You are on page 1of 11

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Kinh tế

In dữ liệu điều động ứơc giá lại 应付帐款月底重 Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ
1 vào cuối tháng của tài khoản 评价异动数据打 zhòng píngjià yìdòng shùjù
A/P(gapr) 印 dǎyìn

传票抛转还原流 Chuánpiào pāo zhuǎn


2 Lưu trình phục hồi voucher chuyển
程 huányuán liúchéng

暂估应付作业流
3 Lưu trình thao tác A/P ước tính Zàn gū yìngfù zuòyè liúchéng

预购开状会计作
4 Advpur L/C Actg (aapt) Yùgòu kāi zhuàng kuàijì zuòyè

预购开状申请作 Yùgòu kāi zhuàng shēnqǐng


5 Advpur L/C application (aapt)
业 zuòyè

预购开状付款作 Yùgòu kāi zhuàng fùkuǎn


6 Advpur L/C payt (aapt)
业 zuòyè

7 ầu tư 投资 Tóuzī

Bảng đối chiếu của phần hạch toán 帐款与分录底稿 Zhàng kuǎn yǔ fēn lù dǐgǎo
8
và tài khoản (aapr) 核对表 héduì biǎo

Bảng kiểm duyệt của sổ cái và tài 应付明细帐与总 Yìngfù míngxì zhàng yǔ zǒng
9
khoản chi tiết A/P (aapr) 帐检核表 zhàng jiǎn hé biǎo

10 Biên lai gửi tiền 存款收据 Cúnkuǎn shōujù

Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền


11 存单 Cúndān
(ngân hàng, tín dụng)

12 Cài đặt tham số 参数设定 Cānshù shè dìng

13 Chế độ tiền tệ quốc tế 国际货币制度 Guójì huòbì zhìdù

14 Chi nhánh ngân hàng 银行分行 Yínháng fēnháng

15 Chi phiếu giả, séc giả 伪支票 Wěi zhīpiào


16 Chi phiếu, séc 支票 Zhīpiào

17 Chi tiết báo biểu 报表清单 Bàobiǎo qīngdān

18 Chiết khấu 贴现 Tiēxiàn

19 Chiết khấu ngân hàng 银行贴现 Yínháng tiēxiàn

20 Chu kỳ kinh tế 经济周期 Jīngjì zhōuqí

21 Chứng thực 背书 Bèishū

22 Cô ng ty ủy thác 信托公司 Xìntuō gōngsī

23 Cổ phiếu 股票 Gǔpiào

24 Công trái 公债 Gōngzhài

25 Công trái, tín phiếu nhà nước 国库券 Guókùquàn

商业信贷公司 Shāngyè xìndài gōngsī


26 Công ty tài chính
(贴现公司) (tiēxiàn gōngsī)

27 Công ty ủy thác đầu tư 信托投资公司 Xìntuō tóuzī gōngsī

28 Cuống phiếu 票根 Piàogēn

29 Đổi tiền mặt 兑现 Duìxiàn

30 Đồng tiền mạnh 硬通货 Yìng tōnghuò

31 Đồng tiền mất góa 货币贬值 Huòbì biǎnzhí

32 Đồng tiền tăng giá 货币增值 Huòbì zēngzhí

33 Đồng tiền yếu 软通货 Ruǎn tōnghuò

34 Dữ liệu cơ bản 基本数据 Jīběn shùjù

35 Dự toán ngân sách nhà nước 国家预算 Guójiā yùsuàn

36 Dự trữ vàng 黄金储备 Huángjīn chúbèi

37 Dư, còn lại 结余 Jiéyú


38 Foreign pur Arrival (aapt) 外购到货作业 Wài gòu dào huò zuòyè

39 Foreign pur Arriving notify (aapt) 外购到单作业 Wài gòu dào dān zuòyè

40 Giám đốc ngân hàng 行长 Xíng zhǎng

41 Giảm phát 通货收缩 Tōnghuò shōusuō

42 Giới thiệu sơ lược về báo biểu 报表简介 Bàobiǎo jiǎnjiè

43 Giới thiệu về hệ thống 系统接口 Xìtǒng jiēkǒu

44 Gửi tiền vào ngân hàng 存款 Cúnkuǎn

45 Hợp tác xã tín dụng 信用合作社 Xìnyòng hézuòshè

In bảng chênh lệch hàng nhập vào 提单收货差异表 Tídān shōu huò chāyì biǎo
46
của B/L (aapr) 打印 dǎyìn

