You are on page 1of 3

(BÁO CÁO 1 PHIÊN)

I. BÁO CÁO TỔNG QUAN DÒNG TIỀN THỊ TRƯỜNG

1. Cập nhật nhanh 01/08/2023 15:22:57

CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆN TẠI THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ KLGD (cổ phiếu) GTGD (TỶ) CHỈ SỐ THANH KHOẢN 126.50%
VNINDEX 1217.56 -5.34 -0.44% 16.94 1,276,232,263 26,285
VN30 1222.18 -8.63 -0.71% 18.81 355,220,613 10,236
HNXINDEX 239.35 -0.20 -0.08% 2.42 149,151,800 2,669
UPCOM 90.21 0.86 0.95% 1.09 160,835,769 3,373

CHỈ SỐ PHÁI SINH GIÁ HIỆN TẠI THAY ĐỔI KLGD (hợp đồng) ĐỘ LỆCH OI NN MUA NN BÁN
VN30F1M 1220 -14.20 -1.16% 169,285 -2.18 60357 2589 2900
VN30F2M 1224.5 -5.50 -0.45% 1,139 2.32 1025 524 5

GIAO DỊCH KHỐI NGOẠI Phân bố dòng tiền cổ phiếu Phân bố dòng tiền cổ phiếu Phân bố dòng tiền cổ phiếu
Giá trị giao dịch (tỷ) -192.29 Nhóm ngành 1 Nhóm ngành 2 Nhóm ngành 3
Mua (tỷ) 1485.71
Bán (tỷ) 1678.00 16% 5% 16%
Top cổ phiếu Mua/Bán ròng
Mua ròng MSB, PNJ, DCM, HSG, VPB
84% 95% 84%
Bán ròng VIC, VHM, HPG, CTD, PVI

%CP tiền vào %CP tiền ra %CP tiền vào %CP tiền ra %CP tiền vào %CP tiền ra

2. Phân bố dòng tiền - Nhóm ngành/Nhóm dòng tiền/Nhóm vốn hóa 01/08/2023 15:22:57

Nhóm ngành Nhóm dòng tiền Nhóm vốn hóa


- 0.40 1.00
-0.20 0.20
0.50
-0.40 -
-0.60 (0.20)
-
-0.80 (0.40)
-1.00 (0.60) (0.50)
-1.20 (0.80)
(1.00)
-1.40 (1.00)
-1.60 (1.20)
(1.50)
-1.80 (1.40)
-2.00 (1.60) (2.00)
Nhóm Ngành 3 Nhóm Ngành 2 Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 m-PENNY PENNY SMALL MEDIUM LARGE BLUECHIP
Phiên T0 -0.53 -1.87 -0.12 Phiên T0 -1.21 -1.36 0.18 Phiên T0 -0.45 -1.65 0.33 -0.97 -0.93 0.84

3. Phân bố dòng tiền - Ngành ICB2 01/08/2023 15:22:57

Ngành ICB2
3.00
2.00
1.00
-
(1.00)
(2.00)
(3.00)
(4.00)
(5.00)
Các sản Hàng tiêu
Xây dựng
Bất động Dịch vụ tài Thực phẩm Các dịch vụ phẩm và dùng cá Tài nguyên Du lịch và Ôtô và linh Truyền
Hóa chất Ngân hàng và vật liệu Bán lẻ Dầu khí Bảo hiểm Công nghệ Viễn thông Y tế
sản chính và đồ uống hạ tầng dịch vụ nhân và gia cơ bản giải trí kiện ôtô thông
xây dựng
công nghiệp đình
Nhóm Ngành 1 Nhóm Ngành 2 Nhóm Ngành 3
Phiên T0 2.67 -3.07 -0.53 -0.21 -1.42 1.84 -3.94 -0.66 -0.27 -1.72 -2.43 -2.21 -1.29 -1.16 0.90 -1.51 - - -0.63

4. Dòng tiền cổ phiếu - Nhóm vốn hóa 01/08/2023 15:22:57

BLUECHIP LARGE
12.00 2.00
10.00
1.00
8.00
-
6.00
4.00 (1.00)
2.00
(2.00)
-
(3.00)
(2.00)
(4.00) (4.00)
VIC VHM VPB VCB CTG MSN TCB GAS HPG VNM SSB STB VJC ACB MBB VGI FPT BSR GVR MWG
Phiên T0 9.83 0.30 0.19 -0.06 -0.09 -0.22 -0.37 -0.40 -1.47 -1.86 Phiên T0 1.61 -0.16 -0.19 -0.33 -0.42 -0.84 -1.00 -1.16 -1.18 -3.25

