You are on page 1of 81

Accu 20 Rack 19" 0

THỐNG KÊ
VẬT TƯ
Máng nhựa 0 DDF 1
Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0 Phiến Krone 0
Nguồn, D.Đất S ≤ 70 200 Giá đỡ Accu 0
1 2 3 4 5 6 7

STT Mã VT TÊN VẬT TƯ, THIẾT BỊ ĐVT Giao Thực


khoán hiện Lần 1
Bản định vị móng cột dây co
0 001330 cái -
300x300
Bản định vị móng cột dây co
0 036380 Cái -
600x600 (fi76.3)
Bản định vị móng cột Δ600x600,
0 036372 cái -
dùng cho ống cột fi63.5x4.5
0 264907 Bản định vị PL6x1150-1350 cái -

1 009098 Bộ gá cho RRU bộ - 3.0


Bộ gá chống xoắn cho cột 600 ống
0 034669 fi63,5x4,5 - Loại 4 mố co (vùng gió bộ -
3,
Bộ4)gá chống xoắn cho cột 600 ống
0 041472 fi76,3x4,5 - Loại 4 mố co (vùng gió bộ -
3, 4)
Bộ gá chống xoắn cột 300x300,
0 036371 bộ -
dùng cho ống cột fi50.8x4
Bộ gá chống xoắn cột D600x600,
0 036444 bộ -
dùng cho ống cột fi60x4
Bộ gá chống xoắn cột D600xD600,
0 036378 bộ -
dùng cho ống cột fi63,5x4,5
0 262978 Bulong 8.8-M36x1750 bộ -

0 001225 Bulông M12x60 bộ -

0 001229 Bulông M16x60 bộ -

0 001227 Bulông M22x90 bộ -

0 001254 Bulông móng cột 300x300 cái -

0 001255 Bulông móng cột 600x600 cái -

0 007669 Cáp thép fi 12 m -

0 007667 Cáp thép fi 8 m -

0 007710 Cột cóc 3m bộ -

0 003104 Cột cóc 5m bộ -


CỘT ANTEN

0 038225 Đầu bịt đốt cột f140 cái -

1
VẬT TƯ LẮP ĐẶT CỘT ANTEN
0 038226 Đầu bịt đốt cột f190 cái -

0 008596 Trụ đỡ cầu cáp ngoài trời 3,3m m -

0 003117 Đèn báo không bộ -


Đốt cột 300x300x300, L=3000, cột
0 036349 đốt -
ống fi50.8x4
0 047497 Đốt cột 600x600 (thân Ø60.5), 6m đốt -
Đốt cột D 600x600, L=6000mm, cột
VẬT TƯ LẮP ĐẶT CỘT ANTEN

0 036383 đốt -
ống fi76.3x4.5
Đốt cột D 600x600, L=6000mm,
0 036441 đốt -
dùng cho ống cột fi60x4
Đốt cột D 600x600, L=6000mm,
0 036375 đốt -
dùng cho ống cột fi63.5x4.5
0 264914 Đốt cột Ø370x5xØ440-L=6000 đốt -

0 264920 Đốt cột Ø450x5xØ523-L=6000 đốt -

0 264910 Đốt cột Ø647x6xØ757-L=6000 đốt -

0 264909 Đốt cột Ø719x8xØ830-L=6000 đốt -


VẬT TƯ LẮP ĐẶT CỘT ANTEN

0 264908 Đốt cột Ø790x8xØ900-L=6000 đốt -

0 264919 Gá anten bao gôm 6 ống D60x2.5 bộ -

0 011870 Gá Anten GSM đa năng 1800 bộ -


Gá cho Anten dualband 4 port 700-
0 267086 bộ -
900/1800-2100
Gá anten trùng độ cao cho cột
0 057369 bộ -
300x300, loại 6 ống Ø50.8x2 1.8m
Gá chống xoắn cho cho cột 600x600
0 019617 bộ -
loại 4 mố co
VẬT TƯ LẮP ĐẶT CỘT ANTEN

Gá định vị thang cáp vào cột


0 036370 bộ -
300x300, dùng cho ống cột fi50.8x4
0 264916 Gá kim thu sét f25, L=800 cái -
Gá lắp đặt RRU 60W Huawei,
0 061939 bộ -
21150760
Gá lắp đặt RRU 80W Huawei,
0 061906 bộ -
21150763
0 001401 Khóa cáp fi 10 cái -

0 001402 Khóa cáp fi 12 cái -

0 001147 Kim thu sét 300x300 cái -


T CỘT ANTEN

2
VẬT T
VẬT TƯ LẮP ĐẶT CỘT ANTEN Kim thu sét cột 600x600 L=2,4m,
0 036439 cái -
dùng cho ống cột fi60x4
Kim thu sét cột 600x600 L=2,4m,
0 036381 cái -
dùng cho ống cột fi76.3x4.5
0 264915 Kim thu sét f25, L=800 cái -

0 016288 Lót cáp dây co f12 bộ -

0 016456 Lót cáp dây co f8 bộ -

0 038227 Ma ní 16 + chốt 22 cái -

0 016339 Ma ní F22 + chốt F25 chiếc -

0 264913 Mast Ø413x5xØ523-L=6000 đốt -

0 264912 Mast Ø495x6xØ602-L=6000 đốt -

0 264911 Mast Ø568x6xØ678-L=6000 đốt -


Mặt bích bịt đầu cột 600x600, dùng
0 036382 cái -
cho ống cột fi76.3x4.5
0 001452 Móc neo cho cột 300x300 cái -

