Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung Tieng Nhat Chuyen Nganh Ke Toan
Tu Vung Tieng Nhat Chuyen Nganh Ke Toan
ほうじんしょとくぜい(ほう
法人所得税(法人税) じんぜい) Thuế pháp nhân doanh nghiệp
輸入税 ゆにゅうぜい Thuế nhập khẩu
販売費 はんばいひ Chi phí bán hàng
一般管理費 Chi phí quản lý chung
いっぱんかんりひ
Chi phí BHXH cho nhân viên
社会保険料
しゃかいほけんりょう quản lý
Chi phí BHYT cho nhân viên
健康保険料
けんこうほけんりょう quản lý
組合費 くみあいひをのうふする Phí công đoàn
消耗品費 しょうもうひんひ Chi phí vật dụng tiêu hao
事務用品費 じむようびひん chi phí văn phòng phẩm
こていしさんげんかしょうき Chi phí khấu hao tài sản cố
固定資産減価償却費
ゃくひ định
ぜいきん、サビースりょうき
税金、サービス料金 Thuế, tiền dịch vụ
ん
引当金費用 ひきあてきんひよう Chi phí dự phòng
外部サービス費 がいぶサービスひ Chi phí dịch vụ bên ngoài
事務所レンタル費 Chi phí thuê mướn văn phòng
じむしょレンタルひ
電気料金 でんきりょうきん Tiền điện
食事代 しょくじだい Tiền cơm
運輸費用 うんゆひよう Chi phí vận chuyển
保険料 ほけんりょう Chi phí bảo hiểm
銀行手数料費 ぎんこうてすうりょう Chi phí thủ tục ngân hàng
人材派遣費用 じんざいはけんひよう Chi phí giới thiệu người
会計顧問費 かいけいこもんひ Chi phí tư vấn kế toán
Chi phí điều tra kế toán (kiểm
会計調査費
かいけいちょうさひ toán)
しゅっこうしゃのじゅうたく
出向者の住宅手当 Chi phí nhà ở của người Nhật
てあて
情報通信費用 じょうほうつうしんひ Chi phí điện thoại, internet
コピー機レンタル代 Chi phí thuê mướn máy copy
コピーきレンタルだい
電子署名料費 でんししょめい料費 Chi phí chữ ký điện tử
システムのメンテナンス費
Chi phí bảo trì hệ thống
用 (ひよう)
Chi phí khám sức khỏe định
健康検診費用
けんこうしんだんひよう kỳ
Page : Tài Liệu Dạy Và Học TIếng Nhật