Professional Documents
Culture Documents
Nguyên Giá
Nguyên Giá
Mã số
TÀI SẢN
Tài sản ngắn hạn
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100
Tiền 110
Tiền 111
Các khoản tương đương tiền 112
Mã số
NGUỒN VỐN
Mã số
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1
Các khoản giảm trừ doanh thu 2
Bảng 2.2: Bảng tính tỷ trọng các loại vốn và chi phí vốn bq WACC của Vinamilk năm 2016-2020
Bảng 2.3: Bảng tính một số các khoản mục điều chỉnh
Bảng 2.5 Dự báo các khoản mục theo % DT với tình huống rủi ro
Bảng 2.7: Định giá FCF và giá trị hoạt động của công ty Vinamilk
Thực tế
KHOẢN MỤC TÍNH 2020
Tính FCF
(Thu nhập ròng + khấu hao – thay đổi trong vốn
lưu động – chi phí vốn)
NOWC=TSLD hoạt động - NNH HĐ 5,307,415,394,179
TSCĐ ròng 13,853,807,867,036
Vốn hoạt động thuần (NOC) 19,161,223,261,215
Đầu tư vào vốn hoạt động
Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) 20%
NOPAT=EBIT(1-T) 10,929,883,641,761
Ngân lưu tự do (FCF)
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
Tổng FCF
Giá trị hoạt động 58,363,468,485,159.90
WACC-VNM= 27.61%
Bảng 2.8: Giá trị cơ sở, giá cổ phần và EPS của Vinamilk năm 2020
Khoản mục
Bi quan
Tác động của thay đổi %DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ chi phí/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ khoản phải thu/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ tồn kho/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ khoản phải trả/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ suất Thuế thu nhập DN
Tỷ suất Thuế thu nhập DN Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Thay đổi WACC Cơ sở
Lạc quan
Bảng 2.10: Giá trị trung bình của công ty theo tình huống
Bảng 2.11: Tác động của từng rủi ro riêng lẻ đến giá trị công ty
31/12/2017 31/12/2018
31/12/2016
VND VND
VND
Dự báo
2021 2022 2023
24,721,565,376,552 29,665,725,805,058
2,665,194,638,452 2,111,242,815,581
2,378,583,764,655 863,853,260,384
286,610,873,797 1,247,389,555,197
12,435,744,328,964 17,313,679,774,893
1,153,041,048 1,124,178,861
(840,586,787) (936,520,806)
12,435,431,874,703 17,313,492,116,838
4,503,154,728,959 5,187,253,172,150
3,474,498,518,959 4,173,563,213,813
576,013,061,394 546,236,562,342
31,170,336,327 150,000,000
438,267,517,904 483,737,475,103
(16,794,705,625) (16,434,079,108)
- -
4,983,044,403,917 4,905,068,613,616
4,996,114,799,978 4,952,848,688,011
(13,070,396,061) (47,780,074,395)
134,427,276,260 148,481,428,818
68,634,341,838 57,414,707,597
60,875,991,566 37,158,670,216
4,916,942,856 53,908,051,005
19,978,308,009,482 18,766,754,868,571
21,169,968,995 19,974,111,715
-
545,312,000
20,624,656,995 19,974,111,715
14,893,540,216,703 13,853,807,867,036
13,743,909,618,601 12,717,306,878,414
26,227,436,154,249 27,037,635,338,368
(12,483,526,535,648) (14,320,328,459,954)
1,149,630,598,102 1,136,500,988,622
1,297,664,982,735 1,338,628,984,267
(148,034,384,633) (202,127,995,645)
62,018,116,736 59,996,974,041
81,481,271,444 81,481,271,444
(19,463,154,708) (21,484,297,403)
943,845,551,903 1,062,633,519,957
249,633,893,396 268,812,038,616
694,211,658,507 793,821,481,341
986,676,290,429 973,440,912,476
-
688,112,587,059 686,485,729,063
104,537,010,212 101,924,299,081
(5,973,306,842) (14,969,115,668)
200,000,000,000 200,000,000,000
3,071,057,864,716 2,796,901,483,346
678,630,479,869 713,499,307,014
26,367,280,852 24,854,170,720
2,366,060,103,995 2,058,548,005,612
44,699,873,386,034 48,432,480,673,629
31/12/2019 31/12/2020
VND VND
14,968,618,181,670 14,785,358,443,807
14,442,851,833,360 14,212,646,285,475
3,648,445,576,699 3,199,186,016,787
245,247,666,160 111,159,982,412
619,393,665,850 659,550,222,596
239,520,745,753 279,673,306,451
1,738,321,908,844 1,910,213,748,076
2,111,168,658 15,927,234,779
1,956,364,398,828 145,835,054,429
5,351,461,260,191 7,316,497,078,307
8,048,885,766 15,278,019,908
633,936,556,611 559,325,621,730
525,766,348,310 572,712,158,332
427,916,520 -
-
-
27,418,573,520 59,731,299,502
122,992,982,893 167,421,748,884
374,926,875,377 345,559,109,946
-
29,731,255,204,364 33,647,122,229,822
29,731,255,204,364 33,647,122,229,822
17,416,877,930,000 20,899,554,450,000
202,658,418,215
(11,644,956,120) (11,644,956,120)
23,174,494,894 10,647,239,612
2,200,188,373,195 3,286,241,911,090
7,875,462,401,924 6,909,725,668,453
4,543,346,786,755 1,578,060,922,710
3,332,115,615,169 5,331,664,745,743
2,227,196,960,471 2,349,939,498,572
44,699,873,780,034 48,432,480,673,629
2019 2020
(VND) (VND)
56,400,229,726,717 59,722,908,393,236
82,106,963,973 86,622,167,689
56,318,122,762,744 59,636,286,225,547
