Professional Documents
Culture Documents
Tỷ trọng
Tỷ trọng
các KV
TT Khu vực (chi tiết khu vực trong nhà máy) PX so với Tỷ trọng
trong
toàn NM
PX
7 Tiến độ vật tư mua trong nước: (Trình bày tiến độ mua các vật tư trong nước, khả năng đáp ứng tiến độ so kế
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
A LỚN 2019 (NGOÀI VỤ)
7 - 05/07/2019
8.1111111 40
8.44 40
#REF! 65
#REF! 50
#REF! 15
#REF! 25
5%
2. Lắng 350m3
BT HT cánh gạt bùn thay lá cao su cánh gạt
Bảo trì, thay ron nắp lỗ chui
Vệ sinh bên trong bể lắng và ống lấy chè
3. Thiết bị lọc CK
Vệ sinh HT trống lọc CK
Thông đường ống hút tụy bã
Thay 02 bình hút chè chân không thấp và chân không cao
Thay lưới máy lọc bị rách
5. Hệ thống lắng nổi siro
Vệ sinh HT lắng nổi, thùng phản ứng, đường ống chè cấp và ch
Làm sàn thao tác bộ phản ứng
6. Hệ thống SUNPHIT - TRUNG HÒA
Vệ sinh HT sunfit - trung hòa nước mía
7. Lò lưu huỳnh và HT cáp SO2
BT van khí SO2
Vệ sinh lò đốt , HT cấp liệu , HT làm mát đường ống khí SO2
9. Gia nhiệt lần 2 - 3 cái
BT van cấp liệu
BT HT van nước ngưng , van hơi , van xả thanh lý
4. LY TÂM C1
BT HT giảm chấn , HT bôi trơn
Kiểm tra, thay lưới lót và lưới làm việc; làm lại lưới lót & lưới
Kiểm tra puly , thay dây đai truyền động
BT HT van ( van liệu , van nước nóng , van hơi )
Lắp đặt HT nước rửa ly tâm C lần 1 ( HT lọc nước nóng )
5. MÁNG PHÂN PHỐI
Máng phân phối A
BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa
khớp nối (20)
Máng phân phối B
BT thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa khớp nối(20)
BTHT cánh khuấy trộn
Máng phân phối C1
BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa
khớp nối(20)
Máng phân phối C2
BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa
khớp nối(20)
6. HT THÙNG CHỨA
Thùng trộn Mamgma B
BT HT van
Thùng trộn Mamgma C1
BT HT van
Thùng hòa tan đường xấu
BT HT cánh khuấy trộn
BT HT van , đường ống
Thùng hòa tan C2
BT HT van
Thùng hồi dung đường cục nhuyễn
BT HT cánh khuấy
8. HT BĂNG TẢI ĐƯỜNG
Vít tải đường vào máy sấy
Hàn gia cố lại khung vít tải
Vệ sinh toàn Bộ vít tải
Vít tải đường B , C1 , C2
Vệ sinh
Gia cố trục vít tải
Gàu tải 2
Vệ sinh toàn Bộ gầu tải
BT xích và gầu làm việc của thiết bị
Gàu tải 3
Vệ sinh toàn Bộ gầu tải
BT xích và gầu làm việc của thiết bị
9. HT XILO
Xilo chứa đường
Vệ sinh bên trong và bên ngoài
Kiểm tra khắc phục rò rỉ bên trong xilo
BT HT van trái khế
10. MÁY SẤY ĐƯỜNG 35 T/h
Kiểm tra độ kín Bộ sấy gió nóng , Bộ LÀM nguội đường
BT HT nạp liệu , van luân chuyển đường
BT , vệ sinh HT thu hồi bụi đường
12.HT VAN, ĐƯỜNG ỐNG BƠM KHU LY TÂM
Bơm mật A nguyên
BT van, LÀM lại mặt bích bị lệch
Bơm mật A Loãng
BT van
Bơm mật B
BT van
Bơm mật C2
BT van
Bơm mật C1
BT van
Bơm magma B
BT van
Thùng chè tinh
vệ sinh thùng chứa
5. BỂ HÓA LÝ
Cải tạo mặt hồ
Nạo vét bùn đáy hồ
6. BỂ SINH HỌC
Cải tạo mặt hồ
Nạo vét hồ
7. BỂ LẮNG BÙN
Nạo vét hồ
10. NHÀ MÁY
Vệ sinh hồ sinh học
Nạo vét mương cống
C BỌ PHẬN BẢO TRÌ
I - BẢO TRÌ HỆ THỐNG BƠM
BT xích truyền động, kiểm tra vết nứt các má xích, mắt
24
xích
BT HGT, xích truyền động, xiết chân đế, căn khớp nối
25
Khoả bằng Băng tải phụ
26 BT HGT trục rơi đều băng tải phụ
27 BT HGT băng tải T1
BT xích truyền động, kiểm tra vết nứt các má xích, mắt
28
xích
29 BT HGT Vít tải băng tải chính T1 số 1
30 BT HGT Khỏa bằng BT T1
31 BT vệ sinh bơm dầu, bộ làm mát dầu
32 BT HGT Trống nạp
33 BT vệ sinh bơm dầu, bộ làm mát dầu
BT HGT, tháo kiểm tra thay bi mới, căn chỉnh lại khớp
34
nối
1 TAY CÀO MÍA SỐ 1 Gia cố lại chân đế, xiết bulong chân đế
Đưa khâu trụ đứng về xưởng gia công đóng bạc, gia cố lại
18
2 lỗ lắp chốt xylanh D70
19 LẮP RÁP HT CÀO LÊN VỊ TRÍ
20 TAY CÀO MÍA SỐ 2 Gia cố lại chân đế, xiết bulong chân đế
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 7 01/07/2019 31/07/2019
2 7 01/07/2019 31/07/2019
2 7 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 20 01/07/2019 31/07/2019
2 25 01/07/2019 31/07/2019
2 30 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 20 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
854 25.63%
266 24.98%
226
-
2 17 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 -
2 -
-
-
-
-
-
-
2 24 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 20 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 40 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2 13 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 18 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 20 01/07/2019 31/07/2019
-
-
-
-
-
40
-
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
-
-
2 12 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 -
-
-
-
-
-
254 25.15%
234
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 12 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 12 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
20
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
-
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
187 27.99%
19
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 7 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
19
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
20
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 -
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 -
-
-
-
-
-
18
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
18
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
14
-
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
30
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
19
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
9
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
21
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
-
-
-
-
-
-
147 24.96%
18
2 18 01/07/2019 31/07/2019
12
2 12 01/07/2019 31/07/2019
10
2 10 01/07/2019 31/07/2019
19
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
-
-
14
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
14
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
8
2 8 01/07/2019 31/07/2019
52
2 27 01/07/2019 31/07/2019
2 25 01/07/2019 31/07/2019
764
165
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
148
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
169
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 16 01/07/2019 31/07/2019
123
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
159
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 80 01/07/2019 31/07/2019
402
297.3
56.8
01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 10.0 01/07/2019 31/07/2019
2 10.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
90.5
01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
150.0
01/07/2019 31/07/2019
2.00 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 6.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
104.5
01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 01/07/2019 31/07/2019
2.0
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 5.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 01/07/2019 31/07/2019
2.0
2 01/07/2019 31/07/2019
20.0
2 01/07/2019 31/07/2019
10.0
2 01/07/2019 31/07/2019
10.0
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 8.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 6.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 6.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
KẾ HOẠCH SỬA CHỮA LỚN NĂM 2019
THÁNG 7/2019 (từ ngày 01/7/2019 đến 31/7/2019)
VẬT TƯ SỬ DỤNG
Vật tư - quy cách mã vật tư ĐVT Số lượng
09.42.01.00044
Oxy Kg 4
Thép hình V100x100x10mm m 18
Bulon thép 8.8 M18x60mm Bộ 60
Vòng bi SKF 6407 ZZ Cái 0
Vòng bi SKF 6310 Cái 1
Vòng bi SKF 6313 Cái 1
VÒNG BI SKF 22332 CC/W33 Cái 1
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT 0-10KG/CM2 CÓ DẦU
- Hãng sx: WIKA
Cái 0
- Đường kính mặt đồng hồ Ø100mm
- Chân ren đứng 1/2''-14 BSP male (vật liệu inox)
16,000 16,000
18,000 18,000
16,000 16,000
18,000 18,000
20,000 400,000
10,000 400,000
1,099,000 -
18,000 180,000
10,000 600,000
16,000 16,000
18,000 18,000
60,000
350,000
35,000
16,000 16,000
18,000 18,000
60,000
16,000 16,000
18,000 18,000
60,000
10,700,000 10,700,000
10,700,000 -
29,450,000 29,450,000
325,000 325,000
90,000 180,000
20,000 200,000
10,700,000 10,700,000
10,700,000
29,350,000 29,350,000
325,000 325,000
90,000 180,000
20,000 200,000
20,950,000 20,950,000
7,090,000 7,090,000
7,090,000 -
325,000 325,000
90,000 90,000
20,000 200,000
7,090,000 7,090,000
7,090,000
20,950,000 20,950,000
325,000 325,000
90,000 180,000
20,000 200,000
10,200,000 10,200,000
11,050,000
29,450,000 29,450,000
325,000 325,000
90,000 180,000
20,000 200,000
2,000 400,000
3,000 600,000
325,000 325,000
90,000 180,000
30,000 600,000
18,000 18,000
18,000
16,000
43,800
325,000 650,000
90,000 540,000
20,000 1,200,000
200,000 -
113,000 8,475,000
5,000 6,000,000
90,000 45,000,000
130,000 2,340,000
97,000
97,000
97,000
180,667,658 Hoàng Mạnh Tường
