Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán
Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán
Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán 대차대조표 미기재 항목
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 고년나무, 작업및상품용가축
Chỉ tiêu 항목
Chỉ tiêu 항목
Đầu tư khác 기타 투자
Đầu tư khác 기타 투자
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 투자부동산 매출금
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn lại 대손충당금
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 타회사 투자손실 충당금
Loại tài khoản chi phí sản xuất, kinh doanh 생산,영업비의 회계계정류
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 당기 미처리분 이익
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 전기이월미처리분 세후이익
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 미처리분 세후이익
Nguồn vốn 부채 및 자본
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 기초투자 지출기금
Nợ dài hạn 장기 부채
Nợ phải trả 부채
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 회사운영 관리부 보너스기금
Tài khoản xác định kết quả kinh doanh 영업효과 평가 계정류
Tài sản 자산
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 동자산과 단기투 자자산
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 건설계약읷정짂행비용
Tiền 현금
Tổng cộng nguồn vốn 자본 및 부채 계
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công (ND) 싞탁상품
Vốn khác 기티 자본