You are on page 1of 313

CÔNG TY TNHH MTV

THÀNH THÀNH CÔNG GIA LAI

1 Chi phí SCL được duyệt


a Chi phí vật tư
b Chi phí nhân công
c Chi phí điện
d Tổng số công theo kế hoạch
2 Thời gian bắt đầu sửa chữa
3 Thời gian dự kiến kết thúc
4 Dự kiến thời gian chạy thử
5 KH lũy kế đến nay toàn nhà máy
6 Lũy kế tiến độ thực hiện toàn nhà máy
7 Kết quả thực hiện chi tiết:

Tỷ trọng
Tỷ trọng
các KV
TT Khu vực (chi tiết khu vực trong nhà máy) PX so với Tỷ trọng
trong
toàn NM
PX

TOÀN NHÀ MÁY


BẢO TRÌ NGOÀI VỤ_GIAI ĐOẠN 1
I PHÂN XƯỞNG ĐƯỜNG 77%
a KHU VỰC SX ĐƯỜNG THÔ/VÀNG/RS 60% 77%
Khu vực phía trước (Tiếp nhận & Xử lý mía,
29% 38%
Ép/trích ly nước mía) 23%
Khu vực Hoá chế thô 13% 17% 22%
Khu vực Nấu đường, trợ tinh 10% 13% 16%
Khu vực Ly tâm - Sấy 10% 12% 16%
BP môi trường- XLNT, trạm bơm 5% 6% 8%
b BỘ PHẬN BẢO TRÌ 18% 23%
Khu vực Gia công cơ khí 5% 6% 27%
Khu vực SC Bảo trì điện 10% 13% 54%
Khu vực Bảo trì tự động 3% 4% 19%

7 Tiến độ vật tư mua trong nước: (Trình bày tiến độ mua các vật tư trong nước, khả năng đáp ứng tiến độ so kế

8 Tiến độ vật tư - phụ tùng gia công ngoài: ………………………………………………………………………


9 Tiến độ vật tư - phụ tùng nhập khẩu: ……………………………………………………………………………

10 Nhận xét - Đề xuất:


BÁO CÁO TIẾN ĐỘ SỬA CHỮA LỚN 2019
TUẦN 1: Từ ngày 01/07 - 05/07/2019
Vnđ
- Vnđ
Vnđ
#REF! Vnđ
12,700 Công
01/7/2019 <ngày/tháng/năm>
31/10/2019 <ngày/tháng/năm>
<ngày/tháng/năm>
8.5% %
#REF! %

THÁNG 07/2019 (%) Lũy kế tiến độ thực hiện (%)


Mức độ hoàn
thành KH
TH TH KH lũy kế đến TH lũy kế đến KH tuần kế
KH Tháng tháng đến
tuần 01 tuần 02 nay nay tiếp
tuần hiện
tại(%)
19.6% 4.4% 33.4% 8.5% 8.5% 4.2%
20% 4% 4% 33% 8% 8% 4%
25% 5% 6% 43% 11% 11% 5%
25.5% 5% 6% 44% 11% 11% 5%
25% 4.78% 5.47% 41% 9.65% 10.25% 5%
24.9% 4.9% 7.7% 51% 12.3% 12.6% 5.5%
25.1% 4.3% 6.8% 44% 11.6% 11.1% 5.5%
28.0% 9.3% 3.3% 45% 12.6% 12.6% 5.5%
25.0% 3.7% 4.3% 32% 8.0% 8.0% 5.5%
25% 5% 6% 42% 11% 10% 6%
25% 4.0% 4.4% 34% 8.68% 8.43% 5%
25% 4.7% 6.30% 44% 12.00% 11.00% 6.00%
25% 5.3% 6.25% 46% 12.50% 11.50% 6.00%

ước, khả năng đáp ứng tiến độ so kế hoạch….)

…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
A LỚN 2019 (NGOÀI VỤ)
7 - 05/07/2019

8.1111111 40
8.44 40
#REF! 65
#REF! 50
#REF! 15

#REF! 25

iện (%) Chi phí SCL (VNĐ) Nhân công (công)

KH lũy kế Lũy kế thực KH được Thực hiện


KH được duyệt TH/KH (%) TH/KH (%)
tuần kế tiếp hiện duyệt luỹ kế

12.7% - - 0.0% - 1,026 0.0%


13% - 1,026
16% 3,155,237,091 - 0% 9,837 1,026 10%
16% 2,486,232,943 - 7,560 598
15% 1,450,267,250 2,876 218.0
18% 492,101,080 1,639 131.5
17% 163,868,460 1,232 117.5
18% 315,650,770 1,224 84
14% 64,345,383 589 47
16% 669,004,148 - 2,277 428.00
13% 92,429,860 615 257.5
17% 352,162,088 1,230 130.5
18% 224,412,200 432 40
Ngày công : 90

5%

Nội dung chính đã thực hiện trong tuần

<trình bày những nội dung đã thực hiện trong tuần


& kết quả luỹ kế tổng thể>
TT TÊN THIẾT BỊ TÊN CÔNG VIỆC

PHÂN XƯỞNG ĐƯỜNG


A KHU VỰC PHÍA TRƯỚC
Băng tải cào 1 Tháo toàn bộ xích thanh cào,
Tháo nhông chủ động bị động,
Tháo bảo trì gối đỡ chủ động và bị động
Băng tải cào 2
Tháo toàn bộ xích thanh cào,
Tháo nhông chủ động bị động,
Băng tải cào 3
Tháo toàn bộ xích thanh cào,
Tháo nhông chủ động bị động,
Băng tải cào 4
Tháo toàn bộ xích thanh cào,
Tháo nhông chủ động bị động,
Trống lọc bã 1
Vệ sinh lưới trống lọc
Trống lọc bã 2
Vệ sinh lưới trống lọc
Hệ thống Bơm
Vệ sinh toàn bộ các máng bã thẩm thấu.
HGT hành tinh F1
Tháo động cơ ra khỏi HGT
Tháo các đường dầu , đường nước làm mát,
Tháo HGT ra khỏi trục ép,

HGT hành tinh F2


Tháo động cơ ra khỏi HGT,
Tháo các đường dầu , đường nước làm mát,
Tháo HGT ra khỏi trục ép,
HGT hành tinh F 5
Tháo động cơ ra khỏi HGT,
Tháo các đường dầu , đường nước làm mát,
Tháo HGT ra khỏi trục ép,
CHE ÉP SỐ 1
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép,
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc,
Tháo máng nạp liệu,
Tháo pis tông trục đỉnh
Tháo trục đỉnh
Tháo giá máy , cụm trục sau,
Tháo lược đáy cầu lược,
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước,
Tháo giá máy ,cụm trục trước,
Tháo các van nước làm mát,
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng
CHE ÉP SỐ 2
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép,
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc,
Tháo máng nạp liệu,
Tháo pis tông trục đỉnh
Tháo trục đỉnh
Tháo giá máy , cụm trục sau,
Tháo lược đáy cầu lược,
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước,
Tháo giá máy ,cụm trục trước,
Tháo các van nước làm mát,
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng
CHE ÉP SỐ 3
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép,
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc,
Tháo khớp nối ra khỏi máy ép,
Tháo máng nạp liệu,
Tháo pis tông trục đỉnh
Tháo trục đỉnh
Tháo giá máy , cụm trục sau,
Tháo lược đáy cầu lược,
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước,
Tháo giá máy ,cụm trục trước,
Tháo các van nước làm mát,
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng
Tháo bánh răng ra khỏi trục ép,
CHE ÉP SỐ 4
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép,
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc,
Tháo khớp nối ra khỏi máy ép,
Tháo máng nạp liệu,
Tháo pis tông trục đỉnh
Tháo trục đỉnh
Tháo giá máy , cụm trục sau,
Tháo lược đáy cầu lược,
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước,
Tháo giá máy ,cụm trục trước,
Tháo các van nước làm mát,
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng
Tháo bánh răng ra khỏi trục ép,
CHE ÉP SỐ 5
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép,
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc,
Tháo máng nạp liệu,
Tháo pis tông trục đỉnh
Tháo trục đỉnh
Tháo giá máy , cụm trục sau,
Tháo lược đáy cầu lược,
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước,
Tháo giá máy ,cụm trục trước,
Tháo các van nước làm mát,
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng
Bàn lật mía số 1
Tháo toàn bộ các tấm lợp , sửa chữa toàn bộ các tấm cong vên
Tháo xích bảo trì các con lăn, vô mỡ lắp hoàn thiện các mắt xí
Bàn lật mía số 2
Tháo toàn bộ các tấm lợp , sửa chữa toàn bộ các tấm cong vênh
Tháo xích bảo trì các con lăn, vô mỡ lắp hoàn thiện các mắt xí
Bàn lùa số 1
Tháo toàn bộ xích ra khỏi bàn lùa
Tháo bảo trì toàn bộ các con lăn, vô mỡ các con lăn,
Bàn lùa số 2
Tháo toàn bộ xích ra khỏi bàn lùa
Tháo bảo trì toàn bộ các con lăn, vô mỡ các con lăn,
Băng tải T1
Tháo toàn bộ các tấm lợp ,
Vệ sinh sửa chữa các tấm lợp
Tháo kiểm tra toàn bộ chốt bạc , thay thế chốt ắc bạc bị mài m
Gia công sửa chữa thay thề tôn đường ray , bị mòn
Kiểm tra siết định vị bu lông đường ray
Gia công vách chắn bã đổ hai bên thành băng tải
Lắp xích lên toàn bộ các đường ray
Lắp toàn bộ các tấm lợp,
Hàn khóa định vị các bu lông tấm lợp
Thay thế chốt ắc bạc bị mài mòn,
Thay thế tấm đan bị hu hỏng
Hàn gân chống trượt tấm đan băng tải
Bảo dưỡng 2 gối bi trục đầu
Bảo dưỡng 2 gối bi trục đuôi
Bảo dưỡng 8 gối bi bánh đỡ xích
B KHU VỰC PHÍA SAU
KHU VỰC GIA NHIỆT BỐC HƠI
1. KHU VỰC HÓA CHẾ
1. Lắng 250m3
BT HT cánh gạt bùn thay cánh gạt bùn
Vệ sinh bên trong bể lắng và ống lấy chè
Bảo trì, thay ron nắp lỗ chui
BT HT van
Thay lưới sàng cong

2. Lắng 350m3
BT HT cánh gạt bùn thay lá cao su cánh gạt
Bảo trì, thay ron nắp lỗ chui
Vệ sinh bên trong bể lắng và ống lấy chè
3. Thiết bị lọc CK
Vệ sinh HT trống lọc CK
Thông đường ống hút tụy bã
Thay 02 bình hút chè chân không thấp và chân không cao
Thay lưới máy lọc bị rách
5. Hệ thống lắng nổi siro
Vệ sinh HT lắng nổi, thùng phản ứng, đường ống chè cấp và ch
Làm sàn thao tác bộ phản ứng
6. Hệ thống SUNPHIT - TRUNG HÒA
Vệ sinh HT sunfit - trung hòa nước mía
7. Lò lưu huỳnh và HT cáp SO2
BT van khí SO2
Vệ sinh lò đốt , HT cấp liệu , HT làm mát đường ống khí SO2
9. Gia nhiệt lần 2 - 3 cái
BT van cấp liệu
BT HT van nước ngưng , van hơi , van xả thanh lý

2. KHU VỰC BỐC HƠI


4. Nồi bốc hơi 850m2
Vệ sinh thiết bị, chóp thu hồi
9. PAROMET bốc hơi
Vệ sinh béc phun baromet bốc hơi
BT van , ht lọc nước cấp

11. Hệ thống ngưng hơi dư


Vệ sinh ống truyền nhiệt
Khắc phục đường ống xã đáy
Thay đường ống nước ngưng HT

III. KHU VỰC NẤU ĐƯỜNG


1. HT NỒI NẤU ĐƯỜNG
Nồi nấu đường ( TB- F5-0 ) V = 60 m3
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
BT HT van xả đường
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu-BT kính quan sát , Thay ron cao
Thay đường ống nước ngưng từ Cos 3,2m lên thùng nước
nóng cao vị
Thay van nước nóng rửa nồi nấu
Nồi nấu đường ( TB- F5-1 ) V = 75 m3
BT HT van xả đường
Khắc phục rò mối hàn lót inox bên trong nồi
Thay van cấp liệu si rô
Thay van nước nóng rửa nồi
Nồi nấu đường ( TB- F5-2 ) V = 65 m3
Thay ống truyền nhiệt ( 5ống )
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
BT HT cánh khuấy
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu BT kính quan sát , Thay ron cao
BT HT van xả đường
Thay van nước nóng rửa nồi
Chuyển cửa vệ sinh nồi nấu ra phía sau
Nồi nấu đường ( TB- F5-3 ) V = 20 m3
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lự
BT HT van xả đường
Nồi nấu đường ( TB- F5-4 ) V = 20 m3
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh,Thử áp lực
BT HT van xả đường
Khắc phục rò mối hàn lót inox bên trong nồi
Nồi nấu đường ( TB- F5-5 ) V = 20 m3
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh,Thử áp lực
BT HT van xả đường
Khắc phục rò mối hàn lót inox bên trong nồi
Nồi nấu đường ( TB- F5-6 ) V = 20 m3
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lự
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet
BT HT van xả đường
Nồi nấu đường ( TB- F5-7 ) V = 20 m3
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lự
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet
BT HT van xả đường
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu
Đấu nối đường ống nước cao áp vệ sinh nồi nấu
Nồi nấu đường ( TB- F5-8 ) V = 20 m3
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lự
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet
BT HT van xả đường
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu
Bọc inox ống trung tâm buồng đốt nồi nấu
Nồi nấu đường ( TB- F5-9 ) V = 30 m3
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
BT HT cánh khuấy
BT van xả đường
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu, BT kính quan sát , Thay ron cao
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu
Nồi nấu đường ( TB- F5-10 ) V = 30 m3
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
BT van xả đường
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu
Nồi nấu đường ( TB- F5-11 ) V = 65 m3
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu
Đấu nối đường ống nước lạnh vào buồng bốc
Nồi nấu đường ( TB- F5-12 ) V = 75 m3
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi )
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu, BT kính quan sát , Thay ron cao
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu
Đấu nối đường ống nước lạnh vào buồng bốc
2. HT THÙNG CHỨA
Thùng chứa mật A nguyên
BT HT van
Siêu âm kiểm tra độ dầy mặt đáy các thùng chứa mật A nguyên
Thùng chứa mật B
BT HT van
Thùng chứa mật C2
BT HT van
Thùng chứa giống A2
Thay kính quan sát
Thùng chứa giống B
BT HT van
IV. KHU VỰC LY TÂM
1. LY TÂM A
BT HT giảm chấn, HT bôi trơn .
BT HT van ( van liệu , van nước nóng , van hơi )
Thay đường ống áp lực rửa nước rửa vào máy
Vệ sinh HT hút ẩm sau máy
2. LY TÂM B
BT HT giảm chấn, HT bôi trơn,
Kiểm tra, thay lưới lót và lưới LÀM việc
Kiểm tra puly , thay dây đai truyền động
BT HT van ( van liệu , van nước nóng , van hơi )
Làm cữa vệ sinh thân máy
3. LY TÂM C2
BT HT giảm chấn , HT bôi trơn
Kiểm tra, thay lưới lót và lưới làm việc
Kiểm tra puly , thay dây đai truyền động
BT HT van ( van liệu , van nước nóng , van hơi )
Lắp đặt HT xông hơi cho ly tâm C lần 2
Làm lại HT giảm chấn mới cho máy C2-4
Thay tấm bảo vệ ở đáy máy

4. LY TÂM C1
BT HT giảm chấn , HT bôi trơn
Kiểm tra, thay lưới lót và lưới làm việc; làm lại lưới lót & lưới
Kiểm tra puly , thay dây đai truyền động
BT HT van ( van liệu , van nước nóng , van hơi )
Lắp đặt HT nước rửa ly tâm C lần 1 ( HT lọc nước nóng )
5. MÁNG PHÂN PHỐI
Máng phân phối A
BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa
khớp nối (20)
Máng phân phối B
BT thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa khớp nối(20)
BTHT cánh khuấy trộn
Máng phân phối C1
BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa
khớp nối(20)
Máng phân phối C2
BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa
khớp nối(20)
6. HT THÙNG CHỨA
Thùng trộn Mamgma B
BT HT van
Thùng trộn Mamgma C1
BT HT van
Thùng hòa tan đường xấu
BT HT cánh khuấy trộn
BT HT van , đường ống
Thùng hòa tan C2
BT HT van
Thùng hồi dung đường cục nhuyễn
BT HT cánh khuấy
8. HT BĂNG TẢI ĐƯỜNG
Vít tải đường vào máy sấy
Hàn gia cố lại khung vít tải
Vệ sinh toàn Bộ vít tải
Vít tải đường B , C1 , C2
Vệ sinh
Gia cố trục vít tải
Gàu tải 2
Vệ sinh toàn Bộ gầu tải
BT xích và gầu làm việc của thiết bị
Gàu tải 3
Vệ sinh toàn Bộ gầu tải
BT xích và gầu làm việc của thiết bị
9. HT XILO
Xilo chứa đường
Vệ sinh bên trong và bên ngoài
Kiểm tra khắc phục rò rỉ bên trong xilo
BT HT van trái khế
10. MÁY SẤY ĐƯỜNG 35 T/h
Kiểm tra độ kín Bộ sấy gió nóng , Bộ LÀM nguội đường
BT HT nạp liệu , van luân chuyển đường
BT , vệ sinh HT thu hồi bụi đường
12.HT VAN, ĐƯỜNG ỐNG BƠM KHU LY TÂM
Bơm mật A nguyên
BT van, LÀM lại mặt bích bị lệch
Bơm mật A Loãng
BT van
Bơm mật B
BT van
Bơm mật C2
BT van
Bơm mật C1
BT van
Bơm magma B
BT van
Thùng chè tinh
vệ sinh thùng chứa

V. BỘ PHẬN MT- XLNT, TRẠM BƠM


1. BỂ ĐIỀU HÒA
Gia cố thành hồ chống thấm
2. BỂ KỊ KHÍ
Vệ sinh thành bể kị khí
3. BỂ TRUNG CHUYỂN
Nạo vét, vệ sinh bể trung chuyển
4. BỂ HiẾU KHÍ
Cải tạo thành bờ hồ
Sơn sàng

5. BỂ HÓA LÝ
Cải tạo mặt hồ
Nạo vét bùn đáy hồ
6. BỂ SINH HỌC
Cải tạo mặt hồ
Nạo vét hồ
7. BỂ LẮNG BÙN
Nạo vét hồ
10. NHÀ MÁY
Vệ sinh hồ sinh học
Nạo vét mương cống
C BỌ PHẬN BẢO TRÌ
I - BẢO TRÌ HỆ THỐNG BƠM

Bơm nước mía hỗn hợp


1 BT Bơm NMHH số 1
Ghita KCP200-150-50
2 BT Bơm NMHH số 2

Bơm trống lọc bã


3 BT Bơm trống lọc bã số 1
Model: RC 125-31-S-3

4 BT Bơm trống lọc bã số 2

Bơm thẩm thấu máy ép


5 BT Bơm thẩm thấu F2 số 1
TWZ 6I

6 BT Bơm thẩm thấu F2 số 2

Bơm thẩm thấu máy ép


7 BT Bơm thẩm thấu F3 số1
TWZ 8R

8 BT Bơm thẩm thấu F3 số2

Bơm thẩm thấu máy ép


9 BT Bơm thẩm thấu F4 số1
TWZ 4I

10 BT Bơm thẩm thấu F4 số2


Bơm nước nóng thẩm
11 BT Bơm thẩm thấu F5 số1
thấu IR80-65-200

12 BT Bơm thẩm thấu F5 số2

Bơm giải nhiệt vào máy


13 BT Bơm giải nhiệt vào máy ép số 1
ép BC100-200-400

14 BT Bơm giải nhiệt vào máy ép số 2

Bơm vào tháp giải


15 BT Bơm vào tháp giải nhiệt số 1
nhiệt

16 BT Bơm vào tháp giải nhiệt số 2

Bơm bùn lắng nổi


17 BT Bơm bùn lắng nổi số 1
( TKG 3-5)

18 BT Bơm bùn lắng nổi số 2

Bơm chè thô lên lắng


19 BT Bơm chè thô lên lắng EBARA số 1
EBARA

20 BT Bơm chè thô lên lắng EBARA số 2


Bơm tuần hoàn tháp
21 Bơm tuần hoàn tháp trung hòa số 1
trung hòa số 1

Bơm tuần hoàn tháp


22 Bơm tuần hoàn tháp trung hòa số 2
trung hòa số 2

23 Bơm xút Bơm xút

Bơm nước ngưng tụ lò


24 Bơm nước ngưng tụ lò hơi số 1
hơi số 1

Bơm nước ngưng tụ lò


25 Bơm nước ngưng tụ lò hơi số 2
hơi số 2

Bơm nước thải chế


26 Bơm nước thải chế luyện số 1
luyện số 1

Bơm nước thải chế


27 Bơm nước thải chế luyện số 2
luyện số 2
Bơm nước thải chế
28 Bơm nước thải chế luyện số 3
luyện số 3
Bơm nước thải chế
29 Bơm nước thải chế luyện số 4
luyện số 4
Bơm nước thải cán ép
30 Bơm nước thải cán ép số1
số1

Bơm nước thải cán ép


31 Bơm nước thải cán ép số2
số2
Bơm vôi lên thùng vôi
32 Bơm vôi lên thùng vôi trung hòa số1
trung hòa số1
Bơm vôi lên thùng vôi
33 Bơm vôi lên thùng vôi trung hòa số 2
trung hòa số 2
Bơm cấp liệu lắng nổi
34 Bơm cấp liệu lắng nổi dịch lọc sô1
dịch lọc sô1
Bơm cấp liệu lắng nổi
35 Bơm cấp liệu lắng nổi dịch lọc sô 2
dịch lọc sô 2
36 Bơm đường xấu A Bơm đường xấu A
Bơm H3PO4 lên lắng
37 Bơm H3PO4 lên lắng nổi siro
nổi siro
Bơm tẩy màu lên lắng
38 Bơm tẩy màu lên lắng nổi siro
nổi siro
Bơm vôi hồi lưu trung
39 Bơm vôi hồi lưu trung hòa
hòa
40 Bơm sacharate ( mới) BT Bơm sacharate số 1
41 BT Bơm sacharate số 2
Bơm gia vôi lắng nổi
42 BT Bơm gia vôi lắng nổi số 1
( mới)
43 BT Bơm gia vôi lắng nổi số 2
Bơm hóa chất thùng
44 phản ứng lắng nổi BT Bơm hóa chất thùng phản ứng lắng nổi số 1
( mới)
45 BT Bơm hóa chất thùng phản ứng lắng nổi số 2
Bơm trung hòa
46 BT Bơm trung hòa Gita_350m3/h số 1
( Gita_350m3/h
47 Gia cố lại chân đế bơm

48 BT Bơm trung hòa Gita_350m3/h số 2


49 Gia cố lại chân đế bơm
Bơm bùn trống lọc
50 BT Bơm bùn trống lọc số 1
( TKG 5-8)

51 BT Bơm bùn trống lọc số 2

Bơm thăng bằng ( TKG


52 Bơm thăng bằng số 1
5-8)

53 Bơm thăng bằng số 2

Bơm lắng nổi dịch Lọc


54 BT Bơm lắng nổi dịch Lọc KSB số 1
KSB
55 BT Bơm lắng nổi dịch Lọc KSB số 2
56 Bơm CK trống lọc BT Bơm CK trống lọc số 1

57 BT Bơm CK trống lọc số 2

58 BT Bơm CK trống lọc số 3

Bơm Lọc tinh lắng nổi


59 BT Bơm Lọc tinh lắng nổi dịch Lọc số 1
dịch Lọc

60 BT Bơm Lọc tinh lắng nổi dịch Lọc số 2

Bơm sục khí lắng nổi


61 BT Bơm sục khí lắng nổi dịch Lọc số 1
dịch Lọc số 1

II - BẢO TRÌ HỆ THỐNG BẠC ĐẠN

1 BT 4 bánh xe dầm cẩu


2 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con
3 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời cáp
4 BT 4 bánh xe dầm cẩu
5 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con
6 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời cáp
7 BT 4 bánh xe dầm cẩu
8 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con
9 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời cáp
10 BT 4 bánh xe dầm cẩu
11 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con
12 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời cáp
13 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục chủ động
14 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục bị động
15 Bảo trì, tra mỡ 8 bạc trục chủ động
16 Bảo trì, tra mỡ 8 bạc trục bị động
17 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục chủ động
18 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục bị động
19 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục chủ động
20 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục bị động
21 Bảo dưỡng gối bi trục đầu chủ động
22 Bảo dưỡng gối bi trục đầu bị động
23 Bảo dưỡng 2 gối Vòng bi SKF trục đuôi
24 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 1
25 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 2
26 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 3
27 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 4
28 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 5
29 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 6
30 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 7
31 Bảo dưỡng 2 gối bi
32 Bảo dưỡng 2 gối bi

33 Bảo dưỡng 2 gối bi trục đầu


34 Bảo dưỡng 2 gối bi trục đuôi
35 Bảo dưỡng 8 gối bi bánh đỡ xích

36 Bảo trì 2 gối bi, làm kín gối


37 Bảo trì 2 gối bạc
Tháo 2 gối bi bảo trì, kiểm tra khe hở bi, kiểm tra bề mặt
38
tiếp xúc của ổ bi
Tháo khớp nối bảo trì, kiểm tra độ xoay của khớp nối,
39
căn chỉnh lại khớp nối
40 Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô chủ động
41 Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô bị động
Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô đổi phương treo đối trọng
42
số 1
Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô đổi phương treo đối trọng
43
số 2
44 Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô treo đối trọng
45 Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô tăng gốc ôm
46 Bảo dưỡng 28 con lăn lô đỡ dưới
47 Bảo dưỡng 96 con lăn lô đỡ trên
48 Bảo dưỡng 2 gối bi

49 Bảo dưỡng con lăn đỡ xích truyền động

50 Bảo dưỡng con lăn đỡ xích truyền động

51 Bảo dưỡng con lăn đỡ xích truyền động

52 Bảo dưỡng con lăn đỡ xích truyền động

53 BT tất cả các con lăn trống lọc


Tháo hộp con lăn bảo trì, hàn đắp chống mòn tiện tròn vỏ
54 bạc đỡ trống.
Mài tròn vành lăn trống lọc.
55 BT tất cả các con lăn trống lọc
III - BẢO TRÌ HỆ THỐNG HỘP GIẢM TỐC

1 HGT BT HGT dầm cẩu


2 BT các rơ nia khớp nối trục
3 BT HGT xe con
4 Bảo trì HGT nâng hạ hàng
5 HGT BT HGT dầm cẩu
6 BT các rơ nia khớp nối trục
7 BT HGT xe con
8 Bảo trì HGT nâng hạ hàng
9 BT HGT CẨU CHE ÉP 25T
10 HGT BT HGT dầm cẩu
11 BT các rơnia khớp nối trục
12 BT HGT xe con
13 Bảo trì HGT nâng hạ hàng
14 BT HGT bàn lật số 1
15 BT xích truyền động
16 BT HGT bàn lật số 2
17 BT xích truyền động
18 BT HGT bàn lùa số 1
19 BT xích truyền động
20 BT HGT bàn lùa số 2
21 BT xích truyền động
22 BT HGTsơ cấp băng tải phụ
23 BT HGT thứ cấp băng tải phụ.

BT xích truyền động, kiểm tra vết nứt các má xích, mắt
24
xích
BT HGT, xích truyền động, xiết chân đế, căn khớp nối
25
Khoả bằng Băng tải phụ
26 BT HGT trục rơi đều băng tải phụ
27 BT HGT băng tải T1

BT xích truyền động, kiểm tra vết nứt các má xích, mắt
28
xích
29 BT HGT Vít tải băng tải chính T1 số 1
30 BT HGT Khỏa bằng BT T1
31 BT vệ sinh bơm dầu, bộ làm mát dầu
32 BT HGT Trống nạp
33 BT vệ sinh bơm dầu, bộ làm mát dầu
BT HGT, tháo kiểm tra thay bi mới, căn chỉnh lại khớp
34
nối

35 BT vệ sinh bơm dầu tuần hoàn, bộ làm mát dầu


36 BT HGT trục khỏa bằng băng tải T2
37 BT xích truyền động + HGT băng tải cào 1
38 BT xích truyền động + HGT băng tải cào 2
39 BT xích truyền động + HGT băng tải cào 3
BT xích truyền động + HGT băng tải cào 4. Kiêm tra
40
bánh nhông
41 BT HGT trống lọc bã số 1 cán ép
42 BT HGT trống lọc bã số 2 cán ép
43 BT HGT Vít tải bã

44 BT HGT máy F3, tháo nắp thay bi


BT vệ sinh hệ thống bơm dầu, lọc dầu, hệ thống làm mát
45
dầu, xả nhớt vệ sinh HGT , lọc lại nhớt.

