You are on page 1of 10

Tên công ty CÔNG TY236/6,

Lầu 9, số CỔ PHẦN XÂY DỰNG COTEC


Đường
Điện COTECCONS
Biên Phủ, Phường Báo cáo tài chính hợp nhất
17, Quận Bình Thạnh, Cơ sở thông tin có kiểm toán
Địa chỉ trụ sở chính TP.HCM
Quốc gia Việt Nam Ngày thành lập công ty 22/7/2014
Loại hình pháp lý của công
ty Công ty cổ phần
Thời điểm thông tin cập
Điện thoại (08) 351 42255 nhật nhất 31/12/2014
Fax: (08) 351 42277 Ngôn ngữ báo cáo Tiếng Việt
Web site: www,coteccons,vn E-mail: contact@coteccons,vn

Tình trạng hoạt động (status): Đang hoạt động


Niêm yết Có
Sở giao dịch chính HOSE
Mã chứng khoán CTD
Doanh thu thuần hoạt động Lợi nhuận/ lỗ trong kỳ
(VND) 14,536,948,503,110 (VND) 34,825,553,879
Vốn hoá thị trường
(30/12/2015): Số lao động 0

Thông tin tài chính cơ bản


(theo nguồn báo cáo hợp nhất) 31/12/2022 31/12/2021 31/12/2020 Trung bình
12 tháng 12 tháng 12 tháng 3 năm
VND VND VND VND
Doanh thu
(Operating revenue / turnover) 14,536,948,503,110 9,077,915,407,373 14,558,086,434,968 12,724,316,781,817
Lợi nhuận (lỗ) trước thuế
(Profit (loss) before tax) 34,825,553,879 38,153,947,667 427,956,244,963 166,978,582,170

Lợi nhuận (lỗ) trong kỳ = Lợi


nhuận ròng 20,791,833,411 24,110,828,208 334,554,278,023 126,485,646,547
(P/L for Period [= Net Income])
Ngân lưu (Cash flow) 179,739,601,318 (512,106,707,081) 595,653,547,609 87,762,147,282
Tổng tài sản (Total assets) 18,967,071,946,667 13,924,612,376,531 14,157,413,678,883 15,683,032,667,360
Vốn chủ sở hữu
(Shareholders funds) 8,213,424,741,144 8,192,712,540,865 8,344,434,732,741 8,250,190,671,583

Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn


Current ratio (x) 1.71 2.25 2.24 2.06
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu
(ROS) 0.14% 0.27% 2.30% 0.90%
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài
sản (ROA) 0.13% 0.17% 2.24% 0.85%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ
sở hữu (ROE) 0.25% 0.29% 4.01% 1.52%
Biên lợi nhuận gộp (Gross
3.35% 3.03% 5.88% 4.09%
Profit margin)
Biên lợi nhuận ròng ( Net
0.14% 0.27% 2.30% 0.90%
Profit margin)
Số lao động (Employees)

Lĩnh vực hoạt động chính


Xây dựng,sửa chữa công trình dân dụng - công nghiệp - công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp - công trình giao thông - công trình thủy lợi;
Xây dựng các công trình cấp thoát nước, xử lý môi trường;
Lắp đặt công trình dân dụng - công nghiệp - công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp - công trình giao thông- công trình thủy lợi;
Lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh;
Tư vấn đầu tư;
Chế tạo, sản xuất kết cấu xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng;
Kinh doanh tua du lịch lữ hành nội địa, quốc tế;
Kinh doanh bất động sản;
Môi giới bất động sản;
Sản xuất máy móc, thiết bị xây dựng;
Kinh doanh khách sạn;
Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình;
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp;
Thiết kế nội - ngoại thất công trình;
Thiết kế cấp nhiệt,thông hơi, thông gió, điều hòa, không khí, công trình dân dụng và công nghiệp;
Thiết kế phần cơ - điện công trình;
Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị;
Xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: sắt, thép, kết cấu xây dựng, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, vật tư thiết bị phụ tùng thay th
Lĩnh vực hoạt động thứ cấp

