You are on page 1of 3

M (g/mol)

MeOH 32.04 Giản đồ chiết suất - thành phần mol MeOH:


EtOH 46.07

Phần mol Phần mol


mMeOH (g) mEtOH (g) Chiết suất
0.00 5.00 1.361
MeOH
0
MeOH so với Chiết suất
0.50 4.50 1.358 0.1378 1.2
1.00 4.00 1.355 0.2644 1
1.50 3.50 1.351 0.3813 0.8

Phần mol
MeOH
2.00 3.00 1.347 0.4894 0.6
0.4
3.00 2.00 1.341 0.6832
0.2
3.50 1.50 1.338 0.7704
0
4.00 1.00 1.337 0.8519 1.330 1.335 1.340 1.345 1.350 1.355 1.360 1.365
4.50 0.50 1.332 0.9283 Chiết suất
5.00 0.00 1.333 1.0000

Chiết suất hỗn hợp ban đầu 1.355


Nhiệt độ phòng (độ C) 28.2
Bình chưng Đầu cột Số ĐLT
Lần đo
Nhiệt độ xS Chiết suất xS Nhiệt độ xD Chiết suất xD của cột
1 78 0.2655 1.357 0.1401 73 0.7436 1.343 0.5961
2 78 0.2655 1.357 0.1401 74 0.667 1.3435 0.5798
3 78 0.2655 1.3565 0.1564 74 0.667 1.3435 0.5798
Trung bình 0.2655 0.1455 0.6925 0.5852
Số đĩa lý thuyết ± độ lệch chuẩn
Theo nhiệt độ Theo chiết suất
1 1
0.9 0.9
0.8 0.8
0.7 0.7
0.6 0.6
0.5 0.5
y

0.4 0.4
0.3 0.3
0.2 0.2
0.1 0.1
0 0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1
x x
Nhiệt độ
77.0 75.8 74.0 72.3 70.9 69.2
(oC)
x 7.3 14.2 24.8 37.5 47.0 60.0
y 12.0 22.2 36.2 50.5 60.0 72.5
Chuyển về phần mol
x 0 0.1017 0.1922 0.3217 0.4632 0.5605 0.6832
t suất y 0 0.1639 0.2909 0.4493 0.5946 0.6832 0.7913

1.0000
Thành phần mol MeOH
0.8000

0.6000

1.355 1.360 1.365 0.4000

0.2000

0.0000
65.0 67.0 69.0 71.0 73.0 75.0 77.0
Nhiệt độ (oC)

Pha lỏng Pha hơi


x 0 0
y 1 1
x 0 0.1017 0.1922 0.3217 0.4632 0.5605
y 0 0.1639 0.2909 0.4493 0.5946 0.6832

Theo nhiệt độ Theo chiết suất


xS 0.2655 0 xS 0.1455 0
xD 0.6925 0 xD 0.5852 0
0.2655 1 0.1455 1
0.6925 1 0.5852 1
67.6 65.8
72.5 88.8
82.0 93.2

0.7913 0.9194 1
0.8676 0.9517 1

75.0 77.0

0.6832 0.7913 0.9194 1


0.7913 0.8676 0.9517 1

You might also like