Professional Documents
Culture Documents
NLG BCCN 20240415
NLG BCCN 20240415
44,560 Dec-22
Full name of company Tên đầy đủ của công ty Nam Long Group
Short name for company Tên viết tắt NLG
Ticker NLG
Upload date Ngày tải dữ liệu 45,404
Rating Ngành
Rating (Vietnamese) Khuyến nghị KHẢ QUAN = Formula
Outlook - short term Khuyến nghị (Vietnamese) Positive = Linked to another shee
Outlook - long term Triển vọng - ngắn hạn Positive
Valuation Triển vọng - dài hạn Positive
Share price Định giá 43,000
Target price Giá cổ phiếu 47,000
Upside (%) Tiềm năng tăng giá 9%
Analyst's name Chuyên viên phân tích LHT
Cash flow statement Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Dec-21 Dec-22
Pretax profit LN trước thuế 1,640 1,070
Depreciation & amortisation Khấu hao 30 36
Other non cash gains/(losses) Các khoản +/- (non cash) khác 76 - 0
Other non operating gains/(losses) Khoản +/- không thuộc HĐKD - 958 - 410
Interest paid CP lãi vay 102 148
Other operating cash flow LC tiền từ HĐKD khác - -
Other adjustments Các khoản điều chỉnh khác 890 843
Decrease in accounts receivable Giảm các khoản phải thu 212 - 2,435
Decrease in inventory Giảm hàng tồn kho 1,215 - 593
Decrease in prepayments Giảm chi phí trả trước - 159 - 154
Interest Paid lãi vay đã trả - 83 - 118
Decrease in other current assets Giảm các tài sản ngắn hạn khác
Increase in trade creditors Tăng các khoản phải trả người bán
Increase in unearned revenue Tăng người mua trả tiền trước
Tax paid Thuế đã trả (153) (211)
Increase in accrued expenses Tăng chi phí phải trả - 582 1,665
Increase in other current liabilities Tăng các nợ ngắn hạn khác - 45 - 27
Change in working capital Thay đổi VLĐ 405 (1,874)
Cash flow from operations LCTT từ HĐKD 1,296 (1,031)
Capex Đầu tư TSCĐ - 19 - 73
Proceeds from assets sales Thu từ TL, nhượng bán TSCĐ
Others Các khoản khác - 1,987 525
Cash flow from investing activities LCTT từ đầu tư - 2,006 452
New share issuance Thu từ PH CP, nhận góp VCSH 2,637 187
Shares buyback Trả vốn góp CSH, mua CP quỹ - -
Net borrowings Tiền vay ròng nhận được 444 1,574
Other financing cash flow Dòng tiền từ HĐTC khác - -
Dividends paid Cổ tức, LN đã trả cho CSH - 333 - 521
Cash flow from financing activities LCTT từ hoạt động TC 2,749 1,241
Cash and equivalents at beginning of pe Tiền & tương đương tiền đầu kì 1,073 3,112
Total cash generated LC tiền thuần trong năm 2,038 661
Cash and equivalents at the end of perioTiền & tương đương tiền cuối kì 3,111 3,773
Check versus balance sheet Kiểm tra 0 0
Per share calculated items Các khoản mục trên 1 cổ phiếu 44,560 Dec-22
Adjusted EPS EPS điều chỉnh 2,796 1,448.3
FD EPS EPS pha loãng 2,796 1,450.5
Sales per share Doanh thu/cổ phiếu 13,594 11,297
Operating EBITDA per share EBITDA thuần/cổ phiếu 2,119 2,252
Operating EBIT per share Operating EBIT/cổ phiếu 2,040 2,160
BVPS Giá trị sổ sách/ cổ phiếu 23,318 23,407
Dividend per share Cổ tức/cổ phiếu 869 1,355
44,560 Dec-22
Asset turnover Vòng quay tài sản 0 0
Pretax profit / EBIT LNTT/EBIT 2 1
Net / pretax profit LN ròng/LNTT 1 1
Dividend payout ratio Cổ tức chi trả/LN ròng - 0%
Tax rate Thuế TNDN 0 19%
= Formula
= Linked to another sheet
428 - - - -
405 (318) (73) (70) (72)
- 800 - - -
- - - - -
893 (1,215) 753 (1,327) 1,102
-
- 187 - - -
705 (416) 753 (1,327) 1,102
CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,548,661,230,206 2,260,022,752,035 5,205,519,498,702 4,338,841,417,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu (2,560,451,561) (43,303,581,914) - -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,546,100,778,645 2,216,719,170,121 5,205,519,498,702 4,338,841,417,665
4. Giá vốn hàng bán (1,479,645,666,849) (1,545,950,061,294) (3,427,291,699,557) (2,354,883,285,339)
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,066,455,111,796 670,769,108,827 1,778,227,799,145 1,983,958,132,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính 96,747,896,996 726,710,134,272 444,860,619,834 385,657,856,775
7. Chi phí tài chính (21,052,917,497) (102,522,834,354) (112,362,201,726) (198,578,934,809)
Trong đó: Chi phí lãi vay (19,740,490,753) (53,384,618,909) (102,463,932,494) (147,629,336,674)
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 126,376,149,985 141,648,801,603 91,060,359,638 24,545,524,509
8. Chi phí bán hàng (119,286,865,591) (67,658,769,303) (416,066,783,990) (510,912,974,361)
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (305,567,667,299) (366,813,609,445) (580,803,603,474) (643,621,150,136)
10. Lợi nhuận (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 843,671,708,390 1,002,132,831,600 1,204,916,189,427 1,041,048,454,304
11. Thu nhập khác 405,759,339,267 30,304,785,282 440,723,675,532 42,476,822,872
12. Chi phí khác (23,154,211,570) (17,598,678,897) (5,731,785,127) (13,693,477,678)
13. Lợi nhuận (lỗ) khác 382,605,127,697 12,706,106,385 434,991,890,405 28,783,345,194
17. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết - - - -
14. Tổng lợi nhuận (lỗ) kế toán trước thuế 1,226,276,836,087 1,014,838,937,985 1,639,908,079,832 1,069,831,799,498
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành (216,390,636,733) (110,405,053,486) (206,027,456,901) (254,842,232,455)
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (2,613,520,264) (54,106,685,849) 44,078,280,206 50,555,979,288
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (219,004,156,997) (164,511,739,335) (161,949,176,695) (204,286,253,167)
18. Lợi nhuận (lỗ) sau thuế TNDN 1,007,272,679,090 850,327,198,650 1,477,958,903,137 865,545,546,331
Phân bổ cho
18.1 Lợi ích cổ đông thiểu số 46,708,377,748 15,461,321,348 407,132,577,215 309,271,835,891
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 960,564,301,342 834,865,877,302 1,070,826,325,922 556,273,710,440
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 4,479 3,078 3,099 1,345
Lãi trên cổ phiếu pha loãng (VND) 4,479 3,078 3,099 1,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,900,653,285,537 1,073,169,336,986 3,111,621,576,852 3,773,258,514,376
1. Tiền 748,368,802,370 592,888,738,986 1,265,161,762,459 536,088,166,013
2. Các khoản tương đương tiền 1,152,284,483,167 480,280,598,000 1,846,459,814,393 3,237,170,348,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,681,732,259 35,455,035,992 743,668,846,722 987,365,844,583
1. Đầu tư ngắn hạn (ck kinh doanh) - - - -
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - - -
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,681,732,259 35,455,035,992 743,668,846,722 987,365,844,583
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,548,342,609,488 2,227,700,447,866 1,934,247,155,069 3,569,826,440,405
1. Phải thu khách hàng 456,727,723,004 609,857,093,648 720,041,081,713 1,309,886,554,022
2. Trả trước cho người bán 742,712,905,473 477,696,500,025 524,156,640,733 1,232,260,845,097
Gồm: trả trước quyền sử dụng đất
Trả trước cho dịch vụ xây dựng
Trả trước để nhận chuyển nhượng vốn
Khác
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn - - - -
4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn - 145,499,412,750 88,778,500,000 106,289,212,750
6. Các khoản phải thu khác 352,339,958,989 997,995,419,421 609,741,665,785 939,892,313,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (3,437,977,978) (3,347,977,978) (8,470,733,162) (18,502,484,969)
Tài sản thiếu chờ xử lý - - - -
I. Các khoản phải thu dài hạn 427,464,424,439 102,277,222,301 81,535,148,412 10,633,048,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Trả trước người bán dài hạn - - - -
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
3. Phải thu dài hạn nội bộ - - - -
4. Phải thu về cho vay dài hạn 73,789,212,750 - 72,789,212,750 -
5. Phải thu dài hạn khác 353,675,211,689 102,277,222,301 8,745,935,662 10,633,048,718
6. Dự phòng phải thu khó đòi - - - -
IV. Tài sản dở dang dài hạn 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn - - - -
2. Xây dựng cơ bản dở dang 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,808,796,822,726 3,262,292,924,302 872,514,407,175 2,135,838,627,000
1. Đầu tư vào công ty con - - - -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,806,387,822,726 3,259,883,924,302 804,105,407,175 2,034,429,627,000
3. Đầu tư dài hạn khác 2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn - - - -
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - 66,000,000,000 99,000,000,000
VII. Tài sản dài hạn khác 288,667,222,999 333,197,380,166 422,114,901,042 701,596,888,710
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,271,336,174 104,081,633,850 193,562,197,640 357,273,634,240
2. Thuế thu nhập hoãn lại 264,554,250,215 223,794,473,406 216,066,622,423 336,493,849,211
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn - - - -
3. Tài sản dài hạn khác - - - -
