You are on page 1of 310

MBS RESEARCH

44,560 Dec-22
Full name of company Tên đầy đủ của công ty Nam Long Group
Short name for company Tên viết tắt NLG
Ticker NLG
Upload date Ngày tải dữ liệu 45,404
Rating Ngành
Rating (Vietnamese) Khuyến nghị KHẢ QUAN = Formula
Outlook - short term Khuyến nghị (Vietnamese) Positive = Linked to another shee
Outlook - long term Triển vọng - ngắn hạn Positive
Valuation Triển vọng - dài hạn Positive
Share price Định giá 43,000
Target price Giá cổ phiếu 47,000
Upside (%) Tiềm năng tăng giá 9%
Analyst's name Chuyên viên phân tích LHT

Income statement Báo cáo kết quả HĐKD Dec-21 Dec-22


Revenue Doanh thu 5,206 4,339
Net revenue Doanh thu thuần 5,206 4,339
Cost of sales Giá vốn hàng bán - 3,427 - 2,355
Gross profit Lợi nhuận gộp 1,778 1,984
Gen & admin expenses Chi phí quản lý DN - 581 - 644
Selling expenses Chi phí bán hàng - 416 - 511
Total operating costs Tổng chi phí hoạt động - 997 (1,155)
Operating profit LN từ HĐKD 781 829

Operating EBITDA EBITDA thuần 811 865


Depreciation and amortisation Chi phí khấu hao - 30 - 36
Operating EBIT LN trước thuế & lãi vay 781 829
Investment income Doanh thu từ hoạt động đầu tư
Interest income Thu nhập lãi 445 386
Interest expense Chi phí lãi - 102 - 148
Other financial expense Chi phí tài chính khác (10) (51)
Financial expense Chi phí tài chính - 112 - 199
Net other income Thu nhập ròng khác 435 29
Income from associates & JVs TN từ các Cty LK & LD 91 25
Pre-tax profit LN trước thuế 1,640 1,070
Tax expense Thuế TNDN - 162 - 204
Profit after tax Lợi nhuận sau thuế 1,478 866
Minority interest Lợi ích cổ đông thiểu số - 407 - 309
Net profit Lợi nhuận ròng 1,071 556
Dividends paid Chi trả cổ tức -
Retained earnings Lợi nhuận giữ lại 1,071 556

Consolidated balance sheet Bảng cân đối kế toán Dec-21 Dec-22


Assets Tài sản
Current assets Tài sản ngắn hạn
Cash and equivalents Tiền và tương đương tiền 3,112 3,773
Short term investments Đầu tư ngắn hạn 744 987
Accounts receivable Phải thu khách hàng 720 1,310
Prepayments to suppliers Trả trước cho người bán 524 1,232
Other receivables Các khoản phải thu khác 690 1,028
Accounts receivables Các khoản phải thu ngắn hạn 1,934 3,570
Inventories Hàng tồn kho 15,490 14,830
Other current assets Các tài sản ngắn hạn khác 505 559
Total current assets Tổng tài sản ngắn hạn 21,784 23,720
Gross PPE Tổng tài sản cố định 129 169
Accumulated depreciation Giá trị hao mòn lũy kế - 70 - 102
Net PPE Tài sản cố định 59 67
Lease assets - cost Tài sản thuê tài chính - nguyên giá - -
Accumulated depreciation - lease assets Giá trị hao mòn lũy kế - tài sản thuê - -
Lease assets Tài sản thuê tài chính - -
Intangible assets - cost Tài sản vô hình - nguyên giá 36 111
Accumulated amortisation Giá trị hao mòn lũy kế - 17 - 24
Intangible assets Tài sản vô hình 19 87
Construction in progress Xây dựng cơ bản dở dang 20 26
Fixed assets Tài sản cố định 98 179
Propterty Investment BĐS đầu tư 359 337
Accounts receivable Phải thu dài hạn 82 11
Investment in subsidiaries Đầu tư vào công ty con 873 2,037
Investment in JVs and associates Đầu tư vào công ty LD,LK - -
Other long-term asset TS dài hạn khác 422 702
Total investments Tổng đầu tư 1,735 3,086
Total non-current assets Tổng tài sản dài hạn 1,833 3,266
Total assets Tổng tài sản 23,618 27,085

Balance sheet: Liabilities Bảng cân đối kế toán: nợ Dec-21 Dec-22


Current liabilities Nợ ngắn hạn
Short-term debt Vay & nợ ngắn hạn 1,293 1,804
Accounts payable Phải trả người bán 585 981
Unearned revenue Người mua trả trước 2,463 3,271
Payable to employees Phải trả người lao động 81 38
Accrued expenses Chi phí phải trả 1,130 1,248
Other current liabilities Phải trả ngắn hạn khác 765 1,508
Total current liabilities Tổng nợ ngắn hạn 6,318 8,851
Non-current liabilities Nợ dài hạn
Total long-term debt Vay & nợ dài hạn 2,315 3,375
Other liabilities Các khoản phải trả khác 1,457 1,543
Total non-current liabilities Tổng Nợ dài hạn 3,772 4,919
Total liabilities Tổng nợ 10,090 13,770
Balance sheet: equity Bảng cân đối kế toán: vốn
Share capital Vốn điều lệ 3,829 3,841
Additional paid-in capital Thặng dư vốn cổ phần 2,643 2,643
Treasury shares Cổ phiếu quỹ - -
Retained earnings reserve LN giữ lại 2,444 2,493
Other reserves Các quỹ thuộc VCSH 13 13
Shareholders' equity Vốn chủ sở hữu 8,929 8,990
Minority interest Lợi ích cổ đông thiểu số 4,598 4,325
Total equity Tổng vốn chủ sở hữu 13,528 13,315
Total liabilities & equity Tổng nợ và VCSH 23,618 27,085
Check balance sheet - -

Cash flow statement Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Dec-21 Dec-22
Pretax profit LN trước thuế 1,640 1,070
Depreciation & amortisation Khấu hao 30 36
Other non cash gains/(losses) Các khoản +/- (non cash) khác 76 - 0
Other non operating gains/(losses) Khoản +/- không thuộc HĐKD - 958 - 410
Interest paid CP lãi vay 102 148
Other operating cash flow LC tiền từ HĐKD khác - -
Other adjustments Các khoản điều chỉnh khác 890 843
Decrease in accounts receivable Giảm các khoản phải thu 212 - 2,435
Decrease in inventory Giảm hàng tồn kho 1,215 - 593
Decrease in prepayments Giảm chi phí trả trước - 159 - 154
Interest Paid lãi vay đã trả - 83 - 118
Decrease in other current assets Giảm các tài sản ngắn hạn khác
Increase in trade creditors Tăng các khoản phải trả người bán
Increase in unearned revenue Tăng người mua trả tiền trước
Tax paid Thuế đã trả (153) (211)
Increase in accrued expenses Tăng chi phí phải trả - 582 1,665
Increase in other current liabilities Tăng các nợ ngắn hạn khác - 45 - 27
Change in working capital Thay đổi VLĐ 405 (1,874)
Cash flow from operations LCTT từ HĐKD 1,296 (1,031)
Capex Đầu tư TSCĐ - 19 - 73
Proceeds from assets sales Thu từ TL, nhượng bán TSCĐ
Others Các khoản khác - 1,987 525
Cash flow from investing activities LCTT từ đầu tư - 2,006 452
New share issuance Thu từ PH CP, nhận góp VCSH 2,637 187
Shares buyback Trả vốn góp CSH, mua CP quỹ - -
Net borrowings Tiền vay ròng nhận được 444 1,574
Other financing cash flow Dòng tiền từ HĐTC khác - -
Dividends paid Cổ tức, LN đã trả cho CSH - 333 - 521
Cash flow from financing activities LCTT từ hoạt động TC 2,749 1,241

Cash and equivalents at beginning of pe Tiền & tương đương tiền đầu kì 1,073 3,112
Total cash generated LC tiền thuần trong năm 2,038 661

Cash and equivalents at the end of perioTiền & tương đương tiền cuối kì 3,111 3,773
Check versus balance sheet Kiểm tra 0 0

Share information Thông tin cổ phiếu 44,560 Dec-22


Year end adjusted shares in issue (m) Số lượng cổ phiếu cuối kỳ (triệu) 383 384
Weighted avg adjusted shares (m) Số lượng cổ phiếu bình quân (triệu) 383 384
Fully diluted shares out (m) Số lượng cổ phiếu pha loãng (triệu) 383 384
Wgt avg fully diluted shares Số lượng cổ phiếu trung bình pha loãng 383 384

Per share calculated items Các khoản mục trên 1 cổ phiếu 44,560 Dec-22
Adjusted EPS EPS điều chỉnh 2,796 1,448.3
FD EPS EPS pha loãng 2,796 1,450.5
Sales per share Doanh thu/cổ phiếu 13,594 11,297
Operating EBITDA per share EBITDA thuần/cổ phiếu 2,119 2,252
Operating EBIT per share Operating EBIT/cổ phiếu 2,040 2,160
BVPS Giá trị sổ sách/ cổ phiếu 23,318 23,407
Dividend per share Cổ tức/cổ phiếu 869 1,355

Working data 44,560 Dec-22

Net debt 496 1,406


Total debt 3,608 5,179
EBIT 1,742 1,217
EBITDA 1,772 1,253
Average debt 4,394
Average cash 3,442
Invested capital 17,136 18,494
Average assets 25,351
Average equity 8,960
Net purchase of fixed assets - 19 (73)
Net working capital 12,904 11,913

Key Ratios Các chỉ số cơ bản 44,560 Dec-22

Growth rates Chỉ số tăng trưởng 44,560 Dec-22


Revenue growth Tăng trưởng doanh thu thuần 144% -18%
Operating EBITDA growth Tăng trưởng EBITDA 341% 6.6%
Operating profit growth Tăng trưởng LN từ HĐKD 704% 106.2%
Pretax profit growth Tăng trưởng LN trước thuế 699% -34.8%
Net profit growth Tăng trưởng LN ròng 654% -48.1%
EPS growth Tăng trưởng EPS 528% -48.1%
FD EPS growth Tăng trưởng EPS pha loãng 528% -48.1%
Sales per share growth Tăng trưởng DT/cổ phiếu 144% -16.9%
BVPS growth Tăng trưởng BVPS -6% 0.4%
Dividend per share growth Tăng trưởng cổ tức/cổ phiếu 56.0%
Total asset growth Tăng trưởng Tổng tài sản 14.7%
Check 0%

Margins & spreads Hiệu quả hoạt động Dec-21 Dec-22


Gross margin Biên LN gộp 34% 45.7%
EBIT margin Biên EBIT 33% 28.1%
EBITDA margin Biên EBITDA 34% 28.9%
Pretax profit margin Biên LN trước thuế 32% 24.7%
Net profit margin Biên LN ròng 21% 12.8%

Efficiency Hiệu quả hoạt động 44,560 Dec-22


ROAE ROAE 8% 4%
ROAA ROAA 6% 3%
ROIC ROIC 6% 3%
Pre tax ROAA Pre tax ROAA #DIV/0! 4%
Pre tax ROAE Pre tax ROAE #DIV/0! 12%

44,560 Dec-22
Asset turnover Vòng quay tài sản 0 0
Pretax profit / EBIT LNTT/EBIT 2 1
Net / pretax profit LN ròng/LNTT 1 1
Dividend payout ratio Cổ tức chi trả/LN ròng - 0%
Tax rate Thuế TNDN 0 19%

Capital structure Cơ cấu nguồn vốn 44,560 Dec-22


Liabilities to equity ratio Tổng nợ phải trả/VCSH 1 103.4%
Total liabilities to assets Tổng nợ phải trả/Tổng tài sản 0 50.8%
Total debt to equity Tổng nợ vay/VCSH 0 38.9%
Net debt to equity Nợ vay ròng/VCSH 0 10.6%
Net debt to assets Nợ vay ròng/Tổng tài sản 0 5.2%
Interest coverage ratio (x) Khả năng thanh toán lãi vay 8 5.6
Avg assets/avg equity TB Tổng TS/ TB VCSH #DIV/0! 2.8

Balance sheet analysis Phân tích Bảng cân đối kế toán


Days account receivable Số ngày phải thu 50 110.2
Days inventory Số ngày nắm giữ hàng tồn kho 1,650 2,298.6
Days creditor Số ngày phải trả tiền bán 62 152.1
Cash cycle Vòng quay tiền 1,638 2,256.7

Liquidity Thanh khoản 44,560 Dec-22


Current ratio Khả năng thanh toán ngắn hạn 3 2.7
Quick ratio Khả năng thanh toán nhanh 1 1.0
Cash ratio Khả năng thanh toán tiền mặt 1 0.5

Valuations Định giá


P/E Ratio P/E 15 29.7
FD PER P/E pha loãng 15 29.6
P/BV P/B 2 1.8
End data
Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27 Dec-99 Dec-99 Dec-99

= Formula
= Linked to another sheet

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


3,181 6,226 5,799 5,243 4,749
3,181 6,226 5,799 5,243 4,749
- 1,619 - 3,525 - 3,183 - 2,786 - 2,670 1E+09
1,562 2,701 2,616 2,457 2,079
- 562 - 809 - 880 - 801 - 688
- 418 - 683 - 694 - 631 - 553
(980) (1,492) (1,573) (1,431) (1,241)
582 1,209 1,043 1,025 838

630 1,248 1,085 1,071 889


- 49 - 39 - 42 - 46 - 51
582 1,209 1,043 1,025 838

238 224 237 233 235


- 278 - 264 - 233 - 231 - 231
(18) (25) (19) (21) (21)
- 296 - 288 - 252 - 252 - 253
27 40 41 49 39
418 29 - - -
968 1,214 1,069 1,055 859
- 168 - 243 - 214 - 211 - 172
800 971 855 844 687
- 317 - 377 - 256 - 253 - 206
484 594 598 591 481
- - -
484 594 598 591 481

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


2,540 1,027 - - -
1,050 1,155 1,103 1,129 790
1,526 2,028 1,838 1,545 1,423
966 998 898 808 728
1,144 743 663 598 410
3,637 3,769 3,399 2,951 2,561
17,353 16,610 15,579 15,108 15,517
733 767 805 847 893
25,313 23,328 20,886 20,035 19,760
156 156 166 176 192
- 98 - 98 - 112 - 127 - 144
58 58 54 49 48
- - - - -
- - - - -
- - - - -
128 128 128 128 128
- 45 - 45 - 45 - 45 - 45
82 82 82 82 82
44 37 43 49 49
185 177 180 180 178
305 624 687 747 803
13 13 13 13 13
2,220 2,442 2,442 2,442 2,442
- - - - -
575 636 605 621 613
3,113 3,715 3,747 3,822 3,871
3,298 3,892 3,927 4,002 4,050
28,611 27,221 24,813 24,037 23,810

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27

2,402 2,183 2,084 2,133 2,109


1,175 366 1,242 107 1,128 -
3,815 3,433 3,624 3,529 3,576
48 60 117 109 99
1,194 1,196 1,204 1,230 1,217
1,252 1,373 1,319 1,348 1,334
9,886 8,610 9,590 8,456 9,462

3,705 2,709 2,587 2,394 2,475


1,487 1,249 1,079 943 836
5,192 3,958 3,666 3,337 3,311
15,078 12,569 13,255 11,793 12,773
3,848 4,647 4,647 4,647 4,647
2,643 2,643 2,643 2,643 2,643
- - - - -
2,879 2,710 2,337 1,491 536
13 11 11 11 11
9,383 10,011 9,638 8,792 7,837
4,150 4,564 4,357 4,461 4,409
13,533 14,575 13,995 13,253 12,246
28,611 27,144 27,250 25,046 25,019
- 77 2,437 1,009 1,209

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


968 1,214 1,069 1,055 859
49 39 42 46 51
30 - - - -
- 655 40 41 49 39
296 264 233 231 231
-
688 1,556 1,384 1,381 1,181
- 57 - 502 191 293 121
- 2,428 743 1,031 471 - 409
142 - 32 100 90 81
- 534 (264) (233) (231) (231)
(34) (38) (42) (46)
(809) 876 (1,134) 1,021
(381) 191 (95) 48
(348) (243) (214) (211) (172)
220 121 (53) 29 (14)
- 27
(3,031) (1,401) 1,850 (831) 398
(2,343) 155 3,234 550 1,579
- 23 (318) (73) (70) (72)

428 - - - -
405 (318) (73) (70) (72)
- 800 - - -
- - - - -
893 (1,215) 753 (1,327) 1,102
-
- 187 - - -
705 (416) 753 (1,327) 1,102

3,773 2,540 1,027 - -


(1,233) (579) 3,914 (847) 2,609

2,540 1,961 4,941 (847) 2,609


- (934) (4,941) 847 (2,609)

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


385 465 465 465 465
385 465 465 465 465
385 465 465 465 465
384 425 465 465 465

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


1,257.2 1,278.7 1,287.7 1,270.8 1,035.2
1,258.3 1,399.0 1,287.7 1,270.8 1,035.2
8,268 13,396 12,478 11,281 10,218
1,639 2,684 2,334 2,305 1,913
1,512 2,600 2,244 2,206 1,802
24,386 21,541 20,738 18,918 16,863
486 - - - -

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27

3,567 3,865 4,670 4,527 4,583


6,107 4,892 4,670 4,527 4,583
1,246 1,477 1,302 1,286 1,091
1,295 1,516 1,343 1,332 1,142
5,643 5,500 4,781 4,599 4,555
3,157 1,784 514 - -
19,640 19,468 18,665 17,780 16,829
27,848 27,916 26,017 24,425 23,923
9,187 9,697 9,824 9,215 8,314
(23) (318) (73) (70) (72)
14,239 14,719 12,278 12,583 11,616

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


-4% 8% 16% -18% 4%
-27.1% 97.9% -13.1% -1.2% -17.0%
70.1% 207.7% 86.3% 98.3% 81.7%
-9.5% 25.4% -11.9% -1.3% -18.5%
-13.0% 22.8% 0.7% -1.3% -18.5%
-13.2% 11.2% -8.0% -1.3% -18.5%
-13.2% 11.2% -8.0% -1.3% -18.5%
-26.8% 62.0% -6.9% -9.6% -9.4%
4.2% -11.7% -3.7% -8.8% -10.9%
-64.1% -100.0% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5.6% -4.9% -8.8% -3.1% -0.9%
0% -12% -9% 0% 0%

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


49.1% 43.4% 45.1% 46.9% 43.8%
39.2% 23.7% 22.4% 24.5% 23.0%
40.7% 24.4% 23.2% 25.4% 24.0%
30.4% 19.5% 18.4% 20.1% 18.1%
15.2% 9.5% 10.3% 11.3% 10.1%

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


4% 4% 4% 4% 4%
3% 4% 3% 4% 3%
2% 3% 3% 3% 3%
3% 4% 4% 4% 4%
11% 13% 11% 11% 10%

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


0 0 0 0 0
2 1 1 1 1
1 1 1 1 1
0% 0% 0% 0% 0%
17% 20% 20% 20% 20%

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


111.4% 86.2% 94.7% 89.0% 104.3%
52.7% 46.2% 53.4% 49.1% 53.6%
45.1% 33.6% 33.4% 34.2% 37.4%
26.4% 26.5% 33.4% 34.2% 37.4%
12.5% 14.2% 18.8% 18.8% 19.2%
2.1 4.6 4.5 4.4 3.6
3.0 2.9 2.6 2.7 2.9

175.1 118.9 115.7 107.5 109.4


3,911.3 1,719.9 1,786.6 1,979.3 2,121.1
264.9 37.9 142.4 14.1 154.2
3,821.5 1,801.0 1,759.8 2,072.8 2,076.3

Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26 Dec-27


2.6 2.7 2.2 2.4 2.1
0.8 0.8 0.6 0.6 0.4
0.4 0.3 0.1 0.1 0.1

34.2 33.6 33.4 33.8 41.5


34.2 30.7 33.4 33.8 41.5
1.8 2.0 2.1 2.3 2.5
Dec-99 Dec-99 Dec-99
- - -
2019 2020 2021 2022
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

CHỈ TIÊU

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,548,661,230,206 2,260,022,752,035 5,205,519,498,702 4,338,841,417,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu (2,560,451,561) (43,303,581,914) - -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,546,100,778,645 2,216,719,170,121 5,205,519,498,702 4,338,841,417,665
4. Giá vốn hàng bán (1,479,645,666,849) (1,545,950,061,294) (3,427,291,699,557) (2,354,883,285,339)
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,066,455,111,796 670,769,108,827 1,778,227,799,145 1,983,958,132,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính 96,747,896,996 726,710,134,272 444,860,619,834 385,657,856,775
7. Chi phí tài chính (21,052,917,497) (102,522,834,354) (112,362,201,726) (198,578,934,809)
Trong đó: Chi phí lãi vay (19,740,490,753) (53,384,618,909) (102,463,932,494) (147,629,336,674)
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 126,376,149,985 141,648,801,603 91,060,359,638 24,545,524,509
8. Chi phí bán hàng (119,286,865,591) (67,658,769,303) (416,066,783,990) (510,912,974,361)
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (305,567,667,299) (366,813,609,445) (580,803,603,474) (643,621,150,136)
10. Lợi nhuận (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 843,671,708,390 1,002,132,831,600 1,204,916,189,427 1,041,048,454,304
11. Thu nhập khác 405,759,339,267 30,304,785,282 440,723,675,532 42,476,822,872
12. Chi phí khác (23,154,211,570) (17,598,678,897) (5,731,785,127) (13,693,477,678)
13. Lợi nhuận (lỗ) khác 382,605,127,697 12,706,106,385 434,991,890,405 28,783,345,194
17. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết - - - -

14. Tổng lợi nhuận (lỗ) kế toán trước thuế 1,226,276,836,087 1,014,838,937,985 1,639,908,079,832 1,069,831,799,498
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành (216,390,636,733) (110,405,053,486) (206,027,456,901) (254,842,232,455)
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (2,613,520,264) (54,106,685,849) 44,078,280,206 50,555,979,288
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (219,004,156,997) (164,511,739,335) (161,949,176,695) (204,286,253,167)

18. Lợi nhuận (lỗ) sau thuế TNDN 1,007,272,679,090 850,327,198,650 1,477,958,903,137 865,545,546,331
Phân bổ cho
18.1 Lợi ích cổ đông thiểu số 46,708,377,748 15,461,321,348 407,132,577,215 309,271,835,891

18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 960,564,301,342 834,865,877,302 1,070,826,325,922 556,273,710,440
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 4,479 3,078 3,099 1,345
Lãi trên cổ phiếu pha loãng (VND) 4,479 3,078 3,099 1,345

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN 10,904,393,811,381 13,642,706,052,855 23,617,637,857,791 27,084,709,103,488


#REF! 1,646,332,313,592 12,214,600,543,481
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+1340+140+150) 7,923,235,851,914 9,569,568,165,506 21,784,168,708,987 23,720,012,081,453

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,900,653,285,537 1,073,169,336,986 3,111,621,576,852 3,773,258,514,376
1. Tiền 748,368,802,370 592,888,738,986 1,265,161,762,459 536,088,166,013
2. Các khoản tương đương tiền 1,152,284,483,167 480,280,598,000 1,846,459,814,393 3,237,170,348,363

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,681,732,259 35,455,035,992 743,668,846,722 987,365,844,583
1. Đầu tư ngắn hạn (ck kinh doanh) - - - -
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - - -
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,681,732,259 35,455,035,992 743,668,846,722 987,365,844,583

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,548,342,609,488 2,227,700,447,866 1,934,247,155,069 3,569,826,440,405
1. Phải thu khách hàng 456,727,723,004 609,857,093,648 720,041,081,713 1,309,886,554,022
2. Trả trước cho người bán 742,712,905,473 477,696,500,025 524,156,640,733 1,232,260,845,097
Gồm: trả trước quyền sử dụng đất
Trả trước cho dịch vụ xây dựng
Trả trước để nhận chuyển nhượng vốn
Khác
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn - - - -
4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn - 145,499,412,750 88,778,500,000 106,289,212,750
6. Các khoản phải thu khác 352,339,958,989 997,995,419,421 609,741,665,785 939,892,313,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (3,437,977,978) (3,347,977,978) (8,470,733,162) (18,502,484,969)
Tài sản thiếu chờ xử lý - - - -

IV. Hàng tồn kho 4,298,124,187,459 6,069,326,690,880 15,489,869,189,364 14,830,200,081,461


1. Hàng tồn kho 4,298,124,187,459 6,069,326,690,880 15,561,054,094,364 14,900,034,678,237
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - (71,184,905,000) (69,834,596,776)

V. Tài sản ngắn hạn khác 109,434,037,171 163,916,653,782 504,761,940,980 559,361,200,628


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,453,491,665 4,414,458,729 262,404,819,796 252,811,593,759
2. Thuế GTGT được khấu trừ 106,731,537,209 158,326,009,825 240,817,577,520 305,520,152,552
3. Phải thu thuế khác 249,008,297 1,176,185,228 1,539,543,664 1,029,454,317
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ - - - -
4. Tài sản ngắn hạn khác - - - -

B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 2,981,157,959,467 4,073,137,887,349 1,833,469,148,804 3,364,697,022,035

I. Các khoản phải thu dài hạn 427,464,424,439 102,277,222,301 81,535,148,412 10,633,048,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Trả trước người bán dài hạn - - - -
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
3. Phải thu dài hạn nội bộ - - - -
4. Phải thu về cho vay dài hạn 73,789,212,750 - 72,789,212,750 -
5. Phải thu dài hạn khác 353,675,211,689 102,277,222,301 8,745,935,662 10,633,048,718
6. Dự phòng phải thu khó đòi - - - -

II. Tài sản cố định 76,794,007,669 77,310,850,615 77,962,387,423 153,707,759,983


1. Tài sản cố định hữu hình 58,065,005,720 57,666,132,634 58,955,823,597 66,645,142,177
Nguyên giá 108,695,776,138 118,957,101,945 128,905,198,713 168,508,130,279
Giá trị hao mòn luỹ kế (50,630,770,418) (61,290,969,311) (69,949,375,116) (101,862,988,102)
2. Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế - - - -
3. Tài sản cố định vô hình 18,729,001,949 19,644,717,981 19,006,563,826 87,062,617,806
Nguyên giá 27,888,031,346 32,261,118,268 35,525,760,884 111,298,040,797
Giá trị hao mòn luỹ kế (9,159,029,397) (12,616,400,287) (16,519,197,058) (24,235,422,991)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015) - - - -
III. Bất động sản đầu tư 185,417,247,848 259,778,194,035 359,233,101,005 337,131,750,860
Nguyên giá 210,054,788,851 291,721,297,005 404,932,297,487 371,543,396,641
Giá trị hao mòn luỹ kế (24,637,541,003) (31,943,102,970) (45,699,196,482) (34,411,645,781)

IV. Tài sản dở dang dài hạn 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn - - - -
2. Xây dựng cơ bản dở dang 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764

V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,808,796,822,726 3,262,292,924,302 872,514,407,175 2,135,838,627,000
1. Đầu tư vào công ty con - - - -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,806,387,822,726 3,259,883,924,302 804,105,407,175 2,034,429,627,000
3. Đầu tư dài hạn khác 2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn - - - -
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - 66,000,000,000 99,000,000,000

VI. Lợi thế thương mại (trước 2015) - - - -

VII. Tài sản dài hạn khác 288,667,222,999 333,197,380,166 422,114,901,042 701,596,888,710
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,271,336,174 104,081,633,850 193,562,197,640 357,273,634,240
2. Thuế thu nhập hoãn lại 264,554,250,215 223,794,473,406 216,066,622,423 336,493,849,211
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn - - - -
3. Tài sản dài hạn khác - - - -
4. Lợi thế thương mại 6,841,636,610 5,321,272,910 12,486,080,979 7,829,405,259

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,904,393,811,381 13,642,706,052,855 23,617,637,857,791 27,084,709,103,488


#REF! 2,738,312,241,474 9,974,931,804,936 3,467,071,245,697
NGUỒN VỐN 10,904,393,811,381 13,642,706,052,855 23,617,637,857,791 27,084,709,103,488

A. NỢ PHẢI TRẢ 4,704,460,956,362 6,922,368,313,313 10,089,972,357,962 13,769,578,919,067

I. Nợ ngắn hạn 3,024,335,277,673 4,439,141,504,524 6,317,591,342,998 8,850,913,820,358


2. Phải trả người bán 174,705,474,076 390,382,082,801 584,977,155,004 981,345,391,935
3. Người mua trả tiền trước 1,321,709,245,270 2,097,544,959,844 2,463,182,153,992 3,271,109,040,894
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 251,691,667,672 118,798,691,353 363,577,322,287 326,797,594,881
5. Phải trả người lao động 33,343,057,214 61,591,865,074 80,906,954,547 37,821,578,051
6. Chi phí phải trả 488,054,866,482 493,490,788,363 766,836,196,632 921,674,055,649
7. Phải trả nội bộ - - - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
9. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,667,470,512 6,698,604,900 7,186,302,603 7,405,671,605
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 561,488,562,672 202,983,688,889 626,340,494,671 1,362,284,968,332
1. Vay và nợ ngắn hạn 63,282,000,000 931,941,548,675 1,292,733,353,805 1,804,070,814,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,584,149,284 51,516,293,091 48,459,012,333 40,514,566,152
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 59,808,784,491 84,192,981,534 83,392,397,124 97,890,138,720
Quỹ bình ổn giá - - - -
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ - - - -

II. Nợ dài hạn 1,680,125,678,689 2,483,226,808,789 3,772,381,014,964 4,918,665,098,709


1. Phải trả dài hạn người bán - - - -
Người mua trả tiền trước dài hạn - - - -
Chi phí phải trả dài hạn - - - -
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh - - - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
3. Doanh thu chưa thực hiện 694,788,377,071 757,276,989,590 285,093,422,869 354,459,090,724
4. Phải trả dài hạn khác 104,464,456,895 135,841,073,185 127,857,030,105 121,408,898,440
5. Vay và nợ dài hạn 806,240,486,487 1,525,023,673,583 2,315,353,844,926 3,375,233,283,030
Trái phiếu chuyển đổi - - - -
Cổ phiếu ưu đãi - - - -
6. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 24,134,890,127 37,481,799,167 1,022,239,471,727 1,046,614,986,936
7. Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
8. Dự phòng phải trả dài hạn 50,497,468,109 27,603,273,264 21,837,245,337 20,948,839,579
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - - - -

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,199,932,855,019 6,720,337,739,542 13,527,665,499,829 13,315,130,184,421

I. Vốn chủ sở hữu 6,199,932,855,019 6,720,337,739,542 13,527,665,499,829 13,315,130,184,421


1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,597,025,750,000 2,852,706,600,000 3,829,400,130,000 3,840,803,000,000
Cổ phiếu phổ thông 2,597,025,750,000 2,852,706,600,000 3,829,400,130,000 3,840,803,000,000
Cổ phiếu ưu đãi - - - -
2. Thặng dư vốn cổ phần 988,508,364,367 988,508,364,367 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu - - - -
3. Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
4. Cổ phiếu quỹ (382,934,347,400) (382,934,347,400) - -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
8. Quỹ dự phòng tài chính - - - -
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,216,611,139 2,216,611,139 2,216,611,139 2,216,611,139
10. Lợi nhuận giữ lại 1,839,301,254,305 2,131,776,750,845 2,444,093,640,820 2,493,257,204,347
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 990,053,918,135 1,420,140,583,379 1,586,989,853,438 1,936,983,493,907
LNST chưa phân phối kỳ này 849,247,336,170 711,636,167,466 857,103,787,382 556,273,710,440
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,145,105,732,185 1,117,354,270,168 4,598,222,320,688 4,325,120,571,753

II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác - - - -


1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
2. Nguồn kinh phí - - - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -

C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,904,393,811,381 13,642,706,052,855 23,617,637,857,791 27,084,709,103,488

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

CHỈ TIÊU

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Lợi nhuận (lỗ) trước thuế 1,226,276,836,087 1,014,838,937,985 1,639,908,079,832 1,069,831,799,498
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định 20,702,761,878 22,943,495,450 30,031,784,516 35,636,842,071
Phân bổ lợi thế thương mại - - - -
Các khoản dự phòng 931,858,784 (864,348,250) 76,307,660,184 (151,408,356)
(Lãi) lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
(Lãi)/lỗ từ thanh lý tài sản cố định - - - -
(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư (611,450,895,542) (868,358,935,875) (958,380,269,119) (409,547,217,021)
Chi phí lãi vay 19,740,490,753 53,384,618,909 102,463,932,494 147,629,336,674
Thu lãi và cổ tức - - - -
Các khoản điều chỉnh khác - - - -

Lợi nhuận (lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 656,201,051,960 221,943,768,219 890,331,187,907 843,399,352,866

(Tăng) giảm các khoản phải thu (335,937,349,653) 25,152,549,438 212,179,730,917 (2,435,484,687,995)
(Tăng) giảm hàng tồn kho 433,467,961,979 (1,668,219,008,375) 1,215,239,158,640 (593,433,126,582)
Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay, thuế thu nhập doanh nghi (169,969,739,060) 682,750,214,796 (581,622,492,378) 1,664,501,833,428
(Tăng) giảm chi phí trả trước 18,286,554,680 (88,771,264,740) (159,370,599,892) (154,118,210,563)
(Tăng) giảm chứng khoán kinh doanh - - - -
Tiền lãi vay đã trả (18,981,032,798) (48,279,451,778) (82,593,982,070) (117,913,066,917)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (228,027,006,341) (197,773,124,753) (153,269,430,051) (210,651,122,587)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (29,760,841,068) (37,713,819,737) (45,351,255,702) (27,100,321,543)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 325,279,599,699 (1,110,910,136,930) 1,295,542,317,371 (1,030,799,349,893)

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định (63,761,241,523) (43,547,498,073) (18,674,590,694) -73,013,805,376.00
Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,331,812,282 - 125,961,818 0.00
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (71,502,924,922) (40,483,503,733) (754,668,581,476) (276,696,997,861)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (361,597,506,680) (3,165,294,629,681) (1,259,978,751,620) (533,600,000,000)
Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,460,000,000 2,088,825,034,985 - 1,181,269,491,525
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 82,641,658,018 117,961,443,770 27,600,557,618 153,546,425,351
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (377,428,202,825) (1,042,539,152,732) (2,005,595,404,354) 451,505,113,639

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH


Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 572,500,000,000 - 2,637,449,289,792 187,447,900,000
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp của (318,803,269,400) (6,017,930,000) - -
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 329,075,470,886 1,878,660,636,689 2,442,611,834,684 3,595,399,693,137
Tiền chi trả nợ gốc vay (470,575,125,115) (290,000,300,380) (1,998,832,658,946) (2,021,389,404,720)
Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
Cổ tức đã trả (243,571,513,369) (256,677,065,198) (332,723,138,681) (520,527,014,639)
Tiền lãi đã nhận - - - -

Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động tài chính (131,374,436,998) 1,325,965,341,111 2,748,505,326,849 1,240,931,173,778

Lưu chuyển tiền thuần trong năm (183,523,040,124) (827,483,948,551) 2,038,452,239,866 661,636,937,524

Tiền và tương đương tiền đầu năm 2,084,176,325,661 1,900,653,285,537 1,073,169,336,986 3,111,621,576,852

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -

Tiền và tương đương tiền cuối năm 1,900,653,285,537 1,073,169,336,986 3,111,621,576,852 3,773,258,514,376

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH


Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Tỷ suất lợi nhuận gộp 41.9% 30.3%
EBIT/Doanh thu 48.9% 48.2% 33.5% 28.1%
EBITDA/Doanh thu 49.8% 49.2% 34.0% 28.9%
EBT/Doanh thu 48.2% 45.8% 31.5% 24.7%
Tỷ suất LNR trên doanh thu thuần 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA) n/a 0.0% 0.0% 0.0%
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA) n/a 0.0% 0.0% 0.0%
ROE Dupont = ROA * Tỷ lệ đòn bẩy 16.2% 12.7% 10.9% 6.5%
ROE Dupont = LNST/EBT * EBT/EBIT * EBIT/Doanh thu * Doanh thu/Tổng tài sản 16.2% 12.7% 10.9% 6.5%
- LNST/EBT 82.1% 83.8% 90.1% 80.9%
- EBT/EBIT 98.4% 95.0% 94.1% 87.9%
- EBIT/Doanh thu 48.9% 48.2% 33.5% 28.1%
- Doanh thu/Tổng tài sản 23.3% 16.2% 22.0% 16.0%
- Tổng tài sản/VCSH 175.9% 203.0% 174.6% 203.4%

Chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động


Vòng quay hàng tồn kho n/a 0.3 0.3 0.2
Vòng quay phải thu n/a 1.2 2.5 1.6

Vòng quay phải trả n/a 11.7 26.3 2.2

Thời gian tồn kho bình quân n/a 1,224 1,148 2,350
Thời gian phải thu bình quân 65.5 87.8 46.6 85.4
Thời gian phải trả bình quân n/a 31 14 169
Thời gian chuyển đổi tiền mặt n/a 1,281 1,181 2,267
Doanh thu/VCSH bình quân n/a 0.3 0.5 0.3
Vòng quay tài sản cố định n/a 28.8 67.0 37.5
Thời gian quay tài sản cố định n/a 13 5 10
Vòng quay tổng tài sản n/a 0.2 0.3 0.2
Thời gian quay tổng tài sản n/a 2,021 1,306 2,133

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán


Khả năng thanh toán hiện hành 2.6 2.2 3.4 2.7

Khả năng thanh toán nhanh 1.2 0.8 0.9 0.9

Khả năng thanh toán tức thời 0.7 0.2 0.6 0.5

Khả năng thanh toán bằng tiền mặt 0.6 0.2 0.5 0.4

Khả năng thanh toán lãi vay 63.1 20.0 17.0 8.2

Chỉ tiêu về cơ cấu tài chính


Nợ vay / Tổng tài sản 0.1 0.2 0.2 0.2
Nợ vay / (Nợ vay + Vốn chủ sở hữu) 0.1 0.3 0.2 0.3
Nợ vay / Vốn chủ sở hữu 0.1 0.4 0.3 0.4
Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu 1.8 2.0 1.7 2.0
Nợ ngắn hạn / Tổng tài sản 0.3 0.3 0.3 0.3
Nợ dài hạn / Tổng tài sản 0.2 0.2 0.2 0.2

Chỉ số định giá


EBIT 1,246,017,326,840 1,068,223,556,894 1,742,372,012,326 1,217,461,136,172
EBITDA 1,266,720,088,718 1,091,167,052,344 1,772,403,796,842 1,253,097,978,243

Giá trị toàn doanh nghiệp (EV) 15,701,461,898,968.9 17,472,069,625,827.1 32,594,994,485,288.4 32,594,994,485,289.4

Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EV/EBIT) 13 16 19 27

Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay (EV/EBITDA) 12 16 18 26

Số lượng cổ phiếu lưu hành cuối kỳ 259,702,575,000 285,270,660,000 382,940,013,000 384,080,300,000

Giá cổ phiếu tại thời điểm cuối kỳ (nghìn đồng) chưa điều chỉnh 25,000 31,900 50,000 50,001

Vốn hóa cuối kỳ 6,492,564,375,000,000 9,100,134,054,000,000 19,147,000,650,000,000 19,204,399,080,300,000


Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) 0 0 0 0
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS) 19 20 23 23
Sale per share 10 8 14 11
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E) 1,449,556,681,178.8 2,956,508,789,473.7 6,178,444,869,312.7 14,278,363,628,475.8

Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) 1,284.4 1,624.2 2,144.3 2,136.2

Chỉ số giá thị trường trên doanh thu thuần (P/S) 2,550.0 4,105.2 3,678.2 4,426.2

Chỉ số tăng trưởng


Chỉ tiêu trong BCKQKD
Tăng trưởng doanh thu thuần n/a -12.94% 134.83% -16.65%
Tăng trưởng giá vốn hàng bán n/a 4.48% 121.69% -31.29%
Tăng trưởng lợi nhuận gộp n/a -37.1% 165.1% 11.6%
Tăng trưởng chi phí bán hàng n/a -43.28% 514.95% 22.80%
Tăng trưởng chi phí quản lý doanh nghiệp n/a 20.04% 58.34% 10.82%
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế n/a -17.2% 61.6% -34.8%
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của CĐ công ty mẹ n/a -31.3% 0.7% -56.6%
Chỉ tiêu trong BCĐKT
Tăng trưởng tổng tài sản n/a 25.1% 73.1% 14.7%
Tăng trưởng nợ ngắn hạn n/a 46.8% 42.3% 40.1%
Tăng trưởng vay ngắn hạn n/a 1372.7% 38.7% 39.6%
Tăng trưởng nợ dài hạn n/a 47.8% 51.9% 30.4%
Tăng trưởng vay dài hạn n/a 89.2% 51.8% 45.8%
Tăng trưởng nợ phải trả n/a 47.1% 45.8% 36.5%
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu n/a 8.4% 101.3% -1.6%
Tăng trưởng vốn điều lệ n/a 9.8% 34.2% 0.3%

Chỉ số đòn bẩy tài chính


Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Tổng nợ phải trả 64.3% 64.1% 62.6% 64.3%
Tỷ số Nợ vay trên Tổng tài sản 8.0% 18.0% 15.3% 19.1%
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản 43.1% 50.7% 42.7% 50.8%
Tỷ số Vốn chủ sở hữu trên Tổng tài sản 56.9% 49.3% 57.3% 49.2%
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Vốn chủ sở hữu 0.5 0.7 0.5 0.7
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu 0.1 0.4 0.3 0.4
Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu 0.8 1.0 0.7 1.0
Tỷ số nợ vay ngắn hạn/ tổng nợ vay 7.3% 37.9% 35.8% 34.8%

Cổ tức / Giá hiện tại


Tỷ lệ chia cổ tức
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trên mỗi cổ phiếu 1 (4) 3 (3)
Thuế thu nhập doanh nghiệp 219,004,156,997 164,511,739,335 161,949,176,695 204,286,253,167
Đầu tư TSCĐ / Doanh thu 0.0 0.0 0.0 0.0
Khấu hao / Doanh thu 0.0 0.0 0.0 0.0

Chỉ số về dòng tiền


Tỷ lệ dòng tiền từ HĐKD / Doanh thu 12.8% -50.1% 24.9% -23.8%
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ dòng tiền HĐKD 0.1 (0.3) 0.2 (0.1)
Khả năng thanh toán nợ từ dòng tiền HĐKD 0.1 (0.2) 0.1 (0.1)
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (0.1) (0.2) 0.3 0.1
Dòng tiền từ HĐKD trên Tổng tài sản 0.0 (0.1) 0.1 (0.0)
Dòng tiền từ HĐKD trên VCSH 0.1 (0.2) 0.1 (0.1)
Dòng tiền từ HĐKD trên LNST công ty mẹ 72,623,264.1 (360,919,472.7) 418,051,732.0 (766,393,568.7)
2023 #REF! 2019 2020 2021 Q3/2021 Q4/2021

3,181,421,790,727 100.0% 100.0% 100.0%


- -0.1% -1.9% 0.0%
3,181,421,790,727 99.9% 98.1% 100.0%
(1,619,384,397,999) -58.1% -68.4% -65.8%
1,562,037,392,728 41.8% 29.7% 34.2%
237,739,905,957 3.8% 32.2% 8.5%
(296,192,334,382) -0.8% -4.5% -2.2%
(277,720,648,082) -0.8% -2.4% -2.0%
418,205,634,180 5.0% 6.3% 1.7%
(418,209,811,139) -4.7% -3.0% -8.0%
(562,074,252,374) -12.0% -16.2% -11.2%
941,506,534,970 33.1% 44.3% 23.1%
46,920,302,125 15.9% 1.3% 8.5%
(20,344,158,297) -0.9% -0.8% -0.1%
26,576,143,828 15.0% 0.6% 8.4%
- 0.0% 0.0% 0.0%
968,082,678,798 48.1% 44.9% 31.5%
(271,668,190,899) -8.5% -4.9% -4.0%
104,062,946,451 -0.1% -2.4% 0.8%
(167,605,244,448) -8.6% -7.3% -3.1%
800,477,434,350 39.5% 37.6% 28.4%
1.8% 0.7% 7.8%
316,741,032,777 37.7% 36.9% 20.6%
483,736,401,573 0.0% 0.0% 0.0%
1,187 0.0% 0.0% 0.0%
1,187 #REF! #REF! #REF!

