You are on page 1of 6

2020 2021

100% 2022
Vốn chủ sở hữu 15,481,689,846,432 20,378,245,999,846
90% 23,932,581,517,576
Nợ phải trả 30,549,190,106,022 42,593,158,815,096
80% 31,901,514,096,473
70% 30,549,190,106,02 42,593,1
2
60%
50%
40%
30%
20% 15,481,689,846,43 20,378,2
2
10%
0%
2020 2

Vốn chủ sở hữu

100% 1,126,676,666,653
90%
80%

2020 2021 70% 2022


Nợ ngắn hạn 29,422,513,439,369 42,593,158,815,096 26,000,264,096,473
60%
Nợ dài hạn 1,126,676,666,653 - 29,422,513,439,36
5,901,250,000,000
50%
9
40%
30%
20%
10%
0%
2020

2020 2021 2022


Vốn cổ phần 4,532.10 7,130.65 14,638.79
Thặng dư vốn cổ 558.11 558.11 558.11
phần
Cổ phiếu quỹ -6.04 -2.32 -5.03
Chênh lệch tỷ giá -1.44 5.39 2.26
hối đoái
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân 10,389.68 12,674.57 8,723.93
phối
Lợi ích của cổ 9.28 11.84 14.51
đông thiểu số

Vốn cổ phần Thặng dư vốn cổ phần Chênh lệch tỷ giá hối đoái
2020 4,532,099,870,000 558,110,430,986 (1,443,756,225)
2021 7,130,654,950,000 558,110,430,986 5,388,425,299
2022 14,638,792,800,000 558,110,430,986 2,261,603,090
31,901,514,096,47
02 42,593,158,815,09 3
6

23,932,581,517,57
43 20,378,245,999,84 6
6

2021 2022

Vốn chủ sở hữu Nợ phải trả

1,126,676,666,653 -
5,901,250,000,000

29,422,513,439,36 42,593,158,815,09
9 6
26,000,264,096,47
3

2020 2021 2022

Nợ ngắn hạn Nợ dài hạn

16,000

14,000

12,000

10,389.68

10,000
14,000

12,000

10,389.68

10,000

8,000

7,130.65

6,000
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối Lợi ích của cổ đông thiểu số
10,389,683,597,845 9,280,633,826
4,532.10
12,674,574,164,065 11,838,029,496
4,000
8,723,934,226,370 14,508,097,130

2,000

558.11 558.11
9.28
0
-6.04 -1.44
2020

-2,000

Vốn cổ phần Thặng dư vốn cổ phần Cổ ph


Chênh lệch tỷ giá hối đoái Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Lợi ích
14,638.79

12,674.57
12,674.57

8,723.93

7,130.65

558.11 558.11
9.28 5.39 11.84 2.26 14.51
-2.32 -5.03
2021 2022

ư vốn cổ phần Cổ phiếu quỹ


ận sau thuế chưa phân phối Lợi ích của cổ đông thiểu số

You might also like