Dài x Rộng x Cao (mm):
3186 032590 1000x700x1300
Đầu kệ kính trên mm
sàn kích thước Dài x Rộng x Cao (mm):
3187 032591 700x350x1300
Tủ hộc di động mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
3188 030614 378x457x1830 mm
3189 031647 Ống đồng
Tủ sắt D12 Kích thước dài x rộng x cao (mm):
có kính
3190 030723 400x1000x1000
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3191 030724 400x800x1800 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3192 030725 450x1000x1800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3193 030726 460x1000x1830
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3194 030727 490x1000x1860
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3195 030728 500x1000x1800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3196 030729 500x400x500 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 50x100x200
3197 030730 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3198 030731 60x1000x11800
Tủ sắt có kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3199 030732 750x450x1800
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
3200 030733 800x400x1800 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ sắt có kính Kích
3201 030734 800x400x1830
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
3202 030735 850x350x2200
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
3203 030736 900x300x1800 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ sắt có kính Kích
3204 030737 900x400x1830
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
3205 030738 900x450x1800 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ sắt có kính Kích
3206 030739 900x450x2200
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
3207 030740 900x500x1800 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ sắt có kính Kích
3208 030741 900x600x2000
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
3209 030742 914x457x1830 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ sắt có kính Kích
3210 030743 920x460x1830
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
3211 030744 970x1820x460
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
sắt có kính Kích
3212 030745 1000x550x1900
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3213 030746 1000x18000x400 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3214 030747 1000x1800x450
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3215 030748 1000x180x1600 mm
Vỏ đúc cho máy bia theo thiết kế 2, nhôm hợp kim, có 4 lỗ
3216 030935 connector, 490x250x175mm
3217 031063 Máng cáp 100x50x1.2mm
3218 031295 Loasắt
Tủ JBL Control
không 1, 80W
có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3219 030797 1800x800x400 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3220 030798 1800x900x450
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3221 030799 1820x770x450 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3222 030800 2000x1200x50
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3223 030801 2000x500x500 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3224 030802 2200x1200x500
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3225 030803 2200x1200x600
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3226 030804 2200x500x1200 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3227 030805 2400x1200x800
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3228 030806 378x457x1830 mm
3229 025806 Pipe C1/Ống trụ hàng rào C1
3230 025807 Pipe C2/Ống trụ hàng rào C2
3231 025808 Pipe C3/Ống
Patchcord trụ hàng rào2M/Dây nhảy quang ST/PC-FC/PC
ST/PC-FC/PC
3232 025811 2m
Patchcord ST/PC-FC/PC 3M/Dây nhảy quang ST/PC-FC/PC
3233 025812 3m
Patchcord ST/PC-ST/PC 2M/Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC
3234 025813 2M
Patchcord ST/PC-ST/PC
DDR3 PC3-10600 3M/Dây
CL9 ECC nhảy LP
1333MHz quang ST/PC-ST/PC
RDIMM Chipkil,
3235 025814 3m
4G(1x4G) For x3400M3,x3500M3, x3550M3
3236 025815 ,X3650m3,X3755M3,49Y1435
Power Cable,600/1000V,ZRA-VV,Black(Four Cores:
3237 025816 Red,Yellow,Green,Black),260A,3*120+1*70mm^2(per
PVC E-Cable 150mm2/Electric cable, single type meter)
3238 025817 150mm2/PVC
3239 025818 PVC-50mm2/Ground
SMQ1&4-BG64/Qual STM-1 Cable electric CV 50mm2
&4interface module using SFP
3240 025820 tranceivers/Khối giao diện
3241 025823 SMSC/Main Processing Unit/Card xử lý chính
3242 025829 Round bar F8/Thép cuộn F8
3243 025830 Flat steel 3x40/Thép lá 3x40
3244 025831 Deformed bar F10/Thép xoắn F10
3245 025832 Deformed bar F12/Thép xoắn F12
3246 025833 Deformed bar F14/Thép xoắn F14
3247 025645 Khung giá máy 19' FOX 505
3248 025762 Spanner 6
3249 025763 Spanner 7
3250 025764 Stapler Clamp 6"/Kìm bấm 6"
3251 025765 Tools
17 inchtype
TFTrosette
LCD / design
KVM 4 in 1 LCD Control Module,1U,17-Inch
3252 025766 TFT LCD,8way KVM,With Mouse&Keyboar
3253 025767 1U/2U PC Server And Disk Array Rack (2*AC220V)
3254 025768 63E1 TDM-IFB/63E1 TDM Interface Board/Card giao diện
3255 026289 Tài liệu thiết bị PCM-VCL
3256 026290 Hệ thống quạt gió AFB0648HH (3 cái 1 bộ)
3257 026300 Bộ hút khí ẩm Selecom-Pressurisateur S0526130
3258 026301 Gông C1 (loại không Buloong)
3259 026303 Thanh móc cáp quang MKNN 100x20mm
3260 026304 Đốt cột 400x400x2000
3261 026305 Cột tự đứng 50m
3262 026306 Bulông mạ có đai ốc 12X120
3263 025770 Cáp quang treo ADSS 24 sợi-KV 100 (6.G655)
3264 025771 Antenna Xpol 1710-2170MHz 65deg 17.8dBi FET 6 deg
3265 025772 Antenna Xpol 1710-2170MHz 65degIEC
C0240YG00/Wire,450/750V,60227 17.8dBi FET 0deg
3266 025773 Attomat 35A 1 cực
02(RV)240mm^2,yellow green,510A(per meter)/Dây đồng bọc
3267 025776 PVC M240 vàng xanh
CABLE-ASSY E1 FOR PIM2_42 ON XDM100/300/Cáp luồng
3268 025777 PIM2_42
3269 025778 Cọc đất L14x2M
3270 025779 Steel stake
CORE L=2m/Cọc
ASSEMBLY WITHthép2 chữ
FSPC V L=2m
FOR FSMD/Khung gá lắp
3271 025780 đặt module FSMD
3272 025781 Wooden pole 9m(125-145mm)/Cột gỗ
3273 025782 Wooden pole 9m(140-160mm)/Cột gỗ
3274 025783 Wooden pole 9m(150-170mm)/Cột gỗOC-12c/STM-4c POS-
CR53-P10-4xPOS/STM4-SFP/4-port
3275 025785 SFP Flexible Card of CX600
3276 025788 DMGE_4_L2/FAST CONECT ETHERNET
3277 025792 Ghế họp đa năng có tấm kê viết
3278 025793 HBRT3-A/ATCA Hub Blade
Mobile drawer cabinets RTM
500x400x450/Hộc tủ di động 3 ngăn
3279 025794 500x400x450
3280 025795 Copper Clamp C25x35/Kẹp
KWAD0SWIA101/Switch đồng
Unit C25x35
Interface/Card giao diện chuyển
3281 025796 mạch
LPUF-10 /Flexible Card Line Processing Unit(LPUF-10,four
3282 025798 slots)/Linecard LPUF-10/Card
MM04C/Management xử lý Cell,04C/Khối quản lý bảo
Maintenance
3283 025800 dưỡng
MM08C/Management Maintenance Cell,08C/Khối quản lý bảo
3284 025801 dưỡng
3285 026201 Thiết bị cắt lọc
LG-Ericsson sét DEHN
ARIA SOHO-có 03 phầnCard
CSB316/ tử mở rộng 3 trung kế
TNHMMODELH01/8xFE/21xE1/120ohm(T1/100ohm)/2xSTM-
3286 026211 và 16 thuê
1(S-1.1) bao Transmission Module(-48VDC) with System
Optical
TNHMMODELJ01/8xFE/21xE1/120ohm(T1/100ohm)/2xSTM-
3287 025834 Deformed
Control Unit
1(L-1.1) bar F16/Thép
Integrated
Optical xoắn
with
Transmission F16 and Electrical
Optical
Module(-48VDC) Interfaces-
with System
3288 025835 FAN/Card
Control main
Unit chính của
Integrated withOSN500
Optical and Electrical Interfaces-
3289 025836 FAN/Card main chính của
Wire,450/750V,60227 IEC OSN500
02(RV)10mm^2,Red,70degC(per
3290 025839 meter)
Wire,450/750V,60227 IEC 02(RV)25mm^2,red,110A,With a
3291 025840 package exempted from
WP1D000FG201/IP fumigating(per
Interface meter)
Unit (12 FE/4 GE, Electric)/Card
3292 025841 giao diện IP
3293 025842 Jumper Cable 5m/Dây nhảy 5m đầu thẳng 1/2, 7/8
3294 025850 Network Processor Unit
3295 025854 Buly 1 tons
3296 025855 Copper Clip (C50-35)
Trunk Cable,20.0m,75ohm,16E1,2.2mm,D78M,2*SYFVZP75-
3297 025856 1.2/0.25*16(S)
3298 025857 UMSC Packet Interface Unit
UMSC9810L,KW31UACU0,UMSC PSM Subrack Auxiliary
3299 025858 Control Unit
3300 024717 A-40-100-N-03/Attenuator 40dB/Suy hao 40dB
3301 025438 Current coil
3302 026351 Dây nhảy quang duplex SC/SC 2m
3303 026356 RAM DELL 2950:DDR2 PC2-5300 667MHz-2GB
3304 026358 Hard Driver Ultra320 SCSI 146.8GB, 10K-RPM
3305 026372 Antenna đa hướng dải tần 870-960MHz
3306 026373 Antenna đa hướng dải tần 1710-2170MHz
3307 026375 Plastic cover body
Al-Supporter for AIO
forPC/Bộ vỏ máy hỗ
AIO PC/Thân tínhtrợ
đểcho
bànmáyAll-in-one
tính đểPC
3308 026376 bàn AIl-in-One PC
3309 026377 Cáp nối màn hình tivi
3310 026381 Cáp quang mở rộng,10m,DLC/PC,DLC/PC, đa mode
3311 026382 Cáp quang mở rộng,30m, DLC/PC,2FC/PC, đa mode
3312 026383 Cáp quang mở rộng 20m, DLC/PC, 2 FC/PC đa mode
3313 025864 BG64 EMB 120R
CAB. 21E1 V12.1DUALCF NVM KIT
SCSI50-OPEN(L115)5M for BG20
3314 025866 ECI
Bột Gem tiếp địa/Gem for grounding electrode (Gem)(1 bao =
3315 025870 11,34kg/bag)
Gá định vị thang cáp vào cột 300x300, dùng cho ống cột
3316 036434 fi32x4
3317 037116 Chân sắt gia cố cho vách kính 23mm Tempered
3318 037122 Kẹp cánh cửa trên - KPF20
3319 037125 Kẹp vách - KPF40
3320 037130 Sàn nâng
3321 037135 Thảm
Giá trảimáy chiếu 45cm-65cm, sơn tĩnh điện, chống rỉ sét, độ
treo
3322 037235 tăng giảm 45cm, chịu lực tối đa 20 kg
3323 037243 Dây cáp VGA 10m
3324 037265 Cáp nguồn màu xanh M35
3325 037274 Dây thít nhựa 4.6mm x 200mm
3326 037277 Dây gen co nhiệt 12/4mm Xanh dài 1.2m
3327 037440 Dây nguồn UPS
3328 037485 Biển tiêu lệnh PCCC
3329 037566 Cáp
Anten feeder
đo sóng7/8"trong
lõi đặc
nhà dải tần hoạt động 700-1050 Mhz,
3330 037595 1550-2300 Mhz
3331 037596 Pin dự phòng cho máy quét sóng Spare Battery-MX
3332 037622 Xốp
Ô (bọt
kính gỗbiển)
côngloại cứngphủ veneer xoan đào, kính trong
nghiệp
3333 037614 temper
3334 037817 Sứ cách điện ngoài trời 24KV
3335 037426 Bộ chia VGA
3336 037725 Dàn xớirác
Thùng RX135M
khung inox mạ vàng bọc đá cẩm thạch A16
3337 037726 DUSTBIN
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
3338 037730 1350x400x2000 mm
3339 037738 Bộ phun nhiên liệu Mitsubishi L5E
3340 038241 Khóa hút từ đôi Soyal AR-0600DM
3341 038243 Nút nhấn mở cửa Soyal AR-PB2A
3342 037296 Dây nhảy quang E2000-SC,20m
3343 037306 Ổ cắm điện nổi (2 ổ ghim và 1 công tắc)
3344 037343 Dây nhảy quang FC/UPC-SC/APC, 20m
3345 037351 Quạt đứng công nghiệp ASIA P18002
3346 037352 Ghế đôn tròn inox có đệm
3347 037517 Băng dính xốp 2 mặt ( 2cm )
3348 037634 AC/DC Adapter cho máy hàn quang Fujikura FSM-70S
3349 037637 FLFG45F-D8KQ9BEF/Ram KingMax DDRam3 8Gb 1333
3350 037681 Bảng trắng kích thước1,2m x 2,0 m bọc khung nhôm
3351 037688 Sơn mầu
3352 037689 Hàng rào thép loại cao 2.5m
3353 037690 Cửa chống ồn 2500x5000
3354 037701 Ốngđịnh
Gá xả nối dài cho
vị thang cápmáy
vàosơn
cột chịu nhiệt dùng cho ống cột
600x600,
3355 036445 fi60x4
Gá viba cho anten D=1,2 (cho cột 600x600), dùng cho ống cột
3356 036451 fi76.3x4.5
3357 037849 Lọc nhớt LF4054
3358 037893 Nguồn máy tính 80 Plus 400W
3359 037899 Rack mount kit loại cố định cho tủ sâu 1100
3360 037918 Bản đồ Việt nam (KT 2000x1800)mm
3361 037495 DDRam2-SDRAM 4GB cho máy chủ IBM x3650
3362 038254 Kệ hạng nặng KT: (D20250 x R700 x C3200)mm
3363 036440 Mặt bích bịt đầu cột 600x600, dùng cho ống cột fi60x4
3364 036949 Dây nhảy Cat6 2m AMP
3365 037366 Tủ sắt File đựng tài liệu FS 140 WxDxH: 914x316x1816mm
3366 037433 Cáp mạng Cat6 UTP
3367 037444 Bảng kính treo tường kích thước 1x1.5 m
3368 037471 Bộ phụ kiện lắp đặt tuyến viba Ceragon với anten 0,9m
3369 037492 Acquy Rocket MSB-200 2V-200Ah
3370 037684 Thép lá cán nguội - 1250x2500x1.5
3371 037778 Biển quân sự đánh dấu cáp KT: (4.3 x 7.7 x 4) cm ± 0.2 cm
3372 037734 Đệm mút 1900x850x80 mm
3373 037720 Bộ chuyển đổi nguồn khẩn cấp máy nổ Mitshubishi
3374 037838 Chân đế tủ Rack 42A, KT 600x1000x450
3375 037841 Bảng in màu treo tường kích thuớc A0
3376 037805 Ghế đệm bọc nỉ chân quỳ
3377 037928 Ống Gen nhựa 400x600
3378 037853 Lọc nhớt LF3321
3379 037873 Khuôn ép nhựa cho điện thoại Sumo 2G(thân sau))
3380 038043 Bàn kiểm tra (1300x400x18mm)
3381 038044 Bàn đặt máy đo (1150x1500x18mm)
3382 038081 Tai nghe Odyssey 412
3383 037888 Bảng đồng 275x50x5
3384 038172 Dây điện bọc kim CU/PVC 4x0.5mm
3385 038227 Ma ní 16 + chốt 22
3386 038245 Bộ điều khiển đóng mở cửa từ xa Soyal AR-RM
3387 038246 SMDU cho tủ nguồn Netsure
3388 038251 Kệ hạng nặng KT: (D4570 x R700 xC3200)mm
3389 037513 Dây nguồn AC 4x6 (cu/xlpe/pvc) -0.6/1kv
3390 037625 Sắt nối V75 loại 1.5m, dày 8mm
3391 037695 Lọc dầu tách 2020PM
3392 037696 Cáp quang
Direction ADSS 24 Fo G655 KV500 (12G655)
Antenna,806-960MHz,17.5dBi,65deg,+/-
3393 037702 Bánh xe cho cửa Bracket,2*7-16
45,6r,500W,With chống ồn DIN
3394 037663 Female,2600*312*120mm
3395 037718 Suy hao điều chỉnh được SC
3396 037740 Ốngviba
Gá dẫncho
dầuanten
loại 100mm
D=1,2 (cho cột 600x600), dùng cho ống cột
3397 036450 fi63.5x4.5
Khối khung lắp đặt máy chủ không bao gồm bo mạch chủ
3398 037678 DL42X_2P4C164G
3399 037843 Lọc nhiên liệu CH10930
3400 037844 Lọc khí CH11038
3401 037846 Dung dịch chống đông cặn DC-A65
3402 037847 Lọc nhiên liệu FF42000
3403 037856 Lọc nước VF2096
3404 037859 Lọc nhiên liệu FF2203
3405 037878 Bảng đồng 300x100x6
3406 037402 Tai nghe Logitech H340
3407 038066 chuột không dây Logitech M325
3408 038093 Adapter cung cấp nguồn EA10521C-120
3409 038100 Pole 2m đỉnh cột 600x600
3410 038105 Thước thủy chỉnh tilt Antenea D52S PRO
3411 038252 Kệ hạng nặng KT (D6810 x R700 x C3200)mm
3412 038255 Kệ hạng nặng KT: (D19890 x R700 x C3200)mm
3413 038256 Kệ hạng nặng KT: (D22490 x R700 x C3200)mm
3414 037175 Bộ gỗ,
Tủ cấpcó nguồn
kính liên
kíchtục cho dài
thước hệ thống
x rộngkhóa
x caotừ(mm):
YP-902
3415 030435 1000x400x1800 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
3416 030436 1000x400x1830
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3417 030437 1000x400x2000
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3418 030438 1000x400x2200
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3419 030439 1000x450x1850
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3420 030440 1000x500x1100
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3421 030441 1000x500x1200
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3422 030442 1000x500x2000
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3423 030443 1000x550x1800
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3424 030444 1000x600x1800
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3425 030445 1000x600x2000
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3426 030446 1000x600x2200
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3427 030447 100x1200x1000
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3428 030448 1100x1000x500
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3429 030449 1100x600x1800
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3430 030482 1200x600x2200
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3431 030483 1200x600x2240
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3432 030484 1200x600x900
Tủ gỗ, có kính kíchmm thước dài x rộng x cao (mm):
3433 030485 1200x700x220
Tủ gỗ, có kính kíchmm thước dài x rộng x cao (mm):
3434 030486 1200x700x2200
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3435 030487 1200x800x1000
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3436 030488 1200x800x1100
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3437 030489 1200x800x1800
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
3438 030490 1200x800x2200 mm
3439 028923 Thảm sàn cách điện 2mmx23 length, weight 3300g/m2
3440 028925 Dao tuốt vỏ cáp RG6, RG11
3441 028926 Bộ cờ lê 10,12,19,22,24
3442 028935 Dụng cụ tháo lắp đầu BNC BET-12
3443 028936 Má kìm bóp BNC cao
FBK00939/Màng TCD-451CA
su cho bàn phím tương tự của máy
3444 028945 VRS-651
3445 028947 Bộ gá ăng ten xe Gaz-3
3446 028955 Dây nhảy SC/LC 40m
3447 028966 Chân
Under đế
Bookshelf Tivi
frame 46”cabinet
–chair
of by design
rackfor the right
01set, size 1210x665x450mm/Giá
3448 028532 + Ghế để sách bên phảichân
1800x600x1000/Khung sơn theo thiếtloại
đế rack kế01 tủ KT
3449 028552 1800x600x1000
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3450 030211 1600x800x760
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3451 030223 1800x700x750
Bàn
Undergỗ,frame
không mm
of kính Kíchrack
cabinet thước dài size
01set, x rộng x cao (mm):
3452 030225 1800x800x750 mm
600x1100x450mm/Khung chân đế rack loại 01 tủ KT
3453 028541 600x1100x450
3454 028694 ScreenTS301
LY2N-DC24 Relay/Rơ carrier/Giá đỡ cho
le trung bộ lọc
gian: CuộnTS301
hút: 24VDC; 2 cặp
3455 028729 tiếp điểm 10A.
Electric Cable 6x1,5mm2/Dây điện Cu/PVC/PVC-250V:
3456 028733 6x1,5mm2
3457 028736 Hard disk drive Seagate 146G
3458 028651 Bát dẹt 50x1,5x0,2
3459 028652 Đuôi đèn ngồi E27
3460 028653 Cáp thuê bao có 2 đầu giắc RJ11
3461 028654 Module quang SC/PC của modem Telindus (G703)
3462 028976 Cáp DB37-Male-1,5m
3463 028977 Cáp
Cover DB15-Male-1,5m
of technique box with false floor, size 500x1000/Nắp
3464 028688 đậy hộp
Stepladder, kỹ thuật với sàn giả, KT trèo
KT2020x700/Thang 500x1000
qua ống dây đồng, KT
3465 028689 2020x700
3466 028700 Electric buoy/Phao điện
3467 028701 Ladder 500x100/Thang cầu cáp KT 500x100
3468 028717 IS 900 III/Bar code scanner/Máy
LC1D25M7/Contactor Schneider:đọc 3P,mã vạch Prowill
220Vac, 25A;
3469 028727 1NC+1NO; cuộn hút 220Vac
3470 028731 LC1D65M7/Contactor Schneider 3P, 220VAC, 65A; 1NC+1NO
3471 028834 Preformed Wire Suspension/Dây treo cáp
3472 028837 Smoke Absorber/Hút gió, khử mùi tại chỗ
3473 029030 Bình chữa cháy cầm tay PFE-1
3474 029170 Tai nghe Genius HS-02S có dây
3475 028523 Móng
Painted lừaframe for poster by design 1600x950x50mm/Khung
3476 028524 Poster sơn
Printer shelftheo thiết kế800x600x1450mm/Kệ
by design 1600x950x50mm máy in sơn theo
3477 028525 thiết kế 800x600x1450mm
Painted MDF table splitter 300x140x100mm/Khe ngăn hai bàn
3478 028528 MDF sơnbookshelf
Painted bệt theo by
thiết kế 300x140x100mm
design 700x25x350xmm/Đợt để sách
3479 028529 sơn theo thiết kế 700x25x350xmm
Blower Komasu Km35T/Quạt thông gió cho phòng Accu T2,
3480 028691 phòng nguồn
3481 028726 XB7/ Công tắc
SL718/Chair fordừng khẩnroom
meeting cấp 585x700x980mm/Ghế
Schneider:1NO, Φ22 bàn họp
3482 028739 khung thép bọc giả da 585x700x980mm
3483 028949 Ruy băng màu YMCKO của Evolis
3484 028990 BKN-1P-6A/ Attomat MCBbảo
EOCR-SS-05N440/Relay 1P vệ
6A quá dòng (dòng định mức từ
3485 028991 0,3A đến 6,5A)
EOCR-SS- 30N440/Relay bảo vệ quá dòng (dòng định mức từ
3486 028992 3A đến 35A)
PR18-8DN/Cảm biến tiệm cận, Khoảng cách phát hiện: 8 mm;
3487 028995 Ngõ ra: NO, NPN, Kiểu tròn, đường kính 18 mm
3488 028999 Đầu
Tủ sắtadapter
khôngFC-FC
có kính(tròn-tròn)
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3489 030807 379x457x1830
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3490 030812 500x1000x1800 mm
3491 031673 Fin
Bànlọcgỗ gacó dùng
chân cho
bằngốngsắtđồng
Kích fi28
thước dài x rộng x cao (mm):
3492 031758 900x630x750
Bàn gỗ tam giác, mmkính Kích thước cạnh (C1xC2xC3) x cao
3493 031759 (mm):
Bàn gỗ, (900x900x1200)x700
không kính Kích thước mmdài x rộng x cao (mm):
3494 031760 1000x520x750
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3495 031761 1300x900x760
Bàn gỗ, không kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3496 031762 900x500x750 mm
3497 031846 Loa
Tủ sắtvi tính,
không 2x3W, MT-120,
có kính Microtek
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3498 030749 1000x180x1800
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3499 030750 1000x1830x457
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3500 030751 1000x1830x460 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3501 030752 1000x2000x500 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3502 030753 1000x300x2000
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3503 030754 1000x400x1800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3504 030755 1000x400x1830
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3505 030756 1000x450x1800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3506 030757 1000x450xH1800
Tủ sắt không có kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
3507 030808 400x400x600 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3508 030809 400x800x1800
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3509 030810 450x1000x1800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3510 030811 460x1000x1803
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3511 030816 600x450x1900 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3512 030817 700x700x1900
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3513 030818 760x450x1820
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3514 030819 780x450x1820 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3515 030820 800x400x1800
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3516 030821 800x400x1830 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3517 030822 800x400x1900
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3518 030823 800x400x2000 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3519 030824 800x500x12000
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3520 030825 800x600x1200
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3521 030826 800x600x2200 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3522 030827 9000x400x1600 mm
3523 031669 Cút đồng fi28
3524 031671 Nối đồng fi28
3525 031742 DCM160 LC/PC(G.655)-Khối bù tán sắc 160Km LC (G.655)
3526 030889 Mặt bia số 6 ( 450x450x17 mm ±10mm)
3527 030897 Hạt công tắc
3528 030957 Dây nguồn máy hàn quang Sumimoto Z1C
3529 030958 Pin cho
Point of máy hàn quang
interface combiningSumimoto Z1C
DCS 1800MHz and WCDMA
3530 031008 2100MHz - TS-POI-YV
3531 031025 Bộ phụ kiện lắp đặt cho máy chủ trung tâm
3532 031028 Màn chiếu 3 chân chống, kích thước 150x244x305cm
3533 031030 Directional Coupler 6 dB - DC-N06-N200C
3534 030954 Dao cắt ống lỏng máy hàn Sumimoto Z1C
3535 030983 Tủ rack 19" 42U HxWxD: 2000x600x1100mm
3536 031982 Giường
Bàn gỗ, tầng chất
có kính liệuthước:
kích sắt 1900x900x1700mm
dài x rộng x cao(mm):
3537 032418 750x500x450
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3538 032419 1000x600x450
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3539 032420 600x500x1000
Bàn kim loại, cómmkính kích thước dài x rộng x cao (mm):
3540 032421 800x400x450
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3541 030828 900x1750x450 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3542 030829 900x400x1800
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3543 030830 900x400x1830 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3544 030831 900x450x1800
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3545 030832 900x450x1820 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3546 030833 900x500x1800
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3547 030834 900x800x700
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3548 030835 910x450x1820 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3549 030836 920x460x1830 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3550 030837 1000x500x1800 mm
3551 030839 Bộ dụng cụ sửa chữa điều hòa
3552 030840 Tấm tôn kích thước 2,2x2,4m
3553 030842 Cáp mạng AMP Cat5e
3554 030844 Rào ngăn inox
3555 030859 Màn hình hiển thị PEX 245FA
3556 030861 Phin lọc gas điều hòa CM35AF
3557 030869 Micro
Bàn gỗcócódây cầm
chân tay sắt
bằng LBC2900/15
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3558 031750 1200x700x1200
Bàn mm sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ có chân bằng
3559 031756 400x400x900 mm
3560 025871 Tools 90PC
3561 025872 Livo 40 cm
3562 025873 Cutter - Small type F100 (220V)
3563 025875 UMSC/UMSC Frame Connect Unit
3564 025877 Vỏ
Bộ máy cho BTS
phụ kiện máy phát điện/Cabin
/ Spare shelter
parts block for(label,
install generator
fibre
3565 025879 2,5*100/ 4,6*100/ 4,7*100/ 7,6*100)
3566 025880 Bộ phụ kiện lắp đặt cho cộthàngcóc
ràoloại 4m, 5m, 6m kit for steel
thép/Installation
3567 025881 fence
Bộ phụ kiện lắp đặt thiết bị OSN3500/International marterial
3568 025882 OSN3500
Bộ phụ kiện lắp đặt XDM300/XDM100/200/Accesories material
3569 025883 XDM100/200/300
Cánh cửa sắt của hàng rào bao gồm cả khóa và chốt/Steel
3570 025884 door of the
Phụ kiện lắpfence oderbịkey
đặt thiết truyền dẫn Huawei
3571 025886 Phụ kiện lắp đặt server Sun /Accessories
OSN2500/Accessories installed transmissioninstalled Server Sun
equipment
3572 025887 Huawei OSN2500
3573 025888 Service Control Shelf
3574 025980 Cáp luồng 120Ohm 8x2 theo TB STM1(L=24m)
3575 025981 Cáp luồng 120Ohm, 32x2 có đầu giắc 64 chân
3576 025982 Cáp luồng 120Ohm, 4 sợi có 1 đầu giắc 78 chân L=30m
3577 025983 Cáp luồng 12x2x0,4 có vỏ chống nhiễu
3578 025984 Cáp luồng 16x2x0,5 có vỏ chống nhiễu
3579 025985 Cáp luồng 1x2x0,5
3580 025986 Cáp luồng 32x2
3581 025987 Cáp luồng 32x2x0,5 có vỏ chống nhiễu
3582 025564 Rack tủ tổng đài 4400 Alcatel
3583 025567 Rackgiao
Dây tủ Unitrans
tiếp có 1ZXMP
đầu giắc 44 chân, 1 đầu có 6 giắc DB9
3584 025570 chân đực(ZTE),L=7m
3585 025573 Đầu chuyển đổi 1 đầu DB15 chân đực, 1 đầu RJ45
3586 025574 Dây đo
Đầu luồngđổi
chuyển 2 đầu connecter
Plackbox(724)746-5500,1 đầu RJ45, 1 đầu in
3587 025575 out 75Ohm
3588 025576 Phiến đấu ngắt đơn STG 2000
3589 025577 Cáp thoát sét 10x2
3590 025988 Cáp luồng 4x2 (L=20m)
3591 025989 Cáp luồng có 1 đầu DB 4x41 chân
3592 025990 Cáp nguồn 1x14
3593 025991 Cáp nguồn 32x2x0,4 có 1 đầu giắc
3594 025992 Hộp đầu cuối cáp quang 2 đầu 36 sợi
3595 025993 Kẹp cọc tiếp địa BTS
3596 025994 Bulông 22x600mm
3597 025996 Gông kẹp cáp G8
3598 025998 Dây nhảy quang duplex dài 2m (Trung quốc)
3599 025999 Dây nhảy quang duplex dài 7m (Trung quốc)
3600 026000 Hộp ODF 2/4 FO treo tường SC/UPC (Trung quốc)
3601 026001 Bộ điều khiển nạp ACCU Regulator
3602 026002 Bộ đỡ lót cao su khoảng cột lớn
3603 026003 Bộ giá dỡ hộp măng xông trên cột
3604 026004 Bộ lọc tải ba ngoài trời_Siemens AKE100L22663-K5-A4
3605 026007 Bộ néo cáp quang ADSS (L=1,5m)
3606 026010 Bulông L=300
3607 026011 Gông néo cáp GN-1
3608 026012 Gông néo cáp GT
3609 026013 Bulong chữ U M18 dùng cho cáp quang
3610 026014 Module Quang SimPlex ( SFP-100-BX LC - D)
3611 026015 Module quang chuẩn cho Switch loại LX(SFP-GiG-LX)
3612 026016 Anten 3DB-DG 65A (Phân cực đứng)
3613 026017 Phụ kiện néo 1 hướng cho cáp quang
3614 026034 Mặt bia bằng gỗ KT 850x850x5mm
3615 026037 Acquy Banco 160Ah/C10 S312/160F
3616 026039 Dây nối SC dài 1,5m
3617 026040 Dây nối FC dài 1,5m
3618 026041 Cáp nguồn có 1 đầu DB3, L=5m
3619 026042 Cáp nguồn có 2 đầu cốt 1x150, (L=6m)
3620 026043 Cáp nguồn Siemens có 1 đầu giắc ERNI
3621 026044 Cáp cấp nguồn cho thiết bị MUX
3622 026045 Cáp nguồn của thiết bị Metro1000, L=30m
3623 026046 Cáp ra luồng 155MB
3624 026047 Cáp ra luồng 34MB
3625 026048 Cáp cảnh báo cháy 4x7
3626 026049 Cáp tín hiệu Siemens 50Ohm
3627 026050 Cáp treo thiết bị FOX 515
3628 026051 Cáp luồng của tổng đài ALCATEL 4300
3629 026052 Cáp xoắn đôi 24AWG75R
3630 026065 Phụ kiện néo 2 hướng cho cáp quang
3631 026066 ODF36
3632 026067 ODF72
3633 026114 Thang cáp 400x100 (l=2,2m)
3634 026115 Thang cáp 400x100 (l=2m)
3635 026116 Thang cáp 400x100x1200
3636 026117 Dây jumper L=2,5 DIN 50SM
3637 026118 Thẻ nhớ 1394
3638 026119 Đầu cốt BNC-dùng cho STM1 - V42256-Z3-C1
3639 026121 Máng cáp 200x50mm
3640 026122 Máng cáp 250x100
3641 026123 Máng cáp 300x50 (l=1.2m)
3642 026124 Máng cáp 300x50 (l=50cm)
3643 026125 Máng cáp 300x50 (l=60cm)
3644 026126 Máng cáp 300x70
3645 026127 Máng cáp 400x50 (l=1 m)
3646 026131 Tủ MDF của tổng đài Alcatel
3647 025578 Cáp thoát sét 8x2
3648 025579 Cáp nguồn 2x50mm
3649 025580 Cáp nguồn 2x25mm
3650 025581 Cắt lọc sét nguồn 16A (Etell-ADSL)
3651 025584 Bộ dụng cụ hiệu chỉnh dùng cho thiết bị FMX
3652 025585 Bộ dụng cụ SMA_16 (Siemens)
3653 025588 Nắp đậy thùng xăng theo máy phát điện Honda
3654 025589 Phiến đấu dây thu phát 21 chân, kèm sợi cáp, L=2m
3655 025593 Bulông M8x25
3656 025594 Bulông M6x25
3657 025595 Đầu cốt M14-10
3658 025596 Đầu cốt M14-8
3659 025598 Cột dây co sắt tròn fi200
3660 025599 Đốt cột dây co 200x200x2500
3661 025603 Cáp dữ liệu HTP_450
3662 025605 Tủ Cabin 19" 600x600x2000mm
3663 025609 Thanh đồng 500x50x5
3664 037587 Cápcầu
Bộ M59/5
dao chuyển đổi nguồn on & of máy phát điện
3665 037719 Mitshubishi
3666 038128 Kệ đặt Tivi 46 inch
3667 037808 Công tơ cơ 1 pha 40(120)A DD862
3668 037877 Bảng đồng 320x100x6
3669 037889 Bảng đồng 695x50x5
3670 037879 Bảng đồng 240x55x1,5
3671 037881 Bảng đồng 120x50x5
3672 037969 Ổ cắm
Tủ hộc chịu nhiệt
di động 3 lỗthước dài x rộng x cao (mm):
Kích
3673 037981 400x500x590 mm
3674 038115 Ống kính bổ sung cho máy chiếu OL-XD8000UZ
3675 038121 Cáp chuyển HDCI
3676 038122 Cáp chuyển DVI-5BNC Breakout (F) 15cm
3677 038131 Rèm vải nhung cản sáng màu vàng + khung giá
3678 038133 Thùng tôn 68x38x28cm
3679 038134 Khóa hòm Việt Tiệp loại nhỏ
3680 038144 Thước dây 100m
3681 037545 Ghế họp nhỏ SL901A
3682 037807 Công
Tủ gỗ tơ điện kính
không tử 1 có
phacánh
10(100)A
TU31 (HXE12B)
(TU31B) kích thước dài x
3683 037164 rộng x cao (mm): 1675x400x2700 mm
3684 038092 Remote điều khiển từ xa Radvison
3685 037855 Lọc khí S828448
3686 036476 Loa Sonic QM-950 45W
3687 036619 Head phone Odyssey OD612
3688 037771 Ghế salon chuyển
Converter tiếp khách
đổi 2giao
chỗdiện
ngồiRS485 sang FE MBE1-
3689 037811 HX4800
3690 037818 Phụ kiện lắp đặt sứ cách điện 24KV
3691 037827 Máng nhựa răng cưa 45x45 cm
3692 037532 Ram 4GB HP Z620 WorkStation
3693 037560 Anten thu phát tín hiệu hãng fiberhome
3694 037561 Phụ kiện lắp đặt trạm Repeater hãng Fiberhome
3695 037673 Khung giá RIDC cắm card cho server DX60
3696 037987 Ghế da cao cấp. Kích thước: 730x530x1250 mm
3697 037992 Ghế đôn bọc da. Kích thước 40x40 cm, cao 38 cm
3698 038170 Ghế làm việc kích thước: W500 x D500 x H1110 - 1110 mm
3699 038173 Khóa số Antehle
3700 038136 Loahộp
Bộ Stallion-115
mạng+ thoạiPower 500-900W
Sino (mặt, đế và hạt) mặt đôi nút gạt,
3701 038181 hình chữ nhật Clipasal
3702 037427 Giá treo Tivi >= 60"
3703 037439 Cáp pathcord 10m
3704 037474 Gá anten viba 1.8m
3705 037498 Khuôn tấm bảo vệ (shield) cho USB 3G
3706 037542 Bulông M12x50
3707 037583 Cáp DVI -5BNC
3708 037592 Cáp
Bàn gỗ nguồn
khôngcủakính
máykích
quétthước
sóng dài
MXxPower
rộng xCable, Car lighter-8'
cao (mm):
3709 037617 1200x600x456 mm
3710 037623 Xốp (bọt biển) loại mềm
3711 037635 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang Fujikura FSM-70S
3712 037640 Màn hình máy hàn quang Fujikura FSM-70S
3713 037649 Can nhựa 30 lít
3714 037655 Thang cáp ngoài trời 1,2m x 0,3m
3715 037529 Kìm bấm RJ45+RJ11/Sunkit 868G
3716 037582 Giá treo màn chiếu
3717 037887 Bảng đồng 305x120x10
3718 037968 Phích
Ốc bắtcắm điện(M6/Ốc
tủ rack Lioa vuông, có lẫy gài vào tử Rack chuẩn 19
3719 037986 inh)
3720 037857 Lọc nhớt LF9080
3721 037880 Bảng đồng 195x17x17
3722 038005 Thiết bị ghi âm VDTech VDT- 405 IPS 2.0
3723 038017 Bánh răng JJAL0208
3724 037755 Dây đai inox A20 0,4x20mm
3725 038195 Nồi cơm điện Sunhouse 2.8L SH830
3726 038208 Micro không dây GUINNESS MU300I
3727 038218 Bộ tô vít chuyên dụng 30 đầu loại lớn - Crossman
3728 038220 Cột bê tông ly tâm 16m (16c 1100)
3729 037132 Sofa
Tủ gỗSF2không kính có cánh kích thước dài x rộng x cao (mm):
3730 037137 3140x600x750
Tủ gỗ không kính mmcó cánh TU1 (TU1.5B) kích thước dài x rộng
3731 037141 xTủcao (mm): 1290x450x1200
gỗ không kính có cánh TU15 mmkích thước dài x rộng x cao
3732 037145 (mm):
Tủ 2000x600x750
gỗ không mm TU2 (TU2A) kích thước dài x rộng x
kính có cánh
3733 037147 cao
Tủ gỗ không kính có cánhmm
(mm): 800x450x815 TU3 (TU3.1B) kích thước dài x rộng
3734 037150 x cao
Tủ gỗ (mm):
không1320x405x2400
kính có cánh TU3 mm(TU3.1C) kích thước dài x rộng
3735 037152 xTủcao (mm): 1430x395x2400 mm
gỗ không kính có cánh TU3 (TU3.5) kích thước dài x rộng
3736 037155 x cao
Tủ gỗ (mm):
không1250x450x2400
kính có cánh TU3 mm(TU3.8A) kích thước dài x rộng
3737 037157 xTủcao (mm): 1390x415x2400 mm
gỗ không kính có cánh TU3.5A kích thước dài x rộng x cao
3738 037161 (mm):
Tủ 1740x345x2500
gỗ không mmTU31 (TU31A) kích thước dài x
kính có cánh
3739 037163 rộng
Tủ gỗx không
cao (mm):kính 4300x450x2700
có cánh TU32 kích mmthước dài x rộng x cao
3740 037166 (mm): 6200x528x1100 mm
Tủ gỗ không kính không cánh TU1 kích thước dài x rộng x cao
3741 037168 (mm): 1200x450x1200 mm
3742 036690 DDRam II 2Gb
3743 036693 DDRam
Tủ gỗ khôngIII 2Gb
có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3744 036711 2000x400x1800 mm
3745 037711 Acquy Đồng nai NS60, 12V-45Ah
3746 037875 Bảng đồng 300x95x3
3747 037520 Ốc vít 100mmx24mmx50m
Decal nở nhựa (ốc vít nở 6)dùng cho máy in mã vạch Bixolon
3748 038028 SLP-T403
3749 038030 Tuýp bugi TopTul - BAEF1214
3750 038031 Mô tơ sạc
3751 038080 Cáp quang kéo dài 2m Bosh - LBB4416/02
3752 036487 Dây nhẩy quang SC/LC 25m, sợi đôi
3753 036543 ALARM BOARD WPD48/1300DF/15D/5D/FD/DKH
3754 036561 MCCB MEC GBN 403E
3755 036444 Bộ gá chống xoắn cột D600x600, dùng cho ống cột fi60x4
3756 036479 Locking
Floor forF5 Terminator
operate (Fz027) box,size 2000x1500/Sàn thao
with technique
3757 028682 tác hộpofkỹ
Cover thuật điện
technique KT2000x1500
box, size 1600x1400/Nắp đậy hộp kỹ
3758 028686 thuật, KT1600x1400
Sub-room chair LxWxH 900x700x680/Ghế phòng khách
3759 028713 LxWxH
Vip room 900x700x680
sofa chair (a seat) LxWxH 88x80x65cm/Ghế sofa
3760 028715 một router
Wifi chỗ LxWxHcase, 88x80x65cm
size 160x100x33mm/Vỏ nhựa cho thiết bị
3761 028911 wifi, kích thước 160x100x33mm, chất liệu ABS
3762 029327 Bộ tô vít chuyên dụng 26 đầu
3763 029439 Khớp
Cover nối X 500x100; 2t copper tube, size 1400x750/Nắp đậy
of air-conditioned
3764 028690 che chắn ống đồng điều hòa,connector
HT-H548G201/202/Crimper KT 1400x750
coaxial RG6/RG11/Kìm
3765 028750 bóp đầu connector đồng trục RG6/RG11
3766 028752 T94-524/TSize 13/Chữ6248UP
UCS-FI-6248UP/UCS T cỡ 131RUmã hiệu
Fabric Int/No PSU/32
3767 028754 UP/12p LIC
3768 028759 N10-MGT010/UCS
Bookshelf –chair byManager
design forv2.0/khối quản lý 2.0
the middle
3769 028531 1248x665x450mm/Giá + Ghế để sách ở giữa sơn theo thiết kế
3770 028538 Ba lăngframe
Under xích loại 2 tấn 3m
of cabinet rack 01set, size 680x650x1000/Khung
3771 028550 chân đế
Cover of rack loại 01box,
technique tủ KT 680x650x1000
size 1650x1450/Nắp đậy hộp kỹ
3772 028685 thuật, KT1650x1450
DS-SFP-FC8G-SW/8 Gbps Fibre Channel SW SFP+,
3773 028762 LC/Module quang 8G
3774 028841 Soldering gun HAKKO-808/Súng hút thiếc HAKKO-808
3775 028844 Pole extension/Cực
Typical kết nối mở
piece 600x600x600, rộng
L=5500/Đốt cột dây co
3776 028847 600x600x600, dài 5500
3777 028894 Network cable tester/Card test dây mạng
3778 028755 SFP-10G-SR/Module optical 10G/Module quang 10G
3779 028798 Hand Pulley Block 2 Tons/Puly khóa loại 2 tấn
3780 028799 Climbing Shoes/Giầy leo núi, cột
3781 028800 Table corner connection/Nối góc bàn họp lắp ghép
3782 028801 SEFETY BOOTS SIZE 41/Giày bảo hộ leo cột
3783 028802 Cable VAV 4x120mm2/Cáp điện VAV 4x120mm2
3784 028803 Wooden pole 8m (120-140)/Cột gỗ 8m (120-140)
3785 028804 Steel
1x50mm BarAluminium
5x10x1500cm/Xà thép 5x10x1500cmNhôm Lõi Thép
cable steel-reinforce/Cáp
3786 028805 1x50mm
3787 028858 Toilet wire 5m/Dây thông tắc 5m
3788 028859 Crossman 12-30/Bộ tuýp từ 12-30 mm
3789 028861 Trash 240l/Thùng rác 240l
3790 028862 Giường gấp 0,64x1,7m
3791 028863 Bàn
Tablegỗ, khôngnot
(wood, kính 1200x700x750
glass) 1000x600x750/Bàn gỗ, không kính
3792 028864 1000x600x750
3793 028869 Fan AC 172x150/Quạt làm mát AC 172x150
3794 029031 Thiết bị chữa cháy tự động loại S-CQ2000
3795 029032 Thiết bị chữa cháy tự động loại S-CQ0080
Enclosure of calib for PW48-2900 PCB/Bộ vỏ cơ khí thiết bị
3796 029037 Anten thuchuẩn
kiểm tra vệ tinh
hóa1,2m Jonsacho Rectifier, Kích thước:
tự động
3797 029040 Bình cứu hỏa
337*578*420mm,
Under dạng bột
Kết cấu
frame of cabinet MFZ2
rackvỏ:02set,
Vật liệu
sizecách điện (phíp);
3798 029047 Chânđế: Chiều cao 15mm
1288x1098x1000/Khung chân đế rack loại 02 tủ KT
3799 028545 1288x1098x1000
Under frame of battery rack, size 1570x820x450/Khung chân
3800 028703 giá để ắc quy loại có chân KT 1570x820x450
3801 028918 Đầu adapter SC/FC (vuông to - tròn)
3802 028937 Thùng tole 680x200x380mm
3803 028938 Dao cắt dây SDI TS100E
3804 028963 Card màn hình ASUS HD7850-DC2-2GD5 (256bits)
3805 029800 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình LG 42PJ350
3806 029801 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình LG AKB72914203
3807 029802 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình LG PJ350
3808 029803 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình Polycom HDX 6000
3809 029804 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình Polycom HDX6000HD
3810 036285 Biển báo công trường thi công
3811 029089 Vỏ hộp chất liệu tôn, sơn tĩnh điện, RxDxC: 320x420x200mm
3812 029090 Đèn báo AD16-22D/S AD22-22DS 22mm red led pilot light
3813 029096 Công tắc Sino gồm 2 hạt công tắc
3814 029098 Cửa khung nhôm kính 5 ly
3815 029101 Tai nghe
Sketch không dây
wallboard SENNHEISER
table Headphone
6950x280x25mm/Mặt RS110
bàn II
vách phác
3816 028519 thảo
Under6950x280x25mm
Iron-Mika connecting
frame of cabinetforrack
working desks
02set, size 3900x150x100mm/ Ke
3817 028526 sắt + mika 3900x150x100mm
1200x800x1000/Khung chân đế rack loại 02 tủ KT
3818 028547 1200x800x1000
3819 028978 SC/LC Simplex
Dây nhảy quang 35m (phi 3mm, dài 60m) FC/UPC-
3820 028998 SC/UPC
DT6000/8GB/Data Traveler 6000/USB mã hóa Kingston 8GB
3821 036293 chuẩn FIPS 140-2 Level
ASK-256-4GB/Aegis 3 Key/USB mã hóa Apricorn 4GB
Secure
3822 036295 chuẩn FIPS 140-2 level 3
3823 029142 Khung bảng vẽ dạng trượt A1
3824 029144 Vỏ tủ điện AC 800x600x1300 (bằng sắt)
3825 029145 Vỏ tủ điện AC 500x300x800 (Bằng nhựa)
3826 029155 Dây điện Duplex 2x25mm2 đồng
3827 029159 Ống nhựa d=15mm
3828 029161 Ống nhựa miệng bát d=76mm, L=6m
3829 029163 Bảng đồng tiếp địa cho acquy 420x210mm
3830 029166 Ghế băng ngắn gỗ tự nhiên sơn phủ PU 2000x200x440mm
3831 029167 Anten
Under Argus
frame dualband
of cabinetCNPX306.10m-4P
rack 01set, size (4 cổng)
3832 029173 Thanh nhôm V 50x50 chân đế rack loại 01 tủ KT
1200x650x1000/Khung
3833 028551 1200x650x1000
3834 028920 Adapter LC/LC (vuông nhỏ - vuông nhỏ)
3835 028650 Yokegỗ
Bàn of có
Election Cabinet/Gông
chân bằng tủ Election
sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3836 031757 600x500x450 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3837 031763 900x500x800 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3838 031764 1100x580x450
Bàn gỗ, kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3839 031765 1200x700x460
Bàn gỗ, kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm): 490x590x600
3840 031768 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 500x600x460
3841 031769 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm) 12
3842 031066 ngăn: 470x620x1300mm
3843 031073 Bộ
Giáhẹn gờliệu
để tài T200 chogỗ
bằng máy
dàiphát điện
x rộng x cao (mm): 1200x400x1200
3844 031098 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3845 031118 1000x550x1800 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ hộc di động Kích
3846 031119 430x400x650
Tủ hộc di độngmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3847 031120 550x400x650 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3848 031121 600x450x1000 mm
3849 031122 Xe đẩy hàng tự chế Dài x rộng x cao (mm): 750x500x700 mm
3850 032359 Ống bảo ôn và băng quấn cho ống đồng fi19
3851 032513 Rựa cán dài 2,5m
3852 032514 Rựa cán ngắn dài 1,2m
3853 030864 Ống xả cho máy phát điện
3854 030885 Giá máy chiếu 1.2m
3855 030890 Mặt bia số 7b ( 450 x 1030x17 mm±10mm)
3856 030891 Bulông móng cột 800x800
3857 030899 Cụm gá bia bắn 1 (830x450mm)
3858 030900 Cụm gá bia bắn 2 (830x932mm)
3859 030904 REPEATER VTS- P01 (191x160 mm ± 5mm)
3860 031676 Giágỗ,
Tủ đỡ không
điều hòa
có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
3861 031954 2100x570x2000
Tủ sắt không có mmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3862 031961 620x460x1300
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3863 031962 760x470x1800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3864 031963 770x470x1800
Tủ sắt không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3865 031964 900x300x1800
Bàn gỗ có chânmm bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3866 032009 1000x1000x750 mm sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ có chân bằng
3867 032010 400x700x790
Bàn gỗ có chân mmbằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3868 032011 600x800x750 mm
Bàn gỗ tam giác, kính Kích thước cạnh (C1xC2xC3)x cao
3869 032012 (mm):
Bàn gỗ,(900x900x1200)x700
không kính Kích thước mmdài x rộng x cao (mm):
3870 032013 1000x500x500 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3871 032014 1000x500x700
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3872 032015 1100x600x740 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
3873 032016 1200x560x800
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
3874 032017 1200x600x770 mm
3875 031072 Bộ hẹn giờ T100 cho nguồn điện trạm
3876 031319 Acquy
Bàn kimTrojan T105,
loại, có kính12V-105Ah
kích thước dài x rộng x cao (mm):
3877 031365 800x400x400 mm
3878 031366 Bình
Tủ sắtcứu
có hỏa
kínhloại
Kíchnhỏ 2.5Kg
thước dài x rộng x cao (mm):
3879 032534 1200x400x900 mm
Kệ kho hàng trung tải bộ chính kích thước Dài x Rộng x Cao
3880 032581 (mm): 38590x600x2500 mm
3881 030908 Màn chiếu Apollo 70"x70" ProAp70
3882 030930 Dâyđúc
Vỏ điện TEX,
cho máylõibia
đồng Φ0.2mm,
theo 3 lớp
thiết kế 1, cách
nhôm hợpđiện
kim, có 2 lỗ
3883 030934 connector, 490x250x175mm
3884 030937 Bản ốp dây co cột 1000x1000 (D76)
3885 030938 Bản ốp dây co cột 1000x1000 (D89)
3886 030939 Kim thu sét 1000x1000 L = 2,5m
3887 030941 Gá chống xoay cho cột 1000x1000
3888 030942 Thang leo cột 5,5m + Phụ kiện bắt thang leo vào cột
3889 030944 Thanh giằng L63x5-03
3890 030945 Thanh giằng L63x5-05
3891 030947 Thanh giằng L63x5-04
3892 030959 Màn gỗ,
Bàn hìnhkhông
máy hàn
kínhquang Sumimoto
Kích thước dài x Z1C
rộng x cao (mm):
3893 032018 1200x700x770 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3894 032019 1200x720x750
Bàn gỗ, kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
3895 032034 1220x1220x910
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm): 400x400x800
3896 032035 mm
Bàn góc giao dịch hình thang Kích thước dài x rộng x cao
3897 032036 (mm):
Bàn kim1070x700x900 mm thước dài x rộng x cao (mm):
loại, có kính kích
3898 032037 1000x500x460 mm
Bàn kim loại, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
3899 032038 1200x570x420 mm
3900 030991 Tủ điện 450x350x200
3901 031002 Cáp cao tần 7/8" SL078R
3902 031044 Thẻ nhớ
Tủ sắt SD PNY
không 16GB
có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
3903 031654 750x600x1830 mm
3904 031675 Nhãn dán thiết bị
3905 031708 Đầu RS232
3906 031736 Dây nhảy
Anten quangHF
vô tuyến LSH/APC-LSH/APC
Barret 2050 dải tần3m hoạt động2MHz đến
3907 031075 30MHz
Bàn gỗ có chân bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
3908 031077 1200x700x750 mm
3909 031078 Bộ nạp gas điều hòa
3910 031134 Tua vít 2 đầu loại trung (top)
3911 030940 Mặt bích bịt đầu cột 1000x1000
3912 031157 Dụng cụ nhấc IC
3913 032173 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình TOSHIBA CT90308
3914 032174 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình TOSHIBA SD705KV
3915 025610 Dây nguồn DC M150 mầu đen
3916 025611 Cọc tiếp địa fi12, L=1,1m
3917 025614 Khung GMCK1LIM
3918 025615 Khung GMCK1SPM
3919 026139 Nắp che thiết bị Tellabs
3920 026141 Nối máng cáp 200mm
3921 026142 Nối máng cáp 250x100mm
3922 026143 Ống sắt fi 60, l=2.8m
3923 026144 Ống sắt fi 60, l=3,2m
3924 026145 Phiến đấu dây (loại gắn Spliter)
3925 026146 Phụ kiện
Thanh nốilắp đặt
cho cho
cột thiếtcứng
chống bị STM1
12mHuawei
loại
3926 026147 Quạt công nghiệp 200W
400x400x3000/Connecting
Thanh nối cho cột chống cứng 15m loại of 400x400x3000 of
bar for Shoring
3927 026156 12m
400x400x3000/Connecting bar for Shoring of 400x400x3000 of
3928 026157 15m
3929 026160 Thang cáp 400x100x2000
3930 026161 Thang cáp 400x100x700
3931 026162 Thanh giằng 30cm
3932 026163 Thanh giằng 60cm
3933 026170 Cọc sắt mạ đồng fi 14, l=2,4m
3934 026171 Xe kéo tay Trung quốc
3935 026174 Attomat 500A
3936 026176 Acquy Phoenix 12V - 24Ah
3937 024158 Móng cột tự đứng trên mái
3938 024176 Bộ vỏ hộp remote hữu tuyến 142x82x36mm
3939 024181 Khởi động từ 4P 32A kép
3940 024225 MDF 450x2
3941 024263 Cáp luồng 16x2 của S325
3942 024278 Tem từ cứng và ghim gài cho hàng hóa thời trang, quần áo
3943 024286 Gá thông gió
3944 024294 Khung đỡ máy bia 1170x470x180mm
3945 026711 Chân micro bàn
3946 026798 Thùng rác gạt tàn vuông
3947 028354 Meter electric box/Hộp đựng công tơ điện
3948 028355 Grounding clamp/Kẹp tiếp mát
3949 028358 Generator Controller Cabinet/Tủ điều khiển máy phát
3950 028359 Tin box 20l/Can thiếc 20l
3951 028360 Acquy khô GS NS40Z 12V-35Ah
3952 028361 Đốt Enclosure
AC cột dây co600x250x1080
500x500x5000(in (Cột vuông) tủ điện AC
plastic)/Vỏ
3953 028362 600x250x1080 (Bằng nhựa)
AC Enclosure 600x600x1000 (iron)/Vỏ tủ điện AC
3954 028363 600x600x1000 (Bằng sắt)
3955 027949 Cáp treo hạ thế 3x6+1x10 (0.3/Kv/Cu/XLPE/PVC )
3956 027953 Cút cong 90 độ fi20
3957 027954 Cút nhựa nối thẳng fi20
3958 027966 Cột dây co dưới đất 400x400x3000 H=42m
3959 027967 Cột dây co dưới đất 600x600x4000 H=42m
3960 027969 Cột dây co dưới đất 600x600x3000 H=42m
3961 027992 Bảo ôn ống đồng D16
3962 027994 Cút ống đồng 90 D16
3963 027997 Khớp nối ống đồng D22
3964 028001 Dây tín hiệu cấp lệnh ra dàn nóng (2x2.5mm2)
3965 028002 Cáp nguồn cấp vào dàn lạnh (3x2.5mm2+1x16mm2)
3966 028007 Vật liệu phụ lắp đặt hệ thống điều hòa
3967 028014 Hệ thống cáp dẫn điện từ dàn lạnh tới dàn nóng (3x2.5mm2)
3968 028023 Bóng
Cableđèn Compact
Ladder 26W H100/Nối tháng cáp H100;
Connector
3969 028382 1,5TL200W 100
AP9565/APC Basic Rack PDU/ Bộ phân phối nguồn cho tủ
3970 027092 rack,container
Nhà basic, 1U,C06(
16A,W2250xL3480xH2700)/Container
208/230V, (12)C13 house
3971 027107 C06( W2250xL3480xH2700)
3972 027131 Giầy bata
3973 027572 Combination pliers-6mm/Kìm kết hợp 6mm
3974 027573 Concrete Poles 8,0m/Cột bê tông vuông 8m
3975 027574 Couverture pour extincteurs 350 lbs ABC
3976 027575 Crowbar
3977 027577 DVD RW/DVD RAM GMA X4500 W7PRO
3978 027578 EVEREADY BATTERY
3979 027579 Extincteur 10 lbs abc (full service)
3980 027580 Extincteur 10 lbs CO2 (full service)
3981 027581 Extincteur 20 lbs abc (full recharge)
3982 027582 Extincteur 20 lbs abc (full service)
3983 027583 Extincteur 30 lbs cartouche (full service)
3984 027584 Extincteur 5 lbs abc (full service)
3985 027585 Fan Belt
3986 027586 Fib Claw Hammer 16Oz
3987 027587 Fire extinguisher RL 150lbs ABC/Bình cứu hỏa
3988 027588 Fire extinguisher RL 350 lbs ABC/Bình cứu hỏa
3989 027589 Fire extinguisher SY 10lbs CO2/Bình cứu hỏa
3990 027590 Fire extinguisher SY 20lbs ABC/Bình cứu hỏa
3991 027591 Fuel feed pump/Bơm nhiên liệu
3992 027592 Fuel filter (Kubota)
3993 027593 Fuel filter (SDMO)
3994 027594 Fuel filter as for Catter
3995 027595 Fuel filter as for SDMO.
3996 027596 Fuel Solenid
3997 027599 General purpose pliers(press
CLS1P-63A/Power input BNC)
Lightning Arrester CLS1P-63A/Thiết bị cắt
3998 028364 lọc sét
3999 028366 Khay hứng nước phun ẩm bổ sung CM35AF
4000 028367 Má ốp cột
4001 028376 Cáp tín hiệu màn hình 1,8m
4002 028383 Cùm đỡ thang H150L500
4003 028386 Máng cáp và nắp máng W250H100L2500
4004 028390 Shelf 1000x600x600/Giá kê máy 1000x600x600
4005 028392 Shelf 1000x680x1200/Giá kê máy 1000x680x1200
4006 028394 Shelf 1000x650x680/Giá kê máy 1000x650x680
4007 028397 ESD test box nạp phần mềm điện thoại di động
4008 028420 Acquy Enersys SBS190F 12v-190ah
4009 026813 Bộ báo giờ tự động
4010 026995 Ghế da cao cấp Hòa Phát (SG908 - da DP01)
4011 028024 Cột dây co dưới đất 400x400x6000 H=24m
4012 028025 Dây đồng bọc PVC 22mm2 vàng xanh
4013 028058 Vỏ bọc antenna (mẫu 1)
4014 028059 Vỏ bọc antenna (mẫu 2)
4015 028298 Bình tạo ẩm CM50F
4016 028475 Acquy GS NS40L
Conditioner 12V-32Ah
block 48000 BTU LG 48000 BTU SR061YAC/Máy
4017 028478 nén điều hòa LG công suất 48000 BTU SR061YAC
4018 036499 Nắp ODF 12Fo
4019 036590 Đầu cos m16
4020 036592 Ống làm
Bàn ruột việc
gà nano
Famiphi 25 PO, không kính kích thước: W1200
5 màu
4021 036559 x D700 x H750
4022 036603 Khung bể, loại bể cáp 2 đan vuông
4023 036605 Chân khung bể cáp loại bể 2 đan vuông
4024 036620 Hộp Meka che chắn CB
4025 036642 Pin sạc AA Panasonic/HHR-3MRT 1,2V
4026 036661 Cửa nhựa lõi thép UPC (0,7m x 2,5m)
4027 036439 Kim thu sét cột 600x600 L=2,4m, dùng cho ống cột fi60x4
4028 036481 Chốt tải giả FZ187
4029 036689 Hộp Rubik 110x110x110mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4030 036712 2300x450x2200
Tủ gỗ không có kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4031 036716 300x530x900 mm
4032 036468 Quạt
Tủ gỗtrần
khôngĐiện cơ kích
kính Thống Nhấtdài
thước QT1400,
x rộng xcánh
cao nhôm
(mm): 1,4m
4033 036517 2000x1350x2200 mm
4034 036593 Nẹp nhựa 20x50mm
4035 036614 Chân khung bể cáp loại bể 1 đan dọc
4036 036615 Thanh đỡ nắp đan bể, loại bể cáp 2 đan vuông
4037 036631 Ốc, vít và nở nhựa loại 4 phân
4038 036632 Ốc, long đen Fi 10x12cm
4039 036637 Ống nẹp răng cưa 45x33
4040 036627 Băng dính 2 mặt bảng 2,5cm
4041 036628 Dây rút 400mm
4042 036636 Ống nẹp răng cưa 45x65
4043 036648 Mỡgỗ
Tủ bôikhông
chốngcó gỉkính
PhápKích
loạithước
màu vàng
dài x rộng x cao (mm):
4044 036669 1400x400x2200 mm
4045 036671 Ghế lưới cao cấp GL202 Hòa Phát
4046 036673 AVR dùng cho máy phát điện Kyo THG15000S 10,5 kVA
4047 036691 DDRam II 4 Gb
4048 036680 Bàn Demo sản phẩm Smartphone 1200x500x910 mm
4049 036685 Quạt tản nhiệt cho CPU: HFS Zalman CNPS 12X
4050 036687 Poster treo tường 900x600mm
4051 036688 Creative Sound Blaster X-Fi Xtreme Audio PCI Express
4052 036384 Đốt cột 600x600, L=3000mm, cột ống fi76.3x4.5
4053 036386 Bộ gá chống xoắn cột D600x600, cột ống fi76.3x4.5
4054 036344 Cộtgỗ
Tủ treo anten
không Fireco
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4055 036710 1600x400x1800 mm
Tủ gỗ có kính, Kích thước Dài x rộng x cao (mm):
4056 036715 900x360x2000 mm
4057 036630 Dây rút 150mm
4058 036764 Táp V5 (50X50X5X2500)
4059 036769 Cáp nhôm vặn xoắn 4x25mm2
4060 036791 Bàn chải sắt
4061 036505 Bảng kính Khung nhôm mặt mica 460x340mm
4062 036647 Dầu bôi trơn RP7 500g
4063 036660 Cửađể
Giá nhựa lõi thép
tài liệu bằngUPC (1,2mx2,5m)
sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4064 036664 1750x480x1920 mm
4065 036666 Giágỗ
Tủ kêkhông
hàng cơ kínhđộng
Kích2500x550x2020
thước dài x rộngmmx cao (mm):
4066 036667 1400x400x2200 mm
4067 036704 Quạt cây Senko LTS 106A
4068 036705 Daogỗbắn
Tủ đa năng
không kính 3M
kích thước dài x rộng x cao (mm):
4069 036721 590x560x560 mm
Tủ gỗ có kính, Kích thước Dài x rộng x cao (mm):
4070 036726 1200x450x650 mm
4071 036747 Bộ chia
Cuộn cáptrong
ƯCTT nhàloại
3 cổng
4 sợira/Zhejiang
đơn mốt, chiều dài 1000m đầu nối
4072 036750 FC/UPC-FC/UPC
4073 036744 Mỏ hàn tròn nhỏ T12BL Indonesia
4074 036771 Kích căng cáp 1,5 tấn NGK
4075 036788 Giẻ lau
4076 036790 Co nhựa fi 21
4077 036802 Ống nhựa phi 20
4078 036804 Bộ chia 2 ống nhựa phi 20 PVC-FI-C2-20
4079 036848 Dây cáp điện 1x6mm2
4080 036885 Phần mềm điều khiển và giám sát camera
4081 036947 Dây nhảy quang LC-LC, XG MM 50/125, 3m
4082 036948 Dây nhảy quang SC-LC, SM 9/125, 3m
4083 036955 Ổ cắm đôi 3 cực chuẩn Âu Mỹ 16A-250V 3M
4084 036956 Mặt che 3M chữ nhật chuẩn F&G (92x92)
4085 036803 Khớp nối ren ống nhựa phi 20 PVC-FI-R20
4086 036839 Cầugỗđấu
Tủ điệnkính
không 45Akích thước dài x rộng x cao (mm):
4087 036873 1200x450x650 mm
4088 036946 Dây nhảy quang SC-LC, XG MM 50/125, 3m
4089 036960 Thang cáp 300x100x2mm và phụ kiện
4090 036963 Tyren 8 và phụ kiện
4091 036964 Thanh
Giá để đỡ máng
tài liệu bằng gỗ Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4092 037009 550x300x900 mm
4093 037126 Kẹp vách - KPF41
4094 037127 Khóa cửa - KPL10A
4095 036766 Quạt công nghiệp Deton 750
4096 036774 USB 8G Toshiba
4097 036832 Tủ phân phối nguồn đầu ra Output-DB
4098 036844 Cáp mềm 1x50mm2
4099 036852 Thanh nhôm cài at
4100 036892 Phần mềm quản lý và giám sát ACS Honeywell Winpak WCS1
4101 036906 Nút ấn mở cửa cưỡng bức cho barrier MAG BR_PB3
4102 036910 Thẻ từ Honeywell CA-MS-C
4103 036920 Loa treo tường LBC 3200/00
4104 036941 Tủ Rack 27U-19" CRW-27600
4105 036854 Attomat 3 pha 250A
4106 036901 Bộ chia 3 ống nhựa phi 25 PVC-FI-C3-25
4107 036936 Module quang Mini-GBIC SX-SFP (10071)
4108 036937 Module quang Mini-GBIC LX-SFP-10072
4109 036938 Bản đấu nối cáp đồng 24 cổng 1375014-2
4110 036939 Tủ Rack 42U-19" CRW-421000
4111 036940 Thanh
Bộ đấuquản lý cáp(ODF)
nối quang lắp trong tủ Rack
12 cổng + 342U CR-HCMO42
sợi pigtail TE-AMP 2-
4112 036943 1206138-4, 2105007-2
4113 036991 Chuột quang Microsof 200 IMSTJUD-00008
4114 036983 Hệ thống giá đỡ và lồng điều hòa cho nhà trạm Cabin C408
4115 036301 Bơm cao áp máy dầu Hyundai
4116 036302 Van dầu máy nổ dầu Hyundai
4117 029177 Thiết bị cắt lọc sét SPD AC 1 pha Novaris SSP163
4118 029193 Bơm chữa cháy động cơ điện Pentax CM65-160B
4119 029210 Cáp DB25-Male-2m
4120 029216 Bộ Phụ kiện cho máy đo Bird SA-3600XT
4121 029222 ATH-T500-Monitor headphone
4122 029228 Ống PVC bảo vệ dây tín hiệu D16
4123 029230 Bo mạch điều khiển của điều hòa Mitsubishi 9000BTU
4124 029243 Attomat MCB/3P/63A/7,5kA/415VAC
4125 029245 Đèn hắt 220V, 150W Powerstar RX7s-24
Vỏ hộp chất liệu tôn, sơn tĩnh điện, kích thước RxDxC:
4126 029086 300x400x150mm
Cầu đấu động lực 60A-4P, Vỏ nhựa, thanh tiếp xúc bằng
4127 029092 đồng,
Ốc siếtgồm
cáp4PVC
cầu cable
đấu, dòng định
gland, mức
IP68, 60A (15.0-22.0), Chất
PG25
4128 029093 liệu: nhựa PVC; Có gioăng cao su bên trong
4129 029094 Ống ghenParagon
Đèn Exit kích thước
PEXF-39mmx18mm
23SC,220V±10%,50Hz÷60Hz, 3W
4130 030003 ổ cứng
Light di động
soure 3,2VSam sung
Φ5 led 2TB 2,4 V, 50MAH, thời gian sạc
batery
4131 029248 24h,Emegency times≥120phút
4132 029249 Vỏ đèn D200
4133 029258 Cọc đất Ø14x1.5m
4134 029260 Nối thang cáp 1,5T L200W100H100
4135 029261 Khớp nối T 500x100; 1,5t
4136 029169 Nguồn máy tính Golden Field 500-550W - ATX G500
4137 029178 Đốt cột dây co 300x300x2000 (cột vuông)
4138 029198 Chống rung D65
4139 029201 Cuộn vòi D50
4140 029205 Bộ đồ nghề sửa điện 78 công cụ BS-J078
4141 029208 Dây luồng có 1 đầu DB50
4142 029209 Dây luồng có 1 đầu DB44
4143 029212 Đốt cột dây co 300x300x3000 (cột tam giác)
4144 029233 Quạt gió của điều hòa Mitsubishi YDK
4145 029234 Máy nén điều hòa Mitsubishi 9000BTU
4146 029241 Bóng compact vàng 220V 15W CFL3UT4 15W
4147 029251 Tụ kích (4- 5KV) 220V÷240V, F: 50/60Hz; to=-20~+90o
4148 030036 Usb edge Huawei 3.6Gb
4149 030037 Usb edge Huawei 7.2Gb
4150 030042 Bulông + Êcu M16x300
4151 030043 Cuộc lọc (cáp M10, 7 sợi dài 5m, 2 đầu bóp cos 10-8+chụp)
4152 030050 Điều khiển từ xa K+
4153 030063 Dây HDCI-5BNC+DB9
4154 030067 Đầu
Powderchuyển RCA
coating cái -metal
sheet BNC đực
250x10x3/Tôn sơn tĩnh điện KT
4155 028648 250x10x3
4156 036303 Bộ đề máy nổ Hyundai
4157 029263 Tấm bịt cửa sổ bằng thạch cao, KT (1800x1600)x2
4158 029264 Nắp đậy cửa sổ khung sắt bịt tôn, KT 2000x1800
4159 029284 Xốp bảo ôn D6
4160 029313 Vỏ cơ khí,
Under framekích
of thước
cabinetdàixrộngxcao: 245x192x115mm
rack 02set, size
4161 029330 Đốt cột dây co 450x450x5000
850x1200x450mm/Khung chân(cột
đế vuông)
rack loại 02 tủ KT
4162 028542 850x1200x450
4163 029282 Ống đồng D6
4164 029285 Xốp gỗ,
Bàn bảokhông
ôn D12kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4165 030247 200x600x750
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4166 030250 2200x1200x1000 mm
4167 036310 Giá đựng tài liệu sắt sơn tĩnh điện ( 1000*457*1830)
4168 029331 Đốt cột dây co 400x400x3000 (cột vuông)
4169 029334 Dây couroi AX46 (Liebert PeX245FA)
4170 029338 Mặt bia chạm tính điểm; kích thước 620x440 mm
4171 029340 Hộp đèn, kích thước dài x rộng x cao: 400x400x150mm
4172 029341 Hộp điều khiển, kích thước dài x rộng x cao: 150x100x50mm
4173 029342 Connector 4 chân
4174 029349 Bộ khuếch đại tín hiệu VGA 100m
4175 029359 Cáp AC 2x0,75mm2
4176 028585 Thanh
Túi cu 6*50(Chỉ
nilong đựng máy sửđiện
dụng nhập kho
thoại(Chỉ sửĐiện
dụnglực)
nhập kho Điện
4177 028608 lực)
Túi hồ sơ theo dõi khách hàng(Chỉ sử dụng nhập kho Điện
4178 028614 lực)
4179 029314 Vỏ
Tấm cơchắn
khí, cho
kíchmạch
thước: dài x rộng
nguồn, x cao: dài
kích thước 209x129x90mm
x rộng x
4180 029315 cao:110x125x46mm
4181 029317 Vỏ cơ khí, kích thước dài x rộng x cao: 212x132x96 mm
4182 029318 Ghế cao inox không đệm
4183 029471 Bồn
Bàn tròn 1500Lkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không
4184 030283 400x1200x600
Bàn gỗ, không kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4185 030284 400x650x1200
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4186 030289 600x1000x750
Under frame of mm cabinet rack 07 set, size 4200x800x450/Khung
4187 028646 chân đế coating
Powder rack loạiSheet
07 tủmetal
KT 4200x800x450
250x3/Tôn sơn tĩnh điện KT
4188 028649 250x3
4189 029360 Cáp AC 2x6mm2 + 1x2,5mm2
4190 029372 Attomat AC 16A- 1pole
4191 029378 Roller sutter motor/Motor cửa cuốn điện
4192 029388 Bàn gỗ không kính dài x rộng x cao (mm): 1200x650x750mm
4193 029396 Tủ gỗ có kính W1200xD500xH2000
4194 029397 Tủ đặt ti vi (2400x1300x750mm
4195 029405 Backdrop bằng gỗ Verneer R4700xC2300
4196 028570 Đệm nhựa và đai inox(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
4197 028572 Giá đở 2 ống nhựa dk 110(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
4198 028581 Ống sắt dk 21(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
4199 028582 Oxy(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
4200 028588 Tấm Alu 45x45(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
4201 028594 Mcb2p (10A-63A SDĐ)(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
4202 029326 Vỏ cơ khí, kích thước dài x rộng x cao: 243x190x120 mm
4203 032175 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình TOSHIBA SE-R0335
4204 032176 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình LG 32LG310
4205 032177 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình LG MKJ37815705
4206 032178 Điều
Giá đểkhiển từ xa
tài liệu thiết
bằng gỗbịdài
truyền hình
x rộng SETTOPBOX
x cao B700HD
(mm): 1000x350x1200
4207 032179 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 1200x400x2050
4208 032180 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 1200x500x1200
4209 032181 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 320x350x880
4210 032182 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 500x250x1400
4211 032183 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 500x280x1122
4212 032184 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm):
4213 032185 1180x480x1840
Giá để tài liệu bằng mmsắt dài x rộng x cao (mm):
4214 032186 1200x450x1820
Giá để tài liệu bằngmmsắt dài x rộng x cao (mm):
4215 032187 1750x4800x1900
Giá để tài liệu bằng mm sắt dài x rộng x cao (mm):
4216 032188 1900x480x1920
Giá để tài liệu bằngmmsắt dài x rộng x cao (mm):
4217 032189 2200x480x1900
Giá để tài liệu bằng mmsắt dài x rộng x cao (mm):
4218 032190 2400x480x1900
Giá để tài liệu bằngmmsắt dài x rộng x cao (mm): 320x350x880
4219 032191 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm): 460x400x1400
4220 032192 mm
4221 031902 Micro Shure Beta-89
4222 031903 Micro Shure UT2
4223 031301 Thang cáp loại L=4500mm
4224 032228 Loa CaliforniaTD010
4225 032229 Loa Tiến ĐạtOFU73
4226 032230 Loa Tiến Đạt TDA
4227 032231 Loa California CL-660K, 180W
4228 032232 Loa Kones, 25W
4229 032233 Loa SEASONAL SM2008
4230 032234 Loa Shuke 685, 45W
4231 032235 Loa Shuke BG-009, 45W
4232 032236 Loa Tiến Đạt TDL-4Y, 40W
4233 032237 Loađựng
Tủ Tiến thiết
Đạt, bị
80Wtruyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4234 031931 1200x350x900 mm
Tủ gỗ có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4235 031932 800x4400x1800
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
4236 031933 1000x450x1300 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
4237 031934 1000x450x1800
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
4238 031935 1100x400x1200 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
4239 031936 1100x400x800
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4240 031937 1200x400x1100
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
4241 031938 1200x400x1200 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
4242 031939 1200x430x1800
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
4243 031940 1220x560x2000 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
4244 031945 2100x400x1300
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
4245 031946 2100x400x650 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4246 031947 2400x400x1100
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
4247 031948 650x450x2100 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4248 031949 800x400x1100
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
4249 031950 1600x400x1900
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
4250 031951 2150x580x2000 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
4251 031952 400x1200x2100
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
4252 031953 400x800x2100 mm
Tủ gỗ, không có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4253 031955 400x1200x1600
Tủ gỗ, không có mm kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4254 031956 800x400x1600 mm
4255 031622 Bànhộc
Tủ gỗ di
không
độngkính
Kíchdài x rộng
thước dàixxcao (mm):
rộng x cao1200x700x740
(mm): mm
4256 031957 400x550x600 mm
4257 031994 AC đựng
Tủ cablethiết
3x2,5bị mm2
truyềnCU/XLPE/PVC
hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4258 032303 700x600x100
Tủ gỗ không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4259 032304 1000x700x1000 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
4260 032305 1370x390x790
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4261 032306 1800x40x80 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4262 032307 400x800x2100
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4263 032308 600x500x1000 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4264 032309 700x400x920
Tủ gỗ không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4265 032310 800x400x1800 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4266 032311 800x400x2200
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4267 032312 800x400x400
Tủ gỗ không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4268 032313 800x400x780 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4269 032314 900x400x900 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4270 032315 1000x400x1005 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
4271 032316 1000x520x1900 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
4272 032317 1100x1200x950
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
4273 032318 1200x1070x1000
Tủ gỗ, có kính
Conditioner kích
block mmthướcBTU
27800 dài xCopeland
rộng x cao (mm):
CRFD-0300-PFD-
4274 032319 1200x500x1100
506/Máy mm
nén điều hoà công suất 27.800BTU copeland CRFD-
4275 028481 0300-PFD-506
Conditioner block 47200 BTU Daikin JT160BCBY1L/Máy nén
4276 028482 điều hòa công
Conditioner suất52000
block 47200BTU
BTUcopeland
Daikin JT160BCBY1L
CRFD-0500/Máy nén
4277 028484 điều hòa công suất 52000 BTU copeland
Conditioner 27800 BTU FAN LG HS290/Quạt CRFD-0500
dàn nóng máy
4278 028486 27800 BTU LG
Conditioner HS290
93000 BTU FAN LG A019465/Quạt dàn nóng điều
4279 028487 hoà 93.000 BTU
TX combine LG A019465
1x8 Way/Bộ phát và chia 8 cổng ra của thiết bị vệ
4280 028491 tinh
RX combine 1x8 Way/Bộ phân chia 8 cổng vào của thiết bị vệ
4281 028492 tinh
4282 028494 8-Way combiner/Splitters/Bộ
HDD external kết hợp cứng
1TB Western Digital/Ổ chia tín hiệu 8Western
di động hướng
4283 027604 1TB
4284 027605 Hex key set
4285 027606 hose clip
4286 027607 hose strap
4287 027611 Inverter 400W DC Duracel
4288 027612 Iron sawing machine/Hack saw frame 12"SQR/Cưa sắt
4289 027613 JEUX DOUILLES
4290 027614 JWIN JXMP 262 2GB 1.8 COLOR LCD VIDEO MP3 PLAYER
4291 027615 Knee & elbow protector set/Bộ bảo vệ đầu gối và khuỷu tay
4292 027616 Lasko fan oscillating 16" fan
4293 027621 Manch/Cán búa chim
4294 027622 Master Cadena 6325
Panel directional antenna (including bracket) CT-ANT-
4295 028332 DD09V18H65
4296 028423 Connector TMYL11H26N1007K32
4297 028428 Ô ngoài trời
4298 028430 Cùm
Matrixđỡ thang H200L500
decoding enclosure 174x70x46/Vỏ hộp giải mã ma trận
4299 028438 174x70x46
Accu enclosure 174x169x104/Hộp gá acquy 174x169x104
4300 028440 thép
CopperCT3lock Viet Tiep 1466/52MB/Khóa treo đồng Việt Tiệp
4301 028442 1466/52MB
Tap 8-way output 14dB FCVN-008-14/Bộ chia 8 cổng 14dB
4302 028095 phía khách output
Tap 8-way hàng 11dB FCVN-008-11/Bộ chia 8 cổng 11dB
4303 028096 phía 4-way
Tap khách output
hàng 29dB FCVN-004-29/Bộ chia 4 cổng 29dB
4304 028097 phía khách hàng 20dB FCVN-004-20/Bộ chia 4 cổng 20dB
Tap 4-way output
4305 028100 phía khách hàng
4306 028107 N10-MGT010/UCS Manager
N20-PAC5-2500W/2500W ACv2.0/G7/Mexico
power supply unit for UCS
4307 028109 5108/G7/Mexico
CAB-AC-2500W-INT/Power Cord, 250Vac 16A,
4308 028110 INTL/G7/Mexico
N20-CBLKB1/Blade slot blanking panel for UCS 5108/single
4309 028117 slot/G7/Mexico
A03-D300GA2/300GB 6Gb SAS 10K RPM SFF HDD/hot
4310 028134 plug/drive sled mounted/G7/Mexico
N20-BHTS1/CPU heat sink for UCS B200 Blade
4311 028135 Server/G7/Mexico
UCS-ACC-6296UP/UCS 6296UP Chassis Accessory
4312 028137 Kit/G7/Mexico
M9148PL8-8G-SFP/Cisco MDS 9148 8-Port License
4313 028157 Uninstalled,
Conditioner LGw/8G SFPs/G7/Mexico/Asia
44000 BTU FAN/Quạt dàn nóng điều hoà tủ
4314 028485 LG 44.000BTU
Máy nén (block) điều hòa công suất 5 HP copeland ZR61KC-
4315 028495 TDF-522
4316 028496 Bike Merida 26"/Xe đạp S-Series
VRS42-680/VIETRACK địa hình Merida
Server 26"
Cabinet 42U 600 x
4317 028500 800/Giá đặt thiết bị
4318 028503 Rubber Target Board/Mặt bia bắn cao su KT 480 x 623 mm
4319 027702 Block máy điều hòa Akibi 5HP
4320 027704 Mặt kính bàn họp (Mài mỏ vịt, KT: 2400x1100x10mm)
4321 027716 Galvanized pipe 75.6, L=6m/Ống thép mạ kẽm fi75.6 dài 6m
4322 027725 Phích cắm công nghiệp 1 3 pha 5 3 cực 63A - 400V(
230V( gắn
đầu nối
đực)- đầu
4323 027727 cái)
4324 027737 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang FSM-18S
4325 027738 Dây nguồn cho máy hàn quang FSM-18S
4326 027739 Pin
Nhàchotrạmmáy
lắp hàn
ghépquang FSM-18S
Container C05
4327 027742 Bảng điện nhựa 180x100
(W2250xL3480xH2700)/Container docking station C05
4328 027744 (W2250xL3480xH2700)
4329 027745 Súng hơi bắn ốc YAKIMA/Yakima firing guns buildings
4330 027746 Xe tải KIA loại 2T, model: K2700 năm 2012
4331 028418 Acquymềm
phần TS 12V-36Ah
Real Application Clusters- Processor Perpetual
4332 048279 ( bao gồm hỗ trợ kỹ thuật)
4333 027167 Thang thoát hiểm PCCC
4334 027366 Ampe kìm HL-3990 (AC/DC, 600A)
4335 028510 Gas Valve R22/Van nạp gas R22
4336 028511 Gas Valve R407C/Van nạp gas R407C
4337 028512 Cáp
HDDCu WDbọc3TB cách
MBđiện 600V-185mm2
Essential Edition Smart USB 3.0 WD 3.5”
4338 028513 (Black)
Shielding box 130x70x25 mm/Hộp chống nhiễu nhôm phay
4339 028514 cho mạch Limiter Ver 3.0
4340 027822 Vỏ chống nhiễu KT(157x157x42)mm
4341 027823 Vỏ thiết bị bảo vệ modul KT(504x482x87)mm
4342 027824 Bộ tó lắp đặt cột trên mái
4343 027827 Thép V80X80x6x2420mm
4344 027955 Nút bịt ống fi20
4345 027956 Ống nhựa xoắn Fi130/110
4346 027957 Khung giá MDF 1000 đôi
4347 027958 Cáp đồng vỏ cản
Bz600/Cuộn bọc sóng
chốngBz600
nhiễu(Thiết
chốngbịẩm
tải 800x2x0,5
ba Alcatel-mm
4348 027959 Cáp quang treo ADSS 4 sợi - KV100m
Lucent)/Bz600 choke wave (third device downloads Alcatel-
4349 027960 Lucent)
4350 027963 Vỏ Tổng đài Panasonic KX-TDA 1000SN
4351 027968 Cột dâycable
Power co dưới đất device
for the 600x600x6000
59E ZXR10,H=42m10m/Cáp nguồn 10m
4352 028177 cho thiết bị ZXR10 59E
4353 028198 HDD WD 2TB Mypassport USB 3.0/Ổ cứng cắm ngoài
4354 028213 Cord Pigtail FC 24 fibers 10m/Pigtail FC 24 sợi L=10m
4355 028233 10x120 copper earthing bar/Thanh đồng tiếp địa 10x120
4356 028234 6x50mm copper bars/Thanh đồng 6x50mm
4357 028235 Second plastic tube racks fi110/Giá đỡ 2 ống nhựa fi110
4358 036997 Tủ trưng bày lưu trữ 1200x450x1500 mm
4359 037124 Kẹp
Tủ gỗvách
không- KPF330
kính có cánh TU3 (TU3.2) kích thước dài x rộng
4360 037153 x cao
Tủ gỗ (mm):
không870x450x2400 mm kích thước dài x rộng x cao
kính có cánh TU3.5C
4361 037162 (mm): 1850x345x2500 mm
Tủ gỗ không kính TU3 kích thước dài x rộng x cao (mm):
4362 037170 1200x450x2400
Tủ tường gỗ TU31.4C mm có cánh kích thước dài x rộng x cao
4363 037174 (mm): 2000x400x2700 mm
4364 037128 Ổ cắm âm sàn
4365 037129 Rèm cửa
Tủ gỗ không kính có cánh kích thước dài x rộng x cao (mm):
4366 037138 535x595x2700
Tủ gỗ không kính mmTU2 kích thước dài x rộng x cao (mm):
4367 037169 800x450x815
Tủ tường gỗ có mm cánh kích thước dài x rộng x cao (mm):
4368 037171 1610x515x750 mm
4369 037230 Tủ Rack 32U
4370 037292 Vòng ốp móc dây co 5x150x240 cho cột 300x300
4371 037372 Dây nhảy 5m trong nhà 1/2 - 7/16
4372 037379 Tủ trưng bày 1800mmx910mmx1200mm
4373 037467 Khung giá đỡ bằng inox 304 có kích thước 70x250x100cm
4374 036945 Giá đấu dây MDF điện thoại
1 mặtgắn
áp tủ Rackdung
tường, 19" CR-BMF150
lượng tối đa 1200 đôi
4375 036951 CR-MDF1200
4376 036952 Ổ cắm mạng RJ45 UTP cat6 1M
4377 036961 Máng cáp 150x100x1,5mm bằng tôn hoa + khớp nối
4378 036962 Thang cáp 150x100x2mm và phụ kiện
4379 036976 Micro Boss BM-333
4380 036806 Ống nhựa xoắn phi 20
4381 036811 Ống nhựa phi 25 PVC-R25
4382 036841 Cáp điện dây đôi 2x1x4.0mm2
4383 036931 Tấmđể
Giá dántàimàn hình máy
liệu bằng tính thước
gỗ Kích bảng dài x rộng x cao (mm):
4384 037010 500x300x1150
Giá để tài liệu bằng mm gỗ Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4385 037011 550x300x1150 mm
4386 037014 Vòi xịt Inax CFV-102A
4387 037031 Cáp treotrung
Dãy kệ (Cu/xlpe/pvc) 2x10 x R800 x C2000) mm, 03 tầng
tải KT: (D3650
4388 037027 beam & bửng tôn, 02 khoang nối tiếp, tải trọng 500kg
4389 036897 Khóa điện tử cho 2 cánh cửa YLI YM-280D(LED)
4390 037218 Đồng
Tủ sắthồđểhiển thị kim
tài liệu Sannuokích
CAT88/7D, YX-360TR
thước dài x rộng (mm) :
4391 037221 880x407 mm
Giá treo máy chiếu 60cm-120cm, sơn tĩnh điện, chống rỉ sét,
4392 037236 độ tăng giảm 60cm, chịu lực tối đa 22 kg
4393 037240 Hộp chuyển đổi IP to HDMI
4394 037242 Dây
Tủ gỗcáp VGAkính
không 20mcó cánh TU5A kích thước dài x rộng x cao
4395 037250 (mm): 1610x350x1200 mm
4396 037264 Cáp nguồn màu đen M35
4397 037279 Dây gen co nhiệt 18/6mm Xanh dài 1.2m
4398 037286 Hộp
Tủ gỗphối
khôngquangkính24cócổng
cánhSC/SC
TU2 kích thước dài x rộng x cao
4399 037148 (mm): 1095x450x815 mm
4400 037276 Dây thít nhựa 7.6mm x 390mm
4401 037177 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-485
4402 037639 Pin cho máy hàn quang Fujikura FSM-70S
4403 037003 Khung
Giá để treo Bandroll
tài liệu bằng gỗ Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4404 037008 600x75x500 mm
4405 037023 Attomat 2pha 40A
4406 037036 Thùng tole 680x320x220 mm
4407 037094 Thanh quản lý cáp ngang có nắp 1U HM-1F
4408 037102 Khớp nối thẳng ống nhựa phi 25 PVC-FI-T25
4409 037115 Bản lề sàn TD - 800
4410 037117 Đế bản
Giá gỗ có lề sàn
kích thước dài x rộng x cao (mm):
4411 037118 (550x210x50+350x1665x50)x3 mm
4412 037123 Kẹp vách - KPF30
4413 037350 Phích đun nước 2.5L Coex BM-255
4414 037289 Giá kê hàng cơ động 2500x490x1920
4415 037421 Cáp Patchcord
Hộp ngăn 2m ngăn
kéo bốn , cat 5e
kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) :
4416 040987 1500sử
Bàn x340
dụngx 300
cho mm4 người với bốn hộp ngăn kéo đứng, không
4417 040989 kính, kích thước
Biển cảnh báo cáp Dàiquang
x Rộng x Cao
Quân sự (mm) : 243030x40cm,nền
kích thước x 1500 X 700
4418 040993 mica trong dày 3mm
4419 041012 Đầu
Ghế đọc
tiếp thẻ SD,kích
khách CF thước
Transcend
dài x P8
rộng x cao (mm):
4420 039050 1600x600x900 mm
4421 039218 Acquy nước GS-N100, 12V-100Ah
4422 039537 Bộ module nguồn SAN Switch cho EMC DS4400M
4423 040149 Đá cắt phi 125
4424 040493 Kit
Ghếvicần
điềuhơi
khiển Mini2440
SG350, đệm Friendly Arm
tự mút bọc S3C2440
simili, ARM9 ta
chân nhựa,
4425 040582 nhựa, da thât. Kích thuớc: R620 x D715 x C1150-1280mm
4426 040165 Đầu Audio 6 ly
4427 040175 Cútray
Bộ congvà chữ
dollyLdiphi 25 dùng để sản xuất chương trình truyền
động
4428 040770 hình
4429 040772 Bộ ray trượt cong dùng để sản xuất chương trình truyền hình
4430 040774 EZ Jib Bag- Túi đựng
4431 040822 Rack 23" cao 2m, 4 ngăn (Tủ nguồn ZTE)
4432 040833 Cầu dao đảo chiều 3 pha 4 cực - 400A - 600V
4433 039967 Ổ cứng SATA 7200 rpm 500 GB Seagate
4434 039994 Bàn gỗ tròn KT(550x550x500)mm
4435 039995 Bộ lọc gió MPĐ Elemax 5.5KVA
4436 040027 Sạc pin
Hộp vật đôi
liệuACVQ
Support 1050D
Stratasy thể lỏng 3.6 Kg / Mực in 3D
4437 040065 OBJ-03201
4438 040072 Đầu BNC cho RG6
4439 040082 Bộ tô vít hoa thị 6 chiếc Stanley
4440 040083 Cáp HDMI-HDMI 1m
4441 040106 Kệ gỗ kích thước dài x rộng x cao: 4700x2450x600 mm
4442 038496 Bulông
Ghế ngồiD10x100
KT:D560*R530*C880-1010 Ghế xoay, cần hơi điều
4443 038504 chỉnh độ cao thấp
4444 029333 Dây couroi AX44 (Liebert CM35AF)
4445 029337 Mặt bia
Bàn gỗ, ma
khôngtrậnkính
điểmKíchthửthước
nghiệm;dàikích thước
x rộng 640x480mm
x cao (mm):
4446 030290 600x1200x750 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4447 030291 600x1200x800
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4448 030292 600x400X200 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4449 030293 600x500x400
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4450 030294 600x500x750
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4451 030295 600x600x600 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 600x480x65
4452 030384 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 600x500x480
4453 030385 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 600x70x480
4454 030386 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm):
4455 030387 1000x450x1800
Giá để tài liệu bằngmmsắt dài x rộng x cao (mm): 1200x800x600
4456 030388 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm):
4457 030389 1600x1600x500
Giá để tài liệu bằngmmsắt dài x rộng x cao (mm): 180x120x50
4458 030390 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm):
4459 030391 1900x600x2200
Giá để tài liệu bằngmmsắt dài x rộng x cao (mm):
4460 030392 2000x450x2000
Giá để tài liệu bằngmmsắt dài x rộng x cao (mm):
4461 030393 2000x500x1600 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm):
4462 030394 2000x500x2000 mmsắt dài x rộng x cao (mm):
Giá để tài liệu bằng
4463 030395 2000x600x1600 mmsắt dài x rộng x cao (mm):
Giá để tài liệu bằng
4464 030396 2000x600x2200
Giá mmsắt dài x rộng x cao (mm): 200x500x1600
để tài liệu bằng
4465 030397 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm):
4466 030398 2200x600x1600
Giá mmsắt dài x rộng x cao (mm):
để tài liệu bằng
4467 030399 2200x600x2000 mmsắt dài x rộng x cao (mm):
Giá để tài liệu bằng
4468 030400 2400x600x1600
Giá mmsắt dài x rộng x cao (mm): 300x150x700
để tài liệu bằng
4469 030401 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm): 300x200x600
4470 030402 mm
Giá để tài liệu bằng sắt dài x rộng x cao (mm): 300x300x800
4471 030403 mm
4472 029250 Chấn lưu 150w 220V÷240V,50Hz, BSN 150L 302 ITS
4473 029259 Cáp điện CU/PVC/PVC 3x14+1x11mm2
4474 029262 Khớp nối X 500x100; 1,5t
4475 029265 Giá kê
Bàn gỗ,kho
không(3x2x0.6)
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4476 030148 1200x700x480 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
4477 030149 1200x700x500
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4478 030150 1200x700x600 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
4479 030151 1200x700x700
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4480 030152 1200x700x730
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4481 030153 1200x700x750 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
4482 030154 1200x700x800
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4483 030155 1200x700x900 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
4484 030156 1200x750x740
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4485 030157 1200x750x750 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
4486 030158 1200x750x760
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4487 030159 1200x750x800 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
4488 030160 1200x750x900
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4489 030296 600x900x700
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4490 030297 600x950x900 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4491 030298 600x950x950
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4492 030299 650x1000x700 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
4493 030300 650x400x950
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4494 030301 650x750x1200 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
4495 030303 700x1200x750
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4496 030304 700x400x840 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4497 030305 700x400x860
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4498 030306 700x400x950 mm
4499 029351 USB to VGA adapter
4500 029365 Đầu coss 240mm2
4501 029369 Đầu cos 6-6 măng xông
4502 029370 Đầu cos 10-10 măng xông
4503 029442 Nối
Bànthang cáp; 2t
gỗ, không W100H100L200
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4504 030308 750x450x750
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4505 030310 800x1200x750 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Bàn gỗ, không kính
4506 030311 800x1200x7500
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
4507 030312 800x1200x800
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, không kính
4508 030313 800x400x750 mm
4509 029436 Cầu dao đảo 3 pha 4 cực 100A
4510 029437 Cầu dao đảo 3 pha 3 cực 100A
4511 029813 Loa Arirang JANT III, 400W
4512 029814 Loa BOSE 301 SERI IV, 15W
4513 029815 Loa California CL-889K, 10250W
4514 029816 Loa California CL899K, 25W
4515 029817 Loa DAEWOO IS-2500, 80W
4516 029818 Loa Hòa Phát Gold SP, 200WW
4517 029819 Loa Rorce
Tủ gỗ, 5188,
có kính 400WW
kích thước dài x rộng x cao (mm):
4518 032320 1200x600x1100
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4519 032321 1600x800x2300
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4520 032322 2000x450x800 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
4521 032323 2200x400x800
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
4522 032324 400x800x2000 mm
4523 032358 Ốngđể
Giá bảotàiôn vàbằng
liệu bănggỗ quấn
Kíchcho ống dài
thước đồng fi28 x cao (mm):
x rộng
4524 032383 1000x400x1200 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4525 032384 1200x700x1200
Giá để tài liệu bằngmmgỗ Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4526 032385 3000x250x2750 mm
4527 036351 Tủ cơm 4 khay DMD-J4
4528 033697 Phích
Tủ sắt điện
có kínhtử Tiger
Kích PDNA50W
thước dài xmànrộngxhình LCD báo nhiệt
cao(mm):
4529 033734 1750x410x1830 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4530 033740 1150x400x850
Tủ sắt không cómm 21Kích
kính ngănthước dài x rộng x cao (mm):
4531 033741 620x460x1000 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4532 033742 800x450x1800
Xe đẩy inox 3 tầngmm mặt kích thước dài x rộng x cao (mm):
4533 033743 1200x600x1150 mm
4534 033763 BASE FILE LICENSE (CIFS/FTP) FOR VNX5300
4535 033775 Giá treo tivi 42 inch modem KC7040
4536 033797 Mô đun giao tiếp phía sau/Crystal Vision RM18
4537 033813 Cáp video HD (m)/Canare L7-CHD
4538 033815 Giắc đấu nối video Canare BCP-C7HD
4539 033819 Micro cổ ngỗng Clear-Com 110/340/NC
4540 033842 Loa 2.1 X2 Microlab
4541 033843 Tai nghe Sennheiser HD 280 PRO
4542 033850 Bàn kim loại có kính tròn đường kính 1200 mm
4543 033853 Cângỗđiện
Tủ tử Đông
không Đôkích
có kính DD150-PDM
thước dài x rộng x cao:
4544 033888 800x400x1200 mm
4545 033892 BỘ SẮT V 70X70X7_3M (tháp cho cột)
4546 033893 Tủ két bảo mật 2 cánh 8 ngăn TBM 1800x1000x500 mm
4547 034081 Thanh chữ T lục lăng T14mm
4548 034258 Acquy BP 812 (6Ah)
4549 034259 Cáp dữ liệu (3m) VRU812/B
4550 034261 Bàn gỗ tròn đường kính x chiều cao (mm): 1000x460
4551 034262 Cân định
Tủ sắt lượng
không có ACK,
kính ,AC-7
dài x rộng x cao (mm): 3600x900x1000
4552 034264 mm
4553 034265 Bộ công cụ lắp ráp VRU
4554 034266 Nguồn chuyển đổi 24V
4555 034268 Anten cần 3m và đế chuyển đổi 30 - 88MHz
4556 034274 Acquy
Bàn gỗchì Outdo
không kínhcóKích
khả năng
thướcnạpdài lại OT 7x -12
x rộng cao (mm):
4557 034282 1000x600x750 mm
Bàn gỗ không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4558 034284 500x1000x500 mm
4559 032608 Đốt cột 1000x1000x5500mm fi 89 ( đốt gốc)
4560 032609 Đốtgỗ
Tủ cộtcó1000x1000x5500mm
kính kích thước dài xfi rộng
76 ( đốt đỉnh)
x cao (mm):
4561 033467 1400x450x1900 mm
4562 033585 Loa DIVOOM 2.1 (40w) XFORCE-1
4563 033586 Loa DIVOOM 2.1 (50w) REVO-3
4564 032621 Tai nghe Sennheiser HD-380pro
4565 032623 Loa
Bàn kiểm tra Yamaha
gỗ không kính KíchMSP3
thước dài x rộng x cao (mm):
4566 032664 1200x400x600
Bàn inox 2 tầng,mm kích thước dài x rộng x cao (mm):
4567 032668 1500x750x800 mm
4568 032670 Bình cứu hỏa
Đảo trưng bàytổng
hànghợp
điệnMFZ35
gia dụng loại 3 tầng kính Kích thước
4569 032729 3900x1000x1000 mm
4570 032733 Đầu kệ kính cao 1800x300x600 mm trên sàn
4571 032768 Kệ trung tải để hàng bộ chính 2000x600x2500 mm
4572 032769 Kệ trung tải để hàng bộ Phụ 2000x600x2500 mm
4573 032770 Kệ trưng bày LCD 450x1200x1200 mm
4574 032772 Loa Tiến Đạt TD1
4575 032773 Loa BMB CS-450V, 450W
4576 032774 Loa California CL-666K,
4577 032775 Loa CONES , 25W
4578 032776 Loa hội trường Peavey SP4, 4000W
4579 032777 Loa JBL-LSK4F1D, 300W
4580 032778 Loa nén Toa SC-651
4581 032780 Loa Paramax P-328K, 200W
4582 032781 Loa JRX125
4583 032782 Loa Tiến Đạt , 80W
4584 032783 Loa Tiến Đạt OVF92
4585 032784 Loa treo tường TLAUDIO 250W
4586 032786 Màn chiếu treo tường 2m20 x 2m50
4587 032607 Cột ngụy anten trạng loại 3000mm
4588 032728 Đảo
Kệ gỗgỗcótrưng
kính bày Laptop
lục giác 3 tầng
2 tầng 2400x1200x1100
trưng mm
bày hàng kích thước
4589 032757 1200x1200x1200
Kệ gỗ tròn 5 tầng mm dùng để trưng bày rượu 1000x1000x1500
4590 032758 mm
Kệ kính trưng bày đồ điện gia dụng loại 3 tầng dài
4591 032759 1830x800x1150
Kệ kính trưng bày mm đồ điện gia dụng loại 4 tầng dài
4592 032760 1400x800x1350 mm
Kệ kính trưng bày đồ điện gia dụng loại 4 tầng dài
4593 032761 1830x800x1350
Kệ kính trưng bày mm đồ điện gia dụng loại 4 tầng dài
4594 032762 2030x800x1350 mm
4595 032785 Màn
Bàn gỗchiếu treo tường
có chân 2m Kích
bằng sắt x 2m30
thước dài x rộng x cao (mm):
4596 032643 1200x750x750
Bàn gỗ, kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
4597 032645 1100x600x500
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4598 032646 1000x500x500
Bàn gỗ, kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
4599 032647 1000x750x400
Tủ gỗ có kính kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
4600 033122 4800x400x1800
Tủ gỗ có kính kích mm thước dài x rộng x cao (mm):
4601 033123 1250x400x1200 mm
4602 028236 Plastic pipe rack three fi110/Giá đỡ 3 ống nhựa fi110
4603 028237 Fi110 rack 4 plastic tubes/Giá đỡ 4 ống nhựa fi110
4604 028238 Ống nhựa thoát nước PVC phi 21
4605 026882 3808C-11/8 way Outdoor Tap Off 11
4606 027133 DB/Máy đo cầm tay CATV (loại 2)
4607 027168 Cáp quang treo 48 sợi phi kim (Cáp hình số 8)
4608 027169 Thang cầu cáp 400x4000mm
4609 027170 Thang cầu cáp 400x6000mm
4610 027171 Dây đồng bọc PVC M15/10
4611 027172 Thiết bị cắt lọc sét TEC LP 60-1F
4612 027173 Cắt lọc sét Proline LDS-SRF 140-240 KVA
4613 027174 Cắt lọc sét LPS 12-40/200
NT-R16-2/Khung KA đổi quang điện 16 khe NT-
thiết bị chuyển
4614 027175 Vỏ tủ phân phốiphotoelectric
R16-2/Frames thiết bị BTS conversion
880x550x250mm
device 16 slot NT-
4615 027178 R16-2 AC/DC
4616 027192 Dây điện Cu/PVC 2x2.5 mm2
4617 027193 Dây tín hiệu 2x1 mm2 Cadivi
4618 027196 Cáp điện Cu/PVC/PVC 4x1 mm2 Cadivi
4619 026945 Giá sắt 1x2m (V5x5x0.5)
4620 027005 Card reader SSK/Đầu đọc thẻ SSK
4621 027164 Xe đẩy có bình chữa cháy MT35
4622 027689 USB CABLE FOR PRINTER
4623 027690 Vacuum/Chân không
4624 027691 Voltage regulator/Điều chỉnh điện áp
4625 027692 wrench 10"/Mỏ lết 10"
4626 027693 Wrench 6”/Mỏ lết 6"
4627 027695 Xtech P4 power supply 500w
4628 027696 NEXT SURFACE MOUNTED BOX WHITE
4629 027697 POT (5 gallons) of 427N vlou blue paint
4630 027698 POT (5 gallons) of vlou white paint
4631 027699 Pot 427 N peinture
4632 026750 Cáp quang mở rộng,15m,DLC/UPC,2FC/UPC, đơn mode
4633 026799 Model B20/Lưỡi dao cắt sợi quang CT 30
4634 026821 Loa Centre 3410
4635 027028 Dummy
Cable PSU- Console/Caple
OMT tủ RBS 2216 chuyển đổi giữa cổng RS232 và
4636 027030 USB, dài 0.9m
4637 026957 BTR-06L/Pin máy hàn Fujukura FSM-50S
4638 026978 Đốt cột dây co 400x400x1500 (cột tam giác)
4639 027044 Hạt mạng CAT5e
4640 027106 Copper Clamp C35x35/Kẹp đồng C35x35
4641 027108 RAM SuperTalent 4GB DDR3 1333 240-PIN DDR3 ECC
4642 027165 Chậu sắt chữa cháy
4643 026783 Dây mồi dây điện
4644 026848 DS2003/Đồng hồ đo tín hiệu RF
4645 026943 Đầu báo cháy nhiệt HOCHIKI
4646 026962 Connector FC cho máy đo quang Yokogawa AQ7260
4647 027159 Bảng đồng 300x120x5
4648 027187 Lọc nhớt cho máy phát điện Denyo 6ESX
4649 027195 Ống gen vuông 2mmx1mmx2m
4650 027700 POT vlou blanc
4651 027849 BU-11S/Pin máy hàn quang ZIC
4652 027855 Cáp vặn xoắn AXL 2x35
4653 027857 Kẹp hãm cáp
Iron shelf 3 floor ,2x0,6x1,5/Giá sắt 3 tầng 2,2x0,6x1,5 (sắt
4654 027859 hộp)
Iron shelf 3 floor 2,5x0,8x1,5/Giá sắt 3 tầng 2,5x0,8x1,5 (sắt
4655 027860 hộp)
4656 027861 Giá sắt V5 (3x0,6x1,2)
4657 027866 Ống đồng lắp đặt điều hòa phi6+phi10
4658 027869 Dây nhảy duplex LC-FC/UPC dài 7m
4659 027871 Măng sông quang FOSC-H002
4660 027874 Cột dây co 9m mạ kẽm (gồm 3 đoạn 3m/ 400x400x3000)
4661 027875 Tai ốp cột anten
4662 027881 Ống đèn tuyp chiếu sáng 1,2m
4663 026958 Thùng đựng máy hàn FSM-50S
4664 027003 Lever Blocks 1,5 tons/Mụp 1,5 tấn
4665 027019 Bộ tản nhiệt cho hệ thống kiểm soát vào-ra
4666 027023 Dummy
Fan 3206 DRU tủ RBS
Ericsson 3G2216
BTS cabinets/Quạt tủ BTS 3G 3206
4667 027057 Ericsson
4668 027895 Thước kẹp đo phi dây co 2mm
4669 028174 Jack connector F5-RG6/Giắc nối F5-RG6
4670 028207 Acquy Vision 12V-38Ah
4671 028250 MS3106A14S-6P/MIL-C-5015 Connector
4672 028252 MS3106A24-28P/MIL-C-5015 Connector
4673 028253 MS3106A14S-7P/MIL-C-5015 Connector
4674 028275 Dây tín hiệu Audio
4675 028276 Video signal cable/Dây tín hiệu Video
4676 028278 Connector RCA cho cáp Audio
4677 028279 Connector
IT-39/039-MILBNCINSTALLATION
to Video cable/Connector
TOOL SETBNC cho cáp
XXMM/Bộ Video
dụng cụ
4678 026713 cài đặt để cắm kim
4679 026784 Băng tan
4680 026786 Bộ lò xo uốn ống gen
External Power Cable,PGND Power
4681 026835 Vật tư phụ
Single kiện lắp đặt
Cable,PGND DDF Cable,0.35m,OT6-6,OptiX
Feeder 120Ohm
Cable,10m,5.3mm^2,G&Y,OT2-6-4,10UL1015G&Y,OT6- BWS
4682 026836 1600G/Cáp luồng lõi đơn OptiX BWS 1600G,L=
8!,Optix Metro 6040/Dây cáp nguồn OT2-6-4,OT2-6-8, 0.35m
4683 026837 5.3mm^2,L=10m
Subrack Power Cable,3.5m,D3F-2S,OptiX OSN 2500/Cáp
Trunk Cable,-45deg,20m,120ohm,8E1,0.4mm,D44M-
4684 026838 nguồn 3.5m, D3F-2S cho Optix trung
I,2*120CC8P0.4P430U(S)/Cáp OSN2500
kế 120Ohm, 20m luồng
Cable,20m,120ohm,16E1,0.4mm,HM3X4X6,2*120CC16P0.4P
4685 026839 8E1
430U(S),Subrack Downside/Cáp trung kế 20m, 120ohm,
4686 026840 16E1,0.4mm,HM3X4X6
Power Cable,20m,D3F-2S/
Electronic and Power Dây cáp nguồn 20m, D3F-2S
4687 026841 OSN1500
Cable,300V,UL3385,0.81mm^2,18AWG,Blue/Dây
Electronic and Power cáp nguồn
4688 026842 điện xanh 0.81mm^2,300V của OSN500
Cable,300V,UL3385,0.81mm^2,18AWG,Black/Dây cáp nguồn
4689 026843 điện
OptiXđen
heat 0.81mm^2,300V
shrinkage củaSTM-1/STM-4/STM-16
tube/10/radial
155/622H(Metro1000) OSN500 rate>50%/black/Ống
contraction MSTP
4690 026844 co nhiệtTransmission
Optical đen D8 System Factory Acceptance Report/Tài
4691 026845 liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị truyền dẫn quang Metro 1000
4692 026846 Loa Centre 3510/Loa gắn trần công suất 30w/70/100 volt
4693 026857 308-0s4213-B000/Tap 3 ngoài trời
4694 038652 Bộ hút chân không, cao su, đường kính ≥ 5cm
4695 038761 Balet đóng gói
4696 038797 Thanh V75x75x7 dài 2m mạ nhúng nóng
4697 038802 Đèn rọi mê tan BNVC02
4698 038811 Ghế gấp chân mạ đệm PVC KH: G01M
4699 039528 RAM 4Gb DDR2 SDRAM cho máy chủ HP RX2660
4700 040131 Outlet điện 2 chấu
4701 040687 Bồn dầu 400L 1200x500x800mm
4702 040688 Bồn dầu 600L 1200x500x1100mm
4703 040729 Rack
Giá tàiacquy 23"mặt
liệu hai caogỗ 2m,
ép4MFC
ngănkích thước dài x rộng x cao
4704 040883 (mm): 1380x650x880mm
4705 040109 Khay
Tủ sắtvệ sinh máng
không chứa
kính Kích Vernidài
thước lo anilox
x rộng KT 1600x600x500mm
x cao mm:
4706 040115 1800x400x2000 mm
4707 040130 Ốc Vít, bu lông 8(100 cái/túi)
4708 040143 Attomat 40A loại 1 pha 2 cực
4709 040155 Khay đựng thiết bị tủ Rack APC
4710 040157 Đầu chuyển đổi BNC sang HDMI
4711 040164 Cáp audio 2 lỗi có bọc kim
4712 040166 Giá Tivi 84 inh cơ động
4713 040172 Máng gen 100x60
4714 040179 Vít nở 8
4715 040193 Biển mã kho 2 mặt (KT: 50cmx40cm) - chất liệu: Nhựa mica
4716 040218 Dây quang đa mode 5M LC/LC
4717 040244 Thùng đựng dầu loại 5000 lít
4718 038298 Ghế chân quỳ, không tay bọc nỉ xanh
4719 040145 Đục sắt bê tông
4720 040162 Bộ chiacắm
Phích VGAtủ 1:2
nguồn AC/ máy phát điện (đầu đực) 32A – 3P –
4721 041034 230V – 6H IP44
Phích cắm máy phát điện (đầu đực) 63A – 3P – 230V – 6H
4722 041037 IP44
Ổ cắm gắn âm tủ nguồn AC (đầu cái) 32A – 3P – 230V – 6H
4723 041038 IP44
4724 041069 Anten 7GHz 1,2m Ceragon/Am-4-7_8-CR
4725 041087 Dây cáp mạng Cat6A-FTP RJ45-RJ45,L= 25m
4726 041089 Dây cáp
Hòm phiếu mạng
chấtCat5 S-FTP,khung
liệu meka, RJ45-RJ45, L=45m kích thước
nhôm 2.7x2.7,
4727 040750 30x30x30 cm
4728 040754 Chân đế đèn (5/8" & 1 5/8" Fittings)
4729 040766 Bàn thao tác đơn giản (1000x600x750mm)
4730 040808 Cọc thép mạ đồng f14,l=1.8m
4731 040821 Gông
Tủ gỗ G0 (loạikính
không nhỏ)/Canggue
Kích thước G0dài (small)
x rộng x cao (mm):
4732 040902 (800x1700)x400x900 mm
4733 038644 Giá đỡ accu cho tủ nguồn aggison
4734 040133 Outlet gắn sàn 2 chấu điện & mạng
4735 040049 Cáp điện DC 1x4mm xanh ruột mềm
4736 040081 Tua vít đầu to (4 cạnh và 2 cạnh)
4737 040180 Vít nở
Bàn gỗ10 B4 có poster dán trên mica trong, có kính Kích thước
4738 038271 1200x1200x1100mm
4739 038619 Thang cáp trèo cột
4740 038890 Vòngắcốp
Giá quymóc
UPS dâykích
co 5x150x265
thước rộng (cột
x cao600x600)
x sâu (mm):
4741 040267 900x1980x1200
Bàn gỗ thao tác 1 tầng, không kính kích thước dài x rộng x
4742 041114 cao (mm): 1200x800x750mm; chất liệu gỗ công nghiệp
4743 041123 Thảm
Ghế datrải sànPhát
Hòa bằng dàicao su non
x rộng chống
x cao tĩnh780x680x(1100-
(mm): điện, dày 2mm
4744 040904 1600)OYEL
Cáp mm USB-UART (Micro USB) (PL2303), Port micro USB
4745 040943 5 pin, 1.2m
4746 040999 Hộp chứa nước cho điều hòa
4747 041005 Máy ghi
Cable âm DVR-K6
OYEL USB-UART (Mini USB) (PL2303), Port mini USB
4748 040945 5 pin, 1.2m
4749 040953 Loa X-mini V1.1
4750 040961 USB
Bàn gỗKingston
kỹ thuậtloại
lưu8GB
động, không kính có bốn bánh xe để dễ di
4751 041015 chuyển kích thước dài x rộng x cao (mm): 600x600x1050mm
4752 041018 Cáp nhôm
Chân vặn xoắn
đế chống trộm 2x50mm2
điện thoại với chức năng báo động và
4753 040353 sạt_PC160E
4754 040360 Thanh sắt V nâng cáp 75x75x8mm loại 2m
4755 038398 Cưa cầm tay
Ghế nhân viên, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4756 038743 550x530x870-990
4757 038900 Đầu cắm
Tủ gỗ, có máy
kính phát
kích điện
thước 3 chấu 32A x cao (mm):
dài x rộng
4758 039042 500x400x700 mm
4759 041135 Dây nhảy RJ45 UTP/CAT6/RJ45-3m
4760 041137 Đầu chụp63
Aptomat máy
A 1Kiocực,máy 8.0 (63A)
1 chiều Schneider A9N61519 C60H-DC
4761 041140 63A 1P
4762 041200 Cầu
Ghế dao
nhânđảo 2 mã
viên phahiệu
63A G3-VN-E041
- Vinakip kích thước
4763 041201 590x62x1050-1110mm
4764 039349 Attomat
HDD 73GB AC FC
63A15K 1 cực
rpm 3.5" Hot Plug cho hệ thống EMC
4765 039536 CX300
Ổ cắm gắn âm máy phát điện (đầu cái) 32A – 3P – 230V – 6H
4766 041033 IP44
Ổ cắm gắn âm máy phát điện (đầu cái) 63A – 3P – 230V – 6H
4767 041036 IP44
Phích cắm máy phát điệ30A – 3P - 230Vn (đầu đực) 30A – 3P
4768 041041 - 230V
4769 041079 Phích cắm 30A
4770 041040 Phích cắm máy phát điện (đầu đực) 20A – 3P - 230V
4771 041054 Phụ kiện lắp đặt hệ thống VAS PowerEdge R720
4772 041061 QUẠT ĐỨNG ASIA D16010
4773 041067 Cáp luồng viba Ceragon/16E1
4774 041068 Anten 18GHz 0,6m Ceragon/Am-2-18-CR
4775 041070 Anten 15GHz 0,6m Ceragon/Am-2-15-CR
4776 041075 Khóa đồng Việt Tiệp 0166M
4777 041077 Phích cắm Mennekes 32A - 3P
4778 041084 Biển báo độ cao kích thước 350x180mm
4779 041090 Dao cắt sợi quang chính xác CI-03
4780 038330 Micro hội nghị Philip S-390
4781 038420 Bulông
Bàn tiếpmóng
kháchcột tự đứng
bằng M27 thước dài x rộng x cao:
mây Kích
4782 038543 50x100x50
4783 038544 Ghế mây kích thước dài x rộng x cao: 1700x70x100
4784 029820 Loa RT-951 (Wrinton), 400WW
4785 029821 Loa TN-804, 300W
4786 029822 Màn gỗ,
Bàn chiếu không
không kínhcóKích
điều thước
khiển Sony 1778mm,
dài x rộng x caoTreo
(mm):
4787 030315 800x500x700 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4788 030316 800x500x750
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4789 030317 800x500x800 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4790 030318 800x600x400
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4791 030319 800x600x500 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4792 030320 800x600x750
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4793 030321 900x500x600 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4794 030322 930x700x400
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4795 030323 950x400x700
Bàn gỗ, khôngmm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4796 030324 1200x1500x1200
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
4797 030325 1200x750x700 mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4798 030326 1200x800x750
Bàn gỗ, không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4799 030327 1200x800x800
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4800 030331 1000x1200x700
Bàn gỗ, kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
4801 030332 1000x700x500 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4802 030333 1100x1000x5500
Bàn gỗ, kính Kích mm
thước dài x rộng x cao (mm):
4803 030334 1100x550x400 mm
4804 028592 Bình CO2 chữa cháy
DTLPG2/8GB/Data (SDĐ)(Chỉ
Traveler sử dụng
Locker+ nhậpmã
G2/USB khohóa
Điện lực)
4805 036297 Kingston 8GB
4806 036299 Bộ kích
Bàn gỗ, từ máykính
không nổ Kubota
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4807 030314 800x500x500 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4808 030336 1100x550x402
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4809 030337 1100x550x403
Bàn mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, kính Kích
4810 030338 1100x550x404
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4811 030339 1100x550x450
Bàn mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, kính Kích
4812 030340 1100x600x800
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4813 030341 1200x1000x1000
Bàn gỗ, kính Kích mm
thước dài x rộng x cao (mm):
4814 030342 1200x1000x1200 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4815 030343 1200x1100x1000
Bàn gỗ, kính Kích mm
thước dài x rộng x cao (mm):
4816 030344 1200x1200x100
Bàn gỗ, kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
4817 030345 1200x1200x1000 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4818 030346 1200x550x750
Bàn mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, kính Kích
4819 030347 1200x600x700
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4820 030348 1200x600x750
Phụ lục hợp đồngmme-com trả sau(Chỉ sử dụng nhập kho Điện
4821 028613 lực)
Tài liệu giới thiệu dịch vụ viễn thông(Chỉ sử dụng nhập kho
4822 028615 Điện lực)
4823 030064 Dây
Bàn VGA-VGA 10m
gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4824 030350 1200x700x1150
Bàn gỗ, kính Kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
4825 030351 1200x700x750
Bàn mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, kính Kích
4826 030352 1200x70x1000
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4827 030353 1200x750x750
Bàn mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, kính Kích
4828 030354 1200x900x700
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
4829 030355 1200x900x750
Bàn mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, kính Kích
4830 030335 1100x550x401
Bàn gỗ, kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm): 400x400x400
4831 030360 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 500x500x500
4832 030361 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 500x500x700
4833 030362 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 600x400x800
4834 030363 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 700x400x400
4835 030364 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 700x500x500
4836 030365 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 900x500x500
4837 030366 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 900x600x700
4838 030367 mm
Bàn kim loại, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4839 030368 1000x600x750
Bàn kim loại, cómm kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4840 030369 1200x500x500
Bàn kim loại, cómm
kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4841 030370 1200x800x600 mm
Bàn kim loại, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4842 030371 500x400x700
Bàn mm
kim loại, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4843 030372 700x500x500
Bàn mm
kim loại, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4844 030373 900x900x1000 mm
Bàn kim loại, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4845 030374 900x900x750 mm
Bàn sắt kích thước dài x rộng x cao (mm): 1200x400x1000
4846 030375 mm
4847 030376 Bàn sắt kích thước dài x rộng x cao (mm): 1200x500x800 mm
4848 030378 Bàn để
Giá sắttài
kích
liệuthước
bằng dài x rộng
gỗ dài x cao
x rộng (mm):
x cao 600x1200x700
(mm): 1200x600x500 mm
4849 030379 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 400x80x400
4850 030380 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 450x750x800
4851 030381 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 45x750x800
4852 030382 mm
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4853 033124 1600x400x400
Tủ gỗ có kính Kích mm thước dài x rộng x cao (mm):
4854 033125 1800x500x2000
Tủ gỗ có kính kích mm thước dài x rộng x cao (mm):
4855 033126 1850x400x1000 mm
4856 033152 Xe nâng tay thấp Mod_1365 2500Kg
4857 033072 Pallet gỗ để hàng 1200x800x40 mm
4858 033066 Micro hội thảo SY8380
4859 033067 micro
Tủ đựngkhông
thiếtdây shure hình
bị truyền PG 58 Kích thước dài x rộng x cao mm:
4860 033098 700x500x700 mm
Tủ gỗ không kính kích thước dài x rộng x cao (mm) 4 tầng:
4861 033099 1000x300x2200
Tủ sắt không kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4862 033140 1000x500x1820 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4863 033453 1950x450x800 mm
4864 033589 Lọc xì UHF LX88 II, shure
4865 033777 Loa
Dãy thùng
kệ trung LoatảiArirang Jant VI
KT: (D3450 công suất
x R1200 vào tốimm,
x C2000) đa 480W
03 tầng
4866 033413 beamkệ&trung
Dãy bửngtải tôn,
KT:02(D7450
khoangx nối tiếp,xtải
R1200 trọng 500kg
C2000) mm, 03 tầng
4867 033415 beam
Tủ gỗ &cóbửng
kính tôn,
Kích04 khoang
thước dài xnối tiếp,
rộng tải trọng
x cao (mm):500kg
4868 033725 800x440x1800
Tủ gỗ không cómm kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4869 033726 1400x420x760 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4870 033727 800x400x2400
Tủ gỗ không cómm kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4871 033728 800x420x1160 mm
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4872 033729 1850x460x1875
Tủ gỗ có kính kích mm thước dài x rộng x cao (mm):
4873 033730 800x420x1160 mm
4874 033762 UNISPHERE UNIFIED & VNX OE VNX5300 UNIU-V53
4875 033764 ADV FILE
GSM LIC (NFS;
900 Panel Dual MPFS & PNFS)
Polarized FOR
Antenna 5300 ADVP-V53
APXVE26F-C-
4876 033767 A20//APXV86-906516-C-A20
4877 033807 Bảng đấu nối video Canare 26DV
4878 033814 Gá tường cho đồng hồ/Alpermann+Velte UD56-W
4879 033820 Tai nghe Clear-Com CC-300
4880 033821 Tai nghe Clear-Com CC27
4881 033838 Cápđẩy
Xe cao2 tần
tầng(m)mặtKathrein
dán thảmLCM 14su Chống tĩnh điện, kích
cao
4882 033890 thước
Dãy kệ800x600x800mm
hạng nặng KT: (D7410 x R1200 x C3200) mm, 03 tầng
4883 033416 beam & bửng tôn, 03 khoang nối tiếp, tải trọng 1.200kg
4884 033427 Tải phụ cho kênh thu N-50JR20-8
4885 033429 Bộ
Bànchuyển
gỗ không đổi kính
50 sang
Kích75 ôm CAU8U97550-01
thước dài x rộng x cao (mm):
4886 033431 1100x540x500 mm
4887 033490 Rèm lá lật
4888 034077 Phích
Tủ gỗ đun
không nước Toshiba
có kính KíchPLK45SEWCWT
thước dài x rộng 4,5 lit (mm):
x cao
4889 034086 1545x450x800 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4890 034087 1900x350x2100
Bàn gỗ không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
4891 033511 600x900x725 mm
4892 033513 Bàn sắt kích thước dài x rộng x cao (mm): 1100x750x800 mm
4893 033517 Bình cứu hỏa CO2 MT2
4894 033524 Cân 120kg RGZ-120
4895 033525 Cân điện tử CL500g
4896 033571 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình LG MKJ42519604
4897 033572 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình Polycom HDX7000
4898 033573 Điều
Tủ gỗkhiển
không từkính,
xa thiết
kíchbịthước
truyềndài
hình Sonyx KLV-40V200A
x rộng cao (mm):
4899 034088 600x330x850 mm
Tủ Rack mạng 19inch - 42U kích thước dài x rộng x cao (mm):
4900 034090 1991x1070x600
Tủ gỗ không có kính mm kích thước dài x rộng x cao (mm):
4901 034091 540x350x505 mm
4902 034092 Tủ điện kích thước dài x rộng x cao (mm): 700x220x1080 mm
4903 034098 Mỏ hàn Hakko FX 888
4904 034099 Mỏ hàn Hakko 936
4905 034100 Mỏ hàn Hakko FX 951
4906 034101 Mỏ hàn Proskit SS-216E
4907 034102 Mỏ hàn Trung Quốc CS 30
4908 034103 Bộ kit FPGA Spartan 3E
4909 034104 Máy khò ATTent 852D
4910 034105 Mạch
Tủ hộcnạp - Platform
di động cable USB
Kích thước dài x V2.0
rộng x cao (mm):
4911 034106 600x500x420
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4912 034111 880x400x920 mm
4913 034112 Kẹp
Ghế Eto
gỗ cóđểchânbàn bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4914 033574 400x380x750 mm
4915 033575 Ghế
Giá đểngồi
tài học
liệu viên
bằng gỗ Kích thước Dài x rộng x Cao (mm):
4916 033576 5500x250x2750
Kệ thanh Inox 4 tầng mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4917 033578 1400x500x1500 mm; chân bằn ống D38; nan hộp 10x20mm
4918 033588 Lọcgỗ
Tủ xì có
EQ-898,
kính Kích Plardin
thước dài x rộng x cao (mm):
4919 034254 1200x440x1800 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4920 034255 1200x400x1750
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4921 034256 370x475x1320 mm
4922 034257 Nguồn nạp máy VRU812/B
4923 034260 Cáp kim
Bàn chuyển
loại tiếp VRU812/B
có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
4924 034286 1300x700x500 mm
4925 034291 Cânmạch
Bo điện nguồn
tử Đông Đô DD150-PDM
M4-ATX; Công suất0472010
250W; Điện áp vào 6V-
4926 034561 30V; Kiểu chân đầu ra: ATX
4927 034563 Ống gen phi 1.5mm
4928 034565 Ống gen phi 4mm
4929 034571 Trụ đa giác 12 cạnh cao 18m
4930 034346 Tô vít
Tủ đựngđiện JL-802
thiết bị truyền hình Kích thước dài x rộng x cao (mm):
4931 034347 1200x600x2000 mm
4932 026858 308-IS5172-0000/Tap
Harmonics off from 2G2BTS-2106
ngoài trời Outdoor/Bộ
11dB điều hòa cánh
4933 027018 tủ BTS 2G Outdoor-2106
4934 027186 Mỏ lết 8
4935 027888 Thép V4 40x40x5000 dầy 3li
4936 027889 HS-540M /Trunk
RG11T60M Cable QR540/Cáp
PE N/Drop cable RG11/CápTrungđồng
kế QR540/China
trục
4937 027890 RG11/China
Chi tiết cơ khí gá anten bằng chất liệu composite (phục vụ
4938 027915 thiết kế thử nghiệm an ten)
4939 026712 Dây hoa sen
PT-50/39/050/039-MIL PROBE INSTALLATION TOOL/Dụng
4940 026715 cụ cài đặt kim
Dây nhảy 4m 1/2" đầu DIN50SM-II/RF Cable,4m,DIN50SM-
4941 026772 II,1/2" Superflexible Jumper
Single Cable,Straight Through Network Cable,0.8m,MP8-
IV,CC4P0.5P430U(S),MP8-IV,MA5600,LSZH/Cáp tín hiệu FE
4942 026773 0.8m
Internal Cable Set,BTS3900, Single Cabinet Internal Cable
4943 026774 Set/Cáp cấuData
Cable Harness
Application hình trong
ThreetủUnit
forManagementBTS3900
Cabinet,ITS1000,Mini
Software Package for OSTA &
4944 026776 Shelter/Cáp
ATAE/Bộ vậnmềm
phần hànhứngkhaidụng
thácquản
tủ ITS1000
lý dữ liệu gói cho OSTA
4945 026777 & ATAE
4946 026793 Đường ống hút khói hàn
4947 026796 Thùng rác phân loại rác thải
4948 026800 Thùng rác ngoại cảnh 120L
4949 027637 Thước dây 10m
4950 027639 MICROPHONE SKY SDM-121G
4951 027647 Nexys Panel Board
4952 026860 308-IS5174-0000/Chia 4 ngoài trời
4953 026874 UDT59611/Kìm bóp connector RG6/RG11
4954 026889 JF5/Jack
EMC 2TBF5 RG6 D SATA Disk 9x5xNBD/Ổ cứng 2TB
7200RPM
4955 026903 7200RPM SATA Disk 9x5xNBD cho EMC
4956 026973 Dây điện 3 pha 3x6+1x4
4957 027136 Thanh chữ T 15cm*30cm, dày 5mm
4958 027977 Rack
Copper 19"/HP Universal
pipe D16, thick Rack 10642
1mm/Ống G2 đường
đồng Shock Rack/Singapo
kính D16, độ
4959 027990 dày 1mm
4960 027998 Ống cấp nước tạo ẩm bằng nhựa hàn nhiệt fi20
4961 028009 Vật tư hàn nối ống đồng
4962 028013 Khớp nối ốngSplitter
FCVN-013U đồng D19 1:3/Bộ chia tín hiệu RF 1 đầu vào 3 đầu
4963 028044 ra bất cân bằng
4964 028047 FCVN-011 Power Inverter 60V-10A/Bộ trèn nguồn 60V-10A
4965 028048 Connector KS QR540/Đầu kết nối cáp trung kế QR540
4966 027135 Bu lông M12x30, inox
4967 027188 Lọc dầu cho máy phát điện Denyo 6ESX
4968 027189 lọc gió cho máy phát điện Denyo 6ESX
4969 027200 Đầu cốt chẽ chữ Y, phi 0.5 mm2
4970 027203 Cáp điện CU/PVC/PVC 2x10mm2
4971 027287 Giá néo cáp 6 tầng trụ sắt
4972 027288 Giá đỡ cáp 5 tầng trụ sắt
4973 027289 Giá đỡ cáp 5 tầng trụ ly tâm cột đơn
4974 027650 Oil 5 galon 15W40/Thùng nhớt 5galon
4975 027651 Oil filter (Kubota)
4976 027652 Oil filter (SDMO)
4977 027653 Oil filter as for Catter
4978 027654 Oil filter as for SDMO
4979 027655 O-ring
4980 027658 PARASOL VERT
Plantronics headset9.7FT
for Polycom 320, 321, 330 & 331 Voip
4981 027659 phones
4982 027660 Plastic tool box 19"/Hộp công cụ 19"
4983 027661 Pliers cut 36"/Kìm cắt 36"
4984 027662 Pliers synergy/Kìm cộng lực
4985 027663 Power Supply ATX-P4 525 Watts
4986 027664 Protective hat/Mũ bảo hiểm
4987 027665 Pull pin universel
4988 027666 Pulley paper knife/Dao dọc giấy
4989 027668 RJ45 connector (snap-in Cat6)
4990 027669 Rolson
SANDISK toolSDSDB-004G-B35
box 22,5" 68969 SECURE DIGITAL 4GB
4991 027670 MEMORY
4992 027671 SAUDER
SONY DSC COMP
W560BDESK + DRAW DESK
CYBER-SHOT DSC-W530 DIGITAL
4993 027672 Sauder
CAMERA COMPACT 14.1 MPIX 4XđểOPTICAL
Computer desk 20x48/Bàn máy tínhZOOM MS
4994 027673 DUO
4995 027674 Spanner 14"/Mỏ lết 14
4996 027675 Speaker 200w built in amplifier
4997 027676 Star L wrench set
4998 027677 Steel pole L100x100x10-6000m/Cọc thép
4999 027678 Thước dây 20m
5000 027679 Thước dây 7,5m
5001 027683 TOOL BOX 12,5" PLASTIC/Hộp công cụ 12,5"
5002 027684 Tool box 19"Metal
5003 026830 ML806/Module RF433
5004 026863 3CN-7044SP-0540/Đầu nối pin cáp RG11
5005 026879 3804C-20/4 way
NC364T/HP Outdoor
4 port GigabitTap Off 20card/Card mạng 4 cổng
network
5006 026917 Gigabit
5007 026955 Pin máy hàn T37 BU-65 Sumittomo
5008 026956 Thùng đựng máy hàn 9 Type 37SE
5009 026970 Giàn giáo 1,5m
5010 027290 Giá đỡ cáp 5 tầng trụ ly tâm cột đôi
5011 027341 Cáp dữ liệu V6202S
5012 027355 Cáp dữ liệu ZTE 626N
5013 027006 Cáp quang treo 60 sợi (Cáp hình số 8)
5014 027007 Bộ gông CT-TT
5015 027008 Bộ gông CT-HT
5016 027009 Bộ gông CTH-TKN
5017 027010 Bộ gông CTTT-KN
5018 027011 Bộ gông CNTT-KN
5019 027012 Bộ gông CNHT-KN
5020 027013 Bộ gông CNTT-KD
5021 027014 Bộ gông CNHT-KD
5022 027015 Cầu chì tongue
12 inch chống sét
andthuê bao(SORPU
groove 2C) joint plier/Kìm mở
plier, or groove
5023 028286 lọc nhiên liệu
5024 028287 Chain wrench/Mở lọc nhớt
5025 028299 Bình tạo
Khung gáẩm M42UA
anten cho máy thu phát sóng cực ngắn VRU166
5026 027020 (kích thước 600mmx550mmx270mm; chất liệu Inox)
5027 027114 Chân đế cột anten 850X850X6
5028 027115 Bột Reslo dùng tăng điện trở tiếp địa BTS
5029 027117 Gông kẹp cáp G4a cho cáp số 8
5030 027118 Gông kẹp cáp G6a cho cáp số 8
5031 038954 Bồn dầu 500 lit
5032 040364 Fanout 1x2 cố định đầu cáp thuê bao
5033 040375 Lạt buộc nhựa 15cm (500 cái/1 túi)
5034 040381 Măng sông nhiệt phi 40mm
5035 040398 Trống photocopy Fuji XeRox DocuCenter II 7000
5036 040405 Bàn triển lãm kích thước 800x600x850 mm
5037 041139 Đầu chụp cho tủ nguồn (32A)
5038 041143 Vỏ tủ điện intekcom kích thước 30cm x 60cm x 80cm
5039 041145 Vỏ tủ điện intekcom kích thước 30cm x 40cm x 50cm
5040 041152 Bồn nước Afritank loại 3000 lít
5041 041182 Máng cáp sắt 100x150x2500mm, dày 1.2mm
5042 041202 ATCA FRAME(14U)/New
Antenna Backplane ofDX-1710-2170-65-18i-
Agisson 1710MHz-2170MHz, ATCA Double Star
5043 041004 M, CT0
Bàn trưng bày sản phẩm , chất liệu gỗ, kích thước Dài x Rộng
5044 041232 x Cao (mm) : 3810x864x762
5045 041188 Ổ
Giácứng
để sảnSeagate
phẩm500GB
4 cửa, chất liệu gỗ, kích thước Dài x Cao
5046 041228 (mm):
Giá kệ2794x1321
trưng bày Laptop, chất liệu gỗ mặt kính, kích thước Dài
5047 041229 x Rộng x Cao (mm): 1321x2794x2159
5048 038394 Dây điện DC 2x10mm2IEC 02(RV)25mm^2,blue,110A,With a
Wire,450/750V,60227
5049 038622 package
Tủ để giầy exempted
dép kíchfromthướcfumigating(per meter)
dài x rộng x cao (mm): 80 x 40 x
5050 041120 100cm, gỗ công nghiệp
Tủ sắt không có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5051 040439 1000x550x1830 mm
5052 040498 Bút vẽ mạch conductive pen Bare Conductive
5053 040500 Bộ công cụ SK4510W
5054 040508 Kìm bấm Rivet Crossman 94-310 Độ mở tối đa (mm): 94-310
5055 041602 Đầu cốt SC6-6
Cáp thông tin đơn AISG, 6m, DS-95505-101, A terminal
5056 041618 MDF 800x2type: CIRJ-8; B terminal connector type: CIRK-8,
Connector
5057 041679 626716005200
Khối bảo vệ thoát V1.0
sét cho bộ chỉnh tilt tự động, MBRET-LA-
5058 041682 CBS-001
5059 038509 Kìm cắt 48"
5060 039237 Giá inox 320x320x900
5061 041265 Bộ giá đỡ tủ điện ESDB và PDU cho phòng LAB
5062 041274 Thang xương cá thẳng 300x80x2500 mmm
5063 041296 Tủ
Phầnđặtmềmthiết kiểm
bị 19”soát
6U treo tường,
vào/ra và chấm3C-RT6B04
công Cosec me flatrorm
5064 041325 của Matrix
5065 041199 Tủ điện 200x300x160 - Sơn tĩnh điện
5066 041276 Máng cáp chữ L 300x80x2500 mm
5067 040559 Vam 3 chấu 150 mm
5068 040563 Cờ lê dây
5069 040577 Tụ 35mF/400V dùng cho máy phát điện
5070 040579 Ga R410 bình 11.3 kg
5071 040584 Bảng tương tác di động PIW001
5072 040616 Phích cắm 30A cho máy phát điện
5073 038385 SINO MCCB 32A 1P
Mounting antenna set GSM 900-1900MHz hang at the same
5074 038454 Máng
Tủ tài đèn
height liệu âmcó
gỗ
column trần có chóe
kính,
400&600 kích tán
gá quang
|Bộthước 3x6
dài x900+1900MHz
GSM rộng x cao (mm):
treo cùng
5075 038548 2060x480x2150 mm
độ cao cho cột 400x400 và 600x600, thiết kế 4 tay + 2 ống (1
5076 040631 ốnggỗ
Tủ 1.5+1
không ống 3m)Kích thước dài x rộng x cao (mm):
kính,
5077 041455 1200x400x1500 mm
5078 041461 Quạt chíp PIV Socket 775
5079 041467 Mainboard G41
5080 041515 Dâygỗ
Tủ nguồn
khôngAC 3x3,5mm2+1x2,5mm2
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5081 041545 2600x400x1900 mm
Giường gỗ 2 tầng. Kích thước DàixRộngxCao (mm) :
5082 041151 1200x1900x1750
Chân đế gắn cột cho mm(dài x rộng
camera PTZ, x cao).
AXIS T91A67 MOUNT
5083 041356 POLE
5084 040596 Ghế gỗ kích thước dài x rộng x cao (mm): 500x500x1000mm
5085 040629 Chuột không dây Genius Wireless DX-6020
Elbows galvanized steel curved 45 degrees F50|Cút thép mã
5086 040637 kẽm loại cong 45 độ F50.
5087 040669 Ống đồng bảo ôn Φ10 + Φ16
5088 040670 Ổ cứng IBM dung lượng 146GB( SAS 10K 2.5)
5089 040673 Măng xông cấp phối BDR 24 FO 3M/VN
5090 040689 Bồn dầu 600L 800x800x1000mm
5091 040962 Đèn
Ổ cắmpindiMAGLITE LED 2AC
động tủ nguồn PIN(đầu
D cái) 32A – 3P – 230V – 6H
5092 041039 IP44
5093 041080 Cầu dao 2 ngả một pha 2 cực 63A
5094 040967 Đầu Outlet cho dây mạng
5095 041395 Lồng bảo vệ công tơ điện (3 khóa)
5096 041399 Thanh sắt V 70x70x6mm, dài 3m
5097 041403 Dây pigtail SC Single mode 1m
5098 041413 RAM loại 2 SuperMicro 4GB,DDR3,1066Mhz,Advanced ECC
5099 041452 Cáp PCM 24 đôi, 24x2x0.5mm
5100 041463 Bàn phím Genius Chuẩn USB
5101 041487 Bộ Giá đỡ cáp chữ D
5102 041508 Kit V8507
5103 041562 Tủ sắt
hộcHòa phátKích
di động CAT984LT
thước dài(KT: W378XD457XH1830)
x rộng x cao (mm):
5104 041569 400x472x590mm
Bulông móng cột tự đứng M30/Foundation bolt M30 for self
5105 041573 supporting antenna
5106 041611 Dây nhảy quang 2mm FC/UPC-LC/UPC 3m
5107 041626 Nguồn Camera có ổn áp, giải nhiệt LD48-0970
5108 041302 Dây điện, VCTFK 2x2 mm2
5109 040698 Bàn là hơi nước Philip GC3760
5110 040699 Chổi lau nhà đa năng Forci P2/L010
5111 040709 Kìm bấm cốt Molex 638191000
5112 040804 Lọc nhớt
Bảng quymáy
địnhphát
cơ bảnđiệnkhi
Toyo
vận TKV-11S
hành máy phát điện chất liệu
5113 040815 tôn phẳng mạ mầu dầy 0.34 ly Kích thước: 30x45 cm
5114 040834 Tụ
Phụbù 30KVA
kiện - 3P
cho hệ - 380V
thống pin mặt trời 5200W bao gồm hệ thống
5115 040838 Sạcđỡ
trụ PinSolar
dự phòng
cable, SSK
SolarSRBC 535 4 attomat DC 125A, và các
conector,
5116 040845 phụ kiện khác
Giá để tài liệu bằng gỗ dài x rộng x cao (mm): 500x400x590
5117 030383 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5118 030450 110x120x100
Tủ gỗ, có kínhmm kích thước dài x rộng x cao (mm):
5119 030451 1200x1000x1000
Bàn gỗ, không kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5120 030307 750x230x500 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5121 030453 1200x1000x900
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5122 030454 1200X1090x985
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5123 030455 1200x1100x1000
Tủ gỗ, có kính kích mm thước dài x rộng x cao (mm):
5124 030456 1200x1100x1100
Tủ gỗ, có kính kíchmm thước dài x rộng x cao (mm):
5125 030457 1200x1800x400 mm
Bàn gỗ, kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5126 030349 1200x650x750
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5127 030458 1200x1800x450
Tủ gỗ, có kính kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
5128 030459 1200x400x1200
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5129 030460 1200x400x1800
Tủ gỗ, có kính kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
5130 030461 1200x400x1830
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5131 030462 1200x400x1900
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5132 030463 1200x400x2000
Tủ gỗ, có kính kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
5133 030464 1200x400x2200 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5134 030465 1200x400x2240 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5135 030466 1200x400x2250 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5136 030467 1200x400x2400
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5137 030468 1200x430x1800 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5138 030469 1200x430x1840
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5139 030470 1200x450x1750 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5140 030471 1200x450x1800
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5141 030472 1200x450x1850 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5142 030473 1200x450x2000
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5143 030474 1200x500x1200 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5144 030475 1200x500x1800 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5145 030476 1200x500x2000
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5146 030477 1200x500x2200 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5147 030478 1200x500x900
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5148 030479 1200x600x1200 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5149 030480 1200x600x1800
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5150 030481 1200x600x2000 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5151 030491 1200x800x450
Bàn mmthước dài x rộng x cao (mm): 400x500x501
gỗ, kính Kích
5152 030359 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5153 030518 2200x1200x400 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5154 030519 2200x1200x750
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5155 030520 2200x1600x500 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5156 030521 2200x500x1200
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5157 030522 2200x500x900 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5158 030523 2300x550x2000
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5159 030524 2400x1200x400 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5160 030525 378x457x1830
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5161 030526 400x1000x1150
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5162 030527 400x1200x1800 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5163 030528 400x1800x1000
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5164 030529 450x1200x2000 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5165 030530 500x1000x1000
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5166 030531 500x1000x1100 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5167 030532 500x1000x1200
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5168 030533 500x500x1200 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5169 030534 700x400x2000
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5170 030535 800x2200x1400
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5171 030536 800x360x1930 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5172 030537 800x400x1000
Tủ gỗ không cómmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5173 030562 1000x300x1800 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
5174 030563 1000x400x1800
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
5175 030564 1000x400X800 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5176 030565 1000x450x2000
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
5177 030566 1000x500x1200 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5178 030452 1200x1000x400
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5179 030538 800x400x1800
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5180 030539 800x400x1830 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5181 030540 800x400x1850 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5182 030541 800x400x1900
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5183 034348 1200x400x2200
Tủ gỗ không có kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5184 034349 1200x500x1100
Tủ gỗ không có kính mm mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
5185 034350 1200x500x900 mm mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5186 034351 1500x450x750
Tủ gỗ không kính mmkích thước dài x rộng x cao (mm):
5187 034352 500x500x600 mm
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5188 034353 1280x450x1900
Tủ gỗ có kính kích mm thước dài x rộng x cao (mm):
5189 034354 1350x400x1850 mm
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5190 034355 1180x400x1760
Tủ sắt không có mm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5191 034356 1000x500x1830 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5192 034357 600x800x2200 mm
5193 034361 Loa vi tính 2.1 Fantom FS-866
5194 034370 Cáp lắp đặt
5195 034619 Dây RF kết nối TX,RX card EWDB Nokia
5196 034625 Cáp
Tủ gỗđồng bộ BNC,
có kính male-SMA,
kích thước 60m x cao (mm):
dài x rộng
5197 034383 1850x400x1850 mm
5198 034402 giá đặt tivi Việt Nam
5199 034628 Van chặn Φ16, Φ22
5200 034632 Ống đồng và co nối Φ22
5201 034634 Rack capin cho inverter và battery chuyển đổi từ DC lên AC
5202 034635 Bộ chuyển đổi nguồn máy hàn quang model ADC-13
5203 034636 Bộ chuyển
Tủ gỗ đổi nguồn
âm tường máykích
có kính, hànthước
quangrộng
model ADC-11
x dài x cao (mm):
5204 034639 2460x3000x550
Tủ góc bằng gỗ có mmkính kích thước dài x cao (mm): 1600x600
5205 034641 mm
Tủ gỗ không kính, kích thước dài x rộng x cao (mm):
5206 034642 1600x550x800 mm
5207 034643 Kính treo tường dài x rộng 700x550mm
5208 034644 Ghế gỗ kích thước dài x rộng x cao 450x500x800 mm
5209 034645 Đèn rọi tranh bóng đũa dài
5210 034661 Khóa dự toán ACITT
5211 032616 Kính lúp gắn bàn có bóng đèn
5212 032633 CABLE COAX RG402, 3m, MC014447G
5213 032779 Loagỗ
Tủ NK333A
có kính kích thước dài x rộng x cao (mm) 4 tầng:
5214 033100 1000x300x2200
Tủ sắt có kính Kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
5215 033139 1200x450x1800 mm
5216 034267 Giá
Điềumáy
khiểnvàtừ
đếxachuyển
thiết bịđổi VRUhình Sony Bravia 46" KLV-
truyền
5217 034312 46V200A
5218 034313 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình TC-29GX20V, CRT 29"
5219 034314 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình TCL 42" L42P10F
5220 034315 Ghế inox có đệm liền bàn - G04B
5221 034317 Loa Nanomax S-888
5222 032613 Cầu dao điện, cầu dao tự động Lioa loại 3 cực 20 A
5223 032620 Chân
Bàn gỗ micro
khôngđểkính
bàn Kích
K&Mthước dài x rộng x cao (mm):
5224 032662 3600x1600x750 mm
5225 032735 Đầu
Đệmkệ thửa
sofa kính
dùng đểcao 1300x300x600
khách mm trên
hàng trải nghiệm khusàn
vực Audion
5226 032736 2000x1000x400 mm
5227 032737 Điều khiển từ xa thiết bị truyền hình SONY RM-GA019
TIVI SAMUNG LA52B550
5228 032738 K1R
5229 032739 Ghế gỗ chân inox kích thước 900x400x400 mm
Giá để tài liệu bằng gỗ Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5230 032740 600x200x400
Giá để tài liệu mm
bằng sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5231 032741 500x200x1100 mm sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Giá để tài liệu bằng
5232 032742 2000x1800x500
Giá mmsắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
để tài liệu bằng
5233 032743 2000x400x2500
Giá inox để kính mm3D phục vụ khách hàng trải nghiệm
5234 032744 500x500x1500 mm
5235 032745 Giỏ để quần áo và hàng khuyến mãi 1000x1000x1000 m
5236 032611 Bộ sắt
Tủ đầukhông
đo 5520A
kính -525A/Leads
Kích thước dài x rộng x cao mm:
5237 033141 1800x900x400 mm
Tủ sắt không kính Kích thước dài x rộng x cao mm:
5238 033142 1950x1000x400 mm
5239 032627 Micro và màng lọc gió Rode K2
5240 032634 Acquy 100A N100_NS Đồng Nai
5241 032734 Đầu kệ dài 900x400x2100 mm
5242 032763 Kệ mì tôm, bimbim dài 1200x400x2000 mm
5243 032619 Micro Sennheiser E 965
5244 033081 Setup Box IPTV,
Tủ gỗ không Huawei
có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5245 033107 1800x400x800
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5246 033108 2200x2000x450 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
5247 033109 4800x400x1800
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
5248 033110 750x350x1100
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5249 033111 800x400x2000 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5250 033112 800x400x600
Tủ gỗ không có mmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5251 033113 1200x500x600 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5252 033114 1400x500x800
Bàn mmthước dài x rộng x cao (mm): 500x600x500
gỗ, kính Kích
5253 032649 mm
Bàn gỗ không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5254 032650 1000x500x780
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không kính
5255 032651 1200x700x780
Bàn gỗ không kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5256 032652 1200x950x700
Bàn mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không kính
5257 032653 150x145x780
Tủ gỗ không có mmkính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5258 033115 3000x500x2200 mm
5259 027119 Gông kẹp cáp G7a cho cáp số 8
5260 027121 Cáp quang treo 12 sợi phi kim (Cáp hình số 8)
5261 027123 Đế kẹp treo cáp PD-30T
5262 027124 Gông đỡ cáp chữ D
5263 027125 Gông đỡ cáp chữ E
5264 027126 Ốc siết cáp 14mm
5265 027127 Ốc siết cáp 25-50mm
5266 027128 Ốc siết cáp 8mm
5267 027129 Ốc siết cáp 700mm
5268 027130 Vỏ tủ để thiết bị điện 550*460*160mm
5269 027143 Module quang SFP HG MXPD243S 10Km
5270 027145 Cáp luồng 16E1 (Outdoor MSAN)
5271 027147 Cọc Pottelet V75x75x8, L=2m
5272 027149 Hộp MDF gắn phiến 10-MSAN Outdoor (loại 100 phiến)
5273 027150 Hộp MDF gắn phiến 10-MSAN Outdoor (loại 16 phiến)
5274 027151 Phiến đấu dây Krone 10-MSAN Outdoor
5275 027152 Cáp thuê bao cho DSLAM C-COM IPAM-4800
5276 027154 Gông treo cáp CN-HT
5277 027155 Gông treo cáp CN-T20
5278 027156 Tay xà lệch 1,2 mét
5279 027157 Cột thép dây co 4 cạnh, fi 60, L=42m
5280 027158 Buloong
Tap 8-wayneo cáp fi20,
output 29dBL=800
FCVN-008-29/Bộ chia Zhong Guang 8
5281 028061 cổng 29dB phía khách hàng
Tap 8-way output 17dB FCVN-008-17/Bộ chia 8 cổng 17dB
5282 028094 phía khách hàng
CAB-C13-C14-AC/Power cord, C13 to C14 (recessed
5283 028106 receptacle), 10A/G7/Mexico
N20-FW010/UCS 5108 Blade Server Chassis FW
5284 028116 package/G7/Mexico
UCS-MR-1X082RX-A/8GB DDR3-1333-MHz RDIMM/PC3-
5285 028121 10600/2R/1.35v/G7/Mexico
5286 028173 Jack connector Television/Giắc
RS-59EC-PWR-DC10 nối Tivi
Power module/Module nguồn DC thiết
5287 028176 bị ZXR10 59E
5288 027071 Dây
Multicáp
VGA tín1-4/Bộ
hiệu RS232
chia KVM 4 cổng có kèm theo 4 cáp bàn
5289 027401 phím chuột
5290 027414 Cưa
ASUSsắt Stanley /10"
EAH5450/ Cardcómàn
thể hình
điều chỉnh
ASUSlưỡi
EAH5450
5291 027447 SILENT/DI/1GD3 (64 bits)
5292 027544 Dây cáp nguồn RRU3840 3x1.5 mm
5293 027550 Ghế khách chờ G3
5294 027705 Mặt kính bàn họp (Mài mỏ vịt, KT 3400x1100x10mm)
5295 028311 Điện trở cuối đường dây
5296 028313 Kẹp, phụ kiện tê cút, đế chia ngả, đinh vít nở
5297 028316 Dây cáp tín hiệu 20x2x0,5
5298 028334 3-Way power divider  CT-MR03BLC
5299 027166 Mặt
Bảngnạđiện
phòngnhựa ngạt
tíchPCCC
hợp lắp trong nhà máy nổ gồm có: Cầu
5300 027202 Cáp6A
chì điện CU/PVC/PVC
+ Bóng compact 3x16+1x10mm2
220V/11W + đui xoáy + Công tắc + Ổ
5301 027207 cắm 1 chấu + phụ kiện lắp
5302 027265 Dây cáp nhôm vặn xoắn 2x25
5303 027271 Ống thép mạ kẽm fi 21
5304 027275 Tủ cắt lọc sét SURGE SUPPRESSOR MHT1400-N5-1
5305 027279 Ống nhựa vuông 27x16mm
5306 027280 Gông treo cáp GLT-14
5307 027281 Gông treo cáp GLT-20
5308 027291 CAN/Camara de empalme/Bể
D20 elastic plastic tube Protector dự de
phòng cáp
cable quang
/Ống (CAN)
nhựa mềm
5309 027292 bảo vệ cáp quang loại D20
5310 027301 Đầu cos bít đồng phi 95
5311 028191 0,5 m Pigtail Cord FC/Dây Pigtail FC 0,5 mét
5312 028192 0,5 m Pigtail Cord SC/Dây Pigtail SC 0,5 mét
5313 028251 MS3106A14-1P/MIL-C-5015 Connector
5314 026781 Búa tạ
5315 026871 308-DC4221-0008/Bộ chia địa hướng DC8
5316 026872 308-DC4221-0012/Bộ chia định hướng DC12
5317 027703 Mặt kính bàn trà (Mài
FD25TMW03/Xe nângmỏ vịt, KT: 1200x800x10mm)
MAXIMAL/Động cơ Diesel/Dạng nâng
5318 027710 Pallet/Trung
Ổ cắm công Quốcnghiệp 1 pha 3 cực 63A - 230V( gắn âm - đầu
5319 027724 cái)
Ổ cắm công nghiệp 1 pha 3 cực 32A - 230V( gắn nổi - đầu
5320 027726 đực)
5321 027736 AC/DC Adapter cho máy hàn quang FSM-18S
5322 027741 308-IS5178-000/Bộ
Coaxial Cable,Smooth chia cáp quang Alantek, 8 cổng
Copper
5323 027743 Bảng điện nhựa 200x150
Tube,50ohm,28mm,22.2mm,9mm,Black/Cáp đồng trục
5324 026749 50ohm,28mm,22.2mm,9mm
5325 028356 Static Transfer Switch/Bộ STS 2 nguồn DC
5326 026877 JCST540QR/Dụng cụ gọt vỏ và lõi cáp QR540
5327 027343 Cáp dữ liệu VT316Z
5328 027354 Cáp dữ liệu ZTE 626
5329 027361 CPU máy chủ HP Rx8640, Dual core, processor 1.6 Ghz
5330 027370 Quạt cho vi xử lý IBM P570
5331 027379 KS connector RG11 cable
5332 027390 Cleat Hook 800x800 / Móc neo cho cột 800x800
5333 027391 Cáp dẫn tín hiệu RG213
5334 028283 Mainboard
Air M42UA/Bo
Conditioning mạchP2050FA/Bo
mainboard phun ẩm M42UAmạch dàn nóng
5335 028285 model P2050FA
5336 028288 Cutting Pliers F10/Kìm cắt F10
5337 028290 Goggles/Kính bảo hộ
5338 028291 Anti noise headphone/Tai nghe chống ồn
5339 028295 Air Conditioning filter M42UA/Lọc gió điều hòa model M42UA
5340 028297 Bình tạo ẩm CM35F
5341 027545 Tủ để máy in T3 (D800xR400xC650)
5342 028374 FZ019/F Port Terminator/Chốt tải 75 OHM
5343 028380 Acquy Ladder
Cable GEL 12V-100AH HZY-SL
500x100/Thang cáp12-100
500x100; 1,5T W500
5344 028381 H100L2500
5345 028384 Cùm đỡ thang
Connect H300L500
the cable tray H100L200W100/Nối máng
5346 028387 H100L200W100;1,5T
5347 028391 Shelf 1000x800x1200/Giá kê máy 1000x800x1200
5348 028393 Shelf 1000x680x1300/Giá kê máy 1000x680x1300
5349 028398 Cable Huawei 3028/Cáp dữ liệu Huawei 3028
5350 028400 Máy khò SMD
5351 028401 Bộ tạo nhiệt HAKO820
5352 026886 3808C-23/8 way Outdoor Tap Off 23
5353 027396 Logo
Tủ trong
trưng nhà
bày cửa
điện hàng
thoại Viettel/1100mmx2200mm(BR)
bằng gỗ có kính kích thước dài x rộng
5354 040856 x cao (mm): 1350x1350x1050 mm
5355 040868 Bộ mài PT5721F
5356 041398 Thanh sắt V 70x70x6mm, dài 2,5m
5357 041410 RAM loại 3 HP 4GB,DDR2,667Mhz,Advanced ECC
5358 041411 RAM loại 4 3 HUAWEI
(cho máy 4GB,DDR2,667Mhz,Advanced
chủ Sun M4000), SUN ECC
5359 041414 4GB,DDR2,667Mhz,Advanced
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng ECC x cao (mm):
5360 041692 2700x400x2000 mm
5361 038728 Bạtgỗ
Tủ che có4x4m
kính, Kích thước Dài x rộng x cao (mm):
5362 041497 1500x400x1500
Tủ sắt không kính mmkích thước dài x rộng x cao (mm):
5363 041499 1180x407x915 mm
Hòm phiếu khung nhôm, kính dày 3 li, kích thước
5364 041516 (30x40x25)cm
5365 041519 Két
Hàng sắtràoOkida
thépDS60A
hộp mạ kẽm 2x4cm (Kích thước 01 tấm: Dài
5366 041550 3m, Rộng 40cm, Cao 1,5m)
5367 041561 Tủ sắt Hòa phát CAT4F (KT: W465XD620XH1287)
5368 041382 Hộp mực in màu đỏ HP 304A (CC533A)
5369 041409 RAM loại 2 Dell 4GB,DDR3,1066Mhz,Advanced ECC
5370 041415 Rơ le
Giá kệvan đóng
trưng bàycắt dầu máy
Laptop, chấtnổliệu
CaPo
gỗ mặt kính, kích thước Dài
5371 041431 x Rộng x Cao (mm): 1321 x 2794 x 2159
5372 041446 Cáp chuyển đổi từ HDMI sang VGA
5373 041494 Máy sưởi dầu TIROSS TS 9261
5374 041517 Thép
Bàn gỗ cuộn F6 kích thước dài x rộng x cao(mm):
có kính
5375 040875 900x560x1200 mm
5376 040878 Kệ đểSofa
Ghế tờ rơibọcKT660x540x110
da kích thước dài x sâu x cao (mm):
5377 040891 2000x900x850
Bàn gỗ không kính mm kích thước dài x rộng x cao (mm):
5378 040895 900x500x780
Tủ gỗ không kính mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5379 040899 1800x400x2400
Ghế chờ kích thước mm dài x rộng x cao (mm): 1800x688x450-
5380 040903 800gá
Bộ mm GSM 1900MHz treo cùng độ cao cho cột 400x400 và
5381 040933 600x600, thiết kế 2 tay + 1 ống (ống 1.5m)
5382 041606 Quạt treo ASIA L16006
5383 040992 khay MODF 48 port tương thích với tủ Ericsson
5384 041705 Màn chiếu 96" E-Screen WS1096
5385 041707 Loa Microlab M108-2.1
5386 040018 Ổ cứng INT 500GB
5387 040029 Thẻ nhớ memory stick 250G
5388 040030 Bộ nhớ trong 2GB 1333 KM
5389 040051 Cáp vật
Hộp điệnliệu
DCin1x25mm
màu đen, xanh
chấtruột
liệumềm
cứng Stratasy thể lỏng 3.6
5390 040063 Kg / Mực in 3D OBJ-03286
Hộp vật liệu in trong, chất liệu cứng Stratasy thể lỏng 3.6 Kg /
5391 040064 Mực in 3D OBJ-03247
5392 038498 Thẻ nhớ CF-2G thiết bị CX600
5393 039017 Chíp xử lý Intel Core i7-3770K 3.5GHz
5394 039021 Nguồn Thunder 550W (RS-550-ACAB-D3)
5395 040650 Dụng
Bộ chặn cụ tín
tạohiệu
ren 12"
1 chiều 75 Ohm DC Block, 5 - 3000 MHz DC
5396 040683 Xe nâng tay Umicron
Withstanding: model DF Ancha
250 V, Connector 2500kg
Type Male & Female "F" type
5397 040701 DB3-35101
5398 040706 Adapter chuyển đổi đầu F-male CN-3151501
5399 040028 Acquy Rocket ESC12-150 12V 150Ah
5400 040044 Cáp vật
Hộp điệnliệu
DCin1x50mm2
màu trắngDC xanh
đục, ruột
chất liệumềm
cứng thể lỏng 3.6
5401 040061 Kg/Mực in 3D OBJ-03258
5402 040087 Thước mét
5403 040090 Cáp HDMI mềm 10m
5404 040127 Dây cáp điện DC 3x10 mm
5405 040167 Giá ti vi 24" màn hình chạm
5406 040187 Thang cáp 20m
5407 040557 Bộ gá GSM 1900MHz treo cùng độ cao cho cột BTS
5408 038360 Mặt bích
5409 039259 Dây dẫn 2 ruột 2x6mm2
5410 039369 Thang
Bàn gỗcáp 3m cho
có kính kíchcột 300x300
thước dài x rộng x cao (mm):
5411 039423 1200x550x500
Thùng gỗ chứa máy bay Kích thước dài x rộng x cao :
5412 039444 1850x810x 680mm
5413 039500 Acquy
Khung Eos chứa2V-1500Ah
Acquy Eos 2V-1500Ah kích thước: 1650(W) x
5414 039501 1700liền
Loa (H)âmx 700(D)
li ORiole hàng Việt Nam chạy điện 12V và 220 V
5415 038306 có
Ghế thể cắmKT:D2120*R880*C750.
