You are on page 1of 6

thời gian t (phút) Độ ẩm W (kgH2O/kg vật liệu khô)

0 1.9032
5 1.8065 Đường cong sấy
10 1.5645
20 1.3065 2

W (kgH2O/kg vật liệu khô)


30 1.0645 1.8
40 0.8387 1.6
50 0.6129 1.4
60 0.4194 1.2
70 0.2742 1
80 0.14516 0.8
90 0.0484 0.6
95 0 0.4
0.2
0
0 10 20 30 40 50 60
t (phút)
Đường cong sấy

30 40 50 60 70 80 90 100
t (phút)
Độ ẩm W (kgH2O/kg vật liệu khô) Tốc độ sấy N (g/phút)
1.9032 0.0193
1.8065 0.0242 Đường cong tốc đ
1.5645 0.0258
1.3065 0.0242 0.03
1.0645 0.02258 0.025
0.8387 0.02258
0.6129 0.01935 0.02

N (g/phút)
0.4194 0.01452
0.2742 0.0129 0.015
0.14516 0.00968
0.01
0.0484 0.00968
0 0.005

0
0 0.2 0.4 0.6 0.8 1
W (kgH2O/kg vật
Đường cong tốc độ sấy

0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2


W (kgH2O/kg vật liệu khô)
Thời gian (phút) Khối lượng (g) Độ ẩm W (kgH2O/kg vật liệu khô) Tốc độ sấy N (g/phút)
0 180 1.90322580645161 0.0193548387096774
5 174 1.80645161290323 0.0241935483870968 2

W (kgH2O/kg vật liệu khô)


10 159 1.56451612903226 0.0258064516129032
20 143 1.30645161290323 0.0241935483870968
1.5
30 128 1.06451612903226 0.0225806451612903
40 114 0.838709677419355 0.0225806451612903
50 100 0.612903225806452 0.0193548387096774 1
60 88 0.419354838709677 0.0145161290322581
70 79 0.274193548387097 0.0129032258064516 0.5
80 71 0.145161290322581 0.00967741935483871
90 65 0.0483870967741936 0.00967741935483871 0
95 62 0 0

0.03
0.025
0.02

N (g/phút)
0.015
0.01
0.005
0
0
Đường cong sấy
2
W (kgH2O/kg vật liệu khô)

1.5

0.5

0
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
t (phút)

Đường cong tốc độ sấy


0.03
0.025
0.02
N (g/phút)

0.015
0.01
0.005
0
0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2
W (kgH2O/kg vật liệu khô)

You might also like