46 BT HGT máy F4, tháo nắp thay bi.

BT vệ sinh hệ thống bơm dầu, lọc dầu, hệ thống làm mát


47
dầu, xả nhớt vệ sinh HGT , lọc lại nhớt.

48 BT 4 HGT hành tinh máy F1

I V- BẢO TRÌ HỆ THỐNG HỘP THỦY LỰC

1 TAY CÀO MÍA SỐ 1 Gia cố lại chân đế, xiết bulong chân đế

XiẾT CÁC Ống DẦU BỊ RÒ RỈ, THAY CÁC Ống DẦU,


2
CÁC ĐẦU NỐI BỊ HỎNG

BT TẤT CẢ CÁC Cái Vòng bi SKF QUAY CỦA


3
XYLANH
4 BT HT VAN, THAY PHỐT TY VAN ĐiỀU KHIỂN

5 LÀM HỆ THỐNG TRƯỢT DẪN HƯỚNG TAY CÀO

6 BT XY LANH THỦY LỰC D70x1000

7 BT 4 XY LANH THỦY LỰC XOAY CÀO D100X600


8 BT XY LANH THỦY LỰC MÓC CÀO D115x1000

9 BT XY LANH THỦY LỰC ĐỠ CÀO D125x700


GIA CÔNG LÀM LẠI HT TRƯỢT CÁC TAY CÀO
10
BẰNG NHỰA
11 BT Bơm DẦU

12 BT BỒN DẦU, VỆ SINH BỒN, vệ sinh lọc dầu


13 BẢO TRÌ, VỆ SINH HT LÀM MÁT
14 BT HT TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG XOAY CÀO
15 BT THAY THẾ CÁC BẠC TỰ BÔI TRƠN

THÁO GIA CÔNG LẮP LẠI 9 CHỐT Ắc BỊ mÒN


16
HỎNG

17 THÁO GIA CƯỜNG LẠI CẦN TÂY CÀO BỊ GÃY, NỨT

Đưa khâu trụ đứng về xưởng gia công đóng bạc, gia cố lại
18
2 lỗ lắp chốt xylanh D70
19 LẮP RÁP HT CÀO LÊN VỊ TRÍ

20 TAY CÀO MÍA SỐ 2 Gia cố lại chân đế, xiết bulong chân đế

XiẾT CÁC Ống DẦU BỊ RÒ RỈ, THAY CÁC Ống DẦU,


21
CÁC ĐẦU NỐI BỊ HỎNG

BT TẤT CẢ CÁC Cái Vòng bi SKF QUAY CỦA


22
XYLANH

23 BT HT VAN, THAY PHỐT TY VAN ĐiỀU KHIỂN


24 LÀM HỆ THỐNG TRƯỢT DẪN HƯỚNG TAY CÀO

25 BT XY LANH THỦY LỰC D70x1000

26 BT 4 XY LANH THỦY LỰC XOAY CÀO D100X600

27 BT XY LANH THỦY LỰC MÓC CÀO D115x1000


28 BT XY LANH THỦY LỰC ĐỠ CÀO D125x700
GIA CÔNG LÀM LẠI HT TRƯỢT CÁC TAY CÀO
29
BẰNG NHỰA
30 BT Bơm DẦU

31 BT BỒN DẦU, VỆ SINH BỒN, vệ sinh lọc dầu


32 BẢO TRÌ, VỆ SINH HT LÀM MÁT
BT HT TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG XOAY CÀO,
33
THAY THẾ BẠC XOAY D200
34 BT THAY THẾ CÁC BẠC TỰ BÔI TRƠN
THÁO GIA CÔNG LẮP LẠI 9 CHỐT Ắc BỊ mÒN
35
HỎNG

V. XƯỞNG CÔNG CỤ DỤNG CỤ


1 Máy công cụ BT máy tiện trục ép C61100/1 (1500X6000mm)
2 BT máy phay CNC Em-1660B
3 BT máy phay nằm X6132
4 BT máy tiện 4 chấu T18A
BT máy tiện 3 chấu CA6163 (D630X3000mm), Mở HGT
5
làm lại cơ cấu gạt số.
6 BT máy tiện 3 chấu CA6132
7 BT máy bào ngang B6050B
8 BT máy khoan cần Z 3025X10
9 BT máy cưa
10 BT máy cuốn tôn
11 BT máy ép thủy lực 100T
12 Dịch vụ sửa chữa máy mài, khoan, bê thông
13 Dịch vụ bảo trì sửa chữa xe nâng hàng
14 BT hệ thồng thủy lực máy uốn tôn
Gia công khu vực phía
15 Gia công chốt, ắc tay cào số 1
trước
16 Gia công chốt, ắc tay cào số 2
17 Gia công con lăn chặn xích BT phụ
18 Gia công trục xoay khóa bàn ép mẫu mía số 1
19 Gia công trục xoay khóa bàn ép mẫu mía số 2
20 Gia công trục dao xay mía mẫu số 1, 2
21 Gia công chốt, bạc ắc bàn nâng xe
22 Gia công bạc đỡ con lăn T1
23 Gia công 2 con lăn đỡ xích BT cào số 1
24 Gia công 2 con lăn đỡ xích BT cào số 2
25 Gia công 2 con lăn đỡ xích BT cào số 3
26 Gia công 2 con lăn đỡ xích BT cào số 4
63 Thủ Kho công cụ

D BỌ PHẬN BẢO TRÌ ĐIỆN - TỰ ĐỘNG

Khu vực SC Bảo trì điện


1. KHU VỰC PHÍA TRƯỚC
1 Bảo trì tủ điện
2 Bảo trì tủ điện chính cẩu 10T 1
3 Bảo trì tủ điện trở dầm 10T 1
4 Bảo trì tủ điện trở tời cẩu 10T 1
5 Bảo trì tủ điện khởi động tời cẩu 10T 1
6 Bảo trì 3 bộ điều khiển trục cam cẩu 10T 1
7 Bảo trì tủ điện chính cẩu 10T 2
8 Bảo trì tủ điện trở dầm 10T 2
9 Bảo trì tủ điện trở tời cẩu 10T 2
10 Bảo trì tủ điện khởi động tời cẩu 10T 2
11 Bảo trì 3 bộ điều khiển trục cam cẩu 10T 2
12 Bảo trì tủ điện chính cẩu 10T 3
13 Bảo trì tủ điện trở dầm 10T 3
14 Bảo trì tủ điện trở tời cẩu 10T 3
15 Bảo trì tủ điện khởi động tời cẩu 10T 3
16 Bảo trì 3 bộ điều khiển trục cam cẩu 10T 3
17 Bảo trì tủ điện cẩu 25T
18 Bảo trì động cơ
19 Động cơ tời cẩu 01
20 Động cơ tời cẩu 02
21 Động cơ tời cẩu 03
22 Động cơ dầm 01-1
23 Động cơ dầm 01-2
24 Động cơ dầm 02-1
25 Động cơ dầm 02-2
26 Động cơ dầm 03-1
27 Động cơ dầm 03-2
28 Động cơ xe con 01
29 Động cơ xe con 02
30 Động cơ xe con 03
31 Động cơ cẩu 25 tấn
32 Bảo trì động cơ ép 3
33 Bảo trì động cơ ép 4
34 Quạt làm mát ép 3
35 Quạt làm mát ép 4
36 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 3
37 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 4
38 Bảo trì động cơ trục nạp ép 5
39 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 5 #1
40 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 5 #2
41 Bảo trì động cơ trục ra ép 5
2. KHU VỰC PHÍA SAU
1 Bảo trì động cơ hóa chế
2 Bảo trì động cơ bơm nước mía sau cân #1
3 Bảo trì động cơ bơm nước mía sau cân #2
4 Bảo trì động cơ bơm nước mía trung hòa #1
5 Bảo trì động cơ bơm nước mía trung hòa #2
6 Bảo trì động cơ bơm chè tinh #1
7 Bảo trì động cơ bơm chè tinh #2
8 Bảo trì động cơ bơm chè trong #1
9 Bảo trì động cơ bơm chè trong #2
10 Bảo trì động cơ bơm chè thô #1
11 Bảo trì động cơ bơm chè thô #2
12 Bảo trì động cơ bơm thu hồi nước nóng #1
13 Bảo trì động cơ bơm dịch lọc #1
14 Bảo trì động cơ bơm dịch lọc #2
15 Bảo trì động cơ bơm thăng bằng #1
16 Bảo trì động cơ bơm thăng bằng #2
17 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #1
18 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #2
19 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #3
20 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #4
21 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu A,B,C #1
22 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu A,B,C #2
23 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu A,B,C #3
24 Bảo trì động cơ bơm chân không #1
25 Bảo trì động cơ bơm chân không #2
26 Bảo trì động cơ bơm chân không #3
27 Bảo trì động cơ bơm chân không trống lọc #1
28 Bảo trì động cơ bơm chân không trống lọc #2
29 Bảo trì động cơ bơm chân không trống lọc #3
30 Bảo trì động cơ Trống lọc #1
31 Bảo trì động cơ Trống lọc #2
32 Bảo trì động cơ Trống lọc #3
33 Bảo trì động cơ băng tải bùn lọc #1
34 Bảo trì động cơ băng tải bùn lọc #2
35 Bảo trì động cơ đảo bùn #1
36 Bảo trì động cơ đảo bùn #2
37 Bảo trì động cơ đảo bùn #3
38 Bảo trì động cơ trộn bã bùn #1
39 Bảo trì động cơ trộn bã bùn #2
40 Bảo trì động cơ cánh khế #1
41 Bảo trì động cơ cánh khế #2
42 Bảo trì động cơ quạt hút tủy bã #1
43 Bảo trì động cơ quạt hút tủy bã #2
44 Bảo trì động cơ lắng đa tầng #1
45 Bảo trì động cơ lắng đa tầng #2
46 Bảo trì động cơ bơm chất trợ lắng
47 Bảo trì động cơ khuấy chất trợ lắng
48 Bảo trì động cơ bơm nước pha trợ lắng #1
49 Bảo trì động cơ bơm nước pha trợ lắng #2
50 Bảo trì động cơ Bàn gần
51 Bảo trì động cơ băng tải xiên sau ly tâm A
52 Bảo trì động cơ động cơ trái khế vào máy sấy
53 Bảo trì động cơ Quạt thổi sấy tầng sôi
54 Bảo trì động cơ Quạt hút sấy tầng sôi
55 Bảo trì động cơ Bơm bụi đường #1
56 Bảo trì động cơ Bơm bụi đường #2
57 Bảo trì động cơ băng tải xiên sau sấy tần sôi
58 Bảo trì động cơ Gầu tải vào silo #1
59 Bảo trì động cơ Gầu tải vào silo #2
60 Bảo trì động cơ Vít tải đường vào gầu tải #2
61 Bảo trì động cơ Quạt gió
62 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #1
63 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #2
64 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #3
65 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #4
66 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #5
67 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #6
68 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #7
69 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #8
70 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #9
71 Bảo trì động cơ băng tải đường sau silo
72 Bảo trì động cơ băng tải nối tiếp
73 Bảo trì động cơ Gầu tải lên sàn tuyển hạt
74 Bảo trì động cơ Sàn tuyển hạt
75 Bảo trì động cơ vít tải đường #1
76 Bảo trì động cơ vít tải đường #2
77 Bảo trì động cơ vít tải đường #3
78 Bảo trì động cơ vít tải đường #4
79 Bảo trì động cơ khuấy đường cục
80 Bảo trì động cơ bơm đường cục
3. TRUNG TÂM NHIỆT ĐIỆN
11 Bảo trì động cơ
12 Động cơ bơm nước lò 75Th 280 kw #1
13 Động cơ bơm nước lò 75Th 280 kw #2
14 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng #1
15 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng #2
16 Bảo trì động cơ bơm nước mềm #1
17 Bảo trì động cơ bơm nước mềm #2
18 Bảo trì động cơ bơm nước giếng #2
19 Bảo trì động cơ khí nén
34 Thiết bị lò hơi 75T
35 Bảo trì động cơ quạt thứ cấp
36 Bảo trì động cơ quạt thổi bã
37 Bảo trì động cơ nạp liệu #1
38 Bảo trì động cơ nạp liệu #2
39 Bảo trì động cơ nạp liệu #3
40 Bảo trì động cơ nạp liệu #4
41 Bảo trì động cơ khỏa bằng
42 Bảo trì động cơ đánh tơi
43 Bảo trì tủ điện quạt hơi thứ
44 Bảo trì tủ điện quạt thổi bã
45 Bảo trì Trạm TD62
46 Bảo trì tủ điện tụ bù 0.4KV
47 Bảo trì động cơ thổi tro bộ quá nhiệt #1
48 Bảo trì động cơ thổi tro bộ quá nhiệt #2
49 Bảo trì động cơ thổi tro bộ quá nhiệt #3
50 Bảo trì động cơ thổi tro bộ quá nhiệt #4
51 HT băng tải
52 Bảo trì động cơ băng tải vào #1
53 Bảo trì động cơ băng tải vào #2
54 Bảo trì động cơ băng tải vào #3
55 Bảo trì động cơ băng tải vào #4
56 Bảo trì động cơ băng tải vào #5
57 Bảo trì động cơ băng tải ra 1
58 Bảo trì động cơ băng tải ra 2
59 Bảo trì động cơ băng tải cán ép qua lò
60 Bảo trì động cơ băng tải bã dư
61 Khu vực lò hơi 115 T
62 Bảo trì tủ điện quạt hơi thứ 185KW
63 Bảo trì tủ điện quạt hút 750KW
64 Bảo trì tủ điện quạt quạt hút
65 Bảo trì tủ điện quạt đẩy 315KW
66 Bảo trì tủ điện quạt thổi bã 160KW
67 Bảo trì tủ điện nạp liệu
68 test kiểm tra mạch điện
69 Bảo trì động cơ
70 Bảo trì động cơ quạt thứ cấp
71 Bảo trì động cơ quạt thổi bã
72 Bảo trì các động cơ nạp liệu #1
73 Bảo trì các động cơ nạp liệu #2
74 Bảo trì các động cơ nạp liệu #3
75 Bảo trì các động cơ nạp liệu #4
76 Bảo trì các động cơ nạp liệu #5
77 Bảo trì các động cơ nạp liệu #6
78 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng 90KW #1
79 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng 90KW #2
80 Bảo trì động cơ bơm nước giảm ôn 22KW
81 Bảo trì động cơ thổi xỉ bộ quá nhiệt #1
82 Bảo trì động cơ thổi xỉ bộ quá nhiệt #2
83 Bảo trì động cơ thổi xỉ bộ quá nhiệt #3
84 Bảo trì động cơ thổi xỉ bộ quá nhiệt #4
85 Bảo trì động cơ thổi xỉ bộ quá nhiệt #5
86 Bảo trì động cơ thổi xỉ bộ quá nhiệt #6
87 Bảo trì động cơ thổi xỉ bộ quá nhiệt #7
88 Bảo trì động cơ thổi xỉ bộ quá nhiệt #8
89 Bảo trì cẩu trục 25T turbine
90 Bảo trì động cơ xe con #1
91 Bảo trì động cơ xe con #2
92 Bảo trì động cơ cẩu lớn
93 Bảo trì động cơ cẩu nhỏ
94 Bảo trì động cơ dầm cẩu #1
95 Bảo trì động cơ dầm cẩu #2
96 Bảo trì hệ thống con lăn chuyển hướng dây cáp cẩu
97 Bảo trì tủ điện cẩu
98 Bảo dưỡng ĐC cao áp
99 Bảo dưỡng ĐC cao áp quạt hút lò 75T/h
100 Bảo dưỡng ĐC cao áp quạt đẩy lò 75T/h
101 Bảo dưỡng ĐC cao áp quạt hút 115T/h
102 Bảo dưỡng ĐC cao áp quạt đẩy lò 115T/h
103 Bảo dưỡng ĐC BƠM cấp nước #1 lò 115T/h
104 Bảo dưỡng ĐC BƠM cấp nước #2 lò 115T/h
105 Bảo dưỡng ĐC BƠM tăng áp #1 trạm BƠM
106 Bảo dưỡng ĐC BƠM tăng áp #2 trạm BƠM
107 Bảo dưỡng ĐC BƠM tăng áp #3 trạm BƠM
108 BT tủ khởi động quạt hút lò 115
109 BT tủ khởi động quạt đẩy lò 115
110 BT tủ khởi động bơm cấp nước#1 lò 115
111 BT tủ khởi động bơm cấp nước#2 lò 115
112 BT tủ MC khởi động bơm tăng áp #1 Trạm bơm
113 BT tủ MC khởi động bơm tăng áp #2 Trạm bơm
114 BT tủ MC khởi động bơm tăng áp #3 Trạm bơm

Khu vực SC Bảo trì tự động

1 Bảo trì đầu đo, đầu dò nhiệt độ


2 Bảo trì tất cả đầu dò rotation của các băng tải
3 Tháo, Bảo trì tất cả đầu dò nâng trục máy ép
Tháo, Bảo trì tủ tín hiệu mức, thay mica và đầu dò cho 5 tấm
4
họng bả che ép.
5 Tháo, vệ sinh tất cả đầu đo rung (6 cái)
6 Tháo, Bảo trì tất cả đầu đo áp suất, mức (17 cái)
7 Tháo, Bảo trì tất cả đầu đo lưu lượng (5 cái)
8 Tháo, Bảo trì tất cả đầu đo nhiệt độ
9 Bảo trì van tự động
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT van tự động khu
10
vực cán ép
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT van tự động bốc
11
hơi lắng lọc
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh hệ thống van tự động
12
khu nấu
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh hệ thống van tự động
13
khu ly tâm
14 Bảo trì các xy lanh khu nấu đường và lắp lại.
15 Bảo trì các xy lanh khu ly tâm và lắp lại.
16 Bảo trì các van điều tiết dầu khu tiếp nhận mía và lắp lại.
17 Bảo trì biến tần, khởi động mềm
18 Bảo trì biến tần băng tải phụ
19 Bảo trì biến tần băng tải T1
20 Bảo trì tất cả các biến tần máy ép
21 Bảo trì tất cả các biến tần băng tải cào mía
22 Bảo trì tất cả các biến tần bơm trống lọc xoay
23 Bảo trì tất cả các biến tần khu vực lắng cái siro
24 Bảo trì tất cả các biến tần khu vực lắng cái dịch lọc
25 Bảo trì tất cả các biến tần trống lọc chân không
26 Bảo trì tất cả các biến tần lò đốt lưu huỳnh
27 Bảo trì tất cả các biến tần nồi nấu
28 Bảo trì tất cả các biến tần ly tâm
29 Bảo trì tất cả các biến tần xi lô
30 Bảo trì tất cả các biến tần gầu tải đường #2
31 Bảo trì tất cả các biến tần cánh khế vít tải đường
32 Bảo trì tất cả các biến tần băng tải đóng bao
KẾ HOẠCH SỬA CHỮA LỚN N
THÁNG 7/2019 (từ ngày 01/7/2019 đế

TT Tiến độ thực hiện


Ngày công
ƯT Bắt đầu Kết thúc
2,590
570 25.33%
2.0 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2.0 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2.0 2.0 01/07/2019 31/07/2019

2.0 3.0 01/07/2019 31/07/2019


2.0 2.0 01/07/2019 31/07/2019

2.0 5.0 01/07/2019 31/07/2019


2.0 2.0 01/07/2019 31/07/2019

2.0 5.0 01/07/2019 31/07/2019


2.0 2.0 01/07/2019 31/07/2019

2.0 1.0 01/07/2019 31/07/2019

2.0 1.0 01/07/2019 31/07/2019


01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 7 01/07/2019 31/07/2019
2 7 01/07/2019 31/07/2019
2 7 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019

2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019

2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019

2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019

2 20 01/07/2019 31/07/2019
2 25 01/07/2019 31/07/2019
2 30 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 20 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
854 25.63%
266 24.98%
226
-
2 17 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 -
2 -
-
-
-
-
-
-
2 24 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 20 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 40 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
2 13 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 18 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 20 01/07/2019 31/07/2019
-
-
-
-
-
40
-
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
-
-
2 12 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 -
-
-
-
-
-
254 25.15%
234
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 12 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 12 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
-
2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
20
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
-
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
187 27.99%
19
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 7 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
19
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
20
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 -
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 -
-
-
-
-
-
18
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
18
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
14
-
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
30
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
19
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019
9
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
21
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
-
2 2 01/07/2019 31/07/2019
-
2 3 01/07/2019 31/07/2019
-
2 5 01/07/2019 31/07/2019
-
-
-
-
-
-
-
147 24.96%
18
2 18 01/07/2019 31/07/2019
12
2 12 01/07/2019 31/07/2019
10
2 10 01/07/2019 31/07/2019
19
2 15 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
-
-
-
14
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
14
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
8
2 8 01/07/2019 31/07/2019
52
2 27 01/07/2019 31/07/2019
2 25 01/07/2019 31/07/2019
764
165

2 4 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019

2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019

01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019

2 1 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

148

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 8 01/07/2019 31/07/2019

2 8 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 5 01/07/2019 31/07/2019

2 5 01/07/2019 31/07/2019

2 8 01/07/2019 31/07/2019
169

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019

2 5 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019

2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019

2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 10 01/07/2019 31/07/2019
2 6 01/07/2019 31/07/2019

2 10 01/07/2019 31/07/2019

2 6 01/07/2019 31/07/2019

2 16 01/07/2019 31/07/2019

123

2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 1 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 8 01/07/2019 31/07/2019

2 10 01/07/2019 31/07/2019

2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 4 01/07/2019 31/07/2019

2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019

2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 10 01/07/2019 31/07/2019

159
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 2 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 3 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 5 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 4 01/07/2019 31/07/2019
2 80 01/07/2019 31/07/2019

402

297.3
56.8
01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.3 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 10.0 01/07/2019 31/07/2019
2 10.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
90.5
01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
150.0
01/07/2019 31/07/2019
2.00 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2.00 1.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 6.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019

104.5

01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 01/07/2019 31/07/2019
2.0
2 0.5 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 3.0 01/07/2019 31/07/2019
2 5.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 01/07/2019 31/07/2019
2.0
2 01/07/2019 31/07/2019
20.0
2 01/07/2019 31/07/2019
10.0
2 01/07/2019 31/07/2019
10.0
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 8.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 6.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 2.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 6.0 01/07/2019 31/07/2019
2 4.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
2 1.0 01/07/2019 31/07/2019
KẾ HOẠCH SỬA CHỮA LỚN NĂM 2019
THÁNG 7/2019 (từ ngày 01/7/2019 đến 31/7/2019)

VẬT TƯ SỬ DỤNG
Vật tư - quy cách mã vật tư ĐVT Số lượng

Dầu DO 0,05% S Lít 1


Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg 1
Giấy nhám P400 Tờ 5

Dầu DO 0,05% S Lít 1


Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg 1

Dầu DO 0,05% S Lít 1


Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg 1

QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 20


Bulon thép 8.8 M18x60mm Bộ 40

Thép tấm 1500x6000x10mm 12.01.01.00012 M2

Bàn chải thép Cái 10

Bulon thép M16x 120mm Bộ 60

Dầu DO 0,05% S Lít 1


Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg 1
Keo silicone Pioneer Mighty Gasket 85g Màu Đỏ Túyp
Ron chịu nhiệt 3mm Tấm
Nhám sếp phi 100 Viên

Dầu DO 0,05% S Lít 1


Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg 1
Keo silicone Pioneer Mighty Gasket 85g Màu Đỏ Túyp

Dầu DO 0,05% S Lít 1


Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg 1
Keo silicone Pioneer Mighty Gasket 85g Màu Đỏ Túyp
Lược đỉnh F1 Cái 1
Lược sau F1 Cái 0
Lược đáy F1 Cái 1
Gas 09.36.00.00005 Bình 1
Oxy Bình 2
QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 10

Lược đỉnh F2 Cái 1


Lược sau F2 Cái
Lược đáy F2 Cái 1
Gas 09.36.00.00005 Bình 1
Oxy Bình 2
QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 10

Lược đáy F3 Cái 1


Lược đỉnh F3 Cái 1
Lược sau F3 Cái
Gas 09.36.00.00005 Bình 1
Oxy Bình 1
QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 10

Lược đỉnh F4 Cái 1


Lược sau F4 Cái
Lược đáy F4 Cái 1
Gas 09.36.00.00005 Bình 1
Oxy Bình 2
QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 10

Lược đỉnh F5 Cái 1


Lược sau F5 Cái
Lược đáy F5 Cái 1
Gas 09.36.00.00005 Bình 1
Oxy Bình 2
QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 10

Bulon thép 8.8 M12 x 40 Bộ 200


Eku khóa inox M12 Cái 200

Gas 09.36.00.00005 Bình 1


Oxy Bình 2

Đinh chốt phi 5mm Kg 20


Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg 1

Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg


Dầu DO 0,05% S Lít

Nhớt Shell Omala 220 Lít


Gas 09.36.00.00005 Bình 2
Oxy Bình 6
QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 60
Chốt xích thép chống mòn D35.9 x 160mm Cái
Thép la SS490 - 90x10mm M 75
Bulon thép 8.8 M14 x 40 Bộ 1200
Bạc xích thép chống mòn D36x50x105mm Cái 500
ống thép DN100 x5mm m 18
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 04.04.05.00006 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 04.04.05.00006 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 04.04.05.00006 Kg 0.5

Ron chịu nhiệt 3mm 09.05.07.00005 Tấm 2


Bulon inox M12 x 40 Bộ 80
Cánh gạt tận dụng
Khẩu trang vải Cái 20
Dây grafit 10mm Kg 3
QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 5
Dây grafit 12mm Kg 3
Gas 09.36.00.00005 Bình 2
Oxy Bình 6
Bulon lục giác Inox M12 x 50 Bộ 60

Ron chịu nhiệt 3mm 09.05.07.00005 Tấm 2


Ống inox 304 DN 200 x 3mm m 14
Gas 09.36.00.00005 Bình 5

Cao su Tấm 2 lớp bố 150 x 20 x 6200mm Tấm 3


Ron chịu nhiệt 3mm 15.12.01.00015 Tấm 1
Dầu DO 0,05% S 09.05.07.00005 Lít 1
QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 25
Inox tấm: tận dụng
Đồng hồ đo chân không đơn vị mmHg Cái 2
Khớp nối cao su 2 mặt bích DN 150 Cái 4
Cao su non Cuộn 15
Thép hình V50x50x5mm m 12
chổi sương Cây 3
Tận dụng lưới lọc 09.42.01.00016
QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 10
Gas 09.36.00.00005 Bình 5
Oxy Bình 5
Van bướm tay quay DN 125 JIS10K thân gang á
Cái 2
inox làm kín teflon
Van bướm tay quay DN 150 JIS10K thân gang lá
Cái 2
inox làm kín teflon
Ron chịu nhiệt 3mm 09.05.07.00005 Tấm 2
Khẩu trang vải Cái 20

Ron chịu nhiệt 3mm 09.05.07.00005 Tấm 2

QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 15


Ron chịu nhiệt 3mm 09.05.07.00005 Tấm 2

QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 5


Giấy nhám P400 Tờ 5
Bulon thép M16 X 50 Bộ 60
Gas 09.36.00.00005 Bình 2
Oxy Bình 2
Ron cao su chịu nhiệt 640x375x15mm Cái 3
Ống Inox 304 Ø42 dày 1,2mm m 60

Ron cao su chịu nhiệt 1050 x 1265 x 15 mm Cái 2

Ron chịu nhiệt 3mm Tấm 1


Bulon thép M20x60 04.01.00.00002 Bộ 20
Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg 2

Mặt bích thép DN 80 Cái 6


QUE HÀN THÉP AWS E6013 D3,2MM 09.42.01.00044 Kg 20
Bulon thép M16x200 Bộ 24
Ống thép DN 125 x 4mm m 12
Co thép DN 125 Cái 4
Van bướm tay gạt DN 80 JIS10K thân gang lá
Cái 3
inox, làm kín teflon
Gas 09.36.00.00005 Bình 2
Oxy Bình 6

Ron cao su chịu nhiệt 15 x 15 mm m 2


Dầu DO 0,05% S 04.01.00.00002 Lít 1
Dây grafit 4mm Kg 1
Van bướm tay gạt DN 80 JIS10K thân lá inox, làm
Cái 1
kín teflon
Van bướm tay gạt DN 80 JIS10K thân gang lá
Cái 1
inox, làm kín bằng HDPE

