You are on page 1of 118

Bảng cân đối kế toán

Mã số
TÀI SẢN
Tài sản ngắn hạn
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100

Tiền 110
Tiền 111
Các khoản tương đương tiền 112

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120


Chứng khoán kinh doanh 121
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 122
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1 123

Các khoản phải thu ngắn hạn 130


Phải thu khách hàng 131
Trả trước cho người bán 132
Phải thu từ cho vay ngắn hạn 135
Phải thu ngắn hạn khác 136
Dự phòng phải thu khó đòi 137
Tài sản thiếu chờ xử lý 139

Hàng tồn kho 140


Hàng tồn kho 141
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149

Tài sản ngắn hạn khác 150


Chi phí trả trước ngắn hạn 151
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152
Thuế phải thu ngân sách nhà nước 153

Tài sản dài hạn


200
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)

Các khoản phải thu dài hạn 210


Phải thu dài hạn của khách hàng 211
Phải thu từ cho vay dài hạn 215
Phải thu dài hạn khác 216

Tài sản cố định 220


Tài sản cố định hữu hình 221
Nguyên giá 222
Giá trị hao mòn lũy kế 223
Tài sản cố định vô hình 227
Nguyên giá 228
Giá trị hao mòn lũy kế 229

Bất động sản đầu tư 230


Nguyên giá 231
Giá trị hao mòn lũy kế 232

Tài sản dở dang dài hạn 240


Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 241
Xây dựng cơ bản dở dang 242

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250


Đầu tư vào các công ty con 251
Đầu tư vào các công ty liên kết 252
Đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 253
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 254
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255

Tài sản dài hạn khác 260


Chi phí trả trước dài hạn 261
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
Lợi thế thương mại 269
TỔNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270

Mã số
NGUỒN VỐN

NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300

Nợ ngắn hạn 310


Phải trả người bán 311
Người mua trả tiền trước 312
Thuế phải nộp Ngân sách Nhà nước 313
Phải trả người lao động 314
Chi phí phải trả 315
Doanh thu chưa thực hiện 318
Phải trả ngắn hạn khác 319
Vay ngắn hạn 320
Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 322
Nợ dài hạn 330
Phải trả người bán dài hạn
Chi phí phải trà dài hạn
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
Phải trả dài hạn khác 337
Vay dài hạn 338
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
Dự phòng phải trả dài hạn 342

VÓN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410) 400

Vốn chủ sở hữu 410


Vốn cổ phần 411
Thặng dư vốn cổ phần 412
Cổ phiếu quỹ 415
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
Quỹ đầu tư phát triển 418
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước 421a
-LNST chưa phân phối năm nay 421b
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 429

TỔNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440

Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Mã số
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1
Các khoản giảm trừ doanh thu 2

DT thuần về BHang và cung cấp dv (10=1-2) 10


Giá vốn hàng bán 11

LN gộp về bán hàng và cung cấp dv (20=10-11) 20


Doanh thu hoạt động tài chính 21
Chi phí tài chính 22
Trong đó: Chi phí lãi vay 23
Lợi nhuận được chia từ công ty liên kết 24
Chi phí bán hàng 25
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26
LN thuần từ hoạt động KD
30
{30=20+(21-22)-(25+26)}

Thu nhập khác 31


Chi phí khác 32

Lợi nhuận từ hoạt động khác (40 = 31 - 32) 40


Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52) 60

Bảng 2.1: Cơ cấu vốn của Vinamilk năm 2016-2020

STT KHOẢN MỤC TÍNH 2016


1 NỢ NGẮN HẠN 1,332,666,200,200
2 NỢ DÀI HẠN 326,970,398,182
3 TỔNG NỢ 1,659,636,598,382
4 VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,405,949,288,585
5 TỔNG NGUỒN 24,065,585,886,967

Bảng 2.2: Bảng tính tỷ trọng các loại vốn và chi phí vốn bq WACC của Vinamilk năm 2016-2020

STT KHOẢN MỤC TÍNH 2016


1 Wstd 80.30%
2 Wd 19.70%
3 WD=tổng nợ/nguồn vốn 6.90%
4 WS=vcsh/nguồn vốn 93.10%
5 Chi phí lãi vay 46,499,350,049
6 rd (lãi suất vay vốn bq)=cp lãi vay/tổng nợ 2.80%
7 Thuế TNDN phải trả 1,883,267,418,844
8 T% 16.76%
9 Lợi nhuận sau thuế 9,363,829,777,490
10 VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,405,949,288,585
11 rs=ROE=LNsau thuế/VCSH 41.79%
12 WACC=wD*Kd(1-thuế)+ws*roe 39.07%

Bảng 2.3: Bảng tính một số các khoản mục điều chỉnh

STT KHOẢN MỤC TÍNH 2015


1 Tổng thu nhập (doanh thu + thu nhập khác) 40,908,537,467,383
2 Tổng chi phí (GVBH + CPHĐ+...)
3 Các khoản phải trả
4 Chi phí tích lũy (thuế phải nộp + chi phí phải trả)

Bảng 2.4 Tính tỷ lệ các khoản mục theo DT

STT KHOẢN MỤC TÍNH 2016


5 Tỷ lệ tăng doanh thu 16.64%
6 Tỷ lệ chi phí/DT 76.35%
7 Tỷ lệ TM/DT 1.37%
8 Tỷ lệ khoản phải thu/DT 6.01%
9 Tỷ lệ tồn kho/DT 9.48%
10 Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 17.44%
11 Tỷ lệ khoản phải trả/DT 8.05%
12 Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 2.69%

Bảng 2.5 Dự báo các khoản mục theo % DT với tình huống rủi ro

KHOẢN MỤC TÍNH TB

Tỷ lệ tăng doanh thu 8.56%


Tỷ lệ chi phí/DT 77.12%
Tỷ lệ TM/DT 2.83%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT 7.95%
Tỷ lệ tồn kho/DT 8.83%
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 22.23%
Tỷ lệ khoản phải trả/DT 11.34%
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 3.59%
Tỷ suất Thuế thu nhập DN 16.60%
WACC 35.26%
Bảng 2.6: Kế hoạch ngân lưu của Vinamilk giai đoạn 2020 – 2025

KẾ HOẠCH NGÂN LƯU 2020


B. Một phần Báo Cáo Thu Nhập
Tổng doanh thu 61,433,647,264,675
Tổng chi phí 47,771,292,712,474
EBIT 13,662,354,552,201
C. Một phần Bảng CDKT
Tài sản hoạt động
Tiền mặt 2,111,242,815,581
Khoảng phải thu 5,187,253,172,150
Tồn kho 4,905,068,613,616
TSLD hoạt động 12,203,564,601,347
TSCD ròng 13,853,807,867,036
Nợ hoạt động
Khoảng phải trả 4,326,385,236,496
Chi phí tích lũy 2,569,763,970,672
Tổng nợ ngắn hạn hoạt động 6,896,149,207,168

Bảng 2.7: Định giá FCF và giá trị hoạt động của công ty Vinamilk

Thực tế
KHOẢN MỤC TÍNH 2020
Tính FCF
(Thu nhập ròng + khấu hao – thay đổi trong vốn
lưu động – chi phí vốn)
NOWC=TSLD hoạt động - NNH HĐ 5,307,415,394,179
TSCĐ ròng 13,853,807,867,036
Vốn hoạt động thuần (NOC) 19,161,223,261,215
Đầu tư vào vốn hoạt động
Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) 20%
NOPAT=EBIT(1-T) 10,929,883,641,761
Ngân lưu tự do (FCF)
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
Tổng FCF
Giá trị hoạt động 58,363,468,485,159.90
WACC-VNM= 27.61%
Bảng 2.8: Giá trị cơ sở, giá cổ phần và EPS của Vinamilk năm 2020

Giá trị hoạt động của công ty (VNĐ) 58,363,468,485,160


(+)Giá trị tài sản đầu tư (VNĐ) 18,287,120,687,369
(=)Tổng giá trị nội tại của DN 76,650,589,172,529
- Nợ (VNĐ) 7,483,918,827,191
- Cổ phiếu ưu đãi 0
(=)Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (VNĐ) 69,166,670,345,338
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 2,089,955,445
Giá nội tại của một cổ phiếu thường (đồng/CP) 33,095
Thu nhập sau thuế/CP (Đồng/CP) - EPS 5,230