0 001451 Móc neo cho cột 600x600 cái -

0 001209 Tăng đơ fi 18 cái -

0 001211 Tăng đơ fi 24 cái -

0 039369 Thang cáp 3m cho cột 300x300 bộ -


Thang cáp ngoài trời cho cô ̣t
0 048029 bộ -
600x600 loại 1,2m
Thang cáp phụ ngoài trời (gồm 1
0 060623 bộ -
thang 3m ghép với 1 thang 0.74m)
0 264921 Thang trèo 1600 cái -

0 264918 Thang trèo 2400 cái -

0 264917 Thang trèo 3500 cái -


Vòng ốp móc dây co 5x150x240 cho
0 037292 cái -
cột 300x300
Vòng ốp móc dây co cột D600x600,
0 036443 cái -
dùng cho ống cột fi60x4
Vòng ốp móc dây co cột D600x600,
0 036385 cái -
dùng cho ống cột fi76.3x4.5
Vòng ốp móc dây co cột D600x600,
0 036377 cái -
dùng cho ống fi63.5x4.5

3
Switch Quidway
0 009931 S5300/S5328C/E1/24S/Thiết bị site bộ -
router
DC Power Module - Module nguồn
2 009898 cái 2.0 1.0
của thiết bị frame
SFP Module quang 1.25G/1310nm,
0 001642 cái -
10km
SFP-GE-LX-SM1310/Module GE
0 015811 cái -
quang 1310nm, 10km
SFP-GE-LX-SM1310/Optical
Transceiver,SFP,GE,Single-mode
0 006182 cái -
Module(1310nm,10km,LC)/Module
quang
0 000092 Dây nhảy quang FC/LC 5m sợi -
eSFP 850nm, 1000base, Sx, JDSU -
0 001650 cái -
khối kết nối quang
1500HP 50 Ohm
0 053762 Termination,WR112/ Nắp phối hợp cái -
trở kháng viba Ceragon HP radio
15HPA-2R-RFU-8 / 1500HP 8G
0 051420 khối -
2RX SM/All Indoor
15HP-RFU-7/1500HP 7G 2RX
0 049474 cái -
SM/All Indoor Ceragon
0 268618 15OCB8-SD-311A-02-L chiếc -

0 268619 15OCB8-SD-311A-04-H chiếc -


VẬT TƯ THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN SITE ROUTER / VIBA

0 268613 15OCB8-SD-311A-04-L chiếc -

0 268615 15OCB8-SD-311A-06-H chiếc -

0 268609 15OCB8-SD-311A-06-L chiếc -

0 268617 15OCB8-SD-311A-08-H chiếc -

0 268611 15OCB8-SD-311A-08-L chiếc -

0 035489 Bộ chống sét Viba Ceragon cái -


Cáp đồng trục RGC-213 CCA, 50
0 058084 m -
Ohm, RFS
CBL-PWR-DType/OE-40A-10m -
0 263783 sợi -
Cáp nguồn D-Type 40A, 10m
Modem Satellite Comtech CDMER-
0 054691 625A Remote, 5Mbps (No IP cái -
module)
Dây nhảy đầu TNC male sang đầu
0 058129 sợi -
N-TYPE female, 3m, 50Ohm
Dây nhảy quang chữ Y loại LC/LC
0 038735 2m (01 đầu vào LC và 02 đầu ra LC) sợi -
GBE-SPL-SM
DCB UBend connection 7_8GHz/
0 053775 Bộ ghép nối ODU Ceragon HP radio bộ -
Ubend 7_8GHz
FLX-HNGR-7_8Ghz/ 7_8Ghz - R84
0 062820 Hanger Kit - Bộ ghép nối ODU bộ -
Ceragon

4
IP-20N-2RU/10-Slot-Base-2x48v/
0 053542 Khung thiết bị viba IP-20 Ceragon bộ -
nguồn DC 2 x 48V
IP-20-RMC-B/ Card điều khiển thu
0 053551 cái -
phát tín hiệu viba IP-20 Ceragon
IP-20-TCC-B2-XG-MC+SD/ Card
0 062813 điều khiển thiết bị viba IP-20 cái -
Ceragon
OCB assembly 15OCB8-SD-311A-
0 268607 chiếc -
02-H
OCB SBend connection 7_8GHz/
0 053763 Bộ ghép nối ODU Ceragon HP radio bộ -
Sbend 7_8GHz
SPL-ETH-CBL/ Cáp mạng CAT-5E
0 263782 sợi -
RJ45 - 2xRJ45F, 0.54m
Tiếp mát cáp đồng trục viba loại 8D-
0 062458 6104 DC - Thiết bị tối ưu Vsat bộ -
FB
Remotes 4E1&3ET/6104-DC BASE
0 048913 UNIT WITH 4 E1,3 ETHERNET, 1 cái -
M&C,1 SERIAL
LNB Norsat PORTS,DUAL
C-Band, -48-
Input freq 3.4
0 VDC
059603 4.2GHz, Output freq 950 - cái -
1750MHz, L.O 5.15GHz
3 meters Cable with connector/ Cáp
0 054754 kết nối dữ liệu giữa thiết bị tối ưu sợi -
Sevis
BUC và 10WCDM-625,
ExtendeddàiC-Band
3m BUC/
0 054690 Thiết bị nâng tần, khuếch đại công cái -
suất
N type - Connector for RG11 (male)
0 011753 cái -
(N Connector cho cáp RG11 - Đực)
C band RX/TX linear feed Assy
0 010387 WR-137 -Bộ phận cực trực giao bộ -
OMT
0 007607 Cáp đồng trục RG11 m -
Hê ̣ thống giá đỡ và lồng điều hòa
0 050652 bộ -
cho nhà trạm Cabin C04
Hệ thống giá đỡ và lồng điều hòa
0 034672 bộ -
cho nhà trạm lắp ghép C05
Minishelter container/Nhà
0 025016 cái -
Minishelter
VẬT TƯ NHÀ LẮP GHÉP