Ron cao su chịu nhiệt 15 x 15 mm m 3


QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 20
Que hàn thép AWS E6013 D3.2mm Kg 15
Van bướm tay gạt DN 80 JIS10K thân gang lá
Cái 1
inox, làm kín bằng HDPE
09.59.00.00014

Phốt cao su 35/60x10 Cái 2

Vòng bi SKF 51122 Cái


Đai ốc đông thau (Gia công theo bản vẽ) Cái 1

Ron cao su 580 x 640 x 35 mm Cái


Vòng bi SKF 51122 Cái
Ron cao su 12 x 12 mm m 10

QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 5


Ron cao su 580 x 640 x 35 mm Cái
Vòng bi SKF 51122 Cái
Vòng bi SKF 30308 Cái

QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 5


Ron cao su 580 x 640 x 35 mm Cái
Cao su tấm chịu nhiệt 3mm - khổ 1,2m m
Vòng bi SKF 51122 Cái 1
Phốt cao su 35/60x10 Cái
Ống chuyên dùng tẩy rửa Water bact 4 +1/2 1100
sợi 4
bar ép 2 đầu dây

QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 15


Inox Tấm 3mm Tận dụng m2
Vòng bi SKF 51122 Cái
Vòng bi SKF 30308 Cái
Phốt cao su 35/60x12 Cái

Inox Tấm Tận dụng


Ông Thép Tận dụng
QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 20
Ron cao su chịu nhiệt 15 x 15 mm m 3
QUE HÀN THÉP AWS E6013 D4mm 09.42.01.00044 Kg 40
Oxy bình 5

Thép tấm 1500x6000x8mm m2 4.5


QUE HÀN THÉP AWS E6013 D4mm 09.42.01.00044 Kg 40
Gas 09.36.00.00005 Bình 2

QUE HÀN THÉP AWS E6013 D4mm 09.42.01.00044 Kg 10

09.42.01.00044

Găng tay vải Đôi 2

Dây grafit 30mm Kg

Vòng bi SKF 51212 Cái

Khẩu trang vải Cái 10


Giấy nhám P400 Tờ 10
Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg 10
ống mềm inox Ø34, Cái 8
Đá mài BDX 100 Viên 2
Găng tay len Đôi 5
Dây curoa SPB 3550 SKF sợi 8
Bánh cáp đồng Ø100 Cái 10
Van bi inox Ø34 06.01.02.00005 Cái 3

Dây curoa C125 Sợi 8


Bánh cáp đồng Ø100 Cái 10
Khẩu trang vải Cái 10
Inox Tấm 2 mm ( khổ 1,5m ) m2 2
Dây đồng Ø 2 mm Kg 1.5
Bulon lục giác Inox M12x30 Cái 32
KEO SILICON Chai 8
Dây curoa C146 sợi 4
Lưới ly tâm LIT 1400 bộ 1
ống mềm inox Ø21 Cái 4
Lưới ly tâm LI1000 bộ 3
Lưới lót loại sợi hình chữ nhật 1x2mm kích thước
m2 30
lỗ 5x5m khổ 1,25m

Dây curoa SPB 3550 SKF Sợi 5


Dây curoa C146 Sợi 4
Bánh cáp đồng Ø100 Cái 10
Dây curoa SPB 4250 Sợi 5
Inox Tấm 2mm khổ 1,5m m2 20

Đá mài BDX 150 Viên 2

Inox hình V60x60x6mm m 3


09.42.01.00044

Inox hình V60x60x6mm m 3

Inox hình V60x60x6mm m 4

QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 3


Khẩu trang vải Cái 2

Găng tay len Đôi 5

Inox hình V50 x 50 x 5mm m


09.42.01.00016

Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg


Inox Tấm 3 mm ( khổ 1,5m ) m2 3

Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg


Dầu Mobil SHC Cibus 32 Lít 5

Vải lau # 0001145 09.59.00.00014 Kg


Dầu Mobil SHC Cibus 32 Lít 5

Đá mài BDX 100 Viên 5


QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg 5

Vòng bi SKF 6004ZZ Cái 16


Inox Tấm 2mm khổ 1,5m m2 5

Găng tay vải Đôi 2

Găng tay vải Đôi 2

Găng tay vải Đôi 2

Van bi inox Ø49 09.59.00.00014 Cái 2


Ống inox 304, DN300x3mm m 6
Bulon inox M16x150 bộ 40
Ống inox 304 DN150x3mm m
Ống inox 304 DN80x3mm m
Van bướm tay gạt DN 80 JIS10K thân gang lá
Cái
inox, làm kín EPDM
Ống Inox 304 DN 200 x 3mm m
Mặt bích INOX DN 80 cái
QUE HÀN INOX AWS E308-16 D3,2mm 09.42.01.00016 Kg

Xi măng PC40 15.02.00.00007 Kg 1000

Sơn sumo AC310-18L (Vàng) Lít 10

Xi măng PC40 15.02.00.00007 Kg 500


Mỡ bôi trơn Kg
QUE HÀN INOX AWS E308-16 D2,6mm Kg 2
Sơn sumo AC310-18L (Vàng) Lít 5
Xăng A92 Lít 2

Xi măng PC40 15.02.00.00007 Kg 50

Xi măng PC40 15.02.00.00007 Kg 50

Vòng bi SKF 6413 C3 Cái 1

PHỐT CHẶN DẦU D65/85x10MM Cái 2


Phốt chà cơ khí D75
Tương đương Model: LS228-75 Cái 0
Vật liệu : Tc, Tc, Viton
Cánh Bơm gita 350m3/h (Bản vẽ) Cái 0
Ống lót inox Bơm KCP200-150-50 (Bản vẽ) Cái 1
Cánh Bơm gita 350m3/h (Bản vẽ) Cái 0
Phe gài ngoài ID65 Cái 2
Phe gài ngoài ID65 Cái 2
PHỐT CHẶN DẦU D65/85x10MM Cái 2
Vỏ bơm inox KCP200-150-50 Cái 0

Vòng bi SKF 3310 A-2RS1 Cái 0

PHỐT CHẶN DẦU D40X65X10mm Cái 1


PHỐT CHẶN DẦU D50/65X10MM Cái 1
Phốt chà cơ khí D53
Tương đương LS228- 53 Cái 1
Vật liệu: Tc Tc Viton
Vòng bi SKF 6310 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D40X65X10mm Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D50/65X10MM Cái 1
Phốt chà cơ khí D53
Tương đương LS228- 53 Cái 0
Vật liệu: Tc Tc Viton

Vòng bi SKF 6312 Cái 1


Ống lót inox Bơm TWZ 6I (Bản vẽ) Cái 0
Vòng bi SKF 6312 Cái 0
Ống lót inox Bơm TWZ 6I (Bản vẽ) Cái 1
VỎ BƠM TWZ-6I CÁI 0
Vòng bi SKF 6312 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D55X175x10mm Cái 2
Vòng bi SKF 6312 Cái 0
PHỐT CHẶN DẦU D55X75x10mm Cái 2
Khớp nối SKF FRC 180mm: PHE FRC180FTB Cái 0
Cao su khớp nối SKF FRC 180: PHERC180NR Cái 0

PHỐT CHẶN DẦU D55/80X10MM Cái 1


Vòng bi SKF 6312 Cái 1
Ống lót inox Bơm TWZ 4I (Bản vẽ) Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D55/80X10MM Cái 1
Vòng bi SKF 6312 Cái 0
Ống lót inox Bơm TWZ 4I (Bản vẽ) Cái 1
Vòng bi SKF 6307 Cái 2

Phốt chà cơ khí D50


Tương đương Model: LS228-50 Cái 1
Vật liệu: Tc Tc Viton
Vòng bi SKF 6307 Cái 0
Phốt chà cơ khí D50
Tương đương Model: LS228-50 Cái 0
Vật liệu: Tc Tc Viton
Phốt chà cơ khí D60
Tương đương Model: LS228-60 Cái
Vật liệu : Tc, Tc, Viton
Vòng bi SKF 6310 Cái 2
Phốt chà cơ khí D60
Tương đương Model: LS228-60 Cái 0
Vật liệu : Tc, Tc, Viton

Vòng bi SKF 6413 C3 Cái 1


PHỐT CHẶN DẦU D65/85x10mm Cái 2
Phốt chà cơ khí D75
Tương đương Model: LS228-75 Cái 0
Vật liệu : Tc, Tc, Viton
Vòng bi SKF 6413 C3 Cái 0
PHỐT CHẶN DẦU D65/85x10mm Cái 2
Phốt chà cơ khí D75
Tương đương Model: LS228-75 Cái 0
Vật liệu : Tc, Tc, Viton

Vòng bi SKF 6310 Cái 1


Ống lót inox Bơm TKG 3-5 (Bản vẽ) Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D55X75x10mm Cái 2
Vòng bi SKF 6310 Cái 0
Ống lót inox Bơm TKG 3-5 (Bản vẽ) Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D50/80X10MM Cái 2
Vòng bi SKF 6308 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D50/70X10mm Cái 2
PHỐT CHẶN DẦU D50/68X10mm Cái 2
Phốt chà cơ khí D45/61mm
Tương đương Model: LS228-45 Cái 0
Vật liệu: Tc Tc Viton
Vòng bi SKF 6308 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D50/70X10mm Cái 2
PHỐT CHẶN DẦU D50/68X10mm Cái 2
Phốt chà cơ khí D40mm
Tương đương Model: LS228-40 Cái 1
Vật liệu: Tc Tc Viton
Vòng bi SKF 6308 Cái 1
Vòng bi SKF 6309 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D40/62X6MM Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D42/72X10MM Cái 1
Phốt chà cơ khí D40mm
Tương đương Model: LS228-40 Cái 0
Vật liệu: Tc Tc Viton
Vòng bi SKF 6308 Cái 0
Vòng bi SKF 6309 Cái 0
PHỐT CHẶN DẦU D40/62X6MM Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D42/72X10MM Cái 1
Phốt chà cơ khí D40mm
Tương đương Model: LS228-40 Cái 1
Vật liệu: Tc Tc Viton
Vòng bi SKF 6308 Cái 0
Vòng bi SKF 6309 Cái 0
PHỐT CHẶN DẦU D40/62X6MM Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D42/72X10MM Cái 1
Phốt chà cơ khí D40mm
Tương đương Model: LS228-40 Cái 1
Vật liệu: Tc Tc Viton
Vòng bi SKF 6307 Cái 1
Vòng bi SKF 3307 A-2RS1 Cái 1
Phốt chà cơ khí D40mm
Tương đương Model: LS228-40 Cái 0
Vật liệu: Tc Tc Viton
Vòng bi SKF 6307 Cái 1
Vòng bi SKF 3307 A-2RS1 Cái 0
Vòng bi SKF 7219 BECBM/C3 Cái
Vòng bi SKF NU 316 ECJ/C3 Cái 0
DÂY CUA ROA B38 Cái
Vòng bi SKF 3308 A-2RS1 Cái
Vòng bi SKF 6310 Cái
Phốt chà cơ khí D35MM
Tương đương LS210-35 Cái
Vật liệu: Tc Tc Viton
DÂY CUA ROA B52 Cái 2
Vòng bi SKF 6310 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D50/68X10mm Cái 2

Vòng bi SKF 6413 ZZ/C3 Cái 1


PHỐT CHẶN DẦU D65/85x10mm Cái 2
Ống lót inox Bơm KCP200-150-50 (Bản vẽ) Cái 1
Phe gài ngoài ID65 Cái 2
Vòng bi SKF 6413 ZZ/C3 Cái 0
PHỐT CHẶN DẦU D65/85x10mm Cái
Phe gài ngoài ID65 Cái 2
PHỐT CHẶN DẦU D55X75x10mm Cái 2
Vòng bi SKF 7310 BECBM Cái
Vòng bi SKF 6310 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D55X75x10mm Cái 2
Vòng bi SKF 7310 BECBM Cái 0
Vòng bi SKF 6310 Cái 0
PHỐT CHẶN DẦU D55X75x10mm Cái 2
Vòng bi SKF 7310 BECBM Cái
Vòng bi SKF 6310 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D55X75x10mm Cái 2
Vòng bi SKF 7310 BECBM Cái 0
Vòng bi SKF 6310 Cái 0
Vòng bi SKF 6308 Cái 1
Vòng bi SKF 6308 Cái 0
Vòng bi SKF NU 212 ECML Cái 2
Vòng bi SKF 7208 BECBM Cái 1
Vòng bi SKF NU 212 ECML Cái 0
Vòng bi SKF 7208 BECBM Cái 0
Vòng bi SKF NU 212 ECML Cái 0
Vòng bi SKF 7208 BECBM Cái 0
Vòng bi SKF 6308 Cái 0
PHỐT CHẶN DẦU D40/60X10MM Cái 2
Vòng bi SKF 6308 Cái 0
PHỐT CHẶN DẦU D40/60X10MM Cái 2
Vòng bi SKF 6308 Cái 0

Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5


Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Vú mỡ M10 Cái 10
Vú mỡ M8 Cái 10
Vú mỡ M6 Cái 10
Bulon lục giác không đầu M10x10 Cái 10
Bulon lục giác không đầu M8x10 Cái 10
Bulon lục giác không đầu M6x10 Cái 10

Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5


Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Vòng bi SKF 22220 EK C3 Cái 0
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Vòng bi SKF 22220 CA/W33 Cái 0
Vòng bi SKF 22334 C3/W33 Cái 0
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Vòng bi Carb C3156 Cái 0

Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5


Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5

Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5

Vòng bi SKF 22222 E1-K-C3 Cái 0


Vòng bi SKF 6205 2RS1 Cái 5
Vòng bi SKF 6205 2RS1 Cái 5
PHỐT CHẶN DẦU D25/52X10MM Cái 50
Vòng bi SKF 22220 EK C3 Cái 0
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Vòng bi SKF 6206 ZZ Cái 1
Vòng bi SKF 6308 Cái 1
Vòng bi SKF 6206 ZZ Cái 1
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Vòng bi SKF 6308 Cái 2
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Vòng bi SKF 6308 Cái 1
Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5
Vòng bi SKF 6308 Cái 1

Vòng bi SKF 6314 ZZ/ C3 Cái 0

Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5

PHỐT CHẶN DẦU D80/105X12MM Cái 1

Vòng bi SKF 6309 Cái 2


PHỐT CHẶN DẦU D80/105X12MM Cái 1

Vòng bi SKF 6011 Cái 2

PHỐT CHẶN DẦU D80/105X12MM Cái 1

Vòng bi SKF 6311 Cái 1


PHỐT CHẶN DẦU D60/80x12MM Cái 1
Vòng bi SKF 6407 ZZ Cái 1

PHỐT CHẶN DẦU D60/85X10MM Cái 2


PHỐT CHẶN DẦU D130/160x10mm Cái 2
BÁNH RĂNG Z14, M8 (bản vẽ) Cái 1

Vòng bi SKF 6311 Cái 1


Vòng bi SKF 6226 C3 Cái
Vòng bi SKF 6016 ZZ Cái 1
Vòng bi SKF 6022 C3 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D125/150X13MM Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D110X170X12mm Cái 1
VÒNG BI SKF 6216 Cái 1
VÒNG BI SKF 6210 ZZ Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D85/110X12MM Cái 2
PHỐT CHẶN DẦU D260/300X20MM Cái 1
VÒNG BI SKF 30352 Cái 0

BÁNH RĂNG Z14, M8 (bản vẽ) Cái 0

PHỐT CHẶN DẦU D125/150X13MM Cái 1


Vòng bi SKF 6024 C3 Cái 1

Mỡ Shell Gadus S3 V220C2 Kg 0.5


PHỐT CHẶN DẦU D120/150X12MM Cái 1
Vòng bi SKF 6024 C3 Cái 0
PHỐT CHẶN DẦU D120/150X12MM Cái 1
Vòng bi SKF 6022 C3 Cái
PHỐT CHẶN DẦU D140X170X12mm. Cái 1
Vòng bi SKF 6024 C3 Cái 0
Vòng bi SKF 23026 CC/W33 Cái 1
PHỐT CHẶN DẦU D130/160x10mm Cái 1
Vòng bi SKF 6030 C3 Cái 0

Thép tròn phi 8mm Kg 10

Oxy Kg 4
Thép hình V100x100x10mm m 18
Bulon thép 8.8 M18x60mm Bộ 60
Vòng bi SKF 6407 ZZ Cái 0
Vòng bi SKF 6310 Cái 1
Vòng bi SKF 6313 Cái 1
VÒNG BI SKF 22332 CC/W33 Cái 1
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT 0-10KG/CM2 CÓ DẦU
- Hãng sx: WIKA
Cái 0
- Đường kính mặt đồng hồ Ø100mm
- Chân ren đứng 1/2''-14 BSP male (vật liệu inox)

VÒNG BI SKF 22332 CC/W33 Cái

ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT 0-10KG/CM2 CÓ DẦU


- Hãng sx: WIKA
Cái 0
- Đường kính mặt đồng hồ Ø100mm
- Chân ren đứng 1/2''-14 BSP male (vật liệu inox)

Phốt chặn dầu NOK SA 380x 420x 20MM Cái 0


PHỐT CHẶN DẦU D140X170X12mm. Cái 2
Vòng bi SKF 6024 C3 Cái 1
Vòng bi SKF 61932 Cái 1
Vòng bi SKF 61936 Cái 1

ỐNG CAO SU THỦY LỰC D1/2"X1300MM


6000PSI
- 1 ĐẦU NỐI THẲNG BSPP 60° Swivel Female
Cái 1
(BSPP Thread 1/2''-14)
- 1 ĐẦU NỐI CONG 90º, BSPP 60° Swivel
Female (BSPP Thread 1/2''-14)

ỐNG CAO SU THỦY LỰC D1/2"X600MM


6000PSI
Cái 1
- 2 ĐẦU NỐI THẲNG BSPP 60° Swivel Female
(BSPP Thread 1/2''-14)

ỐNG CAO SU THỦY LỰC D1/2"X2000MM


6000PSI
- 1 ĐẦU NỐI THẲNG BSPP 60° Swivel Female
Cái 1
(BSPP Thread 1/2''-14)
- 1 ĐẦU NỐI CONG 90º, BSPP 60° Swivel
Female (BSPP Thread 1/2''-14)

ỐNG CAO SU THỦY LỰC D1/2"X2500MM


6000PSI
- 1 ĐẦU NỐI THẲNG BSPP 60° Swivel Female
Cái 1
(BSPP Thread 1/2''-14)
- 1 ĐẦU NỐI CONG 90º, BSPP 60° Swivel
Female (BSPP Thread 1/2''-14)
Vòng bi SKF GE 60 ES-2RS Cái 1
Vòng bi SKF GE 70 ES-2RS Cái 1
Phe gài lỗ D90/95.5X3MM Cái 4
Phe gài lỗ D105/112X4MM Cái 4
Rod Seal, KASTAS NO: K21-020/8 PU
Cái 4
(D20/28X3)

Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D70x1000


CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 070-050 PU
(D50/70x22.4/35.1), SL: 1 Cái
2. Rod Seal, KASTAS NO: K22-040 PU
Bộ
(D40/50X10), SL: 1 Cái
3. Wiper lưng thép, KASTAS NO: K12-040 PU
(D40/52X7/10), SL: 1 Cái
5. O- ring D64X3.5, SL: 1 Cái
6. O- ring D23X3, SL: 1 Cái

Rod seal IDI NOK: N 70x90x12 IDI (FU0862-FO


Cái 0
NOK)
VÒNG SEAL D100X5,5MM Cái 0
Vee Packing SIZE: D114.3/127X31.75MM (3-3/4
Bộ 0
X 4-1/2 X1-1/4)
Vee Packing SIZE: D95.25/114.3X31.75MM (4-
Bộ 0
1/2X5X1-1/4 )
Piston seal ODI
Cái 4
NOK Part No: FU1072H0 (D80/100X12)

Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D100X600


CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal: Piston seal with wear ring and
retaining ring Ø100 x 80/W1, SL: 1 Cái Bộ 1
2. Scraper ring: 100x92x5/7.7 SL: 1 Cái
3. O-ring Ø108 x 3.5 SL: 1 Cái
4. Guiding ring: 100 x 12.7 x 2.95 SL: 1 Cái
Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D115x1000
CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 115-090 PU
(D90/115x22.4/35.1), SL: 1 Cái
2. Rod Seal, KASTAS NO: K22-060 PU
(D60/70X11), SL: 1 Cái
3. Wiper lưng thép, KASTAS NO: K07-060 PU
(D60/70X7/10), SL: 1 Cái
Bộ 1
4. Back-up rings KASTAS NO: K81-061/1
(D60/70x1.7), SL: 1 Cái
5. O- ring KASTAS NO: KO-05970531
(D59.7X5.33), SL: 1 Cái
6. O- ring KASTAS NO: KO-04000301 (D40x3),
SL: 1 Cái
7. O- ring KASTAS NO: KO-11072351
(D110.72x3.53), SL: 1 Cái

Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰc D120X600


CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 120-095 PU.
Bộ
SL: 1 Cái
2. Rod Seal, KASTAS NO: K32-070 PU
(D70/80X10), SL: 1 Cái

Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D125x700


CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 125-105 PU
Bộ
(D105/125x22.4/35.1), SL: 1 Cái
2. Rod Seal, KASTAS NO: K33-080/3 PU
(D80/100X13), SL: 1 Cái

Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D125x700


CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 125-100 PU Bộ 1
(D100/125x22.4/35.1), SL: 1 Cái
2. Rod Seal KASTAS D80/90X10MM, SL: 1 Cái

PHỐT CHẶN DẦU THỦY LỰC: Shaft seal


Cái 0
CFW2 BABSL0,5 40X62X6mm
Vòng bi SKF 6307 Cái 1
Vòng bi SKF 31307 Cái 1

VÒNG BI SKF 23122 CC/W33 Cái


Bạc Trụ Tự Bôi Trơn (Dx Bushing)
Cái 15
D60/65X60MM
THAU TRÒN D100MM M
Ty ben C55 D60mm, mạ crôm M
Ty ben C55 D70mm, mạ crôm M
Thép tấm 1500x6000x20mm m2
Thép tấm 1500x6000x10mm m2 1
Thép tấm 1500x6000x14mm m2 0.5

Bulon thép 8.8 M24X120MM Bộ 10

ỐNG CAO SU THỦY LỰC D1/2"X1300MM


6000PSI
- 1 ĐẦU NỐI THẲNG BSPP 60° Swivel Female
Cái
(BSPP Thread 1/2''-14)
- 1 ĐẦU NỐI CONG 90º, BSPP 60° Swivel
Female (BSPP Thread 1/2''-14)

ỐNG CAO SU THỦY LỰC D1/2"X600MM


6000PSI
Cái
- 2 ĐẦU NỐI THẲNG BSPP 60° Swivel Female
(BSPP Thread 1/2''-14)

ỐNG CAO SU THỦY LỰC D1/2"X2000MM


6000PSI
- 1 ĐẦU NỐI THẲNG BSPP 60° Swivel Female
Cái 1
(BSPP Thread 1/2''-14)
- 1 ĐẦU NỐI CONG 90º, BSPP 60° Swivel
Female (BSPP Thread 1/2''-14)

ỐNG CAO SU THỦY LỰC D1/2"X2500MM


6000PSI
- 1 ĐẦU NỐI THẲNG BSPP 60° Swivel Female
Cái 1
(BSPP Thread 1/2''-14)
- 1 ĐẦU NỐI CONG 90º, BSPP 60° Swivel
Female (BSPP Thread 1/2''-14)
Vòng bi SKF GE 60 ES-2RS Cái
Vòng bi SKF GE 70 ES-2RS Cái

Rod Seal, KASTAS NO: K21-020/8 PU


Cái 5
(D20/28X3)
Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D70x1000
CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 070-050 PU
(D50/70x22.4/35.1), SL: 1 Cái
2. Rod Seal, KASTAS NO: K22-040 PU
Bộ 1
(D40/50X10), SL: 1 Cái
3. Wiper lưng thép, KASTAS NO: K12-040 PU
(D40/52X7/10), SL: 1 Cái
5. O- ring D64X3.5, SL: 1 Cái
6. O- ring D23X3, SL: 1 Cái

Piston seal ODI


Cái 4
NOK Part No: FU1072H0 (D80/100X12)

Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D100X600


CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal: Piston seal with wear ring and
retaining ring Ø100 x 80/W1, SL: 1 Cái Bộ 1
2. Scraper ring: 100x92x5/7.7 SL: 1 Cái
3. O-ring Ø108 x 3.5 SL: 1 Cái
4. Guiding ring: 100 x 12.7 x 2.95 SL: 1 Cái

Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D115x1000


CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 115-090 PU
(D90/115x22.4/35.1), SL: 1 Cái
2. Rod Seal, KASTAS NO: K22-060 PU
(D60/70X11), SL: 1 Cái
3. Wiper lưng thép, KASTAS NO: K07-060 PU
(D60/70X7/10), SL: 1 Cái
Bộ 1
4. Back-up rings KASTAS NO: K81-061/1
(D60/70x1.7), SL: 1 Cái
5. O- ring KASTAS NO: KO-05970531
(D59.7X5.33), SL: 1 Cái
6. O- ring KASTAS NO: KO-04000301 (D40x3),
SL: 1 Cái
7. O- ring KASTAS NO: KO-11072351
(D110.72x3.53), SL: 1 Cái

Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰc D120X600


CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 120-095 PU.
Bộ
SL: 1 Cái
2. Rod Seal, KASTAS NO: K32-070 PU
(D70/80X10), SL: 1 Cái
Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D125x700
CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 125-105 PU
Bộ
(D105/125x22.4/35.1), SL: 1 Cái
2. Rod Seal, KASTAS NO: K33-080/3 PU
(D80/100X13), SL: 1 Cái

Bộ PHỚT XY LANH THỦY LỰC D125x700


CÀO mÍA JONSERED gồm có:
1. Piston seal, KASTAS NO: K18 125-100 PU Bộ 1
(D100/125x22.4/35.1), SL: 1 Cái
2. Rod Seal KASTAS D80/90X10MM, SL: 1 Cái

PHỐT CHẶN DẦU THỦY LỰC: Shaft seal


Cái 0
CFW2 BABSL0,5 40X62X6mm
Vòng bi SKF 6307 Cái 1
Vòng bi SKF 31307 Cái

VÒNG BI SKF 23122 CC/W33 Cái 0


Bạc Trụ Tự Bôi Trơn (Dx Bushing)
Cái 15
D60/65X60MM
Ty ben C55 D60mm, mạ crôm M 0
Ty ben C55 D70mm, mạ crôm M 0

DÂY CUA ROA B38 Cái 1

DÂY CUA ROA A57 Cái 0


DÂY CUA ROA A78 Cái 0
DÂY CUA ROA B90 Cái 0
DÂY CUA ROA A65 Cái 0

Dịch vụ sửa chữa máy công cụ Gói 1


Dịch vụ bảo trì sửa chữa xe nâng hàng Gói 1
Thép tròn C45, D70mm M 3
Thép tròn C45, D70mm M 3

Thép tròn C45 D80mm M 3


Thép tròn C45 D90MM M 3
Phụ trách chính
Đơn giá Vật tư
597,513,658 Lương Tuấn Thông
247,507,000 Tăng Công An
16,000 16,000
18,000 18,000
6,000 30,000

16,000 16,000
18,000 18,000

16,000 16,000
18,000 18,000

20,000 400,000
10,000 400,000

1,099,000 -

18,000 180,000

10,000 600,000

16,000 16,000
18,000 18,000
60,000
350,000
35,000

16,000 16,000
18,000 18,000
60,000

16,000 16,000
18,000 18,000
60,000
10,700,000 10,700,000
10,700,000 -
29,450,000 29,450,000
325,000 325,000
90,000 180,000
20,000 200,000

10,700,000 10,700,000
10,700,000
29,350,000 29,350,000
325,000 325,000
90,000 180,000
20,000 200,000

20,950,000 20,950,000
7,090,000 7,090,000
7,090,000 -
325,000 325,000
90,000 90,000
20,000 200,000

7,090,000 7,090,000
7,090,000
20,950,000 20,950,000
325,000 325,000
90,000 180,000
20,000 200,000

10,200,000 10,200,000
11,050,000
29,450,000 29,450,000
325,000 325,000
90,000 180,000
20,000 200,000

2,000 400,000
3,000 600,000

325,000 325,000
90,000 180,000

30,000 600,000
18,000 18,000

18,000
16,000

43,800
325,000 650,000
90,000 540,000
20,000 1,200,000
200,000 -
113,000 8,475,000
5,000 6,000,000
90,000 45,000,000
130,000 2,340,000
97,000
97,000
97,000
180,667,658 Hoàng Mạnh Tường
67,639,480 Nguyễn Văn Tâm
53,053,480