Bảng 2.9: Bảng phân tích tác động

Khoản mục

Bi quan
Tác động của thay đổi %DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ chi phí/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ khoản phải thu/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ tồn kho/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ khoản phải trả/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ suất Thuế thu nhập DN
Tỷ suất Thuế thu nhập DN Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Thay đổi WACC Cơ sở
Lạc quan

Bảng 2.10: Giá trị trung bình của công ty theo tình huống

Các tình huống rủi ro Bi quan (1)


RRI_Thay đổi tỷ lệ DT 60%
RR2 thay đổi tỷ lệ chi phí 60%
RR3 Thay đổi tỷ lệ KPThu 60%
RR4 Thay đổi tỷ lệ tồn kho 60%
RR5_Thay đổi tỷ lệ khoản phải trả 40%
RR6 Thay đổi tỷ lệ chi phí tích lũy 60%
RR7 Thay đổi tỷ lệ thuế TNDN 50%
RR8_ Thay đối WACC 60%

Bảng 2.11: Tác động của từng rủi ro riêng lẻ đến giá trị công ty

Các tình huống rủi ro TB


RRI_Thay đổi tỷ lệ DT 66,257,949,749,501
RR2 thay đổi tỷ lệ chi phí 68,312,147,515,500
RR3 Thay đổi tỷ lệ KPThu 68,924,886,826,724
RR4 Thay đổi tỷ lệ tồn kho 68,681,653,551,550
RR5_Thay đổi tỷ lệ khoản phải trả 68,172,381,063,048
RR6 Thay đổi tỷ lệ chi phí tích lũy 68,847,284,805,038
RR7 Thay đổi tỷ lệ thuế TNDN 69,007,456,319,713
RR8_ Thay đối WACC 57,270,299,071,554
Tổng
DLC tiêu cực

Bảng 2.12: Mức chấp nhận rủi ro của Vinamilk

Rủi ro doanh nghiệp


Các điểm tổn thương Khả năng
Giảm giá trị công ty nhiều hơn 20% 57.00%
Giảm EPS năm nay hơn 100 đ/CP 1.99%
Hụt chỉ tiêu tăng trưởng DT năm nay hơn 2% 30.28%
Tiếp tục ở sheet "Tổng hợp sau điều chỉnh"
31/12/2017 31/12/2018
31/12/2016
VND VND
VND

18,673,827,685,789 20,307,434,789,529 20,559,756,794,837

655,423,095,436 963,335,914,164 1,522,610,167,671


599,923,095,436 834,435,914,164 1,072,610,167,671
55,500,000,000 128,900,000,000 450,000,000,000

10,453,749,313,471 10,561,714,377,337 8,673,926,951,890


443,132,521,486 443,130,811,523 443,154,262,451
(500,629,886) (675,708,019) (605,728,258)
10,011,117,421,871 10,119,259,273,833 8,231,378,417,697

2,866,683,958,798 4,591,702,853,157 4,639,447,900,101


2,191,348,458,582 3,613,981,838,047 3,380,017,354,930
288,808,403,942 622,978,664,875 876,158,254,325

390,619,273,181 367,850,643,578 394,535,471,938


(4,168,573,420) (13,193,973,536) (11,263,181,092)
76,396,513 85,680,193 -

4,521,766,382,352 4,021,058,976,634 5,525,845,959,354


4,538,439,873,598 4,041,302,638,611 5,538,304,348,980
(16,673,491,246) (20,243,661,977) (12,458,389,626)

176,204,935,732 169,622,668,237 197,925,815,821


59,288,353,847 51,933,181,113 54,821,120,257
116,835,557,323 117,132,711,139 142,642,380,500
81,024,562 556,775,985 462,315,064

10,704,828,639,675 14,329,910,099,284 16,806,351,859,342

21,855,008,176 23,800,941,140 88,443,241,642


- 29,973,948,684 67,658,410,631
7,245,908,762 5,373,558,222 3,143,509,548
14,609,099,414 18,427,382,918 17,641,321,463

8,321,053,086,713 10,609,309,098,847 13,365,353,599,098


7,916,322,992,944 10,290,516,618,864 13,047,771,431,436
14,257,738,667,127 18,917,435,800,484 22,952,360,450,312
(6,341,415,674,183) (8,626,919,181,620) (9,904,589,018,876)
404,730,093,769 318,792,479,983 317,582,167,662
557,891,027,713 469,549,338,561 475,569,436,392
(153,160,933,944) (150,756,858,578) (157,987,268,730)

136,973,382,326 95,273,270,528 90,248,200,759


179,678,050,557 143,340,838,168 147,320,450,623
(42,704,668,231) (48,067,567,640) (57,072,249,864)

993,111,642,018 1,928,569,256,697 868,245,878,253


127,671,589,409 181,678,288,317 214,398,200,249
865,440,052,609 1,746,890,968,380 653,847,678,004

613,806,560,199 555,497,854,952 1,068,660,695,119


- -
419,909,385,728 481,282,722,569 497,498,739,617
11,387,476,240 82,336,523,394 72,083,527,154
(7,490,301,769) (8,121,391,011) (921,571,652)
190,000,000,000 - 500,000,000,000

618,028,960,243 1,117,459,677,120 1,325,400,244,471


459,395,057,029 612,134,810,005 750,599,476,304
34,650,812,752 30,394,768,880 36,460,665,848
123,983,090,462 474,930,098,235 538,340,102,319
29,378,656,325,464 34,637,344,888,813 37,366,108,654,179

31/12/2017 31/12/2018
31/12/2016
VND VND
VND

6,972,707,036,879 10,794,261,023,536 11,094,739,362,252

6,457,497,982,894 10,195,562,826,992 10,639,592,009,462


2,561,910,262,979 3,965,691,123,157 3,991,064,706,111
35,951,866,026 360,182,469,422 535,552,943,437
255,510,130,860 383,314,082,997 341,669,047,623
192,349,429,102 205,722,836,953 215,270,553,609
1,025,974,683,705 1,528,287,945,458 1,437,232,532,734
3,360,079,979 7,344,630,578 6,910,881,322
592,099,957,922 2,783,824,177,984 2,540,327,951,932
1,332,666,200,200 268,102,046,087 1,060,047,652,329
889,995,571 603,744,795 4,502,303,315
456,785,376,550 692,489,769,561 507,013,437,050
515,209,053,985 598,698,196,544 455,147,352,790
- -
- 2,054,753,617
1,663,272,218 1,039,560,218 415,848,218
589,208,918 16,567,661,700 29,607,431,175
326,970,398,182 274,949,439,387 215,798,919,361
90,025,589,500 203,618,107,064 204,757,714,031
95,960,585,167 102,523,428,175 2,512,686,388

22,405,949,288,585 23,873,057,813,861 26,271,369,291,927

22,405,949,288,585 23,873,057,813,861 26,271,369,291,927


14,514,534,290,000 14,514,534,290,000 17,416,877,930,000
260,699,620,761 260,699,620,761
(1,176,335,920) (7,159,821,800) (10,485,707,360)
5,654,693,453 18,367,457,133 27,635,831,784
1,797,019,925,588 2,851,905,410,228 1,191,672,373,593
5,591,831,510,779 5,736,920,629,462 7,155,434,314,256
2,928,776,175,324 2,646,643,972,283 3,560,050,505,957
2,664,055,335,455 3,090,276,657,179 3,595,383,808,299
237,385,583,924 497,790,228,077 490,234,549,654