0 027228 Nhà trạm lắp ghép cabin C04 bộ -


Nhà trạm lắp ghép Container dưới
0 034670 bộ -
đất C05
Quạt hút gió 48VDC, công suất ≥
0 050654 bộ -
1000 m3/h
Quạt hút gió 48VDC, công suất ≥
0 047068 cái -
1800 m3/h
0 050651 Thang cáp trong nhà C04 bộ -
Thang cáp trong nhà trạm C05, chiều
0 034671 bộ -
dài 4.80m
Tủ minishelter, KT(WxDxH):
0 262948 bộ -
850x1135x1880mm
0 023140 Vỏ Tủ Mini shelter (DBS3900) cái -

5
ANCG - 900 (khối phân phối và kết
0 003180 -
hơp - 900)
Anten Xpol Panel 1710-2200, 65⁰,
0 008472 bộ -
18 dBi, 0⁰ - 10⁰ T (Type 742215)
0 008473 Bộ chỉnh góc ngẩng anten 0°-10° bộ -
VẬT TƯ THIẾT BỊ 2G

0 003008 Bộ đấu dây đất cho vỏ Feeder 7/8" -

0 037566 Cáp feeder 7/8" lõi đặc -


Clamp kẹp feeder 7/8 loại kẹp 2
0 008905 -
sợi/MBHS78-2-F
0 037569 Connector 7/8" - 78EZDF -

0 002981 Dây nhảy ngoài trời 5m sợi -


Dây nhảy 1/2", 6m, 7/16 Male to
0 018405 sợi -
7/16 Male, Indoor/Outdoor
0 057537 Dây nhảy 1/2", 5m, đầu 7/16 M sợi -
VẬT TƯ THIẾT BỊ 2G

Dây nhảy 1/2" 3m 2 đầu thẳng ngoài


0 000537 sợi -
trời
0 003214 DCPR5 (khối cấp nguồn tủ cao) -
Direction Antenna, 806-960MHz,
17.5dBi, 65deg,+/-45, 6r, 500W,
0 037663 bộ -
With Bracket, 2*7-16
Directional DIN Female,
Antenna ,1710-
2600*312*120mm
2200MHz ,17.8dBi ,65deg ,+/-45,0-
0 011179 bộ -
10deg ,200W ,With bracket ,2*7/16
DIN
EMHA Female
flexi,1349*175*80mm
edge mechanical 3U
0 005851 bộ -
Unit-Case 3U
FANU (khối quạt) thuộc tủ BTS
0 003213 -
Alcatel
FHDB - Khối thu phát ngoài trời 900
VẬT TƯ THIẾT BỊ 2G

0 047545 Nokia ǀFHDB Flexi RRH 2x60W card -


TX
FMCA900 FLEXI 3U MOUNTING
0 002723 COVERS FRONT/BACK - Nắp đậy bộ -
phía
FMFA trước/sau
FLEXI3UMOUNTING
Flexi FMCA KIT
0 002721 FLOOR/WALL/POLE - Bộ giá đỡ bộ -
Flexi FMFA
FOSG/Module kết nối quang 850nm,
0 037368 bộ -
1000base MM
FPFD - Khối phân phối nguồn cho
0 047541 card điều khiển FSMF/FPFD Power card -
Distribution Sub-Module
FSEB (FSEB flexi system External
0 001633 bộ -
Alarm) - Bộ xử lý cảnh báo ngoài
0 037367 FSES/Thiết bị bảo vệ quá áp ngoài bộ -
VẬT TƯ THIẾT BỊ 2G

FXEB/Khối thu phát vô tuyến-1800


0 037369 sợi -
(BTS Nokia)
FSMF - Module điều khiển hệ
0 047538 cái -
thống/FSMF System Module

6
VẬT TƯ THIẾT BỊ 2 FTIF - Card luồng PDH/Ethernet
0 047776 BTS Nokia/FTIF Transport cái -
PDH/Ethernet
FXDB/Khối thu phát vô tuyến-900
0 037370 bộ -
(BTS Nokia)
FUFDD MM OD fiber LC OD-LC
0 068908 OD dual 80m - Dây quang sợi -
multimode LC 80m
Giá đỡ tủ BTS 2G, 3G Vendor
0 059165 bộ -
Nokia, kt: 700x350x410mm
VẬT TƯ THIẾT BỊ 2G

0 003155 Khay đỡ 3U tủ BTS Nokia bộ -

0 003192 MSCA (khối giao tiếp) -

0 003197 SUMA (khối xử lý trung tâm) -


TGTG - 900 (khối thu phát kép -
0 003170 -
900)
Van chống sét EMP băng rộng 800-
0 002714 -
2500Mhz 716M-716F
0 003144 Vỏ tủ MBI5 -

