You are on page 1of 4

LÃI SUẤT HUY ĐỘNG - KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN

ÁP DỤNG CHO TẤT CẢ ĐỊA BÀN


H i ệ u l ực từ 7 g i ờ 3 0 p h ú t n g à y 1 9 /0 6 /2 0 2 3
A. ÁP DỤNG CHO TÀI KHOẢN MỞ TẠI QUẦY
I. TIẾT KIỆM C Ó KỲ H ẠN TR U YỀN TH ỐN G
- VN D :
L ã i cu ố i kỳ Lãi hàng quý Lãi hàng L ã i trả trướ c
Te rm
(% /n ă m ) (% /n ă m ) th á n g (% /n ă m )
1 th á n g 4,50% 4,50% 4,48%
2 th á n g 4,60% 4,59% 4,57%
3 th á n g 4,70% 4,68% 4,65%
4 th á n g 4,75% 4,72% 4,68%
5 th á n g 4,75% 4,71% 4,66%
6 th á n g 6,40% 6,35% 6,32% 6,20%
7 th á n g 6,50% 6,40% 6,26%
8 th á n g 6,60% 6,48% 6,32%
9 th á n g 6,70% 6,59% 6,55% 6,38%
1 0 th á n g 6,80% 6,63% 6,44%
1 1 th á n g 6,80% 6,61% 6,40%
1 2 th á n g 7,00% 6,82% 6,78% 6,54%
1 3 th á n g 7,00% 6,77% 6,51%
1 5 th á n g 7,10% 6,86% 6,82% 6,52%
1 8 th á n g 7,15% 6,85% 6,81% 6,46%
2 4 th á n g 7,20% 6,78% 6,75% 6,29%
3 6 th á n g 7,25% 6,61% 6,58% 5,95%
- N g o ạ i tệ :
L o ạ i ti ề n Kỳ h ạ n g ửi L ã i su ấ t (% /n ă m )
U SD 1 - 3 6 th á n g 0,00%
3 th á n g 0,05%
EU R 5 - 1 2 th á n g 0,10%
1 3 th á n g 0,12%
AU D 5 - 1 2 th á n g 0,00%
Và n g 1 2 th á n g 5% (*)
- (*) Không huy động, chỉ áp dụng để tham chiếu cho các Hợp đồng vay vàng.
- Đối với tiết kiệm có kỳ hạn CAD và JPY tái tục với lãi suất 0% cho tất cả các kỳ hạn.
- Theo quyết định số 1324/QĐ-NHNN ngày 16/6/2023, trần lãi suất NHNN áp dụng cho kỳ hạn dưới 6 tháng là
4.75%/năm.
II. TIỀN GỬI C Ó KỲ H ẠN , C H ỨN G C H Ỉ TIỀN GỬI (≤3 6 th á n g ): áp dụng mức lãi suất tại Mụ c I trên.
III. TIẾT KIỆM C Ó KỲ H ẠN N GÀY:
- Kỳ hạn dưới 30 ngày lãi suất: 0 .5 % /n ă m .
- Kỳ hạn từ 30 ngày trở lên, áp dụng mức lãi suất của Mụ c I trên.
IV. TIỀN GỬI TƯƠN G L AI
Kỳ h ạ n 1 -> 5 N ĂM
L ã i su ấ t (% /n ă m ) 4,75%