29,378,656,325,464 34,667,318,837,397 37,366,108,654,179

2016 2017 2018


(VND) (VND) (VND)
46,965,003,101,825 51,134,899,765,079 52,629,230,427,284
170,663,701,551 93,823,879,970 67,280,456,692

46,794,339,400,274 51,041,075,885,109 52,561,949,970,592


24,458,633,395,995 26,806,931,066,476 27,950,543,501,501

22,335,706,004,279 24,234,144,818,633 24,611,406,469,091


722,560,775,263 816,316,778,535 759,917,391,001
102,450,313,571 87,037,548,276 118,007,001,674
46,499,350,049 29,438,568,563 51,367,418,852
16,478,714,797 67,133,981,642 22,433,720,557
10,758,752,992,255 11,536,533,571,799 12,265,936,906,433
1,053,251,528,978 1,267,606,271,090 1,133,300,231,790
11,160,290,659,535 12,226,418,187,645 11,876,513,440,752

182,321,601,244 213,080,586,430 450,247,329,980


104,985,689,883 210,553,389,939 275,064,504,609

77,335,911,361 2,527,196,491 175,182,825,371


11,237,626,570,896 12,228,945,384,136 12,051,696,266,123
1,883,267,418,844 1,967,066,705,229 1,874,905,225,483
(9,470,625,438) (16,295,874,259) (28,838,670,599)
9,363,829,777,490 10,278,174,553,166 10,205,629,711,239

2017 2018 2019


268,102,046,087 1,060,047,652,329 5,351,461,260,191
274,949,439,387 215,798,919,361 122,992,982,893
543,051,485,474 1,275,846,571,690 5,474,454,243,084
23,873,057,813,861 26,271,369,291,927 29,731,255,204,364
24,416,109,299,335 27,547,215,863,617 35,205,709,447,448

milk năm 2016-2020

2017 2018 2019


49.37% 83.09% 97.75%
50.63% 16.91% 2.25%
2.22% 4.63% 15.55%
97.78% 95.37% 84.45%
29,438,568,563 51,367,418,852 108,824,893,987
5.42% 4.03% 1.99%
1,967,066,705,229 1,874,905,225,483 2,238,365,796,113
16.09% 15.56% 17.49%
10,278,174,553,166 10,205,629,711,239 10,554,331,880,891
23,873,057,813,861 26,271,369,291,927 29,731,255,204,364
43.05% 38.85% 35.50%
42.20% 37.21% 30.23%

2016 2017 2018


47,715,700,491,578 52,137,607,231,716 53,794,548,412,130
36,431,574,570,633 39,879,223,279,017 41,691,484,727,155
3,843,346,968,129 8,015,858,752,450 7,800,642,776,776
1,281,484,814,565 1,911,602,028,455 1,778,901,580,357

2017 2018 2019


9.27% 3.18% 6.64%
76.49% 77.50% 77.51%
1.85% 2.83% 4.65%
8.81% 8.62% 7.85%
7.71% 10.27% 8.69%
20.35% 24.85% 25.96%
15.37% 14.50% 11.74%
3.67% 3.31% 4.11%

Tỉnh huống rủi ro


Cơ bản Bi quan Lạc quan
Dự báo
8.56% 3.18% 16.64%
77.12% 77.76% 76.35%
2.83%
7.95% 8.81% 6.01%
8.83% 10.27% 7.71%
22.23%
11.34% 7.04% 15.37%
3.59% 2.69% 4.18%
20.00% 22.00% 16.00%
27.61% 39.07% 25.00%
2021 2022 2023

66,692,367,470,531 72,401,234,126,009 78,598,779,767,195


51,433,153,793,274 55,835,831,757,978 60,615,378,956,461
15,259,213,677,258 16,565,402,368,031 17,983,400,810,734

1,887,393,999,416 2,048,954,925,766 2,224,345,467,412


5,302,043,213,907 5,755,898,113,018 6,248,602,991,492
5,888,936,047,648 6,393,028,973,327 6,940,272,253,443
13,078,373,260,971 14,197,882,012,110 15,413,220,712,347
14,825,713,288,699 16,094,794,346,212 17,472,508,742,248

7,562,914,471,158 8,210,299,949,889 8,913,101,625,600


2,394,255,992,192 2,599,204,305,124 2,821,696,193,642
9,957,170,463,350 10,809,504,255,013 11,734,797,819,242

Dự báo
2021 2022 2023

3,121,202,797,621 3,388,377,757,097 3,678,422,893,105


14,825,713,288,699 16,094,794,346,212 17,472,508,742,248
17,946,916,086,320 19,483,172,103,309 21,150,931,635,352
(1,214,307,174,895) 1,536,256,016,989 1,667,759,532,043
20% 20% 20%
12,207,370,941,806 13,252,321,894,425 14,386,720,648,587
13,421,678,116,701 11,716,065,877,436 12,718,961,116,544
-12.71% 8.56%

13,421,678,116,701 11,716,065,877,436 12,718,961,116,544


Giá trị công ty Giá cổ phiếu
69,166,670,345,338 33,095
3.18% 58,089,899,940,449 27,795
8.56% 69,166,670,345,338 33,095
16.64% 106,540,086,816,307 50,977

77.76% 67,385,254,674,014 32,242


77.12% 69,166,670,345,338 33,095
76.35% 71,309,936,074,900 34,120

8.81% 68,519,062,454,132 32,785


7.95% 69,166,670,345,338 33,095
6.01% 70,634,482,506,428 33,797

10.27% 68,076,761,009,854 32,573


8.83% 69,166,670,345,338 33,095
7.71% 70,011,314,382,849 33,499

7.04% 65,918,678,761,041 31,541


11.34% 69,166,670,345,338 33,095
15.37% 72,215,743,859,626 34,554

2.69% 68,483,208,397,610 32,768


3.59% 69,166,670,345,338 33,095
4.19% 69,620,128,487,025 33,312

22.00% 67,574,530,089,092 32,333


20.00% 69,166,670,345,338 33,095
16.00% 72,350,950,857,829 34,618

39.07% 47,839,541,205,452 22,890


27.61% 69,166,670,345,338 33,095
25.00% 78,165,732,446,808 33,095

Cơ sở (2) Lạc quan (3) Bi quan (1)


30% 10% 58,089,899,940,449
30% 10% 67,385,254,674,014
30% 10% 68,519,062,454,132
20% 20% 68,076,761,009,854
50% 10% 65,918,678,761,041
20% 20% 68,483,208,397,610
30% 20% 67,574,530,089,092
30% 10% 47,839,541,205,452

TB_Cơ sở (2) % giảm GTDN ĐGRR


-2,908,720,595,837 -4.21% TB
-854,522,829,838 -1.24%
-241,783,518,614 -0.35%
-485,016,793,788 -0.70%
-994,289,282,290 -1.44%
-319,385,540,300 -0.46%
-159,214,025,625 -0.23%
-11,896,371,273,785 -17.20% TB
-17,859,303,860,076 -25.82%
12,333,863,231,826

Mức chấp nhận rủi ro


Giới hạn mềm Giới hạn cứng Giá trị thay đổi
10.00% 50.00% 55,333,336,276,270
5.00% 20.00% 5,130
20.00% 40.00% 6.56%
31/12/2019 31/12/2020
VND VND

24,721,565,376,552 29,665,725,805,058

2,665,194,638,452 2,111,242,815,581
2,378,583,764,655 863,853,260,384
286,610,873,797 1,247,389,555,197

12,435,744,328,964 17,313,679,774,893
1,153,041,048 1,124,178,861
(840,586,787) (936,520,806)
12,435,431,874,703 17,313,492,116,838

4,503,154,728,959 5,187,253,172,150
3,474,498,518,959 4,173,563,213,813
576,013,061,394 546,236,562,342
31,170,336,327 150,000,000
438,267,517,904 483,737,475,103
(16,794,705,625) (16,434,079,108)
- -

4,983,044,403,917 4,905,068,613,616
4,996,114,799,978 4,952,848,688,011
(13,070,396,061) (47,780,074,395)

134,427,276,260 148,481,428,818
68,634,341,838 57,414,707,597
60,875,991,566 37,158,670,216
4,916,942,856 53,908,051,005