Sofa được thẻ nhớ và USB Khung xương gỗ,đêm bọc nỉ
5416 038446 (ghế băng 3 chỗ)
5417 038961 Vải
Tủ gỗ thủy tinh có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
không
5418 039040 900x400x750
Tủ gỗ, có kínhmm kích thước dài x rộng x cao (mm):
5419 039201 1350x400x1960
Tấm mmNC 77 cho ống AF-S Nikkor 24-70mm
lọc kính - filter
5420 039267 f/2.8G ED
5421 039999 Cáp nguồn 2x2,5 cho Tivi
5422 040020 Tai nghe PX 200
5423 040075 Đầu kết nối Audio XLR đực
5424 040080 Vỏ bao đựng vật liệu
5425 040084 Kìm lực
5426 040893 Bàn gỗ
Ghế tròn
Sofa không
bọc kínhthước
da kích đường
dàikính 1200
x sâu mm(mm):
x cao
5427 040897 1000x900x850 mm
Tủ gỗ không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5428 040898 2400x400x2400
Tủ gỗ không kínhmm
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5429 038535 1400x420x670 mm
Cáp thông tin đơn AISG, 5m, D9M+D9(PS)
5430 039364 (W),CC4P0.5PB(S),RC8SF(S)-I
Gường gỗ xoan đào kích thước dài x rộng x cao (mm):
5431 039414 1900x1200x350
5432 039469 Thang cáp 3m cho cột 600x600
5433 039496 Dây đồng tiếp địa (1x120mm2)
5434 039597 Đầu kết nối cáp nguồn AC 16mm2
5435 039560 Bảng ghim xanh 1000x1500
5436 039566 Bảng lịch công tác tuần 1000x800
5437 039568 Bảng lịch công tác tuần 1600x1200
5438 039570 Bảng sơ đồ tổng thể mạng 1200x900
5439 039580 Giágỗ,
Tủ kê có
hàng bằng
kính kíchsắt 2000x550x1800
thước dài x rộng x cao (mm):
5440 030542 800x400x2000
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5441 030543 800x40x1800 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5442 030544 800x450x1850
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5443 030545 800x450x2000 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5444 030546 800x450x2001
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5445 030547 800x500x2000 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5446 030548 800x600x800
Tủ gỗ, có kínhmmkích thước dài x rộng x cao (mm): 80x120x200
5447 030549 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5448 030550 850x350x1950
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5449 030551 8600x1000x900
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5450 030552 900x350x2000 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5451 030553 900x375x2000
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5452 030554 900x400x1830 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5453 030555 900x400x200
Tủ gỗ, có kínhmmkích thước dài x rộng x cao (mm):
5454 030556 900x400x2000 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5455 030557 900x400x2100
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5456 030558 900x500x2000 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5457 030559 900x600x1200
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5458 030560 900x800x2000
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5459 030561 1000x1830x457
Tủ gỗ không có kínhmm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5460 030568 1100x800x1800
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5461 030492 1200x800x600 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5462 030493 1200x800x750
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5463 030494 1200x800x800 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5464 030495 1200x800x900
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5465 030496 1200x900x500 mm thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5466 030497 1200x900x700
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5467 030498 1200x900x900
Tủ mm thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5468 030499 1220x1220x910
Tủ gỗ, có kính kíchmmthước dài x rộng x cao (mm):
5469 030500 1250x300x2000 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5470 030501 1350x450x2000 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5471 030502 1400x450x1800 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5472 030503 1400x500x1800
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5473 030504 1500x500x2000 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5474 030505 1600x500x2100
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5475 030506 1700x1200x450 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5476 030507 1700x500x1200
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5477 030508 1800x800x1200 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5478 030509 180x220x200
Tủ gỗ, có kínhmm
kích thước dài x rộng x cao (mm):
5479 030510 2000x1000x1000
Tủ gỗ, có kính kích mmthước dài x rộng x cao (mm):
5480 030511 2000x1000x400 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
5481 030512 2000x1200x400
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5482 030513 2000x1200x500 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5483 030514 2000x1200x600
Tủ mmthước dài x rộng x cao (mm):
gỗ, có kính kích
5484 030515 2000x1800x500 mmthước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ, có kính kích
5485 030516 2000x4000x2000
Tủ gỗ, frame
Under có kính
ofkíchmmthước
cabinet dài02set,
rack x rộngsize
x cao (mm):
5486 030517 2000x800x2000 mm
1820x600x1000/Khung chân đế rack loại 02 tủ KT
5487 028549 1820x600x1000
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5488 030567 1000x500x700
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5489 030570 1200x400x1800 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
5490 030571 1200x400x750
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5491 030572 1200x450x1800 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
5492 030573 1200x500x2000
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
5493 030574 1200x600x1800 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
5494 030575 1200x600x800
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5495 030576 1200x800x600 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5496 030577 1300x410x1902
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
5497 030578 1300x450x2000
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
5498 030579 1500x450x1800 mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
Tủ gỗ không có kính
5499 030580 1500x600x700
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5500 030582 1800x1200x60 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5501 030583 2000x1000x400
Tủ mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
gỗ không có kính
5502 030584 2000x900x400 mm
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5503 030585 378x457x1830
Tủ gỗ không cómm kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
5504 030586 400x700x910 mm
5505 018421 Bộ đàm, loa, đèn tín hiệu siren xe ô tô
5506 018433 Tai nghe Freemate DH-023T
5507 018437 Bo mạch và IC ghi âm
5508 018440 USB modem 3G HSDPA 21 Mbit hỗ trợ đo 3G data
5509 018441 USB
4-portSDongle
Enhanced VerSync/Async
9.1 Interface Module/Module giao
5510 017732 diện đồng bộ 4 ports
5511 018683 Cable, SCSI VHDCI/VHDC168-pin, 4m
5512 018741 Tai nghe Creative HCS 600
5513 018743 Hộp công
Bộ cáp tắc đơn
chuyển đổi từ xung cơ của đồng hồ (Đo Km trên xe ô
5514 018746 tô) sang xung điện tử
5515 018757 Dây dẫn 1,5mm2
5516 018758 Dây tín hiệu điều khiển Cu/PVC4x1mm2
5517 018792 Acquy CS3 120V-7,2Ah
5518 018794 Rack Acquy UPS Delphys MP Elite 100kVA
5519 019247 Nhà cabin để máy phát điện CD1
5520 019255 Lốp xe ô tô Thunder 185R14 (8 puly) Thái Lan
5521 018460 F9-E1S022CD/Converter Quang E1, 48VDC
5522 018806 Spare 220V Power Supply, Type A186
5523 018848 CPAL-A/Connector pannel alarm
5524 018849 CPSY-B/Connector pannel for synchronization
5525 018856 HDD
T640 Western 250GbBase Unitengine
Base-DC/T640
RE-A-2-000-4096-BB/Routing 8 slot Chassis,
with 2000MHz processor
5526 018895 Backplane/Khung
and 4GB memory, thiết
Base bị T640 (8
Bundle/Bộ slot)
nhớ,
RE-A-2000-4096-R/Routing engine with 2000MHz vi xử lý, định tuyến
processor
5527 018896 chính T640
and 4GB memory, Redundant/Bộ nhớ, vi xử lý, định tuyến
5528 018900 chính, dự phòng T640
5529 017719 Anten
Functionpanel Grentech
module-LS6M8GT1UA,Single Port 1000M Ethernet
5530 017722 Splitter 2 way Grentech
Electrical Interface Module(RJ45)/Module giao diện điện
5531 017728 1000M
Board mạch phần cứng cho thiết bị chuyển đổi nguồn ATS
5532 017759 dùng
Rack Attomat
SE PCI-E
Cabinet kết hợp Motor
10 Unit:8*slots/Khối
NetRack 19" - 42UmởD1200xW600,
rộng của máy cửachủ lưới,
Sun 1
5533 017766 Sparctrượt,
khay M90002 bộ cấp nguồn PDU 10kVA, singe phase, 4 quạt
5534 017778 làm mát
5535 018016 HDD FUJITSU 500GB
5536 018017 HDD FUJITSU 1Tb
5537 018022 Phụ kiện lắp đặt OCS
RACK-SVR/Server RackZTE-OCU
with AC input/Rack của thiết bị OCS
5538 018023 ZTE
5539 018024 Server Pedestal/Bệ đựng máy chủ
5540 018030 HDD
Bộ Dell 73Gb
chuyển đổi nguồn và sạc Pin AC Adapter máy đo quang
5541 017705 MTS-4000
5542 017720 Anten
Optical
KVM+LCD Yagi 1800 Grentech
Transceiver,SFP,1310nm,STM1
Control ,-8dBm,-15dBm,-
Module, 1U/19-Inch Standard Chassis,15-
5543 017724 28dBm,LC,15km/Module quang
Inch TFT LCD/4 Channel KVM,English Manual,Integrated -48V
5544 017749 DC Dual
SE Power power Feed M9000 lphase AC/Power/Nguồn AC cho
5545 017763 máyPCI-E
SE chủ Sun
BaseSparc M9000
IO card /IO Card/Card đọc, ghi PCI của máy
5546 017767 chủ Sun Sparc M9000
5547 017700 Đầu nối quang SC máy đo quang MTS-4000
5548 017783 HDD IBM 1000Gb
5549 017784 Bọc tay lái xe ô tô
5550 017786 Đèn sương mù ô tô
5551 017788 Công tắc đèn sương mù ô tô
5552 036286 Áo bảo hộ phản quang
5553 036349 Đốt cột 300x300x300, L=3000, cột ống fi50.8x4
5554 017768 Sun QGbE x8 PCIe card UTP/Network Card/Card Mạng 1G
5555 017769 SE MEMORY-EXP: 16x2GB/Memory/Bộ nhớ ngoài 16x2Gb
5556 017777 Module quang SFP F5-UPG-SFPLX-R
5557 017801 Giày bảo hộ
5558 017802 Latex Gloves/Găng tay
5559 017807 Card SNMP
Parallel của UPS
connection Emerson
Cable 60kVA kết nối song song
Kit (10M)/Cáp
5560 017808 10mFC
4G của UPS Emerson
1310nm 60kVA
SFP Optical Transceiver/Module quang 4Gb,
5561 017834 1310nm
GPS Wide out of band rejection and antijam and super
5562 017838 lightningproof gps antenna/Anten GPS 4G
5563 018422 Ổ cắm công nghiệp 63A-3P-6H IP44
5564 018742 Tai nghe Free Mate DH021TP
5565 018759 Dây tín hiệu điều khiển Cu/PVC 4x1,5mm2
5566 018791 Rack Acquy UPS Delphys MP Elite 60kVA
5567 018797 Spare 146GB, 15K RPM FC-AL Disk Drive
5568 018800 Spare Battery Backup Unit
5569 018802 Spare AC Power Supply/Fan Module, 2U
5570 017706 Dây nguồn AC máy đo quang MTS-4000
5571 017785 Phim cách nhiệt cửa trước ô tô
5572 017798 Dây nhảy quang FC/SC 35m
5573 017799 Cầu chì 25A
5574 017805 Lốp ô tô Michenlin
5575 017841 Đầu conector cho Feeder 1/4"
5576 017849 Khối
10mm2 đồng bộ anten
black GPS double
three Core của thiết bị 4G flame retardant
Sheath
5577 017852 Flexible power cable/ Cáp nguồn đen 3x10mm2
5578 017947 Alarm Box/IN ZTE/Hộp cảnh báo
5579 017948 Phụ kiện lắp đặt OCS ZTE-SIU
5580 017958 Phụ kiện lắp đặt VAS-CRBT ATAE
5581 017787 Rơ le đèn sương mù
5582 017831 Khuôn khung máy XD-D9B1
5583 017868 Bảo ôn ống đồng, Ø19, 9mm
5584 017869 Bảo ôn ống đồng), Ø28, 9mm
5585 017872 Joint/Nối Ø19
5586 017875 Reducer, giảm Ø19 xuống Ø16
5587 017876 Reducer, giảm) Ø35 xuống Ø28
5588 017877 Reducer Giảm Ø22 xuống Ø19
5589 017883 Twisted pair cable/Dây chống nhiễu, 2x0,5mm2
5590 017887 D16/PVC pipe/Ống luồn dây chống nhiễu
5591 017894 Bảo ôn ống thoát nước, Ø28, 9mm
5592 017908 Đầu cốt M4
5593 018807 XSL48-PWR-Z/Spare Power Supply Sun
5594 018810 RAM ML 350, 2GB REG PC2700 DDR
5595 018811 X226 Power Supply
5596 018823 HDD Dell 500GB
5597 018825 Kit-300GB 2.5-inch, 10K RPM, 3Gbps SAS
5598 018854 Acquy Đồng NaiDistribution
ODF32/Optical NS40DN 12V-35Ah
Fiber 32 port/Hộp phân phối quang
5599 024454 32 cổng
5600 024490 Đốt cột 450x450x5000mm
5601 024514 Kệ đơn bộ phụ D1200xR510xC2000
5602 024515 Kệ đơn bộ chính D900xR510xC2000
5603 024518 Kệ đôishelves
Glass bộ phụ D1200xR960xC2000
lenght 50.000mm/Kệ kính dài 50.000mm áp
5604 024523 tường
5605 024305 Băng tải khu vực kiểm tra bước đầu
5606 024337 Rack tủ điện AC 600x300x1200mm
5607 026442 Đầu RCA cái
5608 026444 Đầu BNC cái
5609 026532 Thang cáp trong nhà xây X04, chiều dài 7,40m
5610 026542 Đế đỡ báo nhiệt báo khói
5611 026543 Miếng nhựa tách mạch Krone (dùng để kiểm tra phiến krone)
5612 026544 Dây xoắn lót trong cáp quang ADSS
5613 026545 Dây xoắn lót ngoài cáp quang ADSS
5614 026546 Backplane của card TS303
5615 026547 Phụ kiện lắp đặt thiết bị tải ba
5616 026548 Kẹp cáp thiết bị tải ba
5617 026549 Phụ kiện dây đo thiết bị tải ba (9 sợi một túi)
5618 026550 Lót chữ U fi60 của bộ néo ADSS
5619 026551 Lót vànhchuyển
Bộ néo khuyênhướng
bọ néochữ
cápTquang
cho cápADSS
ADSS/ Double tension T
5620 026343 for ADSS cable
5621 026249 Chống sert Anten MHT-5-2
5622 026250 Công tắc E-T-A/DC-80V
5623 026251 Dây cắm nguồn JDSU V35
5624 026253 Dây cắm nguồn JDSU RFVC
5625 026254 Dây cắm nguồn JDSU K1097
5626 026256 Dây nhảy quang thiết bị JDSU
5627 026258 Dây cáp nguồn 1100V
5628 026262 Bộ chuyển đổi Anten đơn kênh
5629 026354 RAM HP DL380: PC2-3200R, 400MHz DDR2-2GB
5630 024612 Đốt cột dâyBTS
Backplane co 600x600x4500
CDMA Modular(cột celltam giác)
3.0-URC/Bo mạch chủ
5631 024701 BTS CDMA Modular cell 3.0-URC
5632 024703 Bộ chia công suất GBS
5633 024719 53S160-K50N1/Adapter 7/16 (f) - N(m)
5634 024723 60S101-S50N1/Adapter 7/16 DIN(m) - 7/16 DIN(m)
5635 024610 Centrifugal Concrete pole 11M/Cột bê tông ly tâm 11M
5636 024666 Điều khiển
Ladders fortừ xa của
mast anten dualband
(5980x400) ngụy trangfor mast/Thang
+ All accessories
5637 024756 leo cho cột (5980x400) + Phụ kiện bắt thang leofor
Ladders for mast (5980x300) + All accessories vào cột
mast/Thang
5638 024757 leo cho cột (5980x300) + Phụ kiện bắt thang leo vào cột
5639 025148 Acquy khô AT LAS Hàn Quốc MF40B19L 35Ah-12V
5640 025176 Poles for Signals/Biển tín hiệu
5641 025460 USB 8G Ultima
5642 026567 Anten Viba Alcatel 7GHz 1.8m
5643 026568 Anten Viba Alcatel 7GHz 3.6 m
5644 026575 Cáp
WOODENnhôm POLE
vặn xoắn
8M2x25mm2
(120-170 mm)/Cột gỗ loại dài 8m (120-
5645 026580 170mm)
WOODEN POLE 11M (170-230 mm)/Cột gỗ loại 11m(170-
5646 026581 230mm)
5647 026355 RAM DELL 2850: DDR2 PC2-3200 400MHz ECC-2GB
5648 026359 AA.108.301111/ANTENNA TITAN GPS IP67 1575.42MHZ
5649 026371 Antenna định hướng Yaggi dải tần 1750-2390MHz
5650 026434 EasyCAP 2.0 kết nối Camera tới cổng USB
5651 024782 Khung tủ ESSAN
5652 024783 Khung giá cắm card VCL.MX/ thiết bị MUX
5653 024784 Khung UDC 2000
5654 024802 Cáp đơn mềm, tiết diện danh định 120 mm2
5655 024804 Cáp đơn mềm, tiết diện danh định 25 mm2
5656 024816 Hóa chất Ramset lọ 650ml/Ramset chemical G650ml
5657 024829 PEĐT-T3/Dây điện thoại dã chiến quân sự
5658 025894 Acquy GS NS40-MF 12V-35Ah
5659 026188 Bản định vị thanh chống xiên cột
5660 026591 Dây đồng bọc PVC M80 đen
5661 026597 Cầu dao 1 pha 30A-600V
5662 026601 Cột tháp 15m
5663 026602 Bảng đồng 300x150x5
5664 026603 Cầu dao đảo 3 pha 150A-500V
5665 026604 Bảng đồng 300x200x5
5666 024843 Xà lách TBA BTLT-G3
5667 024844 Xà lách TBA cột sắt –G4
5668 024845 Bộ néo 1 hướng cho cáp ADSS KV250m
5669 024847 Bộ treo cáp ADSS KV250m
5670 024923 Trụ đỡ thiết bị đo mực nước, đo mưa
5671 024941 Bộ dự phòng
Adapter chuyển Cáp ADSS
đầu K4 CRUZETA
nối EIA 3-1/8" có gờ sang ống cứng 3-
5672 025089 1/8" kèm theo 2 chiếc ghép
Ống cứng (gồm cả Outer conductor trong lõi tube
(Coupling element)
và Inner conductor
5673 025090 3-1/8"loại
tube) Inner3- joining
1/8" kèmkit theo 8 cái đỡ trong (Inner support) loại
5674 025091 5.5m/ống
Đầu nối khuỷu vuông 90 độ (gồm cả Outer và Inner) loại 3-
5675 025092 1/8", không gờ
5676 026467 Gíá đỡ thiết bị hình chữ A
5677 026468 Phụ kiện kắp đặt thiết bị PSM-A
5678 026469 Tai bắt thang cầu cáp
5679 026471 Mô tơ quạt cục nóng điều hòa
5680 026472 Hệ thống quạt gió Hol Swap (loại 2 quạt)
5681 026473 Thanh đồng 200mm
5682 026474 Vật tư phụ kiện lắp tủ MiniShelter
5683 026478 Móc treo đồ gia dụng và thời trang dài 900mm
5684 026517 Phụ kiện lắp đặt thiết bị truyền dẫn Huawei OSN500
5685 026518 Dây cáp luồng 16E1 thiết bị Metro1050
5686 026519 Attomat 8A
5687 026520 FAN AFB0812VH/12VDC-0.41A
5688 025125 Hộp nối cáp 72 sợi quang, 4 ngõ vào ra
5689 025126 Hộp nối cáp 96 sợi quang, 4 ngõ vào ra
5690 025127 Hộp nối cáp 2 sợi quang
5691 025128 Hộp nối cáp 4 sợi quang
5692 025129 Hộp đầu cuối cáp quang 8 sợi
5693 025130 Cửa sổ (nhựa) luồn cáp 6/18 (chuyên dùng)
5694 025131 Miếng đệm cáp 7,5-10,5
5695 005230 Phích cắm công nghiệp 2P+E, 32A/250V
5696 005234 Đèn báo có biến áp
5697 005235 Tấm Pin mặt trời 175 W
5698 005239 Breaker 100A (for Rectifier)
5699 005240 Breaker 100A (for Battery)
5700 005846 RS insulation tape 15x10m ye/gr-băng dính vàng xanh
5701 005848 RS anchor bolt M10x15p- bulông Cáp
5702 005850 Cáp RS CYR 35M Alarm
5703 005851 EMHA flexi edge mechanical 3U Unit-Case 3U
5704 005852 RS label set for Ultra BTS sites
5705 005914 Rack 19"
5706 005919 Back - Plance DTRU
5707 005922 Flash Card - 2206
5708 004564 Tô vít 2 cạnh 4x100mm
5709 004572 Quạt hút giải nhiệt 27W - 220V AC
5710 004575 Thang nhôm rútAntenna, 806-960, 65/62deg, 18dBi, 2.7m,
Dual Polarized
5711 005944 FET, 6deg/APX86-906516V-CT6
Dual Polarized Antenna, 806-960, 65/62deg, 18dBi, 2.7m,
5712 005948 FET, 0deg/APX86-906516V-CT0
5713 005950 EMC-Cassette/Khối chống sét EMC/EMC/BFX90143/1
5714 005951 Back plane DXU/ 2216
5715 005955 DDF 126 &8 ODF systems
5716 005960 Grounding materials/Cable kit 1M/35MM2
5717 003154 Khay đỡ 2U tủ BTS Nokia
5718 004958 Cáp nguồn viba (TFL 42402)
5719 004959 Dây
Voicenhảy nối Cáp
Interface đồng
4.E1 trục với MMU
- DM/V1200 - PCIErisson
Slot/DM/V1200-4E1-
5720 004960 IF CABLE(BETWEEN IDU AND ODU)
PCI Card/SDK release System and Plaform Softtware/Phần
5721 004965 cứng hệ thống
INTERFACE IVR
UNIT/INSTALLATION INTERFACE (Nắp đế tủ
5722 005966 Outdoor) - 701/BYB41501
SET OF MATERIALS/IPWORKS 5.0 HW (phụ kiện cho máy
5723 002626 chủ IP works) NTM1011215
5724 003054 Pat treo máng 60x40
5725 003055 Gối sứ
5726 003056 Dây thuê bao 2x2x0,5
5727 003057 Open Rack
5728 003058 Dây nhảy quang FC/FC 10M
5729 003060 Dây nhảy quang FC/FC 20M
5730 003061 Dàn MDF 1600x2
5731 003062 Ty treo RS 6 ly
5732 003064 Dây VC7
5733 003065 Dây nhảy SAM960
5734 003072 Cáp tiếp đất M70
5735 003073 Cáp tiếp đất M50
5736 003083 Cút cong
5737 004956 Cáp luồng PCM 8 luồng (Đầu conecter 25 chân)
5738 004957 Dây tiếp đất cho card viba
5739 004071 Đế inox gắn phiến 30x2
5740 004073 Switch 16 Port(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
5741 003252 Xenpak 10G Optical module (single mode 10km/1310nm,SC)
5742 003253 Cable - SC-SC-S LC)/GE optical module, SFP-1.25G(S-
SFP-1.25G(S-G.1,
5743 003256 G.1)/ZXMP S385
5744 003257 Cổng module giao diện SFP - LX - 10
5745 003259 25BP/2(25m) | ZX500. 01. G. 3507 < Cáp nguồn đen>
5746 003260 DC Power Supply
5747 003261 Rack Bench
Antenna Holder (Antenna Mounting Pole for 0.3-0.6m
5748 004967 Antenna)/Gá
SET viba NEC 0.3-0.6
OF MATERIALS/MMU2 B KIT-Card MMU2 B - (NTM 203
5749 004968 054/1-ROJ 208 1301/10 )
5750 004970 Mounting
DC powerbracket forIDU
cable for radio cable
(Cáp Ø7.62x1.0mm2,
nguồn mm - SXKblack
111 524/1
and
5751 004971 white)-NEC
Grounding cable for Arrestor 1x1.5mm2/Dây đất cho van thoát
5752 004973 sét
5753 004975 Anten
Antenna7GHz
MW/HP0.6m0.3M
NEC15GHZ-VHLP1-NC3/Single Pol. with
5754 004976 Radome-NEC
5755 004979 PLUG - IN UNNIT/LTU 16X2< ROJR208002/1>
5756 004980 MMU2
LIGHTING4-34PROTECTION
KIT - (NTM203015/1)
KIT (ARRESTOR)/Thiết bị chống
5757 004981 sét của Viba NEC
5758 004983 3 feet waveguide
EQUIPMENT ACCESSORIES/ANTENNA SYSTEM 7/8
5759 004984 Link manager for FA340FItergral antena (Single polarized),with
[PDH]/High Performance
5760 004985 mounting
Traffic
EQUIPMENT KIT ACCESSORIES/ALS/SDH/Indoor
Cables 1,2m,7/8G
(For 8E1, 3m,Viba120
biển đảo
Ohm)/Ống dẫnunit
sóngforViba
radio
5761 004986 NEC
terminal/Coaxial flexible tail for 1+1 Conf (2m)/INS.ALS.1.1
5762 004988 Viba biển đảo
5763 004105 Dây nguồn DC 1x10
5764 004110 Nắp đậy ống fi 42
5765 003262 Cable
POWER - LC-LC-S
CABLE (Cáp nguồn viba) 10M, TFL 42403 -
5766 004995 NTM20380/10
5767 004996 SET
DUMMY OF MATERIALS/AMM
UNIT/DUMMY UNIT 6P265MM,
KIT - (NTM1010158/3)
IN PACKAGE -
5768 004998 033/BFY1130431/W
ANTENN/0,6 M
EQUIPMENT COMPACT ANTENNA 7/8GHz (UKY21095,
ACCESSORIES/ALS/SDH/IDU-ODU Unit/N
5769 005000 DC 12D-ERI
connector 1/4) Coaxial cable/Đầu conector cho cáp đồng trục
5770 005001 1/4- Viba biển đảo
5771 005002 Connector góc kết nối IDU của NEC V4
5772 005003 Cable
AntenatieMW
EQUIPMENT for 1.2M
ODU-IDU7GHZcables
- DA4 W71AD
ACCESSORIES/[PDH] MWHigh
radio link/Indoor
5773 005004 Performance/Single
unit/Coaxial Pol. withset
flexible tail/one Radome-NEC
for 1+0 conf, two set for
5774 005005 1+1conf/Viba
EQUIPMENT biển đảo
ACCESSORIES/ALS/SDH/Indoor unit for radio
5775 005008 terminal/Connector kit for 1+1 Conf/INS.ALS.1.1 Viba biển đảo
5776 005015 N-type connector
5777 005016 Couplers 1+1 HSB
5778 005019 TRANSDUCER ( 7GHZ,PRD To n)
5779 005020 DDF block for 16E1
5780 005021 PNMS cable
5781 004138 Giá lắp thiết bị trạm BTS
5782 004923 2.0m Power cable for XRAP - XDM 1000
5783 004033 Sắt cạnh V300
5784 003239 Lạt nhựa 10 phân
5785 003245 12-port GE optical interface
5786 003246 25YGP/2(25m) | ZX500. 01. G. 3507 < Dây tiếp địa>
5787 001171 Bộ gông cột V40x40x550mm (Colie 550mm)
5788 001176 Gá định vị thang cáp vào cột 400x400
5789 001209 Tăng đơ fi 18
5790 001213 Tăng đơ fi 22
5791 001255 Bulông móng cột 600x600
5792 001294 Bulông 300
5793 001299 Bulông nở - Expand
ROMES4WCQ bolts
- Driver cho điện thoại đo kiểm chất lượng
5794 011862 sóng R&S
AC-DC CON - Bộ chuyển đổi điện AC-DC của thiết bị đo kiểm
5795 011864 chất lượng sóng R&S
5796 011869 TS-SM-AF- Dây kết nối sound card đến Hub
5797 011896 Gá Anten 2G, 3G cột 600
5798 011899 HDD Sun 5x300Gb
5799 011900 HDD Sun 9x450GB
5800 011920 Đầu khò IC dán A1132
5801 011925 Đầu khò IC dán A1126B
5802 011945 LM2903DR - IC so sánh
5803 011961 Tủ điện đấu nối cáp Nanotech
5804 011962 UC2907DW - IC chia dòng
5805 011970 TPCM-3.8-13 - Điện cảm
5806 011971 BK/ABC-15-R - Cầu chì tác động nhanh
5807 011975 PHE840MZ7100MF11R06L2 - Tụ điện 1uF 275/280V
5808 011976 SL32 10015 - Bảo vệ dòng điện
5809 011977 B57703M0103G040 - Điện trở nhiệt
5810 011978 LM2901DT - IC so sánh tín hiệu
5811 011980 LM2903DR - IC so sánh tín hiệu
5812 011983 MUR3060PTG - Diode cao tần
5813 011984 SBR60A300PT - Diode công suất lớn
5814 011985 UHE1J102MHD - Tụ điện
5815 011986 EET-UQ2W681EA - Tụ điện
5816 011987 FK22X7R2J104K - Tụ điện
5817 011988 ATMEGA16-16AU - IC Vi điều khiển
5818 011989 PC81713NIP0F - IC cách ly quang
5819 011990 L78M05CDT-TR - IC ổn áp
5820 011991 LM7815CT - IC ổn áp
5821 011992 MMBT3904-TP - Bán dẫn NPN
5822 011993 MMBT3906-TP - Bán dẫn PNP
5823 011994 STD5NK40ZT4 - Bán dẫn MOSFET kênh N
5824 011995 TL431IPK - IC điều khiển dòng điện
5825 011996 01050003H - Đế cầu chì
5826 011997 TD62003AFG(5,S,EL) - IC điều khiển khuếch đại dòng điện
5827 011998 74HCT573D,653 - IC chốt tín hiệu
5828 011999 AT24C256BN-SH-B - Bộ nhớ điện EEPROM
5829 012000 TC7660EOA - IC biến đổi điện một chiều - một chiều
5830 012001 MIC39100-3.3WS - IC điều chỉnh điện áp
5831 012002 DS1230Y-200+ - IC bộ nhớ RAM
5832 012003 HC49US-16.000MABJ-UB - Thạnh anh 16MHZ
5833 012004 ECS-250-18-4-F - Thạch anh 25MHZ
5834 012005 MXO45HS-2C-2M4576 - Thạnh anh 2.4576 MHZ
5835 012006 MAX232CSE+ - IC truyền thông
5836 012007 IRFPS43N50KPBF - Bóng bán dẫn MOSFET
5837 012008 SK061E226ZAR - Tụ điện 22uF 100V
5838 012009 DEBF33D472ZA2B - Tụ điện4700pF 2KVDC
5839 012010 DEBE33D472ZA2B - Tụ điện 4700u 2KV
5840 012011 L03S200D15 - Cảm biến dòng hall
5841 012012 PAC500002201FAC000 - Điện trở 2.2 Kohm 5W
5842 012013 RC0805FR-0710KL - Điện trở 10KOhm
5843 012014 RC1206FR-074R7L - Điện trở 4.7 Ohm
5844 012015 RC1206FR-071RL - Điện trở 1 Ohm
5845 012016 RC0805FR-07240KL - Điện trở 240 Kohm
5846 012017 RC0805FR-0724KL - Điện trở 24 Kohm
5847 012018 RC0805FR-072ML - Điện trở 2 Ohm
5848 012019 RC0805FR-0791KL - Điện trở 91 Kohm
5849 012020 RC0805FR-0775KL - Điện trở 75 Kohm
5850 012021 RC0805FR-075K1L - Điện trở 5.1 Kohm
5851 012022 RC0805FR-07910RL - Điện trở 910 Ohm
5852 012023 RC1206FR-072R2L - Điện trở 2.2 Ohm
5853 012024 RC0805FR-072K4L - Điện trở 2.4 Kohm
5854 012025 RC0805FR-0762KL - Điện trở 62 Kohm
5855 012026 RC0805FR-0775RL - Điện trở 75 Ohm
5856 012027 RC0805FR-0718KL - Điện trở 18 KOhm
5857 012028 RC0805FR-07430RL - Điện trở 430 Ohm
5858 012029 RC0805FR-07750KL - Điện trở 750 KOhm
5859 012030 RC0805FR-0711KL - Điện trở 11 KOhm
5860 012031 RC0805FR-0713KL - Điện trở 13 KOhm
5861 012032 RC0805FR-076R8L - Điện trở 6.8 Ohm
5862 012033 RC0805FR-07510RL - Điện trở 510 Ohm
5863 012034 RC0805FR-0716KL - Điện trở 16 KOhm
5864 012035 RC0805FR-0712KL - Điện trở 12 Kohm
5865 012036 RC0805FR-077K5L - Điện trở 7.5 Kohm
5866 012037 RC0805FR-0743KL - Điện trở 43 Kohm
5867 012038 RC0805FR-071K3L - Điện trở 1.3 Kohm
5868 012039 RC0805FR-074K3L - Điện trở 4.3 Kohm
5869 012040 RC0805FR-0751RL - Điện trở 51 Ohm
5870 010230 Cáp nguồn DC 1x50mm2
5871 011794 Giá treo máy chiếu của hệ thống truyền hình
5872 012041 RC0805FR-07620RL - Điện trở 620 Ohm
5873 012042 RC0805FR-07470KL - Điện trở 470 Ohm
5874 012043 RC0805FR-07150KL - Điện trở 150 Kohm
5875 012044 RC0805FR-074K7L - Điện trở 4.7 Kohm
5876 012045 RC0805FR-073K9L - Điện trở 3.9 Kohm
5877 012046 RC0805FR-0720KL - Điện trở 20 Ohm
5878 012047 RC0805FR-07470RL - Điện trở 470 Ohm
5879 012048 RC1206FR-0710RL - Điện trở 10 Ohm
5880 012049 RC0805FR-071KL - Điện trở 1 Kohm
5881 012050 RC0805FR-072K7L - Điện trở 2.7 Kohm
5882 012051 RC0805FR-07560KL - Điện trở 560 Kohm
5883 012052 RC0805FR-07100KL - Điện trở 100 Kohm
5884 012053 RC1206FR-07470KL - Điện trở 470 Kohm
5885 012054 RC1206FR-07560KL - Điện trở 560 Kohm
5886 012055 RC1206FR-0710KL - Điện trở 10 Kohm
5887 012056 RC1206FR-07390KL - Điện trở 390 Kohm
5888 012057 RC0805FR-0768RL - Điện trở 68 Ohm
5889 012058 RC0805FR-072KL - Điện trở 2 Kom
5890 012059 RC0805FR-073KL - Điện trở 3 Kohm
5891 012060 RC0805FR-07100RL - Điện trở 100 Ohm
5892 012061 RC0805FR-07390RL - Điện trở 390 Ohm
5893 012062 RC0805FR-07220KL - Điện trở 220 Kohm
5894 012063 RC0805FR-0715KL - Điện trở 15 Kohm
5895 012064 RC0805FR-078K2L - Điện trở 8.2 Kohm
5896 012065 RC0805FR-0710RL - Điện trở 10 Ohm
5897 018855 HDD
PowerWestern 120Gb
supply and cord/Khối nguồn và cáp nguồn của Polycom
5898 018886 HDX 9002
Power supply and cord/Khối nguồn và cáp nguồn của Polycom
5899 018888 HDX 9004
EUCA UPGRADE RF CABLES 1.3M/ Dây nối TX, RX nối Card
5900 017704 DRU-DRU mở rộng Nokia
5901 017842 Feeder 1/4 dạng gài
5902 017864 Bộ kết nối mạng qua giao thức SNMP
5903 017865 Ống đồng C19
5904 017879 R407/Refrigerant gas/Môi chất lạnh
5905 017880 Nitrogen/Nitơ
Power supply xúc ống điện nguồn nối từ dàn lạnh đến dàn
cable/Dây
5906 017884 nóng, 3x4mm2
5907 017888 D25/GI pipe/Ống luồn dây điện nguồn
5908 036350 Nồi cơm Cuckoo SR-3010s
5909 017923 Phụ kiện lắp đặt VAS-CRBT
SFP-OC12-IR/OC12 Server
SFP, Single mode (10-15Km), Plug-in,
5910 018905 Module/Modul quang
SFP-1GE-LX/GE SFPOC12LX PlugSFP in,10-15km
Module, T640
Spare/Modul quang
5911 018906 GE SFP T640
CR-42800/Tủ Rack 19" COMRACK Cabinet 42U
5912 018909 (W600xH2050xD800)
5913 018910 WS-C6509-NEB-A/Khung
PWR-4000-DC/SP adapterthiết bị Catalyst
for SUP720 and6509
SUP720-10G/Khối
5914 018911 FAN-MOD-09/Khối quạt Catalyst 6509-
nguồn 4000W DC PS for CISC07609-S/CISC07609/13, Cisco7609
5915 018912 Cat6509/13 chassis1 GB/Catalyst 6500 Compact Flash
MEM-C6K-CPTFL
5916 018913 Memory 1GB
5917 018915 CF-ADAPTER-SP/SP adapter for SUP720 and SUP720-10G
5918 018916 MEM-C6K-CPTFL512M/Compact Flash Mem 512MB
5919 018917 BF-S720-64MB-RP/Bootflash
SFP-OC3-SR/OC3 SFP, Shortfor SUP720-64MB-RP
Reach, Plug-in, Module,
5920 018952 SP/Modul quang
Condenser supportOC-3
/giáSFP
đỡ dàn nóng trụ bê tông
5921 017898 200x200x200mm
5922 017967 Phụ kiện lắp đặt VAS-CRBT DB (Mini-Computer)
5923 017976 Rack 19 inch, 42U Sun StorageTek
5924 018103 Copper
Vật pipekiện
tư phụ support/Giá
lắp đặt điềuđỡ hòa
ống chính
đồng xác CM35AF/LDP50-S-
5925 018120 N
5926 018123 Vật tư phụ kiện lắp đặt điều hòa chính xác HPM Stulz M42/HBE74
ASD
5927 018125 442A/KSV021Z251A
5928 018147 Băng quấn giữ nhiệtpluggable
XFP-10G-SR1/10G simily transceiver for 10GE, 1310nm
5929 018152 for 10Km
Rack 42Utransmission
2 cửa, 4 quạt, Juniper
Kích thước W650mm x H2000mm x
5930 018870 D1100mm, 3xPDU 6 lỗ cắm
KVM switch 8 ports with LCD console series, Keyboard,
5931 018871 Touchpad included 8 Cable: 3M console switch cable (P/S2)
5932 018873 Kìm
Fiberbấm mạng MS33-296
Converter F1-W3023CA 10/100 Ethernet Media
5933 018875 Nguồn Goldfield
Converter, Single480W
strand24pin
fiber; 20km;Ethernet
Fiber Converter F1-3023CA:/10/100 1310nm;Media
SC port; -48
5934 018876 VDC/Thiết
Converter bị
Converter,quang chuyển đổi
SingleF1-W3023CA quang
strand fiber; 20km;10/100 1550nm;
EthernetSC port; 220
Media
5935 018877 VAC/Thiết bị
Converter, chuyển
Single đổi quang
strand fiber; 20km; 1310nm; SC port; -48
5936 018878 VDC
Optical fibre Management system 240 port (Rack 19"
5937 018880 USB- COM adapter/Cổng
W900xD300xH2200
ODF Complete, with
Splice chuyển
Door
Tray đổipanel
USB (505x82x280)
Acrylic)/Rack
& Patch sang cổng COM
hệ thống quản48lý
5938 018882 phối including
port quang 240 port W900xD300xH2200
adaptors SC/PC ; Pigtails dia 9mm, 1.5m long;
5939 018883 Heat shrink protectors)/Khay
Sun StorageTek HP SL500LT04 FCODF(505x82x280)
redundant
4Gb power 48 port
supply/Khối
drive for SL500/ổ nguồn
băng từ
5940 017978 Sun StorageTek HP SL500LT04 cổng FC 4Gb, tốc độ 120MB/s,
5941 017979 dung
Sun
4 pack lượng 800Form
StorageTek
of Small GB
LTO Pluggable
Universal Cleaning
shortwave Cartridge/Hộp
Fibre Channelbăng
5942 017981 lau đầutransceivers
optical từ Sun StorageTek
capableLTO vạn 2Gb,
of 4Gb, năngand 1Gb transfer
5943 017983 rates/Module
4Gb FC Dual quangPort HBAcắmSun/Bộ
rời 4Gb, 2Gb, đổi
chuyển 1Gbđiện quang HBA
5944 017985 4Gb FC Sun
5945 017986 Sun
SUN,StorageTek
StorageTekCORD/Dây
LT04 Media, quang
800GB Capacity/Băng từ Sun
5946 017987 800Gb
Switch Router Rack 2200 (H) for S6500.DC Power/Rack 2200
5947 017988 (H) kèm nguồn DC Huawei
5948 018034 HDD FUJITSU 300GB
5949 018230 Tủ Cabinet cho Acquy ZXUPS G202
5950 018231 Bộ phân nguồn AC ZXDP04 S101
5951 018246 OCB-CPLR-7_8/OCB
093-00068-000/TP 5000 Coupler/Bộ
Mini-BNCghép ODU
to BNC 7-8GHz
adapter kit thuộc
5952 018270 thiết bị đồng bộ chủ PTP Master TimeProvider 5000
5953 018291 Battery cabinet/ Tủ nguồn WxDxH: 1200x800x1600mm
5954 018294 Rơ le 24VDC
5955 018298 Bộ chỉnh lưu AC/DC
MEM-XCEF720-256M/Catalyst 6500 256MB DDRxCEF720
5956 018918 (67xx interface, DFC3A) 6500 24-port GigE Mod: fabric-
WS-X6724-SFP/Catalyst
5957 018920 enabled (Req. SFPs)
5958 018922 GLC-LH-SM/GE SFP, LC connector LX/LH transceiver
5959 018925 T1600BASE-DC/Chassis T1600/Khung thiết bị T1600
5960 018929 Module Ethernet SFP-1GE-T
5961 018930 Lô Anilox Edale Lpcm:120;cm3/m2:8,5
5962 018931 Lô Anilox Edale Lpcm:180;cm3/m2:16
5963 018940 Kệ gỗ ngăn phòng sơn PU 3x2,3x0,2m
5964 018944 Ấm đun nước Saiko KT-2100
5965 018037 HDD Hitachi 146Gb
5966 018040 Phụ kiện lắp đặt OCS ZTE-SCU
5967 018050 Installation Pedestal/Giá lắp đặt SIU
5968 018051 Power Inserting Box/Hộp nguồn ZTE
5969 018052 Fan Inserting Box/Quạt của thiết bị SIU
5970 018058 Phụ kiện lắp đặt OCS ZTE-V3
5971 018060 FRAME/Khung OCS ZTE-IP
5972 018300 Hàng kẹp
Cisco 2801cầu đấu dâyAccessory Kit/Bộ phụ kiện chuẩn Cisco
Standard
5973 018310 2801
5974 025132 Nắp hầm cáp sắt 1,2x0,7m
5975 025133 Bulông M12x300
5976 025134 Đai ốc khóa 5/8"
5977 025135 Ống nhựa thẳng HDPE F40
5978 025136 Ống nhựa xoắn fi 25
5979 025137 Ống nhựa xoắn fi 40
5980 025138 Khâu nối ống PVC fi 20
5981 025139 Băng nhựa cánh báo cáp quang 0,15*0,05
5982 025140 Đế kết đầu cuối cáp quang PK511
5983 026079 Đầu chuyển đổi 120Ohm-75Ohm
5984 026081 Dây giao tiếp 8 sợi chung 1 đầu giắc(CBL-D8HS-V35)
5985 026082 Dây thép buộc D=1mm
5986 026083 Dây thép buộc D=3mm
5987 026084 Dây luồng card SEM
5988 026085 Dây luồng có 1 đầu DB25 dài 20m
5989 026688 SGR-WTX-PWM-G25/Dornor
ARRIOSTRE PIVOT (CONJUNTO) Paraboliod antenna
(BA1)/Bản đỡ thang chống
5990 026698 xiên
Fixtures from the top of the column foot columns seatbelts/Bộ
5991 026699 gá từ đình cột đến chân cột bắt dây an toàn
5992 026708 Cáp quang
Bộ phối hợpmở trởrộng 30m,DLC/PC,DLC/PC,
kháng đa mode
đường truyền (Line Tuning) kết nối
5993 025093 Bộ gá treo ống cứng 3-1/8
giữa ống cứng 3-1/8"và đầu vào bộ lọc K21 /10kW chuẩn đầu
5994 025094 nối EIA 3-1/8"
Adapter chuyển cóđầu
gờ nối EIA 1-5/8" có gờ sang ống cứng 1-
5995 025096 5/8"
Ống kèm
cứngtheo
(gồm 6 chiếc ghép
cả Outer trong lõi tube
conductor (Coupling element)
và Inner conductor
5996 025097 1-5/8" Inner joining kit
tube) loại 1- 5/8" kèm theo 7 cái đỡ trong (Inner support). Loại
5997 025098 5.5m/ống: 7 m
Đầu nối khuỷu vuông 90 độ (gồm cả Outer và Inner) loại 1-
5998 025099 5/8", không gờ
5999 025100 Bộ
Đầugá treođo
trích ống
bộcứng 1-5/8
lọc dải cho máy phát hình analog làm mát
6000 025101 bằng không khí
6001 025105 Đai thít treo cáp - TT
6002 025106 Đai thít néo cáp - HT
6003 025107 Đai thít néo cáp - TT
6004 025108 Dây nhẩy quang FC/FC 40m
6005 025109 Dây thép buộc D=2mm
6006 025110 Gông G3 cột trung thế
6007 025112 Completed
Signal cablessupervisory
for SCADA interface cubicle/Tủ
system/Cáp SIC
tín hiệu cho hệ thống
6008 025113 SCADA
6009 025115 Quạt gió MAS-5100RPM
6010 025118 Attomat hạ thế 2 cực 250V-100A
6011 025119 Móc định cố định cáp fi 40mm
6012 025120 Bóng đèn tín hiệu 130V-2.4W
6013 025122 Cáp quang treo 4 sợi (Cáp hình số 8 phi kim)
6014 025124 Hộp nối cáp 48 sợi quang, 4 ngõ vào ra
6015 026436 Hạt mạng Cat6
6016 026437 Cáp nhảy cat6 3m
6017 026440 Cáp đồng trục RG6
6018 026443 Đầu BNC đực
6019 026445 Đầu XLR
6020 026447 Bộ cờ lê, 8-32 gồm 14 chi tiết
6021 026475 Kệ kính cao kích thước D1000xR700xC1300
6022 026480 Giỏ đựng hàng D1200xR800xC850
6023 024598 Dây đồng bọc PVC M5 vàng xanh
6024 026086 Dây nguồn có 2 đầu DB2, (TSR-632-190/1-R1D,QE-0515)
6025 026087 Dây nguồn Module truyền dẫn SDM-1E
6026 026088 Cáp nguồn thiết bị Metro
6027 026089 Dây nhảy quang FC/ST, 3m
6028 026090 Dây nhảy quang ST/LC, 3m
6029 026094 Giá anten gồm 01 ống fi60+ 2 bát bắt
6030 026095 Giá DDF SIEMENS 1,3m
6031 026096 Giá đỡ thiết bị 3000x400x250
6032 026097 Giá MDFU tổng đài PAPx
6033 026098 Giá thiết bị FP1 HIT 7050
6034 026099 Hộp CB sắt 250x250x150
6035 026100 Hộp CB sắt 300x400x200
6036 026101 Kệ sắt để thiết bị L=3m
6037 026102 Hộp kết nối BRMA
6038 026103 Kẹp dẫn cáp theo cột thép loại nhỏ
6039 026104 Khay đỡ thiết bị trượt (trong tủ 19")
6040 026105 Khóa CK loại xoắn
6041 026106 Khóa CK lớn
6042 026107 Khối cầu chì FAA-1100
6043 024988 Bàn phím máy chủ Sun
6044 025013 Giá phân phối DDF 75Ohm (Siemens)
6045 025014 Đầu connector/PCM-30
6046 024156 Cấu kiện hồi trước nhà CD1
6047 024164 Khuôn đột dập vỏ VT-PW1000
6048 024168 Khuôn đúc mặt Meka
6049 024253 ODF2Fo
6050 024289 Vật tư phụ lắp đặt quạt thông gió
6051 024336 Anten Andrew 2G CDMA tần số 450MHz
6052 026585 Attomat kép 25A
6053 026606 Bảng đồng 300x80x5
6054 026608 Phụ kiện cho máy đo điện trở đất CA6471
6055 026609 Cáp quang treo OPGW 6 sợi
6056 026610 Cáp quang treo OPGW 10 sợi
6057 026612 Cáp quang treo OPGW 24 sợi
6058 024293 Khung đỡ máy bia 970x180x470mm
6059 026417 Volume Monitor+ loa kiểm tra
6060 026435 Hộp đựng Tool
The kits include Bay building, float, saws, chisels, national bird,
6061 026479 Kệ
tio, kính
waterdài 29200mm
tanks/Bộ dụng cụ xây dựng gồm Bay, bàn xoa, cưa,
6062 026484 Tủ nhôm kính
đục, quốc chim, (kích
tio, thước 30x60x30cm)
thùng nước, thước thủy, vam, xà beng, xà
6063 026491 cầy, xô
6064 025168 Giá tôn
Steel để of
door sổthe
sách tại trạm
fence oderBTS
key/Cánh cửa sắt của hàng rào
6065 025172 bao gồm cả khóa và chốt
6066 025462 Cáp thép mạ fi70
6067 025463 Trụ anten ống thép đơn thân H=9m
6068 025464 Trụ anten ống thép đơn thân H=15m
6069 025467 Thang đỡ cáp 200x40
6070 025468 Thang đỡ cáp 600x350
6071 025469 Giá đỡ cáp phát tuyến
6072 025470 Pat giữ kẹp treo cáp quang
6073 025471 Rack tủ tổng đài Alcatel_4300
6074 001333 Bản nối Thang cáp (1a 50L = 12 cm)
6075 003265 Hộp line điện thoại
6076 003267 pentiumPC:DELL SM8
6077 003269 BNET/Backplane of Net Layer/Bảng mạch chứa card đồng bộ
6078 003273 Anten Kathrein 1800MHz
6079 003274 Anten Kathrein 900MHz tilt 0
6080 003275 Anten Kathrein 900MHz tilt 6
6081 003276 Anten Andrew 900MHz CT0
6082 003277 Anten Andrew 900MHz CT6
6083 003278 Anten APX 86-906516L T0
6084 003279 Anten APX 86-906516L T6
6085 003280 Anten APX 18-206516L T0
6086 003281 Anten APX 18-206516L T6
6087 003282 Anten Agisson 900MHz CT0
6088 003283 Anten Agisson 900MHz CT6
6089 003284 Anten RFS 900MHz CT0
6090 003285 Anten RFS 900MHz CT6
6091 003286 Anten Omni Indoor 900MHz
6092 003287 Anten Omni Indoor 1800MHz
6093 003288 Anten X-POL 900MHz CT0
6094 003289 Anten X-POL 900MHz CT6
6095 003290 Anten Omni Outdoor 900MHz
6096 002515 Cuốc thường
6097 004140 Keo dán
6098 004148 Khay đỡ server 445x600mm
6099 001441 Máng
Đồng hồ nhựa 24x11
Cesium,
6100 001444 Máng nhựa GA100 - 100x40
Output:1x5/10Mhz+1x1PPS+4x2MHZ+4x2Mbit, Power
6101 002022 48VDC(1+1) - OSA5585B
6102 003700 Ổ cứng Samsung 200 GB Serial ATA II (3Gb/s): 7200 rpm
6103 002525 Dây an toàn
6104 002530 Túi đựng dụng cụ
6105 002531 Thùng đựng dụng cụ các loại
6106 002534 Giá để hàng khung sắt
6107 002535 Búa đinh 0,5kg
6108 002537 Bút
25mm2thử điện
blue Single Core flame retardant power cable - Cáp
6109 009564 nguồn màu xanh lõi đơn chống cháy 25mm2
6110 009594 SSNB9RACK01/ N63E Assemble Rack(2200x600x300mm)
6111 002562 Safety Helmet/Mũ bảo hộ
6112 002568 Xe đo dùng cho thiết kế tuyến cáp
6113 002570 Xe nâng tay 2.5 tấn PT25 - Đài Loan
6114 005855 Installation Materials
MOUNTING for BTS/Vật
SET/PBC-02, PBC-BU tư SINGLE
phụ kiện đi kèm theo trạm
6115 005857 MOUNT/2111/NTM1010587/1
ADDITIONAL PARTS SET/PBC-02, ADD.
6116 005858 PARTS/2111/NTM1010584/1
6117 005863 COVER/FRONT
MOUNTING SET/POLE SUN SHIELD,
BRACKET RRU-N/2111/SDF111098/1
SET/PBC-
6118 005868 02/2111/NTM19208/3
6119 005871 FLEXIBLE TUBE KIT - (Ống nhựa ruột gà) (NTM201218/5)
6120 002407 Hộc di
Sun động
StorEdge(TM) 3000 2U Unniversal rack, sliding rail kit;
6121 002084 (RoHS-5)
Sun - (XTA-3000-2URK-19UZ)
StorEdge(TM) 3000 Family Software and documentation
6122 002085 2.0, 2.1, Includes (NCSS9-200-W9NR)
Sun StorEdge(TM) PCI Dual Ultra320 SCSI Host Bus Adapter
6123 002086 RoHS6 compliant (SGXPCI2SCSILM320-Z)
6124 005194 Máng đèn đôi 1,2m
OTR4_L5/STM4 transceiver, long haul 1310nm - Modul giao
6125 004933 tiếp quang STM-4
6126 004940 Cáp luồng CABLE/RADIO
COAXIAL viba Ericsson CABLE, 10MM REEL (Cáp đồng
6127 004949 trục viba) - TZC50032, NTM 203 056/500
6128 004950 PLUG - IN UNNIT/LTU 12X2 (Rojr211003/1)
6129 004951 PLUG - IN UNNIT/SMU2
6130 003247 1-port 10G ethernet optical interface
6131 002186 át 10 A ( Emerson)
6132 003291 Anten Omni Outdoor 1800MHz
6133 003292 Anten 15GHz 0,6m Ericsson
6134 003293 Anten 7GHz 1,2m Ericsson
6135 003294 Anten 7GHz 0,6m Ericsson
6136 003295 Anten 15GHz 0,3m Ericsson
6137 003296 Antenna 7GHz 0,6m Nec Pasolink
6138 003297 Antenna 15GHz 0,6m Nec Pasolink
6139 003298 Antenna 15GHz
MOUNTING 0,3m FOR
SET/KIT Nec Pasolink
SEP INSTALL ML7E (Ống dẫn
6140 005023 sóng Viba 7G) - SXK111501/1
6141 002214 Attomat 15A DC
6142 002217 Attomat 2 pha 63A
6143 002226 Attomat 80A DC
6144 002238 Bảng điện
6145 002239 Bảng điện BDB
6146 002241 Bảng điện UDB
6147 002242 Bảng điện ULC
6148 002243 Bảng điện UPSDB
6149 002250 Cầu chì 16A
6150 002253 CầuMETRICS
KIT chì 5 A ADAPTER 1 UNIT/MOUTING
6151 005026 BRACKET/V32271/Giá
CONN.N MASCHIO X CAVO đỡ choC2FCP/ICD000073/Đầu
IDU của Viba SEA
6152 005030 connector
GROUNDING kiểuKIT
N (RG8)
X RFScủa Viba SEA RG8 Coaxial
1/4&C2FCP
6153 005031 cable/K09283F/Tiếp
COAXIAL FLEXIBLEmát TAILCáp đồngINT
(CAVO trụcCX
củaFLX
Viba SEA
N-SMA
6154 005032 DDF Mounting kit - ALS.17
2000) /F20069/Dây nhảy từ IDU ra Cáp đồng trục của Viba
6155 005034 SEA
GROUNDING CABLE KIT IDU+ ODU 1 + 0/AAAL00189/Dây
6156 005035 tiếp
RG8mát cho IDU
COPPER
EQUIPMENT & ODU
CLAD của Viba SEA
ALUMINIUM
ACCESSORIES/[PDH] COAXIAL
MW radio link/IDU-ODU
6157 005036 CABLE/K09262/Cáp
Unit/1/4" Coaxial Cableđồng trục
C2FCP
QUIPMENT ACCESSORIES/[PDH] MW radio bọc nhôm
Estimated của Viba SEA
160m/hop/Cáp
link/IDU-ODU
6158 005038 đồng trục - Viba biển đảo
Unit/N connector 1/4 Coaxial cable/Đầu conector cho cáp
6159 005040 đồng trục 1/4-VB
EQUIPMENT biển đảo
ACCESSORIES/ALS/SDH/IDU-ODU
6160 005041 DDF - set (for 16E1,19
Unit/Grounding inch
kit for 1/4 rack mount
Cable/PK tiếp type)
đất cho cáp đồng trục
6161 005045 - Viba biển đảo
6162 005049 MOUNTING BRACKER FOR ODU
Door,DKBA4.120.1236MX,Front 7GHZ Door,With
Door(Dual
6163 009835 Packaging) ,N68E Cabinet,2300mm*455mm*140mm
Single Cable,PGND Cable,15m,OT6-4+OT6-
6164 009603 8,UL1015,10AWG,105C,G&Y
Trunk Cable,20m,120ohm,21E1,0.4mm,Anea
6165 009604 96F,120CC42P0.4P430U(S),+45deg
Naked Crimping Terminal,OT,1.5mm^2,M8,Tin
6166 009605 Plating,Insulated
Common Ring Terminal,22~16AWG,red
Terminal,Single Cord End Terminal,Conductor Cross
6167 009606 Section
Termi-Blok Stacking Connector,4PIN,SideDepth
1.0mm^2,5A,Tin Plating,Insertion 6mm,Yellow
Screw/Side Leading
6168 009607 Wire
6169 012066 RC0805FR-076K8L - Điện trở 6.8 Kohm
6170 012067 RC0805FR-0730KL - Điện trở 30 Kohm
6171 012072 PWR4412-2SCR0100F - Điện trở shunt 0.01 Ohm
6172 012075 5536507-2 - Connector tín hiệu cái 48 chân
6173 012076 223969-4 - Cọc dẫn hướng đực
6174 012077 5223957-1 - Cọc dẫn hướng cái
6175 012078 5536504-1 - Connector tín hiệu đực 24 chân
6176 012079 10087939-001LF- Connector cái 2 chân công suất lớn
6177 012080 10087937-001LF - Connector đực 2 chân công suất lớn
6178 010232 Cáp nguồn DC 1x35mm2
6179 010246 Ampli Dalson 7200
6180 010248 Dây loa
Patch Panel 24 cổng, có cơ cấu trượt tương thích chuẩn
6181 010294 Cat5E, Cat6, Cat7 + 24 Evo Snap-in CAT6
6182 010296 Hạt mạng RJ45
6183 010322 Dao gài dây đa năng
6184 010331 Cable CV TAYA 150 sq.mm
6185 012081 10078902-001LF - Connector cái 3 chân công suất lớn
6186 012082 10078904-001LF - Connector đực 3 chân công suất lớn
6187 012083 LCM-H12864GSF/H-Y - Màn hình LCD Graphic
6188 012084 V300LA40AP - Điện trở bảo vệ quá áp
6189 012087 RL1220S-1R0-F - Điện trở 1 Ohm
6190 012104 GRM43DR73A333KW01L - Tụ điện 33000pF 1KV
6191 012113 C2012X7R2A472M - Tụ điện 4700pF 100V
6192 012115 IRF7321D2PBF - IC điều khiển bán dẫn MOSFET
6193 012129 B66413GX187 - Lõi ferrit
6194 012130 B66414W1008D1 - Gông biến áp xung
6195 012131 B66414B2000 - Kẹp lõi ferrit
6196 012132 B66421G0000X187 - Lõi ferrit
6197 012144 OS515-50-B - Tản nhiệt
6198 012145 MAX10G - Kẹp tản nhiệt
6199 012146 OARS-XP R0100F LF - Điện trở Shunt
6200 012147 OARSXPR005FLF - Điện trở Shunt
6201 012148 JTB0548S05
CMDX - Bộ biến
AND OMDX đổi điệnKIT
CABLING một(16
chiều - một chiều
CABLES)/ Bộ dây nhảy
6202 012157 quang cho card CMDX và OMDX
6203 012159 Bộ gá thiết bị RRU cho cột 400x400
6204 012160 Bộ gá treo thiết bị RRU cho cột tự đứng 6m-9m
Converter: Standard: - IEEE802.3 10Base T - IEEE802.3u 100
6205 012164 Cable interface
Base TX/FX module
Fiber 16QAM
interface: - Wavelength: 1310/1550nm -
6206 010696 BNC connector for IF cable,
Connectors: SC - Fiber: 2 fibers 75 Ohm (male) 2km, 10km TX
- Distances:
6207 010339 interface: - Connectors: R
6208 010354 Attomat
Tủ Rack342Upha(bao
100Agồm 4 x FAN, 2 thanh PDU x 6 outlet, 01
6209 010388 khay di động)
6210 010440 Ổ cứng HP 72.8Gb 10k SCSI
6211 010473 Bộ gá khóa chốt rơi lắp cho cửa kính 2 chiều ABK-600
6212 010475 Bộ gá khóa điện từ ABK-280ZL
6213 010478 Acquy dự phòng HDTEK 12V-5Ah
6214 010479 Cáp nguồn 2x0.75 mm
6215 010488 Battery for HP H520
6216 012606 SPARE X4600M2: 8D CPU BRD 8384 ROHS:YL
6217 012182 31DF6 - Diode công suất cao tần
6218 012184 40N60 - Bán dẫn IGBT
6219 012185 LCD12864 - Màn hình hiển thị tinh thể lỏng
6220 012191 Tô vít 101-200
6221 012196 Đồng hồ vạn năng Sanwa CD800A
6222 012607 2X4GB DDR2-667 MEMORY ROHS-6
6223 012630 Dây nhảy quang FC/LC 7m
6224 012188 Bộ lục giác
6225 012199 Tô vít 2 cạnh 6x190mm
6226 012202 Cáp nguồn 1,5m cho FRGF và FSMD thứ nhất
6227 012204 Kích cáp NGK
6228 012250 Gá định vị thang cáp vào cột
6229 012251 Cáp thép thoát sét cột
6230 012254 Móng dây co
6231 012192 Tô vít 107-125
6232 012194 Thiếc Asashi 0.8mm
6233 012195 Thiếc Asashi 0.6mm
6234 012201 Bulông móc kép
6235 012205 Attomat 1 pha 52A
6236 012259 Sàn mái bê tông Nhà xây mới dưới đất không có phòng máy nổmáy
có phòng
6237 012260 nổ
6238 012261 Sàn mái bê tông Nhà xây mới trên mái Nhà loại 3
6239 012262 Sàn mái bê tông Nhà cải tạo Nhà loại 4
6240 012183 30CPH03 - Diode công suất cao tần
6241 012189 Bộ hoa khế
6242 012190 Tô vít 102-300
6243 015617 Vật tư lắp đặt máy phát điện 1000 KVA
6244 012206 Cột tự đứng 60m
6245 012207 Tăng đơ fi 25
6246 012208 Gá chống xoay cho cột 600x600
6247 012209 Dây đèn báo không dây 2x1,5
6248 012210 Dây đèn báo không dây 2x2,5
6249 012213 Nhà xây mới dưới đất có phòng máy nổ
6250 012214 Tường xây bảo vệ phòng máy cho nhà có máy nổ
6251 012215 Sắt V 50x50x4 trên tường bảo vệ
6252 012217 Lồng bảo vệ điều hoà
6253 012218 Nhà xây mới dưới đất không có phòng máy nổ
6254 012219 Tường xây bảo vệ phòng máy không có máy nổ
6255 012223 Móng nhà container dưới đất
6256 012224 Nhà Container
Dầm dưới
bê tông - 3: đấtphụ) Móng cột dây co, cột tự đứng trên
(dầm
6257 012227 mái
6258 012228 Tổng khoảng cách từ M0 đến các Móc co
6259 012230 Nhà xây mới trên mái Nhà loại 3
6260 012233 Nhà cải tạo Nhà loại 4
6261 012237 Quạt hút gió
6262 012238 Lồng bảo vệ điều hòa
6263 012239 Dầm bê tông - 1 Bệ móng, nhà đặt tủ Outdoor
6264 012240 Dầm bê tông - 2 Bệ móng, nhà đặt tủ Outdoor
6265 012241 Diện tích lợp mái tôn
6266 012242 Cột bê tông vuông 7,5m
6267 012243 Cáp voặn xoắn LV 2x120mm2
Sun StorageTek PCI-E Enterprise 4Gb FC host bus adapter,
6268 012244 Trạm
Singlehạ bình công
Channel suất 10KVA
includes standard and low profile brackets, low
6269 012245 Trạm hạ
profile bình
form công suất
factor/Bộ 15KVA
chuyển đổi quang 4Gb đơn kênh Sun
6270 018313 StorageTek PCI-E
6271 018339 Backplane frame GS31ADF
GS31ADF/ATAE thuộc thiết Datum
bị SMSC Huawei
Frame/Khung ATAE
6272 018363 GS31ADF
6273 018364 Phụ kiện lắp đặt VAS-SMGW-Huawei
6274 018373 Vỏ bảo vệ camera bán cầu cố định ngoài trời
6275 018068 BMDT/Backplane of Trunklayer
6276 018076 Phụ kiện lắp đặt OCS ZTE-IP
6277 018509 Bộ khẩu 8 - 24mm
6278 018510 Cân Nhơn Hòa 30kg
6279 018515 kìm
RAMcắt cáp lớn
default 24mm nhớ RAM mặc định 128MB cho
128MB/Thẻ
6280 018522 Cisco router
6281 018529 Ổ điện đôi chìm Schneider Clipsal E462 (2 lỗ)
6282 018549 PR-302/Đầu
Bàn điều khiểnđọctrung
thẻ chính lắp cho lối
tâm Siemens vào 3030 (Bàn key
Profiset
6283 018374 Phone)
6284 018377 Nắp ganivo composite 300x300 trọng tải tối đa 0,5 tấn
6285 018380 Gá anten Viba 3,6m
6286 018388 SKU 16x2 (1+0) Alcatel
6287 018396 Đầu kết nối dây mạng RJ45
6288 018419 Bộ phụ kiện lắp đặt điều hòa Funiki 45000BTU
6289 018947 Còi sên ô tô
6290 018955 Bộ đèn Neon 0,6m 3 bóng âm trần sino
6291 018956 Bộ đèn đôi Neon 1,2m âm trần
6292 018957 Mặt công tắc 3 hạt sino + đế
6293 018958 Bộ đènIncoming
Mains cao áp dùng cho trạm vệmạch
Switch/Chuyển tinh chính của thuộc hệ
6294 018095 thống nguồn DC 3G DV2-C12
6295 018096 MOV Protection thuộc hệ thống nguồn DC 3G DV2-C12
6296 018102 Giá
Sun đỡ Acquy củaSL500
StorageTek hệ thống nguồn
touch DCop
screen DV2-3G
panel/Màn hình cảm
6297 018105 ứngtư
Vật giám
phụsát hệlắp
kiện thống
đặt Sun
điều StorageTek SL500
hòa chính xác Stulz
6298 018128 ASD452A/KSV037A21
CRS-8-DCKIT-M/CRS Modular DC Power Kit for 8 slots
6299 018132 Chassis
CRS-8-PSH-DC/CRS Modular DC Power Shelf for 8 slots
6300 018134 Chassis
CRS-8-PW-GRILL/CRS Modular Power Grill for 8 slots
6301 018135 Chassis
6302 018561 Bảng tên vật tư thiết bị hàng hóa
6303 018569 Giá đỡ chân bình acquy
6304 018571 Dây điện DC 1x0.75mm
6305 018426 Phích cắm công nghiệp 63A-3P-6H IP44
6306 018435 Anten Omni cao 23 cm (cả đế)
6307 018966 Dây điện 3x1,5
6308 018972 Khóa bấm Trung Quốc
6309 019056 Module nguồn HP ML350 G5
6310 019057 Túi ngủ Gmarte
6311 019058 Lều du lịch Rocky Mountains
6312 019068 Block máy điều hòa Daikin 1,5HP
6313 019074 Cầu chì 600A 3 pha
6314 018607 Bộ xạc APC SYMMETRA SYRIM2
6315 018608 Bộ xạc ZXUPS CHG20
6316 018610 Rack Acquy UPS APC Silcon 40kVA
6317 018611 Rack Acquy UPS APC Symmetra 12kVA
6318 018612 Rack Acquy UPS Emerson UH11-0100 10kVA
6319 018613 Rack Acquy UPS Emerson UH11-0100L 10kVA
6320 018614 Rack Acquy UPS Emerson UH31-0200L 20kVA
6321 018615 Rack Acquy UPS Kelong/Kehua FR-UK/B1110L2-E 10kVA
6322 018616 Rack Acquy UPS Kelong/Kehua FR-UK/B60L4-E 6kVA
6323 018617 Rack Acquy UPS Liebert NXa 100kVA
6324 018618 Rack Acquy UPS Liebert NXa 30kVA
6325 018619 Rack Acquy UPS Liebert NXa 40kVA
6326 018620 Rack Acquy UPS Liebert Nxa 60kVA
6327 018621 Rack Acquy UPS Liebert Nxe 20kVA
6328 018622 Rack Acquy UPS Liebert S7200
6329 018623 Rack Acquy UPS Liebert UPStation GXT 10kVA
6330 018624 Rack Acquy UPS Liebert UPStation GXT 6kVA
6331 018625 Rack Acquy UPS Powerware 9110 6kVA
6332 018626 Rack Acquy UPS Powerware 9120 6kVA
6333 018627 Rack Acquy UPS Powerware 9305 40kVA
6334 018628 Rack Acquy UPS PST J-7000 7kVA
6335 018629 Rack Acquy UPS Socomec Sicon Digys plus 40kVA
6336 018630 Acquy UPS
Rack RBI/Rack máyZTEchủZXUPS
lưu trữT101
và đẩy file cước thiết bị IN
6337 018456 HW
6338 018459 Converter
Kit Quang
- Processor EthernetIntel
Quadcore F1-S3042CD,
Xeon E7440 48VDC
- 2,4GHz, 16MB
6339 018471 cache, 1066MHZ FSB, 90W
6340 019075 Aptomat 250A 3 pha
6341 019080 Cầu chì 200A
6342 019081 Acquy Fiamm 12SLB110 12V-110Ah
6343 019083 Video HD-SDI cable 305m/Cáp video HD-SDI 305m
6344 019108 Đầu Canon Neutrik
6345 019109 Đầu măng
Hộp hoa sen
xông PTK (Joint Box) cho OPGW cables kèm phụ
6346 019115 kiện
Vật tư phụ lắp
bộ gá kiệnđặt
lắp đặt điều hòa trung tâm âm trần Daikin 2
6347 018187 chiều
Vật tư98700BTU
phụ kiện lắp đặt điều hòa trung tâm âm trần Daikin 2
6348 018188 chiều
Vật tư158000BTU
phụ kiện lắp đặt điều hòa trung tâm âm trần Daikin 1
6349 018190 chiều 98000BTU
6350 018191 Ống
Vật tưđồng
phụlắp đặt
kiện lắpđiều
đặt hòa
điềuâmhòatrần Daikin
trung tâm 2âm chiều
trần98700BTU
LG 1 chiều
6351 018195 158000BTU
Ống đồng lắp đặt điều hòa trung tâm Daikin 2 chiều
6352 018202 1x98000BTU
Ống đồng lắp đặt điều hòa trung tâm Daikin 1 chiều
6353 018203 1x98000BTU
N-TYPE ANGL M CONNECTOR/RG-8 IF Angle M
6354 018204 Connector/Connector
Ống đồng lắp đặt điềuvuông cho tâm
hòa trung cáp RG-8
Daikin 2 chiều
6355 018205 5x474000BTU + 3x316000BTU
Vật tư phụ kiện lắp đặt điều hòa trung tâm Daikin VRV 2 chiều
6356 018207 1x158000BTU
Vật tư phụ kiện lắp đặt điều hòa trung tâm Daikin VRV 1 chiều
6357 018208 1x98000BTU
6358 018493 Cáp 994938A Amfenol
6359 018503 Hút chì
6360 018511 Chổi lông vệ sinh máy
6361 025472 Vỏ ODF 4Fo
6362 025473 Via Video II-Polycom_kèm phụ kiện
6363 025475 Tủ nguồn CPL306_Cegelec
6364 025476 Tủ MUX/PCM-N11C
6365 025477 Subrack tổng đài Alcatel_4300
6366 025478 Giá dừng cáp quang (21 sợi)
6367 025479 Cáp điện muller 2*7mm2
6368 025480 Cáp đồng kiểm tra 7*1,2mm2
6369 025481 Kẹp treo cáp quang PK30
6370 025482 Kẹp dừng cáp quang PA511
6371 025483 Kẹp treo cáp quang F8 (Bulong+đế)
6372 025484 Kẹp 2 buloong 3/8"
6373 025485 Móc treo VT-12
6374 025486 Dây tiếp địa sắt mạ kẽm fi 8
6375 025488 Đai thép không rỉ 20x0,7mm
6376 025489 Hộp cầu dao nhựa 1pha 2cực 100A, hạ thế
6377 025490 Hộp cầu dao nhựa 3pha 4cực 100A, hạ thế
6378 025492 Dây thuê bao OD 300x2x0,4
6379 025493 Dây thuê bao OD 30x2x0.5
6380 025494 Dây thuê bao OD 50x2x0,5
6381 025495 Dây thuê bao OD 100x2x0.5
6382 025496 Dây thuê bao OD 300x2x0.5
6383 025497 Cáp tín hiệu FKAR-PG 2x2x0,5
6384 025498 Cáp tín hiệu FKAR-PG 4x2x0,5
6385 024407 HDMI
Nguồn1.3/Cáp
điện 1 pha,vi tính 15m50Hz, điện áp ra 12V DC, dung
220V,
6386 024408 lượng 7mAh
6387 024437 Bulông 10x6
6388 024456 Acquy Vitalize VT12072,12V-7mAh
6389 024493 Attomat 3 pha 60A
6390 024498 Attomat 3 pha 20A
6391 024510 Bảng đồng 320x60x5
6392 024513 Kệ đơn bộ chính D1200xR510xC2000
6393 024522 Đầukho
Kệ kệ hàng
kính trên
trênsàn
sànkích thướckích
bộ chính D700xR350xC1800
thước
6394 024526 D1500xR500xC2000
6395 024528 Cổng xoay Inox 1 chiều kích thước D1150xR1170xC1000
6396 026613 Cáp quang treo OPGW 36 sợi
6397 026614 dây điện 4x2.5mm
6398 026615 Thiết bị tải giả BS-49092
6399 026616 Giá để thiếtcategory
2300x490 bị KT2000x500x2000mm
ladder move/Thang kéo di động loại
6400 026618 2300x490 có chân đế
6401 026619 Bộ khung gá máy tính AIO
6402 026654 Khung vỏ bàn điều khiển KT (400x530x450)mm
6403 026655 Nắp vỏ máy bia KT(406x256x10)mm
6404 026656 Tai hồng khóa giá máy bia M10
6405 026657 Cao su đệm càng bia KT(20x23)mm
6406 026659 Bulông tai thỏ M6
6407 026660 FSFB Flexi System Fibre B 50M/Cáp quang kết nối FSFB 50m
6408 026661 Cơ cấu gá đền báo hỏa lực KT(210x20x20)mm
6409 026662 Khung gá máy bia KT(400x160x160)mm
6410 026663 Khung gá máy bia KT(1170x470x180)mm
6411 026664 Gá đỡ anten KT(164x144x104)mm
6412 026665 Cao su đệm khung gá máy KT(50x20x10)mm
6413 024244 Thẻ từ chấm công
6414 024254 Măng xông quang 2 sợi
6415 024266 Bộ gá chỉnh góc ngẩng anten 2G/450MHz
6416 024271 Cắt lọc sét SPD MOV60-MH
6417 024297 Giá bình cứu hỏa sử dụng cho xe ƯCTT
6418 025499 Hộp đầu cuối cáp quang 48 sợi + phụ kiện OD
6419 025501 Nắp đậy phiến Krone
6420 025502 Nắp nhựa thiết bị C42166-A153-D69
6421 025503 Máng cáp nhựa L=3000mm
6422 025504 Đĩa CD phần mềm hệ thống R4.0.1 Uranus-AMU R4.0.1,SRD
6423 025505 Nắp đậy cách nhiệt thiết bị truyền dẫn 250x450
6424 025506 Phụ kiện lắp tủ nguồn PS48300-1A/30A
6425 025507 Tài liệu vi ba Alcatel_Lucent-9400 AWY Rel 2.0
6426 025508 Tài liệu thiết bị BTS - Lucent
6427 025509 Tài liệu thiết bị BTS- Huawei
6428 025511 Bộ phụ kiện treo cáp quang f8
6429 025555 Ổ cứng gắn trong seagate 250GB sata
6430 025898 Hộp đựng máy đo Tải ba
6431 025902 Tổ hơp thiết bị Tải ba Cegelec
6432 025903 Tài liêu,phần mềm thiết bị HiE9200
6433 025904 HDD laptop samsung 40Gb
6434 025905 Thẻ nhớ KingSton-512MB
6435 024157 Cấu kiện hồi sau nhà CD1
6436 024239 Cột tháp H=40m
6437 026206 Cáp điện 7 sợi đơn/7x1.04mm
6438 026350 Dây nhảy quang duplex LC/SC 7m
6439 026367 Bộ chuyển đổi, xạc pin AC/DC
6440 026370 Antenna định hướng Yaggi dải tần 866-960MHz
6441 026374 JD7105A/Bộ phụ kiện cho máy đo phân tích nhiễu
6442 026476 Kệ kính cao kích thước D1000xR700xC1800
6443 026477 Đầu kệ kính kích thước D700xR350xC1300
6444 025910 Cáp kết nối LTG-MXS 19
6445 025911 Dây kết nối SIEMENS có 2 đầu cái 15chân
6446 025915 HDD IBM 100GB
6447 025918 Cáp đồng kiểm tra 2x1.5mm2
6448 025919 Co nhựa PVC fi 27
6449 025920 Co nhựa HDPE fi 32
6450 025926 Thân trụ anten tam giác Fi 60 (đốt 3m)
6451 025927 Dây néo trụ anten
6452 025928 Giá anten: 01 ống fi 60+ 2 bát bắt
6453 025930 Cáp giao tiếp PXT có 2 đầu BD9 (L=10m)
6454 025931 Cáp giao tiếp PXT có 2 đầu BD9 (L=3m)
6455 025932 Cáp giao tiếp tổng đài có 1 đầu DB15 (L=10m)
6456 025937 Anten vô tuyến điện VHF
6457 025939 Bàn PO (Tổng đài Alcatel)
6458 025940 Bảng mạch kết nối cáp cao tầng, L=2,2m
6459 025941 Block đấu dây SIEMENS 12 đôi
6460 025942 Bộ bắt tiếp địa cáp feeder
6461 026074 Attomat kép 4A
6462 026075 CB 5 chân 10A-DC
6463 024588 Acquy K&V ES230 12V-230Ah
6464 024590 Quạt thông gió SENKO HL200
6465 024591 Bộ định thời điều hòa 230RC
6466 026481 Kệ trưng bày kích thước D1200xR430xC1650
6467 009608 Wire,600V,18AWG,Blue,UL1015
6468 009609 Wire,600V,18AWG,Black,UL1015
6469 009610 Insulation Material,Fireproof PVC Corrugated Tube,D25
6470 009622 DISTRIBUTION FRAME/EXPANSION KIT 75 SYST
6471 009625 INSTALLATION KIT/CSM INSTALLATION & SW K
6472 009628 SET OF MATERIALS/KIT BYB501/STOR/32SC
6473 009642 Isolation Pad - Thiết bị định tuyến SMS router
6474 009656 converter quang /FE 220 VAC
6475 009463 ổ cắm 3 chấu đôi 16A Clipsal (E426UEST2)
6476 009468 AITOMAT
Heat-Shrink2 Tube/D8.0/Radial
pha 100A CLIPSAL (PCBTC2HO)
Shrinkage Ratio %>50%/Black -
6477 009483 ống co nhiệt D8/ 28040023
Signal Cable,16FE Transit
6478 009496 Module quang AQ7264
Cable,10m,D64M,CC32P0.4P430U(S)-III,16*MO8-II,-
6479 009506 45deg,Upward Wiring/ 04070074
6480 009513 Hệ thống trụ đỡ và phụ kiện cho hệ thống pin mặt trời 2880w
6481 009640 FAWB (front Tube,D
Heat-Shrink air management)
16.0/Radial Shrinkage
6482 009648 Ratio>50%/Black/125degC/600V
6483 008100 Chiều dài tường cánh móng (đo phần nổi) Co 2 dưới đất
6484 008102 Chiều dài Co 3 dưới đất
6485 008103 Chiều rộng Co 3 dưới đất
6486 008104 Chiều cao Co 3 dưới đất
6487 008105 Chiều dài tường cánh móng (đo phần nổi) Co 3 dưới đất
6488 008107 Chiều dài Co 4 dưới đất
6489 008108 Chiều rộng Co 4 dưới đất
6490 008109 Chiều cao Co 4 dưới đất
6491 008110 Chiều dài tường cánh móng (đo phần nổi) Co 4 dưới đất
6492 008111 M0 đến M1 Móng dưới đất
6493 008112 M0 đến M2 Móng dưới đất
6494 008113 M0 đến M3 Móng dưới đất
6495 008114 M0 đến M4 Móng dưới đất
6496 008122 Móc co chữ U fi 20 cột dưới đất
6497 008123 Móc co chữ U fi 22 cột dưới đất
6498 008124 Móc cocao
Chiều chữmóng
U fi 25
nhàcột dưới
loại đất từ mặt đất tự nhiên đến nền
1 (tính
6499 008128 phòng máy)
6500 008134 Gạch
KVM 3látinnền gạch men
1 Control 200x200 TFT LCD,1U,3V3 Power
Module,15-Inch
6501 008135 Gạch lát nền gạch men
Connector,Black,With Power 300x300Cable,KVM Cable,Mounting
6502 009891 Accessories,English
Trunk Document,-48VDC,Black
6503 009764 Rack cabinet 19" systems 42U (cửa lưới)
Cable,40.00m,120ohm,16E1,0.4mm,D100M,120CC32P0.4P4
6504 009772 30U(S)
6505 009781 Screwdriver,Cross,D6.3-110
Single Cable,Clock Plate To Net Board Clock
6506 009782 Cable,2.5m,D26M-II,6*CC2P0.48B(S),6*MP8-VI
6507 009435 Bộ điềuCable,450/750V,H07Z-K
Power khiển điều hòa ACS 430UL3386,35mm^2,Blue,Low
6508 009674 Smoke Zero Halogen Cable
Power Cable,450/750V,H07Z-K UL3386,35mm^2,Black,Low
6509 009675 Smoke Zero Halogen Cable
UL3386,35mm^2,Yellow/Green,Low
Trunk Cable,35m,120ohm,8E1,0.4mm,2*D44M- Smoke Zero Halogen
6510 009676 Cable
I,2*120CC8P0.4P430U(S)-I+2*CC8P0.48B(S)-I,Active-
6511 009681 Standby,LSZH
6512 009688 Anten 7/8Ghz 0,75m Ceragon
6513 009709 US version (70x114mm) faceplate with shutter 2 port
6514 009710 US version (70x114mm) faceplate with shutter 4 port
6515 009711 Đế nhựa nổi
LANMark6 Sino
UTP CAT 6 Cable patchcord 5m, Unscreened
6516 009712 LSZH, Orange
LANMark6 UTP CAT 6 Cable patchcord 2m, Unscreened
6517 009763 LSZH, Orange
6518 008137 Gạch lát nền, gạch đất nung 300x300
6519 008138 Mái chống nóng lát gạch lá nem
6520 008140 Cửa đi bằng gỗ
6521 008142 Cửa sắt bịt tôn 1 mặt
6522 008143 Cửa nhôm kính
6523 008146 Quét vôi ve
6524 008147 ống nhựa thoát nước mái fi 34
6525 008148 ống nhựa thoát nước mái fi 76
6526 008149 ống nhựa thoát nước mái fi 90
6527 008153 Lưới thép gai
6528 008155 Cổng
Trunk sắt
Chiều caobảo
móng
Cable,E32vệ nhà
to loại 2(tính từ mặt đất tự nhiên đến nền
6529 008159 phòng máy)
ERI,10.0m,120ohm,16E1,0.4mm,D100M,2*120CC16P0.4P43
6530 009920 0U(S),2*D44M-I
Single Cable,RS232 Serial Port Cable,30m,MP8-
6531 009923 I,CC4P0.5GY,D9F+D9(PS)
Trunk Cable,E32 to
6532 009924 Trunk Cable,Self-Loop Connector,75ohm,0mm,D50M-II
ERI,2.40m,120ohm,16E1,0.4mm,D100M,2*120CC16P0.4P43
6533 009926 0U(S),2*D44M-I
Twisted-Pair Cable,100ohm,Category
6534 009798 5e,FTP,0.52mm,24AWG,8Cores,4Pairs
Wire,450/750V,60227 IEC 02(RV)120mm^2,yellow
6535 009826 green,320A
Wire,450/750V,60227 IEC 02(RV)10mm^2,Yellow And
6536 009833 Green,62A
Optimized Cellular Dual Polarized Antenna, 806-960, 65 deg,
6537 009849 15.0dBi, 1.3 m, FET, 0 deg/ APX86-906513L-CT0
6538 009159 SUPPORT/FOR 50-115 MM TUBE - Gá anten
6539 009827 Wire,450/750V,60227 IEC 02(RV)240mm^2,black,510A
6540 009828 Wire,450/750V,60227 IEC 02(RV)240mm^2,blue,510A
6541 009846 Bộ key phần
Optimized mềm
Dual tính đơn
Polarized giá dự toán
Antenna, ESCON65
1710-2170, 6.0deg,
full
6542 009850 15.4dBi, 0.7m, VET, 0-10deg/ APXV18-206513T-C
6543 010173 Dây nhảy quang 3m hai đầu LC/SC Duplex 9/125 Single Mode
6544 010174 Dây Pigtail LC 9/125 Single Mode
6545 010176 HDD SUN 36GB 10.000 RPM, 0507, SCSI
6546 010177 HDD Sun 146GB
6547 008187 Chiều dài móng nhà container dưới đất
6548 008188 Chiều rộng móng nhà container dưới đất
6549 008189 Cột
Chiềubêcao
tôngmóng
nhà container dướidưới
nhà container đất đất(tính từ mắt đất tự
6550 008191 nhiên đến mặt dầm bê tông)
6551 008192 Chiều dài nhà lắp ghép dưới đất
6552 008193 Chiều rộng nhà lắp ghép dưới đất
6553 008194 Chiều cao nhà lắp ghép dưới đất
6554 012246 Trạm hạ bình công suất 30KVA
6555 012179 Attomat 3 pha 30A
6556 012180 RHRG1560 - Diode công suất tác động nhanh
6557 012181 KCQ60A06 - Diode Schottky
6558 012187 Kìm 251
6559 012193 Bộ que đo Oxilo
6560 012197 Mỏ hàn nhiệt
6561 015573 Bảng nhựa 300x400
6562 015576 Tích kê nhựa 5 phân
6563 015583 Vách ngăn modul nhôm nỉ
6564 013779 Cáp luồng E3 - ASAM
6565 013781 Cáp thuê bao 96 đôi GSHDSL - ASAM
6566 013785 Splitter cable-cáp phối 32 port
6567 013786 Cáp thuê bao ADSL - SAM960-64port
6568 013787 Dây nhảy quang-IES5000
6569 013798 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo SDH 2.5G ANT-5
6570 013811 Anten APX 86-906516S-CT6
6571 013833 Pin cho monitor lưu động BP-GL95A
6572 015131 Sim test khiển dây cho thiết bị thông gió thu hồi nhiệt HRV
Bộ điều
6573 015470 BRC 301B62
6574 015472 Điều khiểnlắp
Ống đồng dâyđặtBRC1A61
điều hòa trung tâm Daikin 2 chiều
6575 015487 158000BTU
ống đồng lắp đặt điều hòa trung tâm Daikin 2 chiều
6576 015488 2x98700BTU
Ống đồng lắp đặt điều hòa trung tâm Daikin 2 chiều
6577 015489 98700BTU
ống đồng lắp đặt điều hòa Carrier 100000 1 chiều 38/40
6578 015490 LZA100
6579 015491 ống đồng lắp đặt điều hòa chính xác CM35AF/LDP50-S-N
6580 015492 ống đồng lắp đặt điều hòa chính xác HPM M42/HCE24
6581 015493 ống đồng
Vật tư phụlắp
kiệnđặtlắp
điều
đặthòa
điềuchính xác PEX245FA/LSP25-S-K
hòa chính xác Stulz
6582 015494 ASD452A/KSV036X251A
6583 015495 Rack cắm ngoài (output Rack)
6584 015496 Rack cắm trong (Input Rack)
6585 012972 Túi đựng quà 27x10x35cm
6586 012990 Adaptor chuyên dụng cho camera Lilin 12V-1A
6587 013001 Dây đeo bảo hộ lao động
6588 015497 Thiết bị phụ trợ lắp đặt điều hòa
6589 015501 Bộ Phụ kiện cho máy hàn quang FSM-40S-B
6590 015502 Bộ Phụ kiện cho máy hàn quang FSM-50S
6591 015518 SPD AC 1 pha Intergy
6592 015533 Nhà xây mới trên mái
6593 015537 Móng ngược
6594 015538 Móng xuôi
6595 013013 Bộ phụ kiện lắp đặt viba SIAE
6596 013014 Bộ phụ kiện lắp đặt viba NEC
6597 013022 HDD
Bộ phụFreeAgent Go tuyến
kiện lắp đặt 1TB viba Ceragon với anten 1.8m và
6598 013046 2.4m
6599 013048 Bộ phụ kiện lắp đặt tuyến viba Ceragon với anten 1.2m
6600 013052 Anten 7/8Ghz 1,8m Harris
6601 013053 Bộ phụ kiện lắp đặt viba Harris anten 1.8m
6602 013054 Anten 7/8Ghz
wall plate 1 port1,2m Harris
( gồm 1 nhân mạng 6 cate, đế mặt 1 port
6603 015089 dùng cho Lan nhân mạng cat 6e
6604 014031 Ghế nhựa
6605 014032 Ghế chờ
6606 015092 Partcord Clipsal By Shneider 1M
6607 015078 Cáp thuê bao 24 kênh SHDSL - MA530x
6608 015093 C-rack system cabinet 19'' 6U-D300
6609 015094 C-rack system cabinet 19'' 20U-D800
6610 015097 Clipsal Category 6E Patch Panel, Unshielded,24-port,SL
6611 015098 Tủ điện 300x200x150+ thanh gài
6612 015104 bánh xe có phanh
6613 015106 Mũi khoan phi 8
6614 015109 Mũi khoan phi 14
6615 015540 Sổ theo dõi, quản lý tài sản tại trạm, tổng trạm chi nhánh
6616 015542 Bộ phụ kiện lắp đặt điều hòa BTS
6617 015570 Bộ giá đỡ cho đầu giao tiếp quang máy đo AQ7260
6618 015575 Đinh vít
6619 013128 BCSN_Back plane
MOMU_Media of resource
gateway shelf
Operation (GMSC ZTE)
Maintenance Unit
6620 013142 (MSS/GMSC Huawei)
6621 015128 khoan Bosch GBH2-26E ( khoan bê tông)
6622 015130 USB 3G 7.2 Mbps Viettel
6623 015133 Măng xông nối thẳng (Bộ nối ống thép)
6624 015134 Băng báo hiệu cáp quang
6625 015136 Bộ gá 04 ống PVC Pi 110
6626 015140 Cản sau ô tô
6627 015149 Bình cứu hỏa tổng hợp MFZ4
6628 012286 Giá treo máy 1,2m
6629 012295 Loa Altec lansing MX5021-2,1
6630 012306 SET OF MATERIALS/KIT PROT/NCD513 32SC
6631 012269 Dây nhảy quang FC/APC-LC/PC 3m
6632 012271 Dây nhảy thiết
Túi đựng quang FC/APC
bị máy - SC/PC
đo dây 3m
nhảy quang Anritsu
6633 012274 50LTS8335OS
6634 012351 Dây nhảy RF nối giữa 2 DRFU
6635 012317 Cable with connector/ Antenna cable low - Cáp anten
6636 012328 Rechargeable battery Pack - Túi đựng pin máy quay
6637 012334 Single Rear Connector Panel for FIO-1821-13
6638 012342 Kệ tủ đặt thiết bị 730x450x1100
6639 012343 Bộ gá lắp camera bằng tôn dày 2mm
6640 012489 Chảo thu băng C loại 8 múi đường kính 3m
6641 012270 Dây nhảy quang FC/APC - FC/PC 3m
6642 012309 RAM 2Gb
6643 012310 SC connector - Đầu connector SC
6644 012319 Grounding Cable 1x1,5mm2 - Cáp tiếp đất 1x1,5mm2
6645 012322 Đầu cốt M1
6646 012325 Lạt đen L350
6647 013700 Rack 23" 4 ngăn HW
6648 012321 DC Cable 2x1mm2 - Cáp nguồn DC 2x1mm2
6649 012349 Đầu đo Copper
CABLE Pair tracer probe ALARM CABLE - Cáp cảnh
WITH CONNECTOR/EXT
6650 012353 báo mở rộng dài 0,4m
6651 012355 XALM, 15m Cable - Modul cảnh báo và cáp 15m
6652 012356 ALM
CABLE 8 - WITH
Mô dun cảnh báo
CONNECTOR/SIGNAL CABLE R - Cáp tín hiệu
6653 012375 1,5m
6654 012378 Summit X450a-48t - Switch 48 port
6655 018512 dụng
Bộ tời cụtay
kéo mởdùng
lọc cho nâng anten viba: tải trọng 100kg, dây
6656 018517 tời dài 150m
6657 018518 Bộ uốn
Type ống đồng
7 U.K. Country Kit. RoHS-6 (Lead-Free) Compliant/Phụ
6658 018525 kiện keyboad, Mouse cho Sun SPARC Ray 270Enterprise
client M4000
6659 018526 server
6660 019124 Tủ MODF 624 port Postef
6661 019126 Cửa cổng tự động (7.8+8.3)x1.5
6662 019128 Đầu cắm máy phát điện 3 chấu 30A
6663 019137 Cáp thuê bao M41
6664 019140 Dây nhảy quang đơn mốt FC/PC 5m
6665 019146 Downlead clamp Ribe/Kẹp cáp
6666 019148 Hộp nối cáp joint box
6667 019150 Adapter đầu nối FC/PC - FC/PC SM D hold
6668 019157 Fan for UPS
CB 10A 60kVA
S Pole C60NEbmpapst/Quạt UPS động
C CUR25802/Khởi 60kVAtừ cho bộ tạo
6669 019163 ẩm điều hòa chính xác
6670 017874 Reducer, giảm Ø28 xuống Ø22
6671 018213 Ống đồng lắp đặt điều hòa trung tâm LG 1 chiều Multi v plus
6672 018224 Dây điện CV50 (dây acquy) Heac
6673 018227 Công tơ điện 1 pha CV140 Emic
6674 018228 Dâychuyển
Bộ nhảy quang MU/FC
đổi nguồn 10m cho máy đo phân tích phổ quang
AC/DC
6675 018239 TK-500-QTR-BTY-5240S-P-InB
TV-TS100/Bộ nhận tín hiệu điều khiển từ ATS đến phát điện
6676 018244 chạy xăng
6677 018542 Khay cố địnhAMP
Boot Corlor cho (hộp
tủ sâu 1000
100 đầu)/Vỏ bảo vệ RJ45 Connector
6678 018545 Cat 6
6679 018553 ODF 48 Outdoor
6680 018565 Khung nhôm kính quy trình luân chuyển HH
6681 018567 Bục đẩy máy phát điện
6682 018570 Phụ kiện lắp
chođặt IN HW-SMP
TT-3705A EXPLORER 300: Simcard+Ethernet
6683 019181 cable, AC/DC
Power Power
converter AC-DCAdapter,
powerBattery
supply 300W/Bộ chuyển đổi
6684 019182 nguồn AC-DC 300W
6685 019183 Dây nhảy quang FC/PC-FC/UPC
BMG726102/1/DC-distribution đơn mode
20CB´s 5m
High Ohmic/Bộ phân
6686 019184 phối nguồn DC, 20 Abtomat CB
6687 018254 Dây nhảy quang SC/LC
090-50322-99/Blank IOC2mFace Plate thuộc thiết bị đồng bộ
6688 018268 chủ PTP Master TimeProvider 5000
6689 018274 990-13073-070/Antenna Kit 70M 40dB Antenna
6690 018277 N-TYPE
AC Main CONNECTOR/Connector
Power Cable/Cáp nguồn AC kiểucho
N cho cáp RG-8
bộ phân phối
6691 018289 APD125-2-68
6692 018295 Cáp kết nối máy tính và logo thiết bị điều khiển
6693 018299 Cầu chì bảo vệ 015 RT18 -5A
6694 020601 Len chân tường Grey color
6695 020602 Cách nhiệt sàn, tường, keo dán cách nhiệt, băng keo
6696 020619 Tụ điện nhôm 20mF
6697 020635 Giắc co phi 6
6698 020653 Mạch dàn nóng , dàn lạnh Fujitsu Inverter
6699 020658 CWV-1M/V-Cut machine chuang wei
6700 020692 Cút thu 21-27
10mm2 red Single Core flame retardant Flexible power
6701 020706 cable/Cáp nguồn đỏ 1x10mm2
6702 020723 Dây điện A12x25mm
6703 020739 NFS-ADP-NFS-01/Đầu chuyển đổi N (jack) - N (jack)
6704 020757 Đầu chuyển đổi BNC (jack)-SMA (plug)
6705 020178 Bộ Cờ lê vòng DFJ 6-46 chi tiết
6706 020184 Cáp quangDia
VENT-KIT treo80/60/Màng
ADSS 24 sợilọc- bụi
KV150
làm (6 sợi nhựa
bằng G.655)
ePTFE
6707 020186 80/60
6708 020208 Vòng đeo tay chống tĩnh điện
6709 020209 Giầy bảo hộ lao động chống tĩnh điện
6710 020211 Khay nhựa đựng linh kiện 140X122X68mm
6711 020213 Bàn chải chống tĩnh điện
6712 020218 Attomat 3 pha 50A
6713 020219 Attomat 2 pha 20A RCBO
6714 020221 Dây điện 1x4mm2
6715 020225 Ống Gen PVC SP GA60, 60x22mm
6716 019480 Đệm mút 1,2x1,9x0,8m Tuấn Anh Hàn Việt Hải
6717 020090 Bộ sạc acquy 15/15Ah SanShun
Hệ thống quạt hút ly tâm, mô tơ hút điện 1 pha lưu lương
6718 020110 4000m3/h
6719 020773 Bộ vỏ cơ khí AIOPC
6720 020774 Bộ vỏ cơ khí máy bia bắn
6721 020776 Bộ tủ nguồn DPS-48150
6722 020778 Mẫu mô hình mockup USB 3G - V2
6723 020779 Mẫu vỏ USB 3G - V2
6724 020783 NI GPIB-USB-HS/Cáp GPIB-USB National Instrument
6725 020786 Vỏ hộp thiết bị bằng thép 240x348x88mm
6726 020787 Mặt tủ rack (gồm các tấm mặt và quay bắt)
6727 020789 Dây nhảy quang SC/APC-SC/PC 5m
6728 020791 Dây nhảy SC/SC 7m, sợi đôi
6729 020792 Dây nhảy SC/SC 15m, sợi đôi
6730 020795 Dây nhảy SC/SC 30m, sợi đôi
6731 020797 Dây nhảy LC/LC 25m, sợi đôi
6732 020264 Dây tín hiệu S Video
6733 020265 Zắc Hoa sen 6 ly
6734 020165 Dao cắt Feeder 1/2"
6735 020168 Tô vít 4 cạnh 1x200
6736 020180 Xe đẩy vận chuyển cột (tải trọng 2 tấn)
6737 020182 Bộ V tháp cột V100x100x10(1,5+0,5m)
6738 020197 USB-3G Concept 02
6739 020199 USB-3G Concept 04
6740 020824 Acquy Lion PRC 2188 14.5V-6Ah
6741 020830 Cột nâng anten M1
6742 020831 Tủ điện ATS và tủ tụ bù
6743 020832 Tủ điện liên lạc ES-LL Schneider
6744 020852 Gấp khúc 90 độ loại Elbow
6745 020854 Giá treo fix hanger cho busway 3200A nằm ngang
6746 020855 Giá treo spring hanger cho busway 3200A thẳng đứng
6747 020856 Phụ kiện phục vụ cho lắp đặt busway 3200A
6748 020285 Cáp mạng AMP CAT6
6749 020298 Dây nhảy quang SC/E2K 10m
6750 020309 Bộ tăng cáp 1 tấn
6751 002881 Cáp Đồng Treo 400x2x0,4
6752 002882 Cáp Đồng Treo 400x2x0,5
6753 002885 Cáp Đồng Treo 600x2x0,4
6754 000441 Ống ghen mềm fi 100
6755 001268 Bulông móng cột Anten dây co 1mx1mx1m H=70m
6756 001269 Bulông nở sắt M16x160 (gồm êcu, long đen)
6757 001270 Bulông + đai ốc M6x20
6758 001274 Bulông đồng M12
6759 001641 SFP - Module quang/SFP cable assembly passive 1.2m
6760 001642 SFP - Mô đun Quang (1.25G/1310nm)
6761 001648 eSFP 850nm, 1000base, Sx - Dây nối card thu phát với WBBP
6762 001650 eSFP 850nm, 1000base, Sx, JDSU - khối kết nối quang
6763 001702 Frame card lọc 5000ST
6764 001719 Anten GSM định hướng, dải tần số 900 Mhz (MB 900-65-17D)
6765 001746 5.5dBi/360°/Vehicles Antenna
6766 002631 Storage Array, S3200 - Tủ đĩa lưu trữ
6767 001078 Cáp đo 15M (M)N + (F) 7/16 DIN
6768 001079 Cáp đo N-type male to N-type female, 1.5 m
6769 001080 Cáp nối truyền dữ liệu data/Máy đo TEMS
6770 001081 Bộ dụng cụ làm sạch đầu Connector quang
6771 001082 Đầu giao tiếp quang model AQ9441 của máy đo AQ7260
6772 001083 Dây đo
Thiết bị thử
suy Krone
hao quang cố định ANT-2, STM-1/4-16 Bước
6773 001084 Sóng
Vali đựng dụng cụNM/OSN
1310/1550 trong hệ3500,
thốngOptix 6100
đo kiểm Cáp feeder và
6774 001090 anten
6775 001091 Pin cho máy đo OTDR MTS5100E Acterna
6776 001092 Lọ đựng cồn lau/HR-02
6777 001094 Bàn phím máy hàn Fujikura FSM-50S
6778 001095 Dây sạc pin cho máy hàn Fujikura FSM - 50S/DCC-10
6779 001096 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang FSM-40S-B
6780 000886 Hoá chất Hilti(HY 150/330ml)
6781 000558 MKEM-LSZH 35 blue installation cable - Cáp 35mm2 xanh
6782 000592 Dây Y - link
6783 000596 Cuộn dây đen nối acquy - M70
6784 000650 Cáp điện tổng 4x16
6785 001608 MODEM for Remote Notify by SMS
6786 001609 Desktop - Operating & Maintenance Terminal
6787 000716 MON-91228-001(10M) - Cáp giám sát 10m
6788 000717 Cáp giám sát 0,35m
6789 000718 Cáp quang mở rộng, 60m, DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode
6790 000719 Cáp quang mở rộng,100m,DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode
6791 000726 Băng dính cách điện N1
6792 000978 Dụng cụ lắp đặt BS8800
6793 000979 Jack RJ45/ 8P8C Straight shield crimp plug
6794 000980 Đầu cốt cho cáp tiếp đất
6795 000982 Ống gen luồn cáp
6796 000983 Indoor wiring supporter - Thang cáp
6797 000254 nguồn
Cáp nối Xanh
giữa cạc của
thuêOSN 2500 24 cổng với cạc phối thoại
bao VDSL
6798 000259 (24-port VDSL or 64-port ADSL (0.33m)
6799 000260 Cáp nối tiếp RS232
TBPMSP/Cable PMSP 120ohm, 2xE1/T1/Cáp nối card điều
6800 000264 khiển với thiết bị truyền dẫn
6801 000266 Cáp PVC/CU
Cross Recess16mm2
Head Self-Threading Screw (GB9074.19-88)
6802 001000 ST4.2*32,Pointed
Plastic Expansion End,C Type
Tube,For - VítScrew
Wood nở Fixed On Wall,6*26 -
6803 001001 Nở
6804 001002 Outdoor Engineering
Insulating Material,FireLabel - Nhãn
Retarded
Material,Fire-resistant ngoài
PVC
PVC trời
Terminal-Not
connector-Not Fulfilled
Fulfilled
6805 001003 Environment Protection,39*18 -
Insulating Material,Fire-Resistance Đầu
Khớp bịt
PVC ống gen luồn
nốiElbow-Not cápluồn
thẳng ốngFulfilled
gen
6806 001004 cáp
Environment Protection,39*18 - Khớp nối cong ống gen luồn
6807 001005 cáp
Insulating material,fire resistant PVC trough, 39*18mm,2m/pcs
6808 001006 - ống gen luồn cáp, 2m/cây
6809 001007 Indoor DDF - Used
Angle Mount Hộp DDFfor Wiring Ladder - Con sơn đỡ thang cáp
6810 001010 cho tủ BTS Encapsulated Wiring Window - Bảng lỗ cáp
Through-Wall
6811 001011 nhập trạm
Antenna Feeder Accessories,one to one lightningproof clip,For
6812 001013 RRU - Bộ tiếp mát cho RRU
6813 000291 Cáp tiếp địa 1x70mm2
6814 000293 Cáp tín hiệu 4 đôi
6815 000294 Trunk cable/Cáp nối card điều khiển với thiết bị truyền dẫn
6816 000300 Cáp HDB3 - 8 đôi
6817 000500 ZXWR RNC(V3.0) Rack Accessories
6818 000502 Rack Installing Material
6819 000503 Installation Tool
6820 000504 ZXWR RNC Rack Installation Assistant Material
6821 000505 16×Φ8.5 grounding copper bar
6822 000850 Đèn ống có chao chụp 1,2 m hai bóng
6823 000851 Đèn ống có chao chụp 1,2 m một bóng
6824 008506 Tủ đựng card cơ động loại 10 ngăn
6825 000350 Kẹp cápnắp
Khung OPGW
bể cáp thông tin gang cầu (1660x950x100mm,
6826 000352 1500x750)
6827 000353 Khung nắp bể cáp thông tin gang cầu (910x950x100mm)
6828 000020 Cáp đồng chôn 1000x2x0,5
6829 000029 Cáp đồng treo 200x2x0,5
6830 000033 Cáp đồng treo 30x2x0,4
6831 000630 Dây điện 10mm2
6832 000729 Bảng đồng 300x100x0,5
6833 000730 Bảng đồng 380x100x5
6834 000659 Dây đồng bọc PVC M50 vàng xanh
6835 000664 Cuộn dây đồng trần C50 fi 8
6836 000692 Cáp cấu hình RSR232
6837 000697 Dây giám sát attomat
6838 000702 Dây đồng bọc PVC M25 vàng xanh
6839 000756 Cọc đất L14x2,4m
6840 000760 Cọccắt
Bộ thép
sétmạ đồng
1 pha 2,4m.f14,2
Critec TDS11002SR277, Imax=100kA,
6841 000944 In=40kA, điện áp 220V
6842 000951 Thuốc hàn 90g
6843 001183 Gá GSM cho cột dây co 400x400
6844 001186 Gá GSM cho cột tự đứng
6845 002002 DCM/CAGE
6846 002004 DCM20-Huawei
6847 000632 Dây điện VC m 6 (6mm2)
6848 008195 Thang sắt nhà container dưới đất
6849 008196 Bu lông
Dầm bê vòng
tông -dưới đất chính) Móng cột dây co, cột tự đứng
1: (dầm
6850 008198 trên mái
Dầm bê tông - 2: (dầm chính) Móng cột dây co, cột tự đứng
6851 008202 trên mái
6852 008206 Dầm BT - 3: (dầm
bê tông phụ) phụ)
- 4: (dầm móngMóng
cột trên
cột mái
dây co, cột tự đứng trên
6853 008210 mái
Single Cable,Crossover Network Cable,8m,MP8-
6854 009928 II,CC4P0.5P430U(S),MP8-II,Shield
Optical Transceiver,ESFP,GE,Multi-mode
Cross Recessed Pan Head Screw,Spring Lock Washer and
6855 009937 Module(850nm,0.5km,LC)
Plain Washer Assemblies,M6*16,Zinc Electroplating, iridescent
6856 009939 yellow,GB9074.4-88
Naked Crimping Terminal,OT,16mm^2,M6,Tin
Cable Distribution Rack, W54A3ZC6/21, W54A3Z Plating,Naked
Deliverable
6857 009941 Ring
NovellTerminal
Rack, 2-Layered
SuSE Linux Shelf, LLVD supply,
Enterprise Single Input with Manual
Server 9.0,Multi-language,Paper
6858 009952 Switch, withx86
License,for
KVM Device User-defined AC Output IN
Cable,MZCIM-USB-B,4 (1.6m)
32/64bits,MediaKit,English Doc.,1 Yr 7*24
1 TMZUST1500-DC-H
6859 009956 Product
and Services,Limited
KVMTMZUST1500-H's
Device 1in 8 CPUs
Cable,4 INAccessories,with
TMZUST1500-DC-H signal cable,English
and
6860 009957 Doc,Black
TMZUST1500-H's Accessories,MZCIM-PS2 with signal
6861 009958 cable,English Doc.,Black
KVM Switching Device,4 in 1,TMZUST1500-DC-H,1U,15" TFT
LCD,With Power Cable Supply and KVM Signal Cable
,Mounting Accessories, TER-ZCIM,
SCSI Card,SC11Xe,PCI-E SCSI HBA English
Card,Eng. Doc,With
6862 009962 Documents,48VDC,Black
Driver,For
Trunk HP Proliant
Cable,E32 to Server,For SCSI Tape Drive,412911-
6863 009965 B21
ERI,8.0m,120ohm,16E1,0.4mm,D100M,2*120CC16P0.4P430
Single Cable,From MGW Main Control Frame to MGC Basic
6864 009919 U(S),2*D44M-I
Frame Clock Cable,8.00m,SMB75SF-IV,SYV75-
6865 009927 2/0.34(S),SMB75SF-IV
6866 009938 Dây nhảy
BSS quang đa mode
software/INNITIAL SWLC/LC
FEES10mFOR 2G/3G
6867 009267 INTEROPERABILITY -PER 200 TRX
6868 009270 Attomat 63A/ 6KA - 2 cực
6869 009272 Dây điện 1x10mm2
6870 009289 Vali mềm đựng ODTR AQ7260
6871 009299 Dây
Wall Pigtail
palte 2G655 FC-PC
port (Gồm 3m , đế, mặt 2 port ) dùng cho Lan-
nhân
6872 009532 TEL
6873 009533 Hộp cáp 200x2 (gồm phiến, đế, Tủ cáp)
6874 009536 Dây Nhảy cat5e 4pair Clipsal 2m
6875 009538 Genplastic 39x18 chống cháy chịu nhiệt , độ dẻo cao
6876 009539 Genplastic 100x60
Vật tư phụ thi công chống cháy
hệ thống chịuGồm
thoại nhiệtxi, măng,
độ dẻocát,
caodây chói,
6877 009541 đinh, vít, con nở...
6878 009542 Tủ điện 500x400x180
6879 009543 Công tơ điện 3P 100A
6880 009319 Bịt đầu Crimping
Naked ống Connector,JG2,50MM^2,M8,300A,Tin
6881 009321 Plating,For OEM/ 14170130
6882 009325 512MB CF Module
6883 008214 Kích thước móng Mo
6884 008215 Chiều dài móng Mo trên mái
6885 008216 Chiều rộng móng Mo trên mái
6886 008217 Chiều cao móng Mo trên mái
6887 008218 M0 đến M1 móng cột trên mái
6888 008219 M0 đến M2 móng cột trên mái
6889 008220 M0 đến M3 móng cột trên mái
6890 008221 M0 đến M4 móng cột trên mái
6891 008226 Móc co chữ U fi 16 cột trên mái
6892 008227 Móc co chữ U fi 18 cột trên mái
6893 008228 Chiều dài nhà loại 3
6894 008229 Chiều rộng nhà loại 3
6895 008230 Chiều cao nhà loại 3
6896 008231 Chiều dầy tường xây nhà loại 3
6897 008232 Chiều dài sàn nhà loại 3
6898 008233 Chiều rộng sàn nhà loại 3
6899 008240 Mái chống nóng lợp tôn
6900 008242 Cửa sắt bịt tôn 2 mặt
6901 008246 Vách nhôm kính
6902 008249 Sơn tường
6903 008251 ống nhựaProtocol
E1/V.35 thoát nước mái fi 60
Converter, Power supply 220 VAC - Thiết bị
6904 008514 chuyển đổi giao diện E1/V35 nguồn 220VAC
6905 008515 Cáp luồng PIM2_63 10M
6906 008516 Card OL1x8(L1.2)/S385
6907 008525 Cáp nguồn với 3 dây dương, âm và đất -IES1000
6908 008495 Rack 42U - Rack của thiết bị NG SDH ADM-64
6909 008498 BPF-21-T2-01 (Bộ lọc thông băng)
6910 008531 Fixing Clamp - Kẹp Cáp
6911 008539 Rack Huawei 2,2m < Tủ rack thiết bị Huawei 2,2m>
6912 008540 Dây nhảy quang LC/LC 5m
6913 008541 Dây nhảy quang LC/LC 20m
6914 008542 Dây nhảy
Single quang
Power LSH/APC-FC/UPC
Cable 16mm2(Red) - Cáp 30mnguồn sợi đơn 16mm
6915 008543 (đỏ)
TN1B3RACK01 -N63B Type ETSI
6916 008544 Rack(2200*600*300mm),Single Subrack /
6917 009966 HDD HP 146GB
6918 009970 Chassis Management Module
6919 009973 Storage,USB
Common
Veritas disk,1GB/USB2.0,Chinese&English
Terminal,Conductor
Cluster Documnet
Cross Section 25mm^2,Length
Server(Conf.Table),English,V5.0 License,For
6920 009974 30mm,75A,Insertion Depth
Linux,Electronic Lic,V4.1 16mm,Brown
MediaKit,Electronic DOC,1Yr 24x7
6921 009978 Service,For HW OSTA 8 boards/Frame
6922 007604 Dây nhả quang 15M
6923 007605 Patcord FC-FC
6924 007606 Cáp đồng trục RG45
6925 007607 Cáp đồng trục RG11
6926 007609 Cáp luồng thiết bị S200 loại 11E1
6927 007611 Cáp luồng thiết bị XDM-300 loại 21E1
6928 007612 Cáp luồng thiết bị Metro 100 loại 8E1
6929 007613 Cáp luồng thiết bị OSN 500 loại 21E1
6930 007614 Suy hao LC 1dB
6931 007615 Suy hao LC 2dB
6932 007616 Suy hao LC 3dB
6933 007617 Suy hao LC 5dB
6934 007618 Suy hao LC 7dB
6935 007619 Suy
Antenhao LCkênh
đơn 10dBGSM tần số 900MHz ngụy trang hình ống
6936 012381 khói, độ khuyếch đại 15dBi
6937 012329 Tripod (include
Densite RM-1BP)
2 Housing Frame-with
Giá Basic
3 chânController
đỡ máy quay
and 1 Power
6938 012335 Supply
6939 012357 Dây điện AC 3 ruột 2x10+1x6
6940 013742 Bộ phụ kiện lắp đặt viba Huawei anten 1.8m
6941 013771 Cáp nối với quạt - FSAP9800
6942 013783 Cáp nguồn -48V-M41/SAM960
6943 013796 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo quang MTS-5000
6944 013797 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo quang MW9076B1
6945 012394 Cáp duplex đồng 7mm2
6946 012398 Cáp duplex đồng 14mm2
6947 012416 HDD 500GB-USB port (Ổ cứng cắm ngoài cổng USB)
6948 012417 Bộ chuyển đổi 2 CPU ra 01 Monitor
6949 012426 Ổ cứng Samsung 1TB Seial ATA-II
6950 012376 Tape storage
Anten hai kênhSL48,
GSM2*LTO4 Driver - Ổ lưu1910-2170MHz
1710-1880/WCDMA trữ
6951 012382 ngụy trang hình ống khói, độ khuyếch đại 17.5dBi
Anten đơn kênh GSM tần số 900MHz ngụy trang hình điều
6952 012383 hòa, độđơn
Anten khuyếch đại 15dBi
kênh GSM tần số 900MHz ngụy trang hình bể
6953 012385 nước, độ khuyếch đại 15dBi
Anten hai kênh GSM 1710-1880/WCDMA 1910-2170MHz
6954 012386 ngụy trang hình bể nước, độ khuyếch đại 17.5dBi
6955 012396 Cáp duplex đồng 10mm2
6956 012397 Cáp duplex đồng 11mm2
6957 012399 Cáp duplex đồng 16mm2
6958 012400 Cáp duplex đồng 25mm2
6959 013810 Anten APX 86-906516S-CT0
6960 012464 IBM Rack
6961 012482 Optical transceiver,XFP,1550nm,10Gb/s,Single-mode,80km
6962 012541 Kép D50
6963 012551 Bích D100
VB200-AC-CHASSIS - Chassis cho hệ thống IP Probe 100-
6964 012478 240V AC
6965 012485 1GB CF Module - thẻ nhớ 1G chuẩn CF-CX600
6966 012491 Cáp feeder 4C
6967 012503 Đồng hồ áp lực
6968 012505 Van chặn 1 chiều D80 bắt bích
6969 012506 Khớp nối chống rung D100
6970 012507 Van chặn D100
6971 012510 Van chặn 1 chiều D50
6972 012514 Rọ hút D100
6973 012517 Ống thép mạ kẽm chịu áp lực VINAPIPE A1 D100
6974 012521 Ống thép mạ kẽm chịu áp lực VINAPIPE A1 D32
6975 012522 Ống thép mạ kẽm chịu áp lực VINAPIPE A1 D25
6976 012525 Tê hàn D100
6977 012530 Tê hàn D80/40
6978 013854 USB data card 3G MDM 8200
6979 015108 Mũi khoan phi 12
6980 015110 Mũi khoan phi 16
6981 012584 Bản lề, khóa cửa
6982 012586 Dán kính mờ
6983 012588 Nẹp khuôn 10mmx40mm
6984 012623 Bàn ép nối rệp quang 2504G
6985 012533 Cút D50
6986 012538 Tê D50
6987 012546 Ren D25
6988 012548 Cáp nguồn 3x10+1x8
6989 012550 Bích D80
6990 012554 Rệp nối quang cơ khí 3M Fiberlok
6991 012559 Giá kê hàng GKH - 01 (5500x870x5000)
6992 012583 Dán phào trân tường
6993 015129 Khoan Bosch GBH2-16RE ( khoan gỗ)
6994 015141 Vè mưa ô tô
6995 015142 Khử mùi trong trong ô tô
6996 015143 cáp nguồn -48V-M82C
6997 015144 19" Kit-Gá thiết bị cho Rack 19inch - M82C
6998 015155 Attomat đơn 150 A
6999 015167 Bếp hầm đơn 750x750x450
1710-2170MHZ,±45º,65º, 18DBI,Panel Antenna, Adjusttable
7000 012674 Electrical Down Tilt
7001 012686 RAM 1GB
7002 012692 Gá anten viba 1.2m
7003 012696 Lọc gió cho điều hòa loại 245FA
7004 012697 Lọc gió cho điều hòa loại P2050
7005 012698 Lọc gió cho điều hòa loại CM35AF/CM50AF
7006 012265 Cột tự đứng 42m
7007 015200 Attomat Schneider MCB 3 pha-800A, drawout
7008 015201 Attomat Schneider MCB 4 pha-800A, drawout
7009 015211 Main BCU 800A
7010 015246 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo CTA-4000 (KIT)
7011 015247 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo CTA-4000AP
7012 015248 AC/DC Adapter cho máy đo Bird
7013 015249 AC/DC Adapter cho máy đo cáp đồng Sunset E20C
7014 015250 AC/DC Adapter cho máy đo cáp đồng TDR 1000/2
7015 015251 AC/DC Adapter cho máy đo DWDM MTS-8000
7016 015252 AC/DC Adapter cho máy đo luồng ASPECT T4G
7017 015253 AC/DC Adapter cho máy đo luồng Aurora Tango E1
7018 015254 AC/DC Adapter cho máy đo luồng EDT-135
7019 015255 AC/DC Adapter cho máy đo luồng EST-125
7020 015256 AC/DC Adapter cho máy đo luồng Sunset MTT-B
7021 013027 Kẹp file tài liệu
7022 013028 Dập ghim cá nhân Plus 10E
7023 013029 Đục lỗ hồ sơ Genmes 9730
7024 013045 Anten 7/8Ghz 2,4m Ceragon
7025 013055 Bộ phụ kiện lắp đặt viba Harris anten 1.2m
7026 012709 Giá đựng bình cứu hỏa loại treo tường GBCH02
7027 012710 Giá đựng bình cứu hỏa loại để sàn GBCH01
7028 012711 Micro không dây SHURE, LX-88 II
7029 012746 Thẻ nhớ ngoài máy ảnh 4G
7030 012748 Gông cáp ADSS (loại C1 mẫu 2)
7031 012755 Quạt tủ BTS
Bộ thông gió 2216 V2 Ericsson
trực tiếp dùng cho tủ Ericsson 2216, 2206, 3206,
7032 012757 Huawei 390, ZTE3G-BS8800 loại TG1
7033 015257 AC/DC Adapter cho máy đo MT8222A
7034 015258 AC/DC Adapter cho máy đo OLP-15
7035 015259 AC/DC Adapter cho máy đo OLP-18C
7036 015260 AC/DC Adapter cho máy đo OLP-55
7037 015261 AC/DC Adapter cho máy đo quang MTS-5000
7038 015262 AC/DC Adapter cho máy đo quang MTS-5100e
7039 015263 AC/DC Adapter cho máy đo quang MTS-6000
7040 020315 Công tắc 2 cực 35A
7041 020202 Bàn thao tác 1200(L)x800(W)x750(H)mm
7042 020206 Áo blue may bằng vải chống tĩnh điện
7043 020207 Socket dây nối đất kim loại
7044 020212 Khay nhựa đựng vi mạch vát cạnh 260x205x95mm
7045 020215 Tủ nhựa đấu dây
7046 020227 Đèn tuýp bàn thao tác
7047 020232 Bo mạch phát triển Beagle
7048 020235 Thạch anh 32.675Mhz
7049 020642 Cable pullers 2 tons/Bộ tăng cáp 2 tấn
7050 020859 Rơlebù
Nạp bán ắcdẫn
quy20A
loại không có vỏ hộp, chống nghẽn mạch ( Đầu
7051 020863 vào 220VAC, Đầu ra 12VDC)
7052 020876 Đế Relay 14 chân ( 220VAC-5A/32VDC-5A)
7053 020317 Thanh cầu đấu chia điện
GPX147/Tủ phối cáp quang dung lượng 147F
7054 020331 200(K)x800(W)x300(D)
7055 020373 Cầu dao chém ngang 24kV-630A-16kA/s
7056 020377 Chống sét van ZnO-9kV
7057 020389 Rơ le 5A-Coil 48VDC
7058 020390 Dây điện 4x0,75mm2
7059 020269 Bóng tiết kiệm điện
7060 020270 Khóa chống trộm
7061 020274 CAT 6 UTP 4pair Cable, Solid (1000ft/box) (Dây mạng cat 6)
7062 020278 Loa cầm tay ER 1205S
7063 020282 Tủ rack 19'' Systems 20U - series 800
7064 019456 Thanh đồng 10x150x10mm
7065 019465 Loa phóng thanh TU-651M
7066 019549 Thuốc hàn Exoweld
7067 020418 Khung đế BTS 500x500x800 - V40x40x4
7068 019519 Quả ném, dây mồi
7069 019528 Loa Shuke SK350
7070 019548 Bộ khuôn hàn HGT1450
7071 019563 Cabinet rack system,27U, 19” Rack
7072 019466 Loa phóng thanh TU-60
7073 019497 Bộ khẩu 24 chi tiết có đầu ống từ 10 đến 32mm
7074 020426 Mút lọc gió máy phát điện HG7500
7075 020427 Bánh xe cho máy
ADDITONAL PCBphát điện hữu
SUPPORT toàn HG7500
BLOCK/Bộ phận giá đỡ bo
7076 020464 mạch linh
72MM TAPEkiệnFEEDER(WITH SENSOR) (KXFWIKS9AOO)
7077 020465 IPCS/Bộ
CHANGEphận CART cấp linh kiện loại 72m
PREPARATION UNIT(CART STAND
7078 020466 BOX)/Bộ phận đỡ thiết bị nối 2 cuộn linh kiện
7079 020472 Ống kẽm fi 110
7080 020491 Giường sắt 2 tầng 1000x1900mm
7081 019444 Túi xốp khí không chống tĩnh điện (60x50x30)cm
7082 019501 Mái chèo
7083 019504 Dây neo tàu Fi14
7084 019521 Khung dàn bạt, bạt che
7085 019579 Gá GSM 900 cho cột tự đứng 6m, 9m
7086 019580 Gá GSM 1800 cho cột tự đứng 6m, 9m
7087 019581 Quạt thông gió SAN ACE 120
7088 019582 Bản đệm chân cột 1000x1000
7089 019583 Bản định vị móng cột 6x500x5
7090 019615 Gá chống xoắn cho cho cột 400x400 loại 4 mố co
7091 019616 Gá chống xoắn cho cho cột 600x600
7092 019617 Gá chống xoắn cho cho cột 600x600 loại 4 mố co
7093 019618 Gá Anten GSM đa năng 900
7094 019619 Gá Viba đa năng
7095 019620 Giá đỡ Pin mặt trời TSTC
7096 019621 Hệ thống giá đỡ và lồng điều hoà lắp ghép cho nhà trạm cabin
7097 019467 Loa phóng thanh TC-631
7098 019483 Ga 1,6m + Gối Tuấn Anh Hàn Việt Hải
7099 019484 Ga 1,05m + Gối Tuấn Anh Hàn Việt Hải
7100 019537 Dây Audio RCA 2 sợi ( đầu đực-đầu đực)
7101 019540 Dây nhảy UTP Cat6 loại đúc sẵn 5m
7102 019556 Studiophile BX8a Deluxe (M-Audio)/Loa kiểm thính
7103 019572 Dây điện, ống gen
7104 019584 Bản ốp dây co 5x150x190
7105 019585 Bệ đỡ Anten Sisat
7106 019586 Bộ định vị dầm Indoor loại to
7107 019587 Bộ gá anten OMMI
7108 019588 Nhà trạm lắp ghép Container Shelter
7109 019589 Trụ đỡ cầu cáp ngoài trời 2,35m
7110 019590 Trụ đỡ cầu cáp ngoài trời 2,30m
7111 019591 Chân chống thang cầu cáp ngoài trời 0,8m chữ U
7112 019592 Nối góc fi 34-91,5
7113 019593 Bộ gá thiết bị RRU cho cột tự đứng 6m, 9m
7114 019594 Bu lông M14x40
7115 020513 HDD IBM DS4300, 73Gb 10k
7116 020526 Bảng từ Hàn Quốc di động
7117 020529 Khung gá anten dạng bình lọc nước
7118 020530 ST-01/Amplifier 200W/Khối tăng âm công suất 200W
7119 019482 Đệm mút 1,6x1,9x0,8m Tuấn Anh Hàn Việt Hải
7120 019622 Khóa cửa CN92 Việt Tiệp
7121 019623 Ống đỡ Anten Visat fi168x8; L=2,7m
7122 019626 Biển tên phòng bảng mica 20x40cm
7123 019662 Khóa lực điện từ
7124 019596 Bu lông M16x65
7125 019597 Bu lông M20x70
7126 019598 Bu lông neo M14x150x475
7127 019599 Bu lông M14x60
7128 019600 Bu lông M16x50
7129 019601 Cánh bướm bắt maní
7130 019602 Cánh cửa thép D1
7131 019603 Cánh cửa thép D2
7132 019604 Dây điện 2x6 chống cháy
7133 019605 Cọc tiếp đất L63x63x2000
7134 019606 Cột tự đứng 4m đồng bộ
7135 019607 Cột tự đứng 70m đồng bộ
7136 019608 Cột tự đứng 30m đồng bộ
7137 019609 Cột tự đứng 55m đồng bộ
7138 019610 Cột tự đứng 65m đồng bộ
7139 019611 Cột cóc 2,5m
7140 019612 Cột tự đứng đa giác 30m đồng bộ
7141 019613 Đèn báo không ALED V2.5.4
7142 019614 Gá chống xoắn cho cho cột 400x400
7143 019624 Trụ
Bảngđỡchức
cầu danh
cáp ngoài
trongtrời 1,8m
phòng họp khung mica, nền đỏ chữ
7144 019632 vàng, 14x15cm
7145 019637 Ram GSKILL 2x4GB
7146 000635 Dây điện 2x16 không bọc kim (XLPE/NC0,6/1KV)
7147 000637 Dây điện 2x2,5mm2
7148 000638 Dây điện 2x4mm2
7149 000644 Dây điện 1x1,5mm2
7150 000645 Dây điện 3x6
7151 000646 Dây điện 2x6 Trần Phú
7152 000649 Dây đồng M16
7153 000656 Cáp DC 1x120mm2
7154 000224 Cáp luồng E3/T3/155M/OSN
7155 001790 Rack S320
7156 001131 Phụ kiện lắp đặt dao cắt
7157 000077 Dây nhảy quang FC/LC 20m
7158 000078 Dây nhảy quang LC/FC 30m
7159 000079 Dây nhảy quang FC/LC 3m
7160 000080 Dây nhảy quang FC/SC 10m
7161 000081 Dây nhảy quang FC/SC 15m
7162 000082 Dây nhảy quang FC/SC 20m
7163 000083 Dây nhảy quang FC/SC 2m
7164 000084 Dây nhảy quang FC/SC 3m
7165 000085 Dây nhảy quang FC/SC 5m
7166 000086 Dây nhảy quang LC/LC 10m
7167 000087 Dây nhảy quang LC/LC 15m Cord,LC/PC-
LC/PC-LC/PC-SM-1m/Patch
7168 000088 LC/PC,Singlemode,2mm,1m - Dây nhảy quang LC/LC 1m
7169 000089 Dây nhảy quang LC/LC 3m
7170 001629 Main Switch - Chuyển mạch chính
7171 001631 Flash Card 2216
7172 001304 Bulông móc
Antenna M14x300 clamp,Used for fixing cable or fiber on
Parts,Rubber
7173 001012 tower - Kẹp dây quang và dây nguồn cho RRU
7174 001038 Đầu chuyển đổi DIN 7/8 sang N type 1/2 (M)
7175 001062 HBA
7176 001064 HDD Sun 300GB
7177 001067 KVM - keyboard/mouse/15"LCD/1024*768 75Hz
7178 001068 Protective Ground Wire(yellow green)
7179 001069 Hyper category 5 network cable
7180 001451 Móc neo cho cột 600x600
7181 001452 Móc neo cho cột 300x300
7182 000474 Phiến đấu dây 10 đôi Disconnection
7183 000475 Phiến đấu dây 10 đôi Pouyet (phiến 3M)
7184 000478 Thiết bị bảo an 5 điểm 1 đôi
7185 000479 Dây luồng Metro 1000
7186 000480 Fan box Antenna, 1710~2200MHz, 18dBi, 65Deg, Dual pol,
Directional
7187 001747 0~10Deg, 200W, 1450*260*200mm/99040LSM
7188 001360 Dây đai Inox A20x0,5x50m
7189 001363 Dây đai Inox A20x0,5
7190 001364 Dây đai Inox A10x0,5
7191 001365 Dây đai Inox A10x0,4
7192 001371 Dây mồi F2
7193 001372 Dây rút nhựa 300x7
7194 001378 Bộ điều khiển đèn báo không
7195 001384 Đai InoxAntenna
Andrew 20x0,4mm1800Mhz Base Station Antenna, Dual Pol -
7196 001743 932DG65T6EKL
7197 001744 Anten Panel 900/1800 Mhz/VT800/900-7-PVT9/TDI-800/2500
7198 001745 Antenna Kathrein 1710MHz-2170MHz
7199 001100 Pin cho máy hàn quang FSM-50S
7200 001101 Khuôn hàn hoá nhiệt Cadweld GTC - 200Y5
7201 000071 Dây nhảy quang LC/FC 25m
7202 000075 Dây nhảy quang FC/LC 10m
7203 000076 Dây nhảy quang FC/LC 15m
7204 001317 Đốt nối cột 300x300x3m
7205 001322 Bản ốp dây co cột 400x400
7206 001323 Bản định vị móng cột dây co 400x400
7207 001330 Bản định vị móng cột dây co 300x300
7208 001331 Bản định vị móng cột dây co 600x600
7209 001332 Bản ốp choUNIT/65DEG,
ANTENNA Cột Bao 600x600 (6x150x255)
2x18DBI X-POL 1710-2200/Antenna
7210 001728 1800MHz K428/KRE1012029/1
7211 001729 Kathrein Antenna,
ANTENNA 806~960MHz,65deg,18dBi,6T
UNIT/65DEG, 18.3DBI X-POL/1710-22
7212 001730 MHZ/KRE1012023/1 - Anten GSM 1800Mhz K426
7213 001733 Anten Panel (HXTDJBSA824-960-18030A-0T)
7214 001735 Antena APX18-206516L-CT6/CT0
Anten GSM định hướng, dải tần số 1800 Mhz (MB 1800-65-
7215 001738 17DT3)
7216 001742 Anten Panel (HXTDJBSD870-960-16065B-0T)
7217 000537 Dây nhảy 1/2" 3m 2 đầu thẳng ngoài trời
7218 000538 Dây nhảy 1/2" 3m 1 thẳng 1 vuông trong nhà
7219 000539 Dây nhảy quang 3m 7/8 thẳng 7/8 vuông
7220 000540 Dây nhảy 3m 7/8 thẳng 7/8 thẳng
7221 000555 Grounding kit for 7/8in.Cable- tiếp đất feeder 7/8
7222 000556 MMJ 3*6S installation cable(reel)
7223 008502 Vít nở - Set of materials/Expanderbols M12x110
7224 001621 Đế tủ BS8800 - ZXGW B8036 cabinet fixture
7225 001623 Đế tủ BTS3900
7226 000775 Cuộn đồng tiếp đất loại lớn dẹp
7227 001343 Cáp điện đồng PVC/PVC 2x2,5
7228 001969 DCM80
7229 000331 Dây điện bọc PVC/AL S 16mm2
7230 000335 Dây đồng 7 sợi (Dùng cho cọc đồng tiếp địa)
7231 000339 DDF - Giá đỡ phiến đấu dây loại 10 phiến
7232 001398 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ
7233 001400 Khóa cáp fi 8
7234 000869 Điều khiển điều hòa
7235 000228 Cáp luồng PCM 32x2x0,5mm
7236 000229 Cáp luồng XDM-100/300
Twisted-Pair loại 30m
Cable,100ohm,,Category 5e
7237 000233 Cáp mạng CAT5e
UTP,0.51mm,24AWG,8Cores,PANTONE 430U,Use with
7238 000234 Plug:14080082
7239 000239 Cáp nguồn (3 màu 30m)
7240 000240 Cáp nguồn 3x1,5
7241 000245 Cáp nguồn CA - PC25BL1D 1x25
7242 000248 Cáp nguồn DC 50mm2 Taya
7243 000249 Cáp nguồn DC cho Dslam Zyxel
7244 000250 Cáp nguồn đen của OSN 2500
7245 000557 MKEM-LSZH 35 black installation cable - Cáp 35mm2 đen
7246 000481 Khung LTGP (A)
7247 000454 Ống
CABLEnhựaKITPVC fi 114x5 BL - Dây tiếp địa cho tủ RBS
2M/25MM2
7248 000577 (5/NTM201201/2,201201/3)
CONNECTION CABLE - Cáp kết nối RBS2000
7249 000578 RPM513755/15000
7250 000776 Cuộn
Anten đồng
Yagi tiếp
địnhđất loại nhỏ
hướng, dẹpsố 900 Mhz /VT/MB/800/900-
dải tần
7251 000778 Dầm indoor 3m
12-/YG8/VT9/G14/SGR-NRCG-Y-12/Dùng cho các trạm
7252 001757 repeater, inbuiding
7253 007620 Suy hao LC 15dB
7254 007622 Suy hao SC 1dB
7255 007623 Suy hao SC 2dB
7256 007624 Suy hao SC 3dB
7257 007625 Suy hao SC 5dB
7258 007626 Suy hao SC 7dB
7259 007627 Suy hao SC 10dB
7260 007628 Suy hao SC 15dB
7261 007631 DDF
7262 007632 MODF96
7263 007633 MODF240
7264 007634 MODF600
7265 007635 Dây nguồn DC 1x25
7266 008255 Xây tường nhà loại 4
7267 008257 Chiều dài sàn mái nhà loại 4
7268 008258 Chiều rộng sàn mái nhà loại 4
7269 008260 Tôn lợp mái
7270 008266 Cửa đi nhôm kính
7271 008267 Cửa sổ nhôm kính
7272 008268 Cửa sắt kính
7273 008269 Trần thạch cao
7274 008270 Vách thạch cao 1 lớp
7275 008271 Vách thạch cao 2 lớp
7276 008272 Xốp cách nhiệt
7277 008275 Gạch lát nền gạch men 400x400
7278 008283 Nhà có sẵn
7279 008284 Chiều dài nhà lắp ghép trên mái
7280 008285 Chiều rộng nhà lắp ghép trên mái
7281 008286 Chiều cao nhà lắp ghép trên mái
7282 008287 Dầm bê tông - 1 móng, nhà Cabin hoặc nhà container trên mái
7283 008553 Vỏ ODF 24Fo < Không có cupler quang>
7284 008500 MTRO-S3 (Modul chuyển đổi điện/quang STM-1)
7285 008558 BIAS INJECTOR
7286 008562 Anten Vertex 9,3m
7287 008563 Anten Prodeline 2,4m
7288 008573 Biển báo cáp quang loại 12 sợi
7289 008576 RJ45J (10m)| ZX260.G.35C0 < Cáp Ethernet>
7290 008580 Fan Unit
7291 008557 Thiết bị CIN của TMA
7292 008561 Anten Vertex 6,3m
7293 008578 Dây tiếp mát
7294 009401 Anten loại điều hòa nhiệt độ - Độ cao 2.5m 900Mhz
7295 009684 TSU
SingleSelf-Loop
Cable,UTP Connector, D14M, PARC
Straight Through Cable,3m,MP8-
7296 009686 I,CC4P0.5P430U,MP8-I,LSZH
7297 009687 Anten 7/8Ghz 1.2m Ceragon
7298 009699 KIT for installation per terminal 1+1
7299 009700 RFU-C Pole Mount kit
7300 009702 XPIC Cable 3M
7301 009703 Lightning protector kit
7302 009708 COMPACT
Single ANGLE ADAPTER.
Cable,PGND Feeder Cable,0.7m,OT2.5-5,H07Z-K-
7303 009985 2.5^2G&Y,OT2.5-6,LSZH
7304 007659 Dây DC màu xanh M10
7305 007660 Dây DC màu đen M10
7306 007662 PWR-50010-006(1.6m) < Cáp nguồn tiếp địa>
7307 007663 Phiến chống sét Krone
7308 007664 Phiến 3M
7309 007666 Rack 21inch
7310 007667 Cáp thép fi 8
7311 007668 Cáp thép fi 10
7312 007669 Cáp thép fi 12
7313 007670 Cáp thép fi 13,5
7314 007675 Dây đồng trần thoát sét cho cột
7315 007676 Dây đèn báo không
7316 007679 Dây thoát sét
7317 007681 Cáp đồng trục
7318 007682 Cáp DB25
7319 007683 Cáp BNC
7320 007684 Cáp đồng trục1/4"
7321 007685 Cáp luồng 8E1
7322 007686 Bộ gá anten
7323 007688 Cáp luồng thiết bị Metro 500 loại 16E1
7324 007689 Dây AC 3x16
7325 007690 Cáp HDB3 32E1
7326 007691 Cáp HDB3 16E1
7327 007692 mVOA
7328 007693 Dây đất M10
7329 007695 Xrap ECI
7330 008291 Dầm bê tông - 2 móng, nhà Cabin hoặc nhà container trên mái
7331 008296 Dầm thép C
7332 008297 Mái lợp tôn chống nóng dầm bê tông 1 trên mái
7333 008306 Dầm thép I
7334 008309 Cột thép ống
7335 008310 Lưới B40
7336 008317 Cáp voặn xoắn LV 2x25mm2
7337 008318 Cáp voặn xoắn LV 2x35mm2
7338 008319 Cáp voặn xoắn LV 2x50mm2
7339 008320 Cáp voặn xoắn LV 2x90mm2
7340 008321 Cáp AV 25
7341 008322 Cáp AV 35
7342 008323 Cáp AV 50
7343 008324 Cáp đồng Cu 2x10mm2
7344 008325 Cáp đồng Cu 2x16mm2
7345 008326 Cáp đồng 3x16+1x10
7346 008328 Hòm công tơ
7347 008329 Công tơ điện
7348 008833 RackOF
SET 19"MATERIALS/SET
cao 0,9m OF MATERIALS 7.0 - Đĩa phần
7349 008848 mềm
7350 008882 Lạt nhựa Media
Software 50 phânKit- Oracle Database 11g disk, English, for
7351 009948 Naked
Linux, 32/64bit, 1Terminal,JG,120mm^2,M12,Tin
Crimping DVDROM Disk/MediaKit, Product Plating
Package,
7352 009975 with Oracle
1000BASE-T
Oracle InSide
(RJ45)
Database label, No Doc
SFP Electrical
Standard Module,Auto
Edition 11g, English,1 License, No
7353 009980 Negotiate,100m
Paper License, Without Paper Doc.,1 Year Standard Product
7354 009988 Services, for OSTA & ATAE
7355 007696 Cáp nguồn AC
7356 007697 Dây đất M32
7357 007698 Bảng đấu đất
7358 007699 Dây DC M50
7359 007700 1642EMC Materials
7360 007701 Cable 8E1-120ohm-5m/1642EM/1642EMC
7361 007703 Conector loại 1.0/2.3
7362 007704 MALE COAX CONNECT. 1,0/2,3 BALUN
7363 007705 120 OHM NEW CONNECTOR KIT
7364 007706 Cable 4E1-120ohm/1660SM
7365 007707 Cáp nguồn DC màu đỏ loại M16
7366 007709 Cột có sẵn
7367 007710 Cột cóc 3m
7368 007711 Kim thu sét
7369 007712 Đốt cột 300x300x3000
7370 007713 Đốt cột 400x400x6000
7371 007714 Đốt cột 400x400x3000
7372 007715 Đốt cột 600x600x6000
7373 007716 Đốt cột 600x600x3000
7374 007717 Đốt cột dây co 1000x1000x6000 (cột tam giác)
7375 007718 Dây đồng trần phi 8 thoát sét cho cột
7376 007719 Máng nhựa 60x20
7377 015264 AC/DC Adapter cho máy đo quang MW9076B1
7378 015265 AC/DC Adapter cho máy đo SDH 10G MTS-8000
7379 015266 AC/DC Adapter cho máy đo SDH 2.5G ANT-5
7380 015267 AC/DC Adapter cho máy đo SDH mức STM-1 Sunset SDHC
7381 015268 AC/DC Adapter cho máy hàn quang FSM-40S-B
7382 015269 AC/DC Adapter cho máy hàn quang FSM-50S
7383 015270 AC/DC Adapter cho máy hàn quang FSM-60S
7384 015271 AC/DC Adapter cho máy hàn quang TYPE-37SE
7385 015272 AC/DC Adapter cho máy hàn quang TYPE-39SE
7386 015273 AC/DC Adapter cho máy phân tích phổ quang MTS-8000
7387 015274 AC/DC Adaptercho máy đo cáp đồng Sunset MTT ACM
7388 015275 AC/DC Adaptercho máy đo cáp đồng Sunset MTT-B
7389 015276 Adapter quang cho máy đo quang AQ7260 giao diện FC/PC
7390 015277 Adapter quang cho máy đo quang MTS-5000
MTS-5100egiao
giaodiện
diệnFC/PC
7391 015278 FC/PC
7392 015279 Adapter quang cho máy đo quang MTS-6000
MW9076B1giaogiaodiện
diệnFC/PC
7393 015280 FC/PC
7394 015281 Bộ dây đo kiểm cho máy đo luồng ASPECT T4G
7395 015282 Bộ dây đo kiểm cho máy đo luồng Aurora Tango E1
7396 015283 Bộ dây đo kiểm cho máy đo luồng EDT-135
7397 015284 Bộ dây đo kiểm cho máy đo luồng EST-125
7398 015285 Bộ dây đo kiểm cho máy đo luồng Sunset MTT-B
7399 015286 Bộ đo phát
dụng cụ sinh trượt
đo cho khungphân
Module STM-1
tích phổ của máy đo DWDM
7400 015287 MTS-8000
7401 013095 Khung thiết bị SMS 1800
7402 013097 Khung thiết bị T160G
H5-B1-F02-F/2.2m Front-access-maintained Assembly
7403 013098 Cabinet (-48V)/Khung giá cho nguồn MA5100
7404 013104 USI_Universal Server Interface Board (GMSC ZTE)
7405 013113 TFI_ TDM Fiber Interface (GMSC ZTE)
7406 012789 Tem KCS Viettel chất liệu giấy vỡ, in màu offset 4 màu
7407 012790 Tem KCS Viettel chất liệu giấy thường, in màu offset 4 màu
7408 015288 Bộ giá đỡ cho đầu giao tiếp quang máy đo MTS-5000
7409 015289 Bộ giá đỡ cho đầu giao tiếp quang máy đo MTS-5100e
7410 015290 Bộ giá đỡ cho đầu giao tiếp quang máy đo MTS-6000
7411 015291 Bộ giá đỡ cho đầu giao tiếp quang máy đo MW9076B1
7412 015292 Bộ nạp trên ôtô cho máy đo Bird
7413 015293 Bộ nạp trên ôtô cho máy đo cáp đồng Sunset E20C
7414 015294 Bộ nạp trên ôtô cho máy đo cáp đồng Sunset MTT ACM
7415 015295 Bộ nạp trên ôtô cho máy đo cáp đồng Sunset MTT-B
7416 015296 Bộ nạp trên ôtô cho máy đo cáp đồng TDR 1000/2
7417 015297 Bộ nạp trên ôtô cho máy đo MT8222A
7418 015298 Bộ Phụ kiện cho máy đo AQ7260
7419 015299 Bộ Phụ kiện cho máy đo Bird SA-2500EX
7420 015300 Bộ Phụ kiện cho máy đo Bird SA-4000
7421 015301 Bộ Phụ kiện cho máy đo Bird SA-6000EX
7422 015302 Bộ Phụ kiện cho máy đo cáp đồng MTT ACM
7423 015303 Bộ Phụ kiện cho máy đo cáp đồng Sunset E20C
7424 015304 Bộ Phụ kiện cho máy đo cáp đồng Sunset MTT-B
7425 015305 Bộ Phụ kiện cho máy đo cáp đồng TDR 1000/2
7426 015306 Bộ Phụ kiện cho máy đo điện trở đất PA5601
7427 015307 Bộ Phụ kiện cho máy đo DWDM MTS-8000
7428 015308 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng AASPECT TAG
7429 015309 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng Aurora Tango E1
7430 015310 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng EDT-135
7431 015311 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng EST-125
7432 015312 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng Sunset MTT-B
7433 015313 Bộ Phụ kiện cho máy đo MT8222A
7434 015314 Bộ Phụ kiện cho máy đo OLP-15
7435 015315 Bộ Phụ kiện cho máy đo OLP-18C
7436 015316 Bộ Phụ kiện cho máy đo OLP-55
7437 015317 Bộ Phụ kiện cho máy đo phân tích phổ quang MTS-8000
7438 013216 WVDB_VLR database Board (MSS/GMSC Huawei)
7439 012821 Bo HD/SD-SDI dùng cho AV-HS400AE
7440 015318 Bộ Phụ kiện cho máy đo quang MTS-5000
7441 015319 Bộ Phụ kiện cho máy đo quang MTS-5100e
7442 015320 Bộ Phụ kiện cho máy đo quang MTS-6000
7443 015321 Bộ Phụ kiện cho máy đo quang MW9076B1
7444 015322 Bộ Phụ kiện cho máy đo SDH 10G MTS-8000
7445 015323 Bộ Phụ kiện cho máy đo SDH 2.5G ANT-5
7446 015324 Bộ Phụ kiện cho máy đo SDH mức STM-1 Sunset SDHC
7447 015325 Bộ Phụ kiện cho máy hàn quang FSM-60S
7448 015326 Bộ Phụ kiện cho máy hàn quang TYPE-37SE
7449 015327 Bộ Phụ
Bút kiện cho máy
sử dụng màn hànhìnhquang TYPE-39SE
cho máy quét mã vạch PDA BIP-
7450 015328 6000
7451 015329 Cảm biến nhiệt hướng cho máy đo Bird SA-4000
7452 015330 Cáp chuyển đổi RJ48(m) 120# sang 2 BNC(m) 75#
7453 015331 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang FSM-60S
7454 015332 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang TYPE-37SE
7455 015333 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang TYPE-39SE
7456 015334 N (m) - N (m) 1.5m
Cáp đo SSMTT-ACMW cho máy đo cáp đồng Sunset MTT
7457 015335 ACM
7458 015336 Cáp đơn Mode FC-PC/FC-PC cho máy đo AQ7260
7459 015337 Cáp đơn Mode FC-PC/FC-PC cho máy đo MTS-5000
7460 015338 Cáp đơn Mode FC-PC/FC-PC cho máy đo MTS-5100e
7461 015339 Cáp đơn Mode FC-PC/FC-PC cho máy đo MTS-6000
7462 015340 Cáp đơn Mode FC-PC/FC-PC cho máy đo MW9076B1
7463 015341 Cáp giao tiếp máy tính cho máy đo Bite3
7464 015342 Cáp giao tiếp máy tính cho máy đo Bite4
7465 020585 82357B/USB/GPIB Interface
E5515-10008/Universal Agilent
SIM Card forMalaysia
W-CDMA Agilent
7466 020586 Malaysia
7467 020588 Dây nguồn DC M150 mầu xanh
7468 020592 Dây nguồn DC 1x95mm màu xanh
7469 020594 Acquy Đồng Nai NS40-MF, 12V–32Ah
7470 020596 Tấm sàn thoát khí XL-4001
7471 019692 Thang máy Misubishi 750kg (11 người)
7472 019707 Kìm tuốt dây Bosi từ 1,0mm đến 3,2mm
7473 019723 Dây nhảy kết nối tivi - HDMI 20m
7474 019656 Giá thép đỡ hồ sơ 2345x1500x770
7475 019665 Thẻ cảm ứng
7476 020597 Chân đế, cách nhiệt chân đế (full set) Unitec
7477 020598 Thanh giằng chân đế Unitec
7478 020606 Chân loa
7479 020612 Bình ga du lịch
7480 020616 Cảo 3 chân to
7481 020617 Tụ điện nhôm 30mF
7482 020618 Tụ điện nhôm 25mF
7483 020620 Khóa xăng máy Elemax 6,5KVA và Hữu Toàn 5,5KVA
7484 020621 Khóa xăng máy Hữu Toàn 8,8KVA và 10,6KVA
7485 020627 Đĩa khởi động máy Elemax 6,5 Kva
7486 020631 Đồng hồ vôn kế máy Elemax 6,5KVA
7487 020632 Ống dẫn xăng máy phát điện 6,5Kva
7488 020637 Giắc co phi 12
7489 020640 Bloc thường 12000BTU
7490 020650 Giá để acquy tủ nguồn DC Emerson 960x1100cm
7491 020656 Mạch dàn lạnh Toshiba thường
7492 020289 HDD Seagate 1TB- 3,5''
7493 020294 Kích căng cáp
7494 020295 CB-55A/C.BRK 55A 80VDC 1POLE/attomat 55A 80VDC
7495 020296 Dây nhảy quang LC/E2K 3m
7496 020299 Dây nhảy quang SC/LX 10m
7497 020321 Công tắc chuyển mạch 3 cực 25A
7498 020595 Tấm sàn đặc FS1000 Unitec
7499 020659 Kẹp đồng
10mm2 chữSingle
blue C10 Core flame retardant Flexible power
7500 020705 cable/Cáp nguồn xanh 1x10mm2
7501 019869 Connector 1/2 Male is Din Type 60S1C7-C03N1 Rosenberger
7502 019870 Giá kê hàng 4 tầng, 1800x1200x600mm
7503 020326 Cáp đồng trục RG58
7504 020343 Pin máy quay chuyên dụng BP-GL65A
7505 020348 Áo che mưa cho máy quay LCR-1/3
7506 020355 Tờ rơi đen trắng(một mặt)(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
7507 020359 Chuông nhạc MR-12
7508 020376 Cầu chì tự rơi 24kV-100A-12kA/s
7509 020391 Dây điện 1x0,5mm2
7510 019871 Thùng tole đựng hồ sơ 750x350x400mm
7511 020722 USB dung lượng 16GB Trancend
7512 020736 FC/LC adapter quang
7513 020737 LC/LC adapter quang
7514 020738 AMS-ADP-AMS-01/Đầu chuyển đổi SMA-SMA
7515 020748 Cáp Cu bọc cách điện 600V-300mm2
7516 020756 Đầu chuyển đổi BNC (jack)-N (plug)
7517 020780 GLTT-001/Tải giả 50 ôm SMA (male) RF
NMS101-MF141-NMS101-1.5M/Cáp Gigalane
N-N (MF141 cable
7518 020781 assembly)
7519 020784 Vỏ hộp thiết bị bằng thép 450x348x88mm
7520 019895 Đèn báo cháy Hochiki Nhật Bản
7521 019897 Nút ấn báo cháy Hochiki Nhật Bản
7522 019899 Hộp chuông đèn nút ấn báo cháy
7523 019915 Ống gen mềm Vanlock
7524 020401 Ống nhựa xoắn asia fi 65/85
7525 020421 Nẹp nhựa lỗ 32x32mm
7526 020422 Nẹp nhựa lỗ 25x25cm
7527 020423 Nẹp nhựa lỗ 60x40cm
7528 020425 Nẹp nhựa kín 25mmx14mmx2m
7529 020428 Mút lọc gió máy phát điện HG11000-HG15000
7530 020429 Lọc dầu bôi trơn cho máy phát điện
8MM DOUBLE TAPE FEEDER (WITH SENSOR)
7531 020436 Dây điện 4x150mm2
NOZZLE
KXFWIKS5AO0CHANGER FORcấp
/Bộ phận HIGHlinhSPEED/Khay đựng
kiện dùng cho loại vòi
máy hút

7532 020444 linh kiện gắn trên máy gắn linh kiện
dải băng đựng linh kiện rộng 8mm (xe cấp linh kiện có cảm
7533 020445 biến)
7534 019896 Chuông báo cháy Hochiki Nhật Bản
7535 019900 Ống Vanlock DN20 bảo vệ cáp tín hiệu
7536 019901 Dây tín hiệu 2x1,0 Trần Phú
7537 019950 USER-70744-002/Cáp luồng thiết bị 10m ZXV10 I516
7538 020790 Dây nhảy SC/LC 30m, sợi đôi
7539 020793 Dây nhảy SC/SC 20m, sợi đôi
7540 020794 Dây nhảy SC/SC 25m, sợi đôi
7541 020796 Dây nhảy LC/LC 10m, sợi đôi
7542 020798 Dây nhảy SC/FC 10m, sợi đôi
7543 020820 PL1A/Sensor cảm biến đo dòng điện
7544 020828 Thùng xe cho trạm BTS cơ động
7545 020853 Hộp nối busway với tủ điện loại flanged end
7546 020857 Cầu đấu 60A-4P
7547 020858 Cầu đấu 10A-1P
7548 020861 Vỏ hộp bằng tôn dày 1mm, KT (550x450x200)
7549 020864 Relay đề 12V-30A
7550 019936 Xe kéo chuyên dụng để kéo xuồng máy
7551 019951 H-E1-015 30m/Cáp luồng thiết bị Gateway B200 (30m)
12/16MM TAPE FEEDER (WITH SENSOR)
7552 019991 Gông cáp GC3
KXFWIKS6AOO/Bộ phận cấp linhSENSOR)
kiện dùng cho loại máy có
24/32MM TAPE FEEDER (WITH
7553 019999 Dây nhảy quang
KXFWIKS7AOO/Bộ ST/SC
dải băng đựng linh kiệnphận35m
rộng
cấp12 mm
linh vàdùng
kiện 16mm (xeloại
cho cấpmáy
linhcó
7554 020446 kiện
dải có
băng cảm
đựngbiến)
linh kiện rộng 24 mm và 32mm
205S NOZZLE/Bộ phận hút linh kiện dạng ống loại 205S (xe cấp linhdành
7555 020447 kiện
110S có
cho đầu cảm biến)
gắn tốc độphận
NOZZLE/Bộ cao (loại đầukiện
hút linh có thể gắn
dạng được
ống loại12 vòi/đầu
110S dành
7556 020448 gắn đầu
cho tốc độ)
gắn tốc độ cao (loại đầu có thể gắn được 12 vòi/đầu
7557 020449 gắn tốc độ)
7558 020451 DT5OS-20 (NMEJKI A)/Bộ phận cấp linh kiện loại lớn
7559 001758 Anten OMNI IndoorDCS-1800
Yagi,14dBi, MB6F-O3/5-C-I
Mhz/AYI-D14/MB1800-13-
7560 001759 YG10C/SGR-NRD-Y-13/Dùng
Omni Antenna - Indoor (Anten cho các trạm
vô hướng repeater
trong nhà inbulding) -
7561 001765 TQWTI-03-08-2.5V-E
Directional Antenna - Indoor (Anten định hướng trong nhà) -
7562 001766 TQWTI-08-09-2.5V-E
7563 001401 Khóa cáp fi 10
7564 001402 Khóa cáp fi 12
7565 001403 Khóa cáp fi 15
7566 001404 Khoá cáp fi 18
7567 001102 Khuôn hàn hoá nhiệt Cadweld GTCP - 143Y3
7568 001106 Pin cho máy hàn Sumitomo Type-37SE
7569 001111 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang FSM-50S
7570 001772 OTR1_S3
7571 001773 OTR1_L3
7572 001774 OTR4_S3
7573 001775 OTR4_L3
7574 000251 Cáp nguồn M35 vỏ chống cháy
7575 000279 Cáp thuê bao
7576 000280 Cáp thuê bao Telco - 50 (loại 15m)
7577 000281 BY24A/Cáp thuê bao 24 sợi
7578 000283 BY96-3/Cáp thuê bao 96 sợi
7579 000284 Cáp thuê bao cho DSLAM 5605
7580 000285 Cáp phối thoại EADA/ESPA - MA530x
7581 000563 RS MKEM - LSZH 25 black - Cáp 1x25 đen
Single
Trunk Cable,Crossover Network Cable,2.00m,MP8-
7582 000565 I,CC4P0.5GY,MP8-I,Unshielded
Cable,15m,120ohm,4E1,0.5mm,D25M,120CC8P0.5P430U(S)
7583 000566 -Trunk
Cáp trục chính
Cable,15m,120ohm,4E1,0.5mm, D25M,
7584 000567 120CC8P0.5P430U(S)/S4020279 - Dây luồng 4E1
7585 000568 Cáp MDTI (120ohm,
GROUNDING 4*E1)
MATERIAL/WIRE KIT 40M/35MM/2111-
7586 000571 9/NTM201230/1 - Dây đồng trần tiếp địa M35
7587 000572 CABLE/OPTICAL FIBER (100M)/2111/TSR899088/2
CABLE WITH CONNECTOR/RBS JUMPER N(M)-
7588 000573 7/1/2111/RPM1190245/4
Alarm Cable, Spooled Cable/TFL3016003/4 10M
7589 000574 SPO/2111/TPM1010023/10M
7590 000575 AC Power Cable, 230V/16A, 3x2.5mm2
7591 001200 Gá Viba cho anten D=0,6 (dùng cho cột 300x300)
7592 001201 Gá Viba cho anten D=0,6 (dùng cho cột 400x400)
7593 001204 Gá viba cho anten D=1,2 (cho cột 600x600)
7594 000581 Cáp đồng trục nối từ CDU - G sang CXU
7595 000582 Cáp đồng trục nối từ CDU - G sang DTRU
7596 000583 Cáp đồng trục nối từ CXU sang DTRU
7597 001752 Antenna 7GHz 0,6m Nec Neo
7598 001884 OTGBE_LX
7599 001903 Rach 21inch ECI
7600 001225 Bulông M12x60
7601 001227 Bulông M22x90
7602 001229 Bulông M16x60
7603 001776 Phần mềm cho BG20B
7604 000307 Bộ néo 2 hướng cho cáp ADSS KV700m
7605 000309 Chuỗi néo cáp quang (đơn)
7606 000318 Bộ treo cáp ADSS KV700m
7607 000322 Chuỗi đỡ cáp
DC Cable, quang
Halogenfree - Dây nguồn DC 24V (2x6 Ericson -
7608 000598 LCL1)
7609 000602 Coaxial
Cáp cable
có đầu nốiRBS2206/RPM5131782/00410
(RPM119511/2) CABLE WITH
7610 000604 CONNECTOR/Y CABLE kit
Grounding material/Wire MASTER 0,5 - 9/NTM201230/4 -
50m/50mm2
7611 000605 Dây đồng trần tiếp địa C50 fi 8
7612 000001 Cáp đồng chôn 1000x2x0,4
7613 000002 Cáp đồng chôn 30x2x0,9
7614 000003 Cáp đồng chôn 100x2x0,5
7615 000004 Cáp đồng chôn 100x2x0,4
7616 000005 Cáp đồng chôn 200x2x0,4
7617 000006 Cáp đồng chôn 300x2x0,5
7618 000007 Cáp đồng chôn 300x2x0,4
7619 000008 Cáp đồng chôn 400x2x0,4
7620 000009 Cáp đồng chôn 400x2x0,5
7621 000010 Cáp đồng chôn 500x2x0,5
7622 000011 Cáp đồng chôn 500x2x0,4
7623 000012 Cáp đồng chôn 600x2x0,4
7624 000013 Cáp đồng chôn 600x2x0,5
7625 000017 Cáp đồng chôn 50x2x0,5
7626 000018 Cáp đồng chôn 10x2x0,5
7627 000019 Cáp đồng chôn 20x2x0,5
7628 000021 Cáp đồng chôn 10x2x0,4
7629 000022 Cáp đồng chôn 20x2x0,4
7630 000023 Cáp đồng chôn 30x2x0,4
7631 000024 Cáp đồng chôn 50x2x0,4
7632 000026 Cáp đồng treo 50x2x0,5
7633 000200 Cáp giao diện CSC (CSC serices interface Cablle)
7634 000027 Cáp đồng treo 100x2x0,5
7635 000028 Cáp đồng treo 100x2x0,65
7636 000419 Măng xông ngầm 200x2
7637 000420 Măng xông ngầm 50-100x2
7638 000890 Kẹp đồng C9-8
7639 000901 Lạt nhựa 3x100
7640 000743 Cánh tủ - SXA2148027/1
7641 000744 Cánh tủ Outdoor (có gắn điều hòa)
7642 000745 Cánh tủ Outdoor (không gắn điều hòa)
7643 001703 Xpol 1710-2170MHz
ANTENNA UNIT/65DEG,65deg 18dBi AT/A (932DG65T6EKL)
2X18DBI,870-960MHZ - Anten GSM
7644 001705 K739630, KRE 1011799/1
ANTENNA UNIT/65DEG, 2X18DBI,806-960MHZ - Anten GSM
7645 001706 K739636, KRE1011741/1
7646 001711 Anten 900/65/17/6T/Xpol
7647 001716 Anten GSM900-ATX
vô hướng trong906515L-DT6/DT0
nhà (Omni indoor) sử dụng cho mạng
7648 001718 GSM 900 VEGA
1800Mhz TDJ9011-TX
Cellular base Station Antenna (CP-12) -
7649 001721 Antenna chảo dải tần 1800Mhz
900Mhz VEGA Cellular base Station Antenna (CC-12) -
7650 001722 AntennaVT900-12-NT/860-980/12dBi
Antena chảo dải tần 900Mhz - Anten ngụy trang cho
7651 001724 trạm BTS
7652 000873 Gá đỡ thiết bị Nokia
7653 000183 Cáp đồng bọc 11mm
7654 000186 Cáp đồng bọc 70mm2
7655 000188 TBDTI/Cable DTI 120ohm, 2xE1/Cáp ra luồng 4E1/SU960
7656 000195 Cáp Ethernet RJ45 (3m)
7657 000199 Cáp Flex3
7658 000660 Dây đồng bọc PVC M70 vàng xanh
7659 000661 Dây đồng bọc PVC M35 vàng xanh
7660 000663 Dây đồng bọc PVC M16 vàng xanh
7661 000665 Dây đồng trần C50 (fi 8)
7662 000666 Dây đồng trần C95 fi 12
7663 000668 Cáp đồng trần S70
7664 000203 Cáp HDB3 - 16 đôi
7665 007720 Cột chống thang cáp fi 76 dài 3m
7666 007721 Cột chống thang cáp fi 76 dài 3,5m
7667 007722 Cột chống thang cáp fi 76 dài 4,05m
7668 007723 Cột chống thang cáp fi 76 dài 4,35m
7669 007724 Cột chống thang cáp fi 76 dài 4,6m
7670 007725 Cột chống thang cáp fi 76 dài 4,65m
7671 007726 Cột chống thang cáp fi 76 dài 4,85m
7672 007727 Cột chống thang cáp fi 76 dài 5,2m
7673 007728 Cột chống thang cáp fi 76 dài 5,7m
7674 007729 Cột chống thang cáp fi 76 dài 6,2m
7675 008331 Cầu dao
7676 008335 Bulông móng cột 300x300 (M14x675 + 2êcu + đệm)
7677 008336 Bulông móng cột 400x400 (M18x820 + 2êcu + đệm)
7678 008339 Móc neo mạ kẽm F20x3000 cho cột 400, cột 600
7679 008343 Maní F18
7680 008346 Lót cáp dây co f10
7681 008347 Bulông
Kim thuliên
thu kết
sét cột M22x90
+ bản cho cột
đế + sườn gia600
cường cho cột 400x400,
7682 008348 L = 2,4m
7683 008349 Thang cầu cáp ngoài trời 3m + phụ kiện
7684 008350 Mặt bích bịt đầu cột 400x400
7685 008351 Cáp đồng trần C50
7686 008352 Thuốc hàn hóa nhiệt 90g
7687 008353 Cọc thép bọc đồng F5/8" - L = 2,4m
7688 008354 Hóa chất GEM (1bao = 11,34kg)
7689 008355 Đèn báo không LED đồng bộ
7690 008356 Dây điện mềm 1x1,5mm
7691 008357 Dây điện mềm 2x4mm
7692 008358 Rack 23 inch lắp tủ V5
7693 008359 Ống đồng lắp đặt điều hòa D12
7694 008360 Ống bảo ôn D12+D6 (D19)
7695 008362 Nội quy + tiêu lệnh PCCC
7696 008363 Gá GSM cho cột 300x300 (loại BTS 1800GHZ)
7697 008364 Gá vibacáp
Thang 15GHz
trongDnhà
= 0,6m cho cột
Container 300x300
(sửa từ thang cáp Huawei)
7698 008590 (1bộ = m)
7699 008596 Trụ đỡ cầu cáp ngoài trời 3,3m
7700 010002 OS6850 30 centimeters long stacking cable
7701 010006 DK-NET
Giao diệnside panel 2000H
đo quang x 800D
SFP GBIC transceiver module kit, 1310
7702 010009 nm LXdiện
Giao type
đowith LC connectorr
quang SFP GBIC transceiver module 1550 nm
7703 010010 ZX
Dâytype with RJ45
đo điện LC connectorr
plug to RJ45 plug CAT5, 8 way straight
7704 010011 cable (length2m)
7705 007755 Khối Quạt - IP SWITCH T64G
7706 008664 Antenna XPOL Panel 824-960/1710-2180 (Model 742225)
7707 009563 Cáp giám sát/ H-MON-009
7708 008892 Dây nguồn xanh đen OSN500
7709 009201 Cáp nguồn - POWER CABLE FOR APG/IOG/ TSR4900909/1
7710 009260 Dao tuốt lớp áo ngoài và vỏ bảo vệ sợi quang (JR-25)
7711 009266 Cáp quang FTTH 4 sợi
7712 008588 Bộ định vị dầm indoor nhỏ
7713 009328 Mount Angle/ 21500182
7714 009333 Vali cứng đựng máy đo Bird SA-4000
7715 009341 Giá thép đa năng G02 loại W2400xD420xH2250mm
7716 009343 Fixing Subassembly/ 21500138
7717 009346 Directional PowerTerminal,OT,50mm^2,M10,Tin
Naked Crimping Sensor Plating,Naked
7718 009349 Ring Terminal/ 14170022
7719 009350 Dao gài Belconn
Wire,450/750V,227 IEC 02(RV)50mm^2,yellow green,170A/
7720 009351 25030437
7721 009352 DPM Element pair
7722 008903 Cáp cảnh báo ngoài 2x0.7mm2/LCL 2
7723 008905 Clamp kẹp feeder 7/8 loại kẹp 2 sợi/MBHS78-2-F
7724 007816 SFP L4.1/Modul thu phát quang bước sóng 1310nm
7725 007819 SFP S1.1/Modul thu phát quang bước sóng 1310nm, 15km
7726 007820 SFP L1.1 - STM1/4 - 1642 Alcatel-Lucent
7727 009354 Calibration combo, (M) N
7728 009358 Dây nhảy
Coaxial quang FC/PC-SC/APC
Connector Accessories,For20m 14040127,Device
7729 009361 Quantity: Accessory Quantity(1:1)/ 14990061
Heat-shrink tube(D20.0),Radial shrinkage ratio >50%,black/
7730 009364 28040025
7731 008658 XBCB
Quidway( External inputboard)
CX600 Metro Services Platform Product
7732 009366 Documentation/
Insulating 31183441
Material,PVC Corrugated Open Tube,32,White/
7733 009369 28010235
Wire,450/750V,227 IEC 02(RV)35mm^2,yellow and
7734 009370 green,135A/
Optical 25030419
Transceiver,eSFP,1310nm,1.25Gb/s,-5~0dBm,-
7735 009371 23dBm,LC,SM,40km/
Wire,450/750V,227
Cross Recessed Pan 34060298
IEC 02(RV)35mm^2,black,135A/
Head Thread forming
7736 009378 25030420
Screws,M5*10,Zinc Electroplating, iridescent yellow,GB6560-
7737 009420 86/ 26010552
7738 009424 Panel Screw,M6x12TM/ 26020141
7739 009430 ATS máy phát điện Kohler 150P5
7740 009431 Vỏ chống ồn máy phát điện Kohler 150P5
7741 009097 Cáp nguồn cho BBU, xanh đen
7742 009098 Bộ gá cho RRU
7743 009103 Dụng cụ tháo lắp cầu chì
7744 009106 Bộ phụ kiện bổ sung cho khối FSMD thứ 2 Flexi FSKA
7745 009107 Bộ chỉnh tilt cho anten - ANT pitching angle
7746 009109 Sensor giám sát nhiệt độ cho ắc quy
7747 009111 Bộ cáp DC đấu ắc quy đồng bộ loại M25 (xanh - đen)
7748 009112 Cáp AC 3*6 đấu nguồn cho tủ DC
7749 009113 Bộ nhãn dán feeder
7750 009114 Thiết bị bảo vệ chống điện áp cao
7751 009115 Cáp nguồn DC 2x10mm2
7752 009126 Dây nguồn DC - Thiết bị CX600-8
7753 009128 Cáp SA ZTE
7754 009129 Cáp giám sát
7755 009089 Dây nhảy 3m 1/2 thẳng 7/8 thẳng
7756 009091 Cáp tiếp đất cho cáp nguồn RRU
7757 009092 Bộ gá chỉnh tilt cho anten 3G
7758 009093 Gá anten 3G
7759 009438 Cáp ống
Thiết dẫnđất
bị tiếp sóng
cáp7/8"-RF
Feeder7/8"-50 (model
7/8" - clip NKRF07800)
on ground kits (Model
7760 009439 GK-C78)
7761 009443 Dây nhảy quang MU/PC-MC/PC 10m
7762 015343 Cáp giao tiếp máy tính cho máy đo CTA-4000 (KIT)
7763 015344 Cáp giao tiếp máy tính cho máy đo CTA-4000AP
7764 015345 Cáp nối máy tính cho máy đo Bird SA-2500EX
7765 015346 Cáp nối máy tính cho máy đo Bird SA-4000
7766 015347 Cáp nối máy tính cho máy đo Bird SA-6000EX
7767 015348 Cáp test (M)N-(F) 7/16 DIN 1.5m
7768 015349 Dao cắt ống lỏng
7769 012324 Lạt trắng L200
7770 015160 Dây dẫn 0.7x2
7771 015166 Kệ thanh đôi Inox gắn trên chậu rửa
7772 015168 Bếp Á đôi 1200x750x800
7773 015169 Chụp hút mùi Inox 2100x100x500
7774 012912 Attomat 250A
7775 012913 Quạt tủ 2216 V1 Ericsson
7776 012919 Cáp đồng trục 75 Ohm
7777 012920 Cable AV Composite
7778 012922 Cáp Anten
7779 012924 Đầu nối Cannon XLR, Male Plug
7780 015500 Bộ dụng cụ thi công rệp quang 3M Fibrlok
7781 015508 Cảm biến đo công suất băng rộng cho máy đo SA-2500EX
7782 015541 Sổ nhật ký, kiểm tra trạm, tổng trạm chi nhánh
7783 012323 Đầu cốt M2
7784 013741 Anten 6Ghz Dual-Separate 1.8m
7785 013757 Bộ phụ kiện lắp đặt viba ALCATEL
7786 013759 Cáp thuê bao 16 kênh ADSL - MA5105
7787 013760 Cáp nguồn - 48V - MA5105
7788 013765 Cáp phối thoại - MA5103
7789 013768 GSM1 - Card nhỏ giao diện GE -FSAP9800
7790 013769 SGFB - Card nhỏ giao diện quang - FSAP9800
7791 013770 Dây nhảy quang GE/FE - FSAP9800
7792 013774 Cáp thuê bao 24 đôi (180 dear) - ASAM
7793 013776 Cáp phối thoại 24 đôi (90 dear) - ASAM
7794 015350 Dao cắt sợi quang độ chính xác cao
7795 015351 Dao cắt vỏ cáp
7796 015352 Dao tuốt lớp áo ngoài và tuốt vỏ bảo vệ
7797 015353 Đầu đo + Dây đo cho máy đo Bite3
7798 015354 Đầu đo + Dây đo cho máy đo Bite4
7799 015468 Bộ chia gas KHRJ26K37T
7800 015469 Bộ điều khiển dây BRC1C62
7801 012435 Bộ sạc pin kèm 2 pin AA BCG34HTD2L
7802 012445 Card mạng Net Card/PCI
7803 012449 Pin laptop Li-ion, điện thế 10.8V, dòng (mAh) 4400
7804 012452 Tai nghe Creative HS-350
7805 015044 Ghế gỗ phòng họp có đệm
7806 015045 Ghế tựa bằng gỗ
7807 015057 Ghế salon tiếp khách
7808 015059 Ghế inox có đệm
7809 015068 Bục tượng Bác
7810 012593 HP NC380T PCIe Dp Mfn Gigabit Svr Adpr
7811 012594 Ổ cứng HP 146GB 10K
7812 012596 HP 2GB Additional Memory for G6 Server
7813 012597 HP Integrity 146GB 10k SAS Drive
7814 012622 Bàn ép nối rệp quang 2501
7815 012638 HP Server rx2660 1.6GHz18DBI,Panel
1710-2170MHZ,±45º,65º, CPU SolutionAntenna, Adjusttable
7816 012678 Electrical Down Tilt - Funnel
7817 012694 Điện cực nung tạo ẩm
7818 012695 Lọc môi
Anten chất 1710-2170 MHZ, 65o, 18dBi, 0-10oT, Type
X-pol,
7819 012708 742214
7820 015073 Nhân thoại Cat3e
7821 012753 Bảng đồng 400x40x5
7822 012777 Đầu cốt M300
7823 012779 Thanh đồng 5x150x700mm
7824 012780 Ổ cắm và phích cắm công nghiệp
7825 015074 Cáp thuê bao 32 kênh ADSL - MA5103
7826 015077 GSM4 - Card nhỏ giao diện GE 40km -FSAP9800
7827 015080 Cable from CCP to Splitter 2m
7828 015081 Cable from Splitter to MDF 15m
7829 012347 Bộ phát đáp đầu xa Copper Transponder
7830 012348 Đầu đo Copper Passive Probe
7831 012350 Bộ tai nghe
CABLE WITHVoIP Headset
CONNECTOR/SIGNAL CABLE - cáp tín hiệu
7832 012354 0,7m
7833 012411 MC1550G - IC khuếch đại cao tần
7834 012266 cáp đồng treo 5x2x0.4
7835 012315 Set of materials/NovAtel
Anten GPS Antenna mod
hai kênh GSM 1710-1880/WCDMA - Anten GPS
1910-2170MHz
7836 012384 ngụy trang điều hòa, độ khuyếch đại 17.5dBi
7837 012500 Công tắc dòng chảy D80
7838 012501 Đầu phun hướng lên
7839 012502 Van tự động xả khí D25
7840 012504 Van chặn D80 bắt bích
7841 012518 Ống thép mạ kẽm chịu áp lực VINAPIPE A1 D65
7842 012523 Cút hàn D100
7843 012532 Côn D80/65
7844 012536 Côn D65/50
7845 012539 Tê D50/25
7846 012547 Quang treo ống
7847 012582 Nẹp khuôn cửa gỗ
7848 012587 Nẹp sàn gỗ
7849 012590 Ổ cứng Fujitsu 146Gb, 1000RPM
7850 012591 HDD Hitachi 300Gb
7851 012718 Kìm bấm mạng RJ45
7852 012302 Micro
Set of SD 8Gb
materials/RNC Base package - Bộ vật tư cho WCDMA
7853 012314 A-GPS
7854 012592 Ổ cứng HP 146Gb, 15K RPM
7855 012595 HP 4GB Additional Memory for G6 Server
7856 012599 ZXR10 2920 SA AC/ ZXR10 2920 AC Shell Assembly
7857 012652 Antenna 7GHz 0.6m Alcatel
7858 012661 Module dẫn cáp ZXCTN 9008
1710-2170MHZ,±45º,65º, 18DBI,Panel Antenna, Adjusttable
7859 012676 Electrical Down Tilt - Air Condition
7860 012387 Dây nhảy 1/2" dài 2m, 2 đầu 7/16 đực
7861 012499 Công tắc áp lực
7862 012544 Ren D40
7863 012589 Vách kính
7864 012752 SGR-DGCTX-BG-G7-3G
Bộ thông gió trực tiếp dùng - Anten
cho tủpanel 3G Grentech
Ericsson 2216, 2206, 3206,
7865 012758 Huawei 390, ZTE3G-BS8800 loại TG3
7866 012775 Dây đồng bọc PVC 300mm2 màu đen
7867 012781 Module FE loại SFP 2 sợi quang
7868 012803 STP - Thiết bị cắt sét 1 pha, điện áp 220V
7869 012639 HP Universal Rack 10636 36U
7870 020454 1001 NOZZLE/Bộ phận hút linh kiện dạng ống loại 1001
7871 020455 1002 NOZZLE/Bộ phận hút linh kiện dạng ống loại 1002
7872 020458 1005 NOZZLE/Bộ phận hút linh kiện dạng ống loại 1005
7873 020459 1006 NOZZLE/Bộ
ADDITIONAL phận CART/Bộ
FEEDER hút linh kiện dạng
phận cấpống
linhloại 1006
kiện chuyên
7874 020461 dụng (xe cấp linh kiện chuyên dụng)
7875 020462 Tool for CM602/Linh
SUPPORT phụ kiện
PIN SETTING lắp đặt
JIG/Đồ cho CM602
gá bằng thép để cài đặt các
7876 020467 thanh chống/đỡ bo mạch
7877 020468 MAINTENANCE JIG/Đồ gá bằng thép để bảo dưỡng máy
7878 020469 LUBRICATION SET/Hộp mỡ bôi trơn
7879 020470 GREASING SET/Ống đồng bằng thép để bơm mỡ
7880 020471 NOZZLE
Bộ chuyển CASE/Hộp
đổi nguồnbằng nhựa
1 chiều sangdùng
xoayđểchiều
đựngcông
vòi hút linh kiện
suất
7881 019960 500W
7882 019963 Pin sạc Sanyo
7883 019992 Bộ -bơm
Kit hóa2.5-inch
300GB chất MD-2500 Hilti 6Gbps SAS Hard Drive (for
10K RPM,
7884 020902 Server Dell PE R710)
Kit - 300GB 3.5 inch, 15K RPM 3Gbps SAS Hard Drive (for
7885 020903 Storage Dell MD1000)
7886 020039 Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC 20m
7887 020042 Giá để bo mạch 530x530x570mm
7888 020055 Bóng đèn philip 11W
7889 020056 Bóng đèn philip
Màn chiếu 3 chân14W
di động Screen Pro Jampo ZJ1070,
7890 020073 1780x1780
7891 020074 Bút trình chiếu Gienius Media Pointer
7892 020083 Hộp tủ điện 300x300mm
7893 020085 Bảng điện nhựa 200x300mm
7894 020086 Kẹp dừng ABC hai dây
7895 020476 Cầu dao chém ngang 27kV-200A
7896 020514 HDD Dell R900 146Gb 3.5"
7897 020515 HDD Dell R710 146Gb SAS10k loại ổ 3,5"
7898 020531 Khung gá anten dạng điều hoàTransceiver,SFP,GE,Single-
SFP-GE-LX-SM-0120/Optical cây
7899 019998 mode Module(1310nm,20km,155M)/Module quang
7900 020029 Dây
Kit - nhảy quang
Dell 4GB LSH/APC-LSH/APC
Memory (1x4GB) 1066MHz 20m (for Server Dell PE
7901 020904 R710)
7902 020569 Dụng cụ hút thiếc bằng tay SPPON 18G, Hakko
7903 020570 Dụng cụ hút thiếc bằng tay N-TYPE
N1960-60037/SUCOFLEX SPPON 1 20, Hakko CABLE Agilent
METRE
7904 020584 Malaysia
7905 020591 Dây nguồn DC 1x95mm mầu đỏ
7906 020614 Búa cao
LAN CAT6 su UTP 4x2x0.6/UTP CAT6 4*2*23AWG(8-core 100Ω
7907 020695 CAT6 UTP )/Cáp mạng
Connector nguồn CAT6
cho Viba Siae 3V3 female solder, Current
7908 019633 Rating 10A, 5U
7909 020062 Anten phát dùng cho Repeater
7910 020063 Bộ chia dùng cho Repeater
7911 020064 Dây kết nối và đầu kết nối Repeater
7912 020071 Giá treo máy chiếu vuông,
PS60 sơn tĩnh điện, chống rỉ sét, độ tăng
7913 020078 giảm 1m-1,2m, chịu lực tối đa 18kg
7914 020082 Ống sắt mạ kẽm fi 60
7915 020084 Cầu dao hai chiều 1 pha 60A
7916 020095 Hệ thống âm thanh loa trung, loa tép, giá treo
7917 020096 Tai nghe sony MDR 919MV
7918 020914 Cáp chuyển đổi cổng Com âm dương
7919 020919 M-A5/Tai nghe Colorvis
7920 020920 Kìm mạng AMP
7921 020923 Cáp mềm DC Cu/PVC 1x240mm2 xanh
7922 020924 Cáp mềm DC Cu/PVC 1x240mm2 đen
7923 020735 SC/LC adapter quang
7924 020744 Cáp Cu bọc cách điện 600V-240mm2RF SMA-SMA (MF141
SMS102-MF141-SMS102-0.6M/Cáp
7925 020782 cable asembly)
7926 020785 Vỏ hộp thiết bị bằng
1,25Gbps/850nm thép 207x348x88mm
VCSEL/SFP Multi-mode Optical
7927 020111 Xe đẩy thức ăn 3 tầng
Transceiver1,25Gbps/850nm800x600x850,
VCSEL/SFPmặt Inox 201#N04
Multi-mode Optical
7928 020133 Transceiver/Modul quang SFP 1.25Gbps/850nm
7929 020164 Bộ hoa thị
7930 020166 Tô vít 2 cạnh 4x200
7931 020169 Tô vít 4 cạnh 2x200
7932 020170 Tô vít 4 cạnh 3x200
7933 020933 Khóa điện tử điện áp 12VDC (khóa từ hoặc khóa chốt thả)
7934 020934 Cáp nguồn Cu/XLPE/PVC 4x35mm2
7935 020937 Cáp nhôm vặn xoắn 2x70mm2
7936 020940 Attomat 3 pha 16A
7937 020941 Attomat 2 pha 100A
7938 020403 Bộ vỏ USB 3G
7939 020430 Cao su chống rung máy phát điện HG7500
7940 020431 Buji
7941 020434 Bút chân không để gắp linh kiện
7942 020694 AVR máy Thiên Hòa An 8,0KVA
7943 020802 Nhà treo cho trạm anten ngụy trang bằng cột đèn
7944 020194 Bộ tản nhiệt cho Rectifier
7945 020196 USB-3G Concept 01
7946 020198 USB-3G Concept 03
7947 020204 Quạt hút khử mùi công suất 14/16w, 220x270x168mm
7948 020205 Lưới lọc bằng kim loại
7949 020226 Ống gen GA 28, 18mmx10mm
7950 036129 Quạt cây asia D16009
7951 020319 Ống ghen phi 32mm
7952 020327 Cáp đồng trục RG59
7953 020328 Đầu chuyển đổi RF
7954 020334 Antenna StealthRay 5000
7955 021226 Đồng tấm 0,15mm
7956 020386 Dây điện 5x0,5mm2
7957 020388 Contactor 380V/3P-65A
7958 020432 Cao su chống rung máy phát điện HG11000-HG15000
7959 020433 Dây giật máy nổ
7960 020435 Dây tín hiệu 7x1,0mm2
7961 020439 Dây Pigtail FC 1 métphận hút linh kiện dạng ống loại 115AS
115ASNOZZLE/Bộ
7962 021227 Mạch để
(dành chothử
đầunghiệm
gắn tốckhoan lỗ loại đầu có thể gắn được 12
độ cao
7963 020452 vòi/đầu gắn tốc độ)
7964 000204 Cáp HDB3 25 đôi
7965 000205 Cáp HDB3 6x2x0,6
7966 000206 Cáp HDB3 Siemens loại 6x2x0.6
7967 000835 Dầm Outdoor Ericsson + phụ kiện (2 thanh 1 bộ)
7968 001826 OTR16_L3
7969 001827 OTR16_L5
7970 001828 NVM256
7971 001142 Cột cóc 6m
7972 000906 Lạt nhựa 5x300
7973 000784 Dầm Indoor Acatel + phụ kiện (2 thanh 1bộ)
7974 000119 Hộp nối cáp 48 sợi, OPGW
7975 000120 Hộp cáp 100x2
7976 001423 Maní fi 22 (chốt Maní M22x100 + êcu)
7977 001428 Cuộn chặn
7978 001430 Vít Nở M6
7979 001438 Vít nở sắt M10x95
7980 001597 Switch thuộc hệ thống ZXWR RNC V3
7981 000536 Dây nhảy 1 đầu 7/8, 1 đầu 1/2
7982 001140 Cột anten cơ động gắn trên xe cao 15m
7983 001146 Kim thu sét 600x600
7984 001147 Kim thu sét 300x300
7985 000584 Cáp đồng
Coaxial trục QMA
cable/ nối giữa các TX của
CDU-TRU - DâyDTRU
nối card dTRU - DRU
7986 000586 mở rộng (RPM 513893/230/210/310/280)
7987 000588 Dây nhảy loại
EARTHING 1m
SET/FOR CABLE D=10MM - Dây tiếp đất cho cáp
7988 000590 đồng trục viba (NGT21104/7 - NGT21104/6)
7989 000591 Dây tiếp đất conector 3 chân chống sét
7990 000593 E1 Cable
7991 000117 Hộp nối cáp 24 sợi quang, model GJ-72-24
7992 000118 Hộp nối cáp 12 sợi quang, mode GJ-72-12, 4 ngõ vào ra
7993 001592 Oracle DB
7994 001593 Redhat Linux thuộc tủ RNC V3
7995 000155 Cáp cảnh báo tủ nguồn 6x2x0.22
7996 000156 Cáp cho cạc ADSL 64 cổng ECI
7997 000157 Cáp cho cạc ADSL2 64 cổng, 15m
7998 000160 Cáp đèn báo không 3x1.5mm
7999 001210 Tăng đơ fi 16
8000 001211 Tăng đơ fi 24
8001 001212 Tăng đơ fi 10
8002 001216 Bulông móng cột tự đứng 9M
8003 002641 Cáp cảnh báo cho MSCi RS CYR 35m
8004 000142 Cáp 2MHz
8005 000146 Cáp 5x4mm2
8006 000148 Cáp 8 đôi đấu cảnh báo
8007 000616 Dây nguồn AC
8008 000617 Dây nối acquy
8009 000621 Dây
Cabletiếp đất
Distribution Rack, W24C3ZB6, W24C3Z Cable
8010 000623 Distribution Rack (2000*600*600)
Wire,450/750V,227 for huawei/A02400594
IEC 02(RV)25mm^2,yellow green,110A/P-
8011 000626 25mm^2-Olivine/25030431
Outsourced /Nguồn cho- Dây
Cable Set,W74C5FSL2 tủ 3012
cảm biến nhiệt
8012 000627 Huawei TQ
8013 001016 Đầu cốt M6
8014 000165 Cáp điện 2x11mm2
8015 000168 Cáp điện 3 pha (3x25 + 1x16)
8016 000170 Cáp điện 6mm vàng xanh cadivi
8017 000171 Cáp điện 6mm2
8018 000173 Cáp điện Cadivi 1.5mm2
8019 000031 Cáp đồng treo 50x2x0,4
8020 000034 Cáp đồng treo 30x2x0,65
8021 000037 Cáp đồng treo 10x2x0,5
8022 000039 Cáp đồng treo 8x2x0,9
8023 000364 Măng xông cơ khí 200x2 (1+1)
8024 000380 Măng xông cơ khí 50x2 (1+1)
8025 001967 DCM20
8026 000752 Chống sét hạ thế GZ500
8027 000754 Cọc đất Fi14x1,2m+dây 5m
8028 000755 Cọc đất L14x1,2M
8029 000757 Cọc đất L50x50x5 mạ.