In bảng chi tiết tài khoản A/P của 厂商应付帐款明 Chǎngshāng yìngfù zhàng
47
khách hàng (aapr) 细表打印 kuǎn míngxì biǎo dǎyìn

In bảng phân tích theo dõi A/P của 厂商应付帐龄分 Chǎngshāng yìngfù zhàng líng
48
maker(aapr) 析表打印 fēnxī biǎo dǎyìn

In bảng tổng của phần thanh toán


49 付款总表打印 Fùkuǎn zǒng biǎo dǎyìn
(aapr)

In bảng tổng hợp của tài kho 应付帐款汇总表 Yìngfù zhàng kuǎn huìzǒng
50
A/P(aapr) 打印 biǎo dǎyìn

51 In phiếu thanh toán (aapr) 应付凭单打印 Yìngfù píngdān dǎyìn

52 In phiếu thanh toán (aapr) 付款单打印 Fùkuǎn dān dǎyìn

53 In phiếu thông báo B/L (aapr) 提货通知单打印 Tíhuò tōngzhī dān dǎyìn

In tài khoản chi tiết của tài khoản 应付帐款分类帐 Yìngfù zhàng kuǎn fēnlèi
54
A/P(aapr) 打印 zhàng dǎyìn

55 Kế toán công 公共会计 Gōnggòng kuàijì

56 Kế toán doanh nghiệp thương mại 商业会计 Shāngyè kuàijì


57 Kế toán khấu hao tài sản cố định 折旧会计 Zhéjiù kuàijì

58 Kế toán máy 电脑化会计 Diànnǎo huà kuàijì

59 Kế toán vốn bằng tiền 成本会计 Chéngběn kuàijì

60 Khôi phục nền kinh tế 经济复苏 Jīngjì fùsū

61 Khủng hoảng kinh tế 经济危机 Jīngjìwéijī

62 Khủng hoảng ngoại hối 外汇危机 Wàihuì wéijī

63 Kinh tế phát triển phồn vinh 经济繁荣 Jīngjì fánróng

64 Lạm phát 通货膨胀 Tōnghuò péngzhàng

65 Lượng tiền mặt lưu thông 货币流通量 Huòbì liútōng liàng

Lượng tiền mặt phát hành, lưu


66 纸币发行量 Zhǐbì fāxíng liàng
hành

外购信用状到单 Wài gòu xìnyòng zhuàng dào


67 Lưu trình chứng từ L/C hàng nhập
流程 dān liúchéng

Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ 期末汇差调整流 Qímò huì chà tiáozhěng
68
giá cuối kỳ 程 liúchéng

Lưu trình hàng về của L/C hàng 外购信用状到货 Wài gòu xìnyòng zhuàng dào
69
nhập 流程 huò liúchéng

Xìnyòng zhuàng kāi zhuàng


70 Lưu trình mở L/C 信用状开状流程
liúchéng

Lưu trình thao tác chiết khấu hàng 退货折让作业流 Tuìhuò zhé ràng zuòyè
71
trả về 程 liúchéng

传票抛转作业流 Chuánpiào pāo zhuǎn zuòyè


72 Lưu trình thao tác chuyển Voucher
程 liúchéng

73 Lưu trình thao tac thanh toán 付款作业流程 Fùkuǎn zuòyè liúchéng

Lưu trình thao tác về hạng mục DM 厂商 DM 款项作 Chǎngshāng DM kuǎnxiàng


74
của Maker 业流程 zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin tạm ứng cho 厂商预付请款作 Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn
75
Maker 业流程 zuòyè liúchéng

76 Lưu trình thao tác xin thanh toán 请款作业流程 Qǐng kuǎn zuòyè liúchéng

Lưu trình thao tác xin thanh toán 杂项请款作业流 Záxiàng qǐng kuǎn zuòyè
77
các hạng mục khác 程 liúchéng

78 Máy gửi tiền tự động 自动存取机 Zìdòng cún qǔ jī

间接(三角)套
79 Mua bán ngoại tệ gián tiếp Jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì

直接(对角)套
80 Mua bán ngoại tệ trực tiếp Zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì

81 Mục lục chương trình 程序目录 Chéngxù mùlù

82 Ngân hàng 银行家 Yínháng jiā

83 Ngân hàng hợp doanh 合资银行 Hézī yínháng

84 Ngân hàng tư nhân 钱庄 Qiánzhuāng

85 Ngân hàng tư nhân 钱庄 Qiánzhuāng

86 Ngân phiếu 庄票,银票 Zhuāng piào, yín piào

87 Ngoại hối bấp bênh 外汇波动 Wàihuì bōdòng

88 Người chứng thực 背书人 Bèishū rén

89 Người gửi tiền (ngân hàng) 存户 Cúnhù

90 Người môi giới, cò mồi 经纪人 Jīngjì rén

91 Nhập siêu 逆差 Nìchā

92 Nợ dây chuyền 债务链 Zhàiwù liàn

93 Nợ khó đòi, nợ xấu 坏帐 Huài zhàng

94 On-Hold Amt Detail (aapr) 留置金额明细表 Liúzhì jīn’é míngxì biǎo

95 Phân bổ giá thành hàng nhập khẩu 外购成本分摊 Wài gòu chéngběn fēntān
96 Phiếu thu tiền gửi tiết kiệm 存款单 Cúnkuǎn dān

97 Phòng tín dụng của ngân hàng 银行的信用部 Yínháng de xìnyòng bù

Phòng ủy thác của ngân hàng (bộ


98 银行的信托部 Yínháng de xìntuō bù
phận ủy thác trong ngân hàng)

99 Phụ lục 附录 Fùlù

Prt Arrvl/ArrvgNt Unmtchd Dtl 到货到单未匹配 Dào huò dào dān wèi pǐpèi
100
(aapr) 明细表打印 míngxì biǎo dǎyìn

Prt CRPayt Estimation Summ 信贷还款预估汇 Xìndài huán kuǎn yù gū


101
(aapr) 总表打印 huìzǒng biǎo dǎyìn

Prt EoM CR Re-Eval Report 信贷月底价值重 Xìndài yuèdǐ jiàzhí zhòng


102
(aapr) 评估表打印 pínggū biǎo dǎyìn

开状到单应还款 Kāi zhuàng dào dān yìng


103 Prt L/C ArrvgNotify A/P Star (aapr)
统计表打印 huán kuǎn tǒngjì biǎo dǎyìn

模拟付款明细表 Mónǐ fùkuǎn míngxì biǎo


104 Prt Payt Simulation Dtl (aapr)
打印 dǎyìn

Prt Pur Advance Application 预付购料申请书 Yùfù gòu liào shēnqǐng shū
105
(aapr) 打印 dǎyìn

Prt Unmtchd St-i Ret/Deduct 入库退扣未匹配 Rù kù tuì kòu wèi pǐpèi míngxì
106
(aapr) 明细表打印 biǎo dǎyìn

107 Séc chưa thanh toán 未付支票 Wèi fù zhīpiào

108 Séc chuyển khoản 转帐支票 Zhuǎnzhàng zhīpiào

109 Séc đã thanh toán 已付支票 Yǐ fù zhīpiào

110 Séc du lịch 旅行支票 Lǚxíng zhīpiào

111 Séc gạch chéo 横线支票 Héng xiàn zhīpiào

Séc khống, chi phiếu khống, ngân


112 空头支票 Kōngtóu zhīpiào
phiếu không có tài khoản

113 Séc lệnh (séc ghi tên) 记名支票 Jìmíng zhīpiào


114 Séc ngân hàng, séc tiền mặt 现金支票 Xiànjīn zhīpiào

115 Séc trắng, séc trơn 空白支票 Kòngbái zhīpiào

116 Séc vô danh 不记名支票 Bù jìmíng zhīpiào

117 Sổ cái 总帐 Zǒng zhàng

118 Sổ chi phiếu 支票本 Zhīpiào běn

119 Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con 分户帐 Fēn hù zhàng

120 Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi 日记帐,流水帐 Rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng

Sổ quỹ tiền mặt, sổ thu chi tiền


121 现金帐 Xiànjīn zhàng
mặt
Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế
122 簿记 Bùjì
toán
Sổ thu chi tiền mặt, sổ quỹ tiền
123 现金出纳帐 Xiànjīn chūnà zhàng
mặt

124 Sổ tiết kiệm 存款单 Cúnkuǎn dān

125 Sở tiết kiệm đường phố 街道储蓄所 Jiēdào chúxù suǒ

Sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân


126 存折 Cúnzhé
hàng; sổ tài khoản
Sở/ Trung tâm giao dịch chứng
127 股票交易所 Gǔpiào jiāoyì suǒ
khoán

128 Sức mua của đồng tiền 货币购买力 Huòbì gòumǎilì

129 Suy thoái kinh tế 经济衰退 Jīngjì shuāituì

Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu


130 经济萧条 Jīngjì xiāotiáo
điều

131 Tài khoản, số tài khoản 帐号 Zhànghào

132 Tạm dừng thanh toán 止付 Zhǐ fù

133 Thao tác phát sinh tất cả tài khoản 进货发票帐款(冲 Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn
hoá đơn nhập kho (triệt tiêu phần 暂估)整批产生作 (chōng zàn gū) zhěng pī
ước tính) (aapp) 业 chǎnshēng zuòyè

Tham số hệ thống tài khoản A/P 应付帐款系统参 Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng
134
(aaps) 数 cānshù

Thao tác chuyển voucher tài 应付帐款传票抛 Yìngfù zhàng kuǎn chuánpiào
135
khoản A/P sang sổ cái (aapp) 转总帐作业 pāo zhuǎn zǒng zhàng zuòyè

Thao tác chuyển Voucher vào sổ Yuèdǐ zhòng píngjià


月底重评价传票
136 cái của phần ứơc giá lại vào cuối chuánpiào pāo zhuǎn zǒng
tháng (gxrp) 抛转总帐作业 zhàng zuòyè

Thao tác điều chỉnh số hoá đơn 验收单发票号码 Yànshōu dān fāpiào hàomǎ
137
phiếu nghiệm thu (aapp) 修改作业 xiūgǎi zuòyè

第单元 Chương Dì dānyuán Chương yìdòng


138 Thao tác điều động
异动作业 zuòyè

Thao tác maintain chiết khấu hàng 厂商退货折让维 Chǎngshāng tuìhuò zhé ràng
139
trả về của Maker (aapt) 护作业 wéihù zuòyè

Thao tác maintain dữ liệu cơ bản 供应厂商基本数 Gōngyìng chǎngshāng jīběn


140
của Maker (apmi) 据维护作业 shùjù wéihù zuòyè

Thao tác maintain hạng mục DM 厂商 DM 款项维 Chǎngshāng DM kuǎnxiàng


141
của Maker (aapt) 护作业 wéihù zuòyè

Thao tác maintain hình thức thanh 付款方式维护作


142 Fùkuǎn fāngshì wéihù zuòyè
toán (apmi) 业

Thao tác maintain phân loại tài 帐款类别维护作 Zhàng kuǎn lèibié wéihù
143
khoản (aapi) 业 zuòyè

Thao tác maintain tài khoản mặc 应付帐款系统部 Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng
144 định bộ phận hệ thống tài khoản 门预设科目维护 bùmén yù shè kēmù wéihù
A/P (aapi) 作业 zuòyè

Thao tác maintain tài khoản phân 应付帐款系统帐 Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng
145 loại của hệ thống tài khoản A/P 款类别科目维护 zhàng kuǎn lèibié kēmù wéihù
(aapi) 作业 zuòyè

146 Thao tác maintain tài khoản 常用科目维护作 Chángyòng kēmù wéihù
thường dùng (aapi) 业 zuòyè

Thao tác maintain tính chất chứng


应付帐款系统单 Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng
147 từ của hệ thống 7. Tài khoản A/P
据性质维护作业 dānjù xìngzhì wéihù zuòyè
(aapi)

Thao tác maintain tỷ giá mỗi tháng 每月汇率维护作


148 Měi yuè huìlǜ wéihù zuòyè
(aooi) 业

Thao tác nhận chứng từ hàng


149 外购提单作业 Wài gòu tídān zuòyè
nhập (aapt)

