You are on page 1of 12

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINATECH

BẢNG TÍNH TRỌNG LƯỢNG KÊ TẢI NHẸ BEAM HỘP PHI TIÊU CHUẨN (Tối Đa 500k

BỘ PHẬN KINH DOANH LƯU Ý:


- NẾU ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN (QUY CÁCH, SỐ LƯỢNG, KHỐI LƯỢNG) Ở PHẦN OMEGA - BEAM - THANH SUPPORT HÀN U - GIẰNG NGANG/CHÉO THÌ SẼ MẤT CÔN
VÀ SỬ DỤNG TIẾP VỀ SAU SẼ DẪN TỚI VIỆC FILE CHẠY SAI. TƯƠNG TỰ VỚI PHẦN KHỐI LƯỢNG VÀ SỐ LƯỢNG/BỘ
- NẾU TỰ Ý CHÈN THÊM DÒNG, THÊM DỮ LIỆU THÌ SALES PHẢI TỰ THÊM TAY VÀO SHEET ĐẶT SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHO VÌ DỮ LIỆU KHÔNG THỂ CHẠY TỰ ĐỘN

DÀI LỌT LÒNG(mm) RỘNG / W (mm) CAO / H (mm) SỐ TẦNG THÔNG BÁO LỖI
KỆ ĐỘC LẬP
2,000 600 1,985 5

Tải trọng: 300 <= Tối đa: 500kg/tầng


Trọng Lượng Trọng Lượng
Tên Chi Tiết Quy Cách Kích Thước Số Lượng/Bộ Tổng Số Lượng
Kg/Cái Kg/Bộ

Omega 63x53x1.0 1,985 2.852 4 11.41 44

Ốp nhựa Omega 4 44

Beam Hộp 37.5x67x0.9 1,996 2.927 10 29.27 110

Bass Beam 31x40x2.0 125 0.141 20 2.83 220

Giằng ngang 20x40x1.0 548 0.374 4 1.50 44

Giằng chéo 20x40x1.0 834 0.570 6 3.42 66

KT MÂM SẴN CÓ (SALES TỰ NHẬP VÀO ĐÂY) =====>>> 993

Mâm Tôn 1 16x0.6 993x560 2.888 10 28.88 110

Mâm Tôn 2 16x0.6 993x560 2.888 0 0.00 -

Tăng Cứng Mâm 60x14x0.6 550 0.228 50 11.40 550

Con tán 6 mm (ecu) 0.001 36 0.02 396

Bu lông 6 x 60 0.005 12 0.06 132

Bu lông 6 x 20 0.012 20 0.24 220

Long đền 6 x 14 0.001 72 0.04 792

KHỐI LƯỢNG 1 BỘ ĐỘC LẬP (BAO GỒM ỐC) 89.06 TỔNG KL

DÀI / L RỘNG / W CAO / H SỐ TẦNG


KỆ NỐI TIẾP SỐ LƯỢNG
2000 600 1985 5 BỘ NỐI TIẾP
Tải Trọng :

Trọng Lượng
Tên Chi Tiết Quy Cách Kích Thước Số Lượng/Bộ Trọng Lượng Kg/Bộ Tổng Số Lượng
Kg/Cái

Omega 63x53x1.0 1985 2.852 2 5.70 156

Chân Đế 0 0.000 2 0.00 156

Beam Hộp 37.5x67x0.9 1996 2.927 10 29.27 780

Bass Beam 31x40x2.0 0.141 20 2.83 1,560

Giằng Ngang 20x40x1.0 548 0.374 2 0.75 156

Giằng chéo 20x40x1.0 834 0.570 3 1.71 234

Mâm Tôn 1 16x0.6 993x560 2.888 10 28.88 780


Mâm Tôn 2 16x0.6 993x560 2.888 0 0.00 -

Tăng Cứng Mâm 60x14x0.6 550 0.228 50 11.40 3,900

Con tán 6 mm (ecu) 0.001 28 0.02 2,184

Bu lông 6 x 60 0.005 6 0.03 468

Bu lông 6 x 20 0.012 20 0.24 1,560

Long đền 6 x 14 0.001 56 0.03 4,368

KHỐI LƯỢNG 1 BỘ ĐỘC NỐI TIẾP (BAO GỒM ỐC) 80.85


Tối Đa 500kg/Tầng)