4. Lợi thế thương mại 6,841,636,610 5,321,272,910 12,486,080,979 7,829,405,259
CHỈ TIÊU
Lợi nhuận (lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 656,201,051,960 221,943,768,219 890,331,187,907 843,399,352,866
(Tăng) giảm các khoản phải thu (335,937,349,653) 25,152,549,438 212,179,730,917 (2,435,484,687,995)
(Tăng) giảm hàng tồn kho 433,467,961,979 (1,668,219,008,375) 1,215,239,158,640 (593,433,126,582)
Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay, thuế thu nhập doanh nghi (169,969,739,060) 682,750,214,796 (581,622,492,378) 1,664,501,833,428
(Tăng) giảm chi phí trả trước 18,286,554,680 (88,771,264,740) (159,370,599,892) (154,118,210,563)
(Tăng) giảm chứng khoán kinh doanh - - - -
Tiền lãi vay đã trả (18,981,032,798) (48,279,451,778) (82,593,982,070) (117,913,066,917)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (228,027,006,341) (197,773,124,753) (153,269,430,051) (210,651,122,587)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (29,760,841,068) (37,713,819,737) (45,351,255,702) (27,100,321,543)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 325,279,599,699 (1,110,910,136,930) 1,295,542,317,371 (1,030,799,349,893)
Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động tài chính (131,374,436,998) 1,325,965,341,111 2,748,505,326,849 1,240,931,173,778
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (183,523,040,124) (827,483,948,551) 2,038,452,239,866 661,636,937,524
Tiền và tương đương tiền đầu năm 2,084,176,325,661 1,900,653,285,537 1,073,169,336,986 3,111,621,576,852
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
Tiền và tương đương tiền cuối năm 1,900,653,285,537 1,073,169,336,986 3,111,621,576,852 3,773,258,514,376
Thời gian tồn kho bình quân n/a 1,224 1,148 2,350
Thời gian phải thu bình quân 65.5 87.8 46.6 85.4
Thời gian phải trả bình quân n/a 31 14 169
Thời gian chuyển đổi tiền mặt n/a 1,281 1,181 2,267
Doanh thu/VCSH bình quân n/a 0.3 0.5 0.3
Vòng quay tài sản cố định n/a 28.8 67.0 37.5
Thời gian quay tài sản cố định n/a 13 5 10
Vòng quay tổng tài sản n/a 0.2 0.3 0.2
Thời gian quay tổng tài sản n/a 2,021 1,306 2,133
Khả năng thanh toán tức thời 0.7 0.2 0.6 0.5
Khả năng thanh toán bằng tiền mặt 0.6 0.2 0.5 0.4
Khả năng thanh toán lãi vay 63.1 20.0 17.0 8.2
Giá trị toàn doanh nghiệp (EV) 15,701,461,898,968.9 17,472,069,625,827.1 32,594,994,485,288.4 32,594,994,485,289.4
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EV/EBIT) 13 16 19 27
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay (EV/EBITDA) 12 16 18 26
Giá cổ phiếu tại thời điểm cuối kỳ (nghìn đồng) chưa điều chỉnh 25,000 31,900 50,000 50,001
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) 1,284.4 1,624.2 2,144.3 2,136.2
Chỉ số giá thị trường trên doanh thu thuần (P/S) 2,550.0 4,105.2 3,678.2 4,426.2
687,908,713,974
(56,859,078,843)
(2,427,513,153,656)
220,371,661,741
141,945,176,010
-
(533,766,008,772)
(348,224,329,850)
-
(26,927,162,356)
-
(2,343,064,181,752)
-
-
(23,499,360,492)
-
-
36,241,131,502
(173,754,500,000)
337,993,320,000
227,535,964,510
-
404,516,555,520
-
-
-
-
3,129,169,368,377
(2,236,604,240,536)
-
(187,178,969,437)
-
-
705,386,158,404
-
(1,233,161,467,828)
-
3,773,258,514,376
-
-
-
2,540,097,046,548
0.0%
39.2% n/a n/a
40.7% n/a n/a
30.4% n/a n/a
0.0% n/a n/a
0.0% n/a n/a
0.0% n/a n/a
5.9% n/a n/a
5.9% n/a n/a
82.7% n/a n/a
77.7% n/a n/a
39.2% n/a n/a
11.1% n/a n/a
211.4% n/a n/a
0.0%
0.0%
0.1 n/a n/a
0.9 n/a n/a
32,594,994,485,290.4
26 n/a n/a
25 n/a n/a
384,777,471,000 - -
50,002
19,239,643,104,942,000 - -
0 n/a n/a
24 n/a n/a
8 n/a n/a
16,208,629,406,016.9 n/a n/a
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
#DIV/0!
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
- -
- -
n/a n/a
n/a n/a
- -
- -
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
- -
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
Project Practice
Akari Driver
Period
Income Statement
Revenue
Property sales VNDm
Rental income VNDm
Less: Cost of sales VNDm
Less: Depreciation and amortization VNDm
Gross profit VNDm
Gross margin
SG&A expenses VNDm
Management VNDm
Sale and Marketing VNDm
Property Management VNDm
Operating profit VNDm
Balance sheet
Assets
Current assets VNDm
Cash VNDm
Inventory VNDm
Accounts receivables VNDm
Non current assets VNDm
Investment properties VNDm
Construction in progress VNDm
Intangible assets (land use rights) VNDm
TOTAL ASSETS VNDm
Liabilities
Current liabilities VNDm
Payables/advance from customers VNDm
Interest bearing loans VNDm
Non current liabilities VNDm
Project loan VNDm
Other liabilities VNDm
Total Liabilities VNDm
Equity
Share capital VNDm
Retained earnings VNDm
Total Shareholders' Equity VNDm
Check
Cashflow
Cashflow from operating & investing activities
Profit after tax VNDm
Less: property sales revenues VNDm
Add: cost of sales VNDm
Add: depreciation VNDm
Cash payments from sales VNDm
Land expenses VNDm
Construction Expenses VNDm
Capitalized Interest VNDm
Other Direct Costs VNDm
Cashflow from operating & investing activities VNDm
Cashflow from financing activities
Equity injection VNDm
Construction loan drawdown VNDm
Construction loan prepayment VNDm
Cashflow from financing activities VNDm
Revenue Calculation
Total presale VNDbn 108
Presale area NFA sqm 109
Average presale price VNDm/m² 110
Presale volume (by sub-project) Unit size (sqm) Number of unit NSA
Flora 75 1,690 126,750
Absorption
Price growth
Unbooked Unit
Flora
Absorption
0
Unbooked earnings
Payment schedule
Payement portion (%)
Dec-16 -
Dec-17 -
Dec-18 -
Dec-19 -
Dec-20 -
Dec-21 -
Dec-22 -
Dec-23 ###
Dec-24 ###
Dec-25 -
Flag
Dec-16
Dec-17
Dec-18
Dec-19
Dec-20
Dec-21
Dec-22
Dec-23
Dec-24
Dec-25
COGS Calculation
Revenue 1,038
COGs 632
EAT 532
868
1.10 0.99
1 2 3 4 5 6 7
Total Dec-16 Dec-17 Dec-18 Dec-19 Dec-20 Dec-21 Dec-22
Valuation
Net cash flow - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Acc-revnue
- - - - - - - -
No. block 4 -
Unit/block -
floor/block 29
Unit/floor 17
Size No. unit/per floor Area/floor
3 Bed 98 4 392 33%
2 Bed 75 6 450 38%
1 Bed 56 6 336 29%
69.29 17 1178
0 - - - - - - -
0 - - - - - - -
(4,275) - - - - - - -
#DIV/0! - - - - - - -
#DIV/0! - - - - - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
(45) - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
(178,310,633) - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 - - - - -
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0!
0 - - - - - - -
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5,943,687,750 - - - - - - -
54 - - - - - - -
72 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - -
1,690 - - - - - - -
46,200,000
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
5,943,687,750 - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
5,943,687,750 - - - - - - -
1,690 - - - - - - -
100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
- - - - - - - -
- - - - - - - -
1,691 - - - - - - -
- - - - - -
1 -
-
- -
1 - - - - - - -
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Total GDV
5,943,687,750 - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - -
-
-
-
- - - - - - - -
1 2 3 4 5 6 7
50.0% 0.0% 45.0% 5.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - - - - -
4,289,410,125 - - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
1 2 3 4 5 6 7
40.0% 45.0% 50.0% 65.0% 70.0% 75.0% 0.0%
- - - - - - -
1 1 1 1 1 1 1
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
(45) - - - - - - (14)
2.0%
(178,310,633) - - - - - - -
3.0%
- - - - - - - -
0.0%
- - - - - - - -
22.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0%
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
1 1 1 1 1 1 1
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
8 9 10 11
Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26
- - - -
- - - -
- - - -
- (1,710) (2,565) -
- - #DIV/0! #DIV/0!
- (1,710) #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -
-
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
1,463,962,500 - - -
1,463,962,500 - - -
- - - -
- - - -
1,463,962,500 - - -
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2,927,925,000 3,015,762,750 - -
63,375 63,375 - -
46,200,000 47,586,000 #DIV/0! #DIV/0!
845 845
50% 50% 0%
845 845 - -
0% 3% 3% 3%
2,927,925,000 3,015,762,750 - -
- - - -
- - - -
- - - -
2,927,925,000 3,015,762,750 - -
- 0 1 -
0% 40% 60% 0%
- - - -
- - - -
8 9 10 11
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - -
1,463,962,500 1,507,881,375 ### -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
1,463,962,500 - ### -
- 1,507,881,375 - -
- - - -
- - - -
8 9 10 11
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- 1 - -
1 - - -
- 1 1 1
- - #DIV/0! #DIV/0!
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - #DIV/0! #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - #DIV/0! #DIV/0!
- - #DIV/0! #DIV/0!