8030 000758 Cọc đồng fi 20
8031 000762 Cọc thép mạ
Common đồng fi 16 (Không
Terminal,Single có ren)
Cord End Terminal,Conductor Cross
8032 000763 Cọc tiếp16mm^2,Length
Section đất bằng đồng F20-10m
24mm,Insertion Depth
8033 000962 12mm,80A,Green
8034 000963 Gá kẹp Cáp feeder 1/2
8035 000965 Bộ đấu đất cho dây feeder
8036 000608 Cáp nối CDU với TRU
8037 000609 Cáp nối đồng trục (RPM5131782/00310)
8038 000612 Dây lạt nhựa
8039 000614 Dây quang đấu
Embedded DDFcảnh báo từ
Box (120 RBS8E1)
Ohm, đến -BFU
Hộp DDF Box (120
8040 001017 Ohm, 8E1)
8041 001018 RRU Tower Installation Materials
8042 001019 Temperature Sensor,12V~28VDC,-20~80degC/Cảm biến nhiệt
8043 001020 Cảm biến nhiệt - ZXDU58 S301
8044 000208 Cáp IDU/ODU (Cáp đồng trục vi ba)
8045 000211 Cáp LTG
8046 000213 Cáp lụa fi 10
8047 000215 Cáp lụa mềm 1x50mm2
8048 000217 Cáp lụa mềm 1x95mm2
8049 000506 Alarming Box
8050 000507 P-WB
8051 000508 Coaxial Attenuator
N straight screw thread panel fixing to N connector
8052 000509 (socket/socket)
8053 000510 F-RF05-010
8054 000511 ZXWR RNC
Optical V3 User Manual
transceiver,eSFP,1310nm,1.25Gb/s,-9.5~-3dBm,-
8055 000513 20dBm,LC,SM,10km
Optical Transceiver,Enhanced SFP,1310nm,STM1,-15.0~-
8056 000514 8.0dBm,-31dBm,LC,15Km
8057 000515 Dây nhảy quang LC/SC 30m
8058 000516 RNC Installation Material Package - Phụ kiện lắp đặt RNC
8059 000517 RNC Documentation-(V200R010_01) - Tài liệu về RNC
8060 000518 Modem for Dial up
8061 000519 M2000 Documentation - Tài liệu về M2000
M2000 Installation Materials Package - Phụ kiện lắp đặt
8062 000520 M2000
8063 000521 Tools for GBSS/RAN
8064 000522 120 ohm 3 Column Double-sided Rack
8065 000523 120 ohm DDF Unit With 16*E1
8066 000524 120 ohm Accessories
8067 000525 Optical Cabinet
8068 000954 Conn. 7/16f
Coaxial for RF 7/8
Connector, 7/16716F-LCF78-022
DIN, 50ohm. Plug/Straight, Male,
Straight/Connector,
8069 000955 Matching Superflexible 1/2" - Connector 1/2 đầu trống
Female, With RFF 1/2"-50, Silver Plated - Connector 1/2 đầu
8070 000956 cái
Grounding Hardware Combination/S4020285 - Bảng đồng tiếp
8071 000957 địa
8072 000959 RS cable shoe 35mm2/M10-Đầu cốt
8073 000961 RS cable shoe 35mm2/M8-Đầu cốt
8074 009450 Bóng đèn Neon đôi,2X36W PHILIPS
8075 009454 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A và 1 lỗ của hãng Clipsal (E426UEX)
8076 009458 Attomat 1pha 16A Clipsal (PCB4C116)
8077 009459 Tủ nhựa loại 4 module nổi Clipsal (4CC4)
8078 009460 Tủ nhựa loại 6 module nổi Clipsal (4CC6)
8079 009464 AITOMAT 2 pha 20A CLIPSAL (PCB4C220)
8080 009465 AITOMAT 2 pha 40A CLIPSAL (PCB4C240)
8081 009466 Bóng đèn Neon đơn 1X36W CLIPSAL (DBCL136)
8082 009470 Attomat 2 cực 63A
8083 009473 ATTOMAT 2 cực 20A CLIPSAL (L4-20/2/C)
8084 009146 CABLE/TEL3018008/002 15M SPOOLED C
8085 009174 Vỏ tủ ắc quy Inox Hoàng Cầu
8086 009184 Motor visai của máy hàn Sumitomo TYPE37 8294D
8087 009185 Motor của máy hàn Fujikura FSM - 50S 18969
8088 009190 Mỡ bò
8089 009191 Đèn led WITH
CABLE đỏ, vàng, xanh
CONNECTOR/MULTIFIB.CABLE 4SC-/
8090 009193 RPM2530738/020
CONNECTION CABLE/CLREF
INSTALLATION KIT/APZ 212 55, 2MHZ
BYB 120 OHM/
501=800/
8091 009196 TSR491312/75M
BAY111501/25 - Bộ cánh cửa tủ và tấm chắn trên và dưới của
8092 009199 tủ BSC Ericsson 2G
8093 009200 ALARM PANEL FOR APG4=/ BGA311118
8094 009202 CONNECTION CABLE/ TSR491372/50M
8095 009209 Cable from CCP to Splitter, 45cm
8096 009217 Tấm Pin mặt trời 180W
8097 007900 DCM100 - S385
8098 007917 SFP S16.1
8099 007918 SFP L-16.1
8100 007920 SFP S4.1 - combiner
Dual-Band STM64 - 1660SM Alcatel-Lucent
single unit 806-960 Mhz/ 1710-2170 Mhz
8101 008665 (Model
iManager
Mini 793532)
N2000
Computer DMSCable
Power Datacomm Network Management
8102 009482 System Product Documentation/ 31183485
220V10A,3m,Black,3*T1.0^2Y,227IEC53-1.0^2(3C),C13SF/
KVM 4 in 1 LCD Control Module,CL5208L,1U,15-Inch TFT
8103 009486 04045916
LCD,8way KVM,With Mouse&Keyboard,110V/240V Self-
8104 009494 Connector 7/16signal
adaptation,No loại cái dùng chomounting
cable,With cáp 7/8" Accessories,English
8105 009500 doc,Black/ 06040082
8106 009501 PowerDevice
KVM Cord Kit for Sun Fire V480
Cable,2L-5202P,1.8m,No Document,For ATEN
8107 009502 KVM Switch,Gray/ 06040037
8108 009512 Bộ điều khiển nạp acquy cho hệ thống pin mặt trời 2880w
8109 009522 Quạt thông gió 100(m3/h)
25mm2 black Single Core flame retardant power cable - Cáp
8110 009565 nguồn màu đen lõi đơn chống cháy 25mm2
8111 009571 Vali
Phầncứng
mềmđựng máy ZXWR
hệ thống hàn quang
RNCSumitomo
V3 & ZXWRType - 37SE& Node
OMC-R
8112 009592 B
Cáp đo N (m) - N (m) (Test Port Extension Cable, Armored,
8113 009221 1,5m,
Anten DC-6GHz,
dải tần 1980N(m) - N(m),
- 2170 MHz50 Ohm) Antenna, 1980 -
(Portable
8114 009224 2170MHz, SMA (m), 50 Ohm)
8115 009562 Cáp giám sát 50m/ H-MON-012 50m
8116 009566 Vách nhôm kính (kính dày 5mm, nhôm dày 1.2mm)
8117 009234 Dây nguồn xanh 1x35 mm (RVK)
8118 009239 Vali đựng máy đo quang OTDR MTS-6000
8119 009245 Điều khiểntrụ
Hệ thống pin
đỡmặt
và trời
phụ PL60
kiện cho hệ thống năng lượng gió
8120 009251 công suất 5Kw
8121 009256 Phụ kiện đồng bộ hệ thống pin mặt trời 3240w
8122 009257 Hệ thống trụ đỡ và phụ kiện cho hệ thống pin mặt trời 3240w
8123 007924 SFP L1.1 - STM64 - 1660SM Alcatel-Lucent
8124 007930 SFP 1GBE_LX
8125 007946 DCM100 - ZTE
8126 007954 LOG - 100Ghz
8127 009453 Tủ 6 Attomat Clipsal (EMC6PL)
8128 009655 Converter
Nexans quang/FE
Essential UTP48VDC
CAT 5e 0,5mm, 4-pair cable, 100
8129 009664 Ohm,PVC Grey
8130 009665 US version (70x114mm) faceplate with shutter 1 port
8131 009694 RFU-C Adaptor Remote Mount kit for 7_8 G
8132 009695 1500R External Alarms open cable 2.5m
8133 009696 Basic Protection Kit For PHOS
8134 009291 Dây nguồn cho máy đo quang AQ7260
8135 009292 USB 1GB JetFlat
8136 009293 Khay đấu nối MODF48
8137 009294 Cột Inox 50 x 80 mm
8138 009296 Lọ đựng cồn lau (HR-01)
8139 009298 Dây nguồn DC máy hàn quang FSM - 40S - B
8140 009300 Dây Pigtail single mode FC/PC 5m
8141 009324 Wire,450/750V,227
Optical IEC 02(RV)35mm^2,Blue,135A/ 25030199
Transceiver,XFP,1310nm,9.95~10.71Gb/s,-6dBm~-
8142 009338 1dBm,-11dBm,LC,SM,10km/ 34060313
8143 009340 Giá thép đa năng G01 loại W2200xD420xH2250mm
8144 009348 Cáp đo đầu N(M)-N(M) dài 1,5m
8145 009462 Hộp nhựa nổi Clipsal (CK237)
8146 009697 SM/SC/13 Splitter
8147 009698 Flx WG kit 4FT 7_8GHz PBR 84
8148 009701 IDU-ODU Cable - Cáp đồng trục RG8
8149 009704 N-TYPE ANGL ADPTOR M TO F
8150 009705 CeraView Element Manager 2.51
8151 009706 Prt for Int. E1/T1 interface
8152 009707 HANGERS KIT OF 10 FOR 7-8GHz
8153 009713 Essential Unscreened Snap-In Cat 5e LSA/110 connectivity
8154 009132 Mái hútCrimping
Naked khí nóng Connector,JG2,35mm^2,M8,210A,Tin
bằng tôn
8155 009362 Plating,For OEM/ 14170128
8156 009377 Dây nhảy quang LC/SC 20m
8157 009390 2M cables uSDM - 1 , 10m
8158 009394 Tủ phối điện và ATS máy phát điện Kohler 900P5
8159 009397 Anten loại cột quảng cáo tam giác - Độ cao 6m 900Mhz
8160 009402 Anten loại bình nước - Độ cao 2m
8161 009404 Anten loại cột quảng cáo tam giác - Độ cao 9m loại 1800Mhz
8162 009406 Anten loại điều hòa nhiệt độ - Độ cao 2.5m 1800Mhz
8163 009418 Wire Clip 100mm/ 21100041
8164 009422 Floating Nut(M6),DKBA0.480.0113/
INSTALLATION 26020075
KIT/SIDE PLATE SINGLE ROW - Vách tủ
8165 009620 thiết bị
8166 009767 Dây nhảy
Disk đa mode10K
HDD,146GB 2LCRPM
- 2LC 2mSAS hard disk drive with
2.5"
8167 012732 Marlin bracket. RoHS-6. (ATO)
1U Rackmount Wingtop 15" LCD KVM Switch, 8-Port (SH-
8168 012689 6650)
8169 012716 CPU Intel E5300 (2,6Ghz, 2M cache, 64 bit)
8170 012717 Hộp đấu kết nối RJ45 AMP
8171 012721 SSG 550M SYSTEM, 1GB RAM, 1DC POWER SUPPLY
8172 012526 Tê hàn D100/32
8173 012528 Côn hàn D100/80
8174 012529 Tê hàn D80
8175 012534 Tê D65/32
8176 012540 Tê D50/32
8177 012580 7/8GHz Transducer
1710-2170MHZ,±45º,65º, 18DBI,Panel Antenna, Adjusttable
8178 012677 Electrical Down Tilt - Water Tank
8179 012776 Dây đồng bọc PVC 95mm2 màu đen
8180 012876 Bộ giàn treo đèn và treo phông
8181 012882 Bộ nạp và đảo bản sao AR-DU4
8182 012883 Bộ đảo bản gốc AR-EF6
8183 012923 Đầu nối Cannon XLR, Female Plug
8184 012925 Kìm đa năng (bấm đầu BNC)
8185 012930 Kìm tuốt dây đồng trục
8186 012947 Sensor nhiệt Eltek
8187 012956 Sensor nhiệt HW
8188 015085 Rack ES48/150 23" 2 ngăn
8189 015158 Loa ốp trần TOA
8190 015159 Âm ly phóng thanh A230-TOA
8191 015164 Kệ thanh đôi Inox 1200x350x1000
8192 012974 Pano nhanh, chuyên nghiêp, hiệu quả
8193 012994 Ống luồn dây fi32
8194 012996 ODF cáp quang 12 Fo Outdoor
8195 013006 Bộ chuyển đổi điện DC-AC Power Inverter 1000W
8196 013021 USB Flash 2G Transcend
8197 013025 Khay đựng tài liệu 3 tầng
8198 015095 C-rack system cabinet 19'' 10U-D600
8199 015102 giáo thang
8200 015132 Ống thép mạ kẽm 114x3,2x6000
8201 015137 Anten Dual Band APX APX15G6-15D6-C
8202 015148 Bình cứu hỏa tổng hợp MT35
8203 015199 Attomat Schneider MCB 3 pha-1000A, fix
8204 015202 Attomat Schneider MCB 3 pha-400A, plugin
8205 015203 Attomat Schneider MCB 3 pha-630A, fix
8206 015204 Attomat Schneider MCB 3 pha - 400A, fix
8207 015212 Ext BCU 800A
8208 012915 Quạt tủ 2206 Ericsson
8209 012917 Cáp tester
8210 012921 Cáp tín hiệu tiếng Belden
8211 012938 Dây nhôm ABC 2x50mm2
8212 012945 Sensor
Bộ phụ nhiệt SAFT
kiện lắp đặt tuyến viba Ceragon với anten 0.75m và
8213 013047 1.2m
8214 013695 Bộ phụ kiện lắp đặt nguồn DC
8215 015090 Clipsal Category 5E Patch Panel, Unshielded, 48 Port,SL
8216 015091 Connect 6e 4-pair UTP Cable, 305m non-rate Grey
8217 015103 sàn thao tác
8218 015235 Rack Acquy và phụ kiện
8219 015244 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo Bite3
8220 015245 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo Bite4
8221 015355 Đầu đo + Dây đo cho máy đo CTA-4000 (KIT)
8222 015356 Đầu đo + Dây đo cho máy đo CTA-4000AP
8223 015357 Đầu cáp
Dây đo đakếtnăng UPP kết
nối USB chonối
máy đo và
PDA OLP-55
PC cho máy quét mã
8224 015358 vạch PDA BIP-6000
8225 015359 Dây nguồn cho máy đo DWDM MTS-8000
8226 015360 Dây nguồn cho máy đo quang MTS-5000
8227 015361 Dây nguồn cho máy đo quang MTS-5100e
8228 015362 Dây nguồn cho máy đo quang MTS-6000
8229 015363 Dây nguồn cho máy đo quang MW9076B1
8230 015364 Dây nguồn cho máy đo SDH 10G MTS-8000
8231 015365 Dây nguồn cho máy đo SDH mức STM-1 Sunset SDHC
8232 015366 Dây nguồn cho máy hàn quang FSM-40S-B
8233 015367 Dây nguồn cho máy hàn quang FSM-50S
8234 015368 Dây nguồn cho máy hàn quang FSM-60S
8235 015369 Dây nguồn cho máy hàn quang TYPE-37SE
8236 015370 Dây nguồn cho máy hàn quang TYPE-39SE
8237 015371 Dây nguồn cho máy phân tích phổ quang MTS-8000
8238 012953 Sensor nhiệt Delta
8239 012989 HDD 1000GB dùng để ghi lại hình ảnh từ camera
8240 012992 Dây 5C lõi đồng dùng cho Camera
8241 012995 Jack BNC dùng cho Camera
8242 012997 Vật tư phụ lắp đặt camera
8243 015105 Mũi khoan phi 6
8244 015107 Mũi khoan phi 10
8245 015213 Rectifier Shelves
8246 015233 Main Distribution Panel 300A
8247 015372 Dây nguồn cho máy quét mã vạch PDA BIP-6000
8248 015373 FC/SC Adapter quang
8249 015374 Giao diện quang STM 1/4/16 cho máy đo SDH 2.5G ANT-5
8250 015375 Giao tiếp quang cho máy đo SDH mức STM-1 Sunset SDHC
8251 015376 Giao tiếp quang cho máy đo Sunset MTT-B
8252 015377 Phần tử hiệu chuẩn Open/Load/Short
8253 015378 Phần tử hiệu chuẩn Open/Load/Short cho máy đo MT8222A
8254 015379 Pin cho máy đo Bite3
8255 015380 Pin cho máy đo Bite4
8256 015381 Pin cho máy đo cáp đồng Sunset E20C
8257 015382 Pin cho máy đo cáp đồng Sunset MTT ACM
8258 015383 Pin cho máy đo cáp đồng Sunset MTT-B
8259 015384 Pin cho máy đo cáp đồng TDR 1000/2
8260 015385 Pin cho máy đo CTA-4000 (KIT)
8261 015386 Pin cho máy đo CTA-4000AP
8262 015387 Pin cho máy đo điện trở đất Prova5601
8263 015388 Pin cho máy đo luồng ASPECT T4G
8264 015389 Pin cho máy đo luồng Aurora Tango E1
8265 013015 Bộ phụ kiện lắp đặt viba ERICSSON
8266 013026 Kẹp trình ký
8267 013030 Giấy note
8268 013036 Bình cứu hỏa ABC MFZL8
8269 013044 Anten 7/8Ghz 1,8m Ceragon
8270 013049 Bộ phụ kiện lắp đặt tuyến viba Ceragon với anten 0.6m
8271 015082 Cable from Splitterphận
130SNOZZLE/Bộ to MDF
hút 10m
linh kiện dạng ống loại 130S (dành
8272 015087 wall đầu
cho plategắn
2 port
tốc Cat6e(
độ cao gồm nhân
loại đầu cómạng va thoại)
thể gắn được 12 vòi/đầu
8273 020453 gắn tốc độ)
44/56MM TAPE FEEDER (WITH SENSOR)
8274 020456 1003 NOZZLE/Bộ phận
KXFWIKS8AOO/Bộ phậnhút
cấplinhlinh
kiện dạng
kiện ống
dùng loại
cho 1003
loại máy có
8275 020457 1004 NOZZLE/Bộ phận hút linh kiện dạng
dải băng đựng linh kiện rộng 44mm và 56mm (xe cấpống loại 1004
linh kiện
8276 020460 có cảm biến)
8277 020505 Cừ bê tông 2m
8278 020571 Dụng cụ hút thiếc bằng tay SPPON 20 G, Hakko
8279 019453 Khay đỡ máy
FM200/Fire hàn quang
Alarm ControlTC1735
system Box Building Scorpio FM200
8280 019717 Acquy Agisson
KIDDLE/Tủ 12V-45Ah
hệ thống điều ACB-50A
khiển báo cháy tòa nhà Kiddle
8281 019889 FM200
8282 019890 Bộ dò nước Liqui-tech Liebert LDS 1000
8283 019898 Đế chống
Vỏ đầu báoồncháy khói phát điện Đ_Kyo_10.5
cho máy
8284 019926 KVA_THG15000S
8285 019964 Sạcchuyển
Bộ pin képđổi
philips
nguồn AC/DC (chuyển đổi 220VAC sang
8286 019967 -48VDC) M3
STM1,S-1.1/SFP S-1.1 Hit 7035/Module quang STM1 Hit
8287 021252 7035,S1.1
STM1,L-1.1/SFP L-1.1 Hit 7035/Module quang STM1 Hit
8288 021253 7035, L1.1
STM1,L-1.2/SFP L-1.2 Hit 7035/Module quang STM1 Hit
8289 021254 7035,L1.2
STM1,V-1.2/SFP V-1.2 Hit 7035/Module quang STM1 Hit
8290 021255 7035,V1.2
STM4,S-4.1/SFP S-4.1 Hit 7035/Module quang STM4 Hit
8291 021256 7035, S4.1
STM4,L-4.1/SFP L-4.1 Hit 7035/Module quang STM4 Hit
8292 021257 7035, L4.1
STM4,L-4.2/SFP L-4.2 Hit 7035/Module quang STM4 Hit
8293 021258 7035, L4.2
STM4,V-4.2/SFP V-4.2 Hit 7035/Module quang STM4 Hit
8294 021259 7035,V4.2
STM16,S-16.1/SFP S-16.1 Hit 7035/Module quang STM16 Hit
8295 021260 7035, S16.1
STM16,L-16.1/SFP L-16.1 Hit 7035/Module quang STM16 Hit
8296 021261 7035, L16.1
STM16,L-16.2/SFP L-16.2 Hit 7035/Module quang STM16 Hit
8297 021262 7035, L16.2
STM16,V-16.2/SFP V-16.2 Hit 7035/Module quang STM16 Hit
8298 021263 7035,V16.2
8299 021264 E1 Cable/Cáp 120 ôm 7 luồng E1 HiT7035
8300 021265 Power cable Hit 7035/Cáp nguồn Hit 7035
8301 019443 Túi xốp khí không chống tĩnh điện (25x25x15)cm
8302 019445 Cuộn xốp khí không chống tĩnh điện (1,3x100m)
8303 019481 Đệm mút 1,05x1,9x0,8m Tuấn Anh Hàn Việt Hải
8304 021225 Đồng tấm 0,2mm
8305 019477 Lốp ô tô Budgestone 225/60R16 Thái Lan
8306 019498 Bộ khẩu gồm 39 chi tiết
8307 019499 Cân Nhơn Hòa 100Kg
8308 019529 Jumper
Kệ cable/Cáp
đa năng gồm 3 phối
ngănthoại
và 5 Zyxel
tầng, khung kệ được làm bằng
8309 019641 thép V40x60, kích thước 3000x2000x500
8310 020478 Chống sét van 12kV, 10kA
8311 020497 LOR-SPA/Dao trộn kem thiếc KHJ
8312 020677 Xe ô tô bồn chở dầu 2000 Galon đời 2000
8313 020799 Cột anten 10m cho trạm lắp ghép 3G
8314 019500 Mỏ neo chùm
8315 019520 Đèn pha 12V-25W
8316 019525 Xuồng Composite
8317 019526 Xe chuyên dùng vận chuyển xuồng, sức chở 800kg
8318 019539 Dây Audio RCA 3 sợi (đầu cái-đầu đực)
8319 019553 Loa kiểm tra cho người trực sóng Studio yamaha MSP5
8320 020511 HDD Sun storage 6140, 146Gb 15k
8321 020516 HDD Dell 2900 73Gb 10k
8322 020538 Cọc đất fi 16x2m4
8323 021234 Thẻ thông minh UHF alien 9662
8324 019538 Đầu chuyển RCA đực sang cái
8325 019568 Cáp đồng trục 8D-FB Rosenberger
8326 019570 Lốp ô tô Budgestone 245/70R16 Thái Lan
8327 019654 Cáp RF mở rộng cho RRU 3801C
8328 019700 Tô vít 2 cạnh 6x150mm
8329 020518 HDD Dell 2950 73Gb 10k 2.5"
8330 020660 Kẹp đồng chữ C8
8331 020860 Ốc siết cáp PG25
8332 020910 Khóa cáp fi 6
8333 020932 Bộ nguồn UPS 12VDC- 3A
8334 019486 Ga 1,2m + Gối Tuấn Anh Hàn Việt Hải
8335 019505 Phao tròn cứu sinh D26
8336 019567 Cáp đồng trục 5D-FB Rosenberger
8337 019571 Đèn máng đôi màu 1,2m Riverlite 2x36W
8338 019635 Kìm tuốt sợi quang chuyên dụng 254 micromet
8339 019649 Anten WCDMA đơn kênh, dải tần số 2100Mhz
8340 020519 HDD Dell 2950 146Gb 15k 3.5"
8341 020532 HS-30P/Loa phóng thanh 30W
8342 020603 Dụng cụ nâng
Outsourcing sàn UnitecHigh Speed Transmission
Cable,SFP
8343 020754 NMS-ADP-AFS-01/Đầu chuyển đổi N (plug)-SMA (jack)
Cable,2.0m,SFP20M,CC2P0.5B,SFP20M,LSZH,UV-Resistant
8344 019653 For Outdoor/Cáp tín hiệu SFP 2m tủ Huawei Outdoor
8345 020477 Cầu chì tự rơi 22kV-100A
8346 020488 Ống nhựa thẳng HDPE F32
8347 020589 Dây nguồn DC M150 mầu đỏ
8348 020654 Mạch dàn nóng , dàn lạnh Toshiba Inverter
8349 020668 Bloc inverter 12000BTU
35mm2 blue Single Core flame retardant power cable/Cáp
8350 020687 nguồn DC xanh M35
8351 020800 Đầu cos M120
8352 019780 Bộ cờ lê, chòng 10-32 gồm 14 chi tiết
8353 019860 Lạt nhựa 8x300, dài 30 phân
8354 019861 Ống ruột gà Nano phi 20
8355 019868 Loa mic SM-2100
8356 019893 VCM Điều khiển van tiết lưu Stulz
8357 019894 Đầu báo cháy khói Hochiki
8358 020777 Cáp đồng bọc PVC, Cadisun 2x10
8359 019725 Ghế da văn phòng Hòa Phát SG 1020H
8360 020573 thùng phi bằng sắt 200l
8361 020604 Máy đo độ ồn hiển thị số PCE group_EU
8362 020837 Cáp 0,6/1kV cu/XLPE/PVC 1x60mm2
8363 020851 Thanh dẫn 3200A loại feeder Schneider
8364 021230 Antenna dùng cho đầu đọc thẻ RFID
8365 001162 Bộ gá anten Viba 1.8m (Kasati)
8366 001169 Bộ gông cột V40x40x300mm (Colie 300mm)
8367 001173 Gá bắt Thang cáp vào cột 6m, 9m
8368 001174 Gá chống
Đầu nối 7/8xoay cho cột 300x300
(Connector 7/8) - 7-16 DIN Female Positive
8369 000967 StopTM for 7/8 in AL5-50 and AVA5-50 cable
8370 000968 7/8" feeder grounding clamp - Tiếp đất feeder
8371 000969 Phụ kiệnClamp
Feeder feederFor
7/8Triple
ngoàiCable-7/8-Inch
trời - Kẹp feeder 3 sợi
8372 000970 7/8"
8373 000971 Đầu nối 1/2 - 1/2 (1-2 N type Feeder Connector)
8374 000972 Đầu nối 1/2 - 7/8 (1-2 DIN type Feeder Connector)
8375 000973 1/2" feeder grounding clamp - Tiếp đất feeder
8376 000974 Phụ kiệnClamp
Feeder feederFor
1/2Triple
ngoàiCable-1/2-Inch
trời - Kẹp feeder 3 sợi
8377 000975 1/2"
8378 000121 Hộp cáp 10x2
8379 000122 Hộp cáp 20x2
8380 000123 Hộp cáp 30x2
8381 000124 Hộp cáp 50x2
8382 000125 Hộp cáp ngầm 30x2
8383 000126 Hộp nối cáp ADSS
8384 000131 Tủ Cáp 400x2
8385 000135 Tủ cáp KP 800 PCS - 800x2
8386 002011 Khung giá thiết bị
8387 001352 Chống sét 3 điểm phiến Krone (phiến 10 đôi)
8388 001353 Chống sét 5 điểm 2/1 CP phiến Krone CJ180A2
8389 002630 HP RX7640 Single - Máy tính mini HP RX7640 Single
8390 001151 Kim thu sét 2m
8391 001152 Kim thu sét cột 400x400
8392 001496 Thang cầu cáp loại 250x3000 (phụ kiện đi kèm)
8393 001177 Gá định vị Thang cáp vào cột tự đứng
8394 001181 Gá GSM 900 dùng cho cột 300x300
8395 000928 Tấm bịt lỗ Cáp nhập trạm
8396 000936 Thanh tiếp địa (bột GEM) (1bao = 11,34kg)
8397 000984 Gá lắp đặt RRU
8398 000985 Bản ốp sau RRU
8399 000986 Cao su non
8400 000987 Băng dính PVC - Excellent PVC Insulating Tape
8401 000988 Băng dính - electric insulating tape
8402 000989 Outdoor
Hộp Lable
chống sét 6ngoài
- Nhãn
trờingoài
(OLP)trời
- Outdoor Lightning Protection
8403 000990 Box
8404 000991 Gá lắp đặt OLP - OLPM pole-clasped fixing assemblage
8405 000992 Phụ
Hộp kiện lắpsét
chống đặtbênRRU - ZXWR
trong (DC) -R8840
IndoorEngineering Accessory
Lightning Protection
8406 000993 Box
ZXSDR B8200 GU360 must be used material - Phụ kiện lắp
8407 000994 đặt BBU
8408 000995 Khung để cáp - Cable frame
8409 001662 Air flow box - Khay lọc gió
8410 001499 Thanh nối Thang cáp (2 chiếc L50x4 + 8 Bulông M14x60)
8411 001247 Bulông móng cột tự đứng
8412 001248 Bulông nối cột M22x60 (Ecu+Loong đen)
8413 001254 Bulông móng cột 300x300
8414 001256 Bulông M18x80
8415 001257 Bulông móng cột 400x400
8416 001261 Bulông móng cột Anten tự đứng 6m & 9m
8417 001265 Bulông vòng móng nhà lắp ghép M22+Ecu
8418 008505 Bao diêm thoại
8419 000996 Phụ kiện lắp đặt nguồn
8420 000997 Cảm biến môi trường - ZXDU58 B121(V2.0) WDDL
8421 000998 Bảng đồng tiếp đất cho tủ nguồn - grounded frame
8422 000175 Cáp điện CU-XLPE/PVC 0.6/1KV-1x240mm
8423 000176 Cáp điện thoại CAT3e
8424 000492 Telco-50
Single cable
Mode to MDF
Fiber (LC/PC,20m) - Sợi quang LC/PC, đơn
8425 000493 mode, 20m
8426 000422 Măng
Coaxialxông quang 06
connector, sợiDIN, 50ohm, match 1/2" cable -
7/16
8427 001032 Connector 7/16 DIN
8428 001034 Feeder Clamp For one Cable-1/2-Inch - Kẹp cáp đơn 1/2 Inch
8429 001035 Cọc đất fi14X1,2m + dây 2m
8430 001037 Đầu cos và bọc màu R/Y/B
8431 000473 Phiến đấu dây 10 đôi Connection
8432 000494 ZXWR RNC(V3.0) Corollary Cable
8433 000496 Operational Ground Wire(black)
8434 000497 -48V DC power cord(blue)
8435 000498 Optic
PowerFiber Flange(LC-LC)
Cable,600/1000V,ZRA-VV,4*16mm^2,Black(Cores:
8436 000499 Environment monitoring Cable
Red,Yellow,Green,Black) - Cáp nguồn đầu vào AC 4 sợi, 3
8437 000709 phase, vỏ đen
Wire,450/750V,227 IEC 02(RV)50mm^2,black,170A - Cáp
8438 000710 nguồn accu 170A màu
Wire,450/750V,227 IECđen
02(RV)50mm^2,blue,170A - Cáp
8439 000711 nguồn accu 170A màu xanh dương
8440 000712 Cáp luồng DS/ DS-91223-002
8441 000713 Cáp nguồn đầu vào cho BBU/ PWR-96515-002
8442 000714 Cáp SA (SA Cable 1-1)
8443 000715 Cáp giám sát 5m
8444 001538 Trụ đỡ Anten Visat 2,4m trên mặt bê tông
8445 001539 Trụ đỡ cầu Cáp điển hình 3m
8446 001541 Trụ đỡ thang cáp 3,5m
8447 001544 Nhà Container mẫu
CO3 C01
(W2150xL2700xH2500)
(W3100xL2150xH2500 - Đồng Bộ 28
8448 001545 Mục)
Nhà Container mẫu C02 (W2530xL2150xH2500 - Đồng Bộ 27
8449 001546 Mục)
8450 001547 Nhà trạm Cabin - C408 (1430x1430x2535mm)
8451 001548 Nhà Container mẫu - C02A
8452 000437 Ống ghen
Bare mềm fi 5
pressure-welding terminal-JG70-12-D12 - Đầu cốt M12,
8453 001023 70mm^2
Heat-Shrink Tube,D14,Radial Shrinkage Ratio>50%,Black -
8454 001024 ống co nhiệt
Heat-Shrink
Movable D14
Tube/D11/Radial
Equipment Shrinkage
Room-Battery Ratio>50%/Black -
Bracket-700mm(D)-
8455 001025 ống co nhiệt D11
650mm(W)-1280mm(H)-Four Layer Horizontal-
8456 001027 DKBA4.102.0910
Coaxial Connector,- Giá
7/16để Accu
DIN, và phụPlug/Straight,
50ohm, kiện Female -
8457 001028 ConnectorAdhesive
Insulating thẳng, 7/16
PVCDIN, loại 19mm*0.18mm*20m,Black
Tape, cái -
8458 001029 Băng dính
8459 001039 Bộ lọc băng tần chống nhiễu
8460 001040 Bộ chia 4 Hibrid
8461 000526 72-Fiber Termination Unit Housing
8462 010142 Bình cứu hỏa loại bột ABC MFZL4
8463 010153 Dây nhảy quang 5m, 2 đầu SC/FC
8464 010154 Dây nhảy quang 3m, 2 đầu SC/FC
8465 010164 HDD cho tủ đĩa DELL MD3000
8466 008049 Attomat kép 16A
8467 008051 Converter DC-DC/24V/-48VDC/5A
8468 009759 Essential Patchcord
LANMark6 UTP CATUTP Cat5e
6 Cable 3m PVC,1m,
patchcord light grey
Unscreened
8469 009761 LSZH, Orange
Naked Crimping Terminal,OT,25mm^2,M6,Tin Plating,Width
8470 009762 Rack Than
Less cabinet 19" systems
12.4mm,For OEM27U- Đầu
(cửacốt
lưới)
M6, 25mm^2/
8471 009448 14170147
8472 009449 Khung MDF Postef 2800x2
8473 009452 Công tắc đơn 10 A Clipsal (30/1/2M-1D)
8474 009455 Tủ nhựa loại 2 Module nổi CLIPSAL (4CC2)
8475 009456 Rack 19'' cao
UC-10KM 1,71m dày
Conversion 15cm do M1 sản xuấtto USB,No
Connector,ATEN,PS/2
8476 009477 Document,Black/ 06040070
Power Cable,300/500V,227IEC10(BVV),Black(Cores:
8477 009480 Blue,Brown,Yellow/Green),36A,3*6mm^2/
iManager N2000 DMS Datacomm Network25030422 Management
8478 009481 System Hardware Installation Guide/ 31504628
8479 008072 Tủ phối nguồn AC/DC
8480 008073 Attomat 5A
8481 008074 Attomat 25A
8482 008077 Attomat 32A
8483 008079 Tủ nguồn AC
8484 008089 Chiều cao (so với cos đất tự nhiên) M0 dưới đất
8485 008092 Chiều dài Co1 dưới đất
8486 008093 Chiều rộng Co 1 dưới đất
8487 008094 Chiều cao Co 1 dưới đất
8488 008095 Chiều dài tường cánh móng (đo phần nổi) Co 1 dưới đất
8489 008097 Chiều dài Co 2 dưới đất
8490 008098 Chiều rộng Co 2 dưới đất
8491 008099 Chiều cao
Single Co 2 dướiCable,1m,MP8-
Cable,Signal đất
8492 009774 II,CC4P0.5GY(S),2*MP8(S)-III
Single Cable,CLK Board to Net Board Clock
8493 009777 Cable,4.2m,D26M-II
8494 009779 Single Cable, E32 Self-Loop Cable,D100M-I,UMG8900
8495 009780 Dây nhảy quang LC/LC 30m
8496 009783 Dây nhảy quang đa mode LC/LC 5m
8497 009800 Single Cable,Clock Cable,10m,MP8-VI,CC4P0.48B(S),MP8-VI
8498 009357 Dây nguồn DC máy hàn quang FSM - 50S
8499 009495 Thiết
Tape bị chống sétDAT72,1*SCSI
Drive,SUN 7/16 sử dụng công nghệ 3/4
Card,Rack Type,Adapts To
8500 009498 T5220 PCI-E,English
iManager N2000 DMSDoc/ 06430118
Datacomm Network Management
8501 009504 System V5.30(DVD)/ 05160307
8502 009507 Cable c/w 4 pair x 100m for SDM 1
8503 009508 Cable c/w 25 pair x 50m for SDM 1
8504 009514 Phụ kiện cho hệ thống pin mặt trời 2880W
8505 009520 Krone 2Mbps DDF for 63xE1 for rack mount
8506 009526 V.35 Cable, DTE Male to Smart Serial 10 Feet
8507 009584 2.4 type 243 Rx/Tx Az/El mount - Trục xoay antenna
8508 009586 SET OF MATERIALS/SET,
Indoor/Outdoor Remote WallEACU, 15M- CABLE
Mounting Giá treo của thiết bị
8509 009591 thu phát trạm DECT
8510 009598 DF, GPX147-PQU-Storage Unit, For Aginitrust
8511 009600 PTN 912 FAN Unit - Khối quạt thiết bị OSN500
8512 009434 Vỏ chống ồn máy phát điện Denyo TLG 15 SPX
8513 009639 RAWB (rear air management )
8514 006839 Cáp luồng 4E1
8515 006845 FAN ( Khối quạt ) - MA5605
8516 006216 Connector nguồn cho IDU
8517 006217 MFCC -TOP OF COVER WITH FAN
8518 006219 Kẹp gá Anten
8519 006221 SKU 4x2 (1+0) Alcatel
8520 006223 Connector 25 PTS
8521 006224 FKG (phụ kiện cố định tủ BTS)
8522 006225 SKU 8x2 (1+0) Alcatel
8523 006226 Kit MLBL Cable label M5M lits for
8524 006230 Anten 736347x500Wx960 MHZ
8525 006233 Dây điện (phi 35mm)
8526 006236 loop telecom H3300/V35
8527 006607 Dây Feeder 1-5/8"/V45466-B25-C216-EN
8528 006623 Dây AC 3 x 6mm
8529 006624 Dây AC 2x0,5
8530 006625 Dây AC 2x0,7
8531 006626 Dây AC 1x2,5
8532 006627 Dây AC 1x1,5
8533 007574 Băng rone
8534 007575 Bảng điện
Cable tử/AA/2009T/ZU9271000168
for 4xE1 conectorized, 8 pairs 120 ohm, 2 metter/Cáp
8535 006574 luồng Viba Siae
8536 006575 Cáp nguồn DC cấp cho DDU
8537 006576 Cáp nguồn DC cấp cho IDU
8538 006577 Clamp (Kẹp cáp Viba)
8539 006578 Connector nguồn IDU
8540 006579 Đầu Connector cáp đồng trục
8541 007230 Anten 18GHz 0,6m Siae
8542 008473 Bộ chỉnh góc ngẩng anten 0°-10°
8543 009236 Cáp đồng chôn 4x2x0,4 có dầu
8544 009534 Clipsal Category
C-RACK SYSTEM 5ECABINET
Patch Panel, Unshielded,
19 INCHES 42U 24-Port,
- D800 (1SL
khay
8545 009540 cố định+ 1 khay trượt)
Windows Svr Std 2008 32 bit/ x 64 bit English 1 PK DSP OEM
8546 009549 CD 1-4 CPU 5Clt
8547 009559 Outdoor Lable 5 - Nhãn ngoài trời
8548 009567 Kệ sắt chứa hàng 1.35mx0.85mx5m
8549 009568 Đế kẹp cuối PĐ 30
8550 009569 Bách kẹp 24x120x1.5 mm + 2 BL 10x40
8551 009242 RF cable (-6m) with 2xSMA Connectors
8552 009244 Tấm pin mặt trời SW 165
8553 009246 Khung giá giàn pin mặt trời công suất 3.630W
8554 008390 Bộ phụ kiện OSS Ericsson Device board,Digital Versatile
GED-DVD_Generic
8555 008394 Disc (BSC/HLR Ericsson)
8556 008396 GED-SASF 300GB
8557 008407 Cáp nguồn 2x6mm2, 600V
8558 008408 Cable S1Z1-K 1x50 mm2 (1 AWG), UL 90 °C
8559 008409 Cáp kết nối Ethernet 8-pairs RJ45 Straight
8560 008452 BN7 - Khối đấu nối nguồn và luồng Ericssom
8561 008453 Trx Single Mode
MOUNTING CPRI Dual Rate
SET/MECHANIC FOR - Module
MAST -quang/SFP
Gá bắt cố định
8562 008455 RRUplate
wall vào thân
2 portcột
Cat5e( gồm 1 nhân mạng, 1 nhân mạng, đế,
8563 015088 mặt 2port)
8564 015127 mũi khoan đa năng (mũi gỗ)
8565 015390 Pin cho máy đo luồng EDT-135
8566 015391 Pin cho máy đo luồng EST-125
8567 015392 Pin cho máy đo luồng Sunset MTT-B
8568 015393 Pin cho máy đo nhiệt độ và độ ẩm TFH610
8569 015394 Pin cho máy đo quang MTS-5000
8570 015395 Pin cho máy đo quang MTS-5100e
8571 015396 Pin cho máy đo quang MW9076B1
8572 015397 Pin cho máy đo MTS-8000
8573 015398 Pin cho máy đo SDH 2.5G ANT-5
8574 015399 Pin cho máy hàn quang FSM-60S
8575 015400 Pin cho máy quét mã vạch PDA BIP-6000
8576 015401 Pin cho súng thử cường độ bêtông-chỉ thị vạch C380
8577 015402 Pin tiêu chuẩn cho Ampe kìm LEM LH1050
8578 015403 Pin tiêu chuẩn cho máy đo OLP-15
8579 015404 Pin tiêu chuẩn cho máy đo OLP-18C
8580 015405 Pin tiêu chuẩn cho máy đo OLP-55
8581 015406 Que đo cho Ampe kìm LEM LH1050
8582 015407 Tấm điện trở chuẩn cho máy đo điện trở đất PA5601
8583 012410 Đà cản 1,5m
8584 012513 Van 1 chiều D32
8585 013727 Anten 7/8Ghz 2.4m SIAE
8586 013758 Cáp trung kế 1E1 - H521BSL - MA5105
8587 013772 Cáp phối thoại - FSAP9800
8588 013773 Cáp luồng E1 - ASAM
8589 013799 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo SDH 10G MTS-8000
8590 013800 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo DWDM MTS-8000
8591 012272 FC Connector - Đầu connector FC
8592 012293 Tai nghe Crective HQ 1400
8593 012294 Loa Altec lansing VS 4121-2,1
8594 012307 UNIT/Storage Unit
8595 012330 Hard carrying case (aluminum) - Túi đựng máy quay
8596 012332 Single Rear Connector Panel for FIO-1811
8597 013826 Thẻ nhớ SxS Pro 16Gb Sony SBP-16
8598 013829 Ống kính góc XS8X4AXB8
8599 013840 Thiết bị phản quang FlexFill
8600 012483 Optical Transceiver,XFP,1550nm,10Gb/s,Single-mode,40km
8601 012497 Bình áp lực 100L
8602 012498 Arlam van100
8603 012508 Van 1 chiều D100
8604 012509 Van chặn D50
8605 012511 Van chặn D32
8606 012512 Van chặn D25
8607 012515 Rọ hút D50
8608 012516 Ống thép mạ kẽm VINAPIPE A1 D80
8609 012519 Ống thép mạ kẽm chịu áp lực VINAPIPE A1 D50
8610 012520 Ống thép
CABLE mạ kẽm
WITH chịu áp lực VINAPIPE
CONNECTOR/EXT. ALARMA1CABLE
D40 - Cáp cảnh
8611 012352 báo mở rộng dài 1m
8612 012358 Dây điện AC 3 ruột 2x6+1x4
8613 015005 Bục phát biểu
8614 015008 Ghế gấp inox có đệm
8615 015017 Ghế xoay lưng bầu
8616 015036 Ghế sofa tiếp khách
8617 012524 Cút hàn D80
8618 012527 Tê hàn D100/50
8619 012531 Tê hàn D80/32
8620 012535 Tê D65/50
8621 012537 Kép D65
8622 012542 Rắc co D50
8623 012543 Côn D50/40
8624 012545 Ren D32
8625 012576 Sàn gỗ Florton T3, ½T7
8626 012581 Feeder cable 5D-FB-E
8627 017116 Dây thoại cáp dầu
8628 016456 Lót cáp dây co f8
8629 016683 1000 Base-LX/LH
10Gbit/s SFP (DOM)
Wavethlength Conversion Board (Wavethlength
8630 017196 Tunable)
8631 017198 CABLE ADAPTER DB26 MALE TO DUAL RJ45/Cáp DB26
8632 016346 USB 3G 7.2Mpbs Mobiphone
8633 016354 Loa treo trần 6W
8634 016357 Loa gắn trần công suất 100W lắp tại sảnh
8635 016745 Cáp thuê bao 16 đôi - RIM512/RIM704-32
8636 016789 GPX147-SPQ-1-Adapter (FC/PC-FC/PC)
8637 017206 Bảng điện gỗ 25x35x15
8638 017212 ODPU-B Optical Drive Plug-in-Unit/Ổ đĩa quang
8639 016442 3C - Rack 42U - 19" Rack Cabine 42U
8640 016444 250GB HP Hard drive
8641 017195 Anten Bi-Direction Cross Pol, Kathrein 741785, 21dBi
8642 017197 Opti XWDM,Delivery Accessories Per Rack/Phụ kiện XWDM
8643 017223 cI\O4gb SFF
Card fibre channel
(CFFv), exp card,PCI
2xGB Ethernet RoHS
-E/Card vào ra của IBM
8644 017230 BladeCenter Expansion
8645 016845 Băng quấn ống bảo ôn
8646 016851 Pin cho máy đo SDH mức STM-1 Sunset SDHC
8647 016854 Màn hình máy hàn quang FSM-60S
8648 016855 Màn hình máy hàn quang TYPE-37SE
8649 016898 Desktop PCI Express X1 Cable Adapter
8650 017239 1U RACK MOUNT RoHS MKU Fujitsu 48VDC, 15" LCD
8651 017262 Pin cho máy hàn quang DVP-730
8652 017263 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang DVP-730
8653 017264 AC/DC Adapter cho máy hàn quang DVP-730
8654 017265 Dây nguồn cho máy hàn quang DVP-730
8655 017266 Bộ Phụ kiện cho máy hàn quang DVP-730
8656 016465 Announcement system/HiQ9200
8657 016470 Cable - DLU
8658 016471 Cable - HiA7500
8659 016472 Cable
L2-L7 GB- HiQ9200
Ethernet Switch Module-FOR IBM eServer™
8660 017235 BladeCenter
Mechnical Assembly, SLIM=Switch multi Interrconnect Module
8661 017236 ,Qlogic
[BladeCenter AC]
20-port Enterprise FCS Module/Khối Qlogic 20 cổng
8662 017238 của IBM eServer BladeCenter
8663 017259 Ống ghen KT 40x100
8664 017274 Anten Argus 1800 NNPX304F-0 tilt điện 0 hoặc 6
8665 017278 BN818263/Splitter/Bộ chia tín hiệu Spinner chia 2 7/16 female
8666 017279 BN818264/Splitter/Bộ chia tín hiệu Spinner chia 3, 7/16 female
8667 017283 HDD 1,5Tb Western Digital SATA
8668 017036 Ống đồng lắp đặt điều hòa DAIKIN 49100 BTU, 1 chiều
8669 017039 Ống đồng lắp đặt điều hòa DAIKIN 36500BTU, 1 chiều
8670 019921 Attomat
C-PWR-074200A(50M)/626522012600 V1.0/C-PWR-074
8671 019933 Giường sắt 1m6
(50M)/626522012600 V1.0/Cáp nguồn 3x4mm đen, xanh,
8672 019944 vàng xanh
8673 019949 Giá kê hàng cơ động GKH-03A 1890x550x2500
8674 020610 Dây điện 1x2,5mm2
8675 020678 Khóa cáp fi 14
8676 020847 Lốp và săm xe DRC Super Miler 6.00-14-14RP
8677 021232 Cáp nối dùng cho đầu đọc thẻ RFID
8678 019966 Bộ cảnh báo nguồn DC M3
8679 020059 Dây cắm truyền Lioa 6 đầu ra
8680 020676 Xe ô tô bồn chở dầu 2000 Galon đời 2003
8681 020788 Giá đỡ màn hình (gồm bộ gá và các núm xoay)
8682 020821 Nguồn DC converter 48V-5VDC cách ly
8683 020822 Khởi động từ 4P 75A
8684 020710 Xe đạp thống nhất GN-02
8685 020801 Nhà lắp ghép 3G
8686 020099 Công tơ điện 1pha, 220V loại 40/120A (CCX2)
8687 020102 Dây
Chụpnốihút8 khói
Pin khói có phin lọc mỡ 3400x900x500mm, thân
8688 020109 inox
8689 020124 USB Token (CA)
8690 020130 Phụ kiện thiết bị DXC Orion
8691 020906 Nhà container trên mái
8692 020930 Nắp bể cáp bằng sắt 700x1200x6mm
8693 019867 Giường tầng Xuân Hòa 1950x850x1690
8694 019902 Ống gen cứng Vanlock
8695 020693 AVR máy Elemax 6,5KVA
8696 020167 Tô vít 2 cạnh 5x200
8697 020181 Xẻng đôi đàu lổ cột
8698 020192 Bộ gá trên xe cụm thiết bị thông tin quân sự SDF-6880
8699 020200 USB-3G Concept 05
8700 020210 Khay nhựa đựng linh kiện 485x285x50mm
8701 020223 Dây điện 2x0,75mm2
8702 020231 Bo mạch phát triển ARM 6410
8703 020234 Thước ê ke vuông
8704 020482 Cáp bù
Nạp quang thả loại
ắc quy sôngkhông
96 sợicó vỏ hộp ( Đầu vào 220VAC, Đầu
8705 020862 ra 12VDC)
8706 020865 Rơ le trung gian 12V-5A
8707 020885 Hòm tôn
8708 020889 Xi phông lababo
8709 019909 Loa gắn tường 120W BOSE 301
8710 019952 Nệm Pusan Hàn Quốc (0,1m) khổ 1m6
8711 019956 Giường xoan đào 1,2x1,9m
8712 020578 Dây nhảy quang FC/SC 50m
8713 020599 Thanh ngang Unitec
8714 020611 Dây điện 1x1mm2
8715 020622 Công tắc on/off máy Elemax 6,5KVA
8716 020623 Attomat kép 30A
8717 020624 IC nạp Acquy máy hữu toàn 8,8KVA và 10,6KVA
8718 020625 Diod nắn máy Hữu Toàn 10,6KVA
8719 020630 Đồng hồ vôn kế máy Hữu Toàn 5,5KVA
8720 020636 Giắc co phi 10
8721 020641 Mạch dàn nóng , dàn lạnh Daikin Inverter
8722 020261 Dây cáp VGA 15m
8723 020262 Dây tín hiệu Canon
8724 020263 Dây tín hiệu 3 ly hoa sen
8725 020267 Tắc te
8726 020271 Khóa đồng
8727 020272 Bộ cờ lê kìm
8728 020273 Khóa chữ U
8729 020275 Giá treo tivi thẳng
8730 020277 Cầu dao 15A
8731 020001 HDD Sam Sung G3 USB 3,5'' 2TB/Ổ cứng cắm ngoài
8732 020003 Vỏ chống ồn máy phát điện KYO THG15000ES
8733 020013 Vách ngăn nhôm kính trắng bóng, kính dày 5ly
8734 020040 Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC 30m
8735 019536 Tủ đựng thiết bị 42U APC 1991x600x1070
8736 020057 Tăng phô bóng đèn
8737 020058 Chuột bóng đèn
8738 020070 Máy chiếu ba chân H-PEC 1780x1780x1000mm
8739 020568 Dụng cụ hút thiếc bằng tay SPPON 18, Hakko
8740 020600 Dây đồng tiếp địa phi 11 (1,2x0,6m)
8741 020626 Bugi denso W16EP-U
8742 020628 Bộ chế hòa khí máy Elemas 6,5KVA
8743 020629 Role hút của bộ chế hòa khí máy 8,8-10,6KVA
8744 020639 Tụ 31mF
8745 020655 Mạch dàn lạnh Daikin thường
8746 020286 Loa Microlab M223/2.1
8747 020577 Kìm cộng lực 94-336 Crossman
8748 020644 Ô che (d=2m)
8749 020665 Máy cắt ACB 3200A 4 cực Schneider
8750 020724 Cầu dao đảo chiều 60A
8751 020775 Bộ vỏ hộp Rectifier
8752 019706 Kìm tuốt dây từ 0,8 đến 2,6mm
8753 020112 Máng
Bộ tời cáp
quay200x150-Tole
ngậm tải trọng1,2mm
3 tấn( bao gồm cáp chịu lực, neo
8754 020173 ,xích, rỏng rọc)
8755 020487 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100
8756 020313 Dây điện DC 1x25mm2
8757 020314 Khối chuyển mạch công tắc 3 mức 63A
8758 020320 Ống ghen phi 25mm
8759 020323 Đầu chuyển đổi USB to RS 232
8760 020324 Đầu N-type(F) to F-type(M)
8761 020350 Dây micro 3m
8762 022185 Sun HDD 73G/Harddisk
8763 023956 Dao đục IC khỏi board
8764 023957 Đầu giắc ra luồng 2M - SIPAC
8765 023958 Dây đo dùng cho thiết bị tải ba PLC
8766 023959 Dây đo thiết bị tải ba Siemens 7VR 9005
8767 023960 Dây Loop - 2 luồng E1-75 ôm
8768 023961 Dây nhảy quang 2đầu E2000, L=2m
8769 023962 Dây nhảy quang FC/SC 25m
8770 023963 Dây nhảy trắng đen 1x2x0,5
8771 023964 Đế gắn phiến Krone giá MDF 19inch_Loại gắn 15 phiến
8772 023196 Cờ lê 17
8773 023198 Cọ sơn quét
Chassis 3802bụi 5mm 3802 with control board/Khung kiểu
/Chassis
8774 023210 3802luồng
Cáp bao gồm mạch
8x2x0,4 điều khiển 120ohm đầu DB40; L=24m,
Z8275-A240
8775 023246 dùng cho card MPC
8776 023247 Cáp luồng 8x2x0,5 1 đầu DB,120ohm L=10m
8777 023248 Cáp luồng 8x2x0,5 4luồng E1,120ohm
8778 023249 Cáp luồng DB37 120ohm 16x2x0,5
8779 000527 72-Fiber Splice
Adapter, Unit
SC-SC,2,Blue,Shell:Plastic,Sleeve:Zirconia,Square
8780 000528 MA5200G
Patch Cord,SC/PC,Singlemode,3mm,3m - Dây nhảy quang
8781 000529 SC/PC đơn mode 3m
120 ohm Trunk Cable (20m,DDF of Equipment to DDF of
8782 000530 Transmission)-4E1 - Cáp trung kế 120 ohm
8783 000531 Wire,450/750V,227 IEC 02(RV)95mm^2,yellow green,270A
8784 000532 Wire,450/750V,227 IEC 02(RV)120mm^2,blue,320A
8785 000533 Wire,450/750V,227 IEC 02(RV)120mm^2,black,320A
8786 000534 Cable
Hệ Ladder
thống điều 2.5m (Width-400mm)
hòa chính - Thang
xác (Precision cáp BSC
air conditioning
8787 000882 system 146000 BTU)
8788 000321 Chống Cable,Shielded
Signal rung Cáp OPGW Straight Through Cable,10m,MP8-
8789 000701 II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP - Cáp tín hiệu FE
8790 001043 Bộ điều chỉnh phương vị anten
8791 001045 Bộ gia công cơ khí bắt anten CERAGON 15Ghz
8792 001048 Clamp kẹp dây feeder 1/2"
8793 001049 Bộ rẽ tín hiệu loại 10 dB
8794 001050 Bộ rẽ tín hiệu loại 15 dB
8795 001051 Bộ rẽ tín hiệu loại 20 dB
8796 001052 Bộ rẽ tín hiệu loại 5 dB
8797 001053 Bộ rẽ tín hiệu loại 7 dB
8798 001054 Bộ chia tín hiệu 2 đường,loại DIN (SLS-2-6F-DF)
8799 001055 Bộ chia tín hiệu 3 đường,loại DIN (SLS-3-6F-DF)
8800 001056 Bộ chia tín hiệu 4 đường, loại DIN (SLS-4-6F-DF)
8801 001057 Bộ chia tín hiệu 4 đường MB-6F-Q-PS-1/4
8802 001058 Bộ chia tín hiệu 3 đường MB-6F-Q-PS-1/3
8803 001059 Bộ chia tín hiệu 2 đường ra MB-6F-Q-PS-1/2
8804 001473 Góc nhớ
Thẻ thang cáp5.5V
32M trong3.3
nhà
- FLASH ATA 32M 5.5V 3.3/
8805 000733 KDR10961/932
8806 000040 Cáp đồng treo 4x2x0,9
8807 000041 Cáp đồng treo 30x2x0,9
8808 000042 Cáp đồng treo 20x2x0,5
8809 000043 Cáp đồng treo 10x2x0,4
8810 000044 Cáp đồng treo 100x2x0,4
8811 000045 Cáp đồng treo 30x2x0,5
8812 000046 Cáp đồng treo 300x2x0,5
8813 000047 Cáp đồng treo 4x2x0,5
8814 000048 Cáp đồng treo 8x2x0,5
8815 000049 Cáp đồng treo 4x2x0,65
8816 000050 Cáp đồng treo 200x2x0,4
8817 000051 Cáp đồng treo 4x2x0,4
8818 000052 Cáp đồng treo 5x2x0,5
8819 000053 Cáp đồng treo 2x2x0,5
8820 000056 Cáp quang treo ADSS 48 sợi - KV300m
8821 000091 Dây nhảy quang FC/FC 5m
8822 000092 Dây nhảy quang FC/LC 5m
8823 000093 Dây nhảy quang đa mode SC/SC 3m
8824 000094 Dây nhảy quang SC/LC 10m
8825 000095 Dây nhảy quang SC/LC 15m
8826 000096 Dây nhảy quang SC/LC 1m
8827 000098 Dây nhảy quang SC/LC 25m
8828 000101 Dây nhảy quang SC/LC 5m
8829 000102 Dây nhảy quang SC/LC 7m
8830 000104 Dây nhảy quang SC/SC 20m
8831 000267 Cáp PVC/CU 25mm2
8832 000269 Cáp PVC/XLPE/CU 120mm2
8833 000272 Cáp PVC/XLPE/CU 70mm2
8834 000273 Cáp SFP 1000 Base-LX
8835 000274 Cáp SSV35MT
8836 001060 Phụ kiện Antenna
8837 001061 Common serviceU240
ZXSDR BS8800 rack assembly (AC) installation materials, t≥-
AIKS(Outdoor
8838 000976 25℃) - Phụ kiện lắp đặt ngoài trời
8839 002629 Grounding Unit - Bảng đồng tiếp địa
8840 001076 Bộ
Cảmhiệu chỉnh,
biến DIN suất
đo công 7/16-băng
male/CAL-ME-C
thông rộng, 350 Mhz tới 4Ghz,
8841 001077 đo được 0.15 W tới 150W/5012
8842 001070 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo quang AQ7260
8843 001072 Bộ đầu chuyển đổi N-type male to DIN 7/16 female
8844 001073 Bộ đầu chuyển đổi N-type male to DIN 7/16 Male
8845 001074 Bộ định vị toàn cầu GPS - Holux GR-213
8846 001075 Bộ giácord
Patch đỡ cho đầu giao tiếp quang AQ9441- Dây nhảy quang
LC/PC-SC/PC,single-mode,3m
8847 000100 SC/LC 3m
8848 000105 Dây nhảy quang SC/SC 25m
8849 000164 Cáp điện 2.5mm2
8850 000174 Cáp điện Cadivi 11mm2
8851 000282 BY1/Cáp thuê bao 64 sợi
8852 000354 Khung nắp bể cáp thông tin gang cầu (945x872x800mm)
8853 000360 Măng xông cơ khí 100x2 (1+1)
8854 000672 Dây đồng bọc PVC M10 Vàng Xanh
8855 000679 Cuộn cáp UTP cat 5 300m
8856 000680 Cáp SA (SA Cable 1-3)/ DS-91228-001
8857 000681 Cáp nguồn -48v (xanh dương) - Blue fireproofing power cable
8858 000682 Cáp nguồn 0v ( đen )
8859 000683 Cáp internet - CAT 5e STP 4PR24AWG
8860 000684 Cáp giám sát RRU-OLP(3m)/ DS-95524-009
8861 000685 Tiếp đất dây nguồn 2 lõi
8862 000686 Dây nguồn cho RRU - OLP/ PWR-95524-009
8863 000687 Cáp nguồn cho RRU
8864 000689 Cáp luồng E1/ E1-91214-000
8865 000690 Cáp quang đơn mốt,LC/PC, 60m
8866 000691 Cáp quang đơn mốt, LC/PC, 100m
8867 000693 Dây AC tủ nguồn (4*16)
8868 000694 Cáp gắn trong tủ nguồn
8869 000695 Cáp
Trunktiếp đất vàng xanh dùng cho nguồn
8870 000696 Dây nối đầu cực ắcquy
Cable,15m,120ohm,4E1,0.4mm,D26M(3ROW),120CC8P0.4P
8871 000698 430U(S) - Cáp luồngIEC
Wire,450/750V,227 E1 02(RV)16mm^2,blue,85A - Cáp nguồn
8872 000699 DC cho tủ BTS xanhIEC
Wire,450/750V,227 dương
02(RV)16mm^2,black,85A - Cáp
8873 000700 nguồn DC cho tủ BTS đen
8874 008375 Cáp nguồn 2x10mm2, 600V
8875 008376 Connection cable / Patch cable (C) 8F MU-S
8876 002690 EMC Linux Host Attach Kit 1xCD
8877 002691 HP Flat panel monitor 19 inch 3yWarr
8878 002692 EMC FM-LL5MD 5M MM fibre cable LC-LC
8879 002693 Dây nhảy, 1/2" 7/16m-7/16m Co
8880 002694 Dây nhảy, 1/2" , 3m, 7/16 đầu đực tới 7/16
8881 008457 OVP-ALM1, EXTERNAL
POWER CABLE/2X6 MM2;UL;LSOH;ALU+CU-SCREE - Cáp
8882 008458 nguồn DC 2x6mm2/ TFL492324
8883 008462 Đầu cốt đồng f10 (M35)/4/NTM201201/3-1
8884 008463 Đầu cốt đồng f8 (M35)/4/NTM201201/3-2
8885 008464 Kẹp đồng chữ C25-50/4/NTM201201/3-3
8886 008465 Thanh
Vật đồngkiện
tư phụ tiếpdây
địa tiếp
1 inch/4/NTM201201/3-4
địa vàng xanh
8887 008466 35mm2/4/NTM201201/3-5
8888 008423 Cable with connector/multifib.cable 4sc - Cáp quang kết nối
8889 008425 Side plate double row 8
8890 008426 Doors + Mandatory Mecha
8891 008428 Lug KIT
8892 008432 Synchronization cable K
8893 008445 Đế tủ BTS Ericsson/501/BYB40501
8894 008467 XALM-Hộp DF khối cảnh báo mở rộng
8895 008469 OVP-TRM - OVP luồng truyền dẫn
8896 008470 Cáp luồng E1/TSR432144/10M
8897 008471 Hộp
AntenDF-OVP
Xpol Panel 1710-2200, 65⁰, 18 dBi, 0⁰ - 10⁰ T (Type
8898 008472 742215)
8899 008774 Cáp 2x1,4 cho Vsat
8900 008804 Dây nhảy quang LC/LX 3m
8901 008692 Automat CB-60A
8902 009250 Phụ kiện đồng bộ hệ thống năng lượng gió công suất 5Kw
8903 009255 Bộ điều khiển nạp acquy cho hệ thống pin mặt trời 3240w
8904 009259 Pin máy hàn cáp quang Sumitomo Type - 39
8905 009261 Lọ đựng cồn lau (HR-3)
8906 009262 Điện cực máy hàn Sumitomo Type 39 (ER-10)
8907 009282 GE SFP LC connector SX transceiver
8908 009297 Dao cắt sợi quang chính xác CT-20-12
8909 009306 Hộp nối cáp quang 24 sợi - FOSC 400A-S24-1
8910 008667 Cáp luồng FE - FE cable, CAT5 with RJ45 Connectors, 10m
8911 008669 nguồnE1
Cáp luồng DC- 2x25mm2/
PCM cable,LCL 3 pair cable, 2x4mm2, 10 m,
Twist
8912 008671 with RJ45 connector
8913 008675 Ốc bắt chân máy điều hòa (1 bộ = 4 cái)
8914 009253 Tủ cáp KP 500 PCS - 500x2
8915 009316 Dây nhảy quang LC/PC-SC/APC 20m chuẩn G652D
8916 009330 1GB 184pin Memory Module/ 02315063
8917 008939 Cầu dao đảo chiều (2000A, 4 cực)
8918 008727 Cáp luồng M2_84 10m
8919 008728 Cáp luồng M2_84 30m
8920 008729 Cáp luồng M2_84 60m
8921 008730 Cáp luồng M345-3 30m
8922 008731 Cáp luồng PIM2_63 6m
8923 008733 Cáp nguồn XDM300/1000/2000
8924 008734 Automat CB-10A
8925 008735 Automat CB-30A
8926 008736 Automat CB-50A
8927 008737 Automat CB-75A
8928 008765 Module SFP L16.2
8929 008782 Trục xoay (Giá đỡ Anten)
8930 008792 Điều khiển nguồn Tyco
8931 009342 Giá thép đa năng G03 loại W1700xD420xH2250mm
8932 009384 Hộp mực máy in HITACHI TYPHOON 80
8933 009386 Ribbon máy in dòng HITACHI LM1855Plus
8934 009389 Tray for
Thiềt rackmount
bị VAS uSDM
Platform - 1 bao chuyển vùng quốc tế và
cho thuê
8935 009391 hệ thống Replicator cho dịch vụ Roaming
8936 009393 Vỏ chống ồn máy phát điện Kohler 900P5
8937 009395 Anten loại cột quảng cáo tam giác - Độ cao 12m
8938 009396 Anten loại cột quảng cáo tam giác - Độ cao 9m loại 900Mhz
8939 009398 Anten loại ống khói - Độ cao 6m
8940 009399 Anten loại ống khói - Độ cao 4m (Loại đơn)
8941 009400 Anten loại ống khói - Độ cao 4m (Loại kép)
8942 009403 Anten loại giả tường
8943 009405 Anten loại cột quảng cáo tam giác - Độ cao 6m 1800Mhz
8944 009254 Cáp ABC 2x35mm2
8945 009263 Tải giả anten/Terminatonload 100W
8946 009264 ZXJ10V10.0 CTXL - Dây cáp mạng ZXJ10V10.0 CTXL
8947 009281 GE SFP LC connector LX/LH transceiver
8948 009313 bộ gá ống
8949 009408 Vỏ chống ồn máy phát điện Kohler 500REOZV
8950 009409 Tủ phối điện và ATS máy phát điện Kohler 500REOZV
8951 009413 Vỏ chống ồn máy phát điện Kohler 750ROZD-4
8952 009414 Tủ phối điện và ATS máy phát điện Kohler 750ROZD-4
8953 008942 Dây nhảy quang SC/SC 3M
8954 008944 Dây nhảy 5m đầu DIN đực - DIN đực
8955 008945 Dây nhảy 0,4m đầu DIN đực - DIN đực
8956 008947 Tủ cáp KP300PCS-400x2
8957 008950 Dây nguồn cho card DRU, dTRU
8958 008952 Dây nhảy ngoài trời 2 m
8959 008959 Attomat kép 150 A
8960 008962 Cáp feeder 3/8
8961 008963 Dây nguồn AC cho Repeater
8962 009035 Cắt lọc sét SPD385-40A-MH
8963 009036 Dây AC 2x30
8964 009037 Dây AC 5x5
8965 009038 Dây đồng bọc PVC M1,5 vàng xanh
8966 009039 Dây đồng bọc PVC M2,5 vàng xanh
8967 009040 Attomat 3 Pha 75A
8968 009041 Cầu dao 3 pha 100A-380V
8969 009042 Cầu dao đảo 3 pha 60A-600V
8970 009043 Attomat kép 60A
8971 009047 Máng đèn đơn + 1 bóng đèn
8972 009048 Máng nhựa 50x30
8973 009049 Máng nhựa 30x20
8974 009050 Máng nhựa 50x20
8975 009051 Máng nhựa 100x40
8976 009052 Máng nhựa 2x4
8977 009053 Máng nhựa 30x15
8978 009054 Máng nhựa 30x18
8979 009055 Máng nhựa 35x15
8980 009056 Máng nhựa 600x40
8981 009057 Máng nhựa 30x40
8982 008802 Dây nhảy quang FC/LC loại 6m
8983 008803 Dây nhảy quang FC/SC loại 6m
8984 008805 Dây nhảy quang LC/LC loại 2m
8985 008807 Dây nhảy quang SC/SC loại 1m
8986 008808 Dây nhảy quang SC/SC 5m
8987 008809 Dây nhảy quang SC/SC loại 15m
8988 008812 Vỏ ODF 6 Fo
8989 017053 ACS-352/Bộ phụ kiện lắp đặt RIM352
8990 017067 ACS-SU960/Bộ phụ kiện lắp đặt SU960
8991 016509 MDF - DLU
8992 016518 MOMAT/DLU
FRAMED/Frame For Double Unit/Khung kép để cắm card
8993 015603 CM64
8994 015612 BCN/Backplane chứa card phần chuyển mạch/CM64
8995 015613 BRMT/Backplane chứa card khối trung kế/CM64
8996 015803 RF Cable,0.3m,QMA50AM,RG316-50-1.5/0.5BR,QMA50AM
H5-O8FF/8FE (SFP) Optical Physical Interface Board/Card
8997 015826 quang 8FE (SFP) MA5200G
8998 015837 Module CF 1GB - SE800
8999 015839 Phụ kiện gá lắp SE800
9000 015841 Tấm bịt Slot trống - SE800
9001 015842 Dây nguồn SE800
9002 016533 Joint noi ong ARBL052S
9003 016534 Joint noi ong ARBL052L
9004 016535 Joint noi ong ARBL102G
9005 016536 Joint noi ong ARBL202S
9006 016537 Joint noi ong ARBL202C
9007 016540 Quạt trục hút WC 750m3/h-5OPa
9008 016541 Quạt gắn tường cấp gió tươi 300m3/h
9009 016551 Bộ chuyển đổi luân phiên 4 điều hòa-AC4
9010 016552 Vật tư phụ kiên
kiện ống đồng
lắp đặt cho
điều hệchính
hòa thốngxác
ĐHCX Liebert
Liebert 144K
P2050/LDF
9011 016555 62
9012 016559 Mặt nạ dàn
Optical lạnh : BYCP125D-GW18
Transceiver,XFP,10G,Multi-mode
9013 016081 Module(850nm,0.3km,LC)
9014 015820 Pin cho máy đo luồng
GBIC-LX/Optical EST-120GBIC, 1310nm, 1250Mb/s,
Transceiver,
9015 015822 Bộ dây đo kiểm
-9.5dBm~-3dBm,
1000 cho máy
<-19dBm,
BASE-T GBIC/Optical đo functional
luồng
SC, EST-120
10.00mm, 10km/Module
module, 1000 BASE-T
9016 015824 quangModule
GBIC GBIC, 1310nm,
with RJ45SC, 10km - transmission
interface, MA5200G distance
9017 015825 100m/Module quang GBIC 1000 Base-T, 100m MA5200G
9018 016585 Poster treo tường 1200x800x18mm PT1
9019 016586 Giá để tờ rơi 600x480x65mm TR
9020 016381 DB-26 to 2XRJ45 Adaptor
9021 016382 DEC VT-420 Terminal and Keyboard
9022 015903 Cáp thuê bao 20m, MA5100
9023 015904 Cáp trung kế MA5100, 20m
9024 015912 Connect quang SC/FC/LC
9025 015918 Dây nhảy quang LC-FC-S
9026 015919 Cáp nguồn DC - T64G
9027 015920 Thang Rack T64G
9028 016596 Khung
XENPAK xương, mặt nhôm và vật10G
10G-S10K/XENPAK tư lắp đặt hoàn
Optical thiện
Module
9029 016682 1000 Base-T SFP (NEBS 3 ESD)
(Singlemode 10km/1310nm,SC)/Modul quang XENPAK 10G
9030 015924 (SM,10km,1310,SC) T160G
9031 015933 Ổ cứng Segate 1500GB
9032 015965 Ổ đa năng lioa đa năng
9033 016681 Cáp quang đa mode 24 lõi Nexans
9034 016017 Subrack S9306
9035 016033 Power Junction BCC08PJB0000/Box (Dual 5-Channel Output)
9036 016040 MF_Miscellaneous Frame (STP Tekelec)
9037 016732 2-port XGE fiber interface/RS-89S2-2XGE-XFP
9038 016736 Disk array/ Khay chứa
EDP/Environment ổ đĩa cứng
Detection Parts/Khối cảm biến môi
9039 016751 trường/RIM512
KVM/ATEN CL5708D//RETON KVM 1708DU//REXTRON
9040 016754 HUS-P108DC-48V
9041 016755 Công tơ điện tử ba pha
9042 016059 Phụ kiện lắp đặt MSS Nokia
9043 016062 Phụ kiện lắp đặt MGW Nokia
9044 016072 Phụ kiện MSS Ericsson 400K_MGW
9045 016073 Phụ kiện MSS Ericsson 480K_MSC Server
9046 016074 Phụ kiện MSS Ericsson 480K_MGW
9047 016092 Phụ kiện BSC_APZ212 33c
9048 016768 Tủ đấu dây 600 đôi CPS 600p
9049 016769 Tủ đấu dây 50 đôi
M16X3/16mm2 CPS
black 50p
Three-Core flame retardant power cable-
9050 016780 Dây nguồn đen 3 lõi 16mm2
9051 016781 Dây nhảy quang Nexans SC/LC
9052 016786 Cáp điện CVV 2x10+1x6
9053 015905 Dây nguồn MA5100
9054 015908 Modul quang SFP 1310nm, 10km, LC
9055 015909 Modul quang SFP 1310nm, 30km, LC
9056 015913 Dây nguồn S6506R
9057 016102 Phụ kiện BSC_6810
9058 016114 Phụ kiện RNC_3820
9059 016119 Dụng cụ panh
9060 016130 Bộ tô vít 31 đầu
9061 016134 Máy thổi hơi nóng 1800W
9062 016823 Ổ cứng Samsung 1,5TB
9063 016824 Chân đế camera Vantech
9064 016832 Ống nhựa PVC D25
9065 016833 Ống nhựa PVC D32
9066 016834 Ống nhựa PVC D40
9067 016836 Nguồn tổng 12V-30A Vantech
9068 016852 Màn hình máy hàn quang FSM-40S-B
9069 016853 Màn hình máy hàn quang FSM-50S
9070 016856 Màn hình máy hàn quang TYPE-39SE
9071 015942 Bộ chia gas KHRJ26K40TP
9072 015944 Bộ chia gas KHRJ26K75TP
9073 015946 Bộ chia gas KHRJ26K18T
9074 015966 Tai nghe Colorvis MA1 (kèm Micro)
9075 016159 Phụ kiện lắp đặt (GMSC Huawei_MSC Server)
9076 016171 Phụ kiện lắp đặt SG
9077 016181 Module XFP-10GE/LC/10Km
9078 016875 ACS-AMCM128/Bộ phụ kiện lắp đặt AMCM128
9079 016882 Áo phao
9080 016883 Dép rọ
9081 016886 Thùng 200l
Power Supply for eInstruments Enclosure-Khối cung cấp
9082 016899 nguồn
9083 015967 Webcam colorvis CVC – 2005
9084 015992 Rack 42U (hệ thống SMPP Gateway)
9085 016010 Card sound, card âm thanh chuẩn PCI support 5.1
9086 016011 Card mạng TP Link TG-3269
9087 016185 Phụ kiện GMSC ZTE_MSC Server (GMSC ZTE)
9088 016191 Phụ kiện (GMSC MGW ZTE)
9089 016198 Phụ kiện RNC_2600
9090 016204 Phụ kiện RNC_ZXWR
9091 016206 Phụ kiện IPCLK1000
9092 016211 Phụ kiện BSC_3i_S12
9093 016968 Cisco CRS-1 Series 8 Slot Install Kit-Bộ lắp đặt Cisco CRS-1
9094 023250 Cáp luồng DB41 120ohm, L=2 m
9095 023251 Cáp luồng E1-75ohm
9096 023252 Cáp luồng LTG 32x2x0,4 120ohm, L=18m
9097 023253 Cáp mạng LAN Z139-A300.2 có 1 đầu giắc RJ45 ; L=20m
9098 023254 Cáp nguồn 2x0,5
9099 023255 Cáp nguồn 2x1,0 có 2 đầu cốt; L=2m
9100 023256 Cáp nguồn 2x1,5 có 2 đầu B55-B70
9101 023257 Cáp nguồn 2x1,5 có 2 đầu DB2-cho SNMUX
9102 023258 Cáp nguồn 2x1,5 DB2; L=30m
9103 023259 Cáp nguồn 3 pha 3x120+1x70mm
9104 023260 Cáp nguồn 3x0,8
9105 023261 Cáp nguồn 4x0,5 DB2; L=2m
9106 023262 Cáp nguồn 4x50mm
9107 023269 Cáp nguồn M4
9108 023270 Cáp thông tin ngoài trời 20 x 2 x 0,65
9109 023271 Cáp thông tin trong nhà 6x2x0,5
9110 023272 Cáp thuê bao có 1 đầu 4 giắc DB40; L=18m
9111 023285 Cáp tín hiệu 3x2x0,5
9112 023286 Cáp tín hiệu 3x2x0,6
9113 023287 Cáp tín hiệu 4x0,5 có 1 đầu DB2, L=20m
9114 023288 Cáp tín hiệu 6x2x0,5
9115 023289 Cáp tín hiệu 80x2x0,5 120ohm 1 đầu DB4 20 chân; L=26m
9116 023290 Cáp tín hiệu A150 đầu giắc 41 chân & đầu DB25; L=15m
9117 023291 Cáp tín hiệu A260 có 1 đầu giắc 2x41 chân; L=26m
9118 022197 Sun HDD 73G
9119 022198 Sun HDD 36G
9120 023195 Adjustable Wrench 12"/Cờ lê 12
9121 023197 Cờ lê 19
9122 023214 Adapter 451A-050
9123 023217 Anten DG64A 3db
9124 023218 Anten DG90A 3db
9125 023219 Antena 7/16-TDJ-4515DM-65TO(DX-450-470-15I)
9126 023220 Attomat 3 pha 150A
9127 023304 Cáp tín hiệu Z43-A150 1 đầu giắc 41 chân 1 đầu DB9; L=15m
9128 023305 Cáp tín hiệu Z76-A500 DB15-đầu giắc 41 chân, L=50m
9129 023306 Cáp trung kế có 2 đầu giắc 4x41 chân, L=5m
9130 023342 Chỉ buộc
Chống sétdây
bảođấu
vệ nhẩy
đường dây thuê bao 8pr-230v, loại có 8 hạt
9131 023343 chống sét
9132 023344 Chống sét cao tần cho GPS
9133 023347 Cọc thép bọc đồng fi14, L=3m
9134 023368 Giá đỡ dây tín hiệu
9135 023966 Gía anten fi60, L=1m
9136 023967 Giá bắt phiến đấu dây (L=1,3m)_TB DSLAM Siemens 5300
9137 023968 Giá cài Connector 75 Ohm - TB SMA16 Sie
9138 023969 Giá đỡ accu 2V - 520Ah
9139 023970 Giá treo Bình chữa cháy CO2 - Loại 2 bình
9140 023972 Gông cột BTLTđơn và vuông (30cm)
9141 023973 Hệ thống báo cháy Network NX4
9142 023292 Cáp tín hiệu có 2 đầu giắc 4x41 chân, L=26m
9143 023293 Cáp tín hiệu DB15 (cáp consol); L=7m
9144 023294 Cáp tín hiệu DB25 (đực-cái) L=1m
9145 023295 Cáp tín hiệu DB25 (đực-đực) L=10m
9146 023297 Cáp tín hiệu DB41, L=18m
9147 023298 Cáp tín hiệu LAN RJ45-RJ45, L=3 m
9148 023299 Cáp tín hiệu Molex, L=0,5m
9149 023300 Cáp tín hiệu RJ45-DB41; L=25m
9150 023301 Cáp tín hiệu từ card N1PAM đến bộ Fiter, L=0,8m
9151 023302 Cáp tín hiệu từ card N1PAM đến bộ Fiter, L=0,9m
9152 023303 Cáp tín hiệu Z147-A250 DB15-đầu giắc 41 chân, L=25m
9153 023307 Cáp trung kế có 2 đầu giắc 4x41 chân, L=6m
9154 023348 Conecter chuyển đổi DB25/RJ45
9155 023352 Cột anten có dây néo , loại 24 m
9156 023354 Đầu connecter đồng trục SMB 75ohm
9157 023355 Đầu Connector 25 chân dùng thiết bị STM1
9158 023356 Đầu connector 37 chân
9159 023357 Đầu Connector R613
9160 023358 Dây đồng bọc PVC M150 vàng xanh
9161 023359 Dây nguồn AC có 2 đầu DB3
9162 023360 Dây nhảy quang FC/FC, kết nối SNMUX với SNMAT
9163 023361 Dây nhảy quang SC/SC - DTE5
9164 023362 Đế bắt GPS
9165 023379 Khung giá cắm card LTG/DLU
9166 023381 Lá đồng dẹt tiếp địa 30x3
9167 023382 Mainboard AM-P2
9168 023385 Máy điện thoại nghiệp vụ BTS
9169 023369 Giá đỡ thiết bị cảnh báo ACS-404
9170 023371 Jumper 1/2-1/2 50m
9171 023372 Kẹp cáp feeder 5/4"
9172 023380 Khung giá cắm card thiết bị I Gate
9173 023400 Ống ghen fi3mm, L=1m
9174 023403 Panel phân phối nguồn, S30805-D2793-X1.ZVW
9175 023418 Thanh đồng 500x120x5
9176 023422 Tiếp mát vỏ feeder 5/4"
9177 023602 Thanh Siba vuông L1600mm
9178 023603 Thanh Siba vuông L2700mm
9179 023608 Vít nở nhựa 0,6 x 30
9180 023609 Vít nở nhựa 10 x 80
9181 023610 Vít nở sắt M10x65
9182 023617 Bóng đèn tròn đui xoáy 220V-25W
9183 023672 Attomat 3 pha 40A
9184 023673 Biển báo cáp đồng
9185 023674 Block đấu dây 100đ loại bảo an 6điểm - Sun&Sea
9186 023675 Block đấu dây 128đ loại bảo an 6đ - Sun&Sea
9187 023676 Block đấu dây thuê bao 100đ - MDF đấu nối 224 tbao thoại
9188 023677 Block đấu dây thuê bao 128đ - MDF đấu nối 224 tbao thoại
9189 023678 Bộ chuyển đổi nguồn 24VDC/48VDC
9190 023679 Cân đồng hồ (12kg)
9191 023680 Cáp cao tần PK 75-9-12
9192 024031 Motor đóng cắt tự động của Socomec
9193 024033 Pin mặt trời LA - 361 K5
9194 024034 Quạt thông khối vô tuyến- BRFM
9195 024035 Rack HONET UA5000-2,2m
9196 024036 Rack HONETUA5000_2,2m
9197 024037 Rack nguồn Core _TB DSLAM Siemens 5300
9198 024040 Sàn giả MERO
9199 024046 Thân trụ anten tam giác fi60
9200 024047 Thang ngômSystem
FSAA Flexi chữ A 2,5m
Alarm Cable 15m - Cáp cảnh báo hệ
9201 002695 thống 15m Flexi FSAA
9202 002697 Cáp mạng LAN CAT 5, S-FTP, RJ45
9203 002698 Cáp luồng (120 ohm) CNIA 15M PCM, 4PCM
9204 002699 Cáp nguồn đen 16
9205 002700 Cáp nguồn xanh 16
9206 002701 Cáp cách điện MMJ 3*6S
9207 002703 Cáp
Trunk đấu accu /04118218
Desktop,E2140 Or Above,2G,80G,FDD,DVDRW,Integrated
9208 002704 Cáp đấuTransceiver,SFP,1310nm,STM1,-14dBm,-19dBm,-
accu /04118219
Cable,30m,120ohm,16E1,0.4mm,D100M,120CC32P0.4P430U
Optical
NIC,Integrated Audio Card,Internal Speaker,19-Inch
9209 005588 (S) ( Cáp trung kế 120ohm,
30dBm,Multimode,LC,2km
LCD,English Windows (16E1,
Module30m)
chuyển đổi V92
XP Professional,Internal quang SFP-
Modem
9210 005592 FE-SX-MM1310,
(Máy 2km) ram 2G, ổ cứng 80G, FDD, DVDRW,
tính, chíp E2140,
9211 005599 cạc mạng, cạc
Transceiver,
Lighning-Proof màn hình, loa
Grounding trong,
Clip, Lockmàn
Ringhình
SFP,1310nm,1.25GB/s,-3dBm,-9dBm,-
Copper Sheet, M8
9212 005814 20dBm,LC,10km
Screw, Configure 1/2" Soft Feeder Pipe - Tiếp mát vỏ feeder
9213 005815 1/2
DDF - BOX2 BTS (IDC Tool, Line drawing template for cabinet
9214 005817 Indoor CableExpansion
installation, Ladder(5m)/S4020283
bolt, bundle of- strand...)/S4020281
Thang cáp - Tủ
9215 005819 DDF
9216 005418 Test system of subscriber
9217 005430 Cáp trung kế MA5103
9218 005432 Dây thuê bao
ANTENNA MA 5103 18DBI X-POL 806-960MH -
UNIT/65DEG
9219 004632 KRE1011987/1
9220 004638 Kathrein Antenna, 1710~2180MHz,50ohms,18dB, 80010368
9221 004384 Phiến Bảo An Krone 10x2
9222 003320 Rack 21inch Huawei
9223 003321 Rack ZTE 21inch
9224 003331 Ống
Sparedẫn sóng
RAID 15Ghz Battery Pack for the Sun StorEdge
Controller
9225 003415 5310 NAS & 6310 Array. XTA6130-CTRL-FC/#370-6931
9226 005441 Dây thuê bao MA 5303
9227 004713 CB-40A/Circuit
Hộp điều khiển Breaker
cho máyfor
phátXDM300
điện (Denyo)/12/24VDC,
9228 004714 220VAC, Phase 1, 50/60Hz
Giá đỡ (1 giá /2 giàn) Accu của nguồn 220VAC/48VDC/500W
9229 004716 (DONGAH)
9230 004725 Media Converter
Share Lite Wideband Diplexer kit in Line 698-960 Mhz/1710-
9231 008897 2200 MHz/ Full DC pass/FD9R6004/1C-3L
9232 003427 Acquy GP12260 12V-26Ah
9233 004538 Bộ Cờ lê 8 đến 24
9234 004539 Cờ lê 32
9235 004549 Mỏ lết 150mm
9236 004553 Tô vít 4 cạnh 6 x 250mm
9237 006135 Khung máy IES - 1000M
9238 004657 Đầu cốt M10
9239 004659 Đầu cốt M35
9240 004661 Đèn báo không LED
9241 004662 Mặt bích đầu cột 600x600
9242 004663 Râu thép cho cột tự đứng
9243 004664 Nắp máng cáp 300x100-Tole1.2mm
9244 004669 Cút vuông
9245 004670 Máng cáp 300x100-Tole1.2mm
9246 004676 Máng cáp 200x100-Tole1.2mm
9247 004408 Giá để acquy
9248 004412 Battery Rack - EMERSON
9249 002953 Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 42
9250 002955 Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 60
9251 002958 Ống nung bảo vệ mối hàn 60mm/đường kính 3mm
9252 002959 Ống PVC fi 16x1.4x2920
9253 002960 Ống PVC fi 20x2x2920
9254 002961 Ống PVC fi 32x2.4x2920
9255 004415 Converter Media (FTTH) -AC
9256 004420 Hộp nối trung gian 200x200
9257 004421 Loa SP555K (Công suất 160W)
9258 004423 DDF (Giá đỡ phiến đấu dây dạng cây loại 800x2)
9259 002904 Tủ Cáp KP 200PCS - 200x2
9260 002905 Tủ Cáp KP 200PCS - 100x2
9261 002906 Dây đồng bọc PVC M95 vàng xanh
9262 002907 Cáp dây co fi 7,8
9263 002908 Cáp dây co fi 8 (tính tương đối)
9264 002909 Cáp dây co fi 10 (tính tương đối)
9265 002910 Cáp dây co fi 12 (tính tương đối)
9266 002911 Cáp dây co fi 13,5 (tính tương đối)
9267 002912 Cáp luồng thiết bị S385 loại 16E1
9268 002913 Cáp luồng thiết bị S330 loại 21E1
9269 002914 Cáp luồng thiết bị XDM-100 loại 21E1
9270 002915 Cáp luồng thiết bị XDM-1000 loại 21E1
9271 002916 Cáp luồng thiết bị Metro 1000 loại 2E1
9272 004554 Tô vít 2 cạnh 6x250mm
9273 004556 Tô vít 2 cạnh 3,2x75mm
9274 004557 Tô vít 4 cạnh 3,2x75mm
9275 004561 Tô vít 4 cạnh 4x100mm
9276 005271 Contactor S-N65-3P-65A (khởi động từ)
9277 005274 Cáp Duplex nhôm 35mm2
9278 005275 Pin lọc bụi
9279 005282 Quạt thông gió Delta - EFB1248ME
9280 005283 Mặt bích
SCSI gá quạt
50 pin for 21 E1 cable 20M/Cable connecting 21 E1
9281 004830 signals to PIM 2_21 modules/Bộ cáp luồng 21E1, 20m
9282 004832 Dây nhảy quang FC/LC 25m
9283 005370 CONVERTER 24 VDC - 48 VDC, 5A
9284 005373 Dâythống
Hệ mạngPinE1mặt trời 2970W/ Tấm Pin 165W(18 tấm)/ Điều
9285 005376 khiển Pin (1)/
Mod Plug, RJ45, Khung
Cat6,giáSol,
+ Phụ kiện 100/Pk( Đầu Cáp mạng
OD=5-6,
9286 005377 bọc kim).
9287 005380 Mặt hạt đôi
9288 005388 Dây điện DC 35
9289 005390 Dây điện bọc PVC 2x6 ( 50m/1 cuộn)
9290 005391 Điều khiểnPin
Hệ thống Pinmặt
mặttrời
trời2970W/ Tấm Pin 175W(16 tấm)/ Điều
9291 005392 khiển Pin (1)/ Khung giá + Phụ kiện
9292 005394 Cáp lụa mềm 1x240mm2
9293 005396 Nhà máy nổ to ( 1500x1000x1400)
9294 005397 Sứ to
9295 005399 Bảng đồng
9296 004681 Mặt bích đầu cột 300x300
9297 004683 Đầu cốt M150
9298 004685 Máng Cáp 200x100x1.5mm
9299 008815 Converter quang - Ethernet
9300 008817 Converter quang - E1/V35/DC
9301 008829 Dây DC đen M35
9302 009527 Giá để ắc quy M1, 1340x690x410
9303 002925 ODF24
9304 002927 Đầu nối sợi quang trong ODF
9305 002928 ODF4
9306 002929 ODF48
9307 002932 Ống cong R300 fi 38
9308 002934 Ống cong R500 fi 56
9309 002935 Ống điện pvc fi 16
9310 002936 Ống
Patchđiện PVC fi 20
Cord,FC/PC-SC/PC,Singlemode,3mm,65m Dây Patch
9311 005635 cord FC/SC 65m ESM
Trunk Cable,E16 Board 120ohm Trunk Cable
9312 005645 4E1,20.00m,120ohm,0.4mm/Cáp
Rack-Mount Angle (Accessory for luồng
fixing card E16 ESM
RC001-1D on to 19
9313 004839 -inch rack)
9314 006848 Khối Quạt
Naked - MA5300
Crimping Terminal,JG2,16mm^2,M6,95A,Tin Plated,for
9315 009597 OEM
9316 009623 SET OF MATERIALS/DDF IN BYB 501, 19 INCH - Tủ DDF
9317 009624 CONNECTION CABLE/CONSOLE CABLE RJ45-DB9
9318 009626 CABLE WITH CONNECTOR/DB44 (F) - OPEN END
9319 009627 CONNECTION CABLE/SCB-RP to fan unit
9320 002045 Giá đỡ Anten/Remote (bộ giá đỡ anten/Remote)
9321 002047 Cáp V35
9322 002049 OMT - Khối thu phát tín hiệu trực tiếp
9323 006237 HDD 80GBDIN
Connecter Seagate ATA
type,male,right angle cho cáp 1/2"( 60S2C6-
9324 006243 C08N1) do rosenberger sản xuất
Dây nhảy 1m Jumper 7/8"-1/2"DIN Male/DIN Male (LC08-113-
9325 006244 1000) do rosenberger sản xuất
9326 006246 Dây nhảy 1m
9327 007451 Attomat 3 Pha 32A
9328 007453 Attomat đơn 100A
9329 007454 Attomat đơn 10A
9330 007291 DCM120-Huawei
9331 008475 Dây nhảy 1/2" 3m 2 đầu thẳng
9332 008476 Dây nhảy 1/2" 2.5m 1 đầu thẳng, 1 đầu vuông
9333 008478 Cao su non + băng dính
9334 008480 Rack đỡ acquy (3 tầng)/BatRack4Layer
9335 008481 Cáp DC đấu acquy loại M16 (xanh - đen)/A001342
9336 008488 Sensor giám E1
Cable-ASSY sát for
nhiệt độ/BatTemp
XDM PIM_21E1 80M - Cáp luồng XDM-
9337 004844 100/300 loại 80m
LC/PC-SC/PC-SM-1m/Patch cord LC/PC-SC/PC,single-
9338 004847 mode,1m - Dây nhảy quang
ALR CBL 2.7M/CABLE I/O+ALR XDMLC/SC 1mTO XRAP-B 2.7M XDM
9339 004848 300 - Cáp tín hiệu cảnh báo 2.7m
9340 005772 Terminal Block 10 pairs compax
9341 005778 Ctrl Proc board
9342 005785 Dây Abis 1+ 2
9343 006580 Gá Viba 15GHz
9344 006581 Rack 23"
9345 006582 Tiếp đất cho cáp Viba
9346 007388 Acquy SBS J13 12V - 12Ah
9347 007393 Acquy CS3 12V - 26A
9348 007455 Attomat đơn 120A
9349 007456 Attomat đơn 125A
9350 007462 Attomat đơn 32A
9351 007463 Attomat đơn 40A
9352 007464 Attomat đơn 50A
9353 006480 Bộ điều khiển quạt
9354 006481 Bộ đo và điều khiển nhiệt độ - độ ẩm
9355 006485 Dây DC 2 x 1,5
9356 006486 Dây DC 1x1.5
9357 006487 Dây DC 1x6
9358 006488 Dây DC 2x1.2
9359 008491 SPD - Khối chống sét/VD30Z85W
9360 008844 XP 1710-2200MHz 65deg 18dBi 6T - Anten/ CS7276124.02
9361 008846 Nhà trạm lắp ghép cabin C408
9362 006589 Khung đấu dây quang ODF ZTE
9363 006617 Tủ đựng card cơ động loại 4 ngăn
9364 006621 Dây AC 2x2,5
9365 006622 Dây AC 2x1,5
9366 006637 Dây AC 2x35
9367 006668 Đốt cột dây co 1000x1000x5000 (cột tam giác)
9368 006678 Máng nhựa 24x13
9369 006679 Máng nhựa 25x50
9370 006683 OSS RC 7 SW & HW
9371 006628 Dây AC 3 x 2,5
9372 006629 Dây AC 3x4
9373 006630 Dây AC 3x6
9374 006631 Dây điện 2x1
9375 006632 Dây AC 1x4
9376 007289 DCM60-Huawei
9377 007290 DCM80-Huawei
9378 006248 SKU 16x2 (1+1) Alcatel
9379 006250 Pole mounting 15GHz (gá chỉnh góc viba 15G)
9380 006252 Dây nguồn 2x16
9381 006254 Kẹp cáp Feerder 7/8
9382 006256 Sứ cách điện
9383 006257 Hybrid Coupler (SLHM-3-6F-DF) do rosenberger sản xuất
9384 006258 4 QAM 7GHZ
9385 006264 Điều chỉnh Downtilt lớn
9386 006267 Anten 900/30/21
9387 006269 Tiếp đất viba (Grouding kit)
9388 006272 Bộ chia tín hiệu Splitter thoại và ADSL
9389 006273 Tủ Rack 27
9390 007409 Acquy CSB 12V - 26Ah
9391 007411 Acquy EV 127000 (12V-75Ah)
9392 006633 Dây AC 2x10
9393 006634 Dây AC 3x16+1x10
9394 006635 Dây AC 3 x 1,5
9395 006636 Dây AC QuadMOD
C-Band 3x10 1:1 Redundant Systems including: Two
9396 002056 SSPAs, RSC-1100 Controller
Dehydrator/Converter, C-Band - Thiết bị sấy không khí của bộ
9397 002057 chuyển
6.3m Motorized Pol Drivemặt
mạch trong trạm đất VSAT
Assembly băngđiều
- Motor C khiển Anten
9398 002058 Vsat
1:4 IFC-Band
Spare and RF
Kit B, switching
Includes expandable
Spares to 1:8
Kit A plus - Bộ
Logic chuyển
PCB, mạch
Parallel I/O
9399 002064 cao và trung tần mở rộng 1:8
PCB,NIC PCB Front panel, and flexible cable assemblies for
9400 002065 800W
9401 006302 Bộ gá rack cho thiềt bị DSLAM ECI
9402 006275 Khung cho thuê bao 9800 ( 9800 Subscriber Shelf)
9403 006276 Card VWIC
64-port 2 cổng (VWIC2
ADSL2+Splitter - 2MFT
board ( Cạc -ADSL2
G703) +64 cổng gồm cả
9404 006278 bộ tách)
9405 006280 25KP/2(25m) | ZX500. 01. G. 3507 (Cáp nguồn xanh)
9406 006281 Khung cho bộ tách 9800 ( 9800 Splitter Shelf)
9407 006282 TELCOM - 50 CABLE 10M
9408 006283 DÂY NGUỒN ZYXEL
9409 016969 CRS-8 Line Card Chassis
9410 016971 CRS-8 Full Handle
9411 016042 Phụ kiện lắp đặt (STP Tekelec)
9412 016047 Phụ kiện lắp đặt (IAS Tekelec)
9413 016056 Thang leo M1
9414 016069 Phụ kiện MSS Ericsson 400K_MSC Server
9415 016226 Phụ kiện BSC_3i_S13
9416 016233 Phụ kiện BSC_G2
9417 016240 Phụ kiện BSC_Mx
9418 016253 Phụ kiện MFS_Mx (MFS9130)
9419 016260 Phụ kiện MFS_G2
9420 016265 Phụ
Ciscokiện TC Alcatel
CRS-1 Series 8 Slot Route Processor Blank/Nắp đậy
9421 017000 khe cắm card xử lý định tuyến
9422 017002 Biển cấm lửa
Ống đồng lắp đặt điều hòa Carrier 120000 BTU, 1 chiều
9423 017025 40QD120/38LB012SC
MEM-XCEF720-1GB/Catalyst 6500 1GB DDR, xCEF720
9424 017030 (67xx interface, DFC3BXL)
9425 017042 Ống đồng lắp đặt điều hòa DAIKIN 18100BTU, 1 chiều
9426 016124 Phụ kiện HLR Ericsson (HLR Ericsson)
9427 016127 Bộ nạy kỹ thuật
9428 016133 Máy khò nhiệt
9429 016155 Phụ kiện lắp đặt (MGW Huawei 500K)
9430 016157 Phụ kiện lắp đặt (MSS Huawei 1M)
9431 016294 Que hàn
9432 015936 CONTROL PANEL LDS 1000
9433 016270 Phụ kiện TOP Symmatricom
9434 016273 Máng nhựa nổi GCA 2,5x1,5mm
9435 016288 Lót cáp dây co f12
9436 016299 Lót cáp dây co f15
9437 017051 ACS-60/Bộ phụ kiện lắp đặt HONET60
9438 017055 ACS-704/Bộ phụ kiện lắp đặt RIM704
9439 017056 ACS-608/Bộ phụ kiện lắp đặt RIM608
9440 017059 ACS-512/Bộ phụ kiện lắp đặt RIM512
9441 017061 ACS-704-16/Bộ phụ kiện lắp đặt RIM704-16
9442 017062 ACS-RSM/Bộ phụ kiện lắp đặt RSM
9443 017064 ACS-RSUD/Bộ phụ kiện lắp đặt RSUD
9444 017065 ACS-SU240/Bộ phụ kiện lắp đặt SU240
9445 017066 ACS-SU480/Bộ phụ kiện lắp đặt SU480
9446 017070 ACS-CM64/Bộ phụ kiện lắp đặt CM64
9447 017076 ACS-GC1200E120-3/Bộ
A9K-LC-FILR/ASR-9K Line phụCard
kiệnFilter/Bộ
lắp đặt GC1200
phận lọcE120-3
bụi cho
9448 017084 chassis
9449 016338 Maní F16 + chốt F22
9450 016339 Ma ní F22 + chốt F25
9451 016356 Loa gắn tường
HTH0049-Bộ 6W cụ cơ động xách tay gồm 160 dụng cụ
dụng
9452 016369 khác nhau
9453 016373 Ổ cứng 250 Gb Seagate
9454 016374 Quạt chíp Cooler 755
9455 017149 Dây nguồn 2x1mm2
9456 016756 Cáp kết nối TF-USB485L
9457 016758 RS-2800-2GE-2RJ45
9458 016773 Khuôn đúc mặt máy XD-D9B1
9459 016798 SFPSM-A/1Gb SFP Single Mode 1310 nm LC-Module quang
9460 016802 Biển ghi tên trạm BTS bằng tôn 400x300x1,5mm
9461 016829 Ống nhựa PVC D20
9462 017574 Phụ kiện lắp đặt VAS-IN HW-AIP
9463 017579 Phụ kiện lắp đặt VAS-IN HW- URP MGW
9464 017592 HDD HP 73GB
9465 017594 Phụ kiện lắp đặt VAS-IN HW- URP MGC
9466 017150 Card màn hình ASUS 512 Mb
9467 017286 Shunt 600A
SFP-1000BaseT IN HW-USAU/Electrical
9468 017591 HDD HP 72GB
Transceiver,SFP.GE,Electrical Interface
9469 017601 Module(100m,RJ45)/Module
SFP Gigabit Electrical Interface quang
Module(RJ45)/Module giao
9470 017605 diện Gigabit điện
9471 017610 Phụ kiện lắp đặt IN HW-USAU
9472 017307 Cắt lọc sét SPD-380-LA
9473 017629 Phụ kiện lắp đặt IN HW-SCU&SDU
9474 017658 Phụ kiện lắp đặt VAS-IN HW-Network SFP Transceiver, Multi-
SFP-GE-SX-MM850-A/1000BASE-SX
9475 017647 Mode
Optical(850nm, 550m, LC)
Transceiver,ESFP.GE,Multi-mode
9476 017648 Module(850nm,0.5km,LC)
High Speed 2-Port Gigabit Ethernet Optical Interface
9477 017653 Module(SFP)/VAS-IN HW-Network
9478 017668 Điều khiển dây BRC1A62
9479 017671 Quạt tăng áp cầu thang lưu lượng 18000m3/h-700 Pa
9480 017673 Quạt thông gió lưu lượng 280m3/h
9481 017674 Quạttưhút
Vật lưu
phụ lượng
kiện 750m3/h
lắp đặt -80 chính
điều hòa Pa xác Liebert
9482 017679 CM50AF/CDF171
9483 017312 Bộ nạp superPro/500p
9484 017320 Công
CPU, tắc
EMC, cửa từ Seco-Larm
CX4-120 storageSM217Q
processor(USA)
with 3Gb
9485 017325 Memory/Khối xử lý trung tâm EMC
9486 017328 HDD EMC 300Gb, 4GB FC
9487 017333 Memory and I/O expansion Blade/Bộ nhớ và I/O mở rộng
9488 017354 Giá treo máy chiếu PS600
9489 017387 Quạt hút gắn trần lưu lượng 50m3/h
9490 017388 Quạt hút gắn trần lưu lượng 280 m3/h
9491 017390 Quạt hút
cấp gắn trần hướng
gió tươi lưu lượng 80m3/h
trục, kèm phin lọc lưu lượng 2000
9492 017396 m3/h
9493 017398 Quạt hút áp tường kèm Louver Lưu lượng 640 m3/h
9494 017669 Bộ thu
Vật hồi nhiệt
tư phụ kiện lắplưuđặt
lượng
điều1000m3/h
hòa trungVAM1000
tâm DaikinFAVE
2 chiều
9495 017670 5x474000BTU + 3x316000BTU
9496 017672 Quạt thông gió lưu lượng 520 m3/h
9497 017675 Quạt hút hầm lưu lượng6500 m3/h - 300 Pa
9498 017342 Anten 8GHz 1,2m Nec
9499 015598 BRSU/Backplane chứa card SU960
9500 015599 BSLC/Backplane chứa card khối thuê bao SU960, SM8, SM16
9501 015618 Vật tư lắp đặt máy phát điện 2000 KVA
9502 015804 RF Cable,0.6m,QMA50AM,RG316-50-1.5/0.5BR,QMA50AM
9503 015821 AC/DC Adapter cho máy đo luồng EST-120
9504 015823 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng EST-120
9505 016835 Hộp bảo vệ camera Vantech
9506 016966 CRS-1 4GB Flash Disk-Ổ cứng 4Gb
9507 024048 Thanh cài dây cho Rack DDF - TB SMA16 Sie
9508 024080 Hộp chống nhiễu mạch cao tần RF 130x70x25mm
9509 024081 Hộp chống nhiễu mạch trung tần IF 150x150x25mm
9510 023397 Nhãn mác chữ - số các loại
9511 023402 Panel bảo vệ S30805-D2790-X1-5/01
9512 023404 PDP/Panel phân phối nguồn tủ STM1/LTG
9513 023406 Phiến đấu dây 24 cổng
9514 023407 Phiến đấu dây 8 đôi A26
9515 023408 Phụ kiện của thiết bị AMU
9516 023409 Phụ kiện giá đi dây
9517 023410 Phụ kiện lắp cho thiết bị LTG
9518 023411 Phụ kiện lắp đặt BTS
9519 023412 Phụ kiện lắp đặt chân tủ BTS
9520 023413 Rack nguồn Power One 32U/P20
9521 023416 Thanh đi dây 20 đôi
9522 023417 Thanh đơn cầu cáp L=2,5 m
9523 023612 Cáp điện 3x35+1x16
9524 023613 Cáp điện 3x70 + 1x35
9525 023614 Đầu cốt M100
9526 023615 Attomat 3 pha 300A
9527 023616 Bảng điện nhựa 400x300m
9528 023681 Cáp chuyển đổi V.35 DTE
9529 023682 Cáp điện thoại vỏ mềm 20x2x0,5 - Saicom
9530 023683 Cáp đồng bọc PVC M100
9531 023684 Cáp đồng trần tiếp địa M95 - Cadivi
9532 023685 Cáp luồng 8x2/120 ohm
9533 023686 Cáp nguồn M100 có vỏ bọc (đi kèm accu)
9534 023687 Cáp nguồn M14 có vỏ bọc - Cadivi
9535 023688 Cáp thoại 30x2
9536 023689 Cáp tiếp địa M4 l=15m
9537 023715 Cầu chì bảo an 5điểm công nghệ PTC 1đôi
9538 023716 Cầu chì bảo an chống sét 6điểm - Sun&Sea
9539 023717 Cầu dao đổi chiều 3 pha 60A
9540 023812 Băng ghi hình DVCAM - Sony
9541 023813 GSR10.8/Máy bắt vít Bosch
9542 023821 Attomat DC 16A (6 chân)_TB DSLAM Siemens 5300
9543 024082 Hộp chống nhiễu mạch lọc RF 115x115x25mm
9544 024083 Hộp chống nhiễu mạch FSV 57x54x9mm
9545 024090 Vỏ
Hộpmáy thu nhiễu
chống radar mạch
P19, 440x500x80mm
khuếch đại công suất 10W,
9546 024154 95x59x14mm
9547 023618 Bóng đèn tuýp 0,6 m 220V-20W
9548 023619 Nẹp nhựa 10x20x3000mm
9549 023620 Côliê(Đai ôm)034
9550 023621 Côliê(Đai ôm)040
9551 023622 Bộ định thời gian cho điều hoà
9552 023623 CBA/Rack thiết bị truy nhập thuê bao giao diện V5.2
9553 023625 OFSS-T1100/Module SFP điện 10/100/1000M SFP-T
9554 023627 Cáp luồng 8x2x0,4; L=0,6m 120ohm
9555 023647 Cáp nối card FXS/FXO có 1 đầu 2 giắc RJ11/thiết bị MUX
9556 023661 Rack/Khung thiết bị định tuyến Router
9557 023663 Bảo an chống sét 6 tiếp điểm (AF9-47-1)
9558 023664 Cáp tín hiệu 2x0,9
9559 023665 Dây đồng bọc PVC M150 Vàng Xanh
9560 023666 Block đấu dây 128 đôi
9561 023669 Cắt lọc sét 3 pha
9562 023670 Bộ đỡ thang cáp (ren M10)
9563 023810 HD battery
9564 023817 Kìm bấm dây 3 chức năng RJ9, Rj11, Rj45
9565 023822 Bảng mạch điện 600 - COM 032
9566 023823 Bảng mạch điện 611B-COM 034
9567 023824 Bảng mạch điện 612-COM 035
9568 023825 Bảng mạch điên 613B-COM 036
9569 023826 Bảng mạch nguồn sau BPOWER
9570 023827 Bảng mạch sau BBDS
9571 023828 Bảng mạch sau BCBDS
9572 023829 Bảng mạch sau BRFE
9573 023830 Bảng mạch sau BTRX
9574 023831 Bình đựng cồn, xăng rửa board mạch
9575 023832 Bộ cảm biến cửa từ-TB HONET UA5000
9576 023833 Bộ cảm biến khói - TB HonetUA5000
9577 023850 Cáp điện thoại treo 1x2x0,5
9578 023851 Cáp đồng trần M95
9579 023855 Cáp luồng 120 Ohm 8x2x0,6
9580 023856 Cáp luồng 120 Ohm, 4s có 1đầu giắc 78chân, l=3m
9581 023857 Cáp luồng 120Ohm 16x2x0,5
9582 023859 Cáp luồng 120Ohm 8x2x0,5
9583 023860 Cáp luồng 120Ohm 8x2x0,5 - Nexans (có lưới)
9584 023861 Cáp nguồn DC 1 đầu DB3_TB DSLAM Siemens 5300
9585 023862 Cáp nối dàn pin mặt trời có 2đầu giắc, L=1,2m
9586 023864 Cáp ra luồng 2M-750
155M-75OhmOhmcó- TB SMA16
1đầu Sie connector-TB
Sipac,1đầu
9587 023865 SMA16 Sie
9588 023866 ra luồng
Cáp thuê bao34M-75 Ohm
1 đầu 32 chân-TB SMA16 Sie
(l=3m)_TB DSLAM Siemens
9589 023867 5300
9590 023950 Cầu chì 500v/250v-1A
9591 023951 Cầu chì cảnh báo 1,3A (PC1)
9592 023954 Chuyển đổi quang/V35, 20km, nguồn AC220V (MOD-V35)
9593 023955 Converter
SFP STM16 CSU/DSU Loop giao
L-16.2/Module diệnđổi
chuyển E1/V35
quang điện cho
9594 021339 HiT7070/7050
SFP STM16 L-16.2
STM16 L-16.3/Module chuyển đổi quang điện cho
9595 021340 HiT7070/7050
SFP STM16 L-16.3
STM1 L-1.2/3/Module chuyển đổi quang điện cho
9596 021341 HiT7070/7050 STM1 L-1.2/3
SFP 1000Base-SX 850 nm Short-haul/Module chuyển đổi
9597 021342 quang điện cho HiT7070 GE 1000Base-SX 850 nm Short-haul
SFP 1000Base-LX 1300 nm Long-haul/Module chuyển đổi
quang điện cho HiT7070 GE 1000BaseLSX 1300 nm Longt-
9598 021343 haul
9599 023146 Chảo phản xạ 0,6m
9600 023179 Công tơ điện 1 pha 20(80)A
9601 023180 Ống maxcell 5621-3 loại 3 tép
9602 022513 Kìm cắt 7 MXS19 with Front Terminal Panel/Khung giá thiết
MXS19/Unit
9603 022551 bị 19 inch
MXS19C/Unit MXS19 with Front Terminal Panel/Khung giá
9604 022552 thiết bị 19 inch
9605 022590 Khung giá thiết bị A3440
9606 022826 Khung giá OPC 140TD
SSQB1RACK/ETSI Assemble Rack
9607 022838 Khung giá PLC 1790B
(2200x600x300mm)/RACK OptiX OSN 2500/Khung giá phụ
9608 005675 TB OSN 2500
Trunk cable,155M/clock/lightning,20m,75
9609 005677 ohm,3.9mm,SMB75S F-IV,SYV75-2/0.34(S)
9610 004688 Máng cáp 500x100-Tole1.5mm
9611 004689 Chân chống thang cáp 2,1m
9612 004690 Máng Cáp 400x100-Tole1.5mm
9613 004691 Mặt bích đầu cột 400x400
9614 004692 Cos 16
9615 004693 Nắp máng200
Eudemon cápChassis,
400x100-Tole1.5mm
With 2FE/Khung Eudemon 200 với 2
9616 005508 FE
9617 005512 Vỏ tủ MDF
single Hotnet serial Port
cable,RS232
9618 005525 cable,5m,DB9M,CC2P0.48B(S),D9F
9619 005527 8xSTM-1 Electrical Interface Board
9620 002923 ODF Cáp quang 6Fo
9621 002924 ODF12
9622 003611 Vách ngăn không gian làm việc gỗ MDF 10mm
9623 002817 NetAct BSW for 3G Flexi BTS LTU/phần mềm
9624 004318 Stex ( Téc chứa dầu loại 1,3m3)
9625 004321 Quả cầu thông gió
9626 006077 HLR R12.1 HW Package 5+5 Sigtran
9627 006078 MGW R5 GMP3.0 BC 3004 HW&SW 400Ksubs
9628 006096 Module SFP Zyxel Cabinet(Multi-SM Office,One Receive
ESM Main-Control
9629 005442 Khung máy
Number phụ,One
Frame loại 2000, 10U Frame) - Tủ Rach điều khiển
Data Trunk
9630 005443 ESM
9631 002644 Cáp cài đặt đen RS MKEM 25
9632 002647 RS busbar 8x50mm2+2x70mm2 AM4 - Thanh đồng tiếp đất
9633 002648 Đầu cốt 16mm2/M8
9634 002649 Đầu cốt 25mm2/M8
9635 002650 Đầu cốt 35mm2/M8
9636 002651 Ốc neo bệ máy M10*15P
9637 002652 Vít bắt gỗ Wupo 6x40 zn
9638 002653 Đui xoáy Hex M10*25 A4
9639 002654 Đai ốc 6 cạnh M10
9640 002655 Vòng đệm M6 zn
9641 002656 Vòng đệm M10 A4 zn
9642 002657 Lạt thít đen 2,5*92
9643 002658 Lạt thít đen 4,8*186
9644 002659 Lạt thít đen 4,8*360
9645 002660 Lạt thít đen 7,6*338
9646 002661 Măng xông xanh 12/4 mm 1200mm
9647 002662 Măng xông đen 12/4mm 1200mm
9648 004387 bản táp G.SHDSL
Modem vuông dầmRouter
Indoorinterface, RJ45 và phụ kiện đồng
9649 004762 bộ. Model: Loop - H3300-SC-RT-kk-p2/220V
9650 004526 Kìm cắt thường D-306B
9651 004528 Dao cắt sợi của máy hàn quang FMS 40s
9652 004531 Dao trổ 5 lưỡi DP
9653 004325 Dây rút 8x200
9654 004335 Đầu trung
Lớp cốt đồng DC -- khung
kế sau M240 thuê bao (BALT|B990902 | ZXJ10
9655 006102 V10.0)
Optical transceiver,eSFP,1310nm,1.25Gb/s,-9~-3dBm,-
9656 005529 20dBm,LC,Single Mode,10km ( Module quang 10km)
9657 005535 1XT3 Electrical Interface Board(PT3S)
9658 005538 Remote Subscriber Processor -1E1
9659 002767 Nokia NetAct Platform Regional CPU LTU
9660 002768 EMC CX4-120 Base Unit 9x5xNBD
9661 002769 EMC CX4-120 second SPS
9662 002770 EMC 1 TB 7.2k SATAII Disk 9x5xNBD
9663 002663 Măng xông xanh 18/6mm 1200mm
9664 002664 Măng xông đen 18/6mm 1200mm
9665 002665 Nhãn đánh dấu (3M PVC có thể in bằng máy in laser)
9666 002666 Băng dính cách điện đen 15*10m
9667 002667 Băng dính cách điện vàng/xanh 15*10m
KVM 4 in 1,1U,15" TFT LCD,8wayKVM,3V3 Power
9668 002668 Băng dính cách điện xanh
Connector,Black,With 15*10m
Power Cable,Mounting
9669 002669 Thang đặt cáp NH 130 300mm L=3m
Accessories,English Doc.-48VDC,Without KVM Cable,Black
9670 005559 (Sensor
Phụ kiện
Power thiết
Lightning bị đi kèm máy chủ )
Arrester,6500A,500V,220VAC/Cắt
-Temperature Humidity Sensor /Measuring Range lọc sét 1
9671 005560 pha 6500A-500V
0~50degC 0~100%RH/ 2 Wire Output 4~20mA RH 2 Wire
9672 005567 4~20mA - Bộ cảm biến nhiệt độ Rim 352
9673 005568 Frame lọc MA5300
Tool,Crimping Tool For Shielded Module Plug,Matched
9674 005571 14080114 (Phụ kiện đấu nối)
9675 004801 Cáp luồng thiết bị Metro 500 loại 8E1
9676 004803 Đầu suy hao quang SC 8db
9677 004809 2.0m Power cable for XRAP - XDM - 100
9678 004916 Khung giá chính
9679 005344 Dây điện 3x16+1
9680 004464 Vỏ tủ điện cao cấp (sơn tĩnh điện)
9681 004469 Đế âm tự chống cháy
9682 004470 Băng keo láng
9683 004472 Nút bịt ống
9684 004473 Nút bịt ống fi 56
9685 004474 Cách nhiệt chân đế
9686 005306 Power cable (Tbị TMA) - DI-100314
9687 005307 Đế nhựa nổi
9688 005313 Công tắc nhựa 10 A
9689 005314 Breaker 40A (for RBS)
9690 005323 CB 30A
9691 005327 10A Load CB/ETVSTT08
9692 005328 Cáp Duplex nhôm 25mm2
9693 002771 EMC NaviAnalyzer CX4-240 24x7x4
9694 002772 EMC 146GB 15K 4G FC Disk 9x5xNBD
9695 002773 EMC CX4-240 Base Unit 9x5xNBD
9696 005649 CB1FDTB/Frame
Patch DTF/Khung DTF ESM
Cord,SC/PC-SC/PC,Multimode,3mm,6m Dây Patch
9697 005651 cord SC/SC 6m ESM
9698 005663 CabinetCONNECTOR
MALE Installation Component
1.0/2.3 (4,4MM) - Connector 1.0/2.3
9699 008842 (4.4mm) của thiết bị NG SDH ADM
9700 005680 STM-64 transmit receive line wavelength conversion FEC
9701 005359 Dây điện 2x10
Hệ thống Pin mặt trời 3630W/ Tấm Pin 165W(22 tấm)/ Điều
9702 005360 khiển Pin (1)/ Khung giá + Phụ kiện
9703 004644 Tải giả loại
Jumper công
cable 2m,suất cao/Termination
DIN(M) Load -50W
- N(M), (Tbị IBD) (DIN(M) - N(M) -
9704 004648 2m)
9705 004649 Đầu cốt M50
9706 004650 Đầu cốt M70
9707 004653 Đầu cốt M95
9708 004655 Đầu cốt M16
9709 005332 Tủ thông gió
9710 005337 Dây điện bọc cao su 4x25
9711 006284 1000 BASE-LX SFP (Single mode 10km/1310nm,LC)
9712 006285 Cáp LC-SC-S
9713 006489 Dây DC 3C x6
9714 006490 Dây DC 3G 1mm2
9715 006491 Dây DC 2x2.5
9716 006492 Dây DC 12AWGx4C
9717 006493 Dây AC 4x10
9718 006495 Dây DC 1x4
9719 006496 Dây DC 2x4
9720 006498 Dây AC 5x10
9721 006499 Giá đỡ tủ BTS
9722 006500 Dây nguồn AC 1x16
9723 006501 Dây điện AC 1x25 cho trạm BTS
9724 006502 Dây điện AC 1x35 cho trạm BTS
9725 006503 Dây 3C -2,5
9726 006504 Dây DC 1x95
9727 006505 Dây DC 2x25
9728 006506 Dây DC 1x35
9729 006515 Bảng đồng 350 x 50 x 5
9730 006516 Bảng đồng 500x20x5
9731 006518 Bảng đồng 200 x 20 x 5
9732 006519 Bảng đồng 150x30x5
9733 006520 Bảng đồng 15x15x150
9734 006521 Bảng đồng 15x30x5
9735 006522 Bảng đồng 20 x 15 x 0.5
9736 006523 Bảng đồng 200x15x5
9737 006524 Bảng đồng 200x3x5
9738 006525 Bảng đồng 200x40x5
9739 006526 Bảng đồng 250x25x5
9740 006528 Bảng đồng 300x20x5
9741 006638 Dây AC 4x16
9742 006639 Dây AC 1x50
9743 006640 Cầu dao 1 pha 60A-600V
9744 006642 Dây AC 1,5 mm
9745 006643 Dây nguồn AC 3 Pha
9746 006644 Cáp nguồn AC 1x10
9747 006645 Dây nguồn DC ( Xanh )
9748 006646 Dây nguồn DC ( Đen )
9749 006647 Dây AC 2x16
9750 006648 Dây nguồn 3 x 16
9751 006649 Dây điện 2x6mm2
9752 006650 Ống đồng lắp đặt điều hòa D6
9753 006651 Ống đồng C8
9754 006652 Ống đồng C10
9755 006653 Ống đồng C12
9756 006654 Tủ DDF 3M
9757 006655 MDF 640x2
9758 006656 MDF 1600x2
9759 006657 MDF 4800x2
9760 006658 MDF 730x2
9761 006659 Phiến STG ( 3 M )
9762 006660 Phiến Đấu Dây 10 đôi có tách 2/10
9763 006661 Cáp luồng viba Nec
9764 006664 Dây tín hiệu card phối
9765 006665 Dây tín hiệu card thuê bao
9766 006666 Gá Anten GSM 900
9767 006667 Gá Anten GSM 1800
9768 006669 Máng nhựa 60x100
9769 006670 Máng nhựa 60x40
9770 006671 Máng nhựa 24x14
9771 006672 Máng nhựa 21 x 10
9772 006673 Máng nhựa 80x40
9773 006674 Máng nhựa 30x10
9774 006675 Máng nhựa 18x10
9775 006303 RS-T160G-CHS-DC/Khung giá cho nguồn T160G
9776 006307 SFP/FE
9777 006309 Cable Splitter to Open,15m
9778 006381 SET OF MATERIALS/KIT
CONNECTION BYB501/STOR/128SC
CABLE/PATCHCORD SM 2X10/125 2 - Dây
9779 006382 nhảy quang SM 2X10/125 2
9780 006383 Dây patchcord LC-FC ZTE
9781 006384 Dây patchcord FC - SC ZTE
9782 006389 Jumper 50 cm male conector/7M7MS12-0050PM
9783 006429 CSO3
9784 006529 Bảng đồng 300x30x5
9785 006530 Bảng đồng 30x3
9786 006531 Bảng đồng 320x100x5
9787 006532 Bảng đồng 350x50x6
9788 007511 Dây cảnh báo
9789 007082 Thiết bị chuyển đổi nguồn AGUST
9790 007088 Sensor/Sensor và cáp kết nối thiết bị SU240, SU480, SU960
9791 007089 Cảm biến môi trường RIM352/RIM704
9792 007090 Cảm biến môi trường - RIM512
9793 007092 Cáp
SET trung kế 4E1 RSM, ESM
OF MATERIALS/SET OF MATERIALS R7.1 - Đĩa phần
9794 008849 mềm
COMPUTER SYSTEM/SINGLE DRIVE SL24 LIBRAR - Ổ đĩa
9795 008851 cứng
9796 008874 Giàn giáo thi công
9797 008862 Dây luồng card MMXC
9798 008863 Tủ DDF treo tường, không phiến krone
9799 008864 Attomat China 25A
9800 006477 Dây đồng bọc PVC M6 vàng xanh
9801 006478 Dây đồng bọc PVC M4 vàng xanh
9802 006479 Bộ điều khiển đèn báo cảnh M1-BK04
9803 006950 MT 120 Module
9804 006288 Dây nguồn MA 5103
9805 007521 LVD Emerson/Bộ cắt tải ưu tiên
9806 007522 SPD AC 3 Pha
9807 007557 Cầu chì 250A
9808 008889 Anten 7/8Ghz 1,2m Siae
9809 006720 Dây nguồn cho card TRX
9810 006738 Dây CPRI nối từ DRFU -GTMU
9811 006676 Máng nhựa 40x15
9812 006677 Máng nhựa 20x10
9813 006685 FRAME-19 (SU480I-480L)/Khung để cắm card SU240-SU480
9814 006919 Cáp đồng bộ
9815 006317 Module quang SFP Auxiliary
AUXPLANE-19/19" 15km MTSpare
ECI Unit/Phụ kiện đi kèm cho
9816 006318 khung 19"
9817 006319 special Mounting
2M Interface kit data
cable, for 19" rack
trunk cable (64 cores/15,
9818 006324 CCP to MDF 10m-Splitter to MDF cable Ohm - Cáp luồng
20m/120ohm) - Cáp 2M/48 lõi/10m/120
9819 006331 S385, S320
9820 007559 AC Box (Hộp Attomat nguồn AC)
9821 007560 Dâylọc
Bộ nhảy
khí quang
theo cấu trúc Z, tiêu chuẩn châu Âu G4-DIN EN 779
9822 007567 kích thước 525 cấu
Bộ lọc khí theo x 452 x 50mm
trúc Z, tiêu chuẩn châu Âu G4-DIN EN 779
9823 007568 kích thước 525 x 398 x 80mm
9824 007572 USB Sound Card/AA/2009T/0705903124
9825 007163 Cắt lọc sét - HONET 60A
9826 008901 Cáp nguồn DC 2x6mm2/LCL 1
9827 008902 E1 cable, CAT5 with RJ45 Connectors, 10m - Cáp luồng E1
9828 008906 Van thoát sét lõi feeder 7/8/WSA-8025-14SD/W
9829 008908 Lạt thít sắt bọc nhựa 9,5x457 mm
9830 006750 LS8M1B68/Chassis S6506R/Khung thiết bị S6506R
9831 006774 Module quang - IP SWITCH 6506R
9832 016967 CRS 8 slots Front Cover-Tấm đậy phía trước
9833 016972 Cisco CRS-8 RP Package Box 1 Unit
9834 016974 Cisco CRS-1 PLIM Package Box 1 Unit
9835 015707 Pin máy đo cáp quang
9836 015709 Đầu giao tiếp quang FC máy đo cáp quang
9837 015710 Đầu chuyển đổi quang loại FC/PC máy đo cáp quang
9838 015716 Dao cắt ống lỏng máy hàn cáp quang
9839 015718 Pin máy đo ắcquy
9840 015719 Adapter máy đo ắcquy
9841 015720 Cặp que đo máy đo ắcquy
9842 015725 Bộ sạc pin máy đo suy hao Feeder, ăngten
9843 016900 Single Lane PCI Express Cable 1m
9844 016901 Cable CRS-1
Cisco MDR 68 male 8toSlot
Series MDR68 male
Fabric 4ftBlank/Nắp
Card long đậy khe
9845 016999 cắm card chuyển mạch
9846 017001 Biển cấm hút thuốc
9847 017003 Nội quy PCCC
9848 017052 ACS-160/Bộ phụ kiện lắp đặt HONET160
9849 015596 ZUOZI/Rack Pedestal/Chân đế SU960, SM8, SM16, CM64
9850 015615 Tủ hòa đồng bộ cho hệ thống máy phát điện
9851 015811 SFP-GE-LX-SM1310/Module GE quang 1310nm, 10km
9852 015827 Dây nguồn MA5200G
9853 015726 Cáp nối tiếp RS-232 máy đo suy hao Feeder, ăngten
9854 015727 Cáp đo 1.5m 7/16 máy đo suy hao Feeder, ăngten
9855 015728 Đầu hiệu chuẩn 7/16 máy đo suy hao Feeder, ăngten
9856 015730 La bàn
9857 015731 ống nhòm
9858 015732 Xe đo khoảng cách tuyến cáp
9859 015733 Tời cáp
9860 015735 Can nhôm 20 lít
9861 015736 Thước dây
9862 015737 Mỏ lết 12"
9863 015738 Mỏ lết 15"
9864 015739 Bộ tô vít chuyên dụng 30 đầu
9865 015740 Bộ cờ lê tròng đầy đủ các đầu
9866 015741 Dao cắt feeder
9867 015743 Bộ khẩu (Crossman)
9868 015744 Kìm nhọn 6mm
9869 015745 Kìm vạn năng 6mm
9870 015746 Kìm cắt cáp nhỏ 18mm
9871 015747 Kìm bóp cốt thủy lực 16-300
9872 015748 Kìm bóp cốt cầm tay
9873 015749 Kìm cắt và tuốt dây thuê bao
9874 015750 Thước Livo 60cm
9875 015751 Thước sắt 5m
9876 015753 Búa đinh
9877 015754 Nhíp
9878 015755 Cầu cắm công nghiệp 50mm
9879 015756 Đèn pin
9880 015757 Dây bảo hiểm
9881 015758 Xẻng đào đất
9882 015759 Búa chim
9883 015760 Xà beng
9884 015761 Xà cầy (cạp nắn bể cáp)
9885 016884 Áo mưa
9886 016887 Dao dựa
WS-F6K-XENBLNKCVR/Catalyst 6500 Xenpak Blank Covers
9887 017031 for WS-X6704-10GE
9888 017068 ACS-SM8/Bộ phụ kiện lắp đặt SM8
9889 017069 ACS-SM16/Bộ phụ kiện lắp đặt SM16
9890 017075 ACS-GC400E060-3/Bộ phụ kiện lắp đặt GC400 E060-3
9891 017118 Bộ wall plate nối đôi RJ45, RJ11
9892 015857 Cầulưu
Bộ dao
trữ2 HP
cựcP2000
đảo chiều 100A LFF Chassis, 600GB 6G SAS
DC-power
9893 015991 15K 3.5in ENT HDD
9894 016842 Tắc kê sắt
9895 016912 Màn chiếu 1m80 x 1m80, 70” x 70”, 100”
9896 016973 Cisco CRS-1 MSC/FP40 Package Box 1 Unit
9897 015616 Tủ chuyển nguồn 500 V - 1600 A
9898 015764 Bộ khẩu ống 10-24 gồm 10 chi tiết.
9899 015765 Bộ khẩu 10-24 gồm 10 chi tiết.
9900 015766 Bộ cờ-lê, chòng 8-24 gồm 14 chi tiết
9901 015767 Bộ khóa lục giác 9 chi tiết
9902 015768 Bộ tôvít gồm 6 loại ( phi 4, 6)
9903 015769 Tô vít đóng 4 đầu
9904 015770 Kìm kẹp nhọn đầu
9905 015771 Kìm vạn năng
9906 015772 Kìm bóp đầu cos
9907 015773 Kìm chết
9908 015774 Bộ căn lá 0,05 - 1mm
9909 015775 Êtô kẹp bàn di động
9910 015777 Dao 3M
9911 015778 Bộ rũa nhỏ 10 chi tiết
9912 015780 Khay chứa dầu thải và rửa dụng cụ bằng inox KT 30 x 35cm
9913 015781 Phễu lệch rót dầu
9914 015783 Đục (nhọn. dẹt) 35cm
9915 015785 Bộ khóa lục giác
9916 015786 Bộ loe ống lệch tâm
9917 015787 Đồng hồ đo gas R22
9918 015788 Đồng hồ đo gas R410
9919 015789 Chai gas R410A
9920 015790 Chai gas R22
9921 015793 Kìm kẹp
9922 017120 Card Lan 10/100 Base PCI - Planet
9923 017122 Nhân thoại 10 nhân đôi
9924 016002 Ổ đĩa cứng HDD Seagate 500Gb
9925 016005 Bảng vẽ điện tử Intouswacom PTK-840
9926 016087 Phụ kiện lắp đặt BSC 6000
XENPAK-10GB-LR+=/10GBASE-LR XENPAK Module with
9927 017032 DOM support/Module quang 10G
9928 015794 Đèn khò (gas du lịch)
9929 015795 Bộ tô vít (nhọn, dẹt)
SFP-GE-LH40-SM1550/Optical Transceiver, SFP,1550nm,
9930 015798 Bộ cảo siết1dBm,
1.25Gb/s, đai hộp cáp -21dBm, LC, 40km/Module GE
-4dBm,
9931 015812 quang 1550nm, 40km
9932 015840 Thang cáp SE800
SFP-GE-S10K/1000BASE-LX SFP (Singlemode
9933 015922 10km/1310nm, LC)/Module quang 1000BASE-LX SFP T64G
9934 017187 Hộp Lozat
9935 017188 Dây điện thoại
AC POWER 4 lõi (For EMC-CX300 DPE and DAE)/Khối
SUPPLY
9936 017221 cung cấp nguồn AC cho EMC-CX300
9937 016121 Kìm mỏ nhọn
9938 016122 Kìm cắt 125mm
9939 016123 Dao cắt đa năng
9940 016150 Phụ kiện lắp đặt (MSS Huawei 500K)
9941 017060 ASR-9010 4 Post Mounting Kit/Bộ lắp đặt ASR-9010
9942 017063 ACS-ESM/Bộ phụ kiện lắp đặt ESM
9943 022852 Khung thiết bị DM 3002
9944 022601 Khung giá máy 19' FMX12
9945 022611 Khung giá máy 19' VCL-MX
9946 022612 Khung giá máy 19' VCL-MX loại mở rộng
9947 022641 Khung giá máy 19' FOX 515
9948 022642 Khung giá máy 19' UMUX 1500
9949 022079 Bộ cắt lọc sét 415VAC/200A
9950 022080 Dàn accu Shoto GFM-2000AH
9951 022081 Dàn Accu Coslight GFM-2000AH
9952 022083 Bộ cắt lọc sét LPI 800A/660V
9953 022084 Attomat 400A
9954 022085 Attomat 160A
9955 022628 Khung giá máy 19' Megaplex 2100
9956 022629 Khung giá máy 19' Megaplex 2104
9957 022656 Khung tủ thiết bị PCM NEC N6000
9958 022759 Khung tủ tổng đài Hicom 353
9959 022886 Phụ trợ giao tiếp cho máy phân tích giao thức RAD
9960 022895 Pin cho máy đo luồng EDT-131
9961 022896 AC/DC Adapter cho máy đo luồng EDT-131
9962 022897 Bộ dây đo kiểm cho máy đo luồng EDT-131
9963 022902 AC/DC Adapter cho máy đo cáp đồng Cable Shark P3
9964 022903 Bộ nạp trên ôtô cho máy đo cáp đồng Shark P3
9965 022917 Bộ dây đo kiểm cho máy đo luồng BN4562
9966 022918 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng BN4562
9967 022919 Pin cho máy đo luồng BN4562
9968 022922 AC/DC Adapter cho máy đo luồng PFA-35
9969 022923 Bộ dây đo kiểm cho máy đo luồng PFA-35
9970 022924 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng PFA-35
9971 022925 Pin cho máy đo luồng PFA-35
9972 022675 Khung giá máy 19' thiết bị Aculink
9973 022679 Khung giá máy 19' thiết bị Passport 4450
9974 022680 Khung giá máy 19' thiết bị Passport 4460
9975 022686 Khung giá máy 19' thiết bị Passport 6420
9976 022691 Khung tủ chính tổng đài Coral
9977 022698 Khung tủ chính tổng đài Flexicom 6000
9978 022699 Khung tủ phụ tổng đài Flexicom 6000
9979 021280 E1 cable/Cáp 21 luồng E1 120 ôm HiT7050 FP1
9980 021281 Power
SFP STM4cable/Cáp nguồn thiết
S-4.1/Module bị truyền
chuyển dẫn HiT7050
đổi quang điện choFP1
9981 021282 HiT7070/7050 STM4 S-4.1
SFP STM4 L-4.1/Module chuyển đổi quang điện cho
9982 021283 HiT7070/7050 STM4 L-4.1chuyển đổi quang điện cho
SFP STM4 L-4.2/Module
9983 021284 HiT7070/7050 STM4 L-4.2chuyển đổi quang điện cho
SFP STM4 L-4.3/Module
9984 021285 HiT7070/7050
SFP STM4 L-4.3chuyển đổi quang điện cho
STM4 V-4.2/Module
9985 021286 HiT7070/7050 STM4 V-4.2
SFP STM4 V-4.3/Module chuyển đổi quang điện cho
9986 021287 HiT7070/7050
SFP STM4 V-4.3
STM1 S-1.1/Module chuyển đổi quang điện cho
9987 021288 HiT7070/7050 STM1 S-1.1
SFP STM1 L-1.1/Module chuyển đổi quang điện cho
9988 021289 HiT7070/7050
SFP STM1 L-1.1chuyển đổi quang điện cho
STM1 L-1.2/Module
9989 021290 HiT7070/7050 STM1 L-1.2chuyển đổi quang điện cho
SFP STM1 L-1.3/Module
9990 021291 HiT7070/7050 STM1 L-1.3
9991 022928 AC/DC Adapter cho máy đo kênh E&M PCM-23
9992 022929 Bộ dây đo kiểm cho máy đo kênh E&M PCM-23
9993 022931 Pin cho máy đo kênh E&M PCM-23
9994 022935 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang IFS-9
9995 022937 Pin cho máy hàn quang IFS-9
9996 022940 Bộ Phụ kiện cho máy hàn quang IFS-10
9997 022941 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang IFS-10
9998 022949 Bộ Phụ kiện cho máy hàn quang FSM-20
9999 022952 Bộ Phụ kiện cho máy đo OLA-15B
10000 022960 Bộ Phụ kiện cho máy phát OLS-15
10001 022963 AC/DC Adapter cho máy đo Sunset 10G SS10G
10002 022964 Bộ Phụ kiện cho máy đo Sunset 10G SS10G
10003 022965 Dây nguồn cho máy đo Sunset 10G SS10G
10004 022966 Pin cho máy đo Sunset 10G SS10G
10005 022970 Bộ Phụ kiện cho máy đo M1750A
10006 022971 Giao diện quang STM 1/4/16 cho máy đo M1750A
10007 022972 Pin cho máy đo M1750A
10008 022975 AC/DC Adapter cho máy đo Vepal TX-150E
10009 022978 Pin cho máy đo Vepal TX-150E
10010 022981 AC/DC Adapter cho máy đo Acterna AT5
10011 023001 Bộ giá đỡ cho đầu giao tiếp quang máy đo MTS-5000e
10012 023010 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo quang FTE7500
10013 023011 Pin cho máy đo quang FTE7500
10014 023012 Dây nguồn cho máy đo quang FTE7500
10015 023013 Adapter quang cho máy đo quang FTE7500 giao diện FC/PC
10016 023032 Dây nguồn cho máy thu SPM-33A
10017 022732 Khung tủ tổng đài HiPath3800
10018 022741 Khung
SFP tủ tổng
STM16 đài Definitychuyển đổi quang điện cho
I-16/Module
10019 021336 HiT7070/7050 STM16 I-16 chuyển đổi quang điện cho
SFP STM16 S-16.1/Module
10020 021337 HiT7070/7050 STM16 S-16.1
10021 023034 Dây nguồn cho máy phát PS-33A
10022 022863 Khung giá thiết bị SRAL (vi ba số 4x2 Mb/s, 7GHz)
10023 022889 Pin cho máy đo luồng EDT-130
10024 022904 Bộ Phụ kiện cho máy đo cáp đồng Cable Shark P3
10025 022905 Pin cho máy đo cáp đồng Cable Shark P3
10026 022933 AC/DC Adapter cho máy hàn quang IFS-9
10027 022939 AC/DC Adapter cho máy hàn quang IFS-10
10028 022942 Dây nguồn cho máy hàn quang IFS-10
10029 022943 Pin cho máy hàn quang IFS-10
10030 022945 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang FSM-20
10031 022946 Pin cho máy hàn quang FSM-20
10032 022947 AC/DC Adapter cho máy hàn quang FSM-20
10033 022953 Pin tiêu chuẩn cho máy đo OLA-15B
10034 022955 AC/DC Adapter cho
Auto changeover máy đofor
controller OLP-15c
Preccision Aircon System
10035 022996 Pin cho máy đo HST3000
/madel AC4 - Bộ chuyển đổi luân phiên (Thuộc hệ thống điều
10036 005338 hòa chính xác)
10037 002672 Cáp mạng LAN - M LAN cable basic
10038 002702 Cáp nguồn DC 2x35+16
10039 002708 DT-kit for panels
KVM Device under 1.4m -USB
Cable,CV-131A Giá Cable,1.8m,English
đỡ antenna doc,For
10040 005485 Dây
ATEN nhảy quang đa mode LC/LC 3m
CL-1208 KVM 4 in 1 LCD Control Module,Black/
SS-DL-8E1-120-10/Trunk
10041 005490 06040069
Cable,10m,120ohm,8E1,0.4mm,D44M-
10042 005494 Emergency Workstation
I,2*120CC8P0.4P430U(S),45deg
Tools,Crimping (Thiết
Tool (Plier) For bị trạm
- Cáphỗ
RJ45/RJ12 trợ
luồng khẩn cấp)
cho OptiX
(Crystal) Metro
Modular
10043 005495 100
Plugs/With Configuration Table ( Phụ kiện lắp đặt cho hệ
10044 005497 thống SOFTX3000 )
10045 004772 Cáp luồng thiết bị OSN2500, OSN 3500 loại 8E1
10046 004337 Tủ đựng card cơ động loại 5 ngăn
10047 004342 Thiết bị nghe lén thoại LI-IMS 23 HW
10048 004345 Lạt nhựa 20 phân
10049 004350 Cos 25
10050 006105 Khung thiết bị 19" (6UStandard Rack | 624104002200 V1.0)
10051 003569 Thước thuỷ SLANT 100 đo góc Tilt Antenna
10052 003574 Mỏ hàn
10053 002670 Tủ 19 inch có đầu chụp sợi cáp quang
10054 002671 RS Grounding wrist belt - Đai khớp tiếp đất
10055 002673 Cáp mạng LAN - M LAN cable add
10056 002674 Tủ xếp chồng 19-23
10057 002675 Cáp cách điện MMJ 3*2.5S.
10058 002676 Ổ đĩa cứng HDS-B variant B
10059 002677 Ổ đĩa cứng 147GB WDW147 SCSI
10060 003606 Cửa đi, cửa gỗ, khoá Minh Khai
10061 004782 Cáp luồng
External thiết bị
Power BG-20 loại Simplex
Cable,CMTS 11E1 Version Subrack
10062 004784 Cáp luồng thiết bị Metro 1000 loại 4E1
PGND,10.00m,4mm^2-G&Y,OT6-4,227IEC02-4^2G&Y,OT6-
10063 005602 8!,MA5201 ( Cáp nguồn tiếp địa vàng xanh )
10064 005605 Fiber Interface
Multi-service
Trunk Board
Access
Cable For RSPA (C band) Host Assembly
Equipment
10065 005609 Components(48V,60V),64-port ( KhungTunable
DSLAM 5605 )
Board,15.00m,120ohm,1E1,0.5mm,DIN4X8,2*120CC1P0.5(S)
SSC-OP-MVOA-D-2.5m-2.5m/Optical
10066 005611 ,HONET - Cáp luồng Rim 352
Attenuator,Manual(Single),1300~1610nm,2~30dB,2.0dB,40dB,
10067 005615 2mm*2.5m/Optix
Thiết bị chuyển đổi 6100
quang điện/Ethernet AN-UM100SM-
10068 004815 20:10/100/SC/20km
2M 14E1 BAL CABLE L=30M/E1 balanced cable, 30m/Bộ cáp
10069 004817 luồng 14E1, 30m
10070 004822 Đầu suy hao quang FC 10db
10071 004735 CB-40A/XDM-1000 < cầu chì dùng cho XDM-1000>
10072 004477 Cuộn cáp dự phòng C1
10073 004479 Tấm chia máng chữ thập
10074 004483 Ghen hộp
10075 004489 1U RackMount 15" LCD PS2 KVM Drawer (SK-585-15)
10076 004492 Ống Bảo ôn D19,05x10x1,83m/cây
10077 004496 Phích cắm công nghiệp 32A-3P-230-6H IP44
10078 002975 Dây nhảy trong nhà 2 m
10079 002774 EMC FC Disk Enclosure 9x5xNBD
10080 002775 Đồng hồ chủ cho IP Node B - TimeProvider 5000
10081 002779 Bảo vệ chống sét đầu ra DC
10082 002780 Bảo vệ chống sét đầu vào AC
10083 002782 Giá để Accu và phụ kiện
10084 004282 Đồng hồ Volmet 450VAC
10085 004288 Khung giá MDF kép 2100x570x315 (mm)
10086 005716 Dây nhảy
Frame quang
Power đa mode-3m-(2*4^2)-(12UL1015+12UL1015)-
Cable-48V LC/LC 20m
10087 005718 (D3-2-1)-MA5300 ( Cáp nguồn )
10088 005727 DDF
Power ( Connection
Cable 2.7m Module
for XDM) 100, XDM 300, XDM 1000/Cáp
10089 004826 nguồn cho thiết bị XDM
10090 004827 uSDM - 1
10091 005730 kit PL 2E
10092 005732 ống dẫn sóng 7ghz
10093 005737 kit OMSE
10094 005738 Ac power
10095 005739 Kit PL 1 E
10096 005743 DDF (TLB 20 way NA ID )
10097 005747 Phụ kiện tủ nguồn
10098 002976 Dây nhảy trong nhà 2,5 m
10099 002977 Dây nhảy trong nhà 3 m
10100 002978 Dây nhảy ngoài trời 3 m
10101 002979 Dây nhảy trong nhà 5m
10102 002980 Dây nhảy ngoài trời 4 m
10103 002981 Dây nhảy ngoài trời 5m
10104 002982 Dây nhảy trong nhà 4 m
10105 002983 Dây nhảy LC/SC
10106 002985 Feeder 7/8"
10107 002986 Feeder 1/2"
10108 005341 Water Leak Detection System/Hệ thống phát hiện rò rỉ nước
10109 004887 PigtailCable/Ground
GND fiber (1.5m,SC/PC-SC/PC) - Dây nhảy
cable-WIRE 50MM2 quang
Length 15- 1,5m
20M,
10110 004892 XDM 300 - Cáp đồng tiếp địa M50, 15- 20m
10111 004899 Racknguồn
Dây S330 -48VDC Metro 100, 500 < Dây nguồn -48VDC cho
10112 004900 TB Metro 100, 500>
10113 004296 Loa ( M590)
10114 004297 Máng nhựa 39x18
10115 004299 Bình cứu hỏa CO2 T3
10116 004428 Tủ chứa bầu lọc bụi không khí
10117 004429 Khung giá MDF 1200x2 hai mặt kèm giá đỡ phiến
10118 004431 Giá đỡ bình
Keyboard/Mouse,19"LCD,Max. Compatibility
10119 004432 Vật tư lắp đặt trạm cho
1280*1024/75Hz,No xe cơ động
Doc,AC,For SUN V240/V440/V890 ( Bàn
10120 005499 phím, chuột, màn hình LCD, cáp nguồn )
10121 002717 Nhãn dán cho BTS
10122 004904 Đầu suy hao quang FC 5db
10123 004613 Tải giả loại công suất thấp/Termination Load 1W
10124 004615 Connector góc kết nối IDU của NEC NEO
10125 004616 Connector 1/2" N-Type Male/N(M)-1/2"
Hybrid combiner - SLHM-3-6F-NF-01 (ESB-0825-3dB) - Bộ kết
10126 004617 hợp tín hiệu 2 đầu vào
10127 004618 CIN cable, 7m (Tbị TMA) - DI-100301
10128 004619 Dây nhảy 3m DIN male-male
10129 005449 CB-FMCB2/Frame điều kiển RSM, ESM
10130 002868 FLEXI WCDMA BTS BSW LTU
10131 006775 Module quang - IP SWITCH T64G
SFP-GE-LX-SM1310/Optical Transceiver,SFP,GE,Single-
10132 006182 mode Module(1310nm,10km,LC)/Module quang
10133 007448 Attomat 15A
10134 007450 Attomat 230V - 400V
10135 007457 Attomat đơn 15A
10136 007458 Attomat đơn 16A
10137 007459 Attomat đơn 20A
10138 007460 Attomat đơn 25A
10139 007461 Attomat đơn 30A
10140 007468 Attomat đơn C16
10141 007473 Attomat đơn C63
10142 007476 Attomat kép 100A
10143 007477 Attomat kép 125A
10144 007484 Attomat kép C10
10145 007485 Attomat kép C32
10146 007486 Attomat kép C3A
10147 007490 Attomat kép C63
10148 006508 Dây DC 2x8
10149 006509 Dây Dc 3x2,5
10150 006510 Bảng đồng 150x50x5
10151 006511 Bảng đồng 400x100x10
10152 006512 Bảng đồng 400x50x5
10153 006513 Bảng đồng 300x100x5
10154 006514 Bảng đồng 300 x 100 x 10
10155 006517 Bảng đồng 45 x 50 x 5
10156 006536 Bảng đồng 200 x 30 x 5
10157 006554 Khối nguồn Selco
10158 009058 Bảng đồng 250x15x5
10159 009059 Bảng đồng 250x30x5
10160 009060 Bảng đồng 150x15x5
10161 009061 Bảng đồng 200x100x5
10162 009062 Bảng đồng 200x50x5
10163 009063 Bảng đồng 180x20x10
10164 009075 Acquy CS3 12V - 26AH
10165 009080 DCM20 - Thiết bị S385
10166 009081 DCM20 - Huawei
10167 009082 DCM20 - ZTE
10168 008974 Gá Viba 18 GHz
10169 008975 Card Fan
Splitter - Thiết
shelf bị IP Switch 160G
(16 slots)/Khung phối thoại của SAM960 16 slots
10170 008976 hỗ trợ 16 splitter card
10171 008977 Frame chứa card lọc - IES1000
10172 008979 Module quang - IES1000
10173 008980 Frame chứa card lọc - IES5000
10174 008981 Khối Quạt - IES5000
10175 008996 Chassis/Vỏ tủ RIM352, RIM704
10176 009000 Vỏ tủ RIM512
10177 006355 Clamp kẹp dây Nguồn và dây Quang cho RRU
10178 003710 1 GB (2x 512Mb) ECC Ram PC2100 Dell PowerEdge 2650
10179 003733 HDD DELL 146GB
10180 003740 Memory Kit 2 GB SDRAM T1100
10181 002453 Tủ điện thoại thấp (1000x500x1150)
10182 002455 Tủ điện thoại cao (900x375x2000)
10183 007503 Cầu chì Huawei PSTN (RSM)
10184 006375 ODFcáp quang 24Fo (outdoor)
10185 006400 Dây nguồn DC 1x16
10186 006402 Dây luồng R45
10187 006922 Dây nhẩy SC - SC
10188 006923 DDF - SM16
10189 006924 DDF - SM8
10190 006925 MDF - SM16
10191 006926 MDF - SM8
10192 006927 ODF - SM16
10193 006928 ODF - SM8
10194 006570 Giá DDF
10195 006571 Giá DDF + Phiến Krone
10196 006572 Cáp đồng trục Viba
10197 006573 Cáp luồng PCM
10198 007465 Attomat đơn 63A
10199 007466 Attomat đơn 6A
10200 007467 Attomat đơn 80A
10201 007478 Attomat kép 20A
10202 007479 Attomat kép 40A
10203 007480 Attomat kép 45A
10204 007481 Attomat kép 50A
10205 007482 Attomat kép 63A
10206 007483 Attomat kép 6A
10207 007491 SPD AC 1 pha Delta
10208 007526 Cáp đấu Acquy
10209 007182 DDF - SU240
10210 007183 DDF - SU480
10211 007186 Inverter
10212 009019 Máy tính giám sát DELL (OPTIPLEX 170L) - Tổng đài SM8
10213 009031 Bộ phân phối nguồn DC - Tổng đài ESM
10214 009033 Cầu chì 125A
10215 009083 DCM40 - Thiết bị S385
10216 009084 DCM40-huawei
10217 009085 DCM40 - ZTE
10218 009086 Cáp luồng thiết bị S320 loại 16E1
10219 009131 Mái hút khí nóng bằng Composite
10220 002460 Kìm điện
10221 002464 Kìm cắt 6
Outsourcing Cable,SFP High Speed Transmission
10222 006356 Cáp đồng treo 20x2x0,8
Cable,1.5m,SFP20M,CC2P0.32B,SFP20M,For
10223 006390 Indoor/04050097
Power
Cáp Cable,0.52m,D3F-2S,H07Z-K-1.5^2B+H07Z-K-
trung kế,
10224 006391 1.5^2BL,H2(7.4),LSZH/04150065
15m,120ohm,4E1,0.4mm,D26M(3ROW),120CC8P0.4B/04120
10225 006394 024
10226 006366 Cáp trung kế 2E1 20m
10227 006362 Cáp trung kế Huawei 8E1
10228 006363 Cáp trung kế Huawei 4E1
10229 006364 Cáp mạng UTP
10230 006367 Cáp nguồn Huawei MA5103
10231 006189 Chống sét hạ thế GZ250
10232 006190 Khoá liên động đồng bộ cho contactor
10233 006191 Phụ kiện lắp đặt trong tủ điện tích hợp
10234 006192 Contactor S-N35A (khởi động từ)
10235 006194 Bộ lọc nhiễu CDMA
10236 006195 Bảng đồng bịt lỗ feeder ( Alcaltel)
10237 006199 Bộ phân phối nguồn
10238 006201 Phụ kiện outdoor (Basic KIT MBO) (out)
10239 006203 Điều chỉnh Downtilt nhỏ
10240 006204 Dây đấu nhảy trắng đỏ
10241 006205 MFCO
10242 006206 Telephone set
10243 006208 4 QAM 15GHZ
10244 006210 M5M Cable Masterr/ Slave 2M
10245 006213 Dây nguồn PVC 2x16
10246 007181 Cáp luồng viba Alcaltel
10247 007197 MDF - RIM704
10248 007198 MDF - SU240
10249 007199 MDF - SU480
10250 007200 MDF - SU960
10251 007201 MDF
10252 007202 ODF
Antenna- SU240
Dual band Polarized 870-2200, 65 deg,
10253 007203 ODF - SU480 dBi, 2m, VET, 0-10/2-10 deg/APX15GV-
16.5/18.3/18.5
10254 007209 15DWVB-C
10255 007212 Anten Andrew 1800MHz CT0
10256 007213 Anten Andrew 1800MHz CT6
10257 007214 Anten DUAL BAND
10258 007215 Anten Yagi
P2224/Switch Linhsys by Cisco P2224 LAN (WAN) 100/1000
10259 017117 base/Thiết bị chuyển mạch Cisco P2224
10260 017123 Con dệt
10261 015937 Mặt nạ Casset âm trần thổi 4 hướng BYCP125D-W1
10262 015941 Bộ chia gas KHRJ26K40T
10263 015945 Bộ chia gas KHRJ26K11T
10264 015995 Citrix NetScaler MPX 5500 Standard Edition (Redundance)
10265 016001 Ổ đĩa cứng HDD Hitachi 320Gb
10266 016009 Main board Chipset Intel G31 SK 775
10267 017261 Màn hình máy hàn quang DVP-730
10268 017268 Phụ trợ giao tiếp cho máy phân tích giao thức 8630
10269 017273 Anten Argus 1800 NPX204F-0 tile điện 0 hoặc 6
10270 017275 Anten Argus 1800 NPX210F-0 tilt điện 0, 2 hoặc 6
10271 017277 Anten Argus 1800 NPX212R tilt điện 0-10
10272 016095 Phụ kiện BSC_APZ212 55
10273 017240 SPS to SP cable của EMC-CX300
10274 017258 Ống gen đại KT 60x100
MSM6290-0-384NSP-MT-OP/UMTS HSPA 7,2m UL, 5,8m DL
10275 017302 baseband, NSP/Chíp xử lý băng gốc
10276 017343 Anten 8GHz 1,8m Nec
10277 017344 Anten 8GHz 2,4m Nec
10278 016048 NUSBDSK01/USB 4G 2.0
10279 016050 Ổ cứng HDD HP 300Gb
10280 016068 Phụ kiện lắp đặt MSC Ericsson
10281 017287 LVBD 1200A
10282 017289 Cầu chì 800A
10283 017295 Cáp đất M35
10284 017297 Cáp DC M240
RTR6285-0-68MQFN-MT-13/Quad band UMTS
10285 017303 Tx/Rx+AGPS+Rx
ZP2 Div/Chíp
Multiview for 32 SD/HDthu phát cao tần input/Bộ chia đa
SDI/Composite
10286 017319 màn hình ZP
10287 017326 HDD IBM 4Gb FC 73Gb/ổ đĩa lưu trữ
10288 016376 Gá anten Viba 2.4m
10289 017356 Loa Arirang TSE-T2
10290 017357 Loa Altec Lansing Expressionnist Ultra MX 6021
10291 017370 Bộ
RIMchia
352gas KHGP26A22C9
Battery Shelf Components/Khay để accu và phụ kiện
10292 017373 Rim 532
10293 017376 Tủ đựng bình chữa cháy
10294 017386 Miệng gió grille gắn tường 600x400
10295 017392 Quạt hút gắn trần lưu lượng 1000m3/h
10296 016103 Phụ kiện BSC_6900
10297 016126 Tạo chân IC
10298 016131 Súng
NguồnhútDCthiếc
vào 90V-253V AC, tần số 50/60Hz, ra 1.5-15VDC,
10299 016132 2A
10300 016158 Phụ kiện lắp đặt (MGW Huawei 1M)
10301 016160 Phụ kiện lắp đặt (GMSC Huawei_MGW)
10302 017367 Ống đồng lắp
ống đồng lắp đặt
đặt điều
điều hòa
hòa trung
DAIKIN
tâm21200BTU, 1 chiều
Daikin 1 chiều 5 HP
10303 017371 (2x45000BTU)
10304 017383 Miệng gió cấp 375 x 375 c/w VCD
10305 017384 Louver chắn mưa 500x300
10306 017385 Miệng gió grille gắn tường 1000x500
10307 017389 Quạt hút gắn trần lưu lượng 350m3/h
10308 017391 Quạt hút gắn trần lưu lượng 150m3/h
10309 017393 Quạt hút gắn trần lưu lượng 700m3/h
10310 015594 Tủ cắt lọc sét 1 pha LPS12, 32A, 130kA
10311 016744 Cáp thuê bao 32 đôi/HONET, RIM
10312 016801 Cáp điện CVV 2x6+1x4
10313 016825 Ống PVC mềm D20
10314 017394 Quạt hút gắn trần lưu lượng 600m3/h
10315 017395 Quạt hút gắn trần lưu lượng 300m3/h
10316 017397 Quạt hút áp tường kèm Louver Lưu lượng 700 m3/h
10317 017403 Tiêu âm bằng Rockwool + tole đục lỗ dày 0,5 mm
10318 017405 Louver
Quạt cấp chắn
gió mưa 800x600
tươi ly tâm Lưu lượng Q= 5236 m3/h; 300Pa +
10319 017407 Phin lọc, bộ lọc khí G4, đồng hồ đo chênh lệch áp 20-300Pa
10320 017409 Thiết bị kết cuối ET500-ET
10321 017415 Cân điện tử 60Kg Yaohua XK3190-YHT3
10322 017419 Bạt che hàng
10323 017420 Nilong bọc anten
10324 017421 Connector male cho cáp đồng trục RBK300
10325 017422 Connector female cho cáp đồng trục RBK300
10326 017424 Đầu chuyển đổi Adapter female-female
10327 016162 Phụ kiện lắp đặt IGW_MGW
10328 016169 Phụ kiện lắp đặt IGW_MGC
10329 016182 USB 3G 7.2Mpbs Vinaphone
10330 017399 Quạt hút áp tường kèm Louver Lưu lượng 500 m3/h
10331 017400 Quạt hút áp tường kèm Louver Lưu lượng 300 m3/h
10332 017401 Quạt hút áp tường kèm Louver Lưu lượng 350 m3/h
10333 017402 Quạt hút áp tường kèm Louver Lưu lượng 370 m3/h
10334 017404 Louver
Quạt cấp chắn mưalưu
ly tâm, 1000x1000
lượng Q=11,824m3/h; 350Pa, bộ lọc khí
10335 017406 G4, đồng hồ đo chênh lệch áp 20-300Pa
10336 017408 Cápđiều
Bộ Sensor
khiển LT500-50Y
dây cho thiết bị thông gió thu hồi nhiệt HRV
10337 017410 BRC 301B61
10338 017412 Bộ chia gas KHRJ26K37TP
10339 017414 Xe nâng tay 1,5 tấn Đài Loan OIC115
10340 017423 Connector female cho cáp đồng trục RBK400
10341 017425 Cáp nguồn 10m + connector nguồn
10342 017426 Tô vít đổi đầu, một đầu 2 cạnh, một đầu 4 cạnh
10343 017431 CPU-60/Central processor unit
10344 017439 chậu nhựa
10345 017276 Anten Argus 1800 NPX206M tilt điện 0-10
PM-6658-0-97CSP-MT-03/Advanced Power Mgmt IC/Chíp xử
10346 017304 lý nguồn
10347 017440 Sô sắt
10348 016410 Bulông nối cột M20x90
10349 017444 Antenna 7GHz 0,6m Ceragon
10350 017445 Giá kê hàng cơ động 2200x600x2200
10351 017448 Acquy
ống Sunbright
đồng lắp đặt 12V-38Ah
điều hòa chính xác Stulz ASD
10352 017451 442A/KSV021Z251A
10353 017452 ODF 96Fo
10354 017454 Dây nhảy quang SC/SC 7m
10355 017455 Hệ thống nối ống gió điều hòa
10356 017458 Bồn chứa
2MBit/s 120nhiên
ohmliệu loạishielded
8 fold 5000 lít twisted pair 120 ohm/Cáp 120
10357 021819 ôm 4 luồng E1 thiết bị ADMU-4x2x0,4/0,5 có 1 đầu cắm
10358 021461 Rack Mounting
Street Bracket Kit/Thanh
Cabinet SubRack giá lắp
(1m1o)/Thanh cho
giá lắptủcho
19''tủ(lắp
19''dọc)
(lắp
10359 021462 ngang)
10360 021463 ASX003/Blank
Subrack to Rack face plate Cable
Ground 32mm/Tấm nắp đậy0.2meters/Cáp
(1x2.5mm2) cho AMU1m1o
10361 021467 tiếp địa thiết bị AMU1m1o - 1 x 2,5
DC Power Cable (3x1.5mm2) Shelf to PDP/Cáp nguồn thiết bị
10362 021468 AMU1m1o
Power - 3 x 1,3nguồn thiết bị AMU1m1o - 3 x 0,75 có 1
3x0,75/Cáp
10363 021469 đầu DBCabinet SubRack (2m2o)/Thanh giá lắp cho tủ 19'' (lắp
Street
10364 021474 ngang)
Heatbaffle - ( khay hướng nhiệt )/Tấm đậy thiết bị ADM &
10365 021480 ADMU lắp trên giá 19 inch
OIM /STM-1 Optical Interface Module/Module giao diện quang
10366 022460 STM1
10367 022999 AC/DC
AdapterAdapter chomáy
quang cho máyđođoquang
quangMTS-5000e
MTS-5000egiao diện
10368 023000 FC/PC
10369 023002 Bộ Phụ kiện cho máy đo quang MTS-5000e
10370 023003 Cáp đơn Mode FC-PC/FC-PC cho máy đo MTS-5000e
10371 023004 Dây nguồn cho máy đo quang MTS-5000e
10372 023014 Bộ Phụ kiện cho máy đo FTE7500
10373 023015 Cáp đơn Mode FC-PC/FC-PC cho máy đo FTE7500
10374 023026 Cáp đơn Mode FC-PC/FC-PC cho máy đo N2935A
10375 023030 Bộ giá đỡ cho đầu giao tiếp quang máy đo N2935A
10376 023048 RAM-2GB DDR DIMM
10377 021818 Rack S325
10378 021563 Chassis M5/Khung tủ Router Juniper M5
10379 021572 Chassis M7i/Khung tủ M7i
10380 021592 Chassis M20/Khung tủ M20
10381 021602 ChassisGround
ADMU EX8208/Khung thiết bị EX8208tiếp địa thiết bị AMU &
Cable (1x2.5mm2)/Cáp
10382 021820 ADMU-1x2,5
10383 021828 Bộ chống sét Liebert 380V/800A
10384 021832 Bộ chống sét TSG-SAF 3400
10385 021837 Cầu dao đảo chiều 800A-660V
10386 021838 Attomat 1600A
10387 021839 Attomat 3 pha 400A
XFP 1000Base-ZX/Module chuyển đổi quang điện cho
10388 021381 HiT7080 1000Base-ZX
10389 023282 Cáp tín hiệu 20x2x0,4 có 1 đầu giắc DB40 cái ; L=30m
10390 023283 Cáp tín hiệu 2x2x0,4,75ohm, L=30m
10391 023284 Cáp tín hiệu 2x2x0,6
10392 023296 Cáp tín hiệu DB41 Z189-A180; L=1,8m
10393 023434 Attomat 2A
10394 023435 Attomat 4A
10395 023436 Bảng mạch FMB
10396 023437 Bảng test thiết bị truyền dẫn SDH
10397 023438 Biển báo công trường 5km/h
10398 023439 Block đấu dây
Bộ chuyển đổi 120
nguồnđôi(S330)
AC/DC (chuyển đổi 220VAC sang
10399 023440 48VDC/30A-37A)
10400 023441 Bộ gá giữ dây cáp D71
10401 023447 Bộ néo 1 hướng cho cáp ADSS KV50m
10402 023448 Bộ néo 1 hướng cho cáp ADSS KV700m
10403 023449 Bộ néo 1 hướng cho cáp ADSS KV70m
10404 023450 Bộ néo cho cáp ADSS KV150m
10405 023451 Bộ nguồn AC/DC Eltek
10406 023453 Cáp DB30 120ohm 7 luồng E1 7x2x0.4
10407 023454 Cáp đồng trục 1 đầu connector 75ohm-Huawei
10408 023455 Cáp luồng 48x2x0,4 120ohm, L=2m
10409 023456 Cáp luồng 8x2x0.4
10410 023457 Cáp nguồn 2x1,4/2,2
10411 023458 Cáp nguồn 2x1,5
10412 023459 Cáp nguồn 2x2.5 + 1x0.5
10413 023460 Cáp nguồn 3x0,75(L=3m)
10414 023461 Cáp nguồn DB3 3x0,8
10415 023462 Cáp nguồn xung đồng hồ 4x2x0.5
10416 023463 Cáp nguồn xung đồng hồ SMB 75ohm
10417 023465 Cáp quang OPGW-81
10418 023466 Cáp quang treo 16 sợi (Cáp hình số 8)
10419 023468 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV150m
10420 023470 Cáp quang treo ADSS 48 sợi - KV500m
10421 023471 Cáp ra luồng ADMU/2Mbit/s
10422 023472 Cáp tín hiệu 1x2x0,4 120ohm
10423 023473 Cáp tín hiệu 1x2x0,4/1,0 120ohm
10424 023474 Cáp tín hiệu card CLU-Siemens
10425 023475 Cáp tín hiệu DB25
10426 023476 Cáp tín hiệu DB9
10427 023477 Card Flash ROM
10428 023488 Chân cầu cáp L2500mm
10429 023489 Chống sét 1pha 220V-40A/tủ nguồn Power One
10430 023492 Connecter đồng trục 1.6/5.6
10431 023493 Converter E1/G703 220VAC/48VDC
10432 023495 Dâ xoắn néo cáp quang L-Nr.AW 214 144, cho KV>150m
10433 023496 Đai tròn bắt thanh Siba C42196
10434 023497 Đầu connector 15chân
10435 023498 Đầu connector 25chân
10436 023499 Đầu connector 64chân
10437 023500 Đầu connector 96chân
10438 023501 Đầu connector 9chân
10439 023502 Đầu cốt đồng D1.5
10440 023505 Dây nhảy 2x0,5/0,9
10441 023506 Dây nhẩy quang 2 đầu connector E2000-25m
10442 023507 Dây nhẩy quang 2 đầu ST/ST 20m
10443 023508 Dây nhảy quang FC/LC 40m
10444 023509 Dây nhẩy quang ST/FC
10445 023510 Dây suy hao quang FC 10db
10446 023511 Dây suy hao quang LC 10db
10447 023503 Đầu nối cáp ra luồng của HiT7070
10448 023504 Dây điện 1x0,8
10449 023513 bảobảo
Dây xoắn lót vệ cáp quang
vệ cáp ADSS
quang AAR 213
L-Nr.KA SAR162,
183cho
1550
10450 023514 KV>150m
10451 023515 Dây xoắn néo cáp quang L-Nr.AG 143 086 cho KV70-150m
10452 023516 Dây xoắn néo cáp quang L-Nr.AG 211 126 cho KV200-300m
10453 023517 Dây xoắn treo cáp ADSS L-Nr.RW 144 260, cho KV>150m
10454 023518 Dây xoắn treo cáp ADSS L-Nr.UTA 140 174, cho KV70-150m
10455 023520 Đèn báo công trường thi công
10456 023523 Dụng cụ lắp đặt thiết bị truyền dẫn
10457 023533 Giá cuốn cáp quang
10458 005289 Dây điện 2x1,5mm2
10459 005292 Cuộn cảm lõiCable
Outsourced chân Set,W2453Z11SL02-
không Cáp đấu nối
10460 005293 ERICSSON
10461 005298 Phụ kiện tủ nguồn Ericsson - Accessories W1435FJ4
10462 005299 Đầu tere việt nam
10463 005301 Máy biến dòng 75/5A
10464 005305 MCCB - 3P - 160A - 18kA/400VAC
10465 004862 Thiết bị Converter
Rack-Mount (1U, 1 slot chassis)
Tray (Accessory for fixing RC001-1DC
RC001-1D on to 19
10466 004863 -inch rack)
10467 008876 Anten 7/8Ghz 1,8m Siae
10468 003509 Cầu dao 3 pha 100A-660V
10469 002705 Cáp đấu accu /04118220
10470 002706 Cáp đấu accu /04118221
10471 002707 Cáp nguồn bổ sung cho khối FSMD thứ 2 Flexi FSKA
10472 002709 Single clamp 50-115mm for panel - Kẹp gá Antenna
10473 002710 Đầu nối
Gnd connector
kit 7/8in female
pre-form 7-16, MB, dấu
GKFORM24-78 vòng O
600mm - Bộ tiếp đất
10474 002711 7/8in 600mm
10475 002714 Van chống sét EMP băng rộng 800-2500Mhz 716M-716F
10476 002715 Giá đỡ gắn tường 6*37MM
10477 002719 Băng dính cách điện đen 19*18m
10478 002720 Hộp
FMFA DDF
FLEXI120MOUNTING
ohm 2PCM KIT FLOOR/WALL/POLE - Bộ giá
10479 002721 đỡ FlexiFLEXI
FMCA FMFA3U MOUNTING COVERS FRONT/BACK - Nắp
10480 002723 đậy phía trước/sau 3U Flexi FMCA
10481 002724 Sợi cáp quang
10482 002725 Đầu chuyển
FSFC đổi quang
Flexi System Fibre C 100m/Dây nhảy quang SC/SC
10483 002726 100m
FSEC Flexi System External OVP - Hộp chống sét tủ BTS
10484 002727 Nokia
10485 002728 FPKA FlexiPole
FPIA Flexi PoleInstallation
Kit - Bộ gáKit
FRGF
- Bộtrên cộtOVP
gá lắp Flexitrên
FPKAcột Flexi
10486 002729 FPIA
10487 002731 Cửa tủ D216
10488 002732 FAN Box (RNC Nokia)
10489 005618 Twisted-Pair
4xFE Cable,100ohm,catergory 5e UTP Optical
+8xE1/120ohm/2xSTM-1(S-1.1,SFP-LC)
10490 005620 Transmission
Universal Media module(-48VDC)
Gateway Middle specification Backplane
10491 005624 Subrack
Blank Panel(Khung giá chính
for Service NGNSlot
Board media gateway
( Bảng trắng UMG8900)
cho khe card
10492 005463 dịch vụ )
Service Control Shelf/Giá điều khiển dịch vụ của
10493 005465 Gateway/VAS-IN
CBL-E1-DB37F/8RJ45 Huawei -2.5m/The E1 adapter cable of DB37
10494 004748 Rach 19inch ECI
male connector to 8 RJ45 120ohm balanced connector with
10495 004754 2.5 meters, 8XE1 ports for one cable.
