You are on page 1of 28

UPDATE VERSION 3

- Thay đổi giao diện của File


- Bổ sung sheet "HDSD" để giúp người đọc xem file
- Bổ sung sheet "IV.Dashboard" để xem tổng quan các thông tin về số tiền đóng BHXH,
- Bổ sung sheet "I.QTBH" để tách biệt theo dõi theo quá trình, từ đó đưa sheet "III.Repo
- Sửa các lỗi nhỏ khác

UPDATE VERSION 2
- Thay đổi giao diện của File

VERSION 1
- Dự kiến Mức lương đóng BHXH từng tháng, của từng nhân viên
- Có phần tính toán số tiền đóng BHXH dự kiến của cả công ty, người đóng hộ
- Có phần theo dõi Sổ BHXH, thẻ BHYT

THÔNG TIN PHÁP LUẬT VỀ BẢ


TỶ LỆ ĐÓNG BHXH QUA CÁC NĂM

Thời gian áp dụng BHXH BHYT BHTN

01/2007 – 12/2008 20.0% 3.0% 0.0%


01/2009 – 12/2009 20.0% 3.0% 2.0%
01/2010 – 12/2011 22.0% 4.5% 2.0%
01/2012 – 12/2013 24.0% 4.5% 2.0%
01/2014 – 05/2017 26.0% 4.5% 2.0%
12/2015 – 05/2017 26.0% 4.5% 2.0%
06/2017 – nay 25.5% 4.5% 2.0%

MỨC LƯƠNG CƠ SỞ QUA CÁC NĂM


Mức lương cơ sở
Thời điểm áp dụng Căn cứ pháp lý
(đồng/tháng)
10/2004 - 09/2005 290,000 Nghị định 203/2004/NĐ-CP
10/2005 - 09/2006 350,000 Nghị định 118/2005/NĐ-CP
10/2006 - 12/2007 450,000 Nghị định 94/2006/NĐ-CP
01/2008 - 04/2008 540,000 Nghị định 166/2007/NĐ-CP
05/2009 - 04/2010 650,000 Nghị định 33/2009/NĐ-CP
05/2010 - 04/2011 730,000 Nghị định 28/2010/NĐ-CP
05/2011 - 04/2012 830,000 Nghị định 22/2011/NĐ-CP
05/2012 - 06/2013 1,050,000 Nghị định 31/2012/NĐ-CP
07/2013 - 04/2016 1,150,000 Nghị định 66/2013/NĐ-CP
05/2016 - 06/2017 1,210,000 Nghị định 47/2016/NĐ-CP
07/2017 - 06/2018 1,300,000 Nghị định 47/2017/NĐ-CP

07/2018 - 06/2019 1,390,000 Nghị định 72/2018/NĐ-CP

07/2019 - 06/2020 1,490,000 Nghị quyết 70/2018/QH14

07/2020 - nay
1,600,000 Nghị quyết 86/2019/QH14
do Covid nên chưa áp dụng

THIẾT LẬP TÙY CHỌN - CÓ TH


Tình trạng sổ BHXH Loại thu nhập đóng BHXH
Công ty lưu Lương cơ bản
Cơ quan BHXH giữ Phụ cấp trách nhiệm
NLĐ lưu <Định nghĩa thêm>
Đã chốt và trả sổ

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG


Với người làm dữ liệu
Bước 1: Thêm dữ liệu đóng BHXH vào sheet "I.QTBH". Bao gồm các thông tin sau:
I. THEO DÕI QUÁ TRÌNH BHXH (Phần này nhập các loại thu nhập có đóng BH

II. THEO SỐ TIỀN THỰC ĐÓNG BHXH (Phần này nhập vào số tiền thực chuy

III. THEO DÕI SỐ TRỪ THẺ BHYT NGHỈ VIỆC (Phần này nhập vào số tiền tr

IV. THEO DÕI SỐ TIỀN KỲ TRƯỚC MANG SANG

Bước 2: Nhập thông tin theo dõi sổ BHXH, thẻ BHYT vào sheet "II.Theo dõi sổ thẻ"
Đây là Sheet để theo dõi, quản lý tổng hợp về sổ BHXH và thẻ BHYT. Mục đích