0 003193 XIBM (khối cảnh báo) -


Anten dualband 4 port 700-
0 267085 bộ -
900/1800-2100
0 001644 BBU/Khối xử lý băng gốc BTS3900 bộ -

0 037266 Cáp nhảy LAN CAT6 SFTP 20M sợi -


Cáp nguồn cho BBU Huawei, xanh
0 009097 sợi -
đen
Dây nhảy 1/2", 6m, 2 đầu 1/2-7/8 (N
0 058732 sợi -
type)
DCDU/ Khối phân phối nguồn, loại
0 060468 bộ -
12CB (10/16/20/32/63A)
VẬT TƯ THIẾT BỊ 3G

DCDU-01 - Khối phân phối nguồn


0 001659 trạm tập trung BTS3900/ bộ -
WD2E1DCDU
DCDU-03C - Khối phân phối nguồn
0 001660 bộ -
tủ phân tán
0 001623 Đế tủ BTS3900 Cái -
Directional Antenna,
1710~2200MHz, 18dBi, 65Deg,
0 001747 bộ -
Dual pol, 0~10Deg, 200W,
1450*260*200mm/99040LSM
Electronic and Electric Power
Cable,300V,UL2464,3.3mm^2,2*12
0 026332 AWG,Black m -
ẬT TƯ THIẾT BỊ 3G

Jacket(Cores:Blue,Black),OutDoors
Cable With Braiding,Only For OEM
FAN/Khối điều khiển quạt BTS3900
0 001661 Bộ -
Huawei

7
VẬT TƯ THIẾT BỊ 3G
0 002720 Hộp DDF 120 ohm 2PCM cái -
Khối xử lý băng tần WBBP (6 tế
0 041159 bào,CE:UL256/DL384) Cái -
QWMDWBBPD200
Optical
0 000513 transceiver,eSFP,1310nm,1.25Gb/s,- cái -
9.5~-3dBm,-20dBm,LC,SM,10km
Optical
Transceiver,eSFP,850nm,4.25G
0 037644 cái -
multi-rate,-9dBm~-1.5dBm,-
VẬT TƯ THIẾT BỊ 3G

15dBm,LC,MM,0.3km
RRU - Khối thu phát WCDMA
0 001628 bộ -
(60W)
RRU3826 WCDMA tần số
0 041158 bộ -
2100MHz (80W)
Signal Cable,Shielded Straight
Through Cable,10m,MP8-
0 000701 sợi -
II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP - Cáp
tín hiệu FECable,Straight
Single Through
Cable,10.00m,MP8-I,
0 057007 (CC4P0.5GY),MP8- sợi -
I,Unshield,DL2761/ Cáp tín hiệu FE
UBBPD200/
10m Card xử lý phổ tần cơ
0 056264 Cái -
VẬT TƯ THIẾT BỊ 3G

sở D2
UBBPD400/ Card xử lý phổ tần cơ
0 056243 Cái -
sở D4
UBFA/2U Fan module/Khối quản lý
0 001645 bộ -
quạt Huawei
UEIU00/ Card kiểm soát giao diện
0 015808 cái -
môi trường cơ sở
UMPTB101/ Card xử lý và truyền
0 047655 tải giao diện 4E1 và 2FE/GE cái -
UMPTb1
UPEU - Khối xử lý giao diện và
0 001649 bộ -
nguồn
0 003156 Vỏ tủ BTS 3900 Cái -
WBBP - Khối giao diện và xử lý giải
0 001646 Cái -
tần
WMPT - Khối truyền dẫn và xử lý
0 001647 bộ -
chính
0 001627 WRFU - Card thu phát bộ -
ABIA/ Card điều khiển lưu lượng
0 060561 kết nối của thiết bị Nokia AirScale, cái -
loại A
AMIA AirScale Subrack/ Vỏ tủ thiết
0 060562 AISG 5m Connecting Cable for cái -
bị trạm gốc Nokia AirScale, loại A
Remote Electrical Tilt (RET)
0 055101 System/ Cáp kết nối AISG 5m cho sợi -
hệ
Cápthống điềutin
thông chỉnh
đơngócAISG,
ngẩng điện
5m,
0 từ xa anten
039364 D9M+D9(PS) Kathrein sợi -
(W),CC4P0.5PB(S),RC8SF(S)-I
Anten M3, Dual band
0 065355 1710~2690MHz 17dBi 65⁰, 0⁰~8⁰, cái -
D-XX-DWH-17-65-VT-DM-V-A

8
ASIA/ Card điều khiển chung của
0 060560 cái -
thiết bị Nokia AirScale, loại A
Dây nhảy quang sợi đôi LC/LC SM
0 048773 sợi -
15m
VẬT TƯ THIẾT BỊ 4G

Dây nhảy quang đơn mode


0 269273 100m/FUFEJ SM OD fiber LC OD- sợi -
LC OD dual 100m
DCDU/ Bộ phân phối nguồn 1U,
0 060463 cái -
2x15A + 6x30A
DCDU12B0/ Card phân phối nguồn
0 037633 cái -
DC DBS3900
FHED Flexi RRH 4TR 1800 - Khối
0 060469 thu phát ngoài trời RRU 1800MHz cái -
(4TXRX)
FHEB - Khối thu phát ngoài trời
0 047550 1800 Nokia ǀFHEB Flexi RRH 2 x cái -
60W
FOSCTXOptical
1800 SFP 1000Base-LX
0 056452 1310nm SM/ Modul quang SFP cái -
1000Base-LX 1310nm
FPKA Flexi Pole Kit - Bộ gá FRGF
VẬT TƯ THIẾT BỊ 4G