10496 005573 Power Supply
RIM19/inch Module(DC)
Series (Module
Environmental cung cấpComponent/Thiết
Monitoring nguồn (DC))
10497 005575 bị giám sát môi trường
10498 006147 Dây
Iub
Tape nhảy
Protocol quang
Drive,SUN LC/LX
for Flexi BTS5mp.c/Phần mềmInterface,External
DAT72,36/72GB,SCSI giao thức cho Node
10499 002865 B
Desktop,With 2m SCSI Cable X3832A-Z,100V-240V,English
10500 005630 Document,(For Sun V240/V245/V445)
10501 009528 Giá để ắc quy M1, 1340x550x400
10502 009530 Thanh nhôm gắn CB
10503 009531 Thanh
Category Domino
5e UTPNTT4-pair Cable, 305m (1,000ft) box, Blue
10504 009535 colour
10505 009537 Genplastic 60 X 40 chống cháy chịu nhiệt , độ dẻo cao
10506 009544 Aptomat 1 pha 25A
10507 005755 A9130
Optical BSC Evo-Shelf for BSC SFP,850nm,2.125G Series ,-
Transceiver,Enhanced
10508 005756 OMK3-MBOE (pk gá)
2.5~-9.5dBm,-17dBm,LC,0.5Km (Module chuyển đổi điện
10509 005585 eSFP-850nm-1000Base-Sx/FC200 MM 0,5Km)
10510 002994 Dây I-Link
10511 002995 Dây nối Card PSU mở rộng
10512 004786 Đầu suy hao 2-40db < có thể điều chỉnh được từ 2-40db>
10513 006167 Cảm biến và cáp
10514 006171 Khung 19"
10515 004300 Rack/Rack&KVM - Khung giá
10516 004301 Hộp nối trung gian 100x100
10517 004304 Dầu động cơ
10518 004309 Stex ( Téc chứa dầu loại 2,5m3)
10519 004312 Hệ thống sàn nâng (HPLFS 1000lbs 600x600mm)
10520 004695 Đầu cốt M25
10521 004697 Nối máng cáp
10522 004699 Chân chống thang cáp 3m
10523 004705 Dây đỡ
Giá DC(1M35giá /2 giàn) Accu của nguồn 220VAC/48VDC/4500W
10524 004707 (DONGAH)
10525 002869 Flexi WCDMA BTS Multi Carrier RLK
10526 004359 Connector AQ9441
10527 004364 Ống đồng bảo ôn Φ12 + Φ16
10528 004366 Stex ( Téc chứa dầu loại 5m3)
10529 003390 HDD
146GB IBMhot4Gb FC 146Gb/ổ
- swap dual - portđĩa lưu Channel
Fiber trữ (FC) hard drive -
10530 003394 15000 RPM
10531 005764 Distribution frame for BSC
10532 005770 BSCM 2GB
Spare 9130(2x1GB
-2GP DDR2 – 667 DIMM) for the Netra X4200,
10533 003405 Sun Fire X4100 and X4200. RoHS – 6 compliant
10534 006072 Cáp tín hiệu RS-485
10535 003516 Ổ cắm công nghiệp 2P+E, 32A/250V
10536 003517 Ổ cắm công nghiệp 32A-3P-230V-6H IP44
10537 003519 Ổ cắm điện thoại
10538 003520 Ổ cắm đôi
External Power Cable,-48V,10m,D3F-
10539 003521 Ổ cắm đơn + Hạt công tắc
2S,18UL1015B+18UL1015BL,2*OT1-8! ( Cáp nguồn cho
10540 005703 DSLAM 5605 )
10541 005838 RS cable tie 2,5x92 black
10542 005839 EMTA flexi Edge machanical 2 Unit - Case 2U
10543 005840 Dây nhảy 1/2" 3m 7/16 m/m angle
10544 005841 RS cable shoe16mm2/M8-đầu cốt
10545 005842 RS cable wall through kit -G-6x1
10546 005843 FMFB flexi mounting kit floor/wall/pole - Đế tủ BTS Nokia
10547 005844 RS Wood Screw Wupo 6x40 zn
10548 005845 RS Wood
DDF - BOX2screw
BTSwupo
(IDC6x60
Tool,znLine drawing template for cabinet
10549 008511 installation, Expansion bolt, bundle of strand...)/Hộp đấu dây
10550 004708 Thiết bị chuyển đổi E1-Ethernet/ AN-FE1-ETH/DC/48V
10551 007216 Anten DOWN 900Mhz
10552 007221 Anten 15GHz 0,6m Alcatel
10553 007222 Antenna 7GHz 1,2m Ceragon
10554 007545 Tủ phân phối nguồn AC (ZTE AC Power Distribution)
10555 007549 Cầu dao 1 pha 100A-600V
10556 007550 Tấm pin mặt trời
10557 007551 Bộ điều khiển pin mặt trời
10558 007552 Bộ giá đỡ giàn pin mặt trời
10559 007553 Cầu chì 32A
10560 007554 Cầu chì 40A
10561 007555 Cầu chì 63A
10562 007556 Cầu chì 100A
10563 009137 Cáp quang luồn cống bể 24 sợi (bao gồm 06 sợi G.655)
10564 009149 Cáp nguồn AC 125V 10A, 3m, 3x8mm
10565 009153 Attomat đơn 60A
10566 009158 Hệ thống tiếp địa
10567 007288 DCM40-huawei2
10568 006776 Module quang - IP SWITCH 160G
10569 006777 Modul quang GE, Single Mode - SE800
10570 006778 Module quang - MA5200G
10571 006779 Module quang - MA5300
10572 006780 Module quang - MA5303
10573 006788 Dây cáp nguồn đen
10574 006789 Dây cáp nguồn xanh
10575 006790 Dây luồng
10576 006339 Dây-nguồn
EM 4EM1 3x3.31mm
( 10/100 Mbps Ethernet over 4E1, with SNMP
10577 006345 based management, DC 48V power) thết bị ghép kênh
10578 006403 Dây cáp đồng 3x25
10579 006404 Dây điện Materials
Auxiliary DC 2Cx16Package per Cabinet for General
10580 006413 Area/02237570
10581 006415 Connector 1-5/8"/V45250-Z5077-A32-LA
10582 006425 Dây nhảy quang FC/SC 30m
10583 006430 Khay đỡSet
Sealing Rack
BTSN3GNSN_0029 19" FSKA
(weather proof FLEXI
kit), Feeder Connectors
SYSTEM -WPFG-1
EXTENSION KIT -
10584 006432 Caophụ
-Bộ su non
kiện/ cho
CS72700.70
khối xử lý mở rộng/ 471226A 522.0000
10585 006433 544000.0000 DDG03
10586 007565 Tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy
10587 007566 Máng đèn đôi + 2 bóng đèn
10588 006533 Bảng đồng 400x100x5
10589 006534 Bảng đồng 400x15x5
10590 006535 Bảng đồng 500x30x5
10591 006537 Bảng đồng 240x54x2
10592 006538 Bảng đồng 100x300
10593 006539 Bảng đồng 30x300
10594 006540 Bảng đồng 40x100
10595 006542 Bảng đồng 250x20x5
10596 006543 Bảng đồng 1000x30x10
10597 006544 Dây đồng trần M50
10598 006545 Dây đồng trần M35
10599 006546 Dầm đỡ tủ BTS + Phụ kiện
10600 006547 Định vị dầm
10601 006548 Giá để cục nóng
10602 006549 Ống nhựa thoát nước cục lạnh
10603 007223 Anten 15GHz 0,6m Ceragon
10604 007224 Anten 7GHz 0,6m Siae
10605 007225 Anten 15GHz 0,6m Siae
10606 007226 Anten 15GHz 0,3m Siae
10607 007228 Antenna 7GHz 1,8m Alcatel
10608 007190 MDF - RSM
10609 007191 MDF - HONET 60A
10610 007192 MDF - HONET 1610
10611 007193 MDF - RIM 60A
10612 007194 MDF - RIM160A - HONET 160A
10613 007195 MDF - RIM352
10614 007196 MDF - RIM512
10615 007204 ODF - SU960
10616 007217 Anten 15GHz 0.6m NEC
10617 007218 Anten 15GHz 0.3m NEC
10618 009175 Mỏ lết 375mm
10619 009176 Kìm bấm đầu cos 6 - 25mm
10620 009177 Bộ khẩu 6 -18mm
10621 009178 Bộ giũa
10622 009179 Dây bảo hiểm A1-chịu lực 1600Kg
10623 009180 sơn chống gỉ
10624 009183 Camera Y của máy hàn Sumitomo TYPE37 8294D
10625 009186 Màn hình LCD của máy hàn Fujikura FSM - 50S 18972
10626 009187 Bộ gia nhiệt của máy hàn Fujikura FSM - 50S 18972
10627 009188 Cờ lê 27
10628 009189 Cờ lê 30
10629 009192 1000 BASE-LX
SCREEN SFP (Single mode
COVER/SHIELDING 40km/1310nm,LC)
COVER,OPTO (STM1)/
10630 009195 SXK10953/2
CONNECTION CABLE/CLREF 64+8KHZ 110 OHM/
10631 009197 TSR491314/75M
CONNECTION CABLE/BEAMON 7.1 CLREF TZE102/
10632 009198 TSR492301/75M
CONNECTION CABLE/8 PAIR DENSI SHIELD - R/
10633 009203 TSR491603/15M
10634 009204 FUNCTION/WINFIOL
Đĩa phần mềm - SET OF ONMATERIALS/SET
MEDIA/ LPY111905OF MATERIALS
10635 009206 R7.0/ NTM1011462
10636 006781 Module quang - FSAP9800
10637 006782 Module quang - SAM 960
10638 006783 Module quang - Mini DSLAM M41
10639 002468 Kìm RJ45/11/12
10640 002469 Kìm bấm rệp
10641 002470 Kìm bấm đầu mạng J45, J11
10642 002472 Kìm tuốt sợi quang chuyên dụng 250 micromet - CFS-2
10643 002474 Kìm test mạng - Tester FLUKE
10644 002479 Dao cắt feeder 7/8"
10645 002481 Dao bấm phiến (Krone)
10646 002482 Dao bấm phiến (3M)
10647 002486 Dao cắt vỏ cáp/ND-800/RCS-114
10648 002487 Dao gài phiến Krone
10649 002488 Thước dây 50m
10650 002489 Thước dây 5m
10651 002410 Ghế xoay Hòa Phát SG550H
10652 007219 Anten 7GHz 1,2m NEC
10653 007220 Anten 7GHz 1,2m Alcatel
10654 007227 Antenna 18GHz 0,3m Siae
10655 007240 Rack ZTE 19inch
10656 006551 Hộp Electric box
10657 006552 Tủ JPX359-C
10658 006553 Hộp điều khiển điều hòa Wincom 868V
10659 006585 Nắp đậy ống phi 110
10660 006601 Dây cáp nguồn AC 4X16mm (Huawei)
10661 006605 Dây DC 25mm^2 đen
10662 009218 Cáp điện
Anten dải AC
tần CVV 2x10mm2
870-960 (2x7/1.35)
MHz (Portable 0.6-1kv 870-960 MHz,
Antenna,
10663 009222 SMA (m), 50 Ohm)
10664 009225 LINEPOWER/Power Cable(3 color
Bộ suy hao 20 dB (Attenuator, 20 dB,, 20m)/Cáp
5W, DC-12.4nguồn 3 màu
GHz,
10665 009226 N(m)-N(f))
Anten dải tần 1710 MHz - 1880 MHz (Portable Antenna, 1710
10666 009227 -Ống
1880MHz,
đồng lắp SMA
đặt (m),
điều 50
hòaOhm)
Sumikura Không biến tần
10667 017471 5.75HP/50000BTU
10668 017472 Mặt Wallplate AMP chìm đôi RJ45,RJ11
10669 017473 Nhân Wallplate AMP đôi RJ45
10670 017446 Attomat
Quạt thông3 pha
gió160A
gắn tường lưu lượng 2800 m3/h DLHCV-30
10671 017456 PG4F
10672 017457 Bồn chứa nhiên liệu loại 3000 lít
10673 017459 Bồn chứa nhiên liệu loại 10000 lít
10674 017475 Đế Wallplate AMP chìm đôi RJ45,RJ11
10675 015602 LINECLOCK/cáp đồng bộ/SM16, CM64
10676 015610 BCTL/Backplane chứa card điều khiển/SM8, SM16, CM64
10677 017474 Nhân Wallplate AMP đôi RJ11
10678 017484 DE32/32x drive
1xController enclosure (DE)/Đầu
Enclosure/Chip điều khiển đọcđính
đínhkèm
kèmcủa DE32
thiết bị
10679 017497 ETERNUS E4K model 5000
2xControlle/Chip điều khiển của thiết bị ETERNUS E4K model
10680 017498 5000
4xAC
Cache200V power cord (NEMA:L6-30P
Memory-E4K/32GB Cache Memory 4m)/Dây
(2x 2GBnguồn của
x 2CM)
10681 017501 thiết
Modulebị ETERNUS
E4KM500/Bộ E4K model
nhớ đệm 5000
của thiết
Disk-E4k/750GB/7.2Krpm bị(SATA)
ETERNUS diskE4K model
drives (set of 5)
10682 017502 5000
RAIDSDisk-750G-E4K/750GB/7.2Krpm
Single E4KM300/M500/Module đựng ổ (SATA) cứng của thiết
disk bị
drive
10683 017505 ETERNUS
(single) E4K model 5000
E4KM300/M500/Module đựng ổ cứng đơn của thiết bị
10684 017506 ETERNUS E4K model 5000
10685 017511 Bảng nội quy kho 600x840cm
10686 017296 Cáp
Cache ACMemory-E8K/32GB
M150 Cache Memory (2x2GBx8CM)
10687 017482 BU/6x battery
E8KM2100/Bộ unit/Khối
nhớ đệm Pin
củacho hệbịthống
thiết
Module Disk Array Raid 5-E8K/300GB/15Krpm tủ đĩa
lưu trữ Fujitsu disk
ETERNUS8000
(4Gbps)
10688 017490 model
Module 2100
drive (set of 8) Disk/300GB/15Krpm
Single RAID5 E8K/Module đựng ổ cứng
(4Gbps) diskRaid
drivecủa thiết
(single)
10689 017491 bị lưu trữ ETERNUS8000
E8K/Module đựng ổ cứng model
đơn lẻ 2100
của thiết bị lưu trữ
10690 017492 ETERNUS8000 model
FCC/Mufti-mode 2100
Fibre Channel cable (DLC-DLC) 5m/Dây
10691 017495 quang kết nối đa mode DLC/DLC
E4k Floor stand/ETERNUS4000 model 5m 500 floor stand/Sàn tủ
10692 017496 đĩa
10693 017499 DE2/2xDrive Enclosure/đầu
DE pair/Additional đọc đính
drive enclosure pairkèm DE2E4KM500/Đầu
(2xDE)
10694 017504 đọc đôi
10695 017523 Hòm đăng ký ý tưởng 35x25
10696 017528 Tai nghe Creative HS390
10697 017532 Hậu bàn gỗ CN 1400
10698 017536 Kính cửa ra vào 200x105
10699 017537 Khung gỗ cửa sổ
10700 017538 Dán phím chống nắng
10701 017540 Cửa kính phòng họp 90x140
Single Disk-146G-E4K/146GB/I5Krpm (4Gbps) disk drive
(single) E4KM300/M500/Module đựng ổ cứng đơn của thiết bị
10702 017507 ETERNUS E4K model 5000
10703 017512 Sơ đồ quy hoạch kho 600x840cm
10704 017531 Chân bàn gỗ CN 1200
10705 017533 Kính tủ
10706 017535 Kính cửa sổ 1200x1200
10707 017539 Trần nhựa
WINGTOP_KVM Switch Rack mount Keyboard and Monitor,
10708 016688 Switch KVM for Screen, Keyboard, mouse 8 ports
10709 016689 Cáp điện loại 3x10+1x6 (CU/XLPE/PVC)
10710 016701 Ổ cắm điện 6 chấu
10711 019390 Chấn lưu 20W Thái Lan
10712 019392 Chấn lưu 40W Thái Lan
10713 019394 Dây điện 2x0,7
10714 019396 Máng nhựa 50x35
10715 019402 Máng nhựa 30x16
10716 018560 Jack cắm dây nguồn
10717 018564 Khung nhôm kính nội quy PCCC 600x800cm
10718 018568 Chân đế có bánh xe để máy phát điện
10719 018572 Đầu cos 2x5mm
10720 018573 Đầu cos84x84
Da-lite 0,75mm
inches screen with remote control/Màn hình điện
10721 018681 84x84 inches Da-lite cùng điều khiển từ xa
10722 018684 Khối quạt MA5100
10723 019404 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-24KV 3x240 mm2
10724 019405 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC(CEV) 24kV, 1x50mm2
10725 019408 Adapter N Type 1/2" to N type 1/2"
10726 019409 Mũi khoan phi 18
10727 019410 Tô vít 4 cạnh 3,2x50
10728 019411 Tô vít 4 cạnh 4x150
10729 019412 Tô vít 4 cạnh 5x200
10730 019413 Tô vít 4 cạnh 6x150
10731 019414 Tô vít 4 cạnh 6x200
10732 019415 Tô vít 4 cạnh 8x300
10733 019416 Tô vít 2 cạnh 5x150
10734 019417 Tô vít 2 cạnh 6x200
10735 019418 Tô vít 2 cạnh 8x200
10736 019419 Bộ khẩu 8–32mm
10737 019421 Kìm cắt cáp 100mm
10738 019422 Kìm cắt cáp 160mm
10739 019423 Thước lá kim loại 1 mét
10740 018752 Dây dẫn Cu/PVC 2x6mm2
10741 018793 Acquy HZY-FG12-150FA 12V-150Ah
10742 018798 Spare 146GB - 15000 RPM FC-AL Disk Assembly
10743 018808 730
SpareWatt Power10K
73.4GB, Supply
RPM Disk Assembly with 1 bracket & 1
10744 018818 plate fo the Netra 20
10745 018819 JX399/Power supply for PowerEdge
CR52P8CFG0/8*OC-3c/STM-1 2950 Optical Interface
POS-SFP
10746 019334 Enhanced LPU G
10747 017701 Đầu nối quang LC máy đo quang MTS-4000
10748 019425 Ổ cắm điện cuộn tròn khung sắt, dây dài 05m
10749 019426 Ổ cắm điện cuộn tròn khung sắt, dây dài 20m
10750 019427 Ổ cắm điện cuộn tròn khung sắt, dây dài 50m
10751 019428 Đèn sạc điện
Cáp ngầm cầm
trung taychống thấm dọc
thế
10752 019354 XLPE/DSTA/PVC24KV3x240mm2
10753 019361 Ống thoát khí thải máy nổ bằng kẽm Fi50 dài 1,5m cao 0,3m
10754 019371 HDD HP 72.8GB 15K
10755 017903 HDD Segate 1000GB
10756 018137 Cáp thuê bao 48 port MA530x
10757 017702 Pin sạc máy đo quang MTS-4000
10758 017734 HDD IBM 73Gb
10759 023534 Giá đỡ connector trong Rack 19"
10760 023535 Giá đỡ thiết bị OSN1500
10761 023536 Giá phân phối nguồn OSN2500
10762 023537 Giá phối dây 110DDF
10763 023538 Giá treo cáp dự phòng
10764 023539 Gông tròn treo cáp (dùng cho các cột)
10765 023540 Hệ thống quạt gió thiết bị S330
10766 023541 Hộp cảnh báo nguồn ALARM Siemens
10767 023542 Hộp cấp kênh tín hiệu thoại nghiệp vụ
10768 023543 Hộp chứa cáp cho tủ HIT70
10769 023206 Chassis 3804/Chassis 3804/Khung kiểu 3804
10770 023221 AU ATC/Đầu chuyển đổi DB25-DB9
10771 023222 Block đấu dây 48 đôi
10772 023223 Blok đấu dây 128 đôi
10773 023337 Cầu chì bảo vệ giới hạn điện áp
10774 023349 Conecter chuyển đổi DB9/RJ45
10775 023350 Conecter DB25
10776 023351 Converter 63VDC-230VAC
10777 023365 Feeder 5/4"
10778 023366 Flash card 128MB/Acatel-Lucent
10779 023367 Giá đầu chuyển đổi cảnh báo AD.RAL
10780 023545 Hộp phân phối nguồn DC
10781 023550 Khoá đỡ cáp OPGW 12 sợi
10782 023551 Khóa néo cáp quang
10783 023554 Khung đầu cuối bắt vào gía ETSI
10784 023555 khung giá bắn dây cảnh báo của thiết bị FMX
10785 023556 Lạt thít L100mm
10786 023512 Dây suy hao quang SC 10db
10787 023558 Lạt thít L250mm
10788 023559 Lạt thít L800mm
10789 023563 Máng cáp nhựa 40x100x2000mm
10790 023566 Móc néo cáp(khóa CK-nhỏ)-CH16C
10791 023579 PDB/Panel phân phối nguồn ZTE
10792 023580 Pin laptop của máy tính IBM
10793 023582 Rack 21"-Siemens
10794 023583 Rack nguồn Delta 220VAC/48VDC-30A
10795 023584 Rack21 inch Siemens HiT7070
10796 023591 Suy hao FC 15dB
10797 023592 Suy hao quang 30db
10798 023593 Suy hao quang LC-6dB
10799 023594 Tai bắt rack 19" thiết bị ETSI
10800 023595 Thanh đỡ thiết bị L 650x50x25
10801 023596 Thanh gài Attomat
10802 023597 Thanh Siba dẹt
10803 023598 Thanh Siba tròn
10804 023544 Hộp nhựa giữ ống nung hàn cáp quang
10805 023600 Thanh Siba Vuông(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
10806 023601 Thanh Siba vuông L1200mm
10807 023628 CH16C/Móc néo cáp (khoá CK - loại nhỏ)
10808 023629 CH16E/Móc néo cáp (khoá CK - loại to)
10809 023630 Gông cột bê tông tròn ETC2
10810 023631 Gông cột thép ETC1
10811 023632 Vòng treo cáp tròn fi7
10812 023633 Cáp luồng 120ohm 4x2x0,4
10813 023634 Cáp luồng 120ohm 4x2x0,5
10814 023635 Dây nhảy 2x0,9
10815 023640 Card mạng LAN-10 Base T.NMS-VCL.MX/Thiết bị MUX
10816 023648 giao có
Cáp V35 tiếp1 cho
đầu card
DB25E&M
đựccó
và11đầu
đầuRJ11/thiết bị MUX
Winchesster 34
10817 023649 đực/thiết bị MUX
10818 023650 Cáp G703 có 1 đầu RJ45 và 1 đầu RJ11/thiết bị MUX
10819 023651 Cáp mạng
giao tiếp
LAN E1CAT5-4x2x0,4
có 2 đầu RJ45/thiết
có 1 đầubị MUX
RJ45(NMS)/thiết bị
10820 023652 MUX
10821 023653 Cáp cổng COM-LMS có 2 đầu DB9 đực-cái/thiết bị MUX
10822 023655 Khung tủ UPS-1KVA
10823 023660 Module quang SPP-10E-LR-CDFB (Loại 10G)
10824 023557 Lạt thít L150mm
10825 023719 Chống sét Liebert 3 pha - 160A
10826 023720 Chống sét nguồn 1 pha TDF-10A-240V ERICO
10827 023721 Chống sét thuê bao - MDF đấu nối 224 tbao thoại
10828 023722 Cọc sắt tiếp địa mạ đồng fi16
10829 023723 Cọc tiếp địa fi16, l=3m
10830 023724 Cổng chuyển đổi 75/120 Ohm
10831 023725 Converter 10/100M/E1 và V35/E1
10832 023726 Converter 1E1/1Fe+1 quang 100 Base-Fx(MEO-101)
10833 023727 Cút đồng fi42
10834 023728 Cút nối ống đồng tiếp địa fi42
10835 023729 Dây đồng bọc PVC 1x4 vàng xanh
10836 023730 Dây kiểm tra thuê bao - Giá MDF đấu nối 224 tbao thoại
10837 023731 Dây nhảy quang MM,LC/SX-LC/SX-20m-Duplex
10838 023732 Dây nhảy quang MM,LC/SX-LC/SX-30m-Duplex
10839 023733 Dây nhảy quang MultiMode LC-LC/SX, l=30m/sợi
10840 023734 Dây nhảy quang MultiMode SC/SX - LC/SX, l=10m/sợi
10841 023735 Dây nhảy quang MultiMode SC-LC/PC, l=30m/s
10842 023736 Dây nhảy quang SM FC/UPC-SC/APC, 10m
10843 023737 Dây nhảy quang SM LC/UPC-SC/APC, 5m
10844 023738 Dây nhảy quang SM LC/UPC-SC/UPC, 20m
10845 023739 Dây nhảy quang SM,FC-FC/PC-20m-Duplex
10846 023740 Đế nhựa 300x200
10847 023741 Đèn chỉ thị vị trí
10848 023742 Gen hàn cáp quang FTTH
10849 023743 Giá đỡ TB (sắt đục lỗ V 55x35) KT 24x45x2400
10850 023744 Giá đỡ TB bằng sắt V5 KT 170x600x3000
10851 023745 Giá treo Bình chữa cháy CO2 - Loại 5kg
10852 023746 Hạt chống sét 1đôi - Huawei
10853 023747 Hệ thống cảnh báo tự động, BMS-01
10854 023748 Hoá chất GEM 25 - Loại 11,34kg/bao
10855 023749 Hoá chất GEM 25 - Loại 22,7kg/bao
10856 023750 Hoá chất GEM25
10857 023751 Hộp phân phối nguồn KT 300x200x180
10858 023752 Ke đỡ máng cáp 25cm
10859 023753 Kềm bấm cáp quang 3M
10860 023754 Kẹp dẫn cáp SWP
10861 023755 Khối hiển thị màn hình PSM - A9 (Thiết bị nguồn)
10862 023756 Khung giá thiết bị CBA (TB HTC)
10863 023599 Thanh Siba tròn fi30x2700mm
10864 023758 Máng cáp sắt 500x100x5
10865 023759 Máng cáp tôn 300x50x1,2
10866 023760 Máng nhựa 100x60x2000
10867 004712 CB-25A/Circuit Breakers for XDM100 - Át 25A cho XDM 100
10868 004442 Vỏ tủ MDF 2 thanh
10869 004443 Ống thoát nước PVC
10870 004447 Giá đỡ thiết bị DDF cho Rack BTS Huawei
10871 002939 Ống nhựa PVC fi 21
10872 002940 Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 38 (38x2,5x4000mm)
10873 002941 Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 56 (56x3,5x4000mm)
10874 004500 CB 1 pha 32A 1 cực
10875 004501 Ống đồng lắp đặt điều hòa D9
10876 004512 Kìm cắt cáp lớn
10877 003523 Ổ cắm Lioa đa năng
10878 003526 Dây và ổ cắm điện
10879 003527 Cầu chì
10880 003529 Tủ nguồn BSC
10881 003532 Dây cảnh báo nhiệt Acquy
10882 003544 SPD AC (khối chống sét AC) Eltek
10883 003545 SPD DC (khối chống sét DC)
10884 002679 Bộ tiếp đất
10885 002681 Nhãn đánh dấu RNAC0-F_S
10886 002682 Nhãn đánh dấu RNBC0-F_S
10887 002683 Đĩa CD RNC NE Doc.RN4.0
10888 002685 NetAct OSS5.1 Regional Clust SW 4DVD 6CD
10889 002686 OSS5.1 Documentation FOC 1xCD ROM NED5.5
10890 002687 OSS5.1 Documentation FOC 1xCD ROM PDF
10891 002688 HP TFT7600 Rckmnt Kybd 17in Intl Monitor
10892 002689 HP USB DVD Drive
10893 002946 Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 110 (110x6,8x6000mm)
10894 002949 Ống
NMSnhựa bảo vệEquipment
for Satellite cáp PVC fi and
16 Memotec Equipment NMS
10895 004877 system/Thiết
DKBA0.480.0393, bị và Insulating
phần mềmAdhesive
nâng cấpPVCmạng truyền
Tape, dẫn 2705
Scapa NMS
10896 004881 DCM100-huawei
19mm*0.18mm*20m, Black,Environment Temperature Scope -
10897 005811 10degC -105 - Băng dính cách điện mầu đen
10898 005812 Feeder clamp
Hardware for Triple
& Software Cable (1/2)Zsmart
OCS/ZXT10 - ClampSystem
kẹp feeder
V3.1 1/2
- Hệ
10899 006030 thống thiết bị mạng thông minh & tính cước di động OCS.
10900 004620 Phụ kiệninjector
Current Anten GSM900
(CIN), DIN 7/16 female on BTS, DIN 7/16
10901 004623 male on antenna, (Tbị của TMA) - LGP-23302
10902 004149 Nút bịtIBM
RAM ốngKITfi384gb(2x2Gb) PC2 – 5300 for Svr Dell
10903 003670 PowerEdge 2950
10904 003677 Ram for DL
RF Cable for380
7GHz G3 ODU
1GB (2x512Mb)
(BETWEENPC 2100
ODU AND ANTENNA
10905 005067 FOR 7GHZ) - NEC
CONNECTOR KIT FOR POWER SUPPLY & ALAMRS/K.BB
10906 005069 LCT
AL/ALCcable1 +for PASOLINK-NEC
0 NO TRIB.NO COD/ACAL00022/Đầu kết nối cho
10907 005070 nguồn và cảnh báo của
CLAMPS/FASCETTA Viba SEA 9X360/M03148/Clamps
SERRACAVO
10908 005076 kẹp Cáp đồng trục (Lạt
Loose Parts for Hardware/Media nhựa) củaGateway
Viba SEA Control Unit/Kw-
10909 005822 wbfi
10910 005823 CSB TPL122200*4 strings per site - battery
10911 005824 RS wall prop 6*37mm
10912 005826 RS insulation tape 15x10 blue-băng dính xanh
10913 005827 RS insulation tape 15x10m black-băng dính đen
10914 005830 RS insulation tap
EQUIPMENT 19x18 black-băng dính cách điện màu
ACCESSORIES/ALS/SDH/IDU-ODU đen
Unit/1/4"
10915 005832 RS self
8D-FB amalgamating
CoaxialCOAXIAL
Cable C2FCP CABLE tap 25x10-băng
Estimated dính
500m for
/60m/N&TNC Type Cáp
3 hops/Cáp
connectorđồngset,
10916 005087 trục -
between Viba biển
IDU andđảo
ODU/Cáp đồng trục viba &
IDU Version/Access Link Synchronous/ALS/Radio Terminal đầu connector
10917 005090 NEC
operating at 7/8 GHz-[SDH] Standard power version/2xSTM-
10918 005091 1/Viba biển đảo
MOUNTING SET/KIT FOR SEP.INST.ML 15 0.6 (Ống dẫn
10919 005096 sóng
Other Accessory,- SXK111608/1
Viba 15G) C-Band - Phụ kiện lắp đặt cho hệ thống trạm
10920 005109 mặt đất Vsat băng C
10921 009641 Miscellaneous Kit - Bộ phụ kiện thiết bị định tuyến SMS router
10922 003663 Fan 478 (Quạt)
10923 003666 Fan 775 (Quạt) - Lõi đồng
10924 005123 Rack Huawei Optix 2500
10925 005139 BSC SW feature for WCDMA-GSM interworking for all TRXs
10926 002485 Dao tiện ống lỏng Ideal 45-163/LTC-01
10927 002526 Safety Belt/Dây Đai An Toàn
10928 002587 Basic Software
10929 005158 Hardware/ BSC/DDF 126 & 8 ODF systems
10930 005833 Surge Arrestor kit- Van chống sét
10931 005834 Cáp RS CNIA 35M PCM
10932 005835 Cáp RS LAN CATS,15M
10933 005837 RS Washer M6 (100pcs)zn
10934 001436 Vít nở Hilti M8
10935 005195 Công tơ điện 10-40A
10936 005198 Bóng đèn1,2m
S-320-48/Bộ chuyển đổi nguồn MeanWell AC/DC,
10937 005199 176~264VAC/320W-48VDC
Webcam Pro 5000 1.3 (độ phân giải 640x480VGA) Logitech
10938 004151 Quickcam
10939 004152 Dây terre 2 đầu cốt
10940 004153 Switch 24 port D.Linle100
10941 008379 Bộ chuyển đổi quang điện
10942 004234 Thùng xe chuyên dụng
10943 004239 Tủ mạng C-Rack system cabinet 42U-D1000
10944 004240 Giá MDF 600x2
10945 004251 Đầu Cos
10946 004256 Ốc siết cáp
10947 004257 Dầm đỡ nhà Container
10948 004262 Nắp chụp đầu Rj 45
10949 004263 Đầu Connector cáp trung tần
10950 004265 Bộ chân đỡ cân bằng xe
10951 002135 Battery cable /ETVSTT04
10952 002137 Battery fuse 400A
10953 002138 Battery Rack - Rack 23"(M3)
10954 002139 Battery Rack/ETVSTT03
10955 002140 Acquy PowerSafe 12V-12Ah
10956 002129 Acquy SNS 12V-5Ah
10957 003023 Hệ thống lọc và quạt cưỡng bức
10958 003024 Gá viba 7GHZ
10959 003962 Đầu lọc thẻ
10960 003051 Dây rút nhựa 8x300
10961 003052 Hộp trung gian 100x100
10962 005788 Rack for 24 terminal block
10963 005798 Phụ kiện tủ nguồn BSC
10964 009228 Vỏ tủ tử
Phần inox chứa
hiệu ắc quy
chuẩn Tam Anh
Open/Load/Short (Precision N(f)
10965 009229 Open/Short/Load, 42dB, 6GHz, 50 Ohm)
10966 009231 Clamp mast 50 - 115 mm diameter type 738546
10967 009232 Clamp mast 45 - 125 mm diameter type 734365
10968 009235 Dây nguồn đen 1x35 mm (RVK)
10969 007239 Rack 19inch Huawei
10970 006619 Dây DC loại 2x0,7
10971 006416 Clamp kẹp dây feeder 1-5/8"
10972 006417 Bộ tiếp đất vỏ feeder 1-5/8"
10973 006418 Van thoát
Single sét/S45055-Z61-A122-LA
Cable,Straight Through Cable,5m,MP8-
10974 006397 IV,CC4P0.5PB(S),MP8-IV,Outdoor Cable/04047463
10975 006620 Dây AC 2x4
10976 006618 Dây nguồn DC 1x95mm
10977 007417 Acquy Yuasa 12V - 7Ah
10978 007569 Bộ tạo ẩm 8kg/h
10979 011110 Dây nhảy quang SC/SC 10m
10980 011079 Dây nhảy quang đa mode LC/LC 30m
10981 011953 Gông kẹp cáp G5- IC điều khiển bóng bán dẫn MOSFET 2
IR4427STRPBF
10982 011966 kênh dưới
10983 012068 RC0805FR-072K2L - Điện trở 2.2 Kohm
10984 012069 RC0805FR-07560RL - Điện trở 560 Ohm
10985 012070 RC0805FR-07200RL - Điện trở 200 Ohm
10986 012071 PWR4412-2SDR0100F - Điện trở shunt 0.01 Ohm
10987 012073 BR 3 .005 1% B - Điện trở shunt 0.005 Ohm
10988 012074 5536507-1 - Connector tín hiệu cái 24 chân
10989 012085 DS75176BMX/NOPB - IC truyền thông
10990 012086 HC49US-8.000MABJ-UB - Thạnh anh 8MHZ
10991 012089 EEE-1EA221UP - Tụ điện 220uF 25V
10992 012090 EEE-1VA470WP - Tụ điện 47uF 35V
10993 012091 EEE-1CA101WP - Tụ điện 100uF 16V
10994 012092 1812GC472KAT1A - Tụ điện 4700uF 2000V
10995 012093 ECJ-2VB1H102K - Tụ điện 1000pF 50V
10996 012094 C0805C222K5RACTU - Tụ điện 2200pF 50V
10997 012095 ECJ-2VB1H182K - Tụ điện 1800pF 50V
10998 012096 ECJ-2VB1H152K - Tụ điện 1500pF 50V
10999 012097 GRM2165C1H162JA01D - Tụ điện 1600pF 50V
11000 012098 ECJ-2VB1H123K - Tụ điện 12000pF 50V
11001 012099 C0805C153K5RACTU - Tụ điện 15000pF 50V
11002 012100 GRM2165C1H202JA01D - Tụ điện 2000pF 50V
11003 012101 GRM219F51H104ZA01D - Tụ điện 0.1uF 50V
11004 012102 GRM21BF51H105ZA12L - Tụ điện 1uF 50V
11005 012103 PXD2048D12 - Bộ biến đổi điện một chiều - một chiều
11006 012105 C3216X7R2A105K
Directional Antenna-,1710-2200MHz
Tụ điện 1uF 100V
,17.8dBi ,65deg ,+/-45,0-
11007 012106 ECJ-4YF1H106Z
10deg ,200W ,With- Tụ điện 10uF
bracket 50V
,2*7/16 DIN Female ,
11008 011179 1349*175*80mm
11009 012107 12061C152KAT2A - Tụ điện 1500pF 100V
11010 012108 GRM43DR72A155KA01L - Tụ điện 1.5uF 100V
11011 012109 1-535541-8 - Connector 20 chân
11012 012110 DS2Y-S-DC48V - Rơ le tín hiệu
11013 012111 3615KL-04W-B59-P00 - Quạt 1 chiều 12V
11014 012112 C2012C0G2A101J - Tụ điện 100pF 100V
11015 012114 1206GC102KAT1A - Tụ điện 1000pF 2000V
11016 012116 IRF7319PBF - IC điều khiển bán dẫn MOSFET
11017 012117 GSIB2560-E3/45 - Diode
11018 012118 UC3854DW - IC điều chỉnh hệ số công suất
11019 012119 UCC3895DW - IC điều khiển dịch pha tín hiệu
11020 012120 24100C - Điện cảm
11021 012121 TLC5615IDG4 - IC biến đổi DAC 10 bit
11022 012122 SN74LS245DW - IC đệm tín hiệu
11023 012123 SN74LS148D - IC logic
11024 012124 SN74LS07D - IC đệm tín hiệu
11025 012125 CD4040BM - Bộ đếm 12 bit
11026 012126 GAL22V10D-10QPN - IC logic lập trình
11027 012127 B66335GX127 - Lõi Ferrit
11028 012128 B66252BM1 - Gông biến áp xung EE55
11029 012133 B66421U0250K187 - Lõi ferrit
11030 012134 B66422W1010D001 - Gông biến áp xung
11031 012135 B66422B2000X000 - Kẹp lõi ferrit
11032 012136 TX40/24/16-3E27 - Lõi ferrit xuyến
11033 012137 SIL-PAD, 300MMX300MM SHEET - Lụa cách điện
11034 012138 MAX03G - Kẹp tản nhiệt
11035 012139 CSH-EP10-1S-8P - Gông biến áp xung
11036 012140 EP10-3F3 - Lõi ferrit
11037 012141 EP10-3C90 - Lõi ferrit
11038 012142 EP10-3E6 - Lõi Ferrit
11039 012143 OS518-150-B - Tản nhiệt
11040 012158 Bộ gá
HP thiết bị
sx2000 RRU cho
Midrange cộtBoard,AB313A,No
Cell 300x300 Doc,for HP
11041 011196 RX7640
11042 012174 front fixed rack - rack cố định phía trước
11043 011328 Cable V35 3m
11044 010192 Đầu Coss F70
11045 010207 Hộp đèn gắn tủ (600x1600)
11046 010208 Biển hộp
Vách ngănđènvănsiêu mỏng
phòng ốp cột
Vách ngăn nỉ, khung nhôm, dày 50mm,
11047 010218 cao 1.2m
11048 010229 Cáp nguồn DC 1x95mm2
11049 010205 Hộp đèn gắn tủ 600x1200
11050 010239 Loa PA 809
11051 010244 Giá treo màn
LANMark6 UTPhình
CAT 6 Cable patchcord 3m, Unscreened
11052 010297 LSZH, Orange - Dây nhảy 3m
11053 010321 Dây
C điệnRX/TX
band 3x16mm linear feed Assy WR-137 -Bộ phận cực trực
11054 010387 giao OMT
11055 011347 Cisco 12016 GSR AC Power Supply Cord, Europe
11056 010318 Đầu coss M70
11057 010319 Đầu coss M50
11058 010320 Đầu coss M25
11059 010330 Cable CV TAYA 35 sq.mm
11060 011507 Cisco
Tủ rackSCE8000
đựng thiếtInternal
bị hội Optical Bypass
nghị truyền hìnhPanel
(bao gồm 2xFAN, 1
11061 010395 thanh PDUx 6 outlet, 01 khay cố định)
11062 010399 Acquy Tia sáng khô kín loại 12V-160Ah
11063 010409 Màn chiếu Sony VPL - CX86
11064 010443 HDD Dell 300GB
11065 010471 Khóa chốt rơi YB-300
11066 010474 Khóa
APSUSB điệnConversion
từ YM-280LED Connector,Raritan,PS2 to USB/Đầu
11067 017737 chuyển đổi PS2
11068 017746 HDD IBM 146Gb
11069 017747 HDD IBM 300Gb
11070 017752 Dây điện 4x0.5
11071 017762 Phần cứng công tơ điện tử ba pha
11072 017772 Vỏ mẫu thiết bị đo dung lượng ắc quy
11073 018728 PCI Adapter with two 10/100/1000 Mbps
11074 018729 PCI Dual FC 2Gb Host Bus Adapter
11075 017703 Vali
Trunk mềm máy đo to
Cable,E32 quang MTS-4000
11076 017721 Anten Yagi 900 Grentech
ERI,2.80m,120ohm,16E1,0.4mm,D100M,2*120CC1
11077 017725 6P0.4P430U(S),2*D44M-I/Cáp chuyển đổi E32-ERI
Function module-Quidway S3526-LS6M5GTIU-LANSWITCH
11078 017727 giga electrical interface module/Module giao diện điện
11079 017775 Ổ cứng di động Western 1Tb
11080 018159 Rệp quang Fujikura
11081 017771 Phần cứng thiết bị đo dung lượng ắc quy
11082 017800 Cầu chì 6A
11083 017803 Khẩu trang
11084 017804 Khay
ZXMBW quang
AGW (khay chứa dây
V3 Cabinet patchcod)
Integrant Engineering Auxiliary
11085 017810 Material/Vật tư phụ kiện của thiết bị ZXMBW AGW V3
11086 017832 1,6 meters rack/Tủ nguồn 1,6m và phụ kiện
11087 017850 Bộ vật tư lắp đặt ngoài trời của RRU
11088 018703 Cable, SCSI, SCSI-3/VHDCI. 68-pin, 4m
11089 018704 Ethernet to EI Convertor/Bộ chuyển đổi tín hiệu Ethenet to E1
11090 018705 HDD Sun 73GB
MainBoard
Sun SPARCServer E6900
Enterprise chip 4x1,5GHz
Server CPU/Memory Ramboard
4GB/Bo mạch
bundle
11091 018708 chính
with: 4 2.52GHz SPARC64 VII four core processors with 6MB
11092 018709 MainBoard
on-chip Sun Fire
L2 cache, andE6900,
16 2GB 4x1,5GHz, Ram 32GB
DIMMs, 32GB total memory/Bo
11093 017765 mạch cho máy chủ Sun Sparc M9000
11094 017839 Antenna 4G UMTS 2,6G 10MHz
11095 017843 Tiếp mát vỏ feeder 1/4"
11096 017851 Cáp quang đơn mốt LC/LC 70m
11097 017900 Ladder for Service/Thang bảo trì cho dàn ngưng
11098 017907 Khóa cáp fi16
11099 018733 Racks with keyboard switch and hub
11100 018736 Sun StorEdge(TM) 3000 1U universal rack
11101 017793 KVM Switch 17" LCD 8-port CL-1008M
11102 017866 Ống đồng C28
11103 017870 Elbow (Co), Ø19
11104 017871 Elbow (Co), Ø28
11105 017873 Joint, Nối Ø28
11106 017882 Safety supply
Power switch/Công tắc an
cable/Dây toàn
điện nguồn nối từ tủ điện ADB trong
11107 017885 phòng máy lạnh đến máy lạnh, 3x16mm2 + 1x10mm2
11108 017889 D25/GI elbow/Co ống luồn dây điện nguồn
11109 017890 D25/GI joint/Nối pipe
D25-PPR/Drain ống luồn dây điện
and supply nguồn nhựa cấp và thoát
pipe/Ống
11110 017892 nước
D40-PPR/Drain pipe and supply pipe/Ống nhựa cấp và thoát
11111 017893 nước
11112 017895 Lọc nước đỡ dàn lạnh, có hướng gió và có tăng đơ,
Support/Giá
11113 017897 1750x890x400mm
11114 018923 Hôc tủ cho bàn egent H=45xR=50xD=48
TSR4910274/60M/RPG3 Connection Cable/EPSB -
11115 018945 EXTERNAL DT
X9638A/Sun Fire V880- Rackmount kit for Sun Rack 900 only.
11116 018965 Dây nhảy quang SC/LX 15m
Includes three (3)jumper/power extension cord, geograpny
11117 018969 Công tơ điện 1
SG-XMEDLT0200GB-
independent, phano10*40A
part 10/10 Pack LTOphụ
503-3096-01/Bộ Gen 2 media
kiện with Sun
treo Rack 200
11118 019013 GB capacity/Cartridge băng
Fire V880 cho tủ Sun Rack 900
SP.9-XKL038A-IP/Cabinet, từ dung
Sun gồm lượng
Rackcáp 200
900nguồn GB
mở
(This is anrộng,
emptycầu
x-
11119 019017 đấu nốirack without power.)/Sun Rack 900 không có khối cung
option
11120 019018 cấp nguồn
X6825A/Front Door, Sun Rack 900/Cánh cửa trước Sun Rack
11121 019019 900
X6825A/Kit, Filler Panels, Sun Rack 900/Phụ kiện, thanh Filler
11122 019020 Sun Rack 900 Cable, Domestic, Sun Rack 900 (Four 20 A
XS828A/Power
11123 019021 cables)/Cáp nguồn cho Sun Rack 900 gồm 4 sợi 20 A
11124 018098 Battery
Phụ kiệnFuse
đấu 630A/Cầu chìbình
nối giữa các 630Aacquy thuộc hệ thống nguồn
11125 018101 DC 3G DV2
11126 018104 R22/Refrigerant gas/Môi chất lạnh
11127 018113 HDD HP 73GB
ống đồng lắp đặt điều hòa chính xác Stulz
11128 018126 ASD452A/KSV036X251A
ống đồng lắp đặt điều hòa chính xác Uniflair
11129 018129 TDAV1422A/CAP1802
Vật tư phụ kiện lắp đặt điều hòa chính xác Uniflair
11130 018130 TDAV1422A/CAP1802
MEM3660-32U64D/32-to-64MB DRAM Factory Upgrade for
11131 018160 Bộ dụng
the Ciscocụ thi công nhớ
3660/Thẻ rệp quang Fujikura thể mở rộng
trong 32MB(có
11132 018984 64MB)MEM3660-32U64D
CAB-V35MT/V.35 Cable, DTE, Male, 10 Feet/Cáp kết nối giao
11133 018988 diện serial chuẩn V35 CAB-V35MT
11134 017901 Condenser support/Giá đỡ dàn nóng treo tường ở độ cao 12m
11135 017916 Inverter 750SI
11136 018084 Figure distribution
IOBGP I/O Board/Bo frame/Khung
mạch thuộcphân phối OCS
hệ thống ZTE
nguồn DC 3G DV2-
11137 018093 C12
11138 019043 Ram 256MB Tray, Angle/Accessory for fixing RC001- 1D on to
Rack-Mount
XTA25X0-0.5M-SAS-Z 0.5m, SFF-8080, SAS cable Sun
11139 019049 19 -inch rack/Bộ
0.5m,phụ
XTA-2500-2URK-19U/Sun
StorageTek kiện rack
SFF-8080, cho cable;
RC001For
StorEdge(TM)
SAS ST2500 2U Univ Rk
connection
11140 019052 Rail Kit/Rack
between arrayhệand
thống Sun StorEdge(TM)
host/Cáp ST2500
kết nối giữa Host và Array trong
11141 019053 hệ thống
X311L Sun StorageTek
NORTH 0.5m PWR CRD KT/Bộ Cáp
AMERICAN/ASIA
11142 019054 nguồn
11143 019059 Ống điều loại, cỡ 17 cm
11144 019060 Ống điềumạng
Hộp test loại, cỡ 19 cm
RJ45, 11 thường, kiểm tra lỗi mạng, thông
11145 019061 mạng điện thoại
11146 019070 Đầu dò gas, đầu dò nhiệt độ
11147 023767 Nẹp nhựa 14x8mm
11148 023768 Nẹp nhựa 20x30
11149 023769 Nút ấn khẩn cấp
11150 023770 ốc xiết cáp tiếp địa M100
11151 023771 ốc xiết cáp tiếp địa M16
11152 023772 ốc xiết cáp tiếp địa M95
11153 023773 ống đồng fi42
11154 023774 ống đồng tiếp địa fi42, l=3m
11155 023775 ống đồng tiếp địa fi42, l=6m
11156 023776 ống nhựa PVC fi63
11157 023777 Quạt thông gió D300
11158 023781 Tắc kê nhựa 8li + vít nở
11159 023782 Tắc kê nhựa 8ly + vít
11160 023783 Tắc kê sắt, Loại 10li
11161 023784 Tắc kê sắt, Loại 12li
11162 023785 Tắc kê sắt, Loại 16li
11163 023786 Tắc kê sắt, Loại 8li
11164 023787 Tấm nối máng cáp sắt
11165 023788 Táp lô điện lực 300x200
11166 023789 Tay đỡ Thang cáp 45độ
11167 023790 Thang cáp sắt 400x100x2
11168 023791 Thanh chịu lực 2340x40x5
11169 023792 Thanh đồng tiếp địa 30x3m
11170 023793 Thanh ngắt mạch thoại - MDF đấu nối 224 tbao thoại
11171 023794 Thanh nhôm gắn phiến Krone
11172 023795 Thanh nối 1 đầu 3 lỗ M8
11173 023796 Thanh nối định vị 60x30x3 có 3 lỗ M6
11174 023797 Thanh ray cài đế Inox gắn phiến Krone, l=1m
11175 023718 Chân đỡ + đế đỡ ván sàn, L=22cm
11176 023547 Ke vuông bắt thanh Siba C42196
11177 023548 Kẹp đấu nối 26 hàng
11178 023549 Khóa cứng HASP
11179 023757 Máng cáp sắt 200x40x1,2
11180 022575 Khung giá thiết bị FM60
11181 022630 Khung giá máy 19' Megaplex 400
11182 022770 Khung tủ tổng đài Alcatel 4300
11183 023975 Hộp aptomat 12cửa
11184 023976 Hộp aptomat nhựa 8 cửa 1 cực
11185 023978 Hộp đựng nước dùng tạo chân IC
11186 023979 Hộp nối dàn pin mặt trời TOTAL 164920
11187 023986 La néo cáp quang 400x40x3
11188 023987 Lốc máy lạnh LG 18000 BTU
11189 023988 Măng xông nối cáp đồng 100x2 (bg Rệp 3M)
11190 023989 Măng xông nối cáp đồng 50x2 (bg Rệp 3M)
11191 022785 Khung máy giá 19' - PLC Siemens
11192 022802 Khung thiết bị ACE32
11193 022815 Khung giá CPL301
11194 022890 AC/DC Adapter cho máy đo luồng EDT-130
11195 022891 Bộ dây đo kiểm cho máy đo luồng EDT-130
11196 022892 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng EDT-130
11197 023019 Bộ giá đỡ cho đầu giao tiếp quang máy đo FTE7500
11198 023021 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo quang N2935A
11199 023022 Pin cho máy đo quang N2935A
11200 023023 Dây nguồn cho máy đo quang N2935A
11201 023024 Adapter quang cho máy đo quang N2935A giao diện FC/PC
11202 023025 Bộ Phụ kiện cho máy đo N2935A
11203 023038 Dây nguồn cho máy quang MG-9001A
11204 024059 Thùng
Tủ cáp đựng dầu Loại
Composit 250L
400đôi (kèm Phiến Krone và giá)(Chỉ sử
11205 024062 dụng nhập kho Điện lực)
11206 024069 Vật tư phụ lắp đặt TB truy cập TB Zyflex
11207 024070 Vỉ làm chân IC
CT-ANT-DD04V14H65/Base Panel directional
11208 023144 antenna/Antenna định hướng
11209 023171 Cáp HDMI loại 5m
11210 023181 Lưỡi dao cắt sợi quang
11211 024078 Ghế nhựa gấp chân inox
11212 024074 Ống đồng điều hòa 28mm
11213 022961 Pin tiêu chuẩn cho máy phát OLS-15
11214 022982 Bộ Phụ kiện cho máy đo Acterna AT5
11215 022983 Giao diện quang STM1 cho máy đo Acterna AT5
11216 022984 Pin cho máy đo Acterna AT5
11217 023036 Dây nguồn cho máy đo công suất quang ML-9001A
11218 022898 Bộ Phụ kiện cho máy đo luồng EDT-131
11219 022908 AC/DC Adapter cho máy đo cáp đồng Fluke 990DSL2+
11220 022909 Bộ nạp trên ôtô cho máy đo cáp đồng Fluke 990DSL2+
11221 022910 Bộ Phụ kiện cho máy đo cáp đồng Fluke 990DSL2+
11222 022911 Pin cho máy đo cáp đồng Fluke 990DSL2+
11223 022916 AC/DC Adapter cho máy đo luồng BN4562
11224 022930 Bộ Phụ kiện cho máy đo kênh E&M PCM-23
11225 022934 Bộ Phụ kiện cho máy hàn quang IFS-9
11226 022936 Dây nguồn cho máy hàn quang IFS-9
11227 022948 Dây nguồn cho máy hàn quang FSM-20
11228 022951 AC/DC Adapter cho máy đo OLA-15B
11229 022956 Bộ Phụ kiện cho máy đo OLP-15c
11230 022957 Pin tiêu chuẩn cho máy đo OLP-15c
11231 022959 AC/DC Adapter cho máy phát OLS-15
11232 022969 AC/DC Adapter cho máy đo M1750A
11233 022976 Bộ Phụ kiện cho máy đo Vepal MX-100
11234 022977 Giao diện quang STM 1/4/16 cho máy đo Vepal TX-150E
11235 022988 Bộ Phụ kiện cho máy đo Vepal TX-150E
11236 022989 Giao diện quang STM 1/4/16 cho máy đo Vepal MX-100
11237 022990 Pin cho máy đo Vepal MX-100
11238 023811 Iphone battery
11239 024075 Ống
SFP đồng
STM16 điều hòa 22mm chuyển đổi quang điện cho
L-16.1/Module
11240 021338 HiT7070/7050 STM16 L-16.1
XFP STM64 I-64.1/Module chuyển đổi quang điện cho
11241 021372 HiT7080
XFP STM64
STM64 I-64.1
S-64.2b/Module chuyển đổi quang điện cho
11242 021373 HiT7080 STM64 S-64.2b
XFP STM64 L-64.C/Module chuyển đổi quang điện cho
11243 021374 HiT7080
SFP STM64
STM16 L-64.C
V-16.2/Module chuyển đổi quang điện cho
11244 021375 HiT7080 STM16 V-16.2
SFP STM16 U-16.2/Module chuyển đổi quang điện cho
11245 021376 HiT7080
SFP STM1STM16 U-16.2 chuyển đổi quang điện cho HiT7080
V-1.2/Module
11246 021377 STM1 V-1.2
DKBA0.480.0238,Cable Tie,GT-300HDUV,7.6X300,Anti-
11247 005803 Ultraviolet And Anti-Freeze,Black,For
Lighning-Proof Grounding Clip, Aluminium Clip M8 Screw, 7/8
11248 005805 Inch (AL) feeder - Dây tiếp đất của lõi (Nhôm) feeder 7/8
11249 005806 RF Cable Suite Label - Bộ nhãn dán Cáp
11250 003439 Acquy PhoenixACCESSORIES/[PDH]
EQUIPMENT 12V - 180Ah MW radio link/Indoor
11251 003948 Tổ hợp
EQUIPMENT(điện thoại Test)
unit/ConnectorACCESSORIES/ANTENNA
kit/Connector for Power Supply and 7/8
SYSTEM
11252 005082 Alarms,1+1 Conf/
[SDH]/Flexible W/G Viba
Tailbiển đảo
to connect ODU to External antenna
11253 005085 7/8Ghz/Viba biển đảo
11254 002287 Ổ cắm đặc biệt 10A (clipsal)
11255 008377 Cable w Connector / Multifiber cable SM
11256 003966 Giá thép đa năng W1600xD420xH2280mm
11257 003979 Phao ứng cứu thông tin
11258 003988 Giường gỗ đơn, KT 1200x1950
11259 003992 Giá đỡ phí chứa dầu 875 x 295 mm
11260 003993 Phi chứa dầu 850x1450mm 800 lít
11261 005112 Hộp gá phiến DDF
11262 001453 Móc neo cho cột 400x400
11263 001456 Nón chụp cho cột 300x300
11264 001464 Râu Thép liên kết dầm cột
11265 001468 Tán phụ 14mm
11266 003689 (2x512Mb) ECC Ram PC2 – 3200 Dell PowerEdge SC 1420
11267 003693 Ổ cứng 04xHDD 300GB 10Krpm FC-AL
11268 002436 Trống photo 3025
11269 002437 Gạt mực 3025
11270 002368 Hộp đựng bình cứu hoả
11271 002295 Attomat 3 pha 63A
11272 002300 Attomat C100
11273 002302 Attomat C32
11274 002304 Attomat C10(Chỉ sử dụng nhập kho Điện lực)
11275 002305 Attomat C65
11276 002306 Attomat
Khay để C63
accuvàvàphụ
phụkiện
kiện/ZXDUPA-FR01Battery
11277 002307 Shelf/624114018101
11278 002308 AC power cord
11279 002205 Attomat 1 cực 15A
11280 002249 Cầu chì 160A
11281 001825 OTR16_S3
11282 008378 Connection
Thiết cable
bị tải giả / Patch
+ Phụ kiện cable (C) 8FBD
(POWTEK) LC-S
12-48P/38.4V-60V,
11283 002324 205A
11284 002325 Thướcdốc
Ramp KẹplàmPANME
bằng điện tử (thước
tấm sàn thô hoànđo vặn
thiệnngoài)
bằng thảm cao su
11285 004165 chống tĩnh điện
11286 004166 Dây nhảy quang FC/FC 15m
11287 004168 Cách nhiệt sàn bê tông 25mm
11288 005167 RS Rail 2390 XYHV1002 /Đinh 2390 XYHV1002
11289 005169 RS IS209-Rail fix. kit for i-serie rack /giá đơn RS IS209
11290 005171 RS Washer M10 A4 (10PCS) /vít
Jumper cable,30m,FLMMS M10 A4 (10cái).
2xSMT,LC/SC /Cáp nhảy ,30m
11291 005177 LC/SC.
11292 002373 Khóa số
11293 002376 Vách thạch cao khung nhôm sơn Maxilai 2 mặt.
11294 005257 Temperature Sensor /ETVSTT11
11295 005263 Đèn báo pha R - B - Y, c/w fuse 3A
11296 005266 Dây mạng Cat5
11297 005267 Cắt sét GZ220
11298 003747 Rèm dọc úc, cản ánh sáng tuyệt đối
11299 009552 Cáp giám sát 50m/ H-MON-014 50m
11300 009560 Khung giá MDF 4000x2 hai mặt
11301 002996 Bảng đồng 400x30x5
11302 004176 Đế phiến Krone 200x2
11303 004177 Phin lọc bụi
11304 004179 Bộ chuyển
DVD mạch 48(DVD,
Midi Karaoke cổng SVCD,
GIGABIT Mp3, Mp4, CD, CD-R,
11305 004184 HDCR, 480/576i/576p/720/1080i)
11306 004187 Dây điện PVC M50
11307 004188 Bộ bánh
ECHO xe cho máy
CANCEL phát điện Echo
CARD/Digital hiệu Elemax
canceller- SH7600EX
card for 16E1
11308 004191 interfaces/S30813-Q328-X1/card triệt tiếng vang
11309 008380 Summit X450a-24t
BSC/TRC R07B HW 2048 TRX 10752 TRA 8 STM thuôc hệ
11310 005179 thống BSC
11311 005241 Đồng hồ Vol 75/5A
11312 005246 Breaker 10A (for Trans)
11313 005247 40A Load CB/ETVSTT09
11314 005881 Adapting kit/Adapter kit for 16 ext alar (NTM2013519/1)
11315 005883 TIE STRAP/TIE STRAPS
DISTRIBUTION - Đai thít2kim
FRAME/DF-OVP SYS loại
120(SET145095/457)
OHM - (Tủ DF )
11316 005884 (NBA101025/10)
JOINTING SLEEVE C11 F - (kẹp đồng chữ C, C11 ) <
11317 005885 SNT10206>
11318 005887 PLUG - IN UNNIT/NPU2
JOINTING SLEEVE C - (kẹp- ROJR
đồng211 chữ002/1
C, C9-8 và C8-6)
11319 005891 (SNT10226)
11320 005893 Van chống sét cao tần
11321 003087 Pin cho máy đo quang MTS-6000
11322 003088 AC/DC Adapter + Dây nguồn cho máy đo quang MTS-6000
11323 003089 Đầu nối FC cho máy đo OTDR MTS-5000
11324 003090 Đầu nối FC cho máy đo OTDR MTS-6000
11325 003091 Mỏ hàn xung
11326 003094 Cột tự đứng 30m
11327 003096 Cột tự đứng 12m
11328 003097 Cột tự đứng 15m
11329 003098 Cột tự đứng 20m đồng bộ
11330 003099 Cột tự đứng 36m
11331 003101 Cột tự đứng 6m đồng bộ
11332 003102 Cột tự đứng 9m
11333 003001 Đầu Connector 3 chân chống sét
11334 003002 Bộ vật tư tiếp đất/ Cáp 1M/35mm2Y
11335 003005 Bộ gá chỉnh góc ngẩng Anten 900
11336 003006 Bộ gá chỉnh góc ngẩng Anten 1800
11337 003007 Bộ đấu dây đất cho vỏ Feeder 1/2"
11338 003008 Bộ đấu dây đất cho vỏ Feeder 7/8"
11339 003009 Bộ nhãn dây Feeder
11340 003010 Thanh đồng tiếp đất Connector 3 chân chống sét
11341 003122 Thang cáp ngoài trời
11342 003123 Thang cáp trong nhà
11343 003124 Thang Cáp + Phụ Kiện
11344 003125 Trụ đỡ Anten Visat 2,4m chôn dưới đất
11345 003126 Ống Kẽm Bảo Vệ Dây Thoát Sét
11346 003129 Bản ốp dây co cột 300x300
11347 003130 Chân chống thang cáp ngoài trời L50x4 (kiểu chữ U)
11348 011520 Cable Grounding clamp - Kẹp cáp tiếp đất
11349 011522 Cáp giám sát môi trường/ H-MON-013 50m
11350 011524 ZXWR RNC Instrallation Accessory - Phụ kiện lắp đặt RNC V3
11351 010476 Nút bấm cửa chất liệu nhựa
11352 010480 Vật tư phụ cho hệ thống cửa từ
11353 010487 Battery for Dell Lahucle D840
11354 010481 Từ in máy photo copy
11355 010483 Lô ép của máy photo copy
11356 010484 Lấy táchtính
Bộ máy giấyĐông
của máy
Namphoto
Á/ CPUcopy
E6300/HDD 250 G DVD Rv
11357 010485 Asus/DDRam 2G/Main ASUS P5/ Monitor SS LCD 933
11358 010525 Indoor Rack Flatpack2 HE 23" 4 ngăn
11359 011521 Cáp giám sát môi trường/ H-MON-011 50m
11360 010541 Bao bì đóng gói sổ lý lịch và theo dõi máy phát điện ƯCTT
11361 010586 ELECTRICAL CBL 3x2,5x76 - Cáp điện 3x2,5x76
11362 010590 Polyview User Manual CD
11363 011634 Switch layer
CPU Intel 3/ Dell
Core Powerconnect
i7 920 2.66GHz/8Mb 6224
L3 Cache/FSB
11364 011666 1066MHz/64Bit/Socket
1U Rackmount Emine 17" LGA 1366
LCD KVM Switch, 8-Port, PS/2
11365 011629 (EM-817RX)
11366 011642 Gá DF-OVP
11367 011650 Giá
HDDđể accu 730x330x1080mm
Samsung500GB/7200Rpm/Cache 16MB/SATA 3.0GB/s -
11368 011672 Ổ cứng Samsung 500Gb
Additional drive enclosures for Expansion Rack (4xDE)
11369 011693 Video capture card
E8KM900/M1100/M2100 - Drive enclosures (DE) chứa ổ cứng
11370 011707 trong tủ lưu trữ
11371 011712 Resolver size 11
11372 011713 Resolver coupling clamp/ P20500-1
11373 011715 Resolver coupling
11374 011716 Limit switch
11375 011728 Cần micro cổ ngỗng TS-904
11376 011731 Pin cho máy hội thảo BP-900
11377 011751 Rack truyền hình 52U, 1 khay
11378 011755 HOD Distribution Units B14GAZA2
11379 010692 Cáp Cat5-e Vinacap
11380 010697 BNC connector
Patch (female-female)
Cord, LC/PC-SC/PC, single mode, 2mm, 80m - Dây
11381 011678 nhảy quang LC/PC-SC/PC đơn mode, 2mm, 80m
11382 011691 Net rack
Máy tính cabinet
PC Dell42U/ 4xPDU
Vostro 220MT (KT HxWxD:
Intel(R) core2100x610x1000)
2 duo Processor
11383 011698 E8400 3GHz, 2GB DDR2, HDD 320GB
RF Coaxial Connector,7/16 DIN,50ohm,Straight SATA
11384 011791 Power Supply -48V/+24V
male,Plug,Matching
Trunk 3M Cable
1/2" Regular - Cáp
Cable nguồn 3m 7/16 DIN
- Connector
11385 011792 loại đực
Cable,155M/Clock/Lightning,30m,75ohm,3.9mm,SMB75SF-
11386 011831 IV,SYV75-2/0.34(S)
Module 100 Base LX SFP (single mode 20km, TX: 1310nm,
11387 011710 RX: 1550nm, LC)
11388 011714 Resolver coupling clamp/ P20505-1
11389 011730 Bộ xạc Pin BC-900 cho máy hội thảo
11390 011798 HDD
CLK Samsung
CONNECTION
Board 160GB
CABLE/8
to Net PAIR Cable,5.2m,D26M-
Board Clock DENSI SHIELD - R/
11391 011801 TSR491603/60M
II,6*CC2P0.48B(S),6*MP8-VI,UMG8900- Cáp 5.2m nối CLK
11392 011803 Board đếnalarm
Outgoing Net Board
cable (4x2x0.4mm2 cable) - Cáp cảnh báo
11393 011807 ngoài 4x2x0.4mm3
11394 011808 SC connector adapters FT-530
11395 010777 Dây nhảy quang SC/SC 30m
11396 011852 Cáp Data VGA
11397 011859 ROMES4SQA - Phần mềm phân tích chất lượng thoại
11398 011870 Gá Anten GSM đa năng 1800
11399 011877 Thước kẹp loại không xuất dữ liệu Mitutoyo
11400 011910 Antenna 8GHz 2,4m Andrew
11401 011913 Hakko 607/ Hakko Iron Holder - Giá đỡ mỏ hàn Hakko
11402 011922 Đầu khò IC dán A1131
11403 011924 Đầu khò IC dán A1130
11404 011926 Đầu khò IC dán A1125B
11405 011927 Hakko 611-2 - Lô đựng thiếc
11406 011929 Marlin Bracket - Khay chứa ổ cứng
11407 011936 RK7002T116 - Bán dẫn MOSFET kênh N
11408 011937 SCR - P0102BL5AA4
11409 011938 ACS756SCA - Cảm biến dòng Hall
11410 011940 ALFG1PF12 - Rơ le công suất
11411 011944 LM2902DR2G
Feeder clamps,1/2- IC khuyếch đại
Inch superflexible,one feeder clipfastens
11412 011829 oneCable,
RF feeder,Stainless
Copper-clad Steel - Kẹp cốWire,
Aluminium định 50ohm,
feeder 13.5mm,
11413 011830 8.7mm,3.55mm, Black, 1/2-Inch
11414 011835 Quầy lễ tân chất liệu MDF vernee 4x0.8x0.9m
11415 011839 Cáp nguồn C-PWR-084 (10M)
11416 011845 SFP Gigabit
10Gb 1310nmEthernet 1000 Base-T
SFP+ Transceiver Electrical
- Module Transceivers
quang 10Gb,
11417 011846 1310nm
11418 011856 Màn chiếu treo tường 70" 1,78mx1,78m
11419 011858 ROMES4DQA - Phần mềm phân tích dữ liệu
11420 011950 Suy hao FC 2db
11421 012088 5536504-2 - Connector tín hiệu đực 48 chân
1626LM INSTALLATION KIT FOR NEW TRU/ Bộ phụ kiện lắp
11422 012149 đặt
DUSTchoFILTER
1626LMFOR NEW AIR DEFLECTOR - Tấm lọc bụi cho
11423 012156 Khối quạt FANS1000
11424 012172 Power Cable
Electrical -48V - Cáp nguồn
Transceiver,SFP,GE,Electrical Interface
11425 010883 Module(100m,RJ45)
11426 011875 Trụ đỡ cầu cáp ngoài trời 3,5m
11427 011881 Mini-Computer, HP RX7640 Single Tape drive - Băng từ
11428 011895 Gá Anten 2G,
Installation 3G cột
Kit/APZ 21240055, BYB 501=400 - Bộ cửa tủ và tấm
11429 011897 chắn của tủ RNC Ericsson 3G
11430 011901 HDD 146GB 10K RPM 2.5" SAS disk driver
11431 011907 Bộ thông gió trực tiếp Thiên Việt cho tủ BTS trong nhà trạm
11432 011909 Antenna
8GHz RF8GHz cable1,2m Andrew
between ODU and Antenna - Cáp nối giữa
11433 011911 ODU và Antenna 8GHz
11434 011912 Hakko MG - Mỏ hàn nhiệt
11435 011914 Hakko Spool Holder No. 582-022 - Lô đựng thiếc Hakko
11436 011915 FX-888 - Mỏ hàn nhiệt Hakko
11437 011917 Dây quang 50m
11438 011921 Đầu khò IC dán A1257B
11439 011923 Đầu khò IC dán A1124B
11440 019071 Mô tơ quạt
Module phân phối AC (01 chống sét đơn 20kA và 01 aptomat
11441 018180 DP 32A)
11442 018182 Thiết bị cắt sét 1 pha Kontrol PQD160
11443 018198 Rack
Vật tư23"
phụ4 kiện
ngănlắp Emerson
đặt điềuNetSure A51
hòa trung tâm LG 1 chiều Multi v
11444 018210 Plus
Vật tư phụ kiện lắp đặt điều hòa trung tâm Daikin VRV 2 chiều
11445 018211 4x158000BTU
Vật tư phụ kiện lắp đặt điều hòa trung tâm Daikin 1 chiều
11446 018212 2x5HP (2x45000BTU)
11447 018232 Xạc nguồn cho UPS
X7402A/512MB S606Expansion Kit (2*256 MB low-profile
Memory
11448 018240 GP-10-047B/Vali
DDR đựng thiết
PC2100 registered ECC bị DIMMs)/Kit
đo phân tíchmở phổ quang
rộng bộ nhớ
11449 019002 trong 512MB dùng
XU38A/Cable,
SG-XLIBL25LLV- SCSI, cho Sun Fire
VHDCI/VHDCI,
BASE/Sun V2402m/Cáp
StorEdge (TM) L25nối LTO
cổngLVD
các
11450 019005 giao
base diện SCSI, VHDCI/VHDCI,
unit, rackmount MOD/LTO 2m
standard, 0Gendrives/Rack Backplan hệ Sun
SG-XTAPLTC2LVD- 2 LVD SCSI drive for
11451 019009 thống Sun
X9733A/5M StorEdge
LC to LC (TM)
KC L25 LTO
Optical LVD
Cable/Cáp quang
StorEdge(TM) L25/L100 Tape Libraries/ổ điều khiển, ghi/đọc LC/LC-KC
11452 019010 5 m từ LTO Gen 2 LVD
băng
SG-XMEDLTOUNVCL SCSI cho
10/LTO Sun StorEdge(TM)
Urivenal cleaning cartridge -10
11453 019011 L25/L100
pack/Cartridge lau đầu từ LTO Urivenal cho Sun
11454 019012 StorEdge(TM) L25/L100
11455 018118 Racktưand
Vật phụaccessories/Vỏ
kiện lắp đặt điều tủ hòa
và phụ kiện
chính lắpPEX245FA/LSP25-
xác đặt VAS-Roaming
11456 018121 S-K
11457 018122 Vật tư phụ kiện lắp đặt điều hòa chính xác- HPM M42/HCE24
11458 018124 ống đồng lắp đặt điều hòa chính xác Liebert P2050/LDF 62
11459 018136 CRS-PM-DC/CRS Modular DC Power Module
11460 018165 Thiết bị cắt sét 1 pha LPI SS140-480
11461 019079 Cầu chì 400A
11462 019090 Rệp quang cơ khí 3M 2529SFP module, 1550nm, 80km over
SFP-GE-Z/1000BASE-ZX
11463 019099 SMF, DOM
XFP-10GER-192IR+/10GB ER 40km DDMI XFP module,
11464 019101 Uncooled
MDA 3AV EML 1550nm, Ethernet/Fiber
(60-439-20)/Three channel/SDH/SONET
Output Composite Video and
11465 019102 Stereo Audio MDA/1x3 Composite w/Stereo Audio
11466 019106 Dây audio cho jack canon ba lõi
11467 019107 Gepco VDM230/Dây SDI
11468 019113 Cầu chì 50A
11469 018245 Bộ phụ kiện ZXUPS S610
DPSA-12-7_8-A/12'
X6835A/Kit, EMI, Sun Antenna,DP,7_8GHz,
Rack 900 (Must be used High in conjunction
11470 018253 Performancenten
RA QMA
with Longand
the front 7-8GHz
RFrear
CABLE 3,6m Andrew
ASSEMBLY
doors- needed for275 T3 MM/Dây
StorEdgeRF nối
11471 018282 card thu phát Nokia 2G
only)/Phụ kiện khớp nối bản lề cửa trước, sau cho Sun Rack
11472 019022 900
MEM-RSP16-128M/RSP16-128MB
MEM-VIP6-64M- SD: 64 MB-SDRAM ECC SDRAM
ption for VIP6Memory
11473 019029 Option/Thẻ
(Default)/Thẻ nhớ 64 MB-SDRAM cho module sử lýRSP16
nhớ 128 MB ECC SDRAM cho module giao diện
11474 019031 VIP6
11475 019034 Rack Mount kit/Phụ kiện Rack Cisco 7507
11476 019039 Rack System 20UArray
MSA500G2/Disk 19" (120x60x65)
Rack HP MSA500G2, Support
11477 018114 14xHDD, 2xArray Controller/Khung chứa ổ cứng
11478 018170 Rack ES48/600W 19"
11479 018176 Rack nguồn Eltek 6000W, 19" 600x400x1000
11480 018179 Module phân tải DC (14 CB 16-50A)
11481 018189 Ốngtư
Vật đồng
phụlắp
kiệnđặt
lắpđiều
đặt hòa
điềuâmhòatrần Daikin
trung tâm 1âmchiều
trần98000BTU
Daikin 2
11482 018192 chiều 98000BTU
11483 018193 Ốngtư
Vật đồng
phụlắp
kiệnđặt
lắpđiều
đặt hòa
điềuâmhòatrần LGtâm
trung 1 chiều 98700BTU
âm trần Daikin 1
11484 018194 chiều 50L/4N/4x158000BTU
WAVEGUIDE-7_8-4FT/Flexible Waveguide 1,2m 7-8GHz/Ống
11485 018201 dẫn tư
Vật sóng
phụ7-8GHz
kiện lắp1,2m
đặt điều hòa trung tâm Daikin VRV 2 chiều
11486 018206 2x98700BTU
Vật tư phụ kiện lắp đặt điều hòa trung tâm Daikin VRV 2 chiều
11487 018209 1x98000BTU
11488 019125 Tủ MODF 864 port Postef
11489 019129 Đầu cắm máy phát điện 3 chấu LKEW
11490 019133 Thảm tấm cao su cách điện 10kV Trung Quốc
11491 019144 Cáp quang treo OPGW 48 sợi (6 sợi G.655)
11492 019158 DCL305FS/Filter
Humidifier solenoidgas Danfoss/Bộ
valve lọc gas điều
assy Dema/Van hòa chính
cấp nước xác
cho bộ
11493 019162 tạo ẩm
11494 019165 Power Cable assembly Y 1188mm
11495 019166 Cáp mạng RS CAT 6, S-FTP,RJ45-RJ45, 20m
11496 018371 Kính mặt bàn
11497 018408 Phụ kiên lắp đặt IN 155M,
USFP-03/S1/Rate: HW VCTransmission distance: 40km,
11498 018411 General SFP optical module/Module quang USFP-03/S1
11499 018432 Tai nghe plantronics M170
11500 019067 Đầu nối ống đồng
11501 019069 Block máy điều hòa Toshiba 1,5HP
11502 019078 Cầu chì 500A
11503 019084 BNC Jack/Jack tín hiệu Video BNC
11504 019085 61801EZ/Audio
NC3-F/MX/Cannon Cable/Cáp Audio Gepco
XLR, Male/Female Plug/Jack tín hiệu
11505 019086 Audio Cannon
11506 019127 Đầu cắm máy phát điện 3 chấu 63A
11507 018219 Rack
Vật tưM6phụ19" 4 ngăn
kiện lắp đặt điều hòa LG Không biến tần
11508 018235 48000BTU TPN C488 TLAO
11509 018249 LDF4-JA-15M/LDF4 Jumper cable 15m/Dây nhảy 15m
11510 018261 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/FR-PVC 4Cx50mm2 đen
11511 018262 Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx240 mm2 đen
11512 018275 BNC-IDC balun 75-120 ohms
11513 019168 Giấy in mã vạch
11514 019206 Bút kiểm tra lỗi sợi quang
SFP-GE-RJ45/Module, VFL -250( bút
1000Base-T, soi đầu
1310nm, conector)
100m/module
11515 018462 chuyển đổi quang điện SFP-GE-RJ45
11516 018501 Chụp 19"
XFP 1000Base-LX/Module chuyển đổi quang điện cho
11517 021379 HiT7080 1000Base-LX
Huawei NE40E-X8 Chasis/Huawei NE40E-X8 Chasis/Khung
11518 021631 thiết bị NE40E-X8
11519 021637 Chassis 4503/Cisco 4503 - IXP internet/Khung kiểu 4503
11520 021641 Chassis 4503/Cisco 4503-Intranet/Khung kiểu 4503
11521 022492 Rack 19inch - Siemens
11522 021655 ERX-700/Chassis
Chassis BRAS /Khung
MA5200G/Khung thiết bịBRAS
MA5200G/Chassic
11523 021659 MA5200G/Vỏ thiết bị router MA5200G
11524 021663 Dây nguồn AC MA5200G
11525 021665 ERX-310/Chassis ERX-310/Khung router ERX-310
11526 022511 Điếu 19
11527 022993 AC/DC Adapter cho máy đo HST3000
11528 022994 Bộ Phụ kiện cho máy đo HST3000
11529 022995 Giao diện quang STM 1/4/16 cho máy đo HST3000
11530 023005 Pin cho máy đo quang MTS-5000e
11531 023047 RAM-4GB DDR DIMM
11532 023177 Phòng máy nổ diezen/Module quang thiết bị truyền dẫn
XFP STM64.S-64.2b
11533 023816 Tô vít 2 Siemens
DWDM đầu HiT 7300 -XFP, STM64 - S-64.2b (10Gbase,
11534 021440 1300nm)
XFP STM64-L62.2b/Module quang thiết bị truyền dẫn DWDM
11535 021441 Siemens
AM1 HiT 7300
DC power - STM6-L64.2b
3x1,5/Cáp nguồn cho (10Gbase; 1500nm)
thiết bị truyền dẫn AM1 -
11536 021451 3 x 1,5
AMS DC power 3x1,5/Cáp nguồn cho thiết bị truyền dẫn AMS
11537 021456 - 3 x 1,5
11538 021817 Rack S360
11539 023834 Bộ cảm biến nhiệt độ & độ ẩm - TB HonetUA5000
11540 023835 Bộ cảm biến nước-TB HonetUA5000
11541 023836 Bộ cảnh báo nguồn 4845 W1A431Z1_Huawei
11542 023837 Bộ cấp nguồn PSK 1501T
11543 023841 Bộ điều khiển định thời điều hòa HTEC-ĐH01
11544 023842 Bộ điều khiển nạp Accu AC 220V - DC 48V
11545 023843 Bộ lọc ngoài trời AKE-K5-A4
11546 023848 Bộ sạc Accu 220VAC/50A
11547 023849 Bu lông phi 14x250cm
11548 023852 Cáp kết nối Telco-50cable (3m)_DSLAM ADSL2+ 264port
11549 023853 Cáp kiểm tra thiết bị MUX
11550 023854 Cáp luồng 120 Ohm 16x2x0,6
11551 023858 Cáp luồng 120Ohm 16x2x0,5 - Nexans (có lưới)
11552 023868 Cáp thuê bao 2 đầu 69 chân_TB DSLAM Siemens 5300
11553 023869 Cáp tổng đài B25A-DR-20FT
11554 023870 Cáp trung kế 120Ohm 8x2x0,5 có 1đầu DB đực, L=30m
11555 023224 Blok đấu dây 200 đôi
11556 023225 Blok đấu dây 8 đôi
11557 023226 Bộ bảo vệ quá áp DGT 385FM
11558 023227 Bộ chia dữ liệu DB8-DB25
11559 023228 Bộ chống sét cho nguồn 255V
11560 023229 Bộ chuyển đổi cho thuê bao ISDN-NTBA
11561 023230 Bộ chuyển đổi đơn 75-120ohm
11562 023231 Bộ khuyếch đại công xuất Viba Siae
11563 023232 Bộ kiểm tra phiến đấu dây
11564 023233 Bóng đèn đui xoáy 220V-300W
11565 023234 Cáp cấu hình mạng LAN RJ45-DB20, L=25m
11566 023235 Cáp cấu hình mạng LAN RJ45-DB20, L=30m
11567 023236 Cáp chuyển đổi 1 đầu giắc 2x41 chân 1 đầu giắc LPT
11568 023237 Cáp Consol DB9-RJ45, L=4m
11569 023238 Cáp đấu nối từ tổng đài đến MDF
11570 023239 Cáp điều khiển tủ nguồn Power One
11571 023240 Cáp dữ liệu có 2 đầu giắc của máy chủ, L=0,5m
11572 023241 Cáp giao tiếp A196-A809 có 2 đầu giắc 41 chân cái
11573 023242 Cáp kiểm tra viba Alcatel
11574 023243 Cáp luồng 2M-SH/A
11575 023244 Cáp luồng 2x0,5 120ohm
11576 023245 Cáp luồng 2x0,9 120ohm
11577 023263 Cáp nguồn AC 4x50mm2
11578 023264 Cáp nguồn cho SMA 1K,L=1,5m
11579 023265 Cáp nguồn DB2,L=0,5m
11580 023266 Cáp nguồn DB2,L=2m
11581 023267 Cáp nguồn DB2; L=1m
11582 023268 Cáp nguồn DB3-DB2, L=2m
11583 023273 Cáp thuê bao DB20, 20x2, L=26m
11584 023274 Cáp thuê bao DB40, 16x2x0,5; L=18m
11585 023275 Cáp tín hiệu 120ohm
10x2x0,5- có 1 đầu DB40,
20x2x0,5 L=26m
có 1 đầu giắc 4x41 chân,
11586 023276 L=25m
Cáp tín hiệu 120ohm-80x2x0,5 có 1 đầu giắc 4x41 chân,
11587 023277 L=25m
11588 023278 Cáp tín hiệu 12x2x0,6
11589 023279 Cáp tín hiệu 14x2x0,5
11590 023280 Cáp tín hiệu 14x2x0,6
11591 023281 Cáp tín hiệu 16x2x0,5 có 1 đầu giắc 4x41 chân, L=26m
11592 023805 Van đẳng thế các hệ thống đất LPI TEC-100
11593 023806 Ván sàn
XFP Mero 60x60
1000Base-SX/Module chuyển đổi quang điện cho
11594 021378 HiT7080 1000Base-SX
XFP 1000Base /Module chuyển đổi quang điện cho HiT7080
11595 021380 1000Base
Wire,450/750V,60227 IEC 02(RV)6mm^2,black,44A(per
11596 024412 meter)/Cáp nguồn đenIEC
Wire,450/750V,60227 6mm02(RV)6mm^2,blue(per meter)/Cáp
11597 024413 nguồn xanh 6mm2
11598 024425 Bộ dụng cụ sửa chữa Kyoto SK4526P
11599 024445 Dây quang 40m
11600 024446 Dây quang 60m
11601 024169 Guidepin
11602 024178 Vỏ hộp mạch điều khiển 226x157,5x121,5mm
11603 024242 Dây điện điều khiển 3x0.75
11604 024267 Gá Anten CDMA/450 MHz
11605 024277 Tem từ mềm
11606 024287 CPT 8000L/Máy kiểm kê hàng hóa Cipherlab
11607 026391 Nẹp nhựa 40x20 (l=2m)
11608 026392 Nẹp nhựa 100x60 (l=2m)
11609 026393 Nẹp nhựa 100x40 (l=2m)
11610 026394 Nẹp nhựa 30x16 (l=2m)
11611 026531 Dây Jack các loại
11612 026685 SGR-WTX-BM-G13/Dornor Yagi antenna
11613 026686 SGR-WTX-PB-G14/Service Panel antenna
11614 026689 SGR-WTX-PB-G18/Service Panel antenna
11615 026691 Bản lề AIO
11616 026692 Hộp loa cộng hưởng
11617 003132 Bản ốp dây co cột 600x600
11618 003029 Clamp kẹp cáp Feeder 7/8" (kẹp 3)
11619 003030 Clamp kẹp cáp Feeder 1/2"
11620 003031 Đầu Connector 1/2"
11621 003032 Đầu Connector 7/8"
11622 003033 Đầu Connector 7/16"
11623 003035 Loop telecom H3300/E1
11624 003036 RỆP NỐI DÂY
11625 003039 Connector thẳng kết nối ODU của NEC
11626 003043 TC -A925 - OAtermux - pre 48
11627 003044 Ống gen luồn cáp - PVC groove
11628 003048 Dây đồng trần C70
11629 003050 Hộp chống sét thuê bao ADSL & PSTN
11630 005927 Adapting kit/Adapter kit for for RBS 2216, 1 (NTM2013519/3 )
11631 003155 Khay đỡ 3U tủ BTS Nokia
11632 003086 Pin cho máy đo quang AQ7260
11633 003104 Cột cóc 5m
11634 003105 Gá chống xoay cho cột 400x400
11635 003106 Gá định vị thang cáp vào cột 300x300
11636 003108 Đốt cột dây co 600x600x3000 (cột tam giác)
11637 003109 Đốt cột 300x300x1000
11638 003110 Đốt cột 300x300x1500
11639 003111 Đốt cột dây co 300x300x3000 (cột vuông)
11640 003112 Đốt cột dây co 400x400x3000 (cột tam giác)
11641 003113 Đốt cột dây co 600x600x6000 (cột tam giác)
11642 003114 Đốt cột dây co 400x400x6000 (cột tam giác)
11643 003115 Đốt cột 600x600x6000 cột bao
11644 003116 Đốt cột 600x600x3000 (Cột bao H=45m)
11645 003117 Đèn báo không
11646 003118 Ốc siết cáp 10-12mm
11647 003119 Ốc siết cọc đất
11648 003120 Ốc siết cáp 6mm
11649 004043 Bảng độ
Nylon cao Stripper/Primary Coat Stripper - Dao tuốt lớp
Jacket
11650 004044 ngoài, lớp bảo vệ/Js-01/IR-25
11651 004046 Bộ tiếp đất feeder
11652 004047 ống bảo ôn
11653 003121 Ốc vít
11654 003151 DF cho BTS 22xx
11655 003153 Đế tiếp
Hight đất vỏ tủFiber
precision BTSCleaver/Dao
Nokia cắt sợi quang chính xác CT-
11656 004075 30A /FC-6S
11657 003053 Outlet điện thoại liền mặt đơn + đế âm vega
11658 002259 Cầu dao đảo 2 chiều 3 pha 100A công nghiệp + tủ điện tổng
11659 002260 Cầu dao đảo hai chiều
11660 003998 Thiết bị nối sợi quang 1121P-025-FCP
11661 004000 Thiết bị tải giả vô cấp 250A
11662 004004 Bơm dầu DO, FO quay tay model RP- 24
11663 004011 Bình cứu hỏa loại bột MFZ8
11664 004012 Dàn MDF Krone 1200x2
11665 004013 Bình cứu hỏa CO2 MT5
11666 004015 Hạt chống sét 3M, 5 Điểm SORPU7C
11667 004018 Băng dính
11668 004019 Phiến chống sét STG 2/10
11669 004020 Hộp số chính
11670 004022 IP Phone + Headset
11671 004023 Sợi Pigtail
11672 004051 Thẻ nhôm
11673 004053 IP Polycom phone + headset
11674 004059 Máng nhựa 40x20
11675 004066 Đế phiến 100x2
11676 004068 Rệp nối cáp
11677 002395 Khóa tay tròn
11678 004078 Keo chống thấm (chống lọt nước)
11679 004082 Dầu diezel
11680 004084 Máy soi tiền
11681 004088 Giá
Fiberđỡconverter
phiến loại 400x2
stand (40 phiến)
alone, single mode 15Km, connector SC
11682 004091 , AC power/Chuyển đổi quang/Ethernet FIB10/100/SC/15km
11683 004094 Dây pigtail FC(G655)
11684 004097 Phiến đầu dây Kron KH23 ( phiến chống sét)
11685 004098 Khung giá MDF hai mặt 4800x2 + giá đỡ phiến Krone
11686 004100 DDF (Giá đỡ phiến đấu dây loại 15 phiến)
11687 004101 Bình cứu hỏa CO2 MT3
11688 003760 Dây điện thoại 2x0,5 Có gia cường 7x0,35
11689 004111 NET Rack
Primary 19"Stripper/Dao
Coat Systems 42U series
tuốt 1000vệ+ sợi
lớp bảo Phụquang
Kiện 0.6mm -
11690 004112 0.9mm/PS-02
11691 004122 Coupler FC/FC
11692 004124 Ghế bọc da chân quỳ
11693 004126 Đầu terre
11694 004129 Sợi Patchcod chuẩn FC/SC 5m
11695 004132 DDF đứng (Giá đỡ phiến đấu dây kiểu đứng)
11696 004200 Ampli
CABLE(888N, Công
LUG/50, 70 suất
MM2X2250W)PCS ( đầu cốt 50-70)
11697 005151 (NTM202187/1)
11698 002038 Connector
11699 001099 Dây sạc pin cho máy hàn Fujikura FSM - 40S
11700 001105 Pin cho máy hàn quang FSM-40S-B
11701 001110 Sạc pin AC/DC cho máy hàn Fujikura FSM - 50S
11702 001139 Cột anten
STEEL cơ động
PLATE FORgắn trên xe
CABLE cao 10m- Tấm thép bắt hộp bịt
SEALING
11703 005894 Cáp xuyên tường
11704 005895 Back Plance DXU/ 2106
11705 005896 Base Frame/Install.interf RBS2000
11706 005901 Đế tủ - 501/BYB40501
11707 005909 Tủ ACDF
Hệ ( Tủ AC
thống thiết BOX)
bị phát nhạc nền cho Hệ thống điện thoại di
11708 003771 động
11709 002501 Tô vít 2 đầu loại ngắn 46-200
Twisted Pair, Open End - Open End, Outdoor, 120 Ohm,
11710 005935 15m/TPM1010013/15M
11711 005941 RPM5131893/00230 - Cáp nối CDu với TRU
11712 004204 Đầu RJ11
11713 004205 MDF ( giá phối dây thuê bao)
11714 004208 Feeder 7/8 - Ống dẫn ngoài bằng nhôm
11715 004210 Máy Soi Tiền HT -004
11716 004216 Đầu RJ45
11717 004217 Băng báo hiệu
11718 004222 Khay đỡ server 445x770mm
11719 002549 Thang nhôm gấp (thang hộp)
11720 002551 Giá đỡ Inox KH 100x2
11721 002555 Safety clothing/Quần áo bảo hộ
11722 002557 Dàn giáo xây dựng
11723 005961 Đế + Phụ kiện cho tủ máy 2216
11724 005224 Đồng hồ Ampe 75/5A
11725 005225 Cầu đấu điện
11726 011931 UC2907
CONNECTION - IC điều khiển chia dòng
CABLE/DENSI SHIELD--OPEN E(cáp kết
11727 010962 nối)/TSR491634/50M
11728 011932 TOP246PN - IC nguồn
11729 011935 IR4427STRPBF - IC điều khiển bán dẫn 2 kênh dưới
11730 011942 RS1M - Diode tác động nhanh
11731 011943 LM2901DT - IC so sánh
11732 011946 24C02BN-SH-BCABLE/TEST
CONNECTION - IC EEPROMCABLE GEP
11733 011046 RS232/TSR491628/15M
Antenna,1575.42 +/- 1.023MHZ,38dBi,Right Circularly
11734 010563 Polarized,Omni,0W,0Deg-N/Female,No
Power rack
Cable,450/750V,H07Z-K UL3386,6mm^2,Yellow
11735 011181 Green,Low Smoke Zero Halogen Cable
Memory,HP Servers DDR2 Memory Module Pair,8*2GB,for
11736 011197 HP RX7640,with
CPU,HP Conf.T
Intel Itanium 9140N(Montvale),4Core*1.6Ghz 18MB
11737 011200 Processor,for HP RX7640,No Service,with Conf.T
11738 011512 Cisco SCE8000 Blank Slot Cover
11739 011646 Acquy Eversun 12V-44Ah
11740 010189 Cáp đồng trần 70mm2
11741 010190 Bộ gá 4giá
Khung rãnh fi 56
MDF 500 đôi (bao gồm tủ cáp nhựa 500 đôi, 50
11742 010298 phiến đấu dây 10 đôi, 10 phiến chống sét 3 điểm)
11743 010302 Bộ cấpCable,Shielding
Single nguồn cho Access PointThrough
Straight PoE theoCable,10m,MP8-
chuẩn 802.3af
11744 010304 IV,CC4P0.5P430U(S),MP8-IV,LSZH
11745 010329 Cable THW TAYA 16 sq.mm
11746 011670 Case COOLER MASTER ELITE 332(RC-332) - Case máy tính
11747 011733 MRD512A 512MB Registered DDR DIMM
11748 011734 Loa cột 20W BS-1120W
11749 011744 Màn chiếu điện KT: 84"x84" (2m13 x2m13) có điều khiển từ xa
11750 011748 Kệ gỗ để
AC-DC thiết bịHub
Adapter âm thanh hội thảo(Chuyển đổi AC-DC cho
for optimizer
11751 011750 thiết bị tối ưu đầu hub)
11752 011788 Cáp phối
Hộp mạngquangcat7eODF
4PR 24
S/FTP
FO -LSHZ AVG23
SC/UPC gắn Rack ODF2033A-
11753 011789 24P/24 FO
11754 011790 Angle Adapter for 19" 300mm Rack
11755 011793 Nhiệt kế treo tường
11756 010185 Vỏ ghe
11757 010188 Đế Inox gắn phiến 100x2
11758 010295 Cáp mạng UTP Cat6_4pair grey
11759 010742 Chăn ga gối đệm Aiico
11760 010749 Tải giả 30W
11761 010689 IF Cable, 2m, BNC, 75Ohm (male-male)
11762 011746 Cáp nối giữa các hàng của accu DongAh Elecomm
11763 011747 Màn chiếu điện KT:120"x90" (3m05x2m28) có điều khiển từ xa
11764 011759 LOD Distribution units B14GAZA1
11765 011797 HDD
RS NH Samsung 320GB ladder
130 Horizontal dùng cho laptop
400mm L=3m - Thang đặt cáp
11766 011805 NH 130 400mm L=3m
11767 011806 Indoor DC cable, 2x35mm2 - Cáp nguồn DC 2x35 mm2
11768 011809 Pallet nhựa kích thước 1,1x1,1x0,15m
11769 011819 1U Rackmount Emine 15" LCD KVM Switch, 8-Port (SH-6650)
11770 011840 Cáp C-232-007, 3m
11771 011844 Cáp tiếp địa P2N30A9
ROMES4PESQ (3m), ZX118.G.3507
- Bản quyền phần mềm của thiết bị đo kiểm
11772 011863 chất lượng sóng R&S
11773 010688 IF Cable, 1.5m, BNC, 75Ohm (male-male)
11774 010728 Gỗ sàn, dày 12mm, chịu nước, chống xước
11775 011380 WD22DLPB/ DC Power Lightning Protection Board
11776 011506 Cisco SCE8000 Rack Mounted Optical Bypass Panel
11777 011563 Dây điện 4x35mm Cadivi
11778 011874 LXLFM101AX - Đèn kính lúp LUXO
11779 011876 Trụ đỡ cầu cáp ngoài trời 4,05m
11780 011892 Optical cable for RRUW 30m - Dây quang (30m)
11781 011893 Optical cable for RRUW 50m - Dây quang (50m)
11782 011908 Antenna 8GHz 1,8m Andrew
11783 011916 DS01 - Hút thiếc Hakko
11784 011918 FR-802 - Trạm mỏ hàn trung tâm
11785 011919 Đầu khò IC dán A1262B
11786 011928 FR100-05 - Dây hút thiếc
11787 011930 Gá định vị thang cáp vào cột 600x600
11788 011933 TLP181 - IC cách ly quang
11789 011934 IXDD404SI - IC điều khiển bóng bán dẫn
11790 011939 Cầu chì 15A
11791 011941 RS3M-13-F - Diode tác động nhanh
11792 011947 MUR460G - Diode tác động nhanh
11793 011958 Ống ruột gà
Insulating chịu nhiệt
Material, Fire Retarded PVC Wiring Trough,
11794 011849 39x18x2000mm - Máng nhựa 39x18x2000mm chống cháy
11795 011894 Optical
Antennacable for Accessories,
Feeder RRUW 100mFeeder- Dây quang
Fixing(100m)
Clip, 1/2 Inch, 1
11796 011615 Card 3, Stainless Steel - Kẹp cố định feeder
11797 011630 Net rack cabinet 42U/ 2xPDU (KT HxWxD: 2000x610x1000)
11798 011689 1U Rackmount Emine 17" LCD KVM Switch, 16-Port, PS/2
11799 011721 Netsure Distribution Cabinet Bottom cabling
11800 012166 Giường hồi sức sơ sinh
11801 012167 Cáp nguồn PWR-33602-008, 10m
11802 012168 Giường hồi sức trẻ em
11803 012171 335.12L05 120Ω2M cable, 10M - Cáp trung kế 120Ω2M, 10m
11804 011743 Màn chiếu di động 3 chân KT: 84" x84" (2m13x2m13)
11805 011745 Thanh nối giữa các bình của accu DongAh Elecomcomm
N type - Connector for RG11 (male) (N Connector cho cáp
11806 011753 RG11 - Đực)
11807 011754 DB9-USB Console cable - Bộ cáp quản lý DB9-USB
11808 011756 Paraller Kit - BMY 107 550/1 for 32A HOD
11809 011757 Cầu chì 1000A 1EA
11810 011758 Temperature sensor 10m - Cảm biến nhiệt 10m
11811 011764 Giá
Hộpkê hàng
phối cơ động
quang ODF 2200x550x2150
72 FO - SC/UPC gắn Rack trượt
11812 011783 ODF2022-72P/
Hộp phối quang72 ODFFO72 FO - FC/UPC gắn Rack trượt
11813 011784 ODF2022-72P/
Hộp phối quang72 ODFFO24 FO - FC/UPC gắn Rack ODF2033A-
11814 011785 24P/ 24 FO
11815 011951 Suy hao FC 3db
11816 011786 Dây nối quang 1,5m, phi 0,9mm FC/UPC
11817 011800 Outdoor Rack Flatpack2 HE 23" 4 ngăn
11818 018507 Đèn bàn
11819 018513 Kéo cắt đa năng 10"
11820 019132 Đốt cột dây co 600x600x5000 (cột tam giác)
11821 019147 Terminal
Giá phân joint
phối box/Bộ
ODF 19''hộp
baonốigồm
cápphụ
Pirelli
kiệnchuẩn, giao diện
11822 019151 đấu nối FC/PC-FC/PC, dung lượng 48F0
11823 019169 Mực in mã vạch
11824 018276 BNC connector, BNC T-shape
11825 018281 CPU 2x1,9GHz IBM
11826 018288 APD125-2-68/Power
Battery circuit breakerDistributor Rack/Rack
box c/w 125A CB/Hộpphân phối125A
attomat nguồn
11827 018292 HxWxD: 600x500x200mm
11828 018293 Rơ le 220 VAC
Directional Antenna, 2300-2700MHz,18dBi,65deg,+/-45deg,0-
11829 018296 Contactor Siemens
10deg,250W,With
Power Cord 24VDC
Bracket,7/16-DIN-
for SPARC Enterprise Server M4000 and M5000;
11830 018301 Female,1215,5x166,4x83,1mm/Antenna
125Volt/13Amps, USA, Canada, C19; 2,5GSM 4G
Meter/Cáp nguồn
11831 018311 C19; 2,5m cho server M4000 and M5000
11832 019250 Bộ làm sạch adapter Noyes/AFL Telecommunication
11833 019256 Ủng cao su
11834 019257 Ủng cách điện
11835 019297 Bulông vòng M14
11836 019298 Cầu trì AC 125V 100A/DC Daito
11837 019205 Chân trèo (guốc trèo cột độ mở 350mm)
11838 019253 Cột bê tôngMaterial
Installation ly tâm 14m
Package/Phụ kiện lắp đặt SMSC (GSM)
11839 018341 Huawei
Installation Material Package/Phụ kiện lắp đặt SMS-USAU
11840 018342 Huawei
Installation Material Package/Phụ kiện lắp đặt hệ thống VAS
11841 018343 SMS Huawei
11842 018360 Dây nhảy quang FC/LC 50m
11843 018372 Nguồn 12V cấp cho hệ thống Camera bán cầu cố định
11844 018379 Cần cân lực King tony 34423-1A
11845 018387 Cáp quang mở rộng đa mode 40m, DLC/PC, DLC/PC
11846 018389 USB 8G 2.0 Kingston
11847 018393 Dây mạng bấm máy loại 3m
11848 019318 Khay đựng cốc
11849 019319 Bảng kính Khung nhôm mặt mica 1800x1200mm
11850 018278 phụ kiệnnguồn
Bộ chuyển ZXUPS S606
điện từ DC24V sang DC12V duy trì độ ổn
11851 018747 định của điện áp trên xe ô tô
11852 018749 Giường bạt gấp cao cấp
11853 018828 Spare 220V Power Supply, Type A186 Sun V880
11854 018397 Cáp USB to PS/2
11855 018398 Keo tản nhiệt cho CPU
11856 018405 Dây nhảy 1/2", 6m, 7/16 Male to 7/16 Male, Indoor/Outdoor
11857 018407 Phụ kiên lắp đặt IN 1.25G,
USFP-GB/S1/Rate HW SCP Transmission distance 40km,
11858 018412 General SFP optical module/Module
LS-7800-N68-2.2m-DC/2.2m Assemblyquang USFP-GB/S1 cho
Cabinet(DC)/Rack
11859 018418 S7800 2,2m kèm nguồn DC
11860 018420 Bộ phụ kiện lắp đặt điều hòa âm trần SUMIKURA 47800BTU
11861 018852 FAN-Khối quạt tủ BTS 3G Ericsson 6601/WCDMA
11862 018857 Attomat MITSUBISHI 3Pha-1600A, NF1600-SEW-3P-1600A
11863 018924 USB 4G Kingston
11864 018932 Lô Anilox Edale Lpcm:70;cm3/m2:18
11865 018933 Lô Anilox Edale Lpcm:70;cm3/m2:20
11866 018934 Lô Anilox Edale Lpcm:275;cm3/m2:4,4
11867 018935 Lô Anilox Edale Lpcm:100;cm3/m2:11
11868 018946 Ghi kéo cáp loại 150m (Ghi của Pháp khung rọ Postef)
11869 019299 Lốp ô tô 700-16 DRC (148p)
11870 019359 Cáp
Ống hạ
nhựathếđựng
Cu/XLPE/PVC1x400mm2
sổ lý lịch máy nổ Fi60, dài 25cm, có hai nắp
11871 019360 chụp hai đầu
11872 018434 Tai nghe plantronics H251N
11873 018436 Connector anten Omni
11874 018454 Ống đồng bảo ôn (Fi6 + Fi12)
11875 018425 FCAL 2540 Disk Arrays/Khung giá chứa ổ đĩa cứng
11876 018502 Dây 2x1.5 + bóng điện điện quang 100W(dây dài15m)
11877 018514 Bình xịt khí (vệ sinh card)
11878 018516 Búa
Sun đinh
64MB CFđầu
SPARC trònfor
default cán gỗ
Cisco
Enterprise 910g
2800Filter
Server Series/Thẻ nhớwith
Kit for use Flash 64MB
SPARC
11879 018520 cho Router Cisco 2800
Enterprise M4000 Servers. RoHS-5/Bộ các lưới lọc khí
11880 018524 choSun SPARC Enterprise M4000
11881 018528 Ống gen trung Sino chống cháy
11882 018541 Khay trượt cho tủ sâu 1000
11883 018543 Bộ
NETchia
Racknguồn PDU42U;
Cabinet 12AC,19"190-240V, 50-60Hz dùng cầu
HxWxD: 2000x610x1000 mm,đấu
04
11884 018309 Power Cord UK/Cáp nguồn UK
quạt, 04 power cables, 4xPDU 15KVA Single phase AC 32
11885 018316 Outlet/Rack thiết bị mạng 42U, 19"
11886 018333 HDD NEI 1TB
11887 018354 Lốp ô tô 235/65 R17 BS Budgestone Nhật
11888 018359 GLC-ZX-SM/Module SFP (Cisco SFP)/1000BASE-ZX
LiveScreen Remote Control/Cyclades SFP
ACS 16 Single Power
11889 018641 Supply AC
1EXTR/10052/LX mini-GBIC/Gb interface expansion for
11890 018673 Giường 48si
Summit đơn quân y Optical Interface for Summit 48si LX
Switches
11891 019187 mini-GBIT/Giao diện quang mở rộng Switch LX mini-GBIT
11892 019196 Dây mạng
Đầu chuyểnPCM - TN 5mTNC
đổi adapter (phụtype
kiện male
của Viba
- TNChãng
typeEricsson)
Female
11893 019197 (phụ kiện của Viba hãng Ericsson)
Dây nhảy TNC Male Right Angle/N male Straight, 1m length
11894 019202 Rosenberger cho Viba Ericsson
11895 019207 Cờ lê Licota một đầu hở một đầu vòng (6-46 gồm 18 chi tiết)
11896 019211 Acquy Coslight
Khung nắp gangGFM-3000Z,
bể hố loại 2 2V-3000Ah
cánh (800x700x80mm,
11897 018376 945x872x80mm)
11898 018392 Dây mạng bấm máy loại 2m
11899 018394 Dây ATA
11900 018395 Đầu chuyển đổi DVI - VGA
11901 018399 Bộ (Kìm mạng, kìm cắt, RP7, Tovit)
Rack Cabinet NetRack 19" - 42U; Rack 42UxD1000xW600,
11902 018409 Phụ kiên lắp
cửa lưới, đặt OCS
1 khay trượt;ZTE
02 bộVCcấp nguồn PDU 10kVA, single
11903 018417 Phase;
Giá để vậtPower jumper
tư thiết cablesắt, cao 3 tầng, kích thước dài x
bị bằng
11904 053488 rộng x cao: 2500x600x1600 mm
11905 053490 Biển sơ đồ kho, kích thước 1240x840mm, khung sắt, ke nhôm
11906 053498 Ghế xoay Hòa Phát mã SG550 (KT: W550xD530xH870-990)
11907 053474 Suy hao quang biến đổi (0-30dB)
11908 054052 Micro không dây music wave UHF HS1080
11909 054059 Cút
FSOE nhựa
Flexi PVCRRH phiSystem
34( măng xông)
Fibre MM E 75m/ Dây quang FSOE
11910 054077 75m
11911 054080 Power cable assembly/ Cáp nguồn 0.2m cho khối FBBA
11912 054081 QSFP cable assembly/ Cáp kết nối data 0.2m cho khối FBBA
11913 054100 Giá kệ cáp
Thang để hàngthẳngbằng sắt, KT: 2000x700x2000mm
W=500mm|Straight cable ladder 500 mm
11914 053939 (cable ladder)
Khung chứa Accu 1700x800x800/Battery Cabinet
11915 053947 1700x800x800
Bảng khẩu hiệu "Xuất sắc- khác biệt- phát triển bền vững"
11916 053949 kích thước: 7x0,8m
11917 053969 Bảng: "Nhiệm vụ trọng tâm" của TT kích thước 0,9*0,7m
11918 053971 Cột sắt mạ
Bộ thiết kẽm
bị tải giảF90, dài 4,5m
Ravatek cho nguồn 10V-60V,dòng xả 0.5-
11919 053935 50A
Thang cáp thẳng 800mm|Straight cable ladder 800 mm (cable
11920 053938 ladder)
11921 053940 Thang
Bảng khẩucáp chữhiệu L"Tỉ
500
mỉ-mm|L tray 500
cẩn thận- làm mm (ladder
ngay" tray)
kích thước
11922 053951 7x0,8m
Bảng khẩu hiệu "Nhanh hơn-sáng tạo hơn- chuyên nghiệp
11923 053954 hơn" kích thước 7x0,8m
11924 053956 Bảng
Tủ bánkhẩu
hàng hiệu
lưu"Nội
độngdungcó dù5S"lắpkích thước
ghép 1,4x2,1m
cơ động kích thước
11925 052428 900x450x1100mm
11926 052447 Chảo thu phát tín hiệu đa cực Nec 06GHz 0.6m
11927 052469 Vách ngăn kính mặt bàn KT 1100x300H
11928 053557 Ghếđể
Giá gấp liền hóa
hàng bàn bằng
kích thước
sắt hộp 465x475x900
vuông mạ kẽm,mmkích thước dài
11929 053563 x rộng x cao: 1300x600x1850mm
11930 053572 Bàn làm việc B1 gỗ MFC, KT: 1200x535x750mm
11931 053576 Tủ (giá) sách treo tường S2, KT: 1190x340x1140mm
11932 053600 Ống nối đồng
Bàn họp gỗ côngnhôm 35 - 50mm
nghiệp Hoà Phát, kích thước:
11933 052437 W1500xD1200xH760mm)
11934 054014 Khung
Gian hàngstandee KT: ( 0,6
trải nghiệm x 1,6)
dịch m thước dài x rộng x cao
vụ Kích
11935 054017 (mm): 1600x1600x2000 mm
11936 054024 1000006096_Fan Belt of generator OLYMPIAN
11937 054033 Đồng hồ treo tường Dilinh
11938 054034 Dây an toàn chống ngã cao SABU-1205-1
11939 054114 Tủ Rack 19' COMRACK/H.2000 x W.600 x D.1070 mm
11940 052466 Vách ngăn kính mặt bàn KT 600x300H
11941 053957 Bảng: "Lịch làm việc tuần" kích thước 1,2x2,4m
11942 053959 Bảng: "Thông báo" kích thước 1,2x2,4m
11943 053960 Bảng: "Nội quy sử dụng điện" kích thước 1,2x0,9m
Ổ cứng Seagate SATA 2.000, 3TB, SATA 6GB/s
11944 053961 Bảng: "Nội quy7200rpm,
,Speed(RPM) Xưởng Radar" kích
cache 4TB,
64MB,thước 1,2x0,9m | HDD
ST3000VX000
Ổ cứng Seagate SATA 2.000, SATA 6GB/s
11945 053970 Bảng biển
,Speed(RPM) mica,
Seagate SATA7200rpm; KT: 400x200
2.000, 3TB, SATA
cache 6GB/s
64MB, ,Speed(RPM)
ST4000VX000 | HDD
11946 052519 7200rpm,SATA
Seagate cache2.000,
64MB,4TB,ST3000VX000
SATA 6GB/s ,Speed(RPM)
11947 052520 7200rpm;
FSFL MM cache 64MB, ST4000VX000
fiber, bended ends 2m/ Cáp quang kết nối FSFL
11948 052535 multimode 2m
RDSA Rx Diversity Sharing cable Kit 2m/ Cáp chia sẻ các dữ
11949 052536 liệu thu được RDSA 2m
Antenna XP 790-960/2X1710-2180 65 17/17DBI AT/A
(Antenna 900/1800/2100 - Tripleband - Andrew MBDHH-65C-
11950 052537 VTM)
11951 052475 Dây nhảytải
Bộ phân đồng
và hạ trục
ápBNC cái MV
11 KV, - SMB đực, 300mm
2 Panel, Board Rmu, Rated
11952 052502 voltage 12kv
Jumper Busbar
DIN male 630A,
- DIN maleSFlenght
6 free, Indoor
1,5m - type
11953 052509 7M7MS120150FFP
11954 052534 Khay chứa dây patch cord, KT: 50cmx35cmx10cm.
11955 052563 Bàn kính, kích thước dàixrộngxcao(mm): 1390x900x760
11956 052610 Ghế hòa phát G135
11957 052611 Ty neo fi 22, dài 2m
11958 052612 Ty neo
Tủ fi 22,để
gỗ MFC dàichăn
0.25mmàn KT (dài x rộng x cao)=
11959 052490 600x600x2000
Bộ phân tải và hạ áp 11 Kv Metering Unit 50Hz, IP54 TTA,
11960 052503 Pole
Sứ cáchMount c/w
điện 11Suitable
KV DropoutCT/PT ration
Fuse, 12 KA porcelain type per
11961 052506 set
11962 052526 Ắc quy Globe WP7.5-12 (7,5Ah-12V)
11963 052565 Bànsắt
Két kính, kích thước
Universal 140kg dàixrộngxcao(mm):
BS-K570 , kích thước 950x540x430
11964 052570 DàixRộngxCao(mm): 550x550x750
11965 052533 phần mềm testcast
11966 052609 Rulo giá đỡ cuộn cáp quang, KT: 50cm x50cmx25cm
11967 052672 Máy bơm nước Pentax CM40-200A
11968 053032 Thẻ đánh mã cáp SC03.1 -SCxx - IN
11969 053124 AC Adapter
Antenna XP cho máy hàn quang
870-960MHZ 65DEGInno View
18DBI /A6L JS-180300
(Antenna 900 Mhz
11970 052498 - Fixed Tilt 0 - Andrew LBX-6516DS-T0M)
11971 052500 Bulông
Gian hàngM13x50
lưu động, khung sắt, bạt hiflex: KT: (DxRxC)
11972 052510 2x2x2,5m
11973 052557 Kẹp cáp điện AC 3 pha
11974 052606 Pin laptop
Khung nhàCompaq
bán hàng 6530s (6 cell)
lưu động. kích thước khung nhà : (2 x 2
11975 052613 x 2.5) m.
11976 052617 Tủ đựng
Bàn inox HD
kíchFiber
thước TapdàiRack
x rộngmount
x caoChassis
(mm): 1500x800x750
11977 052667 mm
11978 052445 Chảo thu phát tín hiệu đơn cực 06GHz 0.6m Nec
11979 052514 USB Kingston loại 16GB 3.0
11980 052559 Bộ treo cáp điện AC 3 pha
11981 052605 Pin
Biểnlaptop
ngangDell 1440
không hộp(6 đèn
cell)bạt Hiflex, khung sắt mạ kẽm
11982 052688 Bút camera DVR 380
20x20x1.2mm, ke nhôm 19x19mm, lót tôn nền 0.34mm; KT:
11983 056404 3.0 x 0.8m
11984 054161 Quạt cây Mitsubishi LV16-RS
11985 054268 Thanh giằng L75x6-08
11986 054271 Thanh giằng L75x6-04A
120km C-band DCF Module for LEAF fiber LC adapter |
11987 054281 Cầu cáp + phụ kiện cột 1800x1800
ADCM–LA–C–100%–120–LC/UPC–03C//DC-HS-C-N540-UW-
11988 054294 Thanh giằng (Bộ
ZTE4_M920 L65x6 bù -tán
05 sắc 120km-băng C loại G655 hay còn
11989 054352 gọi là LEAF - LC cho thiết bị M920đ
11990 055647 Choé đựng nước bằng sứ, cao 18cm
11991 055721 Tủ đựng thiết bị âm thanh, kích thước: 540 x 800 x 540 mm
11992 055933 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 3.89mx0.5m
11993 055948 Biển hiệu ngang không đèn, KT: 4mx1.2m
11994 055962 Biển gỗ
Bàn báocông
cấmnghiệp
chụp ảnh kíchđểthước:
có đợt đồ, mặt600x600mm
kính 0.5 ly KT:
11995 055965 W600xD1200xH460mm
Bảng khẩu hiệu "Xuất sắc- khác biệt- phát triển bền vững"
11996 054459 kích thước: 4 x 0,4m
11997 054513 Ticke, ốc vít bulong lắp đặt điều hòa
11998 054599 Dây link nối tầng ắc quy 0.8m
11999 054623 Dậy ruột mèo 16mm quấn cáp dài 3m
12000 054367 Cápấm
Bộ điện Cu/XLPE/PVC
chén Bát Tràng 0,8 4x4mm²
lít (1 ấm + đĩa ấm , 08 chén+08
12001 054392 đĩa)
Kệ hồ sơ KT: 2,3m x 6,2m dày 0,38m, sắt vuông 30, ván lót
12002 054400 Okal, chạy viền
12003 054437 Bulông + ecu M6 chuẩn rack 19'' (M6x20)
12004 054465 Bộ gá Anten dùng cho ống gá 1800x1800
12005 055928 Bảng nội quy kho 60x80cm
12006 055934 Biển
IC RCVRhiệu U-BLOX
ngang, chất liệu MODULE
6 GPS Aluminium, 3VKT 1.2mx0.8m
SMT_U-BLOX_NEO-
12007 055970 6T-0
Tủ kê ti vi, chất liệu gỗ xoan đào, kích thước 1,1 x 0,81 x 0,65
12008 055978 m, 4 ngăn 2 cánh
12009 056003 Dây thừng cỡ 10mm dài 140m
12010 056440 Bộ
Bàncông
lễ tầncụ(module
hiệu chuẩngóc)mạch
với 2 từ trường
ngăn kéo,MagC
đèn LED và Acrylic ở
12011 054201 mặt
Ổ bàn.HDD
cứng KíchWestern
thước DàixRộngxCao
Caviar Black 1TB(mm) : 1200x900x1200
7200Rpm, SATA3
12012 054226 6Gb/s, 64MB Cache
12013 054415 Ghế gấp Hoà Phát G05I
12014 054659 Bảng viết Foocmika, kích thước 1200x2500mm
12015 054733 Ghế composite giả đá tự nhiên KT: 620x410x250 mm
12016 054865 Tụ điện 30MF
12017 054873 Chổi than cho máy phát điện 6.5KVA
12018 054955 Thép màn
Card tấm gia
hìnhcốNVIDIA
nhà Container,
GF 210- KT 16 120x65x2mm
nhân- 512Mhz GPU-DDR3
12019 054957 1238Mhz,1GB-64bit
Kệ settop box khu trải nghiệm Next TV (loại không có angten
12020 054968 KT: 260x240x94)
12021 055058 Dây hút thiếc Hakko FR100-00
12022 055064 Mỏ chuyển
Bộ lết Crossman
đổi cân95-604
bằng BNC 120Ohm/75Ohm cho thiết bị
12023 054552 OSA 5548C/5335
HT-H548A1/Crimper connector coaxial RG6/RG11/Kìm bóp
12024 054656 đầu connector đồng trục RG6/RG11
12025 054763 Giá sắt
Két táchHòacápPhát
V30*30*4mm
KS110K2C1, kích thước C665 x S558 x
12026 054799 R481mm
12027 054835 Dây nhảy quang SC/LC 2.7m
12028 054872 Cổ bô cho máy phát điện 6.5KVA
12029 054877 Ghế Mica
Bàn dài khung gỗ bọc Kích
trải nghiệm. nỉ KT:thước
(DxRxC): 1750 x 720(mm):
DàixRộngxCao x 750mm
12030 054193 1800x800x820
Tủ Mica đa năng bằng gỗ. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
12031 054197 800x300x2200
Bàn Mica lễ tân với 2 ngân kéo, đèn LED và Acrylic ở mặt
12032 054199 bàn.Kích thước DàixRộngxCao (mm) :1200x900x1200
12033 054625 Dây nhảy đồng trục BNC cái - SMB đực
12034 054909 Thùng tôn KT: 31x38x58cm
12035 055225 Cáp quang chôn 24 sợi UT-PA12 G652D
12036 055232 Tủ
Bộ gỗ
điều
Anten thờ Bácâm
chỉnh
Andrew® Hồ (Kích
lượng
Dual thước:
Band,TKOKO 1,530m
Volume
790–960 MHzx Controls
1,38m x 0,6m)
VC-
and 1710–2180
12037 056017 5030WF
MHz, 65° horizontal beamwidth, RET compatible, model:
12038 056117 DBXDH-6565A-VTM
N9910X-845/Adapter chuyển đổi đầu đo Type-N(f) to
12039 054737 Ghế composite giả
7/16(f),Type-N(f) to đá tự nhiên KT: 520x300x200
7/16(m),Type-N(f) to Type- mm
12040 054843 N(f)/Malaysia/Keysight
Cáp thông tin đơn AISGTechnologies
0.5m, RC8SM(S)-
12041 054906 I,CC4P0.5PB(S),RC8SF(S)-I
12042 055092 Bộ khuôn đúc cho hệ thống thông tin (VIS)
12043 055108 TEST_TTPM_VATTU
Ghế đệm bọc da, KT: W700 x D(850-1210) x H(1230-
12044 055114 1280)mm
12045 055127 Ổ cắm điện 6 chấu 19 inch
12046 055240 Cáp tín hiệu điều khiển 10x1.5mm2
12047 055272 Đầu răng cắt
Lọc nhiên liệucho
chomáy
máySC3C
nổ Denyo 1P - 13KVA ( dùng cho máy
12048 055366 DCA-15ESX)
85515A/Bộ KIT hiệu chuẩn máy đo chuẩn N-cái, 50 Ω, tần số
12049 055383 làm việcnhiệt
Sensor cực độđại nước
≥ 3.5GHz/Malaysia/Keysight
cho máy nổ Elemax 3P Technologies
- 20KVA ( dùng
12050 055405 cho máy SHT25D)
12051 055426 Cột cờ inox fi 63, cao 5m
12052 055428 Ghế gỗ bọc da KG-974, KT: 650x560x(720-1270)mm
12053 055471 Bộ lưỡi
Bảng cắt hiệu
khẩu cho máy Marais
"Nhanh SC3C tạo hơn- chuyên nghiệp
hơn-sáng
12054 054463 hơn" kích thước 4 x 0,4m
12055 054628 Gen co nhiệt 6/2mm đỏ 1200mm
12056 054630 Đầu nối đực và cái 16A
12057 054826 Kệ sắt kê hàng, KT: DxRxC (04 tầng): 2,2mx0,5mx2m
12058 054920 Khớp nốimodule
Đèn led liên kết4giữa
bóngcác
mãloa FullM24GX20A-Shenzhen
hàng và Sub
12059 054950 Mynice
12060 054961 Bộ chén cơm Minh Long có Logo Viettel
12061 027099 Gông đỡ cáp B2 (chữ U 1 lỗ)
12062 012401 Gông G0 (thép góc L40x40x4)
12063 001272 Bulông + Êcu M14x400
12064 027085 Thanh néo dẹp 30x4x400
12065 000476 Thanh gông V40x40x4x300
12066 019066 Cáp quang chôn trực tiếp 24 sợi DB24 Focal
12067 025111 Gông G3 cột hạ thế
12068 020442 Cột sắt loại fi 90, H=6,5m
12069 055260 Tru sắt mạ kẽm trống sét fi60 (3m) + fi25 (1.5m)
12070 055360 Sạc đa năng Power Bank11000mAh
12071 055482 Thùng tôn lưu hồ sơ kích thước 60x40x30cm
12072 055535 Ổ cứng ngoài Seagate Wireless Mobile 500Gb
12073 055542 Mũiđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ khoan xuyên Vermeer CER 0.22UF 4V 20%
12074 056650 X6S 0204_LLL153C80G224ME14E
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 10PF 50V 1%
12075 056653 NP0điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0402_GRM1555C1H100FA01D CER 1UF 10V 10%
12076 056656 X5R 0402_GRM155R61A105KE15D CER 2.2UF 16V 10%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
12077 056659 X5Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0603_GRM188R61C225KE15D CER 22UF 6.3V 20%
12078 056662 X5R 0603_GRM188R60J226MEA0D
12079 054783 Tải vô tuyến MECA’s 490-1, N-Male, 100W, DC-4.0GHz
12080 055135 Khóa thả chốt EDB-D5C-TC
12081 055218 Cảm biến nhiệt độ PRTO520SM300
12082 055528 Bàn gỗ ván MDF, KT: 2150x1330x810mm
12083 055631 Thẻ nhớ 8GB Kingston
12084 055724 Webcam Camtech CTW06
12085 055069 Kìm cắt chân linh kiện Crossman 95-204
12086 055081 Cột tự
Bàn gỗđứng
khôngHapulico 9mthước dài x rộng x cao (mm):
kính Kích
12087 055082 6000x1700x760 mm
12088 055087 Két sắt
Ghế gỗ 4xoan
ngănđàoKS50T4
GH02 bọc nỉ có đệm, KT:W620 x D760 x
12089 055111 H1050 mm
12090 055146 Xe nâng tay Meditek HS10/16
12091 055258 Tấm màn hình ghép LED Display Wall 62" Mitsubishi
12092 055264 Kệ sắt V5 4 tầng , 2 ngăn, kích thước: 0.6*2.4*2.4m
12093 056233 sơ đồ phòng Lab - KT bảng: 640x1270cm
12094 056326 Xe đẩy hàng
Flexible 1 tầng inox46cm/
137 waveguide 201 KT 1000x800x850mm
Ống dẫn sóng có thể uốn dẻo,
12095 056393 dài 46cm, giao diện 137
12096 056553 Kệ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ sắt kê hàng, KT (DxRxC): 1080x2000x2000 mm 16V 5%
CER 0.033UF
12097 056666 X7R 0603_GRM188R71C333JA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 8.2PF 50V NPO
12098 056669 0402_GRM1555C1H8R2DA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 18PF 50V 5%
12099 056672 NP0 0402_GRM1555C1H180JA01D CER 3.3PF 50V NP0
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
12100 056677 0402_GRM1555C1H3R3CA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 0.33UF 10V 10%
12101 056680 X5R 0402_GRM155R61A334KE15D CER 1000PF 50V 5%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
12102 056683 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0402_GRM155R71H102JA01D CER 2200PF 50V 10%
12103 056686 X7R 0402_GRM155R71H222KA01D CER 470PF 50V 10%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
12104 056689 X7R 0603_GRM188R71H471KA01D CER 1UF 16V 10%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
12105 056692 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0805_GRM21BR71C105KA01L CER 10000PF 6.3V
12106 056695 X7R 0201_GRM033R70J103KA01D CER 47PF 50V 5%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
12107 056698 NP0 0402_GRM1555C1H470JA01D
12108 056060 Bát ăn cơm Shuang Ceng size: 15cm
12109 056074 Mâm inox Thanh Tuyền, đường kính 52cm
12110 056102 chân đế cho đầu đọc mã vạch Zebex Z3100
12111 056134 Bộ trục phông ảnh di động dài 3,5m xuất xứ Trung quốc
12112 056135 Băng xéchụp
Phông đenảnh
2.5mm
loại nhỏ 2 mặt kích thước 1.5x2.2m, xuất xứ
12113 056137 Trung quốc
12114 056139 Máng nhựa Sino, KT: 120x40 mm
12115 056158 Bút trình chiếu logitech cordless R400
12116 056161 Bộ KIT Analog Devices_ AD-FMCOMMS1-EBZ
12117 056162 Bộ KIT Analog Devices_ AD-FMCOMMS2-EBZ
12118 056163 Bộ KIT
Thiết bị Variscite cho O&M
JTAG Debugger (iMX6
and CPU) VAR-DVK-DT6
Emulators for ARM CPU TEXAS
12119 056170 INSTRUMENTS_TDMSEMU200-U
12120 056173 điều khiển
Bảng mạch điều Analog Devices_HSC-ADC-EVALCZ
khiển cảnh báo máy phát điện 1 pha TimerV1
12121 055548 1P
12122 055719 Dây tín hiệu
IC MEM micro
DDR3L Soundking
SDRAM GA256Mx16
4G-Bit 203 1.35V 96-Pin
12123 055754 FBGA_MICRON
IC SYNTH PLL VCO TECHNOLOGY_MT41K256M16HA-107
32LFCSP_ANALOG IT:E
12124 055758 DEVICES_ADF4351BCPZ
IC CLOCK GEN/SYNCHRONIZR 88LFCSP_ANALOG
12125 055763 DEVICES_AD9548BCPZ
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64LQFP_TEXAS
12126 055767 INSTRUMENTS_TM4C123GH6PMT
IC DEMOD
12-Bit AnalogQUAD .4/6GHZ
Monitoring and24LFCSP_ANALOG
Control Solution with
12127 055769 DEVICES_ADL5380ACPZ-R7
Multichannel ADC, DACs, and Temperature Sensors_TEXAS
12128 055772 INSTRUMENTS_AMC7812BSPAPR
IC INTEGER-N CLCK GEN 72LFCSP_ANALOG
12129 055778 DEVICES_AD9523-1BCPZ
IC SWITCH SPDT 2:1 MUX 8-LFCSP_ANALOG
12130 055784 DEVICES_ADG918BCPZ-REEL7
IC CURRENT MONITOR 3% SOT23-5_TEXAS
12131 055790 INSTRUMENTS_INA196AIDBVR
IC ETHERNET DUAL PORT 10/100/1000BASE-T
12132 055793 PH_BOARDCOM_BCM5482EA2KFBG
TXRX AISG INTEGRATED 16TQFN_Maxim
12133 055795 Integrated_MAX9947ETE+
12134 055473 Bảng đồng mạ niken, KT: 90mm x 170mm x 12mm
12135 055484 Ghế Sofa gỗ, kt: 1660x5900x600mm
12136 055506 Tủ mạng
Co nối máng6U kích thước
cáp chữ H.320 xngang
T (thanh W540W500xH100
x D.400 - thanh
12137 055562 đứng W300xH100)
Quả cầu chữa cháy tự động loại để trên giá loại XZFTB-6
12138 055575 HÃNG
Bộ néoSRI2 hướng cho cáp ADSS KV100m (loại cáp chống gặm
12139 055577 nhấm)
12140 055615 Bàn gỗ 6 người, kt: 3600x1200x1200 (L x W x H) mm
12141 055617 Đồng hồ đo điện 10(60a) 1 pha hãng Power
12142 055624 Webcam Jeway full HD 1080P
12143 055636 Nhíp thẳng SSSA
12144 056222 Ghế lưng
Anten ngụyxoay
trang SG216H:
bồn nước640x620x1135-1260
(gồm 3 anten Dual band 1710
12145 056309 -2170 MHz)
12146 056320 Máy xịt
Bảng mùi tự
meca nềnđộngđỏhộpAuramax,
chữ vàng xuấttưxứhỏng"
Malaysia thước 35 cm
Biển ngang không đèn bạt"Vật
Hiflex,khungkích sắt hộp mạ kẽm
12147 056351 x20x20x1,2mm,
50 cm mặt bạt hiflex dày 0,34mm in phun,
Biển ngang không hộp đèn bạt Hiflex,khung sắt hộpbiển
mạ được
kẽm
12148 056398 159
bo waveguide
nẹp nhôm chữ10cm/
V Ống
màu dẫn
inox sóng,
mờ dài 10cm,
19*19*0.3mm,
20x20x1,2mm, mặt bạt hiflex dày 0,34mm in phun, biển giao
lót diện
tôn 159
nền
được
12149 056415 0.34mm; KT: 4.0 x 1.2 m
bo nẹp nhôm chữ V màu inox mờ 19*19*0.3mm, lót tôn nền
12150 056417 0.34mm;MCX-RA/MCX-RA
CABLE KT: 5.0 x 1.2 m 12" RG-316DS_CINCH
12151 055893 CONNECTIVITY
Trunk SOLUTIONS JOHNSON_415-0021-012
12152 056457 Hộp nhựa bọc công tơ điện, KT: 650x390x180mm
Cable,20m,120ohm,4E1,0.4mm,D26M(3ROW),120CC8P0.4P
12153 056463 430U(S)/ Cáp luồng 4E1 20m
12154 056470 Tủ tài liệu Hòa Phát, gỗ MDF sơn PU, KT: 1600x400x750mm
12155 056539 Cặp Đài
Khay ăn đồng tròn cao
Kích thước 10-15cm chất liệu Carbonate xuất xứ
405x300mm,
12156 056108 Hàn Quốc
12157 056177 Bảng điều khiển Analog Devices_EVAL FOR AD9523-1/PCBZ
12158 056179 Bảng điều khiển Analog Devices_EVAL-ADF4351EB1Z
12159 056183 Bảng điều khiển Analog Devices_AD8366-EVALZ
12160 056256 Kìm cắt cáp OPT - LK22B
12161 056367 Đèn
Biển sự cố mắt
ngang không cuahộp
Sunca
đènSFbạt268Z1
Hiflex, khung sắt mạ kẽm
12162 056385 Bộ ấm chém
20x20x1.2mm, Minhke Long
nhôm
Crystal 25.0000MHz 50ppm 20pF loại to,
19x19mm,1 bộ gồm
40lót tôn6nền
Ohm chén
-55°C0.34mm;
- 125°CKT:
12163 056408 4.0 x 0.8m
Surface Mount 4-SMD, No Lead (DFN, LCC)_ECS Inc_ECS-
12164 055829 250-20-33-DU-TR
CRYSTAL 25MHZ 18PF SMD_CTS
12165 055830 CORP_445I23D25M00000
CONN RCPT WALL MNT 4POS SKTS_ITT
12166 055835 Cannon_THV0U14-0400S1L-02
RF Connectors / Coaxial Connectors 7/16 PANEL RECPT 4
12167 055840 HOLE EXT TEFLON
RF Adapters - QMA Jack _Amphenol_272190
to SMA Plug
12168 055841 Adapter_Amphenol_242263
RF Adapters - QMA Jack to SMA Jack
12169 055842 Adapter_Amphenol_242262
CONN 2MM HEADER 125POS STR GOLD_TE
12170 055851 CONNECTIVITY_5646731-1
CONN MOD JACK 8P8C R/A
12171 055854 SHIELDED_Amphenol_RJHSE538004
DC/DC CONVERTER 204W 12V 17A_MURATA POWER
12172 055867 SOLUTIONS
Coaxial Cables INC_UWQ-12/17-Q48NTB-C
19AWG 1C SHIELD 50ft SPOOL TIN_Belden
12173 055886 Wire & Cable_1673A TIN50
12174 055890 LIGHT PIPE TRI LEVEL_Dialight_5151108F
12175 055891 2655 MHz
1842.5 MHz Monoblock
Monoblock LRLR Series
SeriesBPF_CTS
BPF_CTS CORP_CER0814B
12176 055892 CORP_CER0243B
12177 055896 CABLE MCX R/A/MCX R/A 18" RG316_MOLEX_89761-6135
12178 055910 Chân đế loa thùng Yamaha Stand SPS 502 M
12179 055918 Micro Wiscom Pro Audio DR-300
12180 055663 Đèn chùm pha lê nến Model: DK 9021/12 JX
12181 055697 Suy
Thanghao LC 6dB
nhôm rút Advindeq ADT214B, kích thước
12182 055725 4900x970x490mm
IC MOD QUAD .4/6GHZ 24LFCSP_ANALOG
12183 055771 DEVICES_ADL5375-05ACPZ-R7
IC Ethernet 8 PORT SWITCH SGMII
12184 055773 256FBGA_BOARDCOM_BCM5389IFBG
IC MIXER 100MHZ-6GHZ 24LFCSP_ANALOG
12185 055774 DEVICES_ADL5802ACPZ-R7
IC OPAMP DIFF 1.35GHZ 24LFCSP_ANALOG
12186 055777 DEVICES_ADA4930-2YCPZ-R7
IC REG LDO ADJ 0.6A 8SOIC_ANALOG
12187 055786 DEVICES_ADM7155ARDZ-03-R7
Clock Buffer Lo Jitter Dual 1:2 Univ-to-LVDS Buffer_TEXAS
12188 055787 INSTRUMENTS_CDCLVD2102RGTT
IC REG LDO 3.3V 0.2A TSOT23-5_ANALOG
12189 055792 DEVICES_ADP151AUJZ-3.3-R7
IC REG LDO ADJ 1.5A SOT223-6_TEXAS
12190 055797 INSTRUMENTS_TPS7A4501DCQT
IC REG LDO ADJ 1.5A 8SOPWRPAD_TEXAS
12191 055798 INSTRUMENTS_LP38852MRX-ADJ/NOPB
IC FLASH 512MBIT 108MHZ 16SO_MICRON
12192 055801 TECHNOLOGY_N25Q512A13GSF40G
IC MEM FLASH NAND 4GX8 1.8V
12193 055802 TSOP48_SPANSION_S34MS04G100TFI000
OSC VCOCXO 10.000MHZ CMOS SMD_Connor-
12194 055822 Winfield_OH300-50503CV-010.0M
12195 056110 Thìa ăn inox
IC chuyển đổidài
dữxuất
liệu xứ Trung quốcTools Pattern Generator
Development
12196 056178 eval high-speed DACS AD-DPG3
12197 056182 Bảng điều khiển Analog Devices_ EVAL01-HMC992LP5E
12198 056189 Bộ tuýpQMA
CONN Crossman
PLUG99-092
R/A 50 OHM SOLDER_Amphenol_930-
12199 055839 110P-51A
MODULE PIP .9-3.6V 3A SMD_TEXAS
12200 055881 INSTRUMENTS_PTH04070WAH
12201 056456 Xilanh và piston bơm cao áp máy phát điện 500kVA
12202 056035 Giá để nồi cơm điện chất liệu Inox KT 2000x700x1mm
Biển ngang không hộp đèn bạt Hiflex,khung sắt hộp mạ kẽm
12203 056111 Đũa
Phôngănphòng
inox xuất
20x20x1,2mm, chụp
mặtxứảnh
Trung
bạt loạiquốc
hiflextodày
dài 0,34mm
3m, giấyincuộn,
phun,xuất
biểnxứđược
12204 056136 Trung quốc
bo nẹp nhôm chữ V màu inox mờ 19*19*0.3mm, lót tôn nền
12205 056419 0.34mm;
Bàn ăn mặtKT:đá6.0 x 1.5
tròn m đường kính mặt đá 1480mm,chiều
xoay,
12206 056436 cao 760mm
12207 056441 Bộ CROSSPOINT
IC ống pitot (1105±10)x(54±1)x(38,7±1)
11.5G 8X8 CROSSPOINT (mm)
12208 055755 SWITCH_MICROSEMI
IC 8-CH PS SEQUENCER CORPORATION_VSC3308YKU
32-QFN_TEXAS
12209 055781 INSTRUMENTS_UCD9081RHBR
IC SEQUENCER/MONITOR 16CH 64VQFN_TEXAS
12210 055791 INSTRUMENTS_UCD90160RGCT
1747.5 MHz LTE Band 3 Uplink BAW Filter_TriQuint
12211 055875 Semiconductor_TQQ7303
12212 055853 AISG FEMALE 9 PIN CIRCULAR CONNECTOR_PINDE
12213 056478 Mỏ lết 10 inch
Kệ tượng, kíchCrossman 95-610
thước (D*R*C ) 1,47m*0,6m*0,2m, Chạm khắc
12214 055922 họa tiết sen
12215 055935 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 2mx0.8m
12216 055937 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 4.3mx1.2m
12217 055938 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 4mx0.8m
12218 055940 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 3.6mx1.2m
12219 055941 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 4.5mx1.2m
12220 055942 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 1.1mx0.7m
12221 055959 Phần mềm quản lý hệ thống truy nhậpTai-Spjtma
12222 056005 Tủ
BànRack
inox Server
304 mặt 47U,
xước19",
sọc kích thướcKT
nhuyễn 2300x600x1070
2000x1000x1.2mm mm
12223 056012 xuất xứ Việt Nam
12224 056015 Bếp hầm đơn inox SUS 304 KT 700x700x1mm
12225 056033 Giá để
OSC bát đĩa
VCXO 4 tầng InoxLVCMOS
122.88MHZ SUS 304SMD_ABRACON_ABLNO-
KT 2000x600x1400
12226 055825 V-122.880MHZ
OSC XO 125.000MHZ LVDS
12227 055826 SMD_Silicon_530BB125M000DG
Fiber Optic Connectors R2CT receptacle with LC dplx adaptor
12228 055834 SM _Radiall_R2CT107200
CONN HSG RCPT WALL MNT 8POS SKT_ITT
12229 055836 Cannon_TNM0S12-0008S1L
CONN HSG PLUG INLINE 8POS PIN_ITT
12230 055838 Cannon_TNM6S12-0008P1L
RF Adapters - QMA Plug to SMA Jack
12231 055843 Adapter_Amphenol_242261
12232 055845 CONN MAGJACK
RCPT HM 125POS2PORT 1000RT ANG BASE-T_TRP_1840855-3
2MM_TE
12233 055850 CONNECTIVITY_5646574-1
CONN TERM SOCKET 14-16AWG CRIMP_ITT
12234 055857 Cannon_APK-SB25A25L
CONN HEADER 10POS 1m27 DL UNSHRD SMD_FCI
12235 055859 NANTONG
CONN RCPT LIMITED_20021121-00010C4LF
50POS 0.4MM SMD GOLD_HIROSE
12236 055860 ELECTRIC_DF40C-50DS-0.4V(51)
CONN HEADER 3POS 2M54 SIL VERTICAL
12237 055862 SMT_HARWIN_M20-8770342
DC/DC CONV TH QB 12V 600W_MURATA POWER
12238 055864 SOLUTIONS
MODULE DC/DC INC_DRQ-12/50-L48NKA-C
1/2 BRICK 28V
12239 055865 16A_DeltaOhm_H48SA28016NYFH
12240 055873 70MHzConditioning
Signal IF Filter 5MHz BW_TriQuint
CSSP3 Semiconductor_854660
B9416_EPCOS
12241 055878 TDK_B39162B9416K610
XFRMR BALUN RF 40-860MHZ SMD_TDK_ATB2012-50011-
12242 055885 T000
Coaxial Cables 24AWG 1C SHIELD 50ft SPOOL TIN_Belden
12243 055887 Wire
CABLE & Cable_1671A
MCX-RA/MCX-RA TIN506" RG-316DS_CINCH
12244 055894 CONNECTIVITY
CONN MCX JACK SOLUTIONS
STR 50 OHM JOHNSON_415-0021-006
SMD_CINCH
12245 055897 CONNECTIVITY SOLUTIONS JOHNSON_133-3711-201
12246 056053 Thùng
Bộ KIT tôn,
phátkích
triểnthước: 65x33x40cmINSTRUMENTS_EK-
cho MCU_TEXAS
12247 056167 TM4C1294XL
12248 056495 Khung kệ sắt 5 tầng, KT: 1900x2500x500mm
12249 056558 Đệm ngủ KT118x183cm
12250 056575 Biển báo cáp quang, KT: 12x7x1mm
12251 056580 Giá kệ
Ghế Hòa sắtPhát
4 tầng V4, KT:
SG528, 2000x600x2000
Kích thước : W625 (mm)
x D630-840 x
12252 056607 H985-1100mm
12253 056260 Tai nghe có dây Plantronics MD-C320
12254 056329 Ghế lễ tân bọc da màu kem - Willy 02 - 590x570x900mm
12255 056341 Ống cao su dẫn nước làm mát Ø6 dài, 1 mét
12256 056346 Đèn
IC gù bóng
REG LDO hồng
5V 0.8Angoại hãng TNE
8LFCSP_ANALOG
12257 055759 DEVICES_ADM7150ACPZ-5.0-R7
12258 056481 Thanh sắt V, 75x75x8mm, dài 2m, sơn chống gỉ
12259 056533 Biển vẫy không hộp đèn bạt Hiflex, KT : 90x60cm
12260 056589 Ghế gỗ sồi, có tựa 5 nan (KT: 400x400x1000mm)
12261 056638 Switch Longse
Tủ tài liệu sắt sơnPoEtĩnh
4 port
điệnLS-RT411
CAT09K3CK, kích thước
12262 056050 W1000xD450xH1830mm
Bộ chuyển đổi nguồn AC (100V-220V) - DC (12V) Vantech A-
12263 056083 004A
12264 056094 Đầu đo
Chụp đènbộElectra
chia cônglightsuất
bankK4Kích thước 100x100cm model
12265 056133 LSP 1010W
Chân đèn cao xuất xứ Thái
Victory 240Lan
có bánh xe chạy, xuất xứ Trung
12266 056149 quốc
12267 056164 Bảng mạch
Công XILINX_EK-Z7-ZC706-G
cụ chuyển đổi từ bus USB sang các bus khác _TEXAS
12268 056166 INSTRUMENTS_USB-TO-GPIO (lập trình cho UCD90160)
12269 055901 RF Transformer 50Ω 3 toto
4.5 800 MHz
3000 _MINICIRCUIT_
MHz _MINICIRCUIT_TC4-1W+
TC1-1-
12270 055902 13M+
TRANSFORMER_M/A-COM TECHNOLOGY
12271 055903 SOLUTIONS_MABA-007159-000000
12272 055911 Cột gỗ 9m(130-150mm)
12273 055916 Micro
RF IF Yada Wireless- 800MHZ
AGC 50MHZ HDW-60632SMT_ANALOG
12274 055762 DEVICES_HMC992LP5ETR
IC OPAMP VGA 600MHZ 32LFCSP_ANALOG
12275 055766 DEVICES_AD8366ACPZ-R7
IC MCU 32BIT 1024KB FLASH 128TQF_TEXAS
12276 055770 INSTRUMENTS_TM4C1290NCPDTT3
IC REG LDO ADJ 1.5A 20VQFN_TEXAS
12277 055780 INSTRUMENTS_TPS74201RGWR
12278 055785 INTERFACE
IC REG LDO 5VTX/RX/TXRX_Micrel
0.5A 8SOIC_ANALOG Inc_KSZ9031RNXCA TR
12279 055788 DEVICES_ADP7104ACPZ-5.0-R7
IC IF GAIN BLOCK 500MHZ 8LFCSP_ANALOG
12280 055789 DEVICES_ADL5531ACPZ-R7
IC REG BUCK SYNC ADJ 4A 16TSSOP_ON
12281 055794 Semiconductor_LM20124MHX/NOPB
IC REG LDO ADJ 3A 8SOPWRPAD_TEXAS
12282 055796 INSTRUMENTS_TPS7A7002DDAR
12283 055799 Linh
IC kiện10MHZ-6GHZ
MXR IC RTC CLK/CALENDAR I2C 20-SOLinh kiện IC
UP/DWN 24LFCSP_ANALOG
12284 055803 DEVICES_ADL5801ACPZ-R7
IC LOG DETCTR/CTRL 10GHZ 8LFCSP_ANALOG
12285 055814 DEVICES_AD8319ACPZ-R7
IC I2C SMBUS SWITCH 4CH 16-TSSOP_TEXAS
12286 055816 INSTRUMENTS_PCA9546APWR
OSC OCXO 10.000MHZ CMOS SMD_Connor-
12287 055823 Winfield_OH300-61003CF-010.0M
CONN SFP+ CAGE 2X4 W/LIGHT
12288 055832 PIPE_MOLEX_0760465001
12289 056186 Bộ taro SKC MIS-000-905
12290 056192 Bộ dũa
Rack Asaki
PDU, AK3899
Basic, Zero U, 32A, 230V, (20)C13 & (4)C19 -
12291 056246 AP7553
12292 056548 Chăn hè,
Anten KT:
ngụy 150 ống
trang x 220cm
tròn trên mái (gồm 1 anten Dual Band
12293 056311 1710 -2170)
12294 056626 Kệ sắt kê hàng, KT (RxC): 1080x2000mm
12295 056636 Đầu ghi hình longse NVR 24 LS-N3524A
12296 056770 Ga trải giường đơn KT (118x183)cm
12297 056774 Bảng tin khung nhôm nền mút nỉ KT W1500 x H1000mm
12298 056174 Bảng
SFP+ điều
1X1 khiển
CAGEAnalog ASSY Devices_ADL9643-250EBZ
PRESS-FIT_TE
12299 055849 CONNECTIVITY_2007215-1
12300 056476 Vách ngăn nhôm kính, KT: 600x690 mm
12301 056152 Thanh
Bộ KIT sắt
phátV7, dàycho
triển 5mm, dài 3m
MCU_TEXAS
12302 056168 INSTRUMENTS_SENSHUBPACK-123G
12303 056169 Bộ KIT cho MCU TEXAS INSTRUMENTS_LAUNCHXL-RM42
12304 056172 Bảng điều khiển Analog Devices_AD9122-M5375-EBZ
12305 051131 Máy
Kính điện thoạikích
mặt bàn để bàn
thướcPanasonic KX-TSC11
1500 x 800, MX độ dày
kính temper
12306 051265 10mm mài mỏ vịt
12307 051275 Hộp thiết bị nhựa Composite
12308 051026 Bộ đầu đo anten Tesla/40 connector
12309 051087 Ròng
Tủ để rọc
cầutruyền
truyềnđộnghình loại 1,5 tấn
gỗ, KT: dài x rộng x cao (mm) 790 x
12310 051686 580 xgỗ1110
Bàn không (mm)kính kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 6000 x
12311 051795 1700 x750 mm
12312 051803 Vách đầu giường bằng gỗ MDF, KT: 1550x50x1100mm
12313 051815 Máy in Laser Canon 6030
12314 051822 Piston-WN6962L
Giácách
Vỏ đỡ tủâmthiếtcho máyphát
bị máy
trong phát
phòngđiện
điện Cummins
máy,
côngthép 1000kVA
suấtV75x6, KT: Kích
2250KVA,
12315 051843 600x600x500mm
thước vỏ cách âm (mm): WxHxL: 2900(±21) x 4500(±21)
12316 050935 x9900(±21)
Giá sắt để hàng bằng thép sơn tĩnh điện, Kt: dài x rộng x cao
12317 051662 (2000 x600x1200)mm
12318 051799 Biển báo độ cao, KT:15x30cm
12319 051915 Lục bình gỗ, cao: 1m47, đường kính: 39cm
12320 051925 Micro không dây Honeywell KB-500WL
12321 052080 Bình
Hệ sơn xịt
thống tời KOBE
cho cột400ml
AFS300/Gin Pole with Grip Hoist for AFS
12322 052096 300
12323 051510 Dây tín hiệu AT kết nối tín hiệu từ Amply đến loa
12324 051636 Lọc nhiên liệu cho máy phát điện dầu Trường Lộc TP22-S
12325 051642 AVR
Tủ tàicho
liệumáy
gỗ 4phátbuồng Trường LộcPU,
phủ sơn TY44-S_Dầu
KT(Dài x Rộng x Cao)
12326 051899 1760 x 500 x2200.
12327 052331 Giá để hàng 4 tầng bằng thép KT 3000x2500x850mm
12328 052332 Giá
Bàn để
tậphàng
Billar46tầng bằng
lỗ kích thépDxRxC=
thước KT 2400x1800x600mm
12329 051066 Thùng tôn 3.2zem,
2140mmx1240Mmx830mm
Pigtail-SC/PC-Single Kích thước
hiệu65x20x35
Makopolo (Kenice king
mode-G.652D-3mm-3m-Yellow) of
- Dây
12330 051282 pool) kèm
pigtail 3 m 15 quả bi và 02 gậy đánh
| Pigtail-SC/PC-Single 1.46m
mode-G.652D-3mm-3m-
12331 051724 Yellow
12332 051804 Tủ tài liệu Hòa Phát DC1350H1. KT: 1350x450x2000mm
12333 051806 Tủ gỗ MDF, KT: 1100x550x2200mm
12334 051856 Thang
Vỏ chống
Cáp nhôm
đấu nối rút
máyNikawa
ồn đầu cuối NK-38
phátvào
điện Lister
điện Petter_8KVA_LWA15-
trung thế QT II 3x1-50mm2 - 3
12335 051018 WLE150
mét - 25KV/Cable Medium voltage terminals QT II 3x1-50mm2
12336 051304 - 3 metter - 25KV
12337 052165 Tủ bán hàng lưu động Alu, khung sắt, KT: 0.8x0.4x1m
12338 052183 Quầy bán hàng lưu động khung sắt, KT: 1500x500x1000mm
12339 050869 Mũi khoan 8x30mm
12340 050959 Điều khiển UPG-DZ-B5140 Setruc
12341 050961 Đế trưng bầy Menu UPG-SSLT-ZJ-T08 kích thước A4
12342 051569 Dây nối HDMI dùng cho tivi > 10 inch, dài 15m
12343 051618 Đệm mút 1,8mx1,9mx0,15m / Mattress 1,8mx1,9mx0,15m
12344 051641 AVR cho máy phát Trường Lộc_TP22-S_Dầu
12345 051648 Phễu nhựa rót nhiên liệu
12346 051660 Kệ sắt V40 5 tầng, 2 ngăn, kích thước: 3500x500x2500mm
12347 051926 Giá sách gỗ 5 ngăn, KT:1200x600mm
12348 051930 Bảng Flipchart có chân, Kích thước: cao 0,6m, dài 0,9m
12349 051025 Bộ đầu đo anten Tesla/8 connector
12350 051058 Câu đối đúc bằng đồng, KT: D*R = 0,23m*1,46m
12351 051126 khay đựng thiết bị (giá lưới),KT: 435mm*297mm*88mm
12352 051283 Dụng cụ tập tay chân đa năng Trojan power station 400
12353 051297 Bàn bán hàng lưu động inox, KT: 800x1500x900mm
12354 051158 Acquy Đồng Nai CMF 40B20R 12V-35Ah
12355 051207 Cọc đồng đặc Fi20 -2.5m
12356 051219 Máng cáp thẳng 500mm
12357 051285 Dụng cụ tập tạ 15kg Trojan Contender BEMH320
12358 051632 Lọc nhiên liệu cho máy phát điện dầu Trường Lộc TL8.8S-S
Bộ chuyển đổi điện xoay chiều tự động 3x63Ampx220V-380V-
12359 051657 Cột
bao sắt
gồmF90,
Ổ cứng HP mạ kẽm,
Storage
1 chuyển dài cơ
6m+ thiết
P2000G3
mạch 1TB 7.2K SAS
bị điện 2.5", | Hard
tử DSE4520 | Disk
12360 051881 HP Storagealternating
Automatic P2000G3switch
1TB 7.2K SAS3x63Ampx220V-380V-
Electric 2.5"
12361 051887 including: 01 motorized switch +
12362 051890 Tủ điện Sino 400x600x250 mm
12363 051891 Máng nhựa nổi 40x25 mm
12364 051523 Bộ điều khiển tự động S-12Q
12365 051561 Liềm cắt cỏ
12366 051849 Can tôn đựng xăng dầu 20 lít
12367 052067 GPIO
Tủ bánExpansion KIT kích thước dài x rộng x cao:
hàng lưu động,
12368 052270 1000x500x950mm
12369 052271 Máyđiện
Tủ điệnULC_BHT-ULC01,
thoại để bàn Nippon KT:NP1402
Tủ điện ULC - KT:
12370 050945 650x400x200
12371 052025 Loa SHUKE SK-588
12372 052176 USB Sandisk 8GB CZ60
12373 052194 Bộ phân phục
Tủ quân phối nguồn PDU
chất liệu gỗ cho
MDFtủmặt
Ericsson
phủ Veneer, sơn PU hoàn
12374 052207 thiện kích thước:800x600x2400mm
12375 052281 Kệ tivi gỗ, mặt kính, kích thước 1200x350x550
12376 050929 Quần
Vỏ áoKiosk
trạm vải bảo hộ cho vùng
3 khoang núi cao
kích thước:
12377 050943 C2800xS2800xD4400mm.