Với người xem dữ liệu


Bước 1: Xem báo cáo tổng quan tại sheet "IV.Dashboard"

Bước 2: Xem báo cáo cụ thể về BHXH tại "III.Report năm"


tin về số tiền đóng BHXH, sổ BHXH đang quản lý
từ đó đưa sheet "III.Report năm" có thể tự động hóa theo tùy chọn thời gian

người đóng hộ

ẬT VỀ BẢO HIỂM XÃ HỘI


Người lao động N
Tổng bảo BHXH - BHXH -
hiểm Quỹ hưu trí, BHYT BHTN Tổng bảo hiểm Quỹ hưu trí,
tử tuất tử tuất
23.0% 5.0% 1.0% 0.0% 6.0% 11.0%
25.0% 5.0% 1.0% 1.0% 7.0% 11.0%
28.5% 6.0% 1.5% 1.0% 8.5% 12.0%
30.5% 7.0% 1.5% 1.0% 9.5% 13.0%
32.5% 8.0% 1.5% 1.0% 10.5% 14.0%
32.5% 8.0% 1.5% 1.0% 10.5% 14.0%
32.0% 8.0% 1.5% 1.0% 10.5% 14.0%

MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU VÙNG QUA CÁC


cứ pháp lý Mức lương (đồng/tháng)
Thời điểm
03/2004/NĐ-CP Vùng I Vùng II Vùng III
18/2005/NĐ-CP Năm 2009 800,000 740,000 690,000
94/2006/NĐ-CP Năm 2010 980,000 880,000 810,000
66/2007/NĐ-CP Năm 2011 1,350,000 1,200,000 1,050,000
33/2009/NĐ-CP Năm 2012 2,000,000 1,780,000 1,550,000
28/2010/NĐ-CP Năm 2013 2,350,000 2,100,000 1,800,000
22/2011/NĐ-CP Năm 2014 2,700,000 2,400,000 2,100,000
31/2012/NĐ-CP Năm 2015 3,100,000 2,750,000 2,400,000
66/2013/NĐ-CP Năm 2016 3,500,000 3,100,000 2,700,000
47/2016/NĐ-CP Năm 2017 3,750,000 3,320,000 2,900,000
47/2017/NĐ-CP Năm 2018 3,980,000 3,530,000 3,090,000
Từ
72/2018/NĐ-CP 4,180,000 3,710,000 3,250,000
01/01/2019
Từ
70/2018/QH14 4,420,000 3,920,000 3,420,000
01/01/2020

86/2019/QH14

N - CÓ THỂ ĐỊNH NGHĨA THÊM

G
gồm các thông tin sau:
ác loại thu nhập có đóng BHXH theo quá trình (Từ ngày - đến ngày))

nhập vào số tiền thực chuyển khoản cho cơ quan BHXH. Khi so sánh Số thực đóng với C12 của kỳ trước n

hần này nhập vào số tiền trử thẻ BHYT khi báo giảm MUỘN, nếu báo giảm đúng thì số tiền đã được cộng

et "II.Theo dõi sổ thẻ"


H và thẻ BHYT. Mục đích là nắm được tình trạng lưu của sổ/thẻ
Người sử dụng lao động
BHXH - Quỹ
BHXH - Quỹ Tổng bảo
TNLĐ, Bệnh BHYT BHTN
ốm đau, thai sản hiểm
nghề nghiệp
3.0% 1.0% 2.0% 0.0% 17.0%
3.0% 1.0% 2.0% 1.0% 18.0%
3.0% 1.0% 3.0% 1.0% 20.0%
3.0% 1.0% 3.0% 1.0% 21.0%
3.0% 1.0% 3.0% 1.0% 22.0%
3.0% 1.0% 3.0% 1.0% 22.0%
3.0% 0.5% 3.0% 1.0% 21.5%