150 Thao tác phân bổ giá thành (aapt) 成本分摊作业 Chéngběn fēntān zuòyè

Thao tác phát sinh hàng loạt tài 进货发票帐款整 Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn
151
khoản hoá đơn nhập hàng (aapp) 批产生作业 zhěng pī chǎnshēng zuòyè

Thao tác phát sinh tất cả các chiết 请款折让整批产 Qǐng kuǎn zhé ràng zhěng pī
152
khấu xin thanh toán (aapp) 生作业 chǎnshēng zuòyè

Thao tác phát sinh tất cả chiết 退货折让整批产 Tuìhuò zhé ràng zhěng pī
153
khấu về hàng trả về (aapp) 生作业 chǎnshēng zuòyè

Thao tác phát sinh tất cả phiếu 厂商付款单整批 Chǎngshāng fùkuǎn dān
154
thanh toán của Maker (aapp) 产生作业 zhěng pī chǎnshēng zuòyè

Thao tác phát sinh tất cả ước tính 进货无发票帐款 Jìnhuò wú fāpiào zhàng kuǎn
155 về tài khoản nhập hàng không 暂估整批产生作 zàn gū zhěng pī chǎnshēng
hoá đơn (aapp) 业 zuòyè

Thao tác phục hối voucher chuyển AP 系统传票抛转 AP xìtǒng chuánpiào pāo
156
trong hệ thống (aapp) 还原作业 zhuǎn huányuán zuòyè

Thao tác triệt tiêu của phần thanh


157 付款冲帐作业 Fùkuǎn chōng zhàng zuòyè
toán (aapt)

Thao tác ứơc giá lại vào cuối 应付帐款月底重 Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ
158
tháng của tài khoản A/P (gapp) 评价作业 zhòng píngjià zuòyè

Thao tác xin tạm ứng cho Maker 厂商预付请款作 Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn
159
(aapt) 业 zuòyè

160 Thao tác xin thanh toán của tài 杂项应付款项请 Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng
khoản A/P các hạng mục khác
款作业 qǐng kuǎn zuòyè
(aapt)

Thao tác xin thanh toán hạng mục 杂项应付款项请 Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng
161
A/P các loại khác (aapt) 款作业 qǐng kuǎn zuòyè

Thao tác xin thanh toán hoá đơn 厂商进货发票请 Chǎngshāng jìnhuò fāpiào
162
nhập hàng của Maker (aapt) 款作业 qǐng kuǎn zuòyè

163 Thấu chi 透支 Tòuzhī

164 Thẻ tín dụng 信用卡 Xìnyòngkǎ

165 Thị trường tài chính 金融市场 Jīnróng shìchǎng

166 Thu chi quốc tế 国际收支 Guójì shōu zhī

167 Tỉ lệ chiết khấu 贴现率 Tiēxiàn lǜ

168 Tích trữ ngoại hối 外汇储备 Wàihuì chúbèi

Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá


169 私人存款 Sīrén cúnkuǎn
nhân gửi tiền

170 Tiền hoa hồng 佣金 Yōngjīn

171 Tiền vốn, tiền gốc 本金 Běn jīn

172 Tổng sản lượng quốc dân 国民生产总值 Guómín shēngchǎn zǒng zhí

173 Trả bằng tiền mặt 兑付 Duìfù

Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt


174 待抵预付款查询 Dài dǐ yùfù kuǎn cháxún
tiêu (aapq)

Tra cứu phần ghi nhận điều động 应付帐款月底重 Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ
175 ứơc giá lại vào cuối tháng của tài 评价异动记录查 zhòng píngjià yìdòng jìlù
khoản A/P (gapq) 询 cháxún

Tra cứu phần thanh toán thừa


176 待抵溢付款查询 Dài dǐ yì fùkuǎn cháxún
chờ triệt tiêu (aapq)

177 Trái phiếu 债券 Zhàiquàn

178 Từ chối thanh toán 拒付 Jù fù


179 Tỷ suất, tỷ giá hối đoái 套汇汇率 Tàohuì huìlǜ

180 Văn phòng giao dịch 票据交换所 Piàojù jiāohuàn suǒ

181 Vốn lưu động, vốn nổi 游资 Yóuzī

182 Xuất siêu 顺差 Shùnchā

You might also like