You are on page 1of 2

Mã Ngày mua Khối lượng Giá mua Vốn Target 1 Target 2 Giá cắt lỗ

VHM 20.11 30 77.6 2328 89.5 93.5 78.66


PVD 20.11 100 12.6 1260 13.7 15.06 12.28
HT1 20.11 180 17.2 3096 17.6 19.56 16.78
AGR 24.11 240 5.272 1265.28 5.6 6.12 5.1
CMX 24.11 100 15.425 1542.5 17.8 19 14.82
VIC 25.11 30 105.6 3168 109.5 115.9 100.73
0
0
0
0
0
Giá cuối phiên Giá trị Ngày bán Lời/ Lỗ Ghi chú
83.5 2505 7.60%
13.25 1325 5.20%
17.1 3078 -0.60%
5.2 1248 -1.40%
15.2 1520 -1.50%
105.6 3168 0%
0
0
0
0
0

You might also like