Ver: 3.7

HÌ SẼ MẤT CÔNG THỨC. NẾU LƯU FILE LẠI

CHẠY TỰ ĐỘNG.

SỐ LƯỢNG
BỘ ĐỘC LẬP 11

Tổng Trọng KT NHẬP TIỀN 01


Lượng SẢN PHẨM

125.51 -

321.97 -

31.13 -

16.50 -

37.62 -

317.64 -

- -

125.40 -

0.26 -

0.66 -

2.62 -

0.40 -

979.70

78

KT NHẬP TIỀN 01
Tổng Trọng Lượng
SẢN PHẨM

444.60 -

- -

2,283.06 -

220.74 -

58.50 -

133.38 -

2,252.33 -
- -

889.20 -

1.41 -

2.34 -

18.57 -

2.22 -

6,306.35
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINATE

ĐƠN ĐẶT HÀNG KỆ KHO


Số Đơn Hàng:
NẾU SALES TỰ Ý ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN BÊN
BAO GỒM CÁC VIỆC THÊM BỚT SỐ LƯỢNG - KÍCH THƯỚC - KHỐI
THÌ SALES PHẢI ĐIỀU CHỈNH LUÔN PHẦN PHIẾU XUẤT KHO CHO KHỚ
THÔNG TIN DO SALES TỰ ĐIỀU CHỈNH/THÊM VÀO THÌ SALES P
Kích Thước
STT Mã Hàng Tên Gọi Chi Tiết Số Lượng
Dài Rộng Cao Dày

1 OM19856353100XD Omega L1985 x W63 x H53 x T1 Xanh Dương Omega 1985x63x53x1.0 200

2 MNON6353 Ốp Nhựa Omega Ốp Nhựa Omega 200

3 BH199637567090CM Beam Hộp L1996 x W37.5 x H67 x T0.9 Cam Beam Hộp 1996x37.5x67x0.9 890

4 BM01253140200CM Bass Beam L125 x W31 x H40 x T2 Cam Bass Beam 31x40x2.0 1,780

5 GN05482040100XD Giằng ngang L548 x W20 x H40 x T1.0 Xanh Dương Giằng ngang 548x20x40x1.0 200

6 GC08342040100XD Giằng chéo L834 x W20 x H40 x T1.0 Xanh Dương Giằng chéo 834x20x40x1.0 300
7 MT0993056016060CM Mâm Tôn 1 L0993 x W0560 x H16 x T0.6 Cam Mâm Tôn 1 993x560x16x0.6 890
8 MT0993056016060CM Mâm Tôn 2 L0993 x W0560 x H16 x T0.6 Cam Mâm Tôn 2 993x560x16x0.6 -
9 TC05506014060CM Tăng Cứng Mâm L550 x W60 x H14 x T0.6 Cam Tăng Cứng Mâm 550x60x14x0.6 4,450

10 152VTPT6 Con tán 6 mm (ecu) Con Tán M6 M6 2,580

11 152VTPBL660 Bu lông 6 x 60 Bu Lông Thanh GiằngM6x60 600

12 152VTPBL620 Bu lông 6 x 20 Bu Lông Beam & ChâM6x20 1,780

13 152VTPLD614 Long đền 6 x 14 Long Đền M6 5,160


VINATECH

HO

TIN BÊN DƯỚI.