MEDIUM SMALL
8.00 20.00

6.00 15.00
4.00
10.00
2.00
5.00
-

(2.00) -

(4.00) (5.00)
VCG SSH IDC HVN DGC HCM OIL PNJ SHS VND HUT NAB SCG PC1 KOS VGT VIX TCH MBS BCG
Phiên T0 6.51 2.80 2.32 1.82 1.07 -2.34 -2.35 -2.70 -2.93 -2.99 Phiên T0 18.77 0.75 0.60 0.56 0.47 -1.64 -1.69 -1.74 -2.12 -2.87

PENNY m-PENNY
6.00 30.00
4.00 25.00
2.00 20.00
- 15.00
(2.00)
10.00
(4.00)
5.00
(6.00)
(8.00) -
(10.00) (5.00)
(12.00) (10.00)
TV2 DPR GKM ELC VAB EVS HPX TTF CTD QCG DDG PHC AGM CTC HD6 HBS SDA IBC TDG AAV
Phiên T0 4.11 1.61 1.46 1.23 1.06 -5.81 -6.19 -6.43 -7.71 -9.92 Phiên T0 24.13 6.97 6.63 4.20 1.63 -3.02 -3.32 -3.49 -6.04 -6.49

1
II. BÁO CÁO CHI TIẾT DÒNG TIỀN NGÀNH ICB2 - NHÓM DÒNG TIỀN/NHÓM VỐN HÓA

1. Nhóm ngành 1 01/08/2023 15:22:57

Nhóm ngành 1 - Nhóm dòng tiền


4.00

3.00

2.00

1.00

-
Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1
(1.00) Xây dựng và vật liệu xây dựng Thực phẩm và đồ uống Ngân hàng Hóa chất Dịch vụ tài chính Bất động sản

(2.00)

Nhóm ngành 1- Nhóm vốn hóa

5.00

4.00

3.00

2.00

1.00

-
SMALL

SMALL

SMALL

SMALL

SMALL

SMALL
MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM
PENNY

LARGE

PENNY

LARGE

PENNY

LARGE

PENNY

LARGE

PENNY

LARGE

PENNY

LARGE
m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP
(1.00)

(2.00)

(3.00) Xây dựng và vật liệu xây dựng Thực phẩm và đồ uống Ngân hàng Hóa chất Dịch vụ tài chính Bất động sản

2. Nhóm ngành 2 01/08/2023 15:22:57

Nhóm ngành 2 - Nhóm dòng tiền


0.50
-
(0.50) Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1 Dòng tiền 3 Dòng tiền 2 Dòng tiền 1

(1.00) Tài nguyên cơ bản Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình Dầu khí Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Các dịch vụ hạ tầng Bán lẻ

(1.50)
(2.00)
(2.50)
(3.00)
(3.50)
(4.00)
(4.50)

Nhóm ngành 2- Nhóm vốn hóa


0.50
-
SMALL

SMALL

SMALL

SMALL

SMALL

SMALL
MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM
PENNY

LARGE

LARGE
m-PENNY

BLUECHIP

PENNY

LARGE
m-PENNY

BLUECHIP

PENNY
m-PENNY

BLUECHIP

PENNY

LARGE

PENNY

LARGE

PENNY

LARGE
m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP
(0.50)
(1.00)
(1.50)
Tài nguyên cơ bản Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình Dầu khí Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Các dịch vụ hạ tầng Bán lẻ
(2.00)
(2.50)
(3.00)
(3.50)
(4.00)

3. Nhóm ngành 3 01/08/2023 15:22:57

Nhóm ngành 3 - Nhóm dòng tiền


1.50

1.00

0.50

-
Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền Dòng tiền
3 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1
(0.50)
Y tế Viễn thông Truyền thông Ôtô và linh kiện ôtô Du lịch và giải trí Công nghệ Bảo hiểm

(1.00)

(1.50)