25,313,340,937,922 #REF! 72.7% 70.1% 92.2%

2,540,097,046,548 #REF! 17.4% 7.9% 13.2%


659,340,439,798 #REF! 6.9% 4.3% 5.4%
1,880,756,606,750 #REF! 10.6% 3.5% 7.8%

1,050,124,713,081 #REF! 0.6% 0.3% 3.1%


- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
1,050,124,713,081 #REF! 0.6% 0.3% 3.1%
-
3,637,168,001,946 #REF! 14.2% 16.3% 8.2%
1,526,408,217,022 #REF! 4.2% 4.5% 3.0%
966,395,009,001 #REF! 6.8% 3.5% 2.2%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
#REF! 0.0% 0.0% 0.0%

#REF! 0.0% 0.0% 0.0%


- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
106,289,212,750 #REF! 0.0% 1.1% 0.4%
1,059,933,175,498 #REF! 3.2% 7.3% 2.6%
(21,857,612,325) #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
-
17,352,988,318,690 #REF! 39.4% 44.5% 65.6%
17,420,842,693,210 #REF! 39.4% 44.5% 65.9%
(67,854,374,520) #REF! 0.0% 0.0% -0.3%
-
732,962,857,657 #REF! 1.0% 1.2% 2.1%
344,452,583,648 #REF! 0.0% 0.0% 1.1%
387,158,373,435 #REF! 1.0% 1.2% 1.0%
1,351,900,574 #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
-
3,297,882,454,066 #REF! 27.3% 29.9% 7.8%

13,300,991,868 #REF! 3.9% 0.7% 0.3%


- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.7% 0.0% 0.3%
13,300,991,868 #REF! 3.2% 0.7% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
-
140,508,352,551 #REF! 0.7% 0.6% 0.3%
58,148,886,006 #REF! 0.5% 0.4% 0.2%
156,323,763,590 #REF! 1.0% 0.9% 0.5%
(98,174,877,584) #REF! -0.5% -0.4% -0.3%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
82,359,466,545 #REF! 0.2% 0.1% 0.1%
127,850,243,847 #REF! 0.3% 0.2% 0.2%
(45,490,777,302) #REF! -0.1% -0.1% -0.1%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
-
304,888,451,973 #REF! 1.7% 1.9% 1.5%
363,190,915,065 #REF! 1.9% 2.1% 1.7%
(58,302,463,092) #REF! -0.2% -0.2% -0.2%
-
44,394,145,897 #REF! 1.8% 0.3% 0.1%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
44,394,145,897 #REF! 1.8% 0.3% 0.1%
-
2,219,813,464,377 #REF! 16.6% 23.9% 3.7%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
2,217,404,464,377 #REF! 16.6% 23.9% 3.4%
2,409,000,000 #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.3%
-
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
-
574,977,047,400 #REF! 2.6% 2.4% 1.8%
123,687,468,341 #REF! 0.2% 0.8% 0.8%
448,116,849,520 #REF! 2.4% 1.6% 0.9%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
3,172,729,539 #REF! 0.1% 0.0% 0.1%
-
28,611,223,391,988 #REF! 100.0% 100.0% 100.0%
1,526,514,288,500
28,611,223,391,988
-
15,078,468,067,413 #REF! 43.1% 50.7% 42.7%

9,886,451,797,916 #REF! 27.7% 32.5% 26.7%


1,175,387,288,289 #REF! 1.6% 2.9% 2.5%
3,814,598,243,120 #REF! 12.1% 15.4% 10.4%
248,641,773,834 #REF! 2.3% 0.9% 1.5%
47,947,581,321 #REF! 0.3% 0.5% 0.3%
945,641,237,461 #REF! 4.5% 3.6% 3.2%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
7,589,982,574 #REF! 0.1% 0.0% 0.0%
1,132,321,847,642 #REF! 5.1% 1.5% 2.7%
2,402,078,188,940 #REF! 0.6% 6.8% 5.5%
38,254,388,371 #REF! 0.6% 0.4% 0.2%
73,991,266,364 #REF! 0.5% 0.6% 0.4%
-
-
-
5,192,016,269,497 #REF! 15.4% 18.2% 16.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
259,701,132,847 #REF! 6.4% 5.6% 1.2%
120,647,666,831 #REF! 1.0% 1.0% 0.5%
3,705,383,528,606 #REF! 7.4% 11.2% 9.8%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
1,054,175,040,794 #REF! 0.2% 0.3% 4.3%
#REF! 0.0% 0.0% 0.0%
52,108,900,419 #REF! 0.5% 0.2% 0.1%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
-
13,532,755,324,575 #REF! 1 0 1

13,532,755,324,575 #REF! 56.9% 49.3% 57.3% 6,807,327,760,287.00


3,847,774,710,000 #REF! 23.8% 20.9% 16.2% 976,693,530,000.00
3,847,774,710,000 #REF! 23.8% 20.9% 16.2%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0% -
2,643,023,306,759 #REF! 9.1% 7.2% 11.2% 1,654,514,942,392.00
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0% -
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0% -
- #REF! -3.5% -2.8% 0.0% 382,934,347,400.00
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0% -
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0% -
10,709,490,423 #REF! 0.1% 0.1% 0.0% -
- #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2,216,611,139 #REF! 0.0% 0.0% 0.0% -
2,879,491,549,444 #REF! 0.0% 0.0% 0.0% -
2,395,755,147,871 #REF! 16.9% 15.6% 10.3% 312,316,889,975.00
483,736,401,573 #REF! 7.8% 5.2% 3.6% 145,467,619,916.00
4,149,539,656,810 #REF! 10.5% 8.2% 19.5% 3,480,868,050,520.00
3,326,459,709,767.00
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
-
- #REF! 0.0% 0.0% 0.0%
-
28,611,223,391,988 #REF! 100.0% 100.0% 100.0%
-
-
-
-
-
-
-
968,082,678,798
48,740,422,000
-
30,274,788,159
-
-
(655,381,509,365)
296,192,334,382
-
-

687,908,713,974

(56,859,078,843)
(2,427,513,153,656)
220,371,661,741
141,945,176,010
-
(533,766,008,772)
(348,224,329,850)
-
(26,927,162,356)
-
(2,343,064,181,752)
-
-
(23,499,360,492)
-
-
36,241,131,502
(173,754,500,000)
337,993,320,000
227,535,964,510
-
404,516,555,520
-
-
-
-
3,129,169,368,377
(2,236,604,240,536)
-
(187,178,969,437)
-
-
705,386,158,404
-
(1,233,161,467,828)
-
3,773,258,514,376
-
-
-
2,540,097,046,548

0.0%
39.2% n/a n/a
40.7% n/a n/a
30.4% n/a n/a
0.0% n/a n/a
0.0% n/a n/a
0.0% n/a n/a
5.9% n/a n/a
5.9% n/a n/a
82.7% n/a n/a
77.7% n/a n/a
39.2% n/a n/a
11.1% n/a n/a
211.4% n/a n/a
0.0%
0.0%
0.1 n/a n/a
0.9 n/a n/a

3.8 n/a n/a

3,627 n/a n/a


162.7 n/a n/a
95 n/a n/a
3,695 n/a n/a
0.2 n/a n/a
21.6 n/a n/a
17 n/a n/a
0.1 n/a n/a
3,195 n/a n/a
0.0%
0.0%
2.6 n/a n/a

0.7 n/a n/a

0.4 n/a n/a

0.3 n/a n/a

4.5 n/a n/a


0.0%
0.0%
0.2 n/a n/a
0.3 n/a n/a
0.5 n/a n/a
2.1 n/a n/a
0.3 n/a n/a
0.2 n/a n/a
0.0%
0.0%
1,245,803,326,880 - -
1,294,543,748,880 - -

32,594,994,485,290.4

26 n/a n/a

25 n/a n/a

384,777,471,000 - -

50,002

19,239,643,104,942,000 - -
0 n/a n/a
24 n/a n/a
8 n/a n/a
16,208,629,406,016.9 n/a n/a

2,050.4 n/a n/a

6,047.5 n/a n/a


0.0%

-26.68% n/a n/a


-31.23% n/a n/a
-21.3% n/a n/a
-18.14% n/a n/a
-12.67% n/a n/a
-9.5% n/a n/a
-11.7% n/a n/a
5.6% n/a n/a
11.7% n/a n/a
33.1% n/a n/a
5.6% n/a n/a
9.8% n/a n/a
9.5% n/a n/a
1.6% n/a n/a
0.2% -100.0% n/a

65.6% n/a n/a


21.3% n/a n/a
52.7% n/a n/a
47.3% n/a n/a
0.7 n/a n/a
0.5 n/a n/a
1.1 n/a n/a
39.3% n/a n/a

(6) n/a n/a


439,273,435,347 - -
0.0 n/a n/a
0.0 n/a n/a

-73.6% n/a n/a


(0.2) n/a n/a
(0.2) n/a n/a
(0.1) n/a n/a
(0.1) n/a n/a
(0.2) n/a n/a
(1,973,937,811.1) n/a n/a
Q1/2022 Q2/2022 2Q/2022

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
#DIV/0!
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a

n/a n/a
n/a n/a

n/a n/a

n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a

n/a n/a n/a

n/a n/a n/a

n/a n/a n/a

n/a n/a n/a

n/a n/a n/a

n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a

- -
- -

n/a n/a

n/a n/a

- -

- -
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a

n/a n/a

n/a n/a

n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a

n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a

n/a n/a
- -
n/a n/a
n/a n/a

n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
n/a n/a
Project Practice
Akari Driver
Period

Location TP.HCM Gross margin #DIV/0!


Development type Condomium Operating margin #DIV/0!
Ownership 50% Net margin #DIV/0!
Discount rate 12% IRR #DIV/0!
NPV (VNDbn) #DIV/0!
Net NPV #DIV/0!
Handover status 0%
Net NPV after handover adjustment #DIV/0!
Commencement 2022
Construction/Sale start 2023
Construction/Sale end 2024
Project summary
Apartment m² 126,750
Commercial m²
NFA m² 126,750
GFA m² 189,060
Sellable ratio % 67%
Land size m² 88,659
No. block

Income Statement

Revenue
Property sales VNDm
Rental income VNDm
Less: Cost of sales VNDm
Less: Depreciation and amortization VNDm
Gross profit VNDm
Gross margin
SG&A expenses VNDm
Management VNDm
Sale and Marketing VNDm
Property Management VNDm
Operating profit VNDm

Financial Income/expenses VNDm


Profit before tax VNDm
Income tax VNDm
Profit after tax VNDm
Minority interest 50%
NPATMI

Balance sheet

Assets
Current assets VNDm
Cash VNDm
Inventory VNDm
Accounts receivables VNDm
Non current assets VNDm
Investment properties VNDm
Construction in progress VNDm
Intangible assets (land use rights) VNDm
TOTAL ASSETS VNDm

Liabilities
Current liabilities VNDm
Payables/advance from customers VNDm
Interest bearing loans VNDm
Non current liabilities VNDm
Project loan VNDm
Other liabilities VNDm
Total Liabilities VNDm

Equity
Share capital VNDm
Retained earnings VNDm
Total Shareholders' Equity VNDm

TOTAL LIABILITIES & SHAREHOLDERS' EQUITY VNDm

Check

Cashflow
Cashflow from operating & investing activities
Profit after tax VNDm
Less: property sales revenues VNDm
Add: cost of sales VNDm
Add: depreciation VNDm
Cash payments from sales VNDm
Land expenses VNDm
Construction Expenses VNDm
Capitalized Interest VNDm
Other Direct Costs VNDm
Cashflow from operating & investing activities VNDm
Cashflow from financing activities
Equity injection VNDm
Construction loan drawdown VNDm
Construction loan prepayment VNDm
Cashflow from financing activities VNDm

Opening balance VNDm


Change in cashflow VNDm
Closing balance VNDm

Revenue Calculation
Total presale VNDbn 108
Presale area NFA sqm 109
Average presale price VNDm/m² 110

Presale volume (by sub-project) Unit size (sqm) Number of unit NSA
Flora 75 1,690 126,750
Absorption

Total 1,690 126,750

Presale unit price (primary price) Ex-VAT Price VAT Price


Flora 42,000,000 46,200,000
Absorption -
0 -
0 -

Price growth

Presale Value VNDbn


Flora
Absorption
0
0
Total

Inventory (unit) Unit size (sqm) Number of unit


Flora 75 1,690
%Construction 0% 0%
0 - -
0 - -
Total

Handover schedule (unit) Unit size (sqm) Number of unit


Flora 75 1,690
Absorption - -
0 - -
0 - -
Total
Handover %
Unbooked revenue
Flora
Absorption
0

Unbooked Unit
Flora
Absorption
0

Revenue regconition (VNDbn) Unit size (sqm) Number of unit


Flora 75 1,690
% Hand over - -
0 - -
0 - -
Total

Unbooked earnings

Payment schedule
Payement portion (%)

Revenue recognized VNDm ###


Cash collection VNDm ###
Dec-16 -
Dec-17 -
Dec-18 -
Dec-19 -
Dec-20 -
Dec-21 -
Dec-22 -
Dec-23 ###
Dec-24 ###
Dec-25 -

Dec-16 -
Dec-17 -
Dec-18 -
Dec-19 -
Dec-20 -
Dec-21 -
Dec-22 -
Dec-23 ###
Dec-24 ###
Dec-25 -
Flag
Dec-16
Dec-17
Dec-18
Dec-19
Dec-20
Dec-21
Dec-22
Dec-23
Dec-24
Dec-25

Rental revenue VNDm


Commercial rental fee VNDm/m²/y
Commerical occupancy rate %
Flag for rental revenue 210
Area for lease m²

Commercial occupancy rate

COGS Calculation

Construction ending flag


Advances from customers flag
Account receivables flag

Development direct costs (VNDbn) Total value Portion VNDmn/spm


Land cost 800 18% 6
Construction cost 2,269 50% 18
Other direct cost 1,431 32% 11
Interest capitalized
Total 4,500 126,750

Inventory VNDm 100%


Beginning balance VNDm
Increase VNDm
Decrease VNDm
Ending balance VNDm

Investment Properties - Net book value VNDm

Investment Properties - Historical cost VNDm 0%


Beginning balance VNDm
Increase VNDm
Decrease VNDm
Ending balance VNDm
Depreciation period years 0
Investment Properties - Accumulated depreciation VNDm
Beginning balance VNDm
Charge of the year VNDm
Decrease VNDm
Ending balance VNDm

Indirect Costs Calculation


Management VNDm
% of construction cost %
Sale & Marketing VNDm
% of Apartment sale revenue %
Property Management VNDm
% of Rental revenue %
Financial expenses VNDm
CIT rate %

Other Balance Sheet Items Calculation


Accounts Receivable VNDm

Advances from customers VNDm


Beginning balance VNDm
Increase VNDm
Decrease VNDm
Ending balance VNDm

Construction In Progress VNDm


Beginning balance VNDm
Increase (including interest capitalized) VNDm
Transfer to Investment Properties VNDm
Ending balance VNDm

Loan tenure years -


Grace period years -
Project Loan VNDm 0%
Beginning balance VNDm
Drawdown VNDm 279
Repayment VNDm
Ending balance VNDm

Principal payment schedule VNDm


Dec-16
Dec-17
Dec-18
Dec-19
Dec-20
Dec-21
Dec-22

Principal payment schedule- flag 2


Dec-16 -
Dec-17 -
Dec-18 -
Dec-19 -
Dec-20 -
Dec-21 -
Dec-22 -

Principal payment schedule- flag 1


Dec-16
Dec-17
Dec-18
Dec-19
Dec-20
Dec-21
Dec-22
Interest capitalized - flag
Principal repayment - flag
Interest rate %
Interest expenses VNDm

Share Capital VNDm


Beginning balance VNDm
Increase VNDm
Decrease VNDm
Ending balance VNDm

Retained Earnings VNDm


Beginning balance VNDm
Increase VNDm
Decrease VNDm
Ending balance VNDm

Revaluation gain allocation


Book value
Cash flow
Unearned profit allocation 665.50
Revenue regconition

Revenue 1,038
COGs 632
EAT 532

868
1.10 0.99

1 2 3 4 5 6 7
Total Dec-16 Dec-17 Dec-18 Dec-19 Dec-20 Dec-21 Dec-22

Valuation
Net cash flow - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Acc-revnue
- - - - - - - -

No. block 4 -
Unit/block -
floor/block 29
Unit/floor 17
Size No. unit/per floor Area/floor
3 Bed 98 4 392 33%
2 Bed 75 6 450 38%
1 Bed 56 6 336 29%
69.29 17 1178

0 - - - - - - -
0 - - - - - - -
(4,275) - - - - - - -
#DIV/0! - - - - - - -
#DIV/0! - - - - - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
(45) - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
(178,310,633) - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 - - - - -
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0!
0 - - - - - - -
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - - - 400 1,910
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -

- - - - - - -
- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - (400) (400)
- - - - - - (681)
- - - - - - -
- - - - - - (429)
- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

5,943,687,750 - - - - - - -
54 - - - - - - -
72 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - -

1,690 - - - - - - -

46,200,000
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

5,943,687,750 - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
5,943,687,750 - - - - - - -

1,690 - - - - - - -
100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
- - - - - - - -
- - - - - - - -
1,691 - - - - - - -

- - - - - -
1 -
-
- -
1 - - - - - - -
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Total GDV
5,943,687,750 - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - -
-
-
-
- - - - - - - -

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

1 2 3 4 5 6 7
50.0% 0.0% 45.0% 5.0% 0.0% 0.0% 0.0%

- - - - - - - -
4,289,410,125 - - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

50.0% 0.0% 45.0% 5.0% 0.0% 0.0% 0.0%


0.0% 50.0% 0.0% 45.0% 5.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 50.0% 0.0% 45.0% 5.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 50.0% 0.0% 45.0% 5.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 50.0% 0.0% 45.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 50.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 50.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
1 2 3 4 5 6 7
- 1 2 3 4 5 6
- - 1 2 3 4 5
- - - 1 2 3 4
- - - - 1 2 3
- - - - - 1 2
- - - - - - 1
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -

0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


- - - - - - -
- - - - - - -

1 2 3 4 5 6 7
40.0% 45.0% 50.0% 65.0% 70.0% 75.0% 0.0%

- - - - - - -
1 1 1 1 1 1 1
- - - - - - -

4,500 - - - - - 400 1,510


17 - 400 400
25 - - - - - 681
33 - - - - - 429
- - - - - - -
Construction progess 0% 0% 0% 0% 30%

4,500 - - - - - 400 1,910


- - - - - - 400
4,500 - - - - - 400 1,510
(4,275) - - - - - - -
- - - - - 400 1,910

- - - - - - -

- - - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -

(45) - - - - - - (14)
2.0%
(178,310,633) - - - - - - -
3.0%
- - - - - - - -
0.0%
- - - - - - - -
22.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0%

- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
1 1 1 1 1 1 1

- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -

- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


- - - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.88 0.79 0.70 0.63

8 9 10 11
Dec-23 Dec-24 Dec-25 Dec-26

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - - -

- - - -
- - - -
- (1,710) (2,565) -
- - #DIV/0! #DIV/0!
- (1,710) #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -
-
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3,760 2,790 225 225
- 2,971,843,875 ### ###
- - #DIV/0! #DIV/0!
- - #DIV/0! #DIV/0!
- - - -

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

1,463,962,500 - - -
1,463,962,500 - - -

- - - -
- - - -

1,463,962,500 - - -

- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


- - - -
- 1,710 2,565 -
- - #DIV/0! #DIV/0!
1,463,962,500 1,507,881,375 ### -
- - - -
(1,134) (454) - -
- - - -
(716) (286) - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

2,927,925,000 3,015,762,750 - -
63,375 63,375 - -
46,200,000 47,586,000 #DIV/0! #DIV/0!

845 845
50% 50% 0%

845 845 - -

46,200,000 47,586,000 49,013,580 -


- - - -
- - - -
- - - -

0% 3% 3% 3%

2,927,925,000 3,015,762,750 - -
- - - -
- - - -
- - - -
2,927,925,000 3,015,762,750 - -

507 845 338 -


30% 50% 20% 0%
- - - -
- - - -
507 846 338 -
40% 60%

- 0 1 -
0% 40% 60% 0%

2,927,925,000 5,943,687,750 ### ###


- - - -
- - - -

- - - -

- - - -

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

8 9 10 11
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

- - - -
1,463,962,500 1,507,881,375 ### -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
1,463,962,500 - ### -
- 1,507,881,375 - -
- - - -

0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
5.0% 0.0% 0.0% 0.0%
45.0% 5.0% 0.0% 0.0%
0.0% 45.0% 5.0% 0.0%
50.0% 0.0% 45.0%
0.0% 50.0% 0.0%
0.0% 0.0% 50.0% 0.0%
8 9 10 11
7 8 9 10
6 7 8 9
5 6 7 8
4 5 6 7
3 4 5 6
2 3 4 5
1 2 3 4
- 1 2 3
- - 1 2

- - - -

0.0% 0.0% 40.0% 80.0%


- - 1 2
- - - -

8 9 10 11
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

- 1 - -
1 - - -
- 1 1 1

1,850 740 - - Block Weight (4bloPhrase 2018 2019


2 13% 1 30% 70%
1,134 454 - - 4 25% 2 30%
716 286 - - 4 25% 3 0%
- - - - 4 25% 4 0%
50% 20% 0% 0% 2 13% 5 0%
0% 6 0%
3,760 2,790 225 225 0% 7 0%
1,910 3,760 2,790 225 16 100% 4% 16%
1,850 740 - -
- (1,710.00) (2,565.00) -
3,760 2,790 225 225

- - #DIV/0! #DIV/0!

- - - -
- - - -
- - - -

- - - -
- - #DIV/0! #DIV/0!
- - - #DIV/0!
- - #DIV/0! #DIV/0!

- - #DIV/0! #DIV/0!

(23) (9) - -

(87,837,750) (90,472,883) - -

- - - -

- - - -
20.0% 20.0% 20.0% 20.0%

- 2,971,843,875 ### ###

1,463,962,500 - - -
- 1,463,962,500 - -
1,463,962,500 - - -
- ### - -
1,463,962,500 - - -

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - -
- - - -

- - - -

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
1 1 1 1

- - - -

- - - -
- - - -
- - - -

- - - -

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2020 2021 2022 2023 2024

40% 30% 0% 0%
30% 40% 30% 0% 0%
0% 30% 40% 30% 0%
0% 0% 30% 40% 30%
0% 0% 0% 30% 40%
0% 0% 0% 40% 60%
18% 25% 21% 13% 4%
Báo cáo kết quả HĐKD Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Doanh thu thuần 28,173 23,071 22,109 23,794 LN trước thuế
Giá vốn hàng bán (23,904) (21,590) (21,697) (23,593) Khấu hao
Lợi nhuận gộp 4,270 1,481 412 201 CP lãi vay
Chi phí quản lý DN (123) (186) (177) (238) Các khoản điều chỉnh khác
Chi phí bán hàng (1,398) (1,202) (749) (852) Thay đổi VLĐ
LN từ HĐKD 2,749 93 (514) (890) LCTT từ HĐKD
EBITDA thuần 3,128 471 (184) (528) Đầu tư TSCĐ
LN trước thuế & lãi vay 2,749 93 (514) (890) Thu từ TL, nhượng bán TS
Thu nhập lãi 199 303 212 197 LCTT từ đầu tư
Chi phí tài chính (154) (241) (155) (127) Thu từ PH CP, nhận góp V
Thu nhập ròng khác 11 (2) 4 4 Tiền vay ròng nhận được
TN từ các Cty LK & LD - - - - Dòng tiền từ HĐTC khác
LN trước thuế 2,562 (109) (713) (1,147) Cổ tức, LN đã trả cho CSH
Thuế TNDN (337) (18) 136 245 LCTT từ hoạt động TC
Lợi nhuận sau thuế 2,225 (127) (577) (902) Tiền & tương đương tiền đầu
Lợi ích cổ đông thiểu số - - - - LC tiền thuần trong năm
Lợi nhuận ròng 2,225 (127) (577) (902) Tiền & tương đương tiền c
Chi trả cổ tức - - - -
Lợi nhuận giữ lại 2,225 (127) (577) (902) Các chỉ số cơ bản
Tăng trưởng doanh thu thuầ
Bảng cân đối kế toán Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24 Tăng trưởng EBITDA
Tiền và tương đương tiền 751 1,005 1,959 1,819 Tăng trưởng LN từ HĐKD
Đầu tư ngắn hạn 448 252 379 417 Tăng trưởng LN trước thuế
Phải thu khách hàng 1,493 1,061 955 1,170 Tăng trưởng LN ròng
Hàng tồn kho 8,281 7,000 7,458 6,588 Tăng trưởng EPS
Tổng tài sản ngắn hạn 12,216 10,415 11,903 11,063
Tài sản cố định 2,530 2,264 2,009 1,699 Biên LN gộp
Xây dựng cơ bản dở dang 176 220 242 266 Biên EBITDA
BĐS đầu tư - - - - Biên LN ròng
Đầu tư vào công ty con 8 8 - 6 ROAE
Đầu tư vào công ty LD,LK - - - - ROAA
Các khoản đầu tư dài hạn khá - - - - ROIC
Tổng tài sản dài hạn 3,182 3,046 2,843 2,558
Tổng tài sản 15,398 13,461 14,746 13,621 Vòng quay tài sản
Tổng nợ vay/VCSH
Vay & nợ ngắn hạn 3,773 5,111 5,316 5,716 Nợ vay ròng/VCSH
Phải trả người bán 5,230 2,734 2,061 1,898 Nợ vay ròng/Tổng tài sản
Phải trả ngắn hạn khác 595 264 318 291 Khả năng thanh toán lãi vay
Tổng nợ ngắn hạn 9,598 8,109 7,694 7,904
Vay & nợ dài hạn 46 3 - - Số ngày phải thu
Các khoản phải trả khác 30 29 30 29 Số ngày nắm giữ hàng tồn k
Tổng Nợ dài hạn 77 32 30 29 Số ngày phải trả tiền bán
Tổng nợ 3,850 5,144 5,345 5,745
Khả năng thanh toán ngắn h
Vốn điều lệ 2,184 2,633 2,633 2,633 Khả năng thanh toán nhanh
Thặng dư vốn cổ phần 786 786 786 786 Khả năng thanh toán tiền mặ
Cổ phiếu quỹ - - - -
LN giữ lại 2,636 1,628 1,051 (377) Định giá
Các quỹ thuộc VCSH 117 273 316 273 EPS
Vốn chủ sở hữu 5,723 5,320 4,791 3,318 BVPS
Lợi ích cổ đông thiểu số - - 5 4 P/E
Tổng vốn chủ sở hữu 5,723 5,320 4,791 3,318 P/B
Tổng nợ và VCSH 15,398 13,461 12,514 11,252
Trang 1
Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24 Chỉ tiêu tài chính Dec-21 Dec-22
2,562 (107) (713) (1,147) Doanh thu thuần 28,173 23,071
379 378 385 362 Lợi nhuận ròng 2,225 (127)
244 262 (261) (331) Tăng trưởng doanh thu thu 144% -18%
429 (111) 4 4 Tăng trưởng LN ròng 654% -106%
(3,922) (1,250) (922) 494 Biên LN gộp 15% 6%
(308) (828) (1,507) (617) Biên EBITDA 11% 2%
(145) (211) (27) (36) ROAE 39% -2%
(164) 244 62 16 ROAA 14% -1%
(309) 33 35 (19) EPS (VND/cổ phiếu) 10,189 (527)
334 10 - - BVPS (VND/cổ phiếu) 26,205 20,205
816 1,259 201 400
- - - -
- (219) - -
1,150 1,049 201 400
219 751 1,005 1,959
533 254 (1,271) (237)
752 1,006 (265) 1,722

Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24


143.7% -18.1% -4.2% 7.6%
341.4% -84.9% -139.1% 186.3%
704.2% 3.4% -551.2% 173.1%
698.6% -104.3% 553.5% 60.9%
653.6% -105.7% 354.7% 56.4%
528.0% -105.2% 315.9% 56.4%

15.2% 6.4% 1.9% 0.8%


11.3% 2.3% -0.6% -1.9%
7.9% -0.5% -2.6% -3.8%
38.9% -2.4% -12.0% -27.2%
14.5% -0.9% -3.9% -6.6%
23.3% -1.2% -5.7% -10.0%

1.8 1.7 1.5 1.7


66.7% 96.1% 111.0% 172.2%
53.6% 77.2% 70.1% 117.4%
19.9% 30.5% 22.8% 28.6%
11.3 0.4 - 2.0 - 2.7

19.3 16.8 15.8 17.9


126.5 118.3 125.5 101.9
79.9 46.2 34.7 29.4

1.3 1.3 1.5 1.4


0.4 0.4 0.6 0.6
0.1 0.2 0.3 0.3

10,189 - 527 - 2,191 - 3,426


26,205 20,205 18,177 12,589
1.8 - 37.4 - 8.2 - 5.3
0.7 0.9 1.0 1.4
Dec-23 Dec-24
22,109 23,794
- 577 - 902
-4% 8%
355% 56%
2% 1%
-1% -2%
-12% -27%
-4% -7%
- 2,191 - 3,426
18,177 12,589
Xanh đậm RGB 0 32 96 Table 1
Xanh nhạt RGB 218 227 243 Chỉ tiêu tài chính Dec-21 Dec-22
Xanh RGB 20 30 210 Doanh thu thuần 75,612 75,005
Đỏ RGB 235 45 75 Lợi nhuận ròng 11,454 11,902
Xanh ngọc RGB 92 227 163 Tăng trưởng doanh thu thuầ 15.4% -1.3%
Tím RGB 92 54 209 Tăng trưởng LN ròng 18.3% 3.9%
Tím nhạt RGB 163 138 225 Biên LN gộp 23.1% 22.6%
Vàng RGB 255 209 77 Biên EBITDA 23.6% 23.9%
ROAE 26.5% 25.4%
Font chữ Arial ROAA 20.1% 20.2%
Size 8 EPS (VND/cổ phiếu) 598 622
BVPS (VND/cổ phiếu) 2,355 2,534

Chart 1

100,000

90,000

80,000

70,000
triệu VND

60,000

50,000

40,000

30,000

20,000

10,000

0
Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24

Doanh thu thuần Lợi nhuận ròng

Chart 3
30%

25%

20%

15%

10%

5%

0%
44561 44926 45291 45657
Biên LN gộp Biên EBITDA
ROAE ROAA
5%

0%
44561 44926 45291 45657
Biên LN gộp Biên EBITDA
ROAE ROAA

Chart 5
90,000

80,000

70,000

triệu VND
60,000

50,000

40,000

30,000

20,000

10,000

0
Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24

Doanh thu thuần Lợi nhuận ròng


Table 2: Bảng so sánh các DN cùng ngành
Dec-23 Dec-24 Công ty Mã CK Giá hiện tại Vốn hóa P/E (lần)
64,135 78,992 (VND (tỷ VND) TTM 2023
7,855 8,673 JSW Steel JSTL IN 668 21,644 6.8 8.4
-31.2% 19.6% Tata Steel TATA IN 1,311 21,152 4.6 7.4
-34.0% 10.4% NMDC NMDC IN 145 5,696 4.8 6.6
17.8% 17.7% Jindal Steel & JSP IN 403 5,508 4.6 6.2
19.7% 18.5% Angang Steel 000898 CH 4 5,476 4.0 4.0
16.2% 17.4% Trung bình 10,890 4.9 6.3
13.6% 13.8%
410 453 Tập đoàn Hòa HPG VN 54,000.0 10,700.0 7.3 8.2
2,531 2,670

Chart 2

90,000 30%

80,000
20%
70,000
10%
60,000
triệu VND

50,000 0%

40,000 -10%
30,000
-20%
20,000
-30%
10,000

0 -40%
Dec-21 Dec-22 Dec-23 Dec-24
c-23 Dec-24

ròng Doanh thu thuần Tăng trưởng doanh thu thuần

Chart 4

22% 25%

Biên LN gộp
Biên EBITDA
ROAE
ROAA
28%
25%

45657
BITDA
28%
25%

45657
BITDA

Chart 6

90,000 30%

80,000
20%
70,000
10%
60,000
triệu VND

50,000 0%

40,000 -10%
30,000
-20%
20,000
-30%
10,000

0 -40%
May-31 Aug-32 Jul-21 Sep-23
ec-23 Dec-24
Doanh thu thuần Lợi nhuận ròng
ròng Tăng trưởng doanh thu thuần
P/B (lần) ROA% ROE (%)
hiện tại 2023 TTM 2023 TTM 2023
2.4 1.9 5.4 6.0 37.7 24.4 Analsyt có thể add thêm các chỉ số khác
phù hợp với bản chất của DN hoặc với
1.5 1.2 3.8 5.2 34.8 17.9
mục đích định giá.
1.2 1.1 3.2 4.4 26.7 17.5
1.0 0.9 3.2 4.1 23.4 14.3 Vd: dividend yield, EBITDA, Net cash
0.6 0.5 2.7 2.7 15.9 14.8 per share
1.0 0.9 4.0 4.8 22.0 14.1

2.6 2.0 6.9 7.2 46.9 29.4


dd thêm các chỉ số khác
chất của DN hoặc với
iá.

eld, EBITDA, Net cash


0.344253819181467 0.298231470674049
2,546 2,217

KẾT QUẢ KINH DOANH 42% 30%

42%
KẾT QUẢ KINH DOANH 2019 2020
Doanh thu thuần 2,546,100,778,645 2,216,719,170,121
Giá vốn hàng bán (1,479,645,666,849) (1,545,950,061,294)
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,066,455,111,796 670,769,108,827
Doanh thu hoạt động tài chính 96,747,896,996 726,710,134,272
Chi phí tài chính (21,052,917,497) (102,522,834,354)
Trong đó: chi phí lãi vay (19,740,490,753) (53,384,618,909)
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 126,376,149,985 141,648,801,603
Chi phí bán hàng (119,286,865,591) (67,658,769,303)
Chi phí quản lý doanh nghiệp (305,567,667,299) (366,813,609,445)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 843,671,708,390 1,002,132,831,600
Thu nhập khác 405,759,339,267 30,304,785,282
Chi phí khác (23,154,211,570) (17,598,678,897)
Lãi/lỗ khác 382,605,127,697 12,706,106,385
Lợi nhuận trước thuế 1,226,276,836,087 1,014,838,937,985
Thuế TNDN (219,004,156,997) (164,511,739,335)
% thuế suất 20% 20%
% thuế suất thực tế -18% -16%
Lợi nhuận sau thuế 1,007,272,679,090 850,327,198,650
Lợi ích cổ đông thiểu số 46,708,377,748 15,461,321,348
MI/LNST 4.64% 1.82%
CF1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 960,564,301,342 834,865,877,302
CF8 Cổ tức đã trả
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3,699 2,927
Số lượng CP đang lưu hành 259,702,575 285,270,660
Check (151)

BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO TỶ TRỌNG


Doanh thu thuần 100.0% 100.0%
Giá vốn hàng bán 58.1% 69.7%
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 41.9% 30.3%
Doanh thu hoạt động tài chính 3.8% 32.8%
Chi phí tài chính -0.8% -4.6%
Trong đó: chi phí lãi vay -0.8% -2.4%
Chi phí bán hàng -4.7% -3.1%
Chi phí quản lý doanh nghiệp -12.0% -16.5%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33.1% 45.2%
Lãi/lỗ khác 15.0% 0.6%
Lợi nhuận trước thuế 48.2% 45.8%
Thuế TNDN -8.6% -7.4%
#REF! n/a n/a
Lợi nhuận sau thuế 39.6% 38.4%
Lợi ích cổ đông thiểu số 1.8% 0.7%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng)
Số lượng CP đang lưu hành

BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH TĂNG TRƯỞNG 2019 2020
Doanh thu thuần n/a -12.9%
Giá vốn hàng bán n/a 4.5%
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ n/a -37.1%
Doanh thu hoạt động tài chính n/a 651.1%
Chi phí tài chính n/a 387.0%
Trong đó: chi phí lãi vay n/a 170.4%
Chi phí bán hàng n/a -43.3%
Chi phí quản lý doanh nghiệp n/a 20.0%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh n/a 18.8%
Thu nhập khác n/a -92.5%
Chi phí khác n/a -24.0%
Lãi/lỗ khác n/a -96.7%
Lợi nhuận trước thuế n/a -17.2%
Thuế TNDN n/a -24.9%
% thuế suất n/a 0.0%
% thuế suất thực tế n/a -9.2%
#REF! n/a n/a
Lợi nhuận sau thuế n/a -15.6%
Lợi ích cổ đông thiểu số n/a -66.9%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ n/a -13.1%
0.32 1,245,803,326,917 1,477,109,974,683
5,206 4,339 35% 32%
12%
34% 46% 49.1% 43.4%
Dự phóng
-27% 96%
2021 2022 2023 2024F
5,205,519,498,702 4,338,841,417,665 3,181,421,790,727 6,225,748,514,874
(3,427,291,699,557) (2,354,883,285,339) (1,619,384,397,999) (3,524,836,495,302)
1,778,227,799,145 1,983,958,132,326 1,562,037,392,728 2,700,912,019,572
444,860,619,834 385,657,856,775 237,739,905,957 223,998,192,538
(112,362,201,726) (198,578,934,809) (296,192,334,382) (288,348,488,808)
(102,463,932,494) (147,629,336,674) (277,720,648,082) (263,531,215,735)
91,060,359,638 24,545,524,509 418,205,634,180 29,454,629,411
(416,066,783,990) (510,912,974,361) (418,209,811,139) (683,037,387,193)
(580,803,603,474) (643,621,150,136) (562,074,252,374) (809,347,306,934)
1,204,916,189,427 1,041,048,454,304 941,506,534,970 1,173,631,658,586
440,723,675,532 42,476,822,872 46,920,302,125 51,612,332,338
(5,731,785,127) (13,693,477,678) (20,344,158,297) (11,665,232,012)
434,991,890,405 28,783,345,194 26,576,143,828 39,947,100,326
1,639,908,079,832 1,069,831,799,498 968,082,678,798 1,213,578,758,911
(161,949,176,695) (204,286,253,167) (167,605,244,448) (242,715,751,782)
20% 20% 20% 20%
-10% -19% -17% -20%
1,477,958,903,137 865,545,546,331 800,477,434,350 1,000,317,636,540
407,132,577,215 309,271,835,891 316,741,032,777 376,621,833,965
27.55% 35.73% 39.57% 37.65%
1,070,826,325,922 556,273,710,440 483,736,401,573 623,695,802,574
329,172,675,639 384,080,300,000 422,488,330,000
2,796 1,345 1,187 1,342
382,940,013 384,080,300 384,777,471 464,737,163
(303) -13% 29%
255
2022 2023 2024
100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
65.8% 54.3% 50.9% 56.6%
34.2% 45.7% 49.1% 43.4%
8.5% 8.9% 7.5% 3.6%
-2.2% -4.6% -9.3% -4.6%
-2.0% -3.4% -8.7% -4.2%
-8.0% -11.8% -13.1% -11.0%
-11.2% -14.8% -17.7% -13.0%
23.1% 24.0% 29.6% 18.9%
8.4% 0.7% 0.8% 0.6%
31.5% 24.7% 30.4% 19.5%
-3.1% -4.7% -5.3% -3.9%
n/a n/a n/a n/a
28.4% 19.9% 25.2% 16.1%
7.8% 7.1% 10.0% 6.0%

2021 Year 1 Year 2 Year 3


134.8% -16.6% -26.7% 95.7%
121.7% -31.3% -31.2% 117.7%
165.1% 11.6% -21.3% 72.9%
-38.8% -13.3% -38.4% -5.8%
9.6% 76.7% 49.2% -2.6%
91.9% 44.1% 88.1% -5.1%
514.9% 22.8% -18.1% 63.3%
58.3% 10.8% -12.7% 44.0%
20.2% -13.6% -9.6% 24.7%
1354.3% -90.4% 10.5% 10.0%
-67.4% 138.9% 48.6% -42.7%
3323.5% -93.4% -7.7% 50.3%
61.6% -34.8% -9.5% 25.4%
-1.6% 26.1% -18.0% 44.8%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
-39.1% 93.4% -9.3% 15.5%
n/a n/a n/a n/a
73.8% -41.4% -7.5% 25.0%
2533.2% -24.0% 2.4% 18.9%
28.3% -48.1% -13.0% 28.9%
1,301,533,225,489
35%

45% 47% 44%


Dự phóng
-7% -10% -9%
2025F 2026F 2027F Notes
5,798,811,086,518 5,242,554,800,696 4,748,687,943,607
(3,182,794,084,687) (2,785,934,410,319) (2,670,052,269,031)
2,616,017,001,830 2,456,620,390,376 2,078,635,674,575
236,763,838,091 233,089,304,828 234,926,571,459
(251,625,694,226) (252,205,807,796) (252,590,105,479)
(232,888,656,747) (231,259,078,254) (231,435,769,504)

(693,767,348,737) (630,513,362,475) (553,411,481,455)


(879,512,098,669) (800,966,304,188) (687,693,563,305)
1,027,875,698,288 1,006,024,220,746 819,867,095,796
56,773,565,571 62,450,922,128 54,192,948,954
(16,004,695,155) (13,834,963,583) (14,919,829,369)
40,768,870,417 48,615,958,545 39,273,119,586
1,068,644,568,705 1,054,640,179,291 859,140,215,381
(213,728,913,741) (210,928,035,858) (171,828,043,076)
20% 20% 20%
-20% -20% -20%
854,915,654,964 843,712,143,433 687,312,172,305
256,474,696,489 253,113,643,030 206,193,651,691
30.00% 30.00% 30.00%
598,440,958,475 590,598,500,403 481,118,520,613
929,474,326,000 1,394,211,489,000 1,394,211,489,000
1,288 1,271 1,035
464,737,163 464,737,163 464,737,163
-4%

2025 2026 2027


100.0% 100.0% 100.0%
54.9% 53.1% 56.2%
45.1% 46.9% 43.8%
4.1% 4.4% 4.9%
-4.3% -4.8% -5.3%
-4.0% -4.4% -4.9%
-12.0% -12.0% -11.7%
-15.2% -15.3% -14.5%
17.7% 19.2% 17.3%
0.7% 0.9% 0.8%
18.4% 20.1% 18.1%
-3.7% -4.0% -3.6%
n/a n/a n/a
14.7% 16.1% 14.5%
4.4% 4.8% 4.3%

Year 4 Year 5 Year 6


-6.9% -9.6% -9.4%
-9.7% -12.5% -4.2%
-3.1% -6.1% -15.4%
5.7% -1.6% 0.8%
-12.7% 0.2% 0.2%
-11.6% -0.7% 0.1%
1.6% -9.1% -12.2%
8.7% -8.9% -14.1%
-12.4% -2.1% -18.5%
10.0% 10.0% -13.2%
37.2% -13.6% 7.8%
2.1% 19.2% -19.2%
-11.9% -1.3% -18.5%
-11.9% -1.3% -18.5%
0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0%
n/a n/a n/a
-14.5% -1.3% -18.5%
-31.9% -1.3% -18.5%
-4.0% -1.3% -18.5%
Q1/2022 Q2/2022 12/30/1899 12/30/1899
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
20% 20% 20% 20%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#REF! #REF! #REF! #REF!
- - - -

#REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF!


328,450,882 328,450,882 ### ###

n/a n/a n/a


BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CỦA BẢNG
MUA
Phương pháp địn
Tỷ trọng Tỷ trọng
RNAV 100% 46,503 Vietnamese
FCFE 0% - HĐKD
FCFF 0% - Doanh thu thuần
P/E 0% - - Giá vốn hàng bán
P/B 0% 48,772
EV/EBITDA 0% 64,596 Lợi nhuận gộp
Khuyến nghị - Chi phí bán hàng
Giá hiện tại 39,000 - Chi phí quản lí DN
Giá mục tiêu 46,503 Lợi nhuận thuần HĐKD
Thay đổi 19% -Thu nhập HĐTC
- Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay
- Chi phí lãi vay

Bảng phân tích độ nhạy: Lợi nhuận trước thuế

- Thuế TNDN
FCFE g - Thuế hoãn lại
13,851 1% 2% 3% 4% 5% LNST
10.52% 28,881 31,605 35,074 39,641 45,926 - Lợi ích cổ đông thiểu số
11.52% 29,146 31,896 35,396 40,005 46,348 LNST của cổ đông CT Mẹ
ke 12.52% 29,146 31,896 35,396 40,005 46,348 EPS (đ)
13.52% 28,881 31,605 35,074 39,641 45,926 EBITDA
14.52% 28,364 31,039 34,446 38,932 45,104 Khấu hao
Tăng trưởng doanh thu
Tăng trưởng LN HĐKD
Tăng trưởng EBIT
FCFF g Tăng trưởng EPS
8,211 1% 2% 3% 4% 5% Chỉ số khả năng sinh lời
9.48% 40,177 45,297 51,961 60,992 73,926 Tỷ suất lợi nhuận gộp
10.48% 40,596 45,763 52,489 61,605 74,660 Tỷ suất LNST
WACC 11.48% 40,596 45,763 52,489 61,605 74,660 ROE DuPont
12.48% 40,177 45,297 51,961 60,992 73,926 ROA DuPont
13.48% 39,361 44,388 50,932 59,800 72,500 Tỷ suất EBIT/doanh thu
LNST/LNTT
P/E EV/EBITDA LNTT / EBIT
23,402 64,596 Vòng quay tổng tài sản
Đòn bẩy tài chính
Chỉ số hiệu quả vận hành
Số ngày phải thu
Số ngày tồn kho
Số ngày phải trả
Thời gian luân chuyển tiền
COGS / Hàng tồn kho
Chỉ số TK/đòn bẩy TC
CS thanh toán hiện hành
CS thanh toán nhanh
CS thanh toán tiền mặt
Nợ / Tài sản
Nợ / Vốn CSH
Nợ ngắn hạn / Vốn CSH
Nợ dài hạn / Vốn CSH
Khả năng TT lãi vay

0.37
0.61
HỢP SỐ LIỆU CỦA BẢNG HĐKD - CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

2019 2020 2021 2022F 2023F 2024F 2025F


2,546 2,217 5,206 4,339 3,181 6,226 5,799
1,480 1,546 3,427 2,355 1,619 3,525 3,183

1,066 671 1,778 1,984 1,562 2,701 2,616


119 68 416 511 418 683 694
306 367 581 644 562 809 880
0 0 0 0 0 0 0
95 678 435 335 219 199 218
383 13 435 29 27 40 41
478 690 870 363 246 239 259
- 20 - 53 - 102 - 148 - 278 - 264 - 233

498 744 972 511 524 503 492

219 165 162 204 168 243 214


-
279 579 810 307 356 260 278
47 15 407 309 317 377 256
232.1 563.7 403.3 (2.4) 39.2 (116.7) 21.5
3,699 2,927 2,796 1,345 1,187 1,342 1,288
499 713 900 399 295 278 301
21 23 30 36 49 39 42
#NAME? -13% 135% -17% -27% 96% -7%
#NAME? -63% 231% 6% -30% 108% -14%
#NAME? 44% 26% -58% -32% -3% 8%
#NAME? -21% -4% -52% -12% 13% -4%
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025
41.9% 30.3% 34.2% 45.7% 49.1% 43.4% 45.1%
10.9% 26.1% 15.6% 7.1% 11.2% 4.2% 21.8%
4.5% 8.6% 6.0% 2.3% 2.6% 1.8% 2.0%
2.1% 4.1% 1.8% (0.0%) 0.1% (0.4%) 0.1%
18.8% 31.1% 16.7% 8.4% 7.7% 3.8% 4.5%
56.0% 77.9% 83.3% 60.0% 68.0% 51.7% 56.5%
104.1% 107.7% 111.8% 140.6% 213.0% 210.2% 190.0%
23.5% 16.3% 22.8% 16.7% 11.5% 23.9% 24.5%
147.6% 173.6% 126.2% 147.4% 155.9% 136.2% 129.2%
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2019F
96.61 87.81 46.62 77.02 77.02 72.12 68.19
1,060.26 1,223.88 1,148.01 #REF! #REF! #REF! #REF!
32.41 194.02 47.65 40.03 40.03 40.03 40.03
1,124.47 1,117.67 1,146.98 #REF! #REF! #REF! #REF!
0.34 0.25 0.22 0.16 0.09 0.21 0.20
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2019F
2.62 2.16 3.45 2.68 2.56 2.71 2.18
1.16 0.75 0.92 0.94 0.73 0.69 0.47
0.65 0.25 0.61 0.54 0.36 0.25 0.11
0.08 0.18 0.15 #NAME? 0.21 0.18 0.19
0.14 0.37 0.27 #NAME? 0.45 0.34 0.33
0.49 0.66 0.47 0.66 0.73 0.59 0.69
0.27 0.37 0.28 0.37 0.38 0.27 0.26
-24.22 -12.93 -8.49 -2.46 -0.89 -0.91 -1.11

0.33 0.33 0.31 0.27 0.25


0.60 0.60 0.49 0.42 0.37
1,000,000,000
2026F 2027F CĐKT 2019 2020 2021 2022F
5,243 4,749 Tài sản
2,786 2,670 + Tiền và tương đương 1,901 1,073 3,112 3,773

2,457 2,079
631 553 + Các khoản phải thu 1,548 2,228 1,934 3,570
801 688 + Hàng tồn kho 4,298 6,069 15,490 14,830
0 838 + Tài sản ngắn hạn khác 109 164 505 559
212 214 Tổng tài sản ngắn hạn 7,857 9,534 21,040 22,733
49 39 + Nguyên giá tài sản CĐHH 109 119 129 169
261 1,091 + Khấu hao lũy kế 51 61 70 102
- 231 - 231 + Giá trị còn lại tài sản CĐHH 58 58 59 67

492 1,322 + Đầu tư tài chính dài hạn 1,809 3,262 873 2,037

211 172 + Tài sản dài hạn khác 289 333 422 702
+ Xây dựng cơ bản dở dang 194 38 20 26
281 1,150 Tổng tài sản dài hạn 2,981 4,073 1,833 3,266
253 206 Tổng Tài sản 10,838 13,607 22,874 25,998
28.0 944.0
1,271 1,035 Nợ & Vốn chủ sở hữu
307 1,142 + Phải trả người bán 175 390 585 981
46 51 ### + Vay và nợ ngắn hạn 63 932 1,293 #NAME?
-10% -9% + KH trả tiền trước 1,322 2,098 2,463 3,271
-2% 81699088663% Nợ ngắn hạn 3,024 4,439 6,318 8,851
1% 318% + Vay và nợ dài hạn 806 1,525 2,315 3,375
-1% -19% + Phải trả dài hạn khác 104 136 128 121
2026 2027 Nợ dài hạn 1,680 2,483 3,772 4,919
46.9% 43.8% Tổng nợ 4,704 6,922 10,090 13,770
22.6% 20.7% + Thặng dư vốn CP 989 989 2,643 2,643
2.1% 9.4% + Vốn góp của chủ sở hữu 2,597 2,853 3,829 3,841
0.1% 4.1% + LN chưa phân phối 2 2 2 2
5.0% 23.0% Vốn chủ sở hữu 6,200 6,720 13,528 13,315
57.1% 87.0% Lợi ích cổ đông thiểu số 1,145 1,117 4,598 4,325
188.7% 121.2% Tổng cộng nguồn vốn 10,904 13,643 23,618 27,085
22.9% 20.6%
129.3% 138.2%
2020F 2021F Lưu chuyển tiền tệ 2019 2020 2021 2022F
73.59 72.73 Tiền đầu năm #NAME? 1,901 1,073 3,112
#REF! #REF! Lợi nhuận sau thuế 1,226 1,015 1,640 1,070
40.03 40.03 + Khấu hao 21 23 30 36
#REF! #REF! + Điều chỉnh -592 -815 -856 -262
0.18 0.17 + Thay đổi vốn lưu động -331 -1,333 405 -1,874
2020F 2021F Tiền từ hoạt động KD 325 -1,111 1,296 -1,031
2.37 2.09 + Thanh lý tài sản cố dinh 3 0 0 0
0.48 0.35 + Chi mua sắm TSCĐ -64 -44 -19 -73
0.13 0.08 + Tăng (giảm) đầu tư (361.60) (3,165.29) (1,259.98) (533.60)
0.19 0.19 + Các hđ đầu tư khác -72 (40.48) (754.67) (276.70)
0.34 0.37 Tiền từ hđ đầu tư -377 -1,043 -2,006 452
0.64 0.77 + Cổ tức đã trả #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
0.25 0.27 + Tăng (giảm) vốn 573 0 2,637 187.45
-1.13 -4.71 + Vay nợ tăng thêm 329 1,879 2,443 3,595
+ Trả nợ gốc -471 -290 -1,999 (2,021.39)
+ Các hoạt động TC khác #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Tiền từ hoạt động TC 112 1,583 3,081 1,761
Tổng lưu chuyển tiền tệ 60 (571) 2,371 1,182
Tiền cuối năm #NAME? 1,330 3,444 4,294
Tỷ VND
2023F 2024F 2025F 2026F 2027F

2,540 1,027 0 0 0

3,637 3,769 3,399 2,951 2,561


17,353 16,610 15,579 15,108 15,517
733 767 805 847 893
24,263 22,173 19,784 18,906 18,970
156 156 166 176 192
98 98 112 127 144
58 58 54 49 48

2,220 2,442 2,442 2,442 2,442

575 636 605 621 613


44 37 43 49 49
3,298 3,892 3,927 4,002 4,050
27,561 26,066 23,710 22,908 23,020

1,175 366 1,242 107 1,128


2,402 2,183 2,084 2,133 2,109
3,815 3,433 3,624 3,529 3,576
9,886 8,610 9,590 8,456 9,462
3,705 2,709 2,587 2,394 2,475
121 124 123 122 123
5,192 3,958 3,666 3,337 3,311
15,078 12,569 13,255 11,793 12,773
2,643 2,643 2,643 2,643 2,643
3,848 4,647 4,647 4,647 4,647
2,879 2,710 2,337 1,491 536
13,533 14,575 13,995 13,253 12,246
4,150 4,564 4,357 4,461 4,409
28,611 27,144 27,250 25,046 25,019

2023F 2024F 2019F 2020F 2021F


4,294 3,248 3,142 4,669 3,236
968 1,000 855 844 687
49 39 42 46 51
-359 132 -247 61 -96
-3,031 -551 2,258 -372 566
-2,343 620 2,908 578 1,208
0 0 13 0 0
-23 -351 -107 -107 -106
(173.75) (249.62) - - -
- - - - -
405 -701 -606 -1,872 -1,467
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
- - - 103.07 368.94
3,129 3,333 2,884 2,533 2,509
(2,236.60) (3,357.80) (2,907.17) (2,775.62) (2,402.67)
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
893 -25 -774 -139 475
(1,046) (106) 1,527 (1,433) 216
3,248 3,142 4,669 3,236 3,452
BÁO CÁO LƯU CHUYỀN TIỀN TỆ

BÁO CÁO LƯU CHUYỀN TIỀN TỆ 2019 2020


Tiền đầu kì #NAME? 1,900,653,285,537
DÒNG TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi nhuận trước thuế 1,226,276,836,087 1,014,838,937,985
Khấu hao 20,702,761,878 22,943,495,450
Dự phòng 931,858,784 (864,348,250)
Thay đổi vốn lưu động (330,921,452,261) (1,332,853,905,149)
Thay đổi khác (591,710,404,789) (814,974,316,966)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh 325,279,599,699 (1,110,910,136,930)

DÒNG TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định (63,761,241,523) (43,547,498,073)
Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạ 3,331,812,282 -
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (71,502,924,922) (40,483,503,733)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác - -
Tiền chi góp vốn vào đơn vị khác (361,597,506,680) (3,165,294,629,681)
Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,460,000,000 2,088,825,034,985
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 82,641,658,018 117,961,443,770
Tiền đầu tư xây dựng nhà xưởng - -
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (377,428,202,825) (1,042,539,152,732)

DÒNG TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH


Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 572,500,000,000 -
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu c (318,803,269,400) (6,017,930,000)
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 329,075,470,886 1,878,660,636,689
Tiền chi trả nợ gốc vay (470,575,125,115) (290,000,300,380)
Tiền chi trả nợ thuê tài chính - -
Dòng tiền từ hoạt động tài chính 112,197,076,371 1,582,642,406,309
Lưu chuyển tiền thuần trong năm 60,048,473,245 (570,806,883,353)

Chênh lệch tỉ giá - -


Tiền và tương đương tiền cuối kỳ #NAME? 1,329,846,402,184
- - 76,526,543,004
Dự phóng

2021 2022 2023F 2024F


1,073,169,336,986 3,111,621,576,852 4,293,785,529,015 3,247,803,030,624

1,639,908,079,832 1,069,831,799,498 968,082,678,798 1,000,317,636,540


30,031,784,516 35,636,842,071 48,740,422,000 38,997,259,591
76,307,660,184 (151,408,356) 30,274,788,159
405,211,129,464 (1,874,198,702,759) (3,030,972,895,726) (551,395,322,643)
(855,916,336,625) (261,917,880,347) (359,189,174,983) 132,101,287,434
1,295,542,317,371 (1,030,799,349,893) (2,343,064,181,752) 620,020,860,922

(18,674,590,694) (73,013,805,376) (23,499,360,492) (350,719,700,113)


125,961,818 - -
(754,668,581,476) (276,696,997,861) -
- - 36,241,131,502 (235,028,834,692)
(1,259,978,751,620) (533,600,000,000) (173,754,500,000) (249,624,089,500)
- 1,181,269,491,525 337,993,320,000
27,600,557,618 153,546,425,351 227,535,964,510 134,400,000,000
- - -
(2,005,595,404,354) 451,505,113,639 404,516,555,520 (700,972,624,305)

2,637,449,289,792 187,447,900,000 - -
- - -
2,442,611,834,684 3,595,399,693,137 3,129,169,368,377 3,332,925,685,108
(1,998,832,658,946) (2,021,389,404,720) (2,236,604,240,536) (3,357,797,092,749)
- - -
3,081,228,465,530 1,761,458,188,417 892,565,127,841 (24,871,407,641)
2,371,175,378,547 1,182,163,952,163 (1,045,982,498,391) (105,823,171,025)
(2,591,094,562,213) (3,586,079,544,939) (1,132,857,461,126)
- - - -
3,444,344,715,533 4,293,785,529,015 3,247,803,030,624 3,141,979,859,599

(7,000,458,153,823) -
(3,247,803,030,624) (3,065,453,316,596)
(2,437,142,677,198) (1,008,776,581,192) (1,209,164,805,101) -
ng

2025F 2026F 2027F Code Q1/2022


3,141,979,859,599 4,669,167,181,561 3,235,905,560,912 -

854,915,654,964 843,712,143,433 687,312,172,305 CF1 -


41,801,765,278 46,158,746,038 51,371,022,640 CF2 -
CF3 -
2,257,891,487,117 (372,388,453,374) 565,708,722,692 CF5 -
(246,788,492,056) 60,968,250,487 (96,459,282,931) CF4 -
2,907,820,415,304 578,450,686,584 1,207,932,634,707 -

(106,704,183,520) (106,540,319,474) (106,201,065,687) CF6 -


12,963,613,234 -
-
(647,052,467,460) (1,765,935,066,273) (1,360,869,373,998) -
- -
-
134,400,000,000 - - CF7 -
-
(606,393,037,747) (1,872,475,385,747) (1,467,070,439,684) -

- 103,066,673,025 368,944,912,938 CF9 -


(750,772,303,250) -
2,883,701,790,331 2,533,313,737,719 2,508,507,764,025 -
(2,907,169,542,676) (2,775,617,332,231) (2,402,667,158,843) -
-
(774,240,055,595) (139,236,921,486) 474,785,518,120 -
1,527,187,321,962 (1,433,261,620,649) 215,647,713,142 -
1,527,187,321,962 (1,433,261,620,649) 215,647,713,142
- - - -
4,669,167,181,561 3,235,905,560,912 3,451,553,274,055 -

(7,106,309,858,759) (4,244,682,142,105) (4,660,718,079,156)


Q2/2022
-

-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-

-
-
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - - -

2523 1.74587683721848
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2019 2020 2021
A. Tài sản ngắn hạn 7,923,235,851,914 9,569,568,165,506 21,784,168,708,987
Tiền và tương đương tiền 1,900,653,285,537 1,073,169,336,986 3,111,621,576,852
Tiền 748,368,802,370 592,888,738,986 1,265,161,762,459
Tiền tại công ty 12,751,358,000 14,719,336,000 15,263,477,000
Tiền gửi ngân hàng 735,617,444,370 578,169,402,986 1,249,898,285,459
Tương đương tiền 1,152,284,483,167 480,280,598,000 1,846,459,814,393
Đầu tư ngắn hạn 66,681,732,259 35,455,035,992 743,668,846,722
Đầu tư ngắn hạn 66,681,732,259 35,455,035,992 743,668,846,722
Dự phòng - - -
Phải thu ngắn hạn 1,548,342,609,488 2,227,700,447,866 1,934,247,155,069
Phải thu khách hàng 456,727,723,004 609,857,093,648 720,041,081,713
Trả trước cho người bán ( trả trước quyền sd đất) 742,712,905,473 477,696,500,025 524,156,640,733
Phải thu nội bộ ngắn hạn - - -
Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Phải thu ngắn hạn khác ( Trả trước để thục hiện dự án ) 352,339,958,989 1,143,494,832,171 698,520,165,785
Dự phòng phải thu ngắn hạn (3,437,977,978) (3,347,977,978) (8,470,733,162)
Hàng tồn kho 4,298,124,187,459 6,069,326,690,880 15,489,869,189,364
Hàng tồn kho 4,298,124,187,459 6,069,326,690,880 15,561,054,094,364
Dự phòng hàng tồn kho - - (71,184,905,000)
Tài sản ngắn hạn khác 109,434,037,171 163,916,653,782 504,761,940,980
Trả trước ngắn hạn 2,453,491,665 4,414,458,729 262,404,819,796
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 106,731,537,209 158,326,009,825 240,817,577,520
Phải thu thuế khác 249,008,297 1,176,185,228 1,539,543,664
Tài sản ngắn hạn khác - - -

B. Tài sản dài hạn 2,981,157,959,467 4,073,137,887,349 1,833,469,148,804


Phải thu dài hạn 427,464,424,439 102,277,222,301 81,535,148,412
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Trả trước người bán dài hạn - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu dài hạn nội bộ - - -
Phải thu dài hạn khác 427,464,424,439 102,277,222,301 81,535,148,412
Dự phòng phải thu khó đòi - - -
Tài sản cố định 270,812,241,455 115,592,166,545 98,071,591,170
1. Tài sản cố định hữu hình 58,065,005,720 57,666,132,634 58,955,823,597
Nguyên giá 108,695,776,138 118,957,101,945 128,905,198,713
Khấu hao lũy kế (50,630,770,418) (61,290,969,311) (69,949,375,116)
2. Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Khấu hao lũy kế - - -
3. Tài sản cố định vô hình 18,729,001,949 19,644,717,981 19,006,563,826
Nguyên giá 27,888,031,346 32,261,118,268 35,525,760,884
Khấu hao lũy kế (9,159,029,397) (12,616,400,287) (16,519,197,058)
4. Xây dựng cơ bản dở dang 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747

Bất động sản đầu tư 185,417,247,848 259,778,194,035 359,233,101,005


Nguyên giá 210,054,788,851 291,721,297,005 404,932,297,487
Giá trị hao mòn luỹ kế (24,637,541,003) (31,943,102,970) (45,699,196,482)
Đầu tư Tài chính dài hạn 1,808,796,822,726 3,262,292,924,302 872,514,407,175
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,806,387,822,726 3,259,883,924,302 804,105,407,175
Đầu tư dài hạn khác 2,409,000,000 2,409,000,000 68,409,000,000
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn - - -
Tài sản dài hạn khác 288,667,222,999 333,197,380,166 422,114,901,042
Trả trước dài hạn 17,271,336,174 104,081,633,850 193,562,197,640
Thuế thu nhập hoãn lại 264,554,250,215 223,794,473,406 216,066,622,423
Tài sản dài hạn khác - - -
Lợi thế thương mại 6,841,636,610 5,321,272,910 12,486,080,979

TỔNG TÀI SẢN 10,904,393,811,381 13,642,706,052,855 23,617,637,857,791

NGUỒN VỐN
TỔNG NỢ 4,704,460,956,362 6,922,368,313,313 10,089,972,357,962
Nợ ngắn hạn 3,024,335,277,673 4,439,141,504,524 6,317,591,342,998
Phải trả nhà cung cấp 174,705,474,076 390,382,082,801 584,977,155,004
Khách hàng trả tiền trước 1,321,709,245,270 2,097,544,959,844 2,463,182,153,992
Thuế phải nộp nhà nước 251,691,667,672 118,798,691,353 363,577,322,287
Phải trả người lao động 33,343,057,214 61,591,865,074 80,906,954,547
Chi phí phải trả 488,054,866,482 493,490,788,363 766,836,196,632
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Phải trả ngắn hạn khác+Dthu chưa TH 568,156,033,184 209,682,293,789 633,526,797,274
Vay nợ ngắn hạn 63,282,000,000 931,941,548,675 1,292,733,353,805
Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,584,149,284 51,516,293,091 48,459,012,333
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 59,808,784,491 84,192,981,534 83,392,397,124

Nợ dài hạn 1,680,125,678,689 2,483,226,808,789 3,772,381,014,964


Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Doanh thu chưa thực hiện 694,788,377,071 757,276,989,590 285,093,422,869
Phải trả dài hạn khác 104,464,456,895 135,841,073,185 127,857,030,105
Vay nợ dài hạn 806,240,486,487 1,525,023,673,583 2,315,353,844,926
Thuế thu nhập hoãn lại 24,134,890,127 37,481,799,167 1,022,239,471,727
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn 50,497,468,109 27,603,273,264 21,837,245,337
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - - -
8% 18% 15%
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu 6,199,932,855,019 6,720,337,739,542 13,527,665,499,829
Vốn góp của chủ sở hữu 2,597,025,750,000 2,852,706,600,000 3,829,400,130,000
Thặng dư vốn cổ phần 988,508,364,367 988,508,364,367 2,643,023,306,759
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu quỹ (382,934,347,400) (382,934,347,400) -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỉ giá - - -
Quỹ đầu tư phát triển 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác 2,216,611,139 2,216,611,139 2,216,611,139
Lợi nhuận giữ lại 1,839,301,254,305 2,131,776,750,845 2,444,093,640,820
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - - -

Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,145,105,732,185 1,117,354,270,168 4,598,222,320,688

TỔNG NGUỒN VỐN 10,904,393,811,381 13,642,706,052,855 23,617,637,857,791


- - -

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN THEO TỶ TRỌNG

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG


Các khoản phải thu 1,548,342,609,488 2,227,700,447,866 1,934,247,155,069
Hàng tồn kho 4,298,124,187,459 6,069,326,690,880 15,489,869,189,364
Tài sản ngắn hạn khác 176,115,769,430 199,371,689,774 1,248,430,787,702
Tài sản ngắn hạn không kể tiền mặt 6,022,582,566,377 8,496,398,828,520 18,672,547,132,135
Phải trả 174,705,474,076 390,382,082,801 584,977,155,004
Phải trả khác 2,662,954,869,822 2,981,108,598,423 4,308,029,424,732
Phải trả ngắn hạn (không kể nợ vay) 2,837,660,343,898 3,371,490,681,224 4,893,006,579,736
Vốn lưu động thuần 3,184,922,222,479 5,124,908,147,296 13,779,540,552,399
Thay đổi vốn lưu động #REF! 1,939,985,924,817 8,654,632,405,103

GIẢ ĐỊNH TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Tài sản ngắn hạn
Đầu tư NH/Cash (tỷ trọng với NI) 0.07 0.04 0.50
Số ngày phải thu bình quân (ngày) 96.6 87.8 46.6

Số ngày hàng tồn kho bình quân (ngày) 1,060.3 1,223.9 1,148.0
Tồn kho Đầu kỳ 4,298,124,187,459.0 6,069,326,690,880.0
Giảm trong kỳ (COGS phần BĐS) 734,399,403,020.0 4,480,963,515,322.0

Tăng trong kỳ 2,505,601,906,441.0 13,901,506,013,806.0


Cuối kỳ 4,298,124,187,459.0 6,069,326,690,880.0 15,489,869,189,364.0
Trả trước / Doanh thu 29.2% 21.5% 10.1%
Phải thu dài hạn 427,464,424,439 102,277,222,301 81,535,148,412
Tài sản cố định (trong sheet "Fixed Asset")
Đầu tư dài hạn (tổng) 1,808,796,822,726 3,262,292,924,302 872,514,407,175
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 1,806,387,822,726 3,259,883,924,302 804,105,407,175
Tài sản dài hạn khác 288,667,222,999 333,197,380,166 422,114,901,042

Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả nhà cung cấp BĐS 32.4 194.0 47.6
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 51.91% 94.62% 47.32%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Doanh thu 1.31% 2.78% 1.55%
Chi phí lũy kế - - -
- Khen thưởng, phúc lợi
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 22.31% 9.46% 12%

Cơ cấu nguồn vốn


Vay nợ ngắn hạn / Tổng tài sản 0.58% 6.83% 5.47%
Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu 0.76 1.03 0.75
Tổng nợ / Tổng tài sản 0.43 0.51 0.43
-

Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - 1,725,949,819,199 3,487,287,592,095
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ 1,525,023,673,583
Vay thêm trong kỳ 790,330,171,343
Trả trong kỳ -
Số dư cuối kỳ 1,525,023,673,583 2,315,353,844,926
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ 135,841,073,185
Vay thêm trong kỳ (7,984,043,080)
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 135,841,073,185 127,857,030,105
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ 37,481,799,167
Tăng trong kỳ 984,757,672,560
Giảm trong kỳ -
Số dư cuối kỳ 37,481,799,167 1022239471727
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ 27,603,273,264
Tăng trong kỳ (5,766,027,927)
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ 27,603,273,264 21,837,245,337
Để làm bảng dòng tiền

THAY ĐỔI TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


A. Tài sản ngắn hạn
Tiền và tương đương tiền
Tiền 672,273,023,473
Tiền tại công ty
Tiền gửi ngân hàng
Tương đương tiền
Đầu tư ngắn hạn #REF! 31,226,696,267 (708,213,810,730)
Đầu tư ngắn hạn #REF! 31,226,696,267 (708,213,810,730)
Dự phòng #REF! - -
Phải thu ngắn hạn #REF! (679,357,838,378) 293,453,292,797
Phải thu khách hàng #REF! (153,129,370,644) (110,183,988,065)

Trả trước cho người bán ( trả trước quyền sd đất) #REF! 265,016,405,448 (46,460,140,708)

Phải thu nội bộ ngắn hạn #REF! - -


Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng #REF! - -
Phải thu ngắn hạn khác ( Trả trước để thục hiện dự án ) #REF! (791,154,873,182) 444,974,666,386
Dự phòng phải thu ngắn hạn #REF! (90,000,000) 5,122,755,184
Hàng tồn kho #REF! (1,771,202,503,421) (9,420,542,498,484)
Hàng tồn kho #REF! (1,771,202,503,421) (9,491,727,403,484)
Dự phòng hàng tồn kho #REF! - 71,184,905,000
Tài sản ngắn hạn khác #REF! (54,482,616,611) (340,845,287,198)
Trả trước ngắn hạn #REF! (1,960,967,064) (257,990,361,067)
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ #REF! (51,594,472,616) (82,491,567,695)
Phải thu thuế khác #REF! (927,176,931) (363,358,436)
Tài sản ngắn hạn khác #REF! - -
B. Tài sản dài hạn #REF! (1,091,979,927,882) 2,239,668,738,545
Phải thu dài hạn #REF! 325,187,202,138 20,742,073,889
Phải thu dài hạn của khách hàng #REF! - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc #REF! - -
Phải thu dài hạn nội bộ #REF! - -
Phải thu dài hạn khác #REF! 325,187,202,138 20,742,073,889
Dự phòng phải thu khó đòi #REF! - -
Tài sản cố định #REF! 155,220,074,910 17,520,575,375
1. Tài sản cố định hữu hình #REF! 398,873,086 (1,289,690,963)
Nguyên giá #REF! (10,261,325,807) (9,948,096,768)
Khấu hao lũy kế #REF! 10,660,198,893 8,658,405,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính #REF! - -
Nguyên giá #REF! - -
Khấu hao lũy kế #REF! - -
3. Tài sản cố định vô hình #REF! (915,716,032) 638,154,155
Nguyên giá #REF! (4,373,086,922) (3,264,642,616)
Khấu hao lũy kế #REF! 3,457,370,890 3,902,796,771
4. Xây dựng cơ bản dở dang #REF! 155,736,917,856 18,172,112,183
Lợi thế thương mại #REF! 1,520,363,700 (7,164,808,069)
Bất động sản đầu tư #REF! (74,360,946,187) (99,454,906,970)
Nguyên giá #REF! (81,666,508,154) (113,211,000,482)
Giá trị hao mòn luỹ kế #REF! 7,305,561,967 13,756,093,512
Đầu tư Tài chính dài hạn #REF! (1,453,496,101,576) 2,389,778,517,127
Đầu tư vào công ty con #REF! - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh #REF! (1,453,496,101,576) 2,455,778,517,127
Đầu tư dài hạn khác #REF! - (66,000,000,000)
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn #REF! - -
Tài sản dài hạn khác #REF! (44,530,157,167) (88,917,520,876)
Trả trước dài hạn #REF! (86,810,297,676) (89,480,563,790)
Thuế thu nhập hoãn lại #REF! 40,759,776,809 7,727,850,983
Tài sản dài hạn khác #REF! - -
TỔNG TÀI SẢN #REF! (2,738,312,241,474) (9,974,931,804,936)
NGUỒN VỐN
TỔNG NỢ
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn #REF! 868,659,548,675 360,791,805,130
Phải trả nhà cung cấp #REF! 215,676,608,725 194,595,072,203
Khách hàng trả tiền trước #REF! 775,835,714,574 365,637,194,148
Thuế phải nộp nhà nước #REF! (132,892,976,319) 244,778,630,934
Phải trả người lao động #REF! 28,248,807,860 19,315,089,473
Chi phí phải trả #REF! 5,435,921,881 273,345,408,269
Phải trả nội bộ #REF! - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng #REF! - -
Phải trả ngắn hạn khác+Dthu chưa TH #REF! (358,473,739,395) 423,844,503,485
Dự phòng phải trả ngắn hạn #REF! (12,067,856,193) (3,057,280,758)
Quỹ khen thưởng, phúc lợi #REF! 24,384,197,043 (800,584,410)
#REF! - -
Nợ dài hạn #REF! 803,101,130,100 1,289,154,206,175
Phải trả dài hạn người bán #REF! - -
Phải trả dài hạn nội bộ #REF! - -
Phải trả dài hạn khác #REF! 31,376,616,290 (7,984,043,080)
Vay nợ dài hạn #REF! 718,783,187,096 790,330,171,343
Thuế thu nhập hoãn lại #REF! 13,346,909,040 984,757,672,560
Dự phòng trợ cấp mất việc làm #REF! - -
Dự phòng phải trả dài hạn #REF! (22,894,194,845) (5,766,027,927)
Doanh thu chưa thực hiện #REF! 62,488,612,519 (472,183,566,721)
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ #REF! - -