67,639,480 Nguyễn Văn Tâm
53,053,480
350,000 700,000
3,000 240,000
-
5,000 100,000
90,000 270,000
129,000 645,000
90,000 270,000
325,000 650,000
90,000 540,000
4,000 240,000
350,000 700,000
968,120 13,553,680
325,000 1,625,000
2,000,000 6,000,000
350,000 350,000
16,000 16,000
129,000 3,225,000
-
750,000 1,500,000
550,000 2,200,000
5,000 75,000
51,150 613,800
30,000 90,000
-
20,000 200,000
325,000 1,625,000
90,000 450,000
1,300,000 2,600,000
1,500,000 3,000,000
350,000 700,000
5,000 100,000
350,000 700,000
129,000 1,935,000
350,000 700,000
20,000 100,000
6,000 30,000
8,000 480,000
325,000 650,000
90,000 180,000
2,000,000 6,000,000
70,000
14,586,000
2,000,000 4,000,000
250,000 250,000
30,000 600,000
18,000 36,000
200,000 1,200,000
20,000 400,000
20,000 480,000
290,000 3,480,000
100,000 400,000
850,000 2,550,000
325,000 650,000
90,000 540,000
57,332,000 Phạm Ái Quốc
57,320,000
54,000 108,000
16,000 16,000
100,000 100,000
1,437,000 1,437,000
800,000 800,000
-
54,000 162,000
129,000 2,580,000
20,000 300,000
800,000 800,000
-
50,000 100,000
920,000 -
7,080,000 7,080,000
2,400,000 -
920,000 -
54,000 540,000
129,000 645,000
2,400,000 -
5,000,000 -
500,000 -
129,000 645,000
2,400,000 -
225,000 -
920,000 920,000
50,000 -
7,500,000 30,000,000
129,000 1,935,000
920,000 -
920,000 -
50,000 -
-
-
-
129,000 2,580,000
54,000 162,000
18,000 720,000
90,000 450,000
820,000 3,690,000
18,000 720,000
325,000 650,000
18,000 180,000
-
-
12,000
-
20,000 -
6,000 12,000
100,000 -
920,000 -
51,287,178 Dương Kim Đàn
1,090,000
5,000 50,000
6,000 60,000
18,000 180,000
100,000 800,000
4,967,908
13,454 26,908
5,000 25,000
534,500 4,276,000
10,000 100,000
180,000 540,000
6,305,000
360,000 2,880,000
10,000 100,000
5,000 50,000
900,000
450,000 675,000
10,000 320,000
50,000 400,000
410,000 1,640,000
21,000,000
60,000.00 240,000
16,000,000
-
24,540,000
600,000 3,000,000
410,000 1,640,000
10,000 100,000
360,000 1,800,000
900,000 18,000,000
1,990,000
20,000 40,000
195,000 585,000
-
195,000 585,000
195,000 780,000
422,000
129,000 387,000
5,000 10,000
-
5,000 25,000
-
4,700,000
-
-
-
18,000 -
900,000 2,700,000
-
200,000 1,000,000
18,000 -
200,000 1,000,000
712,270
13,454 67,270
129,000 645,000
560,000
35,000 560,000
900,000
-
1,230,000
5,000 10,000
5,000 10,000
5,000 10,000
390,000
-
1,500,000
30,000 1,200,000
691,980
342,871
600,000
968,120
360,000
129,000
4,409,000 Minh Tuấn
1,850,000
1,850 1,850,000
750,000
75,000 750,000
-
1,624,000
1,850 925,000
30,000
144,000 288,000
75,000 375,000
18,000 36,000
92,500
1,850 92,500
-
92,500
1,850 92,500
-
169,339,000 Phan Hữu Hùng
33,778,000 Hà Lục Ngạn
2,767,000 2,767,000
40,000 80,000
3,610,000 -
10,000,000 -
500,000 500,000
10,000,000 -
20,000 40,000
20,000 40,000
40,000 80,000
20,000,000
3,906,000 -
40,000 40,000
40,000 40,000
3,560,000 3,560,000
454,000 454,000
40,000 40,000
40,000 40,000
3,560,000 -
696,000 696,000
200,000 -
696,000 -
200,000 200,000
15,000,000
696,000 696,000
40,000 80,000
696,000 -
40,000 80,000
1,000,000 -
50,000 -
40,000 40,000
696,000 696,000
200,000 200,000
40,000 40,000
696,000 -
200,000 200,000
192,000 384,000
2,110,000 2,110,000
192,000 -
2,110,000 -
2,750,000 -
454,000 908,000
2,750,000 -
2,767,000 2,767,000
40,000 80,000
3,610,000 -
2,767,000 -
40,000 80,000
3,610,000 -
454,000 454,000
200,000 200,000
40,000 80,000
454,000 -
200,000 200,000
40,000 80,000
275,000 275,000
40,000 80,000
40,000 80,000
1,960,000 -
275,000 275,000
40,000 80,000
40,000 80,000
1,500,000 1,500,000
275,000 275,000
373,000 373,000
40,000 40,000
40,000 40,000
1,500,000 -
275,000 -
373,000 -
40,000 40,000
40,000 40,000
1,500,000 1,500,000
275,000 -
373,000 -
40,000 40,000
40,000 40,000
1,500,000 1,500,000
192,000 192,000
300,000 300,000
1,500,000 -
192,000 192,000
300,000 -
3,000,000 -
3,500,000 -
50,000 -
400,000 -
454,000 -
1,760,000 -
50,000 100,000
454,000 454,000
40,000 80,000
2,767,000 2,767,000
40,000 80,000
500,000 500,000
20,000 40,000
2,767,000 -
40,000 -
20,000 40,000
40,000 80,000
2,752,000 -
454,000 454,000
40,000 80,000
2,752,000 -
454,000 -
40,000 80,000
2,752,000 -
454,000 454,000
40,000 80,000
2,752,000 -
454,000 -
275,000 275,000
275,000 -
1,330,000 2,660,000
500,000 500,000
1,330,000 -
500,000 -
1,330,000 -
500,000 -
275,000 -
40,000 80,000
275,000 -
40,000 80,000
275,000 -
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
13,000 130,000
10,000 100,000
7,000 70,000
6,000 60,000
5,000 50,000
4,000 40,000
-
-
97,000 48,500
97,000 48,500
4,000,000 -
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
4,038,000 -
30,000,000 -
97,000 48,500
70,000,000 -
-
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
-
4,000,000 -
103,500 517,500
103,500 517,500
25,000 1,250,000
2,000,000 -
97,000 48,500
97,000 48,500
109,000 109,000
275,000 275,000
109,000 109,000
97,000 48,500
275,000 550,000
97,000 48,500
275,000 275,000
97,000 48,500
275,000 275,000
-
696,000 -
97,000 48,500
71,534,000 Trần Đình Hoàng
55,000 55,000
-
-
373,000 746,000
55,000 55,000
-
-
555,000 1,110,000
55,000 55,000
-
-
555,000 555,000
30,000 30,000
640,000 640,000
30,000 60,000
50,000 100,000
5,000,000 5,000,000
-
555,000 555,000
4,479,500
872,000 872,000
1,825,000 1,825,000
136,000 136,000
100,000 100,000
500,000 500,000
200,000 200,000
125,000 250,000
500,000 500,000
35,000,000
-
5,000,000 -
100,000 100,000
2,217,000 2,217,000
-
97,000
100,000 100,000
2,217,000 -
100,000 100,000
1,825,000 -
89,000 89,000
2,217,000 -
6,000,000
178,000 178,000
2,000,000 -
-
12,000 120,000
90,000 360,000
150,000 2,700,000
10,000 600,000
640,000
454,000 454,000
555,000 555,000
25,000,000 25,000,000
200,000 -
25,000,000
200,000
2,000,000 -
200,000 400,000
2,217,000 2,217,000
8,000,000 8,000,000
15,000,000 15,000,000
32,946,000 Vũ Dương Xuân
500,000 500,000
300,000 300,000
1,000,000 1,000,000
1,500,000 1,500,000
1,466,000 1,466,000
1,995,000 1,995,000
50,000 200,000
50,000 200,000
160,000 640,000
-
1,000,000 -
100,000 -
20,000 -
500,000 -
500,000 -
200,000 800,000
1,553,000 1,553,000
1,007,000 1,007,000
1,000,000 -
1,064,000 -
1,064,000 1,064,000
-
100,000 -
192,000 192,000
500,000 500,000
-
-
4,000,000 -
300,000 4,500,000
1,000,000 -
1,000,000 -
1,500,000 -
2,326,000 -
1,099,000 1,099,000
1,628,000 814,000
20,000 200,000
- Vũ Dương Xuân
500,000 -
300,000 -
1,000,000 1,000,000
1,500,000 1,500,000
1,466,000 -
1,995,000 -
160,000 800,000
-
1,000,000 1,000,000
200,000 800,000
1,553,000 1,553,000
1,007,000 1,007,000
1,000,000 -
1,064,000 -
1,064,000 1,064,000
-
100,000 -
192,000 192,000
500,000 -
-
-
4,000,000 -
300,000 4,500,000
1,000,000 -
1,500,000 -
- Nguyễn Khoa
3332
25.74%
24%
TT TÊN THIẾT BỊ
1 Cẩu mía số 1
Dầm cầu
2
3
4
5
6
7 Xe con
8
9
10
11 Nâng hạ hàng
12
13
14
15
16
17
18
Cẩu mía số 2
19
Dầm cầu
20
21
22
23
24
25 Xe con
26
27
28
29
30 Nâng hạ hàng
31
32
33
34
35
36 Cẩu 25 tấn
37
38
39 CẨU CHE ÉP 10T
40
41
42 Bàn lật mía số 1
43
44
45
46 Bàn lật mía số 2
47
48
49
50 Bàn lùa số 1
51
52
53
54
55
56 Bàn lùa số 2
57
58
59 Băng tải phụ
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71 Trục san bằng
72
73 Trục rơi đều
74
75
76 Băng tải T1
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90 Dao chặt sơ bộ
91
92
93
94 Trục khỏa bằng 2
95
96
97 Trống nạp
98
99
100
101
I.2 - KHU VỰC
TRÍCH LY NƯỚC MÍA
102 Búa đập
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112 Đe búa
113
114
115
116
117 Băng tải T2
118
119
120
121
122 Nam châm
123 Trục khỏa bằng T2
124 Băng tải cào 1
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139 Băng tải cào 2
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153 Băng tải cào 3
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169 Băng tải cào 4
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184 Trống lọc bã 1
185
186
187
188 Trống lọc bã 2
189
190
191 Vít tải bã
192
193
194
195
196
197 Hệ thống Bơm
198
199
200
201
202
203 HGT máy ép 3
204
205
206
207
208 HGT máy ép 4
209
210
211
212
213 HGT hành tinh F1
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224 HGT hành tinh F2
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236 HGT hành tinh F 5
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248 Hệ thống bôi trơn
249
250
251
252
253 CHE ÉP SỐ 1
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264 Trục ép
265
266
267
268
269
270
271 Bạc ép
272
273
274
275
276
277
278
279 HT thuỷ lực trục đỉnh
280
281
282
283
284
285
286 Gía máy ép
287
288
289
290
291 Lược máy ép
292
293
294
295
296 CHE ÉP SỐ 2
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307 Trục ép
308
309
310
311
312
313
314 Bạc ép
315
316
317
318
319
320
321
322
323 HT thủy lực trục đỉnh
324
325
326
327
328
329
330 Gía máy ép
331
332
333
334
335 Lược máy ép
336
337
338
339
340 CHE ÉP SỐ 3
