You are on page 1of 11

1.

VIÊN NANG:v

Độ ẩm (%)

CT4 (có lactose


CT1 CT2 CT3(có lactose)
6%)

0,6 0.51 0,36 0,48

Chỉ tiêu đánh giá CT1 CT2 CT3 CT4

Khối lượng Trước khi


cho talc 78,92 81.71 87,19 85,02
cốm thu được
sau khi sấy Sau khi
(g) cho talc 79,7092 82.53 88,062 85,87

Trước khi
cho talc 245,3333 254.24 269,24 269,85
m1 viên (mg)
Sau khi
cho talc 256,9640 256.78 271,93 272,55

Trước khi
cho talc 0,313 0.31 0,33 0,38
dtrước gõ (g/ml)
Sau khi
cho talc 0,379 0.39 0,39 0,42

Trước khi
cho talc 0,321 0.43 0,43 0,45
dsau gõ (g/ml)
Sau khi
cho talc 0,446 0.49 0,45 0,48

Trước khi
Chỉ số nén cho talc 2,49 27.69 0,23 13,85
(Carr’s Index)
(%) Sau khi
cho talc 15,02 19.61 0,14 11,86

Tỉ số Hausner Trước khi 1,026 1.38 1,16


cho talc 1,30
Sau khi
1,177 1.24 1,16 1,13
cho talc

Trước khi
34°4’ 33o41’ 30o15’ 24o50’
cho talc
Góc nghỉ
Sau khi
26°69’ 26o33’ 22’41” 23o11’
cho talc

Trước khi
0,813 0.820 0,815 0,7101
V (ml) cốm 1 cho talc
viên trước gõ Sau khi
0,678 0.658 0,697 0,6489
cho talc

Trước khi
0,792 0.605 0,626 0,5997
V (ml) cốm 1 cho talc
viên
sau gõ Sau khi
0,576 0.524 0,604 0,5678
cho talc

Cỡ rây Khối lượng cốm trên rây (g)


Rây
(µm) CT 1 % CT 2 % CT 3 % CT 4 %

1 >1700 0 0 0 0 0 0 0 0

2 1700 0 0 0 0 0 0 0 0

3 1400

4 710 3,39 11,26 4.36 5.35 26,99 37,62 7,4 12,32

5 355 10,92 36,27 20.11 24.66 25,29 35,25 22,86 38,06

6 180 14,93 49,58 26.87 32.95 12,67 17,66 19,4 32,30

7 125 0,77 2,56 19.71 24.17 3,94 5,49 9,55 15,90

8 0 0,1 0,33 10.49 12.86 2,85 3,97 0,86 1,42

V lactose thêm vào 1 viên (ml) m lactose thêm vào 1 viên (g)
TN1
0,094 0,067

TN2(CT3) 0,066 0,052


TN3 (CT2) 0.14 0.1077
TN4 0,1022 0,08

m cốm trước khi cho m cốm sau khi m 1 viên (g) Số viên đóng
talc (g) cho talc (g) được (viên)
TN1 78,92 79,7092 0,2570 300
TN2 (CT3) 87,19 88,062 0,27193 300
TN3 (CT2) 81.71 82.56 0.25678 300
TN4 85,02 85,87 0,27255 300

m lactose 300 viên (g) m 1 viên có lactose (g)


TN1 20,2194 0,3331
TN2(CT3) 15,6 0,3239
TN3 32.3064 0.3645
TN4 24 0,3526

CT1 CT2 CT3 CT4

Cỡ nang 0 0 0 0

Tỉ trọng cốm (g/ml) 0,446 0.4878 0,45 0,48

Thể tích cốm trong 1 viên (ml) 0,576 0.53 0,604 0,5678

Thể tích lactose trong 1 viên cần thêm (ml) 0,094 0.14 0,066 0,1022

Tỉ trọng lactose (g/ml) 0,717 0.7692 0,79 0,8

Lượng lactose thêm vào 1 viên (g) 0,0674


0.10768 0,052 0,08
8
Số viên nang (n) tiểu nhóm đóng được ( dựa trên 300
300 300 300
lượng cốm thu được sau khi sửa hạt)

Lượng lactose thêm vào n viên (g) 20,2194 32.3064 15,6 24


Khối lượng 1 viên sau khi trộn hoàn tất (g) 0,3331
0.36446 0,3239 0,3526
8

Khối lượng viên (mg) Khối lượng vỏ nang (mg) Khối lượng thuốc (mg)
STT
CT1 CT2 CT3 CT4 CT1 CT2 CT3 CT4 CT1 CT2 CT3 CT4