29,745,906,112,117 31,967,662,837,839
26,572,216,650,627 27,668,623,387,708
807,316,707,483 1,581,092,655,317
186,969,681,828 308,569,328,835
108,824,893,987 143,818,465,177
(5,716,591,103) 3,882,188,676
12,993,454,552,852 13,447,492,622,165
1,396,302,416,955 1,958,155,456,285
12,797,090,115,372 13,539,380,824,416
249,446,259,179 212,386,195,135
250,826,735,994 233,230,932,527
(1,380,476,815) (20,844,737,392)
12,795,709,638,557 13,518,536,087,024
2,238,365,796,113 2,310,674,009,890
3,011,961,553 (27,870,156,991)
10,554,331,880,891 11,235,732,234,125
2020
7,316,497,078,307
167,421,748,884
7,483,918,827,191
33,647,122,229,822
41,131,041,057,013
2020
97.76%
2.24%
18.20%
81.80%
143,818,465,177
1.92%
2,310,674,009,890
17.09% 16.60%
11,235,732,234,125
33,647,122,229,822
33.39% 38.52%
27.61% 35.26%
2019 2020
57,369,169,138,303 61,433,647,264,675
44,464,634,605,759 47,771,292,712,474
6,733,674,998,475 4,326,385,236,496
2,357,715,574,694 2,569,763,970,672
2020
7.08%
77.76%
3.44%
8.44%
7.98%
22.55%
7.04%
4.18%
77.12%
69,166,670,345,338
7.95%
69,166,670,345,338
8.83%
69,166,670,345,338
11.34%
69,166,670,345,338
3.59%
69,166,670,345,338
20.00%
69,166,670,345,338
27.61%
69,166,670,345,338
2024 2025
85,326,835,315,267 92,630,812,418,254
65,804,055,395,134 71,436,882,536,957
19,522,779,920,133 21,193,929,881,297
2,414,749,439,422 2,621,451,991,437
6,783,483,407,564 7,364,149,587,251
7,534,359,558,338 8,179,300,736,532
16,732,592,405,324 18,164,902,315,220
18,968,155,490,584 20,591,829,600,578
9,676,063,124,751 10,504,334,128,230
3,063,233,387,818 3,325,446,165,815
12,739,296,512,569 13,829,780,294,045
áo
2024 2025
3,993,295,892,754 4,335,122,021,174
18,968,155,490,584 20,591,829,600,578
22,961,451,383,338 24,926,951,621,752
1,810,519,747,986 1,965,500,238,414
20% 20%
15,618,223,936,107 16,955,143,905,037
13,807,704,188,120 14,989,643,666,623
8.56% 8.56%
85,421,297,451,372
13,807,704,188,120 99,229,001,639,492
Cơ sở (2) Lạc quan (3) TB
69,166,670,345,338 106,540,086,816,307 66,257,949,749,501
69,166,670,345,338 71,309,936,074,900 68,312,147,515,500
69,166,670,345,338 70,634,482,506,428 68,924,886,826,724
69,166,670,345,338 70,011,314,382,849 68,681,653,551,550
69,166,670,345,338 72,215,743,859,626 68,172,381,063,048
69,166,670,345,338 69,620,128,487,025 68,847,284,805,038
69,166,670,345,338 72,350,950,857,829 69,007,456,319,713
69,166,670,345,338 78,165,732,446,808 57,270,299,071,554
hiều (tổng hợp ở bảng 2.9)
3.18% 16.64%
77.76% 76.35%
8.81% 6.01%
10.27% 7.71%
7.04% 15.37%
2.69% 4.19%
22.00% 16.00%
39.07% 25.00%
Bảng phụ 1_Dự báo các khoản mục theo % DT với tình huống rủi ro điều chỉnh
Bảng 2.13: Tính giá trị hoạt động công ty Vinamilk sau điều chỉnh
Thực tế
KHOẢN MỤC TÍNH 2020
Tính FCF
(Thu nhập ròng + khấu hao – thay đổi trong vốn
lưu động – chi phí vốn)
NOWC=TSLD hoạt động - NNH HĐ 5,307,415,394,179
TSCĐ ròng 13,853,807,867,036
Vốn hoạt động thuần (NOC) 19,161,223,261,215
Đầu tư vào vốn hoạt động
Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) 20%
NOPAT=EBIT(1-T) 10,929,883,641,761
Ngân lưu tự do (FCF)
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
Tổng FCF
Giá trị hoạt động 62,735,513,435,310.50
WACC-VNM= 27.61%
Bảng 2.8: Giá trị cơ sở, giá cổ phần và EPS của Vinamilk năm 2020
Bảng phụ 2_Bảng phân tích tác động sau điều chỉnh
Khoản mục
Bi quan
Tác động của thay đổi %DT
Tác động của thay đổi %DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ chi phí/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ khoản phải thu/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ tồn kho/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ khoản phải trả/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Tỷ suất Thuế thu nhập DN Cơ sở
Lạc quan
Bi quan
Thay đổi WACC Cơ sở
Lạc quan
Bảng 2.15: Giá trị trung bình của công ty theo tình huống sau điều chỉnh
Bảng phụ 3_Mức chấp nhận rủi ro của Vinamilk sau điều chỉnh
Bảng 2.17: So sánh kết quả trước và sau khi điều chỉnh rủi ro
Dự báo
2021 2022 2023
1.46
Chạy 1 chiều (tổng hợp ở bảng phụ 2)
8.56%
73,538,715,295,489
76.00%
73,538,715,295,489
7.95%
73,538,715,295,489
8.83%
73,538,715,295,489
13.00%
73,538,715,295,489
3.59%
73,538,715,295,489
20.00%
73,538,715,295,489
27.61%
73,538,715,295,489
2024 2025
85,326,835,315,267 92,630,812,418,254
64,848,394,839,603 70,399,417,437,873
20,478,440,475,664 22,231,394,980,381
2,414,749,439,422 2,621,451,991,437
6,783,483,407,564 7,364,149,587,251
7,534,359,558,338 8,179,300,736,532
16,732,592,405,324 18,164,902,315,220
18,968,155,490,584 20,591,829,600,578