NG QUA CÁC NĂM


g/tháng)
Căn cứ pháp lý
Vùng IV
650,000 Nghị định 110/2008/NĐ-CP
730,000 Nghị định 97/2009/NĐ-CP
830,000 Nghị định 108/2010/NĐ-CP
1,400,000 Nghị định 70/2011/NĐ-CP
1,650,000 Nghị định 103/2012/NĐ-CP
1,900,000 Nghị định 182/2013/NĐ-CP
2,150,000 Nghị định 103/2014/NĐ-CP
2,400,000 Nghị định 122/2015/NĐ-CP
2,580,000 Nghị định 153/2016/NĐ-CP
2,760,000 Nghị định 141/2017/NĐ-CP

2,920,000 Nghị định 157/2018/NĐ-CP

3,070,000 Nghị định số 90/2019/NĐ-CP

HÊM
với C12 của kỳ trước nếu có chênh lệch thì giải thích lý do

ì số tiền đã được cộng trong phần tính BHXH của tháng)


I. TỔNG QUAN VỀ BHXH - THEO THỜI GIAN BÁO CÁO
Tổng số tiền đã đóng cho BHXH trong năm
Tổng số sổ BHXH đang quản lý
2020

Tổng số nhân sự đang đóng BHXH

11,082,500 Tổng số NS đang nghỉ TS, KL

SỐ TIỀN ĐÓNG BHXH QUA CÁC THÁNG


10,000,000
9,000,000 8,842,500
8,000,000
7,000,000
6,000,000
5,000,000
4,000,000
3,000,000
2,000,000 2,240,000
1,000,000
- - - - - - - - - - -
01/2020 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 07/2020 08/2020 09/2020 10/2020 11/2020 12/2020
O CÁO II. TÌNH TRẠNG SỔ BHXH

2 Công ty lưu Đã chốt và trả sổ

2 2 1
1 NLĐ lưu Cơ quan BHXH giữ

0 0

Chưa có
- - -
2020 11/2020 12/2020
MỨC ĐÓNG BHXH NĂM 2020
Công văn 1989/BHXH–QLT về truy thu thẻ BHYT khi nghỉ việc
Ghi chú mà
Năm
2020 => Tháng làm BHXH
03/2020
1. Thu hồi thẻ BHYT: thay thế khoản 4 mục III Văn bản 212/BHXH-QLT
1.1. Đơn vị sử dụng lao động thu hồi thẻ BHYT còn hạn sử dụng của người lao động ngừng tham gia BHYT (trừ trường hợp chết; chờ giải quyết chế
độ hưu trí, trợ cấp tai nạn lao động – bệnh nghề nghiệp hằng tháng) để chuyển trả cơ quan BHXH. Trường hợp người lao động không trả lại thẻ mà
Nghỉ thai sản, không lương dùng thẻ này đi khám chữa bệnh, các cơ sở khám chữa bệnh sẽ tra cứu dữ liệu thẻ BHYT và thu hồi lại thẻ BHYT.
Cơ quan BHXH căn cứ vào tháng (không căn cứ ngày) đơn vị lập hồ sơ báo giảm người lao động để thu thêm giá trị thẻ BHYT đến hết tháng lập hồ sơ báo
Không tham gia BHXH giảm, không thu thêm giá trị thẻ BHYT từ tháng liền kề tháng lập hồ sơ báo giảm đến khi thẻ hết hạn sử dụng“
GHI CHÚ RIÊNG: Giá trị thẻ thu thêm được tính bằng Mức lương tháng cuối cùng đóng BHXH * 4.5%

STT MS Họ và tên Đơn vị 12/2019 01/2020 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 07/2020 08/2020 09/2020 10/2020 11/2020 12/2020 Hình thức đóng Số tiền đóng
I. DANH SÁCH NHÂN VIÊN ĐÓNG BHXH
1 NV001 Nguyễn Thu Thủy Phòng HCNS 7,000,000 7,000,000 7,000,000 9,000,000 9,000,000 2 bên đóng 2,880,000
2 NV002 Lâm Văn B Phòng Kế toán 7,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000 TS,KL TS,KL TS,KL TS,KL TS,KL TS,KL 8,000,000 2 bên đóng 2,240,000
3
4
5
6
7
8
9
10
11

