You are on page 1of 8

P/B hiện tại P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm

VCI 1.79 0.58 4.23 1.99


SSI 1.37 0.64 4.14 1.83
HCM 1.34 0.57 4.28 1.67
VND 1.33 0.69 5.1 1.72
FTS 1.28 0.58 3.92 1.35
CTS 1.21 0.45 3.27 1.20
ORS 0.88 0.57 5.53 1.37
BSI 0.83 0.42 3.85 1.32
SHS 0.82 0.43 3.39 1.24
APS 0.8 0.21 7.48 0.80
AGR 0.72 0.25 2.45 0.89
VIX 0.6 0.36 5.49 1.26
BVS 0.56 0.34 3.34 0.75

P/B HIỆN TẠI

1.79

1.37 1.34 1.33


1.28
1.21

0.88
0.83 0.82 0.8
0.72
0.6 0.56

VCI SSI HCM VND FTS CTS ORS BSI SHS APS AGR VIX BVS

SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B TRUNG BÌNH 5 NĂM


CỦA CÁC CÔNG TY CHỨNG KHOÁN

1.99
1.83
1.67 1.72
1.79
1.35 1.37 1.32
1.20 1.24 1.26
1.37 1.34 1.33 1.28
1.21
0.89
0.80 0.75
0.88 0.83 0.82 0.8
0.72
0.6 0.56

VCI SSI HCM VND FTS CTS ORS BSI SHS APS AGR VIX BVS

P/B hiện tại P/B trung bình 5 năm


0.89
0.80 0.75
0.88 0.83 0.82 0.8
0.72
0.6 0.56

VCI SSI HCM VND FTS CTS ORS BSI SHS APS AGR VIX BVS

P/B hiện tại P/B trung bình 5 năm

SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B CAO NHẤT CỦA


CÁC CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
7.48

5.53 5.49
5.1
4.23 4.14 4.28
3.92 3.85
3.27 3.39 3.34
2.45
1.79
1.37 1.34 1.33 1.28 1.21
0.88 0.83 0.82 0.8 0.72 0.6 0.56

VCI SSI HCM VND FTS CTS ORS BSI SHS APS AGR VIX BVS

P/B hiện tại P/B cao nhất

SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B THẤP NHẤT CỦA


CÁC CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
2
1.79
1.8
1.6
1.37 1.34 1.33
1.4 1.28
1.21
1.2
1 0.88 0.83 0.82 0.8
0.8 0.69 0.72
0.64 0.6
0.58 0.57 0.58 0.57 0.56
0.6 0.45 0.42 0.43
0.4 0.36 0.34
0.21 0.25
0.2
0
VCI SSI HCM VND FTS CTS ORS BSI SHS APS AGR VIX BVS

P/B hiện tại P/B thấp nhất


P/B 2018 2019 2020 2021

VCI 1.91 1.10 1.98 3.18


SSI 1.60 0.90 2.06 3.24
HCM 1.29 1.22 2.13 2.35
VND 1.32 0.93 1.63 3.37
FTS 0.93 0.73 1.00 2.83
CTS 0.75 0.55 1.11 2.40
ORS 1.27 0.95 1.36 2.39
BSI 0.79 0.82 1.14 3.03
SHS 0.68 0.63 1.73 2.36
APS 0.33 0.29 0.73 1.84
AGR 0.40 0.35 1.15 1.83
VIX 0.65 0.46 2.57 2.04
BVS 0.56 0.38 0.84 1.41

VCI

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm 1.99 năm

P/B cao nhất 4.23 P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.58 P/B thấp nhất 0.64


0.6 0.56

P/B hiện tại 1.79 P/B hiện tại

VIX BVS 0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 0 0.5

HCM
ĂM
P/B trung bình 5 1.67 P/B trung bình 5
năm năm

P/B cao nhất 4.28 P/B cao nhất

1.26
P/B thấp nhất 0.57 P/B thấp nhất 0.69

0.75
P/B hiện tại 1.34 P/B hiện tại 1.3
.6 0.56
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 0

VIX BVS
0.75
P/B hiện tại 1.34 P/B hiện tại 1.3
.6 0.56
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 0

VIX BVS

FTS

P/B trung bình 5 1.35 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất 3.92 P/B cao nhất


5.49

P/B thấp nhất 0.58 P/B thấp nhất 0.25


3.34

P/B hiện tại 1.28 P/B hiện tại 0.


.6 0.56
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 0
VIX BVS

.6 0.56
0.36 0.34

VIX BVS
SSI

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5 1.24


năm 1.83 năm

P/B cao nhất 4.14 P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.64 P/B thấp nhất 0.43

P/B hiện tại 1.37 P/B hiện tại 0.82

0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 0 0.5

VND

P/B trung bình 5 1.72 P/B trung bình 5


năm năm 1.26

P/B cao nhất 5.1 P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.69 P/B thấp nhất 0.36

P/B hiện tại 1.33 P/B hiện tại 0.6

0 1 2 3 4 5 6 0 1
P/B hiện tại 1.33 P/B hiện tại 0.6

0 1 2 3 4 5 6 0 1

AGR

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5 0.80


năm 0.89 năm

P/B cao nhất 2.45 P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.25 P/B thấp nhất0.21

P/B hiện tại 0.8


P/B hiện tại 0.72

0 1 2
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3
SHS

B trung bình 5 1.24


năm

P/B cao nhất 3.39

P/B thấp nhất 0.43

P/B hiện tại 0.82

0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4

VIX

B trung bình 5 1.26


năm

P/B cao nhất 5.49

P/B thấp nhất 0.36

P/B hiện tại 0.6

0 1 2 3 4 5 6
P/B hiện tại 0.6

0 1 2 3 4 5 6

APS

B trung bình 5 0.80


năm

P/B cao nhất 7.48

P/B thấp nhất0.21

P/B hiện tại 0.8

0 1 2 3 4 5 6 7 8

You might also like