Professional Documents
Culture Documents
Mã Chứng Khoán
Dòng tiền
CẬP NHẬT HIỂN THỊ
Số CP lưu
hành bình 30,240,000.00 41,979,773.00 71,360,808.00 21,336,732.00 15,411,100.00 28,177,810.42
quân
Số CP lưu
hành bình
30,240,000.00 41,979,773.00 71,360,808.00 21,336,732.00 15,411,100.00 28,197,310.99
quân pha
loãng
Giá trị sổ
sách/một cổ 13,743.34 22,964.30 23,942.20 11,316.22 16,554.41 17.22
phiếu (BV)
Doanh số/một
114,661.01 20,627.73 49,542.82 19,165.51 13,985.43 51.76
cổ phiếu (S)
Tỷ suất thanh
0.03 0.61 0.15 0.24 0.06 0.31
toán tiền mặt
Tỷ suất thanh
0.40 1.29 0.32 0.48 0.47 1.74
toán nhanh
Tỷ suất thanh
1.07 3.55 1.34 1.35 1.23 2.26
toán hiện thời
Công nợ ngắn
3.38 0.28 1.03 0.99 0.83 1.18
hạn/Vốn CSH
Công nợ ngắn
hạn/Tổng Tài 0.73 0.21 0.49 0.46 0.45 0.69
sản
Tổng công
3.64 0.32 1.11 1.14 0.83 1.36
nợ/Vốn CSH
Tổng công
nợ/Tổng Tài 0.78 0.24 0.53 0.53 0.45 0.81
sản
Hệ số quay
vòng phải thu 9.43 5.77 10.76 10.41 2.24 18.82
khách hàng
Hệ số quay
3.79 1.59 2.40 1.70 1.26 11.27
vòng HTK
Hệ số quay
vòng phải trả 5.25 11.68 7.43 16.55 4.05 29.93
nhà cung cấp
Doanh số tính
529,527,925.16 636,725,956.78 470,135,067.28 214,211,265.94 455,667,632.22 1,082,862.66
trên đầu người
Lợi nhuận
thuần tính trên 11,599,557.21 43,912,258.28 19,103,531.66 9,857,724.44 26,041,476.07 46,900.92
đầu người
Chỉ số cổ tức
Tỷ suất cổ tức
--- 0.07 --- --- 0.16 69.05
(%)
Hệ số thanh
toán cổ tức --- 1.42 --- --- 0.67 73.61
(%)
Hệ số chi trả
--- 0.70 --- --- 1.50 10.99
cổ tức (%)
Tỷ suất lợi
0.12 0.34 0.15 0.22 0.14 16.83
nhuận gộp %
Tỷ suất
0.05 0.16 0.09 0.13 0.21 9.91
EBITDA %
Tỷ suất lợi
nhuận trước 0.03 0.09 0.05 0.05 0.07 4.38
thuế %
Tỷ suất lợi
0.02 0.07 0.04 0.05 0.06 2.98
nhuận thuần %
Tỷ lệ doanh
số/vốn hóa 4.72 1.45 0.84 1.92 1.92 6.52
(lần) %
Hệ số vòng
quay tài sản 1.97 0.66 1.07 0.90 0.42 1.02
(lần) %
Hệ số vòng
quay vốn CSH 8.55 0.91 2.11 1.99 0.88 2.59
(lần) %
Tỷ suất thuế
TNDN thực tế 0.00 -0.02 -0.01 -0.01 -0.02 -1.39
(%)
Hệ số Giá Cổ
phiếu/Trị giá 1.77 0.62 2.46 0.88 0.44 1.42
Sổ sách
Hệ số Giá Cổ
phiếu/Doanh
0.21 0.69 1.19 0.52 0.52 1.33
số trên cổ
phiếu
Hệ số Giá/Trị
giá Sổ sách
TSHH 1.79 0.62 2.76 0.99 0.44 1.45
(P/Tangible
Book)
Hệ số
giá/Dòng tiền -12.28 -11.34 -47.16 -53.14 -10.08 -22.50
(P/Cash Flow)
Tốc độ tăng
trưởng
Tốc độ tăng
trưởng doanh 0.01 0.01 0.02 0.51 -0.75 14.58
số thuần %
Tốc độ tăng
trưởng lãi gộp -0.13 0.13 -0.17 0.17 -0.71 37.27
%
Tốc độ tăng
trưởng EBITDA -0.06 0.17 -0.35 0.19 -0.50 185.42
%
Tốc độ tăng
trưởng EBITDA 0.06 0.36 -0.47 0.24 -0.73 34.48
%
Tốc độ tăng
trưởng lãi 0.13 0.32 -0.48 0.16 -0.73 112.30
trước thuế %
Tốc độ tăng
trưởng lãi 0.15 0.42 -0.48 0.20 -0.74 225.06
thuần %
Tăng trưởng
0.15 0.42 -0.55 -0.22 -0.74 293.73
EPS %
Tốc độ tăng
trưởng tổng tài 0.21 -0.06 0.21 0.31 -0.15 8.02
sản %
Tiền và tương
38,116,860,811.00 52,162,065,411.00 270,468,956,398.00 57,472,898,620.00 12,796,529,585.00 111,642,797,139.01
đương tiền
Các khoản
523,695,887,050.00 185,632,968,413.00 287,856,858,831.00 55,710,923,570.00 86,860,648,469.00 329,293,244,848.41
phải thu
Vốn chủ sở
415,598,463,314.00 964,036,237,978.00 1,708,534,694,671.00 241,451,196,405.00 255,121,734,181.00 650,600,573,948.91
hữu
Liên kết nhanh
MÃ CK TB NGÀNH
Doanh số
3,467,348,853,938.00 865,947,301,217.00 3,535,415,705,914.00 408,929,306,685.00 215,530,790,039.00 1,611,087,609,240.51
thuần
Lãi/(lỗ) từ
hoạt động kinh 86,304,471,627.00 73,853,793,364.00 175,691,627,321.00 19,660,428,829.00 15,629,462,896.00 110,498,722,491.36
doanh
Lãi/(lỗ) ròng
91,567,521,991.00 74,637,343,991.00 178,499,104,698.00 21,280,107,420.00 15,614,128,808.00 109,153,485,766.56
trước thuế
Lãi/(lỗ) thuần
75,953,900,606.00 59,720,671,255.00 143,658,558,090.00 18,818,395,947.00 12,317,618,182.00 90,526,740,270.19
sau thuế
Lưu chuyển
tiền tệ ròng từ
các hoạt động -59,827.82 -52,570.26 -89,271.64 -4,014.83 -11,158.36 35,703.41
sản xuất kinh
doanh
Lưu chuyển
tiền thuần -23,289.58 190.19 -17,428.74 47,626.19 -107,211.35 1,515.67
trong kỳ