12378 051052 Bàn thờ gỗ gụ, KT: D*R*C = 1,98m*1,53m*1,27m
12379 051077 Kệ gỗ để tờ rơi, KT: 90x35x12cm
12380 051080 Bàn bóng bàn Mofit MP- 99/3 KT D2700xR1500xC800
12381 051971 Thang cáp ngoài trời 6m
12382 051980 Gá chống xoắn cho cho cột 400x400, ống f50.8, 3 mố co
12383 051879 Hộp
Ổ cứng điệnRPM
AC. HUS
KT:(dài x rộng
600GB SASx sâu):
10K 410x300x170mm
SFF cho CBSS/DBS-
12384 045688 Base
12385 052700 Tủ điện phân phối nguồn 3 pha VTC
12386 052704 Acquy TS MF44B19FL 12V-40Ah
12387 052709 Ghế Hòa Phát SL721-SH
12388 052472 Ghế tiếp khách chân quỳ mã GL 412
12389 052497 Thanh sắt U100
12390 052512 Ống gió mềm dùng cho quạt hút công nghiệp, 4.8m
12391 052596 Tủ bảo hộ lao động - PCCC. KT(m): 1,9x1,1x0,4
12392 052598 Máng cáp sắt sơn tĩnh điện, KT (m): 2,7x0,6x0,4
12393 052708 Tủ gỗ MDF KT 1250x300x800mm
Interconnecting cable (100 feet)/ Cáp kết nối thiết bị VSAT tại
12394 052729 Hub 100 feet
12395 052742 Ống kính máy ảnh Canon EF-17-40mm-f4L-USM
12396 052749 Cắt lọc sét mov DEHN (DG MU SP 480 3W+G R – 908197)
12397 052754 Gông E6
12398 052452 Ghế làm việc trưởng phòng GXC106
12399 052483 Clamps kẹp cáp 35mm, 1 cáp quang & 1 cáp điện
12400 052556 Kẹp cáp điện AC 1 pha
12401 052697 Bàn điểu khiển gỗ hình L, KT:10.000x900x1400mm
12402 052823 Giá treobao
Khung cụccửa
nóng (Kích
Chất liệuthước: 0,3 x 0,4m
gỗ tự nhiên. Sơn thép V3) thiện. MD
PU hoàn
12403 052825 0.9+2.1x2 m
Saleae Logic16 USB Saleae16 100M Logic Analyzer ARM
12404 053050 FPGA
Bàn gỗDecoder
thu ngân, có kính. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
12405 052668 1200x800x1200
12406 052670 Kệ gỗ Kích thước DàixRộngxCao (mm): 120x400x2400
12407 052707 Tủ gỗ MDF KT 3000x600x1200mm
12408 052710 Ghế Hòa Phát VT3B
12409 052711 Vòi bán tự động nước lạnh Toto TS135
12410 052714 Biến dòng 300/5A
12411 052728 Chảo thu phát tín hiệu đa cực Nec 06GHz 1.8m
12412 052756 Bút hút chân không Chống tĩnh điện L611938
12413 052758 Nhíp
Cờ lêđầu thẳngphù
lọc dầu- L605214
hợp lọc dầu 2-7/8'' đến 3-1/4''(73mm-
12414 052767 Bảng
83mm) - Stanleythước
trắng kích 4.1m
| Oil filter x 2.2m fits
Wrench, bọcfilter
khung nhôm
2-7/8'' to 3-
12415 052776 1/4''(73mm-83mm)
Cờ lê vặn lọc dầu loại- Stanley
3-7/8'', (76mm-88mm) - Stanley | Oil
12416 052777 filter Wrench ,fits filter 3'' đến 3-7/8''( 76mm-88mm) - Stanley
12417 052785 Khóa chốt cửa từ dùng vân tay SF200
12418 052759 Bộ tua vít
Optical nhỏ 31 đầu dùng cho điện thoại di động
Transceiver,eSFP,1511nm,155.52Mbps,0.5~5dBm,-
12419 052836 41dBm,LC,150km
12420 052850 Ghế Sofa 3 vị trí ngồi KT: D2000xW900xH800 mm
12421 053018 Thẻ đánh mã cáp SC06 -SCxx-in
12422 053019 Thẻ đánh mã cáp SC07 -SCxx-out
12423 053029 Thẻ đánh mã cáp SC02.2 -SCxx - OUT
12424 053038 Thẻ đánh mã cáp SC04.1 -SCxx - IN
12425 053045 Zigbee CC2531 Evaluation Module Kit
12426 052761 Bo mạch cắm MB-102
12427 053022 Thẻ đánh mã cáp SC08 -SCxx-IN
12428 053064 Board phát triển ứng dụng nhúng Linux
12429 053101 Connector N male for 1/2" Coaxial Cable
12430 053103 Connector DINM for 1/2 Corugate Cable
12431 053108 Attenuator 5W 3dB, 6dB
12432 053122 Dao cắt sợi quang chính xác VF-15H
12433 053178 Tụ 30MF
12434 053181 Mạch AVR Elecmax
12435 053191 Mỏ lết số 36 -900mm
12436 053221 Đĩa kê bát Minh Long
12437 052723 Gương cầu lồi polyme D800mm
12438 052727 Máng nhựa răng lược 45x45 dài 1,7m/1 cây
12439 052755 Cây hút thiếc L34100E
12440 052763 Kính lúp 20x
12441 052764 Bảng trắng kích thước 4m x1.2 m bọc khung nhôm
12442 052766 Connector
Két sắt Booil,SMA-SMA
140 Kg, đựckích thước DàixRộngxCao(mm):
12443 052771 500x500x700
Bộ kìm gồm 3 loại: kìm cắt, kìm mỏ nhọn, kìm vạn năng -
12444 052446 DDR3
StenleyG.Skill 4GB including
| Kit pliers (1600) F33–types:
12800CL9S-4GBRL
long noso pliers,diagonal
12445 052779 cutting pliers, combination pliers - Stenley
Thang nhôm chữ A : chiều dài: 3.05 mét, chiều cao tối khi
12446 052799 Hòm
đứng tôn
2.29lưu hồ TSP-10
mét, sơ, kích|thước 75x50x40cm
Aluminum ladder A hight: 3.05
12447 052826 metter, maximum height stand 2.29 metter
12448 052828 Hộp cheTransceiver,TXFP-C
Optical máy bơm. KT 60x40x50cm
12449 052837 Band,9.95~11.3Gb/s,LC,SM,40km
12450 052840 Ghếtua
Bộ davít
chân quỳ
7 chi tiếtKT:D590xW680xH960 mm, 1 tua vít thử điện-
gồm: 4 vít dẹt , 2 tua vít
12451 052868 Stanley
12452 052969 Vách gỗ ngăn không gian làm việc KT: 3400x200x1200
12453 053053 Board phát triển ứng dụng nhúng Raspberry Pi B+
Tiny210V2-S5PV210 ARM
12454 053054 Cortex-A8
Ổ cứng 128GB BoardSLIM SATA (MO-297) MLC MODULE FOR
12455 053061 ATCA-737X, ATCA-747X, ATCA-8330
12456 053079 Tụ điện dán 100nF 0603
12457 052748 Máy khò ATTEN AT850B
12458 052867 Bộ khẩu 15 chi tiết và wrench 5 chi tiết từ 10-14mm -Stenley
12459 052910 Đầugỗghi
Tủ cáVTD-3600
nhân 3 buồngAHDgỗ (8 ép
kênh)
kích thước dài x rộng x cao:
12460 052922 1600x500x1800
Giá để hàng bằng sắt hộp vuông mạ kẽm, 3 tầng, kích thước
12461 052953 1600x600x2500mm
Giá để hàng bằng sắt hộp vuông, kích thước
12462 052955 500x600x2800mm
12463 053080 Điện trở
Bảng dán 1KR
Hướng dẫn thi0603
công kéo cáp, lắp đặt, hàn nối lớp thuê
12464 053152 bao mạng CĐBR, KT: 0,8 x 1,2m
Dây nhảy quang LC/UPC,LC/UPC,Single-
12465 053157 mode,15m,G.657A2,2mm
12466 053239 Âu cơm bằng sứ Minh Long
12467 053260 Máy rửa áp lực KOCU QL-380 1500W
12468 052396 Tủ quầy bán hàng lưu động KT: 500 x 1000mm
12469 052454 Tủ
Bơmhồchân
sơ gỗ MDF USA,
không KT: 800x400x878mm
AC-1.5A, 1/4Hp,220V | Vancuum
12470 052778 pump USA, AC-1.5A, 1/4Hp,220V
12471 056175 Bảng điều khiển Analog Devices_ADL5380-EVALZ
12472 056176 Bảng điều khiển Analog Devices_AD9548/PCBZ
12473 056181 Bảng điều khiển Analog Devices_EVAL5243-EVALZ
12474 056190 Kìm điện Crossman 95-308
12475 056191 Bộ lục giác Stanley 69-256
12476 056252 Bộ
RF dụng cụ làm
Adapters mạng
- QMA Talon
Plug TK-K415
to SMA Plug
12477 055844 Adapter_Amphenol_242260
CONN PLUG 3POS R/A UNIVER Z­PACK_TE
12478 055848 CONNECTIVITY_5223961-1
DRAM ChipReceptacle
Connector DDR3L SDRAM USB - 4G-Bit
micro B512Mx8 1.35V 78-Pin
2.0 5 Position Surface
12479 055889 FBGA_Micron Technology_MT41K512M8RH-125
Mount, Right Angle, Horizontal _FCI NANTONG IT:E
12480 055861 LIMITED_10118194-0001LF
DC/DC CONV TH QB 12V 500W_MURATA POWER
12481 055866 SOLUTIONS
CONV DC/DCINC_DRQ-12/42-D48NKA-C
2W 12VIN 5VOUT SIP_MURATA POWER
12482 055871 SOLUTIONS
DC/DC INC_NMG1205SC
CONVERTER 1.2-5.5V 55W_TEXAS
12483 055872 INSTRUMENTS_PTH12060WAZ
12484 055888 CONTACTNAND
SOCKET TIN SCKT
FLASH 16-18AWG_ITT Cannon_T2P16FC1LT
48 TSOP_Emulation_S-TSO-SM-
12485 055899 048-B
12486 055931 xe đẩy hàng SUMO HL-130S
12487 055939 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 4.1mx1.2m
12488 055943 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 1.5mx0.8m
12489 055945 hiệuchức
Biển tên ngang, chất
danh đặtliệu
bànAluminium, KT 1.8mx1m
"Đại tá Nguyễn Đình Chiến -
12490 056775 P.Tổng Giám đốc TĐ
12491 056477 Bộ Cờ lê 14 chi tiết Crossman 96-081 Kích thước
12492 056534 Biển vẫy không hộp đèn bạt Hiflex, KT : 70x50cm
12493 056216 Thanh lược 50 răng, dày 2mm, dài 1m
12494 056285 Cuộn điện từ le gió MPĐ HG11000/15000
12495 056292 Giá sắt kê hàng 4 tầng, KT: 2000x1565x600mm
12496 056340 Cô-nhê thép dùng để kẹp khóa ống dẫn dầu (Ø34-Ø42)
12497 056349 Puli
BảngMPĐ meca Denyo
nền đỏ13KVA
chữ vàng "GSM 900" kích thước 35 cm x
12498 056353 4,5 cm
12499 056381 Bình
Adapterxăng137 máy phátwaveguide/
to 159 điện HG7500, 25 lit đổi giao diện ống
Bộ chuyển
12500 056394 dẫnkê
Tủ sóng
ti vi,từ 137liệu
chất thành 159 đào, kích thước 1,1 x 0,65 x 0,65
gỗ xoan
12501 055949 m, 4 ngăn 2 cánh
12502 055951 Cờ lê đa năng 9-24mm, 16-36mm
12503 055955 Táp lô điện 160x200x18mm
12504 055687 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 3.65mx0.5m
12505 055961 Pallet gỗ
CONN kíchPLUG
QMA thướcR/A
1100x1300mm
50 OHM SOLDER_Amphenol_930-
12506 055971 104P-51A
AIRMAX VSE 4PAIR 10IMLA_FCI NANTONG
12507 055972 LIMITED_10115911-101LF
12508 055974 Tượng đá chân dung, chiều cao 42cm
12509 055981 Loa gắn tường Tkoko CW-109
12510 056479 Mỏ lết 6 inch
MODULE PIPCrossman
ADJ 18A 12V 95-606
T/H 10DIP_TEXAS
12511 055765 INSTRUMENTS_PTH12020WAD
IC CTRLR HOT SWAP 48V 10-MSOP_TEXAS
12512 055800 INSTRUMENTS_LM5069MM-1/NOPB
DC/DC CONVERTER 5V 400MA 2W_MURATA POWER
12513 055870 SOLUTIONS
CABLE INC_NMG2405SC
MCX-RA/MCX-RA 12" RG-316_CINCH
12514 055895 CONNECTIVITY SOLUTIONS JOHNSON_415-0019-012
12515 056156 Webcam Colorvis 2005
12516 056165 Bộ KIT TEXAS INSTRUMENTS_UCD90SEQ64EVM-650
12517 056171 Bảng điều khiển Analog Devices_ADL5375-05-EVALZ
12518 056400 Kệ
Biểnsắt
Anten 600x1200,
khôngcao
Optimizer®
ngang hộp750mm,
Panel đènDual 3 tầng khung
bạtPolarized,
Hiflex, 790-960MHz,
sắt mạ kẽm 65deg,
12519 056116 14.8-15.5dBi, 1.3m, VET, 0-15deg, model:
20x20x1.2mm, ke nhôm 19x19mm, lót tôn nền 0.34mm; KT:APXVE13-C
12520 056413 3.5 x 1.2 m
12521 056422 Đầu cosse 25mm2, 2 lỗ
12522 056437 Ghế
IC REG gỗ bọc
BUCK da,ADJ
KT: 1A
dài SOT23-5_TEXAS
x rộng x cao: 500 x 500 x 1100mm
12523 055808 INSTRUMENTS_LM2830XMF/NOPB
IC MUX 8CH I2C BUS 24-TSSOP_NXP
12524 055809 Semiconductors_PCA9547PW,118
Single-Channel 10GbE SFI-to-XAUI Transceiver with
12525 055900 EDC_BOARDCOM_BCM8707BIFBG
FOSH Optical SFP H 850nm 6G 300m MM/ Modul quang SFP
12526 056453 6G 850nm,
Tủ tài 300m
liệu Hòa Phát, 3 buồng, DC1350H10, KT: D1350 x R420
12527 056464 x C2000 mm
12528 056489 CHUX048 Intermediate Cable/ Cáp trung kế CHUX048
12529 056509 Huyết áp thủy ngân Diplomat- Presameter
12530 056538 Lộctài
Tủ bình
liệumen ngọc
4 ngăn cao cấp,
TU4F, kíchcao 1,1m
thước (mm): W465 x D620 x
12531 056019 H1287
12532 056026 Cable micro chuyên dụng KT 2x0,22mm2
12533 056032 Giường
Tủ để giầy gỗ dép,
xoan2đào,cánh,KT:
KT2900x1500x900
(dài x rộng x cao)mm(m) = 1,2 x0,4
12534 056041 x1, gỗ
Ghế đơncông nghiệp
sofa, mã số ZY1969Q, KT 100x84x86cm, xuất xứ
12535 056058 Trung quốc
12536 056067 Đĩa tròn bằng sứ 25 cm ChuanKuo
12537 056075 Cáp nguồn 3x1.5mm2 chuẩn C19-C20, dài 2.5m
12538 056081 Camera Vantech VP132A HDM
12539 056093 Đầu đo chấn tử P18
12540 056098 Ổ cứng Dell SSD 2TB
12541 056261 Bản
Biển định
ngang vị móng
khôngcột hộpdây
đèncobạt
1000x1000 (cột sắt
Hiflex, khung bao)mạ kẽm
12542 056359 Lọc gió MPĐ Capo 60KVA
20x20x1.2mm, ke nhôm 19x19mm, lót tôn nền 0.34mm; KT:
12543 056407 2.5 đại
Dù x 1.2mche mưa, bằng vải màu xanh lục, pha nilon chống thấm
12544 056466 nước, đường kính 15m, trụ sắt vuông 9m, néo tạo thành lều
12545 056475 Kệ sắt để hàng, KT: 4150 x 500 x 1850 mm
12546 056561 Phích nước điện NC-HU301P
12547 056566 Thanh thép đỡ dây patchcord và dây nguồn fi6
12548 056581 Giá kệ sắt 4 tầng V4, kích thước: 2000x600x1700 (mm)
12549 056597 Ổ cứng
Cáp quangHDD đệmDellG.652D,
600GB,dài SAS 12Gb,
10km, một15K,
đầu2.5"
hàn chuẩn
12550 056047 SC/UPC,
Single modemộtSFPđầu plus
để trống
10Gb 1310nm, SFPPSM of CSCore
12551 045870 System (NSN OY)
12552 051535 Giá để hàng 04 tầng bằng thép KT:3000x2000x600mm
12553 051583 Ống hương đồng Cao: 25cm
12554 051631 Lọc gió cho máy phát điện dầu Trường Lộc TY44-S
12555 051829 Tủ sắt
Ext hòa phát
Antenna MS: CAT984-3K
for Bridge - Ruckus - One 5GHz directional
12556 052325 antenna
12557 051183 Phướn quảng cáo, kt: 0,4x0,6m
12558 051232 Hệ thốngtíngiá
Bộ chia đỡquang
hiệu tủ điện1:2
ATS1-ATS2
không baotại tổng
gồm trạm
đầu nối (màu
12559 052008 xanh)/PLC Slitter
12560 052016 Cọc sắt V4, L=1m
12561 052024 Ghếtôgỗ
Bộ vítkhung
4 cạnhchân
(baosắtgồmhàn7 sơn tĩnh điện
loại kích thước1200x300x420mm
3-100, 4-150, 4-
12562 050994 200, 5-100, 5-200, 6-150, 6-200)
12563 051254 Quầy lễ tân
Hệ thống cộtgỗtựMDF,
đứngkích thước 3,48 x 0,99 x 0,85m
AFS300-12m/Assembled Foundation
12564 052093 system
Bàn họpAFS300
gỗ côngand 12m KT:
nghiệp. Pole(DxRxC): 3.600mmx1.400
12565 052205 mmx760mm
1000GB 7.2K RPM SAS-SATA Disk Unit/Ổ cứng 1TB 7.2K
12566 046310 RPM
Vỏ cách âm cho máy phát điện công suất 1100KVA, Kích
12567 050866 Bộ chân
thước võđế đỡ âm
cách cáp(mm):
(2 thanh sắt tròn
WxHxL: phi 16 dài
2900(±21) 50 cm)
x4000(±21)
12568 050932 x7300(±21)
12569 052043 Ghế hòa phát G0398
12570 051658 Kệ sắt V40, 5 tầng, 2 ngăn, kích thước: 4000x500x2500mm
12571 051679 Vợt bóng bàn 729
12572 051697 Micro thông báo Show CM-800
12573 052012 Khóa Việt tiệp - cỡ 6
12574 052079 Tem nhãn đánh mã khách hàng
12575 052081 Nhãn hộp ODN.
12576 051422 HDD WD Black 4TB
12577 051941 Module và cableGasket
32C01021000_ cho router 1941Head TM20 of generator
Cylinder
12578 047093 SDMO
12579 036155 Cáp trung tấn (IF cable, RG11)
12580 037367 FSES/Thiết
Bộ ghế sofa bị bảo
tiếp vệ quá
khách: 02ápghếngoài
sofa đơn, kích thước (mm):
12581 050867 Mũi khoan 10x10
770*720*770, 01 băng ghế sofa dài 1720*720*770mm, 2 ghế
12582 051012 sofa đôn
12583 051129 Sào cáchgate-1
Fencing điện lồng
doorrút 35kva
1200x1850 as designed with orange
12584 051597 paint/Cửa hàng rào 1 cánh màu da cam cỡ 1200x1850 mm
12585 051951 USB phòng
Ghế Transcendhọp bằng8GB inox, có đệm. Kích thước DàixRộngxCao
12586 051993 (mm) : 500x420x900
12587 052017 USB 3G 42Mbps AirCard 318U
12588 052152 Micro cài áo không dây WM - 5320 C01
12589 052292 Ghế gỗ keo phun sơn, KT: (CxRxD):45x29.5x29.5cm
12590 051060 Chân
Ghế gỗ nến bằng
tiếp khách đồngdài,Cao:
kích56cm
thước dài x rộng x cao(mm):
12591 051315 1715x590x450mm
Cáp nhôm vặn xoắn 3x50mm2
Single Cable,120ohm Clock Conversion 30kv/3x50mm2 30kv twisted
12592 051303 aluminum
Signal cables
Cable,50m,2*SMB75SF-IV
Cable,Shielded | Single
Straight Cable,120ohm
Through Clock
Cable,3m,MP8-
12593 051711 Conversion
Signal Cable,50m,2*SMB75SF-IV
II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP
Cable,Shielded Straight| Through Signal Cable,Shielded Straight
Cable,20m,MP8-
12594 051712 Through Cable,3m,MP8-II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP
II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP | Signal Cable,Shielded Straight
12595 051714 Through
Vỏ chốngCable,20m,MP8-II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP
ồn cho máy phát điện Lister Peter 5KVA | Shell
12596 051718 antinoise
Single
Trunk for Lister Peter
Cable,External Gernerator
Power 5KVA
Cable,20m,2*OT2.5-
12597 051726 8,14UL2517(2C)PWG1U,2*T2.5^2
Cable,155M/Clock/Lightning,10m,75ohm,3.9mm,SMB75SF-
12598 051727 IV,SYV75-2/0.34(S)
12599 051213 Thang
Đệm bông cáp chống
chữ L 300 khuẩn mm Sông Hồng. KT:
12600 051238 D1900xR1200xC0.005
12601 051666 Loa LOGITECH Z200
12602 051812 Ổ cứng máy tính Dell 500Gb SAS 7.2K 2.5", Dell R620
12603 052156 Antenna Viba Đôi cực Nec 11GHz 0.6m
12604 039937 Anten 7GHz 1m Siae/ALC Plus2e-U03071A
12605 050857 Ecu phi 18 - gai ngược
12606 051171 Thùng tôn, KT: 68x32x30cm
12607 051805 Bàn đầu giường, gỗ MDF KT: 400x400x450mm
12608 051032 Thanh táp V100x100x10mm, dài 2,5m
12609 051154 Nồi cơm điện Cuckoo 2,5 L, CR-1413
12610 051225 Cáp điện
Ghế Sofa AC3 vị- trí
Cu/XLPE/PVC 1x185 mm2
ngồi KT: 2500x850x900mm -Khung gỗ tự
12611 051807 nhiên, nệm mút
Ổ cứng máy tính Dell 146Gb SAS 10K 2.5", Dell R720 | Hard
12612 051873 Disk
Ổ Dellmáy
cứng 146GbtínhSASIBM 10K 2.5",DS5020
Storage Dell R720
2TB 7.2K SATA 3.5", |
12613 051876 Hard Disk IBM Storage DS5020 2TB 7.2K SATA 3.5"
12614 052084 Nguồn chuẩn Fluke - 7526A
12615 052095 Micro khôngbác
Bục tượng dâygỗcầm tay WM
tự nhiên sơ 4220
PU hoàn thiện, Kích thước
12616 052208 100x600x1300mm
Signal Cable,Shielded Straight Through Cable,5m,MP8-
12617 051239 Bộ chăn thu, vỏ gối, gaStraight
II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP
Signal Cable,Shielded bọc, gối bông Sông
| Through
Signal Hồng
Cable,Shielded Straight
Cable,40m,MP8-
12618 051713 Through Cable,5m,MP8-II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP
II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP | Signal Cable,Shielded Straight
12619 051715 Through Cable,40m,MP8-II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP
12620 051935 Loa âm trần BOSH, LHM0606/10
12621 051543 Tủ tài liệu kết hợp vách treo tivi, MDF, KT: 4330x500x3200mm
12622 051553 Kìm cắt cộng lực loại 900mm. Xuất xứ: Trung Quốc
12623 051786 Bạc tay biên STD của MPĐ lister petter STD
12624 051790 Tụ bù 10KVA-3P
12625 051798 Dầu nhớt KOMAT SHD50
12626 051826 Tay biên máy phát điện Cummins 1000kVA
12627 050955 Cáp chống trộm UPG-DZ-B6135A Setrus
12628 051078 Bàn kẹp tiếp khách nhập khẩu KT 80x80x48cm
12629 051162 Sơ đồ kho khổ A1 0,65x0,92mm
12630 052794 Gía để hàng GS1A – HP KT: 2000x395x2010 mm
12631 052864 Tủ tài liệu Hòa Phát DC1350H3. KT: 1350x450x2000mm
12632 052869 Đồng hồ Ampe Kìm Trupper-MUT202
12633 052889 Dao tiện: CSDPN-2020K12/ Marox/ Đài Loan
12634 052890 Dao tiện: MCMNN-2020K12/ Marox/ Taiwan
12635 052909 ống hương đồng, cao 30cm
12636 052934 Tai nghe chuyên dụng Beyerdynamic DT-770 Pro
12637 052968 Hệ Poster treo tường KT: 1200x2400, 600x800, 400x600
12638 053013 Thẻ đánh mã cáp SC04 -SCxx-OUT
12639 053014 Thẻ đánh mã cáp SC05 -SCxx-OUT
12640 053015 Thẻ đánh mã cáp SC05 -SCxx-IN
12641 053016 Thẻ
Bộ cờđánh
lê 14mãchicáp
tiếtSC0
,kích6 thước
-SCxx-IN
từ 7-24 mm(ngoại trừ 20mm)-
12642 052851 Stanley
12643 052959 Bảng tiêu lệnh PCCC kích thước 1200x900mm
12644 052973 Bao da IPAD HOCO/AIR 2/YE_LOW
12645 052986 Thẻ đánh mã cáp SC02 -SCxx-IN
12646 052990 Ổ+Phích cắm công nghiệp loại 3 cực, di động, 32A
12647 053099 POI Multi Operator Combiner 12 way in, 2 way out
12648 053106 Splitter
dây nhảy3 way
LC/PC-SC/PC-Single mode-G.652D-2mm-25m-
12649 053158 PVC-Yellow
12650 052925 Ổ cứng HDD WD 500GB 7200rpm PC
12651 053280 Ban họp gỗ, KT: 3200x1600x750mm
12652 053339 Bảng “Nộihơi
Váchthổi
Máy ngăn quy
khungbếpnhôm
nóng ăn” KT:
bọc0,86
Black-Decker xHG2000k,
0,6
nỉ, KT: m x Rộng
Dài (mm):
2000W, 220-240V,
12653 052456 1200x1200
50/60Hz | Heat gun Black-Decker HG2000k, 2000W, 220-
12654 052796 240V, 50/60Hz
12655 052824 Khóa cửa đơn việt tiệp 04274
12656 052852 Ghế đơn Sofa KT: D1100xW900xH800 mm
12657 052857 Bình tưới cây SR08, Kích thước 185x185x650 mm
12658 052861 Kệ tivi gỗ, mặt kính, kích thước 1460x350x550
12659 052862 Kệ tivi gỗ, mặt kính, kích thước 580x400x850
12660 052912 Dây tín hiệu 5C (chống nhiễu)
12661 052913 Ruột gà phi 16
12662 053034 Thẻ đánh mã cáp SC03.2 -SCxx - OUT
12663 053042 Thẻ đánh mã cáp SC04.1 -SCxx - OUT
12664 053077 Chip vi xử lý STM32F407VET6
12665 053146 Bộ chia HDMI 2 cổng
12666 053172 Khóa Xăng GX390
12667 052449 Mô tơ đề của máy phát điện Lister Petter
12668 052960 Biển sơ đồ kho, kích thước 1200x900mm
12669 052988 Thẻ đánh mã cáp SC02 -SCxx-OUT
12670 052998 Giường
Elliptical bệnh nhân dát
Waveguide inox D1950xR900
system for Ex C-band antenna Tx Single/
12671 053163 Ống dẫn sóng hình ellip cho anten C-band
12672 053175 Bộ mâm giật khởi động GX340/390
12673 053180 Pô lửa HG46000/7600
12674 053202 Giá đỡ dành cho tivi từ 24'-32' bằng thép, dài 150cm
12675 053220 Bát ăn cơm Minh Long
12676 053230 Đĩa xoài bé Minh Long
12677 053234 Đĩa 8 bằng Minh Long
12678 054563 Máy thổi hơi nóng BOSCH, GHG 600-3
12679 054588 Bàn
Đèn Hòa phát
pin sạc BSF64V,
cầm KT: W1340x
tay DAIKO D680 x H440 mm
D-70681-P/Rechargeable
12680 054807 flashlight DAIKO D-70681-P
12681 054847 Bộ ghép nối ODU Ceragon OCB SBend connection 6GHz
12682 054534 Ghế sofa đơn KT:W725 x D755 x H820
12683 054546 Tủ tài liệuLink
120Ohm gỗ công
cablenghiệp, KT kết
20m/ Cáp 1,6*0,4*0,75
nối 120Ohm, 20m cho thiết
12684 054553 bị OSA 5548C/5335
Tủ gỗ tài liệu Hòa Phát DC2200H2, Kích thước: W2200 x
12685 054564 D530 x H2005 mm
12686 054565 Cáp tín hiệu số AISG 0.5m, DS-95505-101
12687 054613 Đồng hồ điện 1 Pha PM128
12688 054621 Gen co nhiệt 12/6mm xanh, L=1200mm
12689 054631 Máy nước nóng Panasonic DH-3KP1VW
12690 054649 Bàn đầu giường Lạc Viên màu Ubai (D500 x W400 x H520)
12691 054650 Tủ gỗ đựng thiết bị cho phòng họp, KT: 1200x540x750 mm
12692 054669 Lốp xe ô tô 195 R15C China /TIre 195 R15C China
12693 054670 Lốp xe ô tô 265/70R16 China /TIre 265/70R16 China
12694 054671 Lốp xe ô tô 235/75R15 China /TIre 235/75R15 China
12695 054675 Lốp xe ô tô 235/80R16 China /TIre 235/80R16 China
12696 054681 Lốp xe ô tô 285/65R17 China /TIre 285/65R17 China
12697 054683 Lốp xe ô tô 215/70R15 China /TIre 215/70R15 China
12698 054480 Hộp nhựa ốp ống đồng 100mmx60mm
12699 054482 Ống nhựa f27
12700 054506 Rack phân phối 4U. Size HxWxD (mm) : 310 x 320 x 300
12701 054528 Cáp cho tín hiệu GPS_loại 60m
12702 054713 Bộ khuôn hàn mặt bích CSS-50
12703 055211 Bàn gỗ tự nhiên màu
N9910X-701/Dây nâu có
đo chiều dàikính, kít: 500x650x550mm
≥ 1 mét, chuẩn N-đực, trở
12704 055343 Thanh sắt V5 50x50x5mm dài 2m
kháng 50 Ω, tần số làm việc cực đại ≥ 3.5GHz cho máy phân
12705 055384 tíchphụ
Bộ mạng cầm
kiện lắptay
đặtN9913A/Malaysia/Keysight
cho camera IP bao gồm cáp Technologies
HDMI, Cáp
12706 054595 BNC, nguồn, cáp nguồn, connector
12707 054616 Modul quang HP B-series 16Gb SFP+SW XCVR
12708 054647 Gối tựa lưng ghế Sofa 40cm x 40cm
12709 054651 Tủ sách gỗ verneer có kính KT: 2000x600x1800 mm
12710 054657 Tủ để giày làm bằng ván Laminate, KT: 1200x350x1053 mm
12711 054668 Lốp xe ô tô 195/70R14 China /TIre 195/70R14 China
12712 054672 Lốp xe ô tô 235/60/R18 China /TIre 235/60/R18 China
12713 054673 Lốp xe ô tô 7.50R16 China /TIre 7.50R16 China
12714 054678 Lốp xe ô tô 7.00R16 China /TIre 7.00R16 China
12715 054680 Lốp xerăng
Bánh ô tôgiảm
205/60R16 ChinaVisat
số trục đứng /TIre O3b
205/60R16 China
- General
12716 054579 DynamicsGear
12717 054581 Bộ thay đổi chuyển động Visat O3b-General Dynamics
12718 056062 Cờ lê 13 EkoRack ProSeries 42U, 19", kích thước
Tủ Rack
12719 056071 2060x620x1090 mm
12720 056151 Thanh
Bộ cờ lêSắt V7,
các dày
loại 235mm, dài(6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-
chi tiết 2m
12721 056159 18-19-20-21-22-23-24-25-27-30-32 mm)
12722 056215 Xilinx Virtex-7 FPGA VC709 Connectivity Kit phát triển CPRI
12723 056218 Bộ JTAG cho Kit Xilinx_Xilinx_HW-USB-II-G
12724 056272 DDR3 16GB RDIMM
12725 056286 Roăng ống xả khí MPĐ
12726 056287 Giá sắt kê hàng 4 tầng, KT: 2000x1110x600mm
12727 056289 Giá sắt kê hàng 4 tầng, KT: 2000x1260x600mm
12728 056294 Thẻ đánh dấu mã cáp mica 2 mặt 52x20x2mm
12729 056302 Quạt cây KDK M40K
12730 056308 USB 3G Dlink
Biển ngang DWM156
không hộp đèn bạt Hiflex, khung sắt mạ kẽm
12731 056291 Giá sắt kê hàngke
20x20x1.2mm, 4 tầng,
nhômKT: 2000x1460x600mm
19x19mm, lót tôn nền 0.34mm; KT:
12732 056409 2.8 x 1.2m
12733 056451 Nồi điện Kenwood nắp nhôm - KEN1810
12734 056531 Xe đẩy hàng 2 bánh kích thước 120x50x50 (cm)
12735 056551 Chăn thu đông KT(200x220)cm bao gồm ruột chăn
12736 056631 Van đẳng thế cân bằng điện trở đất LPI TEC100
12737 056620 Quạt cây điện cơ 91 QT-400A
12738 056148 RAM
Thiết CISCO
bị lưu trữ 16GB DDR3-1600-MHz
dữ liệu SCV2000/SCv2020 Bezel, 16x Dell
12739 056199 Bộ tô vít 8 cái YATO
300GB SAS 12gb,15k,2,5;; HDD,8x Delll 600GB SAS, 10k 2,5
12740 056213 HDD, 8gb
Optical Fiber Channel
transceiver, Dual Controllle
SFP+,1310nm, 10.3125Gb/s,
12741 056236 -8.2~0.5dBm, -14.4dBm, LC, SM, 10km
12742 056319 Bình xịt
Bảng mùi nền
meca dungđỏtích
chữ300ml
vàng của
"VậtISCENT,
tư ứng cứuxuấtthông
xứ malaysia
tin" kích
12743 056350 thước 35 cm x 50 cm
12744 056371 Xupap hút cho máy phát điện HG7500
12745 056380 Cánhhầm
Bếp quạtđơn
máycòng
phát7B,
điệnKTHG7500, đường kính
700x700x450mm, 35cm
chất liệu inox
12746 056323 201
12747 056327 Xe đẩy hàng 2 tầng inox 201 KT 1100x600x700/900mm
12748 056330 Xe đẩy hàng Prestar MP101
12749 056358 Lọc nhiên liệu MPĐ Capo 60KVA
12750 056360 Lọc nhiên liệu MPĐ dầu Koler 500 Kva
12751 056369 Khóa (công tắc) đề máy phát điện HG 11000/15000
12752 056374 Piston máy phát điện HG7500, elemax 6,5 kva
12753 056379 Gic lơ gió máy phát điện HG7500
12754 056386 Càng cua đề MPĐ 8-10,6 kVA
12755 056396 Vòng bi máy phát điện HG7500, đường kính 4.5 cm
12756 056402 TMDSCCS-ALLF10/Phần
Bàn làm việc Hòa Phát, gỗmềm MDFlập
sơntrình
phủnhúng
PU, ET1400C, KT:
12757 056469 1400x700x760mm
Ghế Sofa da KT 2100x1000x750mm, model ZY 1494-1 xuất
12758 056526 xứ Trung
Bàn khungquốcInox, mặt bàn và giá để đồ bằng gỗ melamine, kích
12759 056613 thước : W1200 x D70 x H750mm
12760 056220 Máng cáp thép, kích thước: 100x50 mm, dày 1mm
12761 056617 Dĩa ăn
12762 056388 Bộ chế hóa khí MPĐ 8-10.6 kVA
12763 056444 Cáp kết nối cat5 24AWG, 10m
12764 056544 Cột
Giá bê tông3vuông
ắc quy H-8,5B
tầng, inox, kích thước 1 tầng (cao x dài x sâu):
12765 056609 400x1500x600 mm
12766 056092 Đầu đo cápAntenna,
Directional truyền ngang P18VT
DXX-1710-2690/1710-2690-65/65-
12767 056225 18i/18i-M/M,
Anten ngụy trang4*7/16 DIN
điều hòaFemale
(gồm 1 anten Dual Band 1710
12768 056310 -2170 MHz)
12769 056217 Bộ
BiểnJTAG
ngang cho Microchip_Microchip_DV244005
không hộp đèn bạt Hiflex, khungsắt sắthộp
mạ mạ
kẽmkẽm
Hiflex,khung
12770 056403 Mạch đo
20x20x1.2mm,điện áp
ketự động
nhôm 2V, Model:
19x19mm, AV001
lót tôn nền
20x20x1,2mm, mặt bạt hiflex dày 0,34mm in phun, biển được 0.34mm; KT:
12771 056410 3.5 x 1.0m
bo nẹp nhôm chữ V màu inox mờ 19*19*0.3mm, lót tôn nền
12772 056416 0.34mm;
IC REG LDO KT: 5.0
1.8Vx 0.25A
1.0 m SOT23-5_TEXAS
12773 055818 INSTRUMENTS_LP5907QMFX-1.8Q1
AIRMAX VSE 4PAIR 10IMLA_FCI NANTONG
12774 055837 LIMITED_10117992-101LF
BERGSTIK_FCI NANTONG LIMITED_10106124-
12775 055847 4006003LF      
12776 055855 CONN_2x8_HTST_WURTH_61031621121
DC/DC CONVERT
System on module ARM28V 16A_MURATA
core board DART- POWER SOLUTIONS
12777 055863 INC_PAH-28/16-D48NB-C
MX6_Variscite_DART_MX6Q_800C_1024R_8G_WBD_EIT_L
12778 055879 O
IC BUFFER TRI-ST NON-INV SOT353_ON
12779 055819 Semiconductor_NL17SZ125DFT2G
FAGQ Flexi Lite 2100 Integrated Antenna/ Anten tích hợp
12780 056446 FAGQ 2100MHz
12781 056210 Bàn inox 2 tầng KT 550x800x870mm
12782 054136 Bộ nồi inox 7 món Đại Phát
12783 054277 Bản ốp dây co cột 1800x1800 (V1)
12784 054283 Thang cáp cột 1800x1800
12785 054284 Chiếu nghỉ cột 1800x1800
12786 055944 Biển gỗ
Bàn hiệu
làmngang,
việc 8chất liệukhông
ngăn, Aluminium,
kính KíchKT thước
3.85mx1m
dài x rộng x
12787 056549 cao (mm): 4000x1000x760
12788 056550 Chăn thu đông KT(150x220)cm bao gồm ruột chăn
12789 056574 Ống sắt mạ kẽm fi110mm, dày 3,5mm, dài 6000mm
12790 056587 Ghế
IC Hòa Phát SG529,
CROSSPOINT 11.5G Kt:16X16
W455CROSSPOINT
x D470 x H795:920
12791 055756 SWITCH_MICROSEMI CORPORATION_VSC3316YYP
IC DAC 16BIT 1230MSPS 72LFCSP_ANALOG
12792 055757 DEVICES_AD9122BCPZ
IC PWR DETECTOR 3.8GHZ 16-TSSOP_ANALOG
12793 055760 DEVICES_AD8362ARUZ-REEL7
IC RF FILTER VGA 32-LFCSP_ANALOG
12794 055761 DEVICES_ADL5243ACPZ-R7
IC RCVR U-BLOX 6 GPS MODULE 3V SMT_U-BLOX_LEA-
12795 055764 6T-0
IC REG LDO 3.3V 0.5A 8LFCSP_ANALOG
12796 055779 DEVICES_ADP7104ACPZ-3.3-R7
IC TRANSLATOR UNIV FREQ VFQFN_IDTECH_8T49N286-
12797 055782 998NLGI
Vỏ cách âm cho máy phát điện công suất 1250KVA, Kích
12798 051243 Tủ gỗ :vỏ
thước KTcách
2000x1200x55mm
âm (mm): WxHxL: 2900(±21) x4000(±21)
12799 050934 x7300(±21)
Tủ bán hàng lưu động, kích thước dài x rộng x cao:
12800 050976 600x300x900mm
12801 051015 Gông2G,
PDU C1 (thép hộpZeroU,
Metered, 50x25x1,5mm và thép
32A, 230V, (36) tròn
C13phi 12,C19/
& (6) phi 6)
Bộ
12802 051194 phân phối nguồn cho tủ Rack 42U APC
12803 051627 Lọc gió cho máy phát điện dầu Trường Lộc TL8.8S-S
12804 051674 Thanh gông thép dẹt 60x6x382, bulong M8x25
12805 051681 Dây
Giườngnhảytầng
quang
sắt LC/LC
sơn tĩnh 8m điện. KT( Dài x rộng x cao) 1260 x
12806 051900 2060đo
Cáp x 1650
7/16 DIN(m) - 7/16 DIN(f), 50 Ohm, 3.0 m cho máy đo
12807 050971 PIM Master Anritsu
12808 051687 Bộ điều chuyển điện áp cho máy phát điện - AVR
12809 051848 Backdrop kính cường lực 3,67x6,55m
12810 051975 Đốt cột chuyển đổi từ cột 600 sang cột 400
12811 052010 Máng
Vít thủynhựa răng
lực 5 tấn lược,
cho cộtKích
tự thước 45x45mm,
đứng AFS/5 dài 2m.
Ton Worm Screw -
12812 052092 Hydraulic Raising
12813 052266 Cột sắt mạ kẽm fi110, độ dày 0.35cm, chiều dài 6m
12814 050919 Khay hàn cáp quang loại 72 sợi
12815 051769 USB 8GB Silicon Power
12816 051937 Cáp âm thanh 2x1mm/Sound cable 2x1mm
12817 051056 Hoành phi đúc bằng đồng, KT:R*D = 0,38m*2,62m
12818 051132 Bàn làm việc KT(mm):1194x700x750
12819 051859 Tủ
Bànbù công
tiếp suấtbằng
khách 350KVA + Retactor
gỗ sấy, 415V/
kích thước: W600 x D600 x
12820 051908 H460mm
12821 051989 Quạt trần Điện cơ Thống nhất QT1400, cánh nhôm 200mm
12822 052195 Chuông điện cảnh báo cho Tòa nhà Tiến Thành
12823 050924 Vật tư phụ kiện lắp đặt điều hòa chính xác HPM L83/HBE99
12824 051527 Backdrop kính cường lực, KT: 7,1x3,52m
12825 052161 Giá để
Dây tiếphàng bằngIDU
đất cho sắt&KT:800x600x2200mm
ODU, thoát sét của Viba
12826 041066 Ceragon/GROUND CABLE FOR IDU and ODU 16mm2
12827 051019 Thùng tôn, kích thước: D70cm x R30cm x C30cm
12828 051147 Tủ rượu gỗ hương, kích thước 2mx1m
12829 051321 Bảng Fliphart kích thước: 700 x 1000mm FC66 L
12830 051322 Bình ắc quy Vision CP12170 12V-17Ah
12831 051777 Kệ kêquang
Cáp hàng mở
3 tầng,
rộngKT: C1.2m
single modex D2.18m x R0.6m
12832 052061 FS4E2L020,4E2000/APC+2LC/UPC,
Cáp quang mở rộng single mode FS4E2L030 20m ,
12833 052062 4E2000/APC+2LC/UPC, 30m
11QN300190/11QN300190/Anten chuẩn anten loga chu kỳ
12834 051006 hình xương cá
12835 051187 Ống kính EF-S 55-250MM F/4-5.6
12836 051541 Bàn làm việc Hòa Phát SV204S , KT: 1194x600x750mm
12837 051882 Card HBA
Bàn gỗ, cóHP 380G
kính. Kích8Gbps
thướcDual port FC| HBA
DàixRộngxCao (mm)card
12838 051988 1050x520x700
12839 052221 ULINK-2/ Kit nạp KIEL cho ARM Cortex M3
12840 052223 IC:FT232/chuyển đổi giao thức RS232-USB Z-TEK
12841 052229 Lư hương đồng,KT: 18.5x14cm
12842 052233 Bảng hiệu Alu kích thước 7090x4070
12843 051143 Giường ngủ. Chất liệu gỗ Xoan, sơn PU. KT (1.5m x 2.0)m
12844 051287 Dụng
Bộ bàn cụănđạp xe trong
khung nhà gỗ.
sắt, mặt Trojan
Kíchpace 380bàn
thước BIKE
DxRxC =
12845 051288 1400mmx880mmx640mm
Giá đỡ tủ thiết bị trong phòng máy thép V75x6, KT:
12846 051844 600x400x500mm
Bảng nội quy kho khung nhôm, mặt kính, bạt hifex KT
12847 052204 100x80cm
12848 051119 Thùng rác 50 L
12849 051927 Bảngquang
Cáp viết mica, KT: 1200x2000mm
mở rộng single mode F00S6E010, 6E2000/APC,
12850 052063 100m
12851 052066 Khay đựng patch cord, kích thước H88 x W435 x D300 mm
12852 052202 Bảng sơ đồ kho khung thép hộp, bạt hiflex KT 50x60cm
12853 052225 Hoành phi bằng đồng, KT: 2m x 0.35
12854 052255 Thanh sắt V100x100x10 dài 3m
12855 052265 Thang
Bàn tròn nhôm
khungrútống
gọnthép
Nikawa-NK38, 3.8mmặt kính, KT:
đan dây nhựa,
12856 052267 600x700mm
Ghế ngồi khung thép đan dây nhựa công nghiệp, KT:
12857 052269 530x457x465-780mm
12858 051507 Module quang AOCE10GSFPSR
12859 051293 Antenna Viba đơn cực Nec 6GHz 1.2m
12860 051295 Antenna Viba Đôi cực Nec 6GHz 1.2m
12861 051892 Tủ rack 10U-D500(560x550x500)
12862 052168 Đồng hồ treo tường Trọng Tín
12863 052169 Đồng hồ treo
Backdrop quầytường
lễ tânGuten
khung thép mạ kẽm kích thước
12864 052234 2950x2370
12865 052239 Bình siêu tốc Electrolux model 32000B
12866 052246 Lồng
Bàn gỗbàn nhựakính. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
không
12867 052248 Phích cắm
620x490x1000 máy| phát
Wood điện 32A
table noĐầu CáiSize LxWxH (mm):
glass.
12868 052259 620x490x1000
12869 050864 Thang nhôm chữ A: DxRxC: 300x200x4000 mm
12870 050888 Mỏ hàn SOLDERING 40W
12871 051678 Bàn bóng bàn Double Fish DF - 703
12872 051906 Bàn tiếp khách gỗ sồi, dài 50cm, rộng 50cm, cao 50cm
12873 052182 Thẻtải
Xe nhớ SD động
Fuso, Toshibacơ 64GB
Diesel, dung tích 3907cc, tải trọng 5-6
12874 051548 tons. Model FAV1PK1R
12875 051824 Gioăng
Cột mặt máy-6310-17-1814
tự đứng AFS150, 9m và hệ thống đế phụ kiện/AFS150
12876 052091 Assembled Foundation system and 9m Pole
12877 052320 Acquy RP-SMA,
Cable RITAR AGM TầnRA12-70S 12V-70AH
số phát: 2.4GHz và 5.0GHz, Chiều dài:
12878 052326 3m
12879 050901 Kệ gỗ công nghiệp, Kích thước (2440 x 1500 x 150) mm
12880 051270 Tủ gỗ trưng bày, KT: 3500x400x2200mm
12881 054697 Tủ Rack 42U, 600x600x2000mm
12882 054698 Tủ Rack 42U, 600x800x2000mm
12883 054716 Công cụ mở màn hình iPhone
12884 054721 Biểu tượng trống đồng, đường kính 80cm
12885 054726 Thảm len, KT: 1.6x2.2m
12886 054727 Bàn gỗ Gụ, KT: D85xR60XC106
12887 054545 Tủ tài liệu gỗ công nghiệp, KT 1,6*0,4*1,0
12888 054559 Giá để hàng Inox 2 tầng, KT: 2350x600x2000mm
12889 054612 Cảm biến đo mức dầu Diesel Model: CAP10CNR1200
12890 054618 Tấm Pin mặt trời 310W Solar JAM6-72-310
12891 054653 Ghế Sofa chất liệu Denim Germany L180xW79/Bed 108xH72
12892 054674 Lốp xe ô tô 255/70R16 China /TIre 255/70R16 China
12893 054676 Lốp xe ô tô 215/75R17.5 China /TIre 215/75R17.5 China
12894 054679 Lốp xe ô tô 205/65R15 China /TIre 205/65R15 China
12895 054682 Lốp xe ô tô 195/65R15 China /TIre 195/65R15 China
12896 054685 Lốp xe ô tô 11R22.5 China /TIre 11R22.5 China
12897 054789 Trống anten
Thanh nhôm viba
gắn 3.6m/6GHz/DP RFS Ceragon
đèn Led, dài 1000mm, gắn 20 HS
Module led 4
12898 054951 bóng
12899 054977 Ghế sắt, KT: 75x25x30cm
12900 055026 Má phanh trước Toyota 5 chỗ xe Toyota Hilux D4D
12901 055027 Guốc phanh sau xeToyota 5 chỗ-Hilux D4D
12902 055028 Má phanh
Xéc măng trước
gắn vàoToyota 2 chỗ
Piston cho -xe Toyota2Hilux
xe Toyota D4D
chỗ-xe Toyota
12903 055029 Hilux D4D
12904 055030 Lọc nhiên liệu Toyota 2 chỗ Toyota Hilux D4D
12905 055031 Guốc phanh
Tubo cho xe sau Toyota
Toyota 2 chỗ2 chỗ
(dùngxeđể
Toyota Hilux
tăng tốc D4D Toyota
xe)-xe
12906 055032 Hilux D4D
12907 055034 Bạc biên balie xe Nissan Hardbody NP300
12908 055043 Má phanh xe Nissan Hardbody NP300
12909 055046 Xéc măng gắn vào Piston cho xe 5 chỗ Toyota Hilux D4D
12910 055047 Bộ giăng đại tu xe Toyota 5 chỗ Toyota Hilux D4D
12911 055048 Bạc biên balie Toyota 5 chỗ xe Toyota Hilux D4D
12912 055049 Lọc dầu Toyota 2 chỗ xe Toyota Hilux D4D
12913 054488 Giá đỡ cục nóng điều hòa 12000BTU
12914 054684 Lốp xe ô tô 215/70R15C China /TIre 215/70R15C China
12915 054686 Lốp xe ô tô 215R15C China /TIre 215R15C China
12916 054704 Thiết bị soi & chụp hình đa năng USB Microscope
12917 054705 Khay đỡ sửa chữa iPhone 5/ 5S
12918 054722 Biển nhà tưởng niệm đúc đồng vàng, KT: D*R = 1,27m*0,35m
12919 054724 Rèm mành hạt gỗ hương, KT: 1.3x2.3m
12920 054725 Chuông đồng 52 cm
12921 054732 Ghế composite giả đá tự nhiên KT: 950x450x290 mm
12922 054736 Ghế composite
Bộ tuốc nơ vít 2giả
cạnhđá gồm
tự nhiên
7 chiKT:
tiết 500x360x210 mm100mm;
(3.0x75mm; 5.0x
12923 054741 Ghếxlàm
5.0 việc giám
150mm; đốc Hoà
6.5x45mm; Phát TQ106.5 x 150mm; 8.0 x
6.5x200mm;
12924 054743 200mm)
12925 054747 BộBand
C đo cáp mạng
Rigid SN-468 (WG) adapter/ Khớp nối ống dẫn
Waveguide
12926 054755 sóng
C band Rigid Waveguideloại
cho anten C-band, khớp
(WG)/ Ống cứng
dẫn sóng cho anten C-
12927 054756 band, loại ống cứng
12928 054757 Đầu connector WR137
12929 054764 Thẻ cào Halotel mệnh giá 500TSH
12930 054765 Thẻ cào Halotel mệnh giá 2.000TSH
12931 054778 Đầu phân nhánh định hướng DBC 0842-30/200
12932 054779 Đầu suy hao UNAT-2, 2dB, N-Type
12933 054780 Đầu suy hao UNAT-3, 3dB, N-Type
12934 054487 Giá đỡ cục lạnh điều hòa LG 48000BTU
12935 054718 Xe đạp KASAWA-XDCI24
12936 054729 Giá treo chuông bằng Gỗ Gụ, KT:R82xC122cm
12937 054742 Bộ khẩu 10-32 gồm 17 chi tiết
12938 054761 Ecu Cộng M22
12939 054766 Thẻ cào Halotel mệnh giá 5.000TSH
12940 054858 Tủ tài liệu 3 cánh gỗ dăm Malaysia KT:1350x2000x450mm
12941 054871 Dây dẫn xăng GX630/660/690
12942 054486 Giá đỡ cục nóng điều hòa LG 48000BTU
12943 054492 Ghế chân quỳ Hòa Phát VT1M, KT: 540x580x930mm
12944 054867 Acquy Hitachi 48D26L 12V-50Ah
12945 054881 Cổnghọp
Bàn ràogỗBarrier,
khôngsắt hộp
kính mạ kẽm 40x40mm
SCT4016H2, KT: dài x rộng x cao
12946 055110 (mm): W4000 x D1600 x H760 mm
12947 055116 Ghế đệm bọc da Hòa Phát SG901-HP
12948 055377 Bồn dầu inox 304 loại 65 lít
12949 055476 Tủ bán hàng
3 meters Cablelưuwith
động. KT: 600x900x100mm
connector/ Cáp kết nối dữ liệu giữa thiết
12950 054754 bị tối ưu Sevis và CDM-625, dài 3m
12951 054768 Thẻ cào Movitel mệnh giá 20.000MT
12952 054781 Đầu suy hao UNAT-5, 5dB, N-Type
12953 054782 Đầu
Trốngsuy hao viba
anten UNAT-10, 10dB, N-Type
1.8m/6GHz/,Std PDR70 Int RFS Ceragon
12954 054791 DP đôi cực
12955 054805 Bảng nỉ kích thước 1,2 x 1,8m
12956 054806 Bảng kính cường lực, kích thước 1,2 x 1,8m
12957 054786 Trống anten viba 1.8m/6GHz/DP RFS Ceragon SP đơn cực
12958 054788 Trống anten viba 3.0m/6GHz/DP RFS Ceragon HP
12959 054811 Cọc
Thanhtiêu giao
nối chothông
cọc tiêucaogiao
0.75m/Traffic cone hight 0.75mbar for
thông dài 1,2m/connecting
12960 054812 Traffic cone length 1,2m
12961 054825 Kệ sắt kê hàng, KT: DxRxC (04 tầng): 4,0mx0,5mx2m
12962 054828 Kệ sắt kê hàng, KT: DxRxC
N9910X-850/Adapter (04 tầng):tần
N(đực)-N(đực) 3,1mx0,5mx2m
số làm việc cực đại
12963 054841 ≥3GHz/Malaysia/Keysight Technologies
12964 054876 Bàn kính dày 1cm, KT: (DxRxC) 1200 x 650 x450mm.
12965 054900 Tủ
Bộ điện
điều tổng
chỉnhtrong nhàRCU136,
tilt điện sơn tĩnh HWđiện 1000x700x300mm
12966 054910 RCU,Antenna,10~30V,AISG2.0,Antenna
12967 054919 Microphone
IC CTLR NEG cầm tay khôngA/R
HOTSWAP dây10MSOP_TEXAS
BTE-K64
12968 055804 INSTRUMENTS_LM5067MM-2/NOPB
IC VREF SERIES 1.25V SOT23-3_ANALOG
12969 055811 DEVICES_REF3012AIDBZR
IC FLASH 128MBIT 108MHZ 16SOP_MICRON
12970 055813 TECHNOLOGY_N25Q128A11ESF40G
IC MEM FLASH 256Mb 108Mhz 44-
12971 055815 FBGA_SPANSION_S29VS256RABBHI010A
OSC TCXO 19.2MHZ LVCMOS SMD_Connor-Winfield_T602-
12972 055824 019.2M
CONN HSG PLUG INLINE 4POS SKTS_ITT
12973 055831 Cannon_THV6U14-0400P1L-02
Fiber Optic Connectors FIC R2CT SHORT KIT IP67
12974 055833 _Radiall_R2CT127001
CONN RCPT 80POS 0.4MM SMD GOLD_HIROSE
12975 055856 ELECTRIC_DF40C-80DS-0.4V(51)
DC/DC CONVERT 12V 10A 1/8TH BRCK_MURATA POWER
12976 055868 SOLUTIONS INC_UWE-12/10-Q48NB-C
12977 055917 Micro Studio King VR-3000
12978 054133 khung phun mica trắng Kích thước: 400 x 450 cm
12979 054154 Dây
Bàn nhảy
thôngquang
tin vớiLC/UPC-LC/UPC
đèn LED, chất liệu 10mAcrylic ở mặt bàn. Kích
12980 054196 thước DàixRộngxCao (mm): 900x400x1000
12981 054289 Thanh giằng L65x6 - 02
12982 054299 Ván chui gầm xe ô tô (1,2x0,6x1,2)m
12983 054389 Vách
Bảng kính
khẩucường lực ngăn
hiệu "Xuất bàn dày
sắc- khác biệt-10mm
phát triển bền vững"
12984 054396 kích thước: 2,5 x 0,41m
12985 054435 Vít sắt 1cm loại tự ren ( túi 1000 cái)
12986 054440 Đầu ghi hình Nisoka 8 kênh AHD 1108
12987 054495 N5M1/ Rack
DC/DC 21 inch ZTE
CONVERTER (2200x600x300,GB,S3)
0.6-3.3V 165W_Murata Electronic North
12988 055869 America_OKDX-T/50-W12-001-C
12989 055906 Bộ treo cáp ADSS KV500m (loại cáp chống gặm nhấm)
12990 055921 Đầu micro Azden EX-503H
12991 055932 xe đẩy hàng SUMO NP-213
12992 055973 70MHz IF Filter 20MHz BW_TriQuint Semiconductor_854670
12993 056002 Loa gắn
Bàn sơ chếtường Tkoko
2 tầng CW-103
1 giá nan Inox tấm 304 mặt xước sọc
12994 056013 nhuyễn
Ghế
Antensofa ( KT: 2000
khung
Andrew®, bằngx 700
gỗ xsồi,
790–960 1mm)
MHz, xuất
tay65°
gỗ gụ,xứmodel
Việt Nam
horizontal ZY123 KT
beamwidth,
12995 056059 100x90x78cm, xuất xứ Trung quốc
RET compatible variable electrical tilt, model: LDX-6513DS-
12996 056118 VTM
12997 054168 Quạt làm mát Symphony winter I (KT: 620x445x1105 mm)
12998 054544 Tủ tài liệu gỗ công nghiệp, KT 1,76*0,4*1,0
12999 054710 Khay đỡ sửa chữa iPhone 6 Plus
13000 054775 Chăn hè thu KT(160x220)cm
13001 054307 Kệ ti vi kích thước (1300x750x500)mm.
13002 054315 Dao phát quang cán dài
13003 054393 CB Schneider 4,5KVA
13004 054773 Tranh sơn dầu KT(75x95)cm
13005 054777 Cảm biến công suất trung bình NRP-Z91
13006 054838 Ghế sofa giả da, KT (DxRxC) (mm): 800x750x750
13007 054627 Dây cáp mạng Cat6A-FTP RJ45-RJ45,L= 40m
13008 054646 Bàn Coffee Clark (L110xW65xH40)
13009 054652 Tủ tài liệu, gỗ công nghiệp KT: 1600x545x2000 mm
13010 054712 Khuôn hàn CR2-C-1650
13011 054746 Kìm cắt 4” Stanley
13012 054785 Trống anten viba 1.2m/6GHz/DP RFS Ceragon HP
13013 054839 Bàn gỗ công nghiệp, KT (DxRxC) (mm): 700x700x450
13014 054852 Dây nguồn 1x1.5mm2 màu xanh
13015 054853 Dây nguồn 1x1.5mm2 màu đen
13016 054224 Bộ chuyển đổi Component to HDMI EKL-VIH
13017 054273 Mặt
Xe bích
20xtải
MHz/E1bịt đầu
Fuso, 4x2, cột
output 1800x1800
động
Tilecơ D310
dầuwith
12TE 3907cc, tải trọng
2 x Sub-D 25,5-6
120tấn với
ohms
13018 054274 thùng kín, model FAV1PK1R
symetrical/ Modul đầu ra 2xDB25 chân 120Ohm của thiết bị
13019 054402 SSU
13020 054407 Quạt trần Senko TD105
13021 054622 Gen co nhiệt 12/6mm đen, L=1200mm
13022 054644 Bàn làm việc
Teletilt® RET TPW-S14 hình L, KT: 1700/1200x600x750
Actuator ATM200-A20/ Bộ điều khiển Tit điệnmm
13023 054980 điều chỉnh góc ngẩng của anten
13024 055067 Kìm tuốt dây điện Asaki AK-338
13025 055073 Thảm cao su chỗng tĩnh điện. KT 1.2m x 70cm
13026 055139 Khóagỗ
Bàn mã từ UL275-SL-A
khung sắt Hòa Phát BGV101, kt:
13027 055305 W1200xD600xH750mm
13028 054849 Bộ ghép nối ODU Ceragon DCB UBend connection 6GHz
13029 054869 Bô lửa cho máy phát điện 6.5KVA
13030 054878 Ghế dài khung gỗ bọc nỉ KT: (DxRxC): 1400 x 720 x 750mm
13031 054894 Bộ đo nhiệt độ phòng ADT-W2028
13032 054896 Bồn rửa
Quày thuthực
ngânphẩm 3 ô kích
(module góc) thước 2100x700x850mm
với ngăn kéo, đèn LED và Acrylic
13033 054209 ở mặtkhẩu
Bảng bàn. hiệu
Kích "Xuất
thướcsắc-
DàixRộngxCao (mm)
khác biệt- phát : 1200x900x1200
triển bền vững"
13034 054460 kích thước: 4,5 x 0,45m
Bảng khẩu hiệu "Nhanh hơn-sáng tạo hơn- chuyên nghiệp
13035 054461 hơn" kích
Trống thước
anten viba3,75 x 0,4m
1.8m/6GHz/,Std CPR137G Int RFS Ceragon
13036 054793 DP đôi cực triệt phân cực cao
13037 054954 Bộ thanh V70x70x7mm dài 34cm
13038 054965 Loa BOSS SP240
13039 054660 Bảng viết Foocmika, kích thước 1200x1500mm
13040 054694 Câu đối đúc bằng đồng, KT: D*R = 0,24m*1,55m
13041 054707 Khay đỡ sửa chữa iPhone 6
13042 054734 Ghế composite giả đá tự nhiên KT: 530x340x210 mm
13043 054738 Ghế composite giả đá tự nhiên KT: 410x280x200 mm
13044 054908 Cảm biến nhớt misubisi 31A90-00601
13045 055284 Quạt cây BENNY BF16GC
13046 055294 Tủ gỗ MFC 4 cánh, KT (mm): W804 x D452 x H1850
13047 055400 Vỏ hộp thiết bị Inotus bằng nhựa
13048 055401 Bo mạch thiết bị Inotus
13049 055409 Van solenoid máy Elemax SHT 25D
13050 055618 Đồng hồ đo điện 10(100a) 3 pha hãng Power
13051 055648 Lục bình sứ Cao1m48, đường kính 40cm
13052 051609 USB Sundeck-Media hỗ trợ dịch vụ mobile TV
13053 050853 Die set TCD-5CF
13054 050854 Die set TCD-7CA
13055 050856 Ecu
Ghế phi 18KT:
sofa: - gaiD1900xR870xC750
thuận Khung xương gỗ, đệm bọc
13056 051138 nỉ.
Bảng ghim vải bố màu xanh dương, viền nẹp nhôm (KT: 60 x
13057 051671 65 cm)
13058 051985 Móc họp
Bàn treo phó
inoxTổng
gồm Giám
6 đến đốc,
8 móc Veneer xoan đào, sơn PU hoàn
13059 052220 thiện, kích thước 3200x1400x750mm
13060 051816 Ghế sửa
Bàn Sofachữa
nệm KT(DxRxC)1200x700x1300mm
mút bọc vải 600x600x450mm khung sắt hộp
13061 051830 mạ kẽm vuông 2.5x2.5cm mặt bàn bằng gỗ MDF, tủ hộc liền
13062 051832 Cột
Pin bêHuawei
sạc
Anten tông ly tâm
cho tàu canô
dải PRđiều
tần 8/250
khiển từ xa Stormracer Zenoah
13063 052213 29cc RTR
21.2GHz~23.6GHz,40.8dBi,1.56deg,single,0.6m/WTG06-
13064 050435 212DAR-ORA
13065 051661 Bình bột chữa cháy MFZLT35 ABC
13066 052196 Bàn ăn Inox 201: kích thước : 1500mm*800mm*750mm
13067 052353 Tủ bảo mật Hòa phát 4 cánh: TU09K4C
13068 052359 Bản định vị móng cột dây co 1800x1800
13069 050855 Ecu phi 16 - gai thuận
13070 050865 Chân trèo trụ (2 bulon M14x250)
13071 050868 Mũi khoan 10x30mm
13072 050909 Nguồn máy tính 480W Goden com
13073 050944 Tủ điện UDB_BHT-UDB01, KT: 800x550x250
13074 050968 Pin máy đo PIM Master Anritsu MW82119B
13075 051134 Bục tượng Bác KT:850x580x1060
13076 051137 Tủ tài liệu.
Chassis KíchBLC3000
blade thước: W2080xD530xH2000mm
6U (tối đa 8 blade server và 4
13077 051199 interconnect module)
13078 050930 Giầy da bảo hộ lao động cho vùng núi cao
13079 051811 Ổ cứng máy tính Dell 600Gb SAS 10K 2.5", Dell R720
13080 051850 Ghế ăn bọc da C570
13081 051889 Đầu thu vệ tinh VTC-HD09
13082 052230 DDRam II 1GB
13083 050989 Bàn phím điều khiển KTS Davisoft
13084 051628 Lọc
Ghếgiógỗ,cho
Kíchmáy phátDàixRộngxCao
thước điện dầu Trường Lộc750x700x100
(mm): TL11S-S |
13085 052260 Woodkhung
Khối chair.lắpSize
đặtDxWxH
máy chủ(mm):
không750x700x100
bao gồm bo mạch chủ
13086 037668 DL42X_2P4C8G|DL42_2P4C8G
13087 051152 Bảngđểtrắng
Giá vật tưkích thước
thiết 1.2m
bị bằng sắtx V5,
1.6 m bọc
kích khung nhôm
thước
13088 051611 1200x800x1800mm
Bình bột cứu hỏa GIAN 6kg / Powder Fire extinguisher GIAN
13089 051619 6kg
13090 051624 Lọc nhớt cho máy phát điện dầu Trường Lộc TL16.5S-S
13091 051276 Cáp kết nối tín hiệu thiết bị điều khiển trạm biến áp
13092 051552 Bộ tuốc nơ vít 33 cái của Starex. Model T21699
13093 051793 Khoá cuối cáp AC 3 pha
13094 051884 Thang nhôm rút Advindeq ADT212B (3800x860x475mm)
13095 051222 Thang cáp thẳng 800 mm x 80mm x2.5mm
13096 052023 Bàn gỗ khung chân sắt hàn sơn tĩnh điện 1200x700x720mm
13097 052289 USB 3G 21Mbps
Nhị sơn:Kích thướcAirCard 318U
(CxRxD):67x27x57cm, gỗ gụ phun sơn
13098 052291 PU
13099 052293 Kệ trưng bày gỗ keo, KT: 105x63x45cm
13100 052296 Kính tấm 1800x1500x8mm
13101 051165 Đỉnh đồng vàng cao 52cm
13102 051242 Dây
Bàn cáp thép
gỗ tiếp fi6 nhỏ, kích thước dài x rộng x cao(mm):
khách
13103 051314 550x550x590mm
13104 051511 Hòm tôn lưu hồ sơ, kích thước 80x50x60cm
13105 051751 Thẻ cáp mica SC06-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
13106 051825 Gioăng sinh hàn nhớt
13107 052038 Sensor nhiệt Agisson
13108 052256 Bulông + Êcu M12x150
13109 052268 Kệ hàng 3 tầng: C 1,2mxD 2,18mxR 0,6m
13110 051139 Đệm nằm mút. KTDxWxH (mm): 2000x1500
13111 051626 Lọc nhớt cho máy phát điện dầu Trường Lộc TY44-S
13112 051633 Lọc nhiên liệu cho máy phát điện dầu Trường Lộc TL11S-S
13113 051635 Lọc nhiên liệu cho máy phát điện Trường Lộc TL16.5S-S
13114 051669 Cột sắt L100x100x10x6000
13115 051728 Tủ để CCDC nhà tưởng niệm Bác Hồ KT 1200x600x400mm
13116 051738 Thẻ cáp mica SC03-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
13117 051753 Thẻ cáp mica SC06.1-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
13118 051755 Thẻ cáp mica SC07-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
13119 050920 Bulông móng cột ngụy trang trên mái 5x400x400
13120 050986 Vỏ phụ
Bộ trạmkiện
Kiosk
lắplấy
đặtsố, cấphòa
điều vé tự động
chính Davisoft
xác Hamidifier 250000BTU
13121 051498 ASD712A
Bàn họp gỗ MDF không kính Hòa Phát ATH2412CN, KT:
13122 051542 2400x1200x750mm
13123 051625 Lọc nhớt cho máy phát điện dầu Trường Lộc TP22-S
13124 051630 Lọc gió cho máy phát điện dầu Trường Lộc TP22-S
13125 051638 AVR cho máy phát Trường Lộc_ TL8.8S-S_dầu
13126 051640 AVR cho máy phát Trường Lộc_TL16.5S-S_dầu
13127 051731 Thẻ cáp mica SC01-OUT
13128 051734 Thẻ cáp mica SC02-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
13129 051735 Thẻ cáp mica SC02-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
13130 050892 Thẻ cào Metfone mệnh giá 5$ 54mm x 43mm ± 1mm
13131 051286 MIXER
Bảng Console
viết NANOMAX
Foocmika, RQ -nhôm,
khung bằng 804FXkích thước
13132 051992 1200x900mm
13133 052305 Quạt treo tường Panasonic F-409MB
13134 052306 Thang nhôm Rút TR32 dài 3,2m
13135 052308 Thang nhôm Rút TR41 dài 4,1m
13136 051002 Giá để hàng bằng sắt KT 2430x1960x550mm
13137 051544 Chân máy ảnh Tripod Fotomate PT 47
13138 051991 Quạt treo tường Rising RS-1604W
13139 040928 FLEXIEDGE BTS BASIC Software
13140 054931 Dây loa Tim 500
13141 054936 Kẹp nối dâynguồn
Bộ chuyển Nano AC-DC
Panasonic
12V/400W model 12V400W hãng
13142 054952 sản xuất
Ghế Jimmychân nâng hạ bằng điện KT:90x90x94, MSC
Massage,
13143 055105 13
13144 055529 Tủ tường gỗ ván MDF, KT: 4450x2880x470mm
13145 055538 Dây cáp nguồn 3x4+1x2.5mm2
13146 055560 Máng cáp W150xH100x1,2mm
13147 055564 Co nối thang cáp chữ T W300xH100 - W150xH100
13148 055566 Ổng ruột gà fi 60mm
13149 055578 Bộ treo cáp ADSS KV200m (loại cáp chống gặm nhấm)
13150 055625 Webcam Jeway
Đôn ghế sofa JW-5330
bọc vải tự nhiên KT: 400X400X400 (dài x rộng x
13151 054693 cao)
13152 054864 Bộ nồi Inox Sunhouse SH888
13153 054870 Cột tự đứng Hapulico 25m
13154 054879 Quầy bán hàng lưu động KT 800x400x800mm
13155 054890 Biển ngang
Cáp tín hiệuhộp
AISGđèn
5m,bạtRC8SM(S)-I,24/18AWG
Hiflex 2 mặt UL2464
13156 054907 (1P+4C)B,RC8SF(S)-I
Bộ chuyển nguồn ShenZhen 48VDC ra 5VDC, JHD-DD005-
13157 054939 050100
13158 054859 Ghế xoay
Gian hàngGX19AM
lưu động,190
khung sắt, Kích thước DàixRộngxCao
13159 054883 (mm) : 2000x2000x2500
13160 054885 Biển vẫy tự đứng bạt Hiflex có hộp đèn
13161 054886 Biển ngang không hộp đèn bạt Hiflex 2 mặt
13162 054899 Aptomat MCB 1P - 20A
13163 054953 Bút Camera Eliteck ECP-1180HD
13164 054962 Bộ bát đĩa
Teletilt® bàn RET
AISG ăn Minh LongCable,
Control 22 sản
5m/phẩm
Cáp điều khiển kết nối
13165 054981 AISG 5m
13166 054988 Bộ giong đại tu cho xe Isuzu pickup KB250
13167 054992 Xi lanh phanh sau xe Isuzu pickup KB250
13168 054993 Jo tuynh trụ đứng trên xe Isuzu pickup KB250
13169 054994 Jo tuynh lái ngoài xe Isuzu pickup KB250
13170 054995 Lọc nhiên liệu xe Isuzu pickup KB250
13171 055006 Piston cho xe Isuzu pickup KB250
13172 055007 Thước lái xe Isuzu pickup KB250
13173 055010 Lọc gió xe Mitshubishi triton L300
13174 055038 Máy đề xe Nissan Hardbody NP300
13175 055039 Trục cam và súp báp xe Nissan Hardbody NP300
13176 055044 Guốc phanh xe Nissan Hardbody NP300
13177 055045 Giảm sóc phải xe Toyota Hilux D4D
13178 054989 Bộ gông phanh trước xe Isuzu pickup KB250
13179 054998 Giảm sóc sau xe Isuzu pickup KB250
13180 055610 Bảng kính, KT: 1200x2200mm
13181 055660 Clamp kẹp cáp 35mm - 63mm, 2 cáp quang & 2 cáp điện
13182 055662 Vòng nhựa đánh dấu cáp Cat5
13183 055683 Trụ đỡ thang cáp ngoài trời 3.3m, thân Ø60
13184 055690 Cột sắt fi 100 dài 8m
13185 055691 Webcam
Sơ đồ kếtHuyndai
nối mạngD2truyền dẫn chất liệu: khung nhôm trắng,
13186 054970 mặt kính AISG
Teletilt® Mica KT:
RET880x1240cm
Control Cable, 2m/ Cáp điều khiển kết nối
13187 054982 AISG 2m
13188 054990 Máy phát xe Isuzu pickup KB250
13189 054991 Lọc gió cho xe Isuzu pickup KB250
13190 054996 Má phanh trước xe Isuzu pickup KB250
13191 054999 Giảm sóc trước xe Isuzu pickup KB250
13192 055000 Dây culoa xe Isuzu pickup KB250
13193 055003 Guốc phanh sau xe Isuzu pickup KB250
13194 055004 Lọc dầu máy xe Isuzu pickup KB250
13195 055008 Thước lái xe Mitshubishi triton L300
13196 055011 Lọc dầu máy xe Nissan Hardbody NP300
13197 055013 Bạc biên balie xe Toyota Hilux D4D
13198 055014 Bộ giăng đại tu xe Toyota Hilux D4D
13199 055017 Dây culoa xe Toyota 2 chỗ-xe Toyota Hilux D4D
13200 055019 Lọc dầu máy xe Mitshubishi triton L300
13201 055020 Lọc nhiên liệu Mitsubitshi-xe Mitshubishi triton L300
13202 055022 Má phanh trước xe Mitshubishi triton L300
13203 055023 Guốc phanh sau xe Mitshubishi triton L300
13204 055025 lọc gió xe Toyota 2 chỗ Toyota Hilux D4D
13205 054946 Mạch giám sát cảnh báo MAU-Y2015
13206 054963 Đènsettop
Kệ hắt công
box suất 108W,
khu trải góc sáng
nghiệm 15 độ
Next TV hãng
(loại Jimmy KT:
có angten
13207 054967 260x240x94)
Antenna Tri­-band Andrew, 1 x 824–960 MHz and 2 x 1710–
13208 054978 2180 MHz, 65° horizontal beamwidth, RET compatible
13209 054997 Xéc măng gắn vào Piston xe Isuzu pickup KB250
13210 055002 Bạc biên balie xe Isuzu pickup KB250
13211 055009 Thước lái xe Toyota Hilux D4D
13212 055016 Bít tông Toyota 2 chỗ xe Toyota Hilux D4D
13213 055060 Kìm mỏ nhọn Stanley 84-073
13214 055062 Thước kẹp Mitutoyo 530-109
13215 055001 Cụm gông phanh sau xe Isuzu pickup KB250
13216 055005 Kim phun điện tử cho xe Isuzu pickup KB250
13217 055012 Xi lanh phanh sau xe Toyota Hilux D4D
13218 055015 Kim phun điện tử xe Nissan Hardbody NP300
13219 055018 Bơm trợ lực lái xe Mitshubishi triton L300
13220 055021 Xi lanh phanh sau xe Mitshubishi triton L300
13221 055024 Giảm sóc trái xe 2 chỗ Toyota Hilux D4D
13222 055061 Kìm mỏ quạ Stanley 84-034
13223 055066 Bộ cờ
néolê2Kingtony
hướng cho 1112MR, 2 đầu
cáp ADSS miệng, (loại
KV200m 12 cái
cáphệchống
mét gặm
13224 055579 nhấm)
13225 055586 Ghế Inox tròn, Kt: 250x500 (mm)
13226 055033 Pít tông xe Nissan Hardbody NP300
13227 055035 Hộp điều khiển ECU xe Nissan Hardbody NP300
13228 055036 Xéc măng gắn vào Piston cho xe Nissan Hardbody NP300
13229 055037 Lọc nhiên liệu xe Nissan Hardbody NP300
13230 055040 Lọc gió xe Nissan Hardbody NP300
13231 055041 Máy phát xe Nissan Hardbody NP300
13232 055042 Bộ giăng đại tu xe Nissan Hardbody NP300
13233 055070 Máy hàn cell pin MD-A2
13234 055668 Khóa vân tay ADEL 5500 (3in1)
13235 055698 Rack ETSI HIT 7XXX, 2200X600X300mm
13236 055704 Khung
IC bảoTVS
DIODE vệ màn hình 4cảm
ARRAY ESDứng 48" HDS48-T
LINES 3.3V SOT23-
13237 055812 6_SEMTECH_SMS3.3.TCT
IC FLASH 512MBIT 133MHZ
13238 055817 16SOIC_SPANSION_S25FL512SAGMFI011J
IC EEPROM 2KBIT 1MHZ 8TSSOP_ATMEL_AT24C02D-
13239 055820 XHM-T
IC MEM 256MB FLASH 1.8 V
13240 055821 16SOIC_SPANSION_S25FS256SAGMFI001
OSC XO 200.000MHZ LVDS
13241 055827 SMD_Silicon_511BBA200M000BAG
13242 055828 Linh kiện Crystal 25.0000MHz 10ppm 10pF 50 Ohm
13243 054471 Loa phóng thanh Peak NEN-15
13244 055157 Dây
Vỏ tủcáp video
thiết SDIkhiển
bị điều (cáp hòa
mềmđồng
6C) bộ,
- L5CFB
sơn tĩnh điện, kích
13245 055237 thước 450 x 450 x 250mm
13246 055266 Nhà Tole lắp ghép, KT (mm): 6000x2500x2700
13247 055106 Ghế đôn to để chân KT: 450x450x600mm
13248 055169 Kệ gỗ MDF để tivi, KT: 2220x810x100mm
13249 055245 Micro Bosch PC Desktop 18
13250 055341 BútREG
IC chỉ laser
LDOSP350
ADJ 3A 20VQFN_TEXAS
13251 055768 INSTRUMENTS_TPS74401RGWR
IC XLATR BIDIR 1.15-5.5V 14TSSOP_ANALOG
13252 055775 DEVICES_ADG3304SRU-EP-RL7
IC SEQUENCER/MONITOR 10CH 48VQFN_TEXAS
13253 055776 INSTRUMENTS_UCD9090RGZR
IC CLK BUFF 1:4 1.65GHZ 24LFCSP_ANALOG
13254 055783 DEVICES_AD9508SCPZ-EP
IC FLASH 128MBIT 108MHZ 16SO_MICRON
13255 055805 TECHNOLOGY_N25Q128A13BSF40G
IC REG LDO 1.8V 0.2A TSOT23-5_ANALOG
13256 055806 DEVICES_ADP151AUJZ-1.8-R7
IC MEM FLASH 4GBIT 63VFBGA_MICRON
13257 055807 TECHNOLOGY_MT29F4G08ABBDAHC-IT:D
IC EEPROM 512KBIT 1MHZ 8TSSOP_ATMEL_AT24C512C-
13258 055810 XHD-T
13259 055846 BERGSTIK_FCI
CONN RCPT 3POS NANTONG LIMITED_10106131-4006003LF
STR UNIVER Z­PACK_TE
13260 055852 CONNECTIVITY_5223955-2
CONN TERM PIN 14-16AWG CRIMP_ITT Cannon_APK-
13261 055858 PB25A25L
13262 055874 70MHz
"MODULE IF Filter 10MHz6A
PIP 12VIN BW_TriQuint
ADJ SMD_TEXASSemiconductor_854665
13263 055880 INSTRUMENTS_PTH12050WAH"
MODULE PIP 16A 14VIN 11-SMD_TEXAS
13264 055882 INSTRUMENTS_PTH08T220WAH
MODULE PIP .9-5.5V 2.25A HORZ TH_TEXAS
13265 055883 INSTRUMENTS_PTH08000WAH
LTE Band 3 Downlink Module_TriQuint
13266 055884 Semiconductor_TQQ0303
13267 055126 Khay cố định
Lọc nhiên liệu600
chocho
máytủnổrack 27UD600
Elemax 3P - 20KVA ( dùng cho
13268 055364 máy SHT25D)
2535 MHz BAW Band 7 Uplink Filter_TriQuint
13269 055876 Semiconductor_TQQ7307
13270 055877 70MHz IF TEMPERATURE
SENSOR Filter 20MHz BW_TriQuint Semiconductor_854672
I2C 16LFCSP_ANALOG
13271 055898 DEVICES_ADT7420UCPZ-RL7
Lục bình sứ, cao 1.45-1.48m , họa tiết hoa sen vẽ tay ,đắp nổi
13272 055923 ,đường kính: 39cm
13273 055936 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 3.6mx1m
13274 055950 Cửa
KhungInox
giákhuôn
và phụhộp
kiệncóhệ
thanh
thốngray treo
pin mặtKT:trời2.55mx1.65m
Quartech CS6P-
13275 055956 250P
13276 055299 Tủ sắt 4áp
Sensor tầng không
suất nhớt cánh FS410,
cho máy KT: 915x317x1815mm
nổ Elemax 3P-20KVA (dùng cho
13277 055407 máy SHT25D
13278 055422 Bộ chia VGA-VGA (1 cổng thành 2 cổng)
13279 055427 Bàn gỗ cócông nghiệp
kính, 1819-DFB1819, mm/Table
KT: 1600x1000x800 kt: 2000x1000x760mm
wood with
13280 055517 glass, size(DxWxH) 1600x1000x800 mm
13281 055543 Mũi khoan Vermeer Ø100
13282 055545 Khớp xoay Swivel Vermeer
13283 055273 Que hàn 1.6mm
13284 055286 15HP Short for WR112/ Nắp che
SD for WR112/ Ceragon
Nắp HP radio
che Ceragon HPWR112
radio
13285 055287 WR112, SD
13286 055298 Giá để hàng 3 tầng, KT: 900x600x1200mm
13287 055335 Két sắt Hòa Phát KS90K1DT
13288 055416 Gióng chân máy quay SP 60
13289 055953 Cột barie
Anten Inox phân
Optimizer® luồng kích
Cellular Dualthước 900x300mm
Polarized Dual Band, 790-
13290 055963 Webcam Hyundai
2200MHz, 65deg, – HD
14-18dBi,1.4m, VET, 0-10deg, model:
13291 056115 APXV9R13B-C
13292 056180 Bảng điều khiển Analog Devices_ ADL5802-EVALZ
13293 056281 Cổ pô lửa MPĐ HG7500
13294 056305 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT: 2.12 x 0.81m
13295 056306 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 2.12mx0.55m
13296 055977 70MHz
Bàn sơ IFchếFilter 20MHz
3 tầng 2 giáBW_TriQuint
nan Inox tấmSemiconductor_854669
304 mặt xước sọc
13297 056014 nhuyễn ( KT: 2000 x 700 x 1mm) xuất
Giá để hàng hóa 3 tầng, KT: 2000x750x1500mm xứ Việt Nam(khung sắt
13298 056020 hộp mạ kẽm 30x30x1.5mm, mặt bọc tôn chống gỉ dày 0.5mm)
13299 056023 Micro không dây cầm tay RE2-N2
13300 056031 Xe đẩy nội bộ Inox SUS 304 KT 1000x500x900x1mm
13301 056034 Giá để 3 tầng Inox SUS 304 KT 2000x600x1400
13302 056042 Phầntrà
Bàn mềm
mặtVirtual
đá, kích SmartZone WLAN Controller
thước 130x70cm. Mặt đá nhân tạo nhập
13303 056057 khẩu, xuất xứ Trung quốc
13304 056073 Cáp nguồn 3x1mm2 chuẩn C13-C14, dài 2.5m
13305 041053 HP LTO5 Ultrium 3TB RW Data Tape_90164904_C7975A
13306 041172 Attomat 20A 2 cực, xoay chiều
13307 041560 Attomat 3P 4 cực, 63A, dòng cắt 6Kva/Schneider
13308 053170 Buzi DenSo
13309 053171 Dây Đánh lửa GX630/660/690
13310 053179 Tụ 35MF
13311 053185 Máng nhựa răng cưa 45x30 cm
13312 053189 Kìm kẹp E 406-150mm
13313 053190 Kìm bấm đầu cos thủy lực XH 240 YT
13314 053203 Giá đỡ dành cho tivi từ 14'-19', bằng thép, dài 150cm
13315 053206 Thang cáp 300x5500 cho cột bao 1000x1000 (kèm phụ kiện)
13316 053225 Thìa
Tủ sắtsứHòa
Minh Long
Phát CAT09K4B, có kính Kích thước Dài x Rộng x
13317 052455 Cao ( mm): 1000x450x1830
Két sắt MAF, 150 Kg, kích thước DàixRộngxCao(mm):
13318 053303 500x500x650
Tủ gỗ có kính. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
13319 053304 1000x480x2000
13320 053331 Cảnh “Văn
Bảng báo khói
minhhãng Sentek
lịch sự” KT: -4Model SD119-4-48
x 0,6m, khung sắt, căng
13321 053344 backdrop
13322 053425 Bảng meca "TTVT QUẬN NGŨ HÀNH SƠN" KT: 0,5 x 1m
13323 053068 Cảm biến phát hiện chuyển khí gas động,
MQ-6 sử dụng điện áp AC110-
13324 053069 250V
13325 053078 Chip ốp
Tấm giaogỗtiếp
mặtmạng
sau bànDP83848IVV
làm việc(kích
13326 053096 thước:1050x1000x25mm)
13327 053109 N type
Sản phẩm1m jumper
Demo Smart cable Motor kích cỡ 50cm x 50,4cm(bao
13328 053111 gồm cả đế)
Giá để hàng bằng sắt hộp vuông, 4 tầng, kích thước
13329 052847 1500x600x2500mm
Giá để hàng bằng sắt hộp vuông, 4 tầng, kích thước
13330 052849 1500x600x2000mm
13331 052892 Dao tiện: SRACR/L-1616K05 (Right+Left)/ Marox/ Đài Loan
13332 052930 Bộ ray và dolly dùng cho máy ảnh CAMTREE 3ft E-Slider
13333 052942 Cần boom gập góc lưu động K-Tek KA-113
13334 052943 Cần boom thẳng có dây đi kèm K-Tek K-202CCR
13335 052453 Bàn nhân viên B1 KT DxRxC 1200x600x750mm
13336 053233 Đĩa 09 sâu Minh Long
13337 053235 Đĩa 8 sâu Minh Long
13338 053238 Muỗng canh Minh Long
13339 053242 Vịt mắm bằng sứ Minh Long
13340 053258 Khung
Optical treo palăng (HxL = 2mx2m)
Transceiver,SFP+, 850nm, 8.5G, -8.2dBm~-1.3dBm,-
13341 053288 11.2dBm,LC,MMF,0.15km/ Modul quang SFP+ 8.5G, 0.15km
13342 053316 Kim thu sét cho cột 5m, f25, L=1,5m
13343 052478 Ecu phi 10 - gai thuận
13344 052485 Clamps kẹp cáp 16mm, 1 cáp quang + 1 cáp điện
13345 053368 Giá đựng hộp chia quang kích thước 19 inch x 1RU x 200mm
13346 053432 Máy thổi bụi CHUNGHOP BG200
13347 053462 Cáp kết nối
Bàn họp gỗ usb
côngOTG micro
nghiệp, usb
kích thước (dài x rộng x cao):
13348 053517 7600x2000x760mm
13349 053519 Xe đẩy 1 tầng R470xD720xS500mm
13350 053521 Tủ Rack 6U-D400 H350xW600xD400mm
13351 052398 USB lưu trữ HP 8Gb V150
13352 053137 MRB3A04
Pallet nhựa, 4GB
kíchregistered DDR3 DIMM/ Bộ nhớ
thước 1100x1100x125mm, RAM
trọng 4GB
lượng
13353 053147 15.5kg
13354 053149 Giầy vải bạt thấp cổ
13355 053169 Bồn inox Sơn Hà F1420, 5000lít
13356 053174 Bộ Chỉnh lưu GX620
13357 053182 Mạch AVR 8.0-10.6
13358 053193 Kìm cắt cáp mỏ quạ 10" 250mm Berry lion
13359 053197 Ống co nhiệt M16
13360 053211 Kệ để biểu phí, KT: 53x21cm
13361 053212 Sổ
Bàngiao dịch (nộp
gỗ công nghiệptiền, chuyển
thiết kế chotiền, nhận ngồi,
4 người tiền) Kích
13362 052964 thước:W2810xD1200xH1150mm
13363 052967 Ống nhựa chống cháy F30
13364 052981 Rack Cabinet APC 42U AR3100
13365 052992 Gỗ bịt khe hở giữa sàn nâng và vách kính KT: H1200mm
13366 052995 Bàn làm việc Hoà Phát(kích thước:1050x600x750)
13367 053326 Tủ
Máyquần
in hoááo đơn
kích -thước 1830x910mm
hãng Incotex - model ESD 118 bao gồm
13368 053327 phần mềm hoá đơn điện tử
13369 053328 Bộ chia 4 cổng USB - hãng TPLink- model W5PH4
13370 053330 Cảnh báo mở
Bảng "Xuất sắccửa hãngbiệt
- khác Sentek
– phát- Model BS-2012A
triển bền vững" KT: 5,4 x
13371 053334 0,9m, khung sắt, căng backdrop
13372 053378 biển
Bảngngang
meca hiflex
"TTVTcóQUẬNhộp đènCẨM LỆ" KT: 0,5 x 1m, nền đỏ chữ
13373 053412 vàng
Bảng meca "TTVT QUẬN SƠN TRÀ" KT: 0,5 x 1m, nền đỏ
13374 053418 chữ vàng
13375 024875 Kẹp cáp 120Ohm/V42259-Z52-0/A29
13376 036378 Bộ gá chống xoắn cột D600x600, dùng cho ống cột fi63.5x4.5
13377 037103 Kẹp ống nhựa phi 25
13378 038863 Cáp đồng trần tiếp địa C11 Ø6
13379 039175 Cảm biến nhiệt độ accu cho nguồn Agisson DC TP48300/A
13380 039274 Hộp âm tường Sino
13381 040182 Vít nở sắt bê tông 8
13382 044084 Dây nhảy
Spark plusquang LC/UPC
resistor cover/ -Chụp
LC/UPCbảo sợi đơn 40m
vệ Bugi Máy xăng
13383 048694 SH7600 và HG7500
13384 053224 Bát ăn súp Minh Long
13385 053286 Cáp tiếpBooil,
Két sắt địa 16mm,
100 Kg, L=30m
kích thước DàixRộngxCao(mm):
13386 053302 400x400x500
13387 053307 Loa vimeca
Bảng tính Dell AX210 ĐÀ NẴNG" KT: 0,6 x 1m, khung sắt,
"VIETTEL
13388 053333 nền đỏ chữ vàng
Bảng phông nền phòng họp KT: 4.8 x 3.1m, khung sắt, căng
13389 053411 backdrop
13390 053043 Thẻ
Mạchđánh
Module nạp kếtmã
nốicáp
chip SC04.2
hãng
RTM -SCxx
Microchip
FOR THE - OUT
cho các dòngPRODUCT
ATCA-747X chip Pic16, Pic
13391 053056 24, Pic 32
SERIES, 4X 10GBE FOR SFP+, 4X GBE, 1X OPTIONAL
13392 053065 HDD NOT INCL
13393 055122 Cảm biến Digital DS18B20
13394 055153 Aptomat 10A 1 cực 230/400V 6kA (LS)
13395 055068 Búa đinh Crossman 68-120
13396 055086 Ghế
AISGda 5m702H, KT: 650Cable
Connecting x 680for x (1140-1260)mm
Remote Electrical Tilt (RET)
13397 055115 Tủ
AISGtài
System/ liệu
2mCáp DC1350H11-HP
kết nối AISG
Connecting Gỗ
Cable5m Công
forcho hệnghiệp
Remote thống Melamine
điều
Electrical chỉnh góc
Tilt (RET)
13398 055101 ngẩng điện
System/ Cáptừkết
xa nối
anten Kathrein
AISG 2m cho hệ thống điều chỉnh góc
13399 055102 ngẩng
Bàn khung điện đai
từ xa
gỗanten Kathrein
sồi Châu âu, gỗ ván Veneer, KT:
13400 055117 W3800xD1270xH760mm
13401 055125 Hộc bàn di động gỗ công nghiệp, KT: 350x460x650mm
13402 055130 Hòm tôn, KT: 670x320x240mm
13403 055136 Ghế gỗ sồi bọc da, KT: W660xD690xH1270mm
13404 055534 Ổ cứng lắp ngoài Western My PP Wireless 1Tb 5400rpm
13405 055552 Bảng
Co nốimạchmángđiều
chữkhiển cảnhngang
T (thanh báo nguồn ATS V3–1P
W300xH100 thanh đứng
13406 055563 W500xH100)
13407 055604 Bảng sơ từ, đồ
KT:mặt1200x2100mm
bằng phòng LAB kích thước A0 khung nhôm
13408 055612 kính.
Bảng sơ đồ nguồn phòng LAB kích thước A0 khung nhôm
13409 055613 kính.
13410 055172 Khung lưới sắt cửa sổ chắn côn trùng, KT: 1300x800mm
13411 055186 ống nối nhôm 16mm
13412 055201 Ông Gel nhựa 100mm*60mm
13413 055219 Ắc quy Rocket 12V-70Ah SMF NX110-5L/R
13414 055226 Ống nhựa dẹt 2x14/10mm
13415 055279 RAM HP 16GB 2Rx4 PC4-2133P-R Kit
13416 055301 Khóa điện tử Samsung P718
13417 055209 Kệ sắt 3 tầng, KT: C1800 x R600 x D2150 mm
13418 055230 Đầu
Mô tơbịtmáy ốngphát
Ø14điện 1 chiều DC VOLVO V350UC/Alternator
13419 055270 DC VOLVO V350UC
13420 055330 Gá anten viba SIAE 0.6m/Mounting anten viba SIAE 0.6m
13421 055336 USB 3G model E173U-1
13422 055355 Cáp chuyển đổi USB 3.0 sang VGA
13423 055165 Ghế da STA08, KT : W700 x D650 x H1100 mm
13424 055173 Khung
Thiết bịlướinhậnsắtdạng
cửavân
sổ, tay
KíchEC500-W/Easy
thước: 800x600mm Clocking (bao gồm
13425 055228 nút bấm)
13426 055229 Đầu(gầu)
Rọ nối thẳng
công ống Ø14 liệu composite, tải trọng 200kg, kích
tác chất
13427 055235 thước 1000 x 645
Bộ điều chỉnh điện áp x 1000 mm loại kỹ thuật số, vi xử lý, có
MX321,
13428 055239 cổng điều chỉnh điện áp để hòa đồng bộ
13429 055574 Bộ treo cáp ADSS KV100m (loại cáp chống gặm nhấm)
13430 055576 Quảgỗcầu
Tủ xoanchữa
đàocháy tự động
có kính kích loại
thướctreo model
dài x rộngAG-6
x caohãng SRI
(mm):
13431 055651 2400x600x2000
13432 055665 Khở động từ LS 9A
13433 055340 Màn chiếu chân Dalite P84TS
13434 055358 GPSnhớt
Lọc Glolalsat (BU-353-S4)
cho máy nổ Cummins 1P - 13KVA ( dùng cho máy
13435 055368 C17D5)
Tủ sắt không có kính, 6 khoang, KT (dài x rộng x cao):
13436 055372 Khung giá và phụ kiện hệcabinets
1700x750x2000mm/Iron thống Pin mặt trời
without 12090W
glass, 6 drawer size
13437 055389 D x W x H: 1700x750x2000 mm
Ống nhựa PVC trong suốt, đường kính 1/2'', dày 1,2mm| PVC
13438 055390 tubes transparent,inner diameter 1/2 '', thick 1.2mm
13439 055361 Ổ chuyển HDMI-VGA
13440 055373 Ống cút kẽm phi 60mm, R=30cm
13441 055375 Ren nối ốngvặn
Cáp nhôm kẽm Ø60,
xoắn dài2x35mm2
3 lõi, 8cm và 1x25mm/3-core
13442 055391 2x35mm2 and 1x25mm2 Aluminum cable twisting
13443 055396 Bút chỉ Laser VP101
13444 055404 Khay chứa
Sensor nhớtnhớt
áp suất thải cho
inox máy
300x300x40mm
nổ Denyo 1P-13KVA (dùng cho
13445 055408 máy DCA-15ESX)
13446 055414 Gióng chân máy quay Sh 120
13447 055468 Bảng đồng mạ niken, KT: 100mm x 160mm x 8mm
13448 055489 Măng xông ngầm 24FO
13449 055495 Bàn gỗ công nghiệp, KT: 1200 x 500 x 600 mm
13450 055283 Quạt
Bàn họpcâygỗ
Electrolux
MFC kiểuESSF2063P
oval SVHP3012, Kt: W6000x D1700 x
13451 055293 H750mm
Bàn gỗ công nghiệp, khung sắt Hòa Phát BHS108, Kt (mm):
13452 055300 W1200xD400xH750
Ghế gỗ khung sắt Hòa Phát GHS108 W360xD400-460xH450-
13453 055302 760mm
13454 055327 Mạch AVR dùng cho máy dầu 8-13 KVA
13455 055559 Ghế JB-Sofa
SPEAKER giả da, KT:
YAMAHA  715D1400xR800xC900
1000 W/Loa Thùngmm Yamaha 715
13456 055599 1000W
13457 055603 Tủ gỗ MDF có kính, KT: 1200x370x920mm
13458 055634 Webcam Tako 05
13459 055639 Lư hương bằng đồng, KT: 19cmx20cm
13460 055650 Webcam PC Nasun Y809
13461 055659 Clamp kẹp cáp 16mm - 63mm, 2 cáp quang & 2 cáp điện
13462 055412 Ổ cứng Super micro SYS-6025V-TR50 500GB
13463 055432 Giá sắt 1 tầng, Kt: 300x500x2000mm
13464 055440 Bếp ga đôi Sunhouse SHB3336HP
13465 055441 Nồi Inox Sunhouse SH7733m
13466 055450 Cửa khung nhôm kính 8 ly
13467 055453 Ống bảo ôn ống đồng fi21
13468 055567 Pin li-ion 3.7V, dung lượng 300mAh
13469 055635 Nhíp cong 7ASA
13470 055692 Cờ vẫy, kích thước 1,687m, Ø21
13471 055696 Bảo ôn ống thoát nước, Ø21, 10mm
13472 055699 Dây nhảy quang LC/LC 6m
13473 055700 FUS (BREAKER 80VDC/40A)/ Cầu chì 80VDC-40A
13474 055703 Set back
Lọc nhiênbox
liệuSBB-B32DV4
thô cho máy nổ AMD 2.5Ghz1P
Cummins Quand; 32Gb
- 13KVA SSD
( dùng
13475 055712 cho máy C17D5)
13476 055713 Van solenoid máy Denyo 13kVA
13477 055716 Loa gắn trần Toa F - 2352SC
13478 055720 Ống nhựa SP D20 mm chống cháy
13479 053073 CMOS 2.4GHz Zigbee/ISM Transmit/Receive RFeIC
13480 053075 LNK306 DIP AC/DC Converters 225mA MDCM 360mA CCM
13481 053081 Giá treo cục nóng (Kích thước: 0,45 x 1m thép V5)
13482 053091 Giá treo cục nóng điều hòa Daikin 18000BTU
13483 053092 giá treo cục nóng điều hòa Daikin 9000BTU
13484 053100 Flexible Cable 1/2"
13485 053102 Connector N Male Right Angle for 1/2" Coaxial Cable
Vách ngăn khung nhôm bọc nỉ, KT: Dài x Rộng (mm): 1200
13486 052457 x700
13487 052460 Máng nhựa đi
Bảng phông nềndâyphòng
patchcost,
họp KT: KT:3.5
65x65cm
x 3.3m, khung sắt, căng
13488 053426 backdrop
13489 053427 Bảng meca "TTVT HUYỆN HÒA VANG" KT: 0,4 x 0.8m
13490 053453 Thang cáp D2, chiều dài 1,3 m dùng cho cột cóc 9m
13491 053467 Sơn
Tủ tàiphun màu
liệu gỗ trắng 400ml (Aerosol
MFC-SM6220FH, A200 White)
Kích thước dài x rộng x cao
13492 052474 (mm):
Bộ 800x420x854
gá anten xe BTS:KT600L (bao gồm vành trên+ vành dưới+
13493 051051 2 bộ kẹp)
13494 022987 AC/DC Adapter cho máy đo Vepal MX-100
13495 039368 Dây Pigtail – FC/PC đơn mode G652 – dài 3m
13496 046772 Cáp quang treo 24 sợi (cáp hình số 8-chống gặm nhấm)
13497 053444 Tủ đựng giầy dép (kích thước: 1m x 0.32m x 0.87m)
13498 053527 Dây cápvật
Giá để đồng trục bị
tư thiết Sino 5C-FB
bằng sắt hộp vuông mạ kẽm, cao 3 tầng,
13499 053561 kích thước
Bảng “Nhanh dàihơn
x rộng x cao:
– sáng tạo2000x1000x1850mm
hơn – chuyên nghiệp hơn” KT: 3
13500 053417 x 0.6m, khung sắt, căng backdrop
13501 053435 Hộc ngăn kéo sơn phủ PU Hòa Phát M3D
13502 053443 Dây quang SC/UPC-SC/UPC 20m
13503 053466 Ghế hòa phát GD01(Ø370 x H460mm)
13504 053494 Nguồn
Tủ sắt 21 cánh
chiềuHòaBK Precision
Phát TU09K2C 1715Akích thước dài x rộng x cao
13505 053507 (mm): 1000x450x1830 mm
13506 053518 Loa khéo di động Skyvvoith
13507 053168 Tủ điều khiển trung tâm và phụ kiện giàn bơm Trường An
13508 053173 Thẻ đánh mã cáp SC01-SCxx-OUT
13509 053226 Kê đũa Minh Long
13510 053232 Đĩa 09 bằng Minh Long
13511 053241 Ống tăm bằng sứ Minh Long
13512 053250 Connector N male for 7/8" Coaxial Cable
13513 053252 Trunk Amplifier 10W, Fullband
13514 053270 Kê thìa Minh Long
13515 053485 Sơnđể
Giá quét hồ màu đen (Sơn
sơ chứng từ 1 tổng
tầng hợp
bằngTK màu
sắt, dàiđen) 0,8Kg/hộ
x rộng x cao:
13516 053489 2500x1500x100 mm
13517 053491 Bộ cốc thủy tinh Thổ Nhĩ Kỳ - TP_C39
13518 053493 Bảng mica tên nhân viên, KT: 400 x 150mm
13519 053497 Thước cặp điện tử INSIZE, 1108-200W
13520 053499 Cân điện tử cầm tay ELECTRONIC SCALE P580
13521 052464 Ghế nhân viên GL 205
13522 053384 Thiết bị suy hao quang cố định SC/APC,5dB
13523 053569 Ghế đôn gỗ tự nhiên bọc nỉ, KT 395x395x425mm
13524 053582 Tủ áo TL13 gỗ MFC, KT: 1450x600x2430mm
13525 053584 Tủ áo âm tường gỗ MFC, KT: 1718x520x2409mm
13526 053590 Tủ áo âm tường gỗ MFC, KT: 1488x520x2490mm
13527 053592 Ke đỡ giá sách, KT: W200xH585mm
13528 053599 Ống nối đồng nhôm 25 - 50mm
13529 053603 Ống nối nhôm 50mm
13530 053628 Kệ sắt 03 tầng beam. Cao 1500 x Dài 2000 x Rộng 600 (mm)
13531 053575 Tủ (giá) sách treo tường gỗ MFC, KT: 2380x340x1140mm
13532 053583 Tủ áo âm tường gỗ MFC, KT: 1390x520x2490mm
13533 053597 Ống nối đồng nhôm 10 - 25mm
13534 053602 Ống nối nhôm 35mm
13535 053655 Giá để tài liệu bằng sắt, 4 tầng, KT: 1900 x 500 x 2000mm
13536 053664 Giá
Bộ hạng
Kệ bàn
để ănnặng
tivi khung
kích 3 tầng
thước bộ xđầu
sắt dài
mặt gỗ ( (H4200xW2580xD1000)
rộng 1 xBàn
cao+(mm):
4 ghế). Kích thước bàn
13537 053298 DàixRộngxCao(mm) = 1400x880x640
700x500x1000mm | TV shelf dimensions length x width x
13538 053299 height (mm): 700x500x1000mm
13539 053325 Giường tầng kích thước (1830x1070x500)
13540 053329 Bàn gỗ
Bảng trònđơn
thực hội KT:
nghị1Trung
x 1,2m, Quốc
khungkíchnhôm
cỡ (100x
bo Đài81Loan
cm) nền
13541 053340 màu trắng sáng
Bảng “Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm” KT: 8,2 x 0,6m,
13542 053342 khung sắt, căng backdrop
13543 053357 Bàn khách gỗ sồi Châu Âu tẩm sấy KT:3300x1270x760
13544 053383 Thiết bị suy hao quang cố định SC/APC,2dB
13545 053541 Bảng Ghim(750*650)mm
13546 053556 Thanh
Giá để chữ
hồ sơ T lục
bằng lăngsắt(T12, T13, T17,
hộp vuông T19, T21)
mạ kẽm, kích thước dài x
13547 053565 rộng x cao: 1300x600x1600mm
13548 053570 Bàn gỗ có kính KT 1000x550x455mm
13549 053585 Tủ áo âm tường gỗ MFC, KT: 1490x520x2490mm
13550 053645 Pallet gỗ 1100x1100mm
13551 053648 ODF 24 (LC-SC)
13552 053666 Giá hạng
Bàn nặng 4đai
họp khung tầng
Gỗbộ sồiđầu
Châu (H6100xW2580xD1000)
Âu tẩm sấy
13553 053757 KT:1600x500x760mm
13554 053768 Cuộn cảm
RFU-C OMT 3.3uH/3A
kit 7-8GHz (UBR84)/ Bộ ghép nối ODU Ceragon
13555 053786 RFU-C 7-8GHz
13556 053830 Dây nhảy quang SC/UPC-LC/UPC 30m
13557 053832 Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC 5m, sợi đơn
13558 053833 Dây nhảy quang đơn SC/UPC-SC/UPC 30m
13559 053580 Tủ sách treo tường S3 gỗ MFC, KT: 1992x340x1145mm
13560 053581 Tủ gỗ MFC để Tivi, KT: 1154x555x750mm
13561 053587 Tủ áo âm tường gỗ MFC, KT: 1568x520x2490mm
13562 053588 Tủ áo âm tường gỗ MFC, KT: 1845x520x2400mm
13563 053589 Tủ áo âm tường gỗ MFC, KT: 1420x520x2400mm
13564 054661 Hộp đựng aptomat
Dây curoa cho máyđôi nổ sino
Cummins 1P - 13KVA ( dùng cho máy
13565 055348 C17D5)
Dây curoa cho máy nổ Elemax 3P - 20KVA ( dùng cho máy
13566 055349 SHT25D)
13567 055351 Màn chiếu điện Sunbeam 120
13568 055352 Màn chiếu điện Sunbeam
N9330B-201/Đầu hiệu chuẩn,100 chuẩn N-đực, 50 Ohm Keysight
13569 055380 Ống dẫn dầu ficho
Technologies 8 dàimáy5 mét
phân tích anten và đường truyền cầm
13570 055385 tay N9330B
13571 055398 Bếp ga Rinnai PAJ-S2B
13572 055411 Ổ cứng Super micro SYS-6025V-TR50 300GB
13573 055619 Hệ
Giáthống
sắt đacửanăngvân tay Adel
4 tầng, KhungUS3-8912
kệ làm bằng thép V50x50, đáy
13574 055621 gia gỗ,
Tủ cố sắt la, KT:
có kính kích2400x600x2000mm
thước dài x rộng x cao (mm):
13575 055622 1950x1200x400 mm
13576 055632 Xe đẩy hàng Prestar NB115
13577 055653 Bàn đá, kích thước D1500xR900XC500mm
13578 055656 Két sắt Conex
MC-101S 275Kg, 4 ngăn,
Diamond/Anten tần sốkích thước
hàng 1573x524x68
không di động trong
13579 055467 nhà, 117MHz - 174MHz
13580 055469 Bảng đồng mạ niken, KT: 100mm x 152mm x 8mm
13581 055491 Hộp kết nối quang ATB3( kèm 2 Đầu adapter SC/APC)
13582 055505 Tủ mạng 27UD600 Kích thước H.1400xW.600xD.1000
13583 055520 Ổ cứng trong HP 600GB
13584 054174 Tủ rack acquy 2 ngăn-1300X750X700(mm)
13585 054181 Electrical Cable Conductor AWG 6/4 -4x13mm2
13586 054231 Sắt V6 - 2m
13587 054233 Ống phun hơi bình tạo ẩm CM50AF, CM35AF, PEX 245FA
13588 054237 Khay đựng pathcord 435x353x88mm
13589 054267 Thanh giằng L75x6-07
13590 054280 Tăng đơ fi 27
13591 054292 Thanh giằng L65x6 - 04A
13592 054293 Thanh giằng L65x6 - 04
13593 054295 Thanh giằng L65x6 - 07
13594 054298 Thanh giằng L65x6 - 10
13595 054302 Bảng Alu 0,4m x 0,6m
13596 054677 Lốp xe ôcho
Lọc gió tô máy
265/65R17 China
nổ Elemax /TIre 265/65R17
3P-20KVA China
( dùng cho máy
13597 055413 SHT25D)
13598 055464 Bàn ăn Inox , bàn tròn kích thước 1200 mm x 800 mm
13599 055723 Phích điện Panasonic 4 lít NC - EH40P
13600 055726 Ghế hòa phát GH05
13601 055727 Ghế đônHDD
Ổ cứng Hòa WD60EFRX
Phát GD02MNASware 3.0 6TB , SATA 64MB
13602 055737 Cache,sợi
Thang Malaysia
thủy tinh, chữ A , chiều dài khi xếp 3.06m, 12 bước,
13603 055749 FTD150 12IA
IC SOC CORTEX-A9 KINTEX7 900FBGA_XILINX_XC7Z045-
13604 055751 2FFG900I
IC ADC 14BIT SRL 250MSPS 64LFCS_ANALOG
13605 055752 DEVICES_AD9643BCPZ-250
IC MPU QorIQ Qonverge 1020FCPBGA_FREESCALE
13606 055753 SEMICONDUCTOR_B4860NXE7QUMD
13607 054318 Bo điều khiển quạt DC
13608 054790 Trống anten viba 1.2m/6GHz/Std PDR70 Int RFS Ceragon DP
13609 055167 Bàn gỗ ván MDF bọc da bề mặt, KT: 6100x1960x810mm
13610 055315 Tủ sắt Hòa Phát TU984-2L
13611 055382 Anten Omni Outdoor AB 1710-2170 MHz
13612 054511 Co nhựa chữ T fi27
13613 054512 Co nhựa chữ L fi27
13614 055227 Ống
Ghế nhựa tròn sắt
gỗ khung 7x14/10mm
Hòa Phát GGV101, Kt: W410 x D470 x H1
13615 055306 (450-830) mm
13616 055308 Bảng viết Foocmika, kích thước 1200x2400mm
13617 055328 Mạch AVR dùng cho máy dầu 20 KVA
13618 055342 Cô-nhê kẹp khóa ống dẫn dầu (Ø14-20)
13619 055370 Khung giá và phụ kiện hệ thống pin mặt trời 5580W
13620 054167 Thùng rác có bánh xe 1.2m
13621 054182 Tủ sắt Hòa Phát 2 khoang 981isnxDxH: 619x450x1830mm
13622 055159 Cột tự đứng Hapulico 22m
13623 055164 Tủ gỗ MDF Hòa Phát TP01, KT: D1180 x W440 x H600mm
13624 055242 Micro
Bộ đa hướng
chuyển độ nhạy
đổi apple cao PCRJ45,
TV, Cổng: Boundary
Quang, HDMI, USB,
13625 055353 Audio
13626 054188 Tủ để giầy 60x34x90 cm
13627 054234 Bóng đèn tạo ẩm của Điều hòa P2050FA
13628 054301 Pin dành cho ĐT Samsung Core 2 - G355
13629 054533 Ghế sofa băng dài KT: W1930 x D755 x H820mm
13630 054156 Giá kệ để hồ sơ (2,5m x 2,7m x 0,7m)
13631 054222 Giá
Khốiđặt
bù bình chữa
tán sắc cháy60km
ADCM - LoạiC-band
treo DCF Module for G.652
13632 054228 Tủ điện
fiber LC kích thước:
adapter 600x800x160
| ADCM–SM–C–100%–060–LC/UPC–
13633 054341 03C//DCM-F-C-60-LC/UPC-59//DC-C-N0981-UW-ZTE4_M920
13634 054129 F-IRC2\ Thẻ cảm biến hồng ngoại Newport
13635 054158 Xe đẩy Kích thước: Cao = 1m x Dài = 0,9m x Rộng = 0,6m
13636 054166 Tủ tài liệu
Optical Hòa Phát SV802D, KT 804x402x688mm
Transceiver,eSFP,1310nm,STM1,-5~0dBm,-
13637 054171 37dBm,LC,SM,40km/ Modul quang STM1, 40km
13638 054173 Má ốp treo cáp thuê bao trên cột điện lực
13639 054269 Thanh giằng L75x6-09
13640 054276 Lót cáp dây co F14
13641 054288 Thanh cột D114.3x6.02 - 1
13642 054290 Thanh giằng L65x6 - 03
13643 054151 Giásắt
Tủ kệ hòa
để hàng
phát hóa (1,8m x có
CAT09K3G 1,2m x 0,6m)
kính, kích thước
13644 054264 W1000xD450xH1830mm
13645 054285 Thanh cột D114.3x8.56 - 1
13646 054362 Cắt lọc sét thứ cấp MOV 2XSTP2771PGM(SP320U)
13647 054155 Dây nhảy quang LC/APC-LC/APC 10m
13648 054187 Giầynhảy
Dây vải đơn OZX10R002E3F1-S-015//E2000/APC-FC/PC
13649 054310 SM SX 2.0mm 15M/AE2000-FC-S2-L15
13650 054438 Thanh
Máy xácSắt nối dấu
thực V63x63x3,
vân tay dài 3mcho thương mại điện tử
dùng
13651 054191 Hamster Pro 20-HU20
Tủ Mica trưng bày điện thoại có đèn LED, cửa kính ở trên.
13652 054194 Kích thước DàixRộngxCao (mm): 900x300x1400
13653 053598 Ống nối đồng nhôm 16 - 35mm
13654 053643 Modul quang SG single 100GE Fiber LR4 interface QSFP28
13655 053653 Vít tôn 4cm
13656 053707 Đèn pin sạc lớn hiệu Duhal DE-T20
13657 052477 Tủ điện
Bảng hạ thế
“Xuất sắctrọn bộ 50A,
– khác biệt –800x600x350cm
phát triển bền vững” KT: 3 x
13658 053416 0.6m, khung sắt, căng backdrop
Đốt gốc cột vuông 1000x1000, ống D89x8x6m, thanh giằng
13659 053428 L63x5
13660 053429 Đốt cột vuông 1000x1000, ống D89x8x6m, thanh giằng L63x5
13661 053439 Dây Pigtail 15m SLC/APC
13662 053441 Dây quang SC/APC-SC/UPC 40m
13663 053476 kệ sắt để hàng KT 1.2mx2.0mx0.6m
13664 053578 Tủ (giá) sách treo tường gỗ MFC S3, KT: 2062x340x1145mm
13665 053586 Tủ áo âm tường gỗ MFC, KT: 1533x520x2450mm
13666 053667 Giá hạng nặng 4 tầng bộ nối tiếp (H6100xW2490xD1000)
13667 053780 Chíp STM8
13668 053892 Dây nhảy quang đơn mode SC/SC 50m
13669 054008 Bảng trắng công tác. Kích thước : 900x1200 (mm)
13670 053712 FSFK Flexi System Fibre K 75M/ Dây quang FSFK 75m
13671 053716 Khung gỗ để decal, KT: 680x940cm
13672 053747 Chíp STM32
13673 053756 Bàn họp gỗ Sồi, KT: 8000x1800x770mm
13674 053758 Gá viba cho anten D=0.6 , cho cột chống cứng 400x400x3000
13675 053759 Gá viba cho anten D=0.3 , cho cột chống cứng 400x400x3000
13676 053766 Tụ điện thường 608nF
13677 053771 Giắc cắm 12 chân 2 hàng
13678 053777 OCB-Pole
Dụng cụ tạo Mount/ Bộ gánhỏ
hình Cánh treogài
ODUhộpCeragon
pin máy HPcầmradio
tay
13679 053794 VRH811/S
13680 053799 IC nguồn TLV70033
13681 053805 Dụng cụ tạo hình Ống dẫn sáng VRH811/S
13682 053652 Bulong M8x200mm
13683 053662 Tủ gỗ xoan, Kích thước: 2640 x 1320 x 500mm
13684 053670 Công cụ Debug TMDSEMU560V2STM-U
13685 053679 Lạt thít nhựa 9x360mm
13686 053706 Đèn pin
Trống sạc có
anten dây
viba đeo đầu
1.2m/7GHz/SP RFS cho ODU Ceragon
13687 053719 RFU-C
13688 053721 Bảng khẩu hiệu mica, KT: 1330x360mm
13689 052484 Clamps kẹp cáp 16mm, 2 cáp quang & 2 cáp điện
13690 053511 Bulông 12x180 ren 10
13691 053566 Táp đầu giường gỗ tự nhiên, KT:450x400x450mm
13692 053671 Bàn gỗ. KT (DxRxC) (mm):1600x700x700
13693 053789 Dụng cụ tạo hình Núm vặn chỉnh kênh
13694 053797 Dụng cụ tạo hình Nắp
LGX-1-90-SC/APC/ Bộtrên
chiahộp pin máy
quang 1:2 tỷcầm tay VRH811/S
lệ 90/10, 3 đầu
13695 053839 SC/APC
LGX-1-75-SC/APC/ Bộ chia quang 1:2 tỷ lệ 75/25, 3 đầu
13696 053842 SC/APC
13697 053860 Hạc đồng Cao 52.5cm x Ngang 21.5cm
13698 053862 Chóe đựng nước Cao 11.5cm x Ngang 8cm
13699 053867 Mâm đồng Cao 12cm x Ngang 30cm
13700 053699 Bình sơn xịt Win_0.4 lít
13701 053703 Bàn làm việc GĐ, Kích thước W2000 x D1000 x H760 mm
13702 053714 Thanh chống xoay trống anten viba 1.8m RFS
13703 053715 Thanh chống xoay trống anten viba 2.4m-3.7m RFS
13704 053718 Cột giá treo máy chiếu, L=650mm
13705 053730 Dâygá
Bộ nhảy
antenTNC - NCeragon
viba type 2.2mtrống 2.4m-3.7m, cột tự đứng, chân
13706 053736 D280 hoặc L200
13707 053749 Chíp cc2530
13708 053750 Dây
Bàn đọc
Hòa công
Phát tơ
DT-1890-H24, Kích thước : 1800 x 900 x
13709 053752 760mm
13710 053755 Ghế ngồi50
1500HP gỗOhm
sồi sơn PU, KT:430x480x1030mm
Termination,WR112/ Nắp phối hợp trở kháng
13711 053762 viba Ceragon HP radio
13712 053698 Kệ tờ rơi mica, KT: 22x37cm
13713 053713 Thanh chống xoay trống anten viba 0.9m RFS
13714 053723 Trống anten viba 1.2m/7GHz/SP RFS cho ODU Ceragon HP
13715 053726 Trống
Bộ gá anten viba 2.4m/7GHz/DP RFS cho ODU
Ceragon trống 1.2m-1.8m, Ceragon
cột tự HP
đứng, chân
13716 053731 D160
Bộ gá hoặc
antenL150
viba Ceragon trống 2.4m-3.7m, cột tự đứng, chân
13717 053732 D160 hoặc L150
LGX-1-80-SC/APC/ Bộ chia quang 1:2 tỷ lệ 80/20, 3 đầu
13718 053841 SC/APC
LGX-1-65-SC/APC/ Bộ chia quang 1:2 tỷ lệ 65/35, 3 đầu
13719 053844 SC/APC
13720 053973 Nở thép
Trống M10*75mm
anten viba 1.8m/7GHz/SP RFS cho ODU Ceragon
13721 053720 RFU-C
Bộ gá anten viba Ceragon trống 1.2m-1.8m, cột dây co
13722 053734 600/800/1000
13723 053864 Ốnggáhương
Bộ GSM cao 26cm treo
1900MHz x Ngang
cùng12cm
độ cao cho cột 300x300, thiết
13724 053934 kế 2 tay + 1 ống (ống 1.5m)
Ắc quy Vision 6FM45X 12V-45Ah | Vision 6FM45X Battery
13725 053950 12v-45Ah
Bảng khẩu hiệu "Năng suất- chất lượng- an toàn- tiết kiệm"
13726 053953 kích thước 7x0,8m
13727 053697 Kệ
Bộ sắt 3 tầng,
gá anten 2 khoang,
viba CeragonKT: 2150x700x1800mm
trống 0.3m-0.9m, cột tự đứng, chân
13728 053733 D160
Bộ gá hoặc
antenL150
viba Ceragon trống 1.2m-1.8m, cột tự đứng, chân
13729 053735 D280
ADPThoặcWG/COAXL200 CPR-112 G-FLT F/N-TYPE KIT/ Adapter
13730 053776 ống dẫn sóng viba Ceragon HP radio 7GHz, trống SD
13731 053779 Chíp
RFU-C SMF05C
TYPE 7_8GHz OMT Interface 2_6FT/ Bộ ghép nối
13732 053788 ODU Ceragon RFU-C 7_8GHz vào anten RFS
13733 053801 IC khuyếch đại RF 2450BM15A0002
13734 053804 Dụng cụ tạo hình Ống
LGX-1-85-SC/APC/ Bộcách
chia điện
quangcực1:2dương VRH811/S
tỷ lệ 85/15, 3 đầu
13735 053840 SC/APC
LGX-1-70-SC/APC/ Bộ chia quang 1:2 tỷ lệ 70/30, 3 đầu
13736 053843 SC/APC
LGX-1-60-SC/APC/ Bộ chia quang 1:2 tỷ lệ 60/40, 3 đầu
13737 053845 SC/APC
13738 053848 191RU-6-LGX-1/ Giá lắp bộ chia quang kích thước 19"x1U
13739 054229 Tủ điện kích thước 400x600x160
13740 054282 Thang leo 1800x1800
13741 054296 Thanh giằng L65x6 - 08
13742 054308 Khóa
Giá đểtreo
vật việt tiệp bị
tư thiết 1466/38
bằng sắt V4, kích thước dài x rộng x cao
13743 054379 (mm): 3000x600x1700mm
13744 055155 Khay nạp đảo bản gốc máy Photocopy Sharp MX-RP10
13745 055158 Card capture BlackMagic Design Intensity Pro 4K
13746 055263 Cột sắt fi 110 dài 6m, dày 4,5mm
13747 055291 USB 3G 42Mbps AirCard 319U
13748 055303 Camera IP KCE KCE-SBTN2036CB
13749 055313 Ghế Hòa phát G01I
13750 055314 Giá kệ sắt – KH01, KT (DxRxC): 1000x600x2500mm
13751 055356 Cáp chuyển đổi USB sang HDMI
13752 055472 Đế răng cho lưỡi cắt của máy Marais SC3C
13753 055496 Dây nhảy quang 2mm LC/UPC-LC/APC 3m
13754 054180 Electrical Cable Conductor AWG 8/4 - 4x8mm2
13755 054192 MRA3B08 8G DIMM Registered/Ram 8G cho tủ RNC
13756 054239 Khối chỉnh tilt anten tự động Andrew ATM200-A20
13757 054322 Giường gỗ xoan (KT dài x rộng x cao: 2mx1.2mx0.3m)
13758 054363 Máng đựng nước điều hòa
Khối bù tán sắc DCM140-2C 140km C-band DCF Module for
13759 054374 Ống
G.652 đồng
fibercho
LC máy treo|tường
adapter 28000BTU
DCM-F-C-140-LC/UPC-59//ADCM–
13760 054408 Antenna Viba Đôi cực Nec 6GHz
SM–C–100%–140–LC/UPC–03C//DC-C-N1961-UW- 1.8m
13761 054410 ZTE4_M920
Tủ đĩa LNV Tủ đĩa LNV IBM Storwize V3700 2.5-inch Storage
13762 054128 Controller Unit_6099S2C
13763 054186 Sơn xịt màu đỏ ATM (A211)
13764 054297 Thanh giằng L65x6 - 09
13765 054529 Cáp cho tín
120Ohm Linkhiệu
cableGPS_loại
10m/ Cáp10mkết nối 120Ohm, 10m cho thiết
13766 054554 bị OSA
Bàn gỗ 5548C/5335
công nghiệp Hòa phát DT1890H26, Kích thước:
13767 054560 W1800 x
Bàn gỗ công D900 x H760
nghiệp Hòa mmphát DT2010H26; Kích thước:
13768 054561 W2000 x D1000 x H760 mm
13769 054175 Anten Andrewkính
Tủ gỗ không 7GHz kích0.6m chodài
thước viba NECx VHLP2-7W-NC3
x rộng cao (mm):
13770 054190 1122x450x1629
Bảng khẩu hiệu "Xuấtmm sắc- khác biệt- phát triển bền vững"
13771 054395 kích inox
Bàn thước: có 2,9
kínhx kích
0,36m thước dài x rộng x cao (mm):
13772 054403 1000x450x800 mm
Anten Andrew Twin Beam capacity 2CPX208R-V1, 37
13773 054236 horizontal beamwidth, 824–960MHz
13774 054272 Kim thu sét 1800x1800 D25, L = 2m
13775 054286 Thanh cột D88.9x5.49 - 1
13776 054444 Dây PERack
N5M2/ 1x50mm2 hồng
21 inch ZTE (2200x600x300,GB,4*power
13777 054606 input,Universal)
13778 054700 Ghế da Hoà Phát SG669
13779 054715 Công cụ lắp pin iPhone
13780 054735 Ghế composite giả đá tự nhiên KT: 500x350x210 mm
13781 054152 Kệ để hàng hóa (1,2m x 2,12m x 0,6m)
13782 054445 Dây PE 1x70mm2 hồng
13783 054490 Bàn làm việc Hòa Phát SV202, KT: 1200 x600 x750mm
13784 054220 Bình bột cho nhà máy nổ
13785 054566 Ghế sofa
Động Hòa Phát
cơ bánh răng SF11-1,
và bộ giảiKích
mã,thước: W990
trục đứng x D900
Visat O3b-x H860
13786 054580 General Dynamics
Ghế Đôn Hòa Phát SFD01, Kích thước : W440 x 4600 x H410
13787 054586 mm
13788 054598 Dây link nối bình ắc quy 0.35m
13789 056072 Bộ nạo gọt hoa quả
13790 056154 Tủ
Bộ sắt Hòa
tô vít Phát
7 cái 12 cửa,
YATO (kíchkích thước:
thước: 915
3-75, x 4505.5-125,
4-100, x 1930 mm
4x8-
13791 056198 100)
13792 056460 Bàn sofa
Ghế xoaygỗ,lướikhông kính,Hòa
lưng cao KT:Phát
600x600x500mm
GL307, KT:
13793 056462 W560xD620xH1105-1185mm
13794 056598 Ổ cứng HDD Dell 2TB, SAS 6Gb, 7K, 3.5"
13795 056064 Cột sắt fi 110 dài 6m, dày 1.8mm
13796 056065 Dây cáp sạc điện thoại đa năng 10 đầu
13797 056100 Tủ sắt Hòa Phát 18 cửa, kích thước: 915 x 450 x 1830 mm
13798 056143 Túi đựng máy
Directional ảnh Benro
Antenna, Reebok 300N, xuất xứ Trung
2MX-1710-2690-33-20.5i-M-R, quốc
4*7/16
13799 056224 DIN Female
Directional Antenna, DXX-1710-2690/1710-2690-65/65-
13800 056226 18i/18i-M/M-R,
Anten 4*7/16DIN
XXXPol Panel Female
790–960/1710–1880/1920–2170
13801 055095 65°/65°/65° 15/17/17dBi 0°–14°/0°–8°/0°–8°T
13802 055097 Đồng hồ thông minh S504GOLD-EAST ELECTRONIC
13803 055098 Đồng hồ thôngControl
RCU/Remote minh B505
Unit/ GOLD-EAST ELECTRONIC
Khối điều khiển góc ngẩng từ xa
13804 055100 cho anten Kathrein
13805 055123 Cảm biến Analog US Sensor 103JG1F
13806 055168 Kệ sắt 4 tầng, KT: Cao 1400 x Dài 2000 x Rộng 700 mm
13807 055658 Khay rack 2U (KT: H130xW440xD500)
13808 055661 Khay rack 4U (KT: H150xW440xD500)
13809 055673 Bộ Card cổng PCI COM và dây COM 9 pin 1,5m âm – dương
13810 055930 xe đẩy hàng SUMO HB-210C
13811 055954 Tấm Pin mặt trời Quartech CS6P-250P-250W
13812 055957 Hộp đựng CB 80x140mm
13813 056288 Giá sắt kê hàng 4 tầng, KT: 2000x1130x600mm
13814 056364 Giá Pô lửa MPĐ HG7500
13815 056442 Puli thép dùng cho máy phát điện Denyo 13KVA
13816 056557 Đệm ngủ, KT: 85x183cm
13817 056283 Cần gạt le gió MPĐ HG11000/15000
13818 056307 Biển hiệu
Bình xịt xàngang,
phòng chất
treo liệu Aluminium,
tường KT 3.3mx1m
LeViTa dung tích 900ml, xuất xứ
13819 056318 Italy
13820 056335 Bulông + Êcu M14x160
13821 056344 Ống cao su dẫn nước làm mát Ø10, dài 1 mét
13822 056357 Lọc dầu MPĐ Capo 60KVA
13823 056376 Roăng quy lát máy phát điện HG7500
13824 056384 Máy xay sinh tố philips HR 2115
13825 056405 RF Card (AD9361)_Analog Devices_PSC9131RF13-0713
13826 053469 Bulông + Êcu bắt thiết bị vào rack 19"
13827 054003 Kẹp dừng dây cáp điện 1 dây điện 2x25 đến 2x50mm2
13828 054005 Ty treo dây cáp điện M14x200
13829 054011 Hộc tủ đựng hồ sơ. KT D400xR400xC700
13830 054012 Loakẹp
Bộ microlab
thanh B16chống xoay cho anten viba Ceragon
13831 053737 0.9m/1.2m/1.8m/2.4m
13832 053974 Nở nhựa 6*37MM
13833 054016 Bộ tô vít cán cầm dạng ovan KTC PMDEA8
13834 054022 6010A00213_RADIATOR TM8 of generator SDMO
13835 054023 Main Bearing 6010A00022 of generator SDMO T11
13836 053896 KVM
Bảng 4khẩu
in 1 hiệu
Control Module,1U,
"Quyết tâm hoàn 17" LED,xuất
thành 8 KVM
sắc ports
nhiệm vụ"
13837 053955 kích thước 7x0,8m
13838 054000 Bộ nồi 3 nồi Orison nắp kiếng
13839 054004 Bộ treochứa
Khung cáp AC 2x50mm2
thiết bị RITTAL TS1178 (2000x600x600)/ Rack
13840 054042 RITTAL TS1178 (2000x600x600)
13841 052399 USB lưu trữ HP 8Gb V178
13842 053481 Nguồn thu hình camera 20A
13843 053700 Kệ biểuanten
Trống phí mica, KT: 21 x 35cm RFS cho ODU Ceragon
viba 0.9m/7GHz/SP
13844 053717 RFU-C
13845 054036 Cây sào cáp
Tủ đựng thiếtsắt ống,thanh
bị âm dài 4.8m
kiêm bàn hội nghị (chất liệu làm
13846 054045 Khay gỗ
bằng đựngMDF Patch
đóng cord KT:
theo mẫu435mm
nhận xdiện
297mm x 88mmkích
của Viettel,
13847 054047 thước:1.5x0.6x075m)
13848 054062 Ghế Hòa Phát SG904H
13849 054063 Tấm tôn, KT: 1500x20x70mm
13850 054058 Pin máy đo quang AQ7280 model SM204
13851 054060 Tủ đựng tài liệu hòa Phát HP1960 /3B
13852 054061 Lập là sắt
Tủ điện 4*40*270mm
Kích thước 300x400x150 x1.2ly (Có thanh ray để lắp
13853 054079 2 CB 4 cực)
13854 054110 Máy khoan Makita/Hammer drill Model: NHP1300S
13855 054115 Kính
Kệ sắtcường
V4 lỗ,lực kíchdầy 10mm
thước: Dài 2000xR600xC2400mm, 4 tầng, 2
13856 053478 ngăn
Hộc di động kích thước dài x rộng x cao (mm):
13857 052461 450x450x550mm
Tủ gỗ có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm): 800x400x800
13858 052487 mm
Vỏ chống ồn MPĐ_Dầu1750KVA 50Hz, 380/220V, 3P4W,
13859 052495 Gioăng
Model:MTU đệm12V4000
chịu nhiệtDS1750
giữa turbo
Côngtăng ápdự
xuất và phòng:1750KVA,
cổ góp ống xả
13860 052595 Dây cáp
Công xuất 20m
liênvà phụ kiện Động cơ12V4000G23/MTU
tục1600KVA,
13861 052530 Mercedes-Benz-Đức, Đầu phát: 743RSL7090
13862 052560 Ghíp nối cáp điện AC
13863 052578 Giường gỗ. Kích thước DàiRộngxCao (mm): 2000x1340x450
13864 052507 Kẹp đồng C6 - IE5079
13865 052524 Bộ
Bànsạcgỗ ắc
có quy
kính,tựKích
độngthước
ACB DàixRộngxCao
(24V-5A) (mm):
13866 052671 1200x600x900
Tủ gỗ đựng áo kích thước dài x rộng x cao (mm):
13867 052489 2000x600x2000 mm
13868 052532 USB 7.2Mbps (Dcom VT1000 Viettel)
13869 052583 Đầu bọc mạng RJ45, loại 3 mảnh
13870 052662 Quầy lễ tân gỗ MDF, KT: dài x rộng x cao: 3,48mx0,85mx1m
13871 052680 Anten viba Andrew 0.8m 7Ghz
13872 052725 Khay ODF 1U có kích thước H44 x W435 x D220mm
13873 052726 Thanh gá dây Partchcord bằng thép D=6mm
13874 052491 Tủ thấp gỗ Kích thước dài x rộng x cao (mm): 800x400x800
13875 052561 Thùng tôn, KT: 66x35x39cm
13876 052599 Kệ gỗ
Giá sắtđể đểtivi.
đồ KT (m):kho
phòng 0,9x0,6x0,5
kích thước (Dài x Rộng x cao):
13877 052492 2030x457x2000mm
Jumper N male - DIN male, length 15m (SCF12) - NM7MS12-
13878 052508 1500FFP
Máy phát hiện tiền giả bằng tia UV, AD-2138 | Counterfeit
13879 052523 money detector AD-2138 UV Light
13880 052538 Giá để hàng
Sứ cách điện311KV
tầng beam, sơn tĩnh MCOV
surge Arrestor, điện KT27.5KVA,
1,2mx2mx60cm
10KA per
13881 052505 set
13882 052750 Đầu Mũi Hàn T12-BC2
13883 052769 Quầy lễ tân gỗ công nghiệp KT: 2500x780x1060mm.
13884 052784 5dB directional coupler, N-female
13885 052817 Ống đồng lắp đặt điều hòa (Φ10 + Φ19)
13886 052743 Ống kính máy ảnh Canon EF-24-70mm-f2.8L II-USM
13887 052751 Tay Hàn FM-9501 Hakko FX-951
13888 052760 Hộp nhựa đựng linh kiện, Kích thước : 16x8x15 cm
13889 052762 Tủ
Bàntàigỗ,
liệu Giámkính,
không đốc T4 KTthước
Kích 2100x2200x468mm.
DàixRộngxCao (mm):
13890 052801 2400x1200x(750+450)
13891 052815 Ghế
Tủ đểdagiầy
phòng
déphọpkíchW580xD700XH960
thước dài x rộng x cao (mm): 900 x 400 x
13892 052488 800
13893 052493 Bảng
Bàn gỗ viết
cóFoocmika, kích thước
kính Kích thước 1200x2000mm
DàixRộngxCao (mm):
13894 052673 1200x800x1050
13895 052675 Hạc bằng đồng (cao 55cm)
13896 052713 Đồng hồ công suất EM368C
13897 052716 Đầu cốt chỉa 1,25 - 3Y
13898 052732 Cáp giao diện 82357B-USB-GPIB Keysight Malaysia
13899 052558 Bàn họp Hòa Phát CT2015H3, KT(mm): 2000Lx1000Wx750H
13900 052660 Backdrop kính cường lực, KT 7,05m x 3,45m
13901 052669 Kệ gỗ Kích thước DàixRộngxCao (mm): 2400x400x2400
13902 052674 Lục bình bằng Gốm (Cao 1.4m)
13903 052444 Bảng hiệu alu bọc khung nhôm, KT: 35x55cm
13904 052831 Dây nhảy quang đơn mode LSH/APC-FC/UPC 20m
13905 052855 Đôi lục bình bằng gỗ, cao 1,38m, đường kính 35cm
13906 052891 Dao tiện:
Optical MDQNR/L-2020K15 (Right+Left)/ Marox/ Đài Loan
Transceiver,eSFP,1511nm,155.52Mbps,-4~1dBm,-
13907 052835 34dBm,LC,80km
13908 052846 Hòm tôn lưu hồ sơ, kích thước 60x25x35cm
13909 052860 Kéo cắt cỏ Harh Caput 300mm 12''
13910 052940 Bộ tiểu phẫu 25 chi
N9330B-301/Cáp đotiết xuất N,
chuẩn xứtrở
Pakistan
kháng 50 Ω, chiều dài ≥ 1
13911 055386 mét/Trung Quốc/Keysight Technologies
13912 055410 Ổ cứng Super micro SYS-6025V-TR50 73GB
13913 055475 Bảng đồng mạ niken, KT: 75mm x 150mm x 12mm
13914 055642 Ống hương đồng, cao 27cm
13915 055702 Khung cảm ứng cho màn hình Samsung DB48D
13916 056030 Tủ giầy gỗ xoan đào, KT: 1000x320x600 mm
13917 056370 Rô to đề máy phát điện HG11000/15000
13918 056001 Cáp tínphụ
Giá để hiệukiện
điệnbằng
T1E1gỗ công nghiệp, kích thước
13919 056008 1200x400x1200mm
13920 056027 Cáp loa 2x1.5mm2
13921 056028 Tủ rack 15U-19 inch
13922 056043 Phầnquang
Cáp mềm Maketing
đệm G.652D, License Linkyfimột
dài 20km, Platform
đầu hàn chuẩn
13923 056044 SC/APC, một đầu để trống
13924 056063 Khẩu lục giác 19
13925 056104 Bản
Bảngđồ thành
viết, mặtphốbảng ĐàtừNẵng (KT 800x1200mm)
(0.8x1.2m), khung chân sắt hộp 2x2cm
13926 056113 (1.32x1.24m),
DC/DC CONVERT đế sắt 5Vhộp (2x4x0.57cm)
20A_MURATA POWER SOLUTIONS
13927 056124 INC_ULS-5/20-D48N-C
13928 056103 Ghế
Boardgỗmạch
3 bậc, KT: 1280x680x380mm
FPGA Atlys™ Spartan-6 FPGA _Xilinx_EK-S6-
13929 056221 SP605-G
13930 056235 Sơ đồ phòng Lab - KT bảng: 640x940cm
13931 056237 Bảng viết W2480xH1260mm, chân 80000
13932 056377 Đầu quy lát máy phát điện HG7500
13933 056474 Thảm trải sàn sợi tổng hợp, KT: 2300x1600mm
13934 056547 Bàn gỗ không kính, Kt: dài x rộng x cao (mm): 1000x600x760
13935 056577 Dây điện 2x2mm2
13936 056424 Công tơ 3 pha Emic MV3E4 3x30/60A
13937 056433 Tủ
Bàngỗ quân
bán trang,
hàng lưu kích
độngthước:
đườngW800 x D398
phố khung x H1970
thép, KT: mm
13938 056483 600x300x850 mm
13939 056507 Bảng kính trắng, KT: H1300 x W2550mm
13940 056513 Tủ Rack 6U-D400, KT: H322xW600xD400 mm
13941 056530 Gía kê hàng hóa, KT: 2000x460x1006mm
13942 056021 Webcam Colorvic ND80
13943 056066 Đĩa tròn bằng sứ 23 cm ChuanKuo
13944 056129 Lưỡi cưa
chụp đèn Bosch
ElectraT121AF
light bank Kích thước 60x120cm model LSP
13945 056132 612W
13946 056160 Mỏ lết 200mm
13947 056203 Giá ắc quy 2 tầng, kích thước: 2510(W) x 565(D) x 590(H) mm
13948 056234 Cáp
Băngquang mở rộng,
dính trong 80m,
loại to OPPDLC/PC,DLC/PC,Multi-mode
48MM x 100Yards Flexoffice Fo-
13949 056255 BKT10
13950 056375 Xéc măng máy HG7500, elemax
13951 056525 Giường
Két tầng Hòa
sắt Eagle modelPhát, KT: 1900x800x1600
SS045, mm
110kg, kích thước
13952 055150 703x479x467cm
13953 056140 Ống ruột
Balo đựnggàmáyfi 40ảnh Benro Cool Walker 450, xuất xứ Trung
13954 056142 quốc
13955 056146 Túi đựng máy ảnh Benro Coolwalker S30, xuất xứ Trung quốc
13956 056304 Cáp chuyển
Anten đổi VGA
ngụy trang biểnsang
quảngHDMI
cáo (gồm 3 anten Dual Band
13957 056312 1710 -2170 MHz)
Bàn soạn thức ăn 2 tầng KT 1900x1100x800mm, chất liệu
13958 056322 inox 201
13959 056354 Cáp điện 1*2.5 mm2 mầu xanh
13960 056355 Cáp điện 1*2.5 mm2 mầu đen
13961 056029 Tủ áo gỗ xoan đào, KT: 2100x570x1600 mm
13962 056112 Kẹp chia đồ inox, xuất xứ Trung quốc
13963 056145 Ống ruột mèo xoắn Fi3
13964 056157 Kìm cắt cáp TAC CC-100
13965 056348 Nhà tôn, KT: 1340x1340x3040mm
13966 056373 Giá đỡ le gió máy phát điện HG7500
13967 056397 137 waveguide 10cm/ Ống dẫn sóng, dài 10cm, giao diện 137
13968 056432 Ổ cứng cắm ngoài WD My passport Ultra 1TB 2,5'', USB 3.0
13969 056537 Lọ hoa
Balet sắtsứV4 cao 50cm
(dày 1.5mm) ván ép lót dày 7mm, kích thước
13970 056582 2000x600x100 (mm)
13971 056565 Khay chứa thiết bị(Giá Lưới),KT:H44mm*W435mm*D220mm
13972 056584 Đèn để
Bàn Led-tube
sim thẻT860/10W
bọc nhôm220V/50HZ
composite, khung thép hộp
13973 056591 20x20mm, 2 lớp sáu ngăn (KT: 1080x500x750mm)
13974 056603 Ống ruột mèo xoắn Fi6
13975 056604 Nở
Dànthép
lạnhM10*100mm
điều hòa 2 chiều Panasonic 18000BTU, Inverter,
13976 056614 CSE18RKH8
Cáp quang đệm G.652D, dài 10km, một đầu hàn chuẩn
13977 056046 SC/APC,
Bát ăn Hàn một đầu đường
Quốc để trốngkính 145mm, model WB-150 chất
13978 056109 liệu nhựa carbonate
13979 056150 Kìm cắt cáp TAC CC-500
13980 056543 Bồn nước
Optical inox nằm 1000
Transceiver, SFP+,lít10G,
Tân Nguyên
Single-mode Module
13981 056571 (1550nm, 40km, LC)
Biển ngang không hộp đèn bạt Hiflex, khung sắt mạ kẽm
13982 056579 Ắc quy khô Đồng
20x20x1.2mm, keNai
nhôm- PTX9 - 12V/8AH
19x19mm, lót tôn nền 0.34mm; KT:
13983 056411 3.0 x 1.2
FOSC m SFP 1000Base-LX 1310nm SM/ Modul quang
Optical
13984 056452 SFP 1000Base-LX 1310nm
13985 056552 cầu thang
Optical di động, KT:
Transceiver, 2.3x1.5x0.8m
SFP+, 10G, Single-mode Module
13986 056570 (1310nm, 10km, LC)
13987 056578 TNC-Type Connector
13988 056068 Xẻng inox dài 60cm
13989 056200 Thước
Ghế đơn đosofa,
góc và
mãkhoảng cách Yato
số ZY1969Q, từ 0.05 - 40m
KT 1250x900x800mm, xuất
13990 056529 xứ Trung quốc
13991 056642 Outdoor camera IP Longse, POE LBF20A300
13992 056772 Ga tô
Bộ trảivítgiường
12 cái đơn
YATO KT(kích
(85x183)cm
thước: 3-75, 5-75, 6-38, 6-150, 8-
13993 056197 150, 2x1-75, 2-38, 2-100, 3-150, 1-100, 2-100)
13994 056214 Thanh ray nhôm L=1m, W=3,5cm
13995 056342 Ống cao su dẫn nước làm mát Ø8, dài 1 mét
13996 056378 Phớt trục cơ máy phát điện xăng 5kva-7kva
13997 052948 Tay hànFM-2028 Hakko FX-951
13998 052952 Loa tích hợp âm li DP-297
13999 053021 Thẻ đánh mã cáp SC08 -SCxx-out
14000 053025 Thẻ đánh mã cáp SC01.2 -SCxx-out
14001 053027 Thẻthống
Hệ đánh CPU mã cáp SC02.1
Intel -SCxx - IN
Xeon E5-2658 V2 10-core - ATCA-7475-
14002 053055 0GB-CE
Chip trắng CC2530F256 của hãng TI thực hiện giao tiếp
14003 053066 không
Antenna dây Celiling Mounted Ommi Directional 800-2500MHz
14004 053084 3dBi Fiberhome
14005 052744 Ba lô đựng máy ảnh Beyond B300
14006 052768 Connector
Ghế xoay lưng SMA-Nbầu29-3840
PVC. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
14007 052800 430x420x560
Cánh cửa gỗ MDF veneer xoan đào kích thước
14008 052812 900x2100x100mm
Ghế trưởng phòng dài x rộng x cao (mm): 650x670x1000-
14009 052814 1060 mmnghiệm dịch vụ. KT: 100cm (cao); Rộng: mặt sau 120
Bàn trải
14010 052818 cm; mặt trước 80cm
14011 052482 Clamps kẹp cáp 35mm, 2 cáp quang & 2 cáp điện
14012 052699 Khung gía đỡ màn hình điều khiển 4250x2110mm
14013 052741 Bảng Alumium treo tường kích thước 60cm x 90cm
14014 052745 Pin sạc máy ảnh LP-E6
14015 052753 Bộ dụng cụ cầm tay PK-2051T
14016 052757 Nhíp đầu cong L606215
14017 052765 Bàn
Tủ gỗhọp nhỏ kính.
không Kích thước: 3600x1600x760mm
Kích thước DàixRộngxCao (mm):
14018 052770 1500x500x1200
14019 052939 Bộ khám ngũ quan seit 1890 xuất xứ Riester seit 1890
14020 052949 Cây hút thiếc: L304100
14021 053003 Tủ gỗ đựng tài liệu Hòa Phát; Kích thước: 800x400x878mm
14022 053005 Thẻ đánh mã cáp SC03 -SCxx-IN
14023 053026 Thẻ đánh mã cáp SC01.2 -SCxx - IN
14024 053052 Board phát triển ứng dụng nhúng Raspberry Pi A+
14025 053057 Mạch nạp cho RF Soc CCxxxx của TI dành cho MCS-51
14026 053060 Bộ chia 7 cổng USB nguồn 5V
14027 053062 Thẻ đánh mã cáp SC02 -SCxx - OUT
14028 052853 Lọ hoa bằng sứ, cao 30cm
14029 053087 Ống nhựa
Vách mềm Fi15
kính cường lực cạnh bàn làm việc(kích
14030 053095 thước:400x400x8mm)
14031 053115 Bo mạch lập trình FPGA Xilinx DK-V7-VC709-G
14032 053132 Pin cho máy hàn quang Inno View 6L LBT-40
14033 053140 Loa Temeisheng DP117
14034 052848 Bàn sofa gỗ mặt kính KT: D1200xW600xH500 mm
14035 052854 Chân nến bằng đồng, cao 50cm
14036 052858 Xe đẩy 4 bánh.KT: 60 x 50cm, cao 20cm
14037 052859 Kìm cắt cành tỉa cây KT 20cm (có lò xo trợ lực)
14038 052872 Giấy đánh nhãn Bixilon 2000
14039 052879 Loa JAGWAR 850
14040 052894 Phích cắm 4 chấu 50A cho MPĐ THG15000S
14041 052895 HDD cho máy tính bàn 4TB
14042 052907 Hộp đựng cốc tự động Hàn Quốc 6.5-7.5oz
14043 052911 Camera
Máy nénVTD 3060KL-8101
khí Kaili AHD 2.0, 2HP, Bình chứa 40L | Air
14044 052775 Compressor Kaili KL-8101 , 2HP, tank 40L
14045 052790 Thẻ nhớ Sandisk SDCFX-064G-K46
14046 052792 Kính UV cho máy ảnh phi 77mm hoặc 82mm
14047 052795 Giá để hàng GS2-K2
bằng sắt,HP,caoKT:
ba 2020x450x1990
tầng, kích thướcmm
14048 052803 2100x500x2000mm
14049 052830 Sensor giám sát nhiệt 30m
14050 053063 Mạch chuyển Serial CP2102 USB/ UART TTL/ RS232
14051 053071 Thạch anh 32Mhz C5032
14052 053072 Thạch anh 32.768KHz, 3.2x1.5mm SMD Crystal
14053 053074 Wifi Serial Transceiver Module ESP8266
14054 053076 Công tắc đóng ngắt thiết bị điện
14055 053142 Ròng rọc hình
Bảng Mô 100kgtriển khai mạng lưới, ngoại vi và đầu cuối thuê
14056 053153 bao mạng
Bảng hướng CĐBR,
dẫn cấuKT: hình
0,8 xthiết
1,2m bị đầu cuối GPON, KT: 0,8 x
14057 053154 1,2m
14058 053155 Thang cáp 500x5500 cho cột bao 1000x1000 (kèm phụ kiện)
14059 053166 Bình lọc tinh inox (Lưu lượng 3,5 - 4,0m3/giờ)
14060 053145 Loa TOA SC-615M
14061 053184 Máng nhựa răng cưa 65x45 cm
14062 053218 Nút ấn gọi phục vụ MT500-1
14063 053228 Đĩa xoài to Minh Long
14064 053236 Đĩa 7 bằng Minh Long
14065 053237 Đĩa 7 sâu Minh Long
14066 053243 Ống đựng hạt tiêu bằng sứ Minh Long
14067 053249 Flexible Cable 7/8"
14068 052418 Cánh bướm
Module quangcholớpcột
C+3 thiết
móngbịco GPON/ GPON OLT CLASS C+
14069 052914 SFP Transceiver
14070 052931 Bộ ổn
Giá đểđịnh
hàngsteadycam
bằng sắt hộp gắnvuông
trên người Glidecam
mạ kẽm, 3 tầng,HD4000
kích thước
14071 052954 1600x600x1600mm
Tủ tài liệu Hòa Phát ND850D: Kích thước (mm): 800 x 400 x
14072 052965 878
14073 053017 Thẻ đánh mã cáp SC06 -SCxx-OUT
14074 053028 Thẻ đánh mã cáp SC02.1 -SCxx - OUT
14075 053033 Thẻ đánh mã cáp SC03.1 -SCxx - OUT
14076 052956 Bảng nội quy kho kích thước 1200x900mm
14077 052966 Khay đựng patchcord KT: 297x465x88cmm
14078 053310 Ghế đôn giả da Sofa
tiếp khách màu vàng nâu kích
màu vàng nâu thước:
bằng gỗ300x300x300
bọc giả da kích
14079 053312 thước 550x700x750mm
14080 053321 Nhãn bộ chia 2, KT16x22mm
14081 053341 Bàn làm việc gỗ ép (W465 x D475 x H900 )mm
14082 053156 Thang
Cạc cápVGA
hình 400x5500 cho cột bao
2GB Gigabyte 1000x1000
N75TOC-2GI ( 4(kèm
luồngphụ
dữkiện)
liệu
14083 053393 độc lập Dual-link DVI-I*1/DVI-D*1/HDMI*2)
Bảng "6 chỉ tiêu điều hành chủ yếu năm 2015" KT: 0,86 x 0,6
14084 053408 m, in decal
Bảng meca cán
"TTVTbóng,
QUẬNkhung nhôm
LIÊN CHIỂU" KT: 0,5 x 1m, nền đỏ
14085 053414 chữ vàng
14086 056395 159 waveguide 40cm/ Ống dẫn sóng, dài 40cm, giao diện 159
14087 056399 229 waveguide
Cột giàn không 28cm/
gian hìnhỐng dẫn sóng,
vuông, bằngdài 28cm,
thép giao kích
mạ kẽm, diện 229
14088 056471 thước: 200x200x3000mm.
14089 056468 Ghế da chân quỳ Hòa Phát SL719HM, KT: 590x680x960mm
14090 056619 Quạt
Đồng cây đứng
hồ đo điệnđiện cơ 91 QR-CO
Westhomes, model DDS7171, 1 pha 220V
14091 056630 10(40)A 50Hz
14092 056293 Giá sắt kê hàng 4 tầng, KT: 2000x2000x600mm
14093 056627 Ghế nhựa chân thép, KT: 540 x 465 x 835 mm
14094 056447 Kệ sắt 3 tầng, kt: 2000 x 2000 x 600mm
14095 056634 outdoor camera IP Longse LIF80A300
14096 055474 Bảng đồng mạ niken, KT: 90mm x 170mm x 10mm
14097 055477 Bảng đồng mạ niken, KT: 50mm x 120mm x 8mm
14098 055513 Dây cáp
Bàn sạc chữ
gỗ kính Cổng L,MicroUSB 1m
kt: 1800x730x760 mm/Table wood with
14099 055518 glass, shape L, size(DxWxH) 1600x1000x800 mm
14100 055557 Bàn tròn mặt gỗ, chân sắt, KT: R600 x C900mm
14101 055605 Bảng từ, KT: 1200x2000mm
14102 055927 Bảng nội quy kho 80x120cm
14103 055947 Biển
Quạt hiệu ngang,
hút mùi côngchất liệu công
nghiệp Aluminium, KT 3.8mx1.61m
suất 3,2KW, lưu lượng gió
14104 056016 7500m3/h
14105 056147 Bulông + Êcu M12x60
14106 056194 Phần mềm quản lý đấu thầu và hợp đồng
14107 056209 Bồn inox Sơn Hà 700 lít, model SH700 F760
14108 056445 Cáp
Ghế âmSofathanh RCA-RCA,
da đơn 2m
KT 1000x1200x750mm, model ZY 1494-1
14109 056527 xuất xứ Trung quốc
14110 056540 Hoa sen đồng cao 70cm
14111 056576 Cột bê tông ly tâm 8,4m
14112 056595 Mỡ bò công nghiệp Lithium L3
14113 054130 Cuộn
Opticaldây đai inox 20mm
Transceiver, x0,7mm
QSFP+,850nm,41.25Gbps,-7.6dBm,-
14114 054111 Wallplate 1 port (gồm 1 nhân mạng,Modul
1dBm,-9.5dBm,MPO,MMF,0.15km/ đế mặtquang
1 Port)
QSFP+
14115 054118 41.25G, 0.15km
14116 054169 Bộ chuyển
Quầy dịch vụ đổikhách
đốt cột từ 800
hàng. sang
Kích 600DàixRộngxCao (mm) :
thước
14117 054205 1100x552x1200
Tủ gỗ không kính Kích thước Dài x rộng x cao:
14118 054217 1170x350x900mm
14119 054377 Dây điện trần phú 3x4 + 1x2,5
14120 054386 Bộ bình cốc
14121 055606 Ống bảo ôn ống đồng fi10
14122 055609 Ống bảo ôn ống đồng fi19
14123 055611 Bảng nội quy phòng LAB kích thước A0 khung nhôm kính.
14124 055627 Bếp ga đôi Lorca TA828C
14125 055667 Đầu kết nối ϕ6, ϕ12
14126 056024 Giắc Canon cái
14127 056037 Tủ cơm
Cáp quang50 lít
đệm có G.652D,
10 khay xuất xứ Việt
dài 20km, mộtNam
đầu hàn chuẩn
14128 056045 SC/UPC, một đầu để trống
14129 056052 Ghế gấp inox hòa phát G04I
14130 056091 Đầu đo cáp năng lượng P18VT
14131 056144 Túi đựng máy ảnh Benro Coolwalker Z40, xuất xứ Trung quốc
14132 054178 Thang nhôm rút Salvo HY-1551A dài 3.8m
14133 054265 Thẻ
Dây cáp
nhảymica đơn(kích thước 75 x40x3mm)
E2000/APC-
14134 054275 Cáp thép fi 14
SC/PC.SM.SX.2.0.15M//E2000/APC-SC/PC SM SX 2.0mm
14135 054309 15M//AE2000-SC-S2-L15
Bảng khẩu hiệu "Xuất sắc- khác biệt- phát triển bền vững"
14136 054397 kíchhồthước:
Kệ sơ KT: 3 2,3m
x 0,37mx 4,7m dày 0,7m, sắt vuông 30, ván lót
14137 054399 Okal, chạy viền
14138 054405 Lạt sắt loại 150x3 (mm)
CRS-B2B-CAB-20R/ Cáp quang chuyển mạch cho hệ thống
14139 054433 CRS-3 Back-to-Back, loại 20m
14140 054436 Vít gài Rack 19'' + bulong 6x15 ( cổ vuông có móc)
14141 054469 Quạt thông gió Onchyo FV-20LHP5T
14142 054719 Ống
Trunkhương đồng cao 45cm
14143 054723 Đôi lục bình bằng gỗ, cao 1,75m, vanh 1.5m
Cable,6m,120ohm,4E1,0.4mm,D26M(3ROW),120CC8P0.4P4
14144 054731 30U(S)
Quầy thu - Cáp
ngânluồng E1 LED và Acrylic ở mặt bàn. Kích thước
với đèn
14145 054203 DàixRộngxCao (mm) : 1200x900x1200
14146 054206 Bảnglàm
Bàn tin việc
chưaHòa poster tờMFCSV204S,
Phát rơi (400WxD250xH2200)
Kích thước:
14147 054243 1194x600x750mm
14148 054270 Thanh giằng L75x6-10
14149 054278 Bản ốp dây co cột 1800x1800 (V2)
14150 054291 Thanh
Kệ hồ sơgiằng
KT:L65x6
2,3m x- 02A
6,14m dày 0,38m, sắt vuông 30, ván lót
14151 054401 Okal, chạy viền
14152 054404 Ghế gấp inox, Kích thước: Φ320x452
14153 054447 Dây
Bảngnguồn 1x95mm2
khẩu hiệu "Xuất màu
sắc- cam
khác biệt- phát triển bền vững"
14154 054457 kích thước: 4,15 x 0,4m
DCM Tray | 624104186500 V1.2//624104186500 V1.3_M920
14155 054351 License
(Khay đểthưlắpviện “JointJS
đặt DCM loạiJavaScript
G652 hay Diagramming
G655- LEAF Library”
cho thiết bị
14156 054353 M920
14157 054378 Xe đẩy tay Jumbo model HB210
14158 054385 Xe
Kệ nâng
hồ sơtay KT:Meditek
2,3m x HPT30M
5,35m dày 0,38m, sắt vuông 30, ván lót
14159 054398 Okal, chạy viền
14160 054762 khóa nhà
Vách ngăntrạm GHL 107 W1200xH400mm,
gỗ MFC,KT: (khóa số 4) kính cường
14161 054837 W430xH400
14162 054848 DCB Bộ ghép ODU HP 6GHz ra anten phân tập Ceragon
14163 054856 Máy khoan bê tông BOSCH GBH 3-28 DRE
14164 054901 Tủ điện các tầng trong nhà sơn tĩnh điện 600x400x250mm
14165 054930 Dây loa sommer SP225
14166 054938 Hộp đựng
Camera IPbobánmạch
cầu KT(mm):
trong nhà112x88x55
Dahua IPC-HDBW4120E 1.3
14167 054126 MP
14168 054266 Thanh giằng L75x6-02A
14169 054279 Ma ní F22 + chốt ma ní F27
14170 054311 Dây tiếp địa vàng xanh 1x30mm2
14171 053430 Đốt cột vuông 1000x1000, ống D76x6x6m, thanh giằng L63x4
14172 053431 Thang cáp ngoài trời 500x3000mm
14173 053468 Mỡ chống rỉ chịu nhiệt Grease Lithium (màu vàng)
14174 052870 Cuộn
Bàn gỗ lọc, lõi đồng
không kính,M10,
kích ≥thước
20 vòng
dài x rộng x
14175 052873 cao:1250x700x700mm
Kệ tủ đựng hồ sơ hình bán nguyệt, kích thước
14176 052874 800x800x1300mm
14177 052875 Tủ gỗ xoan đào KT 1000x400x750mm
14178 052876 Bàn ăn gỗ xoan đào, có kính, KT 1600x800x750mm
14179 052880 Micro không dây SHURE CH200
14180 052881 Nẹp viền sàn PVC, L=60cm
14181 052883 Kệ
Mâmtivicặp:
MDF. KT (m):
3 jaw strong0,9x0,6x0,5
scroll chuck 7"w/back plate/ Fullmark/
14182 052888 Đài Loan
14183 053256 Splitter 4 way
14184 053262 Bảng cảnh báo đèn còi 160cm x 60cm
14185 052957 Điện thoại dành cho thang máy
14186 053372 Tủ gỗ đựng tài liệu có kính chất liệu MDF KT: (3.62x2.67x 40)
14187 053382 Thiết bị suy hao quang cố định SC/APC,10dB
14188 053390 Chuyển
Bảng phôngđổi DisplayPort
nền phòng họpsangKT:HDMI
4.7 x 3.3m, khung sắt, căng
14189 053415 backdrop
14190 053440 Dây quang
Tủ bán hàngLC/UPC
lưu động.- SC/UPC 40MDài*rộng*cao
Kích thước
14191 053449 (1200*500*1000mm)
14192 053457 Sơn chống gỉ NANO 0,8kg/hộp
14193 053460 Cột sắt loại fi 8, H=12m
14194 053480 Camera ESC 702AHD 2.0MP
14195 052468 Vách ngăn kính mặt bàn KT 1200x300H
14196 052974 Giường gỗ xếp gỗ xoan, KT (DxRxC)2000x1200x250mm
14197 053381 Dây quang
Tủ hộc SC/APC-SC-APC
4 ngăn kéo, gỗ MFC màu 10m101T, kích thước
14198 053558 1860x600x350mm
14199 053560 Giường
Bàn nhựa đơn gỗ ovale,
hình tự nhiên,
kíchKT phủ bì:1250x2100x300/750mm
thước DàixRộngxCao (mm):
14200 053601 Ống nối nhôm 25mm table oval, size DxWxH (mm):
1200x800x850|Plastic
14201 052462 1200x800x850
14202 052905 Pallet gỗ ép dày 18mm, khung sắt mạ kẽm vuông 25x25mm
14203 052999 Giường xoa bóp khung sơn tĩnh điện D1800xR600xC1000
14204 053006 Thẻ đánh mã cáp SC04 -SCxx-IN
14205 053007 Thẻ đánh mã cáp SC03 -SCxx-OUT
Ghế tiếp khách Sofa màu vàng nâu bằng gỗ bọc giả da kích
14206 053311 thước 850x750x700mm
14207 053322 Nhãn bộ chia 16, KT16x22mm
14208 053335 Bảng "Mỗi sáng thức dậy" KT: 3,4 x 3,7 m
14209 053337 Bảng “Công khai tài chính bếp ăn” KT: 0,8 x 1,2m
14210 053355 Bộ bàn phím và chuột quang Logitech MK100
14211 053362 Máy đóng chứng từ tự động Kazama TM 752
14212 053371 Hòm tôn, KT: 66cm x 32cm x 18cm
14213 053388 Card màn hình GIGABYTE GV N730-2GI
14214 053394 Cáp HDMI/DVI
Bảng "8 phương3m châm hành động" KT: 0,86 x 0,6 m, in decal
14215 053404 cán
Bảng "10 bài học nhôm
bóng, khung Viettel" KT: 0,86 x 0,6 m, in decal cán bóng,
14216 053405 khung nhôm
14217 052473 tròn gỗ công
Bàn họp MFC,nghiệp,
chân sắt, KT:
kích Phi60(dài
thước x 75cm
x rộng x cao):
14218 053514 9460x2000x760mm
14219 053564 Quạt đứng điện cơ 91 CN450P
14220 053591 Giường hai tầng liền tủ, KT: 950x400x2150mm
14221 053607 Tủ quầy bán hàng lưu động kt: 1,1x0,6x0,3m
14222 053611 Vỏ
Bànchống ồn cho
làm việc máy phát
cá nhân. Kích điện 1750
thước KVA Hãng: MTU
DàixRộngxCao (mm):
14223 053623 2100x1300x1200
Bàn làm việc cá nhân. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
14224 053624 1070x1300x1200
14225 053644 Modul
Dây nhảyquang SG SG
quang single 40GESM
Fan-out Fiber (Ribbon)
Fiber LR4 interface
Optic Cable Assembly
14226 053647 for QSFP 2m
14227 052997 Cáp HDMI-HDMI, L=20m
14228 053020 Thẻ đánh mã cáp SC07 -SCxx-IN
14229 053030 Thẻ đánh mã cáp SC02.2 -SCxx - IN
14230 053037 Thẻ đánh mã cáp SC03.2 -SCxx - IN
14231 053044 CC2530 ZigBee Light Link Development Kit
14232 053046 Thẻ đánh mã cáp SC04.2 -SCxx - IN
14233 053047 Zigbee CC2540 Development Kit
14234 053067 Cảm biến từ phát hiện mở cửa
14235 053070 Cảm biến
Bảng "Mộtphát hiệnbiệt"
số khác vỡ kính
KT: 0,86 x 0,6 m, in decal cán bóng,
14236 053406 khung nhôm
Bảng "8 nhiệm vụ trọng tâm năm 2015" KT: 0,86 x 0,6 m, in
14237 053407 decal "5
Bảng cánchuyển
bóng, dịch
khung nhôm
chiến lược của Viettel" KT: 0,86 x 0,6 m,
14238 053409 in decal cán bóng, khung nhôm
Bảng "4 thách thức của Viettel" KT: 0,86 x 0,6 m, in decal cán
14239 053410 bóng, phông
Bảng khung nền
nhôm phòng họp KT: 4.8 x 3.3m, khung sắt, căng
14240 053413 backdrop
Bảng “Xuất sắc – khác biệt – bền vững” KT: 3.5 x 0.6m, khung
14241 053420 sắt, căng backdrop
14242 053433 Bàn Giám đốc Hòa Phát H37 (KT: 1890x900x750mm)
14243 053448 Ghế lưới cao cấp GL203 Hòa Phát
14244 053455 Camera
Mani F16hồng ngoại
và chốt F20PTZ dùng tín hiệu Analog: PAL 967 (H) x
582 (V), 1/4 Sony CCD, ICR, Colour: 700TVL, 0..2Lux, ( F.1.6.