II. DANH SÁCH ĐÓNG NHỜ BHXH TẠI CÔNG TY


1 NVXXX Nguyễn Thị B Phòng Kinh doanh 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 NLĐ đóng hết 1,600,000
2
3

III. DANH SÁCH THÔI ĐÓNG BHXH DO NGHỈ VIỆC


1 NV003 Sài Văn D Phòng Kinh doanh 8,000,000 8,000,000 2 bên đóng
2
3
4
5
6

IV. THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG NHÂN VIÊN ĐÓNG BHXH


1 CÔNG TY 1 3 3 2 2 1 0 0 0 0 0 0 1
2 ĐÓNG NHỜ 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0
3 TỔNG SỐ NHÂN VIÊN ĐÓNG 1 4 4 3 3 2 1 1 1 1 1 0 1

V. TỔNG MỨC LƯƠNG ĐÓNG BHXH, BHYT, BHTN


1 CÔNG TY 7,000,000 22,000,000 22,000,000 16,000,000 16,000,000 7,000,000 - - - - - - 8,000,000
2 ĐÓNG NHỜ - 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 - -
3 TỔNG MỨC LƯƠNG 7,000,000 27,000,000 27,000,000 21,000,000 21,000,000 12,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 - 8,000,000

VI. TỔNG SỐ TIỀN ĐÓNG BHXH, BHYT, BHTN


1 CÔNG TY 2,240,000 7,040,000 7,040,000 5,120,000 5,120,000 2,240,000 - - - - - - 2,560,000 5,120,000
Bảo Hiểm Xã Hội ( 25.5% ) 1,785,000 5,610,000 5,610,000 4,080,000 4,080,000 1,785,000 - - - - - - 2,040,000
Bảo Hiểm Y Tế ( 4.5% ) 315,000 990,000 990,000 720,000 720,000 315,000 - - - - - - 360,000
Bảo Hiểm Thất Nghiệp ( 2% ) 140,000 440,000 440,000 320,000 320,000 140,000 - - - - - - 160,000
2 ĐÓNG NHỜ 0 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 0 0 1,600,000
Bảo Hiểm Xã Hội ( 25.5% ) - 1,275,000 1,275,000 1,275,000 1,275,000 1,275,000 1,275,000 1,275,000 1,275,000 1,275,000 1,275,000 - -
Bảo Hiểm Y Tế ( 4.5% ) - 225,000 225,000 225,000 225,000 225,000 225,000 225,000 225,000 225,000 225,000 - -
Bảo Hiểm Thất Nghiệp ( 2% ) - 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 - -
3 TỔNG SỐ TIỀN ĐÓNG 2,240,000 8,640,000 8,640,000 6,720,000 6,720,000 3,840,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 0 2,560,000 6,720,000

VII. DỰ TRÙ SỐ TIỀN ĐÓNG BHXH


1 Kỳ trước mang sang - - 1,157,500 - - - - - - - - - -
2 Trừ tiền thẻ BHYT nghỉ việc/Ro (+) - 202,500 - - - - - - - - - - -
3 Số phải nộp BHXH (là số tiền thực nộp hàng tháng) 2,240,000 8,842,500 9,797,500 6,720,000 6,720,000 3,840,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 - 2,560,000

VIII. CHÊNH LỆCH


1 Số tiền thực đóng BHXH 2,240,000 8,842,500 - - - - - - - - - - -
2 Số tiền ghi nhận trên C12 2,240,000 10,000,000 - - - - - - - - - - -
Chênh lệch thực đóng so với C12 - - 1,157,500 - - - - - - - - - - -

