Professional Documents
Culture Documents
2 Biểu Đồ Đầu - Tổng Kim Ngạch XNK Và Tổng KN XNKDV
2 Biểu Đồ Đầu - Tổng Kim Ngạch XNK Và Tổng KN XNKDV
70 180%
166%
160%
60
148%
140%
50 133% 131%
123% 126% 121% 120%
118% 120% 118%
112% 110%
40 100% 100%
30 62.49 80%
55.82
50.04 49.38
44.49 45.16 46.43 47.32 42.12 41.32 45.59 44.54 60%
20 37.64
40%
10
20%
0 0%
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
Tổng kim ngạch XNK (nghìn tỉ USD) Tốc độ tăng trưởng hàng năm
XKDV
Tốc độ
tăng
trưởng
Năm Dịch vụ hàng năm
100%
2010 4,03
113%
2011 4,55
116%
2012 4,68
123%
2013 4,97
131%
2014 5,28
126%
2015 5,06
127%
2016 5,13
138%
2017 5,58
152%
2018 6,12
156%
2019 6,29
130%
2020 5,23
156%
2021 6,27
177%
2022 7,14
Tổng kim ngạch xuất khẩu dịch vụ và tốc độ tăng trưởng hàng năm
8 200%
7 177% 180%