(23) (9) - -
(87,837,750) (90,472,883) - -
- - - -
- - - -
20.0% 20.0% 20.0% 20.0%
1,463,962,500 - - -
- 1,463,962,500 - -
1,463,962,500 - - -
- ### - -
1,463,962,500 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
1 1 1 1
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
40% 30% 0% 0%
30% 40% 30% 0% 0%
0% 30% 40% 30% 0%
0% 0% 30% 40% 30%
0% 0% 0% 30% 40%
0% 0% 0% 40% 60%
18% 25% 21% 13% 4%
Báo cáo kết quả HĐKD Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Doanh thu thuần 28,173 23,071 22,109 23,794 LN trước thuế
Giá vốn hàng bán (23,904) (21,590) (21,697) (23,593) Khấu hao
Lợi nhuận gộp 4,270 1,481 412 201 CP lãi vay
Chi phí quản lý DN (123) (186) (177) (238) Các khoản điều chỉnh khác
Chi phí bán hàng (1,398) (1,202) (749) (852) Thay đổi VLĐ
LN từ HĐKD 2,749 93 (514) (890) LCTT từ HĐKD
EBITDA thuần 3,128 471 (184) (528) Đầu tư TSCĐ
LN trước thuế & lãi vay 2,749 93 (514) (890) Thu từ TL, nhượng bán TS
Thu nhập lãi 199 303 212 197 LCTT từ đầu tư
Chi phí tài chính (154) (241) (155) (127) Thu từ PH CP, nhận góp V
Thu nhập ròng khác 11 (2) 4 4 Tiền vay ròng nhận được
TN từ các Cty LK & LD - - - - Dòng tiền từ HĐTC khác
LN trước thuế 2,562 (109) (713) (1,147) Cổ tức, LN đã trả cho CSH
Thuế TNDN (337) (18) 136 245 LCTT từ hoạt động TC
Lợi nhuận sau thuế 2,225 (127) (577) (902) Tiền & tương đương tiền đầu
Lợi ích cổ đông thiểu số - - - - LC tiền thuần trong năm
Lợi nhuận ròng 2,225 (127) (577) (902) Tiền & tương đương tiền c
Chi trả cổ tức - - - -
Lợi nhuận giữ lại 2,225 (127) (577) (902) Các chỉ số cơ bản
Tăng trưởng doanh thu thuầ
Bảng cân đối kế toán Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24 Tăng trưởng EBITDA
Tiền và tương đương tiền 751 1,005 1,959 1,819 Tăng trưởng LN từ HĐKD
Đầu tư ngắn hạn 448 252 379 417 Tăng trưởng LN trước thuế
Phải thu khách hàng 1,493 1,061 955 1,170 Tăng trưởng LN ròng
Hàng tồn kho 8,281 7,000 7,458 6,588 Tăng trưởng EPS
Tổng tài sản ngắn hạn 12,216 10,415 11,903 11,063
Tài sản cố định 2,530 2,264 2,009 1,699 Biên LN gộp
Xây dựng cơ bản dở dang 176 220 242 266 Biên EBITDA
BĐS đầu tư - - - - Biên LN ròng
Đầu tư vào công ty con 8 8 - 6 ROAE
Đầu tư vào công ty LD,LK - - - - ROAA
Các khoản đầu tư dài hạn khá - - - - ROIC
Tổng tài sản dài hạn 3,182 3,046 2,843 2,558
Tổng tài sản 15,398 13,461 14,746 13,621 Vòng quay tài sản
Tổng nợ vay/VCSH
Vay & nợ ngắn hạn 3,773 5,111 5,316 5,716 Nợ vay ròng/VCSH
Phải trả người bán 5,230 2,734 2,061 1,898 Nợ vay ròng/Tổng tài sản
Phải trả ngắn hạn khác 595 264 318 291 Khả năng thanh toán lãi vay
Tổng nợ ngắn hạn 9,598 8,109 7,694 7,904
Vay & nợ dài hạn 46 3 - - Số ngày phải thu
Các khoản phải trả khác 30 29 30 29 Số ngày nắm giữ hàng tồn k
Tổng Nợ dài hạn 77 32 30 29 Số ngày phải trả tiền bán
Tổng nợ 3,850 5,144 5,345 5,745
Khả năng thanh toán ngắn h
Vốn điều lệ 2,184 2,633 2,633 2,633 Khả năng thanh toán nhanh
Thặng dư vốn cổ phần 786 786 786 786 Khả năng thanh toán tiền mặ
Cổ phiếu quỹ - - - -
LN giữ lại 2,636 1,628 1,051 (377) Định giá
Các quỹ thuộc VCSH 117 273 316 273 EPS
Vốn chủ sở hữu 5,723 5,320 4,791 3,318 BVPS
Lợi ích cổ đông thiểu số - - 5 4 P/E
Tổng vốn chủ sở hữu 5,723 5,320 4,791 3,318 P/B
Tổng nợ và VCSH 15,398 13,461 12,514 11,252
Trang 1
Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24 Chỉ tiêu tài chính Dec-21 Dec-22
2,562 (107) (713) (1,147) Doanh thu thuần 28,173 23,071
379 378 385 362 Lợi nhuận ròng 2,225 (127)
244 262 (261) (331) Tăng trưởng doanh thu thu 144% -18%
429 (111) 4 4 Tăng trưởng LN ròng 654% -106%
(3,922) (1,250) (922) 494 Biên LN gộp 15% 6%
(308) (828) (1,507) (617) Biên EBITDA 11% 2%
(145) (211) (27) (36) ROAE 39% -2%
(164) 244 62 16 ROAA 14% -1%
(309) 33 35 (19) EPS (VND/cổ phiếu) 10,189 (527)
334 10 - - BVPS (VND/cổ phiếu) 26,205 20,205
816 1,259 201 400
- - - -
- (219) - -
1,150 1,049 201 400
219 751 1,005 1,959
533 254 (1,271) (237)
752 1,006 (265) 1,722
Chart 1
100,000
90,000
80,000
70,000
triệu VND
60,000
50,000
40,000
30,000
20,000
10,000
0
Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24
Chart 3
30%
25%
20%
15%
10%
5%
0%
44561 44926 45291 45657
Biên LN gộp Biên EBITDA
ROAE ROAA
5%
0%
44561 44926 45291 45657
Biên LN gộp Biên EBITDA
ROAE ROAA
Chart 5
90,000
80,000
70,000
triệu VND
60,000
50,000
40,000
30,000
20,000
10,000
0
Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24
Chart 2
90,000 30%
80,000
20%
70,000
10%
60,000
triệu VND
50,000 0%
40,000 -10%
30,000
-20%
20,000
-30%
10,000
0 -40%
Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24
c-23 Dec-24
Chart 4
22% 25%
Biên LN gộp
Biên EBITDA
ROAE
ROAA
28%
25%
45657
BITDA
28%
25%
45657
BITDA
Chart 6
90,000 30%
80,000
20%
70,000
10%
60,000
triệu VND
50,000 0%
40,000 -10%
30,000
-20%
20,000
-30%
10,000
0 -40%
May-31 Aug-32 Jul-21 Sep-23
ec-23 Dec-24
Doanh thu thuần Lợi nhuận ròng
ròng Tăng trưởng doanh thu thuần
P/B (lần) ROA% ROE (%)
hiện tại 2023 TTM 2023 TTM 2023
2.4 1.9 5.4 6.0 37.7 24.4 Analsyt có thể add thêm các chỉ số khác
phù hợp với bản chất của DN hoặc với
1.5 1.2 3.8 5.2 34.8 17.9
mục đích định giá.