Đóng thừa
Chú thích chênh lệch - nhân viên - - - - - - - - - -
XYZ
BẢNG THEO DÕI SỔ BHXH, THẺ BHYT
CT Điền Điền Điền Điền

STT Mã NV Số sổ BHXH Số thẻ BHYT Họ tên


1 NV001 12345678 BHXH12345678 Nguyễn Vă n A
2 NV002 12345678 BHXH12345679 Nguyễn Vă n B
3 NV003 12345678 BHXH12345680 Nguyễn Vă n C
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Điền Chọn Điền Điền

Ngày nghỉ việc Tình trạng sổ BHXH Ngày trả sổ Ghi chú
Công ty lưu
Công ty lưu
5/2/2020 Đã chốt và trả sổ 7/2/2020 Gửi sổ BHXH qua đường bưu điện
I. THEO DÕI QUÁ TRÌNH BHXH
Tháng cuối năm ngoái 12/1/2019
Tháng hiện tại đang chọn 3/1/2020 3/31/2020

CT Điền Điền Điền Chọn CT


I.QTBH!
I.QTBHI.QTBH!$B$8:$B$15I.QTBH!$C$I.QTBH!$D$8:$D$15 I.QTBH!$E$8:$E
$F$8:$F$15
Trạng thái cả
STT Đơn vị Mã NV Họ và tên Loại thu nhập
quá trình

1 Phòng HCNS NV001 Nguyễn Thu Thủy Lương cơ bản OFF

2 Phòng HCNS NV001 Nguyễn Thu Thủy Lương cơ bản ON

3 Phòng Kế toán NV002 Lâm Văn B Lương cơ bản ON

4 Phòng Kế toán NV002 Lâm Văn B Lương cơ bản OFF

5 Phòng Kế toán NV002 Lâm Văn B Lương cơ bản OFF

6 Phòng Kinh doanh NV003 Sài Văn D Lương cơ bản OFF

7 Phòng Kinh doanh NVXXX Nguyễn Thị B Lương cơ bản ON

Phụ cấp trách


8 Phòng HCNS NV001 Nguyễn Thu Thủy ON
nhiệm
9 OFF
Kiểm tra trùng quá trình Ok

CT CT Điền Điền Chọn


I.QTBH!
I.QTBH!$I$8:I.QTBH!$JI.QTBH!$K$8:$ I.QTBH!$L$8:$L$I.QTBH!$M$8:$M
$G$8:$G$15
Trạng thái làm
Trạng thái làm STT loại
việc theo thời Kiểm tra Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Lý do kết thúc
việc hiện tại thu nhập
gian chọn

ON OFF 1 0 12/1/2019 2/20/2020 Thay đổi lương

ON OFF 2 0 2/21/2020 5/5/2020 Nghỉ việc

ON ON 1 0 1/1/2020 6/14/2020

Thai sản không


ON ON 2 0 6/15/2020 12/14/2020
lương

ON ON 3 0 12/15/2020 12/31/2100

OFF OFF 1 0 1/2/2020 2/25/2020 Nghỉ việc

ON OFF 1 0 1/2/2020 10/20/2020 Nghỉ việc

ON OFF 1 0 12/1/2019 5/5/2020 Nghỉ việc

ON ON 0 0
Điền Chọn Chọn CT CT CT
I.QTBH!$N$8:$N$I.QTBH!$O$8:$O$1I.QTBH!$P$8:$PI.QTBH!$Q$8:$ I.QTBH!$R$8:$RI.QTBH!$S$8:$S$