0 002728 bộ -
trên cột Flexi FPKA
FSAH EAC - Cáp cảnh báo hệ thống
0 047540 HDMI-D37 15m/FSAH EAC cable sợi -
HDMI-D37
FUTER SM 15m OD fiber LC OD-LC ID
0 062612 dual 50m - Dây quang singlemode sợi -
LC 50m SM OD fiber LC OD-LC
FUFBF
0 060480 OD dual 50m - Dây quang sợi -
Singlemode
Gá LCđộ
anten cùng 50mcao cho cột dây co
0 062380 300/400/600/1000, loại 1 ống bộ -
Ø50.8x2 1.8m
Gá lắp đặt OVP, sơn màu đen, lắp
0 060818 cái -
trên rack 19''
Giá chữ L, lắp trên open rack 19'',
0 060567 dùng để đỡ BBU, KT: D.300 x R.70 cái -
VẬT TƯ THIẾT BỊ 4G

x C.130 mm
Khối chỉnh tilt anten tự động RSF
0 059009 cái -
ACU-A20-S
L4-HMDM-5M-SGW-D/ Jumper
cable LDF4-50A 5m - Dây nhảy 1
0 060484 sợi -
đầu 4.3-10 Male, 1 đầu 7-16 DIN
Male, 5m, chống nước
MCMK/XCMK 2X10+2.5 Cable -
0 060564 m -
Cáp nguồn 2x10mm2 + 2.5mm2
MCMK/XCMK-HF 2x16+2.5 Cable
0 041264 m -
- Cáp nguồn 2x16mm2 + 2.5mm2
Optical Transceiver, FOSI, SEP,
0 060481 cái -
1310nm, 6Gbps, SM, 15km
RCU Khối chỉnh tilt anten tự động
0 064821 cái -
ACE Technology RETu AISG 2.0
RET Control Cable 0.5 m - Cáp điều
0 060471 sợi -
khiển Tilt anten, dài 0.5m
RET Control Cable 5 m - Cáp điều
0 060472 Sợi -
khiển Tilt anten, dài 5m
Thanh ngang cuốn cáp 1U, lắp trên
0 060570 cái -
rack 19''

9
0 027867 AC - V1/Hộp cảnh báo nguồn cái -
Angle Mount Used for Wiring
3 001010 Ladder - Con sơn đỡ thang cáp cho cái - 1.0
tủ BTS
Acquy Lithium-ion SAFT Evolion,
0 067508 cái -
48V-74Ah C8
Acquy Lithium-ion ZTT-4850 48V-
0 060297 bình -
50Ah
4 037104 Acquy Narada AG12V-155Ah bình - 20.0

0 007451 Attomat 3 Pha 32A cái -

0 002295 Attomat 3 pha 63A cái -


VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

0 025407 Attomat 40A 3Pha cái -

0 002300 Attomat C100 cái -

0 002302 Attomat C32 cái -

0 007453 Attomat đơn 100A -

0 007454 Attomat đơn 10A cái -

0 007456 Attomat đơn 125A cái -

0 007458 Attomat đơn 16A -

0 007459 Attomat đơn 20A cái -


VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

0 007462 Attomat đơn 32A cái -

0 007463 Attomat đơn 40A -

0 007465 Attomat đơn 63A Cái -

0 007466 Attomat đơn 6A -

0 007467 Attomat đơn 80A -

0 007473 Attomat đơn C63 cái -

0 008049 Attomat kép 16A cái -

0 007481 Attomat kép 50A -

0 007482 Attomat kép 63A cái -


UỒN + PHỤ TRỢ

MPĐ_3 pha_ Kim Bình


0 057176 _20KVA_EXT25KME_Dầu_có vỏ cái -
chống ồn

10
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
0 004018 Băng dính cuộn -
Băng dính cách điện vàng/xanh
0 002667 cuộn -
15*10m
0 002668 Băng dính cách điện xanh 15*10m cuộn -

0 002666 Băng dính cách điện đen 15*10m cuộn -


Băng dính cách điện, 19*0.13mm,
0 057202 cuộn -
dài 10m, màu đỏ
Băng dính cách điện, 19*0.13mm,
0 057201 cuộn -
dài 10m, màu vàng
Băng dính cách điện, 19*0.13mm,
0 057200 cuộn -
dài 10m, màu xanh
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

Băng dính cách điện đen


0 060638 cuộn -
19mm*20m
5 004101 Bình cứu hỏa CO2 MT3 bình - 4.0

0 012909 Bộ cảnh báo mở cửa bộ -


Bộ cảnh báo nhiệt độ cao và báo
0 006482 cái -
khói
0 000986 Cao su non cuộn -

0 007526 Cáp đấu Acquy sợi -


Cáp điện CU/PVC/PVC
0 027202 m -
3x16+1x10mm2
Cáp mạng LAN Cat5, 2 đầu RJ45,
0 043375 Sợi -
5m
0 029360 Cáp AC 2x6mm2 + 1x2,5mm2 m -
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