VỐN CHỦ SỞ HỮU


Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của chủ sở hữu #REF! 255,680,850,000 976,693,530,000
Thặng dư vốn cổ phần #REF! - 1,654,514,942,392
Vốn khác của chủ sở hữu #REF! - -
Cổ phiếu quỹ #REF! - 382,934,347,400
Chênh lệch đánh giá lại tài sản #REF! - -
Chênh lệch tỉ giá #REF! - -
Quỹ đầu tư phát triển #REF! - -
Quỹ dự phòng tài chính #REF! - -
Quỹ khác #REF! #REF! #REF!
Lợi nhuận giữ lại #REF! - -
Nguồn vốn đầu tư XDCB #REF! - -
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp #REF! - -

Lợi ích cổ đông không kiểm soát #REF! (27,751,462,017) 3,480,868,050,520

TỔNG NGUỒN VỐN


Sở hữu các công ty con, ld liên kết

Tên công ty Tỷ lệ sở hữu (%)


2019 2020 2021
CT TNHH Anabuki NL Housing Service Việt Nam 30.59 30.59 30.59
Công ty TNHH NLG – NNR – HR - Fuji 50.00 50.00 50.00
CT TNHH NNH Kikyo Valora 50.00 50.00 50.00
CTCP NHH Mizuki 50.00 50.00 50.00
CTCP Southgate 50.00 50.00 50.00
CT TNHH Thành phố Waterfront Đồng Nai 0.00 35.10 65.10
CTCP 6D 76.03 76.03 76.03
CTCP Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Nam Viên 81.25 81.25 81.25
CTCP Bất động sản Nguyên Sơn 87.33 87.33 87.33
CTCP Nam Long VCD 99.91 99.91 99.92
CTCP Nam Long – Hồng Phát 99.98 99.98 99.98
CTCP Đầu tư Nam Phan 100.00 100.00 100.00
CT TNHH Paragon Đại Phước 100.00 100.00 100.00
CT TNHH Phát triển Căn hộ Nam Long 99.87 100.00 100.00
CT TNHH NNH Kikyo Flora 50.00 100.00 100.00
CT TNHH Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Thiên Phú 100.00 100.00 100.00
CT TNHH Một Thành Viên Đầu tư Xây dựng Phát triển 100.00 100.00 100.00
CT TNHH Kinh doanh Vật liệu Xây dựng Nam Khang 100.00 100.00 100.00
CT TNHH Một thành viên Sàn giao dịch Bất động sản N 100.00 100.00 100.00
CT TNHH MTV Dịch vụ Nam Long 100.00 100.00 100.00
CT TNHH MTV Dịch vụ Vận tải Nam Long 100.00 100.00 100.00
CT TNHH MTV Quản lý và Khai thác Bất động sản Nam 100.00 100.00 100.00
CT TNHH Quản lý xây dựng vầ Đầu tư Nam Long 0.00 100.00 100.00
CT TNHH Đầu tư Nam Phát Land 0.00 0.00 100.00
CT TNHH Nam Long Commercial 0.00 0.00 0.00
4,578,557,520,488.1 0

- - (76,526,543,004) 2,437,142,677,198
Dự phóng
2 4258.06354753821 8171.71341049603 10579.1612611635
2022 2023F 2024F 2025F
23,720,012,081,453 25,313,340,937,922 23,328,390,324,209 20,886,177,423,851
3,773,258,514,376 2,540,097,046,548 1,027,034,290,102
536,088,166,013 659,340,439,798
536,088,166,013 659,340,439,798

3,237,170,348,363 1,880,756,606,750 1,692,680,946,075 1,523,412,851,468


987,365,844,583 1,050,124,713,081 1,155,137,184,389 1,102,630,948,735
987,365,844,583 1,050,124,713,081 987,365,844,583 1,050,124,713,081
- - - -
3,569,826,440,405 3,637,168,001,946 3,769,139,487,242 3,399,318,184,231
1,309,886,554,022 1,526,408,217,022 2,028,197,913,744 1,837,676,143,935
1,232,260,845,097 966,395,009,001 998,131,284,529 898,318,156,076
106,289,212,750 106,289,212,750 - -
- - - -
939,892,313,505 1,059,933,175,498 761,312,773,939 685,181,496,545
(18,502,484,969) (21,857,612,325) (18,502,484,969) (21,857,612,325)
14,830,200,081,461 17,352,988,318,690 16,609,671,246,454 15,578,930,390,662
14,900,034,678,237 17,420,842,693,210 16,677,525,620,974 15,646,784,765,182
(69,834,596,776) (67,854,374,520) (67,854,374,520) (67,854,374,520)
559,361,200,628 732,962,857,657 767,408,116,022 805,297,900,223
252,811,593,759 344,452,583,648 378,897,842,013 416,787,626,214
305,520,152,552 387,158,373,435 387,158,373,435 387,158,373,435
1,029,454,317 1,351,900,574 1,351,900,574 1,351,900,574
- - - -
- 1 (743,317,072,236) (1,030,740,855,792)
3,265,697,022,035 3,297,882,454,066 3,892,326,923,820 3,926,738,550,664
10,633,048,718 13,300,991,868 13,300,991,868 13,300,991,868
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
10,633,048,718 13,300,991,868 13,300,991,868 13,300,991,868
- - - -
179,496,706,747 184,902,498,448 177,476,387,793 179,580,769,523
66,645,142,177 58,148,886,006 57,968,488,450 54,393,127,163
168,508,130,279 156,323,763,590 155,553,853,054 166,006,353,195
(101,862,988,102) (98,174,877,584) (97,585,364,604) (111,613,226,031)
- - - -
- - - -
- - - -
87,062,617,806 82,359,466,545 82,359,466,545 82,359,466,545
111,298,040,797 127,850,243,847 127,850,243,847 127,850,243,847
(24,235,422,991) (45,490,777,302) (45,490,777,302) (45,490,777,302)
25,788,946,764 44,394,145,897 37,148,432,798 42,828,175,815

337,131,750,860 304,888,451,973 624,037,003,149 686,835,039,661


371,543,396,641 363,190,915,065 721,926,238,813 812,498,179,175
(34,411,645,781) (58,302,463,092) (97,889,235,664) (125,663,139,514)
2,036,838,627,000 2,219,813,464,377 2,441,553,910,815 2,441,553,910,815
- - - -
2,034,429,627,000 2,217,404,464,377 2,439,144,910,815 2,439,144,910,815
2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000
- - - -
701,596,888,710 574,977,047,400 635,958,630,195 605,467,838,798
357,273,634,240 123,687,468,341 240,480,551,291 182,084,009,816
336,493,849,211 448,116,849,520 392,305,349,366 420,211,099,443
- - - -
7,829,405,259 3,172,729,539 3,172,729,539 3,172,729,539

27,084,709,103,488 28,611,223,391,988 27,220,717,248,029 24,812,915,974,515

51% 53%
13,769,578,919,067 15,078,468,067,413 12,568,711,876,858 13,255,210,173,912
8,850,913,820,358 9,886,451,797,916 8,610,380,921,352 9,589,660,597,070
981,345,391,935 1,175,387,288,289 366,011,466,953 1,241,929,718,256
3,271,109,040,894 3,814,598,243,120 3,433,138,418,808 3,623,868,330,964
326,797,594,881 248,641,773,834 261,901,410,005 263,943,358,472
37,821,578,051 47,947,581,321 59,835,556,829 117,092,656,544
921,674,055,649 945,641,237,461 933,657,646,555 939,649,442,008
0 0 - -
0 0 - -
1,369,690,639,937 1,139,911,830,216 1,254,801,235,077 1,197,356,532,646
1,804,070,814,139 2,402,078,188,940 2,182,925,685,108 2,083,701,790,331
40,514,566,152 38,254,388,371 38,254,388,371 38,254,388,371
97,890,138,720 73,991,266,364 79,855,113,647 83,864,379,478

4,918,665,098,709 5,192,016,269,497 3,958,330,955,506 3,665,549,576,842


- - - -
- - - -
354,459,090,724 259,701,132,847 259,701,132,847.00 259,701,132,847.00
121,408,898,440 120,647,666,831 124,252,348,468 122,830,623,454
3,375,233,283,030 3,705,383,528,606 2,709,200,196,219 2,586,508,549,096
1,046,614,986,936 1,054,175,040,794 843,340,032,635.20 674,672,026,108.16
- - - -
20,948,839,579 52,108,900,419 21,837,245,337 21,837,245,337
- - - -
19% 21%

13,315,130,184,421 13,532,755,324,575 14,575,478,828,167 13,994,848,477,802


3,840,803,000,000 3,847,774,710,000 4,647,371,630,000 4,647,371,630,000
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
- - - -
2,216,611,139 2,216,611,139 - -
2,493,257,204,347 2,879,491,549,444 2,709,880,778,494 2,336,727,410,969
- - - -
- - - -

4,325,120,571,753 4,149,539,656,810 4,564,493,622,491 4,357,016,639,651

27,084,709,103,488 28,611,223,391,988 27,144,190,705,026 27,250,058,651,713


Ok Ok Check Check
0.286 0.198 0.367 0.360
1258 1821 982 999

3,569,826,440,405 3,637,168,001,946 3,769,139,487,242 3,399,318,184,231


14,830,200,081,461 17,352,988,318,690 16,609,671,246,454 15,578,930,390,662
1,546,727,045,211 1,783,087,570,738 1,922,545,300,411 1,907,928,848,958
19,946,753,567,077 22,773,243,891,374 22,301,356,034,107 20,886,177,423,851
981,345,391,935 1,175,387,288,289 366,011,466,953 1,241,929,718,256
5,927,092,909,412 6,196,740,665,952 5,943,334,267,274 6,141,910,320,635
6,908,438,301,347 7,372,127,954,241 6,309,345,734,227 7,383,840,038,890
13,038,315,265,730 15,401,115,937,133 15,992,010,299,881 13,502,337,384,960
(741,225,286,669) 2,362,800,671,403 590,894,362,748 (2,489,672,914,920)

77.0 77.0 72.1 68.2

#REF! #REF! #REF! #REF!


15,489,869,189,364.0 #REF! #REF! #REF!
- #REF!

#REF! #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF!
20.3% 20.3% 20.3% 20.3%
81,535,148,412

- - - -
- - - -

40.0 40.0 40.0 40.0


49.61% 49.61% 49.61% 49.61%

1.88% 1.88% 1.88% 1.88%


- - - -

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

14.65% 14.65% 14.65% 14.65%

#NAME? 8.40% 8.04% 7.65%


1.03 1.11 0.86 0.95
0.51 0.53 0.46 0.49

4,547,167,030,199 5,509,473,838,400 8,213,200,117,010 9,935,891,764,133

2,315,353,844,926 3,375,233,283,030 4,337,540,091,231 7,041,266,369,841


1,059,879,438,104 350,000,000,000 1,150,000,000,000 800,000,000,000
- 612,306,808,201 1,553,726,278,610 922,691,647,123
3,375,233,283,030 4,337,540,091,231 7,041,266,369,841 8,763,958,016,964

127,857,030,105 127,857,030,105 127,857,030,105 127,857,030,105


127,857,030,105 127,857,030,105 127,857,030,105 127,857,030,105

1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00

-
1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00

21,837,245,337 21,837,245,337 21,837,245,337 21,837,245,337

21,837,245,337 21,837,245,337 21,837,245,337 21,837,245,337

(243,696,997,861.0) (62,758,868,498.0) (105,012,471,308.1) 52,506,235,654.1


(243,696,997,861.0) (62,758,868,498.0) 62,758,868,498.0 (62,758,868,498.0)
243,696,997,861 62,758,868,498 105,012,471,308 (52,506,235,654)
(243,696,997,861) (62,758,868,498) 62,758,868,498 (62,758,868,498)
- - - -
1,635,579,285,336 (67,341,561,541) (131,971,485,296) 369,821,303,012
(589,845,472,309) (216,521,663,000) (501,789,696,722) 190,521,769,809

(708,104,204,364) 265,865,836,096 (31,736,275,528) 99,813,128,453

(106,289,212,750) - 106,289,212,750 -
- - - -
(241,372,147,720) (120,040,861,993) 298,620,401,559 76,131,277,394
10,031,751,807 3,355,127,356 (3,355,127,356) 3,355,127,356
659,669,107,903 (2,522,788,237,229) 743,317,072,236 1,030,740,855,792
661,019,416,127 (2,520,808,014,973) 743,317,072,236 1,030,740,855,792
(1,350,308,224) (1,980,222,256) - -
(54,599,259,648) (173,601,657,029) (34,445,258,365) (37,889,784,201)
9,593,226,037 (91,640,989,889) (34,445,258,365) (37,889,784,201)
(64,702,575,032) (81,638,220,883) - -
510,089,347 (322,446,257) - -
- - - -

70,902,099,694.0 (2,667,943,150.0) - -
- - - -
- - - -
- - - -
70,902,099,694.0 (2,667,943,150.0) - -
- - - -
(81,425,115,577.0) (5,405,791,701.0) 7,426,110,655.0 (2,104,381,730.4)

(39,602,931,566) 12,184,366,689 769,910,536 (10,452,500,141)


31,913,612,986 (3,688,110,518) (589,512,980) 14,027,861,428

- - - -
- - - -

(75,772,279,913.0) (16,552,203,050.0) - -
7,716,225,933.0 21,255,354,311.0 - -
(5,679,743,017.0) (18,605,199,133.0) 7,245,713,099.0 (5,679,743,017.0)
4,656,675,720.00 4,656,675,720.0 - -

33,388,900,846.0 8,352,481,576.0 (358,735,323,748.0) (90,571,940,362.0)


(11,287,550,701) 23,890,817,311 39,586,772,572 27,773,903,851
(1,164,324,219,825) (182,974,837,377) (221,740,446,438) -
- - - -
(1,230,324,219,825) (182,974,837,377) (221,740,446,438) -
66,000,000,000 - - -
- - - -
(279,481,987,668) 126,619,841,310 (60,981,582,795) 30,490,791,398
(163,711,436,600) 233,586,165,899 (116,793,082,949) 58,396,541,475
(120,427,226,788) (111,623,000,309) 55,811,500,155 (27,905,750,077)
- - - -

511,337,460,334 598,007,374,801 (219,152,503,832) (99,223,894,778)


396,368,236,931 194,041,896,354 (809,375,821,336) 875,918,251,303
807,926,886,902 543,489,202,226 (381,459,824,312) 190,729,912,156
(36,779,727,406) (78,155,821,047) 13,259,636,171 2,041,948,467
(43,085,376,496) 10,126,003,270 11,887,975,508 57,257,099,715
154,837,859,017 23,967,181,812 (11,983,590,906) 5,991,795,453
- - - -
- - - -
736,163,842,663 (229,778,809,721) 114,889,404,861 (57,444,702,430)
1,755,611,801,806.0 (1,765,816,425,768.0) - -
(42,877,830,972.0) 33,476,700,212.0 5,863,847,282.6 4,009,265,831.1
- - - -

- - - -
- - - -
(6,448,131,665) (761,231,609) 3,604,681,637 (1,421,725,014)
1,059,879,438,104 330,150,245,576 (996,183,332,387) (122,691,647,123)
24,375,515,209 7,560,053,858 (210,835,008,159) (168,668,006,527)
- - - -
(888,405,758) 31,160,060,840 (30,271,655,082) -
69,365,667,855 (94,757,957,877) - -
- - - -

11,402,870,000 6,971,710,000.00 799,596,920,000.00 -


- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
#REF! #REF! (2,216,611,139.00) -
- 2,877,274,938,305.00 (169,610,770,949.78) (373,153,367,525.21)
- - - -
- - - -

(273,101,748,935) (175,580,914,943) 414,953,965,681 (207,476,982,841)


(%)
Q1/2022
30.59
50.00 i
50.00 i
50.00
60.00 1333.6

65.10 i 3416.759118783

76.03 ?
81.25 ?
87.33 173.9670628

99.92 i 1.19E+03

99.98
100.00 Tỷ lệ bán

100.00 i 1690927768498

100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
100.00
1,008,776,581,192 1,209,164,805,101 - - - 1,327,327,598,000

13064.6795294613 16591.544258091
2026F 2027F Q1/2022 Q2/2022
20,034,646,521,861 19,760,405,820,706 - 1,327,327,598,000
- 1,327,327,598,000
- -
- -
- -
1,675,754,136,614 1,599,583,494,041 - -
1,128,884,066,562 790,218,846,593 - -
987,365,844,583 1,050,124,713,081 - -
- - - -
2,951,264,478,259 2,560,757,125,805 - -
1,544,617,275,869 1,423,312,688,885 - -
808,486,340,468 727,637,706,421 - -
- - - -

- - - -

616,663,346,891 431,664,342,823 - -

(18,502,484,969) (21,857,612,325) - -
15,107,521,314,196 15,516,606,546,580 - -
15,175,375,688,716 15,584,460,921,100 - -
(67,854,374,520) (67,854,374,520) - -
846,976,662,844 892,823,301,728 - -
458,466,388,835 504,313,027,719 - -
387,158,373,435 387,158,373,435 - -
1,351,900,574 1,351,900,574 - -
- - - -
(471,409,076,466) 409,085,232,384
4,002,365,519,799 4,049,572,864,996 - -
13,300,991,868 13,300,991,868 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
13,300,991,868 13,300,991,868 - -
- - - -
180,260,358,141 178,484,468,061 - -
49,392,972,764 47,617,082,684 - -
176,294,989,289 191,924,114,614 - -
(126,902,016,526) (144,307,031,930) - -
- - - -
- - - -
- - - -
82,359,466,545 82,359,466,545 - -
127,850,243,847 127,850,243,847 - -
(45,490,777,302) (45,490,777,302) - -
48,507,918,832 48,507,918,832 - -

746,537,024,479 803,142,957,605 - -
903,070,119,537 993,642,059,899 - -
(156,533,095,058) (190,499,102,294) - -
2,441,553,910,815 2,441,553,910,815 - -
- - - -
2,439,144,910,815 2,439,144,910,815 - -
2,409,000,000 2,409,000,000 - -
- - - -
620,713,234,496 613,090,536,647 - -
211,282,280,553 196,683,145,184 - -
406,258,224,404 413,234,661,923 - -
- - - -
3,172,729,539 3,172,729,539 - -

24,037,012,041,660 23,809,978,685,702 - 1,327,327,598,000


-94.38%

11,792,934,642,228 12,773,371,724,275 - -
8,456,102,596,041 9,462,195,969,116 - -
107,464,814,800 1,128,046,623,048 - -
3,528,503,374,886 3,576,185,852,925 - -
292,972,291,896 278,851,285,818 - -
109,062,901,159 98,600,942,076 - -
936,653,544,282 938,151,493,145 Chủ yếu trích trước chi ph - -
- - - -

- - - -

1,226,078,883,861 1,211,717,708,254 - -
2,133,313,737,719 2,108,507,764,025 - -
38,254,388,371 38,254,388,371 - -
83,798,659,066 83,879,911,455 - -

3,336,832,046,186 3,311,175,755,159 - -
- - - -
- - - -
259,701,132,847.00 259,701,132,847.00 - -
121,739,145,143 122,995,746,805 - -
2,393,816,901,973 2,474,851,533,461 - -
539,737,620,886.53 431,790,096,709.22 - -
- - - -
21,837,245,337 21,837,245,337 - -
- - - -

28,517
13,252,853,980,625 12,245,771,766,528 - -
4,647,371,630,000 4,647,371,630,000 - -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 - -
- - theo đường thẳng - -
- - - -
- - - -
- - theo đường thẳng - -
10,709,490,423 10,709,490,423 - -
- - - -
- - - -
1,490,994,422,372 535,781,453,985 - -
- - - -
- - - -

4,460,755,131,071 4,408,885,885,361 - -

25,045,788,622,852 25,019,143,490,803 - -
Check Check - - 1,327,327,598,000

2,951,264,478,259 2,560,757,125,805
15,107,521,314,196 15,516,606,546,580
1,975,860,729,407 1,683,042,148,321
20,034,646,521,861 19,760,405,820,706
107,464,814,800 1,128,046,623,048
6,093,270,996,084 6,103,507,282,217
6,200,735,810,884 7,231,553,905,265
13,833,910,710,977 12,528,851,915,442
331,573,326,016 (1,305,058,795,535)

73.6 72.7

#REF! #REF! dự án chung cư từ lúc tiếp nhận đến lúc bán xong khoảng 5 năm
#REF! #REF!
#REF! #REF!

- COGS có 10% xây từ năm trước và 90% xây mới trong năm
#REF! #REF!
20.3% 20.3%

- -
- -

40.0 40.0
49.61% 49.61%

1.88% 1.88%
- -

#DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

14.65% 14.65%

8.52% 8.43%
0.89 1.04
0.47 0.51

10,928,583,411,256 11,647,548,779,768

8,763,958,016,964 9,756,649,664,087
400,000,000,000 400,000,000,000
592,691,647,123 318,965,368,512
9,756,649,664,087 10,475,615,032,599

127,857,030,105 127,857,030,105
127,857,030,105 127,857,030,105

1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00

1,022,239,471,727.00 1,022,239,471,727.00

21,837,245,337 21,837,245,337

21,837,245,337 21,837,245,337

(26,253,117,827.0) 338,665,219,968.6
62,758,868,498.0 (62,758,868,498.0)
26,253,117,827 (338,665,219,969)
62,758,868,498 (62,758,868,498)
- -
448,053,705,972 390,507,352,454
293,058,868,066 121,304,586,984

89,831,815,608 80,848,634,047

- -
- -
68,518,149,655 184,999,004,067
(3,355,127,356) 3,355,127,356
471,409,076,466 (409,085,232,384)
471,409,076,466 (409,085,232,384)
- -
(41,678,762,621) (45,846,638,884)
(41,678,762,621) (45,846,638,884)
- -
- -
- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
(679,588,617.2) 1,775,890,079.4
1,775,890,079
(10,288,636,095) (15,629,125,325)
15,288,790,494 17,405,015,404

- -
- -

- -
- -
(5,679,743,017.0) -
- -

(90,571,940,362.0) (90,571,940,362.0)
30,869,955,544 33,966,007,237
- -
- -
- -
- -
- -
(15,245,395,699) 7,622,697,849
(29,198,270,737) 14,599,135,369
13,952,875,039 (6,976,437,519)
- -

49,611,947,389 (24,805,973,694)
(1,134,464,903,455) 1,020,581,808,247
(95,364,956,078) 47,682,478,039
29,028,933,424 (14,121,006,078)
(8,029,755,385) (10,461,959,083)
(2,995,897,727) 1,497,948,863
- -
- -
28,722,351,215 (14,361,175,608)
- -
(65,720,411.3) 81,252,388.5
- -

- -
- -
(1,091,478,312) 1,256,601,663
(192,691,647,123) 81,034,631,488
(134,934,405,222) (107,947,524,177)
- -
- -
- -
- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
(845,732,988,597.05) (955,212,968,386.59)
- -
- -

103,738,491,420 (51,869,245,710)
Giá vốn Lợi nhuận dự báo Tổng tiền thu được
0.5 845463884249 3.50E+11 1.20E+12
Growth

-93.91% 9% 7% -8% -10% -4% -1%


21% -33% -60% -100% #DIV/0! #DIV/0!

33% 6% 10% -5% 2% -30%


33% 6% -6% 6% -6% 6%

85% 2% 4% -10% -13% -13%


82% 17% 33% -9% -16% -8%
135% -22% 3% -10% -10% -10%

#REF! #REF! -28% -10% -10% -30%


-11196% -102% -15% 18% -15% 18%
-4% 17% -4% -6% -3% 3%
-4% 17% -4% -6% -3% 3%
-2% -3% 0% 0% 0% 0%
11% 31% 5% 5% 5% 5%
-4% 36% 10% 10% 10% 10%
27% 27% 0% 0% 0% 0%
-33% 31% 0% 0% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! ### 39% -54% -187%
78% 1% 18% 1% 2% 1%
-87% 25% 0% 0% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-87% 25% 0% 0% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
83% 3% -4% 1% 0% -1%
13% -13% 0% -6% -9% -4%
31% -7% 0% 7% 6% 9%
46% -4% -1% 14% 14% 14%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
358% -5% 0% 0% 0% 0%
213% 15% 0% 0% 0% 0%
47% 88% 0% 0% 0% 0%
28% 72% -16% 15% 13% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-6% -10% 105% 10% 9% 8%
-8% -2% 99% 13% 11% 10%
-25% 69% 68% 28% 25% 22%
133% 9% 10% 0% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
153% 9% 10% 0% 0% 0%
-96% 0% 0% 0% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
66% -18% 11% -5% 3% -1%
85% -65% 94% -24% 16% -7%
56% 33% -12% 7% -3% 2%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-37% -59% 0% 0% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
15% 6% -5% -9% -3% -1%

#DIV/0! 4% -100% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


36% 10% -17% 5% -11% 8%
40% 12% -13% 11% -12% 12%
68% 20% -69% 239% -91% 950%
33% 17% -10% 6% -3% 1%
-10% -24% 5% 1% 11% -5%
-53% 27% 25% 96% -7% -10%
20% 3% -1% 1% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
116% -17% 10% -5% 2% -1%
#REF! #REF! -9% -5% 2% -1%
3623% -98% 0% 0% 0% 0%
-51% 83% 8% 5% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
30% 6% -24% -7% -9% -1%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
24% -27% 0% 0% 0% 0%
-5% -1% 3% -1% -1% 1%
46% 10% -27% -5% -7% 3%
2% 1% -20% -20% -20% -20%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-4% 149% -58% 0% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
25% 12% -100% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -100%
-2% 2% 8% -4% -5% -8%
0% 0% 21% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0% 0% 0% 0% 0% 0%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#REF! #REF! -100% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0% 129805% -6% -14% -36% -64%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-6% -4% 10% -5% 2% -1%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
15% 6% -5% 0% -8% 0%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

khoảng 5 năm
Tổng hợp doanh thu - giá vốn
2019 2020
Doanh thu 2,548,661,230,206 2,260,022,752,035
1 1. Doanh thu bán SP 1,967,576,332,982 734,399,403,020
2 2. Doanh thu xây dựng 428,552,074,889 702,468,052,258
3 3. Doanh thu cung cấp dịch vụ 132,328,088,575 658,605,261,662
4 4. Doanh thu cho thuê BĐS đầu tư 20,204,733,760 18,245,532,495
5 5. Doanh thu chuyển nhượng dự án - 146,304,502,600

Giá vốn hàng bán 1,479,645,666,849 1,545,950,061,294


1. Giá vốn Chuyển nhượng BĐS 1,081,281,967,877 422,409,727,272
% giá vốn/doanh thu 55% 58%
2. Giá vốn xây dựng 313,672,737,320 578,612,207,261
% giá vốn/doanh thu 73% 82%
3. Giá vốn cung cấp dịch vụ 73,458,481,738 461,229,551,655
% giá vốn/doanh thu 56% 70%
4. Giá vốn cho thuê hoạt động 11,232,479,914 11,150,921,562
% giá vốn/doanh thu - 61%
5. Giá vốn khác - 72,547,653,544
% giá vốn/doanh thu #DIV/0! 0
Tỷ trọng trong GVHB
Khấu hao - 20,702,761,878 -22943495450.00
Chi phí GVHB khác 1,500,348,428,727 1,568,893,556,744
% GVHB khác/tổng giá vốn 101% 101%
% GVHB khác/doanh thu 59% 69%

Chi phí bán hàng (119,286,865,591) (67,658,769,303)


% Doanh thu BĐS -4.7% -3.0%
Các lĩnh vực khác
% Doanh thu khác

% Tổng doanh thu

Chi phí QLDN và chung - 305,567,667,299 - 366,813,609,445


% Doanh thu BĐS -12.0% -16.2%
Các lĩnh vực khác
% Doanh thu khác
Dòng DT khác
% Doanh thu khác
DT khác

% Tổng doanh thu


-17% -27% 96% -7%
Dự phóng
2021 2022 2023 2024 2025
5,205,519,498,702 4,338,841,417,665 3,181,421,790,727 6,225,748,514,874 5,798,811,086,518
4,480,963,515,322 4,083,268,046,078 2,887,198,132,566 5,950,850,000,000 5,514,250,000,000
251,593,826,907 31,861,871,777 45,228,296,672 38,545,084,225 41,886,690,448
353,955,181,877 203,782,354,433 221,229,268,349 212,505,811,391 216,867,539,870
16,634,552,355 19,929,145,377 27,766,093,140 23,847,619,259 25,806,856,199
102,372,422,241 - - - -

3,427,291,699,557 2,354,883,285,339 1,619,384,397,999 3,524,836,495,302 3,182,794,084,687


2,963,159,260,087 2,230,228,659,053 1,347,676,223,620 3,272,967,500,000 2,922,552,500,000
66% 55% 47% 55% 53%
223,685,305,796 31,397,261,548 47,922,484,760 34,269,397,853 37,279,154,499
89% 99% 106% 89% 89%
173,238,003,797 79,353,893,944 211,387,946,112 203,052,549,701 207,220,247,907
49% 39% 96% 96% 96%
13,756,093,512 13,903,470,794 12,397,743,507 14,547,047,748 15,742,182,282
83% 61% 61% 61% 61%
53,453,036,365 - - - -
1 80% 80% 80% 80%

-30031784516.00 - 35,636,842,071 - 48,740,422,000 - 83,543,629,171 - 41,801,765,278


3,457,323,484,073 2,390,520,127,410 1,668,124,819,999 3,608,380,124,473 3,224,595,849,965
101% 102% 103% 102% 101%
66% 55% 52% 58% 56%
Dự phóng hàng tồn kho

(416,066,783,990) (510,912,974,361) (418,209,811,139) (683,037,387,193) (693,767,348,737)


-8.0% -11.8% -13.1% -11.0% -12.0%
(510,912,974,361) (418,209,811,139) (683,037,387,193) (693,767,348,737)
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

0% 0% 0% 0%

-11.8% -13.1% -11.0% -12.0%

- 580,803,603,474 (643,621,150,136) (562,074,252,374) (809,347,306,934) (879,512,098,669)


-11.2% -14.8% -17.7% -13.0% -15.2%
(643,621,150,136) (562,074,252,374) (809,347,306,934) (879,512,098,669)
-14.8% -17.7% -13.0% -15.2%

0% 0% 0% 0%

-26.6% -30.8% -24.0% -27.1%


-10% -9%

2026 2027
5,242,554,800,696 4,748,687,943,607
4,962,825,000,000 4,466,542,500,000
40,215,887,336 41,051,288,892
214,686,675,631 215,777,107,750
24,827,237,729 25,317,046,964
- -

2,785,934,410,319 2,670,052,269,031
2,523,041,903,480 2,411,932,950,000
51% 54%
42,611,493,021 36,497,597,028
106% 89%
205,136,398,804 206,178,323,355
96% 96%
15,144,615,015 15,443,398,648
61% 61%
- -
80% 80%

- 46,158,746,038 - 51,371,022,640
2,832,093,156,357 2,721,423,291,672
102% 102%
54% 57%

(630,513,362,475) (553,411,481,455)
-12.0% -11.7%
(630,513,362,475) (553,411,481,455)
0.0% 0.0%

0% 0%

-12.0% -11.7%

(800,966,304,188) (687,693,563,305)
-15.3% -14.5%
(800,966,304,188) (687,693,563,305)
-15.3% -14.5%

0% 0%

-27.3% -26.1%
https://pages.stern.nyu.edu/~adamodar/New_Home_Page/datafile/ctryprem.html
ĐỊNH GIÁ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN

Check lại RF 3.0%


2023F

Lãi suất phi rủi ro 2.5%


Beta không đòn bẩy 1.11
Tổng Nợ/Vốn chủ sở hữu 0.39
Thuế suất 20%
Beta đòn bẩy dự phóng 1.11
Phần bù rủi ro thị trường Rm 9.0%
Chi phí vốn chủ sở hữu 12.52%
Chi phí vay nợ (thực tế) 11.00%
Nợ/(Nợ + Vốn chủ sở hữu) 0.28
Chi phí vốn bình quân (WACC) 11.48%
Tỉ lệ tăng trưởng dài hạn 2%

FCFE 2023F

LNST NI 865,545,546,331
Chi phí phi tiền mặt D+A 35,485,433,715
Đầu tư TSCĐ 73,013,805,376
Đầu tư Vốn lưu động 1,874,198,702,759
Vay nợ ròng 1,571,216,898,438
FCFE 525,035,370,349
Hệ số chiết khấu 1.13
Giá trị hiện tại của FCFE 466,614,400,296
Tổng giá trị hiện tại của FCFE 1,119,004,122,394
Giá trị cuối cùng (Terminal Value) 9,463,485,347,364
Giá trị hiện tại của giá trị cuối cùng 4,200,795,210,265
Giá trị vốn chủ sở hữu 5,319,799,332,659
Số cổ phiếu 384,080,300 1.00
Giá cổ phiếu 13,851

FCFF 2023F

Lợi nhuận sau thuế 865,545,546,331


Chi phí phi tiền mặt 35,485,433,715
Lãi vay sau thuế 81,971,145,995
Đầu tư TSCĐ 73,013,805,376
Đầu tư Vốn lưu động 1,874,198,702,759
FCFF (964,210,382,094)
Hệ số chiết khấu 1.11
Giá trị hiện tại của FCFF (864,930,562,410)
Tổng giá trị hiện tại của FCFF 1,533,416,711,944
Giá trị cuối cùng (Terminal Value) 4,881,455,371,723
Giá trị hiện tại của giá trị cuối cùng 2,038,963,653,626
Giá trị doanh nghiệp 3,572,380,365,570
Tiền & đầu tư tài chính ngắn hạn 4,760,624,358,959
Vay nợ 5,179,304,097,169
Giá trị vốn chủ sở hữu 3,153,700,627,360
Số cổ phiếu (triệu) 384,080,300
Giá cổ phiếu 8,211

RNAV
Tên dự án Tỷ lệ sở hữu Giá trị dự án ( DCF)
Izumi City 65% 13,865,609,311,077.60
Mizuki Park 50% 1,767,207,200,046
Southgate (Waterpoint GD1) 60% 11,241,489,492,268
Akari 50% 4,613,419,545,589
Ehomes Southgate 87% 411,593,358,469
Waterpoint GD2 92% 1,454,233,813,371
Cần Thơ ( Central Lake) 100% 5,805,900,000,000
Dự án khác 641,015,209,982
Tổng 39,800,467,930,803
Tiền và tương đương tiền 2,540,097,046,548
Đầu tư tài chính
Các khoản phải thu 3,650,468,993,814
Tài sản khác 3,602,770,906,039
Nợ 15,078,468,067,413
Giá trị công ty 34,515,336,809,791
Lợi ích của CĐTS 4,149,539,656,810
Số lượng cổ phiếu 384,080,300
Giá cổ phiếu 89,865

Định giá RNAV

Dự án Năm 2023
Izumi City Inflow ( Doanh thu ) 660,000,000,000
OutFlow bao gồm:
CP giá vốn (229,551,000,000.00)
Chi phí bán hàng và QLDN (99,000,000,000.00)
Cashflow 331,449,000,000
Wacc 11.48%
Hệ số chiết khấu 1
Giá trị hiện tại của dòng tiề 331,449,000,000
Giá trị tăng thêm 5,565,801,604,546
Giá trị sổ sách 8,299,807,706,532
Giá trị của dự án 13,865,609,311,078
Mizuki Park Inflow ( Doanh thu ) 945,675,000,000
OutFlow bao gồm:
Chi phí xây dựng (378,270,000,000)
Chi phí bán hàng (141,851,250,000)
Cashflow 425,553,750,000
Wacc 11.48%
Hệ số chiết khấu 1
Giá trị hiện tại của dòng tiề 425,553,750,000
Giá trị tăng thêm của dự án 1,661,089,428,747
Giá trị sổ sách 106,117,771,299
Giá trị của dự án 1,767,207,200,046

Southgate (Waterpoint GD1) Inflow ( Doanh thu )


OutFlow bao gồm:
Chi phí xây dựng -
Chi phí bán hàng
Cashflow -
Wacc 11.48%
Hệ số chiết khấu 1
Giá trị hiện tại của dòng tiề -
Giá trị của dự án 7,725,076,002,398
Giá trị sổ sách 3,516,413,489,870
Giá trị của dự án 11,241,489,492,268

Akari Inflow ( Doanh thu ) -


OutFlow bao gồm:
Chi phí giá vốn
Chi phí bán hàng -
Cashflow -
Wacc 11.48%
Hệ số chiết khấu 1
Giá trị hiện tại của dòng tiề -
Giá trị tăng thêm của dự án 3,384,886,789,180
Giá trị sổ sách 1,228,532,756,409
Giá trị thực 4,613,419,545,589

Ehomes Southgate Inflow ( Doanh thu ) 367,500,000,000


OutFlow bao gồm:
Chi phí giá vốn (165,375,000,000)
Chi phí bán hàng (22,050,000,000)
Cashflow 180,075,000,000.00
Wacc 11.48%
Hệ số chiết khấu 1
Giá trị hiện tại của dòng tiề 180,075,000,000
Giá trị tăng thêm 345,090,186,222
Giá trị sổ sách 66,503,172,247
Giá trị của dự án 411,593,358,469

Waterpoint GD2 Giá trị dự án 1,454,233,813,371


Cần Thơ ( Central Lake) Giá trị dự án 5,805,900,000,000
Các dự án khác Giá trị dự án 641,015,209,982
2024F 2025F 2026F

0.45 0.34 0.33


20% 20% 20%
1.20 1.41 1.41

13.30% 15.21% 15.20%


11.00% 11.00% 11.00%
0.31 0.25 0.25
11.90% 13.60% 13.60%

2024F 2025F 2026F

800,477,434,350 1,000,317,636,540 854,915,654,964


79,015,210,159 38,997,259,591 41,801,765,278
23,499,360,492 350,719,700,113 106,704,183,520
3,030,972,895,726 551,395,322,643 (2,257,891,487,117)
928,157,620,377 (1,215,335,836,219) (221,915,541,900)
(1,246,821,991,332) (1,078,135,962,844) 2,825,989,181,939
1.27 1.47 1.69
(978,011,856,129) (734,040,936,742) 1,670,254,676,753

2024F 2025F 2026F

800,477,434,350 1,000,317,636,540 854,915,654,964


79,015,210,159 38,997,259,591 41,801,765,278
118,103,469,339 222,176,518,466 210,824,972,588
23,499,360,492 350,719,700,113 106,704,183,520
3,030,972,895,726 551,395,322,643 (2,257,891,487,117)
(2,056,876,142,370) 359,376,391,841 3,258,729,696,428
1.25 1.42 1.61
(1,648,864,543,869) 253,599,883,347 2,024,362,667,749
Giá trị về công ty
9,012,646,052,200
883,603,600,023
6,744,893,695,361
2,306,709,772,795
358,086,221,868
1,337,895,108,301
5,805,900,000,000
641,015,209,982
27,090,749,660,530
1,027,034,290,102

6,107,461,717,546
17,860,782,576,276
4,149,539,656,810
384,080,300
46,503 1.34

- 1 2
2024 2025 2026
3,505,860,000,000 1,168,128,000,000 2,457,000,000,000

(408,844,800,000.00) (859,950,000,000.00) (1,260,000,000,000.00)


(525,879,000,000.00) (175,219,200,000.00) (368,550,000,000.00)
2,571,136,200,000 132,958,800,000 828,450,000,000
11.48% 11.48% 11.48%
1.00 1.11 1.24
2,571,136,200,000 119,268,711,266 666,630,503,146
2,172,450,000,000 1,693,200,000,000 -

(868,980,000,000) (677,280,000,000)
(325,867,500,000) (253,980,000,000) -
977,602,500,000 761,940,000,000 -
11.48% 11.48% 11.48%
100.00% 1.11 1.24
977,602,500,000 683,486,928,747 -

6,182,250,000,000 9,500,850,000,000

(3,091,125,000,000.00) (4,560,408,000,000.00) (4,750,425,000,000.00)


(618,225,000,000.00) (950,085,000,000.00)
(3,091,125,000,000.00) 1,003,617,000,000.00 3,800,340,000,000.00
11.48% 11.48% 11.48%
1.00 1.11 1.24
(3,091,125,000,000) 900,279,682,085 3,058,027,118,505
-