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353 Trục ép
354
355
356
357
358
359
360
361 Bạc ép
362
363
364
365
366
367
368
369
370 HT thủy lực trục đỉnh
371
372
373
374
375
376
377 Gía máy ép
378
379
380
381
382
383 Lược máy ép
384
385
386
387
388 CHE ÉP SỐ 4
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401 Trục ép
402
403
404
405
406
407
408
409 Bạc ép
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419 Pis tông trục đỉnh
420
421
422
423
424
425
426 Gía máy ép
427
428
429
430
431
432 Lược máy ép
433
434
435
436
437 CHE ÉP SỐ 5
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448 Trục ép
449
450
451
452
453
454
455 Bạc ép
456
457
458
459
460
461
462
463 HT thủy lực trục đỉnh
464
465
466
467
468
469
470 Gía máy ép
471
472
473
474
475 Lược máy ép
476
477
478
479
BÁO CÁO SCL 2019 - PXĐ P
558 16.5
92.0
I.2 - KHU VỰC TRÍCH LY NƯỚC MÍA 1,702
Tháo vệ sinh bồn dầu , hệ thống lọc dầu 2 3
Vệ sinh kiểm tra thay thế các đường dầu , 2 3
Kiểm tra siết lực bu lông gối đỡ, 2 8
Làm kín khe hở vách , 2 8
Hàn chống mòn lưỡi gà, 2 2
Thay lưỡi búa, 2 4
Kiểm tra cao độ móng , 2 4
Kiểm tra siết lực bu lông ro to búa 2 2
Làm lại cánh gà bản lề chia đều bã T2 2 4
Thay thế bu lông định vị ty búa 2 1
Tháo đe búa 2 3
Kiểm tra độ võng đe, 2 1
Hàn gân đe, 2 19
Gia công hệ thống cửa chia bã hai bên băng tải, 2 4
Căn chỉnh lắp ráp hoàn thiện, 2 2
Vệ sinh băng tải 3 3
Kiểm tra vá lại toàn bộ các chỗ bị rách của băng tải, 2 6
Lắp đặt các con lăn lên băng tải, 2 4
Thay mới cao su chắn bã hai bên thành vách , 2 2
Thay tôn bị mòn vách hai bên băng tải 2 8
Vệ sinh kiểm tra toàn hệ thống 2 1
Hàn chống mòn thanh răng, 2 3
Tháo toàn bộ xích thanh cào, 2 3
Kiểm tra mối nứt các thanh cào 2 1
Tháo nhông chủ động bị động, 2 2
Tháo bảo trì gối đỡ chủ động và bị động 2 2
Bảo trì chốt ắc bạc, kiểm tra đinh chốt chẻ 2 6
Gia công sửa chữa đường ray, 2 3
Kiểm tra thay thế nhựa đỡ xích, 2 3
Lắp trục chủ động , bị động, 2 3
Căn chỉnh trục gối đỡ, 2 2
Lắp xích cào, 2 3
Lắp thanh cào,hàn định vị bu lông, 2 4
Gia công họng bã bị mòn 2 8
BT xích truyền động + HGT băng tải cào 1 2
Căn chỉnh lắp ráp, 2 2
Gia công HT con lăn chỉnh xích, HGT động cơ 2
Tháo toàn bộ xích thanh cào, 2 3
Kiểm tra mối nứt các thanh cào 2 1
Tháo nhông chủ động bị động, 2 2
Bảo trì chốt ắc bạc, kiểm tra đinh chốt chẻ 2 6
Gia công sửa chữa đường ray 2 4
Gia công Họng bã bị mòn 2 8
Lắp trục chủ động , bị động 2 3
Căn chỉnh trục gối đỡ 2 2
Lắp xích cào, 2 4
Lắp thanh cào,hàn định vị bu lông, 2 4
BT xích truyền động + HGT băng tải cào 2 2
Căn chỉnh lắp ráp, 2 2
Gia công hệ thống chỉnh xích ,HGT động cơ 3
Thay kính mê ka họng bã 2 1
Tháo toàn bộ xích thanh cào, 2 5
Tháo nhông chủ động bị động, 2 2
Gia công vách cào , 2 3
Bảo trì chốt ắc bạc, kiểm tra đinh chốt chẻ, 2 6
Gia công sửa chữa đường ray, 2 4
Kiểm tra thay thế nhựa đỡ xích, 2 4
Lắp trục chủ động , bị động, 2 3
Căn chỉnh trục gối đỡ, 2 2
Lắp xích cào, 2 4
Lắp thanh cào,hàn định vị bu lông, 2 6
Gia công hệ thống chống trượt mía băng tải ( theo thiết kế) 2 4
BT xích truyền động + HGT băng tải cào 3 2
Căn chỉnh lắp ráp, 2 5
Gia công HT chỉnh xích ,HGT động cơ 3
Bảo trì các thanh cào 2 4
Thay kính mê ka họng bã , 2 1
Tháo toàn bộ xích thanh cào, 2 5
Kiểm tra mối nứt các thanh cào 2 5
Tháo nhông chủ động bị động, 2 2
Gia công hệ thống chống trượt mía băng tải ( theo thiết kế) 2 5
Bảo trì chốt ắc bạc, kiểm tra đinh chốt chẻ, 2 6
Gia công sửa chữa đường ray, 2 4
Kiểm tra thay thế nhựa đỡ xích, 2 4
Lắp trục chủ động , bị động, 2 4
Căn chỉnh trục gối đỡ, 2 2
Lắp xích cào, 2 4
Lắp thanh cào,hàn định vị bu lông, 2 4
Căn chỉnh hoàn thiện 2 3
BT xích truyền động + HGT băng tải cào 4. Kiêm tra bánh nhông 2
Gia công thay thế thanh cào 2 10
Thay kính mê ka họng bã, 2 1
Vệ sinh lưới trống lọc 2 1
Gia công bát đỡ thanh giằng 2 4
Thay thế bu lông siết định vị thanh giằng 2 4
Vệ sinh xích tải động cơ 2 1
Vệ sinh lưới trống lọc 2 1
Gia công bát đỡ thanh giằng 2 4
Thay thế siết định vị bu lông thanh giằng 2 4
Vệ sinh vít tải, 2 1
Tháo vít tải , 2 2
Tháo bảo trì gối đỡ bạc hai đầu trục, 2 2
Tháo kiểm tra hàn lại vít tải, 2 4
Kiểm tra mối nứt cổ trục 2 1
Căn chỉnh lắp ráp hoàn thiện, 2 2
Vệ sinh toàn bộ các máng bã thẩm thấu. 2 2
Tháo kiểm tra vệ sinh toàn bộ các đường ống 2 3
Khắc phục các máng thẩm thấu 2 3
Gia công lại máng chứa nước mía , 2 10
Bảo trì các van Bơm 2 4
Kiểm tra thay thay thế các đường ống bị mài mòn 2 10
Tháo kiểm tra vệ sinh lọc nhớt, ngăn nhớt 2 2
Vệ sinh HT hút sắt & bộ lọc nước làm mát 2 1
Vệ sinh bề mặt roong , 2 2
Kiểm tra siết bu lông chân đế, 2 2
Căn chỉnh khớp nối động cơ, 2 2
Tháo kiểm tra lọc nhớt , vệ sinh toàn bộ các ngăn chia nhớt , 2 2
Vệ sinh hệ thống nam châm hút sắt , hệ thống bộ lọc nước làm mát , 2 1
Vệ sinh bề mặt roong , 2 2
Kiểm tra siết bu lông chân đế, 2 2
Căn chỉnh khớp nối động cơ, 2 2
Tháo động cơ ra khỏi HGT 2 10 7.0
Tháo các đường dầu , đường nước làm mát, 2 4
Tháo HGT ra khỏi trục ép, 2 10 7.0
Vệ sinh bảo trì HGT 2 1
Tháo vệ sinh hệ thống lọc dầu, 2 2
Kiểm tra thay siêu các đường ống, 2 2
Kiểm tra hệ thống nước làm mát , 2 2
Lắp đặt HGT vào máy ép, 3 6
Siết lực bu lông khớp nối trục, 3 8
Vệ sinh thay thế các khớp cầu trụ am 3 1
BT vệ sinh 8 lọc dầu, thay thế các đồng hồ áp hỏng 2 2
Tháo động cơ ra khỏi HGT, 2 10 7.0
Tháo các đường dầu , đường nước làm mát, 2 4
Tháo HGT ra khỏi trục ép, 2 10 7.0
Vệ sinh bảo trì HGT 2 1
Tháo vệ sinh hệ thống lọc dầu, 2 3
Kiểm tra thay siêu các đường ống, 2 3
Kiểm tra hệ thống nước làm mát , 2 3
Lắp đặt HGT vào máy ép, 2 6
Siết lực bu lông khớp nối trục, 2 8
Vệ sinh thay thế các khớp cầu trụ am 2 1
Siết bu lông đế trụ am, 2 2
BT vệ sinh 8 lọc dầu, thay thế các đồng hồ áp hỏng 2 2
Tháo động cơ ra khỏi HGT, 2 10 7.0
Tháo các đường dầu , đường nước làm mát, 2 4
Tháo HGT ra khỏi trục ép, 2 10 7.0
Vệ sinh bảo trì HGT 2 1
Tháo vệ sinh hệ thống lọc dầu, 2 3
Kiểm tra thay siêu các đường ống, 2 3
Kiểm tra hệ thống nước làm mát , 2 3
Lắp đặt HGT vào máy ép, 2 6
Siết lực bu lông khớp nối trục, 2 8
Vệ sinh thay thế các khớp cầu trụ am 2 1
Siết bu lông đế trụ am, 2 2
BT vệ sinh 8 lọc dầu, thay thế các đồng hồ áp hỏng 2 2
Tháo bảo trì Bơm mỡ, 2 3
Tháo vệ sinh các đường ống, 2 4
Tháo bảo trì các van, 2 3
Tháo bảo trì các đường ống van làm mát bạc ép, 2 6
Vệ sinh bảo trì bộ phân chia mỡ, 2 6
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 2 2.0
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 2 2.0
Tháo máng nạp liệu, 2 2 2.0
Tháo pis tông trục đỉnh 2 2 2.0
Tháo trục đỉnh 2 3 3.0
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 5 5.0
Tháo lược đáy cầu lược, 2 5 5.0
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 5
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 5
Tháo các van nước làm mát, 2 2
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 5
Thông mỡ bạc, 2 3
Kiểm tra thay roong bạc 2 3
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 5
Kiểm tra bạc máy ép, trước khi cạo rà 2 8
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 1
Căn chỉnh lắp bạc 2 4
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay phốt làm kín 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế, giá máy, 2 4
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 6
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 2
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược, 2 2
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 2
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy ,lắp đặt hoàn thiện 2 15
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 2 2.0
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 2 2.0
Tháo máng nạp liệu, 2 2 2.0
Tháo pis tông trục đỉnh 2 2 2.0
Tháo trục đỉnh 2 3 2.0
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 6 6.0
Tháo lược đáy cầu lược, 2 4 4.0
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 6
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 6
Tháo các van nước làm mát, 2 2
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 6
Đánh bóng cổ trục, 2 6
Khoan lỗ thoát nước trục 2 6
Mài răng trục bể, 2 5
Hàn răng trục bể, 2 8
Hàn đỉnh răng trục, 2 5
Hàn nhám trục 2 40
Kiểm tra cập nhập các thông sồ máy ép , trục ép , cổ trục
Tháo bạc ra khỏi gối đỡ, vệ sinh cập nhập số liệu, 2 4
Thông nước gối bạc , 2 4
Thông mỡ bạc, 2 3
Kiểm tra thay roong bạc 2 3
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 8
Kiểm tra bạc trước khi cạo rà 2 6
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 1
Thay bu lông định vị bạc
Căn chỉnh lắp bặc ,kẹp chì ,kiểm tra khe hở , 2 6
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay siêu phớt, 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế, giá máy, 2 3
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 6
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 2