350,000 700,000
3,000 240,000
-
5,000 100,000
90,000 270,000
129,000 645,000
90,000 270,000
325,000 650,000
90,000 540,000
4,000 240,000

350,000 700,000
968,120 13,553,680
325,000 1,625,000

2,000,000 6,000,000
350,000 350,000
16,000 16,000
129,000 3,225,000
-
750,000 1,500,000
550,000 2,200,000
5,000 75,000
51,150 613,800
30,000 90,000
-
20,000 200,000
325,000 1,625,000
90,000 450,000
1,300,000 2,600,000

1,500,000 3,000,000
350,000 700,000
5,000 100,000

350,000 700,000

129,000 1,935,000
350,000 700,000

20,000 100,000
6,000 30,000
8,000 480,000
325,000 650,000
90,000 180,000
2,000,000 6,000,000
70,000
14,586,000

2,000,000 4,000,000

250,000 250,000
30,000 600,000
18,000 36,000

200,000 1,200,000
20,000 400,000
20,000 480,000
290,000 3,480,000
100,000 400,000
850,000 2,550,000
325,000 650,000
90,000 540,000
57,332,000 Phạm Ái Quốc
57,320,000

54,000 108,000
16,000 16,000
100,000 100,000
1,437,000 1,437,000
800,000 800,000
-

54,000 162,000
129,000 2,580,000
20,000 300,000
800,000 800,000
-

50,000 100,000

920,000 -
7,080,000 7,080,000

2,400,000 -
920,000 -
54,000 540,000

129,000 645,000
2,400,000 -
5,000,000 -
500,000 -

129,000 645,000
2,400,000 -
225,000 -
920,000 920,000
50,000 -
7,500,000 30,000,000

129,000 1,935,000

920,000 -
920,000 -
50,000 -
-

-
-
129,000 2,580,000
54,000 162,000
18,000 720,000
90,000 450,000

820,000 3,690,000
18,000 720,000
325,000 650,000

18,000 180,000

-
-

12,000

-
20,000 -

6,000 12,000

100,000 -

920,000 -
51,287,178 Dương Kim Đàn
1,090,000
5,000 50,000
6,000 60,000
18,000 180,000
100,000 800,000
4,967,908
13,454 26,908
5,000 25,000
534,500 4,276,000
10,000 100,000
180,000 540,000
6,305,000
360,000 2,880,000
10,000 100,000
5,000 50,000
900,000
450,000 675,000
10,000 320,000
50,000 400,000
410,000 1,640,000
21,000,000
60,000.00 240,000
16,000,000
-
24,540,000
600,000 3,000,000
410,000 1,640,000
10,000 100,000
360,000 1,800,000
900,000 18,000,000
1,990,000

20,000 40,000

195,000 585,000
-

195,000 585,000

195,000 780,000
422,000

129,000 387,000
5,000 10,000
-

5,000 25,000

-
4,700,000
-
-
-

18,000 -
900,000 2,700,000

-
200,000 1,000,000

18,000 -
200,000 1,000,000
712,270

13,454 67,270
129,000 645,000

560,000
35,000 560,000
900,000
-
1,230,000

5,000 10,000

5,000 10,000

5,000 10,000

390,000
-
1,500,000
30,000 1,200,000
691,980
342,871
600,000
968,120
360,000
129,000
4,409,000 Minh Tuấn
1,850,000
1,850 1,850,000
750,000
75,000 750,000
-

1,624,000
1,850 925,000
30,000
144,000 288,000
75,000 375,000
18,000 36,000
92,500
1,850 92,500
-
92,500
1,850 92,500

-
169,339,000 Phan Hữu Hùng
33,778,000 Hà Lục Ngạn

2,767,000 2,767,000

40,000 80,000

3,610,000 -
10,000,000 -
500,000 500,000
10,000,000 -
20,000 40,000
20,000 40,000
40,000 80,000
20,000,000

3,906,000 -

40,000 40,000
40,000 40,000

3,560,000 3,560,000

454,000 454,000
40,000 40,000
40,000 40,000

3,560,000 -

696,000 696,000
200,000 -
696,000 -
200,000 200,000
15,000,000
696,000 696,000
40,000 80,000
696,000 -
40,000 80,000
1,000,000 -
50,000 -

40,000 40,000
696,000 696,000
200,000 200,000
40,000 40,000
696,000 -
200,000 200,000
192,000 384,000

2,110,000 2,110,000

192,000 -

2,110,000 -

2,750,000 -

454,000 908,000

2,750,000 -

2,767,000 2,767,000
40,000 80,000

3,610,000 -

2,767,000 -
40,000 80,000

3,610,000 -

454,000 454,000
200,000 200,000
40,000 80,000
454,000 -
200,000 200,000
40,000 80,000
275,000 275,000
40,000 80,000
40,000 80,000

1,960,000 -

275,000 275,000
40,000 80,000
40,000 80,000

1,500,000 1,500,000

275,000 275,000
373,000 373,000
40,000 40,000
40,000 40,000

1,500,000 -

275,000 -
373,000 -
40,000 40,000
40,000 40,000

1,500,000 1,500,000

275,000 -
373,000 -
40,000 40,000
40,000 40,000

1,500,000 1,500,000

192,000 192,000
300,000 300,000

1,500,000 -

192,000 192,000
300,000 -
3,000,000 -
3,500,000 -
50,000 -
400,000 -
454,000 -

1,760,000 -
50,000 100,000
454,000 454,000
40,000 80,000

2,767,000 2,767,000
40,000 80,000
500,000 500,000
20,000 40,000
2,767,000 -
40,000 -
20,000 40,000
40,000 80,000
2,752,000 -
454,000 454,000
40,000 80,000
2,752,000 -
454,000 -
40,000 80,000
2,752,000 -
454,000 454,000
40,000 80,000
2,752,000 -
454,000 -
275,000 275,000
275,000 -
1,330,000 2,660,000
500,000 500,000
1,330,000 -
500,000 -
1,330,000 -
500,000 -
275,000 -
40,000 80,000
275,000 -
40,000 80,000
275,000 -

6,171,000 Cao Văn Hậu

97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
13,000 130,000
10,000 100,000
7,000 70,000
6,000 60,000
5,000 50,000
4,000 40,000
-
-
97,000 48,500
97,000 48,500
4,000,000 -
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500
4,038,000 -
30,000,000 -
97,000 48,500
70,000,000 -

-
97,000 48,500
97,000 48,500
97,000 48,500

97,000 48,500
-
4,000,000 -
103,500 517,500
103,500 517,500
25,000 1,250,000
2,000,000 -
97,000 48,500
97,000 48,500
109,000 109,000
275,000 275,000
109,000 109,000
97,000 48,500
275,000 550,000
97,000 48,500
275,000 275,000
97,000 48,500
275,000 275,000
-

696,000 -

97,000 48,500
71,534,000 Trần Đình Hoàng

55,000 55,000
-
-
373,000 746,000
55,000 55,000
-
-
555,000 1,110,000

55,000 55,000
-
-
555,000 555,000
30,000 30,000
640,000 640,000

30,000 60,000
50,000 100,000
5,000,000 5,000,000
-
555,000 555,000
4,479,500
872,000 872,000
1,825,000 1,825,000
136,000 136,000
100,000 100,000
500,000 500,000
200,000 200,000
125,000 250,000
500,000 500,000
35,000,000
-

5,000,000 -

100,000 100,000
2,217,000 2,217,000
-
97,000
100,000 100,000
2,217,000 -
100,000 100,000
1,825,000 -
89,000 89,000
2,217,000 -
6,000,000
178,000 178,000
2,000,000 -
-

12,000 120,000

90,000 360,000
150,000 2,700,000
10,000 600,000
640,000
454,000 454,000
555,000 555,000
25,000,000 25,000,000
200,000 -

25,000,000

200,000

2,000,000 -
200,000 400,000
2,217,000 2,217,000
8,000,000 8,000,000
15,000,000 15,000,000
32,946,000 Vũ Dương Xuân

500,000 500,000

300,000 300,000

1,000,000 1,000,000

1,500,000 1,500,000

1,466,000 1,466,000
1,995,000 1,995,000
50,000 200,000
50,000 200,000
160,000 640,000
-

1,000,000 -

100,000 -
20,000 -
500,000 -

500,000 -

200,000 800,000

1,553,000 1,553,000
1,007,000 1,007,000

1,000,000 -

1,064,000 -

1,064,000 1,064,000

-
100,000 -
192,000 192,000
500,000 500,000
-
-
4,000,000 -
300,000 4,500,000
1,000,000 -
1,000,000 -
1,500,000 -
2,326,000 -
1,099,000 1,099,000
1,628,000 814,000

20,000 200,000
- Vũ Dương Xuân

500,000 -

300,000 -

1,000,000 1,000,000

1,500,000 1,500,000

1,466,000 -
1,995,000 -

160,000 800,000
-
1,000,000 1,000,000

200,000 800,000

1,553,000 1,553,000

1,007,000 1,007,000

1,000,000 -
1,064,000 -

1,064,000 1,064,000

-
100,000 -
192,000 192,000
500,000 -
-
-
4,000,000 -
300,000 4,500,000
1,000,000 -
1,500,000 -

24,910,000 Phạm Văn Hoàng Hải


-
50,000 50,000
-
83,000 -
103,000 -
162,000 -
95,000 -
-
-
-
-
10,000,000 10,000,000
10,000,000 10,000,000
-
410,000 1,230,000
410,000 1,230,000
-
-
-
500,000 1,500,000
300,000 900,000
-

- Nguyễn Khoa
3332
25.74%
24%
TT TÊN THIẾT BỊ

PXĐ. KHU VỰC PHÍA TRƯỚC


I.1 - KHU VỰC XỬ LÝ MÍA
VÀ TIẾP NHẬN MÍA

1 Cẩu mía số 1
Dầm cầu
2
3
4
5
6
7 Xe con
8
9
10
11 Nâng hạ hàng
12
13
14
15
16
17
18
Cẩu mía số 2
19
Dầm cầu
20
21
22
23
24
25 Xe con
26
27
28
29
30 Nâng hạ hàng
31
32
33
34
35
36 Cẩu 25 tấn
37
38
39 CẨU CHE ÉP 10T
40
41
42 Bàn lật mía số 1
43
44
45
46 Bàn lật mía số 2
47
48
49
50 Bàn lùa số 1
51
52
53
54
55
56 Bàn lùa số 2
57
58
59 Băng tải phụ
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71 Trục san bằng
72
73 Trục rơi đều
74
75
76 Băng tải T1
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90 Dao chặt sơ bộ
91
92
93
94 Trục khỏa bằng 2
95
96
97 Trống nạp
98
99
100
101
I.2 - KHU VỰC
TRÍCH LY NƯỚC MÍA
102 Búa đập
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112 Đe búa
113
114
115
116
117 Băng tải T2
118
119
120
121
122 Nam châm
123 Trục khỏa bằng T2
124 Băng tải cào 1
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139 Băng tải cào 2
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153 Băng tải cào 3
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169 Băng tải cào 4
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184 Trống lọc bã 1
185
186
187
188 Trống lọc bã 2
189
190
191 Vít tải bã
192
193
194
195
196
197 Hệ thống Bơm
198
199
200
201
202
203 HGT máy ép 3
204
205
206
207
208 HGT máy ép 4
209
210
211
212
213 HGT hành tinh F1
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224 HGT hành tinh F2
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236 HGT hành tinh F 5
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248 Hệ thống bôi trơn
249
250
251
252
253 CHE ÉP SỐ 1
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263

264 Trục ép

265
266
267
268
269
270
271 Bạc ép

272

273
274
275
276
277
278
279 HT thuỷ lực trục đỉnh
280
281
282
283
284
285
286 Gía máy ép
287
288
289
290
291 Lược máy ép
292
293
294
295
296 CHE ÉP SỐ 2
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307 Trục ép
308
309
310
311
312
313
314 Bạc ép
315
316
317
318
319
320
321
322
323 HT thủy lực trục đỉnh
324
325
326
327
328
329
330 Gía máy ép
331
332
333
334
335 Lược máy ép
336
337
338
339
340 CHE ÉP SỐ 3
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353 Trục ép
354
355
356
357
358
359
360
361 Bạc ép
362
363
364
365
366
367
368
369
370 HT thủy lực trục đỉnh
371
372
373
374
375
376
377 Gía máy ép
378
379
380
381
382
383 Lược máy ép
384
385
386
387
388 CHE ÉP SỐ 4
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401 Trục ép
402
403
404
405
406
407
408
409 Bạc ép
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419 Pis tông trục đỉnh
420
421
422
423
424
425
426 Gía máy ép
427
428
429
430
431
432 Lược máy ép
433
434
435
436
437 CHE ÉP SỐ 5
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448 Trục ép
449
450
451
452
453
454
455 Bạc ép
456
457
458
459
460
461
462
463 HT thủy lực trục đỉnh
464
465
466
467
468
469
470 Gía máy ép
471
472
473
474
475 Lược máy ép
476
477
478
479
BÁO CÁO SCL 2019 - PXĐ P

TÊN CÔNG VIỆC TT ưu tiên Nhân công T1


(01/07-
05/07)
2260
2,260 108.5

558 16.5

Tháo kiểm tra các rơ nia khớp nối trục , 2 1


Tháo gia công hệ thống phanh hãm, 2 1
Kiểm tra căn chỉnh thay má thắng, 2 1
Căn chỉnh lò xo ,Bulon thép hãm định vị má thắng, 2 1
Thay thế tôn bị hư hỏng mặt sàn hai bên dầm cầu, 3 1
Kiểm tra siết bu lông định vị đường ray 2 1
Bảo trì rơ nia ,khớp nối trục, 2 1
Kiểm tra vệ sinh vô mỡ các bánh xe, 2 1
Siết bu lông hãm định vị đường ray, 2 1
Bảo trì hệ thống phanh hãm, canh chỉnh 2 1
Căn chỉnh nhông Vòng bi SKF , thay nhớt mới, 2 1
Kiểm tra rơ nia , thay thế bu lông , căn chỉnh khớp nối hai đầu tang tr 2 1
Kiểm tra hệ thống phanh hãm, 2 1
Thay má thắng , căn chỉnh má thắng, 2 1
Tháo bảo trì móc cẩu, 2 1
Gia công lại căn chỉnh rãnh cáp 2 1
Thay mới cáp cẩu 2 1
Siết bu lông hãm định vị đường ray, 2 1
Tháo kiểm tra các rơ nia khớp nối trục , 2 1
Tháo gia công hệ thống phanh hãm, 2 1
Kiểm tra căn chỉnh thay má thắng, 2 1
Căn chỉnh lò xo ,Bulon thép hãm định vị má thắng, 2 1
Thay thế tôn bị hư hỏng mặt sàn hai bên dầm cầu, 3 1
Kiểm tra siết Bulon thép định vị đường ray, 2 1
Bảo trì rơ nia ,khớp nối trục, 2 1
Kiểm tra vệ sinh vô mỡ các bánh xe, 2 1
Siết bu lông hãm định vị đường ray, 2 1
Bảo trì hệ thống phanh hãm, 2 1
Căn chỉnh má thắng, 2 1
Kiểm tra rơ nia , thay thế bu lông , căn chỉnh khớp nối hai đầu tang tr 2 1
Kiểm tra hệ thống phanh hãm, 2 1
Thay má thắng , căn chỉnh má thắng, 2 1
Tháo bảo trì móc cẩu, 2 1
Gia công lại căn chỉnh rãnh cáp 2 1
Thay mới cáp cẩu 2 1
Vệ sinh dầm cẩu 2 1
Kiểm tra bảo trì cáp 2 1
Kiểm tra siết định vị bu lông đường ray 2 1
BT 4 bánh xe dầm cẩu 2 3
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con 2 3
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời cáp 2 3
Tháo toàn bộ các tấm lợp , sửa chữa toàn bộ các tấm cong vênh 2 8
Tháo xích bảo trì các con lăn, vô mỡ lắp hoàn thiện các mắt xích, 2 8
Gia công sửa chữa , thay thế các tấm tôn , các chân trụ bị cong vênh, 2 6
Căn chỉnh lắp ráp hoàn thiện, 2 8
Tháo toàn bộ các tấm lợp , sửa chữa toàn bộ các tấm cong vênh , 2 8
Tháo xích bảo trì các con lăn, vô mỡ lắp hoàn thiện các mắt xích, 2 8
Gia công sửa chữa , thay thế các tấm tôn , các chân trụ bị cong vênh, 2 5
Căn chỉnh lắp ráp hoàn thiện, 2 8
Tháo toàn bộ xích ra khỏi bàn lùa 2 4 4.0
Tháo bảo trì toàn bộ các con lăn, vô mỡ các con lăn, 2 5
Thay mới xích động cơ 2 2
Thay mới xích tải mía, 2 2
Gia công rãnh dẫn hướng đường ray xích tải mía, 2 2
Gia công làm kín hệ thống thành vách , mía đổ, 3 2
Tháo toàn bộ xích ra khỏi bàn lùa 2 2 2.0
Tháo bảo trì toàn bộ các con lăn, vô mỡ các con lăn, 2 6
Siêu âm kiểm tra các mối nứt cổ trục , 2 1
Tháo toàn bộ các tấm lợp ra khỏi xích 3 15
Tháo xích ra khỏi đường ray, 2 30
Vệ sinh sửa chữa các tấm lợp bị công vênh, 2 15
Tháo bảo trì toàn bộ các chốt xích con lăn , thay thế các chốt ắc bị m 2 30
Thay ray dẫn xích , 2 6
Gia công các trục đỡ xích tấm lợp, 2 6
Gia công V dẫn hướng hai bên thành vách, 2 30
Gia công thành vách bị hư hỏng, 2 6
Vệ sinh sơn chống rỉ thành vách khu đỡ thanh giằng các đường ray 2 6
Lắp xích vào các đường ray, 2 20
Lắp toàn bộ các tấm lợp, 2 20
Gia công làm lại hệ thống lọc cát 2 10
Gia cố hàn lại các thanh răng , 2 2
Hàn chống mòn các thanh răng 2 4
Kiểm tra các mối nứt cổ trục , 2 1
Căn chỉnh lắp ráp hoàn thiện, 2
Làm vách chắn mía đổ 2 bên thành vách, 2
Tháo toàn bộ các tấm lợp , 2 20 8.5
Vệ sinh sửa chữa các tấm lợp 2 25 2.0
Tháo kiểm tra toàn bộ chốt bạc , thay thế chốt ắc bạc bị mài mòn 2 30
Kiểm tra các mối nứt cổ trục , 2 1
Gia công sửa chữa thay thề tôn đường ray , bị mòn 2 15
Kiểm tra siết định vị bu lông đường ray 2 15
Cân bằng ray, 2 2
Gia công vách chắn bã đổ hai bên thành băng tải 2 15
Lắp xích lên toàn bộ các đường ray 2 15
Lắp toàn bộ các tấm lợp, 2 20
Hàn khóa định vị các bu lông tấm lợp 2 2
Thay thế chốt ắc bạc bị mài mòn, 2 8
Thay thế tấm đan bị hu hỏng 2 4
Hàn gân chống trượt tấm đan băng tải 2 4
Tháo toàn bộ lưỡi dao , 2 1
Thay thế lưỡi dao theo thiết kế mới 2 8
Hàn chống mòn lưỡi dao 2 4
Căn chỉnh lắp ráp hoàn thiện, 2 2
Hàn chống mòn các thanh răng, 3 6
Gia công làm kín hai bên thành vách, 2 3
Làm hệ thống gạt bã hai bên đầu trục, 2 3
Hàn chống mòn thân trống , các thanh răng 2 8
Căn chỉnh khe hở tang trống, 2 6
Làm kín khe hở vách , 2 6
Siêu âm kiểm tra mối nứt cổ trục, 2 1
Kiểm tra siết lực bu lông gối đỡ, 2 1

92.0
I.2 - KHU VỰC TRÍCH LY NƯỚC MÍA 1,702
Tháo vệ sinh bồn dầu , hệ thống lọc dầu 2 3
Vệ sinh kiểm tra thay thế các đường dầu , 2 3
Kiểm tra siết lực bu lông gối đỡ, 2 8
Làm kín khe hở vách , 2 8
Hàn chống mòn lưỡi gà, 2 2
Thay lưỡi búa, 2 4
Kiểm tra cao độ móng , 2 4
Kiểm tra siết lực bu lông ro to búa 2 2
Làm lại cánh gà bản lề chia đều bã T2 2 4
Thay thế bu lông định vị ty búa 2 1
Tháo đe búa 2 3
Kiểm tra độ võng đe, 2 1
Hàn gân đe, 2 19
Gia công hệ thống cửa chia bã hai bên băng tải, 2 4
Căn chỉnh lắp ráp hoàn thiện, 2 2
Vệ sinh băng tải 3 3
Kiểm tra vá lại toàn bộ các chỗ bị rách của băng tải, 2 6
Lắp đặt các con lăn lên băng tải, 2 4
Thay mới cao su chắn bã hai bên thành vách , 2 2
Thay tôn bị mòn vách hai bên băng tải 2 8
Vệ sinh kiểm tra toàn hệ thống 2 1
Hàn chống mòn thanh răng, 2 3
Tháo toàn bộ xích thanh cào, 2 3
Kiểm tra mối nứt các thanh cào 2 1
Tháo nhông chủ động bị động, 2 2
Tháo bảo trì gối đỡ chủ động và bị động 2 2
Bảo trì chốt ắc bạc, kiểm tra đinh chốt chẻ 2 6
Gia công sửa chữa đường ray, 2 3
Kiểm tra thay thế nhựa đỡ xích, 2 3
Lắp trục chủ động , bị động, 2 3
Căn chỉnh trục gối đỡ, 2 2
Lắp xích cào, 2 3
Lắp thanh cào,hàn định vị bu lông, 2 4
Gia công họng bã bị mòn 2 8
BT xích truyền động + HGT băng tải cào 1 2
Căn chỉnh lắp ráp, 2 2
Gia công HT con lăn chỉnh xích, HGT động cơ 2
Tháo toàn bộ xích thanh cào, 2 3
Kiểm tra mối nứt các thanh cào 2 1
Tháo nhông chủ động bị động, 2 2
Bảo trì chốt ắc bạc, kiểm tra đinh chốt chẻ 2 6
Gia công sửa chữa đường ray 2 4
Gia công Họng bã bị mòn 2 8
Lắp trục chủ động , bị động 2 3
Căn chỉnh trục gối đỡ 2 2
Lắp xích cào, 2 4
Lắp thanh cào,hàn định vị bu lông, 2 4
BT xích truyền động + HGT băng tải cào 2 2
Căn chỉnh lắp ráp, 2 2
Gia công hệ thống chỉnh xích ,HGT động cơ 3
Thay kính mê ka họng bã 2 1
Tháo toàn bộ xích thanh cào, 2 5
Tháo nhông chủ động bị động, 2 2
Gia công vách cào , 2 3
Bảo trì chốt ắc bạc, kiểm tra đinh chốt chẻ, 2 6
Gia công sửa chữa đường ray, 2 4
Kiểm tra thay thế nhựa đỡ xích, 2 4
Lắp trục chủ động , bị động, 2 3
Căn chỉnh trục gối đỡ, 2 2
Lắp xích cào, 2 4
Lắp thanh cào,hàn định vị bu lông, 2 6
Gia công hệ thống chống trượt mía băng tải ( theo thiết kế) 2 4
BT xích truyền động + HGT băng tải cào 3 2
Căn chỉnh lắp ráp, 2 5
Gia công HT chỉnh xích ,HGT động cơ 3
Bảo trì các thanh cào 2 4
Thay kính mê ka họng bã , 2 1
Tháo toàn bộ xích thanh cào, 2 5
Kiểm tra mối nứt các thanh cào 2 5
Tháo nhông chủ động bị động, 2 2
Gia công hệ thống chống trượt mía băng tải ( theo thiết kế) 2 5
Bảo trì chốt ắc bạc, kiểm tra đinh chốt chẻ, 2 6
Gia công sửa chữa đường ray, 2 4
Kiểm tra thay thế nhựa đỡ xích, 2 4
Lắp trục chủ động , bị động, 2 4
Căn chỉnh trục gối đỡ, 2 2
Lắp xích cào, 2 4
Lắp thanh cào,hàn định vị bu lông, 2 4
Căn chỉnh hoàn thiện 2 3
BT xích truyền động + HGT băng tải cào 4. Kiêm tra bánh nhông 2
Gia công thay thế thanh cào 2 10
Thay kính mê ka họng bã, 2 1
Vệ sinh lưới trống lọc 2 1
Gia công bát đỡ thanh giằng 2 4
Thay thế bu lông siết định vị thanh giằng 2 4
Vệ sinh xích tải động cơ 2 1
Vệ sinh lưới trống lọc 2 1
Gia công bát đỡ thanh giằng 2 4
Thay thế siết định vị bu lông thanh giằng 2 4
Vệ sinh vít tải, 2 1
Tháo vít tải , 2 2
Tháo bảo trì gối đỡ bạc hai đầu trục, 2 2
Tháo kiểm tra hàn lại vít tải, 2 4
Kiểm tra mối nứt cổ trục 2 1
Căn chỉnh lắp ráp hoàn thiện, 2 2
Vệ sinh toàn bộ các máng bã thẩm thấu. 2 2
Tháo kiểm tra vệ sinh toàn bộ các đường ống 2 3
Khắc phục các máng thẩm thấu 2 3
Gia công lại máng chứa nước mía , 2 10
Bảo trì các van Bơm 2 4
Kiểm tra thay thay thế các đường ống bị mài mòn 2 10
Tháo kiểm tra vệ sinh lọc nhớt, ngăn nhớt 2 2
Vệ sinh HT hút sắt & bộ lọc nước làm mát 2 1
Vệ sinh bề mặt roong , 2 2
Kiểm tra siết bu lông chân đế, 2 2
Căn chỉnh khớp nối động cơ, 2 2
Tháo kiểm tra lọc nhớt , vệ sinh toàn bộ các ngăn chia nhớt , 2 2
Vệ sinh hệ thống nam châm hút sắt , hệ thống bộ lọc nước làm mát , 2 1
Vệ sinh bề mặt roong , 2 2
Kiểm tra siết bu lông chân đế, 2 2
Căn chỉnh khớp nối động cơ, 2 2
Tháo động cơ ra khỏi HGT 2 10 7.0
Tháo các đường dầu , đường nước làm mát, 2 4
Tháo HGT ra khỏi trục ép, 2 10 7.0
Vệ sinh bảo trì HGT 2 1
Tháo vệ sinh hệ thống lọc dầu, 2 2
Kiểm tra thay siêu các đường ống, 2 2
Kiểm tra hệ thống nước làm mát , 2 2
Lắp đặt HGT vào máy ép, 3 6
Siết lực bu lông khớp nối trục, 3 8
Vệ sinh thay thế các khớp cầu trụ am 3 1
BT vệ sinh 8 lọc dầu, thay thế các đồng hồ áp hỏng 2 2
Tháo động cơ ra khỏi HGT, 2 10 7.0
Tháo các đường dầu , đường nước làm mát, 2 4
Tháo HGT ra khỏi trục ép, 2 10 7.0
Vệ sinh bảo trì HGT 2 1
Tháo vệ sinh hệ thống lọc dầu, 2 3
Kiểm tra thay siêu các đường ống, 2 3
Kiểm tra hệ thống nước làm mát , 2 3
Lắp đặt HGT vào máy ép, 2 6
Siết lực bu lông khớp nối trục, 2 8
Vệ sinh thay thế các khớp cầu trụ am 2 1
Siết bu lông đế trụ am, 2 2
BT vệ sinh 8 lọc dầu, thay thế các đồng hồ áp hỏng 2 2
Tháo động cơ ra khỏi HGT, 2 10 7.0
Tháo các đường dầu , đường nước làm mát, 2 4
Tháo HGT ra khỏi trục ép, 2 10 7.0
Vệ sinh bảo trì HGT 2 1
Tháo vệ sinh hệ thống lọc dầu, 2 3
Kiểm tra thay siêu các đường ống, 2 3
Kiểm tra hệ thống nước làm mát , 2 3
Lắp đặt HGT vào máy ép, 2 6
Siết lực bu lông khớp nối trục, 2 8
Vệ sinh thay thế các khớp cầu trụ am 2 1
Siết bu lông đế trụ am, 2 2
BT vệ sinh 8 lọc dầu, thay thế các đồng hồ áp hỏng 2 2
Tháo bảo trì Bơm mỡ, 2 3
Tháo vệ sinh các đường ống, 2 4
Tháo bảo trì các van, 2 3
Tháo bảo trì các đường ống van làm mát bạc ép, 2 6
Vệ sinh bảo trì bộ phân chia mỡ, 2 6
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 2 2.0
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 2 2.0
Tháo máng nạp liệu, 2 2 2.0
Tháo pis tông trục đỉnh 2 2 2.0
Tháo trục đỉnh 2 3 3.0
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 5 5.0
Tháo lược đáy cầu lược, 2 5 5.0
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 5
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 5
Tháo các van nước làm mát, 2 2
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 5