2,281,500,000,000 3,422,250,000,000

-1323270000000 -1984905000000
(159,705,000,000.00) (239,557,500,000.00)
- 798,525,000,000.00 1,197,787,500,000.00
11.48% 11.48% 11.48%
1.00 1.11 1.24
- 716,304,958,103 963,826,041,145
-

352000000000 392,700,000,000 -

(158,400,000,000) (176,715,000,000)
(21,120,000,000) (23,562,000,000) -
172,480,000,000.00 192,423,000,000.00 -
11.48% 11.48% 11.48%
1.00 1.11 1.24
172,480,000,000 172,610,186,222 -

-
2027F 2028F

https://hnx.vn/vi-vn/trai-phieu/duong-cong-loi-suat.html?site=in

0.34 0.37
20% 20%
1.42 1.45

15.26% 15.52%
11.00% 90.00%
0.25 0.27
13.61% 30.90%

2027F 2028F FCFE

843,712,143,433 687,312,172,305 13,851


46,158,746,038 51,371,022,640 10.52%
106,540,319,474 106,201,065,687 11.52%
372,388,453,374 (565,708,722,692) ke 12.52%
(143,079,699,734) 56,228,657,793 13.52%
267,862,416,890 1,254,419,509,744 14.52%
1.95 2.25
137,357,106,749 556,830,731,467

2027F 2028F FCFF

843,712,143,433 687,312,172,305 8,211


46,158,746,038 51,371,022,640 9.48%
186,310,925,397 185,007,262,603 10.48%
106,540,319,474 106,201,065,687 WACC 11.48%
372,388,453,374 (565,708,722,692) 12.48%
597,253,042,021 1,383,198,114,554 13.48%
1.83 2.39
326,562,591,718 577,756,112,998
3
2027 2028
3,600,000,000,000

-
(540,000,000,000.00)
3,060,000,000,000
11.48% 11.48%
1.39
2,208,766,190,134 -
11.48% 11.48%

9,500,850,000,000

9,500,850,000,000.00
11.48% 11.48%
1.39
6,857,894,201,809

2,605,500,000,000 2,605,500,000,000

-1433025000000 -1433025000000
(182,385,000,000.00) (182,385,000,000.00)
990,090,000,000.00 990,090,000,000.00
11.48% 11.48%
1.39 1.00
714,665,789,931 990,090,000,000

11.48% 0.00%
g-loi-suat.html?site=in

1.00% 2.00% 3.00% 4.00% 5.00%


28,881 31,605 35,074 39,641 45,926
29,146 31,896 35,396 40,005 46,348
29,146 31,896 35,396 40,005 46,348
28,881 31,605 35,074 39,641 45,926
28,364 31,039 34,446 38,932 45,104

1.00% 2.00% 3.00% 4.00% 5.00%


40,177 45,297 51,961 60,992 73,926
40,596 45,763 52,489 61,605 74,660
40,596 45,763 52,489 61,605 74,660
40,177 45,297 51,961 60,992 73,926
39,361 44,388 50,932 59,800 72,500
Các dự án và tình trạng triển khai

Tên dự án Địa điểm Tình trạng Số sản phẩm đã bánGiá bán

Đã bán hết Phase 1A1 với


275 căn, đang chờ QH của
Phase 2 dự kiến đến
Izumi City Đồng Nai Q4/2024 hoàn thành 275 80,000,000

Mizuki Park Bình Chánh Đã triển khai


Còn khoảng 3 - 4 block có thể triển khai
Dự kiến tiếp tục triển khai vào Q3/24

Đã bán hết GĐ 1 với gần


Đại lộ Võ Văn Kiệt, 2000 căn hộ, mới mở bán
Akari City quận Bình Tân GĐ 2 từ cuối T9/23
AK7 517 40,000,000
AK8 416 42,000,000
AK9 468 40,000,000
AK NEO 364 41,000,000
1765
441
Valora Southgate
Ehomes Southgate
Ehomes Cần Thơ

Update lại tiến độ các dự án

Izumi
Đã bán hàng toàn bộ 275 căn LK trong phân khu 1A1. Đã bàn giao khoảng… căn trong năm 2023. Số căn còn lại bàn giao
Dự kiến 2025 mới có quy hoạch

Mizuki Park

Đã bán hàng thành công tất cả các sản phẩm 6-10 và khoảng 80% của Panorama. Hiện tại đã bàn giao toàn bộ 2 block 6-8
Hiện tại còn khoảng… block có thể triển khai kể từ…

Southgate
Hiện tại đang triển khai GĐ 1 với 165 có 800 căn nhà phố vườn. 211 căn biệt thự song lập. Có 118 căn biệt thự đơn lập. 22

Đã bàn giao hết Aquaria 1 Riveria 1

2 phân khu này đã bán hàng thành công

Chi tiết các phân khu Riveria: 493 căn (Đã bàn giao 80% Aquaria: 1,210 căn
1 2 1
Đã xây xong và bàn giao cả 2 phân khu

The Pearl (Cạnh phân khu Riveria, đã hoàn tất GPMB và san lấp)
Chưa có kế hoạch triển khai phân khu này

Dự án Akari (bao gồm 1700 căn hộ)


Hiện tại đã bán hàng từ Q3/23 và còn khoảng 110 căn hộ
Dự kiến bàn giao từ Q4/2024
Đã hoàn thiện mặt ngoài và cất nóc, đang triển khai mặt trong

Dự án Central Lake Cần Thơ: Đã có quy hoạch 1/500 của dự án


Đang triển khai phân khu chung cư của dự án với 6 block
Cung cấp khoảng 400 căn NOXH, 150 căn hộ và 100 căn hộ cho thuê
Hiện tại đang triển khai xây dựng mặt ngoài của dự án và sẽ bàn giao vào cuối năm 2024.
https://namlongcantho.com.vn/tin-tuc/tien-do-du-an-kdc-nam-long-2-t2-2024/#:~:text=Hi%E1%BB%8
Số sản phẩm sẽ bán GĐ sau
Dự kiến triển khai Q4/24

Chưa xác định thời gian


169 triển khai

75 1,551,000,000,000
75 1,310,400,000,000
80 1,497,600,000,000
80 1,193,920,000,000
5,552,920,000,000

23. Số căn còn lại bàn giao trong năm 2024. Phân khu 1A2 chưa có QH 1/500 do ĐN đang điều chỉnh quy hoạch chung TP.

bàn giao toàn bộ 2 block 6-8 và 9-10. Phân khu Panorama đã bàn giao khoảng 80% trong năm 2023.

118 căn biệt thự đơn lập. 223 căn shophouse và gồm 298 đất nền Villa

Phân khu The aqua 1:


110 căn BT (600m2)
Phân khu 2: khoảng 100
căn BT Phân khu Marina
2 Chưa triển khai, đây là phân khu tiếp giáp 2 mặt sông, dự kiến 2-3 n
Chưa xây xong phân khu này. Năm nay dự kiến bàn giao

Phân khu Central Park


Phân khu Central Park 1 là vườn hoa , khu giải trí
Phân khu Central 2 đang triển khai phân khu đầu tiên là Compound (BT), đang mở bán
~:text=Hi%E1%BB%87n%20t%E1%BA%A1i%2C%20ti%E1%BA%BFn%20%C4%91%E1%BB%99%20d%E1%BB%B1
p 2 mặt sông, dự kiến 2-3 năm tới
9%20d%E1%BB%B1,(NOXH)%20Nam%20Long%202.
Sự kiện trong năm 2022
T3: Ra mắt dự án Akari City GĐ 2
T4: Giới thiệu dự án Flora Panorama ( trong Mizuki Park)
T6: GT sản phẩm Villa (Waterpoint)
T9: Khởi công phân khu TM Marine Square (Mizuki Park)
T12: Bàn giao căn hộ Flora Mizuki MP -6-7-8 (Mizuki Park)
T12: Ra mắt khu BT biệt lập Park Village (Waterpoint)

Dự phóng doanh thu

Dòng sản phẩm

Số sản phẩm
Ehome S
Flora
Valora
Đất nền
Tổng cộng

Doanh thu ghi nhận

Ehome S
Flora
Valora
Đất nền
Tổng cộng

Tổng hợp dự án

Các dự án ghi nhận doanh thu 2022


Izumi City
Mizuki Park Còn MP 9,10 và Panorama 1,2,3
Panorama 1
Akari City
Southgate
Can Tho
Total

Kết quả bán hàng năm 2022


Số lượng Giá trị
Izumi City 271 1,929
Mizuki Park 390 2,813
Akari City 908 3,009
Southgate 456 2,285
Can Tho 27 116
Total 2,052 10,152

Dự phóng doanh thu

Tổng doanh thu trong năm

Izumi City https://izumicitydongnai.vn/izumi-cit Doanh thu dự kiến

Biên LN gộp
Giá vốn

Cashflow

Mục này tính để phục vụ


tính RNAV
Mục này tính để phục vụ
tính RNAV

Mizuki Park: Dự án này là cty liên kết Đến hết Q1/2023, SP Valora đã
nên chỉ ghi nhận LN của LD,LK bán,bàn giao chỉ còn 2 căn
https://namlongreal.net/du-an-mizuki- Còn phân khu MP 9,10 và
park-giai-doan-2-198.htm Panorama 1,2,3 để bàn giao
Panorama : 406 căn 406
MP 9 - 10 177
MP 6-7-8 776

Biên LN gộp
Giá vốn
LN ròng

Cashflow

Akari City
GĐ 2: Đang xd đến tầng 5/23 của 6,7,8,9
Biên LN gộp
Giá vốn

Southgate

Đây là dòng SP nhà phố cao cấp nên


trong năm 2023 sẽ không phải là dự án
chủ lực

Phân khu riveria (413 căn) đã bàn giao


80%, hoàn tất xây dựng
Biên LN gộp
Giá vốn
Phân khu The Aqua (210 căn BT) năm
2024 hoàn tất XD, đã bán hàng khoảng
70%

Phân khu Compound Central 2

Cashflow

Ehomes Southgate
Đã bàn giao xong 2 tòa B2,A5
Đã XD xong tòa A3,A4 đang mở bán

Cần Thơ (Central Lake)

GĐ 1: bao gồm 400 căn NOXH, 150 căn hộ và 100 căn hộ cho thuê
GĐ 2: bao gồm 350 NOXH và 200 căn hộ

Dự phóng khoản phải thu


2,022
Phải thu khách hàng 1,309,886,554,022

Trả trước cho người bán ( trả


trước quyền sd đất) 1,232,260,845,097
Phải thu nội bộ ngắn hạn 106,289,212,750
Phải thu theo tiến độ Kế hoạch
hợp đồng xây dựng -

Phải thu ngắn hạn khác ( Trả


trước để thục hiện dự án ) 939,892,313,505

Tổng 3,588,328,925,374

2,020 2,021 2,022

4.16 7.83 4.27

7.8455777096628 10.6740558697466 5.54016339245607


282,543,778,439 487,679,618,903 783,161,273,470

2,021 2,022
BĐS dở dang 15,529,871,298,859 14,853,292,963,107
Dịch vụ quả lý dự án 23,413,613,771 21,398,107,844
NVL hàng tồn kho 7,769,181,734 15,343,607,286
Tổng giá trị tồn kho 15,561,054,094,364 14,890,034,678,237

BĐS dở dang: 15,529,871,298,859 14,853,292,963,107


Dự án Izumi 7,170,224,475,000 8,299,807,706,532
Waterpoint GĐ 1 (Southgate) 3,629,482,420,949 3,516,413,489,870
Waterpoint GĐ 2 1,374,809,313,449 1,454,233,813,371
Dự án Cần Thơ 344,521,155,892 507,113,721,136
Dự án Akari 528,967,742,227 409,510,918,803
Dự án Phú Hữu 218,013,323,242 239,587,937,105
Dự án Nguyên Sơn 111,425,245,042 106,117,771,299
Phước Long B 93,144,184,937 99,142,430,839
Vsip Hải Phòng 68,945,164,391 68,032,274,419
Ehome 5 53,301,438,888 66,503,172,247
Flora Novia 125,989,180,775 28,758,807,524
Long An 36ha 7,935,042,868 14,368,820,256
Ehome 4 12,960,800,537 12,960,800,537
Dự án Phú Đức 7,809,024,658 2,584,069,675
Paragon Đại Phước 1,713,692,073,551 -
Dự án khác 68,650,712,453 28,157,229,494
Dự phóng Presale
2,019 2,020
3,811
Backtest và dự phóng
Izumi
Phân khu 1A1 (275 căn)
Phân khu 1A2 (169 căn)
Mizuki
Chung cư và LK (đã bàn giao khoảng 70% dự án)

Akari GĐ 1
Akari GĐ 2

Southgate
Phân khu Riveria
Phân khu Aquaria
Phân khu The Aqua
Phân khu Central 2

Central Lake (Cần Thơ)

Tổng Pre-sale

Izumi
Mizuki
Akari
Southgate
Central Lake (Cần Thơ)

12,000

10,000

8,000

6,000

4,000

2,000

0
Jul-05 Jul-05 2
Central Lake (Cần Thơ) Southgate Ak
Mở bán Flora Panorama và cất nóc MP 9- 10

2018 2019 2020


1,112 562 141
1,776 1,971 52
162 480 933
222 10 2
3,272 3,023 1,128

655 663 222


565 665 916
794 444 1,456
360 41 26
2,374 1,813 2,620

Tổng hợp số sản phẩm còn lại tại dự án

Tên dự án

Izumi City

Akari City

Mizuki
Số tiền/SP
7 Ehome Southgate
7
3 Southgate
5
4

presale
Tên phân khu, loại hình SP Số sản phẩm Diện tích Giá bán

Valora 275 125 60,000,000


169 120 60,000,000

Inflow (Dòng tiền từ bán hàng)


150 140 90,000,000
Giai đoạn 2 của dự án
Giai đoạn 2 của dự án
200 200 90,000,000
200 150 95,000,000
Outflow (Chi phí giá vốn)

Valora 63 180 80,000,000

Flora
Panorama 406 80 55,000,000
MP 9 - 10 177 65 45,000,000
MP 6-7-8 776 70 45,000,000
100 100 80,000,000

Inflow (Dòng tiền bán hàng)


Outflow(CP giá vốn)

Flora 3,234 80 40,000,000


1,690 75 45,000,000
50 70 35,000,000

1,544 75 45,000,000

Valora 883

Flora 4,302

Valora 83 100 60,000,000

105 500 50,000,000


105 400 50,000,000
120 350 60,000,000

inflow 600 130 93,000,000


3,227 70 50,000,000
210 450 60,000,000
Outflow

Ehomes 1,027

350 50 21,000,000
320 50 22,000,000
357 50 22,000,000

Valora 981 60 40,000,000


Ehomes 1,590 50 23,000,000

Valora 150 65 35,000,000


Ehomes 400 40 20,000,000

Valora 200 65 35,000,000


Ehomes 350 40 20,000,000
Liền kề 100 80 60,000,000

2023F 2024F 2025F 2026F


(249,412,623,780) 2,028,197,913,744 1,837,676,143,935 1,544,617,275,869

1,109,034,760,587 998,131,284,529 898,318,156,076 808,486,340,468


106,289,212,750 - - -

- - - -

845,903,082,155 761,312,773,939 685,181,496,545 616,663,346,891

1,811,814,431,712 3,787,641,972,211 3,421,175,796,556 2,969,766,963,228

2023F 2024F 2025F 2026F

6.00 7.00 3.0 3.1


530,236,965,121 889,392,644,982 1,932,937,028,839 1,691,146,709,902

8.02 8.08 7.21 7.77


396,689,356,246 770,699,377,621 803,970,592,604 674,697,266,528

2,023 2,024 2,025 2,026


16,025,326,122,381 16,642,173,635,750 15,612,127,644,911 15,140,371,135,968
22,405,860,808 21,901,984,326 22,153,922,567 22,027,953,446
11,556,394,510 13,450,000,898 12,503,197,704 12,976,599,301
16,059,288,377,699 16,677,525,620,974 15,646,784,765,182 15,175,375,688,716

16,025,326,122,381 16,642,173,635,750 15,612,127,644,911 15,140,371,135,968


8,884,778,862,512 9,099,466,805,637 8,690,622,005,637 8,256,090,905,356
3,645,034,838,857 3,629,046,580,800 3,991,951,238,880 3,792,353,676,936
1,526,945,504,040 1,603,292,779,242 1,603,292,779,242 1,683,457,418,204
557,825,093,250 613,607,602,575 613,607,602,575 674,968,362,832
819,021,837,606 1,133,795,512,818 169,306,474,354 203,167,769,225
215,629,143,395 194,066,229,055 174,659,606,150 157,193,645,535
95,505,994,169 85,955,394,752 77,359,855,277 69,623,869,749
99,142,430,839 89,228,187,755 80,305,368,980 72,274,832,082
68,032,274,419 74,835,501,861 82,319,052,047 90,550,957,252
59,852,855,022 59,852,855,022 59,852,855,022 59,852,855,022
- - - -
14,368,820,256 14,368,820,256 14,368,820,256 14,368,820,256
- - - -
2,584,069,675 - - -
-
36,604,398,342 44,657,365,977 54,481,986,493 66,468,023,521
136% 11% -30% 15%
2,021 2,022 2,023 2024F
9,000 10,000 6,988 8,006.89

2,062,500,000,000 825,000,000,000 486,720,000,000


2,062,500,000,000 825,000,000,000 486,720,000,000

2,905,285,000,000 871,585,500,000 435,792,750,000


2,905,285,000,000 871,585,500,000 435,792,750,000

1,976,320,000,000 790,528,000,000 -
2,281,500,000,000

2,986,800,000,000 4,133,280,000,000 4,472,256,000,000


1,486,800,000,000 1,883,280,000,000 376,656,000,000
1,500,000,000,000 2,250,000,000,000 1,500,000,000,000
2,595,600,000,000

330,625,000,000 330,625,000,000

9,930,905,000,000 6,951,018,500,000 8,006,893,750,000

2022 2023 2024F 2025F


2,063 825 487 730
2,905 872 436 -
1,976 791 2,282 3,422
2,987 4,133 4,472 2,667
- 331 331 735

Jul-05 Jul-05 2024F 2025F


entral Lake (Cần Thơ) Southgate Akari Mizuki Izumi
2021 2022
- 330
1,534 547
535 399
9 4
2,078 1,280

- 354 0.59
3,524 1,613 0.32
2,046 2,523 4.90
21 12 1.62
5,591 4,502 0.73

Số sản phẩm

Valora Flora Ehomes


2940
10,000,000,000
3234
3,500,000,000
63 2457
12,000,000,000 2,500,000,000
1027
1,000,000,000
883 4302
14,000,000,000

9,306,000,000,000 9,902,900,000,000 10,482,000,000,000

2023 2024 2025 2026


2,635,600,000,000 5,950,850,000,000 5,514,250,000,000 3,655,500,000,000

1,650,000,000,000 412,500,000,000
243,360,000,000 1,168,128,000,000

60% 65% 65%


660,000,000,000 229,551,000,000 408,844,800,000

660,000,000,000 3,505,860,000,000 1,168,128,000,000 2,457,000,000,000


229,551,000,000 408,844,800,000 859,950,000,000 1,260,000,000,000

635,040,000,000 272,160,000,000 800,000,000,000

-
893,200,000,000 893,200,000,000
310,635,000,000 207,090,000,000
1,222,200,000,000

45% 50% 50%


1,192,331,250,000 686,225,000,000 846,600,000,000

945,675,000,000 2,172,450,000,000 1,693,200,000,000


378,270,000,000 868,980,000,000 677,280,000,000

122,500,000,000 2,281,500,000,000 3,422,250,000,000


42% 42%
1,323,270,000,000 1,984,905,000,000

495,600,000,000 495,600,000,000 525,000,000,000 1,050,000,000,000


58% 60%
208,152,000,000 198,240,000,000

2,100,000,000,000

2,418,000,000,000 2,901,600,000,000
3,764,250,000,000 6,599,250,000,000

3,091,125,000,000 4,560,408,000,000

367,500,000,000 352,000,000,000
352,000,000,000

2,902,950,000,000

341,250,000,000
320,000,000,000

455,000,000,000
280,000,000,000
480,000,000,000

2027F
1,423,312,688,885

727,637,706,421
-

431,664,342,823

2,582,614,738,130

2027F

3.2
1,483,964,982,377

7.69
617,755,718,924

2,027
15,549,630,084,591
22,090,938,006
12,739,898,503
15,584,460,921,100

15,549,630,084,591
8,668,895,450,623
3,602,735,993,089
1,767,630,289,114
742,465,199,115
243,801,323,070
141,474,280,981
62,661,482,774
65,047,348,873
99,606,052,977
59,852,855,022
-
14,368,820,256
-
-

81,090,988,695
-6%
2025F 2,026 2,027
7,554.33 - -

730,080,000,000 -
730,080,000,000

- -

- -
3,422,250,000,000

2,667,000,000,000 -
- - -

1,155,000,000,000
1,512,000,000,000

735,000,000,000

7,554,330,000,000 -
1.18 1.57 #DIV/0! 1.07
0.34 17.62 2.30 2.95
0.93 1.56 3.82 6.32
4.10 13.00 2.33 3.00
0.60 2.32 2.69 3.52

2027
3,655,500,000,000

3,600,000,000,000
-

2,605,500,000,000 ###
0 0
1,433,025,000,000 ###
2,605,500,000,000

1,050,000,000,000

2,901,600,000,000
6,599,250,000,000

4,750,425,000,000
V

Các tiêu chí KQKD 2022

Doanh thu 4,338

Pre - sale 10,000

Lợi nhuận gộp 1,983

Biên lợi nhuận gộp 46%

DT tài chính 385

Chi phí tài chính 198

Trong đó: Chi phí lãi vay 197

Chi phí bán hàng 510

Chi phí quản lý DN 643


% chi phí quản lý và bán
27%
hàng/Doanh thu

LN từ liên doanh, liên kết 24

LN trước thuế 1,069

LN sau thuế 865

- LN ròng 556

- LN của cổ đông thiểu số 309

EPS 1,429
Tên dự án Tỷ lệ sở hữu
Izumi City 65%
Mizuki Park 50%
Southgate (Waterpoint GD1) 60%
Akari 50%
Ehomes Southgate 87%
Waterpoint GD2 92%
Cần Thơ ( Central Lake) 100%
Dự án khác 100%
Tổng
Tiền và tương đương tiền
Nợ
Giá trị công ty
Lợi ích của CĐTS
Số lượng cổ phiếu
Giá cổ phiếu
Tăng trưởng
2023 Tăng trưởng yoy (%) so với dự Đánh giá
phóng (%)

Doanh thu giảm 36% so với dự phóng trong bối cảnh thị
trường BĐS đóng băng và các sản phẩm liền kề có tỷ lệ
3,181 -27% -36% hấp thụ thấp hơn. Trong năm 2023, DN chủ yếu đến từ
việc bàn giao 210 căn liền kề tại Izumi (Đồng Nai) và 90
căn shophouse tại Southgate.

Doanh số kí bán giảm mạnh đến từ việc NLG không triển


khai mở bán các dự án mới trong năm và tập trung hoàn
6,988 -30% -18% tất các dự án hiện hữu. Hơn nữa, thị trường bất động
sản đóng băng khiến DN đẩy lùi thời gian triển khai 1 số
phân khu thuộc Southgate do tỷ lệ hập thụ kém.

1,562 -21% -22%

Biên gộp hồi phục vào năm 2023 do các dự án bàn giao
trong năm như Izumi, Southgate thuộc phân khúc liền kề
49% 3 điểm % - 3 điểm %
có biên gộp khoảng 52% cao hơn mức 45% của các dự
án chung cư, Ehomes.

237 -38% 14%

Chi phí tài chính tăng mạnh trong bối cảnh áp lực lãi vay
296 49% 50%
gia tăng

Chi phí lãi vay tăng do DN gia tăng thêm khoảng 1,000 tỷ
277 41% 45% VNĐ nợ vay để triển khai dự án. Tuy nhiên, mức lãi vay
vẫn chiếm tỷ lệ thấp trong DT của DN.

Chi phí bán hàng giảm giảm do bàn giao ít sản phẩm hơn
418 -18% 20%
trong năm 2022.

562 -13% -5%

31% 4 điểm % 2 điểm %

LN từ công ty liên kết tăng đột biến nhờ tập trung bàn
418 1642% 60%
giao khoảng 1,200 sản phẩm tại Mizuki Park.

968 -9% -14%

LNST giảm nhẹ 8 svck do bàn giao ít sản phẩm hơn và


800 -8% -11%
áp lực lãi vay tặng mạnh svck.

483 -13% -22%

316 2% 54%

1,187 -17% -21%


Giá trị dự án (RNAV) Giá trị về công ty Tên dự án Tỷ lệ sở hữu Giá trị dự án (RNAV) G

13,866 9,013 Izumi City 65% 13,866

1,767 884 Mizuki Park 50% 1,767


11,241 6,745 Southgate (Waterpoint GD1) 60% 11,241

4,613 2,307 Akari 50% 4,613

412 358 Ehomes Southgate 87% 412

1,454 1,338 Waterpoint GD2 92% 1,454

5,806 5,806 Cần Thơ ( Central Lake) 100% 5,806


641 641 Dự án khác 100% 641

27,091 Tổng

1,027 Tiền và tương đương tiền


6,107 Nợ

17,861 Giá trị công ty


4,150 Lợi ích của CĐTS
384,080,300 Số lượng cổ phiếu

46,503 Giá cổ phiếu


hữu Giá trị dự án (RNAV) Giá trị về công ty
65% 13,866 9,013
50% 1,767 884
60% 11,241 6,745
50% 4,613 2,307
87% 412 358
92% 1,454 1,338

100% 5,806 5,806


100% 641 641
27,091
1,027
6,107
17,861
4,150
384,080,300
46,503
Tăng trưởng
Các tiêu chí KQKD 2023 2024F 2025F
yoy (%)

Doanh thu 3,181 6,225 96% 5,798

Pre - sale 6,988 8,006 15% 7,554

Lợi nhuận gộp 1,562 2,700 73% 2,616

Biên lợi nhuận gộp 49% 43% -6 điểm % 45%

DT tài chính 237 223 -6% 236

Chi phí tài chính 296 288 -3% 251

Trong đó: Chi phí lãi vay 277 263 -5% 232

Chi phí bán hàng 418 683 63% 693

Chi phí quản lý DN 562 809 44% 879

% chi phí quản lý và bán


31% 24% -7 điểm % 27%
hàng/Doanh thu

LN từ liên doanh, liên kết 418 30 -93% -

LN trước thuế 968 1,213 25% 1,068

LN sau thuế 800 1000 25% 854

- LN ròng 483 700 45% 598

- LN của cổ đông thiểu số 316 300 -5% 256

EPS 1,187 1,500 26% 1,200


Tăng trưởng
Đánh giá
yoy (%)

Doanh thu năm 2024 tăng trưởng 96% nhờ đẩy mạnh bàn giao
phân khu The Aqua (210 căn BT) và Akari (1,690 căn hộ) so với
-7% mức nền thấp của năm 2023. Sang năm 2025, NLG dự kiến cho
bàn giao phân khu Central 2 tại Southgate và số ít sản phẩm còn
lại của Akari

Doanh số kí bán tăng mạnh trong năm 2024 với đóng góp chính
-6% đến từ dự án Akari, Central Lake (Cần Thơ) và kì vọng phân khu
1A2 (170 căn liền kề) có thể bắt đầu triển khai.

-3%

Biên LN gộp giảm dự kiến giảm 6 điểm % svck do các sản phẩm
căn hộ tại Akari có biên gộp khoảng 44% thấp hơn mức 49% của
2 điểm %
nhà liền kề và BT. Sang năm 2025, với việc bàn giao phân khu BT
tại Southgate, biên gộp sẽ cải thiện nhẹ.

6%

-13% Chi phí tài chính giảm nhẹ trong bối cảnh lãi suất giảm

Chi phí lãi vay giảm 5% svck khi DN không gia tăng quy mô nợ
-12%
vay và bối cảnh lãi suất giữ ở mức thấp

Chi phí bán hàng tăng theo quy mô doanh thu nhờ bàn giao nhiều
1%
sản phẩm hơn

9%
Tỷ lệ chi phí bán hàng và QLDN theo DT giảm do DN hạn chế
3 điểm % những chương trình khuyến mãi, hỗ trợ lãi suất cho KH mua nhà
như năm 2023.

LN từ công ty liên kết giảm mạnh do đã bàn giao khoảng 90% số


-100%
sản phẩm tại Mizuki Park

-12%

LNST tăng 25% svck nhờ DT tăng 96% dù biên LN gộp suy giảm
-15%
và chi phí tài chính giảm nhẹ.

-15%

-15%

-20%
Thông tin dự án Akari
ĐỊNH GIÁ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO SÁNH
10000
1 Lựa chọn doanh nghiệp tương tự 1,000,000 1,000,000,000.00
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Giá Giá trị vốn hóa
Mã (VND) (tỷ VND)
1 DXG 13,700 610 8,357
2 VPI 54,600 241 13,159
3 NLG 30,000 384 11,520

KDH 28,500 384 10,946

2 Tính toán các hệ số so sánh

Giá trị vốn hóa EV Doanh thu


Mã (LTM)
1 DXG 8,357 23,674 5,555
2 VPI 13,159 20,008 2,199
3 NLG 11,520 21,516 4,338

3 Xác định khoảng giá trị

Định giá dựa trên hệ số liên quan tới giá trị vốn hóa thị trường

Hệ số trung bình của các doanh nghiệp tương tự


Lợi nhuận (LTM)
Giá trị vốn hóa thị trường
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Giá cổ phiếu

Định giá dựa trên hệ số liên quan tới giá trị doanh nghiệp

Hệ số trung bình của các doanh nghiệp tương tự


EBITDA hoặc EBIT
Giá trị doanh nghiệp
Nợ
Tiền
Giá trị vốn hóa thị trường
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Giá cổ phiếu

Định giá dựa trên giá trị sổ sách của doanh nghiệp

Giá trị sổ sách (Book Value)


Hệ số P/B
Giá mục tiêu
1

Nợ Tiền EV Doanh thu EBIT


(LTM) (LTM)
16,235 918 23,674 5,555 1,229
7,337 488 20,008 2,199 960
13,769 3,773 21,516 4,338 1,266

15,078 2,540 23,485 2,320 1,314

Enterprise Value Multiples


EBIT EBITDA EBT NI EV/EBIT
(LTM) (LTM) (LTM) (LTM) (LTM)
1,229 1,314 767 533 19.26x
960 998 635 492 20.84x
1,266 1,301 865 865 17.00x

High 20.84x
Average 19.03x
Median 19.26x
Low 17.00x

P/E

18.58x
483,736,401,573
8,988,179,582,239
384,080,300
23,402

EV/EBITDA EV/EBITDA 18
18.20x
1,363
24,809,997,258,017
15,078
2,540
24,809,997,245,478
384,080,300
64,596

2% 2% 2%
3,088 (2) (2,111)

24,386 21,541 20,738 18,918


2.0
48,772
EBITDA EBT NI EBIT/Sales EBITDA/Sales EBT/Sales NI/Sales Total assets
(LTM) (LTM) (LTM) (LTM) (LTM) (LTM) (Recent)
1,314 767 533 22.1% 24% 14% 10% 28,871
998 635 492 43.7% 45% 29% 22% 23,518
1,301 1,069 865 29.2% 30% 20% 20% 16,847

1,363 968 484 56.7% 59% 42% 21% 0

e Value Multiples Equity Value Multiples


EV/EBITDA P/EBT P/E
(LTM) (LTM) (LTM)
18.02x 10.90x 15.68x
20.05x 20.72x 26.75x
16.54x 13.32x 13.32x

20.05x 20.72x 26.75x


18.20x 14.98x 18.58x
18.02x 13.32x 15.68x
16.54x 10.90x 13.32x

19 19.39 20 21
16,863 #DIV/0!
Interest expense D/A EBITDA/Interest Average volume
(LTM) in 3 months
462 56% 284%
325 31% 307%
401 82% 324%

346 #DIV/0! 394%


Debt and interest

CHI PHÍ TÀI CHÍNH & DOANH THU TÀI CHÍNH

2019
CHI PHÍ TÀI CHÍNH (tr. VND)
CHI PHÍ LÃI VAY
Vay dài hạn
Ngân Hàng OCB
OCB- maturity 26/5/2023 - 31/05/2026 - Tài trợ dự án Izumi
Khoản vay 1
Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)

SMTM- maturity 16/4/2025 - 18/1/2027 - Tài trợ dự án Izumi

Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)

Khoản vay 2 Đáo hạn 2024 - 2026


Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)
Phát hành TP
TCBS - maturity 06/09/2024- Tài trợ dự án
Khoản vay 3
Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)

GuarantCo. Ltd - maturity 19/06/2025- Tài trợ dự án


Khoản vay 4
Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)
International Finance - maturity 28/03/2029
Khoản vay 5
Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)
TP sắp đáo hạn
Nhiều bên phát hành VCBS,…. - Đáo hạn T6/2023

Số dư đầu kỳ
VT Thêm: Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)

Vay thêm năm 2023- 2025


Số dư đầu kỳ
VT Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)
Trái phiếu - 2000 tỷ ( Đáo hạn ngày 23/08/2025)
Số dư đầu kỳ
VT Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)
Vay thêm trong năm 2026- 2027

Số dư đầu kỳ
VT Vay thêm
TN Giảm: Trả nợ
Số dư cuối kỳ
CPLV Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)

TỔNG VAY DÀI HẠN


Số dư đầu kỳ #REF!
VT Thêm: Vay thêm #REF!
TN Giảm: Trả nợ #REF!
Số dư cuối kỳ 806,240,486,487
CPLV Chi phí lãi vay 1,519,427,000

Tỷ lệ vay dài hạn/ tổng vay 93%


Lãi suất (%) 0.19%
TỔNG VAY NGẮN HẠN
Số dư đầu kỳ #REF!
Thêm: Vay thêm #REF!
Giảm: Trả nợ #REF!
Số dư cuối kỳ 63,282,000,000
Chi phí lãi vay
Lãi suất (%)

TỔNG VAY NỢ CHỊU LÃI 869,522,486,487


Tổng chi phí lãi vay ước tính
Chi phí lãi vay trên BCTC 19,740,490,753
Chi phí lãi vay/DT 0.78%
Chi phí lãi vay vốn hóa vào COGS
Chi phí sử dụng vốn nợ
Tỷ lệ % nợ ghi nhận lãi vay trên BCTC
Việc dự phóng Vốn vay và chi phí lãi vay theo ước tính về nhu cầu sử dụng
(DEBT) của Analyst dựa trên thông tin công bố
Vay ngắn hạn 63,282,000,000
Thay đổi VNH #REF!
Giá vốn hàng bán 1,479,645,666,849
Vốn lưu động 3,184,922,222,479
Thay đổi WC #REF!
% Vay nợNH/ GVHB 4%
% Vay nợNH/ NWC 2%
% Nợ dài hạn/Tổng vay nợ 93%
Vốn chủ sở hữu 6,199,932,855,019
NET D/E -17%
D/E 14%
Tiền 1,900,653,285,537

CHI PHÍ TÀI CHÍNH KHÁC 1,312,426,744


%Tỷ lệ chi phí tài chính khác/GVHB 0.1%
TỔNG CHI PHÍ TÀI CHÍNH 1,312,426,744

DOANH THU TÀI CHÍNH (tr. VND)


Tiền và tương đương tiền 1,900,653,285,537
- Tiền tại công ty 12,751,358,000
- Tiền gửi ngân hàng 735,617,444,370
Lãi suất (%)
Lãi tiền gửi
- Tương đương tiền 1,152,284,483,167
Lãi suất (%)
Lãi tiền gửi
- Đầu tư ngắn hạn
Lãi suất (%)
Lãi tiền gửi
Tổng lãi tiền gửi 34,994,379,000
Lãi thanh lý khoản đầu tư
Lãi chênh lệch tỷ giá
Doanh thu tài chính khác
Khác 0%
Tổng doanh thu tài chính 96,747,896,996
Dự phóng
2020 2021 2022 2023 2024

649,227,232,804 486,920,424,603

162,306,808,201 162,306,808,201
649,227,232,804 486,920,424,603 324,613,616,402
61,676,587,116 53,967,013,727 38,547,866,948
9.5% 9.5% 9.5%

256,896,105,537 606,896,105,537
350,000,000,000 350,000,000,000

0 606,896,105,537 956,896,105,537
41,030,130,026 74,280,130,026
9.5% 9.5%

334,258,411,228 334,258,411,228
- -
111,419,470,409
334,258,411,228 334,258,411,228 222,838,940,819
34,094,357,945 28,411,964,954
10.20% 10.20% 10.20%

950,000,000,000 950,000,000,000

950,000,000,000
950,000,000,000 950,000,000,000 -
150,575,000,000 75,287,500,000
15.9% 15.9% 15.9%
660,000,000,000 660,000,000,000

330,000,000,000
660,000,000,000 660,000,000,000 330,000,000,000
42,900,000,000 32,175,000,000
6.50% 6.50% 6.50%

1,000,000,000 1,000,000,000

1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000


110,000,000 110,000,000
11.00% 11.0% 11.0%

450,000,000,000

450,000,000,000
450,000,000,000 -
23,625,000,000
10.5% 10.5% 10.5%

-
800,000,000,000

- 800,000,000,000
44,000,000,000
11.0%
10.5% 10.5% 10.5%

806,240,486,487 1,525,023,673,583 2,315,353,844,926 3,375,233,283,030 3,112,926,474,829


718,783,187,096 790,330,171,343 1,059,879,438,104 350,000,000,000 1,150,000,000,000
- - - 612,306,808,201 1,553,726,278,610
1,525,023,673,583 2,315,353,844,926 3,375,233,283,030 3,112,926,474,829 2,709,200,196,219
15,928,769,000 - 346,301,501,698 292,812,461,928

62% 64% 65%


0.00% 0.83% 0.0% 11% 10%

63,282,000,000 931,941,548,675 1,292,733,353,805 1,804,070,814,139 1,984,477,895,553


868,659,548,675 360,791,805,130 511,337,460,334 180,407,081,414 198,447,789,555
- - -
931,941,548,675 1,292,733,353,805 1,804,070,814,139 1,984,477,895,553 2,182,925,685,108

6.0% 6.0%

2,456,965,222,258 3,608,087,198,731 5,179,304,097,169 5,097,404,370,382 4,892,125,881,327


- 346,301,501,698 292,812,461,928
53,384,618,909 102,463,932,494 147,629,336,674 139,074,830,814 263,531,215,735
2.41% 1.97% 3.40% 2.69% 2.25%
219,973,202,805 207,226,670,884 29,281,246,193
0.0% 40.2% 40.2% 90.0%

0.00%

931,941,548,675 1,292,733,353,805 1,804,070,814,139 2,402,078,188,940 2,182,925,685,108


868,659,548,675 360,791,805,130
1,545,950,061,294 3,427,291,699,557 2,354,883,285,339 1,619,384,397,999 3,524,836,495,302
5,124,908,147,296 13,779,540,552,399 13,038,315,265,730 15,401,115,937,133 15,992,010,299,881
1,939,985,924,817 8,654,632,405,103
60% 38% 49% 43% 46%
18% 9% 14% 16% 14%
62% 64% 65% 61% 55%
6,720,337,739,542 13,527,665,499,829 13,315,130,184,421 13,532,755,324,575 14,575,478,828,167
21% 4% 11% 19% 27%
37% 27% 39% 38% 34%
1,073,169,336,986 3,111,621,576,852 3,773,258,514,376 2,540,097,046,548 1,027,034,290,102

49,138,215,445 9,898,269,232 20,116,303,807 20,116,303,807 24,817,273,073


3.2% 0.3% 1.2% 1.6% 1.0%
49,138,215,445 9,898,269,232 167,745,640,481 159,191,134,621 288,348,488,808