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược, 2 2
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 2
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy , lắp đăt hoàn thiện, 2 15
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 2 2.0
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 2 2.0
Tháo khớp nối ra khỏi máy ép, 2 2 2.0
Tháo máng nạp liệu, 2 2 2.0
Tháo pis tông trục đỉnh 2 2
Tháo trục đỉnh 2 5
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 6
Tháo lược đáy cầu lược, 2 6
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 6
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 6
Tháo các van nước làm mát, 2 1
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 8
Tháo bánh răng ra khỏi trục ép, 2 4
Đánh bóng cổ trục, 2 8
Khoan lỗ thoát nước trục 2 6
Mài răng trục bể, 2 5
Hàn răng trục bể, 2 8
Hàn đỉnh răng trục, 2 5
Hàn nhám trục 2 40
Hàn đắp lại các bánh răng tam tinh bị mòn rỗ, 2 6
Kiểm tra cập nhập các thông sồ máy ép , trục ép , cổ trục 2 1
Tháo bạc ra khỏi gối đỡ, vệ sinh cập nhập số liệu, 2 4
Thông nước gối bạc , 2 3
Thông mỡ bạc, 2 3
Kiểm tra thay roong bạc 2 3
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 8
Cạo rà bạc ,đánh bóng bạc, 2 6
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 1
Căn chỉnh lắp bặc ,kẹp chì ,kiểm tra khe hở , 2 6
Gia công lại gối đỡ bạc , trục trước ,sau ( mài mòn ) 2 6
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay siêu phớt, 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế 2 5
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 3
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 2
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược, 2 2
Gia công lắp đỡ căn chỉnh ,gối đỡ bạc , trục trước và sau, ( mài mòn ) 2 10
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 2
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy , lắp đăt hoàn thiện, 3 20
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 2 1.0
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 2
Tháo khớp nối ra khỏi máy ép, 2 2
Tháo máng nạp liệu, 2 2
Tháo pis tông trục đỉnh 2 2
Tháo trục đỉnh 2 6
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 6
Tháo lược đáy cầu lược, 2 7
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 7
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 7
Tháo các van nước làm mát, 2 2
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 8
Tháo bánh răng ra khỏi trục ép, 2 4
Đánh bóng cổ trục, 2 6
Khoan lỗ thoát nước trục 2 6
Mài răng trục bể, 2 5
Hàn răng trục bể, 2 8
Hàn đỉnh răng trục, 2 5
Hàn nhám trục 2 40
Hàn đắp lại các bánh răng tam tinh bị mòn rỗ, 2 8
Kiểm tra cập nhập các thông sồ máy ép , trục ép , cổ trục 2 1
Tháo bạc ra khỏi gối đỡ, vệ sinh cập nhập số liệu, 2 4
Thông nước gối bạc , 2 4
Thông mỡ bạc, 2 4
Kiểm tra thay roong bạc 2 4
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 6
Cạo rà bạc ,đánh bóng bạc, 2 8
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 2
Căn chỉnh lắp bặc ,kẹp chì ,kiểm tra khe hở , 2 8
Kiểm tra thay mới bạc Trục sau ( ĐẶT HÀNG ) 2 5
Gia công lại gối đỡ bạc , trục trước ,sau ( mài mòn ) 2 8
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay siêu phớt, 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế, giá máy, 2 5
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 6
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 3
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược, 2 3
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 3
Gia công lắp đỡ căn chỉnh ,gối đỡ bạc , trục trước và sau, ( mài mòn ) 2 8
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy , 2 15
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 3
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 3
Tháo máng nạp liệu, 2 3
Tháo pis tông trục đỉnh 2 3
Tháo trục đỉnh 2 4
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 4
Tháo lược đáy cầu lược, 2 4
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 6
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 6
Tháo các van nước làm mát, 2 2
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 8
Đánh bóng cổ trục, 2 6
Khoan lỗ thoát nước trục 2 6
Mài răng trục bể, 2 6
Hàn răng trục bể, 2 7
Hàn đỉnh răng trục, 2 6
Hàn nhám trục 2 40
Kiểm tra cập nhập các thông sồ máy ép , trục ép , cổ trục 2 5
Tháo bạc ra khỏi gối đỡ, vệ sinh cập nhập số liệu, 2 6
Thông nước gối bạc , 2 4
Thông mỡ bạc, 2 4
Kiểm tra thay roong bạc 2 4
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 6
Cạo rà bạc ,đánh bóng bạc, 2 6
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 2
Căn chỉnh lắp bặc ,kẹp chì ,kiểm tra khe hở , 2 8
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay siêu phớt, 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế, giá máy, 2 5
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 7
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 3
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược 2 3
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 4
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy , lắp đăt hoàn thiện, 2 10
CL 2019 - PXĐ PT
THÁNG 7
LŨY KẾ
T2 T3 T4 LŨY KẾ
T5 TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ
(08/07- (15/07- (22/07- TỔNG CÔNG
(29-31/07) KH THỰC TẾ KH
12/07) 19/07) 26/07)
10.25%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
35.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
80.0%
55.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
75.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
75.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
75.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
75.0%
75.0%
75.0%
80.0%
80.0%
80.0%
80.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
65.0%
70.0%
70.0%
70.0%
80.0%
70.0%
70.0%
60.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
TT TÊN THIẾT BỊ
2. Lắng 350m3
3. Thiết bị lọc CK
2. HT THÙNG CHỨA
Thùng chứa mật A nguyên
2. LY TÂM B
3. LY TÂM C2
4. LY TÂM C1
5. MÁNG PHÂN PHỐI
6. HT THÙNG CHỨA
Thùng trộn Mamgma B
Thùng trộn Mamgma C1
Thùng hòa tan đường xấu
Gàu tải 2
Gàu tải 3
9. HT XILO
Xilo chứa đường
5. BỂ HÓA LÝ
6. BỂ SINH HỌC
7. BỂ LẮNG BÙN
10. NHÀ MÁY
BÁO CÁO SCL 20
TÊN CÔNG VIỆC
TT ưu tiên
Vệ sinh HT lắng nổi, thùng phản ứng, đường ống chè cấp và chè ra hệ thống 2
BT HT van xả đường 2
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu-BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ
2
sinh
Thay đường ống nước ngưng từ Cos 3,2m lên thùng nước nóng cao vị 2
Thay van nước nóng rửa nồi nấu 2
BT HT van xả đường 2
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh,Thử áp lực buồng đốt nồi
2
nấu
BT HT van xả đường 2
Khắc phục rò mối hàn lót inox bên trong nồi 2
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lực buồng đốt nồi
2
nấu
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet 2
BT HT van xả đường 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2
Đấu nối đường ống nước cao áp vệ sinh nồi nấu 2
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lực buồng đốt nồi
2
nấu
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet 2
BT HT van xả đường 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2
Bọc inox ống trung tâm buồng đốt nồi nấu 2
BT HT cánh khuấy 2
BT van xả đường 2
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu, BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ
2
sinh
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2
BT van xả đường 2
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu, BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ
2
sinh
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2
Đấu nối đường ống nước lạnh vào buồng bốc 2
BT HT van 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy mặt đáy các thùng chứa mật A nguyên, A loãng,Mật
2
B
BT HT van 2
BT HT van 2
Thay kính quan sát 2
BT HT van 2
BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa khớp nối (20) 2
BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa khớp nối(20) 2
BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa khớp nối(20) 2
BT HT van 2
BT HT van 2
BT HT cánh khuấy trộn 2
BT HT van , đường ống 2
BT HT van 2
BT HT cánh khuấy 2
20 15.0 15.0
5 0.0
2 2.0 2.0
30 15.0 15.0 30.0
4 4.0 4.0
10 10.0 10.0
8 2.5 2.5
15 10.0 10.0
40 15.0 15.0 30.0
10 10.0 10.0
13 0.0
10 0.0
18 18.0 18.0
5 0.0
10 0.0
6 0.0
20 0.0
0.0
10 0.0
2 0.0
6 0.0
12 0.0
10 0.0
1,010 49.0 68.5 117.5
8 7.5 7.5
4 4.0 4.0
2 2.0 2.0
12 12.0 12.0
2 2.0 2.0
4 4.0 4.0
5 3.0 3.0
4 0.0
2 1.5 0.5 2.0
15 15.0 15.0
8 0.0
5 0.0
2 0.0
4 0.0
2 2.0 2.0
10 6.0
3 0.0
5 0.0
1 0.0
5 3.0 3.0
4 4.0 4.0
6 6.0 6.0
1 1.0 1.0
5 3.0 3.0
4 0.0
8 0.0
3 0.0
1 0.0
5 3.0 3.0
8 8.0 8.0
1 0.0
1 0.0
5 2.0 2.0
1 1.0 1.0
4 0.0
8 0.0
4 0.0
1 0.0
6 0.0
1 1.0 1.0
12 0.0
5 0.0
1 0.0
4 2.0 2.0
1 0.0