475 427,6 101,9 98,5 373,1 329,


1 444.4 467,3 95.8 100,2 348.6 367,1
1

472,9 430,1 100 101. 101,9 372,9 328,


2 462.6 461,5 100,2 361.4 361,3
2 2

479,6 438 98 100. 96,4 381,6 341,


3 464.5 466,7 95,5 361.5 371,2
0 6

480,2 437,2 101,8 101. 96,2 378,4 341


4 467.9 461,9 100,2 366.8 361,7
1

471,5 434,8 100 99 371,5 335,


5 449.3 457,3 99.4 99,2 349.9 358,1
8

6 477,9 463.0 434,1 462,8 99,8 93.1 94,1 97,0 378,1 369.9 340 365,8

481,3 428,7 96,4 100,2 384,9 328,


7 455.2 465,9 95.7 99,3 359.5 366,6
5

474,5 420,2 95,9 98,5 378,6 321,


8 432.0 463,7 98.2 100,1 333.8 363,6
7

472,5 437,9 98,5 98,7 374 339,


9 439.1 462,5 98.8 98,8 340.3 363,7
2

478,6 433,9 98,1 99,1 380,5 334,


10 437.2 458,8 94.7 99,1 342.5 359,7
8
475,4 429,8 96,3 102. 96,4 379,1 333,
11 453.7 465,8 98,9 351.3 366,9
4 4

481,5 437,8 94,5 96 387 341,


12 465.5 466,4 98.1 100,3 367.4 366,1
8

475,5 433,8 98,7 99,6 376,8 334,


13 449.4 464,3 93.1 99,1 356.3 365,2
2

478,0 431 99,2 99,7 378,8 331,


14 457.3 461,5 96.9 100,6 360.4 360,9
3

469,7 424,2 92,8 97,8 376,9 326,


15 443.2 462,6 94.7 97,9 348.5 364,7
4

474,9 433,8 98,9 95 376 338,


16 441.8 460,9 99.6 101,7 342.2 359,2
8

476,5 437,8 100 103. 98,6 376,5 339,


17 452.2 465,2 97,0 356.2 368,2
9 2

481,2 431,5 99,2 97,7 382 333,


18 443.2 460,5 98.8 97,7 344.9 362,8
8

476,5 427,8 98,5 96,4 378 331,


19 458.3 461,7 95.8 98,2 362.5 363,5
4

473,8 429,8 101,7 96 372,1 333,


20 453.2 458,3 99.6 99,8 353.6 358,5
8

321,
min 469,7 432.0 424,2 457,3 92,8 93,1 94,1 95,5 371,5 333.8 358,1
7

103, 341,
max 481,5 467.9 438 467,3 101,9 101,9 101,7 387 369.6 371,2
9 6

TB 440,6 417.7 399,5 430,8 91,12 90,6 90,46 91,61 349,5 327,3 309, 336,45
- 14 -
2- 8- 9- 5- 9- 105,1 - - 39- 359,
± - -
512,0 485.5 464,3 500,7 105, 2 106,4 406,1 380,4 27
7,5% 105,9 391,02
8 2 9 1 40 7 8 21

TB 431,9 98,0 97,79 99,04 377,8 334,


476,3 451,6 465,7 353,8
9± 98,51 45± ± 2± 363,74
± 5 5±10, 8± ± 4±4,0 8±9,9
±2,38 3,01 ± 3,50
SD ±3,40 31 4,87 2,87 1,94 1,48 9 7 5,6
2

Thời gian rã của viên nang (giây)


CT
Nang 1 Nang 2 Nang 3 Nang 4 Nang 5 Nang 6 TB ± SD

CT1 137 153 139 158 143 146 146 ± 8,15

CT2 123 135 139 144 150 155 141.3 ± 10.8

CT3 110 153 123 147 147 153 138±17,98

CT4 407 422 450 460 472 489 450 ± 30,78

2. VIÊN NÉN:

Khối lượng cốm thực tế thu


được (g)
TN1 71,63
TN2 67.37
TN3 71.86
TN4 69,97

mnatri starch glycolat maerosil 200 mmagne stearat

TN1
4,20 0,096 0,478
TN2 3,94 0,0895 0,447
TN3 3.95 0.09 0.449
TN4 4,10 0,09 4,47

Chỉ tiêu đánh giá CT1 CT2 CT3 CT 4

Độ ẩm(Cốm sau khi Sau khi


0,35 0,39 0.32 0,27
sấy) (%) cho tdtb*

Trước khi 71,63


71,87 67.37 69,97
cho tdtb*
mcốm thu được sau khi
sửa hạt (g)
Sau khi 75,39
76,23 71.87 78,63
cho tdtb*

Trước khi 375


375 375 375
cho tdtb*
M1 viên (mg)
Sau khi 400
400 400 400
cho tdtb*

Trước khi 0,406 0.444


0,37 0,45
cho tdtb*
dtrước gõ (g/ml)
Sau khi 0,441 0.5
0,46 0,57
cho tdtb*

Trước khi 0,462 0.526


0,43 0,56
cho tdtb*
dsau gõ (g/ml)
Sau khi 0,484 0.571
0,54 0,62
cho tdtb*

Chỉ số nén Trước khi 12,12 16,36 15.55 18,18


(Carr’s Index) cho tdtb*
Sau khi 8,88 12.5
14,94 8,57
cho tdtb*

Trước khi 1,1379 1.184


1,2 1,22
cho tdtb*
Tỷ số Hausner
Sau khi 1,0975 1.143
1,18 1,09
cho tdtb*

Trước khi 21º48’ 35o


26’33” 30o33’
cho tdtb*
Góc nghỉ (o)
Sau khi 24º56’ 30o
21’51” 22o24’
cho tdtb*

Cỡ rây Khối lượng cốm trên rây (g)