14245 053458 Đồng hồ đo điện Fluke 179
AGC ON), 0.0008Lux với hông ngoại. Zoom quang học: 36x
14246 053604 Ống nối nhôm 70mm
Focus:3.3-119mm, Zoom kỹ thuật số: 16x, 3D DNR digital
14247 053633 Chân
WDR,đế Panquay trái phải
Speed: camera EV838
0.1⁰-120⁰/s, 100m khoảng cách hồng
14248 053616 ngoại -hãng HIK VISION
14249 053637 Ổ cứng Dell 320GB
14250 053625 Cáp quang 48 sợi vượt sông (36F G652D; 12 G655)
14251 053663 Bàn làm việc Hòa Phát SV1800HL, KT: 1600x700x1100mm
14252 053677 Tủ tài liệu gỗ, KT: 800x450x854mm
14253 054370 ống đồng cho máy tủ tường 36000BTU
14254 054416 Ghế họp chân quỳ đệm lưới KH GL408
14255 054620 Bộ quần áo bắt ong
14256 054624 Vòng móc cáp 35mm2/M6
14257 054626 Dây
Ghế Velcro
sofa Hòa75FtPhát SF11-3, Kích thước:W1940 x D900 x
14258 054567 H860
14259 054629 Gen co nhiệt 6/2mm xanh 1200mm
14260 054821 Card màn hình VG 1 GIGABYTE N740D5OC 128BIT
14261 054827 Kệ sắt để hàng, KT: DxRxC (04 tầng): 2,9mx0,5mx2m
14262 054947 Đèn LED bảo vệ mắt RD-RL 14
14263 055065 Mỏ lết Crossman 95-671
14264 054443 Bộ lọc dải tần B8 850Mhz (869MHz-878.205 Mhz)
14265 054562 Tủ phụ
Ghế Hòa
sofa bọcPhát TP03,
vải tay gỗ KT: W1400KT:
tự nghiên x D420 x H760 mm x
750x750x800(dài
14266 054645 rộng x cao)
14267 054654 Tủ tài liệu làm bằng ván Laminate, KT: 2400x400x2000 mm
14268 054655 Quản tản Jiplai JL-736
14269 054748 Dao pin
Đèn trổ loại lớn 3RAYOVAC
đội đầu lưỡi Stanley
DIYHL3AAA-B/Flashlight
14270 054808 headband RAYOVAC DIYHL3AAA-B
14271 054940 Mạch đo nhiệt độ relay đóng ngắt 5VDC
14272 054860 Mâm
Tủ sắtgiật
Hòa MPĐ
PhátElemax, HT (5.7,
TU118/7DT, 6.5mã,
khóa Kva)
kích thước C915 x
14273 054884 S407 x R1180mm
Directional Antenna,DXXX-790-960/1710-2180/1710-2180-
14274 054905 65/65/65-15i/17.5i/17.5i-M/M/M,6*7/16 DIN Female
14275 054921 Dây
Biển loa
tôn2x1,5mm2
tên nhà trạm PVC Flex 7,0mm station 40x30cm,
40x30cm/Marine
14276 055163 Galvanized
14277 055199 Ống
Tủ sắtGel nhựa
đựng tài4x6
liệu 3 ngăn, Kt: 2000x850x750mm/Document
14278 055217 steel cabinet 3 drawers, size: 2.000x850x75
14279 055231 Bộ công cụ, dụng cụ làm ống nhựa GM
14280 055099 Đồnggỗ
Ghế hồsồi
thông
tẩm minh W15
sấy bọc GOLD-EAST
da, sơn PU, KT:ELECTRONIC
14281 055119 W470xD510xH1070mm
Bộ điều khiển hòa đồng bộ InteliGen NT, IP65, điều khiển điện
14282 055238 tử, vi xử lý kỹ thuật số, tích hợp PLC
14283 055310 Màn chiếu Dalite 120''
14284 055323 DDR4
Lọc nhớt16GBcho máy nổ Elemax 3P - 20KVA ( dùng cho máy
14285 055369 SHT25D)
14286 055381 Ống dẫn dầu fi10 dài 5 mét
14287 055446 Tủ treo tường khung nhôm kính, KT: 1500x500x300mm
14288 054696 Tủ Rack 42U, 600x1000x2000mm
14289 054728 Ghế gỗ Gụ 3 bậc, KT: D65xR35XC108cm
14290 054730 Trụ đỡ thang cáp ngoài trời 3.65m
14291 054753 bàn họp kiểu NTH 4315, KT:3400x1200x750mm
14292 054760 Ecu hãm M22
14293 054767 Thẻ cào Halotel mệnh giá 10.000TSH
14294 054772 Gương treo tường KT (130x60)cm
14295 054787 Trống anten viba 2.4m/6GHz/DP RFS Ceragon HP
14296 055145 Giá sắt Eagle
Két kê hàng 4 tầng,
model KT: 2200x1800x600
SS065, mm
137kg, kích thước
14297 055151 703x549x507cm
14298 055156 Microphone condenser thu âm Takstar PC-K500 suite black
14299 055188 bảng tiêu lệnh PCCC 33x46cm
14300 055326 Cáp SAS x4 (SFF -8087) tox4 (SFF -8448), 0,5 meter
14301 055415 Gióng chân máy quay Sh 100
14302 055417 Chốt chỉnh góc SP 100
14303 055695 Bảo
Ghế ôn
chờống thoát
bằng nước,
khung sắt,Ø27,
mặt 10mm
gỗ. Kích thước DàixRộngxCao
14304 054195 (mm): 450x450x1200
14305 055189 Bảng cấm hút thuốc 17x40cm
14306 055444 Chảo chống dính Sunhouse SHP-D28
14307 055485 Khung giá ắc quy UPS, KT: 800x1170x1510mm
14308 055729 Thước đo góc và khoảng cách Yato từ 0.05 - 60m
14309 054874 Đầu chụp Buzi cho máy phát điện 6.5KVA
14310 054882 khung Standee, kích thước (1,87x0,7)m
14311 054926 Quạt ốp trần Tico - TC15AV5
14312 055063 Thước kẹp Mitutoyo 530-119
14313 055074 Hộp curoa
Dây chữ nhật
chomini
máyFLnổ403 PS,1P
Denyo KT:- 10x7.5x4mm
13KVA ( dùng cho máy
14314 055347 DCA-15ESX)
Lọc nhớt cho máy nổ Denyo 1P-13KVA (dùng cho máy DCA-
14315 055367 15ESX)
14316 055374 Ống thoát khói kẽm phi 60mm,dày 3,2 ly (L=3m) ren 2 đầu
14317 055492 Hộp nối quang
Directional OTB1-12P
Antenna 800MHz(kèm 12 2x790-960MHz
,XXP Đầu adapter SC/APC)
65deg
14318 055539 17dBi AT /RS DIN Huawei Agisson
14319 055544 Mũi khoan
Bàn Vermeer
Sofa tiếp khách,Ø150
mặt kính, chân inox. KT:
14320 055561 D1000xR500xC550
14321 055332 Tủ
Ốngtàinhựa
liệu Hoà
PVCPhát
trongNT850D, Kích kính
suốt, đường thước:750x400x750mm
5/8'', dày 1,2mm| PVC
14322 055430 tubes transparent,inner diameter 5/8'', thick 1.2mm
14323 055434 Ống đồng bảo ôn fi10 - fi12
14324 055443 Tủ nhôm kính, KT: 1200x380x1600mm
14325 055490 Măng xông ngầm 48FO
14326 055516 Giá sắt kê hàng 4 tầng, KT: 1800x1600x500 mm
14327 055565 Co nối máng cáp chữ L W300xH100 - W150xH100
14328 055213 Máng nhựa 45x25x1700m
14329 055215 Tủ rack
Tụ TESEQ 19'' kích thước 1300x600x800mm
điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 0.1UF 16V 5%
14330 056701 X7R 0402_GRM155R71C104JA88D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 0.033UF 25V
14331 056702 10%
Tụ X7R 0402_GRM155R71E333KA88D
điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 4700PF 50V 5%
14332 056706 X7R 0603_GRM188R71H472JA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 0.1UF 25V 10%
14333 056709 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0805_GRM21BR71E104KA01L CER 0.1UF 500V 10%
14334 056712 X7R 1210_GRM32DR72H104KW10L CER 100UF 6.3V 20%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14335 056715 X5Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 1206_GRM31CR60J107ME39L CER 1.1PF 50V NP0
14336 056718 0402_GRM1555C1H1R1WA01D
Cuộn cảm_INDUCTOR_MURATA_FIXED IND 5.6NH 430MA
14337 056721 200 MOHM_LQG18HN5N6S00D
Ghế xoay da to, Kích thước DàixRộngxCao (mm) :
14338 053690 1220x670x500
Két sắt Connex VS160D000296, 136kg, Kích thước
14339 053693 DàixRộngxCao (mm): 500x500x750
14340 053389 Đầu nối
Card màn quang
hình-SC/SC/APC
VGA Card ASUS GT630-2GD3.2GB-DDR3-
14341 053711 128Bit PCI EX 16x2.0
14342 053725 Trống anten viba 1.8m/7GHz/DP RFS cho ODU Ceragon HP
14343 053728 Đầu nối chia 1 ra 2 cổng FE (RJ45)
14344 053748 Vỏ hộp Module mở rộng
14345 053765 Tụ điện bán dẫn 10pF
14346 053767 Cuộn cảm 10 mH
14347 053770 Giắc cắm 2 chân
14348 053772 Giắc cắm thẳng
14349 053781 Dụng cụ tạo hình thân giữa máy cầm tay VRH811/S
14350 053793 Dụng cụ tạo hình Miếng ép chữ U máy cầm tay VRH811/S
14351 052409 Bộ quần áo đi mưa Nato
14352 053104 Adapter N type Male/Female right Angle
14353 053105 Directional Coupler 5dB, 10dB, 15dB, 20dB, 25dB
14354 053107 Splitter 2 way
14355 053118 Khăn trải bàn (bàn ăn inox)
14356 053131 MRB3A02 2GB registered DDR3 DIMM/ Bộ nhớ RAM 2G
14357 053134 MRB3A08
Tủ bảo quản 8GB registered
công cụ dụngDDR3
cụ (cao:DIMM/
1,8m,Bộdài:
nhớ RAM
1m, sâu:8GB
14358 053553 0,45m)
14359 053567 Ghế sofa đơn KT 675x700x750mm
14360 053571 Ghế xoay lưng trung KT600x550x960/1060mm
14361 053696 Vỏ hộp nhựa cứng 14.5x12.5x3.5cm
14362 053704 Kìm
Ghế đada năng hiệu TQ14,
Hòa Phát Goodman Kíchmã KD 1006
thước:
14363 053751 W650xD720xH1075÷1130
14364 053729 Đầu Connector TNC vuông góc cho cáp RG-8
14365 053743 Tab tăng
OCB SBendcứng cho tay đỡ
connection 340x70x5
7_8GHz/ Bộ ghép nối ODU Ceragon
14366 053763 HP radio Sbend 7_8GHz
14367 053769 Giắc cắm 10 chân
14368 053773 Giắc cắm 4 chân - 2 hàng
14369 053774 Chíp chuyển connection
DCB UBend đổi MAX3238 7_8GHz/ Bộ ghép nối ODU Ceragon
14370 053775 HP radio Ubend 7_8GHz
14371 053778 Dụng cụ tạo hình thân trước máy cầm tay VRH811S
14372 053782 Dụng cụ tạo hình thân
Miếngsau máy
chặn cầm
cọc dẫntay VRH811/S
cực dương máy
14373 053803 VRH811/S
14374 053990 Thùng nhựa chưa nước 5000 lít, Hãng: SIM TANK
14375 053991 Vỏ bảo vệ tổ ắc quy Automech (đường kính thép: 16mm)
14376 054002 Kệ gỗ, kích thước (dài x rộng x cao)mm: 2200x300x2200
14377 054009 Bảng trắng công tác. Kích thước : 1200x1800 (mm)
14378 053162 Bộ lọc hấp
thô hỗn hợp (C.2169,
thụ Cácbon lưu lượng
hoạt tính (C.2169, 3,5lưu
- 4,0 m3/giờ)
lượng 3,5 - 4,0
14379 053164 m3/giờ)
14380 053176 Tụ 25MF
14381 053177 Ống ghen nhựa 39x18 mm
14382 053183 Ống ghen nhựa 24x14 mm
14383 053223 Đĩa đựng tiêu Minh Long
14384 053227 Bát tô nhỏ Minh Long
14385 053573 Bàn gỗ không kính, KT: 1030x535x750mm
Camera hồng ngoại dùng Dometín hiệutínAnalog:
dùng 700TVL,
hiệu Analog: 7001/3" Sony
TVL, 1/3"
14386 053574 Bàn gỗ MFC
CCD, CCD,,
100-110mkhông kính, KT: 960x535x750mm
Sony 30mkhoảng
khoảngcáchcáchhồng
hồngngoại,
ngoại24
, 3VAC,0.00Lux/
chiều,
14387 053614 Vỏ chống ồn1.2,
F1.2(16mm,
0.001Lux/F cho0.014
25mm máy
Ốngphát điện
kính cơ 1400
Lux/F1.2, KVA
bản 25mm/F1.4
0.0014 Hãng: Lens)
FG Wilson
Lux/F1.4,0VCD/24 -Hãng
14388 053615 HIK VISION
VAS, Ống kính cơ bản: 2.8-12mm/F1.4 Ống kính iris tự động,
14389 053617 IP66:
Bàn gỗ - Hãng
uống HIKVISION
café. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
14390 053621 1000x500x450
14391 053622 Trường kỷ 3 chỗ ngồi bằng thép không gỉ
14392 053798 Dụng cụ tạo hình Nắp dưới hộp pin máy cầm tay VRH811/S
14393 053871 Lục bình gỗ (cao 1,5m x 0,45m)
14394 054010 Bàn gỗlaMDF,
Thanh Kích
chuyển thước:cáp,
hướng 1200x1100x(750+250)
Kích thước: Dài 35cm x Rộng
14395 054020 4,2cm x Dày 3mm
14396 054021 Bộ bàncụăn
Dụng gỗhình
tạo TầnTấm
bì, KT: (1400x800x710)mm
chắn điện từ (mạch Đk trung tâm)
14397 053812 VRH811/S
14398 053818 Dụng cụ tạo hình Tiếp điểm dẹp số 3
14399 053824 Dụng cụ tạo hình Gioăng dẹt hộp pin
14400 053795 Dụng cụ tạo hình Cánh lớn gài hộp pin
14401 053829 Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC
LGX-1-50-SC/APC/ Bộ chia quang 10m,
1:2 tỷ sợi đơn 3 đầu
lệ 50/50,
14402 053847 SC/APC
Bảng "Không có gì quý hơn độc lập tự do" ,KT: dài 2m x rộng
14403 053853 0.35m
14404 053868 Sen đồng lớn Cao 80cm
14405 053240 Đĩa đựng khăn bằng sứ Minh Long
14406 053253 Adapter Male/Male right angle
14407 053254 Adapter 7/16J-NK
14408 053257 Pa lăng xích 1 tấn
14409 053281 Ghế họp khung thép bọc vải nỉ, KT: 450x490x950mm
14410 053313 Loa vi tính Microlab M200
14411 053314 Tivi Samsung LED 32J4003
SG-BP-EXT-8P-SM 32 Inch
SG External 8 Ports Single-mode Fiber
14412 053642 Bypass/ Dây nhảy quang rẽ nhánh 8 port
14413 053646 Giá di động (Pallet xếp chồng) tải trọng 1000kg
14414 053651 Tab giữ nóc với xà gồ
14415 053654 Giá để hòm tôn bằng sắt V5, KT: 2000x700x2000
14416 053656 Tủ inox có kính, 3 tầng, KT: 680x600x550mm
14417 053658 Bục phát biểu, Kích thước: 800 x 600 x 1200mm
14418 053665 Giá hạng nặng 3 tầng bộ nối tiếp (H4200xW2490xD1000mm)
14419 053668 Giá siêu thị chân đơn, KT: H2200xL1200xD490mm
14420 053669 Giá siêu thị chân kép, KT: 1800x900x920mm
14421 053672 Dây đeo chống tĩnh điện
14422 053819 Dụng cụ
Cuộn tạo hình Tấm bọc kim đỉnh
cảm_INDUCTOR_MURATA_FIXED IND 13NH 600MA
14423 056724 130 MOHM_LQW18AN13NG00D
Cuộn cảm_INDUCTOR_MURATA_FIXED IND 2.2UH 790MA
14424 056727 117 MOHM_LQH32DN2R2M53L
Cuộn cảm_FERRITE_MURATA_FERRITE CHIP 600 OHM
14425 056731 800MA
Cuộn 0603_BLM18HE601SN1D
cảm_FERRITE_MURATA_FERRITE
Bộ tô vít 4 cạnh (bao gồm 7 loại kích thước CHIP 470 OHM
0x100mm;
14426 056734 2000MA 1806_BLM41PG471SN1L
1x100mm; 2x45mm (1-3/4''); 2x100mm; 2 x 200mm; 3 x
14427 054744 200mm; 2x100mm)
14428 055925 Bình thủy điện Tiger PDU-A40W
14429 055946 Biển hiệu ngang, chất liệu Aluminium, KT 7mx1.2m
14430 056025 Giắc Canon
Tum hút đựcphin lọc KT 2600x1000x500mm, chất liệu inox
không
14431 056325 201
14432 056382 Phao báo nhiên liệu HG7500
14433 056389 Chổi than
Module củ đềbypass
nguồn MPĐ 8-10.6kVA
30KVA đến 150 KVA của tủ UPS
14434 055707 60KVA Liebert-Emerson
14435 055708 Acquy EP 12V-45Ah Taiwan
14436 055718 Micro có dây Toa DM-1200
14437 055730 Két sắt Eagle 275kg, kích thước 1573x70x58
14438 055187 Ty sắt ren phi 10 (cây 2m)
Gioăng cao su_RUBBER PRODUCT_Parker
14439 056331 Giá sắt kê hàng 4 tầng,
Hannifin_GASKET; EMI KT: 1800x1600x600
Gasket mm
- Silver-plated aluminumin fl
14440 056606 Nylon cách
uorosilcone, điện M10/12
Length 81.22MM x Diameter
CONNECTOR_TE Connectivity_Connector Receptacle,Profile Ø3MM_10-
14441 056737 04 -3077 –1287
Bottom or Top Entry 30 Position 0.100" (2.54mm) Gold
14442 056741 Through Hole_1-534998-5
CONNECTOR_TE Connectivity_CONN RECEPT 55POS
14443 056745 RTANG GOLD 2MM_5100161-1
MODULE_AVAGO_TXRX OPT SFF PLUGGABLE BAIL
14444 056748 DMI_AFCT-5715PZ
Sạc pin dự phòng Pin polymer PubTech, dung lượng
14445 056787 8800mah
Biển ngang không hộp đèn bạt Hiflex, khung sắt mạ kẽm
14446 056372 Xupap
Biển xả cho
20x20x1.2mm,
ngang máy
không phátđèn
ke nhôm
hộp điện HG7500
19x19mm,
bạt lótkhung
Hiflex, tôn nền sắt0.34mm;
mạ mạ KT:
kẽmkẽm
Hiflex,khung sắt hộp
14447 056406 3.0 x 1.0m
20x20x1.2mm,
20x20x1,2mm, ke nhôm
mặt 19x19mm,
bạt đèn
hiflex dày lót tôn in
0,34mm nền 0.34mm;
phun, KT:
Biển ngang không hộp bạt Hiflex,khung sắt hộpbiển
mạ được
kẽm
14448 056412 4.0
bo x
nẹp 1.0 m
nhôm chữ V màu inox mờ 19*19*0.3mm,
20x20x1,2mm, mặt bạt hiflex dày 0,34mm in phun, biển được lót tôn nền
14449 056414 0.34mm;
bo nẹp nhômKT: 5.0
chữxV0.9 m inox mờ 19*19*0.3mm, lót tôn nền
màu
14450 056418 0.34mm; KT: 6.0 x 1.2 m
14451 056458 Attomat MCB SC68N, 1 pha 2 cực, 63A, dòng cắt 6KA, Sino
14452 056485 Tủ tài liệu Verneer sồi thổi PU, KT: 1200x400x650 mm
14453 056605 Ống cách điện M10/12 x 20mm
14454 054832 Hàng
Tụ rào thép mạ kẽm cho trạm BTS Kích
điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CERthước
10000PF10x8x2.2m
50V
14455 056648 10% X7R 0603_GRM188R71H103KA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 0.1UF 6.3V 20%
14456 056649 X6S 0204_LLL153C80J104ME01E
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 0.33UF 100V
14457 056651 10%
Tụ X7R 0805_GRM21AR72A334KAC5L
điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 0.33UF 16V 10%
14458 056652 X7R 0603_GRM188R71C334KA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 10PF 50V 5%
14459 056654 NP0điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0603_GRM1885C1H100JA01D CER 10UF 10V 10%
14460 056655 X5R 0603_GRM188R61A106KE69D CER 1UF 25V 10%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14461 056657 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0603_GRM188R71E105KA12D CER 2.2PF 50V NP0
14462 056658 0402_GRM1555C1H2R2CA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 22UF 16V 20%
14463 056660 X5Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 1206_GRM31CR61C226ME15L CER 22UF 25V 10%
14464 056661 X5Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 1210_GRM32ER61E226KE15L CER 33PF 50V 1%
14465 056663 NP0 0402_GRM1555C1H330FA01D CER 4.7UF 6.3V 10%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14466 056664 X5Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0603_GRM188R60J475KE19D CER 7PF 50V NPO
14467 056665 0603_GRM1885C1H7R0DA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 0.056UF 16V 5%
14468 056667 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0603_GRM188R71C563JA01D CER 0.82UF 10V 10%
14469 056668 X5R 0603_GRM188R61A824KA61D CER 2PF 25V NP0
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14470 056670 0402_GRM1555C1E2R0BA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 18PF 50V 1%
14471 056671 NP0 0402_GRM1555C1H180FA01D CER 1PF 50V NP0
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14472 056673 0402_GRM1555C1H1R0WA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 1.3PF 50V NP0
14473 056674 0402_GRM1555C1H1R3WA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 20PF 50V 5%
14474 056675 NP0 0402_GRM1555C1H200JA01D CER 3PF 50V NP0
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14475 056676 0402_GRM1555C1H3R0CA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 5PF 50V NP0
14476 056678 0402_GRM1555C1H5R0WA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 6PF 50V NP0
14477 056679 0402_GRM1555C1H6R0DA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 8200PF 16V 10%
14478 056681 X7R 0402_GRM155R71C822KA01D CER 10000PF 25V
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14479 056682 10%
Tụ X7R 0402_GRM155R71E103KA01D
điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 1000PF 50V 10%
14480 056684 X7R 0402_GRM155R71H102KA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 1500PF 50V 10%
14481 056685 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0402_GRM155R71H152KA01D CER 0.47UF 16V 10%
14482 056687 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0603_GRM188R71C474KA88D CER 1000PF 25V 10%
14483 056688 X7R 0603_GRM188R71E102KA01D CER 0.1UF 100V 10%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14484 056690 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0603_GRM188R72A104KA35D CER 10UF 16V 10%
14485 056691 X5R 0805_GRM21BR61C106KE15L CER 100UF 10V 20%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14486 056693 X5Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 1210_GRM32ER61A107ME20L CER 0.1UF 6.3V 10%
14487 056694 X5R 0201_GRM033R60J104KE19D CER 12PF 50V 5%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14488 056696 NP0 0402_GRM1555C1H120JA01D
14489 053869 Sen đồng bé Cao 60cm
14490 053876 Tranh sơn dầu KT(60x70)cm
14491 053878 Tranh sơn dầu KT(50x60)cm
14492 053879 Tranh sơn dầu KT(50x100)cm
14493 053880 Tranh sơn dầu KT(46x82)cm
14494 053882 Tranh sơn dầu KT(100x80)cm
14495 053883 Tranh sơn dầu KT(60x130)cm
14496 053887 Ghế gỗ, KT: 1174x730x310mm
14497 053874 Tranh sơn dầu KT(81x94)cm
14498 053813 Dụng cụ tạo hình Tấm ép bàn phím VRH811/S
14499 053817 Dụng cụ tạo hình Tiếp điểm dẹp số 2
14500 053820 Dụng cụ tạo hình Tiếp điểm dẹp số 4
14501 053821 Dụng cụ tạo hình Màng chắn loa
14502 053822 Dụng cụ tạo hình Gioăng dẹp Connector Debug
14503 053823 Dụng cụ tạo hình Núm bịt Debug
14504 053831 Dây
Bàn nhảy quang
làm việc màuSC/UPC-LC/UPC 25m
ghi có hộc liền Hòa Phát - ST120HL,
14505 053836 KT:1200x700x750mm
14506 053838 Tủ sắt có kính CAT09K3L: Hòa Phát
14507 053318 Ổ cứng FUJITSU 300GB 10Krpm SAS 2.5“ HDD
14508 053336 Rèm sáo quang
Hộp chia cuốn, màu
dungkemlượng 8x1:2 (bao gồm 8 splitter 1:2, 8
14509 053369 adapter LC/UPC duplex)
14510 053375 Đầu nối suy hao RF F5 10db
14511 053377 Đầu nối suy hao RF F5 3db
14512 053380 Dây quang SC/APC-LC-APC 10m
14513 053386 Tủ gỗ có kính, kích thước: 1200 x 640 x 1200mm
14514 053682 Bu lông - đai ốc M12x80
14515 053684 Đầu
Ghế RJ9
sắt cho khách. Kích thước DàixRộngxCao (mm) :
14516 053691 750x560x460
Tủ bán hàng lưu động. Kích thước Dài x rộng x Cao
14517 053695 (800*300*900mm)
14518 053722 Trống anten viba 0.9m/7GHz/SP RFS cho ODU Ceragon HP
14519 053724 Trống anten viba 1.2m/7GHz/DP RFS cho ODU Ceragon HP
14520 053727 Trống anten viba 3.7m/7GHz/DP RFS cho ODU Ceragon HP
14521 053738 Cáp VGA - VGA 1.5m
14522 053741 Khóa treo việt tiệp VT01280
14523 053745 Tủ để đồ 18 ngăn Hòa Phát TU986-3K
14524 053746 Chíp SL6087
14525 052427 Tủ bán hàng lưu động
LGX-1-55-SC/APC/ Bộđể Tivi
chia kích thước
quang 900x450x1100mm
1:2 tỷ lệ 55/45, 3 đầu
14526 053846 SC/APC
14527 053849 Ghế gỗ, KT: 1970x730x310mm
14528 053859 Đèn gió (Đèn điện) Cao 58cm x Ngang 27cm
14529 053863 Chân nến đồng vàng, KT: Cao 13.5cm x Ngang 10cm
14530 053865 Chén đựng nước Cao 5.5cm x Ngang 4cm
14531 053866 Chân kê chén nước Cao 10cm x Ngang 27.5cm
14532 053870 Tủ thờ bằng gỗ (cao 1,5m x dài 1,5m x 0,6m)
14533 053785 Dụng cụ tạo hình tấm ép sườn PTT máy cầm tay VRH811/S
14534 053873 Tranh sơn
Battery dầuBreaker
Circuit KT(80x80)cm
BCB Box 2x100A for UPS/ Hộp đóng
14535 053948 cắt nguồn Accu 2x100A cho UPS tổng trạm
14536 053963 Bảng: Họp tại các tổ kích thước 0,9x1,2m
14537 054035 Chốt
Khungtrèo
Module cộtthiết
chứa
quạt điện.
cho bịChiều
máyHPchủ dài:
Rack 40 cm (2000x1100x700)/
HP BW904A
Bladesystem HP
C7000 Enclosure
14538 054043 Rack BW904A| (2000x1100x700)
(681844-B21) HP Blade Server C7000 Enclosure Chasis Fan
14539 054044 Module (681844-B21)
14540 052459 Khung đỡ dây kỹ thuật, thép fi 6, dài 65cm
14541 052996 Tủ tài liệu Hoà Phát NT850D, Kích thước:800x400x750mm
Bảng “Xuất sắc – khác biệt – phát triển bền vững” KT: 5 x
14542 053402 0,6m,
"Bảng khung sắt,
"8 giá trị cốtcăng backdrop
lõi" KT: 0,86 x 0,6 m, in decal cán bóng,
14543 053403 khung nhôm"
Bảng phông nền phòng họp KT: 4.3 x 3.2m, khung sắt, căng
14544 053419 backdrop
Bảng “Nhanh hơn – sáng tạo hơn – chuyên nghiệp hơn” KT:
14545 053421 3.5 x 0.6m, khung sắt, căng backdrop
14546 053422 Bảng meca "TTVT QUẬN HẢI CHÂU" KT: 0,5 x 1m
14547 053423 Bảng phông nền phòng họp KT: 4.8 x 3.2m
14548 053424 Bảng meca "TTVT QUẬN THANH KHÊ" KT: 0,5 x 1m
14549 053761 Đèn pin KT5600
14550 053764 Vỏ hộpcụcho
Dụng tạoModule
hình hộp cảnh báothấm
chống sự cốtiếp điểm trong hộp pin máy
14551 053787 cầm tay VRH811/S
14552 053790 Dụng cụ tạo hình Lẫy định vị hộp pin máy cầm tay VRH811/S
14553 053877 Tranh sơn dầu KT(60x90)cm
14554 053881 Tranh sơn dầu KT(70x70)cm
14555 053884 Tranh sơn dầu KT(80x100)cm
14556 053885 Tranh sơn dầu KT(71x60)cm
14557 053886 Tranh sơn dầu KT(80x60)cm
14558 053888 Loa KC 1550
14559 053889 Lục bình gỗ hương đỏ, cao 165cm, đường kính 48 cm
14560 053899 Bộ lọc gió cho micro boom Shennheiser MZH80-1/MZW80-
BS2
14561 053900 1/MZS20-1
Giá kê hàng kích thước dài x rộng x cao (mm):
14562 053456 1100x600x2000
14563 054007 Bảng lịch công tác. Kích thước : 900x900 (mm)
14564 054015 Khung Standee inox, KT:1400x600cm
14565 054054 Micro có dây Sennheiser E828S
14566 054096 Giá kệ sắt để hàng , KT: 3000x500x2000mm
14567 052471 Máy hút bụi Electrolux_Z2100_1500W
14568 053815 Dụng cụ tạo hình Tiếp điểm dẹp số 1
14569 053891 Ghế gỗ, KT: 300x300x1000mm
14570 053898 Micro
Bàn sửashotgun
làm chữa6Shennheiser
việc ngăn, chất
Khung MKH
bằngliệu
sắtgỗ,416-P48
sơnkhông có mặt
tĩnh điện. Mặtkính,
bàn kích
và giá
14571 053922 thước
để Dài x gỗ
đồ bằng Rộng x Cao (mm)
melamine, Kích :thước
2430 x: W1200
1500 x x700
D70 x
14572 053930 H750mm
14573 053932 Ghế
Ổ HDD ngồi
IBMcó FC-SAS
tay vịn Hòa Phát-SG1425H
300GB 15Krpm; HDD IBM 300GB 15K
14574 052443 FC 3.5” for Storage DS5020
14575 053454 Thang
Tụ cáp D1, chiều dài 2,5 m dùng cho
điện_CAPACITOR_MURATA_CAP cột 15PF
CER cóc 9m50V 5%
14576 056697 NP0 0402_GRM1555C1H150JA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 1000PF 25V 10%
14577 056699 X5Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0402_GRM155R61E102KA01D CER 0.1UF 6.3V 10%
14578 056700 X7R 0402_GRM155R70J104KA01D
Bảng meca nền đỏ chữ vàng "GSM 1800" kích thước 35 cm x
14579 056352 4,5 cm
14580 056459 Attomat
Bàn MCCB
ăn mặt đá, SC68N,
chân bằng 3 pha 3 cực,
gỗ sơn PU,63A,
kíchdòng cắtD2400
thước 5KA, Sino
x
14581 056438 W1000 x H760 mm
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 820PF 50V 10%
14582 056703 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0402_GRM155R71H821JA01D CER 3300PF 16V 10%
14583 056704 X7R 0402_GRM15XR71C332KA86D CER 0.1UF 50V 10%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14584 056705 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0603_GRM188R71H104KA93D CER 10UF 25V 10%
14585 056707 X5R 0805_GRM219R61E106KA12D CER 10UF 6.3V 10%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14586 056708 X7Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 0805_GRM21BR70J106KE76L CER 47UF 16V 10%
14587 056710 X5Rđiện_CAPACITOR_MURATA_CAP
Tụ 1210_GRM32ER61C476KE15L CER 0.1UF 6.3V 10%
14588 056711 X7R 0603_GRM188R70J104KA01D CER 0.022UF 16V
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14589 056713 10% X7R 0603_GRM188R71C223KA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 10UF 50V 10%
14590 056714 X5R 1206_GRM31CR61H106KA12L CER 10UF 6.3V 20%
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14591 056716 X5R 0603_GRM188R60J106ME47D CER 2.7PF 50V NP0
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP
14592 056717 0402_GRM1555C1H2R7WA01D
Tụ điện_CAPACITOR_MURATA_CAP CER 1.5PF 50V NP0
14593 056719 0402_GRM1555C1H1R5WA01D
Cuộn cảm_INDUCTOR_MURATA_FIXED IND 33NH 300MA
14594 056720 600 MOHM_LQW18AS33NJ00D
Cuộn cảm_INDUCTOR_MURATA_FIXED IND 22NH 310MA
14595 056722 300 MOHM_LQW15AN22NJ00D
Cuộn cảm_INDUCTOR_MURATA_FIXED IND 9.5NH 540MA
14596 056723 140 MOHM_LQW15AN9N5G00D
Cuộn cảm_INDUCTOR_MURATA_FIXED IND 110NH 200MA
14597 056725 1.2 OHM_LQW18ANR11G00D
Cuộn cảm_INDUCTOR_MURATA_FIXED IND 4.7UH 1.7A 80
14598 056726 MOHM
Cuộn SMD_LQH44PN4R7MP0L
cảm_INDUCTOR_MURATA_FIXED IND 4.7UH 1.25A
14599 056728 130 MOHM_LQH3NPN4R7MM0L
Cuộn cảm_FERRITE_MURATA_FERRITE CHIP 600 OHM
14600 056729 0805_BLM21AG601SN1D
14601 056773 Bảng viết nhôm kính treo tường W1600xH1200mm
14602 056254 Kìm
Cuộncắt điện TAC CC-250
cảm_FERRITE_MURATA_FERRITE CHIP 330 OHM
14603 056730 1200MA
Cuộn 0603_BLM18PG331SN1D
cảm_FERRITE_MURATA_FERRITE CHIP 120 OHM 2A
14604 056732 0603_BLM18PG121SH1D
Cuộn cảm_FERRITE_MURATA_FERRITE CHIP 1000 OHM
14605 056733 400MAcảm_FERRITE_MURATA_FERRITE
Cuộn 0603_BLM18AG102SN1D CHIP 1000 OHM
14606 056735 0805_BLM21AG102SN1D
Cuộn cảm_FERRITE_MURATA_FERRITE
Gioăng cao su_RUBBER PRODUCT_Parker CHIP 60 OHM
Hannifin_Gasket
14607 056736 0805_BLM21PG600SN1D
for RRU housing
Hannifin_GASKET; , Diameter Profile
EMI Gasket Ø3MM Length
- Silver-plated aluminumin fl
Gioăng cao su_RUBBER PRODUCT_Parker
14608 056738 540.04MM_10-04
uorosilcone,
Hannifin_GASKET; Length-3077 –1287 - xSilver-plated
1419.31MM
EMI Gasket Diameter Profile Ø4MM_19
aluminumin fl
14609 056739 – 04 -12906 –1287
uorosilcone, Length 991.11MM x Diameter Profile Ø4MM_19 –
14610 056740 04 -12906 –1287 Connectivity_CONN HEADER 55POS
CONNECTOR_TE
14611 056742 VERT GOLD 2MM_5100159-1
CONNECTOR_TE Connectivity_CONN
Connectivity MOD JACK 8P8C R/A
AMP Connectors_Connector
14612 056743 SHIELDED_1-406541-5
Receptacle 30 Position 0.100" (2.54mm) Gold Through
14613 056744 Hole_1-534206-5
MODULE_FINISAR_TXRX SFP+ SGL 10GB/S
14614 056746 1310NM_FTLX1471D3BTL
MODULE_FINISAR_TXRX OPT SFP 2 GB/S
14615 056747 1310NM_FTLF1321P1BTL
14616 056749 Keo tản nhiệt_ME_FUJIPOLY_Sarcon_150G_Pm
14617 056750 Keo tản nhiệt_ME_FUJIPOLY_Sarcon_150G_XR_Pe
14618 056751 Keo tản nhiệt_ME_COOLERMASTER_FAN
14619 056219 Máng cáp
Module 200x120x1,2mm
điện SFP, 10/100/1000 BASE-T (RJ45) 1.25Gbps,
14620 056314 2km
14621 056498 Giường bệnh nhân inox 2000x950x750
14622 056767 Nồi
Keocơm CDNL SH KS 18ETV
tản nhiệt_Thermal 1.8L Technology_Thermal
Pad_t-Global
14623 056556 Gối bông
PAD KT: 65x45cm
for RRU housing, Material Silicone Elastomer, thickness:
14624 056752 2mm, 6 W/mK_TG6050-150-150-2.0-0
Keo tản nhiệt_Thermal Paste_t-Global Technology_Thermal
14625 056753 Paste
Keo for PA, 50gram_S606C-50
dính_CHEMICAL_3M Distributor_GLUE; EPOXY ADH1.7,
14626 056754 CLEAR_DP-100
Van cân bằng áp suất_VENT_W. L. Gore._VENT; Protective
14627 056755 Vent for RRU housing, M12x1.5_PMF100444
Linh kiện_IC_MICRON_IC MEM FLASH 1.8V 1Gb 64Mx16
14628 056756 96ns _WASHER_Laird
Đệm 64BGA_MT28GU01GAAA2EGC-0SIT
Technologies EMI_WASHER ENI;
14629 056757 Spring
Túi chốngEMItĩnh
for điện_BAG
cover TRX STATIC_SCS_BAG
board, Wide 7.11MM_97054002
STATIC ZIP-
14630 056758 TOPchống
Túi 10X12"_3001012
tĩnh điện_BAG STATIC_SCS_BAG 10X12"
14631 056759 MOISTURE
Túi chống tĩnh BARRIER_D271012
điện_BAG STATIC_SCS_BAG 6X8"
14632 056760 MOISTURE
Túi chống tĩnh BARRIER_70068
điện_BAG STATIC_SCS_BAG MOISTURE
14633 056761 BARR 10"X20" 1=1EA_D341020
Túi chống tĩnh điện_BAG STATIC_SCS_BAG 5X30"
14634 056762 MOISTURE
Túi chống tĩnh BARRIER_700530
điện_BAG STATIC_SCS_BAG 6X8" ZIP
14635 056763 STATIC
Túi chống SHIELD_30068
tĩnh điện_BAG STATIC_SCS_BAG STATIC ZIP-
14636 056764 TOP 15X18"_3001518
Túi chống tĩnh điện_BAG STATIC_SCS_BAG STATIC ZIP-
14637 056765 TOP 6X30"_300630
Túi chống tĩnh điện_BAG STATIC_SCS_BAG STATIC ZIP-
14638 056766 TOP 18X24"_3001824
14639 055435 Dây cáp điện 3x10 + 1.6 mm2
14640 055483 Bàn gỗ công nghiệp, KT: 1400x700x750mm
14641 055508 Ống ghen nhựa 2x3 mm
14642 055511 phích cắm điện 2 chân
14643 055670 Bảng
Bộ néo meca trắngcho
2 hướng KT:cáp
1,6m x 1,25m
ADSS KV500m (loại cáp chống gặm
14644 055907 nhấm)
Ghế nhựa, chân thép chống gỉ, kích thước dài x rộng x cao
14645 050354 (mm):540x465x805
Ghế khách giao dịch lưng lưới, nệm bọc vải, chân thép sơn
14646 050356 tĩnh điện kích thước dài x rộng x cao (mm):607x590x915
14647 050365 Dây audio 2 đầu RCA, 1 đầu 3.5 ly
14648 050367 Bộ dầm chân đế cho trạm BTS cơ động
14649 050369 Bộ Bulong, Đai ốc lắp đặt trạm BTS cơ động
14650 050370 Cọc tiếp địa cho trạm BTS cơ động (1,2-2,4m)
14651 050376 Bộ dụng cụ 12 chi tiết ASAKI AK-9781
14652 049884 Lọc nhớt cho máy phát điện dầu Hữu Toàn 8.8kVA YMG12SL
14653 050167 Êcu
Anten(đai ốc) f36x30Galvanize
Huawei dải tần nut f36x30
14654 050195 AVR cho máy phát Hữu Toàn_ YMG12SL_dầu
7.125GHz~8.5GHz,32dBi,4.71deg,single,0.6m/WTG06-
Anten Huawei dải tần ,
14655 050423 W71DAR-ORA
7.125GHz~8.5GHz,41.5dBi,1.58deg,single,1.8m/WTG18-
Anten Huawei dải tần
14656 050425 W71DAR-ORA
14.4GHz~15.4GHz,37.1dBi,2.42deg,single,0.6m/WTG06-
Anten Huawei dải tần
14657 050430 144DAR-ORA
17.7GHz~19.7GHz,39.3dBi,1.87deg,single,0.6m/WTG06-
Anten Huawei dải tần
14658 050432 177DAR-ORA
17.7GHz~19.7GHz,45.3dBi,0.93deg,single,1.2m/WTG12-
14659 050433 177DAR-ORA
14660 050437 Gá viba huawei loại <0,9m
14661 050446 Thẻ cào Metfone mệnh giá 2$ 54mm x 43mm ± 1mm
14662 050057 Opto (Optoisolator1)
14663 050058 Vi xử lý (TM4C123GH6PM)
14664 050075 Bộ phụ kiện kẹp đầu ắc quy Extech TL708
14665 050085 Bộ lọc mic PF-01
14666 050099 Cáp trung kế CSB005
14667 050125 Đui đèn E27 gắn tường Lioa
14668 050126 Suy haolớn:
Giá kệ LCKhung
8dB bằng thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,1mm;
14669 050137 Bạc xen
đan tay biên
bằngOS.025 ( Miễng ZênMặt
sắt 30x30x1,1mm; ) của MPĐ
tôn loại SDMO
0,4mm:T8Kích
14670 050149 thước Cao 1,8m x Dài 5,0mx Rộng 0.5m (03 tầng)
CABLE SET/ETH/RPB-E for EGEM in pos 12/Cáp tín hiệu cho
14671 050170 khối EGEM
14672 050172 Cáp kết nối chéo 15m của BSC Ericsson
14673 050464 Rack
Sofa 42U
Tủ sắtset
đựng 600x1100
3+1+1/Bộ sofa
hồ sơ có haigồm
cửa2kính
ghế ở1 trên,
chỗ ngồi 860x800x850
hai cửa sắt ở dưới.
14674 050608 và 1 ghế
Kích 3 chỗ
thước: ngồi 2000x800x850, sản xuất:
W900xD400xH1850mm/File China
cabinet
14675 050609 (W900xD400xH1850)
14676 050219 Thang rút 1551A
14677 050264 Bạc tay biên STD ( Miễng Zên ) của MPĐ SDMO T11 STD
14678 050377 Búigỗ
Tủ Đồng Làmkính,
không Sạch Thiếc
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
14679 050489 3100x300x2890 mm
Mattress 1.86mx1.10mx0.25m/Nệm bông, Kích thước: 1.86m
14680 050602 x 1.10m
Iron Framex 0.25m
bed 6feetLx6feetWx1.5feetH/Giường sắt, kích
14681 050603 thước 6feetL x 6feetW x 1.5feetH
14682 050436 Phụ kiện lắp đặt viba huawei RTN620
14683 050481 6 x 1/2"
Iron FrameFeeder
bed clamp - Kẹp Feeder 1/2 - 6 sợi sắt, kích
6feetLx4feetWx1.3feetH/Giường
14684 050604 thước 6feetL x 4feetW x 1.3feetH
14685 050186 Tai nghe Genius HS-505X có dây
14686 050194 Chiếu nằm
14687 050213 Cáp tín hiệu Ericsson RPM77701/01000
14688 050270 Ống sắt fi 34
14689 050282 Khuôn insert
14690 050298 Khuôn dậpkits
Clamping tấmforchắn điện từ light
obstruction 3 on top/Gá bắt đèn báo
14691 050304 không ở trên đỉnh cột dây co
14692 050318 Bộ chụp tháo ốc lục lăng chữ T8 - Yeti
14693 050319 Bộ chụp
Tủ tài liệutháo
Giámốc đốc,
lục lăng
phó chữ
giámT10
đốc- không
HONGMA kính, KT:
14694 050686 D2200xR450xC2200 mm
14695 050688 Bàn họp gỗ MDF không kính KT: D8100xR2000xC750 mm
14696 050694 Máy điện thoại Dect phone KXTG 6712
14697 050705 Khuôn vỏ nhựa điện thoại 2G
14698 050709 Dây đeo cổ chân cao su chống tĩnh điện
14699 050662 Thiết bị suy hao Fairview SA8N250-30
14700 050669 Tủ điện chờ Ntech 2 lớp cánh 600x400x350
14701 050687 Ghế Sofa bọc nỉ KT: D850xR850xC800
14702 050689 Quầy lễ tân gỗ MDF KT: 4268x1668x1100 mm
14703 050691 Bộ chữ Logo Viettel
14704 050730 Tủ cảnh
Bàn coffeebáothủy
đa năng nhà trạm
tinh. Kích SPBT
thước: 600Lx600Wx400H
14705 050614 (mm)/Side coffee table, 600Lx600Wx400H
Két sắt 180kg. Kích thước: H800xW580xD540 (mm)mm/Safe
14706 050625 180kg,
Ghế daJapan.
HT222,Dimension:
kích thước:H800xW580xD540 mm
100Lx73Wx51Hcm/Office chair
14707 050628 HT222, dimension: 100Lx73Wx51Hcm
Thẻ nhân viên làm từ plastic. Kích thước: L90mmxW60mm/ID
14708 050630 card. Dimension: L90mmxW60mm
14709 050658 Bộ chuyển đổi đầu nối cao tần 50/75 Ohm
14710 050663 Tải vô tuyến 100W RF termination ST4N-100
14711 050284 Khuôn nút bàn phím
14712 050335 Vỏ hộp Oudroid XU và chân đế
14713 050336 Vỏ hộp
Ghế lưngPI lưới,
V1.2 nệm
POMbọc & ABS
vải, chân thép không gỉ kích thước
14714 050355 dài x rộng x cao (mm):635x650x970-1060
Hộc bàn giao dịch bằng MDF dán Laminate, kích thước dài x
14715 050357 rộng đo
Bàn x cao
lường(mm):600x400x710
kích thước sâu 850 mm x rộng 1600mm x cao
14716 050667 1800mm
14717 050740 Tủ điện Composite 3 pha Thái Bình Dương
14718 050757 Đèn thờ bằng đồng cao 40cm
14719 050763 Kìm cộng lực ASAKI 24" (600mm) AK-8212
14720 050764 Kìm cắt Stanley 14-556
14721 050770 Gậy cao su, dài 50cm
14722 050777 Palet gỗ thông 1000x1000x100mm
14723 050789 Bàn gỗ MDF
Kệ trưng bày khung
bằng MDF sắt, KT:
dán1200x700x1150mm
Laminate, ngăn trưng bày bằng
14724 050345 kính, kích thước
10GIGE/Cáp dài x rộng
Ethernet x cao (mm):1800x490x2600
10 Gigabit (10 Gige) kết nối thiết bị
14725 052068 USRP-3m
Mâm xoay, Mâm xoay trên mặt bàn bằng kính kích thước
14726 052150 R=800mm
14727 052155 Antenna
Nhà bán Vibahàngđơn cực Nec
lưu động khung11GHz 0.6m
sắt mạ kẽm, KT:
14728 052164 1800x1800x1800mm
Modul bàn họp gỗ không kính, kích thước dài x rộng x cao
14729 052186 (mm): 2000x1600x750mm
14730 052203 Bảnghội
Ghế sơtrường
đồ kho GS-10A
khung thép hộp,
khung bạt hiflex
xương thép,KT 100x80cm
đệm bọc nỉ có tay
14731 052218 viết, kích thước 600x615x1015mm
14732 051367 Bàn kính, kích thước dàixrộngxcao(mm): 1450x825x700
14733 051369 Bàn nhựa, kích thước DàixRộngxCao(mm): 2000x1400x700
14734 051380 Tủ sắt,
gỗ có kích thước
kính. Kíchdàixrộngxcao (mm): 1200x320x1960
thước DàixRộngxCao (mm):
14735 051381 820x500x2300
14736 051382 Ghếgỗđôn
Tủ có bọc
kính,đệm.
kích Kích
thước thước dàixrộngxcao
DàixRộngxCao (mm): 40x40x700
(mm):
14737 051398 800x300x1900
Ghế sofa đơn. Kích thước DàixRộngXCao (mm):
14738 051407 700x700x800
Ghế Sofa kép.Kích thước DàixRộngXCao (mm) :
14739 051408 2000x700x800
14740 050995 Bộ lục
Biển lăngchạy
logo 9 chi
chữtiếtđiện
BW-0089
tử đèn LED Lumitel kích thước
14741 051168 60cmx60cm
14742 051169 Loa cầm
Bình cứu tay
hỏaER1215
bằng khí CO2 có bánh xe loại 20kg xuất xứ
14743 051205 UAE
Bàn gỗ dùng cho văn phòng. Kích thước
14744 051289 1000mmx550mmx750mm
14745 051291 Gá
Bàn Antenna
AntengỗHuawei đơn
dảicực
tiếp khách cho Viba
có kính,
tần kíchNec
thước dài x rộng x cao (mm):
14746 051312 1100x550x590
7.125GHz~8.5GHz,38.0dBi,2.3deg,single,1.2m/WTG12-
Anten Huawei dải tần
14747 050424 W71DAR-ORA
7.125GHz~8.5GHz,43.6dBi,single,Separate
Anten Huawei dải tần Mount,Have
14748 050426 Bracket,UBR84,2.5m/WTG25-W71DAR-ORA
7.125GHz~8.5GHz,43.6dBi,single,Separate
Anten Huawei dải tần Mount,Have
14749 050427 Bracket,UBR84,2.5m/WTG03-127DAR-ORA
12.75GHz~13.25GHz,35.8dBi,2.7deg,Single,0.6m/WTG06-
14750 050428 127DAR-ORA
Bộ phụ kiện lắp đặt cho máy phát điện Lister
14751 051017 Petter_8KVA_LWA15-WLE150
14752 051217 Thang cáp chữ T 300x300x300 mm
14753 051221 Thang cáp chữ
Dây chuyển đổi TMini
800x800x800
SisplayPort,mm ThunderBolt sang
14754 051318 DHMI,DVI+ DisplayPort
14755 051637 Lọc nhiên liệu cho máy phát điện dầu Trường Lộc TY44-S
14756 051810 Ổ cứng
Bàn nhân máy tính
viên hệDell 146Gb
toà nhà chi SAS
nhánh15K 2.5",
kích Dell R710
thước
14757 052219 600x1200x750mm
14758 052222 STM485S/ Bộ chuyển đổi giao thức RS485-RS232 Sintech
14759 051121 Thanh sắt V75x75x6mm, dài 2m
14760 051416 Hệ tải
Xe thống
Fuso,phòng
độngcách ly sóngdung
cơ Diesel, cao tần
tíchSH-432-6VH
6370cc, tải trọng tons.
14761 051549 Model FZY3WJR2R
14762 051571 Dây nối HDMI dùng cho tivi 24 inch, dài 15m
14763 051576 Loa SUB JBL SW300
14764 051264 Ghế khung Inox mặt gỗ (DxRxC): 390x38,5x900mm
14765 051346 Bàn nhựa, kích thước DàixRộngxCao(mm): 1470x840x740
14766 051363 Bàn kính, kích thước dàixrộngxcao(mm): 1500x900x950
14767 051366 Nệm
Antengiường
Cable Huaweingủ.
Supermicro Kích
dải tần thước DàixRộngxCao:
CBL-0348L Cable, 3M 10GbE 1860x1100x250
SFP+ TO
14768 051501 SFP+ PASSIVE M-M 24AWG
17.7GHz~19.7GHz,33.2dBi,3.74deg,single,0.3m/WTG03-
Anten Huawei dải tần
14769 050431 177DAR-ORA
21.2GHz~23.6GHz,34.8dBi,3.13deg,single,0.3m/WTG03-
14770 050434 212DAR-ORA
Tủ két sắt bảo mật 4 cánh hòa Phát, KT:
14771 050810 W1000xD457xH1900mm
Temperature Sensor,12V~24VDC,+/-0.5degC/ Cảm biến nhiệt
14772 050896 độ
14773 052228 Chân
Ghế gỗ,nếnKích
đồng,KT:
thước C 48cm x 21cm (mm): 1800x700x1000 |
DàixRộngxCao
14774 052261 Wood chair. Size DxWxH (mm): 1800x700x1000
14775 052263 Ống đũa nhựa
14776 051210 Tấm đồng tiếp địa, KT: 400x150x8mm
14777 051211 Thang cáp chữ T 500x500x300 mm
14778 051212 Thang cáp thẳng 300 mm x 80mm x2.5mm
14779 051623 Lọcsắt
Kệ nhớt chokích
V40, máythước:
phát điện dầu Trường
Dài 3000mm, Lộc
rộng TL11S-S
500mm, cao
14780 051659 2500mm, 5 tầng, 2 ngăn
14781 051748 Thẻ cáp mica SC05.1-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
Ổ cứng IBM power 730 300Gb 10K SAS 2.5", | Hard Disk IBM
14782 051874 power 730Foocmika,
Bảng viết 300Gb 10K SAS bằng
khung 2.5" nhôm, kích thước
14783 051994 900x600mm
14784 052019 Máng nhựa răng lược 65x65mm, dài 1,7m
14785 052144 Quầy lễ tân (6,04x0,9x1,1)
14786 050954 Cáp chống trộm UPG-DZ-B6131B Setrus
14787 051034 Bảng Fliphart kích thước: 700 x 1000mm CR7010
14788 051133 Bục phát biểu KT: 600x580x1100mm
14789 051524 Tụ EPCOS 3 pha 440V 2x25 Kvar
14790 051537 Giá để hàng 03 tầng bằng thép: KT:2000x1900x600mm
14791 051539 Bộ
Xe kit RAM
nâng tayDDR3 16Gb
của HELI busđể
dùng 1600
loadKingmax
hàng hóa (2 tại
x 8Gb)
nhà kho tải
14792 051547 trọng 2.5-3 tấn. Xuất xứ: Trung Quốc
14793 051562 Decal kích thước 7cmx1,5cm
14794 051570 Bộ
Đế chia
MicaHDMI
cho máy8 cổng
tính Splitter
bảng UPG-KM-TD03 Kích thước
14795 050957 105x103x75mm
14796 051055 Biển nhà tưởng niệm đúc đồng vàng, KT: D*R = 1,53m*0,48m
14797 051062 Đỉnh đồng, Cao: 56cm
14798 051073 Bàn trà
làmtiếp kháchnghiệp
gỗ công hàng nhập khẩu
mặt bàn phủ, có kính
da, KTthước:
Kích 160x80x48cm
14799 051135 W2600xD1000xH760mm
14800 051142 Ruột gối everon
14801 051972 Thang cáp ngoài trời 9m
14802 042897 Thướcbịthủy
Thiết Tajima2G&3G
Repeater SLT-AL200M
Amplitec C20C 20dBm GSM &
14803 042417 WCDMA/900 & 2100MHz
14804 042444 Quạt đứng Senko DD868
14805 042732 Rotor Elemax Model SH7600EX
14806 042790 Micro không
Module quang dây cầm
Giga tay MW1-HTX-F5
Ethernet 1GB 10km/OPTO(852-876MHz)
TRX SFP
14807 042832 1GBE 10km LX DDM
14808 042835 Kìm cắt cáp LK-325 (325mm)
14809 042648 Bản lề sàn FC 49-30
14810 042716 Bộ phân phối điện AC cho rack 19", PDU 1U, 15A-120V, 1.5m
14811 042798 Tủ rack 600x1000x2200mm
14812 042189 Kẹp
Nguồnkhung treo cho
Adapter bản Camera,
vẽ dạng A2.02
Dòng ra 12v, 2A, Đầu vào 220V,
14813 042347 2A
14814 044916 Module
A1473/Mũiquang
khòCisco 1310nm 1000BASE,
FR801/FR802/FR803B đầu10km
vuông -LX/LH
14815 045347 16x16/Hakko/China
A1124B/Mũi khò FR801/FR802/FR803B đầu tròn
14816 045348 Ø2.5/Hakko/China
14817 045365 MT-7509/Đèn thông quang Pro’sKit
14818 044356 Đầu đọc sim CA
14819 044827 Tủ gỗ kính, kích thước DàixRộngxCao (mm): 400x550x2000
14820 044894 Bộ kích từ máy nổ xăng Hyundai 5.5KVA
14821 045052 Bộ khẩu lục giác 29 chi tiết (kích thước từ 10-36)
14822 042971 truyền cho
Module nguồn dẫn máy
quang SFP
chủ HPtốc độ 8Gb
DL380/DL380Gen8 750W
14823 043118 PlatinumPlus Power Supply
Tủ gỗ không kính, kích thước dài x rộng x cao (mm):
14824 042309 400x550x550 mm
14825 042325 Dây Cáp mạng LAN Cat6e 1m,AMP, chuẩn 24 AWG
14826 042413 Khuôn
Xe đẩy nắp
inoxEoC
Kích thước dài x rộng x cao (mm): 800x600x800
14827 042419 mm
14828 042445 Acquy Đồng Nai CMF 44B20L 12V-43Ah
14829 042447 Quạt cây Midea FS40-7MR
14830 042449 Cắt lọc sét MOV, SPD SC(R)100/385
14831 043434 Vỏ case máy
Aptomat khối tính
ngắtđể bànđiện
dòng IBMtự động MCCB -3P/100A, Model
14832 043783 NS100N/NSX100F
14833 043827 Kìm bấm đầu cốt Licota KCO-L (M6,10,16,25)
14834 043837 Hộp phân phối quang 24 sợi ngoài trời (không có adapter)
14835 043840 Vòi nước
giá sắt để gạt Minh
hồ sơ loạiHòa
4 tầng 3 ngăn bằng thép hộp mạ kẽm
14836 043853 chống ghỉ KT: 2100x600x2000
14837 043631 Bộ Chuột và phím không dây hồng ngoại Logitech MK220
14838 044332 Lạt thít nhựa 10x500mm
14839 043131 Quạt treo tường điện cơ Vinawind QTT450-Đ
14840 043186 Bảo ôn ống đồng D15.9mm dày 19mm
14841 043207 Aptomat
Kìm MCCB
cắt chân linh3 kiện/Hozan/Nhật
pha 63A 6KA Bản; Chân linh kiện:Tiết
14842 044801 diện max 0.9 mm2
14843 044815 Gông Ắc Quy đề Máy Phát điện
14844 042842 Tô vít 4 cạnh 300mm Stanley 62-081-23
14845 042930 Thẻ nhớ MicroSD 8GB
14846 043917 Thẻ cào loại mệnh giá 1000F
14847 043922 Thẻ cào loại mệnh giá 25000F
14848 043935 Chảo antenna Parabolic 1.2m 1800MHz của Fiberhome
14849 043938 Gá
Dâyanten
nhảy chữ
1/2" P 3mcủa
đầu Fiberhome
7/8 N Male/N Male do Fiberhome sản
14850 043939 xuất
Bàn họp gỗ không kính, kích thước dài x rộng x cao (mm):
14851 044085 3800x1700x750mm
14852 044826 Khóa dây xe máy
14853 044933 Tấm lọc bụi thiết bị BG20
14854 045081 Bìnhgỗ
Bàn mực in máy
không in Tally
kính. RibbonDàixRộng
Kích thước C6820 xCao (mm):
14855 045106 2400x1200x1150
14856 045136 Cần gỗ
Bàn micro
MDF,cổ ngỗng
có kính,TS774
kích thước dài x rộng x cao (mm)
14857 045178 1500x900x750mm
14858 045203 Bóng đèn Xenon 1KW-Francis
14859 045205 Cáp điện LTC chuyên dụng hàng hải 3x1.5mm
14860 045212 AOC-SG-I2/Card mạng Supermicro 2 cổng GE
14861 042199 Tủ sắt
Kệ đựng
đựng chénhồbátsơ4CAT09K5
tầng Kích( thước
Hòa Phát)
dài x rộng x cao
14862 042221 (mm):1500x500x1500 mm
Tủ hội nghị truyền hìnhX-Shelter 900, Viettel, g dùng cho 1 tivi
14863 042237 Quạtdáng
kiểu đứngmodule,
Bifan D208chuẩn rack 19'' 16U, trụ đứng gắn giá treo
14864 042246 tivi và giá đặt camera.
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
14865 042150 450x900x1800 mm
14866 042178 Kẹp khung treo bản vẽ dạng A2
14867 040377 Đầu chụp cao su RJ45
14868 040235 AMP US Style low
14869 041840 Bộ đầu chuyển đổi từ DVI kiểu đực tới RGBHV kiểu cái
14870 039314 Precision wire (Connect scotch lock)
14871 039176 Táp Sắt V6(V60x 60x0.6, H=2000)
14872 039069 Kính cường lực dầy 10mm dài x rộng (mm):1180x585
14873 038032 Mô tơ đề
14874 042450 Quạt
Gít lơđiện
phụ đứng ASIA
loại #45, D16011
99204-ZA0-0450 cho máy nổ xăng
14875 042591 HONDA
14876 042594 Ống dẫn nhiên liệu GT100
14877 043376 Cáp mạng lan cat6, S/FTP 2 đầu RJ45, 30M
14878 043198 Giấy in cho
Bàn gỗ, máykính
không đánh nhãn
Kích Brother
thước dài xPT-2030 loại(mm):
rộng x cao 12mm
14879 042306 1200x450x650 mm 1G 80km | SFP - GIGE ZX - LC ROHS 6/6
Optical transceiver
14880 042624 DDM -40/85C
14881 042819 Kìm cắt Stanley 84-004
14882 043066 Module nguồn DC cho khối RU model HXPDD340
14883 043138 Thanh giằng L50x5-03
14884 043181 Aptomat kép MCB 2P 16A 6KA
14885 043184 Bảo ôn ống đồng D6.4mm dày 19mm
14886 043671 Lạt nhựa 3x150mm
14887 043750 Chăn
Phích CTM-Hanvico
cắm điện 3 chấuKT:LIOA
150x210
côngcm nghiệp dùng cắm điện
14888 043924 trường quay
14889 044558 Lọc nhiên liệu FS1040/Fuel Filter FS1040
14890 038127 Cáp điều khiển - TQ
14891 038086 Cột gỗ loại dài 7m (120-170mm)
14892 047063 p366-07197_Rờ le tắt máy của MPĐ lister piter
14893 045931 Khung nhôm treo bản đồ A0 có kinh (nhôm U40x15 mm)
14894 045952 Dây cápchất
Bạt che DVI Hiflex
15m C-DM/DM-50
màu trắng, KT: mái: 4,1x4,1m và KT: trần:
14895 046298 3,5x3,5m
Ghế gỗ tự nhiên bọc da, kích thước dài x rộng x cao (mm)
14896 046509 476x430x1065mm
14897 047909 Bảng kính trắng 2 lớp, KT: 1900x1200mm
14898 047918 Bộ hoa thị Kingtony 20309PR, 9 chi tiết
14899 047926 Kìm cộng lực TOP 36" (900mm) 121207-36"
14900 047938 Ga ingỗloang
Bàn côngkích thước
nghiệp 1,9 xkính
không 0,9mdán veneer sơn PU
14901 047941 500x500x500mm
Bộ khung sắt bao gồm chữ cắt khánh tiết phòng họp KT
14902 047952 0,99x0,5m
14903 046081 Điện trở ERJ-3EKF1053V
14904 046090 Flash M29W160ET70N6F
14905 046407 Đầu suy hao J-Bullet BNC-BNC, 50Ohm
14906 047250 Lập là 3*40/Steel
Gá liên wiresvới
kết ống D60x4 roofing link 3*40
ống D76x6/Connection D60x4 with
14907 047253 D76x6
14908 047257 Thanh giằng L50x5-07/Bar L50x5-07
14909 047269 Thân cột D102x8-01/D102x8-01
14910 047308 Cột
Rearcờ inoxFGWP
Seal cao 2,5 m
915-017, for Olympian generator (was 998-
14911 047077 367)
330170418-M01_RADIATOR MM436999 TM11of generator
14912 047091 SDMO
14913 047106 Dụng cụ nhấc mở sàn giả DAOMING
14914 047123 Khung Standee KT:1400x600cm
14915 047134 Kệ gỗ MDF 3 tầng, KT:1,3x0,47x0,26m
14916 047138 R99 CE capacity RLK
14917 047153 Ray trượt Seadicam doli, L=2m, 2 ray song song
14918 048025 Ổ cứng IBM 300GB 2.5in SFF G2HS 10K 6Gbps SAS HDD
14919 048026 Ổ cứng IBM 600GB 2.5in SFF G2HS 10K 6Gbps SAS HDD
14920 048054 Giá gỗ để giầy dép 8 ngăn KT: 1200x400x1600mm
14921 048055 Cột cờ inox cao 6,6 m
14922 047965 Dây đo cao tần N-N (N/M - N/M) dài 2m
14923 047968 Dây đo cao tần SMA-SMA (SMA-M/M ) 36 inch
14924 047969 Bình đun nước nóng JIPLAI JL-608
14925 047976 Giá inox để đồ 1800x300x250mm
14926 047991 Micro không dây Việt KTV VK-406
14927 045681 ODF 4 Port, Rack mount, 4 cổng SC Duplex Single mode
14928 046070 Điện trở RC0603JR-072K2L
14929 046511 Bộ quần áo đi mưa 2 lớp Vĩnh Thịnh
14930 047331 Kệ gỗ để tờ rơi, KT: 1000x470x26mm
14931 047335 Bàn họpmáy
ổ cứng HòatínhPhát SV24120V
Dell 300Gb 15K D2400*R1200*C750mm
SAS 3.5”, Dell R900, Dell
14932 047395 2950
14933 047211 Thẻ cào Telemor mệnh giá 1$ 54mm x 43mm ± 1mm
14934 047214 Thẻ cào Telemor mệnh giá 50$ 54mm x 43mm ± 1mm
14935 047215 Cửa sắt. Kích thước DàixRộngxCao (mm): 1170x50x2130
14936 047217 Bàn gấp Inox kích thước 40x40x60 cm
14937 047234 Bộ chuyển đổi nguồn điện cho màn hình Samsung 18.5"
14938 047256 Thanh giằng L50x5-06/Bar L50x5-06
14939 047259 Thanh giằng L63x4-03/Bar L63x4-03
14940 047262 Thanh giằng L63x4-06/Bar L63x4-06
14941 047265 Thanh giằng L75x6-03/Bar L75x6-03
14942 047266 Thanh giằng L75x6-04/Bar L75x6-04
14943 047267 Thanh
Ghế giằng
xoay lưngL75x6-05/Bar
bầu PVC 0508. L75x6-05
Kích thước DàixRộngxCao
14944 045701 (mm):dọc
Biển 580x630x1020
ốp tường không có đèn bạt hiflex, khung sắt hộp
14945 048122 20x20x1,0mm
14946 048133 Giá sắt để đồ kt 1200x500x2500
14947 048162 Thước sắt rút Kaida10m
14948 048180 Ống nhòm quân sự Nga USR 508
14949 048181 Bản đồ quân sự 50x60cm
14950 048182 Thước
Card âmchỉthanh
huy 30x10cm
cắm ngoài giao diện USB (Scarlett 2i2,
14951 045597 Focusrite)
14952 045705 Ghế gỗ. Kích thước DàixRộngxCao (mm): 470x450x1050
14953 045708 Ghế Sofa. Kích thước DàixRộngxCao (mm): 1200x1000x1000
14954 047186 Thước
DDA 2TB kẹp7.2Vernier Calipper
3.5 SAS 0-150mm
520 VNX B-CL VE TAA/Ổ cứng DDA
14955 047791 2TB 7.2K
14956 047828 Dây chuyển
Mockup đổi dùng
Aluminium cho màn
khung hìnhbồi
sắt mặt vàdecan
PC mini-Bộ Intel ảnh kỹ
PP in hình
14957 046319 thuật số KT: 1900x900x350mm
14958 047182 Sơn tổng hợp TK, màu đen 700g/hộp
14959 047200 áo sơ mi ngắn tay nam
14960 046784 Dây nhảy quang SC/APC-SC/APC 1m
14961 047242 Bộ néo cáp điện PA1500
14962 047306 Thùng rác nhựa, kích thước 230x230x290mm
14963 047312 RCM75-NF50/Đầu đo kênh chính giao liên
14964 047315 IPM75-NF50/Đầu
Suy hao điều chỉnhđođược đầu ra đảo pha
0-30dB chuẩn LC/Optical Tunable
14965 047319 Dây nhảy quang sợi đơn SC/UPC-LC/UPC 7.5m
Attenuator,Manual(Dual),1290~1610nm,0~30dB,2.0dB,40dB,2
14966 046681 mm*2.5m LC/PC
14967 046691 Đốt
Cápcột
chiatam
tín giác
hiệu400x400x2848,
1 ra 2 DUS LMTống fi42cho khối
dùng
14968 046692 Đốt cột vuông 300x300x2848V
DUW41,DUW31 tủ RBS6601/DUS ốngLMT
Ø31,8 Splitter 1 in - 2 out
14969 045548 Cable for DUW41,DUW31(RBS6601)
14970 045636 Thang cáp trong nhà C408, KT 400x800
14971 047454 Bộ công cụ AMP dùng cho cáp RJ45
14972 047514 Ghế chờ5 3tầng
Giá sắt chỗHòađệmPhát
nhựa. KT1495x520x770mm.
GS2K1, kích thước PC203T1-I
14973 047646 1000x457x2000mm
14974 048029 Thang
Ghế xoaycápcao
ngoài
cấptrời
bọccho
da,cột 600x600
chân thép sơnloạitĩnh
1,2mđiện có bánh xe
14975 048044 700x760x1140-1200
14976 045926 Khung nhôm treo bản đồ DxR: 225 x225 cm
14977 046069 Điện trở RC0603JR-071K5L
14978 046215 Thước dây Stanley 34-795, 60m
14979 046409 Cáp chuyển đổi RJ45-USB, 1PPS
Nhà máy nổ khung sắt mái tôn Kích thước DàixRộngxCao
14980 046649 Công
(mm): cụ xuống
2000 cột Anten,
x 1700 x 1800 kích thước
|House for figenerator.
76 (76x6x5000mm)
Size LxWxH
14981 050697 Bàn thao tác tiếp địa 700x1100x800mm
(mm): 2000 x 1700 x 1800/House for generator (2,00m x
14982 050706 1,70m x 1,80m)
14983 050748 Tấm mica nhựa trong, kích thước 570x595mm dày 5mm
14984 050771 Bát ănliệu
Tủ tài cơm gỗCKcó kính, kích thước dài x rộng x cao (mm):
14985 050781 2036x500x2200 mm
14986 050793 Lọc dầu máy Gpower Litterpiter
14987 050794 Lọc nhớt máy Gpower Litterpiter
14988 050795 Bộ chén rượu thờ sứ Bát Tràng, gồm 03 chén và 01 khay
14989 050732 Tử nguồn AC trạm BTS HWJF
14990 050733 Đèn dự phòng mất điện tự động Emergency
14991 050739 Tải giả ắc quy 200A - Torkel 820A
14992 050755 Kệ tượng gỗ gụ KT: (DmxRmxCm)= (1,47mx0,61mx0,3m)
14993 050773 Chảo chống dính
14994 050774 Xoong Inox đường kính 35 cm
14995 050775 Xoong Inox đường kính 30 cm
14996 050776 Xoong Inox đường
Anten Huawei kính 25 cm
dải tần
14997 049527 Ghen nhựa sino KT24x14mmm
14.4GHz~15.4GHz,31.1dBi,4.72deg,single,0.3m/WTG03-
14998 050429 144DAR-ORA
14999 050438 Gá viba huawei loại 1<1,2m
15000 050331 Bàn họp CT3012H1, KT: 3000x1200x760mm
15001 050809 Két sắt lớn Hòa Phát, KT:W589xD600xH1265mm
15002 050818 Kệ sắt 3 tầng, 2 khoang, KT: 2150x600x1200mm
15003 050821 Bếp ga đôi Osaka mặt kính, model SK-2008 GHC
Anten BTS huawei 3900 dải tần 806-896,870-960,1710-1880
15004 050801 Khung inox bảo vệ thiết bị truyền dẫn SUS201
1850-1990,1920-2170,16.1/16.3/17.7/18.0/18.3,65,Dual,0-
15005 050805 Giá đỡ accu 2V-1000Ah
10Deg/0-10Deg/0-8Deg/0-8Deg/0-
15006 050819 Dầu nhớt KOMAT SUPER 20W-40 loại 18 lít/thùng Comba
8Deg,250w/250w/100w/100w/100w,2000*265*141,
15007 050390 ODP-065R17BV_18KV
15008 050778 Xe
Bụcđẩy
để hàng:
tượng KTBác60x90cm
Hồ Kích thước dài x rộng x cao:
15009 050783 800x600x1185
15010 050785 Kétkét
Tủ sắtsắt
òa bảo
phát,mật
KT:4W589xD600xH1265
cánh Hòa Phát, KT: mm
15011 050786 W1000xD457xH1830mm
15012 050787 Bàn gỗ Melanine Hòa Phát-SV204HL, kt: 1194x700x750mm
15013 050798 Ống sắt mã kẽm fi42
15014 050668 Tủ điện tổng 2 lớp cánh Ntech 700x400x250
15015 050749 Thảm trải sợi tổng hợp đỏ rộng 2m
15016 050791 Đế cài Aptomat Sino
15017 050796 Biểu tượngdốc,
Sàn trượt trống đồng,xương
Khung đườngL50mmx50mmx4mm,
kính 60cm tôn gai
15018 050803 x3mm
Tủ INOX, có kính Kích thước dài x rộng x cao (cm):
15019 050765 50x50x50cm
15020 050514 Ổ cứng Toshiba 3TB Sata3
15021 050592 Bộ văn 2 đầu lục lăng 8, 10, 14
Safe box Godrej 218kg/Két sắt Godrej nặng 218kg, kích
15022 050597 thước:
Ghế nhân 590x550x930
viên màu đen khung kim loại. Model: HX-
15023 050621 5847/Office chair for workstation color black HX-5847
15024 050623 Ghế da. Model: FOH-A-61/Executive chair FOH-A-61, China
15025 050657 Bộ chuyển đổi đầu nối cao tần 50 ohm
15026 050661 Thiết bị suy hao Fairview SA8N250-40
15027 050710 Tủ
Bànđựng
Kit hổsắt thiết
cho bị
trợLeeco BTS
DK2648
máy ngoài
chủ kíchDL
HP trời sử dụng
thước
380p dài x nguồn
rộng x-220V
Gen8&E5 cao
2609,(mm):
Intel
15028 050811 1220x660x740
Xeon mm
E5-2609(2.40GHz/4-core/10MB/80W)/HP DL 380p
15029 050620 Gen8&E5
Két sắt 100kg.- 2609 Kit thước: H487xW345xD400 mm/Safe
Kích
15030 050624 100kg, Japan. Dimension: H487xW345xD400 mm
15031 050782 Bộ
Quầybànlễphím
tân gỗ chuột
MDF, quang có xdây
KT: dài rộngDELL
x cao:
15032 050784 3,48mx0,85mx0,99m
15033 050439 Gá viba huawei loại 1,6<2,6m
15034 050499 Phụ kiện lắp đặt U2000
15035 051172 Cửa nhôm kính cường lực, KT:1010 x2180mm
15036 051174 Kệ sắt 3 tầng, kích thước 600x1000mm
15037 050698 Ghế chống
Kệ trưng bàytĩnh điện
điện phòng bằng
Lab ETCR 1111Laminate, ngăn
Bàn làm việc gỗ, cóthoại-full
kính chữ MDF dán
L DxWxH(mm):
15038 050729 Cột tự đứng 50m
trưng bày bằng kính, gồm
1600x1700x750(bao đồng bộ phụ
kích :thước kiện
Bàn +dài x rộng
hộc x cao | Work
tủ di động)
15039 050343 (mm):1800x400x2600
workbench with glass shapes L-DxWxH(mm):
Ghế đệm ,chân inox .không bánh xe, lưng tựa bằng nhựa
15040 050379 1600x1700x750(including:workbench+
DxWxH(mm) 450x430x820 | Chairs cushions, mobile foot
drawer ) no
inox,
15041 050380 wheels, back of chair made plastic DxWxH(mm) 450x430x820
15042 050652 Hệ thống giá đỡ và lồng điều hòa cho nhà trạm lắp ghép C04
15043 050736 Xe đẩy hàng Inox Nikawa INK-300, 300Kg
15044 050737 Xe đẩy hàng JumboHand MK-15F
15045 050788 Tủ linh kiện TU15F Hòa Phát, Kt:W380xD457xH1320mm
15046 050790 Mặt bọc aptomat đôi sino
15047 050703 Mỡ bò Đoàn Gia Việt
15048 050670 Tủ phân phối UPS Ntech 2 lớp cánh 800x600x350
15049 050728 Cột tự đứng 18m đồng bộ phụ kiện
15050 050731 Tủ cảnh báo đa năng nhà trạmSPD3P100K
15051 050744 Kẹp IPC, bịt các đầu cáp LV ABC. Kẹp rẽ nhánh IPC
15052 050589 Giá kê hàng bằng sắt V4. KT: 2.0x0.6x1.8m
15053 050654 Quạtmạng
Hạt hút gió
RJ4548VDC,
chuẩncông Cat6suất
Amp ≥ loại
10003 m3/h
mảnh (hộp 100C/1
15054 050679 hộp)
15055 050760 Chóe sứ đựng nước cao 18cm
15056 050792 Sensor nhiệt máy Denyo DCA 15ESX
15057 050815 Acquy
Bàn khô tia
coffee thủysáng
tinh.CMF80D26_12V-70Ah
Kích thước: 1200Lx600Wx450H
15058 050613 (mm)/Glass
Bàn hội trường Coffe table.gỗMade
BHT1, in China
tự nhiên, sơn PU hoàn thiện, kích
15059 052214 thước 500x750x2400mm
Bàn hội trường BHT3, gỗ tự nhiên, sơn PU hoàn thiện, kích
15060 052217 thước 500x750x1200mm
15061 040773 Cần cẩu Camera EZJ.1
15062 050846 Tủ bán hàng lưu động, kt: 600x900x280mm
15063 050852 Die set TCD-35CA
15064 050969 chuyển
Bộ tô đổi nguồn
vít 2 cạnh (bao gồmAC/DC chokích
7 loại máythước
đo PIM Master
3-100, Anritsu
4-150, 4-
15065 050993 200, 5-100, 5-200, 6-150, 6-200)
15066 051579 Micro không dây CAF CA A8
15067 051602 Bộ chống trộm điện thoại ME1010
15068 051639 AVR cho máy phát Trường Lộc_TL11S-S_Dầu
15069 051739 Thẻ cáp mica SC03-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15070 051741 Thẻ cáp mica SC03.1-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15071 050677 Bộ ghép nối nhanh sợi quang F-BFTA-M-FC
15072 050711 Tủ đựng thiết bị BTS ngoài trời sử dụng nguồn 48VDC
15073 051035 Quạt treo tường vinawind QTT300ED
15074 051163 Máng nhựa xương cá, KT: 65mmx65mmx1800mm
15075 051198 Bộ Tool đa năng nhiều đầu - 54 chi tiết
15076 051215 Thang cáp chữ Z 500 mm
15077 051220 Máng cáp thẳng 300mm
15078 051320 Bộ Cốc sạc dùng cho máy kiểm kho Dock, single Desk
15079 051347 Bàn
Tủ gỗnhựa,
không kích thước
kính. KíchDàixRộngxCao(mm):
thước DàixRộng xCao 1700x900x700
(mm):
15080 051348 1000x570x2000
15081 051350 Bàn nhựa, kích thước DàixRộngxCao(mm): 800x800x700
15082 051244 Nhớt
Bàn gỗ động
hìnhcơchữ
máy L, phát
kích điện
thước Cummins 15W40-CF40
Dài x Rộng x Cao (mm):
15083 051294 Antenna Viba đơn
2400x1950x750 mmcực Nec 6GHz
/ Wooden 1.8m
table L shape, size D x W x H
15084 051613 (mm):
Ổ cứng2400x1950x750
HP380G 600Gbmm 10K SAS 2.5", | Hard Disk HP380G
15085 051877 600Gb 10K SAS 2.5"
15086 052201 Quạt
Cột gỗ công
loại nghiệp
dài 12mGala 650
(180-200mm) | WOODEN POLE 12M
15087 051871 (180-200 mm)
15088 051909 Hót rác nhựa
15089 051923 Loa treo tường Honeywell EWS-206W/5
15090 051953 Ru
Bànlôhọp
ra cáp
cấp KT:
văn(D0,49xR0,34xC0,3)m
phòng tập toàn, Chất liệu gỗ veneer xoan
15091 051954 Lục
đào và tự nhiên, sơnkhối
bình gỗ nguyên PU,caolinh 1m47 đường
kiện nhập kínhKích
khẩu, 39 cm
thước :
15092 052115 5200x2200x750
15093 050838 Ghế
Gian đọc
hàng sách
lưu hình
động,elip-
khungchấtsắt,
liệuKích
nhựa thước DàixRộngxCao
15094 051525 (mm) bị
Thiết : 3000x2500x3000
cắt lọc sét TVSS. Model ASCO 330 series, công suất
15095 051229 100KA
15096 045207 Công tắc quá nhiệt Siemens 3RU11
15097 046067 Tụ điện C1608X5R1C225K080AB
15098 046232 Tụ điện Ceramic 47nF kiểu chân C2012-0805
15099 048995 Tụ điện CAP CER 3300PF 50V X7R 0603 hãng TDK
15100 049086 Tụ điện CAP
Transistor CER 4700PF
Trường MOSFET50V N-CH 5%30V
X7R53A0402 hãng MURATA
TDSON-8 hãng
15101 049125 INFINEON TECHNOLOGIES
15102 049143 Điện trở RES 10 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
15103 049163 Điện trở RES 15K 1/16W 1% 0402 hãng BOURNS
15104 049164 Điện trở RES 31.6K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
15105 049168 Điện trở RES 1.78K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
15106 051629 Lọc
Bàn gió
nước cho(BN1),
máy phát
Chất điện dầu
liệuphó
gỗ GĐ Trườngxoan
veneer Lộc TL16.5S-S
đàotựa
vàđệm
khung
Ghế phó phòng tập đoàn, công tyGhế bọc da
15107 051911 Biểu
xương
thật tượng
kếtgỗhợp hạc
tự côngđúc
nhiên, đồng
sơn PU,
nghiệp, vàng, cao
linh kiện
khung 58cm
gỗ tựnhập
nhiênkhẩu.
sơn Kích thước
phủ PU,
15108 052120 600x600x550
chân có bánh
Sofa phòng di chuyễn
giám đốc, phó được,
giámnâng
đốc cao
cônghạ ty thấp Kích thước
và trưởng phó
15109 052126 665x840x1180-1235mm
phòng tập đoàn. Khung xương gỗ tự nhiên, mút tạo dáng, có
15110 052132 đệm bọc nỉ màu theo chỉ định KT 900x830x800mm
15111 051037 Chuột quang Genius - Netscroll 120
15112 051053 Kệ tượng gỗ gụ, KT: D*R*C = 1,53m*0,81m*0,4m
15113 051128 Thanh thép đỡ dây patchcord và dây nguồn fi6, 440x80mm
15114 051141 Ruột chăn đôi. Hãng everon
15115 051218 Máng cáp chữ T 500x300x500 mm
15116 051241 Cọc thép fi 14, L= 1.8m
15117 050883 Giá treo máy chiếu điều khiển từ xa 1m REGENT
15118 050992 Tuốc nơ vít hơi Crossman SR-45
15119 051792 Khoá đỡ cáp AC 3 pha
15120 051049 Xe Ô tô Ford EcoSport sản xuất năm 2014
15121 051050 Xe nâng máy KOMASTU 3T
15122 052083 Điện
Hộc
Bàn tủ trởphó
chuẩn
TGĐOhm
nước(BN3), ChấtLab
Tập liệu- gỗ
đoàn 7122
Chất Series
liệu gỗ
veneer Veneer
xoan đào xoan đào, sơn
và khung
15123 052112 PU KT
xương W400
gỗ tự x D500
nhiên, x H600
sơnđoàn,
PU,gỗlinh kiện
Bàn
Ghế nước
trưởng (BN6),
phòng Chất
tập liệu GĐ côngnhập
veneer xoan
tyGhếkhẩu,
đào Kích
tựavà thước
khung
đệm bọc da:
15124 052121 1200x700x500
xương gỗ tự nhiên, sơn PU, linh kiện nhập khẩu,
thật kết hợp công nghiệp, khung gỗ tự nhiên sơn phủ PU, Kích thước :
15125 052123 600x600x500
chân có bánh di chuyễn được, nâng cao hạ thấp kích thước
15126 052127 700x650x1180mm
15127 052140 Tủ áo Kích thước: 1400x600x2200mm
15128 052141 Tủ để tivi Kích thước: 1400x400x500mm
15129 049200 Điện
IC tíchtrởhợp
RESIC20 20W 1%3.3V
ECONRST D2PAK W/PB hãng
10%BOURNS
SOT23-3 hãng
15130 049271 MAXIM
IC tích hợp IC BUS TRANSCVR TRI-ST SC706 hãng TEXAS
15131 049273 INSTRUMENT
15132 052172 Tủ mạng C-Rack system cabinet H550xD450xW600
15133 038225 Đầu bịt đốt cột f140
15134 039955 Anten 15GHz 0,6m Siae Viba-IP/ALC Plus2e-U03331A
15135 042733 Startor Elemax Model SH7600EX
15136 042787 Micro cần dài dành cho Chủ tịch CCS-CML
15137 043183 Aptomat kép MCB 1P 63A 6KA
15138 043477 Ống đồng dẫn ga bảo ôn phi 6
15139 042825 Kìm nước 300mm Stanley 87-624
15140 042830 Kìm nước 600mm Stanley 87-627
15141 042837 Mỏ lết 600mm Stanley 97-797
15142 042856 Túi đựngCrossman
Bộ tuýp đồ ASA-999-390
99-097 gồm (30x33cm)
9 đầu tuýp: 10, 11, 12, 13, 14,
15143 042858 Bơm
17, 19, 22, 24mm và 1 cần trượt70-604
dầu, mỡ 400cc Crossman (kéo) 1/2 inch, dài 10 inch
15144 042861 (25cm)
Bảng viết có kính, dày 5mm, khung bằng nhôm, kích thước
15145 043471 1100x1800mm
Bảng viết có kính, dày 5mm, khung bằng nhôm, kích thước
15146 043472 1100x2200mm
15147 043503 Đầu suy hao truyền hình 5dB/5dB Plug-in PAD
15148 043511 Bulong móng VSat cho Antenna D= 4.8m
15149 043575 Gudong M16x200
15150 039936 Anten 7GHz 0,6m Siae Viba-IP/ALC Plus2e U03319A
15151 043758 Dây nguồn DC đen 1x6mm
15152 042031 Dây nguồn cắm từ Server ra RACK, dài 3m
15153 039340 Cáp tiếp đất 50mm2 vàng xanh mềm
15154 040946 Cáp OYEL micro USB, Port micro USB 5 pin,1.2m
15155 039492 Cáp điện CU-XLPE/PVC 0.6/1KV-1x70mm2
15156 038905 Dây Audio 301-CI9501-0000
15157 040050 Cáp điện DC 1x4mm đen ruột mềm
15158 043044 Dây nhảy quang SC/LC 45m
15159 043395 Conector F5 (F-Male 3/8-32 UNEF)
15160 041897 Dây nhảy quang FC/UPC-SC/UPC,5m
15161 042813 Thẻ cào may mắn mệnh giá 5 USD với 2 phủ cào
15162 043545 Tủ gỗ có kính, kích thước RxDxH:400x1400x2200mm
15163 043553 Dây nhảy quang LC/LC, multimode, Duplex, 25m
15164 044164 Thẻ
Ổ cắmcàođiện
giấyđamovitel
năng -loại
LiOa100MTC
- Việt Nam - Loại ổ cắm : 3 chấu-
15165 044741 Dây nối dài: 3m
15166 045071 Kìm bấm và
Antenova tuất dây
A10340, tầnđiện Klein
số 824MHz ~ 960MHz, 1.71GHz ~
15167 045141 2.17GHz, độ lợi -1.6dBi
15168 042867 Module
Dây nhảypinquang
mặt trời SPP240 của TSTC,
SC/UPC-SC/UPC 5040W
5m sợi đôi|Optical
15169 042876 Patchcord SC/UPC-SC/UPC 5m Duplex
15170 043615 Phích cắm cho máy nổ (loại 30A - 3 chấu to)
15171 043639 Anten donor – Paraboliod 890-960MHz, Gain 18dBi
15172 044191 Cáp luồng 11E1 60m OCS ZTE
15173 042110 Thanh Tab V6x6, dài 1.9m (1 thanh = 10kg sắt)
15174 042836 Mỏ lết 300 Stanley 87-434
15175 043625 Ắc
Tủ quy
gỗ côngnướcnghiệp
JS 12V-35AH
có cánh sơn PU cao cấp: KT Dài x rộng x
15176 043792 cao(mm)
Tủ để cầu truyền hìnhx gỗ
1400 x 420 720 (mm)sơn men bóng Hàn Quốc , KT:
MDF,
15177 043804 dài x rộng x cao (mm) 1000 x 5000 x 1700 (mm)
15178 043997 Kệ gỗ (D84xR40xC50)cm
15179 044291 Chổi làm sạch vòi hút máy gắn linh kiện NPM/N610093472AA
15180 044296 Dây đai bằng cao su, dài 1573mm
15181 044301 Anten HF SSB-393
15182 045145 Đi
Tủ ốt
sắtESD0P2RF-02LRH/Infineon
không kính TU118G-4D Hòa Technology
Phát, kíchsản xuất
thước dài x
15183 045164 rộng x cao 1180x407x915mm
15184 045234 Chảogỗ,
Bàn ránkhông
bé bằng
kínhinox
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
15185 042273 1100x600x750 mm
15186 042159 Cột sắt (fi141.3x4.78) dài 8 mét, rỗng
15187 042816 Đèn pin đội đầu SupFire bóng led Cree Q5
15188 042840 Tô vítnhảy
Dây 4 cạnh 150SC/UPC-SC/UPC
quang Stanley bake 65-169 10m sợi đôi|Optical
15189 042873 Patchcord SC/UPC-SC/UPC 10m Duplex
15190 042917 Cáp RGBHV 5 sợi (152m/cuộn) - MHR-5/500
15191 042943 Đầu BNC bấm cho cáp RGBHV
15192 044207 Dây nhảy quang SC/APC-FC/UPC, 5m
15193 044328 Đầu cosse đồng 1 lỗ M25 TMP NU25
15194 044350 Tấm Mica chắn Attomat hình chữ nhật
15195 044371 Pô lửa MPĐ HG7500/SH7600
15196 044401 Bình cứu hỏa PSQ-ABC 25kg.
15197 044554 Lọc nhớt LF3325 | Oil Filter LF3325
15198 044568 Dây
ModulethépSFP,
đặc loại
mạ kẽm
1GE,phi 12diện LC dupllex (dùng cho EoC
giao
15199 042785 Master)
Dây nguồn RULO LIOA QT50-2-15A dài 50m loại dây
15200 042863 2x1.5mm2
15201 045245 Gối ngủ
15202 045276 Bộ Khóa,
CABLE dây dây
WITH xích 1m chống trộm CABLE Ericsson
CONNECTOR/SIGNAL
15203 045317 6m/Cáp kết nối khối DUW31/41 cho tủ 6601
15204 045338 DDR3 Kingston 4GB 1600MHz
15205 042776 Ghế gỗ tiếp
Kìm cắt dây khách
1.25mm2 dài chất liệu gỗ sồi 2000x580x300mm
/Hozan/Nhật Bản; Tiết diện dây: Dây
15206 044800 đồng 1.25mm2
15207 044818 Thước
Đốt cột thuỷ chỉnh titl Blue
fi76x6000mm - CộtSlant (chia độ từ -90°
bao 1000x1000 đến
(2 đầu 90)
bích
15208 044597 16x250)
15209 044599 Thước
Tủ gỗ MDFthủy có
đo kính,
cân bằng (nivo) YTB
kích thước dài x500
rộng x cao (mm)
15210 044648 2200x400x2200mm
15211 044853 Khóagió
Lọc cápchothép
xe fiô 25
tô Ford Ranger | Air Filter for Car Ford
15212 044947 Ranger
15213 042783 SIM 96K JAVA với 2 IMSI
15214 042839 Tô
Nhípvítnhọn
2 cạnhgắp150mm Stanley
linh kiện bake 65-193 Quốc-Vật
kim loại-Vetus-Trung
15215 044120 liệu:Kim
Ổ cứng IBM loại-Chiều
600GBdài:10K12cm
SAS 2.5” 6Gbps (cho máy chủ IBM
15216 045001 System
Bàn gấpx3650
mặt bànM3)bằng gỗ, chân sắt, kích thước (DxRxC):
15217 045183 60x40x30cm
15218 045199 Bộ kít Dcom
15219 045242 Ghế gỗ, kích thước DàixRộngxCao (mm): 430x400x940mm
15220 045285 Vỏ micachuyển
Modun trong Raspberry
đổi tín hiệuPiởType
chuẩnB GPON - ISAM FD/FX
15221 047365 GPON SFP OLT
15222 047375 15841-42500_Ống hồi dầu 2 MPĐ kubota
15223 047377 G3907-34500_Hộp cầu chì MPĐ kubota
15224 047382 18100-91150_Vít giữ cáp MPĐ kubota
15225 047387 Bộ điều khiển điều hòa chính xác ICOM Liebert 144000BTU
15226 047390 ổ cứng máy tính Dell 300Gb SAS 10K 2.5", Dell 2950
15227 047394 ổ cứng máy tính Dell 300Gb 15K SAS 6Gbps 3.5”, Dell R710
15228 047396 ổ cứng máy tính Dell 73Gb 10K SAS 3.5”, Dell 2950
15229 045715 Tủ đựng thiết bị truyền hình 1060*790*590
15230 046025 Bàn tròn chân trụ (q70 x c70)
15231 046086 IC Audio TLV320AIC23BIPWR
15232 046359 Giấy lau dụng cụ thi công sợi quang
15233 046760 Cáp quang treo ADSS 12 sợi - KV100 (chống gặm nhấm)
15234 046765 Cáp quang
Biển giao dịchtreoxãADSS 24 sợi
hợp kim nhôm- KV200 (chốngKích
Aluminium, gặmthước
nhấm)4,1m
15235 046811 x 1,2m
15236 045777 Vali mềm đựng ODTR AQ7275
15237 046762 Kệ
RAM ti vi Hòa(1x4GB,
4GB Phát KT1Rx4,
( 1100x500x1100)
1.35V) PC3L-12800 CL11 ECC
15238 048017 DDR38GB
RAM 1600MHz
(1x8GB, LP1Rx4,
RDIMM 1.35V) PC3L-12800 CL11 ECC
15239 048019 DDR3 1600MHz LP RDIMM
15240 048020 Thẻ cào Metfone mệnh giá 1$ 54mm x 43mm ± 1mm
15241 048024 Ổ cứng
Ghế chânIBMquỳ 500GB
đệm tựa2.5in
bọcSFF
da 7.2K
công 6Gbps
nghiệp,NL HS và
chân SAStayHDD
ghế
15242 048045 chất liệu inox,KT: 650x660x900mm
15243 048057 Tô vít 2 đầu 6x200mm
15244 048073 Thước thủy chỉnh tiêu Tajima SLT-100
15245 048090 Bàn gấp inox KT: 60x40x25cm
15246 048104 Thùng Tole lưu trữ hồ sơ KT:650x330x220mm
15247 048125 Súng bắn keo ProsKit GK-368
15248 045993 Thanh giằng Ø102x8x2003-01
15249 046095 Tụ điện CL10C100FB8NNNC
15250 046697 Hinge Bar/Khay đỡ máy hàn quang
15251 046713 Tuýp
AC/DC bugi dài 22+phi
Adapter Dây19nguồn cho máy đo quang OTDR
15252 045619 Anritsu MT9083B2-053
15253 045778 Lò nướng inox có chân D50cmx R35cm
15254 046689 Đốt cột
Bảng tam
treo giáckhen
bằng 600x600x5500,
đơn vị, KT :ống fi60,5 nền Nhung, khung
1.26x2m,
15255 046703 Nhôm màu đồng
15256 046715 Mạch đồ giải tự động - Tính năng cảnh báo va chạm
15257 046740 Ắc
Biểnquy khô
giao ROKET
dịch xã hợp NS40
kim 12V-35Ah
nhôm Aluminium, Kích thước 5m x
15258 046744 1,4m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 5m x
15259 046746 1,3m
Đợt để máy tính Aluminium khung thép hộp mạ kẽm
15260 047424 20x20x1.2mm. KT: 400x600mm
15261 045929 Rèm Vải TM-11-13 có kích thức R2000xC2500
15262 046056 Điện trở 220K
Cột giàn khôngkiểugianchânthépR1608-0603
mạ kẽm ốp Aluminium màu trắng
15263 046283 KT: 200x200x 3600
15264 046634 Ổ Lioa
Kệ di động
sắt V40 dài 10m;
lỗ, kích thước: 10A
Dài- 250V
4000mm, rộng 600mm, cao
15265 046929 2200mm, 3 tầng, 3 ngăn, bắt bulong, lót ván dày 5 ly
15266 045760 Micro thiết
Module bị cầu
quang truyền1000BASE,
1550nm hình Cisco CTS-QSC20-MIC+
80km -ZX/1000BASE-ZX
15267 047850 SFP transceiver module SMF 1550nm DOM
15268 047853 Đốt nối cột 300x300x900mm
15269 047866 Decal, KT: 64cmx94cm
15270 047892 Bộ gỗ,
Tủ dụng cụ sửa
không chữa
kính kíchProskit
thước Model PK-2090BM
dài x rộng x cao (mm):
15271 047911 3000x530x900 mm
15272 047429 Đèn chiếu sáng khí metan, công suất 150w
15273 047509 ống ghen rào KT: 65x65mmx160cm
15274 047515 Bảng Fipchart upside down KT: 900x1200
15275 047574 Thùng tôn, kích thước: 78x33x44cm
15276 045641 Delvac
Tủ trưng Mobil, 1300gỗ,
bày cánh 15W-40 1x1G engine diesel oil
kích thước
15277 046062 DàixRộngxCao:1000x230x920 mm
15278 046348 Thảm trải sản chống trơn Klean Mat 0.9mx1.83m
15279 046400 Dây cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25mm2
15280 046447 Đèn huỳnh quang T5 1m2 (AMBEE 28W)
15281 046629 Bàn góc không kính dài x rộng x cao (mm): 1400x700x750mm
15282 045532 Thẻ cào
Cable setViettel mệnhSM
1, Optical giáand
100000
PWRVNĐcables of CSCore System
15283 045823 (NSN OY)
15284 046763 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV100 (chống gặm nhấm)
15285 046787 Bàn
Nhà chải
Cáp máyhiệu
tín sắt làmnối
nổ khung
kết sạchsắt điện cựcKích
mái cho
Landis tôn acquy
Công thước DàixRộngxCao
tơ , Đầu kết nối thiết bị
15286 046891 (mm) :đực,
DB15 4850x3500x2750
Dây tín hiệu 4 sợi, Đầu kết nối công tơ RJ11,
15287 046943 Chiều dài dây 45 – 65 cm
15288 046821 Túi chống tĩnh điện, chống ẩm SK, kích thước 20x20cm
15289 045547 Cút nhựa cong
Backdrop - Chất45 độ,Aluminium
liệu: F27 khung sắt bồi PP in phun kỹ
15290 046320 thuật số theo maquette KT: 1,2x2,8m
15291 046427 Bộ phụ kiện dây điện Rogen 2x0.75mm
15292 045684 Bộ
Biểnray lắpdịch
giao đặt thiết
xã hợp bị HDF8500
kim nhôm Aluminium, Kích thước 3,7m
15293 046743 x 1,1m
15294 046883 Dây đai Inox 0.4 x 20 mm
15295 046893 10Gkê
Giá SFP+
hàng(SINGLE-MODE
bằng sắt kích thước 80KM/1550NM,LC)
DàixRộngxCao:
15296 048265 750x450x1900mm
15297 043324 Micro Guinness MU200
15298 038090 Micro thu âm - Single microphone pod
15299 046032 Cuộn cảm AISC-1210H-2R2N-T
15300 046957 Công tơ Hexing 1 pha
15301 048482 Chậu rửa đôi INOX KT 1500x700x1000MM
15302 048487 Bếp ga đôi Sao Nam KT 400X750X800MM
15303 048488 Bếp
Bàn ga
làmba ngăn
việc SAO
bằng gỗ NAM
công KT 2200X750X800
nghiệp, Kích thước:
15304 048498 Tủ gỗ công nghiệp có kính KT 800x450x1800MM
2800Lx1200Wx1200H/Laminate desks workstation
15305 050616 2800x1200x1200
Bàn nhựa nhà ăn,(mm) Kích thước: 800Lx800Wx700H/Plastic table
15306 050617 800Lx800Wx700H(mm)
15307 048878 Lư hương bằng đồng vàng (Cao: 55cm; Rộng: 20cm)
15308 048903 Cáp luồng E1 for FTIF - CNIA 10M PCM cable 120ohm, 4PCM
15309 049296 Điện thoại bàn panasonic TS560
15310 049301 Ghế làm việc trưởng phòng Hòa Phát GL309
15311 048889 Lọ hoa bằng Sứ, Đường kính: 50cm
15312 048899 Dù vuông lệch tâm (KT=2,1x2,1m)
15313 048901 Cột
AntencócSingle
F76, band,
H = 4mX-pol, 1710-2170 MHz, 65°, 18 dBi ,
15314 048915 APXV18-206516S-C-A20
Cáp điều khiển kết nối 3GPP-AISG 20m/ RET control cable
15315 048918 (3GPP / AISG),
Kệ sắt V40 20mthước: D1800xR500xC1400mm, 3 tầng, 2
lỗ, kích
15316 049300 ngăn
Electronic
Bộ phụ kiện Cabinet for storage 120L/Đức
MPĐ_Friedrichshafen- Tủ điện chứa ổ50Hz,
1800KVA, cứng
15317 048858 120L
380/220V,3P4W Model:MTU1800, Xuất xứ Singapore, công
15318 048867 suất dự
Công cụphòng
ra cáp.1800KVA,
Kích thước công suất liên tục (mm):
DàixRộngxCao 1600KVA
15319 048927 750x550x400
15320 049330 Bảng cắmdịch
Biển giao tín hiệu XLRkim
xã hợp Audio
nhôm patchbays/Canare
Aluminium, Kích thước 3,3m
15321 049370 x 1m
15322 049983 IC ổn áp nguồn LD1085D2T33R 3.3V
15323 050005 Nguồn một bọc
Microphone
Ghế khách chiềudaMeanWell
không dây Shure
B7401, PS-05-12
kích thước:| AC-DC
SVX88 5W-12V
Microphone
50Lx54Wx49H wireless
15324 050769 Shure SVX88
(cm)/Visitor chair B7401. Dimension: 50Lx54Wx49H (cm),
15325 050629 Made in China
15326 050683 Khóa điện từ cho cửa 1 cánh YLI YB-100
15327 050685 Hộc bàn cố định nhân viên. KT: D350xR520xC620 mm
15328 050690 Backdrop gỗ MDF KT: 4300x3700x42 mm
15329 050692 Bục gỗ để tượng Bác Hồ KT W470xD420xH880
15330 050735 Ghế bàn trà R600xD1200xC450mm
15331 049312 Thùng tôn, kích thước: 70x35x26cm
15332 049333 Dây cắm
DDA 100G Audio, L=0.5m
SLC RPR 3.5 SAS 520 VIP B TAA/ Ổ cứng DDA
15333 049354 100G
Lọc gió máy phát điện PA5326 of generator SDMO,T-8, T-11,
15334 049363 T-16-PA5326
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước
15335 049371 3,4x1m
15336 049304 Kit MSP FET430 UIF
15337 049323 Thang
Tủ cáp cho
gỗ không nhàcó
kính, xây W03
cánh (11,8m)
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
15338 049342 850x450x850 mm
15339 049365 Bàn làm
Biển giaoviệc
dịchgỗxãMDF,
hợp kimkíchnhôm
thướcAluminium,
DxRxC: 1200x600x745mm
Kích thước 4,15 x
15340 049379 1,1m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,8 x
15341 049382 1,4m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 5,4 x
15342 049383 1,4m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 6 x
15343 049385 1,4m
15344 048876 Hoành phi bằng đồng vàng (KT: RxD = 0,35mx2,6m)
15345 048887 Ống hương bằng Sứ cao: 25cm
15346 049325 Bộ bán
Tủ Tuốchàng
nơ vít
lưuhai cạnhKích
động và 4thước
cạnh 700x800x45
13 chi tiết - C5132T
mm, Khung sắt
15347 049335 hộp, Bề mặt khung bằng Nhôm Aluminium
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,4 x
15348 049375 1,1m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,5 x
15349 049378 1,1m
Giá đỡ dàn nóng máy điều hòa chính xác STULZ /ASD1072A ,
15350 049394 350000 BTU
15351 049397 Bóng
Opticalđèn tuýp neonEdge
Multiservice Điện 6500/
QuangBREAKER
1,2m - 40W INTERFACE
15352 048892 PANEL 4x50A/ Giá phân phối nguồn (NTK599BK)
15353 048898 Bàn gỗ MFC không kính kích thước D1800xR800x745mm
15354 049389 Ống đồng Fi 34.93, dày 1.22mm
15355 049504 sket Cylinder Head của MPĐ SDMO S7
15356 049592 Chân nến bằng đồng cao: 47cm
15357 049616 Bát sứ tô to đại
15358 049617 Bát sứ tô trung
15359 049621 Đĩa sứ nông 20cm
15360 049622 Đĩa sứ sâu lòng 20cm
15361 049629 Thìa cơm canh inox
15362 049635 Muôi giao
Biển to dùng
dịchxào nấu inox
xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,2 x
15363 049376 1,1m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,4 x
15364 049380 1,3m
15365 049396 Bóng điện 5U 80W Rạng đông
15366 049408 Dây cáp
Biển giaomạng LAN
dịch xã hợpAMPkimCAT6
nhôm3M Aluminium, Kích thước 4,15 x
15367 049412 1,2m
Loa âm thanh KRK KIT 5, 50W | Sound speakers KRK KIT 5,
15368 049422 50W
Dây nhảy quang LC/UPC - SC/UPC, Single -mode 9/125um ,
15369 049481 Simplex
Biển giao, 2.0mm
dịch xã ,hợp
30Mkim nhôm Aluminium, Kích thước 4 x
15370 049490 1,1m
15371 049491 RADIATOR MM435181 TM16 of generator SDMO
15372 049499 Cuối
Tủ hộctrục
di cốt
độngcủa MPĐ
Kích Kubota
thước dài xj108
rộng x cao (mm):
15373 048947 400x500x620 mm
Tủ hộc 4 ngăn kích thước dài x rộng x cao (mm):
15374 049369 Pin dự phòng cho
510x490x1300 mmthiết bị thu cabinets
| Drawer thập dữ liệu
four Modem GSM
brattle size DxWx
15375 049399 H (mm): 510x490x1300 mm
15376 048395 Acquy GS 12V-3.5Ah, GTZ5S-E
15377 049449 Cánh
Nhựa quạt hai láResin
Polyester đường207-2900
kính 22 inch,
dùnggóc pitchtạo
để chế 12,vật
22/12
liệu
15378 049461 composite
Bàn inox kích thước dài x rộng x cao (mm): 1200x700x700
15379 049501 mm
15380 049508 Bạc tay biên STD ( Miễng Zên ) của MPĐ SDMO T16 STD
15381 048390 Bộ tua vít đa năng SD-9802
15382 049400 Nhíphội
Bàn gắptrường
nhựa ESD-Dutus
BHT2, gỗ tự nhiên, sơn PU hoàn thiện, kích
15383 052215 thước 500x750x3600mm
15384 052235 Quầy lễ tân có hộc kích thước 2950x600x1080
15385 052295 Bàn gỗ MDF, KT(DxRxC): 500x500x500mm
15386 052309 Thang nhôm Rút TR38 dài 3,8m
15387 051277 Chổi chít quét nhà cán dài 55cm
15388 051370 Bàn
Tủ gỗnhựa, kíchKích
có kính. thước DàixRộngxCao(mm):
thước DàixRộngxCao (mm): 550x500x1000
15389 051372 1200x350x1800
Tủ gỗ có kính. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
15390 051373 900x350x1800
Giường gỗ đơn, Kích thước DàixRộngxCao(mm) :
15391 051374 1900x1500x450
Ghế đôn bọc đệm. Kích thước dàixrộngxcao (mm):
15392 051383 40x40x1200
Single wooden bed, Size : DeepxWidexHigh (mm):
15393 051385 1800x1200x450
15394 051528 Quầy lễ tân, KT: 3,48x1x0,85m
15395 051814 Thảm trải sàn sợi tổng hợp, KT: 2000x2900mm
15396 051977 Đầu bịt đốt cột Ø160 (cho cột 400, ống f50,8)
15397 051978 Bàn inox, kt: 150 x 750 x 800cm
15398 052011 Ống ruột mèo xoắn Fi19
15399 052069 Khay ODFGiám
Bàn Tổng 2U cóđốc,kíchchất
thướcliệuH88
gỗ xveneer
W435 xoan
X D300 đàommvà tự
15400 052077 RAM DDR2
nhiên, sơn PU,1GB cóKINGSTON
chất liệu da thật dùng để trang trí, linh kiện
15401 052113 nhập
Tủ đựngkhẩu,
dànkích
âmthước
thanh,: kích
3750x1200x750
thước: Cao x Dài x Rộng: 0,77m
15402 051581 xThùng
0,6m chứa
x 0,53mnhiên liệu- kích thước 1,5m(chiều cao)
15403 051730 Thẻ cáp mica-hình
1,27mx1,5m SC01-IN
chữ nhật- 750Galon | Fuel tank 750Galon-
15404 051886 Dimensions: 1,5 m (height) 1.27mx1.5m - rectangular shape
15405 052075 USB lưu trữ PNY 4GB
Bàn làm việc nhân viên gỗ ép công nghiệp MFC, chống trầy
xước
Bàn chính2 mặt, khungphòng
trưởng bàn bằng
gỗ ép thép hộp
công vuôngMFC
nghiệp sơn dày
tỉnh 25mm,
điện, có
15406 052099 chân
chống
Tủ điều
gỗ ép chỉnh
trầycông
xước độ cao
2 mặt,MFC
nghiệp KT
khung1400x700x750
dàybàn bằngchống
25mm, thép hộp
trầyvuông
xước 2sơn
15407 052103 tỉnh điện, kích thước 1800x700x750mm
mặt, khung bàn bằng thép hộp vuông sơn tỉnh điện, kích
15408 052104 thước
Bàn gỗ1800x700x750
Veneer xoan đào, sơn PU, Kích thước :
15409 052105 2200x1000x750
15410 051081 Bộ chăn hè, ga phủ, gối bông Everhome
15411 051159 Acquy
Bục phát ĐồngbiểuNaichấtCMF liệu80D26R 12V-70Ah
gỗ tự nhiên, sơn PU hoàn thiện, kích
15412 052209 thước 800x600x1181mm
15413 052324 Ext Antenna for AP - Ruckus - AT-0303-VP01
15414 050823 Giá sắt
Đầu 3 tầng
chuyển đổi- KT
bảo1250x620x180mm
vệ Connector 7/16 DIN(f) - 7/16 DIN(m),
15415 050970 50 Ω cho máy đo PIM Master Anritsu
15416 051048 Xe Ô tô Ford Focus sản xuất năm 2013
15417 051063 Đèn thờ
Ghế xoayđúc nhậpđồng khẩuvàng, Cao:chiếc
nguyên 56cmThecity TC-07 atman
15418 051071 model AB165A
Giá để tài liệu KT (cao x dài x rộng): 2,17m x 2,5m x 0.68m; 3
15419 051072 Tủ để(khung
tầng điện thoại 24 ngăn
sắt hộp cho phòng họp
kẽm 40x40x1.1ly, mặt KTsàn
100x60x35cm
bằng hộp kẽm
15420 051091 20x20x1.1 ly)
15421 051733 Thẻ cáp mica SC01.1-OUT
15422 051736 Thẻ cáp mica SC02.1-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15423 051737 Thẻ cáp mica SC02.1-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15424 051740 Thẻ cáp mica SC03.1-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15425 051742 Thẻ cáp mica SC04-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15426 051744 Thẻ cáp mica SC04.1-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15427 051746 Thẻ cáp mica SC05-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15428 051747 Thẻ cáp mica SC05-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15429 051749 Thẻ cáp mica SC05.1-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15430 051750 Thẻ cáp mica SC06-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15431 051752 Thẻ cáp mica SC06.1-IN(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
15432 051754 Thẻ
Bàn cáp mica SC07-IN(Dài
nước(BN5), Chất liệu gỗ 52 veneer
x Rộng xoan
20 x dày
đào 2vàmm)
khung
15433 051784 Cartridge
xương gỗ 12A
tự nhiên, sơn PU, linh kiện nhập khẩu, Kích thước :
15434 052122 600x600x500
Rulophụ
Bàn giá đỡPhócuộnTGĐcáp Tậpquang,
đoàn, KT:Chất35-40cm
liệu gỗ x35-40cmx20-
veneer xoan đào
15435 051262 25cm
hoặc tự nhiên, sơn PU, linh kiện
Bàn họp phó Tổng giám đốc, Chất liệu gỗ veneer nhập khẩu, kích thước
xoan đào
15436 052111 2400x1100x750
hoặc tự nhiên, sơn PU, có chất liệu da kết hợp đá dùng để
15437 052114 trang trí, linh kiện nhập khẩu, kích thước : 2100x1100x750
15438 052142 Bàn
Ghế họp melamin
ăn lãnh kích thước:1200x2400x750mm
đạo, Chất liệu gỗ sồi tự nhiên sơn PU; đệm tựa
15439 052147 bọc da
Bàn ăn màu
lãnh kemđạo, KTBànW530xD580xH1050
hình tròn chất liệu gỗ sồi tự nhiên
15440 052148 đường
Bàn lễ tân,kínhChất
1300liệu caogỗ 750sồi tự nhiên; kích thước
15441 052149 1500x1500x750
Kính mặt bàn, Kính đặt trên mặt mâm xoay, mặt bàn, kính
15442 052151 cường lực dày 8mm
15443 051054 Micro Shure U2U,
PDU, Meterd - 93032A,không
230V, dây(12) C13 & (4) C19/ Bộ phân
15444 051069 phốitrãi
Tủ nguồn
nghiệm chodịch
tủ Rack 42U APC
vụ Internet, truyền hình số, KT:
15445 051986 2000x1200mm
15446 052330 Kệ để tờ rơi gỗ MDF, Kt: cao 90cm , rộng 47 cm, dày 12cm
15447 052338 Cột antenna ngụy trang cây thốt nốt 18m, dạng tròn
15448 052354 Tủ sắtđế
Chân đựng
trưng đồbầycá nhân Hòa phát:TU09K4
điện thoại UPG-DZ-C5701 kích thước
15449 050958 50x53x65
15450 051059 Lư hương bằng đồng, Cao: 25cm; Rộng: 25cm
15451 045296 Thẻ nhớ SD 8GB class 10
15452 042651 Cầu chì 6602
Dây nhảy quangDB1B2B,
LC/LC 2A/Breaker 6602 DB1B2B, LC-LC
sợi đơn 15.5cm/Patchcord 2A
15453 042662 Simplex 15.5cm
Module quang STM64 loại S64-2B/XFP S64-2B/10GBE BASE
15454 042675 E
15455 042641 Đế
Rackchữ U 2 đai
không cửa+ETSI
Bulong M14x107
21"/ETSI ONE RACK WITHOUT
15456 042823 TRU/DOOR 21"
15457 042889 Bình
Card thủy
mạng, điện
DELLSaiko AP-302 5719 Quad Port 1Gb Network
Broadcom
15458 042750 Interface Card
15459 039286 Chân đèn STAND 200cm
15460 039685 Bảng khẩu hiệu A1 (640x840)
15461 039294 Phòng thay đồ di động
15462 039633 USB 3G ZTE 3.6Mbps MF100
15463 039557 Bảng ghim đỏ 800x1200
15464 038934 Micro hội nghị AK-901
15465 039316 Bìnhlêmực
Cờ số 7:inMột
máyđầu
in Tally Ribbon
hở, một đầu Cartridge
tròng kín; T6218(
chất liệuE250)
thép
15466 045050 không gỉ, mạ kền
15467 045297 Cáp HDMI – HDMI 1.5M
15468 045226 Dao to chặt xương
15469 045215 Đĩa sâu lòng 7 Long Phương
15470 045197 Connector
Dual Column, chuẩn cắm
Anten 2.5mm
X-pol, - SC/FC
790-960 MHz, 65o, KRE1012093/1
15471 045321 (80010647)
15472 042964 Quạt đứng Senko DR888
15473 043513 Ổ cắm Sino 3 chấu đơn dạng thẳng; 2P+E 220-250V
15474 044352 Hộp Mica trong có 5 mặt chắn Attomat
15475 044366 Điot xạc 4 chân cho MPĐ HG11000/HG15000
15476 044368 Mâm giật MPĐ HG7500
15477 044792 Cột Bê tông ly tâm 8,5 m ( 300kgf)
15478 038082 Wecam Tako 12
15479 044513 Xạc pin Sony NP-FV70 cho Camera kỹ thuật số
15480 039808 Cân điện tử Yaohua model A12
15481 043136 Thanh giằng L50x5-05
15482 043139 thanh
Bàn gỗgiằng Ø76x6-01kích thước DàixRộngxCao(mm) :
phủ Melamin,
15483 043166 Bộ ổ cắm 3M cấp
870x600x1350 kèm 2 ổ
| Cashier RJ11
desk 1MMelamine
with và RJ45 UTP
cover,(92x92mm)
Size
15484 042999 870x600x1350mm
15485 043035 Thanh
Bàn gỗLlễchuyển hướng
tân, không (30x5x400mm)
kính, kích thước CaoxRộngxSâu(mm):
15486 043123 1115 x 1700x,465
15487 043640 Anten donor – Paraboliod 1920-2170MHz, Gain 18dBi
15488 044396 Tai nghe không dây RJ raptec RT750
15489 044416 Máy test Cable mạng NS-468
15490 044428 Gá sắt
Tủ anten Visat
không 2.4m.
kính Kích thước dài x rộng x cao mm:
15491 042149 300x650x1000 mm
Bàn gỗ không kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
15492 041183 1200x600x450mm
Kệ căm xe chất liệu gỗ căm xe (cao: 165cm, ngang: 154cm,
15493 041566 rộng:
Tủ tài 45cm)
liệu gỗ không kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
15494 038813 820x415x1960
Ghế nhân viên Kích thước dài x rộng x cao (mm):
15495 038971 550x530x850:
Ghế tựa bằng gỗ 970mm
kích thước dài x rộng x cao (mm):
15496 039424 1800x600x300
Tủ gỗ không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
15497 039789 400x950x2000 mm
15498 039547 Gian hàng lưu động, kích thước 2x2 m
15499 044960 Bút tích hợp Camera J-Tech JT-68HD
15500 044964 Tổ hợp cầm tay HA-812 cho máy VRU-812
15501 044802 N-18/Kìm cắt cáp/Hozan/Nhật Bản;Tiết diện cáp:22 mm2
15502 045009 Mặt sàn thép KT 1960x795x1 mm
15503 044159 Nguồn máy tính Hunkey 400W
15504 044507 Anten thu vệ tinh Comstar ST-12 băng C, đường kính 3.69mm
15505 045287 Adapter đầu USB mini, nguồn ra 5V - 2A
15506 045295 USB wifi TP-link tl-wn725n
15507 045211 Bát cơm Long Phương
15508 045216 Đĩa sâu lòng 8 Long Phương
15509 045222 Đĩa nhỏ đựng gia
6PK-301E/Kìm bópvị cốt kim AMG 22/20/18/16/14/12/pro's
15510 044808 kit/Đài Loan
15511 041656 Acquy Globe N50 12V-50Ah
15512 043779 Dây
Tấm nguồn
pin mặtAC 2x4mm
trời CSUN300-72P, 300W, Kích thước (mm):
15513 044696 1956
Bộ X 990
nguồn X 500 1A cấp nguồn cho camera Hãng sản xuất
12VDC-
15514 041031 DVE
15515 045011 Mặt sàn thép KT 1945x775x1 mm
15516 045037 Sim trắng 32k
15517 045143 Cầusắt
Tủ chìcóLittle
kínhFufe,
TU118G1 pha, 0.5A
Hòa (0437001)
Phát, kích thước dài x rộng x cao
15518 045163 1180x407x915mm
15519 045166 Ghế inox KT:
P743/Kìm bóp280*280*450mm
cốt số 0.3, 0.5, 1.25 ,2 mm có cách
15520 044810 điện/Hozan/Nhật Bản; Kích thước cốt:0.3 , 0.5, 1.25, 2 mm
15521 043115 Dây nhảy quang đa mốt OM-3, 50/125um, SC/LC 3m kép
15522 043586 Ghế làm
Dual Columnviệc dual
hòa phát
band,TQ15Anten(kích thước
X-pol, W730xD810xH150)
790-960+1710-2180
15523 045320 MHz,
AntennaKRE1012238/1(80010826)
Dual Column, Anten Outdoor
Directional X-pol, 1710-2710
dual-band,MHz, KRE1012094/1
XX-Pol, 790-
15524 045322 (742237)
960/1710-2170MHz,17.3/17.7dBi, 65deg,+/-45deg, ODV-
15525 045331 065R18EK-G
15526 045332 Chân đế Antenna Directional outdoor ODV-065R18EK-G
15527 042898 Ổ cắm điện quốc tế
15528 044767 Tôn đen 3 tuốt
P957/Kìm mm dây (1250x2500x3mm)
đôi-dây ba Hozan, Tiết diện dây: Dây đôi:
15529 044806 2x1.6mm2,2x2mm2
P-711/Kìm bóp đầu mạng dây ba: 3x1.6mm2
(LAN 8P)/Hozan/Nhật Bản; Loại
15530 044812 đầu: RJ45
15531 044816 Bộ gỗ
Tủ chiakhông
tín hiệu quang
kính, kích 1:32
thướcchuẩn SC/APC (màu
DàixRộngxCao (mm)nâu)
:
15532 044835 400x1000x1200
15533 044841 Tủ gỗ,
nhôm kích thước
kính, kíchDàixRộngxCao (mm): 1900x1400x3800
thước DàixRộngxCao (mm) :
15534 044844 160x1000x400
15535 038911 Khung chứa accquy BBX1900 396V
15536 041450 Giá đỡ tủ nguồn AC V5/Mounting set for AC Power V5
15537 041171 Attomat 63 A 2 cực, xoay chiều
15538 047430 Cụm trống photocopy Fuji XeRox DocuCenter II 7000
15539 047456 Bộ tuốc nơ vít 6 chi tiết Crossman 46-700
15540 048277 phần hàng
Gian mềm lưu oracle timesten
động, khung(bao gồm cả
sắt, Kích hỗ trợ
thước kỹ thuật)
DàixRộngxCao
15541 048443 (mm) : 2500x2500x2000
Microphone array của thiết bị hội nghị truyền hình Polycom
15542 048555 RealPresense
Điều khiển từ xa Group
thiết 300-720p
bị hội nghị truyền hình Polycom
15543 048556 RealPresense Group 300-720p
15544 048616 Dù vuông
Pin cho máy lệch đotâm (KT=2,5x2,5m)
quang OTDR Anritsu MT9083B2-053/SM-
15545 045618 Energy
15546 046120 Tai nghe Genius HS-02B có dây
15547 046238 Đầu chuyển
Biển giao dịch đổixãquang
hợp kimFC/PC
nhôm Aluminium, kích thước
15548 046839 4,25x1,2m
15549 047004 Biển vẫy không hộp đèn bạt Hiflex, KT : 50x70cm
330542719_RADIATOR, STORM-KDW502, Radiator of
15550 047090 generator SDMO S7
15551 048112 Tủ gỗ công nghiệp KT: 4250x400x2300mm
15552 046693 Đốtgỗ
Tủ cột2 vuông
buồng300x300x2848V
không kính kích ống Ø50,8
thước dài x rộng x cao (mm):
15553 039417 1200x500x2005 mm
Tủ gỗ có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
15554 042148 140x900x1900
Tủ gỗ không kính, mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
15555 041454 1200x400x2050 mm
15556 043968 Tủ sắt Hòagỗ,
tài liệu phát
có CAT118/21DT
kính, kích thước (KT:
dài1180x407x915)
x rộng x cao (mm):
15557 040884 2200x530x2200 mm
15558 046000 Chất tẩy rửa Axit nồng độ 99% (can 20L)
15559 046087 MOSFET SI2333DS-T1-E3
15560 047127 Khung ảnh Bác bằng gỗ(KT: C600 x D350 mm)
15561 047409 ổ cứng
Giá máy tính
kê hàng bằngIBMsắt 300GB SASDàixRộngxCao:
kích thước 10K 6Gbps 2.5", IBM X3650
15562 048264 950x450x2400mm
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 5,8m
15563 046593 x 1,5m
15564 047202 quần âu nữ
15565 046900 Ổ cắm Lioa 8 đầu cắm, dài 5m/8D52WN
15566 048408 Vách ngăn kính trắng cường lực 10mm, khung nhôm 1000mm
15567 048749 Kẹp gỗ
Bàn ngừng
MDFcáp AC 2x25
không kính, khung sắt kích thước dài x rộng x
15568 048770 cao (mm): 1200x1150x750
15569 048773 Dây
Boothnhảy
withquang sợi and
04 fronts đôi LC/LC SM 15m
01 display Bitel/ Quầy hàng với 4 mặt
15570 048781 với 1 mặt
Booth withtrưng bày Bitel
2 Display cabinets Bitel/ Quầy bán hàng với 2 tủ
15571 048782 trưng bày Bitel
15572 048785 Mắc inox treo quần/áo
15573 048787 Cốc nhựa
15574 048788 Dàn phơi
Wire Inox đứng
jerk Start/ Giây loại
giật 4khởi
chânđộng Máy xăng SH7600 và
15575 048693 HG7500
GASKET INSULATION/ Đệm/gioăng phíp BX con (trong) -
15576 048698 Máy xăng SH7600 và HG7500
15577 045675 Xe đẩy hàng 65x90x100cm
15578 046009 Pin cho máy hàn quang Swift F3
15579 046439 Thùng
Giá kê tôn
hàngDài 70cm
bằng sắtxkích
Rộng 31cmDàixRộngxCao:
thước x cao 32cm
15580 048266 3000x450x1900mm
15581 048269 Đèn gỗ
Bàn chớpcó nhấp
kính, nháy TS773dài x rộng x cao (mm):
kích thước
15582 041244 1000x540x480mm
15583 048288 Cột cờ inox cao 4,5 m
15584 048294 Giường
Bàn họpquân y, kích
gỗ không thước
kính, kích1950x900x560 mmx cao (mm):
thước dài x rộng
15585 048304 4000x1200x760 mm
15586 048317 Aptomat MCB 40A 4p
15587 048323 Tủ điện kích thước H700xW500xD200 và phụ kiện
15588 048328 Thang cáp thép đi dây điện, kích thước W50xH100x1.5mm
15589 048333 Máng
AC/DCcáp thép 54x300x3000mm
Adapter + Dây nguồn cho máy đo OTDR Anritsu
15590 045964 MT9083C2-053
15591 046402 ổ cắm điện 3 chân KT: 5cmx10cm
15592 045393 Gian 600GB
DDA hàng trải nghiệm
10K 02 modul
2.5 SAS 520 DERR TAA/Ổ cứng DDA
15593 047782 600GB
32A8705100_Rơ le tắt máy của MPĐ SDMO TM20, TM30 |
15594 047088 Fuel Solenoid 32A8705100, Generator SDMO TM20, TM30
15595 048791 Sọt nhựa KT 41x41x45cm
15596 048795 Bộ căng cáp tăng đơ 18, mạ kẽm
15597 048804 16-SIM SIM Rack board for RACK 2U MA-ACCEA1-SCB16
15598 046331 Dây nhảy quang SC/UPC-LC/UPC, 10m
15599 046423 Bút thử điện philipe
15600 047177 Bàn gỗ mặt kính (KT: D1200xR650xC440)
15601 047197 áo
BànsơgỗmiMDF
nữ ngắn tay gương, chân inox, KT:
sơn bóng
15602 048334 800x800x320mm
Ghế tựa da cao cấp, tay vịn gỗ tự nhiên, KT: 800x800-
15603 048341 1330x1230x1290mm
15604 048386 Thiếc hàn đường kính 796065/0.39 mm
15605 048392 Bộ nhíp JGAA0401
15606 048427 Biển tên bằng đồng KT: 1,5mx0,45m
15607 046020 TOOL REM TWZR M81969/8-02 B
15608 046901 USB dongle
15609 045867 Multimode SFPF2L of CSCore System (NSN OY)
15610 045140 Mạch tích hợp SIMCOM-SIM928A
15611 047314 RCF75-NF50/Đầu đo cáp đồng trục cứng
15612 048699 VOLT METER (50x50MM)/Đồng hồ hiện thị điện áp cho MPĐ
15613 048758 Cáp mạng lan cat6, S/FTP 2 đầu RJ45, 15M
15614 048820 Giá kê hàng
Tủ chứa hồ sơbằng sắt 44tầng,
8 ngăn cánhKT:
HòaC2190xD2100xR450
Phát, KT:
15615 048821 C1830xD1000xR450mm
Water separator: AS filter 326-1641 , CAT, for caterpillar,
15616 045638 108*235,
Quầy giao234.52 mm (9.233
dịch - Chất in)
liệu: Aluminium khung thép hộp mạ kẽm
15617 046312 20 x 20 x 1.2 mm
Bàn gỗ công nghiệp không kính, hình chữ L, bọc da, kích
15618 046992 Bảng mica
thước dài xdán
rộngsốx (KT0.9x1.2m)
cao (mm)
15619 044661 (800÷1400)x(450÷1800)x(650÷750)mm
Biểu tượng trống đồng bằng đồng vàng Đường kính: 60cm,
15620 049417 dày 25mm.
Micro Kỹ phòng
đặc biệt thuật ănthumòn
âm Shure SK-25 | Shure Microphone
15621 049423 special for recording room
Khung đứng để nhạc cao 120cm SK-27 | Standing frame music tall
15622 049425 120cm
15623 049426 Dây nhảy quang SC/APC-SC/APC, 5m (G655)
15624 049428 Dây nhảyDual
Antenna quangbandFC/UPC-LX/UPC, 15m (G652)
Polarized 1800-2100, 65 deg,
15625 049463 Kính bảo hộ 3MdBi,
16.5/18.3/18.5 - 334
2m, VET, 0-10/2-10 deg/APX16DWV-
15626 048924 16DWVS-C
Tủ gỗ không kính Kích thước dài x rộng x cao
15627 049310 (mm)1200x440x760
15628 049623 Đĩa sứ nông 22cm
15629 049624 Đĩa sứ sâu lòng 22cm
15630 049636 Vợt chao inox (to)
15631 049637 Vợt chao inox (nhỏ)
15632 049641 Vợt lọc inox (nhỏ)
15633 049643 Khay bê thức ăn inox 35x50cm
15634 049653 Chõ đồ xôi nhôm 2kg (MH)
15635 049655 Chảo nhôm 60cm võng
15636 049656 Chảo nhôm 50cm võng
15637 049657 Chảo gang 50cm võng
15638 049659 Chảo chống dính 30cm
15639 049660 Chảo chống dính 20cm
15640 049661 Chảo chống dính sâu30cm
15641 049674 Nạo vỏ
15642 049675 Nạo sợi inox
15643 049679 Rá nhựa 50cm
15644 049686 Gáo múc nước to
15645 049708 Chổi lau nhà Mỹ Phong
15646 049709 Chổi quét nhựa
15647 049710 Chổi quét rác
15648 049500 Piston STD j106 & j108
6600A00004_AVR of generator
(Automatic VoltageKubota
Regulator) of generator
15649 049502 SDMO
15650 049503 Gasket
Giá sắt Cylinder
để thiết bịHead của MPĐ
cầu truyền SDMO
hình T16 x cao (mm) :
dài x rộng
15651 049524 450x350x1000
15652 049560 Ramps Siements 1LA0/Cầu nâng Siements 1LA0
15653 049571 Kìm TOOL HAND CRIMP FOR DATAMATE
15654 049513 Gasket Cylinder Head của MPĐ SDMO S7
15655 049561 Tủ thuốc bằng gỗ có kính, kích thước 300x200x500
15656 049568 Đèn Pin KT5300
15657 049570 Kìm TOOL
Công CRIMP
cụ định vị cho20-30AWG MICROFIT
bóp chân connector 3.0
(Positioner)
15658 049580 POSITIONER - M22520/2-09
15659 049822 Xô nhựa 10 lít
15660 049975 Connecter 3 chân
15661 049472 Biển tên Mica KT: 8cm x 4cm
15662 049493 Starter, of Generator SDMO T8
15663 049494 Starter,
Ổ of Generator
cắm điện 6 ổ cắm, SDMO
6 công T11tắc có rơ le bảo vệ 6SKNNE5,
15664 049496 chiều dài dây 5m
15665 049510 Bạc tay biên STD ( Miễng Zên ) của MPĐ SDMO S7
15666 049511 Ắc quy Đồng Nai NS40 12V-35Ah
15667 049545 3 ton garage jack/Kích cá sấu 3 tấn
15668 049736 Chân nến bằng đồng cao 45cm
15669 049764 A1124B/Mũi khò FR801-FR802-FR803B đầu tròn Ø25 Hakko
15670 049784 CP-3148/Bộ công
1208445/Dụng cụ làm
cụ tháo lắpmạng Pro’sKit
cho đầu connector M12-Phoenix
15671 049787 Contact
A1473/Mũi khò FR801-FR802-FR803B đầu vuông 16x16
15672 049763 Hakko
15673 049639 Vợt chao cán gỗ (nhỏ)
15674 049640 Vợt lọc inox (to)
15675 049644 Khay inox 30x40cm
15676 049646 Chậu inox 40cm
15677 049647 Chậu nhôm 70cm
15678 049649 Chậu nhôm 60cm
15679 049654 Chảo nhôm 70cm võng
15680 049658 Chảo gang 60cm võng
15681 049665 Nồi nhôm bằng có vung 30cm (HP)
15682 049677 Cối chày inox (đại)
15683 049684 Rổ nhôm 40cm
15684 049620 Đĩa sứ sâu lòng 18cm
15685 049625 Đĩa sứ bầu dục to 35cm
15686 049627 Đĩa sứ bầu dục nhỏ 26cm
15687 049985 Đế SIM socket 6-Pin
15688 049988 Giắc kết nối Terminal 2-Pin
15689 049991 Linh kiện bán dẫn Transistor 2SC1815
15690 049992 IC Vi xứ lý PIC24FJ64GA004-I/PT
15691 050076 Bộ sạc pin 9V Energizer
15692 050090 Lốp xe ô tô 265/60 R18 Michelin
15693 049573 Kìm tuốt dâyTOOL WIRE CUT/STRIPPER 30-20AWG
15694 049588 Tủ để giầy 5 ngăn 1300x300x1000mm
15695 049589 Êcu M18
15696 049593 Đèn thờ
Stop bằng đồng
Solenoid vàng Cao:
of generator SDMO42 cm
T8, T11, T16/Van dừng
15697 049613 điện tử cho MPĐ SDMO T8, T11, T16
Stop Solenoid of generator SDMO S7/Van dừng điện tử của
15698 049614 máy phát điện SDMO S7
15699 049615 Bát sứ ăn cơm
15700 049618 Đĩa kê bát (đĩa 6 nông)
15701 049619 Đĩa sứ nông 18cm
15702 049626 Đĩa sứ bầu dục nhỡ 32cm
15703 049628 Thìa phở inox(VN)
15704 049630 Dĩa ăn hoa quả inox
15705 049632 Muôi lẩu inox (đặc)
15706 049634 Xẻng đảo thức ăn (xào) inox nhỏ
15707 049638 Vợt chao cán gỗ (to)
15708 049642 Đũa ăn bằng gỗ
15709 049648 Chậu nhôm 80cm
15710 050066 GSM
Bộ phụ(HL6528_2,8)
kiện lắp đặt cho máy phát điện Kubota V1505 -
15711 050128 8.8KVA
Giá để hàng hóa 3 tầng, mặt bọc tôn Inox dày 0.35mm, kích
15712 050150 thước 1100x600x1800mm
15713 050152 Mạch
CABLE in SET/RPB-S
PCB for pos 12 in EGEM cab 1/ Cáp tín hiệu
15714 050171 cho khối EGEM
15715 050188 Bộ chuyển đổi VGA-HDMI
15716 050196 AVR cho máy phát Hữu Toàn_ YMG30TL_dầu
15717 049631 Muôi lẩu inox (lỗ)
15718 049633 Xẻng đảo thức ăn (xào) inox to
15719 049645 Chậu inox 50cm
15720 049666 Xoong 20lít (HP)
15721 049668 Thớt gỗ nghiến 40cm
15722 049670 Dao chặt inox HQ
15723 049673 Dao thái thép
15724 049678 Rá vo gạo nhôm 50cm
15725 049681 Rổ nhựa
Ghế Sofa30cm
băng khung sương gỗ, đệm bọc nỉ Kích thước dài x
15726 039208 rộng x cao (mm): 1800x830x850mm
15727 039255 DDRAM 3 Sillicon Power Bus 1333MHz 2Gb
15728 038790 Phụ kiện (bộ gá tường cho màn hình, cáp nối tín hiệu)
15729 039172 Bộ ghép
Tấm 72 sợi
lọc kính GPX147-RRJD
- filter NC 77 cho ống AF VR80-400 f4.5-5.6D
15730 039268 ED
15731 039295 Micro CEER AK-303
15732 038989 Thảm sàn cách điện
15733 039123 Dây quang LC/SC, đơn mode G652 - dài 50m
15734 039262 Dây dẫn 2 ruột 2x4mm2
15735 039263 Chuột
Cáp kết máy
nối tính
anten Genius
10/100PS2
BASE-TX (Cat. 5, RJ-45) Ethernet
15736 039287 (50m) in base station
15737 039688 Bảng treo tường 2500x1200
15738 039690 Bảng treo tường 1000x780
15739 039691 Bảng
Tủ gỗ treo tường
không kính,1200x800
Kích thước dài x rộng x cao (mm): 3500x
15740 039776 2300x700 mm
Tủ gỗ không kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
15741 039777 4600x2300x450 mm
15742 038267 Bàn
Tủ gỗgỗB2B3, không
mặt có kính
gỗ bên trongkích thước dán
có poster 1000x500x750mm
trên mica trong, có
15743 038270 kính, Kích thước 1200x1200x1100mm
Bàn quầy lễ tân Q1 có liền kệ báo chí, có kính Kích thước
15744 038272 1200x400x1100mm
15745 038275 Vít + Nở 8
15746 038312 Loa máy tính Fenda F6000U
15747 038329 Cáp điện 450/750V Cu/PVC M25 (Đen)
15748 038332 Cáp điện 450/750V Cu/PVC M2.5 (Đen)
15749 038356 Cây luồng
15750 038395 Cáp điện AC 1x240mm XLPE
15751 039094 Thùng tôn 680x380x320mm
15752 039205 Ghế gỗ tiếp khách dài 1900x800x600mm
15753 039258 Quạt chip 775 (Intel, sk775)
15754 039270 Chân máy ảnh Alta pro 263AB + SHB 100
15755 039275 Máng nhựa nổi 15x10
15756 039290 Tay treo hắt sáng
15757 039291 Đèn chụp hỗ trợ di động 60x60cm
15758 039293 Đầu
Tủ gỗ,đèn
cóchụp
kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
15759 038994 1520x690x400
15760 038995 Giá kê điện thoại, mặt mica Đài Loan, KT 5x15 cm
15761 039202 Kệ gỗ để tài liệu Kích thước WxCxD: 4000x700x17000mm
15762 039232 Giá để tờ rơi 500x140x1100
15763 039365 Đầu cắm máy phát điện 3 chấu 20A
15764 039525 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-24KV 3x240+1x150
15765 039534 RAM 4Gb DDR3 cho máy chủ Dell R710
15766 039551 Đồng hồ treo tường Viettel
15767 038515 Ghế ngồi KT:D800*R800*C1230 ÷ 1290 da cao cấp
15768 039180 Cápgỗ,
Tủ nguồn 750V,
có kính kích138A,
thước25mm^2, xanh
dài x rộng x cao (mm):
15769 039240 1000x400x1150 mm
15770 039605 Cân Nhơn Hòa 150kg
15771 038595 Quạt cây đứng DNC18 - Vĩnh Phong
15772 038603 Chổi mài làm bằng sợi nylon KT001720P030
15773 038623 Gá anten gồm 01 ống fi60+2 bát bắt
15774 038626 Bộ tool đa năng 39PC
15775 038630 Cân bàn điện tử 150 kg, 220V/50Hz - pin 6V DC-4Ah
15776 039005 Cổng xếp Inox 201 kích thước 09m x1.6m
15777 039049 Phích đun nước Panasonic NC-EH30P
15778 039338 Cáp điện AC 3x35mm2
15779 039374 Cân bàn điện tử loại 2 tấn
15780 039378 Tủ sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm): 1200x2000x400 mm
15781 039389 Bảng giá trị cốt lõi 600x780
15782 039399 Tủ đựng tài liệukhông
gỗ 2 buồng Hòa Phát
kính CAT
kích 09K3B
thước dài x rộng x cao (mm):
15783 039416 1200x400x2005 mm
Gường gỗ xoan đào kích thước dài x rộng x cao (mm):
15784 039418 2000x1600x350
15785 038658 Cáp nạp phần mềm 3125I, độ dài cáp ≥125cm
15786 039230 Giá để tờ rơi treo tường 600x60x480
15787 039564 Bảng lịch công tác tuần1200x2000
15788 039571 Bản đồ trạm 900x1200
15789 039572 Bản đồ trạm 600x800
15790 039680 Bảng treo tường 2000x1200
15791 039179 Cáp nguồn 750V, 138A, 25mm^2, Đen.
15792 039493 Cáp điện
Ghế CU-XLPE/PVC
gỗ tiếp khách Kích thước 0.6/1KV-1x35mm2
dài x rộng x cao (mm):
15793 039865 640x670x940 mm
15794 039947 Cáp nhôm vặn xoắn 2x16mm2
15795 039957 Anten 7GHz 1m dual pol Siae/ALC Plus2e-VHLPX3-7W-4GR
15796 039959 Gông C1 (bộ đơn lắp cho cột ly tâm EVN)
15797 039960 Giá đỡ cáp nhập trạm
15798 039998 Cáp nguồn 2x2,5 cho 2 máy chiếu
15799 038638 Chân đế thanh chống
15800 038645 ống co nhiệt f14
15801 038662 Chổi quét chống tĩnh điện, dòng 3 lỗ, loại tóc dài 30mm
15802 038674 Súng
Tuốc nơhútvít
thiếc,
T5 (6dàicạnh),
≥15cm, đường
thép khôngkính
gỉ, 2cm
đường kính đầu vặn
15803 038680 ốc: 0.05".
Tuốc Chiêu
nơ vít T6 (6dài: 130~150mm.
cạnh), thép không gỉ, đường kính đầu vặn
15804 038681 ốc: 0.06". Chiêu dài: 130~150mm
15805 038687 Bộ Nạp
Bàn Bùkính
gỗ có Acquy Standa
kích thướcMN-12V/100Ah
dài x rộng x cao (mm):
15806 038689 1250x640x520 mm
Ghế gỗ tiếp khách kích thước dài x rộng x cao (mm):
15807 038691 760x640x1140, Tay 12
15808 038707 Xe kéo bằng tay ViFami DN - 461L
15809 038708 Quạt cây Blacker 16R
15810 039507 Đầu kết nối cáp nguồn AC
15811 039526 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-24KV 3x240+1x120
15812 039539 Loa Portale
15813 039550 Bếp ga Rinnai RV-660
15814 039561 Bảng lịch công tác tuần 1200x1500
15815 039563 Bảng lịch công tác tuần 1000x1200
15816 039565 Bảng lịch công tác tuần 1200x1400
15817 039573 Bảng khẩuantenna
Mounting hiệu 440x1600
set GSM 1900MHz hang at the same height
15818 039674 Bản
typical column1200x800
đồ quận 5m|Bộ gá GSM 1900Mhz treo cùng độ cao cho
15819 040633 cột điện
Tụ cóc 5m.
TDK C1608JB1A106M080AC điện dung 10uF/điện áp
15820 041956 10V 0603
Co-Stadand services trong 1 năm cho CPAP-SG4600-NGFW-
15821 043170 HA và CPAP-SG4600-NGFW
Thước đo độ sâu cơ khí 527-122 Mitutoyo - Khoảng đo: 0-
15822 044979 200mm - Cấp chính xác: 0,03mm - Độ chia: 0,02mm
15823 045217 Đĩa bằng 8 Long Phương
15824 045224 Muôi nhỡ inox
15825 042587 Đệm nắp cacte loại 11381-ZE3-801 cho máy xăng HONDA
15826 043253 Thanh táp V7, 2.5m
15827 043255 Đầu
Bàn gỗBNC bấmkính
không cho cáp
kích RGBHV
thước dài (50đầu/túi)
x rộng x cao(mm):
15828 043268 1000x350x650
15829 043275 Vật tư phụ kiện
Accessories lắpBTS3900
fixed đặt điều cabinet/
hòa 2 chiều
PhụFuniki
kiện cố định tủ
15830 043351 BTS3900
15831 042336 Khèo
Tủ sắtliêm
Hòa Phát CAT984-2LT, Kích thước Dài x Rộng x Cao
15832 042425 ( mm): 764License
Perpetual x 457x1830with 1yr McAfee Gold Software Support
15833 043165 MFE Network Sec
Tủ gỗ không có kính Starter
Kích Manager
thước dàiP:1 GL x cao (mm):
x rộng
15834 042144 450x1200x1800 mm
15835 042198 GhimINOX
Bàn mũi nhựa Deli dài x rộng x cao (mm): 2000x800x500
Kích thước
15836 042214 mm
15837 042812 Thẻ cào may mắn mệnh giá 1 USD với 2 phủ cào
15838 042817 Đèn pin xách tay nạp điện Tiross - TS760
15839 042833 Kìm mỏ nhọn 8" Stanley 84-007
15840 042841 Tô vít 2 cạnh 300 Stanley 62-089-23
15841 042849 Thang rút chữ A 3,2m PS46
15842 042854 Thước
Dây cuộn
nhảy lá thép
quang 5m Stanley 30-496
SC/UPC-FC/UPC 15m sợi đôi|Optical
15843 042877 Patchcord SC/UPC-FC/UPC 15m Duplex
15844 042895 thước thép Tajima GL25-75
15845 042786 Micro Bosch CCS-DL cần dài dành cho đại biểu
15846 044890 Thước đo Panme ODANA, khoảng đo 0-25mm
15847 044896 Ổ khóa máy nổ xăng Hyundai 5.5KVA
15848 042850 Thang rút chữ A 2,5m PS45
15849 042852 Súngnhảy
Dây bắn quang
keo silicon WT-265IH
SC/UPC-FC/UPC 5m sợi đôi|Optical
15850 042880 Patchcord SC/UPC-FC/UPC 5m Duplex
15851 042896 Hộp tủ điện
PA-09/
Bàn gỗ phủ 400x300mm
Kìm bấm cos; kích
Melamin, Engineer;
thướcDùng cho đầu cos 1.0, 1.4,
DàixRộngxCao(mm):
15852 042960 1.6, 1.9mm;
1200x600x1350
Bàn Chiều
gỗ, melamine, dài 175mm;
| Cashier
kích thước Trọng lượng
with Melamine145g
deskDàixRộngxCao(mm):
cover, Size
15853 043000 1200x600x1350| Wooden trading desk with melamine cover,
840x600x1150
15854 043003 size 840x600x1150mm
15855 043251 Cột sắt phi 100 dài 6m, dày 1.4mm
15856 043288 Cáp mạng Lan cat6, 2 đầu RJ45 dài 35M
15857 043372 Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC đơn mode G.652D 6m
15858 043845 Mái nhà gian hàng lưu động, kích thước 2x2 m
15859 043888 Bóng đèn tuýp Philip 0,6 m 220V-18W
15860 043390 Dây nhảyngủ
Giường quang
gỗ tựSC/APC-LC/UPC 3m x cao(mm) 1800 x
nhiên KT: Dài x rộng
15861 043546 2000x400
15862 044278 Đầu lọc vòi hút bằng nhựa của máy gắn linh kiện NPM
15863 044309 Xe di động
Modul quang đểSFP-GPON-OLT20,
máy phát điện kích thước 1000x1000x750
1490/1310nm - 20km -
15864 044910 1.25Gb
Bàn gấp- mặt
SC/UPC
gỗ chân gấp bằng sắt Nguyễn Trường Thắng
15865 044921 kích thước 40x60x50cm
15866 044927 Bộ cờ lê NewSkill 5 chi tiết (8,10,13,14,17)
15867 044938 Kìm tuốttransceiver
Optical sợi quang 10G
JR-M03
80km|XFP - 10GE ZR - LC ROHS 6/6
15868 042620 -40/85C
15869 042966 Dây nhảy 1/2" 2,5m 2 đầu thẳng
15870 043089 Bu lông M20x80
15871 043090 Bu lông M20X60
15872 043125 Băng dính
License cách
phần điệnMilestone
mềm loại đen nhỏ 19mmx10m
XProtect Enterprise cho Camera
15873 043134 IP Axis
Co-Stadand services trong 1 năm cho CPAP-SG4200-NGFW
15874 043176 và CPAP-SG4200-NGFW-HA
15875 043182 Ống đồng
Tủ sắt HòaD6.4mm dày 0.8mm
Phát CAT09K3G, có kính Kích thước Dài x Rộng x
15876 042172 Cao ( mm): 2100 x400x1000
15877 042580 Standee nhỏ
Optical transceiver 10G 40km | XFP - 10GE ER - LC ROHS
15878 042619 6/6 -40/85C
Dây nhảy quang LC/LC 3.5m sợi đôi/Patchcord LC-LC Duplex
15879 042660 3.5m
Dây nhảy quang LC/LC sợi đơn 3.5m/Patchcord LC-LC
15880 042661 Simplexquang
Module 3.5m PIN SFP 1510nm with DDM|OC3/STM1 PIN
15881 042667 SFP (1510nm) with DDM
15882 042668 Khung OEM
Module quang E36
STM1cho loại
Sever DL380P/OEM-RACK
S1.1/OPTO TRX SFP S-1.1E36 DDM
15883 042676 -40/+85
15884 042677 Cầu chì 4A 72VDC/CIRCUIT BREAKER 4A 72VDC
15885 042678 Cầu chì 40A 72VDC/CIRCUIT BREAKER 40A 72VCC
Điện thoại kèm theo thiết bị 1660SM( Chỉ thực hiện cuộc gọi
giữa 2 thiết bị)/TELEPHONE HANDSET (contact between two
15886 042679 device only)
15887 042682 Module
Dây nhảy quang
quang STM4 loại S4.1/OPTO
SC/UPC-FC/UPC 10mTRX
sợiSFP S-4.1 DDM
đôi|Optical
15888 042878 Patchcord SC/UPC-FC/UPC 10m Duplex
15889 043039 Cáp quang cống bể 96 sợi
15890 043073 SFP - Module Quang (2.5G/1310nm)
15891 043124 Hộp đựng công tơ điện VinaPower KT:(36x18) cm
15892 043137 Thanh giằng L50x5-02
15893 043141 Sợi cáp nhảy quang đa mốt OM-3 SC/LC 3m
15894 043179 Aptomat kép MCB 2P 32A 6KA
15895 043197 Giấy in cho máy đánh nhãn Brother PT-2030 loại 18mm
15896 043241 Thước
Optical cặp cơ du xích Mitutoyo 530-118
Transceiver,eSFP,1550nm,1.25Gb/s,-2~5dBm,-
15897 043245 23dBm,LC,SM,80km
15898 043262 Đầu cốt M2.6
15899 043302 Tủ rack
Bàn 42U 19"
gỗ công 2000có
nghiệp, x 600
kính,x có
1157
bọc(mm)
da, kích thước dài x rộng
15900 045162 xBàncaogỗ(mm) 6050x2000x750mm
không kính. Kích thước DàixRộng xCao (mm):
15901 045105 4800x1600x780
15902 040693 Bình
Primaryđunair
nước
filter:1,7L Philips
Element ASHD9316
142-1339, CAT, Radial Seal
15903 045639 Outer and Inner Air Element, for caterpillar
15904 048411 Dây điện 1x0.25 mm, màu đỏ
15905 048432 Ống hương bằng sứ cao 55cm
15906 048452 Biển tầng Formech kích thước 15x35cm
15907 048471 Bàn gỗ không kính KT: 1050x450x1100MM
15908 048481 Giá để hàng INOX 2 tầng KT 1800x600x900MM
15909 048484 Giá để đồ INOX KT 1500x700x850MM
15910 048486 Giá để đồ INOX KT 1000x700x1000MM
15911 048490 Quạt cây công nghiệp SOFFNET
15912 048492 Ghế gỗ tự nhiên KT 400x400x1050MM
15913 048508 Ấm siêu
Main môtơtốcnâng
KIPOR khay máy photocopy Fuji XeRox DocuCenter
15914 047431 II 7000
Vòng đánh nhãn cho đầu cáp/Label ring of Cable M4 by
15915 045633 Number, Text
15916 046926 Bộ quần áo mưa euro size XXL
15917 048145 Bàn gỗ Melamine màu vân gỗ, KT: 600x620x750mm
15918 048626 Ghế họp chủ tọa gỗ gụ KT 650x610x1200
15919 048662 Dây nhảy quang LC/PC - LC/APC 1m
15920 046827 Dây USB-COM loại Z-TEK, L=1.8m
15921 047007 Gá nhựa vận chuyển bo mạch điện tử PCB 25 khe cắm
15922 047135 Flexi WCDMA BTS 20W Power LK
15923 047255 Thanh giằng L50x5-04/Bar L50x5-04
15924 047384 0601870899_công tác điện 1 MPĐ Denyo
15925 045726 Thùng rác di động bằng Inox có kích thước D500x600
15926 045731 Bàn ra đồ có giá dưới bằng Inox có kích thước 1500x800x800
15927 045734 Kệ
Quạtthanh 4 tầng
hút mùi côngbằng InoxBNF620
nghiệp có kích thước
có kích1500x500x1500
thước
15928 045738 620x620x370
15929 045747 Đầu nối quang FC máy đo quang MTS-4000
15930 048414 Vỏ chống ồn máy phát điện Lister Petter 12.5KVA
15931 048417 Dây điện 1x0.5 mm, màu đen
15932 046642 Thiết bị Wifi ngoài trời UBIQUITI AirMax NanoStation M5
15933 048635 Điện trở R04E96-500/0402
15934 044463 Bulong M10x20
15935 044475 Giá ắc quy kích Kích thước: (350x235x570)mm
15936 044474 Bulong lục giác M8X20
15937 048483 Chậu rửa slider
Governor đơn INOX
(iron)KT 1300x700x1000MM
/ Nón điều tốc - Máy xăng SH7600 và
15938 048683 HG7500
SEAL VALVE OIL CONECT ROD/ Phốt chân xupap - Máy
15939 048692 xăng SH7600
Biển vẫy Mica và HG7500
khung sắt cố định trong, khung nhôm bọc
15940 047426 ngoài, KT: 720x520mm
15941 048384 Thiết bị hút thiếc chân linh kiên Desoldering MT017
15942 048716 Đế ốpArray
Disk D14 Fujitsu DX60 S2 AC Power Supply/ Khay chứa ổ
15943 048755 cứng Fujitsu
Phần mềm doanh DX60nghiệp
nguồn choAC máy chủ Linux (1-2
15944 048757 Sockets)/Redhat
200GB Solid State Drive SAS Mix Use MLC 12Gbps 2.5in Hot-
15945 048832 plug Drive
15946 048834 Thảm trải sản len khổ rộng 4m màu đỏ
15947 046406 Cáp BNC-BNC, 50Ohm
15948 046496 CB 2T 6A Schneider, 1pha
15949 047346 Đai inox dài 1m+khóa đai
15950 045573 Dép nhựa đi trong nhà trạm BTS
15951 048512 Bàn gỗ tự nhiên không kính KT 11000x 2500 x 800MM
15952 048514 Kệ gỗ công nghiệp để tivi KT: 1400x400x450MM
15953 048520 Tủ gỗ không kính KT: 900X550X1900mm
15954 048524 Tủ gỗ công nghiệp không kính KT: 900X500X1900MM
15955 048526 Tủ sắt đựng đồ 8 ngăn Hòa Phát, KT: 760X500X1830MM
15956 048527 Tủ sắt đựng đồ 6 ngăn Hòa Phát, KT: 1000X500X1830MM
15957 048529 Xe lăn quân y KT: 450X400X850MM
15958 048474 Bàn tròn INOX KT 800x800x800mm
15959 048489 Bếp ga đơn SAO NAM KT 600X650X400
15960 048494 Bàn gôc tự nhiên không kính KT: 1100x450x750MM
15961 048502 Tủ gỗ tự nhiên không kính KT 1100x600x2000MM
15962 046770 DC2QDECST+TVMOD8 APPEARTV
15963 046777 Cột bê tông ly tâm 16m (920KGF)
15964 048663 Aptomat MCB 32A 2p
Gasket Carburettor/ Icu = 4.5KA/415V
Đệm/gioăng phíp BX con (ngoài) - Máy
15965 048697 xăng SH7600 và HG7500
15966 048701 Thước thủy từ tính Stanley STL-042-041, 9 inch
15967 046892 Ổ cắm máy nổ Hữu toàn 10.6KVA
15968 047002 Biển ngang không hộp đèn bạt Hiflex
15969 048190 Bàn gỗ Melamine màu vân gỗ, KT: 3400x2400x750mm
15970 048675 Đỉnh đồng cao 57cm, chiều rộng 35cm
15971 045571 Nẹp nhựa 14x24 mm
15972 046278 Sạc bình Acquy AST tự động 12V/10A (SWC10)
15973 047459 Thùng tôn mạ kẽm, KT: H250xW310xL660 mm
15974 048088 Biển tên KT 55x30 cm
15975 048528 Tủ
Rackquân y bằng Inox
tủ Ericsson 6500KT: 800X400X1600MM
- ETSI 600x300x2200/ Tủ lắp đặt thiết
15976 048545 bị Ericsson 6500
15977 048565 Đèn pha Philips Metal 250W
15978 048575 CC1125DK/KIT phát triển CC1125
15979 048583 Dây nhựa
Shelf front PLA/ABS
cover - 14dùng cho máy
slot shelf/ Lắpinđậy
3Dmặt trước vỏ thiết bị
15980 048587 6500 loại 14 slot
Ghế sofa khung bằng gỗ sồi, tay gỗ gụ, đệm bọc da KT:
15981 048588 800x850x780
15982 048589 Máng
Modul nhựa
OC-192Lihan 85x85x1700cm
SR-1,VSR2000-2R1,FC1200-SM-LL-
15983 048590 L,10GBASE-LW/LR
Giá kê hàng bằng sắtw./w.out FEC,STM-64
kích thước (I-64.1),1310nm
DàixRộngxCao:
15984 045553 1200x600x2000mm
15985 046771 DC/1BP BLINDPLATES APPEARTV
15986 047051 Tủ gỗ SV1960KG Hòa phát,KT: W804xD452xH1960mm
15987 048733 Tủ sắt Hòa phát TU984-3KT. KT: W915xD457xH1830 mm
15988 049683 Rổ nhôm 50cm
15989 049687 Xô nhựa Hà Nội (22lít nắp)
15990 049690 Âu canh nhựa
15991 049693 Rổ nhựa rửa rau
15992 049695 Búa dần thịt
15993 049698 Đá mài dao
15994 049700 Xẻng hót rác+bàn chải
15995 049702 Cốc uống bia (Thái Lan)
15996 049705 Dao cắt khoai
15997 049711 Cọ xoong sắt
15998 049713 Găng tay VN
15999 049715 Đĩa kê
32C47-01010_RADIATOR ASSEMBLY TM20 of generator
16000 049612 SDMO/Bộ tản nhiệt TM20 của MPĐ
16001 049749 Ống nghe y tế CK-601P
16002 050134 Nồi cơm điện Midea MR-CM18SJC
16003 050139 Pít tông cốt 1 của MPĐ SDMO S7
16004 050142 Seal
Giá kệRear
nhỏ:6260A00002,
Khung bằng for SDMO
thép generator
hộp mạ kẽm 40 TM20
x 40 xTM30
1,1mm;
16005 050144 Lọc nhớt of Generator SDMO T11, T16
đan xen bằng sắt 30x30x1,1mm; Mặt tôn loại 0,4mm: Kích
16006 050148 thước Cao 1,8m x Dài 3,6m x Rộng 0.5m (03 tầng)
16007 050153 Vỏ hộp (chứa mạch thiết bị)
16008 050182 Bộ chia USB 10 cổng BH 049
16009 050187 Bộ chuyển đổi HDMI-VGA
16010 050193 AVR cho máy phát Hữu Toàn_ YMG18SL_Dầu
16011 049650 Lồng hấp nhôm 60cm 3 lớp
16012 049651 Chõ đồ xôi nhôm 10kg (MH)
16013 049652 Chõ đồ xôi nhôm 5kg (MH)
16014 049662 Xoong nhôm 60 lít (HP)
16015 049663 Xoong nhôm 70 lít (HP)
16016 049664 Xoong nhôm 40 lít (HP)
16017 049667 Ống đũa inox bầu dục
16018 049669 Thớt nhựa loại dày
16019 049671 Dao chặt
16020 049672 Dao thái inox (dao 21)
16021 049676 Bộ đựng gia vị để bàn
16022 049680 Rổ nhựa 50cm
16023 049682 Rổ nhôm 70cm
16024 049685 Sọt vuông đại Sài Gòn
16025 049688 Ca nhựa trong 2lít
16026 049689 Âu cơm nhựa
16027 049691 Rổ úp bát to
16028 049692 Rổ úp bát nhỏ
16029 049694 Cân đồng hồ 100kg
16030 049696 Thớt gỗ phi 60
16031 049697 Kéo đồng
16032 049699 Thùng muối dưa (120lít)
16033 049701 Lọ tiêu nhựa
16034 049703 Chén uống rượu
16035 049704 Mở bia
16036 049706 Gắp đá inox
16037 049707 Bình nước inox ( 40 lit )
16038 049712 Lưới rửa bát
16039 049714 Chén uống trà
16040 049716 Ấm
Quạttrung
cây VETO CS-ST169/ Standing fan VETO Model: CS-
16041 049874 ST169 220V/50Hz/45W
16042 049889 Lọc nhớt
nhiêncho
liệumáy
cho phát điện dầu
máy phát điệnHữu ToànToàn
dầu Hữu 44kVA YMG56TL
22kVA
16043 049898 YMG30TL
16044 049903 Bếp
Chântừgắnhồng ngoại
2 đèn ledAlaska CP-12,
chiếu cho công
phòng thusuất 2000W
1500mm/Tripod for 2
16045 049955 LED reflectors, recording room 1500mm
16046 050027 IC GPS L70
16047 050030 Transitor A1015
16048 050033 Cổng kết nối USB HOST
16049 050034 Cổng kết nối USB MINI
16050 050035 Vỏ hộp nhựa, kích thước 150x75x40mm
16051 050041 Tụ điện (CapTan 100uF/50V)
16052 049726 Thang xếp rút cao cấp 3.8m W600
16053 049728 Vòi chữa cháy - D50 (20m/cuộn)
16054 049734 Bàn thờ bằng gỗ gụ (KT: D*R*C = 2000*1500*1070mm)
16055 049738 Đỉnh đồng vàng cao 60cm
16056 049746 Ấm điệnSET/HW+CLK
CABLE sắc thuốc for EGEM 0-7 (112k GS i)/ Cáp tín hiệu
16057 049752 cho khối EGEM
16058 049761 T12-BL/Mũi hàn T12 đầu tròn R02 Hakko
16059 049767 1PK-104T/Panh cong AISI304-120mm Pro’sKit
16060 049902 Bộ loa Feiyang F600 Q2
16061 049933 Dây nhảy quang sợi đơn SC/UPC - SC/UPC 7m
16062 050026 Mosfet kênh P 30V_IRF4435
16063 050209 Cáp tín hiệu Ericsson RPM777382/00350
16064 050214 Cáp tín hiệu Ericsson RPM777263/00320
16065 049732 Thang gấp 5 bậc Hòa Phát (T5B)
16066 049758 T12-BCF3/Mũi hàn T12 đầu vát Ø3 Hakko
16067 049759 T12-CF4/Mũi hàn T12 đầu vát Ø4 Hakko
16068 049768 SD-9814/Bộ tô vít screwdriver
1208429/Tourque 4 cạnh, 2 cạnh,
đầu 6connector
cạnh Pro’sKit
M12-Phoenix
16069 049785 Contact
16070 049796 Cáp xoắn đôi 120 Ohm 2x2x0.4mm
16071 050053 MOSFET (IRLML6420)
16072 050255 8611 FAN Module/ Khối quạt thiết bị 8611
16073 050261 Phích cắm chuyện dụng cho MPĐ 35-50A/230V; APEKS
16074 050310 Thùng đựng thiết bị Boom cẩu, kích thước 1676x440x276mm
16075 050315 Thùng
Ghế phi sắt
salon đệmfi tựa
571,5mm,
bằng nỉHSL81,
440mm Kích thước : W700 x D760
16076 050333 xGhế
H800 mm
salon đôi đệm tựa bằng nỉ SL81, Kích thước : W1220 x
16077 050334 D760 x H800 mm
Bàn trải nghiệm tròn mặt đá bằng MDF dán Laminate, kích
16078 050350 thước ĐKdịch
Bàn giao x cao (mm):D1400x1050
bằng MDF dán Laminate, kích thước dài x rộng
16079 050351 x cao (mm):2400x1100x1000
16080 049769 SD-7222A/Tô vít 2 cạnh 271mm Pro’sKit
16081 049772 Rack Acquy 3 tầng 1670x1400x825mm
16082 049782 808-376H/Kìm làm mạng Pro’sKit
16083 049783 CP-501BN/Kìm tuốt cáp mạng Pro’sKit
16084 049797 Đèn Clar Pin Ju-Mi TL-06A
16085 049799 Module quang SFPP-AT-LP-51-40/10GBASE-ER SFP, 40km/
16086 049818 Khung
Kệ kẽm chữa
đỡ bình Standee
cháy chữ
KT:T:Rộng
KT: 0,65x1,75m
21cm, Ngang 40cm, Cao mặt
16087 049727 trước 16cm, cao mặt sau 40cm
16088 049840 Thang sắt L50x50x5
16089 049842 Nẹp ngang hàn thang cáp kích thước 40x4
16090 050061 IC nguồn (TPS5430 3.5A)
16091 050122 Bóngnhân
Ghế đèn compact
viên Kích3U-18W-E21 Philips
thước dài x rộng x cao (mm):
16092 038426 560x530x880-1010
16093 038457 Giá để giầy dép 900x400x1000
16094 038643 Gá đa năng cho cột 9m
16095 038736 Đèn sạc pin LED YF-313
16096 038756 Cột bê tông ly tâm 10m
16097 039771 Cân điện tử Yaohua model YHT6
16098 038988 U clevis
16099 040160 Quạt làm mát cho thiết bị BG20/Fan for BG20
16100 040211 Acquy Trojan -T105 loại 6V-225Ah
16101 040245 Lọc nhớt máy phát điện HUAWEI 2000KVA
16102 040286 Dao trổ Pro'sKit PD-395A
16103 038710 Ổ cắm điện công nghiệp 15A - 50m
16104 038711 Cáp dữ liệu Iphone 5, dài 1m
16105 038717 Mặt công tắc 3 hạt sino
16106 038763 Cáp nguồn cho BG20 L=2.7m
16107 039689 Bảng treo tường 1000x600
16108 039694 Bảng treo tường 1600x1000
16109 039707 Thước cặp cơ (0-150mm)
16110 039710 Bình đun nước Gelong MD-604
16111 039753 Quạt cây
Board hỗ Deton
trợ phátDF500-T
triển ứng dụng SDR mã nguồn mở (Chip
16112 039624 FPGA Spartan)
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
16113 039788 400x1700x2000 mm
16114 039852 Bảng khẩu hiệu 3800x400
16115 039853 Bảng khẩu hiệu 900x1200
16116 039854 Ghế gỗ tiếp
salonkhách có đệm
tiếp khách kích
kích thước
thước dài500x450x860
x rộng x cao mm
(mm):
16117 039859 1560x460x900
Tủ gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao: 390x510x620
16118 039864 mm
16119 039867 Sắt V5 (2m) nhúng kẻm dầy 5ly
16120 039892 Cân bàn JWI 7000 mức cân 100Kg bước nhảy 10Kg
16121 039934 Bulông
Giường+2Êcu tầngM12x220
Inox, kích thước dài x rộng x cao
16122 040359 (mm):1990x1260x1750mm
Ống bảo vệ sợi quang dài x đường kính: 50cmx3.0mm, tương
16123 040365 thích với đường kính sợi quang: 250/900µm
16124 040475 Dao cắt feeder gelvo7/8" HXDX-T301
16125 038783 Tay gá dùng cho Viba 2.4m
16126 038787 Cáp thép F4
16127 038815 Ghế họp chân quỳ đệm lưới KH: GL401
16128 038819 Vam kẹp gỗ 2
16129 039696 Bộ IP Set- Top Box ZXV10B700(V2A)
16130 039754 Quạt
Tủ gỗcây Deton
không DF500-TW
kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16131 039775 3300x2300x700 mm
16132 038389 Cáp điện
Ghế trong3x2.5mm
phòng họp Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16133 038441 585x700x980
16134 039946 Cọc thép mạ kẽm Ø10 L = 0.3 m
16135 039948 Máng cáp sắt 500x80mm
16136 039958 Ống dẫn sóng 7Ghz viba Siae/ALC Plus2e-PBR84, L=0.6m
16137 040195 Kệ đỡ bằng thép V50x50x3, KT: 1.5mx0.5mx2,6m
16138 039253 DDRAM 2 Sillicon Power Bus 800MHz 2Gb
16139 039569 Bảng nội quy cơ quan 600x900
16140 039576 Giá kê hàng bằng sắt 2200x550x1900
16141 039579 Giá kê
Biển hàng
hiệu mặtbằng
tiền sắt
Trung1200x450x1800
tâm Viettel loại lớn, dùng Bộ chữ và
16142 039581 Logo loại lớn
16143 039657 Dây cáp mini USB
16144 039681 Bảng ghim 1840x1200
16145 039683 Bảng
Bàn gỗ ghim 1500x1000
không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16146 038725 600x600x750 mm
16147 040574 Dầu nhớt antenna
Mounting BP dungsettíchGSM
1 lít 1900MHz hang at the same height
16148 040578 Ga R22shoring
typical bình 13.6 kg
400x400|Bộ gá GSM 1900Mhz treo cùng độ
16149 040632 cao cho cột chống cứng 400x400.
Galvanized pressure steel pipe F50x6.4m|Ống thép mạ kẽm
16150 040635 chịu lực F50 L=6.4m, sử dụng luồn cáp quang chôn
16151 038558 Kit Dcom Bo 7.2
16152 038582 Tủ bán hàng lưu động, Kích thước 0,35 m x 0,7m x 1m
16153 038629 Cân bàn cơ khí TTZ 150 kg
16154 038635 Thanh giằng chéo f50x5
16155 038648 Thang cáp cho nhà C06
16156 038702 Lọc gió điều hòa model CM35,50
16157 038714 Máng cáp sắt 400x100x1,2mm, L=2500
16158 038723 Ống gen cách nhiệt
16159 038726 Ghế Xuân Hòa GI28-04
16160 038734 Khóa số Yeti L-701
16161 040380 Kem đánh bóng Cana 150g
16162 040383 Giấy in cho máy đánh nhãn Casio
16163 040387 Măng sông ren ngoài 40mm
16164 040388 van đồng 1 chiều 40mm
16165 040401 Attomat Schneider MCB 1 phase-63A
16166 040413 Phụ kiện gắn thiết bị FOX 3G HD-SDI lên tủ Rack RSF 12
16167 039890 Dây thép lụa mạ kẽm D6
16168 039926 Chổi than máy nổ Hyundai
16169 040058 Thanh
Hộp chất sắttẩy
V nâng cápliệu
rửa vật 75x75x5mm loại 2mthể lỏng 3.6 Kg /
Support Stratasy
16170 040066 Mực in 3D OBJ-03217
16171 040122 Outlet đại biểu hỗ trợ điện, mạng; HDMI
16172 040200 Thẻ nhớ Memory SD 32GB sitck
16173 038716 Ổ cắm đôi, 3 lỗ 16A SINO
16174 038818 Đá cắt 100
16175 041175 CB Chống giật 63A 2 tép LS - Korea
16176 041207 Biển gỗ
Bàn hiệu điểmkính
không giaokích
dịchthước
Vietteldài
Xãx rộng x cao (mm):
16177 041209 2200x1000x750 mm
Giá trưng bày sản phẩm chất liệu gỗ, kích thước dài x rộng x
16178 041223 cao ( mm): 1321x2794x1245
16179 038752 Ống gá chống xoay tăng cường cho anten từ 2.4m - 3.7m
16180 038759 Biển
Tủ tàingang
liệu gỗ, 1,5x0,45m
có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16181 038839 3170x510x2150
16182 038867 Pin cho máy hàn Sumitomo Type-39SE
16183 038945 Acquy Panasonic 19B34L 12V - 32Ah
16184 038962 Butanox (Chất đóng rắn)
16185 040458 Bảng nội quy phòng chống cháy nổ kích thước 35x50cm
16186 040470 Mũi
Tủ gỗ,
Bàn hànOKLg5mm(0.2
gỗkhông ")
kính kích không
phủ melamine, 30Deg
thước dài- x13,5cm
kính, rộng x STTC-817-PK
cao (mm):
kích thước
16187 042247 1000x550x2000 mm 1330x400x2420 | Wooden table with
DàixRộngxCao(mm)
16188 043008 melamine
Hộp đèn treo cover,
trần,nokích
glass,
thướcsize1000x850x150mm
1330x400x2420mm | Ceiling
16189 043009 lamp box, size 1000x850x150mm
16190 042163 Gioăng
Ghế gỗ cao tiếp su ODUKích
khách, SIAE, đường
thước dài kính 40mm
x rộng x cao (mm):
16191 042228 800x750x1000
Tủ gỗ, không kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
16192 042249 400x450x600 mm
16193 042280 Brochure
Tủ gỗ có kính kích Kích
thướcthước
A4, gấp
dài 3
x rộng x cao (mm):
16194 042287 800x1100x550 mm
16195 042265 Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC 100m
16196 042266 Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC 1.5m
16197 042734 Rotor Huto Model HG7500
16198 043192 Thanh quản lý cable Rack 42U (H=2m)
16199 044196 Dây cu roa quạt làm mát Mitsubisshi loại 6430 răng
16200 041078 Phichgỗcắm
Bàn Mennekes
có kính, 63A-3P
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16201 042229 1250x650x450
Tủ hội nghị truyền hìnhX-Shelter 900, Viettel, dùng cho 2 tivi
16202 042232 Quạt phunmodule,
kiểu dáng sương Alpha
chuẩnAF-1602
rack 19'' 16U, trụ đứng gắn giá treo
16203 042244 tivi vàgỗ,
Bàn giákhông
đặt camera.
