You are on page 1of 9

TÀI SẢN NGUỒN VỐN

TÀI SẢN NGẮN HẠN NỢ NGẮN HẠN

Tiền và các khoản tương đương tiền Khoản phải trả người bán

Đầu tư ngắn hạn Phải trả người lao động

Khoản phải thu Vay và nợ ngắn hạn

Tồn kho Nợ Cổ tức phải trả

Khoản trả trước và tài sản khác Nợ Thuế phải trả

Tài sản ngắn hạn Trả vốn gốc cho nợ dài hạn

TÀI SẢN DÀI HẠN Nợ ngắn hạn khác

Nguyên giá TSCĐ NỢ DÀI HẠN

Trừ: Khấu hao (giá trị hao mòn lũy kế) Nợ dài hạn

Giá trị còn lại TSCĐ Nợ dài hạn khác

Tài sản vô hình TỔNG NỢ

Khấu hao tài sản vô hình Cổ phiếu ưu đãi

Giá trị còn lại tài sản vô hình Vốn đầu tư chủ sử hữu

Gía trị thương hiệu Thặng dư vốn cổ phần

Bất động sản đầu tư Lợi nhuận chưa phân phối

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn Cổ phiếu mua lại

Những tài sản khác TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU

 TỔNG TÀI SẢN TỔNG NGUỒN VỐN


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch  
vụ Lợi nhuận gộp biên = Lợi nhuận gộp/
- Giá vốn hàng bán Doanh thu
= Lợi nhuận gộp  
- Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiep  
Chi phí quảng cáo  
Sửa chữa & bảo trì  
Nghiên cứu & phát triển (R&D)  
Chi phí thuê nhà, điện  
Khấu hao EBIT = Earnings before interest and
= Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh income tax
(EBIT) Lợi nhuận hoạt động biên = EBIT /
+ Doanh thu từ hoạt động tài chính doanh thu
- Chi phí tài chính  
= Lợi nhuận kế toán trước thuế  Lợi nhuận ròng biên = Lợi nhuận sau
- Thuế TNDN thuế / doanh thu
= Lợi nhuận sau thuế
- Cổ tức
= Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
 
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Dòng ngân quỹ từ hoạt động kinh doanh (PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP) Dòng ngân quỹ từ hoạt động kinh doanh (PHƯƠNG PHÁP
Dòng tiền vào: GIÁN TIẾP)
Dòng tiền thu từ hoạt động kinh doanh(+) Lợi nhuân sau thuế
Dòng tiền thu từ thu nhập từ khoản cho vay và chững khoán (+) Khấu hao
Dòng tiền ra: Sự thay đổi của vốn lưu động
Trả cho nhà cung cấp - Khoản phải thu
Trả cho nhân viên - Tồn kho
Trả tiền cho chi phí hoạt động (-) - Khoản trả trước
Trả cho người cho vay (trả lãi) (-) - Phải trả cho người bán
Trả thuế (-) - Phải trả khác
Ngân quỹ ròng từ hoạt động kinh doanh (1) Dòng ngân quỹ ròng từ hoạt động kinh doanh
Dòng ngân quỹ từ hoạt động đầu tư (CFI)
Dòng tiền vào:
Bán tài sản cố định (+)
Bán các tài sản đầu tư (+)
Dòng tiền ra:
Mua tài sản đầu tư (-)
Mua tài sản cố đinh (-)
Ngân quỹ ròng từ hoạt động đầu tư(2)
Dòng ngân quỹ từ hoạt động tài chính
Dòng tiền vào
Tăng lên nợ ngắn hạn(+)
Tăng lên nợ dài hạn (+)
Bán chứng khoán của công ty (+)
Dòng tiền ra
Trả nợ gốc cho khoản vay dài hạn (-)
Trả cổ tức (-)
Mua lại chung khoán của công ty (-)
Ngân quỹ ròng từ hoạt động tài chính(3)
Ngân quỹ tăng lên trong kì (1)+(2)+(3)
Tiền đầu năm
Tiền vào cuối năm
BẢNG CHUẨN BỊ CHO VIỆC XÂY DỰNG BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
TÀI KHOẢN Lượng thay Kinh doanh Đầu tư Tài trợ
đổi
TĂNG LÊN (GIẢM XUỐNG CỦA TÀI        
SẢN) X    
Khoản phải trả   X  
Đầu tư X    
Tồn kho X    
Tài sản ngắn hạn khác   X  
Khoản đầu tư tài chính   X  
Tài sản cố định   X  
Giá trị hao mòn lũy kế   X  
Tài sản vô hình    
TĂNG LÊN (GIẢM XUỐNG) KHOẢN    
NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU    
Khoản phải trả X  
Nợ dài hạn   X
Trả một phần nợ gốc   X
Nợ ngắn hạn khác X  
Nợ dài hạn   X
Những khoản nợ dài hạn khác   X
Vốn chủ sở hữu   X
Thặng dư vốn chủ sở hữu   X
Lợi nhuận chưa phân phối X
Trả cổ tức    X
   