Đóng nhờ Ngày bắt đầu Tháng bắt Tháng kết


Mức Hình thức đóng
BHXH nghỉ việc đầu QT thúc QT

6,000,000 2 bên đóng Không 5/6/2020 12/2019 02/2020

8,000,000 2 bên đóng Không 5/6/2020 03/2020 04/2020

7,000,000 2 bên đóng Không 01/2020 05/2020

- 2 bên đóng Không 06/2020 11/2020

8,000,000 2 bên đóng Không 12/2020 12/2100

8,000,000 2 bên đóng Không 2/26/2020 01/2020 02/2020

5,000,000 NLĐ đóng hết Có 10/21/2020 01/2020 10/2020

1,000,000 2 bên đóng Không 5/6/2020 12/2019 04/2020

01/1900 12/1899
Ngày đầu kỳ

Ngày cuối kỳ
Ngày giữa kỳ

CT CT CT CT CT CT
I.QTBH!$T$8:$T$I.QTBH!$U$8:$U$15I.QTBH!$V$8:$V$I.QTBH!$W$8:$WI.QTBH!$X$8:$X$I.QTBH!$Y$8:$Y$
Tháng bắt đầu Tháng cuối
Ngày bắt đầu Tháng bắt đầu Ngày cuối Tháng cuối
thai sản, không thai sản, không
đóng BHXH đóng BHXH đóng BHXH đóng BHXH
lương lương

12/1/2019 12/2019 5/5/2020 04/2020

12/1/2019 12/2019 5/5/2020 04/2020

1/1/2020 01/2020 #N/A

1/1/2020 01/2020 #N/A 06/2020 11/2020

1/1/2020 01/2020 #N/A

1/2/2020 01/2020 2/25/2020 02/2020

1/2/2020 01/2020 10/20/2020 10/2020

12/1/2019 12/2019 5/5/2020 04/2020

#N/A #N/A #N/A


12/1/2019 1/1/2020 2/1/2020 3/1/2020 4/1/2020 5/1/2020 6/1/2020

12/31/2019 1/31/2020 2/29/2020 3/31/2020 4/30/2020 5/31/2020 6/30/2020


12/15/2019 1/15/2020 2/15/2020 3/15/2020 4/15/2020 5/15/2020 6/15/2020
Mức đóng * Trạng thái đóng BHXH (1: Có đóng, 0: Không
CT CT CT CT CT CT CT
I.QTBH!$Z$8:$ I.QTBH!$AA$8I.QTBH!$AB$8:I.QTBH!$AC$8:I.QTBH!$AD$8I.QTBH!$AE$8:I.QTBH!$AF$8:

12/2019 01/2020 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020

6,000,000 6,000,000 6,000,000 - - - -

- - - 8,000,000 8,000,000 - -

- 7,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000 -

- - - - - - -

- - - - - - -

- 8,000,000 8,000,000 - - - -

- 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000

1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 - -

- - - - - - -
7/1/2020 8/1/2020 9/1/2020 10/1/2020 11/1/2020 12/1/2020

7/31/2020 8/31/2020 9/30/2020 10/31/2020 11/30/2020 12/31/2020


7/15/2020 8/15/2020 9/15/2020 10/15/2020 11/15/2020 12/15/2020
g BHXH (1: Có đóng, 0: Không đóng)
CT CT CT CT CT CT CT
I.QTBH!$AG$8I.QTBH!$AH$8I.QTBH!$AI$8: I.QTBH!$AJ$8: I.QTBH!$AK$8I.QTBH!$AL$8:I.QTBH!$AM$8

07/2020 08/2020 09/2020 10/2020 11/2020 12/2020 12/2019

Tháng bắt đầu


- - - - - -
QT

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - 8,000,000

- - - - - -

5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 - -

Tháng bắt đầu


- - - - - -
QT
- - - - - -
Tháng bắt Tháng cuối Thai sản
Tháng đóng
đầu QT cùng QT không lương
2 2 2 1

Tháng bắt đầu và tháng kết thúc (Không tính theo Quá trình) (1: Có đóng, 0: Không đó
CT CT CT CT CT CT CT
I.QTBH!$AN$8I.QTBH!$AO$8I.QTBH!$AP$8:I.QTBH!$AQ$8I.QTBH!$AR$8:I.QTBH!$AS$8:I.QTBH!$AT$8:

01/2020 02/2020 03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 07/2020

Tháng cuối
Tháng đóng
cùng QT
Tháng bắt đầu Tháng cuối
QT cùng QT
Tháng bắt đầu Tháng cuối
Tháng đóng Tháng đóng Tháng đóng
QT cùng QT
Thai sản Thai sản
không lương không lương

