Professional Documents
Culture Documents
Nguyễn Thị Yến Duyên THUD
Nguyễn Thị Yến Duyên THUD
BÀI 1
Gửi -500000000
Lãi suất 0.8% tháng
Kỳ hạn 36 tháng
Lãi nhập gốc hàng tháng
Dự án 1 Dự án 2
Mua căn hộ -500000000 Mua xe
Cho thuê 6000000 Cho thuê
Kì hạn 36 tháng Kì hạn
Bán lại 700000000
-500000000
20000000
36 tháng
LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN ĐẦU TƯ
Bài 1
Công ty nên đầu tư vào dự án A vì có NPV>0 và NPV của A > NPV của B; IRR của A >0 và IRR của A> IRR của B => dự án có hiệu
Dự án A
2000%
1500%
1000%
500%
0%
0% 3% 6% 9% 12% 15% 18% 21% 24% 27% 30%
-500%
Dự án B
2000%
1500%
1000%
500%
0%
0% 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 32% 36% 40%
-500%
-1000%
BÀI 1
Tối ưu
Kinh phí Thực tế
Chi phí quảng cáo $4,000,000 4000000
Chi phí lên kế hoạch $1,000,000 1000000
Mục tiêu
Tối thiểu hóa chi phí
17000000
x1 x2 x3 x4
2.0 2.5 3.0 1.8
1.2 1.0 2.0 0.8
1.5 1.2 1.5 0.8
50.0 30.0 25.0 30.0
Max 142.3 80.7 30.0 30.7
Max 11,211.7
Dự trữ Sử dụng
800.0 631.9
400.0 336.1
380.0 380.0
BÀI TOÁN ĐIỂM HÒA VỐN
BÀI 1
Nếu chi phí cố định tăng lên 10% thì điểm hòa vốn mới như thế nào?
Chỗ ngồi 1,000
Giá/ 1 vé 50,000
Chi phí cố định 27,500,000
Biến phí/1 vé 5,000
Số lượng khán giả hòa vốn 611
Doanh thu hòa vốn 30,555,556
Tổng định phí hòa vốn 27,500,000
Tổng biến phí hòa vốn 3,055,556
Tổng chi phí hòa vốn 30,555,556
Lợi nhuận hòa vốn 0
Nếu giá vé giảm xuống còn 45000 đồng thì điểm hòa vốn mới như thế nào?
Chỗ ngồi 1,000
Giá/ 1 vé 45,000
Chi phí cố định 25,000,000
Biến phí/1 vé 5,000
Số lượng khán giả hòa vốn 625
Doanh thu hòa vốn 28,125,000
Tổng định phí hòa vốn 25,000,000
Tổng biến phí hòa vốn 3,125,000
Tổng chi phí hòa vốn 28,125,000
Lợi nhuận hòa vốn 0
Đồ thị điểm hòa vốn
60,000,000
50,000,000
40,000,000
30,000,000
20,000,000
10,000,000
0
0 139 278 417 556 695 834 973 1,112
Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí
Bài 2
a)
KẾ HOẠCH SẢN XUẤT NĂM 2015 KẾ HOẠCH SẢ
(Đơn vị tính: Triệu đồng)
Khoản mục Giá trị
Kế hoạch SX (ấn thành phẩm) 5000
Giá nguyên liệu (triệu đồng/tấn) 3.5
Tỷ lệ thành phẩm/nguyên liệu 55%
Giá bán (triệu đồng/tấn TP) 10
Chi phí NVL phụ (/tấn TP) 0.2
Chi phí điện + nước (/tấn TP) 0.1
Lương trực tiếp (/tấn TP) 0.3
Khấu hao thiết bị 5000
Chi phí quản lý 150
Chi phí quảng cáo 20
KẾT QUẢ KINH DOANH
(Đơn vị tính: Triệu đồng)
Khoản mục Giá trị
Doanh số 50000
CP cố định (khấu hao TB, CP QL, QC) 5170
Biến phí/ĐV (NVL, điện, nước, lương TT) 4.1
Tổng biến phí 20500
Tổng chi phí 25670
Lợi nhuận 24330
Giá bán Sản lượng Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí
2 876 1753 5170 3593
4 876 3505 5170 3593
6 876 5258 5170 3593
8 876 7010 5170 3593
10 876 8763 5170 3593
12 876 10515 5170 3593
14 876 12268 5170 3593
16 876 14020 5170 3593
18 876 15773 5170 3593
20 876 17525 5170 3593
8763 14000
8763 12000
8763 10000
8763 8000
8763 6000
4000
8763
2000
8763
0
8763 2 4 6 8 10 12 14 16
8763
Sản lượng Doanh thu Tổng chi phí
8763
Doanh thu Tổng định phí Tổng biến phí Tổng chi phí
hòa vốn giá bán
10 12 14 16 18 20