1,073,169,336,986 3,111,621,576,852
14,719,336,000 15,263,477,000 536,088,166,013
578,169,402,986 1,249,898,285,459 - 854,561,710,938 609,355,896,148
2% 7.0% 7.0% 7.0%
- 59,819,319,766 42,654,912,730
480,280,598,000 1,846,459,814,393 3,237,170,348,363 1,880,756,606,750 1,692,680,946,075
5.0% 4.0% 4.0%
161,858,517,418 75,230,264,270 67,707,237,843
35,455,035,992
0.0% % 6.0%
0 0
38,460,133,000 20,873,540,000 140,797,075,801 75,230,264,270 67,707,237,843
3,000,000,000 244,204,616,711 195,363,693,369 156,290,954,695
0 - - -
-
0% 0% 656,164,263
726,710,134,272 444,860,619,834 385,657,856,775 270,593,957,639 223,998,192,538
-16.65% -26.68% 95.69%
Dự phóng
2025 2026 2027 2028 2029

324,613,616,402 162,306,808,201

162,306,808,201 162,306,808,201
162,306,808,201 -
23,128,720,169 7,709,573,390
9.5% 9.5%

956,896,105,537 637,930,737,025 318,965,368,512

318,965,368,512 318,965,368,512 318,965,368,512


637,930,737,025 318,965,368,512 -
75,754,275,022 45,452,565,013 15,150,855,004
9.5% 9.5% 9.5%

222,838,940,819 111,419,470,409 -

111,419,470,409 111,419,470,409
111,419,470,409 - -
17,047,178,973 5,682,392,991
10.20% 10.20% 10.20%

15.9% 15.9% 15.9%


330,000,000,000 - -

330,000,000,000
- - - - -
10,725,000,000 - -
6.50% 6.50% 6.50%

1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000

1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000


110,000,000 110,000,000
11.0% 11.0% 11.0%

10.5% 10.5% 10.5%

800,000,000,000 1,600,000,000,000 2,000,000,000,000


800,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000

1,600,000,000,000 2,000,000,000,000 2,400,000,000,000


132,000,000,000 198,000,000,000 242,000,000,000
11.0% 11.0% 11.0%

- - - -
- -
- - - -
- - - -
- - - -
10.5% 10.5% 10.5% 10.5% 10.5%

2,709,200,196,219 2,586,508,549,096 2,393,816,901,973


800,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
922,691,647,123 592,691,647,123 318,965,368,512
2,586,508,549,096 2,393,816,901,973 2,474,851,533,461
258,765,174,163 256,954,531,393 257,150,855,004

10% 10% 11%

2,182,925,685,108 2,083,701,790,331 2,133,313,737,719


(99,223,894,778) 49,611,947,389 (24,805,973,694)

2,083,701,790,331 2,133,313,737,719 2,108,507,764,025

6.0% 6.0% 4.0%

4,670,210,339,427 4,527,130,639,693 4,583,359,297,486


258,765,174,163 256,954,531,393 257,150,855,004
232,888,656,747 231,259,078,254 231,435,769,504
2.54% 2.57% 2.69%
25,876,517,416 25,695,453,139 25,715,085,500
90.0% 90.0% 90.0%

2,083,701,790,331 2,133,313,737,719 2,108,507,764,025

3,182,794,084,687 2,785,934,410,319 2,670,052,269,031


13,502,337,384,960 13,833,910,710,977 12,528,851,915,442

45% 45% 45%


15% 15% 17%
55% 53% 54%
13,994,848,477,802 13,252,853,980,625 12,245,771,766,528
33% 34% 37%
33% 34% 37%
- - -

18,737,037,480 20,946,729,542 21,154,335,975


1.2% 1.3% 1.2%
251,625,694,226 252,205,807,796 252,590,105,479

701,486,665,466 487,972,535,696 721,801,424,184


7.0% 7.0% 7.0%
49,104,066,583 34,158,077,499 50,526,099,693
1,523,412,851,468 1,675,754,136,614 1,599,583,494,041
4.0% 4.0% 4.0%
60,936,514,059 67,030,165,465 63,983,339,762

6.0% 6.0% 6.0%


0 0 0
60,936,514,059 67,030,165,465 63,983,339,762
175,827,324,032 166,059,139,363 170,943,231,698
- - -

