You are on page 1of 4

PHỤ LỤC

LÃI SUẤT HUY ĐỘNG DÀNH CHO


KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
I. SẢN PHẨM TIẾT KIỆM THÔNG THƯỜNG
1. Tiết kiệm có kỳ hạn, Tiền gửi/Hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn:

Lãi suất (%/năm)


Kỳ hạn VND USD/NGOẠI TỆ KHÁC
Lãi cuối kỳ Lãi hàng quý Lãi hàng tháng Lãi trả trước Lãi cuối kỳ
1 tuần 0.50% - - - -
2 tuần 0.80% - - - -
3 tuần 1.00% - - - -
1 tháng 6.00% - - 5.97% 0.00%
2 tháng 6.00% - - 5.94% 0.00%
3 tháng 6.00% - 5.97% 5.91% 0.00%
4 tháng 6.00% - 5.96% 5.88% 0.00%
5 tháng 6.00% - 5.94% 5.85% 0.00%
6 tháng 9.30% 9.19% 9.12% 8.88% 0.00%
7 tháng 9.30% 9.09% 8.82% -
8 tháng 9.30% 9.05% 8.75% -
9 tháng 9.30% 9.09% 9.02% 8.69% 0.00%
10 tháng 9.30% 8.99% 8.63% -
11 tháng 9.30% 8.96% 8.56% -
12 tháng 9.30% 8.99% 8.92% 8.50% 0.00%
13 tháng (*) - - - - -
15 tháng 9.30% 8.89% 8.82% 8.33% 0,00%
18 tháng 9.30% 8.79% 8.73% 8.16% 0,00%
24 tháng 9.30% 8.60% 8.54% 0,00%
36 tháng 9.30% 8.25% 8.19% 0,00%

(*) Kỳ hạn 13 tháng:

- Đối với các khoản huy động đến hạn sẽ được tái tục kỳ hạn 13 tháng với lãi suất bằng lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn 12
tháng và được quy đổi tương ứng theo từng hình thức lãnh lãi.
2.Tiền gửi thanh toán, tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản ký quỹ (gọi chung là Không kỳ hạn)

Lãi suất (%/ năm)


Tiền gửi
VND USD EUR AUD; CAD; CHF; JPY; SGD
Không kỳ hạn 0,50% 0% 0% 0%

II. SẢN PHẨM TIỀN GỬI KHÁC


1. Tiền gửi Quyền Chọn

Tiền gửi có kỳ hạn


Tiết kiệm Quyền Chọn
Quyền Chọn Online
Kỳ hạn
Lãi suất (%/năm)
VND
30 - 59 ngày 6,00% 6,00%
60 - 89 ngày 6,00% 6,00%
90 - 119 ngày 6,00% 6,00%
120 - 149 ngày 6,00% 6,00%
150 - 179 ngày 6,00% 6,00%
180 - 239 ngày 9.30% 9.50%
240 - 269 ngày 9.30% 9.50%
270 - 299 ngày 9.30% 9.50%
300 - 329 ngày 9.30% 9.50%
330 - 364 ngày 9.30% 9.50%
365 - 425 ngày 9.30% 9.50%

2. Tiết kiệm Đa Tiện Ích

Lãi suất (%/năm)


Kỳ hạn VND
Lãi cuối kỳ Lãi quý Lãi tháng
6 tháng 9.30% 9.19% 9.12%
7 tháng 9.30% 9.09%
8 tháng 9.30% 9.05%
9 tháng 9.30% 9.09% 9.02%
10 tháng 9.30% 8.99%
11 tháng 9.30% 8.96%
12 tháng 9.30% 8.99% 8.92%
13 tháng 9.30% 8.96% 8.89%
15 tháng 9.30% 8.89% 8.82%
18 tháng 9.30% 8.79% 8.73%
24 tháng 9.30% 8.60% 8.54%
36 tháng 9.30% 8.25% 8.19%
3. Tiết kiệm Trung niên An Lộc

Lãi suất (%/năm)


Kỳ hạn VND
Lãi cuối kỳ Lãi hàng quý Lãi hàng tháng Lãi trả trước
13 tháng 9.30% 8.96% 8.89% 8.44%
15 tháng 9.30% 8.89% 8.82% 8.33%
18 tháng 9.30% 8.79% 8.73% 8.16%
24 tháng 9.30% 8.60% 8.54% 7.84%
36 tháng 9.30% 8.25% 8.19% 7.27%

4. Tiết kiệm Chắp cánh tương lai

Kỳ hạn 01 năm Từ 02 năm đến 15 năm


- 6 tháng đầu: 9.3% - Trước khi đến hạn 6 tháng cuối: 9.4%
Lãi suất - 6 tháng cuối trước ngày đáo hạn: - 6 tháng cuối trước ngày đáo hạn:
(%/năm) Lãi suất = Lãi suất trần đối với kỳ hạn dưới 6 tháng Lãi suất = Lãi suất trần đối với kỳ hạn dưới 6 tháng
theo quy định NHNN. theo quy định NHNN.

5. Tiết kiệm Phát Lộc

Lãi suất (%/năm)


Kỳ hạn VND
Lãi hàng
Lãi cuối kỳ Lãi hàng quý
tháng
1 tháng 6,00% - -
2 tháng 6,00% - -
3 tháng 6,00% - 5,97%
4 tháng 6,00% - 5,96%
5 tháng 6,00% - 5,94%
6 tháng 9.30% 9.19% 9.12%
7 tháng 9.30% 9.09%
8 tháng 9.30% 9.05%
9 tháng 9.30% 9.09% 9.02%
10 tháng 9.30% 8.99%
11 tháng 9.30% 8.96%
12 tháng 9.30% 8.99% 8.92%
13 tháng 9.30% 8.96% 8.89%
15 tháng 9.30% 8.89% 8.82%
18 tháng 9.30% 8.79% 8.73%
24 tháng 9.30% 8.60% 8.54%
36 tháng 9.30% 8.25% 8.19%
6. Tiền gửi Online

Tiền gửi Online Tiền gửi có kỳ hạn


có kỳ hạn Online Toàn diện
Kỳ hạn
Lãi cuối kỳ (%/năm)
VND
1 tuần 0,50% -
2 tuần 0,80% -
3 tuần 1,00% -
1 tháng 6,00% -
2 tháng 6,00% -
3 tháng 6,00% -
4 tháng 6,00% -
5 tháng 6,00% -
6 tháng 9.50% 9.50%
7 tháng 9.50% 9.50%
8 tháng 9.50% 9.50%
9 tháng 9.50% 9.50%
10 tháng 9.50% 9.50%
11 tháng 9.50% 9.50%
12 tháng 9.50% 9.50%
13 tháng 9.50% 9.50%
15 tháng 9.50% 9.50%
18 tháng 9.50% 9.50%
24 tháng 9.50% 9.50%
36 tháng 9.50% 9.50%

You might also like