- KHỐI LƯỢNG, THÊM DÒNG v..v…
HO KHỚP DỮ LIỆU MÌNH TỰ THÊM VÀO
ALES PHẢI CHỊU TRÁCH NHIỆM
Tổng Trọng Lượng NVL Diện Tích Sơn KT NHẬP TIỀN 01
Màu Sắc 183
Trọng Lượng Kg/Cái DàixRộngxDày (m2) SẢN PHẨM

570.110 2.8516 183x1.0 0.697 0 Xanh Dương 183

0 Nhựa Hộp 37.5x67

2,605.030 2.9273 Hộp 37.5x67x0.9 0.417 0 Cam #N/A

251.870 0.1413 31x40x2.0 0.016 Cam Err:508

75.000 0.3743 97x20x40x1.0 0.106 0 Xanh Dương 97

171.000 0.5696 97x20x40x1.0 0.162 0 Xanh Dương 1071x610


2,569.963 2.8876 1071x610x0.6 1.289 0 Cam 1071x610
- 2.8876 1071x610x0.6 1.289 0 Cam
1,014.600 0.2280 88x0.6 0.048 Cam 88

1.667 0.0006 0

3.000 0.0050 0

21.190 0.0119 0

2.621 0.0005 0
7,286.051
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINATECH VIỆT NAM
Trụ sở Hà Nội: Tầng 7, Tòa nhà CMC 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
CN Đà Nẵng: Đường Nguyễn Bính, P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
CN Hồ Chí Minh: Lô C2 - 7, Đường N7, KCN Tân Phú Trung, Củ Chi
Website: vinatechgroup.net Hotline: 0984141567 - 0906686400

ẾU XUẤT KHO
SỐ: SỐ:…...
Ngày
Tháng …..
- Đơn Năm ….......
-vịĐịa
mua
-chỉ :
Địa
hàng:
chỉ
-
giao
Nhân
hàng:
viên
bán ẨN 2 CỘT TRƯỚC KHI IN
Kích Thước PHIẾU XUẤT KHO
hàng:
STT Mã Hàng Tên Gọi Chi Tiết Diện Tích Sơn Số Lượng Ghi Chú
Dài Rộng Cao Dày
(m2/cái)
MỘT SP TỔNG Yêu Cầu Thực Xuất
1 OM19856353100XD Omega L1985 x W63 x H53 x T1 Xanh Dương Omega 1985x63x53x1.0 2.8516 570.110 0.697 200 ###
2 MNON6353 Ốp Nhựa Omega Ốp Nhựa Omega 200
3 BH199637567090CM Beam Hộp L1996 x W37.5 x H67 x T0.9 Cam Beam Hộp 1996x37.5x67x0.9 3.2099 2,856.900 0.449 890 ###
4 GN05482040100XD Giằng ngang L548 x W20 x H40 x T1.0 Xanh Dương Giằng ngang 548x20x40x1.0 0.3743 75.000 0.106 200 ###
5 GC08342040100XD Giằng chéo L834 x W20 x H40 x T1.0 Xanh Dương Giằng chéo 834x20x40x1.0 0.5696 171.000 0.162 300 ###
6 MT0993056016060CM Mâm Tôn 1 L0993 x W0560 x H16 x T0.6 Cam Mâm Tôn 1 993x560x16x0.6 4.0274 3,584.402 1.531 890
7 MT0993056016060CM Mâm Tôn 2 L0993 x W0560 x H16 x T0.6 Cam Mâm Tôn 2 993x560x16x0.6 3.5715 - 1.531 0 ###
8 152VTPT6 Con tán 6 mm (ecu) Con Tán M6 M6 0.0006 1.667 2580
9 152VTPBL660 Bu lông 6 x 60 Bu Lông Thanh Giằ M6x60 0.0050 3.000 600
10 152VTPBL620 Bu lông 6 x 20 Bu Lông Beam & ChM6x20 0.0119 21.190 1780
11 152VTPLD614 Long đền 6 x 14 Long Đền M6 0.0005 2.621 5160
TỔNG TRỌNG
LƯỢNG 7,285.9
Ngườ
i(Ký,
Lập Người Giao Hàng Thủ Kho
Ghi
Phiếu (Ký, Ghi Họ
(Ký, Ghi Họ Tên)
Họ Tên)
Tên)

