You are on page 1of 2

CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH MUA BÁN TRÁI PHIẾU

THÁNG 6.2022

CHÍNH SÁCH MUA BÁN TRÁI PHIẾU THÁNG 6.2022


1. CHÍNH SÁCH MSL SẢN PHẨM CỐ ĐỊNH Non_FC:
a. Biểu MSL áp dụng cho KH mới/tái đầu tư:
Thời gian KH nắm giữ
MSL_CK MSL_ĐK MSL_HT
TP
3 tháng 6.30% /năm 6.20% /năm 6.27% /năm
4 tháng 6.30% /năm 6.17% /năm 6.25% /năm
5 tháng 7.10% /năm 6.90% /năm 7.02% /năm
6 tháng 7.10% /năm 6.86% /năm 7.00% /năm
7 tháng 7.40% /năm 7.09% /năm 7.27% /năm
9 tháng 7.45% /năm 7.06% /năm 7.27% /năm
12 tháng 7.65% /năm 7.11% /năm 7.39% /năm
15 tháng 7.55% /năm 6.90% /năm 7.24% /năm
18 tháng 7.70% /năm 6.90% /năm 7.31% /năm

b. Biểu MSL áp dụng cho KH GIA HẠN


Thời gian KH nắm giữ
MSL_CK MSL_ĐK MSL_HT
TP
3 tháng 6.50% /năm 6.40% /năm 6.47% /năm
4 tháng 6.50% /năm 6.36% /năm 6.45% /năm
5 tháng 7.30% /năm 7.08% /năm 7.21% /năm
6 tháng 7.30% /năm 7.04% /năm 7.19% /năm
7 tháng 7.60% /năm 7.28% /năm 7.46% /năm
9 tháng 7.65% /năm 7.23% /năm 7.46% /năm
12 tháng 7.85% /năm 7.28% /năm 7.58% /năm
15 tháng 7.75% /năm 7.07% /năm 7.42% /năm
18 tháng 7.90% /năm 7.06% /năm 7.49% /năm

2. CHÍNH SÁCH MSL KỲ 01, 02th DÀNH CHO KHTC

Thời gian KH nắm giữ TP MSL_CK


1 tháng 4.80% /năm
2 tháng 5.50% /năm

Tài liệu này chỉ lưu hành nội bộ, không chia sẻ ngoài VPS 1
CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH MUA BÁN TRÁI PHIẾU
THÁNG 6.2022

3. CHÍNH SÁCH MSL SẢN PHẨM LINH HOẠT Non_FC:


a. Biểu MSL áp dụng cho KH mới/tái đầu tư:
Thời gian KHCN KHTC
KH nắm
MSL_CK MSL_ĐK MSL_HT MSL_CK MSL_ĐK MSL_HT
giữ TP
1 tháng - - - 4.70% /năm 4.68% /năm 4.70% /năm
2 tháng - - - 5.40% /năm 5.35% /năm 5.39% /năm
3 tháng 5.65% /năm 5.57% /năm 5.62% /năm 5.65% /năm 5.57% /năm 5.62% /năm
4 tháng 5.73% /năm 5.62% /năm 5.69% /năm 5.73% /năm 5.62% /năm 5.69% /năm
5 tháng 6.16% /năm 6.00% /năm 6.09% /năm 6.16% /năm 6.00% /năm 6.09% /năm
6 tháng 6.30% /năm 6.11% /năm 6.22% /năm 6.30% /năm 6.11% /năm 6.22% /năm
9 tháng 6.65% /năm 6.33% /năm 6.51% /năm 6.65% /năm 6.33% /năm 6.51% /năm
12 tháng 6.95% /năm 6.50% /năm 6.74% /năm 6.95% /năm 6.50% /năm 6.74% /năm

b. Trái phiếu non FC - Biểu MSL áp dụng cho KH chuyển giao QSH TP trước ngày thực hiện chuyển
giao QSH:
Thời gian KH nắm giữ TP MSL_CK MSL_ĐK MSL_HT
Không tròn tháng 0.50% /năm 0.50% /năm 0.50% /năm
Tròn 1 hoặc 2 tháng 4.60% /năm 4.60% /năm 4.60% /năm
3 tháng 5.55% /năm 5.47% /năm 5.52% /năm
KHCN 4 tháng 5.63% /năm 5.53% /năm 5.59% /năm
5 tháng 6.06% /năm 5.91% /năm 5.99% /năm
6 tháng 6.20% /năm 6.01% /năm 6.12% /năm
9 tháng 6.55% /năm 6.24% /năm 6.41% /năm
12 tháng 6.85% /năm 6.41% /năm 6.64% /năm
Thời gian KH nắm giữ TP MSL_CK MSL_ĐK MSL_HT
Không tròn tháng 0.50% /năm 0.50% /năm 0.50% /năm
1 tháng 4.70% /năm 4.68% /năm 4.70% /năm
2 tháng 5.40% /năm 5.35% /năm 5.39% /năm
3 tháng 5.55% /năm 5.47% /năm 5.52% /năm
KHTC
4 tháng 5.63% /năm 5.53% /năm 5.59% /năm
5 tháng 6.06% /năm 5.91% /năm 5.99% /năm
6 tháng 6.20% /năm 6.01% /năm 6.12% /năm
9 tháng 6.55% /năm 6.24% /năm 6.41% /năm
12 tháng 6.85% /năm 6.41% /năm 6.64% /năm

Tài liệu này chỉ lưu hành nội bộ, không chia sẻ ngoài VPS 2

You might also like