Professional Documents
Culture Documents
THỐNG KÊ
VẬT TƯ
Máng nhựa 0 DDF 1
Nguồn, D.Đất S ≤ 16 0 Phiến Krone 0
Nguồn, D.Đất S ≤ 70 200 Giá đỡ Accu 0
1 2 3 4 5 6 7
1
VẬT TƯ LẮP ĐẶT CỘT ANTEN
0 038226 Đầu bịt đốt cột f190 cái -
0 036383 đốt -
ống fi76.3x4.5
Đốt cột D 600x600, L=6000mm,
0 036441 đốt -
dùng cho ống cột fi60x4
Đốt cột D 600x600, L=6000mm,
0 036375 đốt -
dùng cho ống cột fi63.5x4.5
0 264914 Đốt cột Ø370x5xØ440-L=6000 đốt -
2
VẬT T
VẬT TƯ LẮP ĐẶT CỘT ANTEN Kim thu sét cột 600x600 L=2,4m,
0 036439 cái -
dùng cho ống cột fi60x4
Kim thu sét cột 600x600 L=2,4m,
0 036381 cái -
dùng cho ống cột fi76.3x4.5
0 264915 Kim thu sét f25, L=800 cái -
3
Switch Quidway
0 009931 S5300/S5328C/E1/24S/Thiết bị site bộ -
router
DC Power Module - Module nguồn
2 009898 cái 2.0 1.0
của thiết bị frame
SFP Module quang 1.25G/1310nm,
0 001642 cái -
10km
SFP-GE-LX-SM1310/Module GE
0 015811 cái -
quang 1310nm, 10km
SFP-GE-LX-SM1310/Optical
Transceiver,SFP,GE,Single-mode
0 006182 cái -
Module(1310nm,10km,LC)/Module
quang
0 000092 Dây nhảy quang FC/LC 5m sợi -
eSFP 850nm, 1000base, Sx, JDSU -
0 001650 cái -
khối kết nối quang
1500HP 50 Ohm
0 053762 Termination,WR112/ Nắp phối hợp cái -
trở kháng viba Ceragon HP radio
15HPA-2R-RFU-8 / 1500HP 8G
0 051420 khối -
2RX SM/All Indoor
15HP-RFU-7/1500HP 7G 2RX
0 049474 cái -
SM/All Indoor Ceragon
0 268618 15OCB8-SD-311A-02-L chiếc -
4
IP-20N-2RU/10-Slot-Base-2x48v/
0 053542 Khung thiết bị viba IP-20 Ceragon bộ -
nguồn DC 2 x 48V
IP-20-RMC-B/ Card điều khiển thu
0 053551 cái -
phát tín hiệu viba IP-20 Ceragon
IP-20-TCC-B2-XG-MC+SD/ Card
0 062813 điều khiển thiết bị viba IP-20 cái -
Ceragon
OCB assembly 15OCB8-SD-311A-
0 268607 chiếc -
02-H
OCB SBend connection 7_8GHz/
0 053763 Bộ ghép nối ODU Ceragon HP radio bộ -
Sbend 7_8GHz
SPL-ETH-CBL/ Cáp mạng CAT-5E
0 263782 sợi -
RJ45 - 2xRJ45F, 0.54m
Tiếp mát cáp đồng trục viba loại 8D-
0 062458 6104 DC - Thiết bị tối ưu Vsat bộ -
FB
Remotes 4E1&3ET/6104-DC BASE
0 048913 UNIT WITH 4 E1,3 ETHERNET, 1 cái -
M&C,1 SERIAL
LNB Norsat PORTS,DUAL
C-Band, -48-
Input freq 3.4
0 VDC
059603 4.2GHz, Output freq 950 - cái -
1750MHz, L.O 5.15GHz
3 meters Cable with connector/ Cáp
0 054754 kết nối dữ liệu giữa thiết bị tối ưu sợi -
Sevis
BUC và 10WCDM-625,
ExtendeddàiC-Band
3m BUC/
0 054690 Thiết bị nâng tần, khuếch đại công cái -
suất
N type - Connector for RG11 (male)
0 011753 cái -
(N Connector cho cáp RG11 - Đực)
C band RX/TX linear feed Assy
0 010387 WR-137 -Bộ phận cực trực giao bộ -
OMT
0 007607 Cáp đồng trục RG11 m -
Hê ̣ thống giá đỡ và lồng điều hòa
0 050652 bộ -
cho nhà trạm Cabin C04
Hệ thống giá đỡ và lồng điều hòa
0 034672 bộ -
cho nhà trạm lắp ghép C05
Minishelter container/Nhà
0 025016 cái -
Minishelter
VẬT TƯ NHÀ LẮP GHÉP
5
ANCG - 900 (khối phân phối và kết
0 003180 -
hơp - 900)