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY HẢI
VÂN NGÀY 31/12/20X4 VÀ 31/12/20X5
TÀI SẢN 20X4 20X5
TÀI SẢN NGẮN HẠN    
Tiền và các khoản tương đương tiền 105 178
Các khoản phải thu ngắn hạn 632 678
Hàng tồn kho 1120 1329
Tài sản ngắn hạn khác 32 56
Tài sản ngắn hạn 1889 2241
TÀI SẢN DÀI HẠN    
Nguyên giá TSCĐ 1495 1544
Giá trị hao mòn lũy kế 850 857
Giá trị còn lại 645 687
Bất động sản đầu tư 0 65
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 205 205
TỔNG TÀI SẢN 2739 3198
NGUỒN VỐN    
VỐN VAY    
Phải trả người bán 190 148
Phải tra người lao động 105 36
Vay và nợ ngắn hạn 250 448
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 140 191
Nợ ngắn hạn 685 823
Nợ dài hạn 284 520
VỐN CHỦ SỞ HỮU    
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 421 421
Thặng dự vốn cổ phiếu 361 361
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối  987 1073
Tổng vốn chủ sở hữu 1770 1855
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2739 3198
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
KINH DOANH CÔNG TY HẢI VÂN
NĂM 20X4 VÀ 20X5
  20X4 20X5
Doanh thu thuần từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,728 3992
Giá vốn hàng bán 2550 2680
Lợi nhuận gộp 1178 1312
Chi phí bán hàng 310 377
Chi phí quản lý doanh nghiệp 335 423
Khấu hao 120 140
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 413 372
Chi phí tài chính 67 76
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 346 296
Thuế TNDN 97 83
Lợi nhuận sau thuế 249 213
Trả cổ tức 149 128
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100 85
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
CÔNG TY HẢI VÂN NĂM 20X5
NGÂN QUỸ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH  
Lợi nhuận thuần sau thuế 213
Khấu hao 140
Tăng khoản phải thu -46
Tăng hàng tồn kho -209
Tăng tài sản khác -24
Giảm phải trả cho người bán -42
Giảm phải tra người lao động -69
Tăng khoản phải trả phải nộp khác 51
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh 14
NGÂN QUỸ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ  
Tăng TSCĐ -182
Tăng bất động sản đầu tư -65
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư -247
NGÂN QUỸ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ  
Tăng vay nợ ngắn hạn 198
Tăng nợ dài hạn 236
Trả cổ tức -128
Tiền mặt từ hoạt động tài chính 306
Thay đổi tiền mặt 73
Tiền mặt đầu kì 105
Tiền cuối kì 178
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Hải Vân An Nam


NGÂN QUỸ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh 14 300
NGÂN QUỸ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ  
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư -247 -247
NGÂN QUỸ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ  
Tiền mặt từ hoạt động tài chính 306 20
Thay đổi tiền mặt 73 73
DT từ hoạt
Sự thay động kinh DT từ hoạt DT từ hoạt động
TÀI SẢN 20X4 20X5 đổi doanh động đầu tư tài trợ
TÀI SẢN NGẮN HẠN            
Tiền và các khoản tương đương tiền 105 178        
Các khoản phải thu ngắn hạn 632 678 46 -46    
Hàng tồn kho 1120 1329 209 -209    
Tài sản ngắn hạn khác 32 56 24 -24    
Tài sản ngắn hạn 1889 2241        
TÀI SẢN DÀI HẠN            
Nguyên giá TSCĐ 1495 1544        
Giá trị hao mòn lũy kế 850 857        
Giá trị còn lại 645 687 42   -182  
Bất động sản đầu tư 0 65 65   -65  
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 205 205 0   0  
TỔNG TÀI SẢN 2739 3198 459      
NGUỒN VỐN            
VỐN NGẮN HẠN            
Phải trả người bán 190 148 -42 -42    
Phải tra người lao động 105 36 -69 -69    
Vay và nợ ngắn hạn 250 448 198     198
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 140 191 51 51    
Nợ dài hạn 284 520 236     236
VỐN CHỦ SỞ HỮU            
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 421 421 0     0
Thặng dự vốn cổ phiếu 361 361 0     0
Lợi nhuận sau thuế     213      
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 988 1073 85     85
Cổ tức   128 -128     -128

You might also like