0 037371 Cáp nguồn 2x16+2.5 m -

0 002699 Cáp nguồn đen 16 m -

0 002700 Cáp nguồn xanh 16 m -


Cáp điện 450/750V Cu/PVC M25
0 038329 m -
(Đen)
Cáp điện 450/750V Cu/PVC M25
0 038328 m -
(xanh)
Cáp quang mở rộng, 60m,
0 000718 sợi -
DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode

RRUS01 optical cable 60m - Dây


0 057894 sợi -
quang RRU 60m, LC

Cáp quang mở rộng, 80m,


0 056234 sợi -
UỒN + PHỤ TRỢ

DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode
Cáp quang mở
0 000719 rộng,100m,DLC/PC,DLC/PC,Multi- sợi -
mode

11
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ Card cảnh báo nguồn Emerson
0 007520 cái -
S6415X2
0 017307 Cắt lọc sét SPD-380-LA cái -

0 007556 Cầu chì 100A cái -

0 009033 Cầu chì 125A cái -

0 002249 Cầu chì 160A -

0 007554 Cầu chì 40A cái -

0 007555 Cầu chì 63A cái -


VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

Clamp kẹp cáp 12 - 22mm, 3 cáp


0 062928 cái -
quang + 3 cáp điện
Clamp kẹp cáp 12 - 22mm, 4 cáp
0 060572 cái -
quang + 3 cáp điện
Clamp kẹp dây Nguồn và dây Quang
0 006355 Cái -
cho RRU
CPMU01 - Power System Monitor
0 001651 cái -
Module - Module giám sát nguồn
CSU - Module điều khiển ZXDU58
0 001652 cái -
B121
CSU501B/ Module điều khiển tủ
0 062213 Cái -
nguồn ZXDU68 T601, CSU501B01
CSU521Y/ Khối điều khiển và giám
0 057010 m -
sát tập trung 521Y
Dàn lạnh điều hòa AQUA Inverter
0 262845 cái -
12.000BTU AQUA-KCRV12VKS
Dàn lạnh điều hòa Hyundai Inverter
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

6 051771 cái - 1.0


12.000BTU HDAC-12C
Dàn nóng điều hòa Hyundai Inverter
7 051770 cái - 1.0
12.000BTU HDAC-12C
Dàn nóng điều hòa AQUA Inverter
0 262846 cái -
12.000BTU AQUA-KCRV12VKS
Dàn nóng điều hòa LG 12000BTU,
0 060930 inverter, treo tường, Model: cái -
V13END
Dàn nóng điều hòa LG 12000BTU,
0 055501 inverter, treo tường, Model: cái -
V13ENT
Dàn lạnh điều hòa tủ đứng trane
0 261750 cái -
48.000BTU - MCV048BB
Dàn nóng điều hòa tủ đứng trane
0 261749 cái -
48.000BTU - TTK048KD
Dàn nóng điều hòa AQua
0 260876 18000BTU - Inverter AQA- cái -
KCRV18VKS
Dàn lạnh điều hòa AQua 18000BTU
0 260875 cái -
- Inverter AQA-KCRV18VKS
UỒN + PHỤ TRỢ

DDF (Giá đỡ phiến đấu dây loại 15


8 004100 cái - 1.0
phiến)

12
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
0 004657 Đầu cốt 10 Cái -

0 004655 Đầu cốt M16 cái -

0 002648 Đầu cốt 16mm2/M8 cái -

0 004695 Đầu cốt M25 cái -

0 004659 Đầu cốt M35 cái -

0 009272 Dây điện 1x10mm2 Mét -

0 006649 Dây điện 2x6mm2 m -


VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

0 020313 Dây điện DC 1x25mm2 m -


Dây cáp nguồn AC 4X16mm
0 006601 m -
(Huawei)
0 000672 Dây đồng bọc PVC M10 Vàng Xanh Mét -

0 000663 Dây đồng bọc PVC M16 vàng xanh m -

0 000702 Dây đồng bọc PVC M25 vàng xanh m -

9 000661 Dây đồng bọc PVC M35 vàng xanh m - 100.0

10 000659 Dây đồng bọc PVC M50 vàng xanh m - 100.0

0 006477 Dây đồng bọc PVC M6 vàng xanh Mét -

0 005289 Dây nguồn 2x1.5mm2 m -


VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

0 009235 Dây nguồn đen 1x35 mm (RVK) m -

0 009234 Dây nguồn xanh 1x35 mm (RVK) m -

0 004105 Dây nguồn DC 1x10 Mét -

0 037274 Dây thít nhựa 4.6mm x 200mm chiếc -

0 037276 Dây thít nhựa 7.6mm x 390mm chiếc -

0 054222 Giá đặt bình chữa cháy - Loại treo cái -

0 38644 Giá đỡ accu cho tủ nguồn Aggison bộ -


Gía đỡ Acquy tủ nguồn Huawei
0 047658 bộ -
TP48300B-N04C1
UỒN + PHỤ TRỢ

Giá đỡ tủ điện V5 (2 thanh đứng:


0 043717 bộ -
300mm+2 thanh ngang:530mm)