1 1.0 1.0
1 1.0 1.0
5 0.0
4 2.0 2.0
2 2.0 2.0
1 1.0 1.0
8 4.0 4.0
1 1.0 1.0
4 0.0
1 1.0 1.0
1 0.0
1 1.0 1.0
1 0.0
3 1.0 1.0
1 0.0
4 4.0 4.0
5 5.0 5.0
2 0.0
5 0.0
668 62 22 84.0
5 0.0
7 0.0
2 0.0
5 5.0 5.0
3 0.0
3 0.0
4 0.0
6 6.0 6.0
3 0.0
3 0.0
2 0.0
6 6.0 6.0
6 0.0
3 0.0
3 0.0
4 0.0
3 0.0
5 0.0
3 0.0
5 0.0
2 0.0
4 0.0
5 0.0
2 0.0
4 4.0 4.0
2 2.0 2.0
2 2.0 2.0
2 2.0 2.0
2 2.0 2.0
2 2.0 2.0
3 3.0 3.0
2 1.0 0.5 1.5
2 0.0
4 4.0 4.0
2 0.0
10 8.5 8.5
2 2.0 2.0
5 5.0 5.0
3 3.0 3.0
10 0.0
6 0.0
2 0.0
3 3.0 3.0
4 4.0 4.0
3 3.0 3.0
2 2.0 2.0
3 2.0 2.0
3 2.0 2.0
2 2.0 2.0
3 3.0 3.0
5 5.0 5.0
589 22 25 47.0
18 0.0
12 5.0 4.0 9.0
10 5.0 5.0 10.0
15 0.0
4 0.0
4 0.0
10 5.0 5.0 10.0
4 0.0
10 5.0 5.0 10.0
8 2.0 6.0 8.0
27 0.0
25 0.0
LŨY KẾ LŨY KẾ
LŨY KẾ
TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ Phụ trách
TiẾN ĐỘ KH CÔNG
THỰC TẾ KH THỰC TẾ
0.1
BÁO CÁO S
2968
PXBT - BỘ PHẬN CƠ KHÍ 2,968.0
I - BẢO TRÌ HỆ THỐNG BƠM 617
Bơm nước mía hỗn hợp
1 BT Bơm NMHH số 1 2 4
Ghita KCP200-150-50
2 BT Bơm NMHH số 2 2 4
Bơm trống lọc bã Model:
3 BT Bơm trống lọc bã số 1 2 3
RC 125-31-S-3
4 BT Bơm trống lọc bã số 2 2 3
Bơm thẩm thấu máy ép
5 BT Bơm thẩm thấu F2 số 1 2 3
TWZ 6I
6 BT Bơm thẩm thấu F2 số 2 2 3
Bơm thẩm thấu máy ép
7 BT Bơm thẩm thấu F3 số1 2 3
TWZ 8R
8 BT Bơm thẩm thấu F3 số2 2 3
Bơm thẩm thấu máy ép
9 BT Bơm thẩm thấu F4 số1 2 2
TWZ 4I
10 BT Bơm thẩm thấu F4 số2 2 2
Bơm nước nóng thẩm thấu
11 BT Bơm thẩm thấu F5 số1 2 2
IR80-65-200
12 BT Bơm thẩm thấu F5 số2 2 2
Bơm giải nhiệt vào máy ép
13 BT Bơm giải nhiệt vào máy ép số 1 2 3
BC100-200-400
14 BT Bơm giải nhiệt vào máy ép số 2 2 3
15 Bơm vào tháp giải nhiệt BT Bơm vào tháp giải nhiệt số 1 2 4
16 BT Bơm vào tháp giải nhiệt số 2 2 4
Bơm bùn lắng nổi ( TKG
17 BT Bơm bùn lắng nổi số 1 2 3
3-5)
18 BT Bơm bùn lắng nổi số 2 2 3
Bơm chè thô lên lắng
19 BT Bơm chè thô lên lắng EBARA số 1 2 3
EBARA
30 Bơm nước thải cán ép số1 Bơm nước thải cán ép số1 2 3
31 Bơm nước thải cán ép số2 Bơm nước thải cán ép số2 2 1
39 Bơm vôi hồi lưu trung hòa Bơm vôi hồi lưu trung hòa 2 3
40 Bơm sacharate ( mới) BT Bơm sacharate số 1 2 2
41 BT Bơm sacharate số 2 2 2
Bơm gia vôi lắng nổi
42 BT Bơm gia vôi lắng nổi số 1 2 2
( mới)
43 BT Bơm gia vôi lắng nổi số 2 2 2
Bơm hóa chất thùng phản BT Bơm hóa chất thùng phản ứng lắng
44 2 2
ứng lắng nổi ( mới) nổi số 1
BT Bơm hóa chất thùng phản ứng lắng
45 2 2
nổi số 2
Bơm trung hòa
46 BT Bơm trung hòa Gita_350m3/h số 1 2 4
( Gita_350m3/h
47 Gia cố lại chân đế bơm 2 3
48 BT Bơm trung hòa Gita_350m3/h số 2 2 4
49 Gia cố lại chân đế bơm 2 3
Bơm bùn trống lọc ( TKG
50 BT Bơm bùn trống lọc số 1 2 3
5-8)
51 BT Bơm bùn trống lọc số 2 2 3
Bơm thăng bằng ( TKG 5-
52 Bơm thăng bằng số 1 2 3
8)
53 Bơm thăng bằng số 2 2 3
Bơm lắng nổi dịch Lọc
54 BT Bơm lắng nổi dịch Lọc KSB số 1 2 2
KSB
55 BT Bơm lắng nổi dịch Lọc KSB số 2 2 2
56 Bơm CK trống lọc BT Bơm CK trống lọc số 1 2 4
57 BT Bơm CK trống lọc số 2 2 4
58 BT Bơm CK trống lọc số 3 2 4
Bơm Lọc tinh lắng nổi BT Bơm Lọc tinh lắng nổi dịch Lọc số
59 2 2
dịch Lọc 1
BT Bơm Lọc tinh lắng nổi dịch Lọc số
60 2 2
2
Bơm sục khí lắng nổi dịch
61 BT Bơm sục khí lắng nổi dịch Lọc số 1 2 2
Lọc số 1
II - BẢO TRÌ HỆ THỐNG BẠC ĐẠN 604.0
1 BT 4 bánh xe dầm cẩu 2 2
2 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con 2 3
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời
3 2 3
cáp
4 BT 4 bánh xe dầm cẩu 2 2
5 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con 2 3
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời
6 2 3
cáp
7 BT 4 bánh xe dầm cẩu 2 1
8 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con 2 1
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời
9 2 1
cáp
10 BT 4 bánh xe dầm cẩu 2 3
11 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con 2 3
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời
12 2 3
cáp
13 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục chủ động 2 2
14 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục bị động 2 2
15 Bảo trì, tra mỡ 8 bạc trục chủ động 2 2
16 Bảo trì, tra mỡ 8 bạc trục bị động 2 2
17 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục chủ động 2 2
18 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục bị động 2 2
19 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục chủ động 2 2
20 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục bị động 2 2
21 Bảo dưỡng gối bi trục đầu chủ động 2 2
22 Bảo dưỡng gối bi trục đầu bị động 2 2
Bảo dưỡng 2 gối Vòng bi SKF trục
23 2 2
đuôi
24 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 1 2 1
25 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 2 2 1
26 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 3 2 1
27 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 4 2 1
28 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 5 2 1
29 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 6 2 1
30 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 7 2 1
31 Bảo dưỡng 2 gối bi 2 2
32 Bảo dưỡng 2 gối bi 2 2
33 Bảo dưỡng 2 gối bi trục đầu 2 2
34 Bảo dưỡng 2 gối bi trục đuôi 2 2
35 Bảo dưỡng 8 gối bi bánh đỡ xích 2 8
36 Bảo trì 2 gối bi, làm kín gối 2 2
37 Bảo trì 2 gối bạc 2 2
8.43%
10.5% Hà Lục Ngạn
50.0%
50.0%
35.0%
35.0%
35.0%
35.0%
35.0%
35.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
67.0%
67.0%
25.0%
25.0%
67.0%
67.0%
35.0%
35.0%
35.0% 7
35.0%
35.0%
35.0%
35.0%
67.0%
67.0%
0.0% 7
0.0%
33.0%
0.0%
50.0% 7
50.0% 7
50.0% 7
50.0% 7
35.0% 7
25.0% 7
50.0% 7
33.0% 7
50.0% 7
50.0% 7
50.0% 7
50.0% 7
0.0% 7
0.0% 7
25.0% 7
30.0% 7
25.0% 7
30.0% 7
30.0% 7
30.0% 7
30.0% 7
30.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0% 7
0.0% 7
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
75.0%
6.3%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
8.3% Trần Đình Hoàng
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0% 7
0.0% 7
0.0% 7
0.0% 7
0.0% 7
0.0% 7
100.0% 7
100.0% 7
100.0% 7
100.0% 7
100.0% 7
100.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
75.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
7.8% Vũ Dương Xuân
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
63.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
50.0%
35.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0% 7
0.0% 7
0.0%
0.0%
10.0%
50.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
60.0%
60.0%
60.0%
60.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
60.0%
60.0%
30.0%
50.0%
40.0%
50.0%
25.0%
25.0%
0.0%
5.0%
BÁO CÁO SC
TÊN CÔNG VIỆC
Nhân
TT TÊN THIẾT BỊ TT ưu tiên
công
1800
BP ĐIỆN 1,800
I. KHU VỰC PHÍA TRƯỚC 317
1 Khu vực trạm cân - khoan mía Vệ sinh, kiểm tra thiết bị, sửa chữa 2 2.0
2 mẫu (Bảo trì tủ điện) Test lại tín hiệu. 2 1.0
3 Khu vực trạm cân - khoan mía Bảo trì động cơ khoan mẫu mía 1 2 3.0
4 mẫu (Bảo trì động cơ) Bảo trì động cơ khoan mẫu mía 2 2 3.0
5 Bảo trì động cơ ép mẫu mía 1 2 2.0
6 Bảo trì động cơ ép mẫu mía 2 2 2.0
Bảo trì tủ điện Khu vực bàn
7 nâng - Tay cáo -bàn lùa- bàn Chuyển Đ/khiển bàn lật bàn lùa lên bàn Đ/khi 2 5.0
lật
8 Bảo trì động cơ bàn lùa #1 2 2.0
9 Bảo trì động cơ bàn lùa #2 2 2.0
10 Bảo trì động cơ bàn lật #1 2 3.0
11 Bảo trì động cơ bàn lật #2 2 3.0
12 Bảo trì động cơ bơm dầu bàn nâng #1 2 2.0
13 Bảo trì động cơ bơm dầu bàn nâng #2 2 2.0
14 Bảo trì động cơ bơm dầu tay cào mía #1 2 2.0
15 Bảo trì động cơ bơm dầu tay cào mía #2 2 2.0
16 khu vực cẩu mía Bảo trì tủ điện chính cẩu 10T 1 2 0.5
17 Bảo trì tủ điện trở dầm 10T 1 2 0.5
18 Bảo trì tủ điện trở tời cẩu 10T 1 2 0.5
19 Bảo trì tủ điện khởi động tời cẩu 10T 1 2 0.5
20 Bảo trì 3 bộ điều khiển trục cam cẩu 10T 1 2 0.5
21 Bảo trì tủ điện chính cẩu 10T 2 2 0.5
22 Bảo trì tủ điện trở dầm 10T 2 2 0.5
23 Bảo trì tủ điện trở tời cẩu 10T 2 2 0.5
24 Bảo trì tủ điện khởi động tời cẩu 10T 2 2 0.5
25 Bảo trì 3 bộ điều khiển trục cam cẩu 10T 2 2 0.5
26 Bảo trì tủ điện chính cẩu 10T 3 2 0.5
27 Bảo trì tủ điện trở dầm 10T 3 2 0.5
28 Bảo trì tủ điện trở tời cẩu 10T 3 2 0.5
29 Bảo trì tủ điện khởi động tời cẩu 10T 3 2 0.5
30 Bảo trì 3 bộ điều khiển trục cam cẩu 10T 3 2 0.5
31 Bảo trì tủ điện cẩu 25T 2 0.5
32 Động cơ tời cẩu 01 2 5.0
33 Động cơ tời cẩu 02 2 5.0
34 Động cơ tời cẩu 03 2 5.0
35 Động cơ dầm 01-1 2 1.0
36 Động cơ dầm 01-2 2 1.0
37 Động cơ dầm 02-1 2 1.0
38 Động cơ dầm 02-2 2 1.0
39 Động cơ dầm 03-1 2 1.0
40 Động cơ dầm 03-2 2 1.0
41 Động cơ xe con 01 2 1.0
42 Động cơ xe con 02 2 1.0
43 Động cơ xe con 03 2 1.0
44 Động cơ cẩu 25 tấn 2 5.0
45 Khu vực trạm TD63,TD65 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện p 2 12.0
46 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ máy cắ 2 2.0
47 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ tụ bù 2 2.0
48 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện p 2 12.0
49 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ máy cắ 2 2.0