Rây
(mm)
CT1 % CT2 % CT3 % CT 4 %

1 1,7 0 0 0 0 0 0 0 0

2 1,4 0 0 0 0 0 0 0 0

3 0,71 10,81 36,41 5,86 6,72 16.06 23.31 4,87 16,29

4 0,355 11,03 37,15 22,86 26,21 30.06 43.62 13,17 44,06

5 0,18 4,89 16,48 28,01 32,11 12.83 18.62 10,69 35,76

6 0,125 1,6 5,38 17,93 20,56 9.78 14.19 1,08 3,61

7 0 1,36 4,58 12,47 14,3 0.18 0.26 0,08 0,28

STT Đồng đều khối lượng Độ cứng (N) Độ rã (giây)


CT
CT1 CT3 CT4 CT1 CT2 CT3 CT4 CT1 CT2 CT3 CT4
2

408,2 419, 395,6 78 155


1 413.9 90 46 67 158 505 181
7

398 409, 67 151


2 409.8 395,3 85 62 66 200 515 194
2

410,1 415, 63 153


3 425.0 397,0 102 48 69 220 530 200
1

419,3 415, 59 156


4 404.4 390,8 85 50 67 185 565 209
6

411,1 402, 78 159


5 399.4 394,1 78 64 73 186 603 210
2

407,6 407, 57 158


6 409.0 394,9 86 74 66 132 560 220
6

7 406,4 408 420.0 396,7 61 99 61 64 0 0 0 0

417,7 416, 74
8 412.2 396,6 95 59 63 0 0 0 0
9

410 409, 64
9 403.9 396,7 88 47 70 0 0 0 0
7

416,3 418, 58
10 420.1 392,7 94 52 68 0 0 0 0
3

411,8 411,
11 400.9 397,5 0 0 0 0 0 0 0 0
6

410,2 409,
12 406.3 396,4 0 0 0 0 0 0 0 0
1

13 408 405, 402.5 398,4 0 0 0 0 0 0 0 0


5

416,6 404,
14 412.6 394,9 0 0 0 0 0 0 0 0
5

412 401,
15 402.7 393,1 0 0 0 0 0 0 0 0
8

411,8 419,
16 417.2 394,9 0 0 0 0 0 0 0 0
5

419,7 418,
17 408.2 398,4 0 0 0 0 0 0 0 0
3

409,2 409,
18 419.4 397,1 0 0 0 0 0 0 0 0
6

415,6 415,
19 404.0 396,2 0 0 0 0 0 0 0 0
6

414,6 401,
20 405.1 394,8 0 0 0 0 0 0 0 0
2

419,
Max 419,7 425.0 398,4 78 102 74 73 150 220 603 220
7

401,
Min 398 399.4 390,8 58 78 46 63 159 132 505 181
2

410,
411,7 409,8 65,9 90,2 56.3 67,3 155,3 180± 546. 202,
95± 395,6
TB±SD 1±5,1 3±7, ±8,0 ± ± ± 3±3,0 3± 3±
6,11 ± 1,9 31,1
2 42 6 7,3 9.15 2,9 1 4 36.6 13,7

Khoảng 0,400 ± 5%
tham ≥ 40 N < 15 phút ~ < 900 giây
chiếu [0,380; 0,420]

TT Khảo sát CT1 CT2 CT3 CT4


Khối lượng 20 viên
9,9715 8,9397 8.3337 7,8819
trước khi đo (g)
Lần
Khối lượng 20 viên
1 9,9412 8,9170 8.2713 7,8695
sau khi đo (g)

Độ mài mòn (%) 0,30 0,25 0.7 0,16

Khối lượng 20 viên


9,0492 8,8695 8.3538 7,8574
trước khi đo (g)
Lần
Khối lượng 20 viên
2 9,0233 8,8166 8.3040 7,8391
sau khi đo (g)

Độ mài mòn (%) 0,29 0,59 0.6 0,23

Khối lượng 20 viên


8,6679 9.0013 8.2535 7,8858
trước khi đo (g)
Lần
Khối lượng 20 viên
3 8,6290 8,9807 8.2018 7,8711
sau khi đo (g)

Độ mài mòn (%) 0,45 0,23 0.6 0,19

TB ± SD 0,35±0.09 0,36±0,20 0.67±0.06 0,19 ± 0,04

Khoảng tham chiếu

You might also like