11,092,488,590,985 12,042,005,614,373
3,063,233,387,818 3,325,446,165,815
14,155,721,978,803 15,367,451,780,188
áo
2024 2025
2,576,870,426,521 2,797,450,535,031
18,968,155,490,584 20,591,829,600,578
21,545,025,917,105 23,389,280,135,609
1,698,834,025,888 1,844,254,218,504
20% 20%
16,382,752,380,531 17,785,115,984,305
14,683,918,354,643 15,940,861,765,801
8.56% 8.56%
90,841,992,298,966
14,683,918,354,643 105,525,910,653,609
Cơ sở (2) Lạc quan (3) TB
73,538,715,295,489 114,675,826,844,314 74,604,866,575,158
73,538,715,295,489 76,322,177,281,932 70,877,725,636,449
73,538,715,295,489 75,006,527,456,578 73,296,931,776,874
73,538,715,295,489 74,383,359,333,000 73,053,698,501,701
73,538,715,295,489 75,333,221,284,443 71,917,142,250,532
73,538,715,295,489 73,992,173,437,175 73,219,329,755,189
73,538,715,295,489 76,878,869,679,221 73,371,707,576,302
73,538,715,295,489 83,122,799,151,696 62,511,058,885,659
iều (tổng hợp ở bảng phụ 2)
6.64% 16.64%
77.76% 75.00%
8.81% 6.01%
10.27% 7.71%
7.04% 15.37%
2.69% 4.19%
22.00% 16.00%
37.00% 25.00%
656546607.xlsx
Page 47
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D256
Summary:
Certainty level is 83.77%
Certainty range is from 0 to 69,166,670,345,338
Entire range is from (2,201,695,495,654,820) to 718,800,142,239,560
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 450,175,387,888
Page 48
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D256
Page 49
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 33.72%
Certainty range is from 0 to 5,230
Entire range is from 5,100 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1
Page 50
656546607.xlsx
Page 51
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 46.08%
Certainty range is from 0.00% to 8.56%
Entire range is from -11.50% to 27.30%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%
Page 52
656546607.xlsx
End of Forecasts
Page 53
656546607.xlsx
Assumptions
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Page 54
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Page 55
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E202
Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Page 56
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E205
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Page 57
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206
Page 58
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Page 59
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Page 60
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) · Thực tế Cell: D238
End of Assumptions
Page 61
656546607.xlsx
Run preferences:
Number of trials run 8,000
Monte Carlo
Random seed
Precision control on
Confidence level 95.00%
Run statistics:
Total running time (sec) 260.75
Trials/second (average) 31
Random numbers per sec 736
Page 62
656546607.xlsx
Forecasts
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D265
Summary:
Certainty level is 0.00%
Certainty range is from 0 to 52,906,527,609,908
Entire range is from (452,707,645,691,228,000) to 318,274,859,617,762,000
Base case is 73,538,715,295,489
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 116,317,466,104,852
Page 63
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D265
Page 64
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 12.84%
Certainty range is from 0 to 5,180
Entire range is from 5,101 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1
Page 65
656546607.xlsx
Page 66
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 36.60%
Certainty range is from 0.00% to 8.56%
Entire range is from -7.74% to 29.26%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%
Page 67
656546607.xlsx
Page 68
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D265
Summary:
Certainty level is 14.56%
Certainty range is from 0 to 52,906,527,609,908
Entire range is from (8,545,523,283,364,190) to 1,255,616,123,468,870,000
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 156,987,451,030,801
Page 69
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D265
Page 70
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 12.21%
Certainty range is from 0 to 5,180
Entire range is from 5,101 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1
Page 71
656546607.xlsx
Page 72
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 45.74%
Certainty range is from 0.00% to 8.56%
Entire range is from -13.78% to 28.83%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%
Page 73
656546607.xlsx
Page 74
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D256
Summary:
Certainty level is 57.00%
Certainty range is from 0 to 55,333,336,276,270
