You are on page 1of 2

CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH

STT Khả năng thanh toán ngắn hạn (lần) 2020 2021
1 Hệ số thanh toán hiện thời 1.1452 1.18
2 Hệ số thanh toán nhanh 1.0875 1.1294
3 Hệ số tiền mặt (Hệ số thanh toán tức thời) 0.0991 0.1158

STT Chỉ số hoạt động 2020 2021


1 Vòng quay vốn lưu động (vòng) 1.1647 1.0153
2 Vòng quay hàng tồn kho (lần) 13.9974 15.7468
3 Vòng quay khoản phải thu (vòng) 8.9668 10.5201
4 Vòng quay khoản phải trả (vòng) 6.592 7.7413
7 Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần 7.63% 19.53%
5 Hiệu suất sử dụng tài sản cố định 3.7736 3.8102
6 Doanh thu thuần/Tổng tài sản bình quân 0.7941 0.7473
8 Khoản phải thu/Doanh thu thuần 0.2182 0.1977

STT Đòn bẩy nợ và cơ cấu tài sản nguồn vốn 2020 2021
1 Hệ số nợ 0.55 0.6
2 Nợ/Vốn chủ sở hữu 1.24 1.51
3 Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0.04 0.12
4 Tài sản cố định/Vốn chủ sở hữu 0.45 0.49
5 Tốc độ tăng trưởng tài sản 24.97% 28.67%

STT Chỉ số sinh lời (%) 2020 2021


1 Tỷ suất lợi nhuận (ROS) 14.83% 15.00%
2 Suất sinh lời trên tài sản (ROA) 11.78% 11.21%
3 Suất sinh lời trên vốn CSH (ROE) 24.99% 26.73%
4 Tỷ suất lợi nhuận gộp 39.60% 38.23%
5 Hệ số thu nhập trả lãi định kỳ 1456.90% 1409.40%
6 Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận 10.28% 15.39%

STT Khả năng tăng trưởng (%) 2020 2021


1 Tỷ số lợi nhuận tích lũy 69.22% 76.41%
2 Tỷ số tăng trưởng bền vững 34.35% 32.69%

STT Nhóm chỉ số giá trị thị trường 2020 2021


1 Tỷ số P/E 12.44 18.36
2022 Công Thức
1.2617 Err:509
1.1815 Err:508
1,583 = Tiền mặt/Nợ ngắn hạn

2022 Công Thức


1.4225 = Doanh thu thuần/Tài sản ngắn hạn
15.4571 = Giá vốn hàng bán/Hàng tồn kho bình quân
11.1576 = Doanh thu thuần/Khoản phải thu bình quân
8.8368 = Giá vốn hàng bán/Phải trả cho người bán bình quân
23.42% =(DTT năm n-1 - DTT năm n-2)/DTT năm n-2
3.9238 =Doanh thu thuần/TSCĐ bình quân
0.8355 =Doanh thu thuần/TSCĐ bình quân
0.1983 = Khoản phải thu/Doanh thu thuần

2022 Công Thức


0.51 = Nợ phải trả/Tổng tài sản
1.04 = Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu
0.07 =Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu
0.47 =Tài sản cố định/Vốn CSH
-3.81% =(TS năm n-1 - TS năm n-2)/TS năm n-2

2022 Công Thức


14.70% = Lợi nhuận sau thuế TNDN/Doanh thu thuần
12.32% = Lợi nhuận sau thuế TNDN/Tổng tài sản
27.76% = Lợi nhuận sau thuế TNDN/Vốn chủ sở hữu
39.01% = Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần
1286.60% =EBIT/Chi phí lãi vay (EBIT=Thu nhập-Chi phí hoạt động)
25.93% =(LN năm n-1-LN năm n-2)/LN năm n-2

2022 Công Thức


84.18% = Lợi nhuận sau thuế/Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
30.41% = Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối/Vốn chủ sở hữu

2022 Công Thức


14.64 = Giá trị thị trường của cổ phiếu/EPS

You might also like