Nhóm ngành 3- Nhóm vốn hóa


1.50

1.00

0.50

-
MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM

MEDIUM
PENNY

LARGE

PENNY

LARGE

PENNY

LARGE

PENNY

LARGE

PENNY

LARGE

PENNY
m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP

m-PENNY

BLUECHIP

LARGE

PENNY
m-PENNY

BLUECHIP

LARGE
m-PENNY

BLUECHIP
SMALL

SMALL

SMALL

SMALL

SMALL

SMALL

SMALL

(0.50)

(1.00)
Y tế Viễn thông Truyền thông Ôtô và linh kiện ôtô Du lịch và giải trí Công nghệ Bảo hiểm
(1.50)

(2.00)

2
III. TOP CỔ PHIẾU CÓ DÒNG TIỀN VÀO MẠNH NHẤT TRONG PHIÊN

1. Nhóm ngành 1

Biến động
Phân loại Nhóm Nhóm Giá cổ phiếu Điểm Dòng tiền Điểm Dòng tiền so với nền giá Xếp hạng Xếp hạng
Mã cổ phiếu ICB2 Nhóm ngành dòng tiền Vốn hóa hiện tại phiên T0 5 phiên 20 phiên dòng tiền hiện tại tăng/giảm
HUT Xây dựng và vật liệu xây dựng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 SMALL 23.2 18.77 11.58 15.02% 19 183
VIC Bất động sản Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 BLUECHIP 58.9 9.83 18.12 14.06% 7 202
PHC Xây dựng và vật liệu xây dựng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 2 m-PENNY 10.05 6.97 23.79 26.42% 3 6
AGM Thực phẩm và đồ uống Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 3 m-PENNY 9.73 6.63 40.94 49.23% 1 4
VCG Xây dựng và vật liệu xây dựng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 MEDIUM 27.55 6.51 7.09 18.29% 38 12
SSH Bất động sản Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 MEDIUM 67.5 2.80 4.12 5.30% 61 103
IDC Bất động sản Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 MEDIUM 47.8 2.32 3.57 7.95% 71 137
HD6 Bất động sản Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 m-PENNY 25.7 1.63 39.14 10.54% 2 74
SSB Ngân hàng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 LARGE 29.95 1.61 1.19 3.42% 161 -10
DPR Hóa chất Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 PENNY 62.9 1.61 1.97 3.30% 121 46
GKM Xây dựng và vật liệu xây dựng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 PENNY 37.4 1.46 3.18 -4.08% 79 144
DGC Hóa chất Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 MEDIUM 74.4 1.07 1.69 6.04% 137 -2
VAB Ngân hàng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 3 PENNY 8.2 1.06 3.11 3.67% 83 107
NAB Ngân hàng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 3 SMALL 12.6 0.75 1.46 1.37% 144 -17
SCG Xây dựng và vật liệu xây dựng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 SMALL 65.1 0.60 1.35 -0.02% 150 24
PC1 Xây dựng và vật liệu xây dựng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 SMALL 27.9 0.56 -1.95 0.58% 218 -117
KOS Bất động sản Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 SMALL 38.95 0.47 2.67 1.75% 94 92
VCS Xây dựng và vật liệu xây dựng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 SMALL 63.1 0.39 1.69 -0.25% 138 53
VLB Xây dựng và vật liệu xây dựng Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 PENNY 42.4 0.34 0.05 0.33% 201 5
VHM Bất động sản Nhóm Ngành 1 Dòng tiền 1 BLUECHIP 62.8 0.30 10.90 9.64% 23 96

