You are on page 1of 8

Mở tài khoản (https://www.tvsi.com.vn/home/register-customer-personal-ekyc) Đăng nhập (https://itrade-home.tvsi.com.vn/Logon?

lang=vi-vn) Hotline: 1900 1885


(https://www.tvsi.com.vn)
Mở tài khoản (https://www.tvsi.com.vn/home/register-customer-personal-ekyc)    Đăng nhập (https://itrade-home.tvsi.com.vn/Logon?lang=vi-vn)
Hotline: 1900 1885
Mã Chứng Khoán    Tin tức  

Mã Chứng Khoán 

SO SÁNH DOANH NGHIỆP

DỮ LIỆU (/DATA/INDICESSTATS) CÔNG CỤ PHÂN TÍCH (/TOOLS/TOPCOMPANY) TIN TỨC (/NEWS/OVERVIEW)

LỌC CỔ PHIẾU (/TOOLS/TOPCOMPANY)SO SÁNH DOANH NGHIỆP (/TOOLS/COMPARESYMBOL)


SO SÁNH NGÀNH (/TOOLS/COMPAREINDUSTRY)

Chọn tiêu chí lọc:    Mặc định (/tools/CompareSymbol?industryId=44) / Tùy Chọn

 Thông tin chung Số CP lưu hành bình quân


Được tính bằng tổng doanh số thuần trong năm hoặc tổng của 4 quý gần
 Chỉ số cổ phiếu Số CP lưu hành bình quân pha loãng nhất chia cho số CPLHBQ hiện tại. Chỉ số được dùng để đánh giá khả năng
 Sức khỏe tài chính tạo ra doanh thu của Công ty so với các đơn vị khác cùng ngành. Chỉ số này
Giá trị sổ sách/một cổ phiếu (BV) càng cao chứng tỏ công ty sử dụng vốn hiệu quả và ngược lại.
 Hiệu quả hoạt động
Doanh số/một cổ phiếu (S)
 Chỉ số cổ tức
Giá trị sổ sách hữu hình/một cổ phiếu
 Chỉ số lợi nhuận và chất lượng lợi nhuận
(Tangible BV)
 Chỉ số định giá
Giá trị dòng tiền tạo ra/một cổ phiếu
 Tốc độ tăng trưởng (CF)

 Bảng cân đối kế toán EPS cơ bản


 Báo cáo kết quả kinh doanh

 Dòng tiền
CẬP NHẬT HIỂN THỊ

So sánh: Theo năm Năm: 2021 So sánh


Chọn ngành: Hàng cá nhân & Gia dụng

Liên kết nhanh 


MÃ CK   M10 EVE TCM TDT DM7 TB NGÀNH

Chỉ số cổ phiếu             Đơn vị giá: 1000 VNĐ

Số CP lưu
hành bình 30,240,000.00 41,979,773.00 71,360,808.00 21,336,732.00 15,411,100.00 28,177,810.42
quân

Số CP lưu
hành bình
30,240,000.00 41,979,773.00 71,360,808.00 21,336,732.00 15,411,100.00 28,197,310.99
quân pha
loãng

Giá trị sổ
sách/một cổ 13,743.34 22,964.30 23,942.20 11,316.22 16,554.41 17.22
phiếu (BV)

Doanh số/một
114,661.01 20,627.73 49,542.82 19,165.51 13,985.43 51.76
cổ phiếu (S)

Giá trị sổ sách


hữu hình/một
13,558.06 22,896.90 21,399.78 10,101.05 16,554.41 15.99
cổ phiếu
(Tangible BV)

Giá trị dòng


tiền tạo ra/một -1,978.43 -1,252.28 -1,250.99 -188.17 -724.05 1.07
cổ phiếu (CF)