19,978,308,009,482 18,766,754,868,571

21,169,968,995 19,974,111,715
-
545,312,000
20,624,656,995 19,974,111,715

14,893,540,216,703 13,853,807,867,036
13,743,909,618,601 12,717,306,878,414
26,227,436,154,249 27,037,635,338,368
(12,483,526,535,648) (14,320,328,459,954)
1,149,630,598,102 1,136,500,988,622
1,297,664,982,735 1,338,628,984,267
(148,034,384,633) (202,127,995,645)

62,018,116,736 59,996,974,041
81,481,271,444 81,481,271,444
(19,463,154,708) (21,484,297,403)

943,845,551,903 1,062,633,519,957
249,633,893,396 268,812,038,616
694,211,658,507 793,821,481,341

986,676,290,429 973,440,912,476
-
688,112,587,059 686,485,729,063
104,537,010,212 101,924,299,081
(5,973,306,842) (14,969,115,668)
200,000,000,000 200,000,000,000

3,071,057,864,716 2,796,901,483,346
678,630,479,869 713,499,307,014
26,367,280,852 24,854,170,720
2,366,060,103,995 2,058,548,005,612
44,699,873,386,034 48,432,480,673,629

31/12/2019 31/12/2020
VND VND

14,968,618,181,670 14,785,358,443,807

14,442,851,833,360 14,212,646,285,475
3,648,445,576,699 3,199,186,016,787
245,247,666,160 111,159,982,412
619,393,665,850 659,550,222,596
239,520,745,753 279,673,306,451
1,738,321,908,844 1,910,213,748,076
2,111,168,658 15,927,234,779
1,956,364,398,828 145,835,054,429
5,351,461,260,191 7,316,497,078,307
8,048,885,766 15,278,019,908
633,936,556,611 559,325,621,730
525,766,348,310 572,712,158,332
427,916,520 -
-
-
27,418,573,520 59,731,299,502
122,992,982,893 167,421,748,884
374,926,875,377 345,559,109,946
-

29,731,255,204,364 33,647,122,229,822

29,731,255,204,364 33,647,122,229,822
17,416,877,930,000 20,899,554,450,000
202,658,418,215
(11,644,956,120) (11,644,956,120)
23,174,494,894 10,647,239,612
2,200,188,373,195 3,286,241,911,090
7,875,462,401,924 6,909,725,668,453
4,543,346,786,755 1,578,060,922,710
3,332,115,615,169 5,331,664,745,743
2,227,196,960,471 2,349,939,498,572

44,699,873,780,034 48,432,480,673,629

2019 2020
(VND) (VND)
56,400,229,726,717 59,722,908,393,236
82,106,963,973 86,622,167,689

56,318,122,762,744 59,636,286,225,547
29,745,906,112,117 31,967,662,837,839

26,572,216,650,627 27,668,623,387,708
807,316,707,483 1,581,092,655,317
186,969,681,828 308,569,328,835
108,824,893,987 143,818,465,177
(5,716,591,103) 3,882,188,676
12,993,454,552,852 13,447,492,622,165
1,396,302,416,955 1,958,155,456,285
12,797,090,115,372 13,539,380,824,416

249,446,259,179 212,386,195,135
250,826,735,994 233,230,932,527

(1,380,476,815) (20,844,737,392)
12,795,709,638,557 13,518,536,087,024
2,238,365,796,113 2,310,674,009,890
3,011,961,553 (27,870,156,991)
10,554,331,880,891 11,235,732,234,125

2020
7,316,497,078,307
167,421,748,884
7,483,918,827,191
33,647,122,229,822
41,131,041,057,013

2020
97.76%
2.24%
18.20%
81.80%
143,818,465,177
1.92%
2,310,674,009,890
17.09% 16.60%
11,235,732,234,125
33,647,122,229,822
33.39% 38.52%
27.61% 35.26%

2019 2020
57,369,169,138,303 61,433,647,264,675
44,464,634,605,759 47,771,292,712,474
6,733,674,998,475 4,326,385,236,496
2,357,715,574,694 2,569,763,970,672

2020
7.08%
77.76%
3.44%
8.44%
7.98%
22.55%
7.04%
4.18%

Chạy 1 chiều (tổng hợp ở bảng 2.9)


8.56%
69,166,670,345,338

77.12%
69,166,670,345,338

7.95%
69,166,670,345,338

8.83%
69,166,670,345,338

11.34%
69,166,670,345,338

3.59%
69,166,670,345,338

20.00%
69,166,670,345,338

27.61%
69,166,670,345,338

2024 2025

85,326,835,315,267 92,630,812,418,254
65,804,055,395,134 71,436,882,536,957
19,522,779,920,133 21,193,929,881,297

2,414,749,439,422 2,621,451,991,437
6,783,483,407,564 7,364,149,587,251
7,534,359,558,338 8,179,300,736,532
16,732,592,405,324 18,164,902,315,220
18,968,155,490,584 20,591,829,600,578

9,676,063,124,751 10,504,334,128,230
3,063,233,387,818 3,325,446,165,815
12,739,296,512,569 13,829,780,294,045

áo
2024 2025

3,993,295,892,754 4,335,122,021,174
18,968,155,490,584 20,591,829,600,578
22,961,451,383,338 24,926,951,621,752
1,810,519,747,986 1,965,500,238,414
20% 20%
15,618,223,936,107 16,955,143,905,037
13,807,704,188,120 14,989,643,666,623
8.56% 8.56%

85,421,297,451,372
13,807,704,188,120 99,229,001,639,492
Cơ sở (2) Lạc quan (3) TB
69,166,670,345,338 106,540,086,816,307 66,257,949,749,501
69,166,670,345,338 71,309,936,074,900 68,312,147,515,500
69,166,670,345,338 70,634,482,506,428 68,924,886,826,724
69,166,670,345,338 70,011,314,382,849 68,681,653,551,550
69,166,670,345,338 72,215,743,859,626 68,172,381,063,048
69,166,670,345,338 69,620,128,487,025 68,847,284,805,038
69,166,670,345,338 72,350,950,857,829 69,007,456,319,713
69,166,670,345,338 78,165,732,446,808 57,270,299,071,554
hiều (tổng hợp ở bảng 2.9)
3.18% 16.64%

77.76% 76.35%

8.81% 6.01%

10.27% 7.71%

7.04% 15.37%

2.69% 4.19%

22.00% 16.00%

39.07% 25.00%
Bảng phụ 1_Dự báo các khoản mục theo % DT với tình huống rủi ro điều chỉnh

KHOẢN MỤC TÍNH TB

Tỷ lệ tăng doanh thu 8.56%


Tỷ lệ chi phí/DT 77.12%
Tỷ lệ TM/DT 2.83%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT 7.95%
Tỷ lệ tồn kho/DT 8.83%
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 22.23%
Tỷ lệ khoản phải trả/DT 11.34%
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 3.59%
Tỷ suất Thuế thu nhập DN 16.60%
WACC 35.26%

Bảng 2.13: Tính giá trị hoạt động công ty Vinamilk sau điều chỉnh

KẾ HOẠCH NGÂN LƯU 2020


B. Một phần Báo Cáo Thu Nhập
Tổng doanh thu 61,433,647,264,675
Tổng chi phí 47,771,292,712,474
EBIT 13,662,354,552,201
C. Một phần Bảng CDKT
Tài sản hoạt động
Tiền mặt 2,111,242,815,581
Khoảng phải thu 5,187,253,172,150
Tồn kho 4,905,068,613,616
TSLD hoạt động 12,203,564,601,347
TSCD ròng 13,853,807,867,036
Nợ hoạt động
Khoảng phải trả 4,326,385,236,496
Chi phí tích lũy 2,569,763,970,672
Tổng nợ ngắn hạn hoạt động 6,896,149,207,168

Bảng 2.14: Tính lại giá trị cơ sở của Vinamilk

Thực tế
KHOẢN MỤC TÍNH 2020
Tính FCF
(Thu nhập ròng + khấu hao – thay đổi trong vốn
lưu động – chi phí vốn)
NOWC=TSLD hoạt động - NNH HĐ 5,307,415,394,179
TSCĐ ròng 13,853,807,867,036
Vốn hoạt động thuần (NOC) 19,161,223,261,215
Đầu tư vào vốn hoạt động
Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) 20%
NOPAT=EBIT(1-T) 10,929,883,641,761
Ngân lưu tự do (FCF)
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
Tổng FCF
Giá trị hoạt động 62,735,513,435,310.50
WACC-VNM= 27.61%