Entire range is from (2,201,695,495,654,820) to 718,800,142,239,560
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 450,175,387,888
Page 75
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D256
Page 76
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 1.99%
Certainty range is from 0 to 5,130
Entire range is from 5,100 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1
Page 77
656546607.xlsx
Page 78
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 30.11%
Certainty range is from 0.12% to 6.56%
Entire range is from -11.50% to 27.30%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%
Page 79
656546607.xlsx
End of Forecasts
Page 80
656546607.xlsx
Assumptions
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Page 81
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Page 82
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E202
Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Page 83
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E205
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Page 84
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206
Page 85
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Page 86
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Page 87
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) · Thực tế Cell: D238
End of Assumptions
Page 88
656546607.xlsx
Page 89
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D256
Summary:
Certainty level is 87.26%
Certainty range is from 0 to 73,538,715,295,489
Entire range is from (5,075,212,479,132,790) to 3,068,242,221,993,870
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1,075,536,675,687
Page 90
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D256
Page 91
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 33.86%
Certainty range is from 0 to 5,230
Entire range is from 5,102 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1
Page 92
656546607.xlsx
Page 93
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 46.05%
Certainty range is from 0.00% to 8.56%
Entire range is from -10.66% to 27.94%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%
Page 94
656546607.xlsx
End of Forecasts
Page 95
656546607.xlsx
Assumptions
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Page 96
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Page 97
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E202
Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Page 98
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E205
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Page 99
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206
Page 100
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Page 101
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Page 102
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) · Thực tế Cell: D238
End of Assumptions
Page 103
656546607.xlsx
Page 104
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D256
Summary:
Certainty level is 66.22%
Certainty range is from 0 to 58,830,972,236,391
Entire range is from (5,075,212,479,132,790) to 3,068,242,221,993,870
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1,075,536,675,687
Page 105
656546607.xlsx
Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D256
Page 106
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 2.02%
Certainty range is from 0 to 5,130
Entire range is from 5,102 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1
Page 107
656546607.xlsx
Page 108
656546607.xlsx
Summary:
Certainty level is 30.12%
Certainty range is from 0.00% to 6.56%
Entire range is from -10.66% to 27.94%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%
Page 109
656546607.xlsx
End of Forecasts
Page 110
656546607.xlsx
Assumptions
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Page 111
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Page 112
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E202
Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Page 113
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E205
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Page 114
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206
Page 115
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205
Page 116
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201
Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204
Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198
Page 117
656546607.xlsx
Assumption: Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) · Thực tế Cell: D238
End of Assumptions
Page 118