1.2 1.1 3.2 4.4 26.7 17.5
1.0 0.9 3.2 4.1 23.4 14.3 Vd: dividend yield, EBITDA, Net cash
0.6 0.5 2.7 2.7 15.9 14.8 per share
1.0 0.9 4.0 4.8 22.0 14.1
42%
KẾT QUẢ KINH DOANH 2019 2020
Doanh thu thuần 2,546,100,778,645 2,216,719,170,121
Giá vốn hàng bán (1,479,645,666,849) (1,545,950,061,294)
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,066,455,111,796 670,769,108,827
Doanh thu hoạt động tài chính 96,747,896,996 726,710,134,272
Chi phí tài chính (21,052,917,497) (102,522,834,354)
Trong đó: chi phí lãi vay (19,740,490,753) (53,384,618,909)
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 126,376,149,985 141,648,801,603
Chi phí bán hàng (119,286,865,591) (67,658,769,303)
Chi phí quản lý doanh nghiệp (305,567,667,299) (366,813,609,445)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 843,671,708,390 1,002,132,831,600
Thu nhập khác 405,759,339,267 30,304,785,282
Chi phí khác (23,154,211,570) (17,598,678,897)
Lãi/lỗ khác 382,605,127,697 12,706,106,385
Lợi nhuận trước thuế 1,226,276,836,087 1,014,838,937,985
Thuế TNDN (219,004,156,997) (164,511,739,335)
% thuế suất 20% 20%
% thuế suất thực tế -18% -16%
Lợi nhuận sau thuế 1,007,272,679,090 850,327,198,650
Lợi ích cổ đông thiểu số 46,708,377,748 15,461,321,348
MI/LNST 4.64% 1.82%
CF1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 960,564,301,342 834,865,877,302
CF8 Cổ tức đã trả
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3,699 2,927
Số lượng CP đang lưu hành 259,702,575 285,270,660
Check (151)
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH TĂNG TRƯỞNG 2019 2020
Doanh thu thuần n/a -12.9%
Giá vốn hàng bán n/a 4.5%
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ n/a -37.1%
Doanh thu hoạt động tài chính n/a 651.1%
Chi phí tài chính n/a 387.0%
Trong đó: chi phí lãi vay n/a 170.4%
Chi phí bán hàng n/a -43.3%
Chi phí quản lý doanh nghiệp n/a 20.0%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh n/a 18.8%
Thu nhập khác n/a -92.5%
Chi phí khác n/a -24.0%
Lãi/lỗ khác n/a -96.7%
Lợi nhuận trước thuế n/a -17.2%
Thuế TNDN n/a -24.9%
% thuế suất n/a 0.0%
% thuế suất thực tế n/a -9.2%
#REF! n/a n/a
Lợi nhuận sau thuế n/a -15.6%
Lợi ích cổ đông thiểu số n/a -66.9%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ n/a -13.1%
0.32 1,245,803,326,917 1,477,109,974,683
5,206 4,339 35% 32%
12%
34% 46% 49.1% 43.4%
Dự phóng
-27% 96%
2021 2022 2023 2024F
5,205,519,498,702 4,338,841,417,665 3,181,421,790,727 6,225,748,514,874
(3,427,291,699,557) (2,354,883,285,339) (1,619,384,397,999) (3,524,836,495,302)
1,778,227,799,145 1,983,958,132,326 1,562,037,392,728 2,700,912,019,572
444,860,619,834 385,657,856,775 237,739,905,957 223,998,192,538
(112,362,201,726) (198,578,934,809) (296,192,334,382) (288,348,488,808)
(102,463,932,494) (147,629,336,674) (277,720,648,082) (263,531,215,735)
91,060,359,638 24,545,524,509 418,205,634,180 29,454,629,411
(416,066,783,990) (510,912,974,361) (418,209,811,139) (683,037,387,193)
(580,803,603,474) (643,621,150,136) (562,074,252,374) (809,347,306,934)
1,204,916,189,427 1,041,048,454,304 941,506,534,970 1,173,631,658,586
440,723,675,532 42,476,822,872 46,920,302,125 51,612,332,338
(5,731,785,127) (13,693,477,678) (20,344,158,297) (11,665,232,012)
434,991,890,405 28,783,345,194 26,576,143,828 39,947,100,326
1,639,908,079,832 1,069,831,799,498 968,082,678,798 1,213,578,758,911
(161,949,176,695) (204,286,253,167) (167,605,244,448) (242,715,751,782)
20% 20% 20% 20%
-10% -19% -17% -20%
1,477,958,903,137 865,545,546,331 800,477,434,350 1,000,317,636,540
407,132,577,215 309,271,835,891 316,741,032,777 376,621,833,965
27.55% 35.73% 39.57% 37.65%
1,070,826,325,922 556,273,710,440 483,736,401,573 623,695,802,574
329,172,675,639 384,080,300,000 422,488,330,000
2,796 1,345 1,187 1,342
382,940,013 384,080,300 384,777,471 464,737,163
(303) -13% 29%
255
2022 2023 2024
100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
65.8% 54.3% 50.9% 56.6%
34.2% 45.7% 49.1% 43.4%
8.5% 8.9% 7.5% 3.6%
-2.2% -4.6% -9.3% -4.6%
-2.0% -3.4% -8.7% -4.2%
-8.0% -11.8% -13.1% -11.0%
-11.2% -14.8% -17.7% -13.0%
23.1% 24.0% 29.6% 18.9%
8.4% 0.7% 0.8% 0.6%
31.5% 24.7% 30.4% 19.5%
-3.1% -4.7% -5.3% -3.9%
n/a n/a n/a n/a
28.4% 19.9% 25.2% 16.1%
7.8% 7.1% 10.0% 6.0%
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
20% 20% 20% 20%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#REF! #REF! #REF! #REF!
- - - -
- Thuế TNDN
FCFE g - Thuế hoãn lại
13,851 1% 2% 3% 4% 5% LNST
10.52% 28,881 31,605 35,074 39,641 45,926 - Lợi ích cổ đông thiểu số
11.52% 29,146 31,896 35,396 40,005 46,348 LNST của cổ đông CT Mẹ
ke 12.52% 29,146 31,896 35,396 40,005 46,348 EPS (đ)
13.52% 28,881 31,605 35,074 39,641 45,926 EBITDA
14.52% 28,364 31,039 34,446 38,932 45,104 Khấu hao
Tăng trưởng doanh thu
Tăng trưởng LN HĐKD
Tăng trưởng EBIT
FCFF g Tăng trưởng EPS
8,211 1% 2% 3% 4% 5% Chỉ số khả năng sinh lời
9.48% 40,177 45,297 51,961 60,992 73,926 Tỷ suất lợi nhuận gộp
10.48% 40,596 45,763 52,489 61,605 74,660 Tỷ suất LNST
WACC 11.48% 40,596 45,763 52,489 61,605 74,660 ROE DuPont
12.48% 40,177 45,297 51,961 60,992 73,926 ROA DuPont
13.48% 39,361 44,388 50,932 59,800 72,500 Tỷ suất EBIT/doanh thu
LNST/LNTT
P/E EV/EBITDA LNTT / EBIT
23,402 64,596 Vòng quay tổng tài sản
Đòn bẩy tài chính
Chỉ số hiệu quả vận hành
Số ngày phải thu
Số ngày tồn kho
Số ngày phải trả
Thời gian luân chuyển tiền
COGS / Hàng tồn kho
Chỉ số TK/đòn bẩy TC
CS thanh toán hiện hành
CS thanh toán nhanh
CS thanh toán tiền mặt
Nợ / Tài sản
Nợ / Vốn CSH
Nợ ngắn hạn / Vốn CSH
Nợ dài hạn / Vốn CSH
Khả năng TT lãi vay
0.37
0.61
HỢP SỐ LIỆU CỦA BẢNG HĐKD - CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
2,457 2,079
631 553 + Các khoản phải thu 1,548 2,228 1,934 3,570
801 688 + Hàng tồn kho 4,298 6,069 15,490 14,830
0 838 + Tài sản ngắn hạn khác 109 164 505 559
212 214 Tổng tài sản ngắn hạn 7,857 9,534 21,040 22,733
49 39 + Nguyên giá tài sản CĐHH 109 119 129 169
261 1,091 + Khấu hao lũy kế 51 61 70 102
- 231 - 231 + Giá trị còn lại tài sản CĐHH 58 58 59 67
492 1,322 + Đầu tư tài chính dài hạn 1,809 3,262 873 2,037
211 172 + Tài sản dài hạn khác 289 333 422 702
+ Xây dựng cơ bản dở dang 194 38 20 26
281 1,150 Tổng tài sản dài hạn 2,981 4,073 1,833 3,266
253 206 Tổng Tài sản 10,838 13,607 22,874 25,998
28.0 944.0
1,271 1,035 Nợ & Vốn chủ sở hữu
307 1,142 + Phải trả người bán 175 390 585 981
46 51 ### + Vay và nợ ngắn hạn 63 932 1,293 #NAME?
-10% -9% + KH trả tiền trước 1,322 2,098 2,463 3,271
-2% 81699088663% Nợ ngắn hạn 3,024 4,439 6,318 8,851
1% 318% + Vay và nợ dài hạn 806 1,525 2,315 3,375
-1% -19% + Phải trả dài hạn khác 104 136 128 121
2026 2027 Nợ dài hạn 1,680 2,483 3,772 4,919
46.9% 43.8% Tổng nợ 4,704 6,922 10,090 13,770
22.6% 20.7% + Thặng dư vốn CP 989 989 2,643 2,643
2.1% 9.4% + Vốn góp của chủ sở hữu 2,597 2,853 3,829 3,841
0.1% 4.1% + LN chưa phân phối 2 2 2 2
5.0% 23.0% Vốn chủ sở hữu 6,200 6,720 13,528 13,315
57.1% 87.0% Lợi ích cổ đông thiểu số 1,145 1,117 4,598 4,325
188.7% 121.2% Tổng cộng nguồn vốn 10,904 13,643 23,618 27,085
22.9% 20.6%
129.3% 138.2%
2020F 2021F Lưu chuyển tiền tệ 2019 2020 2021 2022F
73.59 72.73 Tiền đầu năm #NAME? 1,901 1,073 3,112
#REF! #REF! Lợi nhuận sau thuế 1,226 1,015 1,640 1,070
40.03 40.03 + Khấu hao 21 23 30 36
#REF! #REF! + Điều chỉnh -592 -815 -856 -262
0.18 0.17 + Thay đổi vốn lưu động -331 -1,333 405 -1,874
2020F 2021F Tiền từ hoạt động KD 325 -1,111 1,296 -1,031
2.37 2.09 + Thanh lý tài sản cố dinh 3 0 0 0
0.48 0.35 + Chi mua sắm TSCĐ -64 -44 -19 -73
0.13 0.08 + Tăng (giảm) đầu tư (361.60) (3,165.29) (1,259.98) (533.60)
0.19 0.19 + Các hđ đầu tư khác -72 (40.48) (754.67) (276.70)
0.34 0.37 Tiền từ hđ đầu tư -377 -1,043 -2,006 452