Bảo
(Ký, Bảo Vệ 2 Người Nhận
Vệ
Ghi1
(Ký, Ghi Họ Tên) (Ký, Ghi Họ Tên)
Họ
Tên)
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINATECH

ĐƠN ĐẶT HÀNG KỆ KHO


Số Đơn Hàng:
Lưu ý: Sales phải điền thông tin màu sắc trước khi gửi cho Kế Toán
Kích Thước Tổng Trọng Lượng
STT Mã Hàng Chi Tiết Số Lượng NVL Tổ Thực Hiện
Dài Rộng Cao Dày Trọng Lượng Kg/Cái
1 #NAME? Omega 3500x60x50x1.5 6 46.49 7.7480 #N/A
2 #NAME? Chân Đế 80x80x2.2 6 0.66 0.1105 80x80x2.2
3 #NAME? Beam Hộp 1996x50x80x1.2 12 83.48 6.9569 #N/A
4 Bass Beam 65x130x2.2 24 3.50 0.1459 65x130x2.2
5 #NAME? Giằng ngang 842x20x40x1.0 6 3.45 0.5750 97x20x40x1.0
6 #NAME? Giằng chéo 1039x20x40x1.0 15 10.64 0.7096 97x20x40x1.0
7 #NAME? Thanh Support 795x45x48x1.0 30 28.10 0.9365 150x1.0
9 U Đỡ Support 53x50x35x2.0 60 6.00 0.1000 146x35x2.0
8 #NAME? Mâm 993x795x20x0.7 12 60.49 5.0411 1071x873x0.7
10 Tăng Cứng 983x62x20x0.6 60 27.41 0.4569 97x0.6
11 152TKS860 Ốc Nở M8x6 18
12 152T6 Đai Ốc M6 M6 87
13 152BL660 Bu Lông Thanh Giằng M6x60 27
14 152BL620 Bu Lông Beam & Chân M6x20 36
15 152LD6 Vòng Đệm M6 138

Thông tin khách hàng:


Thời gian hoàn thành:
Thông tin đơn hàng:

Củ Chi, Ngày …. tháng …. năm 2020


Tổng giám đốc Quản lý Nhân Viên Kinh Doanh Thiết kế Người lập biểu
Phạm Văn Khanh Phạm Văn Cương …........................... Trần Đức Thịnh Nguyễn Thị Minh Hoà
Màu Sắc

m 2020
Hoà
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINATECH

ĐƠN ĐẶT HÀNG KỆ KHO


Số Đơn Hàng:
Lưu ý: Sales phải điền thông tin màu sắc trước khi gửi cho Kế Toán
Kích Thước
STT Mã Hàng Chi Tiết Số Lượng Màu Sắc
Dài Rộng Cao Dày
1 #NAME? Omega 3500x60x50x1.5 6 0
2 #NAME? Chân Đế 80x80x2.2 6 0
3 #NAME? Beam Hộp 1996x50x80x1.2 12 0
4 #NAME? Giằng ngang 842x20x40x1.0 6 0
5 #NAME? Giằng chéo 1039x20x40x1.0 15 0
6 #NAME? Thanh Support 795x45x48x1.0 30 0
7 #NAME? Mâm 993x795x20x0.7 12 0
8 Tăng Cứng 983x62x20x0.6 60 0
9 152TKS860 Ốc Nở M8x6 18
10 152T6 Đai Ốc M6 M6 87
11 152BL660 Bu Lông Thanh Giằng M6x60 27
12 152BL620 Bu Lông Beam & Chân M6x20 36
13 152LD6 Vòng Đệm M6 138

You might also like