EPS cơ bản 2,508.00 1,422.61 1,997.13 881.97 799.27 2.40

EPS pha loãng 2,508.00 1,422.61 1,997.13 881.97 799.27 2.40

Sức khỏe tài


             
chính

Tỷ suất thanh
0.03 0.61 0.15 0.24 0.06 0.31
toán tiền mặt

Tỷ suất thanh
0.40 1.29 0.32 0.48 0.47 1.74
toán nhanh

Tỷ suất thanh
1.07 3.55 1.34 1.35 1.23 2.26
toán hiện thời

Vốn vay dài


0.17 0.01 0.05 0.16 --- 0.14
hạn/Vốn CSH

Vốn vay dài


hạn/Tổng Tài 0.04 0.01 0.03 0.07 --- 0.05
sản

Liên kết nhanh 


MÃ CK   TB NGÀNH

Vốn vay ngắn


hạn & dài 0.98 0.17 0.59 0.95 --- 0.66
hạn/Vốn CSH

Vốn vay ngắn


hạn & dài
0.21 0.13 0.28 0.44 --- 0.37
hạn/Tổng tài
sản

Công nợ ngắn
3.38 0.28 1.03 0.99 0.83 1.18
hạn/Vốn CSH

Công nợ ngắn
hạn/Tổng Tài 0.73 0.21 0.49 0.46 0.45 0.69
sản

Tổng công
3.64 0.32 1.11 1.14 0.83 1.36
nợ/Vốn CSH

Tổng công
nợ/Tổng Tài 0.78 0.24 0.53 0.53 0.45 0.81
sản

Hiệu quả hoạt


             
động

ROE (%) 0.19 0.06 0.09 0.09 0.05 8.94

ROCE % 0.20 0.09 0.11 0.12 0.06 12.03

ROA (%) 0.04 0.05 0.04 0.04 0.02 3.04

Hệ số quay
vòng phải thu 9.43 5.77 10.76 10.41 2.24 18.82
khách hàng

Thời gian trung


bình thu tiền 38.70 63.28 33.92 35.05 162.73 108.64
khách hàng

Hệ số quay
3.79 1.59 2.40 1.70 1.26 11.27
vòng HTK

Thời gian trung


96.20 229.89 152.22 214.42 288.86 94.93
bình xử lý HTK

Hệ số quay
vòng phải trả 5.25 11.68 7.43 16.55 4.05 29.93
nhà cung cấp

Liên kết nhanh 


MÃ CK   TB NGÀNH

Thời gian trung


bình thanh
69.55 31.25 49.13 22.05 90.14 39.60
toán cho nhà
cung cấp

Doanh số tính
529,527,925.16 636,725,956.78 470,135,067.28 214,211,265.94 455,667,632.22 1,082,862.66
trên đầu người

Lợi nhuận
thuần tính trên 11,599,557.21 43,912,258.28 19,103,531.66 9,857,724.44 26,041,476.07 46,900.92
đầu người

Chỉ số cổ tức              

Tỷ suất cổ tức
--- 0.07 --- --- 0.16 69.05
(%)

Hệ số thanh
toán cổ tức --- 1.42 --- --- 0.67 73.61
(%)

Hệ số chi trả
--- 0.70 --- --- 1.50 10.99
cổ tức (%)

Chỉ số lợi nhuận


và chất lượng              
lợi nhuận

Tỷ suất lợi
0.12 0.34 0.15 0.22 0.14 16.83
nhuận gộp %

Tỷ suất
0.05 0.16 0.09 0.13 0.21 9.91
EBITDA %

Tỷ suất EBIT % 0.03 0.11 0.06 0.07 0.07 6.28

Tỷ suất lợi
nhuận trước 0.03 0.09 0.05 0.05 0.07 4.38
thuế %

Tỷ suất lợi
0.02 0.07 0.04 0.05 0.06 2.98
nhuận thuần %

Tỷ lệ doanh
số/vốn hóa 4.72 1.45 0.84 1.92 1.92 6.52
(lần) %

Hệ số vòng
quay tài sản 1.97 0.66 1.07 0.90 0.42 1.02
(lần) %

Liên kết nhanh 


MÃ CK   TB NGÀNH

Hệ số vòng
quay vốn CSH 8.55 0.91 2.11 1.99 0.88 2.59
(lần) %

Tỷ suất thuế
TNDN thực tế 0.00 -0.02 -0.01 -0.01 -0.02 -1.39
(%)