Bảng cân đối tài sản

31/12/2022 31/12/2021 31/12/2020 Trung bình


12 tháng 12 tháng 12 tháng 3 năm
STT Nội dung VND VND VND VND
I Tài sản ngắn hạn 17,465,000,719,039 12,751,059,518,674 12,867,742,344,915 14,361,267,527,543
Tiền và các khoản tương đương
1 tiền 1,064,440,156,074 884,710,498,842 1,396,764,826,755 1,115,305,160,557
Các khoản đầu tư tài chính ngắn
2 hạn 1,778,375,679,012 2,400,688,059,709 1,980,960,000,000 2,053,341,246,240
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 11,235,427,047,962 7,424,568,991,302 7,648,321,521,326 8,769,439,186,863
4 Hàng tồn kho 2,837,856,762,717 1,692,285,468,779 1,492,037,630,688 2,007,393,287,395
5 Tài sản ngắn hạn khác 548,901,073,274 348,806,500,042 349,658,366,146 415,788,646,487
II Tài sản dài hạn 1,502,071,227,628 1,173,552,857,857 1,289,671,333,968 1,321,765,139,818
1 Các khoản phải thu dài hạn 403,407,794,753 - - 134,469,264,918
2 Tài sản cố định 584,967,446,349 716,360,373,337 765,332,695,552 688,886,838,413
- Tài sản cố định hữu hình 446,789,518,824 420,946,301,186 510,821,338,966 459,519,052,992
2,041,416,282 2,574,023,103 - 1,538,479,795
- Tài sản cố định vô hình 111,209,465,435 107,627,572,305 93,003,802,036 103,946,946,592
- Chi phí xây dựng cơ bản dở
dang 24,927,045,808 185,212,476,743 161,507,554,550 123,882,359,034
3 Bất động sản đầu tư 37,580,763,475 40,740,812,856 46,847,830,834 41,723,135,722
4 Các khoản đầu tư dài hạn 311,021,236,765 334,844,039,939 365,159,081,871 337,008,119,525
5 Tài sản dài hạn khác 165,093,986,286 81,607,631,725 112,331,725,711 119,677,781,241
6 Lợi thế thương mại - - - -
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,967,071,946,667 13,924,612,376,531 14,157,413,678,883 15,683,032,667,360
IV Nợ phải trả 10,753,109,689,422 5,677,051,643,717 5,758,744,202,842 7,396,301,845,327
1 Nợ ngắn hạn 10,226,584,924,427 5,674,507,872,916 5,753,169,242,078 7,218,087,346,474
2 Nợ dài hạn 526,524,764,995 2,543,770,801 5,574,960,764 178,214,498,853
3 Nợ khác
V Vốn chủ sở hữu 8,213,962,257,245 8,247,560,732,814 8,398,669,476,041 8,286,730,822,033
1 Vốn chủ sở hữu 8,213,424,741,144 8,192,712,540,865 8,344,434,732,741 8,250,190,671,583
- Vốn điều lệ 788,308,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000 791,136,000,000
- Thặng dư vốn cổ phần 3,019,470,449,385 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385 3,032,483,600,052
- Cổ phiếu quỹ (597,634,655,083) (621,396,381,083) (519,526,282,648) (579,519,106,271)
- Quỹ đầu tư phát triển 4,667,193,310,873 4,667,193,310,873 4,667,193,310,873 4,667,193,310,873
- Quỹ dự phòng tài chính - - - -
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối 336,087,635,969 315,375,435,690 365,227,529,131 338,896,866,930
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
VI Lợi ích của cổ đông thiểu số 537,516,101 54,848,191,949 54,234,743,300 36,540,150,450
VII TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,967,071,946,667 13,924,612,376,531 14,157,413,678,883 15,683,032,667,360
0.57

Vốn lưu động 4,395,599,959,526 3,791,153,087,207 3,736,848,276,082 3,974,533,774,272


Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

31/12/2022 31/12/2021 31/12/2020 Trung bình


12 tháng 12 tháng 12 tháng 3 năm
STT Chỉ tiêu VND VND VND VND
Doanh thu thuần vê bán hàng và
1 cung cấp dịch vụ 14,536,948,503,110 9,077,915,407,373 14,558,086,434,968 12,724,316,781,817
2 Giá vốn hàng bán (14,050,214,386,118) (8,802,717,841,835) (13,701,679,421,556) (12,184,870,549,836)
Lợi nhuận gộp về bán hàng và
II cung cấp dịch vụ 486,734,116,992 275,197,565,538 856,407,013,412 539,446,231,981
1 Doanh thu hoạt động tài chính 380,957,178,884 277,061,261,737 228,216,305,252 295,411,581,958
2 Chi phí tài chính (162,645,814,471) (12,928,113,078) (462,594,755) (58,678,840,768)
3 Chi phí bán hàng - - - -
5 Chi phí quản lý doanh nghiệp (734,758,141,359) (516,298,035,944) (655,860,103,467) (635,638,760,257)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động
II kinh doanh (29,712,659,954) 23,032,678,253 428,300,620,442 140,540,212,914
1 Thu nhập khác 93,606,362,978 57,633,325,799 39,342,162,410 63,527,283,729
2 (5,245,345,971) (12,197,014,453) (12,681,817,591) (10,041,392,672)
III Lợi nhuận khác 88,361,017,007 45,436,311,346 26,660,344,819 53,485,891,057
Lợi nhuận (lỗ) trong công ty liên
1 kết liên doanh (23,822,803,174) (30,315,041,932) (27,004,720,298) (27,047,521,801)
Tổng lợi nhuận kế toán trước
IV thuế 34,825,553,879 38,153,947,667 427,956,244,963 166,978,582,170
Thuế thu nhập doanh nghiệp
1 hiện hành (37,877,223,323) (43,392,441,773) (168,392,038,487) (83,220,567,861)
2 Chi phí Thuế TNDN hoãn lại 23,843,502,855 29,349,322,314 74,990,071,547 42,727,632,239
Lợi nhuận sau thuế thu nhập
V doanh nghiệp 20,791,833,411 24,110,828,208 334,554,278,023 126,485,646,547
1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 79,633,132 103,448,649 179,662,405 120,914,729
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông
2 của công ty mẹ 20,871,466,543 24,214,276,857 334,733,940,428 126,606,561,276
VI Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VND) 4,164 323 280 1,589

Lợi nhuận trước lãi vay và thuế ( 113,997,886,011 39,264,643,759 427,956,244,963 193,739,591,578
Chi phí lãi vay 79,172,332,132 1,110,696,092 - 26,761,009,408
Lợi nhuận trước thuế (EBT) 34,825,553,879 38,153,947,667 427,956,244,963 166,978,582,170
Chi phí thuế thu nhập 14,033,720,468 14,043,119,459 93,401,966,940 40,492,935,622
Khấu hao #DIV/0!
Phải trả người bán 5,188,557,548,080 3,133,166,700,253 3,307,186,103,090 3,876,303,450,474
Các hệ số tài chính

31/12/2022 31/12/2021 31/12/2020 Trung bình


12 tháng 12 tháng 12 tháng 3 năm
STT Chỉ tiêu VND VND VND VND
Hệ số thanh toán hiện hành
1 (Current ratio) 1.71 2.25 2.24 2.06
Hệ số thanh toán nhanh
2 (Quick ratio) 1.43 1.95 1.98 1.79
Hệ số thanh toán tiền mặt
3 (Cash ratio) 0.28 0.58 0.59 0.48
Hệ số khả năng thanh toán nợ
4 (Solvency ratio) 0.002 0.004 0.058 0.02
0.002 0.004 0.058
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu
5 (ROS) 0.14% 0.27% 2.30% 0.90%
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài
6 sản (ROA) 0.13% 0.17% 2.24% 0.85%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ
7 sở hữu (ROE) 0.25% 0.29% 4.01% 1.52%
Biên lợi nhuận gộp (Gross
8 Profit margin) 3.35% 3.03% 5.88% 4.09%
Biên lợi nhuận ròng ( Net
9 Profit margin) 0.14% 0.27% 2.30% 0.90%