Bảng 2.8: Giá trị cơ sở, giá cổ phần và EPS của Vinamilk năm 2020

Giá trị hoạt động của công ty (VNĐ) 62,735,513,435,311


(+)Giá trị tài sản đầu tư (VNĐ) 18,287,120,687,369
(=)Tổng giá trị nội tại của DN 81,022,634,122,680
- Nợ (VNĐ) 7,483,918,827,191
- Cổ phiếu ưu đãi 0
(=)Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (VNĐ) 73,538,715,295,489
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 2,089,955,445
Giá nội tại của một cổ phiếu thường (đồng/CP) 35,187
Thu nhập sau thuế/CP (Đồng/CP) - EPS 5,230

Bảng phụ 2_Bảng phân tích tác động sau điều chỉnh

Khoản mục

Bi quan
Tác động của thay đổi %DT
Tác động của thay đổi %DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ chi phí/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ khoản phải thu/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ tồn kho/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ khoản phải trả/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Tỷ suất Thuế thu nhập DN Cơ sở
Lạc quan

Bi quan
Thay đổi WACC Cơ sở
Lạc quan

Bảng 2.15: Giá trị trung bình của công ty theo tình huống sau điều chỉnh

Các tình huống rủi ro Bi quan (1)


RRI_Thay đổi tỷ lệ DT 60%
RR2 thay đổi tỷ lệ chi phí 60%
RR3 Thay đổi tỷ lệ KPThu 60%
RR4 Thay đổi tỷ lệ tồn kho 60%
RR5_Thay đổi tỷ lệ khoản phải trả 40%
RR6 Thay đổi tỷ lệ chi phí tích lũy 60%
RR7 Thay đổi tỷ lệ thuế TNDN 50%
RR8_ Thay đối WACC 60%
Bảng 2.16: Tác động của từng rủi ro sau điều chỉnh riêng lẻ đến giá trị công ty

Các tình huống rủi ro TB


RRI_Thay đổi tỷ lệ DT 74,604,866,575,158
RR2 thay đổi tỷ lệ chi phí 70,877,725,636,449
RR3 Thay đổi tỷ lệ KPThu 73,296,931,776,874
RR4 Thay đổi tỷ lệ tồn kho 73,053,698,501,701
RR5_Thay đổi tỷ lệ khoản phải trả 71,917,142,250,532
RR6 Thay đổi tỷ lệ chi phí tích lũy 73,219,329,755,189
RR7 Thay đổi tỷ lệ thuế TNDN 73,371,707,576,302
RR8_ Thay đối WACC 62,511,058,885,659
Tổng
DLC tiêu cực

Bảng phụ 3_Mức chấp nhận rủi ro của Vinamilk sau điều chỉnh

Rủi ro doanh nghiệp


Các điểm tổn thương Khả năng
Giảm giá trị công ty nhiều hơn 20% 66.20%
Giảm EPS năm nay hơn 100 đ/CP 2.02%
Hụt chỉ tiêu tăng trưởng DT năm nay hơn 2% 30.12%

Bảng 2.17: So sánh kết quả trước và sau khi điều chỉnh rủi ro

Các tiêu chí đánh giá Trước


Giá trị công ty 69,166,670,345,338
Độ lệch chuẩn tiêu cực 12,333,863,231,826
Tổng rủi ro riêng lẻ -25.82%
Khả năng xảy ra RR 57.00%
Tỉnh huống rủi ro
Cơ bản Bi quan Lạc quan
Dự báo
8.56% 6.64% 16.64%
76.00% 77.76% 75.00%
2.83%
7.95% 8.81% 6.01%
8.83% 10.27% 7.71%
22.23%
13.00% 7.04% 15.37%
3.59% 2.69% 4.18%
20.00% 22.00% 16.00%
27.61% 37.00% 25.00%

2021 2022 2023

66,692,367,470,531 72,401,234,126,009 78,598,779,767,195


50,686,199,277,604 55,024,937,935,767 59,735,072,623,068
16,006,168,192,928 17,376,296,190,242 18,863,707,144,127

1,887,393,999,416 2,048,954,925,766 2,224,345,467,412


5,302,043,213,907 5,755,898,113,018 6,248,602,991,492
5,888,936,047,648 6,393,028,973,327 6,940,272,253,443
13,078,373,260,971 14,197,882,012,110 15,413,220,712,347
14,825,713,288,699 16,094,794,346,212 17,472,508,742,248

8,670,007,771,169 9,412,160,436,381 10,217,841,369,735


2,394,255,992,192 2,599,204,305,124 2,821,696,193,642
11,064,263,763,361 12,011,364,741,505 13,039,537,563,378

Dự báo
2021 2022 2023

2,014,109,497,610 2,186,517,270,605 2,373,683,148,969


14,825,713,288,699 16,094,794,346,212 17,472,508,742,248
16,839,822,786,309 18,281,311,616,817 19,846,191,891,217
(2,321,400,474,906) 1,441,488,830,508 1,564,880,274,400
20% 20% 20%
12,804,934,554,342 13,901,036,952,194 15,090,965,715,302
15,126,335,029,248 12,459,548,121,686 13,526,085,440,902
-17.63% 8.56%

15,126,335,029,248 12,459,548,121,686 13,526,085,440,902

Giá trị công ty Giá cổ phiếu


73,538,715,295,489 35,187
6.64% 68,459,448,836,800 32,756
8.56% 73,538,715,295,489 35,187
16.64% 114,675,826,844,314 54,870

77.76% 68,639,822,199,348 32,843


76.00% 73,538,715,295,489 35,187
75.00% 76,322,177,281,932 36,519

8.81% 72,891,107,404,283 34,877


7.95% 73,538,715,295,489 35,187
6.01% 75,006,527,456,578 35,889

10.27% 72,448,805,960,005 34,665


8.83% 73,538,715,295,489 35,187
7.71% 74,383,359,333,000 35,591

7.04% 69,036,156,185,858 33,032


13.00% 73,538,715,295,489 35,187
15.37% 75,333,221,284,443 36,045

2.69% 72,855,253,347,760 34,860


3.59% 73,538,715,295,489 35,187
4.19% 73,992,173,437,175 35,404

22.00% 71,868,638,103,622 34,388


20.00% 73,538,715,295,489 35,187
16.00% 76,878,869,679,221 36,785

37.00% 53,561,940,636,405 25,628


27.61% 73,538,715,295,489 35,187
25.00% 83,122,799,151,696 39,773

Cơ sở (2) Lạc quan (3) Bi quan (1)


30% 10% 68,459,448,836,800
30% 10% 68,639,822,199,348
30% 10% 72,891,107,404,283
20% 20% 72,448,805,960,005
50% 10% 69,036,156,185,858
20% 20% 72,855,253,347,760
30% 20% 71,868,638,103,622
30% 10% 53,561,940,636,405
TB_Cơ sở (2) % giảm GTDN
1,066,151,279,669 1.45%
-2,660,989,659,040 -3.62%
-241,783,518,614 -0.33%
-485,016,793,788 -0.66%
-1,621,573,044,957 -2.21%
-319,385,540,300 -0.43%
-167,007,719,187 -0.23%
-11,027,656,409,829 -15.00%
-15,457,261,406,045 -21.02%
11,527,352,202,991

Mức chấp nhận rủi ro


Giới hạn mềm Giới hạn cứng Giá trị thay đổi
10.00% 50.00% 58,830,972,236,391
5.00% 20.00% 5,130
20.00% 40.00% 6.56%