50 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ tụ bù 2 2.0
51 Vệ sinh trạm biến áp TD63 2 2.0
52 Vệ sinh trạm biến áp TD65 2 2.0
53 Thay tụ bù tự đông trạm TD63 2 1.0
54 Thay tụ bù tự đông trạm TD65 2 1.0
Khu vực băng tải phụ , băng
tải T1, T2, khỏa bằng, băm sơ Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
55 2 0.5
bộ, nam châm điện, bơm dầu khỏa băng T2
búa đập
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
56 2 0.5
khỏa băng T1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
57 2 0.5
băm sơ bộ
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
58 2 0.5
trống nạp
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
59 2 0.5
nam châm điện
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
60 2 0.5
khỏa bằng băng tải phụ
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
61 2 0.5
bơm dầu búa đập
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
62 2 0.5
băng tải T1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
63 2 0.5
băng tải phụ
Cải tạo tủ điện bơm dầu băm sơ bộ,bơm dầu
64 2 2.0
thay búa, bơm nước T1 về 1 tủ
65 Bảo trì động cơ băng tải phụ 2 4.0
66 Bảo trì động cơ khỏa bằng băng tải phụ 45KW 2 2.0
67 Bảo trì động cơ rơi đều T1 11KW 2 1.0
68 Bảo trì động cơ băng tải T1 2 3.0
69 Bảo trì động cơ băm sơ bộ 2 4.0
70 Bảo trì động cơ trống nạp 2 3.0
71 Bảo trì động cơ búa đập 2 5.0
72 Bảo trì động cơ khỏa bằng T2 2 1.0
73 Bảo trì động cơ T2 2 4.0
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
74 Khu vực cán ép 2 0.5
trục nạp máy ép #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
75 2 0.5
trục đỉnh số 1 máy ép #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
76 2 0.5
trục đỉnh số 2 máy ép #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
77 2 0.5
trục ra máy ép #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
78 2 0.5
trục nạp máy ép #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
79 2 0.5
trục đỉnh số 1 máy ép #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
80 2 0.5
trục đỉnh số 2 máy ép #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
81 2 0.5
trục ra máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
82 2 0.5
trục nạp máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
83 2 0.5
trục đỉnh số 1 máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
84 2 0.5
trục đỉnh số 2 máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
85 2 0.5
trục ra máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
86 2 0.5
máy ép #3
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
87 2 0.5
máy ép #4
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
88 2 0.5
bơm nước mía hỗn hợp
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
89 2 0.5
bơm lọc xoay
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
90 2 0.5
băng tải cào #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
91 2 0.5
băng tải cào #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
92 2 0.5
băng tải cào #3
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
93 2 0.5
băng tải cào #4
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
94 2 0.5
trống lọc xoay
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
95 2 0.5
bơm thẩm thấu máy ép
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
96 2 0.5
bơm nước giải nhiệt
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
97 2 0.5
bơm nước mía hỗn hợp
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
98 2 0.5
bơm dầu làm mát động cơ ép
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
99 2 0.5
bơm mỡ trục ép
100 Bảo trì động cơ trục nạp ép 1 2 4.0
101 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 1 #1 2 4.0
102 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 1 #2 2 4.0
103 Bảo trì động cơ trục ra ép 1 2 4.0
104 Bảo trì động cơ trục nạp ép 2 2 4.0
105 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 2 #1 2 4.0
106 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 2 #2 2 4.0
107 Bảo trì động cơ trục ra ép 2 2 4.0
108 Bảo trì động cơ ép 3 2 15.0
109 Bảo trì động cơ ép 4 2 15.0
110 Quạt làm mát ép 3 2 1.0
111 Quạt làm mát ép 4 2 1.0
112 Bơm dầu ép 3 2 1.0
113 Bơm dầu ép 4 2 1.0
114 Bảo trì động cơ trục nạp ép 5 2 5.0
115 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 5 #1 2 5.0
116 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 5 #2 2 5.0
117 Bảo trì động cơ trục ra ép 5 2 5.0
118 Bảo trì động cơ cào 1 2 2.0
119 Bảo trì động cơ cào 2 2 2.0
120 Bảo trì động cơ và bộ ly hợp cào 3 2 5.0
121 Bảo trì động cơ và bộ ly hợp cào 4 2 5.5
122 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 1 #1 2 1.0
123 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 1 #2 2 1.0
124 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 2 #1 2 1.0
125 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 2 #2 2 1.0
126 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 3 2 1.0
127 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 4 2 1.0
128 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 5 #1 2 1.0
129 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 5 #2 2 1.0
130 Bảo trì động cơ bơm nước mía hỗn hợp #1 2 4.0
131 Bảo trì động cơ bơm nước mía hỗn hợp #2 2 4.0
132 Bảo trì động cơ bơm lên trông lọc xoay #1 2 4.0
133 Bảo trì động cơ bơm lên trông lọc xoay #2 2 4.0
134 Bảo trì động cơ trống lọc xoay #1 2 4.0
135 Bảo trì động cơ trống lọc xoay #2 2 4.0
136 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 1-1 2 1.0
137 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 1-2 2 1.0
138 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 2-1 2 1.0
139 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 2-2 2 1.0
140 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 3-1 2 1.0
141 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 3-2 2 1.0
142 Bảo trì động cơ bơm nước nóng #1 2 1.0
143 Bảo trì động cơ bơm nước nóng #2 2 1.0
144 Bảo trì động cơ bơm nước làm mát máy ép #1 2 1.0
145 Bảo trì động cơ bơm nước làm mát máy ép #2 2 1.0
146 Bảo trì động cơ bơm nước làm mát búa đập #1 2 1.0
147 Bảo trì động cơ bơm nước làm mát búa đập #2 2 1.0
148 Bảo trì động cơ bơm nước tuần hoàn 2 1.0
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
149 Khu vực tháp giải nhiệt cán ép 2 1.0
tháp giải nhiệt cán ép
150 Bảo trì động cơ bơm vào tháp 1 2 3.0
151 Bảo trì động cơ bơm vào tháp 2 2 3.0
152 Bảo trì động cơ bơm vào bạc máy ép 1 2 3.0
153 Bảo trì động cơ bơm vào bạc máy ép 2 2 3.0
154 Bảo trì động cơ quạt 2 1.0
II. KHU VỰC PHÍA SAU 466
1 Trạm biến áp TD62 Bảo trì thiết bị tủ điện phân phối TD61 2 8.0
2 Bảo trì thiết bị tủ máy cắt TD61 2 2.0
3 Bảo trì thiết bị tủ tụ bù TD61 2 3.0
4 Vệ sinh trạm biến áp TD61 2 2.0
5 Khu vực lắng nổi Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm tủ điện lắng nổi sir 2 2.0
6 Test mạch tủ điện lắng nổi siro 2 1.0
7 Bảo trì động cơ bơm dịch lọc sau lắng #1 2 1.0
8 Bảo trì động cơ bơm dịch lọc sau lắng #2 4 1.0
9 Bảo trì động cơ bơm vôi lắng siro #1 2 1.0
10 Bảo trì động cơ bơm vôi lắng siro #2 2 1.0
11 Bảo trì động cơ bơm axit lắng siro #1 2 1.0
12 Bảo trì động cơ bơm axit lắng siro #2 2 1.0
13 Bảo trì động cơ bơm chất trợ lắng lắng siro #1 2 1.0
14 Bảo trì động cơ bơm chất trợ lắng lắng siro #2 2 1.0
15 Bảo trì động cơ khuấy lắng siro #1 2 1.0
16 Bảo trì động cơ khuấy lắng siro #2 2 1.0
17 Bảo trì động cơ sục khí lắng siro #1 2 1.0
18 Bảo trì động cơ sục khí lắng siro #2 2 1.0
19 Bảo trì động cơ khuấy trung tâm lắng siro #1 2 1.0
20 Bảo trì động cơ khuấy trung tâm lắng siro #2 2 1.0
21 Bảo trì động cơ gạt bọt lắng siro #1 2 1.0
22 Bảo trì động cơ gạt bọt lắng siro #2 2 1.0
23 Bảo trì động bơm bùn sau lắng 2 1.0
24 Khu vực hóa chế Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm tủ điện MCC hóa 2 13.0
25 Bảo trì tủ điện phong MCC Test mạch tủ điện MCC hóa chế 2 5.0
26 Thay thanh cái tủ Bơm tuần hoàn (FFE 1) #1 2 4.0
27 Thay thanh cái tủ Bơm tuần hoàn (FFE 1) #2 2 4.0
28 Thay thanh cái tủ Bơm tuần hoàn (FFE 2) #1 2 4.0
29 Thay thanh cái tủ Bơm tuần hoàn (FFE 2) #2 2 4.0
30 Bảo trì động cơ hóa chế Bảo trì động cơ bơm nước mía sau cân #1 2 4.0
31 Bảo trì động cơ bơm nước mía sau cân #2 2 4.0
32 Bảo trì động cơ bơm nước mía trung hòa #1 2 4.0
33 Bảo trì động cơ bơm nước mía trung hòa #2 2 4.0
34 Bảo trì động cơ bơm chè tinh #1 2 1.0
35 Bảo trì động cơ bơm chè tinh #2 2 1.0
36 Bảo trì động cơ bơm chè trong #1 2 1.0
37 Bảo trì động cơ bơm chè trong #2 2 1.0
38 Bảo trì động cơ bơm chè thô #1 2 1.0
39 Bảo trì động cơ bơm chè thô #2 2 1.0
40 Bảo trì Vòng bi SKF bơm thu hồi nước nóng 2 1.0
41 Bảo trì động cơ bơm thăng bằng #1 2 1.0
42 Bảo trì động cơ bơm thăng bằng #2 2 1.0
43 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #1 2 1.0
44 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #2 2 1.0