236,763,838,091 233,089,304,828 234,926,571,459


-6.86% -9.59% -9.42%
Q1/2022 Q2/2022 Q3/2022 Q4/2022
- - - - - -

-
10.5%
-
TÍNH PHẦN BÙ RỦI RO

<DTYYYYMMDD> VNIndex SP500 change in VNINDEX


change in S&P500 2012 - 2022
23-Sep-22 1,203.28 3,693.23 -0.94% -1.72% Stdev VN Stdev us Tương quan
22-Sep-22 1,214.70 3,757.99 0.34% -0.84% 1.12% 1.09% 1.02
21-Sep-22 1,210.55 3,789.93 -0.69% -1.71%
20-Sep-22 1,218.93 3,855.93 1.12% -1.13%
19-Sep-22 1,205.43 3,899.89 -2.32% 0.69%
16-Sep-22 1,234.03 3,873.33 -0.93% -0.72% ERP VN = ERP US * (Std Dev VN/ Std Dev US)
15-Sep-22 1,245.66 3,901.35 0.39% -1.13% ERP US
14-Sep-22 1,240.77 3,946.01 -0.61% 0.34% Hệ số điều chỉnh
13-Sep-22 1,248.40 3,932.69 -0.10% -4.32% ERP VN
12-Sep-22 1,249.62 4,110.41 0.07% 1.06%
9-Sep-22 1,248.78 4,067.36 1.15% 1.53% ERP VN = ERP US + CRP VN (không điều chỉnh)
8-Sep-22 1,234.60 4,006.18 -0.69% 0.66% ERP US
7-Sep-22 1,243.17 3,979.87 -2.68% 1.83% Chênh lệch CDS
6-Sep-22 1,277.40 3,908.19 0.00% -0.41% Hệ số điều chỉnh
2-Sep-22 1,277.35 3,924.26 -0.25% -1.07% ERP VN
1-Sep-22 1,280.51 3,966.85 0.09% 0.30%
31-Aug-22 1,279.39 3,955.00 0.68% -0.78% ERP VN = ERP US + CRP VN (có điều chỉnh)
30-Aug-22 1,270.80 3,986.16 -0.92% -1.10% ERP US
29-Aug-22 1,282.57 4,030.61 -0.49% -0.67% Chênh lệch CDS
26-Aug-22 1,288.88 4,057.66 0.92% -3.37% Hệ số điều chỉnh
25-Aug-22 1,277.16 4,199.12 0.50% 1.41% ERP VN
24-Aug-22 1,270.81 4,140.77 0.82% 0.29%
23-Aug-22 1,260.43 4,128.73 -0.69% -0.22%
22-Aug-22 1,269.18 4,137.99 -0.35% -2.14%
19-Aug-22 1,273.66 4,228.48 -0.13% -1.29%
18-Aug-22 1,275.28 4,283.74 0.05% 0.23%
17-Aug-22 1,274.69 4,274.04 0.04% -0.72%
16-Aug-22 1,274.20 4,305.20 0.94% 0.19%
15-Aug-22 1,262.33 4,297.14 0.82% 0.40%
12-Aug-22 1,252.07 4,280.15 -0.35% 1.73%
11-Aug-22 1,256.50 4,207.27 -0.19% -0.07%
10-Aug-22 1,258.85 4,210.24 0.17% 2.13%
9-Aug-22 1,256.75 4,122.47 0.32% -0.42%
8-Aug-22 1,252.74 4,140.06 -0.11% -0.12%
5-Aug-22 1,254.15 4,145.19 0.35% -0.16%
4-Aug-22 1,249.76 4,151.94 0.66% -0.08%
3-Aug-22 1,241.62 4,155.17 0.83% 1.56%
2-Aug-22 1,231.35 4,091.19 2.07% -0.67%
1-Aug-22 1,206.33 4,118.63 -0.15% -0.28%
29-Jul-22 1,208.12 4,130.29 1.43% 1.42%
28-Jul-22 1,191.04 4,072.43 0.50% 1.21%
27-Jul-22 1,185.07 4,023.61 -0.29% 2.62%
26-Jul-22 1,188.50 3,921.05 -0.52% -1.15%
25-Jul-22 1,194.76 3,966.84 -0.31% 0.13%
22-Jul-22 1,198.47 3,961.63 0.36% -0.93%
21-Jul-22 1,194.14 3,998.95 1.34% 0.99%
20-Jul-22 1,178.33 3,959.90 0.16% 0.59%
19-Jul-22 1,176.49 3,936.69 -0.23% 2.76%
18-Jul-22 1,179.25 3,830.85 -0.25% -0.84%
15-Jul-22 1,182.17 3,863.16 0.70% 1.92%
14-Jul-22 1,173.92 3,790.38 -0.08% -0.30%
13-Jul-22 1,174.82 3,801.78 1.69% -0.45%
12-Jul-22 1,155.29 3,818.80 -1.37% -0.92%
11-Jul-22 1,171.31 3,854.43 0.41% -1.15%
8-Jul-22 1,166.48 3,899.38 1.47% -0.08%
7-Jul-22 1,149.61 3,902.62 -2.68% 1.50%
6-Jul-22 1,181.29 3,845.08 -1.19% 0.36%
5-Jul-22 1,195.53 3,831.39 -0.28% 0.16%
1-Jul-22 1,198.90 3,825.33 0.11% 1.06%
30-Jun-22 1,197.60 3,785.38 -1.68% -0.88%
29-Jun-22 1,218.09 3,818.83 0.00% -0.07%
28-Jun-22 1,218.10 3,821.55 1.27% -2.01%
27-Jun-22 1,202.82 3,900.11 1.46% -0.30%
24-Jun-22 1,185.48 3,911.74 -0.29% 3.06%
23-Jun-22 1,188.88 3,795.73 1.68% 0.95%
22-Jun-22 1,169.27 3,759.89 -0.27% -0.13%
21-Jun-22 1,172.47 3,764.79 -0.67% 2.45%
17-Jun-22 1,180.40 3,674.84 -3.03% 0.22%
16-Jun-22 1,217.30 3,666.77 -1.56% -3.25%
15-Jun-22 1,236.63 3,789.99 1.87% 1.46%
14-Jun-22 1,213.93 3,735.48 -1.33% -0.38%
13-Jun-22 1,230.31 3,749.63 0.27% -3.88%
10-Jun-22 1,227.04 3,900.86 -4.44% -2.91%
9-Jun-22 1,284.08 4,017.82 -1.81% -2.38%
8-Jun-22 1,307.80 4,115.77 -0.01% -1.08%
7-Jun-22 1,307.91 4,160.68 1.28% 0.95%
6-Jun-22 1,291.35 4,121.43 0.10% 0.31%
3-Jun-22 1,290.01 4,108.54 0.16% -1.63%
2-Jun-22 1,287.98 4,176.82 -0.05% 1.84%
1-Jun-22 1,288.62 4,101.23 -0.84% -0.75%
31-May-22 1,299.52 4,132.15 0.53% -0.63%
27-May-22 1,292.68 4,158.24 -0.10% 2.47%
26-May-22 1,293.92 4,057.84 0.66% 1.99%
25-May-22 1,285.45 3,978.73 1.33% 0.95%
24-May-22 1,268.57 3,941.48 0.01% -0.81%
23-May-22 1,268.43 3,973.75 2.84% 1.86%
20-May-22 1,233.38 3,901.36 1.20% 0.01%
19-May-22 1,218.81 3,900.79 -1.77% -0.58%
18-May-22 1,240.71 3,923.68 -0.07% -4.04%
17-May-22 1,241.64 4,088.85 0.07% 2.02%
16-May-22 1,240.76 4,008.01 1.01% -0.39%
13-May-22 1,228.37 4,023.89 4.81% 2.39%
12-May-22 1,171.95 3,930.08 -0.91% -0.13%
11-May-22 1,182.77 3,935.18 -4.53% -1.65%
10-May-22 1,238.84 4,001.05 -4.82% 0.25%
9-May-22 1,301.53 3,991.24 0.62% -3.20%
6-May-22 1,293.56 4,123.34 1.89% -0.70%
5-May-22 1,269.62 4,152.38 -4.49% -3.44%
4-May-22 1,329.26 4,300.17 -2.31% 2.99%
3-May-22 1,360.68 4,175.48 0.89% 0.48%
2-May-22 1,348.68 4,155.38 -1.33% 0.57%
29-Apr-22 1,366.80 4,131.93 1.17% -3.63%
28-Apr-22 1,350.99 4,287.50 -0.21% 2.47%
27-Apr-22 1,353.77 4,183.96 0.93% 0.21%
26-Apr-22 1,341.34 4,175.20 2.32% -2.81%
25-Apr-22 1,310.92 4,296.12 -4.95% 0.57%
22-Apr-22 1,379.23 4,271.78 0.66% -2.77%
21-Apr-22 1,370.21 4,393.66 -1.05% -1.48%
20-Apr-22 1,384.72 4,459.45 -1.55% -0.06%
19-Apr-22 1,406.45 4,462.21 -1.83% 1.61%
18-Apr-22 1,432.60 4,391.69 -1.78% -0.02%
14-Apr-22 1,458.56 4,392.59 -0.92% -1.21%
13-Apr-22 1,472.12 4,446.59 -0.34% 1.12%
12-Apr-22 1,477.20 4,397.45 1.51% -0.34%
11-Apr-22 1,455.25 4,412.53 -1.80% -1.69%
8-Apr-22 1,482.00 4,488.28 -1.35% -0.27%
7-Apr-22 1,502.35 4,500.21 -1.35% 0.43%
6-Apr-22 1,522.90 4,481.15 0.19% -0.97%
5-Apr-22 1,520.03 4,525.12 -0.31% -1.26%
4-Apr-22 1,524.70 4,582.64 0.54% 0.81%
1-Apr-22 1,516.44 4,545.86 1.63% 0.34%
31-Mar-22 1,492.15 4,530.41 0.11% -1.57%
30-Mar-22 1,490.51 4,602.45 -0.48% -0.63%
29-Mar-22 1,497.76 4,631.60 0.98% 1.23%
28-Mar-22 1,483.18 4,575.52 -1.02% 0.71%
25-Mar-22 1,498.50 4,543.04 0.02% 0.51%
24-Mar-22 1,498.26 4,520.16 -0.27% 1.43%
23-Mar-22 1,502.34 4,456.23 -0.10% -1.23%
22-Mar-22 1,503.78 4,511.61 0.59% 1.13%
21-Mar-22 1,494.95 4,461.18 1.76% -0.04%
18-Mar-22 1,469.10 4,463.09 0.53% 1.17%
17-Mar-22 1,461.34 4,411.67 0.14% 1.23%
16-Mar-22 1,459.33 4,357.95 0.45% 2.24%
15-Mar-22 1,452.74 4,262.45 0.45% 2.14%
14-Mar-22 1,446.25 4,173.11 -1.38% -0.74%
11-Mar-22 1,466.54 4,204.31 -0.85% -1.30%
10-Mar-22 1,479.08 4,259.52 0.36% -0.43%
9-Mar-22 1,473.74 4,277.88 0.00% 2.57%
8-Mar-22 1,473.71 4,170.62 -1.69% -0.73%
7-Mar-22 1,499.05 4,201.09 -0.42% -2.95%
4-Mar-22 1,505.33 4,328.87 0.02% -0.79%
3-Mar-22 1,505.00 4,363.49 1.31% -0.53%
2-Mar-22 1,485.52 4,386.54 -0.88% 1.86%
1-Mar-22 1,498.78 4,306.26 0.58% -1.54%
28-Feb-22 1,490.13 4,373.79 -0.58% -0.25%
25-Feb-22 1,498.89 4,384.62 0.27% 2.24%
24-Feb-22 1,494.85 4,288.70 -1.15% 1.50%
23-Feb-22 1,512.30 4,225.50 0.59% -1.84%
22-Feb-22 1,503.47 4,304.74 -0.49% -1.01%
18-Feb-22 1,510.84 4,348.87 0.40% -0.72%
17-Feb-22 1,504.84 4,380.26 -0.21% -2.12%
16-Feb-22 1,507.99 4,475.01 1.06% 0.09%
15-Feb-22 1,492.10 4,471.07 -0.04% 1.58%
14-Feb-22 1,492.75 4,401.67 1.41% -0.38%
11-Feb-22 1,471.96 4,418.64 -1.98% -1.90%
10-Feb-22 1,501.71 4,504.06 -0.34% -1.81%
9-Feb-22 1,506.79 4,587.18 0.09% 1.45%
8-Feb-22 1,505.38 4,521.54 0.29% 0.84%
7-Feb-22 1,500.99 4,483.87 0.22% -0.37%
4-Feb-22 1,497.66 4,500.54 1.26% 0.52%
3-Feb-22 1,478.96 4,477.44 0.56% -2.44%
2-Feb-22 1,470.76 4,589.32 -0.73% 0.94%
1-Feb-22 1,481.58 4,546.54 0.14% 0.69%
31-Jan-22 1,479.58 4,515.55 2.77% 1.89%
28-Jan-22 1,439.71 4,431.85 -2.25% 2.43%
27-Jan-22 1,472.89 4,326.50 0.52% -0.54%
26-Jan-22 1,465.30 4,349.93 1.56% -0.15%
25-Jan-22 1,442.79 4,356.45 0.27% -1.22%
24-Jan-22 1,438.94 4,410.13 -0.96% 0.28%
21-Jan-22 1,452.84 4,397.93 -2.89% -1.89%
20-Jan-22 1,496.02 4,482.73 0.00% -1.10%
19-Jan-22 1,496.05 4,532.76 -0.96% -0.97%
18-Jan-22 1,510.51 4,577.34 1.22% -1.83%
14-Jan-22 1,492.31 4,662.85 -0.76% 0.08%
13-Jan-22 1,503.71 4,659.02 -1.62% -1.42%
12-Jan-22 1,528.48 4,726.35 -0.01% 0.28%
11-Jan-22 1,528.57 4,713.07 0.40% 0.92%
10-Jan-22 1,522.50 4,670.29 -0.20% -0.14%
7-Jan-22 1,525.58 4,677.02 1.82% -0.41%
6-Jan-22 1,498.28 4,696.05 0.83% -0.10%
5-Jan-22 1,485.97 4,700.58 0.01% -1.94%
4-Jan-22 1,485.82 4,793.54 -0.57% -0.06%
3-Jan-22 1,494.39 4,796.56 0.37% 0.64%
31-Dec-21 1,488.88 4,766.18 0.80% -0.26%
30-Dec-21 1,477.03 4,778.73 1.38% -0.30%
29-Dec-21 1,456.96 4,793.06 -1.40% 0.14%
28-Dec-21 1,477.67 4,786.36 -0.07% -0.10%
27-Dec-21 1,478.74 4,791.19 0.10% 1.38%
23-Dec-21 1,477.33 4,725.78 -0.17% 0.62%
22-Dec-21 1,479.79 4,696.56 0.22% 1.02%
21-Dec-21 1,476.61 4,649.23 0.08% 1.78%
20-Dec-21 1,475.50 4,568.02 -0.04% -1.14%
17-Dec-21 1,476.02 4,620.64 -0.01% -1.03%
16-Dec-21 1,476.21 4,668.67 0.87% -0.87%
15-Dec-21 1,463.54 4,709.84 -0.30% 1.63%
14-Dec-21 1,467.98 4,634.09 1.04% -0.75%
13-Dec-21 1,452.87 4,669.15 0.42% -0.91%
10-Dec-21 1,446.77 4,712.02 2.35% 0.95%
9-Dec-21 1,413.58 4,667.45 -2.06% -0.72%
8-Dec-21 1,443.32 4,701.21 -2.61% 0.31%
7-Dec-21 1,482.05 4,686.75 -0.21% 2.07%
6-Dec-21 1,485.19 4,591.67 0.46% 1.17%
3-Dec-21 1,478.44 4,538.43 -0.43% -0.84%
2-Dec-21 1,484.84 4,577.10 -0.55% 1.42%
1-Dec-21 1,493.03 4,513.04 -0.52% -1.18%
30-Nov-21 1,500.81 4,567.00 0.80% -1.90%
29-Nov-21 1,488.87 4,655.27 1.72% 1.32%
26-Nov-21 1,463.63 4,594.62 1.13% -2.27%
24-Nov-21 1,447.25 4,701.46 -0.35% 0.23%
23-Nov-21 1,452.35 4,690.70 -1.19% 0.17%
22-Nov-21 1,469.83 4,682.95 -0.41% -0.32%
19-Nov-21 1,475.85 4,697.96 0.64% -0.18%
18-Nov-21 1,466.45 4,706.64 -0.69% 0.38%
17-Nov-21 1,476.57 4,688.67 0.22% -0.26%
16-Nov-21 1,473.37 4,700.90 0.75% 0.39%
15-Nov-21 1,462.35 4,682.81 -0.18% 0.00%
12-Nov-21 1,465.02 4,682.85 0.24% 0.72%
11-Nov-21 1,461.50 4,649.27 -0.41% 0.06%
10-Nov-21 1,467.57 4,646.71 0.76% -0.82%
9-Nov-21 1,456.51 4,685.25 0.56% -0.35%
8-Nov-21 1,448.34 4,701.70 0.28% 0.09%
5-Nov-21 1,444.30 4,697.53 -0.56% 0.37%
4-Nov-21 1,452.46 4,680.06 0.94% 0.42%
3-Nov-21 1,438.97 4,660.57 -0.37% 0.65%
2-Nov-21 1,444.27 4,630.65 0.44% 0.37%
1-Nov-21 1,438.01 4,613.67 1.05% 0.18%
29-Oct-21 1,423.02 4,605.38 2.26% 0.19%
28-Oct-21 1,391.63 4,596.42 0.45% 0.98%
27-Oct-21 1,385.40 4,551.68 -0.28% -0.51%
26-Oct-21 1,389.24 4,574.79 0.32% 0.18%
25-Oct-21 1,384.77 4,566.48 -0.65% 0.47%
22-Oct-21 1,393.80 4,544.90 -0.11% -0.11%
21-Oct-21 1,395.33 4,549.78 -0.01% 0.30%
20-Oct-21 1,395.53 4,536.19 0.20% 0.37%
19-Oct-21 1,392.70 4,519.63 0.06% 0.74%
18-Oct-21 1,391.85 4,486.48 0.00% 0.34%
15-Oct-21 1,391.91 4,471.37 -0.21% 0.75%
14-Oct-21 1,394.80 4,438.23 0.05% 1.71%
13-Oct-21 1,394.09 4,363.80 1.56% 0.30%
12-Oct-21 1,372.73 4,350.64 0.49% -0.24%
11-Oct-21 1,365.99 4,361.19 0.23% -0.69%
8-Oct-21 1,362.82 4,391.36 0.60% -0.19%
7-Oct-21 1,354.63 4,399.76 1.13% 0.83%
6-Oct-21 1,339.54 4,363.55 0.35% 0.41%
5-Oct-21 1,334.89 4,345.72 -0.53% 1.05%
4-Oct-21 1,342.06 4,300.46 0.21% -1.30%
1-Oct-21 1,339.21 4,357.05 -0.01% 1.15%
30-Sep-21 1,339.31 4,307.54 1.08% -1.19%
29-Sep-21 1,324.99 4,359.46 -1.94% 0.16%
28-Sep-21 1,351.17 4,352.63 -0.12% -2.04%
27-Sep-21 1,352.76 4,443.11 0.15% -0.28%
24-Sep-21 1,350.68 4,455.48 0.81% 0.15%
23-Sep-21 1,339.84 4,448.98 -0.79% 1.21%
22-Sep-21 1,350.48 4,395.64 -0.16% 0.95%
21-Sep-21 1,352.64 4,354.18 0.50% -0.08%
20-Sep-21 1,345.87 4,357.73 0.00% -1.70%
17-Sep-21 1,345.83 4,432.99 0.46% -0.91%
16-Sep-21 1,339.70 4,473.76 -0.13% -0.15%
15-Sep-21 1,341.43 4,480.70 -0.29% 0.85%
14-Sep-21 1,345.31 4,443.05 0.10% -0.57%
13-Sep-21 1,343.98 4,468.73 0.78% 0.23%
10-Sep-21 1,333.61 4,458.58 -0.62% -0.77%
9-Sep-21 1,341.90 4,493.28 -0.33% -0.46%
8-Sep-21 1,346.39 4,514.07 0.88% -0.13%
7-Sep-21 1,334.65 4,520.03 0.24% -0.34%
3-Sep-21 1,331.47 4,535.43 0.25% -0.03%
2-Sep-21 1,328.14 4,536.95 1.14% 0.28%
1-Sep-21 1,313.20 4,524.09 0.93% 0.03%
31-Aug-21 1,301.12 4,522.68 -0.64% -0.13%
30-Aug-21 1,309.55 4,528.79 0.83% 0.43%
27-Aug-21 1,298.74 4,509.37 -0.01% 0.88%
26-Aug-21 1,298.86 4,469.91 -2.30% -0.58%
25-Aug-21 1,329.43 4,496.19 -3.30% 0.22%
24-Aug-21 1,374.85 4,486.23 1.02% 0.15%
23-Aug-21 1,360.94 4,479.54 -0.16% 0.85%
20-Aug-21 1,363.09 4,441.67 -0.57% 0.81%
19-Aug-21 1,370.96 4,405.80 1.03% 0.13%
18-Aug-21 1,357.05 4,400.27 0.30% -1.07%
17-Aug-21 1,353.05 4,448.08 -0.35% -0.70%
16-Aug-21 1,357.79 4,479.66 -0.34% 0.26%
13-Aug-21 1,362.43 4,468.00 0.19% 0.16%
12-Aug-21 1,359.86 4,460.84 1.37% 0.30%
11-Aug-21 1,341.45 4,447.70 -0.30% 0.25%
10-Aug-21 1,345.55 4,436.75 0.81% 0.10%
9-Aug-21 1,334.74 4,432.35 0.17% -0.09%
6-Aug-21 1,332.44 4,436.52 1.39% 0.17%
5-Aug-21 1,314.22 4,429.10 0.32% 0.60%
4-Aug-21 1,310.05 4,402.68 1.27% -0.46%
3-Aug-21 1,293.60 4,423.15 1.29% 0.82%
2-Aug-21 1,277.07 4,387.11 0.01% -0.19%
30-Jul-21 1,276.93 4,395.26 0.33% -0.54%
29-Jul-21 1,272.71 4,419.15 0.31% 0.42%
28-Jul-21 1,268.83 4,400.65 -1.92% -0.02%
27-Jul-21 1,293.67 4,401.46 1.80% -0.47%
26-Jul-21 1,270.79 4,422.23 -0.20% 0.24%
23-Jul-21 1,273.29 4,411.80 2.39% 1.01%
22-Jul-21 1,243.51 4,367.48 -4.29% 0.20%
21-Jul-21 1,299.31 4,358.69 0.42% 0.82%
20-Jul-21 1,293.92 4,323.21 1.09% 1.52%
19-Jul-21 1,279.91 4,258.63 -1.36% -1.58%
16-Jul-21 1,297.54 4,327.16 0.10% -0.75%
15-Jul-21 1,296.30 4,360.03 -3.77% -0.33%
14-Jul-21 1,347.14 4,374.30 -2.00% 0.12%
13-Jul-21 1,374.68 4,369.21 -1.00% -0.35%
12-Jul-21 1,388.55 4,384.63 2.49% 0.35%
9-Jul-21 1,354.79 4,369.55 -3.99% 1.13%
8-Jul-21 1,411.13 4,320.82 -0.64% -0.86%
7-Jul-21 1,420.27 4,358.13 0.23% 0.34%
6-Jul-21 1,417.08 4,343.54 0.61% -0.20%
2-Jul-21 1,408.55 4,352.34 -0.11% 0.75%
1-Jul-21 1,410.04 4,319.94 0.30% 0.52%
30-Jun-21 1,405.81 4,297.50 1.13% 0.13%
29-Jun-21 1,390.12 4,291.80 0.75% 0.03%
28-Jun-21 1,379.72 4,290.61 0.21% 0.23%
25-Jun-21 1,376.87 4,280.70 -0.22% 0.33%
24-Jun-21 1,379.97 4,266.49 0.53% 0.58%
23-Jun-21 1,372.63 4,241.84 -0.37% -0.11%
22-Jun-21 1,377.77 4,246.44 1.31% 0.51%
21-Jun-21 1,359.92 4,224.79 0.25% 1.40%
18-Jun-21 1,356.52 4,166.45 -0.79% -1.31%
17-Jun-21 1,367.36 4,221.86 0.41% -0.04%
16-Jun-21 1,361.72 4,223.70 0.74% -0.54%
15-Jun-21 1,351.74 4,246.59 2.13% -0.20%
14-Jun-21 1,323.58 4,255.15 -0.70% 0.18%
11-Jun-21 1,332.90 4,247.44 0.99% 0.19%
10-Jun-21 1,319.88 4,239.18 -2.86% 0.47%
9-Jun-21 1,358.78 4,219.55 -1.11% -0.18%
8-Jun-21 1,374.05 4,227.26 0.72% 0.02%
7-Jun-21 1,364.28 4,226.52 1.75% -0.08%
4-Jun-21 1,340.78 4,229.89 0.22% 0.88%
3-Jun-21 1,337.78 4,192.85 0.73% -0.36%
2-Jun-21 1,328.05 4,208.12 0.57% 0.14%
1-Jun-21 1,320.46 4,202.04 1.30% -0.05%
28-May-21 1,303.57 4,204.11 -1.00% 0.08%
27-May-21 1,316.70 4,200.88 0.62% 0.12%
26-May-21 1,308.58 4,195.99 0.82% 0.19%
25-May-21 1,297.98 4,188.13 1.09% -0.21%
24-May-21 1,283.93 4,197.05 0.45% 0.99%
21-May-21 1,278.22 4,155.86 1.25% -0.08%
20-May-21 1,262.49 4,159.12 0.78% 1.06%
19-May-21 1,252.68 4,115.68 -0.48% -0.29%
18-May-21 1,258.70 4,127.83 -0.60% -0.85%
17-May-21 1,266.36 4,163.29 0.35% -0.25%
14-May-21 1,261.99 4,173.85 -0.56% 1.49%
13-May-21 1,269.09 4,112.50 1.04% 1.22%
12-May-21 1,256.04 4,063.04 -0.28% -2.14%
11-May-21 1,259.58 4,152.10 1.43% -0.87%
10-May-21 1,241.81 4,188.43 -0.70% -1.04%
7-May-21 1,250.57 4,232.60 -0.47% 0.74%
6-May-21 1,256.43 4,201.62 1.15% 0.82%
5-May-21 1,242.20 4,167.59 0.23% 0.07%
4-May-21 1,239.39 4,164.66 0.80% -0.67%
3-May-21 1,229.55 4,192.66 0.80% 0.27%
30-Apr-21 1,219.75 4,181.17 0.33% -0.72%
29-Apr-21 1,215.77 4,211.47 -2.62% 0.68%
28-Apr-21 1,248.53 4,183.18 1.69% -0.08%
27-Apr-21 1,227.82 4,186.72 -3.19% -0.02%
26-Apr-21 1,268.28 4,187.62 0.61% 0.18%
23-Apr-21 1,260.58 4,180.17 1.77% 1.09%
22-Apr-21 1,238.71 4,134.98 -0.68% -0.92%
21-Apr-21 1,247.25 4,173.42 -0.69% 0.93%
20-Apr-21 1,255.87 4,134.94 0.60% -0.68%
19-Apr-21 1,248.33 4,163.26 -0.33% -0.53%
16-Apr-21 1,252.45 4,185.47 1.69% 0.36%
15-Apr-21 1,231.66 4,170.42 -0.26% 1.11%
14-Apr-21 1,234.89 4,124.66 -0.60% -0.41%
13-Apr-21 1,242.38 4,141.59 0.20% 0.33%
12-Apr-21 1,239.96 4,127.99 0.32% -0.02%
9-Apr-21 1,236.05 4,128.80 0.95% 0.77%
8-Apr-21 1,224.45 4,097.17 0.69% 0.42%
7-Apr-21 1,216.10 4,079.95 2.07% 0.15%
6-Apr-21 1,191.44 4,073.94 0.43% -0.10%
5-Apr-21 1,186.36 4,077.91 0.91% 1.44%
1-Apr-21 1,175.68 4,019.87 1.16% 1.18%
31-Mar-21 1,162.21 3,972.89 -0.08% 0.36%
30-Mar-21 1,163.10 3,958.55 0.11% -0.32%
29-Mar-21 1,161.81 3,971.09 -1.83% -0.09%
26-Mar-21 1,183.45 3,974.54 -0.92% 1.66%
25-Mar-21 1,194.43 3,909.52 0.03% 0.52%
24-Mar-21 1,194.05 3,889.14 -0.57% -0.55%
23-Mar-21 1,200.94 3,910.52 1.25% -0.76%
22-Mar-21 1,186.09 3,940.59 0.52% 0.70%
19-Mar-21 1,179.90 3,913.10 -0.39% -0.06%
18-Mar-21 1,184.56 3,915.46 0.25% -1.48%
17-Mar-21 1,181.56 3,974.12 -0.01% 0.29%
16-Mar-21 1,181.73 3,962.71 1.00% -0.16%
15-Mar-21 1,170.08 3,968.94 0.70% 0.65%
12-Mar-21 1,161.97 3,943.34 -0.54% 0.10%
11-Mar-21 1,168.27 3,939.34 -0.04% 1.04%
10-Mar-21 1,168.69 3,898.81 0.01% 0.60%
9-Mar-21 1,168.52 3,875.44 -1.55% 1.42%
8-Mar-21 1,186.95 3,821.35 0.03% -0.54%
5-Mar-21 1,186.61 3,841.94 0.04% 1.95%
4-Mar-21 1,186.17 3,768.47 1.51% -1.34%
3-Mar-21 1,168.47 3,819.72 0.26% -1.31%
2-Mar-21 1,165.43 3,870.29 0.29% -0.81%
1-Mar-21 1,162.01 3,901.82 -1.33% 2.38%
26-Feb-21 1,177.64 3,811.15 0.22% -0.48%
25-Feb-21 1,175.04 3,829.34 0.13% -2.45%
24-Feb-21 1,173.50 3,925.43 -0.07% 1.14%
23-Feb-21 1,174.38 3,881.37 1.61% 0.13%
22-Feb-21 1,155.78 3,876.50 3.66% -0.77%
19-Feb-21 1,114.93 3,906.71 2.93% -0.19%
18-Feb-21 1,083.18 3,913.97 -3.88% -0.44%
17-Feb-21 1,126.91 3,931.33 1.32% -0.03%
16-Feb-21 1,112.19 3,932.59 0.08% -0.06%
12-Feb-21 1,111.29 3,934.83 3.32% 0.47%
11-Feb-21 1,075.53 3,916.38 3.86% 0.17%
10-Feb-21 1,035.51 3,909.88 -2.00% -0.03%
9-Feb-21 1,056.61 3,911.23 3.19% -0.11%
8-Feb-21 1,023.94 3,915.59 -6.67% 0.74%
5-Feb-21 1,097.17 3,886.83 -3.43% 0.39%
4-Feb-21 1,136.12 3,871.74 -2.57% 1.09%
3-Feb-21 1,166.05 3,830.17 -0.06% 0.10%
2-Feb-21 1,166.78 3,826.31 0.22% 1.39%
1-Feb-21 1,164.21 3,773.86 2.60% 1.61%
29-Jan-21 1,134.68 3,714.24 0.33% -1.93%
28-Jan-21 1,131.00 3,787.38 -5.11% 0.98%
27-Jan-21 1,191.94 3,750.77 -0.19% -2.57%
26-Jan-21 1,194.20 3,849.62 0.57% -0.15%
25-Jan-21 1,187.40 3,855.36 0.11% 0.36%
22-Jan-21 1,186.05 3,841.47 -0.52% -0.30%
21-Jan-21 1,192.28 3,853.07 0.62% 0.03%
20-Jan-21 1,184.89 3,851.85 1.47% 1.39%
19-Jan-21 1,167.69 3,798.91 0.97% 0.81%
15-Jan-21 1,156.49 3,768.25 1.16% -0.72%
14-Jan-21 1,143.21 3,795.54 0.94% -0.38%
13-Jan-21 1,132.55 3,809.84 1.08% 0.23%
12-Jan-21 1,120.47 3,801.19 1.50% 0.04%
11-Jan-21 1,103.87 3,799.61 0.58% -0.66%
8-Jan-21 1,097.54 3,824.68 -0.18% 0.55%
7-Jan-21 1,099.49 3,803.79 0.75% 1.48%
6-Jan-21 1,091.33 3,748.14 0.64% 0.57%
5-Jan-21 1,084.42 3,726.86 1.58% 0.71%
4-Jan-21 1,067.52 3,700.65 -1.05% -1.48%
31-Dec-20 1,078.90 3,756.07 -0.42% 0.64%
30-Dec-20 1,083.45 3,732.04 0.22% 0.13%
29-Dec-20 1,081.08 3,727.04 1.28% -0.22%
28-Dec-20 1,067.46 3,735.36 1.49% 0.87%
24-Dec-20 1,051.77 3,703.06 -1.43% 0.35%
23-Dec-20 1,066.99 3,690.01 1.11% 0.07%
22-Dec-20 1,055.27 3,687.26 -0.83% -0.21%
21-Dec-20 1,064.09 3,694.92 1.73% -0.39%
18-Dec-20 1,045.96 3,709.41 1.46% -0.35%
17-Dec-20 1,030.91 3,722.48 -0.79% 0.58%
16-Dec-20 1,039.13 3,701.17 0.96% 0.18%
15-Dec-20 1,029.26 3,694.62 -0.07% 1.29%
14-Dec-20 1,029.98 3,647.49 0.83% -0.44%
11-Dec-20 1,021.49 3,663.46 0.17% -0.13%
10-Dec-20 1,019.80 3,668.10 0.54% -0.13%
9-Dec-20 1,014.32 3,672.82 0.54% -0.79%
8-Dec-20 1,008.87 3,702.25 0.58% 0.28%
7-Dec-20 1,003.08 3,691.96 -0.71% -0.19%
4-Dec-20 1,010.22 3,699.12 0.42% 0.88%
3-Dec-20 1,005.97 3,666.72 0.60% -0.06%
2-Dec-20 999.94 3,669.01 0.42% 0.18%
1-Dec-20 995.76 3,662.45 0.16% 1.13%
30-Nov-20 994.19 3,621.63 0.42% -0.46%
27-Nov-20 990 3,638.35 0.69% 0.24%
25-Nov-20 983.26 3,629.65 1.00% -0.16%
24-Nov-20 973.53 3,635.41 0.48% 1.62%
23-Nov-20 968.9 3,577.59 1.90% 0.56%
20-Nov-20 950.79 3,557.54 -1.60% -0.68%
19-Nov-20 966.29 3,581.87 0.73% 0.39%
18-Nov-20 959.28 3,567.79 0.74% -1.16%
17-Nov-20 952.22 3,609.53 0.03% -0.48%
16-Nov-20 951.9 3,626.91 -0.01% 1.16%
13-Nov-20 951.99 3,585.15 1.46% 1.36%
12-Nov-20 938.29 3,537.01 0.06% -1.00%
11-Nov-20 937.75 3,572.66 -0.21% 0.77%
10-Nov-20 939.76 3,545.53 0.47% -0.14%
9-Nov-20 935.41 3,550.50 0.19% 1.17%
6-Nov-20 933.68 3,509.44 0.89% -0.03%
5-Nov-20 925.47 3,510.45 0.70% 1.95%
4-Nov-20 919.08 3,443.44 -0.21% 2.20%
3-Nov-20 921.05 3,369.16 -2.69% 1.78%
2-Nov-20 946.47 3,310.24 -0.46% 1.23%
30-Oct-20 950.8 3,269.96 -1.09% -1.21%
29-Oct-20 961.26 3,310.11 1.20% 1.19%
28-Oct-20 949.9 3,271.03 1.16% -3.53%
27-Oct-20 939.03 3,390.68 -0.57% -0.30%
26-Oct-20 944.42 3,400.97 0.08% -1.86%
23-Oct-20 943.69 3,465.39 0.04% 0.34%
22-Oct-20 943.3 3,453.49 0.06% 0.52%
21-Oct-20 942.76 3,435.56 0.27% -0.22%
20-Oct-20 940.18 3,443.12 1.11% 0.47%
19-Oct-20 929.86 3,426.92 0.44% -1.63%
16-Oct-20 925.83 3,483.81 0.20% 0.01%
15-Oct-20 924 3,483.34 0.56% -0.15%
14-Oct-20 918.84 3,488.67 -0.10% -0.66%
13-Oct-20 919.72 3,511.93 0.44% -0.63%
12-Oct-20 915.67 3,534.22 0.11% 1.64%
9-Oct-20 914.68 3,477.13 0.52% 0.88%
8-Oct-20 909.91 3,446.83 -0.46% 0.80%
7-Oct-20 914.09 3,419.45 0.98% 1.74%
6-Oct-20 905.21 3,360.95 0.14% -1.40%
5-Oct-20 903.98 3,408.63 -0.93% 1.80%
2-Oct-20 912.5 3,348.44 0.47% -0.96%
1-Oct-20 908.27 3,380.80 -0.03% 0.53%
30-Sep-20 908.58 3,363.00 -0.43% 0.83%
29-Sep-20 912.5 3,335.47 0.70% -0.48%
28-Sep-20 906.19 3,351.60 -0.19% 1.61%
25-Sep-20 907.94 3,298.46 0.78% 1.60%
24-Sep-20 900.95 3,246.59 0.77% 0.30%
23-Sep-20 894.04 3,236.92 -0.38% -2.37%
22-Sep-20 897.47 3,315.57 0.14% 1.05%
21-Sep-20 896.26 3,281.06 0.19% -1.16%
18-Sep-20 894.57 3,319.47 0.63% -1.12%
17-Sep-20 888.97 3,357.01 0.02% -0.84%
16-Sep-20 888.82 3,385.49 -0.06% -0.46%
15-Sep-20 889.32 3,401.20 -0.09% 0.52%
14-Sep-20 890.14 3,383.54 0.21% 1.27%
11-Sep-20 888.25 3,340.97 -1.47% 0.05%
10-Sep-20 901.54 3,339.19 -0.27% -1.76%
9-Sep-20 903.97 3,398.96 1.37% 2.01%
8-Sep-20 891.73 3,331.84 1.14% -2.78%
4-Sep-20 881.65 3,426.96 0.30% -0.81%
3-Sep-20 878.98 3,455.06 0.49% -3.51%
2-Sep-20 874.71 3,580.84 0.14% 1.54%
1-Sep-20 873.47 3,526.65 -0.07% 0.75%
31-Aug-20 874.12 3,500.31 0.63% -0.22%
28-Aug-20 868.68 3,508.01 1.63% 0.67%
27-Aug-20 854.78 3,484.55 0.77% 0.17%
26-Aug-20 848.21 3,478.73 -0.35% 1.02%
25-Aug-20 851.21 3,443.62 0.56% 0.36%
24-Aug-20 846.43 3,431.28 -0.44% 1.00%
21-Aug-20 850.15 3,397.16 -0.07% 0.34%
20-Aug-20 850.74 3,385.51 -0.50% 0.32%
19-Aug-20 855.05 3,374.85 0.96% -0.44%
18-Aug-20 846.92 3,389.78 0.46% 0.23%
17-Aug-20 843.08 3,381.99 -0.01% 0.27%
14-Aug-20 843.2 3,372.85 0.21% -0.02%
13-Aug-20 841.46 3,373.43 0.17% -0.20%
12-Aug-20 840.04 3,380.35 0.27% 1.40%
11-Aug-20 837.8 3,333.69 1.24% -0.80%
10-Aug-20 827.57 3,360.47 1.59% 0.27%
7-Aug-20 814.65 3,351.28 2.04% 0.06%
6-Aug-20 798.39 3,349.16 -0.34% 0.64%
5-Aug-20 801.13 3,327.77 1.30% 0.64%
4-Aug-20 790.84 3,306.51 -2.77% 0.36%
3-Aug-20 813.36 3,294.61 3.59% 0.72%
31-Jul-20 785.17 3,271.12 -5.31% 0.77%
30-Jul-20 829.16 3,246.22 -3.22% -0.38%
29-Jul-20 856.75 3,258.44 0.20% 1.24%
28-Jul-20 855.08 3,218.44 -0.77% -0.65%
27-Jul-20 861.69 3,239.41 0.03% 0.74%
24-Jul-20 861.4 3,215.63 -1.22% -0.62%
23-Jul-20 872.02 3,235.66 -0.55% -1.23%
22-Jul-20 876.83 3,276.02 0.80% 0.57%
21-Jul-20 869.91 3,257.30 0.21% 0.17%
20-Jul-20 868.11 3,251.84 -0.07% 0.84%
17-Jul-20 868.72 3,224.73 -0.29% 0.28%
16-Jul-20 871.21 3,215.57 -0.60% -0.34%
15-Jul-20 876.46 3,226.56 1.38% 0.91%
14-Jul-20 864.5 3,197.52 0.13% 1.34%
13-Jul-20 863.42 3,155.22 0.26% -0.94%
10-Jul-20 861.16 3,185.04 1.60% 1.05%
9-Jul-20 847.61 3,152.05 0.62% -0.56%
8-Jul-20 842.38 3,169.94 -0.13% 0.78%
7-Jul-20 843.49 3,145.32 2.23% -1.08%
6-Jul-20 825.11 3,179.72 -0.51% 1.59%
2-Jul-20 829.36 3,130.01 -2.65% 0.45%
1-Jul-20 851.98 3,115.86 -0.31% 0.50%
30-Jun-20 854.59 3,100.29 -0.60% 1.54%
29-Jun-20 859.71 3,053.24 -0.98% 1.47%
26-Jun-20 868.2 3,009.05 -0.35% -2.42%
25-Jun-20 871.28 3,083.76 0.31% 1.10%
24-Jun-20 868.56 3,050.33 1.55% -2.59%
23-Jun-20 855.27 3,131.29 0.10% 0.43%
22-Jun-20 854.44 3,117.86 -0.20% 0.65%
19-Jun-20 856.13 3,097.74 2.84% -0.56%
18-Jun-20 832.47 3,115.34 -3.60% 0.06%
17-Jun-20 863.52 3,113.49 -0.44% -0.36%
16-Jun-20 867.37 3,124.74 -3.63% 1.90%
15-Jun-20 900 3,066.59 0.06% 0.83%
12-Jun-20 899.43 3,041.31 -0.05% 1.31%
11-Jun-20 899.92 3,002.10 1.55% -5.89%
10-Jun-20 886.22 3,190.14 0.26% -0.53%
9-Jun-20 883.9 3,207.18 0.31% -0.78%
8-Jun-20 881.17 3,232.39 0.73% 1.20%
5-Jun-20 874.8 3,193.93 -0.44% 2.62%
4-Jun-20 878.67 3,112.35 1.64% -0.34%
3-Jun-20 864.47 3,122.87 0.36% 1.36%
2-Jun-20 861.39 3,080.82 0.46% 0.82%
1-Jun-20 857.48 3,055.73 -1.34% 0.38%
29-May-20 869.13 3,044.31 1.17% 0.48%
28-May-20 859.04 3,029.73 0.74% -0.21%
27-May-20 852.74 3,036.13 -1.16% 1.48%
26-May-20 862.73 2,991.77 1.15% 1.23%
22-May-20 852.91 2,955.45 0.83% 0.24%
21-May-20 845.92 2,948.51 1.06% -0.78%
20-May-20 837.01 2,971.61 1.21% 1.67%
19-May-20 827.03 2,922.94 -0.65% -1.05%
18-May-20 832.4 2,953.91 -0.22% 3.15%
15-May-20 834.21 2,863.70 -0.13% 0.39%
14-May-20 835.32 2,852.50 0.84% 1.15%
13-May-20 828.33 2,820.00 1.79% -1.75%
12-May-20 813.73 2,870.12 2.16% -2.05%
11-May-20 796.54 2,930.32 1.78% 0.02%
8-May-20 782.59 2,929.80 2.41% 1.69%
7-May-20 764.16 2,881.19 0.22% 1.15%
6-May-20 762.47 2,848.42 -0.86% -0.70%
5-May-20 769.11 2,868.44 0.25% 0.90%
4-May-20 767.21 2,842.74 -0.46% 0.42%
1-May-20 770.77 2,830.71 -0.76% -2.81%
30-Apr-20 776.66 2,912.43 0.36% -0.92%
29-Apr-20 773.91 2,939.51 0.65% 2.66%
28-Apr-20 768.92 2,863.39 0.27% -0.52%
27-Apr-20 766.84 2,878.48 -3.54% 1.47%
24-Apr-20 794.97 2,836.74 0.68% 1.39%
23-Apr-20 789.6 2,797.80 1.14% -0.05%
22-Apr-20 780.7 2,799.31 0.45% 2.29%
21-Apr-20 777.22 2,736.56 1.28% -3.07%
20-Apr-20 767.41 2,823.16 0.21% -1.79%
17-Apr-20 765.79 2,874.56 1.04% 2.68%
16-Apr-20 757.94 2,799.55 -0.31% 0.58%
15-Apr-20 760.33 2,783.36 1.65% -2.20%
14-Apr-20 748.02 2,846.06 0.18% 3.06%
13-Apr-20 746.69 2,761.63 1.35% -1.01%
9-Apr-20 736.75 2,789.82 4.98% 1.45%
8-Apr-20 701.8 2,749.98 3.17% 3.41%
7-Apr-20 680.23 2,659.41 2.67% -0.16%
6-Apr-20 662.53 2,663.68 0.04% 7.03%
3-Apr-20 662.26 2,488.65 -4.86% -1.51%
2-Apr-20 696.06 2,526.90 0.27% 2.28%
1-Apr-20 694.21 2,470.50 0.57% -4.41%
31-Mar-20 690.25 2,584.59 4.71% -1.60%
30-Mar-20 659.21 2,626.65 -1.11% 3.35%
27-Mar-20 666.59 2,541.47 -6.08% -3.37%
26-Mar-20 709.73 2,630.07 -2.23% 6.24%
25-Mar-20 725.94 2,475.56 -2.91% 1.15%
24-Mar-20 747.66 2,447.33 0.25% 9.38%
23-Mar-20 745.78 2,237.40 -0.28% -2.93%
20-Mar-20 747.86 2,304.92 -1.83% -4.34%
19-Mar-20 761.78 2,409.39 -0.97% 0.47%
18-Mar-20 769.25 2,398.10 -5.19% -5.18%
17-Mar-20 811.35 2,529.19 -3.12% 6.00%
16-Mar-20 837.5 2,386.13 0.24% -11.98%
13-Mar-20 835.49 2,711.02 -6.28% 9.29%
12-Mar-20 891.44 2,480.64 -0.21% -9.51%
11-Mar-20 893.31 2,741.38 0.44% -4.89%
10-Mar-20 889.37 2,882.23 -0.14% 4.94%
9-Mar-20 890.61 2,746.56 0.70% -7.60%
6-Mar-20 884.43 2,972.37 0.25% -1.71%
5-Mar-20 882.19 3,023.94 -1.81% -3.39%
4-Mar-20 898.44 3,130.12 0.28% 4.22%
3-Mar-20 895.97 3,003.37 -1.51% -2.81%
2-Mar-20 909.67 3,090.23 0.70% 4.60%
28-Feb-20 903.34 2,954.22 -3.19% -0.82%
27-Feb-20 933.09 2,978.76 -0.54% -4.42%
26-Feb-20 938.13 3,116.39 1.01% -0.38%
25-Feb-20 928.76 3,128.21 0.09% -3.03%
24-Feb-20 927.93 3,225.89 -0.73% -3.35%
21-Feb-20 934.77 3,337.75 -0.29% -1.05%
20-Feb-20 937.45 3,373.23 -0.08% -0.38%
19-Feb-20 938.24 3,386.15 0.06% 0.47%
18-Feb-20 937.68 3,370.29 0.32% -0.29%
14-Feb-20 934.67 3,380.16 0.42% 0.18%
13-Feb-20 930.73 3,373.94 -1.07% -0.16%
12-Feb-20 940.75 3,379.45 0.24% 0.65%
11-Feb-20 938.54 3,357.75 1.36% 0.17%
10-Feb-20 925.91 3,352.09 -0.34% 0.73%
7-Feb-20 929.09 3,327.71 0.10% -0.54%
6-Feb-20 928.14 3,345.78 -0.91% 0.33%
5-Feb-20 936.62 3,334.69 -2.39% 1.13%
4-Feb-20 959.58 3,297.59 -3.22% 1.50%
3-Feb-20 991.46 3,248.92 0.52% 0.73%
31-Jan-20 986.37 3,225.52 0.79% -1.77%
30-Jan-20 978.63 3,283.66 -0.03% 0.31%
29-Jan-20 978.96 3,273.40 0.48% -0.09%
28-Jan-20 974.31 3,276.24 0.70% 1.01%
27-Jan-20 967.56 3,243.63 0.06% -1.57%
24-Jan-20 967 3,295.47 0.12% -0.90%
23-Jan-20 965.84 3,325.54 -0.28% 0.11%
22-Jan-20 968.54 3,321.75 0.87% 0.03%
21-Jan-20 960.15 3,320.79 1.18% -0.27%
17-Jan-20 948.98 3,329.62 -1.03% 0.39%
16-Jan-20 958.88 3,316.81 0.32% 0.84%
15-Jan-20 955.79 3,289.29 -0.97% 0.19%
14-Jan-20 965.14 3,283.15 -0.16% -0.15%
13-Jan-20 966.67 3,288.13 0.59% 0.70%
10-Jan-20 960.99 3,265.35 -0.42% -0.29%
9-Jan-20 965.03 3,274.70 0.16% 0.67%
8-Jan-20 963.51 3,253.05 0.51% 0.49%
7-Jan-20 958.59 3,237.18 -0.24% -0.28%
6-Jan-20 960.92 3,246.28 0.21% 0.35%
3-Jan-20 958.88 3,234.85 -0.06% -0.71%
2-Jan-20 959.43 3,257.85 0.32% 0.84%
31-Dec-19 956.41 3,230.78 0.44% 0.29%
30-Dec-19 952.26 3,221.29 0.12% -0.58%
27-Dec-19 951.13 3,240.02 -0.30% 0.00%
26-Dec-19 954.03 3,239.91 -0.77% 0.51%
24-Dec-19 961.47 3,223.38 -0.49% -0.02%
23-Dec-19 966.18 3,224.01 -0.21% 0.09%
20-Dec-19 968.17 3,221.22 0.66% 0.49%
19-Dec-19 961.78 3,205.37 0.15% 0.45%
18-Dec-19 960.3 3,191.14 -0.60% -0.04%
17-Dec-19 966.06 3,192.52 0.26% 0.03%
16-Dec-19 963.56 3,191.45 0.03% 0.71%
13-Dec-19 963.27 3,168.80 -0.27% 0.01%
12-Dec-19 965.9 3,168.57 1.31% 0.86%
11-Dec-19 953.43 3,141.63 -0.61% 0.29%
10-Dec-19 959.31 3,132.52 -1.18% -0.11%
9-Dec-19 970.75 3,135.96 0.04% -0.32%
6-Dec-19 970.39 3,145.91 -0.80% 0.91%
5-Dec-19 978.17 3,117.43 0.14% 0.15%
4-Dec-19 976.79 3,112.76 0.05% 0.63%
3-Dec-19 976.35 3,093.20 -0.15% -0.66%
2-Dec-19 977.78 3,113.87 -1.02% -0.86%
29-Nov-19 987.89 3,140.98 -1.27% -0.40%
27-Nov-19 1,000.56 3,153.63 -0.77% 0.42%
26-Nov-19 1,008.35 3,140.52 0.54% 0.22%
25-Nov-19 1,002.91 3,133.64 -0.70% 0.75%
22-Nov-19 1,010.03 3,110.29 -0.22% 0.22%
21-Nov-19 1,012.30 3,103.54 -0.05% -0.16%
20-Nov-19 1,012.77 3,108.46 -0.55% -0.38%
19-Nov-19 1,018.33 3,120.18 0.16% -0.06%
18-Nov-19 1,016.75 3,122.03 -0.56% 0.05%
15-Nov-19 1,022.49 3,120.46 -0.15% 0.77%
14-Nov-19 1,024.03 3,096.63 -0.09% 0.08%
13-Nov-19 1,024.91 3,094.04 0.06% 0.07%
12-Nov-19 1,024.34 3,091.84 0.19% 0.16%
11-Nov-19 1,022.43 3,087.01 0.67% -0.20%
8-Nov-19 1,015.59 3,093.08 1.68% 0.26%
7-Nov-19 998.82 3,085.18 -0.21% 0.27%
6-Nov-19 1,000.89 3,076.78 0.50% 0.07%
5-Nov-19 995.87 3,074.62 -0.06% -0.12%
4-Nov-19 996.48 3,078.27 -0.01% 0.37%
1-Nov-19 996.57 3,066.91 0.30% 0.97%
31-Oct-19 993.6 3,037.56 0.59% -0.30%
30-Oct-19 987.79 3,046.77 0.06% 0.33%
29-Oct-19 987.19 3,036.89 0.37% -0.08%
28-Oct-19 983.56 3,039.42 -0.57% 0.56%
25-Oct-19 989.2 3,022.55 -0.06% 0.41%
24-Oct-19 989.82 3,010.29 -0.47% 0.19%
23-Oct-19 994.46 3,004.52 0.14% 0.28%
22-Oct-19 993.05 2,995.99 -0.05% -0.36%
21-Oct-19 993.57 3,006.72 0.17% 0.69%
18-Oct-19 991.84 2,986.20 0.45% -0.39%
17-Oct-19 987.38 2,997.95 -0.05% 0.28%
16-Oct-19 987.83 2,989.69 -0.04% -0.20%
15-Oct-19 988.22 2,995.68 0.52% 1.00%
14-Oct-19 983.09 2,966.15 -0.46% -0.14%
11-Oct-19 987.59 2,970.27 -0.21% 1.09%
10-Oct-19 989.67 2,938.13 -0.15% 0.64%
9-Oct-19 991.19 2,919.40 -0.84% 0.91%
8-Oct-19 999.59 2,893.06 0.30% -1.56%
7-Oct-19 996.56 2,938.79 -0.13% -0.45%
4-Oct-19 997.84 2,952.01 0.72% 1.42%
3-Oct-19 990.75 2,910.63 0.35% 0.80%
2-Oct-19 987.3 2,887.61 -0.08% -1.79%
1-Oct-19 988.13 2,940.25 0.24% -1.23%
30-Sep-19 985.75 2,976.74 -0.47% 0.50%
27-Sep-19 990.36 2,961.79 -0.68% -0.53%
26-Sep-19 997.1 2,977.62 0.20% -0.24%
25-Sep-19 995.15 2,984.87 -0.16% 0.62%
24-Sep-19 996.74 2,966.60 0.70% -0.84%
23-Sep-19 989.86 2,991.78 0.27% -0.01%
20-Sep-19 987.22 2,992.07 1.14% -0.49%
19-Sep-19 976.07 3,006.79 0.70% 0.00%
18-Sep-19 969.31 3,006.73 -0.10% 0.03%
17-Sep-19 970.26 3,005.70 -0.40% 0.26%
16-Sep-19 974.12 2,997.96 0.00% -0.31%
13-Sep-19 974.08 3,007.39 -0.28% -0.07%
12-Sep-19 976.79 3,009.57 -0.09% 0.29%
11-Sep-19 977.63 3,000.93 -0.18% 0.72%
10-Sep-19 979.36 2,979.39 -0.48% 0.03%
9-Sep-19 984.06 2,978.43 0.56% -0.01%
6-Sep-19 978.59 2,978.71 0.14% 0.09%
5-Sep-19 977.26 2,976.00 0.05% 1.30%
4-Sep-19 976.79 2,937.78 -0.62% 1.08%
3-Sep-19 982.88 2,906.27 -0.96% -0.69%
30-Aug-19 992.45 2,926.46 -0.48% 0.06%
29-Aug-19 997.26 2,924.58 0.29% 1.27%
28-Aug-19 994.38 2,887.94 0.99% 0.65%
27-Aug-19 984.67 2,869.16 0.37% -0.32%
26-Aug-19 981.03 2,878.38 0.11% 1.10%
23-Aug-19 980 2,847.11 0.06% -2.59%
22-Aug-19 979.38 2,922.95 1.08% -0.05%
21-Aug-19 968.91 2,924.43 0.22% 0.82%
20-Aug-19 966.83 2,900.51 -0.87% -0.79%
19-Aug-19 975.31 2,923.65 0.10% 1.21%
16-Aug-19 974.34 2,888.68 -0.09% 1.44%
15-Aug-19 975.24 2,847.60 0.96% 0.25%
14-Aug-19 965.93 2,840.60 0.14% -2.93%
13-Aug-19 964.61 2,926.32 -0.88% 1.48%
12-Aug-19 973.15 2,883.75 -1.81% -1.20%
9-Aug-19 991.1 2,918.65 -0.63% -0.66%
8-Aug-19 997.39 2,938.09 0.58% 1.88%
7-Aug-19 991.66 2,883.98 0.57% 0.08%
6-Aug-19 986.02 2,881.77 -1.19% 1.30%
5-Aug-19 997.94 2,844.74 0.46% -2.98%
2-Aug-19 993.35 2,932.05 -0.16% -0.73%
1-Aug-19 994.95 2,953.56 0.66% -0.90%
31-Jul-19 988.41 2,980.38 -0.11% -1.09%
30-Jul-19 989.46 3,013.18 0.76% -0.26%
29-Jul-19 982.04 3,020.97 -0.03% -0.16%
26-Jul-19 982.34 3,025.86 0.64% 0.74%
25-Jul-19 976.05 3,003.67 -0.66% -0.53%
24-Jul-19 982.57 3,019.56 0.05% 0.47%
23-Jul-19 982.11 3,005.47 0.99% 0.68%
22-Jul-19 972.53 2,985.03 -0.29% 0.28%
19-Jul-19 975.4 2,976.61 -0.33% -0.62%
18-Jul-19 978.63 2,995.11 0.51% 0.36%
17-Jul-19 973.65 2,984.42 0.47% -0.65%
16-Jul-19 969.05 3,004.04 0.28% -0.34%
15-Jul-19 966.35 3,014.30 -0.92% 0.02%