Anten Xpol Panel 1710-2200, 65⁰,
0 008472 bộ -
18 dBi, 0⁰ - 10⁰ T (Type 742215)
0 008473 Bộ chỉnh góc ngẩng anten 0°-10° bộ -
VẬT TƯ THIẾT BỊ 2G
6
VẬT TƯ THIẾT BỊ 2 FTIF - Card luồng PDH/Ethernet
0 047776 BTS Nokia/FTIF Transport cái -
PDH/Ethernet
FXDB/Khối thu phát vô tuyến-900
0 037370 bộ -
(BTS Nokia)
FUFDD MM OD fiber LC OD-LC
0 068908 OD dual 80m - Dây quang sợi -
multimode LC 80m
Giá đỡ tủ BTS 2G, 3G Vendor
0 059165 bộ -
Nokia, kt: 700x350x410mm
VẬT TƯ THIẾT BỊ 2G
Jacket(Cores:Blue,Black),OutDoors
Cable With Braiding,Only For OEM
FAN/Khối điều khiển quạt BTS3900
0 001661 Bộ -
Huawei
7
VẬT TƯ THIẾT BỊ 3G
0 002720 Hộp DDF 120 ohm 2PCM cái -
Khối xử lý băng tần WBBP (6 tế
0 041159 bào,CE:UL256/DL384) Cái -
QWMDWBBPD200
Optical
0 000513 transceiver,eSFP,1310nm,1.25Gb/s,- cái -
9.5~-3dBm,-20dBm,LC,SM,10km
Optical
Transceiver,eSFP,850nm,4.25G
0 037644 cái -
multi-rate,-9dBm~-1.5dBm,-
VẬT TƯ THIẾT BỊ 3G
15dBm,LC,MM,0.3km
RRU - Khối thu phát WCDMA
0 001628 bộ -
(60W)
RRU3826 WCDMA tần số
0 041158 bộ -
2100MHz (80W)
Signal Cable,Shielded Straight
Through Cable,10m,MP8-
0 000701 sợi -
II,CC4P0.5GY(S),MP8-II,FTP - Cáp
tín hiệu FECable,Straight
Single Through
Cable,10.00m,MP8-I,
0 057007 (CC4P0.5GY),MP8- sợi -
I,Unshield,DL2761/ Cáp tín hiệu FE
UBBPD200/
10m Card xử lý phổ tần cơ
0 056264 Cái -
VẬT TƯ THIẾT BỊ 3G
sở D2
UBBPD400/ Card xử lý phổ tần cơ
0 056243 Cái -
sở D4
UBFA/2U Fan module/Khối quản lý
0 001645 bộ -
quạt Huawei
UEIU00/ Card kiểm soát giao diện
0 015808 cái -
môi trường cơ sở
UMPTB101/ Card xử lý và truyền
0 047655 tải giao diện 4E1 và 2FE/GE cái -
UMPTb1
UPEU - Khối xử lý giao diện và
0 001649 bộ -
nguồn
0 003156 Vỏ tủ BTS 3900 Cái -
WBBP - Khối giao diện và xử lý giải
0 001646 Cái -
tần
WMPT - Khối truyền dẫn và xử lý
0 001647 bộ -
chính
0 001627 WRFU - Card thu phát bộ -
ABIA/ Card điều khiển lưu lượng
0 060561 kết nối của thiết bị Nokia AirScale, cái -
loại A
AMIA AirScale Subrack/ Vỏ tủ thiết
0 060562 AISG 5m Connecting Cable for cái -
bị trạm gốc Nokia AirScale, loại A
Remote Electrical Tilt (RET)
0 055101 System/ Cáp kết nối AISG 5m cho sợi -
hệ
Cápthống điềutin
thông chỉnh
đơngócAISG,
ngẩng điện
5m,
0 từ xa anten
039364 D9M+D9(PS) Kathrein sợi -
(W),CC4P0.5PB(S),RC8SF(S)-I
Anten M3, Dual band
0 065355 1710~2690MHz 17dBi 65⁰, 0⁰~8⁰, cái -
D-XX-DWH-17-65-VT-DM-V-A
8
ASIA/ Card điều khiển chung của
0 060560 cái -
thiết bị Nokia AirScale, loại A
Dây nhảy quang sợi đôi LC/LC SM
0 048773 sợi -
15m
VẬT TƯ THIẾT BỊ 4G
0 002728 bộ -
trên cột Flexi FPKA
FSAH EAC - Cáp cảnh báo hệ thống
0 047540 HDMI-D37 15m/FSAH EAC cable sợi -
HDMI-D37
FUTER SM 15m OD fiber LC OD-LC ID
0 062612 dual 50m - Dây quang singlemode sợi -
LC 50m SM OD fiber LC OD-LC
FUFBF
0 060480 OD dual 50m - Dây quang sợi -
Singlemode
Gá LCđộ
anten cùng 50mcao cho cột dây co