10 Vòng quay tổng tài sản 0.88 0.65 0.98 0.84


11 Vòng quay tài sản cố định 22.34 12.25 20.02 18.21
12 Vòng quay hàng tồn kho 6.20 5.53 7.83 6.52
13 Số ngày quay vòng hàng tồn kho 58.84 66.02 46.61 57.16
14 Vòng quay khoản phải thu 1.56 1.20 1.77 1.51
15 Kỳ thu tiền bình quân 234.26 303.02 205.81 247.70
16 Vòng quay khoản phải trả 3.65 2.80 3.67 3.37
17 Kỳ trả tiền bình quân 99.94 130.55 99.42 109.97

18 Hệ số gánh nặng lãi vay 0.31 0.97 1.00 0.76


19 Hệ số thanh toán lãi vay - 1.00 2.00 1.00
20 Hệ số đòn bẩy tài chính 2.00 1.69 1.79 1.82
21 Hệ số nợ 1.31 0.69 0.69 0.89
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

31/12/2022 31/12/2021 31/12/2020 Trung bình


12 tháng 12 tháng 12 tháng 3 năm
STT Chỉ tiêu VND VND VND VND
Ngân lưu từ hoạt động kinh
1 doanh (1,627,091,448,218) 421,164,676,324 (566,844,441,099) (590,923,737,664)
2 Ngân lưu từ hoạt động đầu tư 733,457,384,402 (680,534,565,471) 1,391,605,027,258 481,509,282,063
3 Ngân lưu từ hoạt động tài chính 1,073,373,665,134 (252,736,817,934) (229,107,038,550) 197,176,602,883
Ngân lưu ròng 179,739,601,318 (512,106,707,081) 595,653,547,609 87,762,147,282

QUẢN TRỊ
Thành viên HĐQT
Họ và tên Chức danh
Nguyễn Bá Dương Chủ tịch HĐQT
Trần Quang Tuấn Thành viên HĐQT
Talgat Turumbayev Thành viên HĐQT
Trần Quang Quân Thành viên HĐQT
Tony Xuan Diep Thành viên HĐQT
Giuseppe Maniscalo Ferrara Thành viên HĐQT
Hoàng Xuân Chính Thành viên HĐQT

Công ty kiểm toán


Tên Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam
Thời điểm kiểm toán
Thông tin cổ đông chính

Tên chủ sở hữu (pháp


nhân/thể nhân) Quốc tịch Tỷ lệ phần trăm sở hữu trựcTỷ
tiếp
lệ phần trăm sở hữu gián tiếp
Kustocem PTE. LTD. Singapore
Công ty TNHH MTV Kinh doanh
& Đầu tư Thành Công Việt Nam
Indochina Holding Group Limited British Virgin Islands
Nguyễn Bá Dương Việt Nam

Thông tin công ty con

Tên công ty thành viên Quốc tịch Tỷ lệ phần trăm sở hữu trựcTỷ
tiếp
lệ phần trăm sở hữu gián tiếp
Công ty CP Đầu tư xây dựng Uy Việt Nam
Công ty CP Đầu tư xây dựng Phú Việt Nam
Công ty CP Đầu tư hạ tầng FCC Việt Nam
ng trình giao thông - công trình thủy lợi;

c trong xây dựng, vật tư thiết bị phụ tùng thay thế, dây chuyên công nghệ ngành xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị xây dựng.
THỐNG KÊ NGÀNH
Định giá
P/E 8,82
P/B 1,18
P/S 0,45

Khả năng sinh lợi


Tỷ lệ lãi gộp 21,32%
Tỷ lệ EBIT 10,68%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD 8,05%
Tỷ lệ lãi ròng 11,44%

Sức mạnh tài chính


Khả năng thanh toán nhanh 0,99
Khả năng thanh toán hiện hành 1,51
Nợ dài hạn/Vốn CSH 0,35
Tổng nợ/Vốn CSH 1,15
Hiệu quả quản lý
ROA 2,49%
ROE 11,07%
ROIC 0,08%

You might also like