You are on page 1of 16

P/B hiện tại P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm

NVL 0.54 0.54 5.51 2.15


PDR 0.86 0.86 8.8 3.00
DIG 0.95 0.84 8.95 2.33
VHM 1.23 1.23 7.22 2.76
DXG 0.67 0.52 3.18 1.39
LDG 0.32 0.25 2.09 0.64
IDJ 0.71 0.44 6.18 1.41
KDH 1.51 1.19 3.79 2.24
SCR 0.51 0.31 1.85 0.75
NLG 1.07 0.78 2.89 1.53
HDC 1.74 0.66 7.3 2.49
CEO 1.52 0.68 8.56 2.08

P/B hiện tại


2

1.8 1.74

1.6 1.51 1.52

1.4
1.23
1.2
1.07
1 0.95
0.86
0.8 0.71
0.67
0.6 0.54 0.51

0.4 0.32

0.2

0
NVL PDR DIG VHM DXG LDG IDJ KDH SCR NLG HDC CEO

So sánh PB hiện tại với PB thấp nhất


2
1.74
1.8 1.52
1.51
1.6
1.23
1.4
1.23 1.19
1.2 0.95 1.07
0.86
1
0.86 0.84 0.67 0.78
0.8 0.71
0.54 0.66 0.68
0.6 0.54 0.52 0.51
0.32 0.44
0.4 0.31
1.23 1.19
1.2 0.95 1.07
0.86
1
0.86 0.84 0.67 0.78
0.8 0.71
0.54 0.66 0.68
0.6 0.54 0.52 0.51
0.32 0.44
0.4 0.31
0.25
0.2

0
NVL PDR DIG VHM DXG LDG IDJ KDH SCR NLG HDC CEO

P/B hiện tại P/B thấp nhất

So sánh PB hiện tại với PB cao nhất


10

8.8 8.95
9 8.56

8
7.22 7.3
7
6.18
6 5.51

4 3.79
3.18
2.89
3
2.09
2 1.85 1.74
1.51 1.52
1.23 1.07
0.86 0.95
1 0.54 0.67 0.71 0.51
0.32
0
NVL PDR DIG VHM DXG LDG IDJ KDH SCR NLG HDC CEO

P/B hiện tại P/B cao nhất


% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm
(giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 P/B 2019 2020
nghĩa là đã chạm định giá)
298% NVL 2.33 3.10
249% PDR 1.98 4.99
145% DIG 1.01 2.06
124% VHM 4.84 3.83
107% DXG 0.90 2.00
101% LDG 0.48 0.57
98% IDJ 1.82 1.41
48% KDH 1.75 2.26
47% SCR 0.38 0.72
43% NLG 1.28 1.84
43% HDC 1.18 2.55
37% CEO 0.70 1.05

Giá cổ phiếu có thể upsize thêm bao nhiêu %


3.5
1.74
298%
1.52 3

249%
2.5

145%
1.5
124%
107% 101% 98%
1

48% 47
0.5
HDC CEO
0
NVL PDR DIG VHM DXG LDG IDJ KDH SC

P/B hiện tại


P/B trung bình 5 năm
74 % từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu
1.52

VHM

P/B trung bình 5 2.76


năm

0.66 0.68
P/B cao nhất 7.22
VHM

P/B trung bình 5 2.76


năm

0.66 0.68
P/B cao nhất 7.22

P/B thấp nhất 1.23

HDC CEO
P/B hiện tại 1.23

0 1 2 3 4 5 6 7 8

NVL

8.56 P/B trung bình 5 2.15


năm

7.3
P/B cao nhất 5.51

P/B thấp nhất 0.54

P/B hiện tại 0.54


74
1.52
0 1 2 3 4 5 6

HDC CEO

HDC

P/B trung bình 5 2.49


năm

P/B cao nhất 7.3

P/B thấp nhất 0.66

P/B hiện tại 1.74

0 1 2 3 4 5 6 7 8
2021 2022

4.22 0.55
6.29 0.87
6.52 1.09
2.64 1.25
2.73 0.65
1.47 0.37
2.36 0.73
3.45 1.65
1.61 0.54
2.32 1.15
5.21 1.76
5.52 1.59

psize thêm bao nhiêu % nữa


350%

300%

250%

200%

150%

98%
100%

48% 47% 43% 43% 37% 50%

0%
IDJ KDH SCR NLG HDC CEO

thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)