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16204 042269 1200x500x650
Bàn thờ bằng gỗ mm gõ, kích thước dài x rộng x cao (mm):
16205 043306 1560x760x1500mm
16206 043308 Tủ
RAM điện
loạithi3 công KT: 400x350x250x1,5mm SơnECC,
HP 4GB,DDR2,667Mhz,Advanced tĩnh điện
tương
16207 042319 thích cho loại máy Blede Server
16208 042328 Dây Visca 0.5mm, Đầu cáp 8 chân, kiểu đực
16209 042387 Bàn tròn gỗ tự nhiên bán kính 1500mm
16210 042412 Khuôn thân EoC
16211 042432 Thẻ
Bàn nhớINOXKingSton
gấp, chân DTSE9-16GB USB 2.0
chéo, kích thước dài x rộng x cao (mm):
16212 042436 1100x400x750
Giá sách 2 khoang mm 4 ngăn, khung thép sơn tĩnh điện kích
16213 042440 thước 2000x400x1900 GTV101
16214 043127 Dây điện CU/PVC 4x1.5 mm2
16215 042720 Cắt lọc sét VH40TA385M-20kA
16216 042728 ZXSDR HW License cho card BPK của ZTE
16217 042748 Ram dự phòng của Server, DELL 4GB RDIMM, 1600 MHZ
16218 042762 Quạt
Bộ dũacây điện cơ8"
Kingtony 1991 sải cánh 450
KIG-105-044 (5 cây: dẹt, bán nguyệt,
16219 042860 vuông,
Trục máytròn, tam giác)
in Flexo Edale Gamma, lô GTT Label S(80.86 mm x
16220 043099 510mm x 735mm)
16221 043133 Nguồn máy tính Orient 450W
16222 043140 thanh giằng Ø89x8-01
16223 043157 Bản đệm
Optical chân cột 12x450x450
Transceiver(eSFP,1310nm,STM1,-15dBm~-8dBm,-
16224 043246 31dBm,Singlemode,LC,15Km)
16225 044433 kìm siết đai Inox (S240)
16226 044483 Cọc giữ bằng Mica phi M14x150
16227 044493 Khung chứa ổ cưng lưu trữ dữ liệu Fujitsu 1 TB, 7.2 Krpm
16228 044555 Lọc nhớt LF777/Oil Filter LF777
16229 044584 Thẻ cào Viettel mệnh giá 50000VNĐ
16230 043437 Vỏ case máy tính để bàn Cyber Dream
16231 043710 Anten 15GHz 0.6m NEC AP/BSL2-145DS-M
16232 043737 Bàn gỗ tròn có kính, đường kính x chiều cao (mm): 560 x 560
16233 043745 Hộp điện sắt 600x450x100mm
16234 044002 Bóng điện Compact 60W
16235 043914 Thiếc hàn
Module màn63/37-Sn/Fb
hình LED P3 Hiệu
fullTiger,
color,cuộn
chíp:500g
Epistar; IC điều
16236 044163 khiển: MBI 5024; Bộ chuyển nguồn: 5V-40A
16237 044224 Biến dòng Ti 250/5A
16238 044279 Vòng
Tay kẹpđệm caosắt
bằng su cho
cho đầu đầu 12
lọcvòi
máy
hútgắn
cholinh kiện
máy NPM
gắn linh kiện
16239 044283 NPM
Tay kẹp bằng sắt cho đầu 3 vòi hút cho máy gắn linh kiện
16240 044284 NPM
16241 044285 Lò xo bằng sắt, 0.5g
16242 044287 Khớp nối bằng sắt/N510022782AA
16243 044288 Xylanh rỗng bằng nhựa/N510028676AA
16244 044290 Mỡgỗ
Tủ bôi24
cho máy gắn
khoang, Kích linh kiện dài
thước NPM (93g)x cao (mm):
x rộng
16245 043272 2800x350x1800 mm
Thùng tôn bảo quản máy phát điện dùng cho máy 6.5 kva,
16246 043428 8,8kvaviết
Bảng (kích
có thước D940xR700xC870)
kính, dày 5mm, khung bằng nhôm, kích thước
16247 043470 1100x2400mm
Bảng viết có kính, dày 5mm, khung bằng nhôm và sắt, có
16248 043474 chân bánh xe, kích thước 1100x2400mm
16249 043475 Tủ gỗ không kính, kích thước 1400x750x300mm
16250 043479 Ống nhựa ruột gà phi 10
16251 043489 Bảng mạch tích hợp RAM máy chủ HP (DDR3-1600)-8G
16252 043505 Đầu connector
Đốt chuyển hướngcho fi102x2020mm-loại
cáp đồng trục F59 HEC-2 cột bao 1000x1000 (2
16253 044591 đầu cột
Đốt bíchfi89x6000mm
20x270) - Cột bao 1000x1000 (2 đầu bích
16254 044600 20x250)
Bàn gỗ MDF, có kính, kích thước dài x rộng x cao (mm)
16255 044632 1500x500x750mm
Bục phát biểu bằng gỗ, kích thước dài x rộng x cao (mm)
16256 044645 680x500x1150mm
Tủ gỗ MDF, có kính, kích thước dài x rộng x cao (mm)
16257 044662 1540x500x700mm
Tủ gỗ công nghiệp không kính, mặt đá kim sa, kích thước dài
16258 044671 x rộng x cao (mm) 3820x765x620mm
16259 044686 RAM máy chủ IBM: 8GB DDR3-10600/1333MHZ ECC
16260 044687 Ổ DVD RW
Giường sắt 2fortầng
X3650
HòaM4 Phát JS-2T-H-G, kích thước dài x rộng
16261 044736 xCP-462G/Kìm
cao (mm) 1900x840x1650mm
bóp cốt Crimp 175mm/pro's kit/Đài Loan; Kích
16262 044807 thước cốt AWG 26-10
16263 042439 Thanh sắt V nâng cáp (60mmx5mmx2000mm)
16264 044484 Thanh ty sắt M10, dài 3m
16265 044766 Dây nhảy
Kệ sắt V40quang FC/LC
lỗ, kích thước: UPC 1,5m
D2000xR500xC1400mm, 3 tầng, 2
16266 048742 ngăn
16267 048750 Bộ treo
Giá cáp Ac
kê hàng bằng2x25
sắt kích thước DàixRộngxCao:
16268 048315 1900X600X3000mm (loại 4 ngăn)
16269 048831 Ổ cứng Dell SSD 3TB
16270 046068 Tụ điện C1608C0G1H100D080AA
16271 046096 Tụ điện CL10C330FB8NNNC
16272 047411 ổ cứng máy tính Cisco
300gb300GB
SAS 10K SAS2.5",
2.5"Nec Express
10K, 5800 B200
Cisco UCS
16273 047412 M2
Ghế da cao cấp Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16274 038550 750x690x1190
Ghế quầy lễ tân÷Hòa1240Phát SB03, D=470 mm, H=1020-1140
16275 041498 mm
16276 048338 Aptomat MCB 1P 50A 6KA
16277 048364 Quạt Hướng Trục THVN-1-5T
16278 048619 Kệ để
Bàn họpdépgỗInox
công600x550x270mm
nghiệp mặt bọc da nữ hoàng KT:
16279 048625 6200x2100x750
16280 046977 RES 100K OHM 1/8W 1% 0805 SMD
16281 047053 Khaykênhựa
Giá hàngchứa
bằnglinh
sắt kiện
kích 460 x 280
thước x 50mm
DàixRộngxCao:
16282 048316 1900X600X3000mm (loại 2 ngăn)
16283 048331 Khung nhôm treo bản đồ DxR: 88 x66 cm
16284 048339 Aptomat MCB 3P 40A,6KA
16285 048754 Fujitsu 2TB 7.2Krpm NL-SAS 3.5“ HDD/ Ổ cứng Fujitsu 2TB
16286 048759 ODF48 (SC)/Hộp phân phối quang 48 cổng SC/SC
16287 045605 Khuôn
Biển hàndịch
giao CS2-50
xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,8m
16288 046812 x 1,5m
16289 047008 RES 470 OHM 1/8W 1% 0805 SMD
16290 047374 15852-42502_Ống
ổ cứng máy tính Seagatehồi dầu300Gb
1 MPĐ15Kkubota
SAS 3.5”
16291 047413 (ST3300655SS), SuperMicro X8DTL
16292 047457 Máykê
Giá in hàng
nhãn bằng
Brother
sắtP-Touch
kích thước PT-E300
DàixRộngxCao:
16293 048312 1900X1600X3000mm (loại 6 ngăn)
Card mạng Broadcom 5720 Quad port 1G network daughter
16294 048830 card
16295 046089 Bluetooth RN52-I/RM
16296 046211 Dưỡng đo mối hàn MW182-01 (Moore & Wright)
16297 046879 attomat 4 cực 3 pha 63A
16298 046882 Tủ gỗ Kích thước DàixRộngxCao (mm): 2000x500x1700
16299 047467 Huyết áp thủy ngân ALP K2
16300 038129 Giá treo Tivi 51inch và 64inch
16301 042792 Loasắt
Kệ trần LBC
V40 lỗ,3099/41 36/24W,
kích thước: vỏ kim loại
Dài 3000mm, rộng 400mm, cao
16302 046928 1700mm, 4 tầng, 2 ngăn, bắt bulong, lót ván dày 5 ly
16303 048636 Tụ điện C06-500/0603
16304 048638 Tụ điện C04-200/0402
16305 048659 Dây nhảy quang LC/PC - LC/APC 2m
16306 046380 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM4965
16307 046381 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM4973
16308 046385 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM4728
16309 047207 Giắc TV IEC tích hợp F5
16310 047275 Ổ cắm điện công nghiệp 15A - 30m
16311 048311 Quạt cây Asia D18001
16312 048367 Dây nhảy trong nhà 1/2" 1,2m 1 đầu thẳng 1 đầu vuông
16313 048459 Kìm tuốt sợi quang Hàn Quốc AJW-ST01
16314 048572 DAC5687EVM/Module phát triển cho DAC5687
16315 045673 Bàn triết rót thủ công 1200x450x1000mm
16316 047435 Kim
Hộp thu
nối sét 1,8mdụng
chuyên cột 300,
gồmống các f31,8
đầu chuyển đổi BNC, SMA,
16317 047932 UHF
16318 048628 Buồng
Tool kếttắm nốiOmega Nero LH Warrior
bo mạch_Code KT 120x100x225
TAP
16319 048637 Tụ điện C08-200/0805
Ethernet_FREESCALE SEMICONDUCTOR_CWH-CTP-
16320 048668 BASE-HE
16321 048671 Dù
Biểuvuông
tượnglệch tâmđường
trống, (KT=3mx3m)
kính: 60cm. cao 1cm, chất liệu đồng
16322 048676 vàng
16323 048677 Acquy
ModuleSolitequangCMF 12V - 40Ah
1.25Gbps, 1310nm, 20km LX-LC single mode
16324 045302 SFP transceiver MP-S31121-3CL20
16325 045384 Cáp
Anten trung kế CHES020
Kathrein Xpol Tri-sector Slimpole 1710-2690 80⁰-
16326 047449 10dBi-4⁰T
Down tilt for Dual Column, Anten X-pol, 790-960 MHz,
16327 045323 65o/1710-2710 MHz, SXA120104/5
16328 047432 Ống Nung cáp quang (dài 60mm, ɸ1,2mm)
16329 046042 Cuộn cảm VLF4012AT-3R3M1R3
16330 046398 Mặt kính bàn ăn KT 1000x1600x800
16331 048235 Đầu báo khói 12V YSD-30L
16332 045718 Kệ
Chậuphẳng
rửa đôi4 tầng
làmbằng
bằngInoxInoxcócókích
bàn thước 1200x500x1500
kích thước
16333 045722 1800x700x800/900
Bàn phẳng không giá dưới có thành sau bằng Inox có kích
16334 045723 thước
Chậu rửa 1000x700x850/950
đôi làm bằng Inox có bàn kích thước
16335 045725 1200x700x800/900
16336 045727 Bàn sơ chế bằng Inox có kích thước 1500x700x800
16337 045728 Bếp
Giá 2hầmtầngđơn trêndùng
bàn điện
ra đồcó kíchInox
bằng thước
có 550x550x500
kích thước
16338 045732 1500x300x750
16339 045737 Ống
Bẫy mỡtạo đặtgió dưới
bằng chậu
Inox córửakích
bằngthước
Inox400x400
có kích thước
16340 045739 600x400x300
16341 045749 Gói tài 2liệu
Tủ sắt cánhsố 1mở - đề tài thước
Kích IMU dài x rộng x cao (mm):
16342 047018 850x450x1800
16343 047193 áo sơ mi nam dài tay
16344 047260 Thanh giằng L63x4-04/Bar L63x4-04
16345 046953 Gông treo và hộp bảo vệ 4 công tơ
16346 047864 Dây tín hiệu audio LAZER-LC44B
16347 047910 Bảng kính trắng 2 lớp, KT: 1500x1200mm
16348 047925 Kìm
Chậucộngrửa lựcInoxASAKI
ba bồn36" có (900mm) AK-628
bàn kích thước
16349 047973 1800x700x800/1000mm
16350 048248 Module giao tiếp không dây CC2530
16351 048255 IC
Kệ TCM809JVNB713
Phần mềm
Balet: Oracle
Khung Database
bằng thép Enterprise
hộp kẽmEdition
mạincluded 40- xProcessor
40 1x handle1,1mm;
Mould cable-ground rod (14.2-16) clamp Mặt
16352 048278 Perpetual
tôn loại
and 1 gun 0,8mm : Kích thước Dài 1,2m
flint (CR2-C-14250)" x Rộng
Khuôn 1,2m x Cao
hàn CR2-C-14250
16353 050147 0,15mđể hàn cáp đồng 14.2 mm2 và cọc đồng 16mm2. Bao
dùng
16354 050269 gồm một súng đánh lửa và một kẹp khu
16355 050277 Bản định vị cột tự đứng 10x400x400
16356 050286 Khuôn đúc vỏ nhựa
16357 050297 Khuôn dập tấm chắn điện từ 2
16358 050308 Thùng đựng Mic Boom MHK 8070
16359 050309 Thùng đựng bộ Mic đàm,càikích thước
+ phụ kiện,370x373x196mm
kích thước
16360 050312 194x228x186mm
16361 049843 Tôn mạ kẽm 4mm
16362 049845 Tủ gỗcây
Quạt để đồJCF cáFSnhân,
40 / KT: 2962x450x1740mm
Standing fan JCF Model: FS 40,
16363 049875 220V/50-60Hz/50W
16364 049923 Ống thông
Optical gió simili 300mm (L=10m)
Transceiver,SFP,1550nm,9.95~11.1Gb/s,-4.7~4dBm,-
16365 049939 14.1dBm,LC,SM,40km
Microphone Freepower F-708/Microphone for recording room
16366 049953 Freepower F-708
16367 049965 Diode nhanh Shottky SS34-SMA
16368 049976 Jumper chốt 2.54mm
16369 049980 IC nguồn LP3470IM5-4.63 SMD
16370 049982 IC ổn áp nguồn LM2576S- ADJ
16371 049989 Chip điện khung
Ghế sofa tử thạnh anh 25Mhz
xương bằng gỗ, đệm mút, bọc vải, kích thước
16372 050353 dài x rộng x cao (mm):3100x1300x750
16373 050360 Tủ
HàngOutdoor
rào mạCabin
thép cho trạm BTS cơ động động, gồm 08 tấm bao
16374 050368 quanh, 02 tấm cổng và 01 thanh ngang giữ cổng
16375 049893 Lọc gió cho máy phát điện dầu Hữu Toàn 44kVA YMG56TL
16376 049895 Lọc gió choliệu
nhiên máy
chophát
máyđiện
phátdầu Hữu
điện dầuToàn
Hữu8.8kVA YMG12SL
Toàn 44kVA
16377 049901 YMG56TL
16378 049917 Bảng kínhgió
Quạt cấp KTđường
1800x1000mm
ống SHT-30, đường kính cánh quạt
16379 049922 300mm,Tapping
Module lưu lượng gió: 1.800m3/h,
quang HD Fiber TAP,tốc 1G/10G/40G/100G
độ: 2.800 vòng/phút
16380 049927 OS2 SM fiber, 70:30, 1310/1550 nm, 9u, LR/ER/ZR/LX/ZX, LC
16381 049947 Dây nhảy quang sợi đơn LC/APC-LC/APC 5m
16382 050044 Nút bấm cảnh báo
16383 050045 Header 2GSM (Anten Connec), Dài 5cm, dải tần số (MHz):
Ăng-ten
16384 050047 900/1800
16385 050056 Khe cắm SIM (SIMCARD)
16386 050063 IC chuyển đổi SP485/SP3485
16387 050064 Thạch anh (XT2)
16388 050065 Ethernet (W5110)
16389 050069 GPX-32SA/ Gá gắn bộ chia quang
16390 050070 Bộ dụng cụ tháo lắp máy lạnh Stulz
16391 050071 Bộ đồng hồ đo gas, nạp gas dùng cho R22, R407C
16392 050080 Microphone
Phụ MXL-990 (dây
kiện microphone dùngcáp,
cho đầu
phòng thu đổi, giá đỡ
chuyển
16393 050084 microphone)
16394 050096 Cáp trung kế CSB027
16395 050051 Header4x2
16396 050055 CON2
16397 050059 Data Flash (ATD45DB321D)
16398 050124 Thẻ nhớ CF 8G
16399 050127 Suy hao LC 12dB
16400 050132 Tấm Pin mặt trời 310W
16401 050133 Bếp gỗ
Bàn ga vuông
đôi Naraga
chânZenne 2.8KP
trụ, không kính kích thước dài x rộng x
16402 050135 cao (mm): 600x600x750
16403 050185 Micro
IC tíchkhông
hợp IC dây Shure SH-200
BUFFER DL UHS N-INV SC706 hãng
16404 049282 FAIRCHILD
16405 049285 IC
Bộ tích
daohợp
độngICOSC
MUX/DEMUX
XO 2.048MHZ 2X1 42TQFN
HCMOS hãngSMD PERICOM
hãng FOX
16406 049289 ELECTRONICS
Bộ dao động OSC XO 25.000MHZ 30ppm SMD hãng
16407 049291 CARDINAL
Bộ dao độngCOMPONENTS
OSC OCXO 20.000MHZINC. CMOS SMD hãng
16408 049292 ABRACON
Công CORP DIP HALF PITCH 8POS 24V hãng TE
tắc SWITCH
16409 049293 CONNECTIVITY
16410 049295 Cầu chì FUSE
Transistor LưỡngRESETTABLE
cực TRANS hãng PNP BOURNS
60V 600MA SMD SOT23-
16411 049124 3 hãng DIODE INC
16412 049128 Điện trở RES 4.7K 1/16W 5% 0603 hãng KOA SPEER
16413 049129 Điện trở RES 22.1 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
16414 049132 Điện trở RES 390 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
16415 049138 Điện trở RES 402K 1/8W 1% 0805 hãng PANASONIC
16416 049141 Điện trở RES 0.0 1/10W 1% 0603 hãng VISHAY DALE
16417 049145 Điện trở RES 44.2K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16418 049148 Điện trở RES 6.49K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16419 049150 Điện trở RES 10K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
16420 049151 Điện trở RES 4.99K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16421 049155 Điện trở RES 6.81K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
16422 049156 Điện trở RES 0.01 1/2W 1% 1206 hãng SAMSUNG
16423 049160 Điện
Tủ gỗtrởcóRES
kính 3.74K 1/16W
kích thước dài 1% 0402
x rộng hãng
x cao KOA SPEER
(mm):
16424 049345 900x400x2200mm
Ổ điện 19'', 8 ổ cắm ba chấu chuẩn C13, công suất 30A, cáp
16425 049346 2m (3x2.5),
Biển giao dịchphích cắmkim
xã hợp 3 chấu
nhôm Aluminium, Kích thước
16426 049373 3,6x1,1m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước
16427 049374 3,8x1,1m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4 x
16428 049377 1,2m
16429 049387 Bảo ôn ống đồng Ø 35 dày 9mm
16430 049390 Ống đồng Fi22.22, dày 1.02 mm
16431 049392 Bảo ôn ống đồng Ø 22 dày 9mm
16432 049431 Dây nhảy quang LSH/APC-FC/PC, 15m (G652)
16433 050161 Điều khiển MPĐ_OLYMPIAN
16434 050210 Cáp tín hiệu Ericsson RPM777382/01000
16435 050212 Cáp tín hiệu Ericsson RPM77701/00180
16436 050215 Cáp tín hiệu Ericsson RPM777263/01000
16437 050220 Dao phát quắm
16438 040488 Đầu connector QC DIN 7/16 Female cho máy đo Bird
16439 038647 Bộ sạc acquy BC-2008S
16440 038649 Hệ thống giá đỡ và lồng điều hòa cho nhà C06
16441 038677 Tuốc
Bộ nơ tín
chặn vít 4 cạnh
hiệu nhỏ đường
1 chiều kính52-mm
DC Block, 2600 MHz 3000 V,
16442 040702 connector Type Male & Female "F" type
16443 040768 Thanhsàn
Thảm sắt cao
V nâng cáp
su tự 60x6x2000mm
nhiên, cách điện, chịu mài mòn, độ dày:
16444 040819 8mm
16445 038423 Bản để
Bục định vị cộtBác
tượng tự đứng
Hồ Kích12x450x450
thước dài x rộng x cao:
16446 038443 800x600x1200
Tủ gỗ không kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16447 038508 1600x400x2000
Bàn gỗ, không kính mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
16448 039041 1000x400x750 mm
16449 039070 Cọc tiếp địa máy phát điện V40x40x4mm dài 600mm
16450 039085 Cáp xoắn có bọc kim, số lõi: 3 lõi, kích thước lõi: 20 AWG
16451 040304 Long đen vuông 40x40mm
16452 040468 Mũi hàn
HDD 146GBOK 0.5mm
SAS 15K (0.02
rpm")3.5"
- 13,5cm STTC-143
Hot Plug cho máy chủ Dell
16453 039531 R900
HDD 146GB SAS 10K rpm 2.5" Hot Plug cho máy chủ HP
16454 039532 DL580 G4
16455 041043 Ổ cắm máy phát điện (đầu cái) 30A – 3P - 230V
16456 041271 Thang
Dây nhảycápquang
thẳng chữ
500x80x2500
Y loại LC/LC mm2m (01 đầu vào LC và 02
16457 038735 đầu ra LC) GBE-SPL-SM
Mũ điện tử (Bao gồm mũ bảo vệ chống sốc và thiết bị nghe
16458 038809 nói)
16459 040520 Kéo cắt tôn Stanley 14-558
16460 040552 Bộ vít đóng 13 Crossman 48-014
16461 040560 Bộ tô vít 4 cạnh 4 loại kích thước 3,4,6,8 mm
16462 040562 Kìm
Tủ gỗtháo
khôngphanh hãm
kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16463 038698 600x700x750 mm
Bàn gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
16464 040853 1200x930x950 mm
16465 040873 Đầu mũi hàn cho thiết bị hàn Hakko FX888D
16466 040881 Ghế khách Hòa phát 800x760x720mm
16467 040930 GGSN
Tem nhãn phần mềm
dán cơcho
serial bản,các
V900R007
tài sản, tài sản mạng lưới, công
16468 040547 dụng cụ kỹ thuật (20x8mm)
16469 040554 Giò gà Kawasaki 01 tấn
16470 041370 chốt tải giả 75 Ohm KS 5/8
16471 041371 Túi đựng máy ảnh Lowepro Fastpack 200
16472 041377 Lịch block siêu đại Kích thước: (20x30)cm
16473 041378 Hộptàimực
Tủ liệu in màuviên
nhân đengỗ,
HPkhông
304A có
(CC530A)
kính, Kích thước dài x rộng
16474 038700 x cao (mm): 1600x455x2150 mm
16475 038952 Chiếu nhựa kích thước dài x rộng (mm): 2000x1000 mm
16476 038953 Chăn xuân thu kích thước dài x rộng (mm): 2000x1500 mm
16477 040043 Cáp nguồn DC 1x16mm đen ruột mềm
16478 041380 Hộp mực
Kít nạp in màu xanh
RealView hỗ trợHP 304A
các dòng (CC531A)
chíp: ARM7, ARM9, ARM
16479 041405 Cortex-M, 8051, C166 ULINK-2
16480 041416 Cảm biến áp suất nhớt máy nổ CaPo
16481 039559 Bảng
Tủ gỗ ghim
không xanh
kính1200x800
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16482 039914 1600x500x600mm
16483 040564 Đục dài Stanley 16-291
16484 040565 Đũa dẹt SDBB0821 TOPTUL
16485 040572 Ổ
Cạccắmxửcông
lý đồ nghiệp 10A - 20m
họa Gigabyte GV N650 Geforce DDR5-1GB (128
16486 040591 Bits) gỗ
Bàn Slots
khôngPCIkính
Express
kích 2.0
thước dài x rộng x cao (mm):
16487 040597 500x950x500
16488 040640 Fire extinguisher CO2 15lbs BC|Bình cứu hỏa CO2 15lbs BC
16489 040728 Tấm đỡ máy hàn inox 0.8 ly, kích thước: 275x360 mm
16490 041007 Cáp kết nối KVM 2L-5203U
16491 041082 Kìm bấm mạng RJ45,RJ11,RJ9
16492 041109 Brocade 825 Fiber Channel Host Bus Adapter
16493 041111 Dây loa YARBO SP-B1002-2
16494 041118 Cây treo quần áo chất liệu inox
16495 041125 Bộ tiếp địa cho tay trên bàn thao tác
16496 038492 Giấy dán nhãn Tommy 99
16497 039410 Giường ngủ đôi L2, kích thước (DxRxC) 2200x1600x500mm
16498 041407 Thùng tôn 4,2ly KT: 650x350x260cm
16499 041417 Cảm biến nhiệt độ nước làm mát máy phát điện CaPo
16500 041438 Bộ gá đỡ Booster/Mountting set for Booster
16501 041447 Bút trình chiếu Vesine VP150
16502 039395 Bảng bị
Thiết lịchlưucông
trữ tác
khóa tuần
HSM1200x850
Luna PCI 5.0 PED Auth (FIPS 140-
16503 040758 2 Level 3 Cert # 1694) PCI-Express 1700 tps
16504 040786 Cần gắn Micro phỏng vấn Sennheiser MKH 8070
16505 040791 Cáp đấu nối của bộ trộn âm thanh lưu động MixPre-D, 3.5mm
16506 040872 Bộ dụng cụ Pr'oskit PK 2090
16507 040876 Ghế chờ Hòa phát KT 1250x100x125
16508 040882 Bộ chữ Logo công ty VTL KT570x500x450
16509 038705 Van tiết lưu
16510 038712 Thang
Bàn gỗtre uống4mnước chữ nhật mặt kính kích thước dài x rộng x
16511 038977 cao (mm): 1100x580x520
16512 041138 Đầu chụp dùng cho máy phát điện Hữu Toàn 10.6, 8.8 (63A)
16513 041574 Bu
GhếlôngSofamóng
SF3 cột
+BN tựbọcđứng M22 thước dài x rộng x cao (mm)
nỉ kích
16514 041578 900x830x800
Cáp thông tin đơn mm AISG, 20m, DS-95505-101, A terminal
16515 041648 Thước
Connector type: dài
đo chiều 7,5 mB PRO
CIRJ-8; DURA
terminal connector type: CIRK-8,
16516 041680 626716005200
Kệ sắt đa năng V1.0
2 khoang, 5 tầng, hồi giá hở, các đợt cố định.
16517 041406 Kích thước: 2000x457x2000 (mm)
16518 041412 RAM loại 4 cho máy chủ Sun T5240 4GB, DDR2, 667Mhz
16519 041418 Lọc gió máy phát điện CaPo 5.5kVA
16520 041419 Lọc gió máy phát điện CaPo 8kVA
16521 044773 Vỏ bảo vệ camera
PT-T50/Máy ngoài trời Axis T92E20
khắc laser/Zhongke/Trung Quốc Loại Laser
16522 044813 YAG Bước sóng 1064 nm
16523 044893 Ổ khóa máy nổ dầu Hyundai 5.5KVA
16524 044898 Bộ kích từ máy nổ xăng Hyundai 8KVA
16525 043700 Anten 7GHz 1.2m NEC AP/BSL4-W71DS-M
16526 043897 Thanh đỡ thiết bị L 870x50x50
16527 043921 Thẻ cào loại mệnh giá 10000F
16528 044077 Samsung SSG - 5100GB/XS 3D Glases
16529 043544 Tủ gỗ cóngủ
Giường kính,
gỗkích thướcKT:
tự nhiên 400x1800x2200mm
Dài x rộng x cao(mm)
16530 043556 1200x2000x400.
16531 043562 Khay
Ghế Sofađựngbăngpathcore
đệm bọc 435x270x40mm
da công nghiệp KT:
16532 043598 (D1900xR800xC750) mm
16533 043607 Móc treo trưng bày thiết bị điện thoại và phụ kiện
16534 044956 Acquy Outdo 12V - 1.3Ah, OT 1.3-12
16535 044962 Nguồn chuyển đổi PS-812 cho máy VRU-812
16536 044965 Ăng ten cần 2,4m WA-812 cho máy VRU-812
16537 044998 Găng tay cách điện hạ áp và cao áp VN-09
16538 045017 Mặt
Bộ gá sànphụthép KTcủa
kiện 1980x755x1
thiết bị RRUmm cho cột tháp. ( gồm 2 tay gá,
16539 045041 1 ngắn + 1 dài + 1 ống 750mm)
16540 045046 Hệ
Mỏ thống đai an
lết chuyên toàn_Tập
dụng hợp các dây đai
số 14 TekTon-2381 và vặn
dùng sợi đai.
những chi
16541 045054 tiết tròn
Bảng nhẵn)
viết có kính, khung bằng nhôm, kích thước
16542 043749 1200x1500mm
16543 044959 Modul thu phát quang 1000Base-T(SFP CPRI)CPR
16544 045021 Giá để hàng bằngtool
1345320000/Hộp thépProKT:Topcase
2500x3645x600mm
Premium-Weidmuller/
16545 045032 Germany
16546 044209 Dây nhảy
Cảm biến quang (FC/UPC-FC/UPC,
học cho máy gắn linh 3m)
kiện
16547 044293 NPM/N610136398AA
16548 044294 Dây đai bằng cao su, dài 1050mm
16549 044295 Dây đai bằng cao su, dài 1980mm
16550 044299 Giá sắt để hàng 2,4x0,6x1,6
16551 044306 Cáp nối anten SSB-393 với AT-130
16552 044315 Cột thép tròn phi 40, dài 2m
16553 044321 ống co nhiệt fi 12
16554 044330 Đầu cosse
Module đồng
quang lớp1 B+
lỗ M70
thiếtTMP NU70/GPON OLT CLASS B+
bị GPON
16555 043647 Transceiver SFP
16556 043977 Cột sắt V70x70x6
16557 045051 Bộ khẩu lục giác 35 chi tiết (16 đầu lớn 7-22, 16 đầu nhỏ 7-22)
Bàn gỗ không kính. Kích thước DàixRộng xCao
16558 045099 (mm):1500x700x700
16559 044349 Mica trong chắn Attomat chữ U
16560 044364 Bộ lọc gió HG11000/15000
16561 044380 Dầu nhớt HD50
16562 044392 cáp tín hiệu HDMI AM-AM, L=15m
16563 044423 Nội quy ra vào phòng máy mica Kích thước: 500x350x2,2mm
16564 044425 Kệ kính đựng tivi 4 ngăn (240x190x330mm)
16565 044426 Giường sắt 1200x2000mm
16566 043828 Bộ dụng cụ cầm tay Wynn's Tools W042 - 42 dụng cụ
16567 043835 Đầu cốt tròn
Hộp cảnh báonối thẳng
giám sát16-30
nguồn VP5 (DC48-V2)/Alarming Box
16568 043851 DC48-V2
16569 043860 Chõ bơm phi 60
16570 043875 Đèn pin đội đầu SmallSun ZY001
16571 043905 Cút cong (Co L) Phi 34
16572 043906 Bộ U sứ cách điện
16573 043907 Ốp ống inox phi 34 - Inox
16574 043919 Thẻ cào loại mệnh giá 3000F
16575 043996 Kệ gỗ (D88xR40xC50)cm
16576 044004 Tuốc nơ vít 2 đầu : 6x150mm Maxpro
16577 044611 Thanh giằng L63x5x856
16578 044612 Thanh giằng L63x5x1084
16579 044614 Thanh giằng L75x6x1253
16580 044619 Thanh
Tủ giằngkhông
gỗ MFC L50x4x880 (loạithước
kính, kích 4 lỗ) dài x rộng x cao (mm)
16581 044644 1200x600x900mm
Quầy bar HD
bằng gỗ công nghiệp, không kính,
Ghế LAB HOME FOH-CD016, khung ghếkích
bằngthước
thépdài
mạx
16582 044651 rộng
Quầy x cao
lễ tân (mm)
bằng 4000x620x1200mm
crôm, bọc da công nghiệp, chống tĩnh điện, không có tay dài
gỗ công nghiệp, không kính, kích thước
16583 044656 xghế,có
rộng xcơcaocấu(mm)
nâng5500x600x850mm
hạ độ cao, kích thước dài x rộng x cao
16584 044721 (mm) 460x560x1002mm
16585 045103 Bếp ga đôi Nikura
16586 045127 Hộp mực in HP C9364WA
16587 045148 Dây kết
Biển cấmnối dữkích
lửa, liệu thước
1 đầu USB - 1 đầu
15x40cm, COM
mica RS232
trong 3mmdài 1.5m
in mặt
16588 044535 sau
16589 044080 Giường
Khay sắt linh
đựng 1600x2000mm
kiện cỡ lớn TENGYUE
16590 044117 (D)450x(R)300x(H)100mm
Khay nhọn
Nhíp nhựagắp đựng linhlinh kiện
kiện vátkim
thân cạnh cỡđầu
loại, nhỏ-TENGYUE
nhựa-Vetus-Trung
16591 044118 (D)150mmx(R)100mmx(H)50mm
Quốc-Vật liệu:Thân bằng kim loại, đầu nhíp bằng nhựa-Chiều
16592 044121 dài 12cm
16593 044184 Bộ chuyển nguồn 48/24VDC DT-0030
16594 044185 Tấm pin mặt trời 22W SV-22W
16595 044200 Dây gas máy nổ Denyo DCA-15ESX
16596 045055 Bộ Tua vít 8 chi tiết: 5 tua vít 2 cạnh và 5 tua vít 4 cạnh
16597 045144 Đi ốt bán dẫn 1SMC17AT3G
16598 044989 Bộ Tuốc nơ vít hai đầu 6x200mm Maxpro
16599 045012 Mặt sàn thép KT 1945x765x1 mm
16600 045016 Mặt sàn thép KT 1980x745x1 mm
16601 045020 Giá để hàng bằng thép KT:2500x1930x540mm
16602 045045 Sợikhẩu
Bộ đai treo
đầuan tẩutoàn_2
lục lăngđầu 7 cố
chi định
tiết (1/4"; 5/16"; 3/8"; 7/16";
16603 045053 1/2"; 9/16"; 5/8"; 3/4" )- dùng lắp vào súng vặn ốc hơi)
16604 045057 Bộ khẩu lục giác 17 chi tiết
16605 042532 16997-60500_Đồng hồ của MPĐ Kubota
16606 042499 16851-21903_Pít
Ghế xoay lưng bầu tông cốt 1Kích
YX085. của MPĐ
thướcKubota
DàixRộngxCao (mm):
16607 045697 500x550x1030
16608 046071 Điện trở RC0603JR-0715KL
16609 046416 Tủ nhôm kính Việt Nam KT: 800x380x1600mm
16610 046433 Hộp đựng công cụ dụng cụ 0,2x0,43x0,17m
16611 047013 Khay nhựa chứa linh kiện 175 x 105 x 80mm
16612 047183 Sơn máy
Nhà xịt màu
nổ trắng
khungATM(A200)
sắt mái tôn, Kích thước DàixRộngxCao
16613 047213 (mm): 3300x2200x2500
16614 048226 Bếp ga Sakura SA-690GB
16615 048243 Công tắc từ vuông SM-200
16616 047329 Micro không dây SHURE U-830
16617 047506 Bàn gỗ sồi có kính 1800x900x700mm
16618 047554 Bảng nội quy kho, KT: 0,64m x 0,9m
16619 046088 LED LTST-C170KRKT
16620 046231 Đấu nối SMA(f) to N(m), DC to 18 GHz, 50 Ohm 1091-27-R
16621 046990 Cảm biến điện từ 2SS52M
16622 047521 Ống ruộthình
Bàn gỗ mèochữxoắn Fi10 thước Dài x Rộng x Cao (mm):
L, kích
16623 047533 2200x1900x750 mm
P757-31010_Nắp bình nước làm mát của MPĐ Lister Petter
16624 047169 LPW 2,3,4 Cylinder
16625 047373 16851-53723_Ống hút dầu 2 MPĐ kubota
16626 047902 Nguồn
Bộ sạc cấp cho GCS
pin Pulsar 3, 50 – Đề tài IMU 160x155x75 mm, 1.2 kg,
– 1800W,
16627 047904 ELPROG
16628 047908 Bảng kính trắng 2 lớp, KT: 900x1200mm
16629 047940 Lõi gối bông hạt 45x65 cm
16630 046036 Connector SJ-3524-SMT-TR-GR
16631 046093 IC nguồn TPS62080ADSGT
16632 047006 RES 10K OHM 1/8W 1% 0805 SMD
16633 047671 Khay chống tĩnh điện, kích thước ngoài 480x450x150 mm
16634 048246 Tụ điện Tantalum 107C
16635 048292 Tủ hấp
Bàn gỗ dụng
MFC,cụ mặtGaly,
phủ AC-220V
Melamine, khung sắt sơn tĩnh điện KT:
16636 048310 W1800xD500xH745mm
16637 048614 Khóa cứng phần mềm G8
16638 048687 Máy
Biển mài
giaogócdịchDremel
xã hợp4000, 175W,
kim nhôm 5000 vòng/phút,
Aluminium, 220V6,5m
Kích thước
16639 046817 x 1,5m
16640 047663 Cột sắt phi 60 mạ kẽm L=1.2mm
16641 047722 Phần mềm AutoCAD
16642 045651 Thước
Bàn gỗ thủy
không chỉnh
kính.Tilt SLANT
Kích thước - SLT200 (có từ) (mm):
DàixRộngxCao
16643 045696 1090x590x450
16644 045742 Bộ chuyển nguồn 220/60VAC PS2 60-15 hãng PDE
16645 045933 Thép V5 mạ kẽm dày 5ly
16646 046082 Điện trở RC0603FR-07324KL
16647 046797 Bộ đèn chụp LED, Softbox Studio
16648 046798 Tủ chống ẩm Wonderful AD 0128C
16649 046799 Đầu đọc thẻ Sandisk 3.0
16650 047096 Ring Set Piston MM433921 of generator SDMO
16651 045613 Biển hiệu bạt Hiflex khung sắt hộp mạ kẽm 20x20x 1,2mm
16652 045614 Biển giao
bạt Hiflex ốp hợp
dịch xã tường kim0,4m
nhôm x 2m
Aluminium, kích thước
16653 046842 4,85x1,5m
16654 047388 ổ cứng máy tính Sun 146Gb SCSI 10K 3.5", SUN V240
16655 048052 Cáp cho thiết bị GPIB loại 1m
16656 048087 Biển tên KT: 80x25cm
16657 048100 Bảng viết Alu 1,22mx4m
16658 048153 gỗ Melamine
Bàn họp gỗ khôngmàu kính,vân
kíchgỗ, KT: 5600x2400x750mm
thước dài x rộng x cao (mm):
16659 048301 5000x2000x760mm
16660 048691 Cân
PDUtiểu
Large li Amput
threaded
(AC220V)/Khối APTK461,
screws/
phân max
Vítphối
chỉnh 2kg, min
gió - AC
nguồn 0.1gr
Máy220V,
xăng 2SH7600 và
cổng gắn
16661 048696 HG7500
trên Rack 19"Bộ phân phối nguồn AC220V Power Distribution
16662 048767 unit two branches 19 inch Rackmount
16663 047317 MHF75-NF50/Đầu đo kênh máy hỏi loa phát xạ
16664 047814 Cột cờ để bàn
16665 047817 Áo khoác vải thêu logo Viettel
16666 047854 Giường xếp Đài Loan DT001, KT: 0.8m x 1.95m
16667 047867 Biển báo "Khu vực Quân sự" KT 50x30x70cm
16668 047875 khay đựng dây patchcord KT: 485x300x85mm
16669 047876 Biên mica tên đơn vị, KT15x30x0,3cm
16670 046323 Giá cuốn chân thép Standee, Kích thước: 0.8 x 2m
16671 047151 Tủ chống ẩm Fujie AD 120 lít
16672 047232 Giá treo thẳng TV 50-75" GTV60S
16673 047616 Adapter
Lọc nhiên SM3514 Fairview
liệu BF1329 SDMOMicrowave BNC(male)
/ Fuel Filter BF1329–ofN (female)
16674 047079 genarator SDMO
16675 041441 USB 4Gb Transcend
16676 048289 Acquy Panasonic, LC-XA12100NA, 12V-100Ah
16677 046104 Bình
Côngđun siêu
cụ ra tốcKích
cáp. pensonic
thướcPAB-1701
DàixRộngxCao (mm):
16678 046666 1500x100x1000
16679 047206 decal dán tủ quầy
16680 047313 MHM75-NF50/Đầu đo kênh máy hỏi giao liên
16681 048470 Bộ dụng
Điều khiểncụtừ cầm
xa tay
thiếtTechRite
bị hội nghị truyền hình Polycom
16682 048553 RealPresense Group 500-720p
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 5,3m
16683 046814 x 1,5m
Cáp GPIB - GPIB chuẩn (IEEE 488) loại 1m/Type X2 double-
16684 047884 shielded GPIB cable, 1Full
Camera GS20-2DNL, meter
HD .(GPIB/GPIB-
1920x1080, 30x, (IEEE
183488)
x 255 mm,
16685 047901 1.9 kg; hãng sản xuất: WB Electronics
16686 047916 Rack 19" cao 1,6m ZTE/assembly frame V1.0
16687 047917 Bộ hoa thị 9 chi tiết TOP TWT-10417B
16688 047919 Bộ hoa thị ASAKI AK-412, 9 chi tiết
16689 047929 Kìm chết Stanley 254mm, 84-369
16690 046754 Khay chứa Sim Molex
16691 047672 Khay chống tĩnh điện, kích thước ngoài 190x450x200 mm
16692 047694 Đầu hút thiếc Ø1.0mm
16693 047695 Đầu hút thiếc Ø1.3mm
16694 047725 Phần mềm Simulink
16695 047733 Automat 3 cực 60A Sino
16696 047749 Tô vít 2 cạnh 24cm
16697 047751 Kèm mỏ quạ sửa ống nước WP250
16698 050217 Bộ cờ lê Yeti 8-32 (15 chi tiết)
16699 050260 Cầu dao 2 ngả, 1 phase, 2 cực Cadivi 60A-600V
16700 050278 Bulong móng fi25, 1800x1800
16701 050283 Khuôn khung bàn phím
16702 050299 Nước
Clamping làm kits
mátfor
máy nổ -ESNAlight at middle/Gá bắt đèn báo
obstruction
16703 050305 không
Thùng ở giữađèn
đựng cột Sola
dây co+ phụ kiện, kích thước
16704 050311 407x560x236mm
16705 049166 Điện trở RES 11K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16706 049169 Điện trở RES 162K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16707 049171 Điện trở RES 30.9K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16708 049175 Điện trở RES 35.7K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16709 049179 Điện trở RES 1.15K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16710 049180 Điện trở RES 5.62K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
16711 049185 Điện trở RES 13K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
16712 049189 Điện trở RES 390 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
16713 049192 Điện trở RES 4.42K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16714 049193 Điện trở RES 5.1K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
16715 049196 Điện trở RES 820 1/10W 1% 0603 hãng PANASONIC
16716 049198 Điện trở RES 240 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16717 049201 Điện trở RES 50 2W 1% 4527 hãng VISHAY DALE
16718 049213 Điện trở RES 0.01 1.96K3W 1/10W
.1% 1%36370603
hãnghãng KOA FOIL
VISHAY SPEER
16719 049215 RESISTORS
16720 049218 Điện trở RES 4.7K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
16721 049220 Điện trở RES 470 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
16722 049223 Điện
IC trở RES 390 1/10W
DISTRIBUTION SW 0.8A 1%SOT23-6_Micrel
0603 hãng KOAInc_MIC2005-
SPEER
16723 049228 0.8YM6 TR
16724 049450 Màng hút nhựa chân không BF150A-4570
16725 049452 Màng nhựa tách khuôn Pac100BS-1000
16726 049453 Chất liệu chống dính khuôn MIRROR GLAZE WAX 8 Meguiars
16727 049454 Vải carbon twill 2K 200g/m2
16728 049455 Vải sợi thủy tinh EMC 450-1040-P30 ( 450g/m2 )
16729 049456 Vải sợi thủy tinh EMC 300-1040-P30 ( 300g/m2 )
16730 049457 Sợi thuỷ tinh 10x10mm ( Vải thủy tinh surface)
16731 049458 Sợi Finish Mat 7760mm (vải sợi đan S2)
16732 049459 EPOTEC
Giá kê hàng YDL 586sắt
bằng (Nhựa
kíchEpoxy)
thước DàixRộngxCao:
16733 049465 2200x700x2000
Giá kê hàng bằng mmsắt kích thước DàixRộngxCao:
16734 049466 5200x500x700
GBE-SPL-SM/SM/LC mm Optical splitter conn. 1300nm 50/5/
16735 049479 Modul quang 1Gbe bước sóng 1300
Mould cable-cable (m50) included 1 handle clamp and 1 gun
16736 049480 Ốp
flint lưng nắp gập ipadKhuôn
(CC6-C-5050)" Ozakihàn Y xám_KG
CC6-C-5050 dùng để hàn hai
16737 050262 Dây đồng
cáp đai inox (20x0.4mm)x50m
50mm2. Bao gồm một súng đánh lửa và một kẹp
16738 050267 khuôn
Bộ phụhàn kiện lắp đặt cho máy phát điện Lister
16739 050273 Petter_5KVA_LWA10-WLE150
16740 050275 Ổ cứng SSD 120 GB
16741 050307 Thùng
Vỏ chống đựngồn đèn
máyđôi Arri
phát D12Lister Petter_5KVA_LWA10-
điện
16742 050272 WLE150
16743 050323 Bộ
Bànkiểm BSL81tra mặt
thiết bàn
bị ankính
toànhình
Test Probe
chữ nhật, Kích thước: R1100 x
16744 050332 S600 x C450mm
Kệ trưng bày điện thoại-cab bằng MDF dán Laminate, có hộc
16745 050338 Dây
tủ bên nhảy quang
dưới, ngănLC/UPC-LC/UPC
trưng bày bằng kính,5m kích thước dài x rộng
16746 050344 xGiá
Kệcao
trải(mm):1800x400x2600
nghiệm
thông dịchvụ,
tin dịch vụmặt
VAS bằng
giá bằngMDF
MDFdán
dánLaminate,
Laminate,kích
chân
16747 050347 thướcthép
bằng dài xkhông
rộng xgỉ,cao
kích(mm):1800x540x2600
thước dài x rộng x cao
16748 050358 (mm):570x442x1000
16749 050361 Đầu chuyển 2 RCA cái ra 1 RCA đực
Ghế da , chân xoay. Kích thước DxWxH (mm): 600x630x1200
16750 050372 Dao cắt sim
| Leather chair, foot rotation Size DxWxH (mm):
16751 050381 630x600x1200
16752 049038 Tụ LVL
IC điệnXLTR
CAP CER 0.068UF
LV 6MBPS 200V 10% X7R 1206 hãng AVX
8TDFN_Maxim
16753 049232 Integrated_MAX3394EETA+T
IC tích hợp IC LV SINGLE FET BUS SW SC70-5 hãng TEXAS
16754 049234 INSTRUMENT
IC tích hợp IC SINGLE INVERTER GATE SC70-5 hãng
16755 049238 TEXAS
IC tích hợpINSTRUMENT
IC 1-OF-3 FET MUX/DEMUX 56-TSSOP hãng
16756 049242 TEXAS INSTRUMENT
16757 049244 IC tích hợp IC CLK MULTPLX 2:1 250MHZ 8TSSOP hãng IDT
16758 049253 IC tích hợp IC REG LDO ADJ 1A 8MSOP hãng MICREL
16759 049262 IC tích hợp IC MUX TXRX4:1 LVCMOS
RS232 3.3VLPTSSOP16
4:5 3.3V 28SSOP hãng
hãng IDT
16760 049266 ANALOG DEVICES
IC RTC CLK/CALENDAR I2C 20-SOIC_Maxim
16761 049270 Integrated_DS3232SN#T&R
IC tích hợp IC GATE XOR 1CH 2-INP SOT-23-5 hãng TEXAS
16762 049274 INSTRUMENT
IC tích hợp IC MEM NAND FLASH 128MX16 2.7-3.6V
16763 049280 TSOP48 hãng
SWITCH TACTILE MICRON
SPST-NO 0.1A 24V_BOURNS_7914J-1-
16764 049294 000E
16765 048854 Kẹp đồng chữ C50-25
16766 049489 Vỏ case máy tính golden field
16767 049507 Bạc tay biên STD ( Miễng Zên ) của MPĐ SDMO T8 STD
16768 049509 Bạc tay biên STD ( Miễng Zên ) của MPĐ SDMO T20
16769 049512 Pít
GhếtôngHòacốt Phát1 của MPĐ
TQ16 SDMO
kích thướcT11 & T16
: W700 x D850-1210 x
16770 049517 H1230-1280 mm
16771 049522 Giá
Modul để quang
hàng bằng SFP sắt KT: 2000x600x2200mm
Plug-in, 100Mbps, 10km, TX=1310/RX
16772 049533 wide, on two single mode fibers
Công cụ đút và tháo chân connector (Insertion & Remove tool)
16773 049550 6 ton chrome
Interstate jack stand/Mễ
Connecting kê bánhMM
Components xe SZ23
ô tô 6 22-28
tấn AWG
16774 049575 CRIMP PIN
16775 041612 Dây nhảy quang 2mm FC/UPC-LC/UPC 1,5 m
16776 041687 Bảng góc tối kỹ thuật (1.2x1.6)m
16777 040947 Tai nghe VBET - VT6000UUNC
16778 040955 Kìm mạng 3 chức năng Micronet
16779 040956 Tuốcnhựa
Ống nơ vítdẫn trở cáp
đầu điện (ống PVC đường kính 250mm, dày
16780 041189 4,5mm)
16781 041194 Rack
Hệ máydàn
thống chủlạnh IBM điều
T42 hòa chính xác 100000 BTU ASD321A,
16782 041262 Stulz
16783 041268 Thang cáp chữ T 500x250x500 mm
16784 041269 Thang cáp chữ T 250x500x250 mm
16785 041277 Máng cáp thẳng 300x80x2500 mm
16786 041638 Dao
Bộ
Cáplọc cắtdải
thôngsợitầnquang
tin chính
850Mhz
đơn AISG, xác
3m, CT-5A
(869MHz-894MHz)/Band pass filter
DS-95505-101, A terminal
16787 041674 850Mhz (869MHz-894MHz)
Connector type: CIRJ-8; B terminal connector type: CIRK-8,
16788 041678 626716005200 V1.0
16789 041465 Dây nguồn màn hình chân kim
16790 041468 Bộ tuốc nơ vít đa năng
16791 041470 Cọc
Bộ gá tiếp địa bằng
chống xoắnthép fi16,600
cho cột l=0,4m
ống fi76,3x4,5 - Loại 4 mố co
16792 041472 (vùng
Giá sắtgió 3, 4)đột lỗ, 5 tầng đợt tài liệu có thể điều chỉnh cao
thanh
16793 041475 thấp (1000x457x2000) GS1
16794 041557 Attomat giao
Module 1 cực Sino
diện C10 Modbus với giao diện OTB 1201,6
mạng
16795 041616 relays
16796 041628 Dây cáp đồng trục (RG59U-UNISAT)
16797 041629 Dây điện đôi Cadivi 2x24
Kệ trưng bày sản phẩm hình trụ, chất liệu gỗ, kích thước Dài x
16798 041227 Cao (mm)bày
Tủ trưng :1300x1390
sản phẩm, chất liệu gỗ, kích thước Dài x Rộng x
16799 041231 Cao (mm) : 1625x12794x407
Tủ trưng bày sản phẩm, chất liệu gỗ, kích thước dài x rộng x
16800 041233 cao (mm) : 2794x1498x508
16801 039555 Bảng khẩu hiệu 340x3500
16802 041289 Phụ kiện lắp đặt ốc vít ổ cắm, băng keo
16803 041340 Sợi quang đơn mode G652 màu nâu
16804 038437 Ghế Sofa Kích thước dài x rộng x cao (mm): 2120x880x750
16805 038438 Ghế Sofa Kích thước dài x rộng x cao (mm): 920x880x750
16806 041663 Bộ bao dây đeo thẻ
16807 041462 Quạt
Giá sắtchíp PIVtài
đựng Socket 1155sắt sơn tĩnh điện màu ghi, 5 tầng
liệu bằng
16808 041476 đợt, hồi giá hở. Kích thước 1000x457x2000 (GS2)
16809 041488 Bộ Giá hãm cáp ADSS (móc F14)
16810 041493 Rèm cuốn Australia , cản ánh sáng tuyệt đối
16811 041509 Kit V8508
16812 041763 Microphone
Bàn trà to bằng Shuregỗ PG58-XLR
công nghiệpDynamic
sơn phủ PU, phần dưới có đợt
16813 041771 để đồ. Kích thước 1.2mx0.6mx0.45m
16814 041372 Tủ chống ẩm Fujie AD060 (60 lít)
16815 041381 Hộp mực in màu vàng HP 304A (CC532A)
16816 041849 Bộ tool bấm đầu cáp RG6/RG59
16817 041862 Kit di động Vinaphone
16818 041868 kit Dcom trả trước mobiphone
16819 041883 Chip vocoder CML CMX638Q3 2400bps
16820 038328 Cáp điện 450/750V Cu/PVC M25 (xanh)
16821 038480 Thanh V75x75x7 dài 3m mạ nhúng nóng
16822 038542 Ghế mây kích thước dài x rộng x cao (mm): 70x70x100
16823 038639 Đốt cột f190-148x5x3400
16824 038642 Nanđỡ
Trụ trèo thép
thiết bị vuông
thủy văn 16x16x214
tự động (lắp đặt được thiết bị cảm
16825 038833 biến OYEL
Cáp đo mực nước, tủ datalogger)
USB-UART (Mini USB) (PL2303), Port mini USB10
16826 040944 pin, 1.2m
16827 041905 Bộ gỗ,
Tủ mũicókhoan
kính sắtkíchBosch
thướctừdài3mm-12mm
x rộng x cao (mm):
16828 041908 1840x400x2140 mm
16829 041909 Quạt cây công nghiệp Super Win SPW500TP
16830 041941 Thạch anh ESC ECS-61-32-5PX-TR 6.144MHz
16831 041944 Bo mạch phát triển CML DE8691 V32.bis
16832 041946 Tụ điện TDK C0603JB1E102M030BA 10000pF 0603
16833 041947 Tụ điện TDK C0603X5R1A103K030BA 10nF 0603
16834 041948 Ốngđiện
Tụ genTDKco nhiệt 35mm
C1608JB0J106K080AB điện dung 10uF, điện áp
16835 041951 6.3Vdc 0603
16836 041575 Bản định vị cột tự đứng 12x380mm
16837 041613 Bản
PANMEquyền đo phần
ngoàimềm từ 0 -Virus
25 - Kapersky
Mittutoyo Mã hàng: 2304 510; độ
16838 041649 chia: 0.01 mm
16839 038861 Đốt cột dây co 600x600x4300 (cột tam giác)
16840 041774 Nệm lò xo Vạn Thành 20F khổ 1m6
16841 041775 Bếp gas Sunhome ST-461
16842 041952 Thanh
Tụ điệnsắt
TDK V nâng cáp 70x70x7 mm loại điện
C1608C0G1H220F080AA 1,5 m
dung 22pF/điện
16843 041955 áp 50VDC 0603
16844 041957 Điện trở băng Panasonic EXB-38V220JV 22Ω
16845 041963 Khung nắp ganivo Composite KT 332x332x43 (mm)
Bàn gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
16846 041747 1200x600x450mm
16847 041765 Bộ thông gió và lọc bụi cho trạm BTS (600x500x523mm)
16848 041786 Khung giá đặt Acquy, kích thước 60x120x160cm
16849 041796 Lõi lọc gió máy xăng
16850 041799 Bình xăng con 16100-Z1C-601
16851 041586 Khay
Bàn tràquạtnhỏthiết
bằngbị gỗ
ASR-9006/ASR-9006
công nghiệp sơn phủ FanPU,
Trayphần dưới có
16852 041772 đợtgỗ
Tủ đểkhông
đồ. Kích
kínhthước
kích 0.6mx0.6mx0.45m
thước dài x rộng x cao (mm):
16853 041779 1270x600x1500 mm
16854 041790 RAM cho máy chủ SUN X4250, 4GB, DDR2,667Mhz
16855 041966 Xe rùaMultirate 10GBASE-ER and OC-192/STM-64 IR-2 XFP
Cisco
16856 038880 module/Module 10GE-ER OC-192/STM-64 IR-2
16857 038959 Nhựa polyester
16858 041762 Microphone Samson Q7 dynamic Supercard
16859 041853 Dây điện nhôm Duplex 2x35mm
16860 041854 Bộ rack U và sứ cách điện
16861 042502 16853-21090_Vòngtay
15861-22973_Bạc găng
biêncốt
cốt1 0.20mm
( Bạc 0,25) của MPĐ
( miễng Zên )Kubota
của
16862 042504 MPĐ Kubota
16863 042507 15861-23923_Bạc đầu trục cốt 2 của MPĐ Kubota
16864 042510 15694-23932_Bạc cuối
15261-23952_Bạc canhtrục
cốt cốt
máy1 của cot MPĐ Kubota
1 ( trên ) của MPĐ
16865 042512 Kubota
15261-23984_Bạc canh cốt máy cot 2 ( dưới ) của MPĐ
16866 042515 Kubota
16867 042518 15862-04132_Đệm nắp cạc te ( đầu trục ) của MPĐ Kubota
16868 042520 16851-36950_Lò xo van áp lực nhớt của MPĐ Kubota
16869 042523 15841-04823_Đệm phớt cuối trục của MPĐ Kubota
16870 042525 04814-50300_O ring nắp châm nhớt của MPĐ Kubota
16871 042527 19701-97010_Dây đai quạt gió của MPĐ Kubota
16872 042530 67980-31150_Củ đề ( bộ đề khởi động) của MPĐ Kubota
16873 042534 17147-60602_Bộ ngắt khẩn cấp của MPĐ Kubota
16874 042536 15694-65990_Timer đèn xông dầu của MPĐ Kubota
16875 042541 34670-34530_Cầu chì xông dầu của MPĐ Kubota
16876 044586 Ắc
KìmquycânHitachi 40B19L
lực Vata 12V-35Ah
(Engineers torque Wrench-42-210Nm/30-
16877 044594 150 Ft Lb)
16878 044595 Đốt cột fi89x6000mm - cột 1000x1000 (2 đầu bích 20x250)
16879 044627 Manígỗ
Bàn fi 22
công(chốt Maní có
nghiệp, M25x100 + êcu)
kính, kích thước dài x rộng x cao
16880 044633 (mm) 3600x1200x750mm
công nghiệp,
Bàn gỗ MFC, hình chữ cóL,kính,
khôngkích thước
kính, dài xchân
khung rộngbàn
x cao
có gia
16881 044640 (mm)
cố thêm1100x600x450mm
thép hộp, hộc liền bàn, kích thước dài x rộng x cao
16882 044666 (mm) (450÷1800)x(800÷1200)x750mm
16883 044286 Dao cạo bằng sắt/N210175463AA
16884 044289 Mỡ bôi cho máy gắn linh kiện NPM (230g)
16885 044310 Sơn Việt Tiệp mầu đen, dung tích 0.8l
16886 044340 DâyPhụ
Bộ nguồnkiệnACcho2x1mm,
máy đoL=3m (có chấu
MT8220T_ cắmTest
Stable 2 đầu)Port Cables,
16887 044491 Armored 1.5 m, DC to 6 GHz, N(m) to N(f), 50
Thẻ đánh dấu cáp màu xanh lục, Kích thước thẻ (dài x rộng xOhm
16888 044509 dầy) 75
Biển cấm x 40
hútxthuốc,
4 mm Kích thước 15x40cm, mica trong 3mm in
16889 044536 mặt sau
16890 044549 Vải bạt kích thước 1,2x1,2m
16891 044573 Băng keo đen 3M
16892 044583 Thẻ cào fi114x2010mm
Đốt gốc Viettel mệnh giá- cột
20000VNĐ
bao 1000x1000 (1 đầu bích
16893 044592 20x280, 1 đầu bích 20x270)
16894 044621 Thanh giằng L50x4x1104
16895 044626 Thang
Bàn nhựa cầutròn
cáp đường
loại 400x1000 (phụ kiện
kính D600mm, đi kèm)
không kính, chân bàn
16896 044664 bằng
Tủ gỗthép,
côngcao 750mm
nghiệp không kính, mặt đá kim sa, có chậu rửa,
16897 044670 kích
Tủ gỗthước
MDF dài x rộng
không x cao
kính, kích(mm)
thước3180x810x620mm
dài x rộng x cao (mm)
16898 044673 1400x400x750mm
16899 045063 Chòng
Que đodấu điện“+” tay quay
– dùng cộng
kết nối lựcvị loại
các 20" đấu
trí cần 5975 dây trên ô tô ở
16900 045070 những góc khuất
16901 042544 16871-03310_Gasket Cylinder Head của MPĐ Kubota
16902 042549 15841-12313_Cổ góp xã khí nóng của MPĐ Kubota
16903 042552 15841-56480_Lò xo điều tốc của MPĐ Kubota
16904 042554 G3959-02802_Bộ ổn đinh điện áp của MPĐ Kubota
16905 042556 G3907-02750_Chổi than (+) của MPĐ Kubota
16906 042559 15481-73050_Phốt bơm nước của MPĐ Kubota
16907 042562 G3907-34530_Cầu chì 3A của MPĐ Kubota
16908 042564 G3907-34550_Cầu chì 10A của MPĐ Kubota
16909 042567 18107-03480_Cầu chì 8A của MPĐ Kubota
16910 042569 1K192-12110_Ống xả khí J106 của MPĐ Kubota
16911 042572 1K192-12110_Ống
Cáp quang treo 8 sợi xả(Cáp
khí Toyo
hình của
số 8), MPĐmỗiKubota
ống lỏng chứa 2
16912 042633 sợi quang
Thẻ đánh dấu cáp màu xanh dương, Kích thước thẻ
16913 044208 (dàixrộngxdầy)
Ghế gỗ công nghiệp, 75x40x4mm
bọc nỉ, nhiều mầu sắc, kích thước dài x
16914 044667 rộng x cao (mm) 700x700x(420÷700)mm
16915 044734 Bulong
Kìm tuốtM8x20
dây 34-26 AWG/Hozan/Nhật Bản;Tiết diện dây:34-26
16916 044805 AWG
16917 044732 Đệm phẳng M12 (mạ kẽm)
16918 044817 Bộ chia
Bàn bartín hiệu quang 1:32 chuẩn SC/APC (màu xanh)
Ghế khám
hội HDbệnh,
trườngHOME kích
HD thước
FOH-BC1,
HOME DàixRộngxCao
khung
FOH-H10, ghế
khung (mm):
bằng thép
thép, mạ
bọc crôm,
nhựa
16919 044833 1750x600x700
bọcnỉ,dacócông
và bàn nghiệp, có cơtheo,
viết gỗ kèm cấu kích
nângthướchạ độdài
cao, kích thước
x rộng x cao dài
16920 044708 x rộng760x575x1010mm
(mm) x cao (mm) 500x450x900mm
(1 dãy gồm 5 ghế liên kết với nhau
16921 044714 và cố định xuống sàn)
16922 044733 Đệm vênh cầu
Hộp đựng M12dao (mạbằng
kẽm)sắt sơn tĩnh điện kích thước :
16923 044737 20x30x15 cm
P-707/Kìm bóp cốt AWG 30-14/Hozan/Nhật Bản; Kích thước
16924 044811 cốt: AWG 30-15
16925 045147 Module
Rack 48U,Cảm19Biến
inch,Góc
kíchGia TốcH.2100*600mm
thước MPU6050 GY-521 Wide x
16926 045151 1070mm Deep Enclosure
Bàn gỗ tự nhiên, có kính, kích thước dài x rộng x cao (mm)
16927 045177 1600x900x750mm
16928 045196 Connector chuẩn cắm 2.5mm - SC/ST
16929 045204 Cáp điện 4x4mm LTC chuyên dùng cho hàng hải
16930 045206 Cáp điều khiển Lapp Kabel chuyên dụng hàng hải 1x0.5mm
16931 045210 Thớt gỗ nghiến (30x5cm)
16932 042329 Tủ điện Sino 30x40x15 cm
16933 042337 Gàu tát nước
16934 042353 Đầu cốt
Anten ngắn M10
Cellmax 1920-2170 MHz, 33deg, 24dBi, 2deg fixed
16935 045603 electrical tilt
16936 047192 Sơ mi dài tay nam
16937 048642 Cuộn cảm L088V06-100/0603
16938 045612 khóa cáp gang fi 20
16939 046057 Bản nhôm dẫn điện, kích thước: 1mx2m
16940 046065 Giá đựng tài liệu lưu trữ 200x100x40
16941 046956 Bộ quần áo đi mưa Rado
16942 047125 Kìm cắt cáp 450mm
16943 047393 ổ cứng máy tính Dell 300Gb SCSI 10K 3.5", Dell 2850
16944 047398 ổ cứng máy tính Dell 146Gb SAS 10K 2.5", Dell R910
Kệ để tờ rơi chất liệu gỗ MDF, kích thước chân đế rộng x dày:
16945 047953 Bảng
( 47 x khẩu
3) cm, hiệu Micakệ:
khung KTchất
365x5300mm
liệu gỗ MDF dày 2cm, sơn PU,
16946 047967 Dây đo
kích caokhung
thước tần BNC-BNC (BNC-M/BNC-M)
rộng x cao: dài 60inch
(100 x35)cm, khay đỡ tài liệu KT
16947 047972 (32 x24)
16948 047978 Thanh sắt V100x100x7 dài 2m mạ kẽm nhúng nóng
16949 048106 Bộ chụp tháo ốc lục lăng chữ T8,T10 Chrome Vanadium
16950 048179 Ống nhòm quân sự Đức T6 4507
16951 048215 Anten
Bàn gỗ, Comarcom Vega
có kính kính CP12HP,
Kích thước dài1710-2170MHz
x rộng x cao (mm):
16952 048216 4800x1500x980 mm
16953 048223 Khóa số treo GHL 107
16954 048247 Vi xử lý CP2102-GM
16955 046709 Hộp đựng
DDA 200GB cầu dao2.5
SLC đảo 1 pha
SAS 52060A
DV VNX CL-B/Ổ cứng DDA
16956 047790 200GB
16957 047801 Bàngỗgỗcông
Tủ Melamine
nghiệp2400x700x750mm
dán veneer kết hợp gỗ tự nhiên phủ sơn
16958 048140 PU, KT: 1836x400x750mm
16959 048183 Bút chỉ bảng điện tử Nhật Bản
16960 048244 IC Wiznet
Biển W7100A
giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 6,6m
16961 046597 x 1,5m
16962 046959 Găng tay chống tĩnh điện
16963 048473 Kệ tivi bằng gỗ công nghiệp KT 1600x450x600MM
16964 048478 Bàn gỗ có kính KT: 900x900x750MM
16965 048485 Giá để đồ INOX KT 1200x700x1000MM
16966 048493 Ghế gỗ bọc nỉ KT 450x400x1000MM
16967 048496 Bàn bóng bàn KT 2750x1530x750MM
16968 048543 Ghế gỗ
Biển công
giao dịchnghiệp
xã hợpbọc
kimda KT 450X400X900MM
nhôm Aluminium, Kích thước 5,45m
16969 046590 x 1,5m
16970 046604 Giá để hàng bằng thép KT: 2000x1730x600mm
16971 046608 Module SFP 10/100/1000M Copper RJ45
16972 046609 Cáp
Biển đo E1,
giao đầuxãnối
dịch hợpRJ45
kimsang
nhôm4 Aluminium,
đầu kẹp cá Kích
sấu thước 3,3m
16973 046571 x 0,9m
16974 047102 Bộ
Ghếsecmang
văng (D1m máyx nổ SDMO mặt
R 0.76m) MM434-344
giả da, trong đệm ép, cấu tạo
16975 047962 khung gỗ tự nhiên
16976 047970 Bình gas 39.5kg
16977 047979 Thanh sắt V100x100x7 dài 3m mạ kẽm nhúng nóng
16978 046468 Bộ chia
Biển tíndịch
giao hiệuxãAV,
hợp1 đầu vào 4 Aluminium,
kim nhôm đầu ra Kích thước 4,6m
16979 046584 xTủ1,5m
hộc di động Kích thước dài x rộng x cao (mm):
16980 046559 455x500x690 mm
16981 046766 Cáp quang treo ADSS 24 sợi - KV500 (chống gặm nhấm)
16982 046773 DC2QDECST+TVMOD4 APPEARTV
16983 046968 CAP ALUM 100UF 16V 20% SMD
16984 047280 Kìm bấm cos HD-22L phi 5.5, 8, 14, 22
16985 047368 Bộ vệ sinh màn hình Tivi
16986 046650 Công cụ xuống cột Anten, kích thước fi 76 (76x6x10000mm)
16987 046652 Cáp điện 3x35mm2+1x54.6mm
16988 046653 Bộ nối cáp điện
16989 046655 Bộ néo cáp điện sử dụng cho khoảng vượt 50m
16990 046658 Kẹp treo cáp điện PS-1500
16991 046661 Bàn kính. Kích thước DàixRộngxCao (mm): 1200x700x800
16992 046677 Tủ Tivi bằng gỗ DxWxH (mm) KT:1884x400x550
16993 046742 Module TouchScreen Raspberry 7 inch
16994 046764 Cáp quang treo ADSS 12 sợi - KV500 (chống gặm nhấm)
16995 045661 Bọc nhựa cho đầu cốt M150
16996 045662 Đồng thanh 4x30
16997 047187 Kìm
Ổ cứng bấmIBM cos480GB
bằng thủy2.5inlực
HSYETI
SATA MLC Enterprise Value
16998 048027 SSD
16999 048028 Ổ cứng IBM 300GB 2.5in G2HS 15K 6Gbps SAS HDD
17000 048039 Máy Lọc nước Sharp 8379-SH 7 lõi
17001 046552 Lọc nhớt Lado filter cho máy phát điện
17002 046558 Đệm cao su chống sốc KT: 585x600x0.5cm
17003 046563 Module
Biển giaoSFP
dịch2.5G SDHkim
xã hợp & GigiE,1550nm
nhôm Aluminium, Kích thước 3m x
17004 046568 0,9m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 3,1m
17005 046569 x 0,9m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 3,2m
17006 046570 xBiển
0,9mgiao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 3,6m
17007 046574 x 1,2m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 3,7m
17008 046575 x 1,2m
17009 046562 Module
Giá thépSFP 2.5GHòa
đa năng SDHPhát& GigiE,1310nm
GS2K2 Kích thước W2000 x D457
17010 046705 x H2000
Bàn mm kính. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
gỗ, không
17011 047296 600x600x700
ổ cứng máy tính IBM 146Gb 10K SAS 6Gbps Slim, IBM
17012 047410 X3850X5
17013 048345 OP-720-U/Chuột cổng USB/China/A4 TECH
17014 048347 Biển bạt ngang Hiflex Không hộp đèn
17015 048592 Bảng lịch công
Biển giao dịch xãtáchợp
tuần1200x2400mm
kim nhôm Aluminium, Kích thước 5,1m
17016 046813 x 1,5m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 5,4m
17017 046815 x 1,5m
17018 046962 Diode 1N4007-G, 1000V/1A DO41
17019 046964 CAP CER 0.47UF 16V Y5V 0402
17020 046967 CAP CER 0.1UF 50V Y5V 0805
17021 046969 CAP CER 1UF 16V 10% X7R 0805
17022 047016 Kẹp
Côngchống
cụ đútchovà cột
tháonhôm
chânCH.65XX.NA_T4F
connector (Insertion & Remove tool)
17023 049576 Hand Tools INSERT/REMOVAL TOOL FOR 22D CONTACT
17024 050327 Quạt
Kệ trưnghút Genuin
bày cửaAPB15B2
kính bằng- MDF,
220V dán Laminate, kích thước
17025 050340 dài hàng
Kệ x rộnghotx cao
bằng (mm):1000x400x900
MDF dán Laminate, kích thước dài x rộng x
17026 050341 cao (mm):1800x250x2600
17027 050342 Cột
Kệ nhôm
Bàntrưng ốngphụ
trải nghiệm
bày lồng dùng
cong,
kiện mặt cho
- cab trạm
đábằng BTS
bằngMDF cơdán
MDFdán động
Laminate,cókích
Laminate, hộc
17028 050349 thước
tủ bên dài x rộng
dưới, ngănx trưng
cao (mm):1500x600x900
bày bằng kính, kích thước dài x rộng
17029 050359 xTủcao
gỗ (mm):1800x490x2600
công nghiệp có kính Hòa Phát, kích thước:
17030 050375 W1350xD450xH2000mm
Dây đấu cảnh báo cho máy phát điện 4 sợi, 4 màu khác nhau,
17031 050384 khuôn
có dây vỏgiaốp lưng, chịu
cường 10*12*16cm
lực, có bọc giấy bạc chống nhiễu bên
17032 050160 trong.
17033 050465 Bàn đá Granito, kt: 85x50cm
17034 050466 Ghế làm
Bàn đá Granito, thiết kế hình
việc SV1200HL màu bán
vàngnguyệt,
xanh. KT: 1200x70x35cm
17035 050506 KT(mm):1194x700x750
17036 049303 Chip
CôngMSP430
cụ định vịEVM cho 430-F6736
bóp chân connector (Positioner)
17037 049577 Positioner/K Series Crimp Tool
Công cụ định vị cho bóp chân connector (Positioner)
17038 049579 POSITIONER - M22520/2-07
17039 049590 Bàn lễ tân gỗ MDF, KT:AD9361
AD-FMCOMMS2-EBZ: 60x115x300cm
RF Hardware Evalutaion
17040 049839 Board
17041 049868 Anten Single
Lọc nhớt cho band,
máy phátX-pol, 790-960
điện dầu Hữu MHz, 65 27.5kVA
Toàn deg, 17.8 dBi
17042 049887 YMG40TL
Case máy tính bàn_Intel Core i3-4360 (3.75Ghz)-
17043 049914 H81M_DDR3 2GB_HDD 250GB
Optical Transceiver,SFP,1310nm,10Gb/s,-8.2dBm~0.5dBm,-
17044 049938 12.6dBm,LC,SM,10km
17045 050458 Giường ngủ KT( dài x rộng x cao): 1800 x1200 x400mm
17046 050486 Kệ tượng bằng gỗ, KT:1,5m x 0,8m x 0,4m
17047 050488 Ống Thép mạ kẽm Ǿ 113,5 dày 1,4mm dài 6m
17048 049979 Sensor cảm biến nhiệt độ LM35DZ
17049 049993 Pin tích điện loại nhỏ gắn trên mạch CR1220
17050 050072 Bộ lọc nước Stulz
17051 050516 Acquy
Tủ sắt GS N200E
có, cửa lùa 12V-200Ah
kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
17052 049343 1000x450x1850 mm
17053 049348 Hộp đựng
ASY CB loại
Drv 600G 15k8CB
3.5 SAS 520 DV VIP B VE/ Ổ cứng 600G
17054 049355 15k
17055 049358 Fan Belt T-11 of generator SDMO-3301700341
17056 049360 Fan Belt
Biển giaoS7 of xã
dịch generator
hợp kimSDMO
nhôm Aluminium, Kích thước 4,5 x
17057 049381 1,3m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 5,7 x
17058 049384 1,4m
Giá đỡ dàn lạnh máy điều hòa chính xác STULZ /ASD1072A ,
17059 049393 350000 BTU
17060 049946 Shackle
Chân gắnφ20 + Hinge
camera thuφ22/Ma ní F20 + chốt F22
hình WF-3950/Tripod for camera WF-
17061 049950 3950
Đèn LED chiếu phòng thu IP65 500W/LED lights reflectors
17062 049952 recording room IP65 500W
17063 049956 IC cách ly quang 4N35
17064 049958 Cầu chì tự phục hồi 3A
17065 049962 Cuộn cảm 100uH/3A
17066 049963 Điện trở dán 100KR
17067 049970 IC APR9301 V2
17068 049974 IPX SMD Male PCB Connector
17069 049981 Nút nhấn hàn trên bo mạch
17070 050459 Tủ Mica 2 tầng KT: (Dài x rộng x cao) 400x400x800mm
17071 050591 Bộ cờbox
Safe lê 8, 10, 12,
Godrej 14
290kg/Két sắt Godrej nặng 290kg, kích
17072 050596 thước: 590x550x1270
Safe box Godrej 190kg/Két sắt Godrej nặng 190kg, kích
17073 050632 thước: 590x550x860
17074 050140 Bạc tay biên no STD ( Miễng Zên ) của MPĐ SDMO T16 STD
17075 050285 Khuôn ép silicone
17076 050290 Khuôn dập nút chuyển rung
17077 050296 VPH_312A_03_01/Khuôn dập tấm chắn điện từ loại 1
17078 048389 Bộ đồ nghề sửa chữa 79 món Zhejiang
17079 049418 DDR3 8GB/1333Mhz
17080 049429 Dây nhảy quang FC/UPC-SC/APC, 15m (G652)
17081 049446 Quần áo rằn ri quân nhu
17082 049447 Giầy bảo hộ vải rằn ri phía trước
17083 049448 Cánh quạtTH
EPOTEC hai8281
lá đường
(Chấtkính
đóng24rắn
inch, góc pitch
chuyên dụng10, cho24/10
nhựa
17084 049460 Epoxy)
17085 049462 Mặt nạ 3M - 9914
17086 049986 Socket IDC 2.54mm 10 PIN
17087 049997 Connector IDC-10 male
17088 050006 Vỏ hộp thiết bị bằng thép, kích thước 450x200x50mm
17089 050010 Điện trở 300K Ohm
17090 050011 Điện trở 220 Ohm
17091 050020 Opto TLP127
17092 050021 Opto TLP521
17093 050022 PIC32 microcontroller
17094 050024 DataFlash AT45DB642
17095 050025 IC audio APR2060-H2.2
17096 050028 IC nguồn MCP1727
17097 050029 Reed Relay
17098 050040 Tụ điện (CapTan 100uF/16V)
17099 050054 Điện trở (RES SMD)
17100 050062 IC so sánh (TL431IDBVR)
17101 050216 Cáp tín hiệu Ericsson RPM777279/00360
17102 050501 Khóa cửa quang
Dây nhảy 1466/63M Việt Tiệp
LC/UPC - SC/UPC, Single -mode 9/125um ,
17103 049482 Simplex
Bàn gỗ có, 2.0mm , 5Mthước dài x rộng x cao (mm):
kính, Kích
17104 049486 550x550x450
17105 049497 Vòng găngđốc
Bàn Giám cốt Hòa
của MPĐ
Phát DT Kubota
1890J108
H32&kích
J106
thước dài x rộng x
17106 049516 cao (mm):
Engine Grane1800x800x750
3 ton-Liebao/Cầu móc động cơ thủy lực 3 tấn
17107 049540 -Liebao
17108 050079 Mạch BSC9132 eNodeB
17109 050083 Tai nghe ATH-M20x
17110 041855 Bulong M12x200
17111 041570 Ghế phòngquang
Dây nhảy chờ chân chữ LC/UPC-FC/UPC
đơn mốt T Hòa Phát PC 204T9
12m | Patch cord
17112 041590 LC/UPC-FC/UPC Simplex 12m
17113 041662 Phôi thẻ trắng PVC Kích thước 86x54x0.76mm
17114 041728 Vỏ ốp lưng
Khung nắp bểđiện thoại
cáp nắpB8403
gang cầu dưới đường, loại 4TG
17115 041968 (1660x950x120mm, 04 cánh)
17116 041977 Ghế
Chip đẩu
nhớcao Việt Nhật
SDRAM Micronkích thước 25x25x45
Technology cm
MT48LC16M16A2FG
17117 041876 32KByte
17118 041882 Chip DAA IXYS ITC107P 16-SOIC
17119 041886 Kít Tomato đầu 10 số
17120 041904 Bộ mũi
dũa khoan
sàn cóbê taytông
cầmBosch
gồm loại D6,3cm
D8, dẹt,
D10,3cm
D12,bánD16, D18
nguyệt,
17121 041923 3cm tam giá
17122 038455 Phụ kiện T, L, ty treo
17123 038489 Kìm cắt cắp
Bàn kẹp chấtRG6
liệu và
gỗ RG11
sồi (1 bộ gồm: 01 bàn nhỏ, 02 ghế có
17124 038532 đệmgỗ
Tủ ) Không kính, kích thước dài x rộng x cao (mm):
17125 038688 1500x500x1600 mm
17126 038872 Acquy GS 12V-N70 12V-70Ah
17127 038896 Dầm thép mạ kẽm cho hệ thống sàn giả
17128 039343 Attomat DC 100A 3pha
17129 039344 Attomat DC 100A 1 cực
17130 039345 Attomat DC 80A 1 cực
17131 039346 Attomat DC 63A 1 cực
17132 039347 Attomat DC 32A 1 cực
17133 039348 Attomat DC 6A 1 cực
17134 039375 Cân lò xo loại 100kg
17135 039404 Táp Sắt V6(V63x 63x0.6, H=2000)
17136 039411 Giường ngủ đơn, kích thước (DxRxC) 2200x1200x500mm
17137 039545 Êcu M24
17138 038269 Tủ gỗ B2 có kính Kích thước 900x900x1100mm
17139 038869 AC/DC Adapter cho máy hàn quang Filter S123C
17140 039510 Xe nâng hàng MONARCH-1500Kg Model M3519 -0252
17141 039376 Cân điện tử GS302 loại 300g
17142 039385 Bảng treo biểu đồ tăng trưởng 2400x1200
17143 039390 Bảng
Giá tàitheo
liệu dõi
bằngchỉgỗ
tiêu 1800x1200
, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
17144 039806 1200x400x2200 mm
17145 039851 Ghếgỗgỗcóphòng
Tủ họp thước
kính kích có đệmdàikích thước
x rộng 450x450x900
x cao (mm): mm
17146 039866 1500x450x2000 mm
17147 039924 Công tơ điện 60A DDS228
17148 039038 Ổ cứng gắn trong Seagate 3TB
17149 039067 Attomat 16A
17150 039335 Thanh V75x75x6 dài 2m
17151 039341 Cáp tiếp đất 120mm2 vàng xanh mềm
17152 039386 Bảng treo tường 1260x850
17153 039387 Bảng treo tường 640x840
17154 039409 Giường ngủ đôi L1, kích thước (DxRxC) 2200x1800x500mm
17155 039442 Cao su non dày 1cm, cuộn dài 10m, rộng 1m
17156 038331 Cáp điện 450/750V Cu/PVC M2.5 (vàng)
17157 038487 Connector 1/2 - 7/8 (L type) 60S2C7-C03N1
17158 039261 Bàn phím Genius PS2
17159 039296 Tai nghe Genius HS-04SU
17160 039511 Loa California SP-555N, 100W
17161 038384 SINO MCCB 75A 3P
17162 038401 Ống co nhiệt cho cáp QR540
17163 038421 Bulông móng cột tự đứng M36
17164 038422 Bản định vị cột tự đứng 12x400x400
17165 038462 MCCB MEC ABE 52b
17166 039944 Cọc thép mạ kẽm Ø10, L = 1.5 m
17167 039945 Cọc thép mạ kẽm Ø10, L = 1.2 m
17168 039952 Thang cáp sắt 300x80mm
17169 039986 Giá đặt màn chiếu
17170 039988 Đầu bấm BNC cho cáp MHR
17171 039991 Ghế sofa bọc da đen đơn DxSxC (mm): 850x850x900mm
17172 039993 Ghế sofa bọc nỉ DxSxH (mm): 700x750x800 mm
17173 038601 Khay đựng mẫu đi kèm tủ môi trường LH4003
17174 039443 Tấm xốp PE FOAM dài 3m, rộng 1m, cao 10cm
17175 039448 Ổ kéo dài WCHG 28352
17176 039478 Ống gá
HDD 300GBchốngSAS
xoay10Ktăng
rpmcường choPlug
2.5" Hot anten 1.2m
cho máy chủ SUN
17177 039527 M4000
17178 039544 Êcu M22
17179 038664 Dây nhảy quang SC-SC, bước sóng 1310nm/1550nm, dài 3m
17180 039394 Bảng
HDD 146lịch GB
côngSAS
tác 15K
tuần rpm
1500x1120
2.5" Hot Plug cho máy chủ IBM
17181 039530 3850 M2
17182 039656 Mỏ hàn Hakko T12-BC1
17183 039659 Mỏ hànnhớt
Bộ lọc Hakko T12-BC3
LISTER PETER 201-55370 cho máy phát điện
17184 039743 dầu
17185 039790 Ổ cứng di động USB 8GB PenDrive
17186 039847 Quạt cây điện Tico B400
17187 039868 Bulong
Bàn gỗ 16x250
có kính,nhúng kẽm dài x rộng x cao (mm):
Kích thước
17188 038554 1200x700x405
Ghế Sofa đơn, mmKích thước dài x rộng x cao (mm):
17189 038556 920x880x750 mm (ghế 1 chỗ)
17190 038625 Panme điện tử 293-340
17191 038636 Thanh giằng ngang f50x5
17192 038641 kim thu sét
Lọ đựng f20,rửa,
nước L=1200
nhựa, Kích thước dài x rộng x cao (cm):
17193 038668 5x5x7.5cm
Mũi hàn dẹt Quick 936A, Đường kính mũi hàn: 5mm, Chiều
17194 038683 dài
Mũi30÷40mm
hàn cong Quick 936A,, Đường kính mũi hàn: 1,2mm,
17195 038684 Chiều dài 30÷50mm
17196 038693 Cáp nguồn thiết bị truyền dẫn S200 PWR-33517-002
17197 039068 Tủ Attomat
17198 039704 Bếp
Bàn từgỗ,GoldSun
không kínhGS-20M
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
17199 039706 3800x1200x750
17200 040054 Dây điện 3x8 AWG
17201 040088 Cáp HDMI-HDMI 3m
17202 040168 Khung treo Tivi màn hình ghép
17203 040170 Kệ Tivi 4700x2500x500 mm
17204 040174 Cút hình chữ T phi 25
17205 040219 Thanh cái đồng đấu cáp 100x300x10 (6 lỗ fi14)
17206 039400 Quạt treo tường senko T18
17207 042368 Giá treoDDR1
Stencil máy chiếu
EVT1TSD-1800
(khuôn xử lý kem thiếc lên bề mặt mạch
17208 042401 in). Kích thước: 74x74 cm
17209 042421 Lô dán bản in
17210 042443 Đầu bọpfi89x2010mm
Đốt gốc ắc quy - cột bao 1000x1000 (1 đầu bích
17211 044593 20x270, 1 đầu bích 20x250)
17212 044939 Modul quang OC3/STM1/S1.1
17213 044941 Module quang Ciscođường
15841-11820_Đệm 1550nm ống10GBASE, 80km
gió vào (trên nắp-ZR
Qui lát) của
17214 042545 MPĐ Kubota
17215 042517 15877-04140_Phớt đầu trục của MPĐ Kubota
17216 042500 16851-21982_Bạc ắc Pít tông của MPĐ Kubota
17217 042434 Dây nhẩy quang SC-LC
15861-11820_Đệm đườngDuplex SM-40m
ống gió vào (trên nắp Qui lát) của
17218 042546 MPĐ Kubota
17219 043858 Kệ sắt để hồ sơ (KT: 3,5 x 1,3 x 0.6m - không lót ALU)
17220 043930 Micronhảy
Dây không dây
1/2" 5mShure UR4D
đầu 7/8 N Male/N Male do Fiberhome sản
17221 043942 xuất
17222 043945 Lọc dầu máy nổ Cummin 500KVA
17223 043949 Lọc dầu MPĐ Cummin 1000KVA
17224 043952 Lọc gió MPĐ Cummin 1000KVA
17225 044003 Bộ chụp tháo ốc lục lăng chữ T8, T10 Standar
17226 044006 Dao trổ loại lớn (kèm theo 1 bộ lưỡi dao) C-Mart
17227 044008 Kìm mỏ
Cáp nhọn
nguồn DCCrossman
M16 xanh6.5"
lá/Power cable, for core router green
17228 045152 and black cable, 16mm2 - For ASR9010, 9922
17229 045193 Micro có dây Shure Beta-92A
17230 045218 Đĩa bằng 7 Long Phương
17231 045219 Đĩa bằng 6 Long Phương
17232 045223 Đũa ăn cơm
17233 045225 Thìa sắt
17234 045229 Chậu nhựa nhỏ (35cm)
17235 045232 Xoong nhôm kính.
Tủ gỗ không 20 Kích thước DàixRộng xCao (mm):
17236 045097 1500x500x2100
17237 045142 Đi ốt nguồn kết hợp B360A-13-F
17238 044537 ODF96 (Kèm đầu coupler chuẩn LC)
17239 043360 Măng xông đen 24/12mm 1200mm
17240 042494 Ổ
Ghế cắm điện
Sofa 06nỉOutlets
bọc Vietrack/Socket
màu vàng , Vietrack,
nhạt, mặt trên 06 gỗ,
tay ghế ốp Outlets
kích
17241 042373 thước 900x830x800mm
Bàn gỗ MFC, hình chữ L, không kính, khung chân bàn có gia
17242 043730 Cửa
cố thêmcuốn Đàihộp,
thép Loanhộc
(sắtliền
dàybàn,
0.7mm)
kích thước dài x rộng x cao
17243 044849 (mm) (500÷1800)x(800÷1200)x750mm
17244 044886 Dây nguồn DC 10m cho thiết bị V8240
17245 044891 kim phun dầu máy nổ dầu Hyundai 5.5 KVA
17246 044892 Nắp thùng dầu máy nổ Hyundai
17247 044895 Cuộn cao áp máy nổ xăng Hyundai 5.5KVA
17248 045146 Khe giữ sắt
Giường Sim26P MUP
tầng JS-2T-H-G của Nội thất 190, kích thước dài
17249 045159 xBàn
rộng x cao (mm) 1900x840x1650mm
gỗ tự nhiên, có kính dài x rộng x cao (mm):
17250 045176 1400x800x750mm
17251 045198 Connector chuẩn cắm 2.5mm - SC/LC
17252 045231 Xoong nhôm 40
17253 045233 Chảo sắt 60
17254 045237 Ống nhựa đựng đũa
17255 043912 Pin sạc Đức Camelion 9V-200mAh
17256 044210 Dây nhảy quang (LC/UPC - LC/UPC, 3m)
17257 044512 Xạc pin Sony NP-FV50 cho Camera kỹ thuật số
17258 043918 Thẻ cào loại mệnh giá 2000F
17259 044620 Thanh giằng L50x4x1174
17260 044625 Thang cầu cáp loại 400x3000 (phụ kiện đi kèm)
17261 044629 Gá chống xoắn 1000x1000 dùng cho ống D76 (loại 4 mố co)
17262 044692 Hệ thống khung giá đỡ cho tấm pin mặt trời 300W TD-001
17263 044607 Thang cáp 500x6000 cho cột bao 1000x1000 (kèm phụ kiện)
17264 044954 Acquy Phoenix 12V - 7.2Ah, TS1272
17265 044958 ghế gấp G14M (chân bằng sắt - đệm PVC)
17266 044999 Dây đai an toàn (có hãm trượt) Hòa Bình
17267 045024 Vách ngăn bằng thép KT: 2525x3645x1mm
17268 045027 Bao
Bộ
Thướcdaphụ
gá máykiện
cặp tínhcho
điện bảng
tử GSM7 inch
900Mhz
500-754-10 cho cộtđo:
- Khoảng tháp ( gồm 2 -tay
0-300mm Độgá,
17269 045043 1 ngắn + 1 dài + 1 ống 3200mm)
chia: 0.01mm - Độ chính xác: 0.03mm - Kèm 1 tô vít cam 4
17270 044972 cạnh
17271 045010 Mặt sàn thép KT 1955x785x1 mm
17272 045022 Giá để hàng bằng thép KT: 2500x3600x850mm
17273 045023 Giá
Bộ gáđểphụ
hàng bằng
kiện chothép
GSM KT: 2500x3400x850mm
1900Mhz cho cột tháp ( gồm 2 tay
17274 045042 gá, gỗ
Tủ 1 ngắn
không + kính
1 dàikích
+ 1 ống
thước 1700mm)
dài x rộng x cao (mm):
17275 042308 750x800x450
RAM loại 1 HPmm 4GB,DDR3,1333Mhz,Advanced ECC,tương
17276 042320 thích cho loại máy X9SCL
17277 042327 Dây VGA 5m, Cổng kết nối: VGA(M)-VGA(M)
17278 042345 Dây nguồn cho UPS,
mạng Cat6e loại 305m),
(1 cuộn dây C13-C14, 1.8mđôi, chuẩn 24
4 cặp xoắn
17279 042346 AWGv
Bàn kính chân inox kích thước dài x rộng x cao (mm):
17280 042415 1050x550x500
17281 042418 Nhiệt
Bàn gỗ, kế không
AnymetrekínhTH101E
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
17282 042396 550x550x450
Stencil DDR2 EVT1mm (khuôn xử lý kem thiếc lên bề mặt mạch
17283 042402 in).
RAM Kích
loạithước: 74x74 cm
3 HP 4GB,DDR2,667Mhz,Advanced ECC, tương
17284 042437 thích chotầng
Giường loại chất
máy liệu
DL 380G5
sắt 2 tầng JS-2TB kích thước dài x rộng
17285 042442 x cao (mm): 1900x840x1650 mm
17286 042201 Circuit
Tủ breaker
gỗ không có50A/cầu
kính Kíchchìthước
ngắt dài
mạch 50A x cao (mm):
x rộng
17287 042253 770x420x820 mm
17288 042324 Dây Cáp mạng LAN Cat6e 5m, AMP, chuẩn 24 AWG
17289 042339 Giá treo tường tivi 55 inch
17290 042354 Đầu cốt ngắn M16
17291 048131 Dây nhảy quang SC/APC-LC/APC loại 3m
17292 048134 Bộ lục Lăng MH5111
17293 048139 Phích điện Tiger PDE-D53G
17294 048178 Bàn gỗ Melamine màu vân gỗ KT: 2100x900x750mm
17295 045634 Bọc nhựa
Biển cho đầu
giao dịch cốt kim
xã hợp M4,nhôm
M6/Cover of Cos Kích
Aluminium, 4mm2, 6mm2
thước 3,85m
17296 046577 x 1,2m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 3,9m
17297 046578 xBiển1,2mgiao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4m x
17298 046579 1,2m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,3m
17299 046581 xBiển
1,2mgiao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,5m
17300 046583 x 1,2m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 6,3m
17301 046596 x 1,5m
17302 046605 Giá để
Biển hàng
giao dịch bằng thépkim
xã hợp KT:nhôm
2560x2000x600mm
Aluminium, Kích thước 3,4m
17303 046572 xBiển
0,9mgiao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 3,8m
17304 046576 x 1,2m
17305 046767 Cáp quang
Module quangtreoSFP-GE-LX
ADSS 96 sợi - KV1001310nm,
SM1310, (G652D)-40C to +85C,
17306 047362 Duplex LC connector, 10km (11dB)
17307 048620 Tủ Mica nẹp viền nhôm KT: 500 x 330 x 320mm
17308 048624 Bàn kẹp gỗ gụ KT: 75x40x50
17309 048633 Điện trở R06E24-500/0603
17310 048634 Điện trở R08R24-500/0805
17311 048639 Tụ công suất cao tần TS0001T
17312 048641 Bàn phím Mitsumi cổng PS/2
17313 048643 Cuộn cảm L060V10-100/1008
17314 048644 Cảm cao tần C325
17315 048645 Cảm cao tần lõi không khí C424-2
17316 047068 Quạt hút gió 48VDC, công suất ≥ 1800 m3/h
17317 047199 quấn âu nam
17318 047238 Thẻ cào Viettel mệnh giá 500000 VNĐ
17319 047247 Cầu cáp 2,7m và phụ kiện/Ladder 2,7 m and accessories
17320 047318 PXM75-NF50/Đầu đo kênh chính loa phát xạ
17321 047342 Kệ
Cápgỗ:
tínKT Dài
hiệu x Rộng
kết x Cao (mm)
nối Shenzhen Star800x400x800
DTS27 cho công tơ, Đầu
17322 047391 ổ cứng
kết máy bị
nối thiết tính Dellđực,
DB15 300GbDây SAS 15K 2.5",
tín hiệu 4 sợi,Dell
ĐầuR710
kết nối công
17323 046946 tơ DB9 đực, Chiều dài dây 45 – 65 cm
17324 047386 0601830447_Khối dừng khẩn cấp MPĐ Denyo
17325 048197 Mỡ bôi chống rỉ loại màu xanh
17326 048198 Loa CROWN X6688
17327 048210 Nẹp đồng 12mmx35mmx2mm
17328 048307 Bảng Viết di động 1400x1200mm
17329 048326 Cáp tiếp địa 1x10mm2
17330 046491 Bạc đạn Piston PC
B44N61/1U/2U cho Server
máy dầuAndCapo 20KVA
Network Equipment Rack
17331 046555 (2*AC220V)/Tủ rack lắp đặt server và thiết bị mạng
17332 046556 Khuy giữ ruột gà bằng thép
17333 046501 Đồng hố số vạn năng Unit UT50B
17334 046620 Cáp đựng
Hộp đồng tiếp địa PVC
bộ chia vàng xanh
GPX-32SA3, có loại
gắn185mm2
sẵn bộ chia tín hiệu
17335 046635 quang 2W-50/50-Optical SPLT 32*2W
17336 046656 Ti treo cáp điện chữ J kích thước M16x370mm
17337 048657 Thanh nạy tĩnh điện Menda Chino cho điện thoại 15.5cm
17338 048658 Dây nhảy SC/PC - SC/APC 15m, sợi đôi
17339 048666 Board
Bàn gỗmạch
MDF BSC9132
sơn bệt màu ghi sẫm, bo cạnh bàn nẹp nhôm,
17340 048673 khung xương gỗ tự nhiên. KT: 1550x1500x1182mm
17341 048685 BEARING, RADIAL
CONNECT ROD SIZE BALL, 6207/Vòng
(0.25)/ bi cho Tay
Thanh truỵền/ MPĐDzên
6207(cốt 1)-
17342 048690 Máy xăng SH7600 và HG7500
CARBURETOR ASSY. (BE87A B)/Bộ chế hòa khí MPĐ
17343 048695 (BE87A
Bàn gấpB) gỗ MDF di động: KT mặt bàn: 1,1m x 0,6m; Chân bàn
17344 048704 Đèn ngang:
mặt đeo đầu1mLed super capacity
x 72,5cm; KT chânHead
mặt -bàn
IW 2305
sâu: 72,5cm x
17345 047531 50cm x 2 mặt
17346 047625 Bộ quần áo đi mưa X26
17347 047628 Bộ cảnh báo mất điện AC
17348 047676 Bảng ma trận led 03 màu loại P4
17349 046886 Đầu nhựa bọc acquy
17350 046970 CAP ALUM
Backdrop in 22UF 50Vdày
bạt hiflex 20%0.32mm,
SMD khung sắt hộp mã kẽm
17351 047040 20x20x1.2mm
Tủ sắt CAT09K2T Hòa Phát, Kích thước : W1000 x D457 x
17352 047047 H1830mm
17353 047097 Ring Set Piston 30617-700 10/11 TM20 of generator SDMO
17354 047110 Thùng tole 680x320x280mm
17355 048354 HXDX-T302/Dao cắt feeder gelvo1/2"
17356 048363 Ắc quy BP 812 (5Ah)
17357 048574 Bảng mạch phát triển cho L138-DI-225-RI
17358 048618 Thép lá 3x40, chiều dài 0.26m
17359 048631 Ghế bọc da C595H
17360 046718 Cáp tín hiệu kết nối GPS Furuno MJ-A7SPF0007-050C
17361 046991 Adapter SF-789/ 5V-2A
17362 046993 Bảng mica
Steddy hút nổi(KT 50x70cm)
camera/steadicam wondlan/ Gá di động cho hệ thống
17363 047152 Camera
17364 047163 Ghế gỗ kích thước dài x rộng x cao (mm): 660x700x950
17365 047263 Thanh giằng L63x4-07/Bar L63x4-07
17366 047264 Thanh giằng L75x6-02/Bar L75x6-02
17367 047160 Pin máy quay: Pin switronix PB70-BMCC
17368 047341 Micro không dây Guinness MU-1200
17369 048654 Tủ điện nhựa nổi H210xW160xD100mm
17370 048674 Ghế sắt, đệm bọc nỉ, tay nhựa đúc, KT: 550x600x1000mm
17371 045230 Rổ nhựa nhỏ
CONNECT (35cm)
ROD SIZE (STD)/ Thanh truỵền/ Tay Dzên (STD)-
17372 048688 Máy xăng SH7600 và HG7500
17373 048710 Micro Tanmi ACT3090
Bộ tuốc nơ vít 4 cạnh Crossman (2.5mm, 4mm, 5mm, 6mm,
17374 048712 8mm)
17375 048713 Kìm chết
ổ cứng Spero
máy tính6”HP Hotswap 72Gb 10K SAS2.5",HP
17376 047403 DL380G5
17377 047710 Xe đẩy HT300, Mediteck Đài Loan, 300kg.
17378 050095 Cáp trung kế CSB026
17379 050097 Cáp trung kế CSB011
17380 050098 Cáp trung kế CSB006
17381 050100 Cáp trung kế CHFX006
17382 050143 Fan Belt T20 of generator SDMO
17383 050151 Dây nhảy quang (FC/UPC-FC/UPC, 2m)
17384 050154 Bàn ghế tiếp khách da 3.5x0.7x0.4m
17385 050165 Quạt đứng Lifan Đ-16RC-O
17386 050168 Ê cu (đai ốc) f36x20Galvanize nut f36x20
17387 049781 1PK-1900NB/Bộ công cụ sửa chữa điện Pro’sKit
17388 048942 Điện trở RES 2.61K OHM 1/10W 1% 0603 SMD
17389 048948 Ghế xoay
Điện trở RESlưng2K cao Hòa1/10W
OHM Phát SG704H
1% 0603 SMD hãng VISHAY
17390 048952 DALE
Điện trở RES 10K OHM 1/10W 1% 0603 SMD hãng VISHAY
17391 048954 DALE
17392 048958 Điện trở RES 1.2K OHM 1/16W 5% 0402 SMD hãng YAGEO
17393 048962 Điện trở RES 10K OHM 1/16W 1% 0201 hãng YAGEO
17394 048966 Điện trở RES 33 270OHM
OHM1/16W
1/16W1% 1%0402
0402SMD
SMDhãnghãngVISHAY
YAGEO
17395 048969 DALE
Cuộn cảm FERRITE 1A 60 OHM 0603 SMD hãng LAIRD-
17396 048975 SIGNAL
Cuộn cảm INTEGRITY
FIXED INDPRODUCTS
1.2NH 700MA 150 MOHM hãng
17397 048978 ABRACON
17398 048990 Tụ điện CAP CER 10UF 10V 20% X5R 0603 hãng TDK
17399 048991 Tụ điện CAP CER 1UF 6.3V 20% X5R 0603 hãng MURATA
17400 048994 Tụ điện CAP TANT 470UF 4V 10% 2312 hãng AVX
17401 048996 Tụ điện CAP CER 1UF 10V 10% X5R 0402 hãng MURATA
17402 048998 Tụ điện CAP CER 1000PF 50V 5% NP0 0402 hãng MURATA
17403 049004 Đi-ốt DIODE SCHOTTKY 30V 4A DO214AA hãng VISHAY
17404 049611 Phích
Nồi cơm và điện
ổ cắm côngTTH-90YL
Nissei nghiệp di độngdung 3P,
tích 16A, IP44,
3.2 lít, công230V.
suất tiêu
17405 049725 thụ 1000W
17406 049735 Kệ gỗ kê tượng bác, DxRxC: 1500 x 800 x 300m
17407 049737 Đèn thờ bằng đồng vàng Cao 45cm
17408 049739 Lọ hoa bằng Sứ cao 35cm
17409 049740 Chóe nước bằng Sứ cao 15cm
17410 049747 Cáng thương y tế DJJ-222,
JUNOS-WW-64_Phần mềmKT: JUNOS0,6x2,0m
64-bit cho thiết bị router
17411 049754 MX960/MX480
Vali cấp cứu kích thước: DxRxC; 41x30x15cm (Weinmann –
17412 049748 Đức)
17413 049766 1PK-301/Bộ công cụ_Pro’sKit
17414 049777 HW-0221/Bộcông
PK-4015/Bộ lục lăng 16 chicụtiết
cụ công đoPro’sKit
thông mạng RJ45/RJ11
17415 049801 Pro’sKit
17416 050017 IC nguồn 29302WU
17417 050198 AVR
Cột bêcho máy
tông ly phát
tâm 8Hữu
métToàn_ YMG44TL_dầu
(bán kính 108 mm) | Centrifugal
17418 050207 concrete columns 8 metter (radius 108 mm)
17419 050218 Cáp tiếp địaPOWER
PDU/HIGH EricssonBREAKER
RPM777291/02000
PANEL/ Bộ phân phối nguồn
17420 050101 cho tủ thiết bị Siemens
17421 050517 Nẹp nhựa lỗ 45x65mm
17422 050651 Thang
LED LED cápSUPER
trong nhà trạm C04
BRIGHT ORANGE SMD 0603 hãng
17423 049006 KINGBRIGHT
17424 049010 IC tích hợp IC
DUPLEXER
TEMP SENSORband 3 CENTIGRD
hãng AVAGO SOT23-5 hãng
17425 049014 ANALOG DEVICE
IC tích hợp IC REG BUCK ADJ 3A 8SOIC hãng ANALOG
17426 049020 DEVICES
IC tích hợp IC REG TRPL BCK/LINEAR 20LFCSP hãng
17427 049021 ANALOG DEVICES
17428 049024 IC tích
Bộ daohợp
độngBALUN TX band
OSC MEMS 3 hãng Johanson
19.20MHZ CMOS SMDTechnology
hãng Inc
17429 049025 ABRACON
Vỏ BOARD SHIELD 60X60MM SMD FRAME hãng Wurth
17430 049030 Electronics Inc
17431 049034 Tụ điện CAP CER 0.01UF 25V 10% X7R 0402 hãng MURATA
17432 049035 Tụ điện CAP CER 4700PF 50V 10% X7R 0603 hãng YAGEO
17433 049040 Tụ điện CAP CER 0.022UF 200V 10 % X7R 0805 hãng AVX
17434 049044 Tụ điện CAP ALUM 100UF 100V 20% RADIAL hãng VISHAY
17435 049047 Tụ điện CAP CER 22PF 50V 5% NP0 0402 hãng AVX
17436 049053 Tụ điện CAP CER 0.01UF 50V 10% X7R 0603 hãng MURATA
17437 049056 Tụ điện CAP CER 1UF 10V 10V
0.047UF 10%10%X5RX7R04020402
hãnghãng
YAGEO
17438 049057 MURATA
17439 049061 Tụ điện CAP CER 0.1UF 200V 10% X7R 1206 hãng KEMET
17440 049063 Tụ điện CAP CER 22UF 16V 20% X5R 1206 hãng MURATA
17441 049498 Cuối trục cốt của MPĐ Kubota J106
17442 049755 Đồng hồ số đo đa năng Asaki Model AK-9180
17443 049760 T12-B2/Mũi hàn T12 đầu tròn R05_Hakko
17444 049773 SD-220B/Tô vít 4 cạnh_184mm_Pro’sKit
17445 049775 1PK-101-E/Kìm
DP-366C/Súng hút cắt thiếc;Vật
chân linhliệu
kiện_130mm_Pro’sKit
ABS;khối lượng hút:32cm -
17446 049780 thủy ngân; độ dài: 210mm Pro’sKit
17447 049789 NFC-Kit-Case-E/Công cụ lau đầu quang_Fluke
17448 049803 MT8091/Module công cụ đo thông mạng RJ45/RJ11 Pro’sKit
17449 049807 SH-1025/Bùi nhùi vệ sinh mũi mỏ hàn Pro'sKit
17450 049808 40-2-10/Dây hút thiếc ITW Chemtronics
17451 049814 Rack cho tổ acquy 2000Ah, KT: 1065x650mm
17452 049815 JTAG EMULATOR USB ETHERNET
17453 049779 HW-609B/Bộ cờ lê Pro’sKit
17454 049793 Micro điều khiển từ xa TOA RM-200M
17455 049809 MM01038/Thiếc hàn Ø06 Multicore
17456 049849 Tủ điện ATS 200A-4P-OSUNG_Osemco_OSS-62-TN
17457 049850 Bộ Lưu Điện (UPS) HYUNDAI HD-1K1_1KVA
17458 049851 Bộ lọc của máy phát Denyo
17459 049853 Sắt gai Fi8
17460 049855 Ống nhựa bảo vệ cáp điện HDPE 65/85
17461 049857 Máy cắt ATS OSUNG 800A 3P On-On
17462 049858 Vỏ tủ điện R800 x S750 x C2000mm
17463 049860 Thanh đồng tiếp địa 800A-3P, N
17464 049861 Aptomat MCB 6A-2P
17465 049863 Aptomat LS ABN803c, 630A, 45kA, 3p
17466 049865 Aptomat ABN803c, 630A, 45kA, 3p
17467 049724 Bếp ga đôi Koji K268-E
17468 039678 Tủ bán hàng lưu
sắt không động,2kích
có kính, thước
khoang, 400x400x1000mm
Kích thước dài x rộng x cao
17469 039785 (mm): 1000x457x1830 mm
17470 040761 Micro Toa TS771
17471 040784 Màn
CABLEhìnhWITHSmartView HD Blackmagic Design
CONNECTOR/SIGNAL CABLE17"Ericsson
17472 040906 36cm /Cáp kết nối khối DUW310 để đồng bộ 2 tủ 6601
17473 041072 Tiếp mát Cáp đồng trục của Viba Ceragon
17474 039391 Bảng 146GB
HDD lịch công SAStác15K
tuầnrpm
1800x1200
3.5" Hot Plug cho máy chủ Dell
17475 039533 R710
17476 040217 Máng tôn chữ U 1200x1000x250 dày 2mm, sơn tĩnh điện
17477 040220 Nắp đậy mương cáp bê tông 700x700x70
17478 040233 AMP category 5E Modular Jack, Unshieldel
17479 040234 AMP category 3 Modular Jack
17480 040270 Giá ắc quy UPS rộng x cao xrộng
kích thước sâux(mm):
cao x620x1980x1200
sâu (mm):
17481 040272 1000x2450x1300
17482 038407 Dây nhảy quang đa mode LC/FC 10m
17483 038410 Dảy nhảy quang đa mode SC/SC 10m
17484 038429 Ghế
Tủ đểKích thước
tivi KT: dài x rộng x cao (mm):
D1500*R450*C750 Sản xuất800x800x1230 ÷ 1290
bằng gỗ Veneer sồi
17485 038451 ép nhiệt trên MDF. Khung xương gỗ tự nhiên
17486 038600 Két nước giải nhiệt Máy phát điện
17487 038713 Đốt đỉnh
Ghế ngồi-Ø130-75x5x3200
PGĐ, Kích thước cho dài xcột
rộnghaplico
x cao9m
17488 038745 (mm):730x820x1150-1210
17489 039929 Bộ sạc acquy máy nổ Hyundai
17490 040121 Ổ cắm HDMI gắn tường Extron WPC210AMK-7099003
17491 040285 Mỏ hàn Hakko FX 888D
17492 040355 Dụng cụ chống trộm máy tính bảng_ FC 170B
17493 040374 Ống ghen ruột gà F20
17494 040400 Đốt cột 450x450x4000
17495 040406 Adapter đo kiểm cáp quang Divot model DVT-S1
17496 040915 Quạtsự
Đèn sàncốtúplắpnăng Komasu
âm trần dùng BS50TN
Led. Công suất >=3w, 1200MAH,
17497 041016 3.6V.
Tủ sạcThời gianbằng
di động lưu >=120 phút.kính
gỗ không Xuất xứ:thước
kích Trungdài
Quốc
x rộng x
17498 041017 cao (mm): 220x200x500 mm
17499 041076 Ổ cắm Mennckes 32A-3P
17500 041086 Biển báo cấm hút thuốc (Mica) kích thước 360x150mm
17501 041169 Đệm loại dài x rộng x cao 1400 x 1900 x 150 mm
17502 041215 Ghế da mã
Bàn gỗ, kínhhiệu
kíchSL718HM
thước dàikích thước
x rộng 595x740x1035mm
x cao (mm): 1200x600x485
17503 039204 mm
17504 039783 Acquy Đồng Nai N50.MF 12V - 50Ah
17505 040330 Cáp kết
Chân đếnối cho trộm
chống NMSđiện
(30m)/Cable
thoại với for
chứcconnecting
năng báoNMS
động(30m)

17506 040354 sạt_PC160G
17507 040366 băng dính giấy kích thước 15mm
17508 040373 Kìm cắt cáp lớn 600mm/24"
17509 040379 Connector tiếp mát cho cáp nguồn NED90113
17510 038928 Khuôn vỏ nắp lưng sau USB 3G
17511 038970 Ống nhựa xoắn HPDE 40/50mm
17512 039019 Bộ
Bộ nhớ
vi xửtrong Gskill
lý Intel Atom Ripjaws-X-8GBXL
1.8GHz Dual-core Terastation 5000-
17513 039020 Cạc màn hình MSI R7850
TS5400D1204-AP; cổng USB3.0, 2 cổng Gigabit LAN, Raid 6;
17514 039022 4 khay 12TB
17515 040527 Súng đánh lửa KTA014
17516 040566 Dũa
Ghế tròn
lưới cao cấp tựa lưng SG350 Kích thuớc: dài x rộng x
17517 040583 cao (mm):660 x 715 x 1150-1280mm
Bàn gỗ không kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
17518 038268 1300x700x750mm
17519 038313 Tai
Ramnghe8GBSony MDR-928
DDR3-1333-MHzRDIMM/PC3-
17520 038323 10600/2R/x4/lơvoltage
17521 038357 Dây nhảy quang đơn mode FC-FC 10m, G655
17522 038470 Connector 1/2 - 7/8 (N type) 60S1C7-C08N1
17523 038471 Connector
Cáp mạng AMP 1/2 - 7/8
CAT(L6type)
UTP 60S2C7-C08N1
Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM,
17524 040966 305m
17525 041270 Thang cáp chữ T 250x250x250 mm
17526 041275 Máng cáp chữ T 300x300x300 mm
17527 038445 Ghế ăn Kích thước dài x rộng x cao (mm): 410x460x790
17528 038653 Xe
HDD dẩy hàng SAS
300GB Prestar
15KNB 101
rpm 3.5" Hot Plug cho storage Huawei
17529 039535 S2300
17530 041469 Chíp Intel Core i3 3220 3.3GHz SK1155/3MB Cache
17531 040216 Dây nguồn
Kéo cho stripper,
cắt Kevlar MPĐ Cadisun
cắt cápCu/PVC/PVC/2x6
quang loại 250/900µm, vỏ cáp
17532 040232 PVC, PE, LSOH
17533 040237 AMP category 3 Modular Plug
17534 040238 Đầu nối cáp RJ08 connector
17535 038864 Đầu làm
Bàn cos việc
Ø8-104 ngăn, chất liệu gỗ, không có mặt kính, kích
17536 041234 thước Dài x Rộng x Cao (mm) : 2430 x 1500 x 700
17537 041338 Sợi quang đơn mode G652 màu cam
17538 041348 Dây nhảy quang OS2, LC/LC, 3m sợi đôi
17539 038311 Giá sắt Hòa phát, KT 1006x406x2010, KH GS1B
17540 039954 Anten 15GHz 0,3m Siae Viba IP/ALC Plus2e-U03332A
17541 041605 Micro Boss không dây SN-218 (2 mic)
17542 039558 Bảng ghim xanh 850x1200
17543 040378 Cáp kết nối báo hiệu Ethernet (straight) (L=45m)
17544 040402 Attomat Schneider MCB 4 phase-63A
17545 038414 Dây nhảy quang SC/FC 60m
17546 038657 Cáp dữ liệu Iphone 3/4, dài 1m
17547 038659 Cáp V.35 (modem CTC V.35), dài 1m
17548 038660 Cáp V.35 (modem Loop H3300 V.35 và Inmidas V.35), dài 1m
17549 038661 Cáp V.35 (modem Raisecom V.35), dài 1m
17550 038663 Dây nhảy quang FC-FC, bước sóng 1310nm/1550nm, dài 3m
17551 038665 Kínhgỗ,
Bàn lúp có
có kính
đèn led,
kích sử dụngdài
thước pinx rộng x cao (mm):
17552 038979 600x600x450mm
17553 041373 Đốt cột dây co 400x400x6000 (cột vuông)
17554 041388 MicroSofa
Ghế khôngbọcdây Shure
nỉ màu Bata-87
xanh nhạt, tay ghế ốp gỗ, kích thước
17555 042374 900x830x800mm
Stencil DDR1 EVT2 (khuôn xử lý kem thiếc lên bề mặt mạch
17556 042403 in). Kích thước: 74x74cm
17557 042451 Khung
Giá tài giá
liệu đỡ
bằngvà gỗ
phụkích
kiệnthước
hệ thống
dài xpin mặtx trời
rộng cao HCG
(mm) :
17558 042473 1200x300x1800.
17559 042342 Đầu cốt nối M25
17560 042389 Ghế gỗ,
Bàn gỗ có tựa lưng
không bọc da
kính Kích thước dài x rộng x cao
17561 042395 (mm):1050x550x550 mm
Tủ sắt không có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
17562 042151 500x1000x1600
Bàn gỗ tiếp khách mmcó kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
17563 042230 650x650x450
17564 042356 Đầu cốt ngắn M35
17565 042749 Ram dự phòng của Server, DELL 8GB RDIMM, 1600 MHz
17566 042800 Khung
Modulegiá MDFOC3/STM1
quang 6800 đôi dây,APDcao 2.2m (1510nm)/Optical
XLHSFP
17567 042828 tranceiver OC3/STM1 APD XLHSFP (1510nm)
17568 042341 Giá treo tường tivi 32inch đến 46 inch
17569 042355 Đầu cốt ngắn M25
17570 042357 Đầukính
Tủ cốt cường
ngắn M50lực, kích thước dài x rộng x cao (mm):
17571 042416 1000x450x750 mm
Tủ gỗ, có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
17572 042420 1350x400x2200 mm
17573 042422 Thước
Tủ gỗ 27cặp INSIZEKích
khoang, 1205, 300mm/0.02mm
thước dài x rộng x cao (mm):
17574 043273 2500x350x2000
Tủ gỗ 12 khoang,mm Kích thước dài x rộng x cao (mm):
17575 043274 1100x350x2000mm
17576 043296 Cáp cảnh báo cho RNC, RS Alarm cable RNC/MWG loại 30m
17577 043303 Quạt cây Tico B5
17578 043402 Bảng đồng tiếp địa 300x50x5
17579 042501 16871-21310_Ắc Pít
15861-22314_Bạc taytông
biêncủa MPĐ
STD Kubota
( Miễng Zên ) của MPĐ
17580 042503 Kubota
15861-22983_Bạc tay biên cốt 0.40mm ( miễng Zên ) của
17581 042505 MPĐ Kubota
17582 042506 15861-23913_Bạc đầu trục cốt 1 của MPĐ Kubota
17583 042508 15861-23863_Bạc giữa trục cốt 1 của MPĐ Kubota
17584 042509 15861-23873_Bạc giữa trục cốt 2 của MPĐ Kubota
17585 042511 15694-23942_Bạc
15261-23963_Bạc cuối canhtrụccốt cốt
máy2 của
cot MPĐ Kubota
2 ( trên ) của MPĐ
17586 042513 Kubota
15261-23974_Bạc canh cốt máy cot 1 ( dưới ) của MPĐ
17587 042514 Kubota
17588 042516 04814-16220_O ring đầu trục của MPĐ Kubota
17589 042519 19461-88132_Đệm co châm nhớt của MPĐ Kubota
17590 042521 15841-36930_Đế van áp lực nhớt của MPĐ Kubota
17591 042522 19215-99160_Phớt cuối trục của MPĐ Kubota
17592 042526 16851-35152_Đệm bơm nhớt của MPĐ Kubota
17593 042528 19805-72530_Dây đai quạt gió của MPĐ Kubota
17594 042529 19837-63014_Củ đề ( bộ đề khởi động) của MPĐ Kubota
17595 042531 16851-60014_Rờ le tắt máy của MPĐ Kubota
17596 042535 15844-64603_Bộ điều chỉnh của MPĐ Kubota
17597 043199 Nhà bảo vệ di động (KT: 1200x1500x2600cm)
17598 043299 Cáp mạng lan cat6 S/FTP 2 đầu RJ45, 60M
17599 043307 Tủ điện thi công
sắt không KT:kích
kính, 600x450x250x1,5mm Sơn tĩnh điện
thước dài x rộng x cao(mm):
17600 042426 457x915x1830mm
17601 042496 Cáp điện CVV 3x6 mm2/Cable CVV, Cadivi, 3x6 mm2
17602 042524 04814-00160_O ring lọc nhớt sơ cấp của MPĐ Kubota
17603 042555 G3907-02700_Ổ chổi than của MPĐ Kubota
17604 042557 G3907-02760_Chổi than (-) của MPĐ Kubota
17605 042560 19883-73510_Cánh bơm nước của MPĐ Kubota
17606 042718 Dây cáp điện AC 3x10 mm2
17607 043464 Giá treo camera Bracket
17608 043733 La bàn số cầm tay DCAMC101
17609 042537 16259-60250_Assy Relay của MPĐ Kubota
17610 042538 16415-65600_Relay xông dầu của MPĐ Kubota
17611 042539 17478-60220_Relay khối B của MPĐ Kubota
17612 042540 G3907-60250_Relay của MPĐ Kubota
17613 042542 RP201-53920_Diode, S của MPĐ Kubota
17614 042543 16851-03310_Gasket Cylinder Head của MPĐ Kubota
17615 042547 16871-14520_Đệm (ron) nắp chụp cò của MPĐ Kubota
17616 042548 1G957-14520_Đệm (ron) nắp chụp cò của MPĐ Kubota
17617 042551 11420-13150_Phốt chân xu páp của MPĐ Kubota
17618 042553 G3949-02802_Bộ ổn đinh điện áp của MPĐ Kubota
17619 042558 15852-73550_Bạc đạn bơm nước của MPĐ Kubota
17620 042561 16871-73430_Đệm bơm nước của MPĐ Kubota
17621 042563 G3907-34540_Cầu chì 5A của MPĐ Kubota
17622 042565 G3907-34560_Cầu chì 15A của MPĐ Kubota
17623 042566 18106-03480_Cầu chì 5A của MPĐ Kubota
17624 042568 17214-72020_Nắp bình dước làm mát của MPĐ Kubota
17625 042570 1K192-12110_Ống xả khí J108 của MPĐ Kubota
17626 042571 1G291-12110_Ống xả khí GL6000 của MPĐ Kubota
17627 042593 Bơm xăng, dầu
Accessories Model
fixed BTS3012GT300 cabinet/ Phụ kiện cố định tủ
17628 043350 BTS3012
Accessories fixed BTS Nokia cabinet/ Phụ kiện cố định tủ BTS
17629 043352 Nokia
17630 043359 Măng xông xanh 24/12mm 1200mm
17631 043386 Dây nhảy quang SC/APC-SC/APC ,3m
17632 043405 Trash 660l/Thùng rác 660l composite ICD MGB-660C
17633 042727 Phần mềm NetNumen U31 của hệ thống giám sát OMC ZTE
17634 042735 Startor Huto Model HG7500
17635 042751 Card mạng, DELL Broadcom NetXtreme II 5709 Gigabit NIC
17636 042834 Kìm điện bằng 8" Stanley 84-002
17637 042851 Thang
Bộ điềugấp chữmáy
khiển A 2mphátAI-24
SG-20N của hệ thống pin mặt trời
17638 042868 TSTC
Bảng viết có kính, khung bằng nhôm, kích thước
17639 043751 1200x1800mm
17640 047737 Cầu dao
Ghế xoay3bọc cựcda,60Achân
Tiếnthép
Thànhsơn tĩnh điện có bánh xe
17641 048043 650x700x1130-1190mm
17642 045604 Biển nhàhiệu
Cáp tín trạmkết30x42cm,
nối Genius mica
cho2mm
Côngin tơ,
mặtĐầu
sau,kết
sơn
nốiâm bản
thiết bị
17643 046719 Đèn Pin
DB15 Siêu
đực, Dây sáng Wasing
tín hiệu WFL-
4 sợi, Đầu403
kết nối công tơ DB9 đực,
17644 046948 Chiều dài dây 45 – 65 cm
17645 048374 Chuột quang Mitsumi cổng USB-PS/2
17646 048640 Tụ công
Cable nốisuất
debugcaoCPU_FREESCALE
tần LK0002T
17647 048737 SEMICONDUCTOR_CWH-CTP-COP-YE
Kệ sắt V40 lỗ, kích thước: D1800xD500xC1800mm, 3 tầng, 2
17648 048741 ngăn
Kệ sắt V40 lỗ, kích thước: D2000xR500xC1800mm, 3 tầng, 2
17649 048743 ngăn
17650 047294 Giá Inox để bình nước uống, đường kính 270mm, cao 440mm
17651 047316 IPF75-NF50/Đầu đo đầu vào đảo pha
17652 047381 16970-91030_Ốc
ổ cứng máy tính HP giữDual
chổiPort
than300Gb
vào thân
SAS máy
10KMPĐ kubota
6Gbps, HP
17653 047399 DL380G5
17654 048032 Ổ cứng IBM 1TB 2.5in SFF HS 7.2K 6Gbps NL SATA HDD
17655 048050 Cáp chuyên dụng BOSCH hệ PA 20m
17656 045551 KÌM XIẾT ĐAI INOX YBICO S262
17657 045642 Air Filter
Shelf forcover
front Volvo- 32
filter 3827643,
slot china,
shelf/ Lắp đậy weight .08 vỏ thiết bị
mặt trước
17658 048653 6500gỗ
Bàn loại
MDF32 slot
sơn(NTK609CAE5)
bệt màu trắng , bo cạnh nẹp nhôm, KT:
17659 048672 2020x1479x750mm
17660 046403 Bộ thu phát GPS cho đo kiểm 1PPS, OWD và đo độ trễPTP
17661 047015 Kẹp đỡ cho thân cột nhôm CH.65XX.NA_T4F
17662 048105 MRA2B01/RAM 1GB cho card CP1D
17663 048127 Tô vít điện Bosch Ixo
17664 048163 Xe đẩy inox 2 tầng kt 1400x700x950
17665 048201 Dây nhảy quang Master cord SC/APC-SC/UPC 3m
17666 048219 Bóng đèn compact YANKON 50W
17667 048221 Khóa
Cáp tínđồng
hiệuViệt
kết Tiệp 0163M
nối Elster cho Công tơ , Đầu kết nối thiết bị
17668 046922 Cân điện
DB15 đực,tửDây
YHT3 tín 500
hiệuloại 500kg
4 sợi, Đầu kết nối công tơ DB25,
17669 046945 Chiều dài dây 45 – 65 cm
Cable nối debug DSP_FREESCALE
17670 048734 Nhớt Castrol 20W-40
SEMICONDUCTOR_CWH-CTP-STC-YE (nối bản mạch 9132
17671 048735 với máy tính dùng DSP, L=1,2m)
17672 048736 Bu gi máy phát -Superyaght
17673 048738 Bo sắt
Kệ mạch V40chế
lỗ,thử
kíchcho dự án
thước: EnodeB
D800xR500xC1400mm, 3 tầng, 2
17674 048740 ngăn
Kệ sắt V40 lỗ, kích thước: Dài 2500xR600xC2600mm, 4 tầng,
17675 048745 2 ngăn
17676 048751 Bộ treo cáp AC 4X35
17677 047437 Kẹp ngừng 4x(11-35)
17678 048075 Ống gen lỗ (45x65)
17679 048082 Đĩalục
Bộ trắng Somei
lăng DVD9
Standard dung
9 chi tiếtlượng
(T10,8.5Gb
T15, T20, T25, T27, T30,
17680 048107 T40, T45, T50)
17681 048115 kính lúp có đèn KB1
17682 048121 Thẻ cáp mica 52x20x2mm
17683 048126 Máy khoanbosch GBM 600
17684 045616 Backdrop
Bảng treo bằng
cờ thibạt
đuahiflex
đơn 2m x 1.5-2m
vị, KT : 1.1mx2m, nền Nhung, khung
17685 046704 Nhôm màu đồng
Tủ sắt Hòa Phát 984-3K(KT:DxRxC: 915 x 450x 1830mm) 12
17686 046758 ngăn có khóa riêng biệt
17687 046786 Đồng hồ đo lực căng OTC 6637
17688 047052 Dép chống tĩnh điện
17689 047122 Thẻ cào Movitel mệnh giá 500MTC
17690 046769 DC/SWIP2INRJ45-MMI APPEARTV
17691 047383 0601820660_Bộ tự đồng điều chỉnh điện áp AVR MPĐ Denyo
17692 048230 Bồn nước INOX Tân Mỹ 2 khối
17693 048253 IC chuyển đổi nguồn nguồn SP2526
17694 048332 Máng cáp Inox 54x300mm
17695 045647 Kìm chết 10" Goodman
17696 045650 Hộp đựng đồ nghề Shute 901
17697 047095 32C17-05100_Piston TM20 of generator SDMO
17698 047819 Mũ lưỡi chai
17699 048584 Tủ sắt đựng đồ cá nhân 6 hộc, kT: 1800x880x470mm
17700 046466 Ghế quầy bar inox, có đệm Hòa Phát
17701 048137 Bàn ghỗ không kính KT: 1050x450x1100mm
17702 046102 Kit TMDSDSK5509
17703 048154 Kìm cộng lực Century 36" (900mm)
17704 048170 Giá để đồ inox kt 1000x700x1000 mm
17705 048242 Cáp nối dài chuyên dụng 5m ICC5/5
17706 048250 IC nguồn LM1084IS
17707 048251 IC nguồn LM2596
17708 048258 Pin samsung ICR18650-26F
17709 047128 Bàn gỗ mặt kính, (KT: D1100xR600xC450)
Ghế lưng bầu. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
17710 047298 500x550x1030
17711 047309 Thảm trải sàn nhàcụ
RJ11FODE/Công sợitháo
gai 1.2x2m
lắp connector RJ11/Amphenol
17712 048376 PCD/Mỹ
17713 048385 Thiếc hàn không chì hiệu Kester TG-300 0.5mm
17714 048425 Bộ đèn thờ bằng đồng vàng Vĩnh Tiến cao 58cm
17715 048429 Kệ
Tủ gỗ MFC
kê tượng
phủ bác, DxRxC:
Melamine, 1.5 x 0.8
3 buồng, x 0.4m
KT:
17716 048557 W1200xD420xH1989mm
Tủ tài liệu gỗ kích thước dài x rộngxcao (mm):
17717 048559 2200x530x2000mm
Giá kê hàng bằng sắt kích thước DàixRộngxCao:
17718 048314 1900X800X3000mm (loại 4 ngăn)
17719 048330 Máng cáp thép không
RJFODE/Công cụ tháogỉlắp
CFconnector
54x100x3000mm
RJ45/Amphenol
17720 048375 PCD/Mỹ
Kệ sắt V40 lỗ, kích thước: D2500xR500xC1800mm, 3 tầng, 2
17721 048744 ngăn
17722 048768 Máy đo dao động tín hiệu DSOX30524A 500MHz, 4 kênh
17723 045555 Điều xoay
Ghế kiển từ
daxa
to khóa từ Samsung
Hòa Phát SG909 (W680xD720xH1120-
17724 046759 1175mm)
17725 048259 Vali đựng thiết bị Bảo an điện tử, kích thước 50x25x28 cm
17726 049765 A1130/Mũi khò FR801-FR802-FR803B
Vật tư phụ kiện lắp đặt cho thiết bị đồngđầu tròn Ø44_Hakko
bộ Timeprovider
17727 049813 TP5000
Vỏ chống ồn máy phát điện Lister Petter_6.1KVA_LWA10-
17728 050130 WLE150
Bộ phụ kiện lắp đặt cho máy phát điện Lister
17729 050131 Petter_6.1KVA_LWA10-WLE150
17730 050138 Bạc tay biên OS.025 ( Miễng Zên ) của MPĐ SDMO T11
17731 050141 Van dừng điện tử cho MPĐ SDMO T20
17732 050166 Rông-đen(vòng đệm) f45x4/Galvanized washer f45x4
17733 050179 Bút lazerCAP
Tụ điện điềuCER
khiển47UF
slide6.3V
Genius
20%Pointer 100 hãng TAIYO
X5R 1206
17734 049069 YUDEN
17735 049073 Tụ điện CAP CER 4.7PF 0.01UF25V 6.3V0.1PF
10% C0G
X7R 0201
0201 hãng
hãng MURATA
17736 049074 MURATA
17737 049077 Tụ điện CAP TANT 1000UF 2.5V 20% 2917 hãng AVX
17738 049078 Tụ điện CAP CER TANT0.1UF
33UF 25V16V 10%
10% X7R
14110603
hãnghãng KEMET
VISHAY
17739 049081 SPRAQUE
17740 049083 Tụ điện CAP TANT 220UF
CER 22UF 16V
6.3V 20%X5R
20% 2917 hãng
0603 AVX
hãng
17741 049087 SAMSUNG
Đi - ốt DIODE SCHOTTKY 40V 0.5A SOD123 hãng ON
17742 049092 SEMICONDUCTOR
17743 049095 Cuộn cảm FERRITE CHIP 1000 75 OHMOHM 0805 0603
500MA hãng hãng
MURATA
17744 049096 MURATA
17745 049099 Cuộn cảm INDUCTOR SHIELD PWR 220uH 7045 hãng TDK
17746 049106 Cuộncắm
Giắc cảm CONN
INDUCTOR
HEADER MULTILAYER 4.7uH 0805
HS .5MM 180POS hãng
DL AU TDK
hãng
17747 049109 SAMTEC
Giắc cắm DIL VERTICAL PC TAIL PIN HEADER hãng
17748 049110 HARWIN
Giắc cắm INCOSCILLATOR SOCKET HALF SIZE 4PIN hãng
17749 049114 Aries Electronics
Transistor Trường MOSFET N-CH 55V 18A D2PAK hãng
17750 049119 International
Transistor Rectifier
Trường MOSFET N-CH 12V 50A 8-SOIC hãng
17751 049120 VISHAY DALE
17752 049819 Kệ để
Tủ gỗ giầy
3 bậcdép,
MDF, KT: 500x400mm
3 cánh. KT (dài x rộng x cao)= 1m x0,34m
17753 049820 x1,1m, Gỗ công nghiệp
17754 049821 Nhiệt kế Anymetre TH108
17755 049841 Anten lưỡng cực 4G/LTE_698-960/1710-2170/2500-2700MHz
17756 049885 Lọc nhớt cho máy phát điện dầu Hữu Toàn 11kVA YMG18SL
17757 049886 Lọc nhớt cho máy phát điện dầu Hữu Toàn 22kVA YMG30TL
17758 049891 Lọc gió cho máy phát điện dầu Hữu Toàn 27.5kVA YMG40TL
17759 049892 Lọc gió
nhiên choliệu
máychophát
máyđiện
phátdầu Hữu
điện dầuToàn
Hữu22kVA YMG30TL
Toàn 33kVA
17760 049900 YMG44TL
17761 049733 Nguồn 220VAC-12VDC (20A)
17762 049846 Tủ gỗ để giày dép. KT 2400x400x1000mm
17763 049862 Cấu đấu điện 6A
17764 049866 Máy biến dòng 600/5A
17765 049867 Công tơ điện Hữu Công 3pha 5-6A
17766 049852 Tấm tôn rộng 4mx2,5m
17767 049854 Dây cáp nhôm 4x150mm2
17768 049856 Ống nhựa bảo vệ cáp điện HDPE 50/65
17769 049859 Bộ điều khiển lập trình ATS PLC SIEMEN
17770 049864 Aptomat LS ABN403c, 300A, 42kA, 3p
17771 049888 Lọc nhớt cho máy phát điện dầu Hữu Toàn 33kVA YMG44TL
17772 049890 Lọc gió cho máy phát điện dầu Hữu Toàn 33kVA YMG44TL
17773 049894 Lọc gió
nhiên choliệu
máychophát
máyđiện
phátdầu Hữu
điện dầuToàn
Hữu11kVA YMG18SL
Toàn 11kVA
17774 049897 YMG18SL
Lọc nhiên liệu cho máy phát điện dầu Hữu Toàn 27.5kVA
17775 049899 YMG40TL
17776 049776 CP-416/Kìm tuốt dây Pro’sKit
17777 050087 Suy hao LC 4dB
Mould cable-steel surface (40x3) included 1 handle clamp and
17778 050199 AVR
1 gunchoflintmáy phát Hữu Toàn_
(CB26-C-50403)" YMG56TL_dầu
Khuôn hàn CB26-C-50403 dùng
17779 050208 Kìm bóp đầu cốt thủy lực WS-YQK300
để hàn cáp đồng 40mm2 và cáp thép 3mm2. Bao gồm một
17780 050268 súng đánh
Giường gỗ,lửakíchvàthướng
một kẹp khuôn
Dài x Rộng x Cao (mm):
17781 048851 1600x1900x400 mm
17782 048872 Bàn thờ bằng gỗ gụ (KT: D*R*C = 2m*1,5m*1,27m)
17783 048874 Biển
Shelfnhà
fronttưởng
coverniệm bằng
- 7 slot Đồng,
shelf/ LắpKT:
đậyD1,5mxR0,45m
mặt trước vỏ thiết bị
17784 048877 6500 loại 7 slot (NTK509CPE6)
17785 048881 Đỉnh đồng vàng cao : 55cm
17786 048890 Chóe đựng nước bằng Sứ cao 25cm
17787 048891 Bộ chén rượu thờ to bằng Sứ
17788 048950 Điện trở RES 100K 0.0 OHM
OHM 1/16W
1/10WJUMP 0402SMD
1% 0603 hãnghãng
YAGEOVISHAY
17789 048951 DALE
17790 048956 Điện trở RES 8.20 OHM 1/16W 1% 0402 SMD hãng VISHAY
17791 048968 Điện trở RES 1K 1/16W 1% 0402 hãng YAGEO
17792 048971 Cuộn cảm INDUCTOR 10nH POWER 1A 4.7UH
5% 1206 hãng COILCRAFT
1700MA 1515 hãng
17793 048976 MURATA
17794 048981 Tụ
Vỏ điện
chống CAP CER 1.2PF 50V NP0 0402
ồn MPĐ_Friedrichshafen- Đứchãng MURATA
1800KVA, 50Hz,
17795 048984 Tụ điện CAP THIN FILM 3.3PF 25V 0402
380/220V,3P4W Model:MTU1800, Xuất xứ Singapore, hãng AVX công
17796 048868 suất dự phòng 1800KVA, công suất liên tục 1600KVA
17797 048880 Chân
CBL PWRnến bằng8AWG đồng cao:
150C 55cm
2.5M 2W2C LF/RG/ Cáp nguồn của
17798 048894 thiết bị 6500
Module quang loại 2.5M
SFP 2W2C 1.25G Single mode Dual Fiber
Transceiver
17799 048902 1310nm
Công cụ 20KMra cáp.LC Kích thước DàixRộngxCao (mm):
17800 048936 1000x1000x750
17801 049572 Kìm bóp TOOL HAND CRIMP 24-28AWG
17802 049574 Kìm bóp
Công IDC CRIMPING
cụ định TOOL,
vị cho bóp chân IDC, DIP(Positioner)
connector PLUG AND I
17803 049578 POSITIONER - HARWIN T5747-1
17804 049584 Ba lô đựng laptop 17inch
17805 049827 Kệ sắt, KT: 80x60x60cm
Thanh sắt V90 dày 10 ly dài 3 m, Guron 18 ly dài 280mm có
17806 041394 táng, long đền
17807 041640 Bộ phụ kiện máy hàn cáp quang FSM-70S
17808 041664 Acquy
Giá kê Globe
hàng bằngN70 12V-70Ah
sắt. Kích thước DàixRộngxCao(mm):
17809 041672 1130x380x2000
17810 042029 Bộ mũi vít 100 cái 99-061
17811 042032 Băng dính trong 5cm
17812 040484 Kit vi xử lý Amtel ARM AT91SAM9263-EK
17813 038184 Máy nén điều hòa Mitsubishi 25000BTU SRC25CK
17814 038188 Đầu cắm 3 chấu 2P có mũ ren
17815 038202 Ổ cắm đôi 16A SINO
17816 038226 Đầu bịt đốt cột f190
17817 041408 RAM
Bộ sofaloạibọc1 Dell 4GB,DDR3,1333Mhz,Advanced
da màu đen, tay bọc gỗ tự nhiên, kích ECC
thước 2m x
17818 041767 0.86m x 0.86m
Bàn làm việc bằng gỗ công nghiệp sơn phủ PU, phần ngồi viết
17819 041768 bọc da
Đèn năngmàu đen, mặt
lượng kíchtrời
thước 3.2mx1.1mx0.76m
SRESKY SLI-03-01A có pin Lithium
17820 041776 2200mAh nguồn sạc DC
17821 041787 Khung giá cho Giàn Pin kích thước 1626mmx990mmx38.1mm
17822 041794 Móc neo mạ kẽm F16x500 cho cột trên mái
17823 041867 Kit Dcom trả trước Vinaphone
17824 041874 Biếntoàn
Loa áp đường
dải treodây Etal
trần P5100
EVID C4.2 1:1
Electro Voice - BOSCH EVID
17825 041884 C4.2
17826 038611 Dây thừng cỡ 10mm dài 100m
17827 041711 con
Bản sơn
kết nốinối dầm
thangcho cápcột
ngoài
trên trời
mái/Console for beam
/connection outdoor
forladder
17828 041785 Roof_Tower
17829 041798 Bộ cần mở bớm gió
17830 039236 Biển quầy giao dịch
17831 039667 Tủ
Mỏ điện Composite
lết Crossman 1 pha Kích thước: 12” - Trọng lượng: 0,5
95-612
17832 040513 kg
Level cân máy Starret 98-8 chiều dài 8” - Độ chính xác :
17833 040532 0,42mm/m
17834 040213 Đầu
Bộ gá Fast
đỡ Connector
quạt hút nhiệtFC sau
8812/3M
Booster/Mounting set for Fan of
17835 041439 Booster
17836 041464 Chuột
Bộ ghếGenius cổng
salon tiếp USB 02 ghế salon đơn giả da, kích thước
khách:
17837 041496 (mm): 850x750x800+01 bàn kính. KT(mm): 420x620
17838 041510 Kit V8602
17839 041518 Cáp USB to COM
17840 038322 Quạt cây điện cơ 91 Bộ Quốc Phòng QD-KM1
17841 038534 Ghế gỗ
Ghế da xoay Hòa phát,
tiếp khách KH TQ09
kích thước dài x rộng x cao (mm):
17842 038692 450x450x520
17843 041899 Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC,5m
17844 041924 Thước cân bằng thủy CENTUNY
Dây nguồn,450/750V, ,6610-3/IEC1000mm60227-3 Cu/PVC
17845 041926 Bộ tô vít
2.5mm^2,Đỏ|
Dây 2 cạnh bao gồm
Wire,450/750V,
nguồn,450/750V, 5 loại,6610-3/IEC
,6610-3/IEC kích60227-3
thước 60227-3
3,4,6,8,10mm
Cu/PVCCu/PVC
17846 041931 2.5mm^2,Red
2.5mm^2,Xanh | Wire,450/750V, ,6610-3/IEC
Dây nguồn,450/750V, ,6610-3/IEC 60227-3 Cu/PVC 60227-3
17847 041932 Cu/PVC
1.5mm^2,đen
Dây 2.5mm^2,Blue
| Wire,450/750V,
nguồn,450/750V, 6610-3/IEC ,6610-3/IEC 60227-31.5mm^2,
60227-3 Cu/PVC Cu/PVC
17848 041937 1.5mm^2,Black
Đỏ | Wire,450/750V, ,6610-3/IEC 60227-3 Cu/PVC
17849 041935 1.5mm^2,Red
17850 041973 Bàn nhựa Việt Nhật kích thước 50x54x55cm
17851 041990 Bùi nhùi
17852 041991 Giá để bình cứu chữa cháy (2 bình bột, 1 bình khí)
17853 042046 Kính cường lực kích thước 1,184x2,384m2
Bộ dây nạp gas máy lạnh (gồm: 3 sợi ,02 đồng hồ dùng cho
17854 040555 gas R22 và R410)
17855 040558 Tuýp mở bugi máy phát điện
17856 040567 Dao rọc giấy loại to L-20
17857 040568 Thước cặp 300 Mitutoyo
17858 040570 Thước Nivo Stanley 42-643
17859 040604 Acquy Bosch NS-40Z (L) 12V-35Ah
17860 040660 Tụ 31,5mF/400V
Bàn dùngthước
inox 1 tầng, kích cho máy
dài xphát
rộngđiện
x cao (mm):
17861 038584 1000x800x500 mm
17862 038608 Bộ lục lăng 9 chi tiết BS-F317B
17863 038718 Dây nhảy ngoài trời ON (SC/APC)
17864 038719 Dây nhảy ngoài trời EoC (SC/APC)
17865 039556 Bảngkêkhẩu
Giá hànghiệu
bằng 340x2450
sắt kích thước DàixRộngxCao:
17866 041552 2400x380x1150
GSM Antenna Dual band Polarized 790-2200, 65deg, 16.2-
17867 041554 19dBi, 2.0m, VET, 0-10deg/APXV9R20B-C-A20
17868 041563 Kit Tomato 11 số
17869 041942 Bo mạch phát triển Olimex KM9260 64MByte SDRAM
17870 041945 Tụ điện TDK C0603X5R1E104M030BB 100nF 0603
17871 041949 Tụ điện TDK C1608X5R1V475K080AC 4.7uF 0603
17872 041953 Tụ điện TDK C1608JB1C105K080AA 1uF 0603
17873 041954 Tụ điện TDK C0603JB0J474M030BC 0.47uF/6.3V 0603
17874 041958 IC nguồn TI TLV1117-33IDCYR 3.3V
17875 041959 IC nguồn TI TLV1117-18IDCYR 1.8V
17876 041961 Thạch anh ESC ECS-184-20-3X-TR 18.432MHz
17877 041962 Màn
Khung hình
nắpYAOXINGYANG
bể cáp nắp gangLCD16x2A
cầu dưới hè, 16x2
loại 4TG
17878 041967 (1660x950x80mm, 4 cánh)
17879 041970 Xe gom rác 500L-XG 500
17880 041989 Câu liêm
17881 040120 Lạt nhựaquang
Module 4,8x350
SFP-LX-SM-0120 155M 20km 1310nm/Optical
17882 041838 Module SFP-LX-SM-0120 155M 20km 1310nm
17883 041943 Bo mạch
Khung phát
nắp bể triển CMLgang
cáp nắp EV6380 2400bps
cầu dưới đường, loại 6TG
17884 041969 (2415x950x120mm, 6 cánh)
17885 040672 Măng xông cấp phối BDR 12 FO 3M/VN
17886 040769 Giá đặt máy đo khung nhôm định hình 1300x680x20mm
17887 040805 Lọc nhiên liệu máy phát điện Toyo TKV-11S
17888 040807 Ghíp nối cáp vặn xoắn
17889 040814 SIMgỗsửkhông
Tủ dụng kính
chữ kích
ký sốthước
mobile CA
dài x rộng x cao (mm):
17890 041635 800x400x1000 mm
17891 041637 Cáp thép lụa mềm fi 12
17892 043755 Đầu
tủ tàicốt
liệuđồng
gỗ cóM8cánh Laminata - An cường KT: dài x rộng x
17893 043794 cao (mm) 1250
Tủ đựng đồ cá nhân x 40012x 2000(mm)
ngăn.Kích thước Dài X Rộng X Cao
17894 043814 (mm) : 914x457x1830
17895 043841 Ổ cắm nối dài 3 mét 6SKN3 Sino
17896 043843 Bảng ghim MDF phủ vải nhung KT: 75x65cm
17897 043877 Xe đẩy hàng 4 bánh ADVINDEQ TL-400
17898 042703 Mắc treo công cụ dụng cụ Inox
17899 043210 Aptomat
Dây képE1(Trunk
8 luồng MCB 1P 32A Cable,15m,120ohm,8E1,0.4mm,D44M-
17900 043260 I,2*120CC8P0.4P430U(S),45deg)
17901 043261 Dây tiếp địa M2.5
Bàn gỗ có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
17902 043267 700x700x500mm
Bàn gỗ, không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
17903 043271 1200x400x650 mm
17904 043457 Thước
Tủ cặp
hồ sơ điện tử
2 cánh Mitutoyo 500-181-30,
KT(mm)dài x rộng x cao)0-150mm/0,01mm
17905 042782 1200x400x1200(mm)
Cáp truyền dẫn CAT5E đầu RJ45 dài 15m/FTCR OD Cable
17906 043295 RJ45 CAT5E 15m
17907 043665 Ắc quy khô ATLAS MF44B19FL 12V-40Ah
17908 042884 Bộ đồ nghề xách tay 1/4 1/2 - 80 chi tiết, CAI8002 Toptul
17909 042929 Thanh táp sắt V7 dày 5mm L=1.5m
17910 042978 Cáp ngầm đồng Cadisun DSTA 4x25mm
17911 043017 Gian bán hàng lưu động, kích thước 3x3 m
17912 043046 Dây nhảy quang SC/LC 60m
17913 043065 Module nguồn AC cho khối RU model HXPAD340
17914 043948 Lọc gió MPĐ Cummin 500KVA
17915 043994 Kệ gỗ (D132xR40xC50)cm
17916 044179 Ổ cứng lưu trữ dữ liệu HP loại 146Gb
17917 044280 Dây đai bằng cao su, dài 990mm
17918 044281 Dây đai bằng cao su, dài 1566mm
17919 044282 Lò xo bằng sắt, 0.3g
17920 044304 Anten cần hàng hải VHF Manta-6
17921 044322 Đầu cosse đồng 2 lỗ M16 TMP NT16
17922 044326 Đầu cosse đồng 1 lỗ M6 TMP NC6
17923 044331 Đầu cosse đồng 1 lỗ M240 TMP NU240
17924 044333 Thanh ren dài 1m, phi 8mm
17925 044339 Vít nở sắt M12x60
17926 043501 Đầu suy hao truyền hình 3dB/3dB Plug-in PAD
17927 043504 Cáp đồng
Bàn gỗ tự trục
nhiên truyền
tròn, hình
Dài xF59
rộngHEC-2
x cao (mm) KT:
17928 043512 1300x450x760.
17929 043229 Thẻ cào Movitel mệnh giá 20 MTC
17930 043542 Tủ
Giágỗắckhông
quy UPS kính, kích
kích thước
thước 400x1200x850mm
rộng x cao x sâu (mm):
17931 043571 1450x2000x800
Tủ đựng tài liệu và quân tư trang hòa phát DC3240H2 (KT:
17932 043588 W3200 x D460 x H2000mm)
17933 043601 Hộp cầu dao đảo 3 pha 60A
17934 043619 Phích cắm cho máy nổ loại 30A (Đầu đực)
17935 043621 Phích cắm cho tủ nguồn AC loại 30A (Đầu cái)
17936 042414 Khuôn đèn Led EoC
17937 043379 Kit di động trả trước Viettel 7 colours
17938 043392 Dây nhảy quang SC/UPC-SC/APC 3m
17939 043920 Thẻ cào loại mệnh giá 5000F
17940 043950 Lọc nhớt MPĐ Cummin 1000KVA
17941 043954 Khóa điều khiển cửa cuốn Austdoor AD10
17942 044001 Bàn gấp Inox 50x70 cm
17943 043128 Bộ gá treo EoC KT: 50 x 100mm
17944 043129 Bộ gá chia 2, chia 3 KT: 1.2x60x120 mm
17945 043149 Thẻ từ MK Việt Nam
17946 043228 Thẻ cào Movitel mệnh giá 10 MTC
17947 043713 Thẻ cào MG300
17948 043721 Micro không dây Shure PGX24E/Beta58-J6
17949 043674 Ổ cắm điện LIOA (6 chân cắm)
17950 043695 bộ ấm chén Bát Tràng 0,7 lít (1 ấm + đĩa ấm , 06 chén+6 đĩa)
17951 043699 Anten 18GHz 0.6m NEC AP/BSL2-177DS-M
17952 043702 Module quang cho IDU NEC AP/1000BASE-LX SFP
17953 043723 Dây cáp loa 2x1,5 mm
17954 043726 Tủ di động kích thước 600x920x400mm
17955 043735 Bộ dụng
Tủ tài liệucụgỗsửa
công chữa Kyotokích
nghiệp, SK3650X 65 chi
thước dài tiết x dày (mm):
x rộng
17956 044086 1880x1580x360mm
Kệ gỗ không kính, kích thước dài x rộng x cao (mm):
17957 044094 400x400x600mm
Khỗi chuyển mạch ma trận 2x16 (2 đầu vào, 16 đầu ra)/Matrix
17958 044096 Switch 2x16; 9502150 MHz; 7
17959 044168 Chân đế Antenna Directional outdoor ODV065R15B18K
17960 044171 Thép xoắn F18, L=12m
17961 044187 Dây nhảy quang SC/LC, 20M ( Sợi đôi)
17962 044197 đai ríp kẹp ống nước phi 42
17963 044199 Ống thoát khí thải máy nổ bằng kẽm Fi42 dài 3m cao 0,5m
17964 043240 Ghế da xoay Hòa phát, KH TQ05
17965 043247 Đầu chụp kim loại RJ45
17966 043250 Cột bê tông li tâm 7,5M
17967 043289 Cáp mạng
FSFP FlexiLan cat6 Fibre
System 2 đầuPRJ45, dài 50M
200M/Dây nhảy quang 200m nối
17968 043294 giữa FRGT và FSME
17969 043403 Ốc rack 8x8x5(mm)
17970 044093 Kệ kính,mạng
Module kích thước dài x rộng
lưới Catalyst 3K-Xx cao (mm): 800x350x650mm
10G/Catalyst 3K-X 10G
17971 044098 Network Module op
17972 044111 Bàn chải chốngđể
CAT09K3T/Tủ tĩnh
linhđiện LY-Trung
kiện, tủ sắt cóQuốc
kính Hòa phát Kích thước
17973 044125 (Dài x Rộng x Cao)1000x457x1830mm
17974 044225 Quạt thông gió Việt Hung HCL80A4, 0.2KW
17975 044226 Đế chữ U treo cáp (gồm: 2 đai + Bulong M14x130)
17976 043826 Kìm cắt cáp TAICHENG 8-100mm2 (CC-100)
17977 043829 Kìm cân lực Berent BT 2406
17978 043844 Mái nhà gian hàng lưu động, kích thước 3x3
17979 043852 Dây cáp chuyển đổi DB9-DP4
17980 043882 Battery 9.6V-3200mAh cho Fujitsu E2K M100
17981 044221 ODF24 (Kèm đầu cubler chuẩn LC)
17982 044229 Kẹp cáp 2 rãnh 3 lỗ cho cáp 4Fo
17983 048270 Camera Sony - FCBEH6500 loại cảm biến
17984 046657 Ti treo cáp điện chữ I kích thước M16x400mm
17985 045950 Khung vỏ màn hình 70" DLP/Cabinet for 70" DLP screen
17986 046098 DSP TMS320VC5509AGHH
17987 046986 IC REG LDO ADJ 3A TO220-5
17988 046989 Module
Biển giaosong
dịchkênh
xã hợp SIM900A-GSM/GPRS
kim nhôm Aluminium, 900/1800MHZ
Kích thước, kích
17989 047216 thước 3,45x0,9m
17990 046092 IC nguồn TPS61040DBVR
17991 046474 coupler
Oil Pumps/VGACông
15 chân
tắc mức nhớt - Máy xăng SH7600 và
17992 048680 HG7500
Governor gear set/ Bộ Bánh răng điều tốc- Máy xăng SH7600
17993 048681 và HG7500
17994 048702 Bóng đèn gia nhiệt Halogen Philips – R7S/1000W
17995 048703 Đèn gia nhiệt 3 bóng Halogen Sunhouse SHD7016, 1200W
17996 048707 Tai nghe máy bộ đàm Motorola CP1300
17997 048709 Màn chiếu điện E-Screen KT: 70"x70"
Anten GSM-BG007 Bohua GSM Quad Band
17998 046987 800/900/1800/1900 MHZ
17999 046988 SMA Right Angle Female PCB Connector/SMA-RAF-23
18000 048615 Bàn xếp INox, KH: 0.99,0.59,0.75m
18001 048760 Dây nhảy quang sợi đơn LC/SC (UPC) 35m
18002 048778 Cáp tín hiệu Viba X-CTRL D-Sub, L=60cm
18003 048792 Đồng hồ treo tường GIMIKO G53
18004 048806 Thước dây 10m(Century 5032A-10)
18005 048807 Thước kẹp panme điện tử-Century(0-200mm)
18006 047327 Bình
Tủ sắtcứu hỏa kính,
không Combat
kíchdạng
thước khídài
4kg C-4HSE
x rộng x cao
18007 048769 370x457x1320mm
18008 048777 Cáp
Smallđồng trục Viba
threaded X-IF,Vít
screws/ L=60cm
chỉnh ga - Máy xăng SH7600 và
18009 048789 HG7500
18010 048790 Chậu nhựa 550mm
18011 048799 GSM CARD FOR MOBILE ROBOT MA-ACCEA2-BD4UE
18012 048803 Giày bảo hộ lao động Asia
18013 048809 RAMkêmáy
Giá hàngchủ IBMsắt
bằng 8GB DDR3
kích thước 1600MHz
DàixRộngxCao:
18014 048313 1900X1600X3000mm (loại 4 ngăn)
18015 048325 Micro có dây Shure SK-688
18016 048329 Khung nhôm treo bản đồ DxR: 122 x88 cm
18017 048336 Attomat MCB 3P 20A,6KA
18018 048344 KR-83-U/Bàn phím cổng USB/ China/A4 TECH
18019 048405 kìm tuốt dây điện Pro'sKit 808-080
18020 048407 Thiếc kem XG-50
18021 048410 Dây điện 1x0.25 mm, màu đen
18022 048415 Bộ phụ kiện lắp đặt cho máy phát điện Lister Petter 9.3KVA
18023 046712 Túi đựng công cụ dụng cụ H220 x W190 x D110 mm
18024 047092 31B0123200_Gasket Cylinder TM11.5of generator SDMO
18025 047272 Thân cột D89x8-01D89x8-01
18026 047334 Tủ sắt 6 cánh hòa phát CAT982-3KT
18027 047369 RC411-42680_Bình nước phụ MPĐ kubota
18028 048810 Đòn khiêng dài 2m, phi 4
18029 046955 Aptomat 40A 1 cực 230/400V 6kA (LS)
18030 047195 Micro
Tủ gỗ không
có kínhdây
kíchShure
thước U-720
dài x rộng x cao (mm):
18031 047504 460x360x1260 mm
18032 047507 Ghế văng dài 2000x760mm, mặt giả da, 3 chỗ ngồi
18033 045941 ODF OUTDOOR 24 FO - FC/UPC
18034 045953 Dâyđể
Tủ cáp DVI
điện 4.5mkích
thoại, C-DM/DM-15
thước: DàixRộngxCao: 630x300x1550
18035 046066 mm
18036 046085 Oscilator ASTX-H11-12.000MHZ-T
18037 046099 DDR2
CABLESDRAM 512Mbit MT47H32M16HR-25E IT:G
WITH CONNECTOR/MULTIFIB.CABLE SM TR
4 - Cáp
18038 046105 quang RNC 4 đầu SC/LC 100M
18039 045570 Dây điện nhôm 4x25mm
18040 047389 ổ cứng máy tính Dell 300Gb SAS 10K 2.5", Dell R710, R810
18041 047816 Áo phông thêu logo Viettel
18042 047824 Cờ lê sửa ống nước 24 inch HEAVY DUTY
18043 047830 Vít nở
Dây đaithép mạ kẽm
và khóa 3x16mm
đai Inox dài 1200mm, rộng 20mm, dày
18044 047860 0,7mm
18045 047912 Bảng kính trắng 2 lớp, KT: 1700x1200mm
Bộ chuyển đổi tín hiệu HDMI sang tín hiệu DVI/HDMI to DVI
18046 045954 Converter
18047 045998 Tai đỡ cho củ néo cáp quang KV100M
18048 046041 IC nguồn
Tủ LTC3556EUFD#PBF
trưng bày có cánh bằng kính, kích thước
18049 046061 DàixRộngxCao:1000x230x920 mm
18050 046079 Điện trở RC0603JR-0722KL
18051 046084 Điện trở CRCW08051M02FKEA
18052 046091 IC SN74LVTH16245ADGVR
18053 046094 IC SN74AHC1G14DBVR
18054 047009 RES 3.3K OHM 1/8W 1% 0805 SMD
18055 047062 Fan p751-41191,
Mặt bích lister peter
nối cột Ø60x4 -5Blade Puller for lister
Với Ø76x8/Connection Ø60x4 petter
with
18056 047248 Ø76x8
Mặt bích nối cột Ø60x4 Với Ø89x8/Connection Ø60x4 with
18057 047249 Ø89x8
18058 047555 Bảng nội quy Phòng cháy chữa cháy kho, KT : 0,64m x 0,9m
18059 047558 Tủ quầy giao
Adaptor bán hàng lưucard
tiếp với động CC40x40x100cm
64 chân loại tròn TSOP 64
18060 047580 BALL ZTE
18061 045615 Biển vẫy tự đứng không hộp đèn 0,8m x1,4m
18062 045655 Bộ quần áo đi mưa Tako-size: 5XL
18063 046905 Đốt cột tam giác 600x600x2780, ống Ø60,5
18064 047796 Cầu chì
RVC ABB80A
- Module điều khiển hệ thống bù kháng cấp
18065 047798 CAPBANK
18066 047881 Biển tên đơn vị KT 20x40cm
18067 047914 Bảng kính trắng 2 lớp, KT: 1000x2000mm
18068 047937 Đệm nằm mút kích thước 1,9x0,9m
18069 047948 Khung gỗ và Decan khẩu hiệu KT 64x94cm
18070 047951 Tượng
Bàn trảithạch
nghiệmcao- Chất
Bác Hồ liệu: Aluminium khung thép hộp mạ
18071 046292 Thanh
kẽm 20 x 20 x 1.2 mm, thép
giằng dài 4.2m, khoanhộplỗ mạ kẽm
đi dây 40x20x1.2mm
điện, cánh tủ, đợt để
18072 046317 đồ và đợt để alarm theo thiết kế.KT: Cao: 1m rộng 0.8m
18073 046389 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM5817
18074 049912 Tủ đựng tài liệu TAIYO SD-72G 1200x550x1850mm
18075 048949 Bàn làm việc gỗ MDF Hòa Phát OD1200A (1200*700*760)
18076 049299 Bảng kính KTCabinet
ODF Huawei 1600x900mm
576 cores, adapter, pigtail/ Tủ ODF
18077 049340 huawei WB
MODF 576Cabinet
sợi 576 cores, adapter, pigtail/ tủ MODF 576
18078 049341 sợi
Bộ lọc nhớt LISTER PETER P751-10620 cho máy phát điện
18079 049357 dầu
18080 049359 Fan Belt T-16 of generator SDMO-3300170052
18081 049361 Lọc nhiên liệu BF1110 of SDMO,T-20-BF1110
18082 049362 Lọc nhiên
Biển liệu BF1150
giao dịch xã hợp kimof SDMO,T-8, T-11, T16
nhôm Aluminium, Kích-BF1150
thước 3,5x
18083 049372 1m
18084 049391 Ống xoay
Bàn đồng ra
Fi cáp,
9.52,2dày
mâm 0.81mm
sắt dày đường kính 48-52cm, cao
18085 049395 13cm
18086 048886 Đèn thờ
FMT/ bằng đồng FIBRE
ARMOURED vàng Cao: 55 cm
DISTRIBUTION FRAME W/ 20M/
18087 048896 Hộp chứa dây quang (2RU-ADF-20)
18088 048986 Tụ điện CAP CER 0.1UF 25V 10% X7R 0603 hãng MURATA
18089 048987 Tụ điện CAP CER 4.7UF 6.3V 10% X5R 0603 hãng MURATA
18090 048997 Tụ điện CAP CER 0.1UF 10V 10% X5R 0402 hãng MURATA
18091 049001 Tụ điện CAP THIN FILM 22PF 10V 0402 hãng AVX
18092 049002 Tụ
LED điện
LEDCAP CERSUPER
660NM 18PF 50V RED 5%DIFF
NP00603SMD
0402 hãnghãngMURATA
LUMEX
18093 049005 OPTO
IC tích hợp IC REG LDO ADJ 0.15A SC70-5 hãng TEXAS
18094 049009 INSTRUMENTS
18095 049064 Tụ điện CAP CER 47UF 3300PF10V
50V10%
10%X7R 1210
X7R 0402hãng MURATA
hãng
18096 049066 MURATA
18097 049090 Đi - ốtcảm
Cuộn DIODE ULTRA1A
FERRITE FAST 200V 0603
60 OHM 1A SMA
SMD hãng
hãng DIODES
LAIRD-INC
18098 049097 SIGNAL
Cuộn cảmINTEGRITY
FERRITE PRODUCTS
ARRAY 220 OHM 150MA 1206 hãng
18099 049104 MURATA
Giắc cắm CONN SMA JACK STR 50 OHM SMD hãng
18100 049111 Emerson
Cáp Network
điều khiển kếtPower Connectivity
nối 3GPP-AISG 5m/Johnson
RET control cable
18101 048917 (3GPP / AISG), 5m
18102 048939 Điện trở RES 14K3 OHM 1/16W 1% 0402
18103 048970 Điện trở RES 510K OHM 1/16W 1% 0402 SMD hãng YAGEO
18104 048974 Cuộn cảm INDUCTOR
 Inductors RFPOWER 4.7UH 6.8
Chip Inductor 5.4A
nHSMD
5 % hãng TDK
0.68 A
18105 048977 hãng COILCRAFT
18106 048985 Tụ điện CAP CER 15PF 50V 1% NP0 0402 hãng MURATA
18107 048988 Tụ điện CAP CER 47UF 10V 10% X5R 1206 hãng MURATA
18108 048992 Tụ điện CAP CER 2.2UF 6.3V 20% X5R 0603 hãng MURATA
18109 048993 Tụ điện CAP CER 0.01UF 50V X5R 0603 hãng TDK
18110 048999 Tụ điện CAP THIN FILM 8.2PF 16V 0402 hãng AVX
18111 049000 Tụ điện CAP
Transistor CERcực
lưỡng 33PF 50V 1%
TRANS NP0 0402
PREBIAS NPNhãng
150MWMURATA
EMT3
18112 049007 hãng Rohm Semiconductor
18113 049008 IC tích hợp IC band 3 Tx SAW Filter hãng TAIYO YUDEN
18114 049011 IC tích hợp BALUN RX band 3 hãng Johanson Technology Inc
18115 049019 IC tích hợp IC INVERTER
IC_1.2 5TSSOP
A, Low Vin, hãng NXP
Low Dropout, Linear Regulator
18116 049022 16-LFCSP_VQ hãng ANALOG DEVICES
18117 049023 IC
Cuộntíchcảm
hợpFixed
IC AMP HBT INGAP
Inductors 12QFN
RF Chip hãng
Inductor FREESCALE
3.6 nH 2 % 1.7 A
18118 048972 hãng COILCRAFT
18119 048973 Cuộn cảm INDUCTOR 1.0 UH hãng MURATA
18120 049433 Dây nhảy quang FC/PC-SC/APC, 15m (G652)
18121 049434 Day nhảy
Bàn gỗ cóquang SC/APC-SC/UPC,
kính, Kích 20m
thước dài x rộng x cao (mm):
18122 049485 1400x550x450
18123 049495 Starter, of Generator SDMO T20
18124 049506 Pít tôngGrane
Engine cốt 1 của MPĐ
2 ton SDMO
-Liebao T8móc động cơ thủy lực 2 T
/Cầu
18125 049541 -Liebao
Pneumatic Waste Oil Extractor KQ3090/Thiết bị hút dầu bằng
18126 049546 khí nén KQ3090
18127 049416 Ống ruột gà phi 32
18128 049427 Dây nhảy quang SC/APC-SC/APC, 15m (G652)
18129 049430 Dây nhảy quang LSH/APC-SC/PC, 15m (G652)
18130 049432 Dây nhảy quang LC/UPC-SC/APC, 15m (G652)
18131 049436 Suy hao quang SC/APC 2dB
18132 049438 Suy hao quang SC/APC 4dB
18133 049440 Suy hao quang SC/APC 5dB
18134 049442 Suy hao quang SC/APC 6dB
18135 049451 Màng nhựa tháo khuôn PRF120-1350
18136 048943 Điện trở RES 1K OHM 1/10W 1% 0603 SMD
18137 048946 Điện trở RES 16.2K OHM 1/10W 1% 0603 SMD
18138 048979 Cuộn cảm FERRITE CHIP 120 OHM 2A 0603 hãng Murata
18139 048980 Tụ điện CAP CER 270PF 50V 5% NP0 0402 hãng MURATA
18140 048983 Tụ điện CAP CER 120PF 50V 1% NP0 0402 hãng MURATA
18141 049003 Đi-ốt DIODE GEN PURP 600V 2A DO221AC hãng VISHAY
18142 049037 Tụ điện CAP CER 4.7PF 50V 5% NP0 0402 hãng AVX
18143 049049 Tụ điện CAP CER 1000PF 50V 5% X7R 0402 hãng MURATA
18144 049051 Tụ điện CAP CER 1UF 0.47UF25V6.3V
10%10%X7RX5R
0603 hãng
0402 MURATA
hãng
18145 049058 MURATA
18146 049060 Tụ điện CAP CER 470PF 50V 10% X7R 0402 hãng MURATA
18147 049067 Tụ điện CAP CER 18PF 50V 1% NP0 0402 hãng MURATA
18148 049072 Tụ điện CAP CER 0.1UF 6.3V 10% X5R 0201 hãng MURATA
18149 049080 Tụ điện CAP CER 0.022UF 16V 10% X7R 0402 hãng AVX
18150 049082 Tụ điện CAP TANT 100UF 20V 20% 2917 hãng KEMET
18151 049084 Tụ điện CAP TANT 220UF 6.3V 20% 2917 hãng KEMET
18152 049098 Cuộn cảm INDUCTOR POWER SHIELD PWR1.0uH100uH
11A SMD 7045hãng
hãng TDK
18153 049100 VISHAY
Cuộn cảm DALE
INDUCTOR 120nH 2% 0603 SMD hãng
18154 049102 PANASONIC
Điện trở RES 5.6K OHM 1/10W 1% 0603 SMD hãng VISHAY
18155 048953 DALE
18156 048955 Điện trở RES 10.0 OHM 1/10W 1% 0603 SMD hãng YAGEO
18157 048957 Điện trở RES 1.5K OHM 1/16W 1% 0402 SMD hãng YAGEO
18158 041677 Tủ phân phối quang MODF 228 sợi giao diện SC
18159 041071 Connector góc dùng cho cáp đồng trục RG8 viba Ceragon
18160 041920 Kìm cắt cáp thuỷ lực HHD-40
18161 041875 Chip vi xử lý Atmel AT91SAM9260 180MHz
18162 041960 Thạch
Tụ điệnanh
TDK ESC ECS-120-20-3X-TR 12MHz
C0603JB1A474M030BC điện dung 0.47uF/điện
18163 041950 áp 10Vdc
18164 041982 Bảng lịch công tác 800x1200cm
18165 041888 Kít Smart phone
18166 038757 Ổ cắm lagrand female RCA 1M
18167 041304 Cổng SC, Adapter SC/PC-SC/PC
18168 042060 Attomat 3P 4 cực 63A Sino
18169 040871 Bộ gỗ
Tủ dụng cụ Pr'oskit
không kính KíchPK thước
2807 dài x rộng x cao (mm):
18170 040900 1600x400x2400 mm
Tủ gỗ không kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
18171 040901 2750x400x900 mm
18172 041042 Ổ
Tủcắm máy phát
sắt khóa mã 7điện
ngăn(đầu
kéocái)
Hòa20A
Phát– 3P - 230V
HPT3, kích thước dài x
18173 041065 rộng x cao (mm): 400x1180x1000
18174 041651 Cân đồng hồ Nhơn Hòa 2kg
18175 041757 Daocốc
Tủ cắtchén
chínhbằng
xác gỗ
sợicông
quang VF-78sơn phủ PU, có cánh kính
nghiệp
18176 041770 khung gỗ 1.2mx0.4mx0.9m
18177 041921 Đèn pin xách tay sạc LED YG-888
18178 041913 Lưới cắt sàn Makita loại 110x2mm
18179 041925 Bộ tô vít
Khung 4 cạnh
nắp bể cápbao gồm
nắp 5 loại
gang cầukích thước
dưới 3,4,6,8,10mm
hè, loại 2TG
18180 041964 (945x872x80mm 2 nắp)
Dây nguồn,450/750V,6610-3/IEC 60227-3 Cu/PVC
18181 041850 Khay
Dây đựng pathcord
35mm^2,Đỏ 490x253x50mm
| Wire,450/750V,
nguồn,450/750V, ,6610-3/IEC
,6610-3/IEC 60227-360227-3
Cu/PVCCu/PVC
18182 041929 35mm^2,Red | Wire,450/750V, ,6610-3/IEC 60227-3
1.5mm^2,Xanh
18183 041936 Cu/PVC 1.5mm^2,Blue
18184 042084 Quạt cây công nghiệp Vinawind QĐ750
18185 042089 Chuột
Bộ sofabaybọcRC11
simili màu đen, tay bọc gỗ tự nhiên, kích thước
18186 042104 bàn 600x600x500mm, kích thước ghế 800x800x900mm
18187 041073 Connector thẳng dùng cho cáp đồng trục RG8 viba Ceragon
18188 041074 Đốt cột dây co 450x450x3000 (cột tam giác)
18189 041081 Attomat AC loại 1 pha 2 cực 63A
18190 041083 Biển thông tin cáp quang treo cột điện 430x300mm
18191 041085 Lạt thít đen 4,7x390mm
18192 041091 Cột tự đứng 18m
18193 041099 Đốt cột dây co 300x300x4000 (cột vuông)
18194 038408 Dây nhảy quang đa mode LC/FC 5m
18195 038409 Dây nhảy
Trụ đỡ quang
thiết bị khíđa modetựSC/SC
tượng 5m được thiết bị cảm biến
động (lắp
18196 038831 nhiệt-ẩm,
Bàn gỗ, cóđo gió,kích
kính bứcthước
xạ, lượng
dài xmưa,
rộng tủ datalogger)
x cao (mm):
18197 038845 1100x600x485 mm
18198 040288 Mũi mỏ
Bản địnhhàn nhọn
vị cột trênHakko 900M-T-K
mái 6x500x500/fixing plate 6x500x500 for
18199 041783 Roof_Tower
18200 041784 Bulong cột trên mái M12x475/Bulong M12 for Roof_Tower
18201 041797 Nắp lọc gió máy xăng
18202 041992 Dây nguồn DC M1.5 màu xanh
18203 041993 Dây nguồn DC M1.5 màu đen
18204 041995 Cột gỗ 8m(130-150mm)|Wooden pole 8m(130-150mm)
18205 042012 Máy kiểm tra lực nén KWAC-2000 - KANGWOON
18206 042014 Đầu chụp hạt mạng (hộp 100 hạt, 3 màu)
18207 042015 Dây điện 32 A
18208 042081 Cột gô 11m(150-170mm)/Wooden pole 11m(150-170mm)
18209 042424 Thùng tôn 4ly KT: (68x40x30)cm
18210 041134 Dây nhảy quang LC/LC 7m
18211 041136 Đầu chụp
Attomat 63Adùng cho 1máy
2 cực, phát
chiều điện HữuA9N61539
Schneider Toàn 6.5 (32A)
C60HDC
18212 041141 63A 2P đơn bằng gỗ loại kích thước dài x rộng x cao:
Giường
18213 041167 1400x1900x400 mm
18214 041168 Đệm loại kích thước dài x rộng x cao (1200 x 1900 x 150) mm
18215 041177 Ống đồng Fi25
18216 041817 Dây nhảy quang SM, 3mm FC/UPC-LC/UPC 2m
18217 041857 Long đền phi 12
18218 041870 Đồng hồ Q&Q L-105
18219 041881 Chip modem CML CMX869 V32.bis
18220 042018 Main ADF photocopy Fuji XeRox DocuCenter II 7000
18221 042021 Kìm bấm mạng CAT6
18222 042022 Kìm cắt lạt
18223 042024 Tuốc nơ vít 2 cạnh, dài 30cm
18224 042025 Tool test dây mạng
18225 042027 Giấy dán nhãn thiết bị mạng loại A4,1 mảnh. 
