Professional Documents
Culture Documents
Ngành Kinh Tế
Ngành Kinh Tế
In dữ liệu điều động ứơc giá lại 应付帐款月底重 Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ
1 vào cuối tháng của tài khoản 评价异动数据打 zhòng píngjià yìdòng shùjù
A/P(gapr) 印 dǎyìn
暂估应付作业流
3 Lưu trình thao tác A/P ước tính Zàn gū yìngfù zuòyè liúchéng
程
预购开状会计作
4 Advpur L/C Actg (aapt) Yùgòu kāi zhuàng kuàijì zuòyè
业
7 ầu tư 投资 Tóuzī
Bảng đối chiếu của phần hạch toán 帐款与分录底稿 Zhàng kuǎn yǔ fēn lù dǐgǎo
8
và tài khoản (aapr) 核对表 héduì biǎo
Bảng kiểm duyệt của sổ cái và tài 应付明细帐与总 Yìngfù míngxì zhàng yǔ zǒng
9
khoản chi tiết A/P (aapr) 帐检核表 zhàng jiǎn hé biǎo
23 Cổ phiếu 股票 Gǔpiào
39 Foreign pur Arriving notify (aapt) 外购到单作业 Wài gòu dào dān zuòyè
In bảng chênh lệch hàng nhập vào 提单收货差异表 Tídān shōu huò chāyì biǎo
46
của B/L (aapr) 打印 dǎyìn
In bảng chi tiết tài khoản A/P của 厂商应付帐款明 Chǎngshāng yìngfù zhàng
47
khách hàng (aapr) 细表打印 kuǎn míngxì biǎo dǎyìn
In bảng phân tích theo dõi A/P của 厂商应付帐龄分 Chǎngshāng yìngfù zhàng líng
48
maker(aapr) 析表打印 fēnxī biǎo dǎyìn
In bảng tổng hợp của tài kho 应付帐款汇总表 Yìngfù zhàng kuǎn huìzǒng
50
A/P(aapr) 打印 biǎo dǎyìn
53 In phiếu thông báo B/L (aapr) 提货通知单打印 Tíhuò tōngzhī dān dǎyìn
In tài khoản chi tiết của tài khoản 应付帐款分类帐 Yìngfù zhàng kuǎn fēnlèi
54
A/P(aapr) 打印 zhàng dǎyìn
Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ 期末汇差调整流 Qímò huì chà tiáozhěng
68
giá cuối kỳ 程 liúchéng
Lưu trình hàng về của L/C hàng 外购信用状到货 Wài gòu xìnyòng zhuàng dào
69
nhập 流程 huò liúchéng
Lưu trình thao tác chiết khấu hàng 退货折让作业流 Tuìhuò zhé ràng zuòyè
71
trả về 程 liúchéng
73 Lưu trình thao tac thanh toán 付款作业流程 Fùkuǎn zuòyè liúchéng
76 Lưu trình thao tác xin thanh toán 请款作业流程 Qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin thanh toán 杂项请款作业流 Záxiàng qǐng kuǎn zuòyè
77
các hạng mục khác 程 liúchéng
间接(三角)套
79 Mua bán ngoại tệ gián tiếp Jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì
汇
直接(对角)套
80 Mua bán ngoại tệ trực tiếp Zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì
汇
95 Phân bổ giá thành hàng nhập khẩu 外购成本分摊 Wài gòu chéngběn fēntān
96 Phiếu thu tiền gửi tiết kiệm 存款单 Cúnkuǎn dān
Prt Arrvl/ArrvgNt Unmtchd Dtl 到货到单未匹配 Dào huò dào dān wèi pǐpèi
100
(aapr) 明细表打印 míngxì biǎo dǎyìn
Prt Pur Advance Application 预付购料申请书 Yùfù gòu liào shēnqǐng shū
105
(aapr) 打印 dǎyìn
Prt Unmtchd St-i Ret/Deduct 入库退扣未匹配 Rù kù tuì kòu wèi pǐpèi míngxì
106
(aapr) 明细表打印 biǎo dǎyìn
120 Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi 日记帐,流水帐 Rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng
133 Thao tác phát sinh tất cả tài khoản 进货发票帐款(冲 Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn
hoá đơn nhập kho (triệt tiêu phần 暂估)整批产生作 (chōng zàn gū) zhěng pī
ước tính) (aapp) 业 chǎnshēng zuòyè