0 062380 300/400/600/1000, loại 1 ống bộ -
Ø50.8x2 1.8m
Gá lắp đặt OVP, sơn màu đen, lắp
0 060818 cái -
trên rack 19''
Giá chữ L, lắp trên open rack 19'',
0 060567 dùng để đỡ BBU, KT: D.300 x R.70 cái -
VẬT TƯ THIẾT BỊ 4G
x C.130 mm
Khối chỉnh tilt anten tự động RSF
0 059009 cái -
ACU-A20-S
L4-HMDM-5M-SGW-D/ Jumper
cable LDF4-50A 5m - Dây nhảy 1
0 060484 sợi -
đầu 4.3-10 Male, 1 đầu 7-16 DIN
Male, 5m, chống nước
MCMK/XCMK 2X10+2.5 Cable -
0 060564 m -
Cáp nguồn 2x10mm2 + 2.5mm2
MCMK/XCMK-HF 2x16+2.5 Cable
0 041264 m -
- Cáp nguồn 2x16mm2 + 2.5mm2
Optical Transceiver, FOSI, SEP,
0 060481 cái -
1310nm, 6Gbps, SM, 15km
RCU Khối chỉnh tilt anten tự động
0 064821 cái -
ACE Technology RETu AISG 2.0
RET Control Cable 0.5 m - Cáp điều
0 060471 sợi -
khiển Tilt anten, dài 0.5m
RET Control Cable 5 m - Cáp điều
0 060472 Sợi -
khiển Tilt anten, dài 5m
Thanh ngang cuốn cáp 1U, lắp trên
0 060570 cái -
rack 19''
9
0 027867 AC - V1/Hộp cảnh báo nguồn cái -
Angle Mount Used for Wiring
3 001010 Ladder - Con sơn đỡ thang cáp cho cái - 1.0
tủ BTS
Acquy Lithium-ion SAFT Evolion,
0 067508 cái -
48V-74Ah C8
Acquy Lithium-ion ZTT-4850 48V-
0 060297 bình -
50Ah
4 037104 Acquy Narada AG12V-155Ah bình - 20.0
10
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
0 004018 Băng dính cuộn -
Băng dính cách điện vàng/xanh
0 002667 cuộn -
15*10m
0 002668 Băng dính cách điện xanh 15*10m cuộn -
DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode
Cáp quang mở
0 000719 rộng,100m,DLC/PC,DLC/PC,Multi- sợi -
mode
11
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ Card cảnh báo nguồn Emerson
0 007520 cái -
S6415X2
0 017307 Cắt lọc sét SPD-380-LA cái -
12
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
0 004657 Đầu cốt 10 Cái -
13
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
0 002629 Grounding Unit - Bảng đồng tiếp địa bộ -
Indoor DC cable, 2x35mm2 - Cáp
0 011806 m -
nguồn DC 2x35 mm2
Indoor Rack Flatpack2 HE 23" 4
0 010525 cái -
ngăn
JOINTING SLEEVE C - (kẹp đồng
0 005891 cái -
chữ C, C9-8 và C8-6) (SNT10226)
0 048854 Kẹp đồng chữ C50-25 cái -
Khung giá lắp đặt nguồn và ắc quy
0 062211 Bộ -
ZTE ZXDUPA-FR060, cao 2m
0 008908 Lạt thít sắt bọc nhựa 9,5x457 mm Cái -
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
Power Cable,600/1000V,ZRA-
VV,4*16mm^2,Black(Cores:
0 000709 Red,Yellow,Green,Black) - Cáp m -
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
Vỏ tủ nguồn DC ZXDU48
0 057009 cái -
H002(V5.0)
15
VẬT TƯ NGUỒN + PHỤ TRỢ
0 013843 Vỏ tủ nguồn Eltek 2 HE PRSB3000 bộ -
16
Anten_2G 0 Anten_3G 0 Anten_4G 0 -
Feeder 7/8_2G 0 Feeder 7/8_3G 0 Feeder 7/8_4G 0 -
Feeder 1/2_2G 0 Feeder 1/2_3G 0 Feeder 1/2_4G 0 -
Dây nhảy_2G 0 Dây nhảy_3G 0 Dây nhảy_4G 0
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
KHỐI LƯỢNG
Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 Lần 6 Lần 7 Lần 8 Lần 9 Lần 10 Lần 11 Lần 12
17
18
19
1.0
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
19 20 21 22 23 24 25 26 27
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ
XK L1 XK L2 XK L3 XK L4 XK L5 XK L6 XK L7 XK L8 XK L9
33
34
35
891,725.0 891,725.0
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
Gá FPKA dùng cho 2G, 4G: 1RRU dùng 2 FPKA
Tính Clam bằng cách lấy chiều cao cột H/1,2m
FSES bảo về quá áp: 2G mỗi Cell 1 bộ, 4G chỉ dùng 1 bộ
28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
TƯ SỐ PHIẾU XUẤT / NHẬP
Nhập kho PXK PXK PXK PXK PXK
XK L10 XK L11 XK L12 NK L1 NK L2 Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Link Cột PX 1 PXKVTU_KH/15/004103
PHIẾU XUẤT
PMLG PX 2
ộ, 4G chỉ dùng 1 bộ 2G PX 3
3G PX 4
45 46 PX 13
T / NHẬP PX 14
Số SLNK Chủng loại Vật tư PX 15
PNK 1783450 PX 16
0.0 0 PX 17
0.0 0 PX 18
0.0 0 PX 19
0.0 0 PX 20
-3.0 0 PX 21
0.0 0 PX 22
0.0 0 PX 23
0.0 0 PX 24
0.0 0 PX 25
0.0 0 PX 26
0.0 0 PX 27
0.0 0 PX 28
0.0 0 PX 29
0.0 0 PX 30
0.0 0 PX 31
0.0 0 PX 32
0.0 0 PX 33
0.0 0 PX 34
0.0 0 PX 35
0.0 0 PX 36
0.0 0 PX 37
65
0.0 0 PX 38
0.0 0 PX 39
0.0 0 PX 40
0.0 0 PX 41
0.0 0 PX 42
0.0 0 PX 43
0.0 0 PX 44
0.0 0 PX 45
0.0 0 PX 46
0.0 0 PX 47
0.0 0 PX 48
0.0 0 PX 49
0.0 0 PX 50
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
66
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
67
0.0 0
2.0 1783450
0.0 0
0.0
0.0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
68
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
69
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
70
0.0 0
0.0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 Anten_3G 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 Anten_3G 0
0.0 0
71
0.0 DDF 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 Bộ RRU_3G 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 Anten_4G 0
72
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 Gá Anten_4G 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
73
0.0 0
-1.0 0
0.0 Accu 0
0.0 Accu 0
-20.0 Accu 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
74
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
75
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 Đ.Hòa_Lạnh 0
-1.0 Đ.Hòa_Lạnh 0
-1.0 Đ.Hòa_Lạnh 0
0.0 Đ.Hòa_Nóng 0
0.0 Đ.Hòa_Nóng 0
0.0 Đ.Hòa_Nóng 0
0.0 Đ.Hòa_Lạnh 0
0.0 Đ.Hòa_Nóng 0
0.0 Đ.Hòa_Nóng 0
0.0 Đ.Hòa_Lạnh 0
-1.0 DDF 0
76
0.0 Đầu cốt M ≤ 16 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
77
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
-1.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
78
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
-4.0 0
-1.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
79
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
80
10/12/2015 PNK
1
PNK 2
PNK 3
PNK 4
PNK 13
PNK 14
PNK 15
81