Sau % thay đổi


73,538,715,295,489 6.32%
11,527,352,202,991 -6.54%
-21.02% 4.80%
66.20% 9.20%

1.46
Chạy 1 chiều (tổng hợp ở bảng phụ 2)
8.56%
73,538,715,295,489

76.00%
73,538,715,295,489

7.95%
73,538,715,295,489

8.83%
73,538,715,295,489

13.00%
73,538,715,295,489

3.59%
73,538,715,295,489

20.00%
73,538,715,295,489

27.61%
73,538,715,295,489

2024 2025

85,326,835,315,267 92,630,812,418,254
64,848,394,839,603 70,399,417,437,873
20,478,440,475,664 22,231,394,980,381

2,414,749,439,422 2,621,451,991,437
6,783,483,407,564 7,364,149,587,251
7,534,359,558,338 8,179,300,736,532
16,732,592,405,324 18,164,902,315,220
18,968,155,490,584 20,591,829,600,578

11,092,488,590,985 12,042,005,614,373
3,063,233,387,818 3,325,446,165,815
14,155,721,978,803 15,367,451,780,188

áo
2024 2025

2,576,870,426,521 2,797,450,535,031
18,968,155,490,584 20,591,829,600,578
21,545,025,917,105 23,389,280,135,609
1,698,834,025,888 1,844,254,218,504
20% 20%
16,382,752,380,531 17,785,115,984,305
14,683,918,354,643 15,940,861,765,801
8.56% 8.56%

90,841,992,298,966
14,683,918,354,643 105,525,910,653,609
Cơ sở (2) Lạc quan (3) TB
73,538,715,295,489 114,675,826,844,314 74,604,866,575,158
73,538,715,295,489 76,322,177,281,932 70,877,725,636,449
73,538,715,295,489 75,006,527,456,578 73,296,931,776,874
73,538,715,295,489 74,383,359,333,000 73,053,698,501,701
73,538,715,295,489 75,333,221,284,443 71,917,142,250,532
73,538,715,295,489 73,992,173,437,175 73,219,329,755,189
73,538,715,295,489 76,878,869,679,221 73,371,707,576,302
73,538,715,295,489 83,122,799,151,696 62,511,058,885,659
iều (tổng hợp ở bảng phụ 2)
6.64% 16.64%

77.76% 75.00%

8.81% 6.01%

10.27% 7.71%

7.04% 15.37%

2.69% 4.19%

22.00% 16.00%

37.00% 25.00%
656546607.xlsx

Crystal Ball Report - Full


Simulation started on 3/30/2022 at 8:12 AM
Simulation stopped on 3/30/2022 at 8:16 AM

Page 47
656546607.xlsx

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D256

Summary:
Certainty level is 83.77%
Certainty range is from 0 to 69,166,670,345,338
Entire range is from (2,201,695,495,654,820) to 718,800,142,239,560
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 450,175,387,888

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 69,166,670,345,338
Mean 57,445,735,499,501
Median 53,080,124,638,200
Mode ---
Standard Deviation 40,264,910,764,606
Variance ###
Skewness -31.00
Kurtosis 1,720.33
Coeff. of Variation 0.7009
Minimum (2,201,695,495,654,820)
Maximum 718,800,142,239,560
Range Width 2,920,495,637,894,380
Mean Std. Error 450,175,387,888

Page 48
656546607.xlsx

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D256

Percentiles: Forecast values


0% (2,201,695,495,654,820)
10% 41,776,782,054,389
20% 45,040,837,208,178
30% 47,668,660,764,777
40% 50,237,855,513,744
50% 53,078,854,172,267
60% 56,313,476,282,183
70% 60,304,495,117,361
80% 66,035,335,790,563
90% 76,816,274,296,341
100% 718,800,142,239,560

Page 49
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS Cell: D259

Summary:
Certainty level is 33.72%
Certainty range is from 0 to 5,230
Entire range is from 5,100 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 5,230
Mean 5,273
Median 5,264
Mode ---
Standard Deviation 82
Variance 6,775
Skewness 0.3167
Kurtosis 2.41
Coeff. of Variation 0.0156
Minimum 5,100
Maximum 5,489
Range Width 389
Mean Std. Error 1

Page 50
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS (cont'd) Cell: D259

Percentiles: Forecast values


0% 5,100
10% 5,169
20% 5,199
30% 5,223
40% 5,243
50% 5,264
60% 5,288
70% 5,315
80% 5,348
90% 5,390
100% 5,489

Page 51
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF Cell: I241

Summary:
Certainty level is 46.08%
Certainty range is from 0.00% to 8.56%
Entire range is from -11.50% to 27.30%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 8.56%
Mean 8.49%
Median 8.47%
Mode ---
Standard Deviation 5.07%
Variance 0.26%
Skewness -0.0141
Kurtosis 3.09
Coeff. of Variation 0.5966
Minimum -11.50%
Maximum 27.30%
Range Width 38.80%
Mean Std. Error 0.06%

Page 52
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF (cont'd) Cell: I241

Percentiles: Forecast values


0% -11.50%
10% 2.07%
20% 4.30%
30% 5.84%
40% 7.23%
50% 8.47%
60% 9.76%
70% 11.09%
80% 12.72%
90% 15.00%
100% 27.30%

End of Forecasts

Page 53
656546607.xlsx

Assumptions

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp sau điều chỉnh

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 76.00% (=E199)
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Page 54
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E201

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 1300.00%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 10.00%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Page 55
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E202

Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16.00%
Likeliest 20.00%
Maximum 22.00%

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D255

Normal distribution with parameters:


Mean 27.61% (=D255)
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp trước điều chỉnh

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Page 56
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E205

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 77.12%
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 11.34%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Page 57
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E204

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 8.56%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16.00%
Likeliest 20.00%
Maximum 22.00%

Page 58
656546607.xlsx

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D255

Normal distribution with parameters:


Mean 27.61% (=D255)
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 77.12%
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Page 59
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 11.34%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 8.56%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Page 60
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Assumption: Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) · Thực tế Cell: D238

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16%
Likeliest 20%
Maximum 22%

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D246

Normal distribution with parameters:


Mean 35.26%
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

End of Assumptions

Page 61
656546607.xlsx

Crystal Ball Report - Full


Simulation started on 3/30/2022 at 8:12 AM
Simulation stopped on 3/30/2022 at 8:16 AM

Run preferences:
Number of trials run 8,000
Monte Carlo
Random seed
Precision control on
Confidence level 95.00%

Run statistics:
Total running time (sec) 260.75
Trials/second (average) 31
Random numbers per sec 736

Crystal Ball data:


Assumptions 24
Correlations 0
Correlation matrices 0
Decision variables 0
Forecasts 9

Page 62
656546607.xlsx

Forecasts

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp sau điều chỉnh

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D265

Summary:
Certainty level is 0.00%
Certainty range is from 0 to 52,906,527,609,908
Entire range is from (452,707,645,691,228,000) to 318,274,859,617,762,000
Base case is 73,538,715,295,489
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 116,317,466,104,852

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 73,538,715,295,489
Mean 1,487,562,268,784,250
Median 1,132,681,962,952,613
Mode ---
Standard Deviation 10,403,750,447,239,100
Variance ###
Skewness -1.72
Kurtosis 818.18
Coeff. of Variation 6.99
Minimum ###
Maximum ###
Range Width ###
Mean Std. Error 116,317,466,104,852

Page 63
656546607.xlsx

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D265

Percentiles: Forecast values


0% ###
10% 767,175,200,592,887
20% 861,831,053,464,783
30% 947,801,981,673,833
40% 1,036,006,520,730,150
50% 1,132,675,379,132,050
60% 1,245,785,314,170,890
70% 1,390,445,155,429,660
80% 1,646,297,982,222,970
90% 2,189,668,498,753,860
100% ###

Page 64
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS Cell: D268

Summary:
Certainty level is 12.84%
Certainty range is from 0 to 5,180
Entire range is from 5,101 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 5,230
Mean 5,274
Median 5,265
Mode ---
Standard Deviation 83
Variance 6,888
Skewness 0.3152
Kurtosis 2.35
Coeff. of Variation 0.0157
Minimum 5,101
Maximum 5,489
Range Width 387
Mean Std. Error 1

Page 65
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS (cont'd) Cell: D268