13
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
0 002629 Grounding Unit - Bảng đồng tiếp địa bộ -
Indoor DC cable, 2x35mm2 - Cáp
0 011806 m -
nguồn DC 2x35 mm2
Indoor Rack Flatpack2 HE 23" 4
0 010525 cái -
ngăn
JOINTING SLEEVE C - (kẹp đồng
0 005891 cái -
chữ C, C9-8 và C8-6) (SNT10226)
0 048854 Kẹp đồng chữ C50-25 cái -
Khung giá lắp đặt nguồn và ắc quy
0 062211 Bộ -
ZTE ZXDUPA-FR060, cao 2m
0 008908 Lạt thít sắt bọc nhựa 9,5x457 mm Cái -
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

0 003547 M500D (khối giám sát) cái -

0 003543 MCU smartpack cái -

Monitor and Alarm Cable, 10m -


0 061944 Cáp giám sát và cảnh báo tủ nguồn -
TP48300B, dài 10m

11 002717 Nhãn dán cho BTS túi - 1.0

Power Cable, 300V, UL2464,


2x10AWG, Black(2Cores: Blue,
0 059783 Black), 42.5A, Shielding Outdoor m -
Cable, UL - Cáp nguồn đen
2x4mm2, 300V

Power Cable,600/1000V,ZRA-
VV,4*16mm^2,Black(Cores:
0 000709 Red,Yellow,Green,Black) - Cáp m -
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

nguồn đầu vào AC 4 sợi, 3 phase, vỏ


đen

12 005914 Rack 19" cái - 2.0


Rack ắc quy cơ sơ, kích thước:
0 057572 -
H.337 x W.552 x D.600 mm
Rack ắc quy mở rộng, kích thước:
0 057564 -
H.337 x W.552 x D.600 mm
0 015235 Rack Acquy và phụ kiện cái -
REC_Emerson_1000W_R48_1000e
0 263000 cái -
3
0 002164 Rectifier EPW30 cái -

0 003487 Rectifier flatpack2 1800 -

0 010551 Rectifier Flatpack2 HE 3000 cái -


ỒN + PHỤ TRỢ

Rectifier Huawei R4850S1 - 3000W,


0 059559 -
1U
14
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
0 003478 Rectifier R48 1800 cái -

0 008483 Rectifier R48-2900 cái -

0 059459 Rectifier R4850G2-3000W -

0 047656 Rectifier R4850N2-3000W cái -

0 007434 Rectifier ZXD1500 m -

0 002163 Rectifier ZXD2400 50A cái -

0 062217 Rectifier ZXD3000 (V5.5) Cái -


VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

0 012947 Sensor nhiệt Eltek cái -


SIU/ Module giao tiếp tín hiệu tủ
0 062215 cái -
nguồn ZXDU68 S301
0 008491 SPD - Khối chống sét/VD30Z85W bộ -

0 003544 SPD AC (khối chống sét AC) Eltek cái -

0 007491 SPD AC 1 pha Delta cái -

0 007522 SPD AC 3 Pha Cái -


Subrack ZXDU68 B201(3 phase)/Vỏ
0 002289 bộ -
tủ nguồn DC ZXDU68 B201
Temperature Sensor, Cable Length
0 057629 -
of 2m - Cảm biến nhiệt độ, dài 2m
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

13 039300 Thang cáp trong nhà X04 (9,8m) bộ - 4.0


Through-Wall Encapsulated Wiring
0 001011 chiếc -
Window - Bảng lỗ cáp nhập trạm
14 007565 Tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy bộ - 1.0

15 019699 Tủ điện tích hợp V5 1 pha tủ - 1.0

0 003556 Tủ điện tích hợp V5 3 pha tủ -


Tủ nguồn DC mini (EPC 4830/1000-
0 262372 bộ -
FA32- Vertiv)
0 007517 Vỏ tủ nguồn 48200/PS48165 cái -

0 009099 Vỏ tủ nguồn Agisson TP48300 cái -


Vỏ tủ nguồn cao Eltek kèm khay đỡ
0 003539 -
Acquy
GUỒN + PHỤ TRỢ

Vỏ tủ nguồn DC ZXDU48
0 057009 cái -
H002(V5.0)

15
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
0 013843 Vỏ tủ nguồn Eltek 2 HE PRSB3000 bộ -

0 007518 Vỏ tủ nguồn Emerson NetSure A51 cái -

0 007516 Vỏ tủ nguồn Emerson PS48180 cái -


Vỏ tủ nguồn Huawei TP48300B-
0 047657 cái -
N04C1/TP48300B-N04C1
Vỏ tủ nguồn Huawei TP48300B-
0 059557 N04C2, 3P 220/380VAC hoặc 1P -
220VAC, 300A
Vỏ tủ nguồn ZTE DC ZXDU68
0 062216 Tủ -
B301 (V5.0R06M01)
Wire,450/750V,60227 IEC
02(RV)25mm^2,black,110A,With a
0 035501 -
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ

package exempted from


fumigating(per meter)
Wire,450/750V,60227 IEC
02(RV)25mm^2,blue,110A,With a
0 038622 -
package exempted from
fumigating(per meter)
Wire,450/750V,60227 IEC
0 024412 02(RV)6mm^2,black,44A(per m -
meter)/Cáp nguồn đen 6mm
Wire,450/750V,60227 IEC
0 024413 02(RV)6mm^2,blue(per meter)/Cáp m -
nguồn xanh 6mm2
Wire,450/750V,227 IEC
0 000700 02(RV)16mm^2,black,85A - Cáp m -
nguồn DC cho tủ BTS đen
Wire,450/750V,227 IEC
0 000699 02(RV)16mm^2,blue,85A - Cáp m -
nguồn DC cho tủ BTS xanh dương
Wire,450/750V,227 IEC
02(RV)25mm^2,yellow
0 000626 green,110A/P-25mm^2- Sợi -
Olivine/25030431 /Nguồn cho tủ
3012

