You are on page 1of 2

Chỉ tiêu Mã số Thuyết

Kỳ này minh
Kỳ trước Tài khoản nợ
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 111,112,113,33
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 334,141
4. Tiền lãi vay đã trả 04 33511,33521,6
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05 3334
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 111,112,113
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 #
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn 21 211,212,213,2
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản d 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 12812,12813,1
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 24 111,112,113
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 221,222,2281
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 111,112,113
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 111,112,113
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ s 31 111,112,113
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phi 32 41111,411121,
3. Tiền thu từ đi vay 33 111,112,113,33
4. Tiền trả nợ gốc vay 34 171,3411,343,
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 3412
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 421,338813,33
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 111,112,113,12811,12881
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70
Tài khoản có Công thức In/không in
1
511,5155,13111,13121,33311 1
02A+02B 1
111,112,113 1
111,112,113,131 1
111,112,113 1
# 1
111,112,113 1
01+02+03+04 1
1
111,112,113,341,131 1
22A+22B 1
111,112,113 1
12812,12813,1282,1283,12882 1
111,112,113 1
221,222,2281 1
5151,5153 1
21+22+23+24 1
1
41111,411121,4112,4113,411 1
111,112,113 1
171,3411,343,41112 1
111,112,113 1
111,112,113 1
111,112,113 1
31+32+33+34 1
20+30+40 1
,112,113,12811,12881 1
61A-61B 1
50+60+61 1

You might also like