0.64 0.77 + Cổ tức đã trả #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
0.25 0.27 + Tăng (giảm) vốn 573 0 2,637 187.45
-1.13 -4.71 + Vay nợ tăng thêm 329 1,879 2,443 3,595
+ Trả nợ gốc -471 -290 -1,999 (2,021.39)
+ Các hoạt động TC khác #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Tiền từ hoạt động TC 112 1,583 3,081 1,761
Tổng lưu chuyển tiền tệ 60 (571) 2,371 1,182
Tiền cuối năm #NAME? 1,330 3,444 4,294
Tỷ VND
2023F 2024F 2025F 2026F 2027F
2,540 1,027 0 0 0
2,637,449,289,792 187,447,900,000 - -
- - -
2,442,611,834,684 3,595,399,693,137 3,129,169,368,377 3,332,925,685,108
(1,998,832,658,946) (2,021,389,404,720) (2,236,604,240,536) (3,357,797,092,749)
- - -
3,081,228,465,530 1,761,458,188,417 892,565,127,841 (24,871,407,641)
2,371,175,378,547 1,182,163,952,163 (1,045,982,498,391) (105,823,171,025)
(2,591,094,562,213) (3,586,079,544,939) (1,132,857,461,126)
- - - -
3,444,344,715,533 4,293,785,529,015 3,247,803,030,624 3,141,979,859,599
(7,000,458,153,823) -
(3,247,803,030,624) (3,065,453,316,596)
(2,437,142,677,198) (1,008,776,581,192) (1,209,164,805,101) -
ng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - - -
2523 1.74587683721848
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2019 2020 2021
A. Tài sản ngắn hạn 7,923,235,851,914 9,569,568,165,506 21,784,168,708,987
Tiền và tương đương tiền 1,900,653,285,537 1,073,169,336,986 3,111,621,576,852
Tiền 748,368,802,370 592,888,738,986 1,265,161,762,459
Tiền tại công ty 12,751,358,000 14,719,336,000 15,263,477,000
Tiền gửi ngân hàng 735,617,444,370 578,169,402,986 1,249,898,285,459
Tương đương tiền 1,152,284,483,167 480,280,598,000 1,846,459,814,393
Đầu tư ngắn hạn 66,681,732,259 35,455,035,992 743,668,846,722
Đầu tư ngắn hạn 66,681,732,259 35,455,035,992 743,668,846,722
Dự phòng - - -
Phải thu ngắn hạn 1,548,342,609,488 2,227,700,447,866 1,934,247,155,069
Phải thu khách hàng 456,727,723,004 609,857,093,648 720,041,081,713
Trả trước cho người bán ( trả trước quyền sd đất) 742,712,905,473 477,696,500,025 524,156,640,733
Phải thu nội bộ ngắn hạn - - -
Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Phải thu ngắn hạn khác ( Trả trước để thục hiện dự án ) 352,339,958,989 1,143,494,832,171 698,520,165,785
Dự phòng phải thu ngắn hạn (3,437,977,978) (3,347,977,978) (8,470,733,162)
Hàng tồn kho 4,298,124,187,459 6,069,326,690,880 15,489,869,189,364
Hàng tồn kho 4,298,124,187,459 6,069,326,690,880 15,561,054,094,364
Dự phòng hàng tồn kho - - (71,184,905,000)
Tài sản ngắn hạn khác 109,434,037,171 163,916,653,782 504,761,940,980
Trả trước ngắn hạn 2,453,491,665 4,414,458,729 262,404,819,796
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 106,731,537,209 158,326,009,825 240,817,577,520
Phải thu thuế khác 249,008,297 1,176,185,228 1,539,543,664
Tài sản ngắn hạn khác - - -
NGUỒN VỐN
TỔNG NỢ 4,704,460,956,362 6,922,368,313,313 10,089,972,357,962
Nợ ngắn hạn 3,024,335,277,673 4,439,141,504,524 6,317,591,342,998
Phải trả nhà cung cấp 174,705,474,076 390,382,082,801 584,977,155,004
Khách hàng trả tiền trước 1,321,709,245,270 2,097,544,959,844 2,463,182,153,992
Thuế phải nộp nhà nước 251,691,667,672 118,798,691,353 363,577,322,287
Phải trả người lao động 33,343,057,214 61,591,865,074 80,906,954,547
Chi phí phải trả 488,054,866,482 493,490,788,363 766,836,196,632
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Phải trả ngắn hạn khác+Dthu chưa TH 568,156,033,184 209,682,293,789 633,526,797,274
Vay nợ ngắn hạn 63,282,000,000 931,941,548,675 1,292,733,353,805
Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,584,149,284 51,516,293,091 48,459,012,333
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 59,808,784,491 84,192,981,534 83,392,397,124
Số ngày hàng tồn kho bình quân (ngày) 1,060.3 1,223.9 1,148.0
Tồn kho Đầu kỳ 4,298,124,187,459.0 6,069,326,690,880.0
Giảm trong kỳ (COGS phần BĐS) 734,399,403,020.0 4,480,963,515,322.0
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả nhà cung cấp BĐS 32.4 194.0 47.6
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 51.91% 94.62% 47.32%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Doanh thu 1.31% 2.78% 1.55%
Chi phí lũy kế - - -
- Khen thưởng, phúc lợi
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 22.31% 9.46% 12%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - 1,725,949,819,199 3,487,287,592,095
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ 1,525,023,673,583
Vay thêm trong kỳ 790,330,171,343
Trả trong kỳ -
Số dư cuối kỳ 1,525,023,673,583 2,315,353,844,926
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ 135,841,073,185
Vay thêm trong kỳ (7,984,043,080)
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 135,841,073,185 127,857,030,105
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ 37,481,799,167
Tăng trong kỳ 984,757,672,560
Giảm trong kỳ -
Số dư cuối kỳ 37,481,799,167 1022239471727
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ 27,603,273,264
Tăng trong kỳ (5,766,027,927)
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ 27,603,273,264 21,837,245,337
Để làm bảng dòng tiền
Trả trước cho người bán ( trả trước quyền sd đất) #REF! 265,016,405,448 (46,460,140,708)
- - (76,526,543,004) 2,437,142,677,198
Dự phóng
2 4258.06354753821 8171.71341049603 10579.1612611635
2022 2023F 2024F 2025F
23,720,012,081,453 25,313,340,937,922 23,328,390,324,209 20,886,177,423,851
3,773,258,514,376 2,540,097,046,548 1,027,034,290,102
536,088,166,013 659,340,439,798
536,088,166,013 659,340,439,798
51% 53%
13,769,578,919,067 15,078,468,067,413 12,568,711,876,858 13,255,210,173,912
8,850,913,820,358 9,886,451,797,916 8,610,380,921,352 9,589,660,597,070
981,345,391,935 1,175,387,288,289 366,011,466,953 1,241,929,718,256
3,271,109,040,894 3,814,598,243,120 3,433,138,418,808 3,623,868,330,964
326,797,594,881 248,641,773,834 261,901,410,005 263,943,358,472
37,821,578,051 47,947,581,321 59,835,556,829 117,092,656,544
921,674,055,649 945,641,237,461 933,657,646,555 939,649,442,008
0 0 - -
0 0 - -
1,369,690,639,937 1,139,911,830,216 1,254,801,235,077 1,197,356,532,646
1,804,070,814,139 2,402,078,188,940 2,182,925,685,108 2,083,701,790,331
40,514,566,152 38,254,388,371 38,254,388,371 38,254,388,371
97,890,138,720 73,991,266,364 79,855,113,647 83,864,379,478
- - - -
- - - -
-
1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00
(106,289,212,750) - 106,289,212,750 -
- - - -
(241,372,147,720) (120,040,861,993) 298,620,401,559 76,131,277,394
10,031,751,807 3,355,127,356 (3,355,127,356) 3,355,127,356
659,669,107,903 (2,522,788,237,229) 743,317,072,236 1,030,740,855,792
661,019,416,127 (2,520,808,014,973) 743,317,072,236 1,030,740,855,792
(1,350,308,224) (1,980,222,256) - -
(54,599,259,648) (173,601,657,029) (34,445,258,365) (37,889,784,201)
9,593,226,037 (91,640,989,889) (34,445,258,365) (37,889,784,201)
(64,702,575,032) (81,638,220,883) - -
510,089,347 (322,446,257) - -
- - - -
70,902,099,694.0 (2,667,943,150.0) - -
- - - -
- - - -
- - - -
70,902,099,694.0 (2,667,943,150.0) - -
- - - -
(81,425,115,577.0) (5,405,791,701.0) 7,426,110,655.0 (2,104,381,730.4)
- - - -
- - - -
(75,772,279,913.0) (16,552,203,050.0) - -
7,716,225,933.0 21,255,354,311.0 - -
(5,679,743,017.0) (18,605,199,133.0) 7,245,713,099.0 (5,679,743,017.0)
4,656,675,720.00 4,656,675,720.0 - -
- - - -
- - - -
(6,448,131,665) (761,231,609) 3,604,681,637 (1,421,725,014)
1,059,879,438,104 330,150,245,576 (996,183,332,387) (122,691,647,123)
24,375,515,209 7,560,053,858 (210,835,008,159) (168,668,006,527)
- - - -
(888,405,758) 31,160,060,840 (30,271,655,082) -
69,365,667,855 (94,757,957,877) - -
- - - -
65.10 i 3416.759118783
76.03 ?
81.25 ?