2. Nhóm ngành 2
Biến động
Phân loại Nhóm Nhóm Giá cổ phiếu Điểm Dòng tiền Điểm Dòng tiền so với nền giá Xếp hạng Xếp hạng
Mã cổ phiếu ICB2 Nhóm ngành dòng tiền Vốn hóa hiện tại phiên T0 5 phiên 20 phiên dòng tiền hiện tại tăng/giảm
DDG Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 3 m-PENNY 9 24.13 14.11 12.92% 2 66
TV2 Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 1 PENNY 37.6 4.11 0.75 11.67% 53 -29
GEG Các dịch vụ hạ tầng Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 2 SMALL 15.7 0.42 1.08 3.63% 43 32
THT Tài nguyên cơ bản Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 2 m-PENNY 13.4 0.38 1.98 6.60% 29 -27
ADS Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 2 PENNY 16.65 0.03 0.96 3.54% 47 -5
NT2 Các dịch vụ hạ tầng Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 1 SMALL 29.25 -0.00 0.60 -3.27% 56 32
VEA Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 1 MEDIUM 38 -0.07 -0.45 0.64% 83 -43
BWE Các dịch vụ hạ tầng Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 1 SMALL 46 -0.20 0.57 1.93% 57 19
PVT Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 2 SMALL 23.45 -0.25 -0.25 -0.55% 80 7
QTP Các dịch vụ hạ tầng Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 2 SMALL 16.7 -0.28 1.78 -3.75% 35 43
TCO Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 3 m-PENNY 7.83 -0.31 0.02 0.64% 74 -17
HHG Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 3 m-PENNY 2.7 -0.32 6.99 2.66% 11 0
NED Các dịch vụ hạ tầng Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 3 m-PENNY 6.2 -0.39 1.95 -2.82% 30 41
GAS Các dịch vụ hạ tầng Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 1 BLUECHIP 100.7 -0.40 2.32 2.71% 26 57
TVD Tài nguyên cơ bản Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 1 PENNY 16.3 -0.40 0.54 2.32% 58 12
VGS Tài nguyên cơ bản Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 1 PENNY 18 -0.46 -1.19 -4.41% 90 -29
GEX Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 2 MEDIUM 22.6 -0.47 3.14 9.50% 19 28
HHV Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 2 PENNY 16.05 -0.55 0.13 1.71% 69 -18
MSR Tài nguyên cơ bản Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 1 MEDIUM 16.8 -0.59 -1.92 -1.87% 93 -70
SJD Các dịch vụ hạ tầng Nhóm Ngành 2 Dòng tiền 2 PENNY 17.2 -0.61 1.03 2.87% 44 48

3. Nhóm ngành 3
Biến động
Phân loại Nhóm Nhóm Giá cổ phiếu Điểm Dòng tiền Điểm Dòng tiền so với nền giá Xếp hạng Xếp hạng
Mã cổ phiếu ICB2 Nhóm ngành dòng tiền Vốn hóa hiện tại phiên T0 5 phiên 20 phiên dòng tiền hiện tại tăng/giảm
CTC Du lịch và giải trí Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 3 m-PENNY 3.1 4.20 5.61 5.80% 3 0
HVN Du lịch và giải trí Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 MEDIUM 13.15 1.82 3.54 0.15% 5 13
ELC Công nghệ Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 PENNY 17.2 1.23 15.02 15.67% 1 10
CTR Viễn thông Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 SMALL 72.8 0.08 0.23 -1.23% 22 1
VJC Du lịch và giải trí Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 LARGE 101.2 -0.19 5.07 5.15% 4 18
YEG Du lịch và giải trí Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 m-PENNY 13.45 -0.35 1.81 -2.11% 11 8
DRC Ôtô và linh kiện ôtô Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 PENNY 23.3 -0.46 0.66 1.35% 17 -16
OCH Du lịch và giải trí Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 2 PENNY 8.5 -0.47 0.25 3.41% 21 -17
SRA Công nghệ Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 3 m-PENNY 4.3 -0.47 1.15 0.47% 14 -4
CTF Ôtô và linh kiện ôtô Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 PENNY 30 -0.50 1.05 -4.97% 15 -2
DAH Du lịch và giải trí Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 3 m-PENNY 4.95 -0.53 2.50 2.91% 9 16
DCL Y tế Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 PENNY 24 -0.61 0.72 0.80% 16 -7
BMI Bảo hiểm Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 3 PENNY 25.8 -0.78 0.56 0.62% 18 -11
BIC Bảo hiểm Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 2 PENNY 29.9 -0.83 7.44 6.25% 2 6
VGI Công nghệ Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 LARGE 26.1 -0.84 0.21 0.66% 23 -6
FPT Công nghệ Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 1 LARGE 84.5 -1.00 2.68 7.27% 7 5
JVC Y tế Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 3 m-PENNY 4.22 -1.16 0.35 2.18% 20 -6
PBC Y tế Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 2 PENNY 12.7 -1.21 0.55 -7.23% 19 5
MIG Bảo hiểm Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 3 PENNY 19.55 -1.24 2.18 2.95% 10 -8
HAX Ôtô và linh kiện ôtô Nhóm Ngành 3 Dòng tiền 2 PENNY 15.55 -1.27 1.35 -1.58% 12 3

TUYÊN BỐ TRÁCH NHIỆM

You might also like