Chỉ số định giá              

P/E cơ bản 9.69 9.98 29.54 11.34 9.13 23.41

P/E pha loãng 9.69 9.98 29.54 11.34 9.13 23.44

Hệ số Giá Cổ
phiếu/Trị giá 1.77 0.62 2.46 0.88 0.44 1.42
Sổ sách

Hệ số Giá Cổ
phiếu/Doanh
0.21 0.69 1.19 0.52 0.52 1.33
số trên cổ
phiếu

Hệ số Giá/Trị
giá Sổ sách
TSHH 1.79 0.62 2.76 0.99 0.44 1.45
(P/Tangible
Book)

Hệ số
giá/Dòng tiền -12.28 -11.34 -47.16 -53.14 -10.08 -22.50
(P/Cash Flow)

Giá trị Doanh


nghiệp/Doanh 0.32 0.82 1.40 0.94 0.46 1.55
số

Giá trị Doanh


6.15 5.25 15.61 7.33 2.21 14.44
nghiệp/EBITDA

Giá trị Doanh


10.56 7.42 25.00 12.70 6.39 30.19
nghiệp/EBITDA

Tốc độ tăng
             
trưởng

Tốc độ tăng
trưởng doanh 0.01 0.01 0.02 0.51 -0.75 14.58
số thuần %

Liên kết nhanh 


MÃ CK   TB NGÀNH

Tốc độ tăng
trưởng lãi gộp -0.13 0.13 -0.17 0.17 -0.71 37.27
%

Tốc độ tăng
trưởng EBITDA -0.06 0.17 -0.35 0.19 -0.50 185.42
%

Tốc độ tăng
trưởng EBITDA 0.06 0.36 -0.47 0.24 -0.73 34.48
%

Tốc độ tăng
trưởng lãi 0.13 0.32 -0.48 0.16 -0.73 112.30
trước thuế %

Tốc độ tăng
trưởng lãi 0.15 0.42 -0.48 0.20 -0.74 225.06
thuần %

Tăng trưởng
0.15 0.42 -0.55 -0.22 -0.74 293.73
EPS %

Tốc độ tăng
trưởng tổng tài 0.21 -0.06 0.21 0.31 -0.15 8.02
sản %

Bảng cân đối kế


             
toán

Tiền và tương
38,116,860,811.00 52,162,065,411.00 270,468,956,398.00 57,472,898,620.00 12,796,529,585.00 111,642,797,139.01
đương tiền

Các khoản
523,695,887,050.00 185,632,968,413.00 287,856,858,831.00 55,710,923,570.00 86,860,648,469.00 329,293,244,848.41
phải thu

Hàng tồn kho,


848,702,949,151.00 346,527,464,417.00 1,463,731,770,019.00 201,698,590,561.00 156,862,588,638.00 399,643,292,838.13
ròng

Tài sản cố định


301,362,605,128.00 189,551,832,449.00 927,716,853,756.00 129,352,377,367.00 184,377,875,530.00 330,286,526,187.04
vô hình

Đầu tư dài hạn --- 9,939,108,487.00 86,354,883,478.00 --- --- 67,790,167,927.19

Tổng tài sản 1,929,318,059,263.00 1,268,743,492,740.00 3,606,390,631,343.00 517,438,232,472.00 467,122,370,349.00 1,443,668,831,540.37

Nợ ngắn hạn 1,403,357,699,025.00 271,923,340,332.00 1,757,418,059,259.00 238,066,256,946.00 212,000,636,168.00 665,251,178,483.19

Nợ dài hạn 110,361,896,924.00 32,783,914,430.00 140,437,877,413.00 37,920,779,121.00 --- 127,817,079,108.27

Vốn chủ sở
415,598,463,314.00 964,036,237,978.00 1,708,534,694,671.00 241,451,196,405.00 255,121,734,181.00 650,600,573,948.91
hữu
Liên kết nhanh 
MÃ CK   TB NGÀNH