45 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #3 2 1.0
46 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #4 2 1.0
47 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu A,B,C # 2 1.0
48 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu A,B,C # 2 1.0
49 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu A,B,C # 2 1.0
50 Bảo trì động cơ bơm chân không #1 2 4.0
51 Bảo trì động cơ bơm chân không #2 2 4.0
52 Bảo trì động cơ bơm chân không #3 2 4.0
53 Bảo trì động cơ bơm chân không #4 (dự phòng 2 1.0
54 Bảo trì động cơ bơm chân không trống lọc #1 2 2.0
55 Bảo trì động cơ bơm chân không trống lọc #2 2 2.0
56 Bảo trì động cơ bơm chân không trống lọc #3 2 2.0
57 Bảo trì động cơ Trống lọc #1 2 1.0
58 Bảo trì động cơ Trống lọc #2 2 1.0
59 Bảo trì động cơ Trống lọc #3 2 1.0
60 Bảo trì động cơ băng tải bùn lọc #1 2 1.0
61 Bảo trì động cơ băng tải bùn lọc #2 2 1.0
62 Bảo trì động cơ đảo bùn #1 2 1.0
63 Bảo trì động cơ đảo bùn #2 2 1.0
64 Bảo trì động cơ đảo bùn #3 2 1.0
65 Bảo trì động cơ trộn bã bùn #1 2 1.0
66 Bảo trì động cơ trộn bã bùn #2 2 1.0
67 Bảo trì động cơ cánh khế #1 2 1.0
68 Bảo trì động cơ cánh khế #2 2 1.0
69 Bảo trì động cơ quạt hút tủy bã #1 2 1.0
70 Bảo trì động cơ quạt hút tủy bã #2 2 1.0
71 Bảo trì động cơ lắng đa tầng #1 2 1.0
72 Bảo trì động cơ lắng đa tầng #2 2 1.0
73 Bảo trì động cơ bơm chất trợ lắng 2 1.0
74 Bảo trì động cơ khuấy chất trợ lắng 2 1.0
75 Bảo trì động cơ bơm nước pha trợ lắng #1 2 1.0
76 Bảo trì động cơ bơm nước pha trợ lắng #2 2 1.0
77 Bảo trì động cơ khuấy vôi sơ bộ #1 2 1.0
78 Bảo trì động cơ khuấy vôi sơ bộ #2 2 1.0
79 Bảo trì động cơ khuấy vôi sơ bộ #3 2 1.0
80 Bảo trì động cơ bơm thùng vôi cos oo 2 1.0
81 Bảo trì động cơ khuấy thùng vôi 2 1.0
82 Bảo trì động cơ bơm sút 2 1.0
83 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng (FFE 1) #1 2 1.0
84 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng (FFE 1) #2 2 1.0
85 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng (FFE 2) #1 2 1.0
86 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng (FFE 2) #2 2 1.0
87 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn (FFE 1) #1 2 3.0
88 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn (FFE 1) #2 2 3.0
89 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn (FFE 2) #1 2 3.0
90 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn (FFE 2) #2 2 3.0
91 Bảo trì động cơ bơm dịch chè (FFE 1) #1 2 2.0
92 Bảo trì động cơ bơm dịch chè (FFE 1) #2 2 2.0
93 Bảo trì động cơ bơm dịch chè (FFE 2) #1 2 2.0
94 Bảo trì động cơ bơm dịch chè (FFE 2) #2 2 2.0
95 Bảo trì động cơ bơm a xít #1 2 1.0
96 Bảo trì động cơ bơm a xít #2 2 1.0
97 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn #1 2 1.0
98 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn #2 2 1.0
99 Bảo trì động cơ bơm lấy mẫu mía trung hòa #1 2 1.0
100 Bảo trì động cơ bơm lấy mẫu mía trung hòa #2 2 1.0
101 Bảo trì động cơ cánh khuấy trung hòa #1 2 1.0
102 Bảo trì động cơ cánh khuấy trung hòa #2 2 1.0
103 Bảo trì động cơ bơm dịch tràn #1 2 1.0
104 Bảo trì động cơ bơm dịch tràn #2 2 1.0
105 Bảo trì động cơ khuấy xi rô thô 2 1.0
106 Bảo trì động cơ máy nén khí 22KW 2 3.0
107 Bảo trì động cơ máy nén khí DW55 2 3.0
108 Bảo trì động cơ máy nén khí biến tần 55KW 2 3.0
109 Bảo trì động cơ máy nén khí DW75 2 3.0
110 Bảo trì động cơ máy nén khí biến tần 75KW 2 3.0
111 Bảo trì động cơ máy thục nồi #1 2 5.0
112 Bảo trì động cơ máy thục nồi #2 2 5.0
113 Bảo trì động cơ máy thục nồi #3 2 5.0
114 Bảo trì Vòng bi SKF bơm thu hồi nước nóng 2 1.0
115 Bảo trì động cơ lò đốt lưu huỳn Bảo trì động cơ Phễu nạp lưu huỳnh #1 2 1.0
116 Bảo trì động cơ Phễu nạp lưu huỳnh #2 2 1.0
117 Bảo trì động cơ Phễu nạp lưu huỳnh #3 2 1.0
118 Bảo trì động cơ truyền động lò đốt SO2 # 1 2 1.0
119 Bảo trì động cơ truyền động lò đốt SO2 # 2 2 1.0
120 Bảo trì động cơ truyền động lò đốt SO2 # 3 2 1.0
121 Bảo trì động cơ quạt hút khí SO2 2 2.0
122 Bảo trì động cơ tời lưu huỳnh 2 2.0
123 Bảo trì động cơ quạt hút khí dư 2 1.0
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
124 Khu vực nấu 2 0.5
khuấy nồi nấu A1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
125 Bảo trì tủ điện 2 0.5
khuấy nồi nấu A3
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
126 2 0.5
khuấy nồi nấu A4
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
127 2 0.5
khuấy nồi nấu B,C #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
128 2 0.5
khuấy nồi nấu B,C #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
129 2 0.5
khuấy nồi nấu B,C #3
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
130 2 0.5
khuấy nồi nấu B,C #4
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
131 2 0.5
khuấy trợ tinh A
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
132 2 0.5
khuấy trợ tinh B,C
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
133 2 0.5
máng phân phối
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
134 2 0.5
khuấy giống
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
135 2 0.5
bơm nước ngưng nấu
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
136 2 0.5
bơm chè tinh nấu
137 Bảo trì động cơ Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu A1 2 4.0
138 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu A2 2 4.0
139 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu A3 2 4.0
140 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu B,C #1 2 4.0
141 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu B,C #2 2 4.0
142 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu B,C #3 2 4.0
143 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu B,C #4 2 4.0
144 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-1 2 1.0
145 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-2 2 1.0
146 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-3 2 1.0
147 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-4 2 1.0
148 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-5 2 1.0
149 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-6 2 1.0
150 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-7 2 1.0
151 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-8 2 1.0
152 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-9 2 1.0
153 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-10 2 1.0
154 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-11 2 1.0
155 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-12 2 1.0
156 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-13 2 1.0
157 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-0 2 1.0
158 Bảo trì động cơ máng phân phối A 2 1.0
159 Bảo trì động cơ khuấy giống #1 2 1.0
160 Bảo trì động cơ khuấy giống #2 2 1.0
161 Bảo trì động cơ khuấy giống #3 2 1.0
162 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #2 2 1.0
163 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #3 2 1.0
164 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #4 2 1.0
165 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #5 2 1.0
166 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #6 2 1.0
167 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #7 2 1.0
168 Bảo trì động cơ bơm chè tinh nấu #1 2 2.0
169 Bảo trì động cơ bơm chè tinh nấu #2 2 2.0
170 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng bồn 1000m3 2 2.0
171 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng bồn 1000m3 2 2.0
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
172 Khu vực ly tâm 2 2.0
điện ly tâm A1,A2,A3
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
173 Bảo trì tủ điện 2 1.0
điện ly tâm B
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
174 2 1.0
điện ly tâm C cấp 1
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
175 2 1.0
điện ly tâm C cấp 2
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
176 2 1.0
điện Bơm mật A,B,C
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
177 2 1.0
điện bơm hồi dung A,B,C
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
178 2 1.0
điện khuấy, sàn rung
179 Bảo trì động cơ Bảo trì động cơ Ly tâm A1 2 5.0
180 Bảo trì động cơ Ly tâm A2 2 5.0
181 Bảo trì động cơ Ly tâm A3 2 5.0
182 Bảo trì động cơ Ly tâm B2 ( BROADBEN) 2 5.0
183 Bảo trì động cơ Ly tâm B3 (BROADBEN) 2 5.0
184 Bảo trì động cơ Ly tâm C1-1 (BROADBEN) 2 4.0
185 Bảo trì động cơ Ly tâm C1-2 (BROADBEN) 2 5.0
186 Bảo trì động cơ Ly tâm C1-3 (kđ biến tần) 2 5.0
187 Bảo trì động cơ Ly tâm C1-4 (kđ biến tần) 2 5.0
188 Bảo trì động cơ Ly tâm C 2-1 2 4.0
189 Bảo trì động cơ Ly tâm C 2-2 2 4.0
190 Bảo trì động cơ Ly tâm C 2-3 2 4.0
191 Bảo trì động cơ Ly tâm C 2-4 2 4.0
192 Bảo trì động cơ bom magma C #1 2 1.0
193 Bảo trì động cơ bom magma C #2 2 1.0
194 Bảo trì động cơ khuấy máng phân phối A 2 1.0
195 Bảo trì động cơ khuấy máng phân phối B 2 1.0