Kiểm tra cổ trục trước khi đánh bóng 2 6

Khoan lỗ thoát nước trục 2 5


Mài răng trục bể, 2 5
Hàn răng trục bể, 2 8
Hàn đỉnh răng trục, 2 6
Hàn nhám trục 2 40
Kiểm tra cập nhật các thông sồ máy ép
Tháo bạc ra khỏi gối đỡ, vệ sinh cập nhập số liệu, 2 3

Thông nước gối bạc , 2 3

Thông mỡ bạc, 2 3
Kiểm tra thay roong bạc 2 3
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 5
Kiểm tra bạc máy ép, trước khi cạo rà 2 8
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 1
Căn chỉnh lắp bạc 2 4
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay phốt làm kín 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế, giá máy, 2 4
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 6
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 2
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược, 2 2
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 2
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy ,lắp đặt hoàn thiện 2 15
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 2 2.0
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 2 2.0
Tháo máng nạp liệu, 2 2 2.0
Tháo pis tông trục đỉnh 2 2 2.0
Tháo trục đỉnh 2 3 2.0
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 6 6.0
Tháo lược đáy cầu lược, 2 4 4.0
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 6
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 6
Tháo các van nước làm mát, 2 2
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 6
Đánh bóng cổ trục, 2 6
Khoan lỗ thoát nước trục 2 6
Mài răng trục bể, 2 5
Hàn răng trục bể, 2 8
Hàn đỉnh răng trục, 2 5
Hàn nhám trục 2 40
Kiểm tra cập nhập các thông sồ máy ép , trục ép , cổ trục
Tháo bạc ra khỏi gối đỡ, vệ sinh cập nhập số liệu, 2 4
Thông nước gối bạc , 2 4
Thông mỡ bạc, 2 3
Kiểm tra thay roong bạc 2 3
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 8
Kiểm tra bạc trước khi cạo rà 2 6
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 1
Thay bu lông định vị bạc
Căn chỉnh lắp bặc ,kẹp chì ,kiểm tra khe hở , 2 6
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay siêu phớt, 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế, giá máy, 2 3
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 6
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 2
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược, 2 2
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 2
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy , lắp đăt hoàn thiện, 2 15
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 2 2.0
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 2 2.0
Tháo khớp nối ra khỏi máy ép, 2 2 2.0
Tháo máng nạp liệu, 2 2 2.0
Tháo pis tông trục đỉnh 2 2
Tháo trục đỉnh 2 5
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 6
Tháo lược đáy cầu lược, 2 6
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 6
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 6
Tháo các van nước làm mát, 2 1
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 8
Tháo bánh răng ra khỏi trục ép, 2 4
Đánh bóng cổ trục, 2 8
Khoan lỗ thoát nước trục 2 6
Mài răng trục bể, 2 5
Hàn răng trục bể, 2 8
Hàn đỉnh răng trục, 2 5
Hàn nhám trục 2 40
Hàn đắp lại các bánh răng tam tinh bị mòn rỗ, 2 6
Kiểm tra cập nhập các thông sồ máy ép , trục ép , cổ trục 2 1
Tháo bạc ra khỏi gối đỡ, vệ sinh cập nhập số liệu, 2 4
Thông nước gối bạc , 2 3
Thông mỡ bạc, 2 3
Kiểm tra thay roong bạc 2 3
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 8
Cạo rà bạc ,đánh bóng bạc, 2 6
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 1
Căn chỉnh lắp bặc ,kẹp chì ,kiểm tra khe hở , 2 6
Gia công lại gối đỡ bạc , trục trước ,sau ( mài mòn ) 2 6
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay siêu phớt, 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế 2 5
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 3
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 2
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược, 2 2
Gia công lắp đỡ căn chỉnh ,gối đỡ bạc , trục trước và sau, ( mài mòn ) 2 10
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 2
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy , lắp đăt hoàn thiện, 3 20
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 2 1.0
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 2
Tháo khớp nối ra khỏi máy ép, 2 2
Tháo máng nạp liệu, 2 2
Tháo pis tông trục đỉnh 2 2
Tháo trục đỉnh 2 6
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 6
Tháo lược đáy cầu lược, 2 7
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 7
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 7
Tháo các van nước làm mát, 2 2
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 8
Tháo bánh răng ra khỏi trục ép, 2 4
Đánh bóng cổ trục, 2 6
Khoan lỗ thoát nước trục 2 6
Mài răng trục bể, 2 5
Hàn răng trục bể, 2 8
Hàn đỉnh răng trục, 2 5
Hàn nhám trục 2 40
Hàn đắp lại các bánh răng tam tinh bị mòn rỗ, 2 8
Kiểm tra cập nhập các thông sồ máy ép , trục ép , cổ trục 2 1
Tháo bạc ra khỏi gối đỡ, vệ sinh cập nhập số liệu, 2 4
Thông nước gối bạc , 2 4
Thông mỡ bạc, 2 4
Kiểm tra thay roong bạc 2 4
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 6
Cạo rà bạc ,đánh bóng bạc, 2 8
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 2
Căn chỉnh lắp bặc ,kẹp chì ,kiểm tra khe hở , 2 8
Kiểm tra thay mới bạc Trục sau ( ĐẶT HÀNG ) 2 5
Gia công lại gối đỡ bạc , trục trước ,sau ( mài mòn ) 2 8
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay siêu phớt, 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế, giá máy, 2 5
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 6
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 3
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược, 2 3
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 3
Gia công lắp đỡ căn chỉnh ,gối đỡ bạc , trục trước và sau, ( mài mòn ) 2 8
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy , 2 15
Tháo toàn bộ các ống nước làm mát bạc che ép, 2 3
Tháo các đường mỡ bôi trơn bạc, 2 3
Tháo máng nạp liệu, 2 3
Tháo pis tông trục đỉnh 2 3
Tháo trục đỉnh 2 4
Tháo giá máy , cụm trục sau, 2 4
Tháo lược đáy cầu lược, 2 4
Tháo xích cưỡng bức , trục cưỡng bức, xỉa trục trước, 2 6
Tháo giá máy ,cụm trục trước, 2 6
Tháo các van nước làm mát, 2 2
Tháo toàn bộ bạc trục trước , trục sau ,trục cưỡng bức,độ nâng trục đỉ 2 8
Đánh bóng cổ trục, 2 6
Khoan lỗ thoát nước trục 2 6
Mài răng trục bể, 2 6
Hàn răng trục bể, 2 7
Hàn đỉnh răng trục, 2 6
Hàn nhám trục 2 40
Kiểm tra cập nhập các thông sồ máy ép , trục ép , cổ trục 2 5
Tháo bạc ra khỏi gối đỡ, vệ sinh cập nhập số liệu, 2 6
Thông nước gối bạc , 2 4
Thông mỡ bạc, 2 4
Kiểm tra thay roong bạc 2 4
Kiểm tra lắp bạc vào gối đỡ, 2 6
Cạo rà bạc ,đánh bóng bạc, 2 6
Bơm nước kiểm tra độ kín bạc, 2 2
Căn chỉnh lắp bặc ,kẹp chì ,kiểm tra khe hở , 2 8
Tháo pis tông, 2 1
Kiểm tra đánh bóng xy lanh cốt trục, cập nhập thông số, 2 1
Vệ sinh , thay siêu phớt, 2 1
Lắp hoàn thiện, 2 1
Thử áp , 2 2
Bảo trì van áp lực, 2 1
Kiểm tra bình tích áp 2 1
Siết lại toàn bộ bu lông chân đế, giá máy, 2 5
Kiềm tra vệ sinh đánh bóng toàn bộ chốt ắc , 2 7
Tháo bảo trì bu lông cầu lược 2 3
Kiểm tra hệ thống chốt xoay cầu lược 2 3
Vệ sinh bôi dầu giá máy 2 4
Lược đáy : Hàn lớp chống mòn mặt lược , lớp 1 và 2 2 8
Hàn chống mòn răng mũi xỉa , lớp 1 và 2 2 8
Lược đỉnh: Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lơp 1 và 2 2 5
Lược sau ; Hàn chống mòn mặt lược, răng lược , lớp 1 và 2 2 5
Lắp đặt lược đáy , căn chỉnh lắp máy , lắp đăt hoàn thiện, 2 10
CL 2019 - PXĐ PT
THÁNG 7
LŨY KẾ
T2 T3 T4 LŨY KẾ
T5 TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ
(08/07- (15/07- (22/07- TỔNG CÔNG
(29-31/07) KH THỰC TẾ KH
12/07) 19/07) 26/07)

109.5 0.0 0.0 0.0 218.0 9.65% 10.25% 218.0 9.65%

21.5 0.0 0.0 0.0 38.0 6.8% 7.6% 38.0 6.8%

0.0 0.00% - 0.0%


0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
4.0 4.0 50.00% 50% 4.0 50.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
2.0 2.0 25.00% 35% 2.0 25.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
4.0 100.00% 100% 4.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 #DIV/0! #DIV/0!
0.0 #DIV/0! #DIV/0!
5.5 14.0 70.00% 80% 70.0%
10.0 12.0 48.00% 55% 48.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%
0.0 0.00% 0.0%

88.0 0.0 0.0 0.0 180.0 10.58% 11% 180.0 10.6%

0.0 0.00% - 0.0%


0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
3.0 3.0 100.00% 100% 3.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
3.0 3.0 100.00% 100% 3.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
0.0 0.00% - 0.0%
3.0 3.0 60.00% 75% 3.0 60.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
3.0 3.0 60.00% 75% 3.0 60.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
1.0 1.0 50.00% 75% 1.0 50.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
3.0 10.0 100.00% 100% 10.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
3.0 10.0 100.00% 100% 10.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
3.0 10.0 100.00% 100% 10.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
3.0 10.0 100.00% 100% 10.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
3.0 10.0 100.00% 100% 10.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
3.0 10.0 100.00% 100% 10.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
3.0 100.00% 100% 3.0 100.0%
5.0 100.00% 100% 5.0 100.0%
5.0 100.00% 100% 5.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%

0.0 0.00% - 0.0%

0.0 0.00% - 0.0%


0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
0.0 0.00% - 0.0%

0.0 0.00% - 0.0%

0.0 0.00% - 0.0%


0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 66.67% 100% 2.0 66.7%
6.0 100.00% 100% 6.0 100.0%
4.0 100.00% 100% 4.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 #DIV/0! - #DIV/0!
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
1.0 2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.00% 100% 2.0 100.0%
4.0 4.0 66.67% 75% 4.0 66.7%
4.0 4.0 66.67% 75% 4.0 66.7%
5.0 5.0 71.43% 75% 5.0 71.4%
5.0 5.0 71.43% 80% 5.0 71.4%
5.0 5.0 71.43% 80% 5.0 71.4%
2.0 2.0 100.00% 80% 2.0 100.0%
5.0 5.0 62.50% 80% 5.0 62.5%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
2 2.0 66.67% 65% 2.0 66.7%
2 2.0 66.67% 70% 2.0 66.7%
2 2.0 66.67% 70% 2.0 66.7%
2 2.0 66.67% 70% 2.0 66.7%
3 3.0 75.00% 80% 3.0 75.0%
2 2.0 50.00% 70% 2.0 50.0%
2 2.0 50.00% 70% 2.0 50.0%
3 3.0 50.00% 60% 3.0 50.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.0 0.00% - 0.0%
0.00% - 0.0%
LŨY KẾ
TiẾN ĐỘ Phụ trách
THỰC TẾ

10.25%

7.6% Tăng Công An

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
35.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
80.0%
55.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

11.1% Tăng Công An

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
75.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
75.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
75.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
0.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
75.0%
75.0%
75.0%
80.0%
80.0%
80.0%
80.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
65.0%
70.0%
70.0%
70.0%
80.0%
70.0%
70.0%
60.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
TT TÊN THIẾT BỊ

PXĐ. PHÍA SAU


II. KHU VỰC GIA NHIỆT BỐC HƠI
1. KHU VỰC HÓA CHẾ
1. Lắng 250m3

2. Lắng 350m3

3. Thiết bị lọc CK

5. Hệ thống lắng nổi siro

6. Hệ thống SUNPHIT - TRUNG HÒA

7. Lò lưu huỳnh và HT cáp SO2

9. Gia nhiệt lần 2 - 3 cái

2. KHU VỰC BỐC HƠI


4. Nồi bốc hơi 850m2
9. PAROMET bốc hơi

11. Hệ thống ngưng hơi dư

III. KHU VỰC NẤU ĐƯỜNG


1. HT NỒI NẤU ĐƯỜNG
Nồi nấu đường ( TB- F5-0 ) V = 60 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-1 ) V = 75 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-2 ) V = 65 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-3 ) V = 20 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-4 ) V = 20 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-5 ) V = 20 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-6 ) V = 20 m3


Nồi nấu đường ( TB- F5-7 ) V = 20 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-8 ) V = 20 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-9 ) V = 30 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-10 ) V = 30 m3

Nồi nấu đường ( TB- F5-11 ) V = 65 m3


Nồi nấu đường ( TB- F5-12 ) V = 75 m3

2. HT THÙNG CHỨA
Thùng chứa mật A nguyên

Thùng chứa mật B


Thùng chứa mật C2
Thùng chứa giống A2
Thùng chứa giống B
IV. KHU VỰC LY TÂM
1. LY TÂM A

2. LY TÂM B

3. LY TÂM C2

4. LY TÂM C1
5. MÁNG PHÂN PHỐI

Máng phân phối A

Máng phân phối B

Máng phân phối C1

Máng phân phối C2

6. HT THÙNG CHỨA
Thùng trộn Mamgma B
Thùng trộn Mamgma C1
Thùng hòa tan đường xấu

Thùng hòa tan C2


Thùng hồi dung đường cục nhuyễn
8. HT BĂNG TẢI ĐƯỜNG
Vít tải đường vào máy sấy

Vít tải đường B , C1 , C2

Gàu tải 2

Gàu tải 3

9. HT XILO
Xilo chứa đường

10. MÁY SẤY ĐƯỜNG 35 T/h


12.HT VAN, ĐƯỜNG ỐNG BƠM KHU LY
TÂM
Bơm mật A nguyên
Bơm mật A Loãng
Bơm mật B
Bơm mật C2
Bơm mật C1
Bơm magma B
Thùng chè tinh
V. BỘ PHẬN MT- XLNT, TRẠM BƠM
1. BỂ ĐIỀU HÒA
2. BỂ KỊ KHÍ
3. BỂ TRUNG CHUYỂN
4. BỂ HiẾU KHÍ

5. BỂ HÓA LÝ

6. BỂ SINH HỌC

7. BỂ LẮNG BÙN
10. NHÀ MÁY
BÁO CÁO SCL 20
TÊN CÔNG VIỆC

TT ưu tiên

BT HT cánh gạt bùn thay cánh gạt bùn 2


Vệ sinh bên trong bể lắng và ống lấy chè 2
Bảo trì, thay ron nắp lỗ chui 2
BT HT cánh gạt bùn thay lá cao su cánh gạt 2
Bảo trì, thay ron nắp lỗ chui 2
Vệ sinh bên trong bể lắng và ống lấy chè 2
Vệ sinh HT trống lọc CK 2
Thông đường ống hút tụy bã 2
Thay 02 bình hút chè chân không thấp và chân không cao 2
Thay lưới máy lọc bị rách 2

Vệ sinh HT lắng nổi, thùng phản ứng, đường ống chè cấp và chè ra hệ thống 2

Làm sàn thao tác bộ phản ứng 2

Vệ sinh HT sunfit - trung hòa nước mía 2

BT van khí SO2 2


Vệ sinh lò đốt , HT cấp liệu , HT làm mát đường ống khí SO2 2
BT van cấp liệu 2
BT HT van nước ngưng , van hơi , van xả thanh lý 2

Vệ sinh thiết bị, chóp thu hồi 2


Vệ sinh béc phun baromet bốc hơi 2
BT van , ht lọc nước cấp 2
Vệ sinh ống truyền nhiệt 2
Khắc phục đường ống xã đáy 2
BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2

BT HT van xả đường 2
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu-BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ
2
sinh
Thay đường ống nước ngưng từ Cos 3,2m lên thùng nước nóng cao vị 2
Thay van nước nóng rửa nồi nấu 2

BT HT van xả đường 2

Khắc phục rò mối hàn lót inox bên trong nồi 2


Thay van cấp liệu si rô 2
Thay van nước nóng rửa nồi 2

Thay ống truyền nhiệt ( 5ống ) 2

BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2


BT HT cánh khuấy 2
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ
2
sinh
BT HT van xả đường 2
Thay van nước nóng rửa nồi 2
Chuyển cửa vệ sinh nồi nấu ra phía sau 2
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lực buồng đốt nồi
2
nấu
BT HT van xả đường 2
BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh,Thử áp lực buồng đốt nồi
2
nấu
BT HT van xả đường 2
Khắc phục rò mối hàn lót inox bên trong nồi 2

BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2

BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh,Thử áp lực buồng đốt nồi
2
nấu
BT HT van xả đường 2
Khắc phục rò mối hàn lót inox bên trong nồi 2

BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2


BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lực buồng đốt nồi
2
nấu
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet 2
BT HT van xả đường 2

BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2

BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lực buồng đốt nồi
2
nấu
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet 2
BT HT van xả đường 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2
Đấu nối đường ống nước cao áp vệ sinh nồi nấu 2

BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2

BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ sinh, Thử áp lực buồng đốt nồi
2
nấu
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet 2
BT HT van xả đường 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2
Bọc inox ống trung tâm buồng đốt nồi nấu 2

BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2

BT HT cánh khuấy 2
BT van xả đường 2
Thử áp lực buồng đốt nồi nấu, BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ
2
sinh
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2

BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2

BT van xả đường 2
Kiểm tra , vệ sinh tháp Baromet 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2

BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2

Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2


Đấu nối đường ống nước lạnh vào buồng bốc 2

BT van HT van ( van nước , van chè , van hơi ) 2

Thử áp lực buồng đốt nồi nấu, BT kính quan sát , Thay ron cao su nắp cửa vệ
2
sinh
Siêu âm kiểm tra độ dầy ống hơi thoát HT nồi nấu 2
Đấu nối đường ống nước lạnh vào buồng bốc 2

BT HT van 2
Siêu âm kiểm tra độ dầy mặt đáy các thùng chứa mật A nguyên, A loãng,Mật
2
B
BT HT van 2
BT HT van 2
Thay kính quan sát 2
BT HT van 2

BT HT giảm chấn, HT bôi trơn . 2


BT HT van ( van liệu , van nước nóng , van hơi ) 2
Thay đường ống áp lực rửa nước rửa vào máy 2
Vệ sinh HT hút ẩm sau máy 2

BT HT giảm chấn, HT bôi trơn, 2


Kiểm tra, thay lưới lót và lưới LÀM việc 2
Kiểm tra puly , thay dây đai truyền động 2
BT HT van ( van liệu , van nước nóng , van hơi ) 2
Làm cữa vệ sinh thân máy 2

BT HT giảm chấn , HT bôi trơn 2


Kiểm tra puly , thay dây đai truyền động 2
BT HT van ( van liệu , van nước nóng , van hơi ) 2
Lắp đặt HT xông hơi cho ly tâm C lần 2 2
Làm lại HT giảm chấn mới cho máy C2-4 2

BT HT giảm chấn , HT bôi trơn 2


Kiểm tra, thay lưới lót và lưới làm việc; làm lại lưới lót & lưới trung gian 2
Kiểm tra puly , thay dây đai truyền động 2
BT HT van ( van liệu , van nước nóng , van hơi ) 2
Lắp đặt HT nước rửa ly tâm C lần 1 ( HT lọc nước nóng ) 2

BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa khớp nối (20) 2

BT thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa khớp nối(20) 2


BTHT cánh khuấy trộn

BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa khớp nối(20) 2

BT HT cánh khuấy trộn , thay phớt đầu trục, thay chốt nhựa khớp nối(20) 2

BT HT van 2
BT HT van 2
BT HT cánh khuấy trộn 2
BT HT van , đường ống 2
BT HT van 2
BT HT cánh khuấy 2

Hàn gia cố lại khung vít tải 2


Vệ sinh toàn Bộ vít tải 2
Vệ sinh 2
Gia cố trục vít tải 2
Vệ sinh toàn Bộ gầu tải 2
BT xích và gầu làm việc của thiết bị 2
Vệ sinh toàn Bộ gầu tải 2
BT xích và gầu làm việc của thiết bị 2

Vệ sinh bên trong và bên ngoài 2


Kiểm tra khắc phục rò rỉ bên trong xilo 2
BT HT van trái khế 2

Kiểm tra độ kín Bộ sấy gió nóng , Bộ LÀM nguội đường 2


BT HT nạp liệu , van luân chuyển đường 2
BT , vệ sinh HT thu hồi bụi đường 2
BT van, LÀM lại mặt bích bị lệch 2
BT van 2
BT van 2
BT van 2
BT van 2
BT van 2
vệ sinh thùng chứa 2

Gia cố thành hồ chống thấm 2


Vệ sinh thành bể kị khí 2
Nạo vét, vệ sinh bể trung chuyển 2
Cải tạo thành bờ hồ 2
Sơn sàng 2
Cải tạo mặt hồ 2
Nạo vét bùn đáy hồ 2
Cải tạo mặt hồ 2
Nạo vét hồ 2
Nạo vét hồ 2
Vệ sinh hồ sinh học 2
Nạo vét mương cống 2
O CÁO SCL 2019 - PXĐ
THÁNG 7
Nhân công
KH tháng 7 T1 T2 T3 T4 T5
TỔNG
(01/07-07/07) (08/07-14/07) (15/07-21/07) (22/07-28/07) (29/07-31/07)

3,332.0 185.5 194.5 - - - 380.0


1,065.0 52.5 79.0 - - - 131.5

20 15.0 15.0
5 0.0
2 2.0 2.0
30 15.0 15.0 30.0
4 4.0 4.0
10 10.0 10.0
8 2.5 2.5
15 10.0 10.0
40 15.0 15.0 30.0
10 10.0 10.0

13 0.0

10 0.0

18 18.0 18.0

5 0.0
10 0.0
6 0.0
20 0.0
0.0
10 0.0
2 0.0
6 0.0
12 0.0
10 0.0
1,010 49.0 68.5 117.5
8 7.5 7.5

4 4.0 4.0

2 2.0 2.0

12 12.0 12.0
2 2.0 2.0

4 4.0 4.0

5 3.0 3.0
4 0.0
2 1.5 0.5 2.0

15 15.0 15.0

8 0.0
5 0.0

2 0.0

4 0.0
2 2.0 2.0
10 6.0

3 0.0

5 0.0

1 0.0

5 3.0 3.0
4 4.0 4.0

6 6.0 6.0

1 1.0 1.0

5 3.0 3.0
4 0.0

8 0.0
3 0.0

1 0.0
5 3.0 3.0

8 8.0 8.0

1 0.0

1 0.0
5 2.0 2.0
1 1.0 1.0
4 0.0

8 0.0

4 0.0

1 0.0
6 0.0
1 1.0 1.0
12 0.0

5 0.0

1 0.0
4 2.0 2.0

1 0.0

1 1.0 1.0
1 1.0 1.0

5 0.0

4 2.0 2.0
2 2.0 2.0
1 1.0 1.0

8 4.0 4.0

1 1.0 1.0
4 0.0

1 1.0 1.0

1 0.0

1 1.0 1.0
1 0.0

3 1.0 1.0

1 0.0

4 4.0 4.0
5 5.0 5.0
2 0.0
5 0.0

668 62 22 84.0

5 0.0
7 0.0
2 0.0
5 5.0 5.0

3 0.0
3 0.0
4 0.0
6 6.0 6.0
3 0.0

3 0.0
2 0.0
6 6.0 6.0
6 0.0
3 0.0

3 0.0
4 0.0
3 0.0
5 0.0
3 0.0

5 0.0

2 0.0
4 0.0

5 0.0

2 0.0

4 4.0 4.0
2 2.0 2.0
2 2.0 2.0
2 2.0 2.0
2 2.0 2.0
2 2.0 2.0

3 3.0 3.0
2 1.0 0.5 1.5
2 0.0
4 4.0 4.0
2 0.0
10 8.5 8.5
2 2.0 2.0
5 5.0 5.0

3 3.0 3.0
10 0.0
6 0.0

2 0.0
3 3.0 3.0
4 4.0 4.0
3 3.0 3.0
2 2.0 2.0
3 2.0 2.0
3 2.0 2.0
2 2.0 2.0
3 3.0 3.0
5 5.0 5.0
589 22 25 47.0
18 0.0
12 5.0 4.0 9.0
10 5.0 5.0 10.0
15 0.0
4 0.0
4 0.0
10 5.0 5.0 10.0
4 0.0
10 5.0 5.0 10.0
8 2.0 6.0 8.0
27 0.0
25 0.0
LŨY KẾ LŨY KẾ
LŨY KẾ
TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ Phụ trách
TiẾN ĐỘ KH CÔNG
THỰC TẾ KH THỰC TẾ

11.4% 11.33% 380 11.4% 11.33%


12.35% 12.65% 131.5 12.3% 12.6% 4.55
- 0.0% 0.0% 45
75.00% 75.0% 15.0 75.0% 75.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 30.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 4.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 10.0 100.0% 100.0%
31.25% 40.0% 2.5 31.3% 40.0%
66.67% 70.0% 10.0 66.7% 70.0%
75.00% 80.0% 30.0 75.0% 80.0%
100.00% 100.0% 10.0 100.0% 100.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

100.00% 100.0% 18.0 100.0% 100.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
- 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
11.63% 11.05% 117.5 11.6% 11.1%
- 0.0% 0.0%
93.75% 95.0% 7.5 93.8% 95.0%

100.00% 100.0% 4.0 100.0% 100.0%

100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%

100.00% 100.0% 12.0 100.0% 100.0%


100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%

100.00% 100.0% 4.0 100.0% 100.0%

60.00% 60.0% 3.0 60.0% 60.0%


0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%

100.00% 100.0% 15.0 100.0% 100.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

60.00% 60.0% 3.0 60.0% 60.0%


100.00% 100.0% 4.0 100.0% 100.0%

100.00% 100.0% 6.0 100.0% 100.0%

100.00% 100.0% 1.0 100.0% 100.0%

60.00% 60.0% 3.0 60.0% 60.0%


0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


60.00% 60.0% 3.0 60.0% 60.0%

100.00% 100.0% 8.0 100.0% 100.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


40.00% 40.0% 2.0 40.0% 40.0%
100.00% 100.0% 1.0 100.0% 100.0%
0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 1.0 100.0% 100.0%
0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


50.00% 50.0% 2.0 50.0% 50.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

100.00% 100.0% 1.0 100.0% 100.0%


100.00% 100.0% 1.0 100.0% 100.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

50.00% 50.0% 2.0 50.0% 50.0%


100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 1.0 100.0% 100.0%

50.00% 50.0% 4.0 50.0% 50.0%

100.00% 100.0% 1.0 100.0% 100.0%


0.00% - 0.0% 0.0%

100.00% 100.0% 1.0 100.0% 100.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

100.00% 100.0% 1.0 100.0% 100.0%


0.00% - 0.0% 0.0%

33.33% 35.0% 1.0 33.3% 35.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

100.00% 100.0% 4.0 100.0% 100.0%


100.00% 100.0% 5.0 100.0% 100.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%

12.57% 12.60% 84.0 12.6% 12.6%

0.00% - 0.0% 0.0%


0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 5.0 100.0% 100.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 6.0 100.0% 100.0%
0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 6.0 100.0% 100.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%


0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

0.00% - 0.0% 0.0%

100.00% 100.0% 4.0 100.0% 100.0%


100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%

100.00% 100.0% 3.0 100.0% 100.0%


75.00% 75.0% 1.5 75.0% 75.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 4.0 100.0% 100.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
85.00% 85.0% 8.5 85.0% 85.0%
100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 5.0 100.0% 100.0%

100.00% 100.0% 3.0 100.0% 100.0%


0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
- 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 3.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 4.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 3.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%
66.67% 70.0% 2.0 66.7% 70.0%
66.67% 70.0% 2.0 66.7% 70.0%
100.00% 100.0% 2.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 3.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 5.0 100.0% 100.0%
7.98% 8.0% 47.0 8.0% 8.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
75.00% 75.0% 9.0 75.0% 75.0%
100.00% 100.0% 10.0 100.0% 100.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 10.0 100.0% 100.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
100.00% 100.0% 10.0 100.0% 100.0%
100.00% 100.0% 8.0 100.0% 100.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
0.00% - 0.0% 0.0%
1.14% +