87.33 173.9670628
99.92 i 1.19E+03
99.98
100.00 Tỷ lệ bán
100.00 i 1690927768498
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
1,008,776,581,192 1,209,164,805,101 - - - 1,327,327,598,000
13064.6795294613 16591.544258091
2026F 2027F Q1/2022 Q2/2022
20,034,646,521,861 19,760,405,820,706 - 1,327,327,598,000
- 1,327,327,598,000
- -
- -
- -
1,675,754,136,614 1,599,583,494,041 - -
1,128,884,066,562 790,218,846,593 - -
987,365,844,583 1,050,124,713,081 - -
- - - -
2,951,264,478,259 2,560,757,125,805 - -
1,544,617,275,869 1,423,312,688,885 - -
808,486,340,468 727,637,706,421 - -
- - - -
- - - -
616,663,346,891 431,664,342,823 - -
(18,502,484,969) (21,857,612,325) - -
15,107,521,314,196 15,516,606,546,580 - -
15,175,375,688,716 15,584,460,921,100 - -
(67,854,374,520) (67,854,374,520) - -
846,976,662,844 892,823,301,728 - -
458,466,388,835 504,313,027,719 - -
387,158,373,435 387,158,373,435 - -
1,351,900,574 1,351,900,574 - -
- - - -
(471,409,076,466) 409,085,232,384
4,002,365,519,799 4,049,572,864,996 - -
13,300,991,868 13,300,991,868 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
13,300,991,868 13,300,991,868 - -
- - - -
180,260,358,141 178,484,468,061 - -
49,392,972,764 47,617,082,684 - -
176,294,989,289 191,924,114,614 - -
(126,902,016,526) (144,307,031,930) - -
- - - -
- - - -
- - - -
82,359,466,545 82,359,466,545 - -
127,850,243,847 127,850,243,847 - -
(45,490,777,302) (45,490,777,302) - -
48,507,918,832 48,507,918,832 - -
746,537,024,479 803,142,957,605 - -
903,070,119,537 993,642,059,899 - -
(156,533,095,058) (190,499,102,294) - -
2,441,553,910,815 2,441,553,910,815 - -
- - - -
2,439,144,910,815 2,439,144,910,815 - -
2,409,000,000 2,409,000,000 - -
- - - -
620,713,234,496 613,090,536,647 - -
211,282,280,553 196,683,145,184 - -
406,258,224,404 413,234,661,923 - -
- - - -
3,172,729,539 3,172,729,539 - -
11,792,934,642,228 12,773,371,724,275 - -
8,456,102,596,041 9,462,195,969,116 - -
107,464,814,800 1,128,046,623,048 - -
3,528,503,374,886 3,576,185,852,925 - -
292,972,291,896 278,851,285,818 - -
109,062,901,159 98,600,942,076 - -
936,653,544,282 938,151,493,145 Chủ yếu trích trước chi ph - -
- - - -
- - - -
1,226,078,883,861 1,211,717,708,254 - -
2,133,313,737,719 2,108,507,764,025 - -
38,254,388,371 38,254,388,371 - -
83,798,659,066 83,879,911,455 - -
3,336,832,046,186 3,311,175,755,159 - -
- - - -
- - - -
259,701,132,847.00 259,701,132,847.00 - -
121,739,145,143 122,995,746,805 - -
2,393,816,901,973 2,474,851,533,461 - -
539,737,620,886.53 431,790,096,709.22 - -
- - - -
21,837,245,337 21,837,245,337 - -
- - - -
28,517
13,252,853,980,625 12,245,771,766,528 - -
4,647,371,630,000 4,647,371,630,000 - -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 - -
- - theo đường thẳng - -
- - - -
- - - -
- - theo đường thẳng - -
10,709,490,423 10,709,490,423 - -
- - - -
- - - -
1,490,994,422,372 535,781,453,985 - -
- - - -
- - - -
4,460,755,131,071 4,408,885,885,361 - -
25,045,788,622,852 25,019,143,490,803 - -
Check Check - - 1,327,327,598,000
2,951,264,478,259 2,560,757,125,805
15,107,521,314,196 15,516,606,546,580
1,975,860,729,407 1,683,042,148,321
20,034,646,521,861 19,760,405,820,706
107,464,814,800 1,128,046,623,048
6,093,270,996,084 6,103,507,282,217
6,200,735,810,884 7,231,553,905,265
13,833,910,710,977 12,528,851,915,442
331,573,326,016 (1,305,058,795,535)
73.6 72.7
#REF! #REF! dự án chung cư từ lúc tiếp nhận đến lúc bán xong khoảng 5 năm
#REF! #REF!
#REF! #REF!
- COGS có 10% xây từ năm trước và 90% xây mới trong năm
#REF! #REF!
20.3% 20.3%
- -
- -
40.0 40.0
49.61% 49.61%
1.88% 1.88%
- -
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
14.65% 14.65%
8.52% 8.43%
0.89 1.04
0.47 0.51
10,928,583,411,256 11,647,548,779,768
8,763,958,016,964 9,756,649,664,087
400,000,000,000 400,000,000,000
592,691,647,123 318,965,368,512
9,756,649,664,087 10,475,615,032,599
127,857,030,105 127,857,030,105
127,857,030,105 127,857,030,105
1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00
1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00
21,837,245,337 21,837,245,337
21,837,245,337 21,837,245,337
(26,253,117,827.0) 338,665,219,968.6
62,758,868,498.0 (62,758,868,498.0)
26,253,117,827 (338,665,219,969)
62,758,868,498 (62,758,868,498)
- -
448,053,705,972 390,507,352,454
293,058,868,066 121,304,586,984
89,831,815,608 80,848,634,047
- -
- -
68,518,149,655 184,999,004,067
(3,355,127,356) 3,355,127,356
471,409,076,466 (409,085,232,384)
471,409,076,466 (409,085,232,384)
- -
(41,678,762,621) (45,846,638,884)
(41,678,762,621) (45,846,638,884)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
(679,588,617.2) 1,775,890,079.4
1,775,890,079
(10,288,636,095) (15,629,125,325)
15,288,790,494 17,405,015,404
- -
- -
- -
- -
(5,679,743,017.0) -
- -
(90,571,940,362.0) (90,571,940,362.0)
30,869,955,544 33,966,007,237
- -
- -
- -
- -
- -
(15,245,395,699) 7,622,697,849
(29,198,270,737) 14,599,135,369
13,952,875,039 (6,976,437,519)
- -
49,611,947,389 (24,805,973,694)
(1,134,464,903,455) 1,020,581,808,247
(95,364,956,078) 47,682,478,039
29,028,933,424 (14,121,006,078)
(8,029,755,385) (10,461,959,083)
(2,995,897,727) 1,497,948,863
- -
- -
28,722,351,215 (14,361,175,608)
- -
(65,720,411.3) 81,252,388.5
- -
- -
- -
(1,091,478,312) 1,256,601,663
(192,691,647,123) 81,034,631,488
(134,934,405,222) (107,947,524,177)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
(845,732,988,597.05) (955,212,968,386.59)
- -
- -
103,738,491,420 (51,869,245,710)
Giá vốn Lợi nhuận dự báo Tổng tiền thu được
0.5 845463884249 3.50E+11 1.20E+12
Growth
khoảng 5 năm
Tổng hợp doanh thu - giá vốn
2019 2020
Doanh thu 2,548,661,230,206 2,260,022,752,035
1 1. Doanh thu bán SP 1,967,576,332,982 734,399,403,020
2 2. Doanh thu xây dựng 428,552,074,889 702,468,052,258
3 3. Doanh thu cung cấp dịch vụ 132,328,088,575 658,605,261,662
4 4. Doanh thu cho thuê BĐS đầu tư 20,204,733,760 18,245,532,495
5 5. Doanh thu chuyển nhượng dự án - 146,304,502,600
0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0%
2026 2027
5,242,554,800,696 4,748,687,943,607
4,962,825,000,000 4,466,542,500,000
40,215,887,336 41,051,288,892
214,686,675,631 215,777,107,750
24,827,237,729 25,317,046,964
- -
2,785,934,410,319 2,670,052,269,031
2,523,041,903,480 2,411,932,950,000
51% 54%
42,611,493,021 36,497,597,028
106% 89%
205,136,398,804 206,178,323,355
96% 96%
15,144,615,015 15,443,398,648
61% 61%
- -
80% 80%
- 46,158,746,038 - 51,371,022,640
2,832,093,156,357 2,721,423,291,672
102% 102%
54% 57%
(630,513,362,475) (553,411,481,455)
-12.0% -11.7%
(630,513,362,475) (553,411,481,455)
0.0% 0.0%
0% 0%
-12.0% -11.7%
(800,966,304,188) (687,693,563,305)
-15.3% -14.5%
(800,966,304,188) (687,693,563,305)
-15.3% -14.5%
0% 0%
-27.3% -26.1%
https://pages.stern.nyu.edu/~adamodar/New_Home_Page/datafile/ctryprem.html
ĐỊNH GIÁ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN
FCFE 2023F
LNST NI 865,545,546,331
Chi phí phi tiền mặt D+A 35,485,433,715
Đầu tư TSCĐ 73,013,805,376
Đầu tư Vốn lưu động 1,874,198,702,759
Vay nợ ròng 1,571,216,898,438
FCFE 525,035,370,349
Hệ số chiết khấu 1.13
Giá trị hiện tại của FCFE 466,614,400,296
Tổng giá trị hiện tại của FCFE 1,119,004,122,394
Giá trị cuối cùng (Terminal Value) 9,463,485,347,364
Giá trị hiện tại của giá trị cuối cùng 4,200,795,210,265
Giá trị vốn chủ sở hữu 5,319,799,332,659
Số cổ phiếu 384,080,300 1.00
Giá cổ phiếu 13,851
FCFF 2023F
RNAV
Tên dự án Tỷ lệ sở hữu Giá trị dự án ( DCF)
Izumi City 65% 13,865,609,311,077.60
Mizuki Park 50% 1,767,207,200,046
Southgate (Waterpoint GD1) 60% 11,241,489,492,268
Akari 50% 4,613,419,545,589
Ehomes Southgate 87% 411,593,358,469
Waterpoint GD2 92% 1,454,233,813,371
Cần Thơ ( Central Lake) 100% 5,805,900,000,000
Dự án khác 641,015,209,982