196 Bảo trì động cơ khuấy máng phân phối C #1 2 1.0
197 Bảo trì động cơ khuấy máng phân phối C #2 2 1.0
198 Bảo trì động cơ bơm nguyên A #1 2 1.0
199 Bảo trì động cơ bơm nguyên A #2 4 1.0
200 Bảo trì động cơ bơm loãng A #1 2 1.0
201 Bảo trì động cơ bơm loãngA #2 4 1.0
202 Bảo trì động cơ bơm hồi dung C #1 2 1.0
203 Bảo trì động cơ bơm hồi dung C #2 4 1.0
204 Bảo trì động cơ Cánh khuấy hồi dung # 1 2 1.0
205 Bảo trì động cơ Cánh khuấy hồi dung # 2 4 1.0
206 Bảo trì động cơ Cánh khuấy hồi dung # 3 2 1.0
207 Bảo trì động cơ Bơm mật B #1 2 1.0
208 Bảo trì động cơ Bơm mật B #2 2 1.0
209 Bảo trì động cơ Bơm mật C2-1 2 1.0
210 Bảo trì động cơ Bơm mật C2-2 2 1.0
211 Bảo trì động cơ Bơm mật C #1 2 1.0
212 Bảo trì động cơ Bơm mật C #2 2 1.0
213 Bảo trì động cơ Bơm mật C #3 2 1.0
214 Bảo trì động cơ Bơm hòa tan 2 1.0
215 Bảo trì động cơ khuấy hòa tan 2 1.0
216 Bảo trì động cơ thùng trộn MAXMA C1 2 1.0
217 Bảo trì động cơ thùng trộn MAXMA B1 2 1.0
218 Bảo trì động cơ vít tải C1 2 1.0
219 Bảo trì động cơ vít tải C2 2 1.0
220 Bảo trì động cơ Nước nóng ly tâm A # 1 2 1.0
221 Bảo trì động cơ Nước nóng ly tâm A # 2 2 1.0
222 Bảo trì động cơ Quạt hút ẩm 2 1.0
223 khu nhà vôi 10.0
224 Bảo trì động cơ khuấy vôi số 1 2 1.0
225 Bảo trì động cơ băng tải vôi 2 1.0
226 Bảo trì động cơ khuấy vôi số 2 2 1.0
227 Bảo trì động cơ bơm vôi #1 2 1.0
228 Bảo trì động cơ bơm vôi #2 2 1.0
229 Bảo trì động cơ bơm vôi #3 2 1.0
230 Bảo trì động cơ bơm vôi #1 (phía ngoài) 2 1.0
231 Bảo trì động cơ bơm vôi #2 (phía ngoài) 2 1.0
232 Bảo trì động cơ trống quay #1 2 1.0
233 Bảo trì động cơ trống quay #2 2 1.0
234 Khu vực sấy, thành phẩm Bảo trì động cơ Bàn gần 2 1.0
235 Bảo trì động cơ băng tải xiên sau ly tâm A 2 1.0
236 Bảo trì động cơ động cơ trái khế vào máy sấy 2 1.0
237 Bảo trì động cơ Quạt thổi sấy tầng sôi 2 1.0
238 Bảo trì động cơ Quạt hút sấy tầng sôi 2 1.0
239 Bảo trì động cơ Bơm bụi đường #1 2 1.0
240 Bảo trì động cơ Bơm bụi đường #2 2 1.0
241 Bảo trì động cơ băng tải xiên sau sấy tần sôi 2 1.0
242 Bảo trì động cơ Gầu tải vào silo #1 2 1.0
243 Bảo trì động cơ Gầu tải vào silo #2 2 1.0
244 Bảo trì động cơ Vít tải đường vào gầu tải #2 2 1.0
245 Bảo trì động cơ Quạt gió 2 1.0
246 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #1 2 1.0
247 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #2 2 1.0
248 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #3 2 1.0
249 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #4 2 1.0
250 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #5 2 1.0
251 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #6 2 1.0
252 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #7 2 1.0
253 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #8 2 1.0
254 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #9 2 1.0
255 Bảo trì động cơ băng tải đường sau silo 2 1.0
256 Bảo trì động cơ băng tải nối tiếp 2 1.0
257 Bảo trì động cơ Gầu tải lên sàn tuyển hạt 2 1.0
258 Bảo trì động cơ Sàn tuyển hạt 2 1.0
259 Bảo trì động cơ Sàn rung #1 2 1.0
260 Bảo trì động cơ Sàn rung #2 2 1.0
261 Bảo trì động cơ vít tải đường #1 2 1.0
262 Bảo trì động cơ vít tải đường #2 2 1.0
263 Bảo trì động cơ vít tải đường #3 2 1.0
264 Bảo trì động cơ vít tải đường #4 2 1.0
265 Bảo trì động cơ khuấy đường cục 2 1.0
266 Bảo trì động cơ bơm đường cục 2 1.0
267 Khu trợ tinh đứng Bảo trì động cơ bơm trợ tinh đứng # 1 2 1.0
268 Bảo trì động cơ bơm trợ tinh đứng # 2 2 2.0
269 Bảo trì động cơ bơm trợ tinh đứng # 3 2 2.0
270 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh đứng (tháp 1) 2 2.0
271 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh đứng (tháp 1) 2 2.0
272 Bảo trì động cơ bơm thu hồi 2 1.0
273 Bảo trì động cơ bơm tháp giải nhiệt TTĐ #1 2 2.0
274 Bảo trì động cơ bơm tháp giải nhiệt TTĐ #2 4 2.0
275 Bảo trì động cơ bơm tháp giải nhiệt TTĐ #1 2 2.0
276 Bảo trì động cơ bơm tháp giải nhiệt TTĐ #2 2 2.0
277 Bảo trì động cơ quạt tháp giải nhiệt 2 2.0
278 Bảo trì động cơ Bơm mật rỉ #1 2 1.5
279 Bảo trì động cơ Bơm mật rỉ #2 2 2.0
280 Bảo trì động cơ bơm làm mát bồn mật 3000m3 2 1.0
III. TRUNG TÂM NHIỆT ĐIỆN + KHU VỰC KHÁC 363
1 Khu vực xử lý nước lò 75T Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và tủ điều khiển h 2 2.0
2 Bảo trì tủ điện Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và tủ điều khiển 2 1.0
3 Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và tủ điện bơm nướ 2 1.0
4 Bảo trì động cơ Động cơ bơm nước lò 75Th 280 kw #1 2 2.0
5 Động cơ bơm nước lò 75Th 280 kw #2 2 3.0
6 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng #1 2 1.0
7 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng #2 2 1.0
Khu vưc KCS + các phòng ban Kiểm tra, bảo trì hệ thống chiếu sáng khu vực
235 2 3.0
nhà máy KCS + các phòng ban khu vực nhà máy
236 Bảo trì khác Bảo trì tủ điện xưởng cơ khí 2 2.0
237 Bảo trì động cơ xưởng cơ khí 2 8.0
IV. BẢO TRÌ TỰ ĐỘNG 654
Tháo kê đế các loadcell và vệ sinh, bọc nhựa
1 PHÂN XƯỞNG ĐƯỜNG 2 2.0
tủ điều khiển cân băng tải T2
Tháo kê đế các loadcell và vệ sinh, bọc nhựa
2 Tháo và vệ sinh 2 2.0
tủ điều khiển cân nước mía
Tháo kê đế các loadcell và vệ sinh, bọc nhựa
3 2 2.0
tủ điều khiển cân mật rỉ
Tháo kê đế các loadcell và vệ sinh, bọc nhựa
tủ điều khiển cân đường 50Kg, các máy in
4 2 4.0
phun, khu đóng bao cất vào kho của xưởng tự
động.
31 Bảo trì xylanh Bảo trì các xy lanh khu nấu đường và lắp lại. 2 4.0
39 Bảo trì tất cả các biến tần băng tải cào mía 2 4.0
40 Bảo trì tất cả các biến tần bơm trống lọc xoay 2 3.0
Bảo trì tất cả các biến tần khu vực lắng nổi
41 2 4.0
siro
Bảo trì tất cả các biến tần khu vực lắng nổi
42 2 4.0
dịch lọc
Bảo trì tất cả các biến tần trống lọc chân
43 2 4.0
không
44 Bảo trì tất cả các biến tần lò đốt lưu huỳnh 2 4.0
48 Bảo trì tất cả các biến tần băng tải đóng bao 2 2.0
Lắp lại hoàn chỉnh và kiểm Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
49 2 1.0
tra trên HMI động nước thẩm thấu.
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
50 2 4.0
động lắng nổi siro
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
51 2 3.0
động lắng nổi dịch lọc
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
52 2 10.0
động gia nhiệt
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
53 2 18.0
động bốc hơi
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
54 2 8.0
động nồi nấu A,B,C
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
55 2 10.0
động ly tâm A,B,C
Vệ sinh tất cả các màn hình, CPU của hệ
56 TRUNG TÂM NHIỆT ĐIỆN 2 1.0
thống điều khiển tự động lò hơi.
Vệ sinh tất cả các màn hình, CPU của hệ
57 Tháo vệ sinh 2 1.0
thống điều khiển tự động turbine.
Vệ sinh tất cả các màn hình, CPU của hệ
58 2 1.0
thống điều khiển tự động máy phát
59 Bảo trì tủ DCS lò hơi 75 tấn/h/h 2 4.0
60 Bảo trì tủ DCS lò hơi 115 tấn/h/h 2 4.0
Bảo trì tủ điều khiển turbinee, máy phát 12
61 2 4.0
MW
Bảo trì tủ điều khiển turbinee, máy phát 22,6
62 2 4.0
MW
Bảo trì đầu đo, đầu dò nhiệt
63 Bảo trì đầu dò mức họng bã lò hơi 75 tấn/h 2 2.0
độ
Lắp lại hoàn chỉnh và kiểm Lắp lại đấu dây châm nước hoàn chỉnh các
103 2 5.0
tra trên HMI đầu đo khu lò hơi 75 tấn/h chuẩn bị vào vụ.
Lắp lại đấu dây, test tín hiệu các đầu đo khu
105 vực turbinee máy phát 12 MW chuẩn bị vào 2 6.0
vụ.
Lắp lại đấu dây, test tín hiệu các đầu đo khu
106 vực turbinee máy phát 22,6 MW chuẩn bị vào 2 5.0
vụ.
Lắp lại hoàn chỉnh và Kiểm tra sự họat động
107 tất cả các thiết bị trên HMI hệ thống tự động 2 6.0
phía lò hơi 75 tấn/h/h.
Lắp lại hoàn chỉnh và Kiểm tra sự họat động
108 tất cả các thiết bị trên HMI hệ thống tự động 2 6.0
phía lò hơi 115 tấn/h/h.
Lắp lại hoàn chỉnh và Kiểm tra sự họat động
109 tất cả các thiết bị trên HMI hệ thống tự động 2 4.0
turbine máy phát 12 MW.
Lắp lại hoàn chỉnh và Kiểm tra sự họat động
110 tất cả các thiết bị trên HMI hệ thống tự động 2 5.0
turbine máy phát 22,6 MW.
111 BẢO TRÌ KHÁC Bảo trì tất cả các máy lạnh MCC nhà máy 2 8.0
112 Tháo, Bảo trì camera khu vực xưởng đường 2 6.0
4.71%
4.73%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
4.1%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
75.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
80.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
70.0%
70.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
5.9%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
60.0%
60.0%
0.0%
40.0%
40.0%
40.0%
0.0%
40.0%
40.0%
0.0%
40.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
0.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
0.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
4.5%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
100.0%
100.0%
60.0%
60.0%
0.0%
0.0%
25.0%
30.0%
0.0%
30.0%
0.0%
10.0%
10.0%
10.0%
0.0%
50.0%
25.0%
10.0%
0.0%
15.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%