0.1
BÁO CÁO S

TT TÊN THIẾT BỊ TÊN CÔNG VIỆC TT ưu tiên Nhân công

2968
PXBT - BỘ PHẬN CƠ KHÍ 2,968.0
I - BẢO TRÌ HỆ THỐNG BƠM 617
Bơm nước mía hỗn hợp
1 BT Bơm NMHH số 1 2 4
Ghita KCP200-150-50
2 BT Bơm NMHH số 2 2 4
Bơm trống lọc bã Model:
3 BT Bơm trống lọc bã số 1 2 3
RC 125-31-S-3
4 BT Bơm trống lọc bã số 2 2 3
Bơm thẩm thấu máy ép
5 BT Bơm thẩm thấu F2 số 1 2 3
TWZ 6I
6 BT Bơm thẩm thấu F2 số 2 2 3
Bơm thẩm thấu máy ép
7 BT Bơm thẩm thấu F3 số1 2 3
TWZ 8R
8 BT Bơm thẩm thấu F3 số2 2 3
Bơm thẩm thấu máy ép
9 BT Bơm thẩm thấu F4 số1 2 2
TWZ 4I
10 BT Bơm thẩm thấu F4 số2 2 2
Bơm nước nóng thẩm thấu
11 BT Bơm thẩm thấu F5 số1 2 2
IR80-65-200
12 BT Bơm thẩm thấu F5 số2 2 2
Bơm giải nhiệt vào máy ép
13 BT Bơm giải nhiệt vào máy ép số 1 2 3
BC100-200-400
14 BT Bơm giải nhiệt vào máy ép số 2 2 3
15 Bơm vào tháp giải nhiệt BT Bơm vào tháp giải nhiệt số 1 2 4
16 BT Bơm vào tháp giải nhiệt số 2 2 4
Bơm bùn lắng nổi ( TKG
17 BT Bơm bùn lắng nổi số 1 2 3
3-5)
18 BT Bơm bùn lắng nổi số 2 2 3
Bơm chè thô lên lắng
19 BT Bơm chè thô lên lắng EBARA số 1 2 3
EBARA

20 BT Bơm chè thô lên lắng EBARA số 2 2 3

Bơm tuần hoàn tháp trung


21 Bơm tuần hoàn tháp trung hòa số 1 2 3
hòa số 1
Bơm tuần hoàn tháp trung
22 Bơm tuần hoàn tháp trung hòa số 2 2 3
hòa số 2
23 Bơm xút Bơm xút 2 3
Bơm nước ngưng tụ lò hơi
24 Bơm nước ngưng tụ lò hơi số 1 2 3
số 1
Bơm nước ngưng tụ lò hơi
25 Bơm nước ngưng tụ lò hơi số 2 2 3
số 2
Bơm nước thải chế luyện
26 Bơm nước thải chế luyện số 1 2 3
số 1
Bơm nước thải chế luyện
27 Bơm nước thải chế luyện số 2 2 3
số 2
Bơm nước thải chế luyện
28 Bơm nước thải chế luyện số 3 2 1
số 3
Bơm nước thải chế luyện
29 Bơm nước thải chế luyện số 4 2 1
số 4

30 Bơm nước thải cán ép số1 Bơm nước thải cán ép số1 2 3

31 Bơm nước thải cán ép số2 Bơm nước thải cán ép số2 2 1

Bơm vôi lên thùng vôi


32 Bơm vôi lên thùng vôi trung hòa số1 2 2
trung hòa số1
Bơm vôi lên thùng vôi
33 Bơm vôi lên thùng vôi trung hòa số 2 2 2
trung hòa số 2
Bơm cấp liệu lắng nổi dịch
34 Bơm cấp liệu lắng nổi dịch lọc sô1 2 2
lọc sô1
Bơm cấp liệu lắng nổi dịch
35 Bơm cấp liệu lắng nổi dịch lọc sô 2 2 2
lọc sô 2
36 Bơm đường xấu A Bơm đường xấu A 2 3
Bơm H3PO4 lên lắng nổi
37 Bơm H3PO4 lên lắng nổi siro 2 2
siro
Bơm tẩy màu lên lắng nổi
38 Bơm tẩy màu lên lắng nổi siro 2 2
siro

39 Bơm vôi hồi lưu trung hòa Bơm vôi hồi lưu trung hòa 2 3
40 Bơm sacharate ( mới) BT Bơm sacharate số 1 2 2
41 BT Bơm sacharate số 2 2 2
Bơm gia vôi lắng nổi
42 BT Bơm gia vôi lắng nổi số 1 2 2
( mới)
43 BT Bơm gia vôi lắng nổi số 2 2 2
Bơm hóa chất thùng phản BT Bơm hóa chất thùng phản ứng lắng
44 2 2
ứng lắng nổi ( mới) nổi số 1
BT Bơm hóa chất thùng phản ứng lắng
45 2 2
nổi số 2
Bơm trung hòa
46 BT Bơm trung hòa Gita_350m3/h số 1 2 4
( Gita_350m3/h
47 Gia cố lại chân đế bơm 2 3
48 BT Bơm trung hòa Gita_350m3/h số 2 2 4
49 Gia cố lại chân đế bơm 2 3
Bơm bùn trống lọc ( TKG
50 BT Bơm bùn trống lọc số 1 2 3
5-8)
51 BT Bơm bùn trống lọc số 2 2 3
Bơm thăng bằng ( TKG 5-
52 Bơm thăng bằng số 1 2 3
8)
53 Bơm thăng bằng số 2 2 3
Bơm lắng nổi dịch Lọc
54 BT Bơm lắng nổi dịch Lọc KSB số 1 2 2
KSB
55 BT Bơm lắng nổi dịch Lọc KSB số 2 2 2
56 Bơm CK trống lọc BT Bơm CK trống lọc số 1 2 4
57 BT Bơm CK trống lọc số 2 2 4
58 BT Bơm CK trống lọc số 3 2 4
Bơm Lọc tinh lắng nổi BT Bơm Lọc tinh lắng nổi dịch Lọc số
59 2 2
dịch Lọc 1
BT Bơm Lọc tinh lắng nổi dịch Lọc số
60 2 2
2
Bơm sục khí lắng nổi dịch
61 BT Bơm sục khí lắng nổi dịch Lọc số 1 2 2
Lọc số 1
II - BẢO TRÌ HỆ THỐNG BẠC ĐẠN 604.0
1 BT 4 bánh xe dầm cẩu 2 2
2 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con 2 3
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời
3 2 3
cáp
4 BT 4 bánh xe dầm cẩu 2 2
5 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con 2 3
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời
6 2 3
cáp
7 BT 4 bánh xe dầm cẩu 2 1
8 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con 2 1
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời
9 2 1
cáp
10 BT 4 bánh xe dầm cẩu 2 3
11 Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF xe con 2 3
Bảo dưỡng Cái Vòng bi SKF trống tời
12 2 3
cáp
13 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục chủ động 2 2
14 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục bị động 2 2
15 Bảo trì, tra mỡ 8 bạc trục chủ động 2 2
16 Bảo trì, tra mỡ 8 bạc trục bị động 2 2
17 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục chủ động 2 2
18 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục bị động 2 2
19 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục chủ động 2 2
20 Bảo trì, tra mỡ 6 bạc trục bị động 2 2
21 Bảo dưỡng gối bi trục đầu chủ động 2 2
22 Bảo dưỡng gối bi trục đầu bị động 2 2
Bảo dưỡng 2 gối Vòng bi SKF trục
23 2 2
đuôi
24 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 1 2 1
25 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 2 2 1
26 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 3 2 1
27 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 4 2 1
28 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 5 2 1
29 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 6 2 1
30 Bảo dưỡng gối bạc lô đỡ xích số 7 2 1
31 Bảo dưỡng 2 gối bi 2 2
32 Bảo dưỡng 2 gối bi 2 2
33 Bảo dưỡng 2 gối bi trục đầu 2 2
34 Bảo dưỡng 2 gối bi trục đuôi 2 2
35 Bảo dưỡng 8 gối bi bánh đỡ xích 2 8
36 Bảo trì 2 gối bi, làm kín gối 2 2
37 Bảo trì 2 gối bạc 2 2

Tháo 2 gối bi bảo trì, kiểm tra khe hở


38 2 8
bi, kiểm tra bề mặt tiếp xúc của ổ bi

Tháo khớp nối bảo trì, kiểm tra độ


39 xoay của khớp nối, căn chỉnh lại khớp 2 8
nối
Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô chủ
40 2 2
động

41 Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô bị động 2 2

Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô đổi


42 2 2
phương treo đối trọng số 1
Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô đổi
43 2 2
phương treo đối trọng số 2
Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô treo
44 2
đối trọng
Bảo dưỡng Vòng bi SKF trục lô tăng
45 2 2
gốc ôm
46 Bảo dưỡng 28 con lăn lô đỡ dưới 2 5
47 Bảo dưỡng 96 con lăn lô đỡ trên 2 10
48 Bảo dưỡng 2 gối bi 2 2
49 Bảo dưỡng con lăn đỡ xích truyền động 2 2

50 Bảo dưỡng con lăn đỡ xích truyền động 2 2

51 Bảo dưỡng con lăn đỡ xích truyền động 2 2

52 Bảo dưỡng con lăn đỡ xích truyền động 2 2


53 BT tất cả các con lăn trống lọc 2 5
Tháo hộp con lăn bảo trì, hàn đắp
54 chống mòn tiện tròn vỏ bạc đỡ trống. 2 5
Mài tròn vành lăn trống lọc.
55 BT tất cả các con lăn trống lọc 2 8
III - BẢO TRÌ HỆ THỐNG HỘP GIẢM TỐC 616.0
1 HGT BT HGT dầm cẩu 2 2
2 BT các rơ nia khớp nối trục 2 1
3 BT HGT xe con 2 2
4 Bảo trì HGT nâng hạ hàng 2 2
5 HGT BT HGT dầm cẩu 2 2
6 BT các rơ nia khớp nối trục 2 1
7 BT HGT xe con 2 2
8 Bảo trì HGT nâng hạ hàng 2 2
9 BT HGT CẨU CHE ÉP 25T 2 2
10 HGT BT HGT dầm cẩu 2 2
11 BT các rơnia khớp nối trục 2 2
12 BT HGT xe con 2 2
13 Bảo trì HGT nâng hạ hàng 2 2
14 BT HGT bàn lật số 1 2 2
15 BT xích truyền động 2 1
16 BT HGT bàn lật số 2 2 2
17 BT xích truyền động 2 1
18 BT HGT bàn lùa số 1 2 2
19 BT xích truyền động 2 1
20 BT HGT bàn lùa số 2 2 5
21 BT xích truyền động 2 1
22 BT HGTsơ cấp băng tải phụ 2 5
23 BT HGT thứ cấp băng tải phụ. 2 10
BT xích truyền động, kiểm tra vết nứt
24 2 5
các má xích, mắt xích
BT HGT, xích truyền động, xiết chân
25 đế, căn khớp nối Khoả bằng Băng tải 2 3
phụ
26 BT HGT trục rơi đều băng tải phụ 2 4
27 BT HGT băng tải T1 2 4
BT xích truyền động, kiểm tra vết nứt
28 2 4
các má xích, mắt xích

29 BT HGT Vít tải băng tải chính T1 số 1 2 2


30 BT HGT Khỏa bằng BT T1 2 3
31 BT vệ sinh bơm dầu, bộ làm mát dầu 2 1
32 BT HGT Trống nạp 2 4
33 BT vệ sinh bơm dầu, bộ làm mát dầu 2 1
BT HGT, tháo kiểm tra thay bi mới,
34 2 4
căn chỉnh lại khớp nối
BT vệ sinh bơm dầu tuần hoàn, bộ làm
35 2 1
mát dầu
36 BT HGT trục khỏa bằng băng tải T2 2 3
BT xích truyền động + HGT băng tải
37 2 5
cào 1
BT xích truyền động + HGT băng tải
38 2 5
cào 2
BT xích truyền động + HGT băng tải
39 2 5
cào 3
BT xích truyền động + HGT băng tải
40 2 4
cào 4. Kiêm tra bánh nhông
41 BT HGT trống lọc bã số 1 cán ép 2 3
42 BT HGT trống lọc bã số 2 cán ép 2 3
43 BT HGT Vít tải bã 2 3
44 BT HGT máy F3, tháo nắp thay bi 2 10
BT vệ sinh hệ thống bơm dầu, lọc dầu,
45 hệ thống làm mát dầu, xả nhớt vệ sinh 2 6
HGT , lọc lại nhớt.
46 BT HGT máy F4, tháo nắp thay bi. 2 10
BT vệ sinh hệ thống bơm dầu, lọc dầu,
47 hệ thống làm mát dầu, xả nhớt vệ sinh 2 6
HGT , lọc lại nhớt.
48 BT 4 HGT hành tinh máy F1 2 16
I V- BẢO TRÌ HỆ THỐNG HỘP THỦY LỰC 516
1 TAY CÀO MÍA SỐ 1 Gia cố lại chân đế, xiết bulong chân đế 2 3
XiẾT CÁC Ống DẦU BỊ RÒ RỈ, THAY
2 CÁC Ống DẦU, CÁC ĐẦU NỐI BỊ 2 3
HỎNG
BT TẤT CẢ CÁC Cái Vòng bi SKF
3 2 3
QUAY CỦA XYLANH
BT HT VAN, THAY PHỐT TY VAN
4 2 3
ĐiỀU KHIỂN
LÀM HỆ THỐNG TRƯỢT DẪN
5 2 3
HƯỚNG TAY CÀO

6 BT XY LANH THỦY LỰC D70x1000 2 2

BT 4 XY LANH THỦY LỰC XOAY


7 2 4
CÀO D100X600
BT XY LANH THỦY LỰC MÓC
8 2 3
CÀO D115x1000
BT XY LANH THỦY LỰC ĐỠ CÀO
9 2 3
D125x700
GIA CÔNG LÀM LẠI HT TRƯỢT
10 2 3
CÁC TAY CÀO BẰNG NHỰA
11 BT Bơm DẦU 2 2
BT BỒN DẦU, VỆ SINH BỒN, vệ sinh
12 2 2
lọc dầu
13 BẢO TRÌ, VỆ SINH HT LÀM MÁT 2 1
BT HT TRUYỀN ĐỘNG BÁNH
14 2 3
RĂNG XOAY CÀO
BT THAY THẾ CÁC BẠC TỰ BÔI
15 2 3
TRƠN
THÁO GIA CÔNG LẮP LẠI 9 CHỐT
16 2 8
Ắc BỊ mÒN HỎNG
THÁO GIA CƯỜNG LẠI CẦN TÂY
17 2 10
CÀO BỊ GÃY, NỨT
Đưa khâu trụ đứng về xưởng gia công
18 đóng bạc, gia cố lại 2 lỗ lắp chốt xylanh 2 5
D70
19 LẮP RÁP HT CÀO LÊN VỊ TRÍ 2 5
20 TAY CÀO MÍA SỐ 2 Gia cố lại chân đế, xiết bulong chân đế 2 3

XiẾT CÁC Ống DẦU BỊ RÒ RỈ, THAY


21 CÁC Ống DẦU, CÁC ĐẦU NỐI BỊ 2 3
HỎNG
BT TẤT CẢ CÁC Cái Vòng bi SKF
22 2 3
QUAY CỦA XYLANH
BT HT VAN, THAY PHỐT TY VAN
23 2 2
ĐiỀU KHIỂN
LÀM HỆ THỐNG TRƯỢT DẪN
24 2 3
HƯỚNG TAY CÀO

25 BT XY LANH THỦY LỰC D70x1000 2 2

BT 4 XY LANH THỦY LỰC XOAY


26 2 4
CÀO D100X600
BT XY LANH THỦY LỰC MÓC
27 2 3
CÀO D115x1000
BT XY LANH THỦY LỰC ĐỠ CÀO
28 2 3
D125x700
GIA CÔNG LÀM LẠI HT TRƯỢT
29 2 3
CÁC TAY CÀO BẰNG NHỰA
30 BT Bơm DẦU 2 2
BT BỒN DẦU, VỆ SINH BỒN, vệ sinh
31 2 2
lọc dầu
32 BẢO TRÌ, VỆ SINH HT LÀM MÁT 2 2
BT HT TRUYỀN ĐỘNG BÁNH
33 RĂNG XOAY CÀO, THAY THẾ BẠC 2 5
XOAY D200
BT THAY THẾ CÁC BẠC TỰ BÔI
34 2 4
TRƠN
THÁO GIA CÔNG LẮP LẠI 9 CHỐT
35 2 10
Ắc BỊ mÒN HỎNG
V. XƯỞNG CÔNG CỤ DỤNG CỤ 615
BT máy tiện trục ép C61100/1
1 Máy công cụ 2 4
(1500X6000mm)
2 BT máy phay CNC Em-1660B 2 2
3 BT máy phay nằm X6132 2 2
4 BT máy tiện 4 chấu T18A 2 2
BT máy tiện 3 chấu CA6163
5 (D630X3000mm), Mở HGT làm lại cơ 2 2
cấu gạt số.
6 BT máy tiện 3 chấu CA6132 2 2
7 BT máy bào ngang B6050B 2 2
8 BT máy khoan cần Z 3025X10 2 3
9 BT máy cưa 2 3
10 BT máy cuốn tôn 2 3
11 BT máy ép thủy lực 100T 2 3
14 BT hệ thồng thủy lực máy uốn tôn 2 4
Gia công khu vực phía
15 Gia công chốt, ắc tay cào số 1 2 4
trước
16 Gia công chốt, ắc tay cào số 2 2 4
17 Gia công con lăn chặn xích BT phụ 2 4
Gia công trục xoay khóa bàn ép mẫu mía
18 2 3
số 1
Gia công trục xoay khóa bàn ép mẫu mía
19 2 3
số 2
20 Gia công trục dao xay mía mẫu số 1, 2 2 4
21 Gia công chốt, bạc ắc bàn nâng xe 2 4
22 Gia công bạc đỡ con lăn T1 2 5
23 Gia công 2 con lăn đỡ xích BT cào số 1 2 4
24 Gia công 2 con lăn đỡ xích BT cào số 2 2 4
25 Gia công 2 con lăn đỡ xích BT cào số 3 2 4
26 Gia công 2 con lăn đỡ xích BT cào số 4 2 4
63 Thủ Kho công cụ 2 80
BÁO CÁO SCL 2019 - CƠ KHÍ
THÁNG 7
LŨY KẾ
T1 T2 T3 T4 LŨY KẾ
TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ
(01/07- (08/07- (15/07- (22/07- TỔNG CÔNG
KH THỰC TẾ KH
05/07) 12/07) 19/07) 26/07)

121.5 136.0 0.0 0.0 257.5 8.7% 8.4% 257.5 8.68%


33.0 31.5 0.0 0.0 64.5 10.5% 10.5% 64.5 10.5%

1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%

1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 2.0 66.7% 67.0% 2.0 66.7%

1.0 1.0 2.0 66.7% 67.0% 2.0 66.7%


1.0 1.0 25.0% 25.0% 1.0 25.0%
1.0 1.0 25.0% 25.0% 1.0 25.0%

1.0 1.0 2.0 66.7% 67.0% 2.0 66.7%

1.0 1.0 2.0 66.7% 67.0% 2.0 66.7%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%


1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 2.0 66.7% 67.0% 2.0 66.7%

1.0 1.0 2.0 66.7% 67.0% 2.0 66.7%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

1.0 1.0 33.3% 33.0% 1.0 33.3%

0.0 0.0% - 0.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

0.5 0.5 25.0% 25.0% 0.5 25.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 33.3% 33.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%


1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


1.0 1.0 25.0% 25.0% 1.0 25.0%

1.0 1.0 33.3% 30.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 25.0% 25.0% 1.0 25.0%

1.0 1.0 33.3% 30.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 30.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 30.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 30.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 33.3% 30.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%


1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%
1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%
1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

20.0 29.5 0.0 0.0 49.5 8.2% 8.0% 49.5 8.2%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%


2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
0.0 0.0% - 0.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
1.0 1.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%


1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
6.0 2.0 8.0 100.0% 100.0% 8.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

6.0 6.0 75.0% 75.0% 6.0 75.0%

0.5 0.5 6.3% 6.3% 0.5 6.3%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


22.0 29.0 0.0 0.0 51.0 8.3% 8.3% 51.0 8.3%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
5.0 5.0 100.0% 100.0% 5.0 100.0%
10.0 10.0 100.0% 100.0% 10.0 100.0%

5.0 5.0 100.0% 100.0% 5.0 100.0%


2.0 1.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

3.0 3.0 75.0% 75.0% 3.0 75.0%


0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
10.0 10.0 100.0% 100.0% 10.0 100.0%

6.0 6.0 100.0% 100.0% 6.0 100.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


24 24 - - 48 9.3% 7.8% 48.0 9.3%

1.0 2.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%


1.0 2.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

1.0 2.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

1.0 2.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

3.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

4.0 4.0 100.0% 100.0% 4.0 100.0%

3.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

3.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

3.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

0.0 0.0% - 0.0%

1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%

3.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

3.0 3.0 100.0% 100.0% 3.0 100.0%

5.0 5.0 62.5% 63.0% 5.0 62.5%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 33.3% 35.0% 1.0 33.3%

1.0 1.0 50.0% 50.0% 1.0 50.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

1.0 1.0 10.0% 10.0% 1.0 10.0%

22.5 22.0 - - 44.5 7.2% 7.5% 44.5 7.2%

1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%

1.0 1.0 50.0% 100.0% 1.0 50.0%


1.0 1.0 50.0% 100.0% 1.0 50.0%
1.0 1.0 50.0% 100.0% 1.0 50.0%

1.0 1.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

1.0 1.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%


1.0 1.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
1.0 1.0 2.0 66.7% 60.0% 2.0 66.7%
1.0 1.0 2.0 66.7% 60.0% 2.0 66.7%
1.0 1.0 2.0 66.7% 60.0% 2.0 66.7%
1.0 1.0 2.0 66.7% 60.0% 2.0 66.7%
1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%

1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%


1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%
1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%

1.0 1.0 2.0 66.7% 60.0% 2.0 66.7%

1.0 1.0 2.0 66.7% 60.0% 2.0 66.7%

0.5 1.0 1.5 37.5% 30.0% 1.5 37.5%


1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%
1.0 1.0 2.0 40.0% 40.0% 2.0 40.0%
1.0 1.0 2.0 50.0% 50.0% 2.0 50.0%
1.0 1.0 25.0% 25.0% 1.0 25.0%
1.0 1.0 25.0% 25.0% 1.0 25.0%
0.0 0.0% - 0.0%
4.0 4.0 5.0% 5.0% 4.0 5.0%
LŨY KẾ
TiẾN ĐỘ Phụ trách
THỰC TẾ
KH THÁNG

8.43%
10.5% Hà Lục Ngạn

50.0%

50.0%

35.0%

35.0%

35.0%

35.0%

35.0%

35.0%

50.0%

50.0%

50.0%

50.0%

67.0%

67.0%
25.0%
25.0%

67.0%

67.0%

35.0%

35.0%

35.0% 7
35.0%

35.0%

35.0%

35.0%

67.0%

67.0%

0.0% 7

0.0%

33.0%

0.0%

50.0% 7

50.0% 7

50.0% 7

50.0% 7

35.0% 7

25.0% 7

50.0% 7

33.0% 7

50.0% 7
50.0% 7

50.0% 7

50.0% 7

0.0% 7

0.0% 7
25.0% 7

30.0% 7

25.0% 7

30.0% 7

30.0% 7

30.0% 7

30.0% 7

30.0%

50.0%

50.0%
50.0%
50.0%
50.0%

50.0%

0.0%

0.0%

8.0% Cao Văn Hậu


0.0%
0.0%

0.0%

0.0% 7
0.0% 7

0.0%

0.0%
0.0%

0.0%

0.0%
0.0%

0.0%

100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
100.0%
100.0%

100.0%

100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%

75.0%

6.3%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
8.3% Trần Đình Hoàng
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0% 7
0.0% 7
0.0% 7
0.0% 7
0.0% 7
0.0% 7
100.0% 7
100.0% 7
100.0% 7
100.0% 7
100.0% 7
100.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%

100.0%
100.0%

75.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
100.0%

100.0%

0.0%

0.0%

0.0%
7.8% Vũ Dương Xuân

100.0%
100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

0.0%

100.0%

100.0%

100.0%

63.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
50.0%

35.0%

50.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0% 7

0.0% 7

0.0%

0.0%

10.0%

7.5% Phạm Văn Hoàng Hải 7

50.0%

100.0%
100.0%
100.0%

100.0%

100.0%
100.0%
60.0%
60.0%
60.0%
60.0%
50.0%

50.0%
50.0%
50.0%

60.0%

60.0%

30.0%
50.0%
40.0%
50.0%
25.0%
25.0%
0.0%
5.0%
BÁO CÁO SC
TÊN CÔNG VIỆC
Nhân
TT TÊN THIẾT BỊ TT ưu tiên
công