Tổng 39,800,467,930,803
Tiền và tương đương tiền 2,540,097,046,548
Đầu tư tài chính
Các khoản phải thu 3,650,468,993,814
Tài sản khác 3,602,770,906,039
Nợ 15,078,468,067,413
Giá trị công ty 34,515,336,809,791
Lợi ích của CĐTS 4,149,539,656,810
Số lượng cổ phiếu 384,080,300
Giá cổ phiếu 89,865
Dự án Năm 2023
Izumi City Inflow ( Doanh thu ) 660,000,000,000
OutFlow bao gồm:
CP giá vốn (229,551,000,000.00)
Chi phí bán hàng và QLDN (99,000,000,000.00)
Cashflow 331,449,000,000
Wacc 11.48%
Hệ số chiết khấu 1
Giá trị hiện tại của dòng tiề 331,449,000,000
Giá trị tăng thêm 5,565,801,604,546
Giá trị sổ sách 8,299,807,706,532
Giá trị của dự án 13,865,609,311,078
Mizuki Park Inflow ( Doanh thu ) 945,675,000,000
OutFlow bao gồm:
Chi phí xây dựng (378,270,000,000)
Chi phí bán hàng (141,851,250,000)
Cashflow 425,553,750,000
Wacc 11.48%
Hệ số chiết khấu 1
Giá trị hiện tại của dòng tiề 425,553,750,000
Giá trị tăng thêm của dự án 1,661,089,428,747
Giá trị sổ sách 106,117,771,299
Giá trị của dự án 1,767,207,200,046
6,107,461,717,546
17,860,782,576,276
4,149,539,656,810
384,080,300
46,503 1.34
- 1 2
2024 2025 2026
3,505,860,000,000 1,168,128,000,000 2,457,000,000,000
(868,980,000,000) (677,280,000,000)
(325,867,500,000) (253,980,000,000) -
977,602,500,000 761,940,000,000 -
11.48% 11.48% 11.48%
100.00% 1.11 1.24
977,602,500,000 683,486,928,747 -
6,182,250,000,000 9,500,850,000,000
2,281,500,000,000 3,422,250,000,000
-1323270000000 -1984905000000
(159,705,000,000.00) (239,557,500,000.00)
- 798,525,000,000.00 1,197,787,500,000.00
11.48% 11.48% 11.48%
1.00 1.11 1.24
- 716,304,958,103 963,826,041,145
-
352000000000 392,700,000,000 -
(158,400,000,000) (176,715,000,000)
(21,120,000,000) (23,562,000,000) -
172,480,000,000.00 192,423,000,000.00 -
11.48% 11.48% 11.48%
1.00 1.11 1.24
172,480,000,000 172,610,186,222 -
-
2027F 2028F
https://hnx.vn/vi-vn/trai-phieu/duong-cong-loi-suat.html?site=in
0.34 0.37
20% 20%
1.42 1.45
15.26% 15.52%
11.00% 90.00%
0.25 0.27
13.61% 30.90%
-
(540,000,000,000.00)
3,060,000,000,000
11.48% 11.48%
1.39
2,208,766,190,134 -
11.48% 11.48%
9,500,850,000,000
9,500,850,000,000.00
11.48% 11.48%
1.39
6,857,894,201,809
2,605,500,000,000 2,605,500,000,000
-1433025000000 -1433025000000
(182,385,000,000.00) (182,385,000,000.00)
990,090,000,000.00 990,090,000,000.00
11.48% 11.48%
1.39 1.00
714,665,789,931 990,090,000,000
11.48% 0.00%
g-loi-suat.html?site=in
Izumi
Đã bán hàng toàn bộ 275 căn LK trong phân khu 1A1. Đã bàn giao khoảng… căn trong năm 2023. Số căn còn lại bàn giao
Dự kiến 2025 mới có quy hoạch
Mizuki Park
Đã bán hàng thành công tất cả các sản phẩm 6-10 và khoảng 80% của Panorama. Hiện tại đã bàn giao toàn bộ 2 block 6-8
Hiện tại còn khoảng… block có thể triển khai kể từ…
Southgate
Hiện tại đang triển khai GĐ 1 với 165 có 800 căn nhà phố vườn. 211 căn biệt thự song lập. Có 118 căn biệt thự đơn lập. 22
Chi tiết các phân khu Riveria: 493 căn (Đã bàn giao 80% Aquaria: 1,210 căn
1 2 1
Đã xây xong và bàn giao cả 2 phân khu
The Pearl (Cạnh phân khu Riveria, đã hoàn tất GPMB và san lấp)
Chưa có kế hoạch triển khai phân khu này
75 1,551,000,000,000
75 1,310,400,000,000
80 1,497,600,000,000
80 1,193,920,000,000
5,552,920,000,000
23. Số căn còn lại bàn giao trong năm 2024. Phân khu 1A2 chưa có QH 1/500 do ĐN đang điều chỉnh quy hoạch chung TP.
bàn giao toàn bộ 2 block 6-8 và 9-10. Phân khu Panorama đã bàn giao khoảng 80% trong năm 2023.
118 căn biệt thự đơn lập. 223 căn shophouse và gồm 298 đất nền Villa
Số sản phẩm
Ehome S
Flora
Valora
Đất nền
Tổng cộng
Ehome S
Flora
Valora
Đất nền
Tổng cộng
Tổng hợp dự án
Biên LN gộp
Giá vốn
Cashflow
Mizuki Park: Dự án này là cty liên kết Đến hết Q1/2023, SP Valora đã
nên chỉ ghi nhận LN của LD,LK bán,bàn giao chỉ còn 2 căn
https://namlongreal.net/du-an-mizuki- Còn phân khu MP 9,10 và
park-giai-doan-2-198.htm Panorama 1,2,3 để bàn giao
Panorama : 406 căn 406
MP 9 - 10 177
MP 6-7-8 776
Biên LN gộp
Giá vốn
LN ròng
Cashflow
Akari City
GĐ 2: Đang xd đến tầng 5/23 của 6,7,8,9
Biên LN gộp
Giá vốn
Southgate
Cashflow
Ehomes Southgate
Đã bàn giao xong 2 tòa B2,A5
Đã XD xong tòa A3,A4 đang mở bán
GĐ 1: bao gồm 400 căn NOXH, 150 căn hộ và 100 căn hộ cho thuê
GĐ 2: bao gồm 350 NOXH và 200 căn hộ
Tổng 3,588,328,925,374
2,021 2,022
BĐS dở dang 15,529,871,298,859 14,853,292,963,107
Dịch vụ quả lý dự án 23,413,613,771 21,398,107,844
NVL hàng tồn kho 7,769,181,734 15,343,607,286
Tổng giá trị tồn kho 15,561,054,094,364 14,890,034,678,237
Akari GĐ 1
Akari GĐ 2
Southgate
Phân khu Riveria
Phân khu Aquaria
Phân khu The Aqua
Phân khu Central 2
Tổng Pre-sale
Izumi
Mizuki
Akari
Southgate
Central Lake (Cần Thơ)
12,000
10,000
8,000
6,000
4,000
2,000
0
Jul-05 Jul-05 2
Central Lake (Cần Thơ) Southgate Ak
Mở bán Flora Panorama và cất nóc MP 9- 10
Tên dự án
Izumi City
Akari City
Mizuki
Số tiền/SP
7 Ehome Southgate
7
3 Southgate
5
4
presale
Tên phân khu, loại hình SP Số sản phẩm Diện tích Giá bán
Flora
Panorama 406 80 55,000,000
MP 9 - 10 177 65 45,000,000
MP 6-7-8 776 70 45,000,000
100 100 80,000,000
1,544 75 45,000,000
Valora 883
Flora 4,302
Ehomes 1,027
350 50 21,000,000
320 50 22,000,000
357 50 22,000,000
- - - -
1,976,320,000,000 790,528,000,000 -
2,281,500,000,000
330,625,000,000 330,625,000,000
- 354 0.59
3,524 1,613 0.32
2,046 2,523 4.90
21 12 1.62
5,591 4,502 0.73
Số sản phẩm
1,650,000,000,000 412,500,000,000
243,360,000,000 1,168,128,000,000
-
893,200,000,000 893,200,000,000
310,635,000,000 207,090,000,000
1,222,200,000,000
2,100,000,000,000
2,418,000,000,000 2,901,600,000,000
3,764,250,000,000 6,599,250,000,000
3,091,125,000,000 4,560,408,000,000
367,500,000,000 352,000,000,000
352,000,000,000
2,902,950,000,000
341,250,000,000
320,000,000,000
455,000,000,000
280,000,000,000
480,000,000,000
2027F
1,423,312,688,885
727,637,706,421
-
431,664,342,823
2,582,614,738,130
2027F
3.2
1,483,964,982,377
7.69
617,755,718,924
2,027
15,549,630,084,591
22,090,938,006
12,739,898,503
15,584,460,921,100
15,549,630,084,591
8,668,895,450,623
3,602,735,993,089
1,767,630,289,114
742,465,199,115
243,801,323,070
141,474,280,981
62,661,482,774
65,047,348,873
99,606,052,977
59,852,855,022
-
14,368,820,256
-
-
81,090,988,695
-6%
2025F 2,026 2,027
7,554.33 - -
730,080,000,000 -
730,080,000,000
- -
- -
3,422,250,000,000
2,667,000,000,000 -
- - -
1,155,000,000,000
1,512,000,000,000
735,000,000,000
7,554,330,000,000 -
1.18 1.57 #DIV/0! 1.07
0.34 17.62 2.30 2.95
0.93 1.56 3.82 6.32
4.10 13.00 2.33 3.00
0.60 2.32 2.69 3.52
2027
3,655,500,000,000
3,600,000,000,000
-
2,605,500,000,000 ###
0 0
1,433,025,000,000 ###
2,605,500,000,000
1,050,000,000,000
2,901,600,000,000
6,599,250,000,000
4,750,425,000,000
V
- LN ròng 556
EPS 1,429
Tên dự án Tỷ lệ sở hữu
Izumi City 65%
Mizuki Park 50%
Southgate (Waterpoint GD1) 60%
Akari 50%
Ehomes Southgate 87%
Waterpoint GD2 92%
Cần Thơ ( Central Lake) 100%
Dự án khác 100%
Tổng
Tiền và tương đương tiền
Nợ
Giá trị công ty
Lợi ích của CĐTS
Số lượng cổ phiếu
Giá cổ phiếu
Tăng trưởng
2023 Tăng trưởng yoy (%) so với dự Đánh giá
phóng (%)
Doanh thu giảm 36% so với dự phóng trong bối cảnh thị
trường BĐS đóng băng và các sản phẩm liền kề có tỷ lệ
3,181 -27% -36% hấp thụ thấp hơn. Trong năm 2023, DN chủ yếu đến từ
việc bàn giao 210 căn liền kề tại Izumi (Đồng Nai) và 90
căn shophouse tại Southgate.
Biên gộp hồi phục vào năm 2023 do các dự án bàn giao
trong năm như Izumi, Southgate thuộc phân khúc liền kề
49% 3 điểm % - 3 điểm %
có biên gộp khoảng 52% cao hơn mức 45% của các dự
án chung cư, Ehomes.
Chi phí tài chính tăng mạnh trong bối cảnh áp lực lãi vay
296 49% 50%
gia tăng
Chi phí lãi vay tăng do DN gia tăng thêm khoảng 1,000 tỷ
277 41% 45% VNĐ nợ vay để triển khai dự án. Tuy nhiên, mức lãi vay
vẫn chiếm tỷ lệ thấp trong DT của DN.