Percentiles: Forecast values


0% 5,101
10% 5,171
20% 5,199
30% 5,223
40% 5,243
50% 5,265
60% 5,289
70% 5,318
80% 5,353
90% 5,393
100% 5,489

Page 66
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF Cell: I250

Summary:
Certainty level is 36.60%
Certainty range is from 0.00% to 8.56%
Entire range is from -7.74% to 29.26%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 8.56%
Mean 10.01%
Median 9.99%
Mode ---
Standard Deviation 5.02%
Variance 0.25%
Skewness 0.0290
Kurtosis 2.98
Coeff. of Variation 0.5018
Minimum -7.74%
Maximum 29.26%
Range Width 37.00%
Mean Std. Error 0.06%

Page 67
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF (cont'd) Cell: I250

Percentiles: Forecast values


0% -7.74%
10% 3.56%
20% 5.84%
30% 7.35%
40% 8.69%
50% 9.99%
60% 11.24%
70% 12.62%
80% 14.23%
90% 16.46%
100% 29.26%

Page 68
656546607.xlsx

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp trước điều chỉnh

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D265

Summary:
Certainty level is 14.56%
Certainty range is from 0 to 52,906,527,609,908
Entire range is from (8,545,523,283,364,190) to 1,255,616,123,468,870,000
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 156,987,451,030,801

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 69,166,670,345,338
Mean 244,660,302,380,303
Median 69,526,883,851,585
Mode ---
Standard Deviation 14,041,384,484,771,600
Variance ###
Skewness 89.33
Kurtosis 7,986.55
Coeff. of Variation 57.39
Minimum (8,545,523,283,364,186)
Maximum ###
Range Width ###
Mean Std. Error 156,987,451,030,801

Page 69
656546607.xlsx

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D265

Percentiles: Forecast values


0% (8,545,523,283,364,186)
10% 49,861,662,421,876
20% 54,886,500,393,737
30% 59,445,055,464,780
40% 64,215,794,488,794
50% 69,516,787,365,365
60% 75,430,149,496,091
70% 84,749,682,483,435
80% 98,631,826,737,365
90% 127,737,359,329,713
100% ###

Page 70
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS Cell: D268

Summary:
Certainty level is 12.21%
Certainty range is from 0 to 5,180
Entire range is from 5,101 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 5,230
Mean 5,273
Median 5,265
Mode ---
Standard Deviation 80
Variance 6,474
Skewness 0.3031
Kurtosis 2.40
Coeff. of Variation 0.0153
Minimum 5,101
Maximum 5,489
Range Width 388
Mean Std. Error 1

Page 71
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS (cont'd) Cell: D268

Percentiles: Forecast values


0% 5,101
10% 5,173
20% 5,201
30% 5,223
40% 5,243
50% 5,265
60% 5,288
70% 5,316
80% 5,346
90% 5,388
100% 5,489

Page 72
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF Cell: I250

Summary:
Certainty level is 45.74%
Certainty range is from 0.00% to 8.56%
Entire range is from -13.78% to 28.83%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 8.56%
Mean 8.50%
Median 8.49%
Mode ---
Standard Deviation 5.06%
Variance 0.26%
Skewness -0.0012
Kurtosis 2.97
Coeff. of Variation 0.5953
Minimum -13.78%
Maximum 28.83%
Range Width 42.62%
Mean Std. Error 0.06%

Page 73
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF (cont'd) Cell: I250

Percentiles: Forecast values


0% -13.78%
10% 1.92%
20% 4.21%
30% 5.86%
40% 7.29%
50% 8.49%
60% 9.81%
70% 11.14%
80% 12.77%
90% 15.01%
100% 28.83%

Page 74
656546607.xlsx

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D256

Summary:
Certainty level is 57.00%
Certainty range is from 0 to 55,333,336,276,270
Entire range is from (2,201,695,495,654,820) to 718,800,142,239,560
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 450,175,387,888

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 69,166,670,345,338
Mean 57,445,735,499,501
Median 53,080,124,638,200
Mode ---
Standard Deviation 40,264,910,764,606
Variance ###
Skewness -31.00
Kurtosis 1,720.33
Coeff. of Variation 0.7009
Minimum (2,201,695,495,654,820)
Maximum 718,800,142,239,560
Range Width 2,920,495,637,894,380
Mean Std. Error 450,175,387,888

Page 75
656546607.xlsx

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D256

Percentiles: Forecast values


0% (2,201,695,495,654,820)
10% 41,776,782,054,389
20% 45,040,837,208,178
30% 47,668,660,764,777
40% 50,237,855,513,744
50% 53,078,854,172,267
60% 56,313,476,282,183
70% 60,304,495,117,361
80% 66,035,335,790,563
90% 76,816,274,296,341
100% 718,800,142,239,560

Page 76
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS Cell: D259

Summary:
Certainty level is 1.99%
Certainty range is from 0 to 5,130
Entire range is from 5,100 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 5,230
Mean 5,273
Median 5,264
Mode ---
Standard Deviation 82
Variance 6,775
Skewness 0.3167
Kurtosis 2.41
Coeff. of Variation 0.0156
Minimum 5,100
Maximum 5,489
Range Width 389
Mean Std. Error 1

Page 77
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS (cont'd) Cell: D259

Percentiles: Forecast values


0% 5,100
10% 5,169
20% 5,199
30% 5,223
40% 5,243
50% 5,264
60% 5,288
70% 5,315
80% 5,348
90% 5,390
100% 5,489

Page 78
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF Cell: I241

Summary:
Certainty level is 30.11%
Certainty range is from 0.12% to 6.56%
Entire range is from -11.50% to 27.30%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 8.56%
Mean 8.49%
Median 8.47%
Mode ---
Standard Deviation 5.07%
Variance 0.26%
Skewness -0.0141
Kurtosis 3.09
Coeff. of Variation 0.5966
Minimum -11.50%
Maximum 27.30%
Range Width 38.80%
Mean Std. Error 0.06%

Page 79
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF (cont'd) Cell: I241

Percentiles: Forecast values


0% -11.50%
10% 2.07%
20% 4.30%
30% 5.84%
40% 7.23%
50% 8.47%
60% 9.76%
70% 11.09%
80% 12.72%
90% 15.00%
100% 27.30%

End of Forecasts

Page 80
656546607.xlsx

Assumptions

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp sau điều chỉnh

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 76.00% (=E199)
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Page 81
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E201

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 1300.00%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 10.00%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Page 82
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E202

Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16.00%
Likeliest 20.00%
Maximum 22.00%

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D255

Normal distribution with parameters:


Mean 27.61% (=D255)
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp trước điều chỉnh

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Page 83
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E205

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 77.12%
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 11.34%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Page 84
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E204

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 8.56%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16.00%
Likeliest 20.00%
Maximum 22.00%

Page 85
656546607.xlsx

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D255

Normal distribution with parameters:


Mean 27.61% (=D255)
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 77.12%
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Page 86
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 11.34%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 8.56%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Page 87
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Assumption: Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) · Thực tế Cell: D238

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16%
Likeliest 20%
Maximum 22%

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D246

Normal distribution with parameters:


Mean 35.26%
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

End of Assumptions

Page 88
656546607.xlsx

Crystal Ball Report - Full

Page 89
656546607.xlsx

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D256

Summary:
Certainty level is 87.26%
Certainty range is from 0 to 73,538,715,295,489
Entire range is from (5,075,212,479,132,790) to 3,068,242,221,993,870
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1,075,536,675,687

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 69,166,670,345,338
Mean 56,975,538,774,101
Median 53,179,795,447,719
Mode ---
Standard Deviation 96,198,924,765,231
Variance ###
Skewness -33.49
Kurtosis 1,999.12
Coeff. of Variation 1.69
Minimum (5,075,212,479,132,785)
Maximum 3,068,242,221,993,870
Range Width 8,143,454,701,126,654
Mean Std. Error 1,075,536,675,687