1800
BP ĐIỆN 1,800
I. KHU VỰC PHÍA TRƯỚC 317
1 Khu vực trạm cân - khoan mía Vệ sinh, kiểm tra thiết bị, sửa chữa 2 2.0
2 mẫu (Bảo trì tủ điện) Test lại tín hiệu. 2 1.0
3 Khu vực trạm cân - khoan mía Bảo trì động cơ khoan mẫu mía 1 2 3.0
4 mẫu (Bảo trì động cơ) Bảo trì động cơ khoan mẫu mía 2 2 3.0
5 Bảo trì động cơ ép mẫu mía 1 2 2.0
6 Bảo trì động cơ ép mẫu mía 2 2 2.0
Bảo trì tủ điện Khu vực bàn
7 nâng - Tay cáo -bàn lùa- bàn Chuyển Đ/khiển bàn lật bàn lùa lên bàn Đ/khi 2 5.0
lật
8 Bảo trì động cơ bàn lùa #1 2 2.0
9 Bảo trì động cơ bàn lùa #2 2 2.0
10 Bảo trì động cơ bàn lật #1 2 3.0
11 Bảo trì động cơ bàn lật #2 2 3.0
12 Bảo trì động cơ bơm dầu bàn nâng #1 2 2.0
13 Bảo trì động cơ bơm dầu bàn nâng #2 2 2.0
14 Bảo trì động cơ bơm dầu tay cào mía #1 2 2.0
15 Bảo trì động cơ bơm dầu tay cào mía #2 2 2.0
16 khu vực cẩu mía Bảo trì tủ điện chính cẩu 10T 1 2 0.5
17 Bảo trì tủ điện trở dầm 10T 1 2 0.5
18 Bảo trì tủ điện trở tời cẩu 10T 1 2 0.5
19 Bảo trì tủ điện khởi động tời cẩu 10T 1 2 0.5
20 Bảo trì 3 bộ điều khiển trục cam cẩu 10T 1 2 0.5
21 Bảo trì tủ điện chính cẩu 10T 2 2 0.5
22 Bảo trì tủ điện trở dầm 10T 2 2 0.5
23 Bảo trì tủ điện trở tời cẩu 10T 2 2 0.5
24 Bảo trì tủ điện khởi động tời cẩu 10T 2 2 0.5
25 Bảo trì 3 bộ điều khiển trục cam cẩu 10T 2 2 0.5
26 Bảo trì tủ điện chính cẩu 10T 3 2 0.5
27 Bảo trì tủ điện trở dầm 10T 3 2 0.5
28 Bảo trì tủ điện trở tời cẩu 10T 3 2 0.5
29 Bảo trì tủ điện khởi động tời cẩu 10T 3 2 0.5
30 Bảo trì 3 bộ điều khiển trục cam cẩu 10T 3 2 0.5
31 Bảo trì tủ điện cẩu 25T 2 0.5
32 Động cơ tời cẩu 01 2 5.0
33 Động cơ tời cẩu 02 2 5.0
34 Động cơ tời cẩu 03 2 5.0
35 Động cơ dầm 01-1 2 1.0
36 Động cơ dầm 01-2 2 1.0
37 Động cơ dầm 02-1 2 1.0
38 Động cơ dầm 02-2 2 1.0
39 Động cơ dầm 03-1 2 1.0
40 Động cơ dầm 03-2 2 1.0
41 Động cơ xe con 01 2 1.0
42 Động cơ xe con 02 2 1.0
43 Động cơ xe con 03 2 1.0
44 Động cơ cẩu 25 tấn 2 5.0
45 Khu vực trạm TD63,TD65 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện p 2 12.0
46 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ máy cắ 2 2.0
47 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ tụ bù 2 2.0
48 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện p 2 12.0
49 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ máy cắ 2 2.0
50 Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ tụ bù 2 2.0
51 Vệ sinh trạm biến áp TD63 2 2.0
52 Vệ sinh trạm biến áp TD65 2 2.0
53 Thay tụ bù tự đông trạm TD63 2 1.0
54 Thay tụ bù tự đông trạm TD65 2 1.0
Khu vực băng tải phụ , băng
tải T1, T2, khỏa bằng, băm sơ Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
55 2 0.5
bộ, nam châm điện, bơm dầu khỏa băng T2
búa đập
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
56 2 0.5
khỏa băng T1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
57 2 0.5
băm sơ bộ
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
58 2 0.5
trống nạp
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
59 2 0.5
nam châm điện
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
60 2 0.5
khỏa bằng băng tải phụ
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
61 2 0.5
bơm dầu búa đập
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
62 2 0.5
băng tải T1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
63 2 0.5
băng tải phụ
Cải tạo tủ điện bơm dầu băm sơ bộ,bơm dầu
64 2 2.0
thay búa, bơm nước T1 về 1 tủ
65 Bảo trì động cơ băng tải phụ 2 4.0
66 Bảo trì động cơ khỏa bằng băng tải phụ 45KW 2 2.0
67 Bảo trì động cơ rơi đều T1 11KW 2 1.0
68 Bảo trì động cơ băng tải T1 2 3.0
69 Bảo trì động cơ băm sơ bộ 2 4.0
70 Bảo trì động cơ trống nạp 2 3.0
71 Bảo trì động cơ búa đập 2 5.0
72 Bảo trì động cơ khỏa bằng T2 2 1.0
73 Bảo trì động cơ T2 2 4.0
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
74 Khu vực cán ép 2 0.5
trục nạp máy ép #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
75 2 0.5
trục đỉnh số 1 máy ép #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
76 2 0.5
trục đỉnh số 2 máy ép #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
77 2 0.5
trục ra máy ép #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
78 2 0.5
trục nạp máy ép #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
79 2 0.5
trục đỉnh số 1 máy ép #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
80 2 0.5
trục đỉnh số 2 máy ép #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
81 2 0.5
trục ra máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
82 2 0.5
trục nạp máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
83 2 0.5
trục đỉnh số 1 máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
84 2 0.5
trục đỉnh số 2 máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
85 2 0.5
trục ra máy ép #5
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
86 2 0.5
máy ép #3
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
87 2 0.5
máy ép #4
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
88 2 0.5
bơm nước mía hỗn hợp
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
89 2 0.5
bơm lọc xoay
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
90 2 0.5
băng tải cào #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
91 2 0.5
băng tải cào #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
92 2 0.5
băng tải cào #3
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
93 2 0.5
băng tải cào #4
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
94 2 0.5
trống lọc xoay
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
95 2 0.5
bơm thẩm thấu máy ép
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
96 2 0.5
bơm nước giải nhiệt
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
97 2 0.5
bơm nước mía hỗn hợp
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
98 2 0.5
bơm dầu làm mát động cơ ép
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
99 2 0.5
bơm mỡ trục ép
100 Bảo trì động cơ trục nạp ép 1 2 4.0
101 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 1 #1 2 4.0
102 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 1 #2 2 4.0
103 Bảo trì động cơ trục ra ép 1 2 4.0
104 Bảo trì động cơ trục nạp ép 2 2 4.0
105 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 2 #1 2 4.0
106 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 2 #2 2 4.0
107 Bảo trì động cơ trục ra ép 2 2 4.0
108 Bảo trì động cơ ép 3 2 15.0
109 Bảo trì động cơ ép 4 2 15.0
110 Quạt làm mát ép 3 2 1.0
111 Quạt làm mát ép 4 2 1.0
112 Bơm dầu ép 3 2 1.0
113 Bơm dầu ép 4 2 1.0
114 Bảo trì động cơ trục nạp ép 5 2 5.0
115 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 5 #1 2 5.0
116 Bảo trì động cơ trục đỉnh ép 5 #2 2 5.0
117 Bảo trì động cơ trục ra ép 5 2 5.0
118 Bảo trì động cơ cào 1 2 2.0
119 Bảo trì động cơ cào 2 2 2.0
120 Bảo trì động cơ và bộ ly hợp cào 3 2 5.0
121 Bảo trì động cơ và bộ ly hợp cào 4 2 5.5
122 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 1 #1 2 1.0
123 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 1 #2 2 1.0
124 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 2 #1 2 1.0
125 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 2 #2 2 1.0
126 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 3 2 1.0
127 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 4 2 1.0
128 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 5 #1 2 1.0
129 Bảo trì động cơ bơm dầu máy ép 5 #2 2 1.0
130 Bảo trì động cơ bơm nước mía hỗn hợp #1 2 4.0
131 Bảo trì động cơ bơm nước mía hỗn hợp #2 2 4.0
132 Bảo trì động cơ bơm lên trông lọc xoay #1 2 4.0
133 Bảo trì động cơ bơm lên trông lọc xoay #2 2 4.0
134 Bảo trì động cơ trống lọc xoay #1 2 4.0
135 Bảo trì động cơ trống lọc xoay #2 2 4.0
136 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 1-1 2 1.0
137 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 1-2 2 1.0
138 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 2-1 2 1.0
139 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 2-2 2 1.0
140 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 3-1 2 1.0
141 Bảo trì động cơ bơm thẩm thấu 3-2 2 1.0
142 Bảo trì động cơ bơm nước nóng #1 2 1.0
143 Bảo trì động cơ bơm nước nóng #2 2 1.0
144 Bảo trì động cơ bơm nước làm mát máy ép #1 2 1.0
145 Bảo trì động cơ bơm nước làm mát máy ép #2 2 1.0
146 Bảo trì động cơ bơm nước làm mát búa đập #1 2 1.0
147 Bảo trì động cơ bơm nước làm mát búa đập #2 2 1.0
148 Bảo trì động cơ bơm nước tuần hoàn 2 1.0
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
149 Khu vực tháp giải nhiệt cán ép 2 1.0
tháp giải nhiệt cán ép
150 Bảo trì động cơ bơm vào tháp 1 2 3.0
151 Bảo trì động cơ bơm vào tháp 2 2 3.0
152 Bảo trì động cơ bơm vào bạc máy ép 1 2 3.0
153 Bảo trì động cơ bơm vào bạc máy ép 2 2 3.0
154 Bảo trì động cơ quạt 2 1.0
II. KHU VỰC PHÍA SAU 466
1 Trạm biến áp TD62 Bảo trì thiết bị tủ điện phân phối TD61 2 8.0
2 Bảo trì thiết bị tủ máy cắt TD61 2 2.0
3 Bảo trì thiết bị tủ tụ bù TD61 2 3.0
4 Vệ sinh trạm biến áp TD61 2 2.0
5 Khu vực lắng nổi Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm tủ điện lắng nổi sir 2 2.0
6 Test mạch tủ điện lắng nổi siro 2 1.0
7 Bảo trì động cơ bơm dịch lọc sau lắng #1 2 1.0
8 Bảo trì động cơ bơm dịch lọc sau lắng #2 4 1.0
9 Bảo trì động cơ bơm vôi lắng siro #1 2 1.0
10 Bảo trì động cơ bơm vôi lắng siro #2 2 1.0
11 Bảo trì động cơ bơm axit lắng siro #1 2 1.0
12 Bảo trì động cơ bơm axit lắng siro #2 2 1.0
13 Bảo trì động cơ bơm chất trợ lắng lắng siro #1 2 1.0
14 Bảo trì động cơ bơm chất trợ lắng lắng siro #2 2 1.0
15 Bảo trì động cơ khuấy lắng siro #1 2 1.0
16 Bảo trì động cơ khuấy lắng siro #2 2 1.0
17 Bảo trì động cơ sục khí lắng siro #1 2 1.0
18 Bảo trì động cơ sục khí lắng siro #2 2 1.0
19 Bảo trì động cơ khuấy trung tâm lắng siro #1 2 1.0
20 Bảo trì động cơ khuấy trung tâm lắng siro #2 2 1.0
21 Bảo trì động cơ gạt bọt lắng siro #1 2 1.0
22 Bảo trì động cơ gạt bọt lắng siro #2 2 1.0
23 Bảo trì động bơm bùn sau lắng 2 1.0
24 Khu vực hóa chế Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm tủ điện MCC hóa 2 13.0
25 Bảo trì tủ điện phong MCC Test mạch tủ điện MCC hóa chế 2 5.0
26 Thay thanh cái tủ Bơm tuần hoàn (FFE 1) #1 2 4.0
27 Thay thanh cái tủ Bơm tuần hoàn (FFE 1) #2 2 4.0
28 Thay thanh cái tủ Bơm tuần hoàn (FFE 2) #1 2 4.0
29 Thay thanh cái tủ Bơm tuần hoàn (FFE 2) #2 2 4.0
30 Bảo trì động cơ hóa chế Bảo trì động cơ bơm nước mía sau cân #1 2 4.0
31 Bảo trì động cơ bơm nước mía sau cân #2 2 4.0
32 Bảo trì động cơ bơm nước mía trung hòa #1 2 4.0
33 Bảo trì động cơ bơm nước mía trung hòa #2 2 4.0
34 Bảo trì động cơ bơm chè tinh #1 2 1.0
35 Bảo trì động cơ bơm chè tinh #2 2 1.0
36 Bảo trì động cơ bơm chè trong #1 2 1.0
37 Bảo trì động cơ bơm chè trong #2 2 1.0
38 Bảo trì động cơ bơm chè thô #1 2 1.0
39 Bảo trì động cơ bơm chè thô #2 2 1.0
40 Bảo trì Vòng bi SKF bơm thu hồi nước nóng 2 1.0
41 Bảo trì động cơ bơm thăng bằng #1 2 1.0
42 Bảo trì động cơ bơm thăng bằng #2 2 1.0
43 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #1 2 1.0
44 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #2 2 1.0
45 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #3 2 1.0
46 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng hiệu 3,4 #4 2 1.0
47 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu A,B,C # 2 1.0
48 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu A,B,C # 2 1.0
49 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu A,B,C # 2 1.0
50 Bảo trì động cơ bơm chân không #1 2 4.0
51 Bảo trì động cơ bơm chân không #2 2 4.0
52 Bảo trì động cơ bơm chân không #3 2 4.0
53 Bảo trì động cơ bơm chân không #4 (dự phòng 2 1.0
54 Bảo trì động cơ bơm chân không trống lọc #1 2 2.0
55 Bảo trì động cơ bơm chân không trống lọc #2 2 2.0
56 Bảo trì động cơ bơm chân không trống lọc #3 2 2.0
57 Bảo trì động cơ Trống lọc #1 2 1.0
58 Bảo trì động cơ Trống lọc #2 2 1.0
59 Bảo trì động cơ Trống lọc #3 2 1.0
60 Bảo trì động cơ băng tải bùn lọc #1 2 1.0
61 Bảo trì động cơ băng tải bùn lọc #2 2 1.0
62 Bảo trì động cơ đảo bùn #1 2 1.0
63 Bảo trì động cơ đảo bùn #2 2 1.0
64 Bảo trì động cơ đảo bùn #3 2 1.0
65 Bảo trì động cơ trộn bã bùn #1 2 1.0
66 Bảo trì động cơ trộn bã bùn #2 2 1.0
67 Bảo trì động cơ cánh khế #1 2 1.0
68 Bảo trì động cơ cánh khế #2 2 1.0
69 Bảo trì động cơ quạt hút tủy bã #1 2 1.0
70 Bảo trì động cơ quạt hút tủy bã #2 2 1.0
71 Bảo trì động cơ lắng đa tầng #1 2 1.0
72 Bảo trì động cơ lắng đa tầng #2 2 1.0
73 Bảo trì động cơ bơm chất trợ lắng 2 1.0
74 Bảo trì động cơ khuấy chất trợ lắng 2 1.0
75 Bảo trì động cơ bơm nước pha trợ lắng #1 2 1.0
76 Bảo trì động cơ bơm nước pha trợ lắng #2 2 1.0
77 Bảo trì động cơ khuấy vôi sơ bộ #1 2 1.0
78 Bảo trì động cơ khuấy vôi sơ bộ #2 2 1.0
79 Bảo trì động cơ khuấy vôi sơ bộ #3 2 1.0
80 Bảo trì động cơ bơm thùng vôi cos oo 2 1.0
81 Bảo trì động cơ khuấy thùng vôi 2 1.0
82 Bảo trì động cơ bơm sút 2 1.0
83 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng (FFE 1) #1 2 1.0
84 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng (FFE 1) #2 2 1.0
85 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng (FFE 2) #1 2 1.0
86 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng (FFE 2) #2 2 1.0
87 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn (FFE 1) #1 2 3.0
88 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn (FFE 1) #2 2 3.0
89 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn (FFE 2) #1 2 3.0
90 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn (FFE 2) #2 2 3.0
91 Bảo trì động cơ bơm dịch chè (FFE 1) #1 2 2.0
92 Bảo trì động cơ bơm dịch chè (FFE 1) #2 2 2.0
93 Bảo trì động cơ bơm dịch chè (FFE 2) #1 2 2.0
94 Bảo trì động cơ bơm dịch chè (FFE 2) #2 2 2.0
95 Bảo trì động cơ bơm a xít #1 2 1.0
96 Bảo trì động cơ bơm a xít #2 2 1.0
97 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn #1 2 1.0
98 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn #2 2 1.0
99 Bảo trì động cơ bơm lấy mẫu mía trung hòa #1 2 1.0
100 Bảo trì động cơ bơm lấy mẫu mía trung hòa #2 2 1.0
101 Bảo trì động cơ cánh khuấy trung hòa #1 2 1.0
102 Bảo trì động cơ cánh khuấy trung hòa #2 2 1.0
103 Bảo trì động cơ bơm dịch tràn #1 2 1.0
104 Bảo trì động cơ bơm dịch tràn #2 2 1.0
105 Bảo trì động cơ khuấy xi rô thô 2 1.0
106 Bảo trì động cơ máy nén khí 22KW 2 3.0
107 Bảo trì động cơ máy nén khí DW55 2 3.0
108 Bảo trì động cơ máy nén khí biến tần 55KW 2 3.0
109 Bảo trì động cơ máy nén khí DW75 2 3.0
110 Bảo trì động cơ máy nén khí biến tần 75KW 2 3.0
111 Bảo trì động cơ máy thục nồi #1 2 5.0
112 Bảo trì động cơ máy thục nồi #2 2 5.0
113 Bảo trì động cơ máy thục nồi #3 2 5.0
114 Bảo trì Vòng bi SKF bơm thu hồi nước nóng 2 1.0
115 Bảo trì động cơ lò đốt lưu huỳn Bảo trì động cơ Phễu nạp lưu huỳnh #1 2 1.0
116 Bảo trì động cơ Phễu nạp lưu huỳnh #2 2 1.0
117 Bảo trì động cơ Phễu nạp lưu huỳnh #3 2 1.0
118 Bảo trì động cơ truyền động lò đốt SO2 # 1 2 1.0
119 Bảo trì động cơ truyền động lò đốt SO2 # 2 2 1.0
120 Bảo trì động cơ truyền động lò đốt SO2 # 3 2 1.0
121 Bảo trì động cơ quạt hút khí SO2 2 2.0
122 Bảo trì động cơ tời lưu huỳnh 2 2.0
123 Bảo trì động cơ quạt hút khí dư 2 1.0
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
124 Khu vực nấu 2 0.5
khuấy nồi nấu A1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
125 Bảo trì tủ điện 2 0.5
khuấy nồi nấu A3
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
126 2 0.5
khuấy nồi nấu A4
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
127 2 0.5
khuấy nồi nấu B,C #1
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
128 2 0.5
khuấy nồi nấu B,C #2
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
129 2 0.5
khuấy nồi nấu B,C #3
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
130 2 0.5
khuấy nồi nấu B,C #4
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
131 2 0.5
khuấy trợ tinh A
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
132 2 0.5
khuấy trợ tinh B,C
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
133 2 0.5
máng phân phối
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
134 2 0.5
khuấy giống
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
135 2 0.5
bơm nước ngưng nấu
Vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm, thiết bị tủ điện
136 2 0.5
bơm chè tinh nấu
137 Bảo trì động cơ Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu A1 2 4.0
138 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu A2 2 4.0
139 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu A3 2 4.0
140 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu B,C #1 2 4.0
141 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu B,C #2 2 4.0
142 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu B,C #3 2 4.0
143 Bảo trì động cơ khuấy nồi nấu B,C #4 2 4.0
144 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-1 2 1.0
145 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-2 2 1.0
146 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-3 2 1.0
147 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-4 2 1.0
148 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-5 2 1.0
149 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-6 2 1.0
150 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-7 2 1.0
151 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-8 2 1.0
152 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-9 2 1.0
153 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-10 2 1.0
154 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-11 2 1.0
155 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-12 2 1.0
156 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-13 2 1.0
157 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh F9-0 2 1.0
158 Bảo trì động cơ máng phân phối A 2 1.0
159 Bảo trì động cơ khuấy giống #1 2 1.0
160 Bảo trì động cơ khuấy giống #2 2 1.0
161 Bảo trì động cơ khuấy giống #3 2 1.0
162 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #2 2 1.0
163 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #3 2 1.0
164 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #4 2 1.0
165 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #5 2 1.0
166 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #6 2 1.0
167 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng nấu #7 2 1.0
168 Bảo trì động cơ bơm chè tinh nấu #1 2 2.0
169 Bảo trì động cơ bơm chè tinh nấu #2 2 2.0
170 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng bồn 1000m3 2 2.0
171 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng bồn 1000m3 2 2.0
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
172 Khu vực ly tâm 2 2.0
điện ly tâm A1,A2,A3
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
173 Bảo trì tủ điện 2 1.0
điện ly tâm B
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
174 2 1.0
điện ly tâm C cấp 1
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
175 2 1.0
điện ly tâm C cấp 2
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
176 2 1.0
điện Bơm mật A,B,C
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
177 2 1.0
điện bơm hồi dung A,B,C
Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và thiết bị các tủ
178 2 1.0
điện khuấy, sàn rung
179 Bảo trì động cơ Bảo trì động cơ Ly tâm A1 2 5.0
180 Bảo trì động cơ Ly tâm A2 2 5.0
181 Bảo trì động cơ Ly tâm A3 2 5.0
182 Bảo trì động cơ Ly tâm B2 ( BROADBEN) 2 5.0
183 Bảo trì động cơ Ly tâm B3 (BROADBEN) 2 5.0
184 Bảo trì động cơ Ly tâm C1-1 (BROADBEN) 2 4.0
185 Bảo trì động cơ Ly tâm C1-2 (BROADBEN) 2 5.0
186 Bảo trì động cơ Ly tâm C1-3 (kđ biến tần) 2 5.0
187 Bảo trì động cơ Ly tâm C1-4 (kđ biến tần) 2 5.0
188 Bảo trì động cơ Ly tâm C 2-1 2 4.0
189 Bảo trì động cơ Ly tâm C 2-2 2 4.0
190 Bảo trì động cơ Ly tâm C 2-3 2 4.0
191 Bảo trì động cơ Ly tâm C 2-4 2 4.0
192 Bảo trì động cơ bom magma C #1 2 1.0
193 Bảo trì động cơ bom magma C #2 2 1.0
194 Bảo trì động cơ khuấy máng phân phối A 2 1.0
195 Bảo trì động cơ khuấy máng phân phối B 2 1.0
196 Bảo trì động cơ khuấy máng phân phối C #1 2 1.0
197 Bảo trì động cơ khuấy máng phân phối C #2 2 1.0
198 Bảo trì động cơ bơm nguyên A #1 2 1.0
199 Bảo trì động cơ bơm nguyên A #2 4 1.0
200 Bảo trì động cơ bơm loãng A #1 2 1.0
201 Bảo trì động cơ bơm loãngA #2 4 1.0
202 Bảo trì động cơ bơm hồi dung C #1 2 1.0
203 Bảo trì động cơ bơm hồi dung C #2 4 1.0
204 Bảo trì động cơ Cánh khuấy hồi dung # 1 2 1.0
205 Bảo trì động cơ Cánh khuấy hồi dung # 2 4 1.0
206 Bảo trì động cơ Cánh khuấy hồi dung # 3 2 1.0
207 Bảo trì động cơ Bơm mật B #1 2 1.0
208 Bảo trì động cơ Bơm mật B #2 2 1.0
209 Bảo trì động cơ Bơm mật C2-1 2 1.0
210 Bảo trì động cơ Bơm mật C2-2 2 1.0
211 Bảo trì động cơ Bơm mật C #1 2 1.0
212 Bảo trì động cơ Bơm mật C #2 2 1.0
213 Bảo trì động cơ Bơm mật C #3 2 1.0
214 Bảo trì động cơ Bơm hòa tan 2 1.0
215 Bảo trì động cơ khuấy hòa tan 2 1.0
216 Bảo trì động cơ thùng trộn MAXMA C1 2 1.0
217 Bảo trì động cơ thùng trộn MAXMA B1 2 1.0
218 Bảo trì động cơ vít tải C1 2 1.0
219 Bảo trì động cơ vít tải C2 2 1.0
220 Bảo trì động cơ Nước nóng ly tâm A # 1 2 1.0
221 Bảo trì động cơ Nước nóng ly tâm A # 2 2 1.0
222 Bảo trì động cơ Quạt hút ẩm 2 1.0
223 khu nhà vôi 10.0
224 Bảo trì động cơ khuấy vôi số 1 2 1.0
225 Bảo trì động cơ băng tải vôi 2 1.0
226 Bảo trì động cơ khuấy vôi số 2 2 1.0
227 Bảo trì động cơ bơm vôi #1 2 1.0
228 Bảo trì động cơ bơm vôi #2 2 1.0
229 Bảo trì động cơ bơm vôi #3 2 1.0
230 Bảo trì động cơ bơm vôi #1 (phía ngoài) 2 1.0
231 Bảo trì động cơ bơm vôi #2 (phía ngoài) 2 1.0
232 Bảo trì động cơ trống quay #1 2 1.0
233 Bảo trì động cơ trống quay #2 2 1.0
234 Khu vực sấy, thành phẩm Bảo trì động cơ Bàn gần 2 1.0
235 Bảo trì động cơ băng tải xiên sau ly tâm A 2 1.0
236 Bảo trì động cơ động cơ trái khế vào máy sấy 2 1.0
237 Bảo trì động cơ Quạt thổi sấy tầng sôi 2 1.0
238 Bảo trì động cơ Quạt hút sấy tầng sôi 2 1.0
239 Bảo trì động cơ Bơm bụi đường #1 2 1.0
240 Bảo trì động cơ Bơm bụi đường #2 2 1.0
241 Bảo trì động cơ băng tải xiên sau sấy tần sôi 2 1.0
242 Bảo trì động cơ Gầu tải vào silo #1 2 1.0
243 Bảo trì động cơ Gầu tải vào silo #2 2 1.0
244 Bảo trì động cơ Vít tải đường vào gầu tải #2 2 1.0
245 Bảo trì động cơ Quạt gió 2 1.0
246 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #1 2 1.0
247 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #2 2 1.0
248 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #3 2 1.0
249 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #4 2 1.0
250 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #5 2 1.0
251 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #6 2 1.0
252 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #7 2 1.0
253 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #8 2 1.0
254 Bảo trì động cơ Tráp mở đường Silo #9 2 1.0
255 Bảo trì động cơ băng tải đường sau silo 2 1.0
256 Bảo trì động cơ băng tải nối tiếp 2 1.0
257 Bảo trì động cơ Gầu tải lên sàn tuyển hạt 2 1.0
258 Bảo trì động cơ Sàn tuyển hạt 2 1.0
259 Bảo trì động cơ Sàn rung #1 2 1.0
260 Bảo trì động cơ Sàn rung #2 2 1.0
261 Bảo trì động cơ vít tải đường #1 2 1.0
262 Bảo trì động cơ vít tải đường #2 2 1.0
263 Bảo trì động cơ vít tải đường #3 2 1.0
264 Bảo trì động cơ vít tải đường #4 2 1.0
265 Bảo trì động cơ khuấy đường cục 2 1.0
266 Bảo trì động cơ bơm đường cục 2 1.0
267 Khu trợ tinh đứng Bảo trì động cơ bơm trợ tinh đứng # 1 2 1.0
268 Bảo trì động cơ bơm trợ tinh đứng # 2 2 2.0
269 Bảo trì động cơ bơm trợ tinh đứng # 3 2 2.0
270 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh đứng (tháp 1) 2 2.0
271 Bảo trì động cơ khuấy trợ tinh đứng (tháp 1) 2 2.0
272 Bảo trì động cơ bơm thu hồi 2 1.0
273 Bảo trì động cơ bơm tháp giải nhiệt TTĐ #1 2 2.0
274 Bảo trì động cơ bơm tháp giải nhiệt TTĐ #2 4 2.0
275 Bảo trì động cơ bơm tháp giải nhiệt TTĐ #1 2 2.0
276 Bảo trì động cơ bơm tháp giải nhiệt TTĐ #2 2 2.0
277 Bảo trì động cơ quạt tháp giải nhiệt 2 2.0
278 Bảo trì động cơ Bơm mật rỉ #1 2 1.5
279 Bảo trì động cơ Bơm mật rỉ #2 2 2.0
280 Bảo trì động cơ bơm làm mát bồn mật 3000m3 2 1.0
III. TRUNG TÂM NHIỆT ĐIỆN + KHU VỰC KHÁC 363
1 Khu vực xử lý nước lò 75T Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và tủ điều khiển h 2 2.0
2 Bảo trì tủ điện Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và tủ điều khiển 2 1.0
3 Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và tủ điện bơm nướ 2 1.0
4 Bảo trì động cơ Động cơ bơm nước lò 75Th 280 kw #1 2 2.0
5 Động cơ bơm nước lò 75Th 280 kw #2 2 3.0
6 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng #1 2 1.0
7 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng #2 2 1.0

8 Bảo trì động cơ bơm xả hóa chất #1 2 1.0

9 Bảo trì động cơ bơm xả hóa chất #2 2 1.0


10 Bảo trì động cơ bơm nước mềm #1 2 2.0
11 Bảo trì động cơ bơm nước mềm #2 2 2.0
12 Bảo trì động cơ bơm nước giếng 2 1.0
13 Bảo trì động cơ khí nén 2 1.0
14 Bảo trì động cơ bơm tái sinh #1 2 1.0
15 Bảo trì động cơ bơm tái sinh #2 2 1.0