DIG

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm 2.33 năm

7.22 P/B cao nhất 8.95 P/B cao nhất


DIG

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm 2.33 năm

7.22 P/B cao nhất 8.95 P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.84 P/B thấp nhất 0.86

P/B hiện tại 0.95 P/B hiện tại 0.86

7 8 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 0 1 2

SCR

P/B trung bình 5 0.75 P/B trung bình 5


năm năm

5.51 P/B cao nhất 1.85 P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.31 P/B thấp nhất

P/B hiện tại 0.51 P/B hiện tại

5 6 0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 0 0.5 1

HDC

P/B trung bình 5 2.49


năm P/B trung bình 5
năm

7.3 P/B cao nhất 7.3


P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.66


P/B thấp nhất 0.52

P/B hiện tại 1.74


P/B hiện tại 0.6

7 8 0 1 2 3 4 5 6 7 8
0 0.5
PDR IDJ

ung bình 5 3.00 P/B trung bình 5


năm năm 1.41

B cao nhất 8.8 P/B cao nhất


IDJ

ung bình 5 3.00 P/B trung bình 5


năm năm 1.41

B cao nhất 8.8 P/B cao nhất

thấp nhất 0.86 P/B thấp nhất 0.44

/B hiện tại 0.86 P/B hiện tại 0.71

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 0 1 2 3 4

KDH LDG

ung bình 5 P/B trung bình 5 0.64


năm 2.24 năm

B cao nhất 3.79 P/B cao nhất

thấp nhất 1.19 P/B thấp nhất 0.25

B hiện tại 1.51 P/B hiện tại 0.32

0 0.5 1 1.5
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4

DXG CEO

P/B trung bình 5 2.08


rung bình 5 1.39 năm
năm

P/B cao nhất


/B cao nhất 3.18

B thấp nhất 0.52 P/B thấp nhất 0.68

P/B hiện tại 0.67 P/B hiện tại 1.52

0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 0 1 2 3 4 5


IDJ NLG

1 P/B trung bình 5 1.53


năm

6.18 P/B cao nhất 2.89


IDJ NLG

1 P/B trung bình 5 1.53


năm

6.18 P/B cao nhất 2.89

P/B thấp nhất 0.78

P/B hiện tại 1.07

2 3 4 5 6 7 0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5

LDG

0.64

2.09

1 1.5 2 2.5

CEO

08

8.56

3 4 5 6 7 8 9
2.89
2.89

2.5 3 3.5
2018 2019 2020 2021 2022
VHM 49.03% 38.54% 35.56% 35.21% 20.46%
IDJ 17.46% 8.63% 20.82% 29.15% 9.81%
HDC 13.78% 14.76% 20.02% 23.56% 25.06% 80.00%
DIG 10.61% 10.82% 16.17% 15.83% 1.90%
70.00%
KDH 12.35% 12.57% 14.57% 13.09% 10.01%
ROE NLG 16.95% 16.73% 12.92% 10.58% 4.14% 60.00%
DXG 21.72% 15.77% -5.41% 10.30% 1.09%
NVL 19.50% 15.45% 13.90% 8.82% 5.26%
50.00%
LDG 26.37% 21.19% 0.41% 4.43% 0.12% 40.00%
SCR 5.08% 5.96% 3.92% 3.77% 0.99%
CEO 9.48% 14.60% -1.89% 2.66% 7.67% 30.00%
VHM 26.02% 53.18% 36.25% 57.02% 48.51%
20.00%
IDJ 24.86% 11.55% 27.99% 33.56% 30.63%
HDC 24.64% 28.98% 44.65% 35.93% 36.94% 10.00%
DIG 24.08% 30.28% 25.75% 32.68% 33.40%
KDH 0.00%
42.49% 53.33% 43.33% 47.98% 47.49% 2018 201
Biên LN
NLG 43.21% 41.89% 30.26% 34.16% 45.73%
gộp -10.00%
DXG 56.29% 53.04% 64.85% 55.48% 52.76%
NVL 33.73% 28.83% 36.47% 41.17% 39.05% VHM
LDG 50.21% 54.38% 26.73% 56.90% 39.01% DXG
SCR 21.78% 40.97% -33.52% 18.56% 27.21%
CEO 38.08% 31.64% 27.03% 12.97% 35.79%
ROE các doanh nghiệp BDS
100.00%

80.00%

60.00%

40.00%

20.00%

0.00%
2018

-20.00%

-40.00%
2018 2019 2020 2021 2022
-60.00%

VHM IDJ DIG KDH NLG


DXG NVL LDG SCR CEO
Biên lợi nhuận gộp các doanh nghiệp BDS
100.00%

80.00%

60.00%

40.00%

20.00%

0.00%
2018 2019 2020 2021 2022

-20.00%

-40.00%

-60.00%

VHM IDJ DIG KDH NLG


DXG NVL LDG SCR CEO
22

You might also like