16
Anten_2G 0 Anten_3G 0 Anten_4G 0 -
Feeder 7/8_2G 0 Feeder 7/8_3G 0 Feeder 7/8_4G 0 -
Feeder 1/2_2G 0 Feeder 1/2_3G 0 Feeder 1/2_4G 0 -
Dây nhảy_2G 0 Dây nhảy_3G 0 Dây nhảy_4G 0
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
KHỐI LƯỢNG

Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 Lần 6 Lần 7 Lần 8 Lần 9 Lần 10 Lần 11 Lần 12

17
18
19
1.0

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
19 20 21 22 23 24 25 26 27
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ

XK L1 XK L2 XK L3 XK L4 XK L5 XK L6 XK L7 XK L8 XK L9

33
34
35
891,725.0 891,725.0

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
Gá FPKA dùng cho 2G, 4G: 1RRU dùng 2 FPKA
Tính Clam bằng cách lấy chiều cao cột H/1,2m
FSES bảo về quá áp: 2G mỗi Cell 1 bộ, 4G chỉ dùng 1 bộ

28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
TƯ SỐ PHIẾU XUẤT / NHẬP
Nhập kho PXK PXK PXK PXK PXK
XK L10 XK L11 XK L12 NK L1 NK L2 Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5

49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Link Cột PX 1 PXKVTU_KH/15/004103

PHIẾU XUẤT
PMLG PX 2
ộ, 4G chỉ dùng 1 bộ 2G PX 3
3G PX 4
45 46 PX 13
T / NHẬP PX 14
Số SLNK Chủng loại Vật tư PX 15
PNK 1783450 PX 16

0.0 0 PX 17

0.0 0 PX 18

0.0 0 PX 19

0.0 0 PX 20

-3.0 0 PX 21

0.0 0 PX 22

0.0 0 PX 23

0.0 0 PX 24

0.0 0 PX 25

0.0 0 PX 26

0.0 0 PX 27

0.0 0 PX 28

0.0 0 PX 29

0.0 0 PX 30

0.0 0 PX 31

0.0 0 PX 32

0.0 0 PX 33

0.0 0 PX 34

0.0 0 PX 35

0.0 0 PX 36

0.0 0 PX 37

65
0.0 0 PX 38

0.0 0 PX 39

0.0 0 PX 40

0.0 0 PX 41

0.0 0 PX 42

0.0 0 PX 43

0.0 0 PX 44

0.0 0 PX 45

0.0 0 PX 46

0.0 0 PX 47

0.0 0 PX 48

0.0 0 PX 49

0.0 0 PX 50

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

66
0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

67
0.0 0

2.0 1783450

0.0 0

0.0

0.0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

68
0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

69
0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Dây nhảy_2G

0.0 Dây nhảy_2G

0.0 Dây nhảy_2G

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

70
0.0 0

0.0 Khối phân tán_2G

0.0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Anten_3G 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Dây nhảy_3G 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Anten_3G 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 0

71
0.0 DDF 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Bộ RRU_3G 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Anten_4G 0

72
0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Khối phân tán_4G 0

0.0 Khối phân tán_4G 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Cáp quang_4G

0.0 Cáp quang_4G

0.0 Gá Anten_4G 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Dây nhảy_4G 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

73
0.0 0

-1.0 0

0.0 Accu 0

0.0 Accu 0

-20.0 Accu 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

74
0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0

-4.0 Bình cứu hỏa 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Cáp quang_2G 0

0.0 Cáp quang_2G 0

0.0 Cáp quang_3G 0

0.0 Cáp quang_3G 0

75
0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Đ.Hòa_Lạnh 0

-1.0 Đ.Hòa_Lạnh 0

-1.0 Đ.Hòa_Lạnh 0

0.0 Đ.Hòa_Nóng 0

0.0 Đ.Hòa_Nóng 0

0.0 Đ.Hòa_Nóng 0

0.0 Đ.Hòa_Lạnh 0

0.0 Đ.Hòa_Nóng 0

0.0 Đ.Hòa_Nóng 0

0.0 Đ.Hòa_Lạnh 0

-1.0 DDF 0

76
0.0 Đầu cốt M ≤ 16 0

0.0 Đầu cốt M ≤ 16 0

0.0 Đầu cốt M ≤ 16 0

0.0 Đầu cốt 25 ≤ M ≤ 50 0

0.0 Đầu cốt 25 ≤ M ≤ 50 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

-100.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

-100.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Giá đỡ Accu 0

0.0 Giá đỡ Accu 0

0.0 0

77
0.0 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 0

0.0 Đầu cốt M ≤ 16 0

0.0 Đầu cốt 25 ≤ M ≤ 50 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

-1.0 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

-2.0 Rack 19" 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

78
0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

-4.0 0

0.0 Hộp bịt cáp 0

-1.0 Tiêu lệnh 0

-1.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

79
0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 Nguồn, D.Đất S ≤ 70 0

0.0 0

80
10/12/2015 PNK
1
PNK 2
PNK 3
PNK 4
PNK 13
PNK 14
PNK 15

81

You might also like