Professional Documents
Culture Documents
Tình Hình Kinh Tế - Xã Hội: Tổng Sản Phẩm Trong Nước (Gdp)
Tình Hình Kinh Tế - Xã Hội: Tổng Sản Phẩm Trong Nước (Gdp)
Tốc độ tăng GDP 6 tháng đầu năm so với cùng kỳ năm trước
7,67 %
6,46 % 6,74 % 6,33 %
3,72 %
2,86 % 3,07 %
1,13 %
Nông, lâm nghiệp Công nghiệp
GDP và thủy sản và xây dựng
Dịch vụ
Tốc độ tăng/giảm GDP theo phương pháp sử dụng 6 tháng đầu năm 2023
Nông, lâm nghiệp Công nghiệp Dịch vụ Thuế sản phẩm trừ
và thủy sản và xây dựng trợ cấp sản phẩm
2
Diện tích gieo trồng lúa và hoa màu (Nghìn ha, tăng/giảm so cùng kỳ năm trước)
2.952,5 1.788,9
1,3% 1,3%
Lúa điông xuân Lúa hè thu
Số lượng gia súc, gia cầm cuối tháng 6/2023 so với cùng thời điểm năm trước
Tổng số
125,5 nghìn ha
1,8 %
4.270,5 nghìn tấn 1,7 %
Diện tích rừng trồng mới tập trung
2.336,4 1.934,1
3,7 % nghìn tấn nghìn tấn
Tốc độ tăng giá trị tăng thêm (VA) ngành công nghiệp so với cùng kỳ năm trước
0,44 %
Toàn ngành
1,43 % 0,37 % 1,79 % 5,45 %
Khai khoáng Chế biến, Sản xuất và Cung cấp nước,
chế tạo phân phối điện quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Tốc độ tăng/giảm một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu so với cùng kỳ năm trước
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
Hàng
không
4.886,4 gấp 9,3 lần
Nghìn lượt người
5.575
nghìn lượt người Đường
bộ
633,5 gấp 8,1 lần
Nghìn lượt người
gấp 9,3 lần
Đường 55,1
biển Nghìn lượt người
gấp 443,9 lần
Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
6 tháng đầu năm 2023 từ 1/1 đến 20/6/2023
12,1% 18,2%
XUẤT SIÊU
12,25 tỷ USD
CHỈ SỐ GIÁ
102,00 % 100,67 %
Chỉ số giá vàng
CPI tháng 6/2023
102,61 %
BQ 6 tháng năm 2023
100,27 % 103,29
so với so với cùng
tháng 6/2022 % kỳ năm trước
Chỉ số giá đô la Mỹ
CPI BQ 6 tháng đầu BQ 6 tháng năm 2023
CPI tháng 6/2023
so với năm 2023 so với so với cùng
cùng kỳ kỳ năm trước
tháng trước
năm trước
6
2,00 % 7,6 %
34.878 12.644 51 vụ
771
trường hợp trường hợp người
bị ngộ độc
(8 người tử vong) (5 người tử vong) (11 người tử vong)
20 16 11
Vụ người người