V. TIẾT KIỆM PH Ù Đ ỔN G (TKPĐ )


1 . Đ ố i vớ i Tà i kh o ả n TKPĐ m ở m ớ i và tá i tụ c kể từ n g à y 0 1 /0 6 /2 0 2 1 : áp dụng lãi suất cố định
trong suốt kỳ hạn gửi tiền với cơ chế lãi suất như sau:
- U SD : 0 % n ă m cho tất cả kỳ hạn
- VN D : áp dụng 2 mốc lãi suất như sau:
L ã i su ấ t (% /n ă m )
Kỳ h ạ n
Mố c l ã i su ấ t 1 Mố c l ã i su ấ t 2
6 th á n g 6 tháng 4,75% -
1 2 th á n g 6 tháng đầu 7,70%
2 4 th á n g 18 tháng đầu 7,90%
3 6 th á n g 30 tháng đầu 7,95% 6 tháng cuối 4,75%
4 8 th á n g 42 tháng đầu 7,95%
6 0 th á n g 54 tháng đầu 7,95%
2 Đ ố i vớ i Tà i kh o ả n TKPĐ m ở và tá i tụ c trướ c n g à y 0 1 /0 6 /2 0 2 1 : áp dụng lãi suất thả nổi điều chỉnh theo
sự tăng/giảm lãi suất của Sacombank trong từng thời kỳ theo quy định của sản phẩm:
- U SD : 0%năm cho tất cả kỳ hạn
- VN D : 4.75% năm cho tất cả kỳ hạn.
VI. TIẾT KIỆM TÍC H GÓP SIÊU L IN H H OẠT: Áp d ụ n g l ã i su ấ t cố đ ị n h tro n g su ố t kỳ h ạ n g ửi
ti ề n th e o 2 m ố c l ã i su ấ t n h ư sa u :
L ã i su ấ t (% /n ă m )
Kỳ h ạ n
Mố c l ã i su ấ t 1 Mố c l ã i su ấ t 2
7 th á n g 1 tháng đầu 7,20%
9 th á n g 3 tháng đầu 7,40%
1 2 th á n g 6 tháng đầu 7,70%
1 5 th á n g 9 tháng đầu 7,80% 6 tháng cuối 4,75%
1 8 th á n g 12 tháng đầu 7,85%
2 4 th á n g 18 tháng đầu 7,90%
3 6 th á n g 30 tháng đầu 7,95%
VII. TIẾT KIỆM TR U N G N IÊN PH Ú C L ỘC
1 . L ã i su ấ t h u y đ ộ n g : Áp dụng mức lãi suất tại Mụ c I trên.
2 . L ã i su ấ t th ưở n g (VN D ):
Kỳ h ạ n C u ố i kỳ Gh i ch ú

Từ 6 - 1 1 th á n g + 0.2%/năm Lãi suất thưởng được cộng vào lãi cuối kỳ.
Loại hình lãnh lãi hàng tháng, hàng quý được quy đổi tương
Từ 1 2 th á n g trở l ê n + 0.3%/năm ứng từ Lãi cuối kỳ
VIII. TIẾT KIỆM Đ ẠI PH ÁT
L ÃI SU ẤT (% /n ă m )
Kỳ h ạ n
Hàng quý 6 th á n g Hàng năm C u ố i kỳ
2 4 th á n g 6,78% 6,84% 6,96% 7,20%
3 6 th á n g 6,61% 6,67% 6,78% 7,25%
IX. TIẾT KIỆM TÍC H TÀI: n g ưn g h u y đ ộ n g từ 0 5 /0 4 /2 0 2 3

Loại t iền K ỳ hạn Lãi s uất (% / năm)


VN D 4,75%
6, 9,12, 24 tháng
U SD 0,00%
Lưu ý đối với VND, áp dụng lãi suất trên cho kỳ hạn 6 tháng và kỳ hạn 9,12, 24 tháng mở trước ngày
05/04/2023 chưa đến hạn. Trường hợp kỳ hạn 9,12, 24 tháng đến hạn tái tục theo lãi suất tại Mục VII_Tiết
kiệm Tích góp siêu linh hoạt.
X TIẾT KIỆM TU ẦN N ĂN G Đ ỘN G: n g ưn g h u y đ ộ n g , cá c tà i kh o ả n h i ệ n h ữu tá i tụ c th e o l ã i
su ấ t sa u
L o ạ i ti ề n Mức g ửi tố i th i ể u L ã i su ấ t (% /n ă m )
U SD 1,000 USD 0,00%
VN D 20 triệu đồng 0,50%

XI. TIẾT KIỆM TR U N G H ẠN Đ ẮC L ỢI: n g ưn g h u y đ ộ n g , cá c tà i kh o ả n h i ệ n h ữu tá i tụ c th e o l ã i su ấ t


sa u
L ÃI SU ẤT (% /n ă m )
Kỳ h ạ n
Hàng năm Hàng quý H à n g th á n g
2 4 th á n g 6,96% 6,78% 6,75%
3 6 th á n g 6,78% 6,61% 6,58%
XII. TIẾT KIỆM Đ A L ỢI, TIẾT KIỆM 1 8 TH ÁN G PL U S, TIẾT KIỆM KỲ H ẠN L IN H H OẠT: n g ưn g h u y đ ộ n g ,
cá c tà i kh o ả n h i ệ n h ữu tá i tụ c th e o l ã i su ấ t tạ i Mụ c I trê n

