You are on page 1of 4

1

TÌNH HÌNH KINH TẾ - XÃ HỘI


THÁNG MỘT NĂM 2024

SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP

Lúa đông xuân Diện tích gieo trồng lúa và hoa màu tính đến 15/01/2024

1.821,4 Ngô Lạc Khoai lang Rau đậu


nghìn ha
128,9 25,5 24,2 309,6
3 , 1% nghìn ha nghìn ha nghìn ha nghìn ha

3 , 5% 3 , 4% 0 , 4% 1 , 3%

Số lượng gia súc, gia cầm cuối tháng 01/2024 so với cùng thời điểm năm trước

4 , 1% 3 , 6% 1 , 2% 0 , 4%

Lợn Gia cầm Trâu Bò

Sản lượng thủy sản tháng 01/2024

Nuôi trồng Khai thác


TỔNG SỐ
313,3 276,8
nghìn tấn
590,1 nghìn tấn
nghìn tấn
1,9% 4,6%
3,1%
2

SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP THÁNG 01/2024


Tốc độ tăng Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) so với cùng kỳ năm trước

Khai khoáng Chế biến, chế tạo

18,3%
7,3% 19,3%
TOÀN NGÀNH

Cung cấp nước,


quản lý và xử lý Sản xuất và
rác thải, nước thải phân phối điện
5,7% 21,6%

TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP THÁNG 01/2024

Doanh nghiệp Doanh nghiệp


thành lập mới giải thể
13.799 51.723
13.536 2.165
DN quay lại DN tạm ngừng
hoạt động hoạt động

HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Đầu tư nước ngoài (FDI)
Nhà nước tháng 01/2024 vào Việt Nam từ 01/01-20/01/2024
Trung ương
Tổng vốn đăng ký FDI vào Việt Nam
4,7
TỔNG SỐ nghìn tỷ đồng

3,7%
2,36 tỷ USD
40,2%
31,1 nghìn tỷ đồng

Địa phương
12,5% Tổng vốn FDI thực hiện
26,4
nghìn tỷ đồng 1,48 tỷ USD
14,2% 9,6%
3

TỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HÓA VÀ DOANH THU DỊCH VỤ TIÊU DÙNG
Tháng 01/2024

407,5 58,9 4,4 53,3


nghìn tỷ đồng nghìn tỷ đồng nghìn tỷ đồng nghìn tỷ đồng

7,3% 10,2% 18,5% 11,2%


Bán lẻ hàng hóa Lưu trú, ăn uống Du lịch lữ hành Dịch vụ khác

TỔNG SỐ 524,1 nghìn tỷ đồng 8,1%

XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THÁNG 01/2024

Xuất khẩu Nhập khẩu

15,08tỷ USD 14,70 tỷ USD


4,1% 6,8%
XUẤT SIÊU
0,38tỷ USD
CHỈ SỐ GIÁ

103,37% 103,69%
CPI tháng 01/2024 Chỉ số giá đô la Mỹ
thang 01/2024
so với
100,31% tháng 01/2023 115,43% so với cùng
kỳ năm trước
Chỉ số giá vàng
CPI tháng 01/2024 tháng 01/2024
so với so với cùng
tháng trước kỳ năm trước
4

VẬN TẢI HÀNH KHÁCH VÀ HÀNG HÓA THÁNG 01/2024

Vận tải hành khách Vận tải hàng hóa

Vận chuyển Vận chuyển

392,7triệu lượt khách 5,5% 205triệu tấn 11,5%


Luân chuyển Luân chuyển

22,7tỷ khách.km 7,4% 43,0tỷ tấn.km 13,8%

KHÁCH QUỐC TẾ ĐẾN VIỆT NAM THÁNG 01/2024

Hàng
không
1 . 287 , 0 60,9%
nghìn lượt người

1.512,3 Đường 176 , 9


nghìn lượt người bộ
170,3%
nghìn lượt người
73,6%
Đường 48 , 4 757%
biển nghìn lượt người

Phân theo vùng lãnh thổ (Nghìn lượt người)

Châu Á Châu Âu Châu Mỹ Châu Úc Châu Phi


1.125,6 216,9 97,2 67,4 5,2

TAI NẠN GIAO THÔNG THÁNG 01/2024

Số vụ tai nạn Số người chết Số người bị thương


(từ ít nghiêm trọng trở lên)

1.609 967 1.076


Bình quân 1 ngày Bình quân 1 ngày Bình quân 1 ngày

52 31 35
Vụ người người

You might also like