Chi phí bán hàng giảm giảm do bàn giao ít sản phẩm hơn
418 -18% 20%
trong năm 2022.
LN từ công ty liên kết tăng đột biến nhờ tập trung bàn
418 1642% 60%
giao khoảng 1,200 sản phẩm tại Mizuki Park.
316 2% 54%
27,091 Tổng
Trong đó: Chi phí lãi vay 277 263 -5% 232
Doanh thu năm 2024 tăng trưởng 96% nhờ đẩy mạnh bàn giao
phân khu The Aqua (210 căn BT) và Akari (1,690 căn hộ) so với
-7% mức nền thấp của năm 2023. Sang năm 2025, NLG dự kiến cho
bàn giao phân khu Central 2 tại Southgate và số ít sản phẩm còn
lại của Akari
Doanh số kí bán tăng mạnh trong năm 2024 với đóng góp chính
-6% đến từ dự án Akari, Central Lake (Cần Thơ) và kì vọng phân khu
1A2 (170 căn liền kề) có thể bắt đầu triển khai.
-3%
Biên LN gộp giảm dự kiến giảm 6 điểm % svck do các sản phẩm
căn hộ tại Akari có biên gộp khoảng 44% thấp hơn mức 49% của
2 điểm %
nhà liền kề và BT. Sang năm 2025, với việc bàn giao phân khu BT
tại Southgate, biên gộp sẽ cải thiện nhẹ.
6%
-13% Chi phí tài chính giảm nhẹ trong bối cảnh lãi suất giảm
Chi phí lãi vay giảm 5% svck khi DN không gia tăng quy mô nợ
-12%
vay và bối cảnh lãi suất giữ ở mức thấp
Chi phí bán hàng tăng theo quy mô doanh thu nhờ bàn giao nhiều
1%
sản phẩm hơn
9%
Tỷ lệ chi phí bán hàng và QLDN theo DT giảm do DN hạn chế
3 điểm % những chương trình khuyến mãi, hỗ trợ lãi suất cho KH mua nhà
như năm 2023.
-12%
LNST tăng 25% svck nhờ DT tăng 96% dù biên LN gộp suy giảm
-15%
và chi phí tài chính giảm nhẹ.
-15%
-15%
-20%
Thông tin dự án Akari
ĐỊNH GIÁ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO SÁNH
10000
1 Lựa chọn doanh nghiệp tương tự 1,000,000 1,000,000,000.00
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Giá Giá trị vốn hóa
Mã (VND) (tỷ VND)
1 DXG 13,700 610 8,357
2 VPI 54,600 241 13,159
3 NLG 30,000 384 11,520
Định giá dựa trên hệ số liên quan tới giá trị vốn hóa thị trường
Định giá dựa trên hệ số liên quan tới giá trị doanh nghiệp
Định giá dựa trên giá trị sổ sách của doanh nghiệp
High 20.84x
Average 19.03x
Median 19.26x
Low 17.00x
P/E
18.58x
483,736,401,573
8,988,179,582,239
384,080,300
23,402
EV/EBITDA EV/EBITDA 18
18.20x
1,363
24,809,997,258,017
15,078
2,540
24,809,997,245,478
384,080,300
64,596
2% 2% 2%
3,088 (2) (2,111)
19 19.39 20 21
16,863 #DIV/0!
Interest expense D/A EBITDA/Interest Average volume
(LTM) in 3 months
462 56% 284%
325 31% 307%
401 82% 324%
2019
CHI PHÍ TÀI CHÍNH (tr. VND)
CHI PHÍ LÃI VAY
Vay dài hạn
Ngân Hàng OCB
OCB- maturity 26/5/2023 - 31/05/2026 - Tài trợ dự án Izumi
Khoản vay 1
Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)
Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)
Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)
Số dư đầu kỳ
VT Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)
649,227,232,804 486,920,424,603
162,306,808,201 162,306,808,201
649,227,232,804 486,920,424,603 324,613,616,402
61,676,587,116 53,967,013,727 38,547,866,948
9.5% 9.5% 9.5%
256,896,105,537 606,896,105,537
350,000,000,000 350,000,000,000
0 606,896,105,537 956,896,105,537
41,030,130,026 74,280,130,026
9.5% 9.5%
334,258,411,228 334,258,411,228
- -
111,419,470,409
334,258,411,228 334,258,411,228 222,838,940,819
34,094,357,945 28,411,964,954
10.20% 10.20% 10.20%
950,000,000,000 950,000,000,000
950,000,000,000
950,000,000,000 950,000,000,000 -
150,575,000,000 75,287,500,000
15.9% 15.9% 15.9%
660,000,000,000 660,000,000,000
330,000,000,000
660,000,000,000 660,000,000,000 330,000,000,000
42,900,000,000 32,175,000,000
6.50% 6.50% 6.50%
1,000,000,000 1,000,000,000
450,000,000,000
450,000,000,000
450,000,000,000 -
23,625,000,000
10.5% 10.5% 10.5%
-
800,000,000,000
- 800,000,000,000
44,000,000,000
11.0%
10.5% 10.5% 10.5%
6.0% 6.0%
0.00%
1,073,169,336,986 3,111,621,576,852
14,719,336,000 15,263,477,000 536,088,166,013
578,169,402,986 1,249,898,285,459 - 854,561,710,938 609,355,896,148
2% 7.0% 7.0% 7.0%
- 59,819,319,766 42,654,912,730
480,280,598,000 1,846,459,814,393 3,237,170,348,363 1,880,756,606,750 1,692,680,946,075
5.0% 4.0% 4.0%
161,858,517,418 75,230,264,270 67,707,237,843
35,455,035,992
0.0% % 6.0%
0 0
38,460,133,000 20,873,540,000 140,797,075,801 75,230,264,270 67,707,237,843
3,000,000,000 244,204,616,711 195,363,693,369 156,290,954,695
0 - - -
-
0% 0% 656,164,263
726,710,134,272 444,860,619,834 385,657,856,775 270,593,957,639 223,998,192,538
-16.65% -26.68% 95.69%
Dự phóng
2025 2026 2027 2028 2029
324,613,616,402 162,306,808,201
162,306,808,201 162,306,808,201
162,306,808,201 -
23,128,720,169 7,709,573,390
9.5% 9.5%
222,838,940,819 111,419,470,409 -
111,419,470,409 111,419,470,409
111,419,470,409 - -
17,047,178,973 5,682,392,991
10.20% 10.20% 10.20%
330,000,000,000
- - - - -
10,725,000,000 - -
6.50% 6.50% 6.50%
- - - -
- -
- - - -
- - - -
- - - -
10.5% 10.5% 10.5% 10.5% 10.5%
-
10.5%
-
TÍNH PHẦN BÙ RỦI RO
Cổ phiếu quỹ
Đầu kì #REF! (382,934,347,400)
Tăng trong năm (382,934,347,400) (382,934,347,400)
Chú ý dấu Giảm trong năm
Cuối kì (382,934,347,400) (382,934,347,400)
(382,934,347,400) - - - -
382,934,347,400
- - - - -
- - - - -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
- - - - -
- - - - -
12% 0% 0% 0% 0%
384,777,471
0% 0%
-
10,710,000,000 - - -
- - - -
42,120,000,000 42,120,000,000 42,120,000,000 42,120,000,000
- - - -
- - - -
- - - -
2,216,611,139 2,493,257,204,347 2,550,793,305,920 2,709,880,778,494 2,336,727,410,969
2026 2027
4,647,371,630,000 4,647,371,630,000
- -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
- -
10,709,490,423 10,709,490,423
- -
1,490,994,422,372 535,781,453,985
8,792,098,849,554 7,836,885,881,167
4,647,371,630,000 4,647,371,630,000
- - CF9
- -
- -
4,647,371,630,000 4,647,371,630,000
- -
- -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
- -
- -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
- -
- -
10,709,490,423 10,709,490,423
- -
- -
10,709,490,423.0 10,709,490,423.0
2,336,727,410,969 1,490,994,422,372
843,712,143,433 687,312,172,305
253,113,643,030 206,193,651,691
590,598,500,403 481,118,520,613
1,394,211,489,000 1,394,211,489,000
0% 0%
0% 0%
- -
- -
- -
42,120,000,000 42,120,000,000
- -
- -
- -
1,490,994,422,372 535,781,453,985
Thời gian khấu hao
Min Max Thời gian khấu hao
bình quân
25 47 20 25
5 12 11 11
3 8 17 8
6 8 6 6
3 5 4 4
- - N/A N/A
25 46 24 25
- - #DIV/0! #DIV/0!
- -
3 10 #DIV/0! #DIV/0!
Tài sản cố định hữu hình 58,065,005,720 57,666,132,634 58,955,823,597 66,645,142,177 58,148,886,006
- Nguyên giá 108,695,776,138 118,957,101,945 128,905,198,713 168,508,130,279 156,323,763,590
- Giá trị hao mòn lũy kế (50,630,770,418) (61,290,969,311) (69,949,375,116) (101,862,988,102) (98,174,877,584)
- Khấu hao trong kì (6,767,099,281.0) (8,072,168,588) (9,785,021,195) (9,785,021,195) (9,785,021,195)
Chi phí xây dựng dở dang 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764 31,468,689,781
Đầu kỳ 10,187,750,884 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764
- Tăng / (giảm) trong kì 183,830,482,902 (155,736,917,856) (18,172,112,183) 5,679,743,017 5,679,743,017
- Chuyển sang tài sản cố định hữu hình
- Tăng thêm trong kỳ
- Đánh giá lại
- Chuyển từ chi phí trả trước dài hạn
Cuối kỳ 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764 31,468,689,781
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
14.7
13.9
9.0
9.2
7% 4%
7%
11% 6%
18%
3% 3%