16 Bảo trì động cơ rửa ngược 2 1.0

17 Bảo trì động cơ bơm dự áp #1 2 1.0


18 Bảo trì động cơ bơm dự áp #2 2 1.0
19 Bảo trì động cơ bơm cao áp RO 2 2.0
20 Bảo trì động cơ bơm trao đổi ION #1 2 1.0
21 Bảo trì động cơ bơm trao đổi ION #2 2 1.0
22 Bảo trì động cơ bơm trao đổi ION #3 2 1.0
23 Bảo trì động cơ bơm hóa chất lò #1 2 1.0
24 Bảo trì động cơ bơm hóa chất lò #2 2 1.0
25 Bảo trì động cơ bơm hóa chất lò #3 2 1.0
26 Khu vực xử lý nước lò 115T Vệ sinh tủ điện và thiết bị điện 2 2.0
27 Bảo trì tủ điện Kiểm tra tiếp điểm contactor,mạch điện cho ch 2 2.0
28 Bảo trì động cơ Bảo trì động cơ bơm cao áp 45 kw 2 2.0
29 Bảo trì động cơ bơm sụt khí 15kw 2 2.0
30 Bảo trì động cơ bơm trao đổi ion #1 5.5 kw 2 1.0
31 Bảo trì động cơ bơm trao đổi ion #2 5.5 kw 2 1.0
32 Bảo trì động cơ bơm dự áp #1 11 kw 2 2.0
33 Bảo trì động cơ bơm dự áp #2 11 kw 2 2.0
34 Bảo trì động cơ bơm rửa ngược 18.5 kw 2 2.0
35 Bảo trì động cơ bơm hóa chất #1 2.2 kw 2 1.0
36 Bảo trì động cơ bơm hóa chất #2 2.2 kw 2 1.0
37 Bảo trì động cơ bơm hóa chất #3 2.2 kw 2 1.0
38 Bảo trì động cơ bơm khuấy hóa chất #1 0.75 2 1.0
39 Bảo trì động cơ bơm khuấy hóa chất #2 0.75 2 1.0
40 Bảo trì động cơ bơm nước cấp 2 7.5 kw 2 1.0
41 Bảo trì động cơ bơm PAC 0.1 kw 2 1.0
42 Bảo trì động cơ bơm CPAM 0.1 kw 2 1.0
43 Bảo trì động cơ bơm giảm ôn 22 kw 2 2.0
44 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng #1 90 kw 2 2.0
45 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng #2 90 kw 2 2.0
46 Bảo trì động cơ bơm tuần hoàn 11 kw 2 2.0
47 Bảo trì động cơ bơm khuấy hóa chất #4 0.1 2 1.0
48 Bảo trì động cơ bơm nước lên sàn 17m CL 2 1.0
49 Bảo trì động cơ bơm nước RO KCS 2 1.0
50 Bảo trì động cơ bơm nước cho bồn máy thục n 2 1.0
51 Bảo trì động cơ bơm nước cho bồn giải nhiệt t 2 1.0
52 Bảo trì động cơ bơm khuấy hóa chất # 2 2 1.0
53 Bảo trì động cơ quạt hut hơi hóa chất xủ lý nướ 2 1.0
54 Bảo trì động cơ bơm dầu gối đỡ máy phát 22 2 2.0
55 Bảo trì động cơ bơm nước giải nhiệt tuần hoan 2 2.0
56 Bảo trì động cơ bơm nước giải nhiệt tuần hoan 2 2.0
57 Bảo trì động cơ bơm nước giải nhiệt tuần hoan 2 2.0
58 Bảo trì động cơ bơm nước giải nhiệt tuần hoan 2 2.0
59 Bảo trì động quạt giải nhiệt 2 2.0
60 Bảo trì động cơ khuấy lắng tro LH 2 1.0
61 Bảo trì động cơ bơm nước lò #1 2 1.0
62 Bảo trì động cơ bơm nước lò #2 2 1.0
63 Khu vực lò hơi 75 T Bảo trì động cơ quạt thứ cấp 2 2.0
64 Thiết bị lò hơi 75T Bảo trì động cơ quạt thổi bã 2 2.0
65 Bảo trì động cơ nạp liệu #1 2 1.0
66 Bảo trì động cơ nạp liệu #2 2 1.0
67 Bảo trì động cơ nạp liệu #3 2 1.0
68 Bảo trì động cơ nạp liệu #4 2 1.0
69 Bảo trì động cơ khỏa bằng 2 1.0
70 Bảo trì động cơ đánh tơi 2 1.0
71 Bảo trì tủ điện quạt hơi thứ 2 2.0
72 Bảo trì tủ điện quạt thổi bã 2 2.0
73 Bảo trì Trạm TD62 2 2.0
74 Bảo trì tủ điện tụ bù 0.4KV 2 2.0
75 HT băng tải Làm hệ thống liên động băng tải bã lò 2 2.0
76 Bảo trì động cơ băng tải vào #1 2 2.0
77 Bảo trì động cơ băng tải vào #2 2 2.0
78 Bảo trì động cơ băng tải vào #3 2 2.0
79 Bảo trì động cơ băng tải vào #4 2 2.0
80 Bảo trì động cơ băng tải vào #5 2 2.0
81 Bảo trì động cơ băng tải ra 1 2 2.0
82 Bảo trì động cơ băng tải ra 2 2 2.0
83 Bảo trì động cơ băng tải cán ép qua lò 2 2.0
84 Bảo trì động cơ băng tải bã dư 2 2.0
85 Khu vực lò hơi 115 T vệ sinh kiểm tra tiếp điểm tủ điện quạt hơi t 2 0.5
86 Bảo trì tủ điện vệ sinh kiểm tra tiếp điểm tủ điện quạt hút 7 2 0.5
87 vệ sinh kiểm tra tiếp điểm tủ điện quạt quạt hút 2 0.5
88 vệ sinh kiểm tra tiếp điểm tủ điện quạt đẩy 2 0.5
89 vệ sinh kiểm tra tiếp điểm tủ điện quạt thổi 2 0.5
90 vệ sinh tủ điện nạp liệu 2 0.5
91 test kiểm tra mạch điện 2 2.0
92 Bảo trì động cơ Bảo trì động cơ quạt thứ cấp 2 2.0
93 Bảo trì động cơ quạt thổi bã 2 3.0
94 Bảo trì các động cơ nạp liệu #1 2 1.0
95 Bảo trì các động cơ nạp liệu #2 2 1.0
96 Bảo trì các động cơ nạp liệu #3 2 1.0
97 Bảo trì các động cơ nạp liệu #4 2 1.0
98 Bảo trì các động cơ nạp liệu #5 2 1.0
99 Bảo trì các động cơ nạp liệu #6 2 1.0
100 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng 90KW #1 2 2.0
101 Bảo trì động cơ bơm nước ngưng 90KW #2 2 2.0
102 Bảo trì động cơ bơm nước giảm ôn 22KW 2 2.0
103 Khu vực turbine 12 MW Vệ sinh, kiểm tra mạch điện, test lại mạch điệ 2 2.0
104 Bảo trì tủ điện Vệ sinh, kiểm tra mạch điện, test lại mạch điện 2 2.0
105 Bảo trì động cơ Bảo trì động cơ tháp giải nhiệt turbine #1 2 2.0
106 Bảo trì động cơ tháp giải nhiệt turbine #2 2 2.0
107 Bảo trì động cơ quạt tháp giải nhiệt turbine 2 2.0
108 Bảo trì động cơ bơm dầu turbine #1 2 1.0
109 Bảo trì động cơ bơm dầu turbine #2 2 1.0
110 Bảo trì động cơ bơm dầu turbine #3 2 1.0
111 Bảo trì động cơ quạt hút hơi chèn turbine #1 2 2.0
112 Bảo trì động cơ quạt hút hơi chèn turbine #2 2 2.0
113 Bảo trì động cơ trục vít turbine 2 1.0
114 Bảo trì động cơ quạt hút hơi dầu turbine 2 1.0
115 Bảo trì động cơ nâng hàng lớn 2 2.0
116 Bảo trì động cơ xe con 1 1.0
117 Bảo trì động cơ dầm 1 1 1.0
118 Bảo trì động cơ dầm 2 1 1.0
119 Bảo trì động cơ nâng hàng nhỏ 2 2.0
120 Bảo trì hệ thống con lăn chuyển hướng 2 2.0
121 Khu vực turbine 22.6 MW Vệ sinh kiển tra tiếp điểm tủ điện bơm giải nhiệt 2 1.0
122 Bảo trì tủ điện Vệ sinh kiển tra tiếp điểm tủ điện bơm giải nhiệt 2 1.0
123 Vệ sinh kiểm tra tiếp điểm bơm dầu turbine, ki 2 1.0
124 Bảo trì động cơ Bơm dầu bơm nước lò #1 1.1Kw 2 1.0
125 Bơm dầu bơm nước lò #2 1.1Kw 2 1.0
126 Bơm dầu bơm nước lò #3 1.1Kw 2 1.0
127 Bơm dầu bơm nước lò #4 1.1Kw 2 1.0
128 Bơm dầu cao áp DC 10Kw 2 2.0
129 Bơm dầu cao áp turbine 22KW 2 2.0
130 Bơm dầu bôi trơn số 1 11kw 2 1.0
131 Bơm dầu bôi trơn số 2 11kw 2 1.0
132 Bơm giải nhiệt dầu turbine số 1 110kw 2 2.0
133 Bơm giải nhiệt dầu turbine số 2 110kw 2 2.0
134 Động cơ quạt giải nhiệt turbine 22kw 2 2.0
135 Động cơ quạt hút hơi dầu turbine 1kw 2 1.0
136 Động cơ quạt hút hơi chèn số 1 2kw 2 1.0
137 Động cơ quạt hút hơi chèn số 2 2kw 2 1.0
138 Động cơ via trục turbine 4kw 2 1.0
139 Động cơ bơm thu hồi nước ngưng turbine số1 2 1.0
140 Động cơ bơm thu hồi nước ngưng turbine số2 2 1.0
Kiểm tra vệ sinh tủ khởi động mềm bơm giải
141 Khu vực trạm bơm cấp 2 và bơ 2 0.5
nhiệt #1
Kiểm tra vệ sinh tủ khởi động mềm bơm giải
142 Bảo trì tủ điện 2 0.5
nhiệt #2
143 Kiểm tra vệ sinh tủ khởi động quạt giải nhiệt 2 0.5
144 Kiểm tra vệ sinh tủ toàn bộ hệ thống tủ điện 2 2.0
145 Kiểm tra vệ sinh tủ toàn bộ tủ điện trạm bơm cấ 2 0.5
146 Bải trì động cơ Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước hồ 80 2 2.0
147 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước hồ 80 2 2.0
148 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước hồ 80 2 2.0
149 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước hồ 80 2 2.0
150 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm mồi #1 2 1.0
151 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm mồi #2 2 1.0
152 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm phèn #1 2 1.0
153 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm phèn #2 2 1.0
154 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm tháp giải nhi 2 3.0
155 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm tháp giải nhi 2 3.0
156 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm quạt giải nhi 2 3.0
157 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm rút chân kh 2 1.0
158 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm rút chân kh 2 1.0
159 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm khử bụi #1 2 2.0
160 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm khử bụi #2 2 2.0
161 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước ayunha 2 2.0
162 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước ayunha 2 2.0
163 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước ayunha 2 2.0
164 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước ayunha 2 2.0
165 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm hóa chất #1 2 1.0
166 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm hóa chất #2 2 1.0
167 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm hóa chất #3 2 1.0
168 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm hóa chất #4 2 1.0
169 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm tăng áp 1 2 2.0
170 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm tăng áp 2 2 2.0
171 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm tăng áp 3 2 2.0
172 Khu vực lọc tro chân không Kiểm tra vệ sinh tủ điện bơm khử bụi lò 2 0.5
173 Bảo trì tủ điện Kiểm tra vệ sinh tủ điện bơm lọc tro 2 0.5
174 Kiểm tra vệ sinh tủ điện bơm chân không 2 0.5
175 Kiểm tra vệ sinh tủ điện bơmn lắng lọc, tủ điệ 2 0.5
176 Bải trì động cơ Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm khử bụi #1 2 1.0
177 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm khử bụi #2 2 1.0
178 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm lọc tro #1 4 2.0
179 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm lọc tro #2 2 2.0
180 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm lọc tro #3 2 2.0
181 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm chân không 2 2.0
182 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm bùn lắng lọc 2 2.0
183 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm bùn lắng lọc 2 2.0
184 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ băng tải lọc bùn 2 2.0
185 Khu vực xử lý nước thải Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và các tủ điện bơm 2 1.0
186 Bảo trì tủ điện Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và các tủ bơm nước 2 1.0
187 Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và các tủ bơm tuần 2 1.0
188 Vệ sinh kiển tra tiếp điểm và các tủ sục khí 2 1.0
189 Bải trì động cơ Kiểm tra bảo dưỡng động cơ thối khí #1 4 3.0
190 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ thối khí #2 2 3.0
191 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ thối khí #3 2 3.0
192 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ thối khí #4 2 3.0
193 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ keo tụ tạo bông # 2 1.0
194 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ keo tụ tạo bông # 2 1.0
195 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ thối khi bề mặt # 2 2.0
196 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ thối khí bề mặt # 2 2.0
197 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ thối khí bề mặt 2 3.0
198 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ thối khí bề mặt # 2 3.0
199 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm bùn sinh họ 2 1.0
200 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm bùn sinh họ 2 1.0
201 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
202 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
203 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
204 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
205 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
206 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
207 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
208 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
209 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
210 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
211 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
212 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
213 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
214 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
215 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
216 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm định lượng 2 1.0
217 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm lọc bùn #1 2 1.0
218 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm lọc bùn #2 2 1.0
219 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm tuần hoàn. 2 1.0
220 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước thải c 2 2.0
221 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước thải hó 2 2.0
222 Kiểm tra bảo dưỡng động cơ bơm nước thải ly 2 2.0
223 Hệ thống chiếu sáng Kiểm tra, bảo trì hệ thống chiếu sáng khu vực 2 4.0
224 Phân xưởng Đường Kiểm tra, bảo trì hệ thống chiếu sáng khu vực 2 5.0
225 Trung tâm nhiệt điện Khu vực băng tải bã,khu lọc tro 2 2.0
226 Khu vực lò 75 T 2 3.0
227 Khu vực lò 115 T 2 3.0
228 Phòng điều khiển trung tâm 2 3.0
Khu vực trên và dưới gầm gian máy phát,
229 2 2.0
phòng tủ điện cao áp
230 Khu vực xử lý nước 2 1.0
Kiểm tra, bảo trì hệ thống chiếu sáng khu vực
231 Khu vưc trạm bơm 2 1.0
trạm bơm tăng áp
Kiểm tra, bảo trì hệ thống chiếu sáng khu vực
232 2 1.0
trạm bơm cấp 2
Kiểm tra, bảo trì hệ thống chiếu sáng khu vực
233 Khu vưc XLNT 2 2.0
XLNT
Kiểm tra, bảo trì hệ thống chiếu sáng khu vực
234 Khu vưc CCS + Trạm cân 2 2.0
CCS + Trạm cân

Khu vưc KCS + các phòng ban Kiểm tra, bảo trì hệ thống chiếu sáng khu vực
235 2 3.0
nhà máy KCS + các phòng ban khu vực nhà máy

236 Bảo trì khác Bảo trì tủ điện xưởng cơ khí 2 2.0
237 Bảo trì động cơ xưởng cơ khí 2 8.0
IV. BẢO TRÌ TỰ ĐỘNG 654
Tháo kê đế các loadcell và vệ sinh, bọc nhựa
1 PHÂN XƯỞNG ĐƯỜNG 2 2.0
tủ điều khiển cân băng tải T2
Tháo kê đế các loadcell và vệ sinh, bọc nhựa
2 Tháo và vệ sinh 2 2.0
tủ điều khiển cân nước mía
Tháo kê đế các loadcell và vệ sinh, bọc nhựa
3 2 2.0
tủ điều khiển cân mật rỉ
Tháo kê đế các loadcell và vệ sinh, bọc nhựa
tủ điều khiển cân đường 50Kg, các máy in
4 2 4.0
phun, khu đóng bao cất vào kho của xưởng tự
động.

5 Vệ sinh che đậy các tủ JB, bao bọc nhựa. 2 2.0

Vệ sinh tất cả các màn hình, CPU của HT


6 2 2.0
điều khiển tự động xưởng đường

Vệ sinh, xiết domino, cập nhật sơ đồ đấu dây


7 cho các tủ điều khiển trong MCC Cán Ép 2 5.0
(kiểm tra đấu te và tụ xã cho hệ thống )

Vệ sinh, xiết domino, cập nhật sơ đồ đấu dây


8 cho các tủ điều khiển khu vực hóa chế (kiểm 2 5.0
tra đấu te và tụ xã cho hệ thống ).

Vệ sinh, xiết domino, cập nhật sơ đồ đấu dây


9 cho các tủ điều khiển khu vực ly tâm ( kiểm 2 5.0
tra đấu te và tụ xã cho hệ thống ).
Vệ sinh, xiết domino, cập nhật sơ đồ đấu dây
10 cho các tủ điều khiển, tủ biến tần khu vực nấu 2 5.0
luyện

11 Vệ sinh, thay ắc quy UPS hệ thống tự động 2 4.0

Bảo trì đầu đo, đầu dò nhiệt


12 Bảo trì tất cả đầu dò rotation của các băng tải 2 6.0
độ

13 Tháo, Bảo trì tất cả đầu dò nâng trục máy ép 2 2.0

Tháo, Bảo trì tủ tín hiệu mức, thay mica và


14 2 5.0
đầu dò cho 5 tấm họng bả che ép.
15 Tháo, vệ sinh tất cả đầu đo rung 2 1.0
16 Tháo, Bảo trì tất cả đầu đo áp suất, mức 2 15.0
17 Tháo, Bảo trì tất cả đầu đo lưu lượng 2 10.0
18 Tháo, Bảo trì tất cả đầu đo nhiệt độ 2 16.0
19 Làm lại hệ thống đo PH khu cán ép 2 15.0
20 Tháo vệ sinh đo BX 2 3.0
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT
21 Bảo trì van tự động 2 2.0
van tự động khu vực cán ép
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT
22 2 18.0
van tự động bốc hơi lắng lọc
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh hệ
23 2 8.0
thống van tự động khu nấu
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh hệ
24 2 8.0
thống van tự động khu ly tâm
Bảo trì và lắp lại tất cả các loadcell cân ô tô
25 Bảo trì cân 2 5.0
số 1,2,3
26 Bảo trì các bộ điều khiển cân ô tô 1,2,3 2 2.0
Bảo trì và lắp lại tất cả các loadcell cân mía
27 2 2.0
băng tải T2
Bảo trì và lắp hoàn chỉnh loadcell cân nước
28 2 5.0
mía hỗn hợp

29 Bảo trì và lắp hoàn chỉnh loadcell cân mật rỉ 2 5.0

Bảo trì và lắp lại tất cả các loadcell cân đóng


30 2 4.0
bao50kg, máy in phun

31 Bảo trì xylanh Bảo trì các xy lanh khu nấu đường và lắp lại. 2 4.0

32 Bảo trì các xy lanh khu ly tâm và lắp lại. 2 8.0


33 Bảo trì các selenoid và lắp lại. 2 5.0
Bảo trì các van điều tiết dầu khu tiếp nhận
34 2 4.0
mía và lắp lại.
Kiểm tra, các đầu nối nhanh, ống khí nén
35 Bảo trì hệ thống khí nén 2 5.0
toàn nhà máy.
Bảo trì biến tần, khởi động
36 Bảo trì biến tần băng tải phụ 2 4.0
mềm
37 Bảo trì biến tần băng tải T1 2 4.0
38 Bảo trì tất cả các biến tần máy ép 2 18.0

39 Bảo trì tất cả các biến tần băng tải cào mía 2 4.0

40 Bảo trì tất cả các biến tần bơm trống lọc xoay 2 3.0

Bảo trì tất cả các biến tần khu vực lắng nổi
41 2 4.0
siro
Bảo trì tất cả các biến tần khu vực lắng nổi
42 2 4.0
dịch lọc
Bảo trì tất cả các biến tần trống lọc chân
43 2 4.0
không

44 Bảo trì tất cả các biến tần lò đốt lưu huỳnh 2 4.0

45 Bảo trì tất cả các biến tần nồi nấu 2 16.0


46 Bảo trì tất cả các biến tần ly tâm 2 18.0
47 Bảo trì tất cả các biến tần xi lô 2 6.0

48 Bảo trì tất cả các biến tần băng tải đóng bao 2 2.0

Lắp lại hoàn chỉnh và kiểm Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
49 2 1.0
tra trên HMI động nước thẩm thấu.
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
50 2 4.0
động lắng nổi siro
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
51 2 3.0
động lắng nổi dịch lọc
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
52 2 10.0
động gia nhiệt
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
53 2 18.0
động bốc hơi
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
54 2 8.0
động nồi nấu A,B,C
Lắp lại đấu dây hoàn chỉnh hệ thống van tự
55 2 10.0
động ly tâm A,B,C
Vệ sinh tất cả các màn hình, CPU của hệ
56 TRUNG TÂM NHIỆT ĐIỆN 2 1.0
thống điều khiển tự động lò hơi.
Vệ sinh tất cả các màn hình, CPU của hệ
57 Tháo vệ sinh 2 1.0
thống điều khiển tự động turbine.
Vệ sinh tất cả các màn hình, CPU của hệ
58 2 1.0
thống điều khiển tự động máy phát
59 Bảo trì tủ DCS lò hơi 75 tấn/h/h 2 4.0
60 Bảo trì tủ DCS lò hơi 115 tấn/h/h 2 4.0
Bảo trì tủ điều khiển turbinee, máy phát 12
61 2 4.0
MW
Bảo trì tủ điều khiển turbinee, máy phát 22,6
62 2 4.0
MW
Bảo trì đầu đo, đầu dò nhiệt
63 Bảo trì đầu dò mức họng bã lò hơi 75 tấn/h 2 2.0
độ

64 Bảo trì đầu dò mức họng bã lò hơi 115 tấn/h 2 2.0

Bảo trì đầu dò, đèn báo mức nước palong lò


65 2 2.0
hơi 75 tấn/h
Bảo trì đầu dò, đèn báo mức nước palong lò
66 2 2.0
hơi 115 tấn/h
Bảo trì tất cả các đầu đo áp suất lò hơi 75
67 2 6.0
tấn/h
Bảo trì tất cả các đầu đo áp suất lò hơi 115
68 2 8.0
tấn/h
Bảo trì tất cả các đầu đo lưu lượng lò hơi 75
69 2 6.0
tấn/h
Bảo trì tất cả các đầu đo lưu lượng lò hơi 115
70 2 6.0
tấn/h
Bảo trì tất cả các đầu đo nhiệt độ lò hơi 75
71 2 8.0
tấn/h
Bảo trì tất cả các đầu đo nhiệt độ lò hơi 115
72 2 12.0
tấn/h
73 Bảo trì đầu đo oxy dư lò hơi 75 tấn/h 2 1.0
74 Bảo trì đầu đo oxy dư lò hơi 115 tấn/h 2 1.0
Bảo trì tất cả các đầu đo nhiệt độ turbine máy
75 2 6.0
phát 12 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo nhiệt độ turbine máy
76 2 6.0
phát 22,6 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo áp suất turbine máy
77 2 2.0
phát 12 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo áp suất turbine máy
78 2 2.0
phát 22,6 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo di trục turbine máy
79 2 2.0
phát 12 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo di trục turbine máy
80 2 2.0
phát 22,6 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo rung turbine máy
81 2 2.0
phát 12 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo rung turbine máy
82 2 2.0
phát 22,6 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo tốc độ turbine máy
83 2 2.0
phát 12 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo độ turbine máy phát
84 2 2.0
22,6 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo dịch trục turbine
85 2 2.0
máy phát 12 MW
Bảo trì tất cả các đầu đo dịch trục turbine
86 2 2.0
máy phát 22,6 MW
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT
87 Bảo trì van tự động 2 18.0
van tự động khu lò hơi 75 tấn/h
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT
88 2 8.0
cửa gió tự động khu lò hơi 75 tấn/h
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh hệ
89 2 10.0
thống lấy bã lò hơi 75 tấn/h
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT
90 2 28.0
van tự động khu lò hơi 115 tấn/h
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT
91 2 8.0
cửa gió tự động lò hơi 115 tấn/h
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh hệ
92 2 12.0
thống lấy bã lò hơi 115 tấn/h
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT
93 2 5.0
van tự động khuturbine 12MW
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT
94 2 5.0
van tự động khuturbine 22.6MW
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh HT
95 2 5.0
van tự động khu xử lý nước
Tháo vệ sinh kiểm tra bảo trì, cân chỉnh hệ
96 2 5.0
thống van tự động khu XLNT
Bảo trì biến tần - khởi động
97 Bảo trì tất cả các biến tần lò hơi 75 tấn/h 2 5.0
mềm
98 Bảo trì tất cả các biến tần lò hơi 115 tấn/h 2 5.0
99 Bảo trì tất cả các biến tần khu xử lý nước 2 5.0
Bảo trì tất cả các khởi động mềm khu vực lò
100 2 4.0
hơi 75 tấn/h
Bảo trì tất cả các khởi động mềm khu vực lò
101 2 10.0
hơi 115 tấn/h
Bảo trì tất cả các khởi động mềm khu vực xử
102 2 5.0
lý nước lò

Lắp lại hoàn chỉnh và kiểm Lắp lại đấu dây châm nước hoàn chỉnh các
103 2 5.0
tra trên HMI đầu đo khu lò hơi 75 tấn/h chuẩn bị vào vụ.

Lắp lại đấu dây châm nước hoàn chỉnh các


104 2 5.0
đầu đo khu lò hơi 115 tấn/h chuẩn bị vào vụ.

Lắp lại đấu dây, test tín hiệu các đầu đo khu
105 vực turbinee máy phát 12 MW chuẩn bị vào 2 6.0
vụ.
Lắp lại đấu dây, test tín hiệu các đầu đo khu
106 vực turbinee máy phát 22,6 MW chuẩn bị vào 2 5.0
vụ.
Lắp lại hoàn chỉnh và Kiểm tra sự họat động
107 tất cả các thiết bị trên HMI hệ thống tự động 2 6.0
phía lò hơi 75 tấn/h/h.
Lắp lại hoàn chỉnh và Kiểm tra sự họat động
108 tất cả các thiết bị trên HMI hệ thống tự động 2 6.0
phía lò hơi 115 tấn/h/h.
Lắp lại hoàn chỉnh và Kiểm tra sự họat động
109 tất cả các thiết bị trên HMI hệ thống tự động 2 4.0
turbine máy phát 12 MW.
Lắp lại hoàn chỉnh và Kiểm tra sự họat động
110 tất cả các thiết bị trên HMI hệ thống tự động 2 5.0
turbine máy phát 22,6 MW.

111 BẢO TRÌ KHÁC Bảo trì tất cả các máy lạnh MCC nhà máy 2 8.0

112 Tháo, Bảo trì camera khu vực xưởng đường 2 6.0

Tháo, Bảo trì camera khu vực lò hơi 75 tấn/h


113 2 6.0
khi có hư hỏng
Tháo, Bảo trì camera khu vực lò hơi 115
114 2 6.0
tấn/h khi có hư hỏng
BÁO CÁO SCL 2019 - ĐIỆN
THÁNG 7
LŨY KẾ
T1 T2 T3 T4 LŨY KẾ
TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ TiẾN ĐỘ
(02/07- (08/07- (15/07- (22/07- TỔNG CÔNG
KH THỰC TẾ KH
07/07) 14/07) 21/07) 31/07)

0.0 89.5 0.0 0.0 89.5 5.0% 4.71% 89.5 4.97%


0.0 15.0 0.0 0.0 15.0 4.73% 4.73% 15.0 4.73%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%


0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.5 0.5 100.0% 100.0% 0.5 100.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 17.0 0.0 17.0 3.6% 4.1% 17.0 3.6%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
1.0 1.0 50.0% 75.0% 1.0 50.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
10.0 10.0 76.9% 80.0% 10.0 76.9%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

1.0 1.0 50.0% 70.0% 1.0 50.0%

0.5 0.5 50.0% 70.0% 0.5 50.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
4.5 4.5 45.0% 50.0% 4.5 45.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 24.0 0.0 24.0 6.6% 5.9% 24.0 6.6%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
1.0 1.0 100.0% 100.0% 1.0 100.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


1.5 1.5 75.0% 60.0% 1.5 75.0%
1.5 1.5 75.0% 60.0% 1.5 75.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.5 0.5 50.0% 40.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 40.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 40.0% 0.5 50.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.5 0.5 50.0% 40.0% 0.5 50.0%


0.5 0.5 50.0% 40.0% 0.5 50.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.5 0.5 50.0% 40.0% 0.5 50.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%
0.0 0.0% - 0.0%
1.5 1.5 75.0% 50.0% 1.5 75.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
1.5 1.5 75.0% 50.0% 1.5 75.0%
1.5 1.5 75.0% 50.0% 1.5 75.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.5 0.5 50.0% 50.0% 0.5 50.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 33.5 0.0 33.5 5.1% 4.5% 33.5 5.1%

2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%


2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

0.0 0.0% - 0.0%

2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

2.0 2.0 100.0% 100.0% 2.0 100.0%

3.0 3.0 60.0% 60.0% 3.0 60.0%

3.0 3.0 60.0% 60.0% 3.0 60.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

1.0 1.0 25.0% 25.0% 1.0 25.0%

2.0 2.0 33.3% 30.0% 2.0 33.3%

0.0 0.0% - 0.0%

2.0 2.0 40.0% 30.0% 2.0 40.0%

0.0 0.0% - 0.0%


2.0 2.0 13.3% 10.0% 2.0 13.3%
2.0 2.0 20.0% 10.0% 2.0 20.0%
2.0 2.0 12.5% 10.0% 2.0 12.5%
0.0 0.0% - 0.0%
2.0 2.0 66.7% 50.0% 2.0 66.7%

0.5 0.5 25.0% 25.0% 0.5 25.0%

2.0 2.0 11.1% 10.0% 2.0 11.1%

0.0 0.0% - 0.0%


2.0 2.0 25.0% 15.0% 2.0 25.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%
0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%

0.0 0.0% - 0.0%


LŨY KẾ
TiẾN ĐỘ Phụ trách
THỰC TẾ

4.71%
4.73%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%
100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

100.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
4.1%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
75.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
80.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

70.0%

70.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
5.9%
100.0%
100.0%
100.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%
60.0%
60.0%
0.0%
40.0%
40.0%
40.0%

0.0%

40.0%
40.0%
0.0%
40.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
100.0%
100.0%
0.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
0.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
50.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
4.5%

100.0%

100.0%
100.0%

0.0%

100.0%

100.0%

60.0%

60.0%

0.0%

0.0%

25.0%

30.0%

0.0%

30.0%

0.0%
10.0%
10.0%
10.0%
0.0%
50.0%

25.0%

10.0%

0.0%
15.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%
0.0%
0.0%
0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

0.0%

You might also like