Professional Documents
Culture Documents
VIÊN NANG:v
Độ ẩm (%)
Trước khi
cho talc 245,3333 254.24 269,24 269,85
m1 viên (mg)
Sau khi
cho talc 256,9640 256.78 271,93 272,55
Trước khi
cho talc 0,313 0.31 0,33 0,38
dtrước gõ (g/ml)
Sau khi
cho talc 0,379 0.39 0,39 0,42
Trước khi
cho talc 0,321 0.43 0,43 0,45
dsau gõ (g/ml)
Sau khi
cho talc 0,446 0.49 0,45 0,48
Trước khi
Chỉ số nén cho talc 2,49 27.69 0,23 13,85
(Carr’s Index)
(%) Sau khi
cho talc 15,02 19.61 0,14 11,86
Trước khi
34°4’ 33o41’ 30o15’ 24o50’
cho talc
Góc nghỉ
Sau khi
26°69’ 26o33’ 22’41” 23o11’
cho talc
Trước khi
0,813 0.820 0,815 0,7101
V (ml) cốm 1 cho talc
viên trước gõ Sau khi
0,678 0.658 0,697 0,6489
cho talc
Trước khi
0,792 0.605 0,626 0,5997
V (ml) cốm 1 cho talc
viên
sau gõ Sau khi
0,576 0.524 0,604 0,5678
cho talc
1 >1700 0 0 0 0 0 0 0 0
2 1700 0 0 0 0 0 0 0 0
3 1400
V lactose thêm vào 1 viên (ml) m lactose thêm vào 1 viên (g)
TN1
0,094 0,067
m cốm trước khi cho m cốm sau khi m 1 viên (g) Số viên đóng
talc (g) cho talc (g) được (viên)
TN1 78,92 79,7092 0,2570 300
TN2 (CT3) 87,19 88,062 0,27193 300
TN3 (CT2) 81.71 82.56 0.25678 300
TN4 85,02 85,87 0,27255 300
Cỡ nang 0 0 0 0
Thể tích cốm trong 1 viên (ml) 0,576 0.53 0,604 0,5678
Thể tích lactose trong 1 viên cần thêm (ml) 0,094 0.14 0,066 0,1022
Khối lượng viên (mg) Khối lượng vỏ nang (mg) Khối lượng thuốc (mg)
STT
CT1 CT2 CT3 CT4 CT1 CT2 CT3 CT4 CT1 CT2 CT3 CT4
6 477,9 463.0 434,1 462,8 99,8 93.1 94,1 97,0 378,1 369.9 340 365,8
321,
min 469,7 432.0 424,2 457,3 92,8 93,1 94,1 95,5 371,5 333.8 358,1
7
103, 341,
max 481,5 467.9 438 467,3 101,9 101,9 101,7 387 369.6 371,2
9 6
TB 440,6 417.7 399,5 430,8 91,12 90,6 90,46 91,61 349,5 327,3 309, 336,45
- 14 -
2- 8- 9- 5- 9- 105,1 - - 39- 359,
± - -
512,0 485.5 464,3 500,7 105, 2 106,4 406,1 380,4 27
7,5% 105,9 391,02
8 2 9 1 40 7 8 21
2. VIÊN NÉN:
TN1
4,20 0,096 0,478
TN2 3,94 0,0895 0,447
TN3 3.95 0.09 0.449
TN4 4,10 0,09 4,47
1 1,7 0 0 0 0 0 0 0 0
2 1,4 0 0 0 0 0 0 0 0
417,7 416, 74
8 412.2 396,6 95 59 63 0 0 0 0
9
410 409, 64
9 403.9 396,7 88 47 70 0 0 0 0
7
416,3 418, 58
10 420.1 392,7 94 52 68 0 0 0 0
3
411,8 411,
11 400.9 397,5 0 0 0 0 0 0 0 0
6
410,2 409,
12 406.3 396,4 0 0 0 0 0 0 0 0
1
416,6 404,
14 412.6 394,9 0 0 0 0 0 0 0 0
5
412 401,
15 402.7 393,1 0 0 0 0 0 0 0 0
8
411,8 419,
16 417.2 394,9 0 0 0 0 0 0 0 0
5
419,7 418,
17 408.2 398,4 0 0 0 0 0 0 0 0
3
409,2 409,
18 419.4 397,1 0 0 0 0 0 0 0 0
6
415,6 415,
19 404.0 396,2 0 0 0 0 0 0 0 0
6
414,6 401,
20 405.1 394,8 0 0 0 0 0 0 0 0
2
419,
Max 419,7 425.0 398,4 78 102 74 73 150 220 603 220
7
401,
Min 398 399.4 390,8 58 78 46 63 159 132 505 181
2
410,
411,7 409,8 65,9 90,2 56.3 67,3 155,3 180± 546. 202,
95± 395,6
TB±SD 1±5,1 3±7, ±8,0 ± ± ± 3±3,0 3± 3±
6,11 ± 1,9 31,1
2 42 6 7,3 9.15 2,9 1 4 36.6 13,7
Khoảng 0,400 ± 5%
tham ≥ 40 N < 15 phút ~ < 900 giây
chiếu [0,380; 0,420]