18226 042034 Ốc vuông cài Rack
18227 042093 Bảng ghim màu xanh 750x550
18228 042111 Guzong
Tủ M14x200
tài liệu gỗ, có kính. Kích thước dài x rộng x cao
18229 038843 (mm):2160x510x2150
Ghế Sofa Kích thước dài x rộng x cao (mm): 860x870x750
18230 038846 mm
18231 042068 Quạt đứng Senko DCN-108
18232 042096 Thanh kẹp V25x50x2x400 (C01)
18233 042100 Khung mở rộng
Tủ gỗ không kínhARTEMIS
kích thước2Udài
chox OPT9624L
rộng x cao (mm):
18234 041179 3000x450x2200 mm
18235 041206 Biển
Tủ gỗhiệu điểmkích
có kính bánthước
loại 1 dài x rộng x cao (mm):
18236 041211 2200x450x2200 mm
18237 041238 Dây cáp điện lõi đơn 16 mm2 (màu vàng)
18238 041301 Ống ghen nhựa D25, VL9025
18239 041895 ODF 88 Outdoor
18240 041901 Mái chống nóng lợp tôn nhà Container KT 2x1.53mx3.295m
18241 041903 Bulong M14x300
18242 041910 Pin pitton máy phát điện loại 13111-ZF6-W00
18243 041911 Pin pitton máy phát điện loại Piston(0.5)13103-ZF6-W00
18244 041912 Pin pitton máy phát điện loại Piston (0.75)13104-ZF6-W00
18245 041914 Tấm bạc máy phát điện loại (0.5) 13012-Z1C-800
18246 041916 Ống
Vòngco nhiệt
đeo tay 25mm
chống tĩnh điện Leko-Trung Quốc, có dây, co
18247 044106 Thẻ cào Movitel
dãn ôm sát cổ tay, mệnh
Chấtgiá 50 PVC,
liệu: MTC PU, dây nối:1800 - 2400
18248 044109 mm
Thùng đựng nhiên liệu cho máy nổ DCA15ESX
18249 044198 (640x340x260)
Biển nhà trạm 30x42cm, mica trong 3mm in mặt sau, sơn âm
18250 044128 bản
18251 044337 Tán phụ 16mm
18252 043254 Máng cáp nhựa UTP CAT6, 10x10 cm
18253 043417 Khay đấu
Thùng tônnốibảoMODF96
quản máy phát điện dùng cho máy 6,5kva,
18254 043429 5,7Kva
Cáp luồng 8E1 60mD800xR600xC700)
(kích thước 120ohm/Trunk
18255 043433 Vỏ Case máy tính để bàn Dell
Cable,60m,120ohm,8E1/8T1,0.4mm,D50M-
18256 043455 I,2*120CC8P0.4P430U(S)
18257 043461 Bàn gỗ không kính KT (mm): 600 x600 x 460
18258 044338 Thanh ren dài 1m, phi 16mm
18259 044273 Giá đựng thiết bị cấp linh kiện cho máy cấp linh kiện NPM
18260 044446 Bình bột cứu hỏa PSQ-ABC 9kg
18261 044448 Thùng tôn mạ kẽm, KT: H320xW320xL690 mm
18262 044449 Cầu pin
Sạc đấuđa thẳng
năngcho ắc quy709,
Beston- (20x5x550)mm
sạc 2 -4 viên AA, AAA, có đèn
18263 043913 led
FBT-90/10-SC/APC | Bộ chia quang 1:2 tỷ lệ 90/10, 3 đầu
18264 043958 SC/APC
FBT-60/40-SC/APC | Bộ chia quang 1:2 tỷ lệ 60/40, 3 đầu
18265 043964 SC/APC
18266 043976 Đồng hồ treo tường Kasai K16
18267 044005 Tuốc nơ vít 2 đầu : 6x250mm Maxpro
18268 044009 Hộp đựng đồ nghề Takayo 901
18269 044447 Cột sắt loại fi 90, L=4m
18270 044451 Cầu đấu U cho ắc quy (330x630x330x18x5)mm
18271 044453 Bar dài cho ắc quy (80x5x945)mm
18272 044461 Sứ đỡ Bar đồng ắc quy M71
18273 044477 Giá ắc quy kích Kích thước: (420x360x400)mm
18274 044478 Giá ắc quy kích Kích thước:(490x360x300)mm
18275 044494 Ống đồng(ống bảo ôn) lắp điều hòa 18000 BTU Phi 16
18276 044503 Bộ chia
Bảng tínFoocmika,
viết hiệu quang 1:16 bằng
khung chuẩnnhôm,
SC/APCchân(màu
bằngnâu)
sắt có
18277 044515 bánh xe, kích thước 1200x1500mm
18278 044522 Bộ nạp
Bảng trên
viết cóôtô cho
kính, máy
dày 5mm,đo MT8220T
khung bằng nhôm, kích thước
18279 043469 1100x2260mm
Bảngtiếp
Bàn viếtkhách,
có kính, dày
cao 5mm, khung
1200mm, bằng
mặt bàn nhôm,
bằng kínhkích thước
cường lực,
18280 043473 1100x2250mm
đường kính 600mm, dày 10mm, chân đế bằng thép, thân
18281 043476 bằng inox đường kính 60mm
18282 043480 Giácứng
Ổ treo ngoài
dàn lạnh.
HDDKT: 20x40mm
Trancsend chống sốc 1TB 00002050
18283 043484 StoreJet 2.5"M3_TS1TSJ25M3 Xanh
18284 043491 Modul nguồn máy chủ HP DL380-2400V
18285 043495 Aptomat grineu GECB 220, 20A. Điện áp 220V
18286 043515 Phích cắm 3 chấu -3 chân cắm sino 2P+E 220-250V
18287 043541 Hộc gỗ di động, 3 ngăn, kích thước 400x500x670mm
18288 044452 Bar ngắn cho ắc quy (80x5x450)mm
18289 044462 Thanh Fib Ắc quy (195x25x10)mm
18290 044464 Đệm vênh M10 thép
18291 044471 Đệm vênh M8 INOX
18292 044472 Bulong M8x50
18293 044479 Giá ắc quy kích Kích thước:(520x360x390)mm
18294 044502 Bộ chia tín hiệu quang 1:2 chuẩn SC/APC (màu nâu)
18295 044504 Bộ
Thẻchia
đánh tíndấu
hiệucáp
quang
màu1:2cam chuẩn
Kích SC/APC
thước thẻ(màu
(dài xanh)
x rộng x dầy)
18296 044508 75 x 40 x 4 mm
18297 044514 Thẻ nhớtransceiver
Optical Sony cho Camera
quang điện kỹ thuật
| SFPsố 32GBBASE-T
- GIGE SF-32UX RJ45
18298 042608 R6/6 DDM -40/85C
Optical transceiver 10G 10km | XFP - 10GE LR - LC ROHS
18299 042609 6/6 0/70C
Optical transceiver 1G 40km | SFP - GIGE EX - LC ROHS 6/6
18300 042621 DDM -40/85C
Module quang APD SFP 1510nm with DDM|OC3/STM1 APD
18301 042665 SFP (1510nm)
Module with DDM
quang STM1 loại L1.1/OPTO TRX SFP L-1.1 DDM
18302 042670 -40/+85
Module quang STM16 loại S16.1/OPTO TRX SFP S-16.1
18303 042673 DDM -5/+85
18304 044551 Sổ nhật ký sự cố trạm BTS
18305 044556 Lọc nhớt LF9000 | Oil Filter LF9000
18306 044559 Lọc nước WF2126 | Water Filter WF2126
18307 044560 Lọc nước WF2075 | Water Filter WF2075
18308 044564 Thùng gỗ gia công (22x25x20cm)
18309 044574 Băng xé đen 0.3x50m
18310 044455 Busbar link ngoại tủ (260x120x10)mm
18311 044459 Bar đồnglink
Busbar ắc nội
quytủNarada (350x50x8)mm
tấm đồng ghép 2 hệ thống
18312 044460 (300x160x10)mm
18313 044466 Đệm vênh M10 INOX
18314 044473 Bulong M10x40
18315 044476 Giá ắc quy kích Kích thước: (400x215x790)mm
18316 042900 đèn pin đeo trán KMS Khang Minh
18317 043454 Kìm vạn năng Meinfa 200mm
18318 043563 Giá để thiết bịgiả
TFS800-Sàn khách
théphàng
cốt lõi435x270x60mm
bê tông HPL Fs 800 lbs Quy cách
18319 043595 600x600mm dày 35mm
18320 043612 Bàn ăn bằng nhựa. Kích thước (mm) : 800x800x730.
18321 043629 chuột quang không dây Logitech M185
18322 044541 Bàn cột
Đốt gấpfi76x3000mm
mặt gỗ chân -sắt Cộtkíchbaothước 400x600x250mm
1000x1000 (2 đầu bích
18323 044598 16x250)
Đốt cột fi76x2000mm - Cột bao 1000x1000 (2 đầu bích
18324 044603 16x250)
18325 044606 Thang leo 400x6000 cho cột bao 1000x1000 (kèm phụ kiện)
18326 044609 Thanh
Biển nộigiằng L63x5x1104
quy PCCC, kích thước 35x50cm, mica trong 3 mm in
18327 044553 mặt sau
18328 044575 Tắc cột
Đốt kê sắt phi 8mm
fi114x6000mm - Cột bao 1000x1000 (2 đầu bích
18329 044596 20x270)
18330 044617 Thanh giằng L75x6x690
18331 044618 Thanhđiện
Máng giằng L50x4x880
65x65 (Ống gen(loại65mm
2 lỗ) x 65mm màu xám có khoét
18332 045572 lổ sẵn dạng lượt)
18333 047157 Micro thu âm: SE ELECTRONIC - SE X1
Bàn gỗ thao tác 1 tầng, không kính kích thước dài x rộng x
18334 047652 cao (mm): 1180x680x725mm; chất liệu gỗ công nghiệp
18335 045982 micro không dây shure UG X4
18336 046004 Tấm trải nền hỗn hợp cao su dày 0,5cm
18337 046083 Điện trở RC0603FR-07806KL
18338 046213 Bộ bình trà Minh Long 0.8L
18339 046237 Vali
RAMđựng16GB máy đo MTS2Rx4,
(1x16GB, 8000v2
1.35V) PC3L-12800 CL11 ECC
18340 048022 DDR3
Ghế 1600MHz
xoay lưng bầuLPbọc
RDIMMnỉ, chân nhựa có bánh xe di chuyển,
18341 048042 540x530x880-1010mm
18342 048095 Ghế sofa bọc nỉ KT: 900x830x820mm
18343 048101 Bảng viết ALu viền nhôm 1,22m x 2,4m
18344 046002 Nắp bình nhựa 20L
18345 046005 Cặp điện cực máy
CONNECTION hàn quang Swift
CABLE/PATCH F3 (C) 8F LC-S - Cáp
CABLE
18346 046106 quang RNC 8 đầu SC/LC 25M
18347 046115 Bộ cờ
Mặt lê -C-Mart
sàn 8 chi
Pallet gỗ tiếtsắt
chân từ Φ6 - Φ22
- KT: 09 x 0.95 m. Gỗ dán 18mm,
18348 046324 chân thép hộp mạ kẽm 4 x 8x 1.4mm
18349 046325 Thảm
Belt trải sàn Polypropylene
RECMF-1350 for generator | Dây Curoa RECMF-1350
18350 046334 cho máy phát điện
18351 046998 Sơ đồ kết nối mạng logic, kích thước 900x1200mm
18352 047662 Máyquần
Bộ chiếu áoSony VPL -cháy
mũ chữa EX295amiang tráng bạc chống cháy ở
18353 047682 nhiệt độ 500
18354 047684 Cáp điện thông tin 2x0.5mm
18355 047709 Xe nâng tay PTL30 Mediteck Đài Loan, tải trọng 3000kg.
18356 047720 Phần mềm NX Mach 3 progressive Die Design
18357 047730 Automat 2 cực 32A Sino
18358 047738 Cầu dao 2 cực 30A Tiến Thành
18359 046305 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM3411
18360 046307 Kệ sắt
Bạt tránV5 kíchhàng
gian thước 1200x600x1900mm
Hiflex căng khung thép hộp mạ kẽm 20 x
18361 046311 20 x 1.2 mm - Kích thước: 4x 0.8m
18362 045783 Cặp điện cực hàn cho máy hàn quang Keyman S1
18363 046426 Tô vít(Automatic
AVR 2 đầu 6x250mm
Voltage Regulator) sx460, E00-24602
18364 047064 ,Stamford, ( SF-000-034380)
18365 048136 Guốc trèo cột độ mở 250mm
18366 048138 Bàn ghỗ không kính kt 600x400x750mm
18367 048144 Kệ tivi bằng gỗ KT: 1600x450x600mm
18368 048238 Đầu báo nhiệt gia tăng YRD-01
18369 046390 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM4767
18370 046420 Khay nhựa để cốc chén, kích thước 600x400mm
18371 046504 Bộ ly thủy tinh in logo Viettel
18372 047750 Tô vít 4 cạnh 24cm
18373 047778 USB 3G 21,6 BFL
18374 047832 Ống gen nhựa 24x16x2000mm
18375 047870 Khung gỗ và Decan khẩu hiệu KT: 64x90cm
18376 045782 kệ gỗ (D35 x R90 x C85) cm
18377 046411 Dây nguồn cho bộ thu phát GPS
18378 046419 Cốc thủy tinh Ocean - Thái Lan
18379 046421 Ca nhựa đựng nước, đường kính 135mm, cao 210mm
18380 047414 ổ cứng máy tính 300Gb 15K SAS 2.5”, IBM X3650
18381 048419 Dây điện 1x0.5 mm, màu xanh
18382 048420 Hoành phi đồng đỏ KT: 2.6x0.35m
18383 048431 Lọ hoa sứ cao 55cm
18384 048447 Bộ tool
Giá powery
kê hàng mởsắt
bằng card tổng
kích đài ericsson
thước DàixRộngxCao:
18385 048464 1800x500x1800mm
18386 048468 Dưỡng đo mối hàn Code 6832-1 Insize
18387 046448 Tuýp vặn chữ T dại 22mm, phi 19
18388 046478 Kìm kẹp chì Việt Nam
18389 046505 Bình
Bàn gỗ nhựa
MDF, giữkhông
nhiệt 0.35L
kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
18390 046542 1400x700x750mm,
Biển giao dịch xã hợp Mặt bàn
kim phủ Aluminium,
nhôm venner xoanKíchđàothước
sơn PU
3,5m
18391 046573 xBiển
0,9mgiao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,65m
18392 046585 x 1,5m
18393 047874 Biển tên đơn vị KT40x8x0,5cm
18394 047880 Thẻ xe tuyến KT5,5x8,5cm
18395 047882 Market bắn bạt KT 1,2x2,4m
18396 047888 Nguồn
Thiết bịDCliêncho
lạc hộp
trên chống
khoangnhiễu Tescom
SMR-MIDI TC-5915A
2.0, 30-44 W,169 x
18397 047907 177 x 66 mm, 1 kg, WB Electronics
18398 047921 Bộ lục lăng 9 chi tiết ASAKI AK-409
18399 047922 Kìm mỏ nhọn Crossman 4-3/4", 95-104
18400 047934 Máng ghen lược kích thước: 65x65x1700mm
18401 047939 Vỏ gối in loang 45 x 65cm
18402 046774 Cáp quang treo 12 sợi (cáp hình số 8-chống gặm nhấm)
18403 046881 Tủ
NhàgỗmáyKích nổthước
khungDàixRộngxCao
sắt mái tôn Kích (mm): 1170x450x1870
thước DàixRộngxCao
18404 046887 (mm):
Nhà 3300x3700x2500
máy nổ khung sắt mái tôn Kích thước
Nhãn dán cho vỏ hộp công tơ, chất liệu: xi bạc, DàixRộngxCao
kích thước: 6
18405 046889 (mm): 2900x2900x2200
x 8 cm, có hiển thị mã vạch tương số với số thiết bị, đảm bảo
18406 046949 đúng màu logo Viettel.
18407 047011 Khay chứa linh kiện nhiều ngăn 80x165x50 mm
18408 045600 Microgiao
Biển thu âmdịchAudio
xã hợpTechnica
kim nhôm AT2020
Aluminium, Kích thước 4,4m
18409 046582 x 1,2m
18410 046971 CAP CER 0.1UF 50V Y5V 0805 Kemet
18411 047760 HDS30-A
Nhà máy nổ,Hard Disk
kích SASdài
thước 300x GB/Ổ
rộng xcứng 300GB
cao (mm):
18412 047771 2700x2200x2500 mm
HP 16GB 2Rx4 PC3L-10600R-9 Kit/RAM 16GB (1x16GB)
18413 047773 HP BL460c
Dual Rank x4 Gen8 E5 2658 FIO
PC3L-10600 Kit/Chíp Intel
(DDR3-1333) Xeon E5-2658
Registered CAS-9
18414 047775 LP Memory Kit
18415 047785 Bàn gỗMULTI
SFP+ MDF 2100x900x750mm
MODE 8G FC OPTICAL XCVR/Modul SFP+
18416 047786 multimode 8G
18417 048967 Điện
IC trởhợp
tích RES IC1.0 OHM 1/16W
EEPROM 128KBITJUMP 0402 hãng
400KHZ 8SOICYAGEO
hãng ON
18418 049018 SEMICONDUCTOR
Giắc cắm CONN SMA JACK STR 50 OHM PCB hãng
18419 049028 MOLEX
Vỏ BOARD INCSHIELD 60X60MM COVER hãng Wurth
18420 049029 Electronics Inc
18421 049031 Tụ điện CAP CER 4700PF 50V 5% X7R 0603 hãng AVX
18422 049032 Tụ điện CAP CER 0.1UF 16V 10% X7R 0402 hãng KEMET
18423 049036 Tụ điện CAP CER 330PF 50V 10% X7R 0603 hãng MURATA
18424 049052 Tụ điện CAP CER 100PF 50V 5% X7R 0402 hãng AVX
18425 049055 Tụ điện CAP CER 2.2UF 6.3V 20% X5R 0402 hãng KEMET
18426 049065 Tụ điện CAP CER 22UF 6.3V 20% X5R 0805 hãng MURATA
18427 049068 Tụ điện CAP CER 2.2UF 16V 10% X5R 0603 hãng MURATA
18428 049071 Tụ điện CAP CER 220PF 50V 10% X7R 0402 hãng MURATA
18429 049076 Tụ điện CAP CER 0.1UF 16V 10% X7R 0603 hãng MURATA
Tụ điện CAP CER 2200PF 50V 5% X7R 0805 hãng
18430 049079 SAMSUNG
18431 049085 Tụ điện CAP CER 10UF 25V 10% X7R 1812 hãng SAMSUNG
18432 049088 LED LED GRN 20mA 0603 SMD hãng KINGBRIGHT
18433 049089 Đi - ốt DIODE SCHOTTKY 30V 0.1A 2VMN hãng ROHM
18434 048940 Điện
Tụ trởCAP
điện RESCER
0.0 OHM 1/8W25V
10000PF JUMP5%0805
X7R SMD
0402 hãng
18435 048989 MUARATA
18436 049012 IC tích hợp IC band 3 Rx SAW Filter hãng TAIYO YUDEN
18437 049013 IC tích hợp IC LNA 2GHZ 21P1DB
RF SWITCH SPDT 50 8DFN
OHMhãng FREESCALE
SC70-6 hãng
18438 049015 Peregrine
IC tích hợpSemiconductor
IC REG LDO 3.3V 0.15A TSOT23-5 hãng Micrel
18439 049016 Inc
Giắc cắm CONN RCPT HI-SPD 180POS 0M5 DL hãng
18440 049027 SAMTEC
18441 049041 Tụ điện CAP CERALUM22UF
82UF25V50V20%
20%X5R 1210 hãng
RADIAL hãng MURATA
18442 049042 PANASONIC
18443 049046 Tụ điện CAP CER 820PF 50V 5% X7R 0402 hãng KEMET
18444 049050 Tụ điện CAP ALUM 330UF 25V 20% SMD hãng PANASONIC
18445 049054 Tụ điện CAP CER 10UF 10V 10% X5R 0805 hãng MURATA
18446 049070 Tụ điện CAP CER 1000PF 100V 10% X7R 0603 hãng KEMET
18447 049075 Tụ điện CAP CER 10UF 16V 10% X5R 1206 hãng AVX
18448 049136 Điện trở RES 68.0K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18449 049153 Điện trở RES 16.2K OHM 1/16W 1% 0402 SMD hãng YAGEO
18450 049178 Điện trở RES 24.9K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18451 049182 Điện trở RES 1.69K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18452 049194 Điện trở RES 3.9K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
18453 049199 Điện trở RES 51.0 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18454 048959 330 OHM
Điện trở RES 1.74M OHM1/16W
1/16W 5%1%
0402 SMD
0402 SMDhãng YAGEO
hãng
18455 048960 VISHAY DALE
18456 048961 Điện trở RES 332K OHM 1/16W 1% 0402 SMD hãng YAGEO
18457 048965 Điện trở RES 10.5K OHM 1/10W 1% 0603 SMD hãng YAGEO
18458 048982 Tụ
Ăngđiện
ten CAP CER 10UF
ANTENNA PENTA25VRIGHT
10% X5R 1206SMA
ANGLE hãnghãng
MURATA
Pulse
18459 049026 Electronics Corporation
18460 049033 Tụ điện CAP CER 100UF 6.3V 20% X5R 1206 hãng MURATA
18461 049062 Tụ điện CAP CER 10UF 16V 10% X7R 0805 hãng SAMSUNG
18462 049184 Điện trởhợp
IC tích RESIC10M 1/10W 1%DUAL
MUX/DEMUX 06032:1
hãng KOA SPEER
28TQFN hãng
18463 049256 PERICOM
IC tích hợp IC INTEGER-N CLCK GEN 32LFCSP hãng
18464 049260 ANALOG
IC tích hợpDEVICES
IC SINGLE LVDS TRANSCEIVR 8-SOIC hãng
18465 049284 PERICOM
Bộ dao động OSC 25MHZ FIXED 3.3V 7X5MM SMT hãng
18466 049287 ABRACON
Thạch anh ABM3B-25.000MHZ-10-1-U-T hãng ABRACON
18467 049290 CORP
Điện trở RES 0.0 OHM 1/10W JUMP 0402 SMD hãng
18468 048963 Panasonic Electronic Components
18469 048964 Điện trởhợp
IC tích RESIC180
CLKOHM 1/16W
BUFFER 1:41% 0402 SMD
180MHZ 8DFNhãng YAGEO
hãng ON
18470 049017 Semiconductor
Tụ điện CAP ALUM 2.2UF 50V 20% RADIAL hãng
18471 049039 PANASONIC
Tụ điện CAP CER 100UF 10V 20% X5R 1210 hãng
18472 049043 SAMSUNG
Tụ điện CAP ALUM 470UF 25V 20% RADIAL hãng
18473 049045 PANASONIC
18474 049048 Tụ điện CAP TANT 47UF 25V
CER 2200PF 50V10%
10%2917
X7Rhãng
0402AVX
hãng
18475 049059 MURATA
18476 049105 Cuộn cảm CONN
Giắc cắm FERRITE
RCPTCHIP
MCR60 USB
OHMAB0805
SMDhãng
THMURATA
SHLL hãng
18477 049108 HIROSE
Giắc cắm CONN HEADER 3POS .100 VERT TIN hãng
18478 049112 MOLEX
Giắc cắm MINI-FIT VERTICAL HDR ASSY 24CKT hãng
18479 049113 MOLEX
Giắc cắm CON 164 PCI EXPRESS SKT SMT 1MM SP 439H
18480 049115 AU hãng
Giắc cắmFCI CONN SFP LOWER CAGE PCB hãng TE
18481 049116 CONNECTIVITY
Giắc cắm CONN MAGJACK 1PORT 1000 BASE-T hãng BEL
18482 049118 FUSE
Transistor Trường MOSFET N-CH 60V 115MA SOT-23 hãng
18483 049123 ON SEMICONDUCTOR
Transistor Trường MOSFET N-CH 30V 100A TDSON-8 hãng
18484 049126 INFINEON TECHNOLOGIES
18485 049127 Điện trở RES 51 1/16W 5% 745C101 SMT hãng CTS
18486 049133 Điện trở RES 0.0 1/16W 1% 0402 hãng RHOM
18487 049134 Điện trở RES
LED LED 06034.7K
RED1/16W
63MCD1% 0402
hãng hãng KOA SPEER
VISHAY
18488 049091 INTERTECHNOLOGY
Đi - ốt DIODE ULTRA FAST 200V 2A SMB hãng ON
18489 049093 SEMICONDUCTOR
18490 049094 Đi - ốtcảm
Cuộn DIODE ARRAY
FILTER 75V 300MA
INDUCTOR SOT23
1.5uH hãng DIODES
2850mA INC
hãng VISHAY
18491 049101 INTERTECHNOLOGY
Cuộn cảm INDUCTOR POWER .33UH 46A SMD hãng
18492 049103 VISHAY DALE
18493 049107 Giắc cắm CONN HEADERPT USE W/SFP2POS CAGES
.100 hãng SAMTEC
30AU hãng TE
18494 049117 CONNECTIVITY
Transistor Lưỡng cực TRANS NPN 40V 200MA SOT23 hãng
18495 049121 ON SEMICONDUCTOR
Transistor Trường MOSFET N-CH 25V 220MA SOT-23 hãng
18496 049122 FAIRCHILD
18497 041922 Kìm cắt cáp cộng lực TAC CS-325 loại 35mm
18498 041297 Tủ Rack 19” 9U, 3C-RT9B04
18499 041311 Sợi quang đơn mode G652 xanh dương
18500 041339 Sợi quang đơn mode G652 xanh lá cây
18501 038314 Ghế quầy bar MG324
18502 038499 Dao trổ SDI
18503 038932 Khuôn
Giá tài vỏ
liệuviền
bằngnắp
gỗ,USB
Kích3G
thước dài x rộng x cao (mm):
18504 039225 830x300x1200 mm
18505 039288 Giường
Dụng cụtầng Hòa lỗ
tạo bấm Phát, kíchtừthước
chứng GBC 1900x850x1650(mm)
CombBind C450e, thực
18506 041237 hiện tối đa 500 trang/lần
18507 041267 Thang cáp chữ T 500x500x500 mm
18508 041272 Thang cáp thẳng 250x80x2500 mm
18509 041278 Thang cáp chữ L 500x80x2500 mm
18510 041288 Ổ cắm nhiều lỗ đặt gần các Switch LiOa 4D32N
18511 041300 Đầu bấm mạng AMP, 5-1479185-3
18512 041303 Dây nhảy quang MM 3m, SC-SC, 50/125 SM
18513 038656 Cáp consol RJ45-RS232, dài 1m
18514 039018 Bo mạch chủ Gigabyte GAZ77-DS3H
18515 039554 Bản đồ quận 850x1200
18516 040205 Acquy phoenix TS121000 12V-100Ah
18517 040210 USB 4G Adata UV100
18518 040212 Đầu Fast Connector SC 8802/3M
18519 040214 Thanh ren M12 treo thang cáp và thanh đỡ thang cáp 1.2m
18520 040241 Bulong liên kết bản ốp m16x60 + 2 êcu + 1 đệm
18521 040361 Thanh sắt V nâng cáp 75x75x8mm loại 3m
18522 039171 Giá kết cuối 72 sợi GPX147-RPXD
18523 039336 Khóa cửa 1466/52M Việt Tiệp
18524 039373 Cân điện tử Valor loại 3kg
18525 039405 Táp Sắt V6(V63x 63x0.6, H=2500)
18526 039300 Thang cáp trong nhà X04 (9,8m)
18527 039327 Túi máy ảnh Lowepro Computrekker Plus AW
18528 039330 Quạt treo tường QTT400X 48W
18529 039353 Cáp truyềnkích
Bàn Valy, tín hiệu
thước HDMI
dài xloại
rộngDual link(mm):
x cao 20m
18530 039408 1000x550x600mm
Táp đầu gường gỗ xoan đào kích thước dài x rộng x cao
18531 039415 (mm):
Ghế tựa 600x550x400
bằng gỗ kích thước dài x rộng x cao (mm):
18532 039421 450x400x500
18533 039428 Giá đỡ tivi
18534 039429 Chângỗ
Bàn giá máy giặt
không kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
18535 039491 900x600x750 mm
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
18536 039494 2000x400x1800 mm
18537 039514 Kẹp đồng chữ C35-50
18538 038715 Ổ
Tủcắm mạng
sắt Hòa RJ45
Phát, mã UTP cat5
hiệu: CAT118/7DT, kích thước dài x rộng
18539 041309 x cao
Tủ gỗ (mm):
có kính1185x407x915mm
kích thước dài x rộng x cao (mm):
18540 041332 900x400x1900 mm
18541 038963 Wax 8 (Chất tách khuôn)
18542 039276 Máng
Cáp thôngnhựatin nổiđơn28x10
AISG , 15m, RC8SM(S)-
18543 039363 I,CC4P0.5PB(S),RC8SF(S)-I,RRU3801C
Ghế bàn trà bằng gỗ kích thước dài x rộng x cao (mm):
18544 039422 500x600x300
18545 039430 Tủ Tivi, kích thước dài x rộng x cao (mm): 1400x550x754
18546 039658 Dây cáp micro USB
18547 039669 Giá để không
Tủ sắt tờ rơi 1120x500
có kính, 6 khoang, Kích thước dài x rộng x cao
18548 039786 (mm): 1000x457x1830 mm
18549 038432 Ghế Kích thước dài x rộng x cao (mm): 750x690x1190 ÷ 1240
18550 039567 Bảnghiệu
Biển lịch công tác tuần
mặt tiềnTổ kỹ 1500x1200
thuật - Trung tâm Viettel loại nhỏ, gắn
18551 039583 bộ chữ và Logo Viettel loại nhỏ
18552 039672 Khánh tiết treo tường 2500x400
18553 039673 Khánh
Ghế ngồitiếtGiám
treo tường
đốc KT:3000x500
D800*R800*C1230 ÷ 1290 - Ghế da
18554 038517 cao cấp
Tủ tài liệu gỗ có kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
18555 038545 3170x480x2150 mm
18556 038672 Ổ đọc thẻ nhớ (hỗ trợ đọc các loại thẻ nhớ khác nhau)
18557 038676 Tuốc nơ vít 2 cạnh đường kính 4 mm
18558 038682 Tay hàn Quick 936A, Chiều dài 100÷120cm
18559 038816 Module bù tán sắc 5km DCM-5 SSE-DCM(S)-C-652(5km)
18560 038894 Sàn lưới thép mã kẽm 60x60cm cho hệ thống sàn giả
18561 038897 Dốc cửa cho hệ thống sàn giả
18562 038898 Dụng cụ nâng sàn cho hệ thống sàn giả
18563 039660 Mỏ hàn Hakko T12-B2
18564 039662 Mỏ nhôm,
Tủ hàn Hakkocó kínhT12-ILS
kích thước dài x rộng x cao (mm):
18565 039701 800x350x1200 mm
18566 039742 Bộ lọc gió LISTER PETER 757-27890 cho máy phát điện dầu
18567 039764 Tủ
Bụcthuốc nhômBác
để tượng kínhHồ300x200x600
Kích thước dài x rộng x cao:
18568 039795 640x470x1370
Tủ sắt có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
18569 039818 1800x500x1000 mm
18570 040017 Ổ cứng GTWD 1TB
18571 040135 Mũi khoan bê tông 6
18572 040171 Ống ghen phi 20mm
18573 040177 Kẹp (gông) đỡ ống gen
18574 040186 Dây thép buộc ống gen
18575 040197 Lịch lò xo (7 tờ)
18576 041273 Thang
Trụ đỡ cáp
thiếtchữbị đoL 250x80x2500
mưa tự động (lắp mm đặt được thiết bị cảm biến
18577 038834 đo lượng mưa, tủ datalogger)
18578 039324 Tản sáng Gamilight 21
18579 039357 Tủ bán hàng lưu động, kích thước 0,37 m x 0,40 m x 0,37m
18580 039763 Ghế salon tiếp khách 3 chỗ ngồi
18581 039798 Cáp
Tủ gỗ,chuyển
khôngđổi kínhVGAKích(M) to 5 BNC,
thước dài 30cm
dài x rộng x cao (mm):
18582 039805 800x420x850 mm
18583 039257 Dây dẫn 2 ruột 2x10mm2
18584 039313 LSA Wire insertion tool
18585 039326 Túi máy ảnh Lowepro Mini Trekker
18586 039412 Tủ gỗ kích thước dài x rộng x cao (mm): 1470x2200x580
18587 044622 Thanh khóa góc L50x4x358
18588 043677 Kìm cắt Sata 70-203 7''
18589 043683 Bộ tuýp 24 chi tiết Top KW-S424D-1
18590 043800 Gối CTM-Hanvico KT: 150x210 cm
18591 043818 Bình xịt Dudaco SR.04, dung tích 500ml
18592 043830 Dưỡng đo mối hàn HJC40B
18593 043839 Công tắc đơn 1 chiều 20A Legrand, màu trắng
18594 043867 Bộ dụng
Đốt cụ làm mạng-chuyên
cột fi76x4000mm Cột baodụng Talon TL-K4015
1000x1000 (2 đầu bích
18595 044601 16x250)
18596 044605 Bản ốp dây co cột 1000x1000 (D114)
18597 044608 Thanh giằng thép L63x5x880
18598 044610 Thanh giằng L63x5x1174
18599 044615 Thanh giằng L75x6x1220
18600 044616 Thanh giằng L75x6x1040
18601 044710 Bộ Quần
Sofa khung áogỗ đi mưa 2 lớpbọc
tự nhiên, DonDo loạimàu
nỉ mút, dầyxám, mặt trên tay
18602 044735 ghế
Bàn ốp
Tủ sắt gỗ,
gỗkhông KT
MFC, kính 900x830x800mm
không Hòa Phát,
kính, kíchchân
khung thước dàigia
bàn x rộng x cao
cố thêm thép
18603 044756 1185x407x880mm
hộp, kích thước dài x rộng x cao (mm)
18604 044665 (600÷1450)x(600÷1200)x750mm
18605 044087 Kệ gỗ, kích thước dài x cao x dày (mm): 2000x1050x550mm
18606 044090 Bulông
Antenna+ Directional
Êcu M12x300 Outdoor 3 in1, 820-960/1710-
18607 044165 2170MHz,17/17.7dBi,
Tủ đựng tài liệu và quân 65deg,+/-45deg,
tư trang hòa phát ODV065R15B18K
SV1960-3B.
18608 044170 KT(mm): 1200 x 400 x 1960
18609 044178 Ổ cứng lưu trữ dữ liệu HP loại 200Gb
18610 044624 Thang cầu cáp loại 500x3000 (phụ kiện đi kèm)
18611 044628 Gá chống xoắn 1000x1000 dùng cho ống D76 (loại 3 mố co)
18612 044630 Gá chống
Bàn gỗ công xoắn 1000x1000
nghiệp, có kính,dùng cho da,
có bọc ốngkích
D89thước
(loại 4dài
mốx co)
rộng
18613 044636 xSofa
cao
Ghế (mm) 8100x2200x750mm
Ghế gỗquây
hội tự nhiên,HD
khung
trường kích
gỗ tựthước
HOMEnhiên, dài
bọcx rộng
FOH-H10, nỉ mútx (gồm
caothép,
khung (mm)
có 3bọc
bộ nhựa
phận
18614 044652 476x430x1065mm
ghép lại với nhau), kích thước dài x rộng x cao
và nỉ, có bàn viết gỗ kèm theo, kích thước dài x rộng x cao (mm)
18615 044657 (2700÷4220)x830x(460÷830)mm
(mm) 760x575x1010mm (các ghế tách rời nhau và không cố
18616 044712 định xuống sàn)
18617 043903 Sơn xịt mầu đen ATM 400ml
18618 043940 Dây
Bàn nhảy
LAB 11/2" tầng5m L2,đầu
mặt7/8 - 1/2
bàn do gỗ
bằng Fiberhome
MFC, khôngsản xuất
kính, khung
18619 043971 Giá
chânđể bình
bàn nước
bằng sắtInox
ống 579x791mm
Bàn LAB 2 tầng L1, mặt bàn bằng gỗ MFC, không kính, dài
đường kính ɸ30mm, kích thước x
khung
18620 044637 rộng x cao (mm) 1400x700x750mm
chân bàn bằng sắt ống đường kính ɸ30mm, kích thước dài x
18621 044638 rộng x cao (mm) 1800x(450÷900)x(750÷1250)mm
Ghế gỗ công nghiệp, kích thước dài x rộng x cao (mm)
18622 044647 440x400x1160mm
Tủ gỗ MFC không kính, kích thước dài x rộng x cao (mm)
18623 044649 1200x400x835mm
Tủ gỗ công nghiệp, không kính, kích thước dài x rộng x cao
18624 044658 (mm)
Tủ gỗ 1200x600x2200mm
MDF, không kính, kích thước dài x rộng x cao (mm)
18625 044659 880x400x1980mm
18626 043226 Xe máy Honda Air Blade FI
18627 044189 lọc gió máy nổ Denyo DCA 15ESX và TLG15 SPX
18628 044190 Lọc dầu máy nổ Denyo DCA 15ESX và TLG15 SPX
18629 044195 lọc nhớt máy nổ Denyo DCA 15ESX và TLG15 SPX
18630 044211 Dây nhảy quang LC/UPC - SC/UPC, 3m
18631 044212 Dây nhảy quang (LC/APC-LC/APC, 3m)
18632 044222 ODF48 (Kèm đầu cubler chuẩn LC)
18633 043300 Cáp
Ghế mạng
da công Lan cat5, và
nghiệp S/FTP
nhựa 2 HD
đầu HOME
RJ45, 3MFOH-OD1, chân ghế
18634 043387 Dây
bằng thép mạ crôm, nhiều màu sắc,10m
nhảy quang SC/APC-SC/APC kích thước dài x rộng x
18635 044668 caogỗ
Tủ (mm)MDF570x510x790mm
có kính, kích thước dài x rộng x cao (mm)
18636 044672 2400x500x700mm
Tủ gỗ MDF có kính, kích thước dài x rộng x cao (mm)
18637 044677 2200x(400÷450)x2200mm
Cáp kết nối máy tính với tủ nguồn DC Emerson Netsure
18638 044680 701A41
18639 044691 Phụgỗkiện
Tủ côngđồng bộ cho
nghiệp đựngtấmgiầy
pin dép
mặt -trời
Công300W PK-001
Nghiệp Việt, KT (Dài
18640 044743 x rộng
Giá sách x cao): 800x400x1200mm
2 khoang 2 ngăn, khung thép sơn tĩnh điện kích
18641 044246 thước
Thang gấp 5 bậc, khungGTV101
2000x400x1054 nhôm sơn tĩnh điện màu trắng, kích
18642 044247 thước 400x800x1700mm
230C/Vòi hút linh kiện cho máy gắn linh kiện tốc độ cao loại
18643 044259 230C
235C/Vòi hút linh kiện cho máy gắn linh kiện tốc độ cao loại
18644 044260 235C
240C/Vòi hút linh kiện cho máy gắn linh kiện tốc độ cao loại
18645 044261 240C
18646 044263 Súng
Hộp dụngtra mỡcụ cầm tay dùng
căn chỉnh kiểmtratramỡ
độvào máy
chính xácgắn
vòilinh
hútkiện
32 linh
18647 044264 piston bằng nhựa để tra mỡ vào đầu gắn linh
kiện: cho 1001, 1003, 153S,184, máy gắn linh kiện, đầu gắnkiện
18648 044267 linh kiện
Khay đựng vòi hút bằng thép SAWA dùng cho thiết bị làm
18649 044276 sạch vòi hút
18650 044314 Consol cố định dây điện vào nhà Contennor V30x30x3
18651 044323 Đầu
Ghế cosse
da công đồng 2 lỗ HD
nghiệp M35HOMETMP NT35FOHCD-2165B, khung ghế
18652 044243 R42B10/Tủ
bằnggỗ
Ghế théptự mạrack 42U
crôm,
nhiên, bọccơHxWxD:
dacấu
thậtnâng
HD2040mm
hạ độ xcao,
HOME 600mm
chânxbánh
FOH-B05, 1000mm
cơ xe,ngả
cấu
18653 044697 kích thước
lưng, dài x rộng
chân bánh x cao
xe, kích (mm)
thước dài640x600x1120mm
x rộng x cao (mm)
18654 044698 670x660x1250mm
SFP+,10G,850nm,0.3km,multi-mode/Optical
18655 046306 Transceiver,SFP+,10G,Multi-mode Module(850nm,0.3km,LC)
18656 046422 Bộ
BànTurnervit
gỗ, không 2 đầu
kính6x150mm,
không chân 6x250mm,
Kích thước 2 cạnh-4 cạnh
dài x rộng x cao
18657 046469 (mm): 1200x600x750 mm
18658 046489 Phớt trà xupap máy dầu Capo 20KVA
18659 046498 Giá
Biểnđỡgiao Rulo kéo
dịch xãcáp
hợpquang bằngAluminium,
kim nhôm thép V40x40x4Kích thước 4,2m
18660 046580 x 1,2m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 7m x
18661 046598 1,5m
18662 047356 USB di động APACER AH223 (16GB)
18663 047472 Đèn cầu cảm ứng bẩy mầu Big Dipper L011
18664 047872 Biển đơn vị, treo trần, KT: 17x35x0,6cm
18665 047887 Module giao diện dữ liệu cho máy Tescom TC-5915A
18666 047897 Giườngchảo
Angten sắt (KT:
thôngD 2m x R lạc
tin liên 1m8 WBx CElectronics
0.4m) SNO 3.0,
18667 047900 600x390x1180-3410
Máy mm, 25 kg CF-19, Core i5-3340M, RAM
tính Panasonic Toughbook
18668 047906 4GB + 4GB DDR3, HDD 500 GB
18669 047923 Khay inox 30x35x15cm
18670 047924 PANME đo ngoài Moore Wright MW1965M
18671 047928 Bàn gấp gỗ 600x400x260mm
18672 045664 Công cụ làm đầu
P753-40891_ nối cho
Gasket feeder
Cylinder 7/8 của
Head LPW3Andrew - 78 HPT
of generator
18673 047168 LISTER PETER
18674 047379 18908-02650_Bộ chỉnh lưu điện áp MPĐ kubota
18675 047450 Anten Kathrein Vpol Panel 1710-2180 12⁰-18.5dBi-0⁰T
18676 047473 Chân Micro để bàn Cao 300mm
18677 047474 Chân
Tủ thuốcMicro đứng
khung cao 1200mm
nhôm kinh, KT: C 750mm x R 250mm x D
18678 047478 490mm
18679 047434 Vòng ốp móc co cho cột vuông 300 thân Ø42)
18680 047865 Biển tên chỉ huy mặt đồng, đế gỗ
18681 047878 Biển tên nhân viên KT16x20cm
18682 047930 Bơm vệ sinh điều hòa LUSHYONG LS-906
18683 047954 Bảng khẩu hiệu mica KT0,37x1,2m
18684 047956 Decan tên KT 8x18cm
18685 047964 Bình giao
Biển đun nước nóng
dịch xã hợpFirer FR-32Aluminium,
kim nhôm 3.2l Kích thước 5,5m
18686 046591 xBiển
1,5mgiao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 6m x
18687 046594 1,5m
18688 046619 Cáp đồng tiếp địa PVC vàng xanh loại 300mm2
18689 046663 Thanh nhôm trượt 12m
18690 046690 Đốt cột tam giác 400x400x5760, ống Fi50
18691 048021 Thẻ cào Metfone mệnh giá 20$ 54mm x 43mm ± 1mm
18692 048186 Bàn gỗ veneer, gỗ tự nhiên sơn PU. KT: 6000x2200x750mm
18693 048189 Bàn gỗ Melamine màu vân gỗ, KT: 1400x1400x750mm
18694 048193 Bàn gỗ công nghiệp chân inox 600x1200x500mm
18695 048202 Dây nhảy quang Master cord SC/APC-LC/APC 3m
18696 048209 Thảm len trải sản khổ rộng 4m
18697 048214 Nẹp đồng loại 20x2mm
18698 048239 Loa báo động TS-222S-12
18699 048319 Automat MCB 1P 32A 6KA
18700 047496 Optical Transceiver Module E01414 (1300nm,5km,LX)
18701 047517 Máng cáp sắt 400x120x1,2mm, L=2500mm sơn tĩnh điện
18702 047610 Đồng hồ treo tường Kashi K207 Kích thước: 41 x 36 x 5cm
18703 047611 Bộ tràgiao
Biển sứ Minh Long
dịch xã hợp0,5
kimlít,nhôm
gồm Aluminium,
1 ấm, 6 chén, 6 đĩa
kích thước
18704 046847 6,4x1,5m
18705 047270 Thân
ổ cứng cộtmáy
D76x6-01D76x6-01
tính HP Dual Port 300Gb SAS 15K 6Gbps 2.5”,
18706 047400 HP DL350G5
18707 048188 Mạch nạp USB chuẩn JTAG - 14T
18708 048254 Cuộn dây FBMH2012HM121-T
18709 048299 Máy khò nhiệt ATTent AT-852D
18710 046974 RES 0.0 OHM 1/8W JUMP 0805 SMD
18711 046975 RES 1K OHM 1/8W 1% 0805 SMD
18712 046976 RES 43K OHM 1/8W .1% 0805 SMD
18713 046979 RES 120 OHM 1/8W 1% 0805 SMD
18714 046981 LED 2X1.2MM 568NM GN WTR CLR SMD
18715 047005 RES 0.0 OHM 1/8W JUMP 0805 SMD Panasonic
18716 048380 Súng Hút thiếc DP-366P
18717 046982 Max485CSA SOIC8
18718 047175 Bộ cờ lê YETI USA Standard 8/10/13/14/17
18719 047659 Bộ
Khaytest cáp đồ
đựng mạng Tianjin
chống tĩnh điện SK, kích thước 480x450x300
18720 047670 mm
18721 047673 Túi hút ẩm loại 10gram
18722 047677 Bộ điều khiển màn hình LED 03 màu BOSH
18723 047698 Khuôn xử lý kem
CAB216SET-B thiếc lên
Cabinet Setmặt
withinDoors
(Stencil)
19in/Rack 19inch thiết
18724 047754 bị mcRNC
18725 047949 Khẩu hiệu hành động , khung nhôm, nền Mica KT0,35x4m
18726 048249 IC TL071DT
18727 048257 Module
Tủ ăcquy nguồn EPS-15-15
kích thước dài x rộng x cao (mm): 660x1000x1300
18728 048300 mm
18729 048309 Vách ngăn di động kích thước: 2.5mx0.8m
18730 043946 Lọc nước MPĐ Cummin 500KVA
18731 044957 Bu lông đai ốc M6x15mm
18732 044292 Đệm cho vòi hút bằng cao su (máy gắn linh kiện NPM)
18733 047164 Ghế cógỗ 4kích
chânthước dàixương
khung x rộngbằng
x caosắt(mm):
bọc 1630x700x940
nệm Kích thước dài
18734 047170 x rộng x cao (mm): 700x600x600 mm
18735 047178 ODF24 FO, Indoor - FC/UPC
18736 047196 sơ mi ngắn tay nữ
18737 047198 sơ
Giámiđểngắn
thiết tay nam sắt Kích thước dài x rộng x cao (mm):
bị bằng
18738 047227 1000x400x2000
Gá mm với ống D76x6/Connection D50x4 with
liên kết ống D50x4
18739 047251 D76x6
18740 047261 Thanh giằng L63x4-05/Bar L63x4-05
18741 047378 16972-60420_Bộ lọc điện áp DC MPĐ kubota
18742 047380 G3907-02550_Nắp
ổ cứng máy tính IBM chụp đầu phát
Hotswap MPĐ15K
146GB kubota
SCSI 3.5", IBM
18743 047408 X346
18744 045622 Lều bạt hàn cáp quang 1.6x1.6x1.5m
18745 047209 Đầu kết nối F5-FZ082
18746 049130 Điện trở RES 10K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18747 049131 Điện trở RES 470 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
18748 049135 Điện trở RES 100K 1/16W 1% 0402 hãng YAGEO
18749 049137 Điện trở RES 402K 1/8W 1% 0805 hãng PANASONIC
18750 049139 Điện trở RES 75K OHM 1/16W 1% 0402 SMD hãng BOURNS
18751 049140 Điện trở RES 47.5K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
18752 049142 Điện trở RES 1K 3/4W 1% 2010 hãng PANASONIC
18753 049144 Điện trở RES 33 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18754 049146 Điện trở RES 4.99K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18755 049147 Điện trở RES 110K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18756 049152 Điện trở RES 0.0 1/8W 1% 0805 hãng YAGEO
18757 049154 Điện trở RES 21.5K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18758 049204 Điện trở RES 4.99 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
18759 049206 Điện trở RES 11K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18760 049208 Điện trở RES 34.8 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18761 049209 Điện trở RES 49.9K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18762 049210 Điện trở RES 49.9 1/8W 1% 0805 hãng BOURNS
18763 049211 Điện trở RES 12K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
18764 049212 Điện trởhợp
IC tích RES IC3.01K 1/10W 1%SPI
MEM EEPROM 0603
64Khãng KOA SO8
2,5-5.5V SPEER hãng ST
18765 049250 MICROELECTRONIC
IC tích hợp IC MULTIPLEXER 4X1 10MSOP hãng ANALOG
18766 049251 DEVICES
IC tích hợp IC CLK GEN SPRED SPECTRM 16TSSOP hãng
18767 049252 IDT
18768 049257 IC tích hợp OSC
IC CLKXOBUFFER 2:9 250MHZ
16.000MHZ HCMOS 32TQFP
SMD hãng hãng
ECSIDT
18769 049258 INC. INTERNATIONAL
IC tích hợp MODULE PIP 1.2-5.5V 6A SMD hãng TEXAS
18770 049259 INSTRUMENT
IC tích hợp IC BUS TRANSCVR 8BIT 24TVSOP hãng TEXAS
18771 049261 INSTRUMENT
IC tích hợp IC BUFFER TRI-ST ULP N-INV SC705 hãng
18772 049265 FAIRCHILD
IC tích hợp IC TRANSPARENT LATCH 48-TSSOP hãng
18773 049276 TEXAS
IC TEMP INSTRUMENT
SENSOR DGTL 2CH 8-MSOP_ON
18774 049278 Semiconductor_ADT7461AARMZ-R
IC tích hợp IC REG LDO ADJ 1A SOT223-6 hãng TEXAS
18775 049283 INSTRUMENT
Bộ dao động OSC XO 66.666MHZ HCMOS SMD hãng ECS
18776 049286 INC.
Bộ daoINTERNATIONAL
động OSC XO 24.000MHZ HCMOS SMD hãng
18777 049288 CRYSTEK
18778 049505 Carbon Brush of generator
18779 049523 Giá để hàng bằng sắt KT:1200x600x1800mm
18780 049534 Rack 19" 42UJack
Transmision cho -ASR9010
Liebao 500KG/Giá đỡ hộp số - Liebao
18781 049539 500KGengine
Diesel kiểu 2 compression
tầng tester set Thiết bị kiểm tra áp suất
18782 049555 động cơ diesel
18783 049556 hydraulic jack 32 tonkích thủy lực 32 tấn
18784 049149 Điện trở RES 2.21K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
18785 049159 Điện trở RES 1.5K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18786 049165 Điện trở RES 21.5K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18787 049173 Điện trở RES 330 1/10W 1% 0603 hãng PANASONIC
18788 049174 Điện trở RES 49.9 1/16W 1% 0402 hãng BOURNS
18789 049176 Điện trở RES 52.3 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18790 049177 Điện trở RES 453 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18791 049181 Điện trở RES 3.57K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18792 049183 Điện trở RES 402 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18793 049186 Điện trở RES 0.02 1W 1% 2512 hãng PANASONIC
18794 049187 Điện trở RES 3K 1/8W 1% 0805 hãng BOURNS
18795 049188 Điện trở RES 100 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18796 049190 Điện trở RES 200K 1/8W 1% 0805 hãng BOURNS
18797 049191 Điện trở RES 47K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18798 049195 Điện trở RES 1.8K 1/8W 1% 0805 hãng YAGEO
18799 049197 Điện trở RES 5.1 1/8W 1% 0805 hãng KOA SPEER
18800 049203 Điện trở RES 100 1/20W 5% 0201 hãng PANASONIC
18801 049205 Điện trở RES 1 61.9K
1/8W1/16W
1% 0603 1%hãng
0402STACKPOLE
hãng KOA SPEER
18802 049214 ELECTRONICS
18803 049216 Điện trở RES 4.99K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
18804 049226 Điện
IC trởhợp
tích RES
IC200
MPU1/16W
Q OR1%IQ 0402 hãng780FCBGA
1.333GHZ VISHAY DALE hãng
18805 049227 FREESCALE
18806 049157 Điện trở RES 15K 1/10W 1% 0603 hãng BOURNS
18807 049158 Điện trở RES 8.06K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18808 049161 Điện trở RES 100 1/16W 0.1% 0402 hãng VISHAY DALE
18809 049162 Điện trở RES 10 1/4W 1% 1206 hãng VISHAY DALE
18810 049167 Điện trở RES 27 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18811 049170 Điện trở RES 357 1/10W 1% 0603 hãng VISHAY DALE
18812 049172 Điện trở RES 8.06 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18813 049202 Điện trở RES 36.5 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18814 049207 Điện trở RES 475 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18815 049217 Điện trở RES 1.5K 1/10W 1% 0603 hãng KOA SPEER
18816 049219 Điện trở RES 2K 1/16W 1% 0402 hãng BOURNS
18817 049221 Điện trở RES 4.02K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18818 049222 Điện trở RES 22.6K 1/16W 1% 0402 hãng VISHAY DALE
18819 049224 Điện trở RES 4.02K 1/16W 1% 0402 hãng KOA SPEER
18820 049225 Điện
IC tíchtrởhợpRESIC2.26K 1/16W 1%
MEM EEPROM 0402 hãng
SERIAL KOA SPEER
2K(256X8) 400KHZ
18821 049229 1.7-5.5V TSSOP8 hãng ATMEL
IC tích hợp IC MEM EEPROM 8192X8 1MHZ 1.8-3.6V SOIC8
18822 049230 hãng
IC ATMEL
CONVERTER DDR 26QFN_FREESCALE
18823 049237 SEMICONDUCTOR_MC34716EP
IC tích hợp IC CURRENT MONITOR 1% 10MSOP hãng
18824 049239 TEXAS
IC BUS INSTRUMENT
TRANSCVER 20BIT 56TSSOP_TEXAS
18825 049246 INSTRUMENTS_SN74AVC20T245DGGR
18826 049248 IC tích hợp IC MUX/DEMUX 2CH CMOS hãng FAIRCHILD
18827 049557 Tool of tire rotation Bộ quay lốp to
18828 039490 Thùng tôn lưucóhồkính
Tủ gỗ không sơ kích
Kích thước
thước 67x33x27cm
dài x rộng x cao (mm):
18829 039668 1200x400x900 mm
18830 039698 Khánh tiết treo tường 3850x400
18831 039705 Giá sắthàn
Khuôn đanCA1-A-50
mây để hồ( sơ
Hàn gữa cáp đồng 50mm2 và cáp
18832 040302 thép)
18833 040376 Mặt nạ Wallplate dùng cho RJ45
18834 040395 Ông đồng lắp đặt điều hòa chính xác Ø35
18835 038327 Bộ
GhếMicro không dây SHURE
KT: 620x715x1150 Ghế UG
xoayX8cao cấp, cần hơi điều chỉnh
18836 038506 độ cao
Tủ gỗ, có thấp, đệm
kính, bọc
kích da công
thước dài xnghiệp
rộng x cao (mm):
18837 038974 1200x400x2050 mm
18838 039272 Ống nhựa đường kính = 27mm
18839 039932 Chổi lông vệ sinh thiết bị Thanh Bình loại 30mm
18840 039843 Bộ converter
Ghế gỗ salontừ IPAD4
kích thước sang
dài VGA
x rộng x cao (mm):
18841 039857 1500x670x850
18842 039862 Ghế gỗ tiếp
Bàn gỗ, khôngkhách
kínhkích
Kíchthước
thước360x250x290 mm (mm):
dài x rộng x cao
18843 039863 1200x430x660 mm
18844 039893 SFPF2L/Module
Tủ gỗ không kínhthu phát
Kích quang
thước dàiFC giaoxdiện
x rộng cao LC 2Gb/s
(mm):
18845 039916 750x400x600mm
Giá trưng bày bằng gỗ kích thước Dài x rộng x Cao (mm):
18846 039917 3000x250x2750
Giá trưng bày bằng gỗ kích thước Dài x rộng x Cao (mm):
18847 039918 5500x250x2750
Hộp vật liệu in màu trắng cứng, chịu nhiệt cao Stratasy thể
18848 040059 lỏng 3.6 Kg / Mực in 3D OBJ-03256
18849 040140 Mũi khoan sắt 6
18850 040708 Tải 75
Ghế Ohm
lưới caođầucấpF-male
tựa lưngTL3-3101
GL202 Kích thuớc: dài x rộng x cao
18851 040748 (mm): 660 x 600-770 x 960-1080 mm
18852 040778 Chân đế camera có bánh xe EZP1.0
18853 040785 Micro phỏng vấn Sennheiser MKH 8070
18854 038406 Dây nhảy quang SC/LC 50m, sợi đôi
18855 039039 Ổ
HDDcứng450GBgắn trong Hitachi
SAS 15K rpm2TB
3.5"3.5",SATA
Hot Plug cho Fujitsu Eternus
18856 039538 DX80
18857 040153 Gông thép dẻo đường kính 60 mm
18858 040473 Cờ lê lựcTorqueleader5-25 N.m 50600
18859 040561 Bộ tô vít 2 cạnh bao gồm 4 loại kích thước 3,4,6,8 mm
18860 041440 Khay chứa sim Booster/Modem sim for Booster
18861 039393 Bảng treo tường 1250x910
18862 039990 Ghế sofa bọc da đen DxSxC (mm): 1950x850x900 mm
18863 040053 Dây điện 2x10 AWG
18864 040055 Dây điện
Hộp chất 1x8
tẩy rửaAWG vật liệu in Stratasy thể lỏng 3.6 Kg / Mực in
18865 040067 3D OBJ-03215
18866 040117 Lưỡi cắt sắt 3*35
18867 040185 Vít nở sắt bê tông 12
18868 040152 Gông
Kệ tamthép
sơndẻo Kíchđường
thướckínhdài x110 mm
rộng x cao (mm):
18869 040907 800x250x750mm
18870 040968 Đầu Outlet cho dây điện thoại (Bao gồm mặt, nhân, đế nổi)
18871 040573 Hộp
Disk dung
10000E/Sensor dịch RP7/300ml
Array,S3900 công xuất Bird dải Controller
,24*600G,M300 tần 400MHz-1000MHz
Enclosure(32G
18872 040485 Công suất: 10 KW
Cache),DC,HS Storage Array Control System
18873 040450 Software,Without Service
18874 040620 Cáp nguồn lõi đơn M25 mầu đỏ
18875 040795 Giá đỡ thiết bị 420x370xH700
18876 044110 Áo
Nhípbảo hộ lao
nhọn gắpđộng chống
linh kiện tĩnh điện STC- Việt
nhựa-Vetus-Trung Nam
Quốc-Vật
18877 044119 liệu:Nhựa-Chiều
Đế tủ phân phối nguồn dài: 12cmDU 2500 cho 2 hệ thống DC
18878 044729 (800x600x200)
18879 042775 Ghế gỗ tiếp khách nhỏ chất liệu gỗ sồi 800x580x300mm
18880 045356 1PK-1900NA/Bộ công
1208429/Tourque cụ sửa chữa
screwdriver điện/Pro’sKit/TW
đầu connector M12/Phoenix
18881 045359 Contact/Đức
18882 045399 Dây nhảy quang FC/UPC-SC/APC, 3m
18883 045449 Ống tuy ô loại đường kính 3/8" X50’ 46731 - dài 50m
18884 045227 Dao thái sinh từ
18885 045228 Dao bào nhỡ
18886 045235 Rổ nhựa vuông đựng bát
18887 045236 Khay
Dụng bê cụ thức
nấu ăn ănnhư:
inox dao
(40x60cm)
nạo, đũa cả, xẻng xào, thìa, đũa
18888 045238 nấu ăn, móc treo
18889 045244 Chăn mùa hè
Bàn gỗ trưng bày điện thoại, phủ melamine, không kính, kích
18890 045246 Xô nhựa
thước nhỡ
DàixRộngxCao(mm) 600x800x1368 | Wooden display
18891 045316 Module
table forAirPrime-SL6087/SEIRRA
cellphone, melamine cover, Wireless
no glass, size
18892 043007 1600x800x1368mm
18893 043012 bảngcột
Đốt từngụy
tính HàntrangQuốc. KT: 1,24m
3m, D140mm x 0,80m tower piece 3m,
| Disguised
18894 043013 D140mm
18895 043047 Dây nhảy quang LC/LC 25m
18896 043085 Két
Trụcsắt
máy vân in tay CB20.
Edale KT: 200x420x370mm
Gamma, lô GTT Label M(80.86 mm x
18897 043100 510mm
Tủ hộc gỗ x 735mm)
di động có bánh xe, 3 ngăn kéo KT: C550mm x
18898 043547 R390mm
Băng x D460mm,
tải Panasonic Gỗ Venneer
dùng di chuyển thiết bị, linh kiện thiết bị
18899 044248 NPM-D2 LNB
225CSN/Vòi hút linh kiện cho máy gắn linh kiện tốc độ cao loại
18900 044252 225CSN
230CS/Vòi hút linh kiện cho máy gắn linh kiện tốc độ cao loại
18901 044254 230CS
18902 044258 185/Vòi Black
10mm2 hút linh kiện cho
Single Coremáyflame gắnretardant
linh kiệnFlexible
tốc độ cao loại 185
power
18903 043414 cable/Cáp nguồn đen 1x10mm2
18904 043663 Giá để đồ inox (180x160x50cm, 68kg)
18905 043693 Máng nhựa 13x30/Plastic Tray 13x30
18906 043727 Sứ
Ghếống
Tripleda chỉ
band,
công cách
Anten
nghiệpđiện đường
X-pol,
HD kính 6 cm
698-960+1710-2690+1710-2690
HOME FOH-C13, khung ghế bằng
18907 045318 MHz,mạ
thép KRE1012242/1(80010866)
crôm, chân quỳ, kích thước dài x rộng x cao (mm)
18908 044702 750x590x1000mm
Khung support cho UPS 200KVA (1000x800x580)mm sử dụng
18909 044728 thép V5 nhúng kẽm
Giấy cản sáng, loại cản 1/4 màu trắng dùng đèn trường quay,
18910 043915 xuất xứ Trung Quốc
18911 043967 GPX-6SA3/Gá gắn bộ chia quang
18912 044010 Túi bạt hứng nước dàn lạnh điều hòa khi bảo dưỡng
18913 044129 Tủ quầy trưng bày sản phẩm cao 95cm, rộng 75cm, sâu 45cm
18914 044181 Module quang Cisco 1550nm 10GBASE, 40km over SMF
18915 044188 Nước làm mát PE-700 POWER EAGLE cho máy nổ
18916 044690 Chíp CPU: Core E5-2650 -20M Cache, 2.0 GHz
18917 044788 Contactor LS 3P-40A/200-250VAC
18918 044723 Thùng tôn đựng tài liệu, hồ sơ D70XR45XC28
18919 044613 Thanh giằng L63x5x1154
18920 044623 Trụ đỡ thang cầu cáp ngoài trời 6mm
18921 044327 Đầu cosse đồng 1 lỗ M16 TMP NU16
18922 044329 Đầu cosse đồng 1 lỗ M50 TMP NU50
18923 044348 Tấm mica Dummy cho thiết bị tổng trạm
18924 044450 Cầu đấu L cho ắc quy (20x5x640)mm
18925 044454 Cầu đấu thẳng cho ắc quy (20x5x600)mm
18926 044456 Busbar 0V link nội tủ (750x120x10)mm
18927 044457 Bar đồng ắc quy Sonnencheins (250x50x8)mm
18928 044458 Bar đồng ắc quy Sonnencheins 80x50x5 mm
18929 044465 Đệm phẳng M10 INOX
18930 043225 Ghíp đỡ
18931 043285 Thanh V75x75x7 dài 2.5 m mạ nhúng nóng
18932 044787 Rơ le thời gian CKC (10A/200-240VAC)
18933 044790 Ắc quy Hitachi 46B24L 12V-45Ah
18934 044794 Xe đẩy cơm Kích thước (mm): 600x900x190x900
18935 044795 Séc măng cho MPĐ
18936 044796 Thanh Truyền cho MPĐ 8.8KVA
18937 044797 Xu páp chotuốt
P968/Kìm MPĐdây8.8KVA
22-12 AWG/Hozan/Nhật Bản ;Tiết diện
18938 044803 dây: 22-12 AWG
18939 044244 Khay đựng pathcord 434x297x88mm
18940 044388 Ống nhựa PVC fi56x3.5x1200mm
18941 044399 Ống đồng(ống bảo ôn) lắp điều hòa 18000 BTU Phi 6
18942 044305 Cáp anten
Vòi hút linhRG-58A/U
kiện loại chuyên dụng đặc biệt cho máy gắn linh
18943 044262 kiện tốc
Dụng cụđộvệ cao
sinh đầu giữ vòi hút bằng nhựa cho loại đầu 12/8
18944 044266 vòi hút
18945 043709 Tiếp mát cáp đồng trục viba loại 5D-FB
18946 043716 EKOC42100CL/Tủ
Giá đỡ tủ điện V5 (2rack mạng
thanh 19"300mm+2
đứng: 42U-EKOC42100CL
thanh
18947 043717 ngang:530mm)
Hộp đấu dây tiếp địa cho phòng - Donaco - Việt Nam - Kích
18948 044747 thước
Tủ sắt (DRxC)
có kính 160x160x80mm
Hòa Phát, kích thước dài x rộng x cao
18949 044755 1185x407x880mm
18950 044765 Dây nguồn DC Xanh 1x6mm
18951 044467 Bảng viết Mica (1220x2440x4)mm
18952 044468 Đệm phẳng thép mạ kẽm M8
18953 044469 Đệm vênh thép mạ kẽm M8
18954 044470 Đệm phẳng M8 INOX
18955 044488 Gông cáp G3-V400
18956 044499 Bảng cấm hút thuốc , cấm lửa 30x40cm
18957 044505 Bộ chia tín hiệu quang 1:16 chuẩn SC/APC (màu xanh)
Thẻ đánh dấu cáp màu nâu, Kích thước thẻ (dài x rộng x dầy)
18958 044506 75 x 40
Bảng x 4Foocmika,
viết mm khung bằng nhôm, chân bằng sắt có
18959 044516 bánh xe, kích thước 1200x2400mm
18960 044523 Bộ chuyển đổi AC/DC cho máy đo MT8220T
18961 042174 Ống nhựa bảo vệ cáp PVC fi 56 (56x3,5x6000mm)
18962 042226 Ghế kính
Bàn gỗ, Kích
chânthước dàithước
sắt kích x rộngdài
x cao (mm):1900x750x1000
x rộng x cao (mm):
18963 042295 900x450x400 mm
18964 042731 Bulôngtôn
Thùng + đai ốcquản
bảo M8x20 máy phát điện dùng cho máy 8 kva, 8,8
18965 043430 kva và 10,6 kva (kích thước D1100xR800xC900)
18966 043435 Vỏ case máy tính để bàn Microclab
18967 043453 Tô vít 2 quang,
Module đầu YetiSFP+,1550nm,9.953~10.3125Gb/s,0~4dBm,-
6x300mm
18968 043239 24dBm,LC,SM,80km
18969 043256 Đầu RCA bấm cho cáp RGBHV (50đầu/túi)
18970 043257 Hộp tool hãng Bosch GSB-10-RE
18971 042141 Thước
Tủ gỗ cóthủy Kapro
kính Kích 985D-120
thước dài x rộng x cao (mm):
18972 042147 450x1200x1800 mm
18973 042195 Bảng trắng công tác (80x120)mm
18974 042248 Tuốc nơ vít 4 cạnh, dài 30cm
18975 042257 Quạt cây SENKO DH873
18976 042495 Ổ cắm điện 12 Outlets Vietrack/Socket , Vietrack, 12 Outlets
18977 042601 Nắp Ganivo
Optical 250x250,
transceiver khung
optical 1G350x350
10km | SFP - GIGE LX - LC
18978 042607 ROHS 6/6
Optical DDM -40/85C
transceiver STM4 | SFP - OC-12/STM-4 IR-1 R6/6
18979 042613 DDM -40/85C
Ghế gấp mạ đệm bọc nỉ HP0398.KT: dài x rộng x cao.
18980 043681 410x460x800(mm)
18981 043728 Sứ ốngkhông
Tủ sắt
Module cong cách
quang có điện
kính kích
Kích thước
thước
P1L1-2D2/10GBASE-Z|XFP phi
dài 42 P1L1-
x rộng x cao (mm):
18982 042152 450x900x1800
2D2/10GBASE-Z mm (OE-TRX XFP P1L1-2D2
Module quang S-64.2B/10GBE BASE-EX|XFP S- CT_XFP*STM-
18983 042664 64*B&W*LVDS*SM_-5/+70
64.2B/10GBE BASE-EX (B&W C*1.55um*DFB*2dBm*)
Multirate 11G(STM64/OC-
18984 042666 192/OTU-2/10GBASE-EX)
Module DDM (1550nm)
quang STM4 loại S4.1/OPTO TRX SFP S-4.1 DDM
18985 042671 -40/+85
Module quang STM4 loại L4.1/OPTO TRX SFP L-4.1 DDM
18986 042672 -40/+85
Bàn làm việc bằng gỗ laminate các màu vàng-xanh
18987 042778 1200x700x750mm, SV204HL
18988 042843 Cưa sắt (+ lưỡi cưa) Stanley 15-265 10"
18989 042899 sạc pin AAA GP - 220V
18990 042821 Bộ mũi khoan bê tông Bosch (Φ6,8,10,12,18,22 )
18991 042822 Bút thử điện Stanley 66-119-23 (100V-500V)
18992 047218 Bộ ghế sofa bọc nỉ (KT:D1850 x R770 x C870)
18993 048114 Máy hút thiếc HAKKO FR-300-06
18994 048185 TMDSCCS-ALLF03/Phần
Vách ngăn ván MDF bọc nỉmềm dày lập
50, trình nhúng kính trắng
cao 1200mm,
18995 048191 dày 5mm
18996 048383 Kínhđồng
Dây lúp đặthútbàn cóbề
thiếc đèn Falcon/LT-86C-10X
rộng của dây 2.5mm chiều dài cuộn dây
18997 048387 1.5m
18998 048388 Lúp xếp hộp kỹ thuật: 30x-60x
18999 047761 Bộ đổi nguồn điện Panasucy 150VA từ 12V lên 220V
19000 048116 Ống ruột mèo xoắn Fi8
19001 048147 Bộ lục lăng 9 chi tiết Berry Lion 688/9
19002 048148 Bộ hoa thị 9 chi tiết Berry Lion 578/9
19003 048398 Bộ KIT điện trở SMD 0402
19004 048399 Bộ KIT cuộn cảm SMD 0402
19005 048401 Bộ KIT điện trở SMD 0603
19006 048404 Bộ KIT cuộn cảm SMD 0603
19007 048413 Vỏ chống ồn máy phát điện Lister Petter 9.3KVA
19008 048418 Dây điện 1x0.5 mm, màu đỏ
19009 048196 Giường gấp GG06 ( KT: 1.82m x 0.64 m x 0.29m )
19010 043910 CPLAN/Bảng phân phối 32 cổng LAN dùng cho RNC Nokia
19011 043724 Kệ sắt để hồ sơ (KT: 3,6 x 2,1902x0.6m-lót ALU)
19012 043821 Cảm biến nhiệt độ Maxim Integrated
19013 045220 Âu nhựa trắng to
19014 045015 Mặt sàn thép KT 1970x755x1 mm
19015 042533 15248-63590_Khoá điện của MPĐ Kubota
19016 042550 16864-12310_Cổ góp xã khí nóng của MPĐ Kubota
19017 047485 Bình hoa sứ khảm đá – 42cm
19018 047487 Giá sắt kích thước 2100x500x1600mm
19019 047615 Hub USB 2.0 - 4 port SSK/ Bộ chia USB 2.0 - 4 cổng SSK
19020 048457 Bảng chỉ tiêu mica, khung nhôm KT: 605x865m
19021 048460 Giá để hàng 3 tầng sắt mạ kẽm (kích thước:180x205x60cm)
19022 048472 Bàn gỗ không kính KT: 1400x400x750MM
19023 048476 Tủ sắt đựng đồ 3 ngăn KT: 380x450x1830MM
19024 048477 Kệ INOX 5 tầng KT 1500x600x1500MM
19025 048480 Xe đẩy Inox 2 tầng KT 1400x700x950MM
19026 048495 Bàn gôc tự nhiên không kính KT: 1800x500x750mm
19027 048507 Micro không dây SHURE PG88
19028 048525 Giường gỗ KT: 2500X1650X500MM
19029 045676 Ấm siêu tốc Panasonic 1,8L-P18
19030 048030 Ổ cứng IBM 1.2TB 10K 6Gbps SAS 2.5in G2HS HDD
19031 048396 Acquy GS 12V-60Ah, 55D23L
19032 048402 Bộ KIT tụ cao tần SMD 0402
19033 048412 Dây điện 1x0.25 mm, màu xanh
19034 048421 Câu đối bằng đồng KT: 1.4 x 0.25m
19035 048423 Chân
Tủ thờnến
bằngbằnggỗ,đồng cao 58cm
kích thước DxRxC: 1.97 x 1.5 x 1.27m, ván
19036 048428 gỗ bề mặt >= 1.2cm
19037 048430 Mâm bồng bằng sứ đường kính: 30cm
19038 048433 Chóe nước bằng sứ cao: 20cm
19039 048454 Biển tên phòng Formech kích thước 20x35cm
19040 048456 Khẩu hiệu mica, khung nhôm kích thước 0,4 x 4,65cm
19041 047173 Bộ lục lăng
Module mạng Buddy
lưới 9PCS
Catalyst1.53K-X
- 10mm1G/Catalyst 3K-X 1G
19042 044099 Network Module op
19043 043393 Dây
Ắc quynhảy quang SC/UPC-SC/APC
CRV12V-6AH - Hãng SX Thái 10m
Lan (Công ty CRV
19044 044579 Motorcycle Parts).
19045 044557 Lọc
Dụngnhiên
cụ vệliệu FS1006
sinh đầu giữ| Fuel Filter
vòi hút FS1006
bằng nhựa cho loại đầu 16 vòi
19046 044265 hút
19047 044496 Tôn kẽm đen dày 3mm
19048 042653 Cầu chì 6602 DB1B2B, 63A/Breaker 6602 DB1B2B, 63A
19049 047645 Tủ
Bànsắt Hòa
nox có Phát CAT118GT,
tấm cách điện phủkíchtrênthước 1185x407x880mm
mặt bàn kt: dài x rộng x
19050 047708 cao: gỗ
Ghế 200cm
ngắnx tựa
120cm x 80cm.0,6m x R 0,5m x C 0,4m, vách
lưng(KT:D
19051 047742 tựanâng
Xe lưng tay
1m cao hiệu Meditek Đài Loan, model: HS20/16, tải
19052 047769 trọng 2000kg
19053 048194 Bàn gỗ tự nhiên, mặt kính dày 10mm 320x320x500mm
Giá kê hàng bằng sắt kích thước DàixRộngxCao:
19054 048463 2100x550x2500mm
19055 048465 Thước đo thăng bằng Nivo 42-074
19056 048552 Microphone array 7200 (Group 500)
19057 048558 Ghế sofa KT: DxRXC: (2000x2500)x870x750mm
19058 036230 281052/Bộ công tắc đôi một chiều 20A Legrand
19059 036304 Khối cao áp máy xăng Hyundai
19060 036265 Đèn báo pha Led 220V XD2-EV-443
19061 036914 Cáp 3x2x22AWG
19062 037373 Biển logo chạy chữ điện tử VIETTEL
19063 037854 Lọc nhiên liệu FT7269
19064 037848 Lọc nhiên liệu FF5709
19065 036594 Lạt thít
Giá treo300mm
đồ kích thước dài x rộng x cao (mm): 1200x400x400
19066 037120 mm
19067 037741 V-Belt MD079696 máy nổ mitsubishi
19068 045584 Bếp ga đôi Rinnai RV6 Slim
19069 047497 Đốt cột 600x600 (thân Ø60.5), 6m
19070 048187 Bàn gỗ Melamine màu vân gỗ, KT: 2800x1400x750mm
19071 048220 Máy đóng
Ống chứng
xả động từ DS-98
cơ 3W 80Xi TS CS: hợp kim nhôm 6061-T651,
19072 048245 1.1 dm3, 224 x 111 x 117 mm, 585 (+- 20) g
19073 042888 Tủ điện kích thước dài x rộng x sâu (mm): 420x330x210 mm
19074 047774 HP BL460c
300GB 6G Gen8
SAS E515K
2658 Kit/Chíp
2.5in IntelHDD/Ổ
SC ENT Xeon E5-2658
cứng HP
19075 047777 300GB 6G SAS SFF
Máy tính để bàn main Asus H61M-K, Intel® Pentium®
19076 047799 Contactor 690V/3P-125A
Processor G2030 (3M Cache,Telemecanique
3.00 GHz), -RAM
Schneider
2GB, HDD
19077 047809 500GB
19078 048031 Ổ cứng10000-60853_Rờ
FGWP IBM 400GB 2.5in le SAStắt MLC HS Enterprise
máy của SSD |
MPĐ Olympian
19079 047073 Solenoid FGWP 10000-60853, Stop of Generator Olympian
19080 047392 ổ cứng máy tính Dell 500Gb SAS 7.2K 2.5", Dell R710, R910
19081 049605 Bể cá cảnh KT: 600x400x1000mm
19082 049831 Tượng
Lọc nhiênBácliệu
Hồcho
bằng
máythạch
phátcao (Cao
điện dầu80cm)
Hữu Toàn 8.8kVA
19083 049896 YMG12SL
19084 049906 Ghế da cao cấp Hòa Phát SG905 (W650xD700xH1200mm)
19085 049586 Máy đo cáp đồng MTech NF868
19086 049601 Kệ sách gỗ MDF, KT: 2400x400x1100mm
19087 049844 Ống dẫn dầu đường kính 19mm
19088 049907 Dấu tròn
19089 049973 Connector anten
19090 050008 Điện trở 22 Ohm
19091 050012 Điện trở 180 Ohm
19092 050019 IC nguồn SP3485EN
19093 050049 Cuộn
IC tíchcảm
hợp(Inductor
IC EEPROM22uH)2KBIT 400KHZ 8TSSOP hãng ST
19094 049231 MICROELECTRONIC
IC tích hợp IC REG BUCK SYNC ADJ 3A 16LFCSP hãng
19095 049233 ANALOG
IC tích hợp DEVICES
IC UP SUPERVISOR OCTAL 24-TQFN hãng
19096 049235 MAXIM
19097 049236 IC tích hợp IC MUX/DEMUX
OR CTRLR SRC QUAD 2:1 16TSSOP
SELECT 8TSSOP hãng
hãng IDT
19098 049240 TEXAS
IC INSTRUMENT
tích hợp IC PHY USB2.0 ULPI 1.8-3.3V QFN24 hãng
19099 049241 MICROCHIP
IC tích hợp IC I2C SMBUS SWITCH 4CH 16-TSSOP hãng
19100 049243 TEXAS INSTRUMENT
IC tích hợp IC FLASH 1GBIT 110NS 56TSOP hãng
19101 049245 SPANSION INC
IC tích hợp IC LOAD SWITCH INT 20VIN SSOT-6 hãng
19102 049247 FAIRCHILD
IC tích hợp IC BUFF/DVR DL NON-INV SOT23-6 hãng
19103 049254 TEXAS INSTRUMENT
19104 049255 IC tích hợp IC CLK
REG BUFFER
LDO ADJ1:4 200MHZ
0.5A 10SON8SOIC hãng IDT
hãng TEXAS
19105 049263 INSTRUMENT
IC TVS DIODE 5VWM 18VC
19106 049267 SLP1616P6_SEMTECH_RCLAMP0504P.TCT
19107 049268 IC tích hợp IC THYRISTOR
LEVEL SHIFTER 170VSIM
30ACARD
8SOIC hãng BOURNS
16-QFN hãng ON
19108 049269 SEMICONDUCTOR
IC tích hợp IC ADC 10BIT 4CH W/I2C 16-TSSOP hãng
19109 049272 ANALOG
IC tích hợpDEVICES
IC MEM FLASH 8MBIT 104MHZ 2.7-3.6V SOIC8-
19110 049277 208MIL hãng WINBOND ELECTRONICS
19111 049279 IC tích hợp IC CLK
FLASHMULTPX
1GBIT 2:2 250MHZ
110NS 56TSOP16TSSOP
hãng hãng IDT
19112 049281 SPANSION
IC tích hợp IC LIN DCDC 0.54 - 5.5V 40A 3 - 5.5V QFN36
19113 049249 hãng INTERSIL
19114 049264 IC tích hợp IC CLK
GATE SOURCE
AND 1CH SRL PROGR
2-INP 16-SOIC
SC-70-5 hãng hãng IDT
19115 049275 FAIRCHILD
19116 049297 Điện thoại
Tủ kính để bàn
trưng bày Panasonic
điện thoại 4KX-TS580
ngăn , chân gổ, KT: DxWxH
19117 049316 Nguồ máy tínhJettek
50x50x1800mm 500W
| Phone showcases, 4 brattle,foot wood KT:
19118 049322 50x50x1800mm
19119 049344 Máy mài cầm tay AZ. 220V- 50Hz
19120 049941 Biển nhà tưởng niệm bằng Đồng, KT: D1,1mxR0,45m
19121 049960 Connector 5-Pin wafer
19122 049966 Diode thường SS2A
19123 049968 Khe cắm cầu trì
19124 049969 Cổng cắm đầu RJ45
19125 049978 LM317SX ADJ 1.5A
19126 049987 IC chuyển mạch 5-Slide DIP Switch
19127 049994 Đế gắn pin trên bo mạch
19128 049998 Connector IDC-10 female
19129 050003 Đèn báo động SL-79 loại chớp đỏ
19130 050007 Rơle nhiệt độ WHD-120E
19131 050039 Tụ điện (CapTan 10uF)
19132 050964 Micro SONIC
Ghế PTGĐ SM301III
Ghế tựa đệm- Korea
bọc da thật kết hợp công nghiệp,
19133 051193 Ổ cứnggỗ200GB
khung 2.5sơn
tự nhiên Inchphủ
Flash
PU,Drive
chân có bánh di chuyễn được,
19134 052128 nâng cao hạ thấp KT 670x840x1180-1235mm
Ghế phòng họp tập đoàn Ghế khung xương gỗ tự nhiên (gụ)
19135 052129 bọc
Ghếnỉăncónhân
đệmviên,
KíchGhế
thước:
ngồi675x616x1171mm
tựa có 5 nan, có giằng chân ba
19136 052143 Bàn họp tổng giám đốc KT1200x2400x750mm
chiều, chất liệu gỗ sồi tự nhiên sơn PU KT
19137 052145 D530xW430xH1000
19138 050861 Ecu phi 22 - gai ngược
19139 050990 Bảng đèn led Davisoft 48mmx70mm
19140 051164 Hoành phi bằng đồng vàng (KT: RxD = 0,35mx2,5m)
19141 051192 ổ cứng HP 100GB 6G SATA ME 2.5in SC EM SSD
19142 051278 Chổi lông nhựa phẩy trần, dài 50cm
19143 051316 Ghế gỗ tiếp khách đơn, kích thước dài x rộng: 760x590mm
19144 051341 Bàn kính, kích thước DàixRộngxCao(mm): 1200x600x430
19145 051386 Đệm mút, kích thước DàixRộngxCao (mm) : 1800x1200x150
19146 051813 Ổ cứng
Bộ máy tính
sạc acquy IBM 146Gb 15K
12V-10A-220V, SAS de
cargado 2.5", IBM HS22
baterias 12V-10A |
19147 051821 Battery charger 12V-10A-220V, cargado de baterias 12V-10A
19148 050862 Ecu phi 24 - gai thuận
19149 050988 Bộ chia tín hiệu điện Davisoft
19150 050928 Thang cáp ngoài trời nhà Minishelter L=1m
19151 051175 Kệ balet
Thiết nhựa
bị cắt lọc 600x1000x80mm
sét TVSS. Model ASCO 440 series, công suất
19152 051228 200KA
Thiết bị cắt lọc sét TVSS. Model ASCO 320 series, công suất
19153 051230 50KA
19154 051296 Ghế xoay Hòa phát SG 602H
19155 050850 BNC Extraction Tool (BET-MBNC)
19156 051247 Cáp điều khiển 20x1.5mm2
HD-1501/Servo lái cho tàu canô điều khiển từ xa Stormracer
19157 052216 Zenoah 29cc RTR
19158 052238 Thẻchia
Bộ nhớtín CFhiệu32Gb quang 1:2 không bao gồm đầu nối (màu
19159 052242 nâu)/PLC Slitter
19160 052245 mở rượu inox
19161 051223 Thang cáp chữ L 800 mm
19162 051292 Gá
BànAntenna
gỗ có kính, đôi cực
Kíchcho thướcViba Nec
DàixRộngxCao(mm):
19163 051387 1250x700x400
19164 051388 Bàn
Ghế nhựa,
sofa đơn. kíchKích
thước thướcDàixRộngxCao(mm):
DàixRộngXCao (mm): 1600x600x700
19165 051389 600x700x700
Ghế Sofa kép.Kích thước DàixRộngXCao (mm) :
19166 051390 1800x700x700
Ghế da có đệm. Kích thước DàixRộngxCao (mm) :
19167 045411 480x450x1000
19168 045443 Cờ lê tròng thép không gỉ 1" 21581- TekTon
19169 045448 Cờ lê tròng thép không gỉ TekTon 1-7/16" 1953- mạ kẽm
19170 045284 Vỏ nhựa cho máy tính Raspberry Pi
19171 045357 PK-9105/Bộ dụng cụ làm mạng RJ45/RJ11/Pro’sKit/Mỹ
19172 045368 FB-00BLMA-LL7001/Connector
Két sắt 190Kg. Kích thước DàixRộngxCao quang đa mốt (mm)LC-Male
:
19173 045402 764x590x590
19174 045429 Bộ mũi khoan sắt, khoan gỗ - bao gồm 29 mũi khoan.
19175 045442 Cờ
Trụclêmáy
tròng in thép
Edale không
Gamma, gỉ 9/16"
lô GTT 21511-
LabelTekton
C1(80.86 mm x
19176 043104 510mm x 735mm)
19177 043135 ắc quy tia sáng 12v-35Ah
19178 043158 Bản đệm chân cột 12x470x470
19179 043159 Bu lông
Trục máy móng M36Gamma,
in Edale (đồng bộlô2 GTT êcu, Label
1 longXL(80.86
đen) mm x
19180 043102 510mm x 735mm)
Hộp dụng cụ căn chỉnh dùng gồm tiêu
chochuẩn
thân máy cho:chính
đầu gắngồm: linh kiện,
Dụng
19181 044268 2 linh
cụ cănkiện
chỉnhmẫu,vị tríthiết
nhậnbị nhận
dạng dạng linhcho
linh kiện kiện, đầu
loại 3, hút linhhút,
16 vòi kiện2
19182 044269 Dụng cụ căn chỉnh độ mặtcao gắn bằng
phẳng linh kiện
thủylên
tinhbodùng
mạch cho máy
19183 044270 gắn linh
Máy điềukiện
chỉnh NPM-D2
thông số và tiêu
NPM-TT
chuẩn cho bộ cấp linh kiện của
19184 044271 máy
Đầu gắn linh kiện loại NPM8 vòi hút có khay đựng vòi hút và đèn
19185 044274 chiếu sáng dùng cho máy gắn linh kiện tốc độ cao
19186 044275 Thiết bị làm sạch vòi hút SAWA cho máy gắn linh kiện NPM
19187 044363 Bộ lọc gió HG7500/SH7600
Bàn làm việc: KT 1200x750x750mm Bàn sử dụng tăng chân
19188 044369 Tay
Tủ
chụp giật
gỗ cóMPĐ
cách kính.
điệu.HG7500/SH7600
Kích
Chấtthướcliệu gỗDàixRộngxCao
melamine. Phần (mm) : kính 12
trên
19189 045408 3000x450x2400
ly(KT 1,2x0,5m) khoét lỗ để treo máy tính, 2 trụ Inox Ø50 cao
19190 045485 500mm.
Hộc bàn Bàn không
di động: KTcó hộc
400x480x590mm Sử dụng di động trên
19191 045487 bánh
Khung gá lắp đặt module FRGQ/CORE tế:
xe, có 3 ngăn kéo, khóa dàn(thực 400x480x520)
ASSEMBLY FOR
19192 043107 FRGQ
Bộ cấp nguồn AC100-240V, 50/60Hz, 90VA cho máy gắn linh
19193 044272 kiện NPM
19194 044277 Dung dịch làm sạch bề mặt kim loại của vòi hút SAWA (20lits)
19195 044355 Tụ điện 35mF
19196 044373 Bộ chế hòa khí cho MPĐ Hữu Toàn HG7500
19197 044422 Thùng tôn, kích thước : 78x35x45cm
19198 043208 Aptomat khối MCCB 3P 160A 36KA
19199 043211 Attomat khối MCCB 3P 50A 36KA
19200 043212 Attomat khối MCCB-3P 250A 50KA
19201 043220 Micro không dây cầm tay Shure UGX2
19202 043224 Ghíp hãm
19203 043244 Thanh
Khung,V100x100x7
nắp bể cáp nắp dài 2.5m
gang mạ
cầukẽm
dướinhúng
đường,nóng
loại 2TG
19204 044589 (KT950x910x120mm)
19205 045019 Mặt
Lưỡisàn
cưathép KT 1980x770x1
sắ Stanley mm liệu thép hợp kim có độ
15-113t: Chất
19206 045072 cứng cao
19207 045120 Bộ thông gió trực tiếp CT3 cho tủ Outdoor RBS 2016 (
19208 045221 Bát
Dâynhỏ
nhảyđểquang
gia vị đa mode LC/LC 1m/Optic Fiber
19209 045239 Connector,LC/PC,LC/PC,Multi-mode,2mm,1m
19210 045279 Giá đỡ điện thoại 6,5x5,5x5cm
19211 045209 Thớt gỗ
Down tiltnghiến (50x9cm)
for Triple band, Anten X-pol, 698-960+1710-
19212 045319 2690+1710-2690 MHz
19213 045492 Quạt hút Senko H150
19214 045493 Dây tín hiệu nối với công tơ 55cm
19215 045498 Bộ Cờ lê thép mạ kẽm 8-15-19-23
19216 043861 Phao cơ phi 25
19217 044183 chống sét đường tín hiệu UTB-15SP
19218 044839 Gường gỗ, kích thước DàixRộngxCao (mm): 2000x1600x600
19219 044840 Đệm mút, kích thước DàixRộngxCao (mm) : 2000x1600x150
19220 044842 Ghế gỗ, kích thước DàixRộngxCao (mm): 400x400x940
19221 045014 Mặt
Bảngsànviếtthép KT 1960x750x1
có kính, mm bằng nhôm, kích thước
dày 5mm, khung
19222 043468 1100x1750mm
19223 043481 Thùng tôn lưu hồ sơ kích thước 67,5x33,4x22cm
19224 043502 Đầu suy hao truyền hình 4dB/4dB Plug-in PAD
19225 043552 Dây nhảy
Bàn làm việcquang
hòaSC/LC, multimode,
phát DT2411V5 Duplex,
(Kích thước50m
2400 x 1100 x
19226 043585 760)
19227 044307 Đầu nối PL-259, ICOM
19228 044311 Sơn Việt Tiệp mầu trắng, dung tích 0.8l
19229 045366 NFC-Kit-Case-E/Công cụ lau đầu quang Fluke
19230 045376 Cáp trung kế CSB013
19231 045378 Cáp trung kế CSB012
19232 045379 Cáp trung kế CSB030
19233 044130 Tủ kệ nước có kính. KT: C 650 x dài 1100 x sâu 600 mm
19234 045377 Cáp trung kế CSB009
19235 045380 Cáp trung kế CSB029
19236 045382 Cáp trung kế CSB031
19237 045383 Đầu ADMOD23 kết nối dây nhẩy
19238 045385 Cáp trung kế CHES006
19239 045386 Cáp trung kế CHFX020
19240 045387 Cáp trung kế CHFX007
19241 045459 Gian hàng trải nghiệm lưu động 01 Module
19242 045479 Vỏ tủ phân phối quang Ericsson/DF cabinet Ericsson
19243 045504 Loachuyển
Bộ bán hàng đổi lưu
đầuđộng Crow
kết nối công suất Max
RS232-RS485 30W RS232-
(Converter
19244 045494 485)
19245 045268 Bộ chuyển đổi 50-75Ohm cho đầu nối 12/40M
19246 045344 T12-BL/Mũi
A1130/Mũi khò hànFR801/FR802/FR803B
T12 đầu tròn R0.2/Hakko/Indonesia
đầu tròn
19247 045349 Ø4.4/Hakko/China
19248 042853 Đồng hồ đo gas BM2-6-DS-CLIM
19249 042855 Dao trổ Tajima 0260-90
19250 042859 Kìm bấm đầu cốt điện 350mm KH-38
19251 042886 Cầu
Giườngdaongủhộpgỗ
3 pha đảo chiều
tự nhiên Vinakip
KT; Dài 100A
x dông x cao(mm)1200 x
19252 043790 1900 x 400 (mm)
19253 043811 Nguồn cho server IBM X3850 X5
19254 043842 Tủ điện 40x30x21cm - Sơn tĩnh điện
19255 043846 Bacdrop gian hàng lưu động kích thước 3x3 m
19256 043876 Hộp dụng cụ bằng nhựa16"-SATA 95162
19257 043380 Kit di dộng trả trước Mobifone
19258 043383 Tủ sắt Hòa Phát có kính, kích thước 1100x1800x450 mm
19259 043384 Sợi cáp quang thuê bao đơn mode SM, G657, 300m/cuộn
19260 043391 Dây nhảy quang SC/APC-LC/UPC 10m
19261 043396 suy
Bàn hao F5 (F-Male
gỗ phủ Melamine, 3/8-32
khôngUNEF)
kính kích thước
19262 042965 Ghế nhựa cao 45 cm không
DàixRộngxCao(mm):600x600x900 tựa | Wooden trading desk with
19263 043002 melamine cover for special people, size 600x600x900mm
19264 043042 Dây nhảy quang SC/SC 45m
19265 042891 Pin sạc Recyko AA 1.2V
19266 043071 Pin sạc Sony AA 1.2V
19267 043178 Aptomat kép MCB 1P 16A
19268 043190 Thanh quản lý cable dọc Rack 27U (H=1400mm)
19269 042224 Bình gas 45kg
19270 042918 Cáp chuyển đổi VGA (M) to 5 BNC, dài 45cm
19271 042938 Anten vệ tinh Visat 4,8m
19272 043741 Tủ điện nổi sơn tĩnh điện 30cmx20cmx15cm
19273 043898 Lạt nhựa 25cm
19274 043901 Ống nhựa ruột gà phi 21
19275 043904 Ống nhựa PVC Bình Minh phi 34
19276 043908 Ống ghen xương cá KT: 45x45x1700mm
19277 043432 Vỏ case máy tính để bàn HP
19278 043436 Vỏ case máy tính để bàn PowerMax
19279 043438 Vỏ case máy tính để bàn Acer
19280 043440 Vỏ case máy tính để bàn Robo
19281 043450 Vỏ
Bộ
Phầncase
ghếmềm máy
salon tính đểservice
bàn 02
tiếp khách:
Safenet Fujitshu
ghế salon
trong 1 nămđơn
chogiả da, bị
Thiết kích thước
LUNA
19282 043462 (mm): 850x750x800
PCI-E-3000 SFF, V3.0 PED-AUTH Signing Mode, BACKUP,
19283 043191 FW 4.7.1
RAM cho máy chủ Dell PowerEdge R720, 4GB RDIMM, 1600
19284 043446 MT/s
19285 043676 Thước đo góc Shinwa 62490
19286 043684 Thước dây thép Stanley 34-102 độ dài 10m
19287 043729 Màn sáo đứng, vật liệu Australia
19288 042979 Cáp
Tủ gỗtreo
phủđồng Cadisun
Melamine, CXV kính,
không 4x25mm
kích thước
19289 042985 Đèn pin xách tay
DàixRộngxCao(mm):
Tủ nạp
trưng bày điện thoại điện Tiross
1550x440x900|- TS682
bằng gỗ, phủ Wooden
melamine, cabinet no kích
có kính,
19290 043001 glass with
thước melamine cover, size
DàixRộngxCao(mm) 1550x440x900mm
680x500x2420 | Wooden display
19291 043005 cabinet, melamine cover, with glass, size 1680x500x2420mm
19292 043016 Bảng đính ghim 1200x1800mm
19293 043037 Gông C1 (thép hộp 50x25x2mm và thép tròn phi 12, phi6)
19294 043041 Dây nhảy quang SC/SC 40m
19295 043909 Bảng chống lóa Hàn Quốc khung nhôm trắng. KT 1200x3000
19296 043916 Cable USB nối dài 10m Unitek Y-C429 IC Khuyếch đại
19297 043923 Ghế quầy 1/2"
Dây nhảy bar chân
1m đầusắt,7/8
đệm ngồi Simili
N Male/N Male do Fiberhome sản
19298 043941 xuất
19299 043947 Lọc nhớt MPĐ Cummin 500KVA
19300 043951 Lọc nước MPĐ Cummin
FBT-80/20-SC/APC | Bộ 1000KVA
chia quang 1:2 tỷ lệ 80/20, 3 đầu
19301 043960 SC/APC
FBT-65/35-SC/APC | Bộ chia quang 1:2 tỷ lệ 65/35, 3 đầu
19302 043963 SC/APC
FBT-50/50-SC/APC/Bộ chia quang1:2 tỷ lệ 50/50, 3 đầu
19303 043966 SC/APC
19304 043995 Kệ gỗ (D110xR40xC50)cm
19305 042343 Đầu cốt nối M35
19306 042363 Kệ để bình
Optical chữa cháy,
transceiver STM1 loại| SFP
để 3 -bình chữa cháy,
OC-3/STM-1 chất
IR-1 liệuDDM
R6/6 sắt
19307 042612 -40/85C
19308 043722 Micro Shure
License U-820 với phần mềm quản lý tập trung: 1
cho Camera
19309 043815 license
Hộp kếtkết
nốinối camera
quang vớingoài
24 sợi hệ thống CMS XPEBL
trời (1khay hàn+32 adapter
19310 043838 SC)
19311 043855 Xe đẩy hàng Gold caster SGS-300S, tải trọng 3000kg
19312 043883 Battery 9.6V-3200mAh cho Fujitsu E4K M100
19313 043899 Lạt nhựa 30cm
19314 042581 Standeequang
Module lớn STM16 loại L16.2/OPTO TRX SFP L-16.2 DDM
19315 042674 -5/+80
Bảng bổ sung 24 port RJ45 Cate 6 UTP cho rack 19", AMP
19316 042715 (1375014-2)
Trục máy in Edale Gamma, lô GTT Label L(80.86 mm x
19317 043101 510mm
Trục máy x 735mm)
in Edale Gamma, lô GTT Label XXL(80.86 mm x
19318 043103 510mm x 735mm)
19319 043126 Cầu dao đảo 1 pha 2 cực Vinakip 60A
19320 044011 Vải bạtRửa
Chậu kíchInox
thước
đơn1.5x2 m rộng kích thước dài x rộng x cao
khoang
19321 044047 (mm): 900x760x800mm
19322 042642 Đế chữ U 1 đai + Bulong M14x47
19323 042652 Cầu chì 6602 DB1B2B, 25A/Breaker 6602 DB1B2B, 25A
19324 042684 Cầu chì 8A 72VDC/CIRCUIT BREAKER 8A 72VDC
19325 042712 Bộ trà Minh Long 0.7l
19326 042713 Màn chiếu treo tường Sony VPL-DX120, kích thước 72"
19327 045988 Thanh giằng L75x6x1251-03
19328 046972 RES 270 OHM 1/8W 5% 0805 SMD
19329 047619 Bộ hoa thị Maxpro 9 chi tiết
19330 047637 Cột sắt fi 110 dài 6m, dày 1,2mm
19331 047642 Kính soi đầu connector quang
19332 047643 Máy đọc mã vạch Zebex Z9001
19333 046880 1000BASE-LH
Ghế xoay lưng SFP (Single-mode
bầu 809. Kích thước 80km/1550nm,
DàixRộngxCao LC)(mm):
19334 045702 560x470x900
19335 045927 Khung nhôm treo bản đồ DxR: 182 x246 cm
19336 048200 Dây nhảy quang Master cord SC/APC-SC/APC 3m
19337 048403 Bộ KIT tụ cao tần SMD 0603
19338 048406 Bộ stencil cho nhiều chủng loại linh kiện
19339 048409 Dây cuốn động cơ, mô tơ 1 P.E.W (polyester)
19340 048416 Bộ phụ kiện lắp đặt cho máy phát điện Lister Petter 12.5KVA
19341 048422 Lư hương bằng đồng KT: 20x20cm
19342 048455 Biển tên phòng Formech kích thước 20x15cm
19343 048466 Bộ tuýp 32 chi tiết Crossman 99-093
19344 048467 Kìm cân lực Top TWT- 10039
19345 046940 Bóng đèn Compact 55W
19346 037280 Dây gen co nhiệt 18/6mm Đen dài 1.2m
19347 036500 Cắt lọc sét thứ cấp DEHNgap T C H 255
19348 040104 Giá đựng khuôn bế KT 2400x1000x1600mm
19349 041098 Cuộn dây (IC đánh lửa) sử dụng cho máy THG11000S
19350 041466 Mainboard
Bộ chuyển Asrock H61 50/75, DC - 3 GHz, Type N Male /
đổi trở kháng
19351 040703 Type F Female, Loss 6dB IC1-362316-02
19352 041548 Giá đựng sợi Pathcord Kích thước: 434x297x88mm
19353 040158 Dây VGA 2m
19354 048089 Biển tên bằng đồng KT: 125x68 cm
19355 046013 TOOL POSITIONER
19356 046399 Quạt treo tường Maspion 220V-50W, sải cánh 16''
19357 048321 Aptomat MCB 1P 16A 6KA
19358 047174 Túi đựng máy tính xách tay Tucano/W02-MB13-B
19359 048038 Bếp Gas Kojine 3117
19360 048049 Cáp chuyên dụng BOSCH hệ PA 0.5m
19361 048053 Cáp SS-402, N(m) to N(m), loại 1m
Tủ rack 42U, 19", gồm bộ phối nguồn PDU, moduke quang -
19362 048155 Biển
điện, tên
cápMica KT cáp
nguồn, 20x40cm
Lan cho thiết bị băng rộng/RACK 42U,
19363 045251 Nguồn:
19 inches, include DC Bulk
Power 550W, power distribution power cable and LAN
19364 045635 cable
19365 048479 Bàn gỗ viền INOX có kính KT 1500x800x750MM
19366 048499 Ghế gỗ bọc da KT: 500x600x1000MM
19367 048511 Bàn gỗ tự nhiên không kính KT 2000x400x800MM
19368 048521 Tủ sắt không kính KT: 550X650X1500mm
19369 048530 Tủ gỗ công nghiệp không kính KT: 900X550X1900MM
19370 048562 Đèn pha LED ánh sáng trắng 50W - Goodstart
19371 048571 Tai nghe Somic G100 phát triển ZYNQ SOFTWARE
AES-ZSDR2-ADI-G/KIT
19372 048576 DEFINED RADIO
19373 047094 30L01-10100_ Gasket Cylinder Head T8 of generator SDMO
19374 048081 Màn chiếu 3 chân Regent 70x70 inch
19375 038402 Ống co nhiệt cho cáp RG11
19376 039931 Khóa xăng máy nổ Hyundai
19377 039943 Cọc thép mạ kẽm Ø10, L = 2.1 m
19378 038706 Rơ le nhiệt bảo vệ
19379 038701 Van điện từ
19380 048222 Khóa cầu
Optical ngang Việt Tiệp 201
Transceiver,eSFP,850nm,4.25G multi-rate,-9dBm~-
19381 037644 1.5dBm,-15dBm,LC,MM,0.3km
Mỏ lết loại
Antenna lớn số 15-2330/23:
APXV18-206516S, Thép không
1710-2200 gỉ, +/-45deg,
MHz, mạ kền và2*7/16
tay
19382 045058 cầm Female|
DIN bọc nhựa cao su
Radio tổng hợpsystems RFS APXV18-
frequency
19383 042795 206516S, 1710-2200 MHz, +/-45deg, 2*7/16 DIN Female
19384 044007 Kìm cộng lực Berry 24"
19385 042894 Kìm bấm
Tủ sắt 12 mạng Bosi,thước
cánh Kích đầu RJ45,
dài x RJ11,
rộng xRJ12
cao (mm):
19386 047024 900x450x1790
19387 048568 Cổng chuyển đổi USB sang LAN
19388 048573 ADS6142EVM/Module phát triển cho ADS6142
19389 048577 ATSTK500/Bô mạch lập trình AVR STARTER KIT
SFP OSC OC-3/STM-1 1511NM 38DB LOSS/Modul quang
19390 048603 STM-1,
SFP OSC bước sóng 1511nm,
OC-3/STM-1 suy 44DB
1511NM hao 38dB
LOSS/ Mudul quang
19391 048604 STM-1, bước sóng 1511nm,
SFP OSC OC-3/STM-1 1516.9NM 12-44DBsuy hao 44 dB LOSS/ Modul
19392 048605 quang STM-1, bước sóng 1516.9nm, suy hao 12-44dB
19393 047203 Mỏ hàn thiếc Top 60W
19394 039876 Quạt đứng công nghiệp Asia D18002
19395 040935 Cáp đồng 1x2x0,95
19396 040972 Rệp nối loại nhỏ (Đấu nối dây thoại)
19397 039196 Sắt U Fi16
19398 041885 Vỏ ốp lưng điện thoại - B8404
19399 039271 Tấm hắt sáng cỡ lớn 1m1
19400 040206 Acquy GS N200 12V-200Ah
19401 047438 Bulong M14x100
19402 041940 Chip chuyển mạch TI TS5A22364DGSR 2 cổng
19403 041592 Cân đồng
Khuôn hànhồ 120kg Nhơn (Hòa
CR2-C-14250 Hàn gữa cáp đồng 50mm2 và cọc
19404 040301 đồng 14,2)
Thước cặp đồng hồ 0-200 Mittutoyo mã hàng: 505-684; phạm
19405 041647 vị đo: 0 - 200mm; độ chia: 0.02mm; độ chính xác ± 0.03 mm
19406 042023 Tuốc nơ vít
Biển giao 4 cạnh,
dịch xã hợpdàikim
40cmnhôm Aluminium, Kích thước 4,9m
19407 046587 x 1,5m
19408 046783 Dụng cụ đo áp lực hệ thống làm mát Westward 1DXL5
19409 044913 Module quang Cisco 1310nm 10GBASE, 10km -LR
19410 044991 Bộ cờ lê
Thùng tôn8,10,13
bảo quảnmộtmáy
đầu phát
kín một
điệnđầu hở cho
dùng Yetimáy 2,3kva (kích
19411 043427 thước D600xR500xC500)
19412 047179 ODF12 Fo Indoor, Connector FC
19413 047347 Thẻ nhớhàng
Tủ bán Mircro
lưuSD Card
động 2 GB
Kích for USB
thước datacard mm, Sắt sơn
800x300x600
19414 048469 tĩnh điện
19415 048560 Bảng kính, kích thước dài x rộng (mm): 120x200 mm
19416 048561 Bàn gỗ, không kính 3600x800x1050mm
19417 048564 Dây nhảy 1/2" 3.5m 1 đầu thẳng, 1 đầu vuông
19418 048580 Móc neo mạ kẽm F20x2700/Cleat hooks F20x2700
19419 040183 Vít nở sắt bê hút
235CSN/Vòi tông 10kiện cho máy gắn linh kiện tốc độ cao loại
linh
19420 044256 235CSN
Acquy Leoch DGM1235, 12V-33Ah/Battery Leoch
19421 043109 DGM1235,12V-33Ah
19422 044245 Rèm kéo cửa sổ cuốn tự động KT:2*1,4m
19423 051392 Cây nước
Ghế nóngKích
sofa đơn. lạnhthước
Westpoint. Model WFC-3000G
DàixRộngXCao (mm):
19424 051393 800x750x950
Ghế Sofa kép.Kích thước DàixRộngXCao (mm) :
19425 051394 1950x750x950
Ghế sofa đơn. Kích thước DàixRộngXCao (mm):
19426 051395 1300x800x1000
Ghế Sofa kép.Kích thước DàixRộngXCao (mm) :
19427 051396 1820x8001000
19428 051397 Bàn kính, kích thước DàixRộngxCao (mm): 1300x800x450
19429 050849 Hộp đựng tool (TB-2A)
19430 050851 Kìm cắt cáp TC-1
19431 050859 Ecu phi 20 - gai ngược
19432 050996 Kìmmỏ
Bộ bấmlết mạng
5 chiếcDalushan,
(6'-150mm,đầu8'-200mm,
RJ45, RJ11, RJ12
10'-250mm, 12'-
19433 050997 300mm, 15'-375mm)
Backdrop tại quầy lễ tân của sảnh tòa nhà chi nhánh (KT: 7,3
19434 051423 x 3,2m)
19435 051540 Thanh
Vỏ sắtđặt
tủ lắp V5thiết
(50x50x4.5mm)
bị ngoài trời dài
bao2mgồm đủ phụ kiện đi kèm
19436 051555 chuẩn lắp đặt thiết bị 19inch
19437 051564 Thùng tôn, KT: 68x35x25cm
19438 051584 Biểu tượng hạc đúc đồng vàng, cao 53cm
19439 051585 Lộc bình gỗ, cao 1800cm, tiết diện bầu 40cm
19440 051622 Lọc nhớt cho máy phát điện dầu Trường Lộc TL8.8S-S
19441 051912 Rèm
Hộc để
Giá mành
bàn case hạt
nhân viênviên
nhân gỗ ép
gỗ công
ép công nghiệp MFC,
nghiệp chống
MFC, trầytrầy
chống xước
19442 052100 2 mặt,2Kích
xước mặt,thước:
có bánh 400x500x650mm
xe xoay được,kích thước:
19443 052101 280x450x80mm
làm việc
Bàn phụ gỗ công
GĐ Công nghiệp
ty và Chánh hình
VPchữ L, kíchChất
tập đoàn thước:
liệu gỗ
19444 052102 407x521x550mm
Veneer
Bàn xoan đào, sơn PU, có chất liệu da dùng để trang trí,và
Bàn họp
họp giao ban tập
cấp phòng đoàn,
ban, cấpChất
côngliệuty, gỗ
Chất veneer
liệu gỗxoan đào
veneer
19445 052109 linh
khungkiệnxươngnhập khẩu,Kích
gỗ tựtập nhiên, thước:
đoàn,sơn 2200x1000x750
Bàn
xoanhọp đào giao ban
và khung xương gỗ tựPU,
Chất linh
liệu
nhiên, kiện
gỗsơn nhậpmặt
veneer
PU, khẩu,
xoan Kích
cóđào
kính và
19446 052117 thước
khung : 12000x3360x750
xương gỗ tự
trắng 8ly, linh kiện nhập khẩunhiên, sơn PU, linh kiện nhập khẩu, Kích
19447 052118 thước : 2800x700x750
Kích thước : 4700x1900x750; 4700x2000x750;
19448 052119 4900x2000x750
19449 051536 Giá để hàng 02 tầng bằng thép: KT:6000x1000x950mm
19450 051745 Thẻ cáp mica SC04.1-OUT(Dài 52 x Rộng 20 x dày 2 mm)
19451 051797 Biển báo cáp quang, KT: 9x18cm
19452 051823 Xi-lanh máy phát điện Cummins 1000kVA-150-8.3
19453 051846 Giá đỡ tủ 2G bằng thép V75x6, KT: 7300x620x500
19454 050858 Ecu phi 20 - gai thuận
19455 051200 Van gỗ,
Bàn nénkính 0288B kích thước dài x rộng x cao (mm): 600x600x485
19456 051253 mm
19457 051676 Thanh V75x75x7.5 dài 2 m mạ nhúng nóng
19458 051963 MICRO Không dây SHURE UGX12
19459 051801 Tủ hồ sơ gỗ MDF, cánh bằng kính, KT: 5200x2600x600mm
19460 051808 Gối tựa lưng ghế Sofa 35cm x35cm
19461 051809 Bàn gỗ MDF, KT: 1500x1500x450mm
19462 051854 Cáp điện CU-XLPE/PVC/15KV-3x240mm
19463 051855 Cột gỗ 13m
Ổ cứng IBM (120-170mm)
Storage DS5020 600Gb 15K SAS 3.5", | Hard
19464 051875 Disk
Ổ cứngIBMHP Storage
360 500GbDS5020 7.2K600Gb 15K SAS
SAS 2.5", | Hard3.5"
Disk HP 360
19465 051878 500Gb
Két sắt 7.2K
2 tầng SAS 2.5" KCC60HT, kích thước: 700 x 420 x
Golden
19466 050905 320mm
Quầy hàng 4 mặt với 1 mặt trưng bày Lumitel kích thước : 2m
19467 051170 x 2mnhân viên có cần hơi điều chỉnh độ cao của ghế. Sản
Ghế trưởng
trước TP phòng
và Phó công ty Ghế
Phòng tựa đệm
TĐ(Ghế họpmútcông bọcty da công
thành viên,
19468 051762 Phích
phẩm
nghiệp, cắm
đượcchâncông
nhập
ghế nghiệp
khẩu
có bánh63A
nguyên
di -3P-230V-6H-IP67
chiếc,
chuyễn đạt
được, tiêu
tay chuẩn
vịnh ISO.Kích
nhựa kết
phía trước các bàn giám đốc và trưởng phó phòng TĐ) Ghế
19469 052124 Thước
hợp khung: W690
mạ * D590
chrome, * H970
điều mm
chỉnh được
chân tĩnh bằng ống thép hộp Ovan mạ, lng liền 2 cốt, đường cao thấp KT
19470 052125 630x720x1185
may ngang tạo dáng đệm tựa mút bọc da
19471 052130 Kích
Sofa
Tủ nhânthước:
sảnh, 595
Khung
viên thấp: x 740
Kíchx thước:
xương 1035mm
gỗ tự 1200x400x750mm
nhiên, mút tạo dáng, có đệm
19472 052131 bọc nỉ màu theo chỉ định
Chất liệu Melmin vân gỗ MS 2340T. KT 900x830x800mm
19473 052134 Linh phụ kiện nhập khẩu
19474 051857 Biến
Ổ cứngáp HP AD2Storage
1250A P2000G3 600Gb 10K SAS 2.5", | Hard
19475 051880 Disk HP Storage P2000G3 600Gb 10K SAS 2.5"
19476 051944 Micro không dây Shure BLX288A/PG58
19477 051945 Bộ chia video 1 đầu vào 16 đầu ra VD1:16/China
19478 052236 Micro cổ ngỗng Toa ST800/EM-800
19479 051082 Biển
Kệ gỗtên trưngnhàbày
trạmnhiều300mm ngăn x 220mm
Caox Rông x Sâu:
19480 051083 240x406x44(cm)
19481 051176 Ba
BànlôInox,
in logokíchViettel
thước(DxRxC):1500x800x780mm, Inox 201
19482 051263 dày 0.8mm
19483 052206 Phích
San cắm máy
Switch phát điện300
Dell/Brocade 25A,POD đầu 8Gbđực FC switch (16 x 8G
19484 052299 SFP + 8 Empty Ports)
19485 052352 Ống ruột mèo fi12
19486 052369 Backdrop
Ổ cứng HDD kínhdự cường
phònglực cho2,8x6,035m
Server thường và Blade; HP
19487 051191 600GB 12G SAS 15K 2.5in SC ENT HDD
19488 051973 Thang cáp ngoài trời 12m
19489 051979 Vòng ốp dây co cột 400, ống f50,8
19490 052044 Ghế hòa phát G04
19491 045350 1PK-104T/Panh
1208445/Dụng cụcong tháoPro’sKit,
lắp cho dài
đầu120mm
connector M12/Phoenix
19492 045360 Contact/Đức
19493 045407 Ghế gỗ. Kích thước DàixRộngxCao (mm) : 470x450x600
19494 045425 Tủ Rackkẹp
Thước 42U-IEC309
đo các chi D1100,
tiết máy2040x600x1100
độ chính xác cao - loại hiển thị
19495 045430 số/160-823
19496 045435 Cờ lê tròng thép không gỉ, mạ kẽm TekTon 21621-1/8"
19497 043613 Phíchnhựa
Ghế cắm Reycho model
máy nổOlympia
(loại 20A - 3 chấu
Forte. Kíchnhỏ)
thước(mm) :
19498 043614 890x450
19499 043742 Quạt thông gió Panasonic FV-20AL9
19500 043825 Thước đo thăng bằng Magnetic DFJ 1000
19501 044398 Dụng cụ lược cáp mạng Dintek
19502 045428 Ba
Ghếlăng
đônxích, trọng
bọc da. tải thước
Kích vật nặng kéo được
DàixRộng 1 tấn/
xCao milw.
(mm):
19503 045123 250x250x300
19504 045150 Mạchnguồn
Cáp in điệnDC tửM6 xanh lá/Power cable, grounding cable for
19505 045153 core router , green and black cable, 6mm2 - For ASR903
19506 045444 Cờ lê tròng thép không gỉ TekTon 21541 - 3/4" - mạ kẽm
19507 045452 Chip máy tính Intel Core i3-3240 3.4Ghz /3MB/LGA1155
19508 045454 Nguồn Coolerplus 500W dùng cho máy tính để bàn
19509 042112 Ê
Cápcu quang
Fi14 treo 4 sợi (Cáp hình số 8, loại 2 sợi quang 1 ống
19510 042634 lỏng)
Tủ gỗ không kính, kích thước DàixRộngxCao (mm) :
19511 044837 700x2400x750
19512 044324 Đầu cosse đồng 2 lỗ M70 TMP NT70
19513 044325 Đầu cosse đồng 1 lỗ M4 TMP NC4
19514 044420 Thùng tôn, kích thước : 68x32x24cm
19515 044421 Thùng tôn, kích thước : 75x35x30cm
19516 044897 Bugi máy nổ xăng Hyundai
19517 044966 Ănglết
Mỏ tenloại
cầnlớn3msốWA-812/A
24-500: Thép cho máy
không VRU-812
gỉ, mạ kẽm, tay cầm
19518 045432 bọc nhựa cao su tổng hợp
19519 045439 Cờ lê tròng thép không gỉ 15/16"21571- Tekton
19520 045441 Cờ lê tròng thép không gỉ, mạ kẽm TekTon 21451 - 3/8"
19521 045445 Thiếtsắt
Két bị 250Kg.
Alarm (Cảnh báo trộm)
Kích thước Model: UPG-DZ-S3083
DàixRộngxCao (mm):
19522 045403 976x590x590
Bàn làm việc: KT 2000x750x750mm Bàn sử dụng tăng chân
19523 045482 Hộp
Giá để
chụp nhôm
cách kỹ 4thuật
tờ rơi
điệu. ngăn
Chấtchứa

liệu công
thể tơKích
gỗgấp. Landis
melamine. thước
Phầnmỗitrênngăn
kính 12
19524 045472 DàixRộngxCao
ly(KT 2x0,5m) khoét (mm)lỗ: 20x4x30.
để treo máy tính, 3 trụ Inox Ø50 cao
19525 045484 500mm.
Cửa chống Bànbom.khôngKíchcóthước
hộc. DàixRộngxCao (mm):
19526 045406 2600x1700x60
Panel cầu đấu nối tín hiệu cho thiết bị định tuyến WP-2a (cầu
19527 044877 Đầu xửhiệu
nối tín lý đồng bộ khung kết
26 cổng+đầu kênhnốiđôi chuẩn HD-BNC
23/32/48+cáp đồng trục
19528 044881 2.4m)
Bộ chuyển đổi tín hiệu28 kênh điện sang quang HE dùng trong
19529 044883 hệ
Bộ thống
chuyển WP-8a
đổi tín hiệu28 kênh quang sang điện VOC dùng
19530 044884 trong
Bộ hệtuyến
định thốngSDI WP-8acho truyền hình cáp, tín hiệu 3G
19531 044885 HD/SD/ASI
Module quang vớiXFP
8 cổng vào-8
Cisco cổng ra
10GBASE-ZR and OC182 LR2-
19532 044940 80km
19533 045038 Rack 19" 37U cho thiết bị OLT/Rack for OLT, 19 inches, 37U
19534 045369 SH-1025-B/Bùi nhùi vệ sinh mũi mỏ hàn/Pro'sKit/TW
19535 045437 Cờ lê tròng thép
226CSN/Vòi không
hút linh kiệngỉ,cho
mạ máy
kẽm gắn
TekTon 21561
linh kiện tốc- độ
7/8"cao loại
19536 044253 226CSN
240CSN/Vòi
Hệ thống ốnghút khílinh kiệnxưởng-Hòa
quanh cho máy gắn linh kiệnNam-hệ
Phát-Việt tốc độ cao loại
thống
19537 044257 240CSN
ống dẫn khí cố định:đường ống dẫn chính 26mm và đường rẽ
19538 044384 nhánh
Biển 21mm
tiêu lệnh PCCC, kích thước 35x50cm, mica trong 3mm in
19539 044534 mặt sau
19540 044753 Bulong M12x40
MH-14/Kìm bóp (mạ kẽm)
cốt 1.5, 2.5, 6, 10, 16mm không cách
19541 044809 điện/Marvel/Đài Loan
19542 045354 SD-7222A/Tô vít to 2 cạnh Pro’sKit-271mm
19543 045375 Bộ Bàn Phím Và Chuột Không Dây Rapoo 1860
19544 045446 Cờ lê tròng thép không gỉ TekTon 21521 - 5/8" - mạ kẽm
19545 045447 Cờ lê tròng thép không gỉ TekTon-21531, 11/16" - mạ kẽm
19546 045450 Còi và dây đeo thể thao BP601
19547 045461 Micro
Tủ kínhkhông dây Shure
bán hàng ULX10
lưu động (KT: 1000x1200x500mm; vách
19548 045462 ngăn
Cáp luồng tích hợp dùng choV3,
alu, kính 5mm, giá đỡ 4 bánh
khối xe)
DUW41,DUW31 tủ
19549 045505 Đồng hồ đo
RBS6601 đa 15m)/TFL
(loại năng DER-EE-360
252015/16, 15m SPOOLED Cable
19550 045514 for DUW41,DUW31(RBS6601
19551 045517 Sổ gỗ
Tủ ghikhông
nhật kýcókiểm
kínhtra
Kíchnhà trạm dài
thước BTSx rộng x cao (mm):
19552 043270 1800x400x2000 mm
19553 043349 Màn chiếu
Bàn làm treo
việc gỗtường 84'' Sony
Melamine vân gỗVPL-
sángDX120
màu gồm 01 hộc di
19554 043498 Ắc quy
động nước
liên GS chân
kết với NS40Z 12V-35Ah
bằng ke tóp mạ:KT
19555 043507 R1400mmxD700mmxC750mm
19556 043781 Băng keo nhôm kích thước: 50mmx50m
19557 043847 Bacdrop gian hàng lưu động kích thước 2x2 m
19558 043956 Ắc quy kín khí Panasonic 12V-7.2Ah/36W (LC-R127R2P1)
19559 043969 Bình đun nước nóng Saiko AP320T
19560 043978 Cáp quang treo ADSS 48 sợi - KV100 (G652)
19561 044334 Êcu fi8
Bàn gỗ MDF, đường kính 1800mm, có kính, chân bàn bằng
19562 044846 thép, cao 810mm
19563 043937 Gá anten chữ T của Fiberhome
19564 043310 Mỡ chịu nhiệt cao cấp Litol3
19565 046080 Điện trở RC0603FR-07121KL
19566 046263 Thẻ đánh mã cáp mica 52x20x2mm
19567 046918 Ổ ghi đĩa VD/CD REWRITER-LitieOne 24X Internal
19568 046919 Thước
Vỏ hộp dâycôngTajima SYS50,
tơ, chất 50m
liệu tôn, kích thước RxDxC:
19569 046942 100x220x60mm
19570 045868 Singlemode
Multi modeSFP STM-1
plusSFPS1L
10Gb 850nm,of CSCore System
SFPPMM (NSN OY)
of CSCore
19571 045871 System (NSN OY)
10GE XFP pluggable transceiver; singlemode 1310nm 10km
19572 045874 reach of Specialist
Operate PSCore System (NSN OY)
AR5 Support for SRX3-NPC Line Card of
19573 045876 PSCore System (NSN OY)
Operate Specialist AR5 Support for SRX3-SPC Line Card of
19574 045877 PSCore
Ghế xoay System
lưng bầu(NSNA041OY)kích thước dài x rộng x cao (mm):
19575 045699 500x550x920
19576 045746 Vali mềm máy đo quang MTS-5000
19577 046044 Module Bluetooth HC06
19578 046045 Tụ điện GRM188R72E331KW07D
19579 046357 Thanh sắt táp cột V5, dài 2.5m, dầy 4.5mm, mạ kẽm
19580 047367 16001-53904_ Kim phun MPĐ kubota
19581 047376 11151-41260_Nắp thùng dầu MPĐ kubota
Ghế Sofa bọc vải. Kích thước DàixRộngxCao
19582 045668 (mm):1200x1000x1000
19583 046884 10G SFP+ (SINGLE-MODE 40KM/1550NM,LC)
19584 046888 10G máy
Nhà SFP+nổ(SINGLE-MODE
khung sắt mái tôn 10KM/1310NM,LC)
Kích thước DàixRộngxCao
19585 046890 (mm): 3350x3200x2750
19586 046924 Khóa số Yeti 60
19587 046936 Máy nén khí mini Yamata 9L
19588 046958 Xe đẩy 2 tầng 450x700x500mm
19589 046983 IC DARL TRANS ARRAY HV 18-SOIC
19590 046984 Msp430FR5729
Tủ gỗ không kính, Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm):
19591 047023 1600x455x2100
19592 047038 Biển
Piston dọc ốp tường750-41610,
Assembly, bạt Hiflex, lister
khungpiter,
sắt hộp 20x20x1,2mm
Assembly oversize
19593 047065 1.0mm
AVR (Automatic Voltage Regulator) R250, FGWP 10000-
19594 047075 12943,
HP X240 for10G
Olympian generator
SFP/Module quang SFP 10G kèm cáp 3m DAC
19595 045710 cho Switch HP HI 5500
19596 045994 Máng cáp thép ngoài trời 5,5m
19597 046049 Pin xạc Laptop Sony VGP-BP52, 4400mAh
19598 046114 Micro Shupu không dây MICW-VS20
19599 047439 Bulông
Dao lớnmóc
chặtM16x250
cây loại cán thép, KT : dài 40cm, rông : 8cm, độ
19600 046937 dày sống dao 0.5cm
19601 046963 TRANS NPN 40V 200MA SOT23
19602 046966 CAP ALUM 10UF 16V 20% SMD
19603 046985 IC REG LDO 3.3V 0.8A SOT223-4
19604 047020 Tool thờ
Bàn néngỗcho 2 đầu
tầngF5kíchcho cáp RG6
thước: tầngHT-H548G202
trên D1300 X R300 X
19605 047025 C1350 mm,tầng dưới D1300 X R470 X C1100 mm
19606 046219 Bộ thu GPS cho máy MS2713E
19607 046221 Bộ xác định vị trí MS2713E
19608 046313 Tủ kính trưng bày điện thoại, KT: 1100x1100x500mm
19609 046326 Đènlọc
Bộ Ledgióchiếu
AF424 sáng
for 30W
DOOSAN cho máy phát điện dầu | Air
19610 047081 filter AF424 for DOOSAN, Diesel Generator SDMO
19611 047107 Main Bearing MM438-799,T8/330170420
19612 047108 Metal Set 31A09-01050, for SDMO TM16
19613 047129 Bàn gỗ Hoà phát DT1680H35(D1600 X R800 X C760 mm)
19614 045928 Mành cuốn SC2070 có kích thước R27400xC2250
19615 047181 Sơn chống gỉ tổng hợp TK, màu nâu 700g/hộp
19616 047433 Vòng ốp móc co cho cột 300x300 thân Ø31.8)
19617 047653 Bàn làmgỗ công
việc nghiệp
Hòa Phát 3 tầng
HU121200(L)x800(W)x1552(H)mm
bề mặt chống tĩnh điện, kích
19618 047675 thước
Bộ điềuW1200 x D700 xdụng
khiển chuyên H750 mmthị 32 phân vùng thời gian
hiện
19619 047678 định thời khác nhau - Bosh
19620 047680 Giá treo máy chiếu Máy chiếu Sony VPL
19621 047683 Biển báo Exit "lối thoát"
19622 047689 Tấm chùi đầu hàn HAKKO - A1519
19623 047693 Đầu
Tủ sắt hútsơn
thiếc Ø0.8mm
tĩnh điện 6 ngăn CAT09K6T Hòa Phát, Kích
19624 047050 thước
Bộ : W1000
secmang x D457
máy x H1830
nổ Lister Pettermm P750-13120 | Piston Ring
19625 047071 P750-13120 lpw Lister Petter Generator
32A8710041_Rờ le tắt máy của MPĐ SDMO TM20, TM16 |
19626 047109 Fuel Solenoid
solenoid Storm32A8710041, Generator SDMO
stop 330542013-lombard TM16
- for generator
19627 047111 SDMO
Cáp nguồn khối quạt cho tủ EVO 8200 (RNC Ericsson)/Fan
19628 045550 cable set for EVO 8200 (RNC Ericsson)
19629 045560 Khóa CADENAS PHILLIPS 250 BP
19630 046017 Dao tuốt sợi quang: Swift F3
19631 046033 Trở băng EXB-38V220JV
19632 046128 Tấm tôn kích thước 300x400mm, dày 0,8mm
19633 047158 Card thu thanh M-Audio MTrackPlus
19634 047185 Thước căn lá licota kích thước 85x13mm size 0,0015''-0.036''
19635 047201 Quần âu nam
19636 046026 Bàn tròn chân trụ (q60 x c70)
19637 046035 Tụ điện 251R14S330JV4T
19638 046058 Vỏ hộp thiết bị điện tâm đồ 75.5x33.2x15mm
19639 046059 Giá để acquy 350x60x53cm
19640 046234 Cuộn cảm INDUCTOR SMD 5245 5.2x5.8x4.5mm
19641 046329 Bếp gas công nghiệp WODERFUL, bếp đơn
19642 046387 Thiết
Ghế dabị chuyển đổi cao
FOH-CD189, tần 50
khung ghếOhm SM5815
bằng thép, kích thước
19643 045679 550x550x(480;960)mm
Ghế da 2017B HB. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
19644 045698 560x640x1200
19645 045750 Gói tài liệu số 2 - đề tài IMU
19646 048098 Tủ gỗ công nghiệp KT: 1200x400x2300mm
19647 048123 Kìm bấm Cos Crossman CRO-281-831
19648 048141 Tai phone
Bàn gỗ MDF V2Kdán Laminate màu vân gỗ, KT:
19649 048149 1800x700x1100mm
Máy bơm nước Điện cơ Trần Hưng Đạo công suất 2,2KW,
19650 048152 điện áp 220V
19651 045533 Hòm tôn KT
Màn hình 68,5DA-LITE,
chiếu cm (D) xKích
32cm (R) xdài
thước 25 xcm (C)(mm):
rộng
19652 042321 1900x1900 mm
19653 042589 Bạc(0.75) loại 13013-Z1C-800 cho máy nổ xăng HONDA
19654 045194 Jack da
Ghế kếtB904.
nối cáp đồng
Kích trục DàixRộngxCao
thước BNC-F5 (mm):
19655 045700 630x600x1070
Điều khiển từ xa thiết bị cầu truyền hình Cisco CTS-RMT-
19656 045759 TRC5
19657 045925 Kẹp cáp điện AC M25
19658 045951 Khung giá đỡ màn hình VS-70 KT: 1000x1000x1000mm
19659 046040 Connector
Tủ gỗ có kínhCA-354S-M/M
đựng cốc ly kích thước dài x rộng x cao:
19660 046126 1000x300x2000
19661 045586 Khay đựng pathcord 490x353x50mm
19662 045656 Bảng viết bằng kính 1200x1800mm
19663 046960 Dây tiếp địa 1.5mm, L=2,4m
19664 047463 Giá sắt 04 tầng 03 khoang, KT(DxRxC): 2400x600x2100
19665 043819 Cù liêm kích
Antenna thước
Kit 13M dài thuộc
26dB 30cm,thiết
dày bị
3cmđồng bộ TimeProvider
19666 043520 5000 tần số 2100MHz
19667 045977 Ghi thoát sàn bằng Inox có kích thước 1000x380x300
19668 047513 Starter MM409413 of Generator SDMO TM16
19669 047532 Cột gỗ loại dài 11m (120-170mm)
19670 047548 USB Koh Young 16GB
19671 047549 USB chứa Window7 Koh Young 16GB
19672 047556 Ô bằng vải bạt cao 2.5m, đường kính 2.4m
19673 047557 kệ để tờ rơi Mica
19674 045721 Xe đẩy
Bàn hàngcóbằng
phẳng Inox có
giá dưới kích thước
thành sau900x700x850
bằng Inox có kích thước
19675 045724 1300x700x800/900
19676 045729 Bếp hầm
Xe bồn gomđơnbát
dùng
đĩa điện có kích
bẩn bằng thước
Inox 550x550x800
có kích thước
19677 045735 800x600x800
19678 045736 Nồi đựng canh di động bằng Inox có kích thước 500x600
19679 045740 Máng
Thảm thoát sànkhấu
trải sân bằng Inoxđỏ,
màu cóChất
kích liệu
thước 1000x300x100
100PP, dệt vòm đế lưới
19680 047477 day 3mm, Rộng 3750mmx2750mmm
19681 047498 USB
Tủ gỗ3.0 Gigastone
không có kính16GB
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
19682 047505 1200x400x650 mm
19683 047535 Ống đồng Fi 22 dày 0.91mm
19684 047546 HDD Koh Young 1TB-3.5"
19685 047547 DDR3 4GB Koh Young
19686 046275 MCBgiàn
Cột 40A, 1P, 6KVA
không gian thép mạ kẽm ốp Aluminium màu trắng
19687 046288 KT: 200x200x3000mm
19688 046322 Poster in phun hình ảnh kỹ thuật số. KT: 1.2x2.8m
19689 047436 Đầu bịt đốt cột Ø120
19690 047482 Bát hoa sứ trắng
19691 047483 Bình
Tủ gỗ,hoa
có pha
kínhlêkích
45cmthước dài x rộng x cao (mm):
19692 047503 3100x500x2080 mm
19693 047534 Van chặn
FSAH EACD20 PPR
- Cáp cảnh báo hệ thống HDMI-D37 15m/FSAH
19694 047540 EAC cable HDMI-D37 15m
Cáp RF Fairview Microwave/SCA23142-12/ BNC(male) -
19695 047617 BNC(male)
19696 047618 Cáp RF Fairview Microwave/SCA81142-12/ N(male) - N(male)
19697 047629 Loa
Bàn Temeisheng
phẳng có giáDP-297dưới bằng Inox có kích thước
19698 045733 1500x1000x800
19699 045930 Khung nhôm treo bản đồ A0 có kinh (nhôm U25x15 mm)
19700 046001 Vỏ bình pet nhựa 20L
19701 046003 Nhãn dán vỏ bình 20L kích thước 29x12cm
19702 046034 Tụ điện C1608X5R0J226M080AC
19703 046038 Connector SP-35401
19704 045599 Tai nghe AudioTechnica ATH-M30
19705 047176 Bộ tô vít 16 đầu C-mart 16PCS Set
19706 047219 Ghế sofa
Gá liên kếtgỗống
bọcD60x4
nỉ (KT:D1750 x R720 x C800)
với ống D89x8/Connection D60x4 with
19707 047254 D89x8
Bàn gỗ có kính Kích thước dài x rộng x cao (mm):
19708 047321 1200x950x700 mm
19709 047536 Ống đồng
Adaptor Fi 16
giao tiếpdày
với0.81mm
card CC 56 chân loại dẹt TSOP 56 PIN
19710 047578 ZTE
19711 045965 Pin máy đo quang SM 201-6
19712 046019 TOOL INSERT TWZR M81969/8-01 B
19713 046052 Vi điều khiển 18F4550
19714 046097 JTAG TMDSEMU100V2U-20T
19715 046101 Kit TMDSEVM6424
19716 046239 Đầu chuyển đổi quang LC/PC
19717 045730 Tum hút mùi
Biển giao dịchbằng Inoxkim
xã hợp có nhôm
kích thước 4700x900x500
Aluminium, Kích thước 5,2m
19718 046589 x 1,5m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 5,6m
19719 046592 x 1,5m
19720 047136 HSDPA BTS processing set 3 RLK
19721 047614 Adapter SM3510 Fairview Microwave BNC(female) – N (male)
19722 047626 Bộ điều
Hộp khiểnthoại,
để điện bằngmáyRF tính thiết kế cầm tay kích thước dài x
19723 047638 rộng
Xe x cao
đẩy 38x31x9
2 tầng dán thảm cao su chống tĩnh điện, KT
19724 047654 (Dàixrộngxcao): 800x500x670mm
19725 045966 Thùng đựng máy hàn quang Anritsu MT9083C2-053
19726 045976 Bảng tin B14, KT: 400x300x1200mm
19727 046055 Bàn phím và chuột không dây HP-KBRF3871
19728 046242 Bình ắc quy Vision 12V-7.0Ah CP1270
19729 046248 Cửa sắt. Kích thước DàixRộngxCao (mm): 1125x50x2060
19730 045652 Thước thủy
Adaptor giao0,6m Maxpro
tiếp với card CC 48 chân loại dẹt TSOP 48 PIN
19731 047579 ZTE
19732 047620 Bộ lục lăng Berry 9 chi tiết
19733 047644 Ghế lưới khung mạ Hòa Phát GL101
19734 047658 Gía đỡ Acquy tủ nguồn Huawei TP48300B-N04C1
19735 047687 Đầu hàn R0.5
19736 047688 Đầu hàn R0.2
19737 047690 Tấm chùi
Thanh đầutrán
giằng hàngian
a1042hàng - Thép hộp mạ kẽm 20x 20
19738 046295 x1.2mm Kích thước: 200x200x3600mm
Biển dọc ốp tường không có đèn bạt hiflex, khung sắt hộp mạ
19739 047000 kẽm
Bàn phụ Chất liệu gỗ Veneer xoan đào, sơn PU, có chất liệu
19740 052106 da
Hộcdùng
tủ PGĐ để trang
Côngtrí,ty Kích
và Phó thước
chánh : 600x1100x650mm
VP Tập đoàn Chất liệu gỗ
19741 052107 Veneer xoan đào, sơn PU KT W400 x D500 x H600
Hộp cầu dao đảo 1 pha 32A (bao gồm: 3 CB 32A, 01 hộp kim
19742 051086 Ròng
loại, 01 rọcbộtruyền
đầu nối động
vói loại
máy0,5 pháttấnđiện ) | Boxes switch breaker
19743 051088 Thanh
1 phaseSắt 32AV5(including:
(50x50x3),3 L= 1,2mbreaker CB, 01 metal box, 01
Circuit
19744 051670 connector male
19745 051924 Loa treo viên
Tủ nhân tường cao Honeywell EWS-206W/6
19746 052135 Kích
Tủ thước:
phòng GĐ1200x400x2050mm
công ty và phó phòng Tập đoàn T3 Kích thước:
19747 052136 2400x450x2200mm
Tủ Trường phòng Tập đoàn và Tổng Giám đốc Cty T4 Kích
19748 052138 thước: 3170x450x2200mm
19749 037202 Dây HDCI 30m và 01 adapter đầu xa
19750 050860 Ecu phi 22 - gai thuận
19751 051355 Bàn kính, kích thước DàixRộngxCao(mm): 1900x610x400
19752 051914 Bộ hoa sen đồng
19753 052200 USB Transcend 4GB JF300
19754 049972 IC LOGIC 74HC14
19755 050018 IC khuếch đại SMA661
19756 050362 Đầu
Sofa chuyển RCA - sofa
set 3+1+1/Bộ đầu 6lygỗ bọc nệm gồm 2 ghế 1 chỗ ngồi
19757 052279 1150x860xH900 và 1 ghế 3 chỗ ngồi 2100x860xH900
19758 052282 Bàn gỗ không
Fencing gate-2kính,
doorskích thước (mm)
1600x1850 1400x400x600
as designed with orange
19759 051598 paint/Cửa
Giá sắt đựng hàng
hàngràokích
2 cánh
thướcmàu(Dàida xcam Rộngcỡ x1600x1850
cao): mm
19760 052185 120x60x180cm
19761 052385 Card F312800CL9D 8G(2x4GB) DDR3
19762 047137 HSUPA BTS processing set RLK
19763 052392 Accessories
Khóa chống trộm for AFS 300 UPG-DZ-D1403
Laptop Pole Setruc kích thước
19764 050960 Min28.5cm - Max42cm
19765 051281 Loa
Bàn haslinz
Chính GĐ SP-4155k,
Công ty công suất 1000W
và Chánh VP tập đoàn Chất liệu gỗ
19766 051732 Thẻ
Veneercáp mica SC01.1-IN
Bàn chính Phó TGĐ Tập đoàn, Chấtnhập
xoan đào, sơn PU, linh kiện liệu gỗkhẩu Kích xoan
veneer thướcđào
:
19767 052108 2200x1000x750
hoặchọp
Bàn tự nhiên,
cấp công sơnty,
PU, có chất
Chất liệu gỗliệuveneer
da kết xoan
hợp đá dùng
đào để
và tự
19768 052110 trang
nhiên, trí,
sơnlinh kiện
PU, nhập
mặt có khẩu,
kính kích
trắng thước
8ly, linh
Sofa phòng trưởng, phó phòng TĐ, GĐ phó GĐ công ty Khung 2400x1100x750
kiện nhập khẩu Kích
19769 052116 thước : 7100x2200x750, 6500x2000x750
xương gỗ tự nhiên, mút tạo dáng, có đệm bọc nỉ màu theo chỉ
19770 052133 định, KT 850x850x800mm
19771 052137 Tủ Phó phòng TĐ (tủ T3) 2200x450x2200mm
19772 052139 Tủ Phó phòng TĐ (tủ T4) 3000x450x2200mm
19773 050863 Ecu phi 24 - gai ngược
19774 050912 Dây thừng fi 1.4''/Sisal rope fi 1.4"
19775 050917 Bình cứu hỏa CO2 (50kg)
19776 050979 Bàn làm việc gỗ ép SV120SHL3D, KT: D1194xR600xC750mm
19777 051122 Thanh sắt V75x75x6mm, dài 3m
19778 050981 Máy hút bụi công nghiệp Clean tech CT - 115
19779 051259 Thùng tôn, Kích thước: 31x38x68cm
19780 052097 Tủ tài liệu Hòa Phát có kính HP1960G. KT: 1960x400x800mm
19781 052285 Tai
Bànnghe
hộp gỗBluetooth plantronics m90
MDF, KT(DxRxC): 1.800x1.500x500mm, Chất liệu
19782 052294 gỗ MDF phụ vân gỗ veneer
19783 052297 Kính tấm 500x500x8mm
19784 052301 Bảng trắng kích thước 2m x 2.4 m bọc khung nhôm
19785 052244 Bếp gas công nghiệp Wonderful, bếp đôi
19786 052360 Móc neo cho cột 1800x1800
19787 052363 Blank-type holder Monopole 9M kích thước 400x400x400
19788 052388 Nguồn AP - Ruckus 902-0173-US00
19789 050914 Thước dây 8m
19790 051743 Thẻ cáp mica
Tủ đựng SC04-OUT(Dài
linh kiện Hòa phát MS: 52CAT15F,
x Rộng 20 x dày 2 mm)
19791 051828 KT(DxRxC)450x380x1300mm
19792 051958 Hòmăn
Bàn tônnhân
lưu hồ sơ,Bàn
viên, kíchănthước 80x45x40cm
chữ nhật kích thước
19793 052146 1600x800x750; chất liệu gỗ sồi tự nhiên sơn PU hoàn thiện
19794 051125 Thang gấp chữ a 3m
19795 051140 Bộ chăn ga (Gồm ga, vỏ chăn đôi, 2 vỏ gối) everon
19796 051214 Thang cáp chữ thập 500mm
19797 051226 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x185 mm2
19798 051301 Bộ gỗ
Tủ Tool đa năng
không kính,nhiều
Kích đầu
thước- 80dàixrộngxcao
chi tiết (mm):
19799 051356 600x400x1800
19800 051357 Tủ sắt 6 ngăn, Kích thước dàixrộngxcao (mm): 460x380x1800
19801 051358 Tủ sắt 4 ngăn,
gỗ không KíchKích
kính. thước dàixrộngxcao
thước DàixRộngxCao(mm):(mm):
460x380x1800
19802 051360 1700x1200x1800
Tủ gỗ không kính. Kích thước DàixRộngxCao (mm):
19803 051361 1800x1600x1800
19804 051362 Printer
Tủ gỗ 12 HPngăn,
LaserJet
KíchPro MFP
thước M125-M126(mm):
dàixrộngxcao
19805 051364 1380x380x1850
Ghế chân quỳ bọc nệm, Kích thước DàixRộngxCao :
19806 051365 610x500x950
19807 051033 Màn kính,
Bàn chiếuchântreo tường
gỗ. Kích Dalite
thước84"DàixRộngxCao
x 84" (mm):
19808 051068 1200x500x450
19809 051155 Bếp Hồng ngoại Abamo AB-H2
19810 050980 Bộ Tuốc nơ vít 2 đầu: 6x150mm, 6x200mm Maxpro
19811 051802 Giường ngủ gỗ MDF, KT: 1200x2100x300mm
19812 051952 Biểu tượng hạc đúc đồng cao 58cm
19813 052389 Nguồn Bridge - Ruckus 902-0162-US00
19814 052390 Kệ Shelving 4 tầng, KT: C2000 x R600 x D4150 mm
19815 052391 Accessories
Vít và phụ kiện for 5AFS
Tấn150choPole
cột tự đứng AFS/5 Ton screw jack
19816 052393 accessories
230CSN/Vòi hút linh kiện cho máy gắn linh kiện tốc độ cao loại
19817 044255 230CSN
19818 043006 bảng từ tính Hàn Quốc 1240x1800mm
19819 045381 Cáp trung
Khóa kế CSB028
cho móc treo trưng bày thiết bị điện thoại và phụ kiện.
19820 043608 Kích thước(mm): 118.6*23*12 mm.
19821 044206 Dây nhảy quang SC/APC-SC/APC 1,5m
Ghế lưới HD HOME FOH-B681, khung thép mạ Ni-Cr, chân
bánh xe, kích thước dài x rộng x cao (mm)
19822 044706 640x560x(1060÷1120)mm
19823 044917 Module quang 1310nm
Cisco 1330nm1000BASE,
10GBASE 40km-LR -EXand OC192 SR-
19824 044942 1, 10km
19825 044963 Giá
Ghếcho máy VRU-812
da chống tĩnh điện Ruandian mặt ghế: 450x420 mm, tựa
19826 044107 lưng: 420x320 mm, Cao: 420 – 580 mm
19827 044182 chống sét nguồn 24VDC DSD120-1S-24
19828 044703 Thanh
Ghế gỗcột
tự D89x4,5x4406-1-30m
nhiên, hình bán nguyệt, chân ghế bằng sắt cố định
19829 044847 xuống sàn,
Lọc nhớt cho kích
xe thước rộng
ô tô Ford x dài (mm):
Ranger 400x7000mm
| Oil Filter for car Car Ford
19830 044946 Ranger
19831 045013 Mặt sàn thép KT 1925x760x1 mm
Tủ kín trưng bày điện thoại bằng gỗ, phủ melamine, có kính,
19832 045025 Giá
kíchđể AccuDàixRộngxCao(mm):
thước bằng thép KT: 3200x200x600mm
1680x500x2420 | Wooden
19833 043397 chốt tảidisplay
closed F5 (3/8-32) tần melamine
cabinet, số 1G cover, with glass, size
19834 043004 1680x500x2420mm
19835 043238 Acquy Đồng Nai NS40ZL 12V-35Ah
19836 043630 Bàn phìm chuột USB HP C2500-H3C53AA
19837 045018 Mặt sàn
Main máythép
tínhKT
mini1980x760x1
Raspberry mm Pi loại B-rev2, CPU ARM11,
19838 045286 512MB RAM, hỗ trợ cổng Ethernet 100Mbps
19839 044789 Bộ nạp
Hộp đựngbù cầu
ắc quy
daoI bằng
(25-70A)
sắt sơn tĩnh điện kích thước
19840 044791 200x100x80mm
Bàn gỗ không kính. Kích thước DàixRộng xCao (mm):
19841 045104 3000x1400x800
19842 045426 Bộ Tool đa năng nhiều đầu - 148 chi tiết
19843 045440 Cờ lê tròng
Bộ tròng thép không
chuyên dụng 6gỉchi1/2"
tiết21501- TekTon
(7/8; 3/4; 1/3; 1/2; 1/4; 3/5),
19844 045427 thép không gỉ, mạ kẽm Telkon (
19845 045433 Cờ lê tròng thép không gỉ, mạ kẽm Tekton 21631- 1-1/4"
19846 045434 Cờ lê tròng thép không gỉ, mạ kẽm Tekton 21611- 1-1/16"
19847 044968 Ắc quy BP-812 cho máy VRU-812
19848 045068 Bộ đầu cos dây hơi để kết nối giữa súng hơi và dây hơ 1/4"
19849 045130 Hộp mực in HP C8766WA
19850 045139 sim trắng Bplus-Daily Express
19851 045149 Module kết nối Bluetooth HC05
19852 045275 Thang tre 5m
19853 045282 Dây sensor có sạc ngõ vào USB 2.0 cắm cổng bộ chống trộm
19854 045438 Cờ lê tròng thép không gỉ, mạ kẽm TekTon 21551 - 13/16"
19855 045061 Đĩa đá mài kim loại grinder 115x6x22.23
19856 045355 SD-220B/Tô vít to 4 cạnh Pro’sKit-184mm
19857 045463 Bút soi quang VLF-650-1,20mW
19858 045468 Cưa tay
Quầy Stanley
trưng 15-892K
bày sản phẩm lưu động. Kích thước Dàix
19859 045469 RộngxCao(mm) : 480x810x860
Gian hàng lưu động. Kích thước DàixRộngxCao (mm) :
19860 045470 2000x2000x2000
Ô che nắng, mưa Bitel. Kích thước RộngxCao (mm) :
19861 045471 2000x2000
19862 045506 Đồng hồ đo dòng AC 600A-Meets
19863 045509 Chổi bông cỏ
19864 045515 Loa Nanomax SK321
19865 045534 Tủ rack 42ru Huawei Optix155/622H-C2200
19866 045535 Kìm công lực Stanley 36"- 900mm
19867 045536 Búa tạ sắt
Thanh 5KgV70x70x6mm
Stanley dài 2m, sơn chống rỉ, khoan khoét ô
19868 045541 van
19869 042157 Khung nhôm treo bản đồ A0
19870 042175 Tủ phụ TPH24
19871 042188 Bảng đứng viết kích thước 1200x1400mm
19872 042204 Bình bột chữa cháy MFZ8-BC 8kg
19873 042217 Bảng trắng công tác (80x120)mm.02
19874 042282 Micro có dây BG-58S
19875 044157 Bồn nước Sơn Hà 1.500 L nhựa đứng
19876 045309 Sun Rack II, 42U, 1200mm depth, 600mm width
19877 042592 Đệm nắp culat
Cáp quang treoloại
12 12251-ZF6-W00
sợi (Cáp hình số cho máy
8, loại nổ xăng
2 sợi quangHONDA
1 ống
19878 042631 lỏng)
19879 042702 Xẻng hót rác bằng tôn
19880 042726 Phần mềm ZXWR UTRAN Feature của RNC ZTE
19881 043180 Ống đồng D15.9mm dày 0.8mm
19882 043201 Dây nhảy quang AMP LC/SC 1.8mm OD/LO 3M
19883 042256 Label dây
CRB42 mạng (Loại
1100/Tủ Rack vòng đánh số, 1042U1100,
19" COMRACK, cuộn chữ4số từ 0-9)
quạt,
19884 042258 32outlet chuẩn C13/1 PDU
Bàn gỗ không kính, Kích thước dài x rộng x cao (mm):
19885 042316 5800x2200x750 mm
19886 042322 Máng gen 40x80 (2m/cây)
19887 042323 Dây Cáp mạng LAN Cat6e 3m, AMP, chuẩn 24 AWG
19888 042489 Đồng
Tủ gỗ hồ
có treo
kínhtường Mitaco
kích thước dài x rộng x cao (mm):
19889 042491 1800x470x2000 mm
19890 042498 Tờ rơi
19891 042590 Lò xo ga loại 16562-Z1C-810 cho máy nổ xăng HONDA
19892 042627 Bo mạch EB0668 (H)
19893 044864 FAN4A
CABLE 1-01/Khối quạt cho tủ V8240 CABLE Ericsson 1m
WITH CONNECTOR/SIGNAL
19894 045314 /Cáp kết nối khối DUW310 để đồng bộ 2 tủ 6601
19895 045341 T12-BCF3/Mũi hàn T12 đầu vát Ø3/Hakko/Indonesia
19896 045342 T12-CF4/Mũi hàn T12 đầu vát Ø4/Hakko/Indonesia
19897 045343 T12-B2/Mũi
Tủ gỗ, có kính hànkích
T12thước
đầu tròn
dài xR0.5/Hakko/Indonesia
rộng x cao (mm):
19898 042239 2150x500x2150 mm
Tủ gỗ có kính kích thước dài x rộng x cao (mm):
19899 042318 950x1900x450 mm, đựng hồ sơ
19900 042799 Tủ rack 600x1200x2200mm
19901 045785 Cân bàn quả treo TGT loại 2000Kg
19902 047258 Thanh giằng L63x4-02/Bar L63x4-02
19903 047268 Thanh
Bộ Tuốc giằng
nơ vítL75x6-06/Bar
điện đa năng L75x6-06
Bosch (có 8 đầu vít) dùng để mở,
19904 047278 siết vít ở các vị trí khó thao tác
19905 047279 Bộ tăng đơ căng cáp phi 22
19906 047307 Dép nhựa đi trong phòng làm việc
19907 046488 Bộ
Biểnron filatdịch
giao máyxãdầu hợpcapo
kim 30KVA
nhôm Aluminium, Kích thước, kích
19908 047208 thước 3,6x0,9m
19909 047212 Thẻ
Dây cào
nguồn Telemor
cho OSNmệnh giá 2$ 54mm
6800/External x 43mm ± 1mm
Power
19910 046486 Biển vẫy cửa hàng 2x2.2m
Cable,15m,5.2mm^2,PANTONE Warm
Biển Vẫy để đường 2 mặt về hướng dẫnGray
các 1U,D3F-
dịch vụ của điểm
19911 046682 2S,10UL2517(2C)PWG1U,2*T6^2B,Expert
giao dịch viettel xã KT(0.8x1.5m), khung sắt2.0 hộp dày
19912 046684 Tủ sắt Xuân
25x25x1.2 Hòacao
chân CA-3A-LG
30cm, KT KT:mặt
W1000xD450xH1830mm
biển 0,8x1,2m nền bạt
19913 046699 Hiflex 0,32mm ngoài viền ke nhôm
Bàn làm việc gỗ ép SV120HL3C, KT: D1194xR700xC750mm
19914 046757 có hộc
Tủ liềnhồ sơ Kích thước dài x rộng x cao (mm):
sắt để
19915 046800 470x620x1300mm
19916 045984 Dao
Tủ đểcắt chính
điện xáckích
thoại, sợi thước:
quang: DàixRộngxCao
Swift F3 420x300x1550
19917 046031 mm
Ghế gỗ tiếp khách(KT: D 1.6m x R 0,5m x C'mặt ngồi'
19918 047706 0,4m,C'vách tựa lưng' 1m)
19919 047714 Biển mica hút nổi(KT: 70x50cm)
19920 047721 Kìm cắt 4” Spero
19921 047734 Automat 3 cực 30A Sino
19922 047735 Cầu dao 3 cực 100A Tiến Thành
19923 047310 Thảm trải sàn nhà sợi gai 1,2m x 2,2m
19924 047350 Inverter 1000VA Standa
19925 047351 AC/DC Converter 12VDC, 5800 mAh, Newstar
19926 047372 16851-53713_Ống hút dầu 1 MPĐ kubota
19927 047385 0601805068_Công tác điện 2 MPĐ Denyo
19928 045695 Rack thiếtdịch
Biển giao bị lưuxãtrữ
hợpHDF850-CBSS
kim nhôm Aluminium, Kích thước 3,95m
19929 046810 x 1,2m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 6,1m
19930 046816 x 1,5m
19931 046822 Túi chống tĩnh điện, chống ẩm SK, kích thước 20x40cm
19932 046823 Túi chống tĩnh điện, chống ẩm SK, kích thước 10x15cm
19933 046834 046574,
Biển giaokích
dịchthước
xã hợp 3,5x1,5m
kim nhôm Aluminium, Kích thước, kích
19934 046836 thước 3,65x0,9m
19935 046152 Giầy vải cao cổ Việt Nam cho quân đội
19936 046153 Màn tuyn cá nhân quân nhu
19937 046154 Quần áo quân nhu K03
19938 046155 Quần áo dã chiến K07
19939 046156 Vỏ chăn cá nhân in loang quân nhu
19940 046157 Ruột chăn bông cá nhân quân nhu
19941 046158 Chiếu cói cá nhân quân nhu
19942 046159 Ba lô quân nhu
19943 046160 Mũ cứng có sao mũ cứng
19944 046161 Thắt lưng quân nhu
19945 046425 Tô vít 2 đầu 6x150mm
19946 047818 Cặp sách
19947 047873 Biển tên đơn vị dán tường, KT: 17x35x0.3cm
19948 047877 Biển tên nhân viên KT8x20 cm
19949 045683 Module
Ổ cứng SFPs
di động 8GM2000
cho thiết bị SAN Switch
Replacement, 146Brocade
GB 10000 HD-6505
RPM
19950 047421 SAS
19951 047422 Phích cắm 3 chân dẹt 50A
19952 047427 Sổ tay giằng
Thanh cẩm nangtrên kỹ
máithuật vô hộp
- Thép tuyếnmạ kẽm 40x20x1,2mm Kích
19953 047428 thước: 4.200mm
19954 045706 Đồng hồ treo tường Zaiba
19955 045780 kệ gỗ (D35XFP,
Multimode x R6010GBx C50) cm XFPMM-A of CSCore System
850nm,
19956 045869 (NSN OY)
19957 046878 Dầu
Kệ sắtnhớt
V40Petrolimex 15W40
lỗ, kích thước: Dài 3000mm, rộng 400mm, cao
19958 046930 1700mm,
Tủ sắt đựng3 tầng, 2 ngăn,
tài liệu 15 ngăn bắtLeeco
bulong, lót ván
CT515 dày kích
L205 5 ly thước
19959 046931 375x462x1324
Tủ sắt đựng tài liệu 4 ngăn Leeco FC054 kích thước
19960 046932 470x620x1320
19961 045590 Bình nước nóng Sharp KP-Y33V
19962 046043 Cuộn cảm ME3220-472MLB, 4.7uH
19963 046100 NAND
Bàn gỗ,Flash
không 512 Mbit
kính KíchNAND512W3A2SN6E
thước dài x rộng x cao (mm):
19964 046644 1500x1400x780 mm
19965 047879 Biển báo xe tuyến KT30x43cm
19966 047933 Mỏ hàn nhiệt
Bộ tuốc nơ vítDekko
2 cạnhDQ77-N
Crossman (2.5mm, 4mm, 5mm, 6mm,
19967 047745 8mm)
19968 047762 Mỏ lết Spero loại: 12” độ mở tối đa ≥ 32mm
19969 047763 Đèn chiếu sáng khẩn cấp sạc điện KT2200 EL
19970 047764 Bộ sạc nguồn ắc quy CONATA 24V-10A
19971 047766 Ống
ASY nhựa phi 16
DRV 1TB 7.2Kdài2.5
292cm
SAS 520 VNX B TAA/Ổ cứng 1TB
19972 047783 7.2K
19973 047784 Bộ nguồn 25W Advantech
Q-AUTOMAT/IV-12Q SSPB
/Module (-48VDC
điều khiển tủin,
bù+48VDC out)
kháng cấp
19974 047800 CAPBANK
19975 045640 Secondary air filter:AR5
Operate Specialist Element AS 142-1404,
Support for SRX3600 CATChassis
19976 045875 (includes PS, SCB, RE) of PSCore
SRX 3600 Chassis, Midplane, Fan, RE, SFB-12GE,System (NSN OY)
2xDC
19977 045878 PEM ATCA
Flexi - no SPC - no NPC
Cabinet EC208 of PSCore
with doorSystem (NSN OY)
set of PSCore System
19978 045893 (NSN OY)
19979 046053 Tivi Plasma Samsung 60 inch - 60H5000
19980 046965 CAP CER 4.7UF 10V Y5V 0805
19981 046973 RES 22 OHM 1/8W 5% 0805 SMD
19982 046978 RES 2.2K OHM 1/8W 1% 0805 SMD
19983 047012 Thân cột nhôm ống lồng Model CH.65XX.NA_T4F
19984 047014 Kẹpbàn
Bộ ngang cho thân
gỗ không kínhcột nhôm
kích CH.65XX.NA_T4F
thước dài x rộng x cao (mm):
19985 047022 950x450x455
19986 047484 bình hoa sứ trắng chân tròn-45cm
19987 047681 Đèn Exit LAMP EAD818 AC20V, 50-60Hz
19988 047686 Đầu sắt
Gía hànđể Ø3hàng 2 khoang 5 tầng KT ( DxRxC) 200cm x 40cm
19989 047711 xAnten
220cm.đẳng hướng Mag Mount Broadband Antenna Cable
19990 046225 2000-1647-R
19991 046277 Acquy Đồng Nai 12V-43Ah CMF 44B20R
19992 046377 Thiết bịthép
Thanh chuyển đổi cao
đỡ thiết tầnđiện
bị lưu 50 Ohm
UPS SM4529
Liebert Emerson ITA
19993 046445 trong tủ rack CABLE/8 pair Densi Shield - 9 pin D-
CONNECTION
19994 045552 su/TSR491617/30M
19995 046435 Daosắt
Tủ lớnHòa
chặt câyTU09K2SA
Phát , kích cỡ 500x70mm
kích thước
19996 046443 dài*rộng*sâu(mm):1830x1000x500
19997 047447 Anten Kathrein Xpol Panel 1710-2690 65⁰-12dBi-4⁰T
19998 047448 Anten Kathrein Vpol Omni 1920-2170 360⁰ 11dBi
19999 047712 Automat 2 cực 100A Sino
20000 046006 Adapter
Đợt để máy cho tính
máyAluminium
hàn quangkhungSwift F3
thép hộp mạ kẽm
20001 046318 20x20x1.2mm. KT: 500x300mm
20002 046321 Giá treo tivi 32inch: KT: 100x600mm
20003 046330 Dây nhẩy quang SC/UPC-SC/UPC, 10m sợi đơn
20004 046333 Phi nhựa 220 lít 2 nắp nhỏ
20005 046994 Biển mica hút nổi(KT 25x40cm)
20006 047486 Giá sắt kích thước 3000x500x1600mm
20007 047797 Contactor 400V/3P-80A
20008 047804 Bàn gỗ Melamine 2440x1220x750mm
20009 047808 Điện thoại bàn Uniden AS7413
20010 046376 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM4021
20011 046487 Búthộc
Tủ nhớdidòng
độngStaedtler
Kích thước dài x rộng x cao (mm):
20012 046540 400x530x620 mm
20013 046561 Module XFP 10G SDH & 10GigE, 1550nm
Bộ nhớ trong máy tính RAM DDR2 HP kit4GB(2x2GB)
20014 047415 PC5300
20015 047726 Thiết bị đọc thẻ cảm ứng Soyal AR-725E
20016 047728 Nút nhấn mở cửa ABK-802
20017 047731 Automat 2 cực 16A Sino
20018 047732 Automat 3 cực 150A Sino
20019 047744 Ghế gỗ không tựa(KT: D 0,33m x R0,33m x C0,4m)
20020 047748 Đènchuyển
Bộ pin sạcđổi cầm
BNC tayMale
KM-8730
- BNC Female cao tần 50 Ohm
20021 046374 SM3401
20022 046375 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM3413
20023 046379 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM4013
20024 046382 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM4931
20025 046383 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM3516
20026 046384 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM3510
Module PON
20027 046388 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM4723
Transceiver,SFP,1490nm(Tx)/1310nm(Rx),2.488Gb/s(Tx)/1.24
20028 046391 Thiết bị chuyển đổi cao tần 50 Ohm SM4774
4Gb/s(Rx),3dBm,7dBm,-32dBm,SC/UPC Compatible with
20029 046397 SC/PC,SM
20030 046328 Bộ
Fuelphụ
pipekiện
6mm dâyfor
điện trần phú| Ống
generator 2x0.75mm
dẫn dầu 6mm cho máy
20031 046335 phát điện
20032 047831 Nẹp nhôm 38x18mm
20033 047858 Dây Pigtail FC, dài 1m, đường kính: 0,9mm
20034 047863 Giá kê hàng bằng sắt V4. KT: 0.3x2x0.6m.
20035 047868 Biển
Khẩubáohiệu"Khu
hànhvực
độngQuân sự" KT
, khung 40x60cm
nhôm, nền Mica KT:
20036 047869 0,375x3,34m
20037 045987 Thanh giằng L75x6x1220-02
20038 045990 Thanh giằng L75x6x1217-05
20039 046566 Kìm
Biển xiết
giaođai Inox
dịch xã YBICO
hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 4,7m
20040 046586 x 1,5m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 5m x
20041 046588 1,5m
Biển giao dịch xã hợp kim nhôm Aluminium, Kích thước 6,2m
20042 046595 x 1,5m
20043 046603 Antenna Baiyu yudin AH316M15750-T GPS 1.575GHZ SMD
20044 046647 Cáp LAN tự bấm, đúc 2 đầu (cáp chéo) 10 mét
20045 046659 Ti néo cột L=2m kèm tăng đơ
20046 046660 Khóa đai inox 0,4x20mm
20047 050000 Nút nhấn có đèn
20048 050001 Dây nối sensor 16AWG_1,5mm
20049 050009 Điện trở 1M Ohm
20050 050013 Rơle SRD-05VDC-SL-C
20051 050032 Antenna GPS
20052 050036 Giường xếp Phú Cường KT: 0,8 x 2m
20053 050037 Pin sạc LF04-330mAh
20054 050038 Tụ điện (Cap semi)
20055 050046 Cầu chì (Fuse 1)
20056 050048 Relay-SPDT
20057 050050 Đèn LED (LED1)
20058 050060 IC nguồn (LM317)
20059 050077 Pin sạc 9V Energizer
20060 050078 Mạch RF eNodeB
20061 050102 Cáp nguồn thiết bị HiT 7300
20062 050287 Khuôn dập màng chắn loa
20063 050301 Đèn compact Điện quang 18W
20064 050366 Gá đa năng cho trạm BTS cơ động
20065 050389 Bộ
Thẻphân
nhớ phối nguồn APM30 64GB Kingston/64GB memory
microSDHC/SDXC
20066 049951 card quầy
Bàn Kingston microSDHC/SDXC
lễ tân kích thước dài x rộng x cao (mm):
20067 049959 2500x750x1050 mm
20068 049964 Diode Zenner
20069 049971 IC ULN2003ADR
20070 049977 Led cắm 3mm
20071 049984 Relay HJR-4102-L-05V
20072 049990 IC logicTIMER CD4541BM
20073 049995 Dây cáp IDC
20074 049999 Ốc chống mạch 6mm
20075 050002 Loa phát
Anten thucòi
pháthụsóng
báo động
mạngSiren
GSM,ES-626
dải tần số
20076 050004 824~960/1710~2170_JCG017
20077 050031 IC ADM3202ARU
20078 050043 Header input
20079 050052 Tranzitor (PMBT3904)
20080 050197 AVR cho
Không máy
gian phát
Next TVHữu Toàn_
bằng MDF YMG40TL_dầu
dán Laminate, kích thước dài
20081 050348 x rộng x cao (mm):1500x490x2600
20082 050352 Bàn gỗ MDF dán Laminate, kích thước (mm):D600x750
20083 058108 Thanh sắt V 36x36x5mm

You might also like