Tham số hệ thống tài khoản A/P 应付帐款系统参 Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng
134
(aaps) 数 cānshù
Thao tác chuyển voucher tài 应付帐款传票抛 Yìngfù zhàng kuǎn chuánpiào
135
khoản A/P sang sổ cái (aapp) 转总帐作业 pāo zhuǎn zǒng zhàng zuòyè
Thao tác điều chỉnh số hoá đơn 验收单发票号码 Yànshōu dān fāpiào hàomǎ
137
phiếu nghiệm thu (aapp) 修改作业 xiūgǎi zuòyè
Thao tác maintain chiết khấu hàng 厂商退货折让维 Chǎngshāng tuìhuò zhé ràng
139
trả về của Maker (aapt) 护作业 wéihù zuòyè
Thao tác maintain phân loại tài 帐款类别维护作 Zhàng kuǎn lèibié wéihù
143
khoản (aapi) 业 zuòyè
Thao tác maintain tài khoản mặc 应付帐款系统部 Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng
144 định bộ phận hệ thống tài khoản 门预设科目维护 bùmén yù shè kēmù wéihù
A/P (aapi) 作业 zuòyè
Thao tác maintain tài khoản phân 应付帐款系统帐 Yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng
145 loại của hệ thống tài khoản A/P 款类别科目维护 zhàng kuǎn lèibié kēmù wéihù
(aapi) 作业 zuòyè
146 Thao tác maintain tài khoản 常用科目维护作 Chángyòng kēmù wéihù
thường dùng (aapi) 业 zuòyè
150 Thao tác phân bổ giá thành (aapt) 成本分摊作业 Chéngběn fēntān zuòyè
Thao tác phát sinh hàng loạt tài 进货发票帐款整 Jìnhuò fāpiào zhàng kuǎn
151
khoản hoá đơn nhập hàng (aapp) 批产生作业 zhěng pī chǎnshēng zuòyè
Thao tác phát sinh tất cả các chiết 请款折让整批产 Qǐng kuǎn zhé ràng zhěng pī
152
khấu xin thanh toán (aapp) 生作业 chǎnshēng zuòyè
Thao tác phát sinh tất cả chiết 退货折让整批产 Tuìhuò zhé ràng zhěng pī
153
khấu về hàng trả về (aapp) 生作业 chǎnshēng zuòyè
Thao tác phát sinh tất cả phiếu 厂商付款单整批 Chǎngshāng fùkuǎn dān
154
thanh toán của Maker (aapp) 产生作业 zhěng pī chǎnshēng zuòyè
Thao tác phát sinh tất cả ước tính 进货无发票帐款 Jìnhuò wú fāpiào zhàng kuǎn
155 về tài khoản nhập hàng không 暂估整批产生作 zàn gū zhěng pī chǎnshēng
hoá đơn (aapp) 业 zuòyè
Thao tác phục hối voucher chuyển AP 系统传票抛转 AP xìtǒng chuánpiào pāo
156
trong hệ thống (aapp) 还原作业 zhuǎn huányuán zuòyè
Thao tác ứơc giá lại vào cuối 应付帐款月底重 Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ
158
tháng của tài khoản A/P (gapp) 评价作业 zhòng píngjià zuòyè
Thao tác xin tạm ứng cho Maker 厂商预付请款作 Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn
159
(aapt) 业 zuòyè
160 Thao tác xin thanh toán của tài 杂项应付款项请 Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng
khoản A/P các hạng mục khác
款作业 qǐng kuǎn zuòyè
(aapt)
Thao tác xin thanh toán hạng mục 杂项应付款项请 Záxiàng yìngfù kuǎnxiàng
161
A/P các loại khác (aapt) 款作业 qǐng kuǎn zuòyè
Thao tác xin thanh toán hoá đơn 厂商进货发票请 Chǎngshāng jìnhuò fāpiào
162
nhập hàng của Maker (aapt) 款作业 qǐng kuǎn zuòyè
172 Tổng sản lượng quốc dân 国民生产总值 Guómín shēngchǎn zǒng zhí
Tra cứu phần ghi nhận điều động 应付帐款月底重 Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐ
175 ứơc giá lại vào cuối tháng của tài 评价异动记录查 zhòng píngjià yìdòng jìlù
khoản A/P (gapq) 询 cháxún