B. ÁP DỤNG CHO TÀI KHOẢN MỞ TRỰC TUYẾN


I. TIỀN GỬI C Ó KỲ H ẠN TR ỰC TU YẾN - VN D
Kỳ h ạ n g ửi L ã i cu ố i kỳ (% /n ă m ) L ã i h à n g q u ý (% /n ă m ) L ã i h à n g th á n g (% /n ă m )
1 th á n g 4,75% 4,75%
2 th á n g 4,75% 4,74%
3 th á n g 4,75% 4,73%
4 th á n g 4,75% 4,72%
5 th á n g 4,75% 4,71%
6 th á n g 6,60% 6,55% 6,51%
7 th á n g 6,70% 6,59%
8 th á n g 6,80% 6,67%
9 th á n g 6,90% 6,78% 6,75%
1 0 th á n g 7,00% 6,82%
1 1 th á n g 7,00% 6,80%
1 2 th á n g 7,20% 7,01% 6,97%
1 3 th á n g 7,20% 6,95%
1 5 th á n g 7,30% 7,05% 7,01%
1 8 th á n g 7,35% 7,03% 6,99%
2 4 th á n g 7,40% 6,96% 6,92%
3 6 th á n g 7,45% 6,78% 6,74%
Ghi chú:
1 Khung lãi suất tại Mục I_Phần B này chỉ áp dụng cho các Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn mở mới và tái tục của các tài
khoản mở mới này trên kênh trực tuyến (eBanking, Sacombank Pay). Các tài khoản hiện hữu (tài khoản mở trước
17g00 ngày 11/06/2015) tái tục, theo Khung lãi suất huy động tại quầy, Mục I, Phần A.
2. Đối với kỳ hạn tuần, áp dụng mức lãi suất kỳ hạn dưới 30 ngày tại Phần A, mục III_Tiết kiệm có kỳ hạn ngày.
3. Đối với tiền gửi có kỳ hạn trực tuyến USD, mở mới và tái tục lãi suất 0%/năm cho tất cả các kỳ hạn.
II. TIỀN GỬI TƯƠNG LAI TRỰC TUYẾN: Áp dụng lãi suất tại Phần A - Mục IV - Tiền gửi Tương lai.
III. TIẾT KIỆM TÍCH GÓP: ngưng huy động từ 05/04/2023
- Áp dụng lãi suất tại Phần A - Mục IX - Tiết kiệm Tích tài cho các tài khoản có kỳ hạn 6 tháng và kỳ hạn 9, 12, 24
tháng mở trước ngày 05/04/2023 chưa đến hạn.
- Áp dụng lãi suất tại Phần A - Mục VI- Tiết kiệm Tích góp siêu linh hoạt cho các tài khoản có kỳ hạn 9,12, 24 tháng
tái tục từ ngày 05/04/2023.
IV. TIẾT KIỆM TÍCH GÓP SIÊU LINH HOAT TRỰC TUYẾN : áp dụng lãi suất tại Phần A - Mục VII - Tiết kiệm
Tích góp siêu linh hoạt
C. TÀI KHOẢN THANH TOÁN (TKTT), TIẾT KIỆM KHÔNG KỲ HẠN (TK KKH),
TK KÝ QUỸ, TK VỐN ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP
1. TKTT, TK Vốn đầu tư gián tiếp:
- Loại tiền VND:

Số dư bình quân tháng Lãi suất (%/năm )


Từ 20 triệu đồng trở xuống 0,10%
Trên 20 triệu đồng đến 100 triệu đồng 0,20%
Trên 100 triệu đồng 0,30%
- Ngoại tệ: EUR 0.02%/năm , USD, AUD; CAD; CHF; GBP; JPY; SGD: 0%năm .
2. TK Ký quỹ: VND, USD: 0%năm .
3. TK KKH:
- Loại tiền VND: 0.1%/năm. Trong đó:
* Áp dụng đối với mức gửi từ 1.000.000đ trở lên;
* Mức lãi suất này áp dụng đối với các khoản tiền gửi/tiết kiệm có kỳ hạn/Chứng chỉ tiền gửi rút trước hạn một phần
hoặc toàn bộ số dư theo quy định của NHNN.
- Ngoại tệ : EUR, USD, AUD; CAD; CHF; GBP; JPY; SGD: 0%năm .
Ghi chú: Theo Quyết định số 1324/QĐ-NHNN ngày 16/06/2023, trần lãi suất NHNN áp dụng đối với Tiền gửi
không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng là 0.50%/năm.

You might also like