Page 90
656546607.xlsx

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D256

Percentiles: Forecast values


0% (5,075,212,479,132,785)
10% 41,772,412,757,321
20% 45,063,376,464,314
30% 47,792,159,079,909
40% 50,444,052,756,081
50% 53,179,757,312,532
60% 56,480,015,333,623
70% 60,393,528,387,721
80% 66,542,115,332,337
90% 77,792,229,348,270
100% 3,068,242,221,993,870

Page 91
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS Cell: D259

Summary:
Certainty level is 33.86%
Certainty range is from 0 to 5,230
Entire range is from 5,102 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 5,230
Mean 5,273
Median 5,265
Mode ---
Standard Deviation 82
Variance 6,720
Skewness 0.2888
Kurtosis 2.34
Coeff. of Variation 0.0155
Minimum 5,102
Maximum 5,489
Range Width 387
Mean Std. Error 1

Page 92
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS (cont'd) Cell: D259

Percentiles: Forecast values


0% 5,102
10% 5,171
20% 5,200
30% 5,222
40% 5,242
50% 5,265
60% 5,290
70% 5,319
80% 5,349
90% 5,392
100% 5,489

Page 93
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF Cell: I241

Summary:
Certainty level is 46.05%
Certainty range is from 0.00% to 8.56%
Entire range is from -10.66% to 27.94%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 8.56%
Mean 8.61%
Median 8.57%
Mode ---
Standard Deviation 4.97%
Variance 0.25%
Skewness 0.0637
Kurtosis 3.08
Coeff. of Variation 0.5773
Minimum -10.66%
Maximum 27.94%
Range Width 38.60%
Mean Std. Error 0.06%

Page 94
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF (cont'd) Cell: I241

Percentiles: Forecast values


0% -10.66%
10% 2.27%
20% 4.41%
30% 5.98%
40% 7.32%
50% 8.57%
60% 9.85%
70% 11.19%
80% 12.71%
90% 15.04%
100% 27.94%

End of Forecasts

Page 95
656546607.xlsx

Assumptions

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp sau điều chỉnh

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 76.00% (=E199)
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Page 96
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E201

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 1300.00%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 10.00%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Page 97
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E202

Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16.00%
Likeliest 20.00%
Maximum 22.00%

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D255

Normal distribution with parameters:


Mean 27.61% (=D255)
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp trước điều chỉnh

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Page 98
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E205

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 77.12%
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 11.34%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Page 99
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E204

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 8.56%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16.00%
Likeliest 20.00%
Maximum 22.00%

Page 100
656546607.xlsx

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D255

Normal distribution with parameters:


Mean 27.61% (=D255)
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 77.12%
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Page 101
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 11.34%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 8.56%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Page 102
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Assumption: Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) · Thực tế Cell: D238

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16%
Likeliest 20%
Maximum 22%

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D246

Normal distribution with parameters:


Mean 35.26%
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

End of Assumptions

Page 103
656546607.xlsx

Crystal Ball Report - Full

Page 104
656546607.xlsx

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường Cell: D256

Summary:
Certainty level is 66.22%
Certainty range is from 0 to 58,830,972,236,391
Entire range is from (5,075,212,479,132,790) to 3,068,242,221,993,870
Base case is 69,166,670,345,338
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1,075,536,675,687

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 69,166,670,345,338
Mean 56,975,538,774,101
Median 53,179,795,447,719
Mode ---
Standard Deviation 96,198,924,765,231
Variance ###
Skewness -33.49
Kurtosis 1,999.12
Coeff. of Variation 1.69
Minimum (5,075,212,479,132,785)
Maximum 3,068,242,221,993,870
Range Width 8,143,454,701,126,654
Mean Std. Error 1,075,536,675,687

Page 105
656546607.xlsx

Forecast: Giá trị nội tại vốn cổ phần thường (cont'd) Cell: D256

Percentiles: Forecast values


0% (5,075,212,479,132,785)
10% 41,772,412,757,321
20% 45,063,376,464,314
30% 47,792,159,079,909
40% 50,444,052,756,081
50% 53,179,757,312,532
60% 56,480,015,333,623
70% 60,393,528,387,721
80% 66,542,115,332,337
90% 77,792,229,348,270
100% 3,068,242,221,993,870

Page 106
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS Cell: D259

Summary:
Certainty level is 2.02%
Certainty range is from 0 to 5,130
Entire range is from 5,102 to 5,489
Base case is 5,230
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 1

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 5,230
Mean 5,273
Median 5,265
Mode ---
Standard Deviation 82
Variance 6,720
Skewness 0.2888
Kurtosis 2.34
Coeff. of Variation 0.0155
Minimum 5,102
Maximum 5,489
Range Width 387
Mean Std. Error 1

Page 107
656546607.xlsx

Forecast: Thu nhập sau thuế/CP EPS (cont'd) Cell: D259

Percentiles: Forecast values


0% 5,102
10% 5,171
20% 5,200
30% 5,222
40% 5,242
50% 5,265
60% 5,290
70% 5,319
80% 5,349
90% 5,392
100% 5,489

Page 108
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF Cell: I241

Summary:
Certainty level is 30.12%
Certainty range is from 0.00% to 6.56%
Entire range is from -10.66% to 27.94%
Base case is 8.56%
After 8,000 trials, the std. error of the mean is 0.06%

Statistics: Forecast values


Trials 8,000
Base Case 8.56%
Mean 8.61%
Median 8.57%
Mode ---
Standard Deviation 4.97%
Variance 0.25%
Skewness 0.0637
Kurtosis 3.08
Coeff. of Variation 0.5773
Minimum -10.66%
Maximum 27.94%
Range Width 38.60%
Mean Std. Error 0.06%

Page 109
656546607.xlsx

Forecast: Tỷ lệ tăng trưởng FCF (cont'd) Cell: I241

Percentiles: Forecast values


0% -10.66%
10% 2.27%
20% 4.41%
30% 5.98%
40% 7.32%
50% 8.57%
60% 9.85%
70% 11.19%
80% 12.71%
90% 15.04%
100% 27.94%

End of Forecasts

Page 110
656546607.xlsx

Assumptions

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp sau điều chỉnh

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 76.00% (=E199)
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Page 111
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E201

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 1300.00%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 10.00%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Page 112
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E202

Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16.00%
Likeliest 20.00%
Maximum 22.00%

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D255

Normal distribution with parameters:


Mean 27.61% (=D255)
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp trước điều chỉnh

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Page 113
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E205

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 77.12%
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 11.34%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Page 114
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản (cont'd) Cell: E204

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 8.56%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Assumption: Tỷ suất Thuế thu nhập DN · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E206

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16.00%
Likeliest 20.00%
Maximum 22.00%

Page 115
656546607.xlsx

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D255

Normal distribution with parameters:


Mean 27.61% (=D255)
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

Worksheet: [Vinamilk số liệu1.xlsx]Tổng hợp

Assumption: Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E205

Normal distribution with parameters:


Mean 3.59%
Std. Dev. 0.62% (=STDEV(D190:H190))

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E199

Normal distribution with parameters:


Mean 77.12%
Std. Dev. 0.65% (=STDEV(D184:H184))

Page 116
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E201

Normal distribution with parameters:


Mean 7.95%
Std. Dev. 1.14% (=STDEV(D186:H186))

Assumption: Tỷ lệ khoản phải trả/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E204

Normal distribution with parameters:


Mean 11.34%
Std. Dev. 3.73% (=STDEV(D189:H189))

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E198

Normal distribution with parameters:


Mean 8.56%
Std. Dev. 5.01% (=STDEV(D183:H183))

Page 117
656546607.xlsx

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Tỉnh huống rủi ro Cơ bản Cell: E202

Normal distribution with parameters:


Mean 8.83%
Std. Dev. 1.06% (=STDEV(D187:H187))

Assumption: Tỷ suất thuế thu nhập (theo TT45/BTC-2013) · Thực tế Cell: D238

Triangular distribution with parameters:


Minimum 16%
Likeliest 20%
Maximum 22%

Assumption: WACC-VNM= · Thực tế Cell: D246

Normal distribution with parameters:


Mean 35.26%
Std. Dev. 6.13% (=STDEV(D168:H168))

End of Assumptions

Page 118

You might also like