Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tài Chính Kế Toán - Phần 1
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tài Chính Kế Toán - Phần 1
https://tailieutienghan.com/tu-vung-tieng-han-ve-tai-chinh-ke-toan-phan-1.html 1/3
8/20/23, 12:12 PM Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán - Phần 1
현금 tiền mặt
상품 mặt hàng, vật phẩm
비품 vật cố định
건물 nhà cửa
토지 đất đai
받을어음 nhận = hối phiếu
외상매출금 tiền nợ
https://tailieutienghan.com/tu-vung-tieng-han-ve-tai-chinh-ke-toan-phan-1.html 2/3
8/20/23, 12:12 PM Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán - Phần 1
자본 (vốn)
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về ngày, tháng, năm
1000 Từ vựng ôn thi TOPIK
https://tailieutienghan.com/tu-vung-tieng-han-ve-tai-chinh-ke-toan-phan-1.html 3/3