Tháng bắt đầu Tháng cuối


QT cùng QT
Tháng bắt đầu
Tháng đóng Tháng đóng Tháng đóng Tháng đóng Tháng đóng Tháng đóng
QT
Tháng cuối
Tháng đóng Tháng đóng Tháng đóng
cùng QT
rình) (1: Có đóng, 0: Không đóng)
CT CT CT CT CT CT CT CT
I.QTBH!$AU$8I.QTBH!$AV$8I.QTBH!$AW$8I.QTBH!$AX$8I.QTBH!$AY$8I.QTBH!$AZI.QTBH!$BAI.QTBH!$BB

08/2020 09/2020 10/2020 11/2020 12/2020 12/2019 01/2020 02/2020

2 2 2

2 2

Thai sản Thai sản Thai sản Thai sản


không lương không lương không lương không lương
Tháng bắt đầu
QT

2 2

Tháng cuối
Tháng đóng Tháng đóng 2 2
cùng QT

2 2 2
Chuyển đổi ký hiệu
CT CT CT CT CT CT CT CT CT
I.QTBH!$BCI.QTBH!$BDI.QTBH!$BEI.QTBH!$BFI.QTBH!$BGI.QTBH!$BHI.QTBH!$BI$I.QTBH!$BJ$I.QTBH!$BK

03/2020 04/2020 05/2020 06/2020 07/2020 08/2020 09/2020 10/2020 11/2020

2 2

2 2 2

1 1 1 1 1 1

2 2 2 2 2 2 2 2

2 2
II. THEO SỐ TIỀN THỰC ĐÓNG BHXH

CT CT Điền Điền
I.QTBH!$BL$8:$BL$15

Tháng đóng BHXH Số tiền thực đóng


12/2020 STT
(Ngày 01 của tháng đóng) BHXH

1 12/1/2019 2,240,000

2 1/1/2020 8,842,500

3 2/1/2020

4 3/1/2020

2 5 4/1/2020

6 5/1/2020

7 6/1/2020

8 7/1/2020

9 7/1/2020
10 9/1/2020
11 10/1/2020
12 11/1/2020
13 12/1/2020
14
15
16
17
18
19
THỰC ĐÓNG BHXH III. THEO D

Điền CT Điền CT

Số tiền thực ghi nhận của


Chênh lệch Giải thích lý do STT
cơ quan BHXH theo C12

2,240,000 - 1

10,000,000 - 1,157,500 Đóng thừa nhân viên XYZ 2

- 3

- 4

- 5

- 6

- 7

- 8

- 9
- 10
- 11
-
-
III. THEO DÕI SỐ TRỪ THẺ BHYT NGHỈ VIỆC

Điền Điền

Tháng đóng BHXH Số tiền trừ thẻ BHYT nghỉ việc (để
(Ngày 01 của tháng đóng) dấu +)

1/1/2020 202,500
Ẻ BHYT NGHỈ VIỆC IV. THEO DÕI SỐ TIỀN

Điền CT CT

Tháng đóng BHXH


Giải thích lý do STT
(Ngày 01 của tháng đóng)

Bán giảm muộn nhân viên Nguyễn Văn A 1 12/1/2019

2 1/1/2020

3 2/1/2020

4 3/1/2020

5 4/1/2020

6 5/1/2020

7 6/1/2020

8 7/1/2020

9 12/30/1899
10 9/1/2020
11 10/1/2020
12 11/1/2020
13 12/1/2020
ÕI SỐ TIỀN KỲ TRƯỚC MANG SANG

CT CT

Số tiền thừa, thiếu của kỳ trước (theo C12)


Giải thích lý do
Thừa (để dấu -), Thiếu (để dấu +)

- -

1,157,500 Đóng thừa nhân viên XYZ

- -

- -

- -

- -

- -

-
-
- -
- -
- -

You might also like