Báo cáo kết quả


             
kinh doanh

Doanh số
3,467,348,853,938.00 865,947,301,217.00 3,535,415,705,914.00 408,929,306,685.00 215,530,790,039.00 1,611,087,609,240.51
thuần

Giá vốn hàng


-3,059,376,856,994.00 -570,738,931,867.00 -3,021,913,805,240.00 -319,897,237,337.00 -185,696,769,273.00 -1,344,858,791,800.12
bán

Thu nhập tài


44,215,276,862.00 45,898,206,809.00 60,612,586,413.00 2,170,387,605.00 148,317,984.00 23,658,198,902.76
chính

Chi phí tài


-29,145,950,013.00 -31,184,153,176.00 -51,346,879,518.00 -10,231,389,743.00 -7,495,621.00 -23,400,399,084.27
chính

Lãi/(lỗ) từ
hoạt động kinh 86,304,471,627.00 73,853,793,364.00 175,691,627,321.00 19,660,428,829.00 15,629,462,896.00 110,498,722,491.36
doanh

Thu nhập khác,


5,263,050,364.00 783,550,627.00 2,807,477,377.00 1,619,678,591.00 -15,334,088.00 -1,345,236,724.79
ròng

Lãi/(lỗ) ròng
91,567,521,991.00 74,637,343,991.00 178,499,104,698.00 21,280,107,420.00 15,614,128,808.00 109,153,485,766.56
trước thuế

Lãi/(lỗ) thuần
75,953,900,606.00 59,720,671,255.00 143,658,558,090.00 18,818,395,947.00 12,317,618,182.00 90,526,740,270.19
sau thuế

Đơn vị giá: Triệu


Dòng tiền            
đồng

Lưu chuyển
tiền tệ ròng từ
các hoạt động -59,827.82 -52,570.26 -89,271.64 -4,014.83 -11,158.36 35,703.41
sản xuất kinh
doanh

Lưu chuyển
tiền thuần -23,289.58 190.19 -17,428.74 47,626.19 -107,211.35 1,515.67
trong kỳ

MẠNG LƯỚI GIAO DỊCH 

HƯỚNG DẪN VỀ TVSI CÔNG CỤ

Liên kết nhanh 


Mở tài khoản Về TVSI Lọc Top doanh nghiệp
(https://www.tvsi.com.vn/customer- (https://www.tvsi.com.vn/introduction/about- (/tools/topcompany)
support/guide-tvsi/18) tvsi/1049) Lọc tín hiệu theo PTKT (/tvsita)
Giao dịch cổ phiếu Tin tức hoạt động IRA-Hệ thống Investment Robot
(https://www.tvsi.com.vn/customer- (https://www.tvsi.com.vn/introduction/activity-tvsi) Adviser
support/guide-tvsi/19) Quan hệ cổ đông (/TVSITA/ReStock/Cophieumua)
Giao dịch ký quỹ (https://www.tvsi.com.vn/introduction/report- Đồ thị Phân tích kỹ thuật
(https://www.tvsi.com.vn/customer- finance) (/Data/ChartTVSI)
support/guide-tvsi/20) Cơ hội nghề nghiệp So sánh doanh nghiệp
Giao dịch tiền (https://www.tvsi.com.vn/introduction/opportunity- (/tools/CompareSymbol)
(https://www.tvsi.com.vn/customer- job/1176) So sánh ngành
support/guide-tvsi/25) (/tools/CompareIndustry)
Tra cứu và quản lý tài sản
(https://www.tvsi.com.vn/customer-
support/guide-tvsi/32)

Liên hệ | Sơ đồ Website | Khuyến cáo Email: contact@tvsi.com.vn (mailto:contact@tvsi.com.vn ) - Hotline: 19001885


© Bản quyền 2020 thuộc Chứng khoán Tân Việt (TVSI)
(https://itunes.apple.com/us/app/tvsi-mobile/id962202711?mt=8)
(https://play.google.com/store/apps/details?id=vn.innotech.tvsi.mts)
(https://www.facebook.com/tvsi.com.vn) (https://www.linkedin.com/company/tan-viet-securities-
incorporation/)

Liên kết nhanh 

You might also like