12-Jul-19 975.34 3,013.77 0.24% 0.46%
11-Jul-19 973.04 2,999.91 1.32% 0.23%
10-Jul-19 960.39 2,993.07 -0.17% 0.45%
9-Jul-19 961.98 2,979.63 -0.38% 0.12%
8-Jul-19 965.61 2,975.95 1.65% -0.48%
5-Jul-19 949.94 2,990.41 0.72% -0.18%
3-Jul-19 943.11 2,995.82 -1.67% 0.77%
2-Jul-19 959.13 2,973.01 -0.10% 0.29%
1-Jul-19 960.13 2,964.33 -0.28% 0.77%
28-Jun-19 962.85 2,941.76 0.38% 0.58%
27-Jun-19 959.2 2,924.92 0.00% 0.38%
26-Jun-19 959.18 2,913.78 1.00% -0.12%
25-Jun-19 949.69 2,917.38 0.60% -0.95%
24-Jun-19 944.01 2,945.35 -0.31% -0.17%
21-Jun-19 946.95 2,950.46 -0.70% -0.13%
20-Jun-19 953.61 2,954.18 0.37% 0.95%
19-Jun-19 950.08 2,926.46 -0.43% 0.30%
18-Jun-19 954.17 2,917.75 -0.82% 0.97%
17-Jun-19 962.07 2,889.67 -0.09% 0.09%
14-Jun-19 962.9 2,886.98 0.48% -0.16%
13-Jun-19 958.28 2,891.64 1.06% 0.41%
12-Jun-19 948.21 2,879.84 -0.34% -0.20%
11-Jun-19 951.41 2,885.72 0.03% -0.03%
10-Jun-19 951.16 2,886.73 0.50% 0.47%
7-Jun-19 946.47 2,873.34 -1.40% 1.05%
6-Jun-19 959.88 2,843.49 -0.98% 0.61%
5-Jun-19 969.34 2,826.15 -0.23% 0.82%
4-Jun-19 971.54 2,803.27 -0.05% 2.14%
3-Jun-19 972 2,744.45 -0.32% -0.28%
31-May-19 975.14 2,752.06 0.53% -1.32%
30-May-19 970.03 2,788.86 -1.29% 0.21%
29-May-19 982.71 2,783.02 -0.11% -0.69%
28-May-19 983.78 2,802.39 -0.25% -0.84%
24-May-19 986.29 2,826.06 -0.09% 0.14%
23-May-19 987.13 2,822.24 1.09% -1.19%
22-May-19 976.48 2,856.27 0.08% -0.28%
21-May-19 975.69 2,864.36 0.01% 0.85%
20-May-19 975.64 2,840.23 1.07% -0.67%
17-May-19 965.34 2,859.53 0.71% -0.58%
16-May-19 958.54 2,876.32 0.63% 0.89%
15-May-19 952.55 2,850.96 0.58% 0.58%
14-May-19 947.01 2,834.41 -0.44% 0.80%
13-May-19 951.22 2,811.87 -0.66% -2.41%
10-May-19 957.56 2,881.40 -0.04% 0.37%
9-May-19 957.97 2,870.72 -1.66% -0.30%
8-May-19 974.14 2,879.42 -0.45% -0.16%
7-May-19 978.5 2,884.05 -0.12% -1.65%
6-May-19 979.64 2,932.47 0.57% -0.45%
3-May-19 974.13 2,945.64 -0.29% 0.96%
2-May-19 976.92 2,917.52 0.92% -0.21%
1-May-19 968 2,923.73 0.22% -0.75%
30-Apr-19 965.86 2,945.83 -0.04% 0.10%
29-Apr-19 966.21 2,943.03 0.41% 0.11%
26-Apr-19 962.3 2,939.88 -1.01% 0.47%
25-Apr-19 972.1 2,926.17 -0.52% -0.04%
24-Apr-19 977.17 2,927.25 -0.58% -0.22%
23-Apr-19 982.9 2,933.68 -0.31% 0.88%
22-Apr-19 985.95 2,907.97 0.41% 0.10%
18-Apr-19 981.91 2,905.03 -0.66% 0.16%
17-Apr-19 988.48 2,900.45 -0.91% -0.23%
16-Apr-19 997.56 2,907.06 0.84% 0.05%
15-Apr-19 989.26 2,905.58 0.24% -0.06%
12-Apr-19 986.91 2,907.41 0.25% 0.66%
11-Apr-19 984.46 2,888.32 -0.14% 0.00%
10-Apr-19 985.81 2,888.21 -0.28% 0.35%
9-Apr-19 988.53 2,878.20 0.79% -0.61%
8-Apr-19 980.76 2,895.77 -0.23% 0.10%
5-Apr-19 982.98 2,892.74 0.72% 0.46%
4-Apr-19 975.91 2,879.39 0.63% 0.21%
3-Apr-19 969.79 2,873.40 -0.03% 0.21%
2-Apr-19 970.07 2,867.24 -1.89% 0.00%
1-Apr-19 988.71 2,867.19 0.71% 1.16%
29-Mar-19 981.78 2,834.40 -2.05% 0.67%
28-Mar-19 1,002.30 2,815.44 -0.43% 0.36%
27-Mar-19 1,006.59 2,805.37 -0.52% -0.46%
26-Mar-19 1,011.86 2,818.46 0.77% 0.72%
25-Mar-19 1,004.12 2,798.36 -0.43% -0.08%
22-Mar-19 1,008.44 2,800.71 0.30% -1.90%
21-Mar-19 1,005.41 2,854.88 0.41% 1.09%
20-Mar-19 1,001.32 2,824.23 1.70% -0.29%
19-Mar-19 984.6 2,832.57 -0.07% -0.01%
18-Mar-19 985.25 2,832.94 -0.88% 0.37%
15-Mar-19 994.03 2,822.48 -0.05% 0.50%
14-Mar-19 994.49 2,808.48 0.21% -0.09%
13-Mar-19 992.45 2,810.92 -0.15% 0.69%
12-Mar-19 993.99 2,791.52 1.47% 0.30%
11-Mar-19 979.63 2,783.30 1.47% 1.47%
8-Mar-19 965.47 2,743.07 -2.50% -0.21%
7-Mar-19 990.27 2,748.93 0.33% -0.81%
6-Mar-19 987.06 2,771.45 -0.74% -0.65%
5-Mar-19 994.43 2,789.65 0.56% -0.11%
4-Mar-19 988.91 2,792.81 0.14% -0.39%
1-Mar-19 987.57 2,803.69 1.75% 0.69%
28-Feb-19 970.58 2,784.49 0.65% -0.28%
27-Feb-19 964.35 2,792.38 0.32% -0.05%
26-Feb-19 961.3 2,793.90 1.09% -0.08%
25-Feb-19 950.89 2,796.11 -0.15% 0.12%
22-Feb-19 952.34 2,792.67 0.75% 0.64%
21-Feb-19 945.25 2,774.88 0.82% -0.35%
20-Feb-19 937.54 2,784.70 1.24% 0.18%
19-Feb-19 926.1 2,779.76 1.92% 0.15%
15-Feb-19 908.67 2,775.60 -0.22% 1.09%
14-Feb-19 910.65 2,745.73 -0.57% -0.27%
13-Feb-19 915.84 2,753.03 -0.01% 0.30%
12-Feb-19 915.93 2,744.73 0.41% 1.29%
11-Feb-19 912.18 2,709.80 0.36% 0.07%
8-Feb-19 908.88 2,707.88 0.01% 0.07%
7-Feb-19 908.79 2,706.05 0.07% -0.94%
6-Feb-19 908.18 2,731.61 0.18% -0.22%
5-Feb-19 906.55 2,737.70 -0.49% 0.47%
4-Feb-19 911.05 2,724.87 0.97% 0.68%
1-Feb-19 902.3 2,706.53 0.05% 0.09%
31-Jan-19 901.89 2,704.10 -0.75% 0.86%
30-Jan-19 908.7 2,681.05 -0.11% 1.55%
29-Jan-19 909.68 2,640.00 0.87% -0.15%
28-Jan-19 901.8 2,643.85 -0.10% -0.78%
25-Jan-19 902.71 2,664.76 0.49% 0.85%
24-Jan-19 898.3 2,642.33 0.15% 0.14%
23-Jan-19 896.99 2,638.70 1.08% 0.22%
22-Jan-19 887.44 2,632.90 -0.25% -1.42%
18-Jan-19 889.64 2,670.71 0.99% 1.32%
17-Jan-19 880.9 2,635.96 0.31% 0.76%
16-Jan-19 878.22 2,616.10 -1.52% 0.22%
15-Jan-19 891.75 2,610.30 -0.09% 1.07%
14-Jan-19 892.54 2,582.61 -0.92% -0.53%
11-Jan-19 900.81 2,596.26 1.02% -0.01%
10-Jan-19 891.75 2,596.64 -0.69% 0.45%
9-Jan-19 897.94 2,584.96 -1.17% 0.41%
8-Jan-19 908.56 2,574.41 -0.41% 0.97%
7-Jan-19 912.26 2,549.69 -0.65% 0.70%
4-Jan-19 918.24 2,531.94 -0.11% 3.43%
3-Jan-19 919.24 2,447.89 -0.86% -2.48%
2-Jan-19 927.25 2,510.03 -0.69% 0.13%
31-Dec-18 933.65 2,506.85 -1.93% 0.85%
28-Dec-18 952.04 2,485.74 -0.85% -0.12%
27-Dec-18 960.25 2,488.83 -0.11% 0.86%
26-Dec-18 961.28 2,467.70 0.70% 4.96%
24-Dec-18 954.58 2,351.10 -0.14% -2.71%
21-Dec-18 955.89 2,416.62 -0.28% -2.06%
20-Dec-18 958.59 2,467.42 0.39% -1.58%
19-Dec-18 954.82 2,506.96 -0.24% -1.54%
18-Dec-18 957.14 2,546.16 -0.18% 0.01%
17-Dec-18 958.84 2,545.94 0.76% -2.08%
14-Dec-18 951.59 2,599.95 2.70% -1.91%
13-Dec-18 926.54 2,650.54 -0.03% -0.02%
12-Dec-18 926.79 2,651.07 -0.37% 0.54%
11-Dec-18 930.2 2,636.78 0.77% -0.04%
10-Dec-18 923.12 2,637.72 0.23% 0.18%
7-Dec-18 921.03 2,633.08 0.33% -2.33%
6-Dec-18 917.97 2,695.95 -0.70% -0.15%
4-Dec-18 924.42 2,700.06 0.20% -3.24%
3-Dec-18 922.56 2,790.37 0.39% 1.09%
30-Nov-18 919.02 2,760.17 0.32% 0.82%
29-Nov-18 916.06 2,737.76 1.99% -0.22%
28-Nov-18 898.19 2,743.79 0.12% 2.30%
27-Nov-18 897.15 2,682.17 -0.42% 0.33%
26-Nov-18 900.93 2,673.45 -0.49% 1.55%
23-Nov-18 905.38 2,632.56 -1.39% -0.66%
21-Nov-18 918.12 2,649.93 0.42% 0.30%
20-Nov-18 914.29 2,641.89 -1.29% -1.82%
19-Nov-18 926.28 2,690.73 0.45% -1.66%
16-Nov-18 922.16 2,736.27 0.01% 0.22%
15-Nov-18 922.05 2,730.20 -0.38% 1.06%
14-Nov-18 925.53 2,701.58 0.07% -0.76%
13-Nov-18 924.86 2,722.18 1.86% -0.15%
12-Nov-18 907.96 2,726.22 -0.74% -1.97%
9-Nov-18 914.76 2,781.01 2.93% -0.92%
8-Nov-18 888.69 2,806.83 -0.01% -0.25%
7-Nov-18 888.82 2,813.89 -1.33% 2.12%
6-Nov-18 900.82 2,755.45 -1.03% 0.63%
5-Nov-18 910.17 2,738.31 -1.36% 0.56%
2-Nov-18 922.73 2,723.06 -1.80% -0.63%
1-Nov-18 939.68 2,740.37 -1.45% 1.06%
31-Oct-18 953.51 2,711.74 -0.51% 1.09%
30-Oct-18 958.36 2,682.63 -0.53% 1.57%
29-Oct-18 963.47 2,641.25 -0.84% -0.66%
26-Oct-18 971.6 2,658.69 0.85% -1.73%
25-Oct-18 963.37 2,705.57 1.23% 1.86%
24-Oct-18 951.64 2,656.10 -1.90% -3.09%
23-Oct-18 970.08 2,740.69 2.56% -0.55%
22-Oct-18 945.89 2,755.88 -4.84% -0.43%
19-Oct-18 993.96 2,767.78 -0.22% -0.04%
18-Oct-18 996.19 2,768.78 0.01% -1.44%
17-Oct-18 996.12 2,809.21 -1.22% -0.03%
16-Oct-18 1,008.39 2,809.92 -1.49% 2.15%
15-Oct-18 1,023.62 2,750.79 0.32% -0.59%
12-Oct-18 1,020.40 2,767.13 0.16% 1.42%
11-Oct-18 1,018.79 2,728.37 0.58% -2.06%
10-Oct-18 1,012.88 2,785.68 -0.42% -3.29%
9-Oct-18 1,017.13 2,880.34 0.17% -0.14%
8-Oct-18 1,015.37 2,884.43 0.57% -0.04%
5-Oct-18 1,009.61 2,885.57 -0.11% -0.55%
4-Oct-18 1,010.74 2,901.61 -0.05% -0.82%
3-Oct-18 1,011.29 2,925.51 0.83% 0.07%
2-Oct-18 1,002.97 2,923.43 -0.18% -0.04%
1-Oct-18 1,004.74 2,924.59 0.92% 0.36%
28-Sep-18 995.54 2,913.98 0.21% 0.00%
27-Sep-18 993.49 2,914.00 0.60% 0.28%
26-Sep-18 987.61 2,905.97 -0.38% -0.33%
25-Sep-18 991.34 2,915.56 0.34% -0.13%
24-Sep-18 987.95 2,919.37 0.10% -0.35%
21-Sep-18 987.01 2,929.67 0.20% -0.04%
20-Sep-18 985.06 2,930.75 1.52% 0.78%
19-Sep-18 970.34 2,907.95 0.15% 0.13%
18-Sep-18 968.9 2,904.31 1.12% 0.54%
17-Sep-18 958.19 2,888.80 -1.06% -0.56%
14-Sep-18 968.44 2,904.98 -0.77% 0.03%
13-Sep-18 975.94 2,904.18 -1.37% 0.53%
12-Sep-18 989.54 2,888.92 -0.85% 0.04%
11-Sep-18 998.07 2,887.89 1.00% 0.37%
10-Sep-18 988.17 2,877.13 -0.71% 0.19%
7-Sep-18 995.19 2,871.68 0.33% -0.22%
6-Sep-18 991.92 2,878.05 0.49% -0.37%
5-Sep-18 987.05 2,888.60 -0.03% -0.28%
4-Sep-18 987.36 2,896.72 0.53% -0.17%
31-Aug-18 982.15 2,901.52 0.30% 0.01%
30-Aug-18 979.21 2,901.13 0.99% -0.44%
29-Aug-18 969.62 2,914.04 0.08% 0.57%
28-Aug-18 968.88 2,897.52 0.48% 0.03%
27-Aug-18 964.28 2,896.74 0.30% 0.77%
24-Aug-18 961.37 2,874.69 -1.73% 0.62%
23-Aug-18 978.27 2,856.98 0.02% -0.17%
22-Aug-18 978.04 2,861.82 0.99% -0.04%
21-Aug-18 968.47 2,862.96 0.52% 0.21%
20-Aug-18 963.5 2,857.05 -0.29% 0.24%
17-Aug-18 966.27 2,850.13 0.99% 0.33%
16-Aug-18 956.79 2,840.69 -0.36% 0.79%
15-Aug-18 960.23 2,818.37 0.07% -0.76%
14-Aug-18 959.6 2,839.96 0.63% 0.64%
13-Aug-18 953.55 2,821.93 0.08% -0.40%
10-Aug-18 952.77 2,833.28 -0.38% -0.71%
9-Aug-18 956.39 2,853.58 0.70% -0.14%
8-Aug-18 949.73 2,857.70 1.52% -0.03%
7-Aug-18 935.52 2,858.45 0.58% 0.28%
6-Aug-18 930.16 2,850.40 0.28% 0.35%
3-Aug-18 927.58 2,840.35 -0.70% 0.46%
2-Aug-18 934.08 2,827.22 -0.28% 0.49%
1-Aug-18 936.74 2,813.36 0.36% -0.10%
31-Jul-18 933.39 2,816.29 -1.12% 0.49%
30-Jul-18 943.97 2,802.60 0.17% -0.58%
27-Jul-18 942.39 2,818.82 2.29% -0.66%
26-Jul-18 921.27 2,837.44 1.12% -0.30%
25-Jul-18 911.11 2,846.07 0.15% 0.91%
24-Jul-18 909.72 2,820.40 1.25% 0.48%
23-Jul-18 898.51 2,806.98 0.60% 0.18%
20-Jul-18 893.16 2,801.83 -1.97% -0.09%
19-Jul-18 911.12 2,804.49 -0.44% -0.40%
18-Jul-18 915.12 2,815.62 -0.26% 0.22%
17-Jul-18 917.51 2,809.55 2.01% 0.40%
16-Jul-18 899.4 2,798.43 -1.70% -0.10%
13-Jul-18 914.99 2,801.31 0.99% 0.11%
12-Jul-18 906.01 2,798.29 -4.34% 0.87%
11-Jul-18 947.15 2,774.02 -1.42% -0.71%
10-Jul-18 960.78 2,793.84 0.36% 0.35%
9-Jul-18 957.35 2,784.17 -1.19% 0.88%
6-Jul-18 968.91 2,759.82 -1.44% 0.85%
5-Jul-18 983.02 2,736.61 -0.76% 0.86%
3-Jul-18 990.52 2,713.22 0.75% -0.49%
2-Jul-18 983.17 2,726.71 1.42% 0.31%
29-Jun-18 969.4 2,718.37 -1.18% 0.08%
28-Jun-18 980.95 2,716.31 1.95% 0.62%
27-Jun-18 962.16 2,699.63 -2.55% -0.86%
26-Jun-18 987.34 2,723.06 -2.87% 0.22%
25-Jun-18 1,016.51 2,717.07 0.08% -1.37%
22-Jun-18 1,015.72 2,754.88 -1.44% 0.19%
21-Jun-18 1,030.53 2,749.76 0.96% -0.63%
20-Jun-18 1,020.76 2,767.32 -1.76% 0.17%
19-Jun-18 1,039.02 2,762.59 0.00% -0.40%
18-Jun-18 1,039.01 2,773.75 0.22% -0.21%
15-Jun-18 1,036.69 2,779.66 0.21% -0.10%
14-Jun-18 1,034.50 2,782.49 1.15% 0.25%
13-Jun-18 1,022.74 2,775.63 0.88% -0.40%
12-Jun-18 1,013.78 2,786.85 2.11% 0.17%
11-Jun-18 992.87 2,782.00 2.23% 0.11%
8-Jun-18 971.25 2,779.03 2.40% 0.31%
7-Jun-18 948.5 2,770.37 -0.39% -0.07%
6-Jun-18 952.18 2,772.35 2.19% 0.86%
5-Jun-18 931.75 2,748.80 -3.34% 0.07%
4-Jun-18 963.9 2,746.87 -2.23% 0.45%
1-Jun-18 985.92 2,734.62 -0.31% 1.08%
31-May-18 988.94 2,705.27 0.31% -0.69%
30-May-18 985.91 2,724.01 -2.86% 1.27%
29-May-18 1,014.98 2,689.86 -2.46% -1.16%
25-May-18 1,040.54 2,721.33 0.96% -0.24%
24-May-18 1,030.64 2,727.76 -2.27% -0.20%
23-May-18 1,054.62 2,733.29 -1.76% 0.32%
22-May-18 1,073.50 2,724.44 0.61% -0.31%
21-May-18 1,066.98 2,733.01 2.12% 0.74%
18-May-18 1,044.85 2,712.97 1.55% -0.26%
17-May-18 1,028.87 2,720.13 -2.66% -0.09%
16-May-18 1,056.97 2,722.46 -0.33% 0.41%
15-May-18 1,060.45 2,711.45 -0.17% -0.68%
14-May-18 1,062.26 2,730.13 3.45% 0.09%
11-May-18 1,026.80 2,727.72 0.03% 0.17%
10-May-18 1,026.46 2,723.07 -0.25% 0.94%
9-May-18 1,029.08 2,697.79 -2.02% 0.97%
8-May-18 1,050.26 2,671.92 0.52% -0.03%
7-May-18 1,044.86 2,672.63 -3.32% 0.35%
4-May-18 1,080.74 2,663.42 0.37% 1.28%
3-May-18 1,076.78 2,629.73 -3.85% -0.23%
2-May-18 1,119.86 2,635.67 2.30% -0.72%
1-May-18 1,094.63 2,654.80 -3.86% 0.25%
30-Apr-18 1,138.53 2,648.05 -1.28% -0.82%
27-Apr-18 1,153.28 2,669.91 0.42% 0.11%
26-Apr-18 1,148.49 2,666.94 -0.75% 1.04%
25-Apr-18 1,157.14 2,639.40 -1.35% 0.18%
24-Apr-18 1,173.02 2,634.56 0.51% -1.34%
23-Apr-18 1,167.11 2,670.29 -2.59% 0.01%
20-Apr-18 1,198.12 2,670.14 -0.52% -0.85%
19-Apr-18 1,204.33 2,693.13 0.36% -0.57%
18-Apr-18 1,199.96 2,708.64 0.57% 0.08%
17-Apr-18 1,193.17 2,706.39 0.14% 1.07%
16-Apr-18 1,191.54 2,677.84 0.27% 0.81%
13-Apr-18 1,188.29 2,656.30 -0.70% -0.29%
12-Apr-18 1,196.61 2,663.99 1.89% 0.83%
11-Apr-18 1,174.46 2,642.19 0.64% -0.55%
10-Apr-18 1,167.03 2,656.87 -0.44% 1.67%
9-Apr-18 1,172.24 2,613.16 0.04% 0.33%
6-Apr-18 1,171.73 2,604.47 0.04% -2.19%
5-Apr-18 1,171.22 2,662.84 1.53% 0.69%
4-Apr-18 1,153.59 2,644.69 -1.60% 1.16%
3-Apr-18 1,172.36 2,614.45 0.26% 1.26%
2-Apr-18 1,169.36 2,581.88 0.86% -2.23%
29-Mar-18 1,159.39 2,640.87 0.01% 1.38%
28-Mar-18 1,159.22 2,605.00 0.79% -0.29%
27-Mar-18 1,150.19 2,612.62 1.00% -1.73%
26-Mar-18 1,138.76 2,658.55 0.06% 2.72%
23-Mar-18 1,138.09 2,588.26 0.42% -2.10%
22-Mar-18 1,133.31 2,643.69 0.62% -2.52%
21-Mar-18 1,126.29 2,711.93 0.26% -0.18%
20-Mar-18 1,123.41 2,716.94 -0.07% 0.15%
19-Mar-18 1,124.15 2,712.92 1.07% -1.42%
16-Mar-18 1,112.26 2,752.01 -0.72% 0.17%
15-Mar-18 1,120.29 2,747.33 2.45% -0.08%
14-Mar-18 1,093.48 2,749.48 -2.47% -0.57%
13-Mar-18 1,121.21 2,765.31 0.49% -0.64%
12-Mar-18 1,115.79 2,783.02 -0.51% -0.13%
9-Mar-18 1,121.54 2,786.57 0.17% 1.74%
8-Mar-18 1,119.61 2,738.97 0.46% 0.45%
7-Mar-18 1,114.53 2,726.80 1.06% -0.05%
6-Mar-18 1,102.85 2,728.12 2.49% 0.26%
5-Mar-18 1,076.03 2,720.94 -1.02% 1.10%
2-Mar-18 1,087.15 2,691.25 2.59% 0.51%
1-Mar-18 1,059.73 2,677.67 1.72% -1.33%
28-Feb-18 1,041.79 2,713.83 3.77% -1.11%
27-Feb-18 1,003.94 2,744.28 -1.89% -1.27%
26-Feb-18 1,023.25 2,779.60 -1.66% 1.18%
23-Feb-18 1,040.55 2,747.30 2.86% 1.60%
22-Feb-18 1,011.60 2,703.96 -3.54% 0.10%
21-Feb-18 1,048.71 2,701.33 -5.10% -0.55%
20-Feb-18 1,105.04 2,716.26 0.49% -0.58%
16-Feb-18 1,099.67 2,732.22 -0.96% 0.04%
15-Feb-18 1,110.36 2,731.20 -0.02% 1.21%
14-Feb-18 1,110.56 2,698.63 0.07% 1.34%
13-Feb-18 1,109.80 2,662.94 -0.52% 0.26%
12-Feb-18 1,115.64 2,656.00 1.00% 1.39%
9-Feb-18 1,104.57 2,619.55 1.58% 1.49%
8-Feb-18 1,087.42 2,581.00 0.00% -3.75%
7-Feb-18 1,087.42 2,681.66 2.39% -0.50%
6-Feb-18 1,062.07 2,695.14 1.13% 1.74%
5-Feb-18 1,050.25 2,648.94 1.50% -4.10%
2-Feb-18 1,034.69 2,762.13 -2.66% -2.12%
1-Feb-18 1,062.96 2,821.98 -0.05% -0.06%
31-Jan-18 1,063.47 2,823.81 1.27% 0.05%
30-Jan-18 1,050.11 2,822.43 0.19% -1.09%
29-Jan-18 1,048.17 2,853.53 0.97% -0.67%
26-Jan-18 1,038.11 2,872.87 0.44% 1.18%
25-Jan-18 1,033.56 2,839.25 1.04% 0.06%
24-Jan-18 1,022.90 2,837.54 1.01% -0.06%
23-Jan-18 1,012.65 2,839.13 -0.70% 0.22%
22-Jan-18 1,019.75 2,832.97 1.40% 0.81%
19-Jan-18 1,005.67 2,810.30 0.99% 0.44%
18-Jan-18 995.77 2,798.03 1.17% -0.16%
17-Jan-18 984.24 2,802.56 0.77% 0.94%
16-Jan-18 976.72 2,776.42 0.85% -0.35%
12-Jan-18 968.46 2,786.24 0.26% 0.67%
11-Jan-18 965.93 2,767.56 0.80% 0.70%
10-Jan-18 958.31 2,748.23 0.63% -0.11%
9-Jan-18 952.32 2,751.29 0.66% 0.13%
8-Jan-18 946.06 2,747.71 -0.78% 0.17%
5-Jan-18 953.51 2,743.15 0.22% 0.70%
4-Jan-18 951.42 2,723.99 -0.69% 0.40%
3-Jan-18 958.06 2,713.06 2.45% 0.64%
2-Jan-18 935.16 2,695.81 -0.07% 0.83%
29-Dec-17 935.85 2,673.61 1.24% -0.52%
28-Dec-17 924.4 2,687.54 -0.31% 0.18%
27-Dec-17 927.25 2,682.62 1.07% 0.08%
26-Dec-17 917.45 2,680.50 -2.42% -0.11%
22-Dec-17 940.16 2,683.34 0.16% -0.05%
21-Dec-17 938.65 2,684.57 -0.95% 0.20%
20-Dec-17 947.64 2,679.25 -0.59% -0.08%
19-Dec-17 953.3 2,681.47 -1.72% -0.32%
18-Dec-17 970.02 2,690.16 1.01% 0.54%
15-Dec-17 960.33 2,675.81 1.09% 0.90%
14-Dec-17 949.93 2,652.01 -0.23% -0.41%
13-Dec-17 952.14 2,662.85 1.16% -0.05%
12-Dec-17 941.21 2,664.11 0.28% 0.15%
11-Dec-17 938.61 2,659.99 0.32% 0.32%
8-Dec-17 935.57 2,651.50 0.20% 0.55%
7-Dec-17 933.7 2,636.98 0.11% 0.29%
6-Dec-17 932.66 2,629.27 1.56% -0.01%
5-Dec-17 918.3 2,629.57 1.63% -0.37%
4-Dec-17 903.55 2,639.44 1.44% -0.11%
1-Dec-17 890.69 2,642.22 -0.24% -0.20%
30-Nov-17 892.8 2,647.58 1.16% 0.82%
29-Nov-17 882.59 2,626.07 0.19% -0.04%
28-Nov-17 880.9 2,627.04 0.18% 0.98%
27-Nov-17 879.34 2,601.42 1.28% -0.04%
24-Nov-17 868.21 2,602.42 0.91% 0.21%
22-Nov-17 860.4 2,597.08 0.08% -0.08%
21-Nov-17 859.7 2,599.03 1.10% 0.65%
20-Nov-17 850.33 2,582.14 0.15% 0.13%
17-Nov-17 849.09 2,578.85 0.64% -0.26%
16-Nov-17 843.73 2,585.64 1.28% 0.82%
15-Nov-17 833.09 2,564.62 -1.14% -0.55%
14-Nov-17 842.71 2,578.87 0.65% -0.23%
13-Nov-17 837.28 2,584.84 -0.94% 0.10%
10-Nov-17 845.2 2,582.30 0.57% -0.09%
9-Nov-17 840.37 2,584.62 1.24% -0.38%
8-Nov-17 830.11 2,594.38 -0.07% 0.14%
7-Nov-17 830.69 2,590.64 0.66% -0.02%
6-Nov-17 825.24 2,591.13 0.63% 0.13%
3-Nov-17 820.04 2,587.84 -0.82% 0.31%
2-Nov-17 826.84 2,579.85 -0.25% 0.02%
1-Nov-17 828.93 2,579.36 0.15% 0.16%
31-Oct-17 827.72 2,575.26 -0.07% 0.09%
30-Oct-17 828.29 2,572.83 1.08% -0.32%
27-Oct-17 819.43 2,581.07 -0.19% 0.81%
26-Oct-17 820.95 2,560.40 0.62% 0.13%
25-Oct-17 815.87 2,557.15 0.24% -0.47%
24-Oct-17 813.95 2,569.13 0.41% 0.16%
23-Oct-17 810.65 2,564.98 0.21% -0.40%
20-Oct-17 808.96 2,575.21 0.14% 0.51%
19-Oct-17 807.8 2,562.10 0.32% 0.03%
18-Oct-17 805.23 2,561.26 -0.05% 0.07%
17-Oct-17 805.66 2,559.36 0.96% 0.07%
16-Oct-17 798 2,557.64 -0.53% 0.18%
13-Oct-17 802.23 2,553.17 -0.27% 0.09%
12-Oct-17 804.42 2,550.93 -0.05% -0.17%
11-Oct-17 804.82 2,555.24 0.13% 0.18%
10-Oct-17 803.77 2,550.64 -0.20% 0.23%
9-Oct-17 805.35 2,544.73 -0.03% -0.18%
6-Oct-17 805.58 2,549.33 -0.19% -0.11%
5-Oct-17 807.13 2,552.07 0.40% 0.56%
4-Oct-17 803.93 2,537.74 -0.24% 0.12%
3-Oct-17 805.86 2,534.58 -0.01% 0.22%
2-Oct-17 805.93 2,529.12 -0.24% 0.39%
29-Sep-17 807.87 2,519.36 0.25% 0.37%
28-Sep-17 805.82 2,510.06 -0.06% 0.12%
27-Sep-17 806.32 2,507.04 0.44% 0.41%
26-Sep-17 802.78 2,496.84 0.36% 0.01%
25-Sep-17 799.94 2,496.66 0.31% -0.22%
22-Sep-17 797.47 2,502.22 -0.47% 0.06%
21-Sep-17 801.2 2,500.60 0.56% -0.30%
20-Sep-17 796.72 2,508.24 0.40% 0.06%
19-Sep-17 793.55 2,506.65 0.16% 0.11%
18-Sep-17 792.31 2,503.87 0.45% 0.15%
15-Sep-17 788.73 2,500.23 0.76% 0.18%
14-Sep-17 782.76 2,495.62 0.53% -0.11%
13-Sep-17 778.65 2,498.37 0.60% 0.08%
12-Sep-17 774.03 2,496.48 -0.42% 0.34%
11-Sep-17 777.26 2,488.11 0.73% 1.08%
8-Sep-17 771.63 2,461.43 0.24% -0.15%
7-Sep-17 769.77 2,465.10 0.49% -0.02%
6-Sep-17 765.98 2,465.54 0.62% 0.31%
5-Sep-17 761.26 2,457.85 -0.98% -0.76%
1-Sep-17 768.79 2,476.55 -0.02% 0.20%
31-Aug-17 768.97 2,471.65 0.18% 0.57%
30-Aug-17 767.59 2,457.59 -0.77% 0.46%
29-Aug-17 773.57 2,446.30 0.33% 0.08%
28-Aug-17 771.06 2,444.24 -0.66% 0.05%
25-Aug-17 776.17 2,443.05 0.53% 0.17%
24-Aug-17 772.08 2,438.97 -0.17% -0.21%
23-Aug-17 773.43 2,444.04 -0.03% -0.35%
22-Aug-17 773.66 2,452.51 -2.26% 0.99%
21-Aug-17 791.57 2,428.37 -0.18% 0.12%
18-Aug-17 792.98 2,425.55 0.55% -0.18%
17-Aug-17 788.68 2,430.01 0.02% -1.54%
16-Aug-17 788.49 2,468.11 0.29% 0.14%
15-Aug-17 786.23 2,464.61 -0.07% -0.05%
14-Aug-17 786.81 2,465.84 0.42% 1.00%
11-Aug-17 783.55 2,441.32 0.83% 0.13%
10-Aug-17 777.09 2,438.21 0.72% -1.45%
9-Aug-17 771.5 2,474.02 -0.31% -0.04%
8-Aug-17 773.88 2,474.92 0.86% -0.24%
7-Aug-17 767.27 2,480.91 0.99% 0.16%
4-Aug-17 759.74 2,476.83 -0.28% 0.19%
3-Aug-17 761.86 2,472.16 -0.85% -0.22%
2-Aug-17 768.41 2,477.57 -0.37% 0.05%
1-Aug-17 771.3 2,476.35 0.50% 0.24%
31-Jul-17 767.49 2,470.30 -0.18% -0.07%
28-Jul-17 768.91 2,472.10 -1.12% -0.13%
27-Jul-17 777.6 2,475.42 -0.09% -0.10%
26-Jul-17 778.3 2,477.83 0.53% 0.03%
25-Jul-17 774.17 2,477.13 0.63% 0.29%
24-Jul-17 769.36 2,469.91 0.37% -0.11%
21-Jul-17 766.56 2,472.54 -1.18% -0.04%
20-Jul-17 775.73 2,473.45 -0.88% -0.02%
19-Jul-17 782.65 2,473.83 0.56% 0.54%
18-Jul-17 778.32 2,460.61 0.36% 0.06%
17-Jul-17 775.54 2,459.14 -0.43% -0.01%
14-Jul-17 778.88 2,459.27 0.31% 0.47%
13-Jul-17 776.47 2,447.83 0.61% 0.19%
12-Jul-17 771.75 2,443.25 0.35% 0.73%
11-Jul-17 769.04 2,425.53 0.20% -0.08%
10-Jul-17 767.51 2,427.43 -0.65% 0.09%
7-Jul-17 772.52 2,425.18 0.46% 0.64%
6-Jul-17 769.01 2,409.75 0.35% -0.94%
5-Jul-17 766.3 2,432.54 -0.14% 0.15%
3-Jul-17 767.41 2,429.01 -0.08% 0.23%
30-Jun-17 767.99 2,423.41 0.15% 0.15%
29-Jun-17 766.83 2,419.70 0.73% -0.86%
28-Jun-17 761.24 2,440.69 0.09% 0.88%
27-Jun-17 760.57 2,419.38 -0.03% -0.81%
26-Jun-17 760.77 2,439.07 0.51% 0.03%
23-Jun-17 756.89 2,438.30 0.77% 0.16%
22-Jun-17 751.09 2,434.50 0.18% -0.05%
21-Jun-17 749.72 2,435.61 -0.05% -0.06%
20-Jun-17 750.13 2,437.03 -0.44% -0.67%
19-Jun-17 753.46 2,453.46 0.29% 0.83%
16-Jun-17 751.31 2,433.15 1.05% 0.03%
15-Jun-17 743.49 2,432.46 0.63% -0.22%
14-Jun-17 738.81 2,437.92 -0.40% -0.10%
13-Jun-17 741.8 2,440.35 0.54% 0.45%
12-Jun-17 737.82 2,429.39 -0.05% -0.10%
9-Jun-17 738.21 2,431.77 -1.08% -0.08%
8-Jun-17 746.25 2,433.79 0.38% 0.03%
7-Jun-17 743.41 2,433.14 0.20% 0.16%
6-Jun-17 741.91 2,429.33 -0.11% -0.28%
5-Jun-17 742.74 2,436.10 0.24% -0.12%
2-Jun-17 740.93 2,439.07 -0.43% 0.37%
1-Jun-17 744.1 2,430.06 1.40% 0.76%
31-May-17 733.82 2,411.80 0.94% -0.05%
30-May-17 726.99 2,412.91 -0.03% -0.12%
26-May-17 727.2 2,415.82 0.30% 0.03%
25-May-17 725.03 2,415.07 -0.04% 0.44%
24-May-17 725.35 2,404.39 0.00% 0.25%
23-May-17 725.37 2,398.42 0.05% 0.18%
22-May-17 724.99 2,394.02 0.09% 0.52%
19-May-17 724.31 2,381.73 0.30% 0.68%
18-May-17 722.11 2,365.72 0.45% 0.37%
17-May-17 718.86 2,357.03 -0.16% -1.82%
16-May-17 720 2,400.67 -0.28% -0.07%
15-May-17 722.02 2,402.32 0.34% 0.48%
12-May-17 719.54 2,390.90 0.25% -0.15%
11-May-17 717.73 2,394.44 0.17% -0.22%
10-May-17 716.53 2,399.63 0.91% 0.11%
9-May-17 710.04 2,396.92 0.35% -0.10%
8-May-17 707.58 2,399.38 -0.26% 0.00%
5-May-17 709.39 2,399.29 -0.42% 0.41%
4-May-17 712.41 2,389.52 -0.04% 0.06%
3-May-17 712.66 2,388.13 -0.57% -0.13%
2-May-17 716.77 2,391.17 0.26% 0.12%
1-May-17 714.93 2,388.33 0.58% 0.17%
28-Apr-17 710.83 2,384.20 -1.06% -0.19%
27-Apr-17 718.45 2,388.77 -0.81% 0.06%
26-Apr-17 724.35 2,387.45 -0.17% -0.05%
25-Apr-17 725.58 2,388.61 -0.79% 0.61%
24-Apr-17 731.33 2,374.15 0.20% 1.08%
21-Apr-17 729.87 2,348.69 0.26% -0.30%
20-Apr-17 727.95 2,355.84 0.65% 0.76%
19-Apr-17 723.22 2,338.17 -0.13% -0.17%
18-Apr-17 724.14 2,342.19 0.24% -0.29%
17-Apr-17 722.38 2,349.01 0.01% 0.86%
13-Apr-17 722.31 2,328.95 -0.21% -0.68%
12-Apr-17 723.86 2,344.93 0.47% -0.38%
11-Apr-17 720.47 2,353.78 0.17% -0.14%
10-Apr-17 719.26 2,357.16 -0.59% 0.07%
7-Apr-17 723.52 2,355.54 0.19% -0.08%
6-Apr-17 722.14 2,357.49 0.36% 0.19%
5-Apr-17 719.56 2,352.95 0.93% -0.31%
4-Apr-17 712.94 2,360.16 -0.45% 0.06%
3-Apr-17 716.18 2,358.84 0.16% -0.16%
31-Mar-17 715.07 2,362.72 0.64% -0.23%
30-Mar-17 710.54 2,368.06 -0.61% 0.29%
29-Mar-17 714.92 2,361.13 0.25% 0.11%
28-Mar-17 713.14 2,358.57 -0.22% 0.73%
27-Mar-17 714.71 2,341.59 0.64% -0.10%
24-Mar-17 710.17 2,343.98 -0.29% -0.08%
23-Mar-17 712.21 2,345.96 -0.50% -0.11%
22-Mar-17 715.8 2,348.45 -0.11% 0.19%
21-Mar-17 716.6 2,344.02 0.01% -1.24%
20-Mar-17 716.54 2,373.47 0.03% -0.20%
17-Mar-17 716.29 2,378.25 0.52% -0.13%
16-Mar-17 712.62 2,381.38 0.72% -0.16%
15-Mar-17 707.51 2,385.26 -0.28% 0.84%
14-Mar-17 709.52 2,365.45 -0.18% -0.34%
13-Mar-17 710.79 2,373.47 -0.93% 0.04%
10-Mar-17 717.44 2,372.60 0.42% 0.33%
9-Mar-17 714.47 2,364.87 -0.33% 0.08%
8-Mar-17 716.87 2,362.98 -0.05% -0.23%
7-Mar-17 717.24 2,368.39 0.10% -0.29%
6-Mar-17 716.55 2,375.31 0.84% -0.33%
3-Mar-17 710.59 2,383.12 0.39% 0.05%
2-Mar-17 707.83 2,381.92 -0.21% -0.59%
1-Mar-17 709.35 2,395.96 -0.31% 1.37%
28-Feb-17 711.57 2,363.64 0.75% -0.26%
27-Feb-17 706.26 2,369.75 0.05% 0.10%
24-Feb-17 705.9 2,367.34 0.30% 0.15%
23-Feb-17 703.78 2,363.81 0.45% 0.04%
22-Feb-17 700.65 2,362.82 -0.20% -0.11%
21-Feb-17 702.04 2,365.38 0.02% 0.60%
17-Feb-17 701.91 2,351.16 0.27% 0.17%
16-Feb-17 700.04 2,347.22 -0.04% -0.09%
15-Feb-17 700.35 2,349.25 -0.40% 0.50%
14-Feb-17 703.18 2,337.58 0.85% 0.40%
13-Feb-17 697.28 2,328.25 0.86% 0.52%
10-Feb-17 691.36 2,316.10 0.61% 0.36%
9-Feb-17 687.15 2,307.87 0.13% 0.58%
8-Feb-17 686.26 2,294.67 0.58% 0.07%
7-Feb-17 682.31 2,293.08 -0.14% 0.02%
6-Feb-17 683.28 2,292.56 -0.21% -0.21%
3-Feb-17 684.71 2,297.42 1.00% 0.73%
2-Feb-17 677.94 2,280.85 -1.04% 0.06%
1-Feb-17 685.06 2,279.55 -0.28% 0.03%
31-Jan-17 686.96 2,278.87 -0.03% -0.09%
30-Jan-17 687.16 2,280.90 0.89% -0.60%
27-Jan-17 681.07 2,294.69 -0.22% -0.09%
26-Jan-17 682.57 2,296.68 0.41% -0.07%
25-Jan-17 679.8 2,298.37 0.59% 0.80%
24-Jan-17 675.81 2,280.07 0.16% 0.66%
23-Jan-17 674.7 2,265.20 0.40% -0.27%
20-Jan-17 672.01 2,271.31 1.07% 0.34%
19-Jan-17 664.87 2,263.69 0.02% -0.36%
18-Jan-17 664.72 2,271.89 0.18% 0.18%
17-Jan-17 663.5 2,267.89 -0.05% -0.30%
13-Jan-17 663.86 2,274.64 0.21% 0.18%
12-Jan-17 662.45 2,270.44 -0.29% -0.21%
11-Jan-17 664.37 2,275.32 0.03% 0.28%
10-Jan-17 664.15 2,268.90 -0.42% 0.00%
9-Jan-17 666.94 2,268.90 0.65% -0.35%
6-Jan-17 662.66 2,276.98 -1.73% 0.35%
5-Jan-17 674.33 2,269.00 -0.12% -0.08%
4-Jan-17 675.16 2,270.75 1.39% 0.57%
3-Jan-17 665.92 2,257.83 0.12% 0.85%
30-Dec-16 665.14 2,238.83 1.60% -0.46%
29-Dec-16 654.66 2,249.26 -0.76% -0.03%
28-Dec-16 659.7 2,249.92 -0.51% -0.84%
27-Dec-16 663.07 2,268.88 0.63% 0.22%
23-Dec-16 658.89 2,263.79 0.82% 0.13%
22-Dec-16 653.53 2,260.96 0.31% -0.19%
21-Dec-16 651.49 2,265.18 -1.32% -0.25%
20-Dec-16 660.21 2,270.76 -0.74% 0.36%
19-Dec-16 665.14 2,262.53 -0.21% 0.20%
16-Dec-16 666.54 2,258.07 0.22% -0.18%
15-Dec-16 665.07 2,262.03 1.03% 0.39%
14-Dec-16 658.26 2,253.28 -1.06% -0.81%
13-Dec-16 665.29 2,271.72 -1.57% 0.65%
12-Dec-16 675.87 2,256.96 -0.34% -0.11%
9-Dec-16 678.18 2,259.53 -0.73% 0.59%
8-Dec-16 683.16 2,246.19 0.18% 0.22%
7-Dec-16 681.91 2,241.35 1.13% 1.32%
6-Dec-16 674.29 2,212.23 0.15% 0.34%
5-Dec-16 673.25 2,204.71 -0.20% 0.58%
2-Dec-16 674.57 2,191.95 0.00% 0.04%
1-Dec-16 674.6 2,191.08 0.05% -0.35%
30-Nov-16 674.26 2,198.81 0.18% -0.27%
29-Nov-16 673.05 2,204.66 -0.91% 0.13%
28-Nov-16 679.2 2,201.72 0.15% -0.53%
25-Nov-16 678.17 2,213.35 1.18% 0.39%
23-Nov-16 670.26 2,204.72 -0.92% 0.08%
22-Nov-16 676.46 2,202.94 0.34% 0.22%
21-Nov-16 674.14 2,198.18 1.11% 0.75%
18-Nov-16 666.73 2,181.90 -0.13% -0.24%
17-Nov-16 667.63 2,187.12 -0.56% 0.47%
16-Nov-16 671.4 2,176.94 -0.77% -0.16%
15-Nov-16 676.6 2,180.39 0.12% 0.75%
14-Nov-16 675.8 2,164.20 -0.95% -0.01%
11-Nov-16 682.25 2,164.45 0.79% -0.14%
10-Nov-16 676.9 2,167.48 0.49% 0.20%
9-Nov-16 673.61 2,163.26 -0.38% 1.11%
8-Nov-16 676.18 2,139.56 -0.27% 0.38%
7-Nov-16 678.02 2,131.52 -0.99% 2.22%
4-Nov-16 684.83 2,085.18 -0.23% -0.17%
3-Nov-16 686.39 2,088.66 -0.36% -0.44%
2-Nov-16 688.89 2,097.94 1.01% -0.65%
1-Nov-16 682.02 2,111.72 0.16% -0.68%
31-Oct-16 680.95 2,126.15 -0.88% -0.01%
28-Oct-16 687 2,126.41 0.26% -0.31%
27-Oct-16 685.23 2,133.04 0.41% -0.30%
26-Oct-16 682.45 2,139.43 0.01% -0.17%
25-Oct-16 682.36 2,143.16 1.21% -0.38%
24-Oct-16 674.19 2,151.33 -1.43% 0.47%
21-Oct-16 683.95 2,141.16 -0.49% -0.01%
20-Oct-16 687.32 2,141.34 0.04% -0.14%
19-Oct-16 687.04 2,144.29 0.42% 0.22%
18-Oct-16 684.2 2,139.60 0.17% 0.62%
17-Oct-16 683.05 2,126.50 -0.39% -0.30%
14-Oct-16 685.73 2,132.98 -0.41% 0.02%
13-Oct-16 688.55 2,132.55 0.27% -0.31%
12-Oct-16 686.72 2,139.18 0.27% 0.11%
11-Oct-16 684.89 2,136.73 1.16% -1.24%
10-Oct-16 677.04 2,163.66 0.44% 0.46%
7-Oct-16 674.09 2,153.74 0.40% -0.33%
6-Oct-16 671.38 2,160.77 0.43% 0.05%
5-Oct-16 668.48 2,159.73 0.77% 0.43%
4-Oct-16 663.37 2,150.49 0.83% -0.50%
3-Oct-16 657.89 2,161.20 1.01% -0.33%
30-Sep-16 651.31 2,168.27 -0.74% 0.80%
29-Sep-16 656.18 2,151.13 -0.07% -0.93%
28-Sep-16 656.64 2,171.37 -0.47% 0.53%
27-Sep-16 659.72 2,159.93 -0.01% 0.64%
26-Sep-16 659.76 2,146.10 -1.07% -0.86%
23-Sep-16 666.88 2,164.69 0.12% -0.57%
22-Sep-16 666.07 2,177.18 0.72% 0.65%
21-Sep-16 661.28 2,163.12 -0.39% 1.09%
20-Sep-16 663.9 2,139.76 -0.10% 0.03%
19-Sep-16 664.55 2,139.12 -0.69% 0.00%
16-Sep-16 669.19 2,139.16 -0.81% -0.38%
15-Sep-16 674.63 2,147.26 0.29% 1.01%
14-Sep-16 672.67 2,125.77 0.48% -0.06%
13-Sep-16 669.44 2,127.02 0.25% -1.48%
12-Sep-16 667.75 2,159.04 1.40% 1.47%
9-Sep-16 658.5 2,127.81 -0.34% -2.45%
8-Sep-16 660.77 2,181.30 0.24% -0.22%
7-Sep-16 659.16 2,186.16 0.23% -0.01%
6-Sep-16 657.68 2,186.48 -0.69% 0.30%
2-Sep-16 662.28 2,179.98 0.25% 0.42%
1-Sep-16 660.65 2,170.86 0.02% 0.00%
31-Aug-16 660.51 2,170.95 0.36% -0.24%
30-Aug-16 658.11 2,176.12 -0.21% -0.20%
29-Aug-16 659.47 2,180.38 0.57% 0.52%
26-Aug-16 655.71 2,169.04 -0.69% -0.16%
25-Aug-16 660.24 2,172.47 1.84% -0.14%
24-Aug-16 648.33 2,175.44 1.72% -0.52%
23-Aug-16 637.34 2,186.90 1.25% 0.20%
22-Aug-16 629.46 2,182.64 0.33% -0.06%
19-Aug-16 627.39 2,183.87 -0.72% -0.14%
18-Aug-16 631.94 2,187.02 0.05% 0.22%
17-Aug-16 631.61 2,182.22 -0.70% 0.19%
16-Aug-16 636.05 2,178.15 -1.90% -0.55%
15-Aug-16 648.38 2,190.15 -0.59% 0.28%
12-Aug-16 652.23 2,184.05 -0.75% -0.08%
11-Aug-16 657.14 2,185.79 0.16% 0.47%
10-Aug-16 656.11 2,175.49 1.16% -0.29%
9-Aug-16 648.59 2,181.74 -0.11% 0.04%
8-Aug-16 649.3 2,180.89 -0.09% -0.09%
5-Aug-16 649.87 2,182.87 -1.47% 0.86%
4-Aug-16 659.57 2,164.25 -0.10% 0.02%
3-Aug-16 660.26 2,163.79 -1.12% 0.31%
2-Aug-16 667.76 2,157.03 -0.85% -0.64%
1-Aug-16 673.5 2,170.84 1.35% -0.13%
29-Jul-16 664.56 2,173.60 -0.32% 0.16%
28-Jul-16 666.69 2,170.06 -1.25% 0.16%
27-Jul-16 675.12 2,166.58 2.46% -0.12%
26-Jul-16 658.9 2,169.18 1.02% 0.03%
25-Jul-16 652.26 2,168.48 -0.97% -0.30%
22-Jul-16 658.68 2,175.03 -0.37% 0.46%
21-Jul-16 661.12 2,165.17 1.80% -0.36%
20-Jul-16 649.46 2,173.02 -0.22% 0.43%
19-Jul-16 650.88 2,163.78 0.45% -0.14%
18-Jul-16 647.96 2,166.89 1.20% 0.24%
15-Jul-16 640.3 2,161.74 1.27% -0.09%
14-Jul-16 632.26 2,163.75 0.34% 0.53%
13-Jul-16 630.12 2,152.43 1.27% 0.01%
12-Jul-16 622.2 2,152.14 0.15% 0.70%
11-Jul-16 621.27 2,137.16 0.08% 0.34%
8-Jul-16 620.77 2,129.90 -1.82% 1.53%
7-Jul-16 632.27 2,097.90 0.94% -0.09%
6-Jul-16 626.41 2,099.73 -0.25% 0.54%
5-Jul-16 628 2,088.55 0.25% -0.68%
1-Jul-16 626.46 2,102.95 1.16% 0.19%
30-Jun-16 619.25 2,098.86 -0.94% 1.36%
29-Jun-16 625.11 2,070.77 -0.30% 1.70%
28-Jun-16 627.02 2,036.09 0.25% 1.78%
27-Jun-16 625.43 2,000.54 0.30% -1.81%
24-Jun-16 623.58 2,037.41 -0.99% -3.59%
23-Jun-16 629.84 2,113.32 -0.22% 1.34%
22-Jun-16 631.26 2,085.45 0.54% -0.17%
21-Jun-16 627.87 2,088.90 0.52% 0.27%
20-Jun-16 624.65 2,083.25 0.74% 0.58%
17-Jun-16 620.05 2,071.22 -0.29% -0.33%
16-Jun-16 621.88 2,077.99 -0.24% 0.31%
15-Jun-16 623.37 2,071.50 0.57% -0.18%
14-Jun-16 619.86 2,075.32 0.23% -0.18%
13-Jun-16 618.44 2,079.06 0.64% -0.81%
10-Jun-16 614.5 2,096.07 1.05% -0.92%
9-Jun-16 608.11 2,115.48 0.62% -0.17%
8-Jun-16 604.34 2,119.12 -1.23% 0.33%
7-Jun-16 611.89 2,112.13 0.04% 0.13%
6-Jun-16 611.62 2,109.41 0.10% 0.49%
3-Jun-16 611.03 2,099.13 -0.61% -0.29%
2-Jun-16 614.81 2,105.26 -0.71% 0.28%
1-Jun-16 619.2 2,099.33 -0.52% 0.11%
31-May-16 622.45 2,096.96 -0.37% -0.10%
27-May-16 624.75 2,099.06 1.46% 0.43%
26-May-16 615.78 2,090.10 0.81% -0.02%
25-May-16 610.82 2,090.54 -0.21% 0.70%
24-May-16 612.12 2,076.06 -0.32% 1.37%
23-May-16 614.06 2,048.04 1.49% -0.21%
20-May-16 605.05 2,052.32 0.20% 0.60%
19-May-16 603.85 2,040.04 -0.44% -0.37%
18-May-16 606.52 2,047.63 0.83% 0.02%
17-May-16 601.51 2,047.21 0.41% -0.94%
16-May-16 599.07 2,066.66 0.12% 0.98%
13-May-16 598.37 2,046.61 1.13% -0.85%
12-May-16 591.67 2,064.11 -0.39% -0.02%
11-May-16 593.96 2,064.46 -0.76% -0.96%
10-May-16 598.48 2,084.39 1.17% 1.25%
9-May-16 591.58 2,058.69 -0.15% 0.08%
6-May-16 592.48 2,057.14 2.91% 0.32%
5-May-16 575.73 2,050.63 1.36% -0.02%
4-May-16 568.03 2,051.12 -0.04% -0.59%
3-May-16 568.28 2,063.37 -2.00% -0.87%
2-May-16 579.86 2,081.43 0.06% 0.78%
29-Apr-16 579.49 2,065.30 0.25% -0.51%
28-Apr-16 578.02 2,075.81 -0.31% -0.92%
27-Apr-16 579.84 2,095.15 0.10% 0.16%
26-Apr-16 579.27 2,091.70 1.21% 0.19%
25-Apr-16 572.34 2,087.79 0.13% -0.18%
22-Apr-16 571.6 2,091.58 0.67% 0.00%
21-Apr-16 567.79 2,091.48 1.33% -0.52%
20-Apr-16 560.32 2,102.40 0.81% 0.08%
19-Apr-16 555.82 2,100.80 -0.47% 0.31%
18-Apr-16 558.43 2,094.34 -0.50% 0.65%
15-Apr-16 561.22 2,080.73 -1.52% -0.10%
14-Apr-16 569.91 2,082.78 0.29% 0.02%
13-Apr-16 568.28 2,082.42 -1.29% 1.00%
12-Apr-16 575.72 2,061.72 0.64% 0.97%
11-Apr-16 572.08 2,041.99 0.25% -0.27%
8-Apr-16 570.66 2,047.60 -0.70% 0.28%
7-Apr-16 574.71 2,041.91 0.67% -1.20%
6-Apr-16 570.91 2,066.66 -0.24% 1.05%
5-Apr-16 572.27 2,045.17 -0.62% -1.01%
4-Apr-16 575.82 2,066.13 -0.59% -0.32%
1-Apr-16 579.26 2,072.78 0.38% 0.63%
31-Mar-16 577.07 2,059.74 0.53% -0.20%
30-Mar-16 574.04 2,063.95 -0.68% 0.44%
29-Mar-16 577.98 2,055.01 0.12% 0.88%
28-Mar-16 577.26 2,037.05 0.23% 0.05%
24-Mar-16 575.91 2,035.94 0.73% -0.04%
23-Mar-16 571.71 2,036.71 -0.52% -0.64%
22-Mar-16 574.71 2,049.80 -0.26% -0.09%
21-Mar-16 576.2 2,051.60 0.44% 0.10%
18-Mar-16 573.65 2,049.58 0.57% 0.44%
17-Mar-16 570.39 2,040.59 0.04% 0.66%
16-Mar-16 570.18 2,027.22 1.54% 0.56%
15-Mar-16 561.56 2,015.93 0.39% -0.18%
14-Mar-16 559.37 2,019.64 -1.19% -0.13%
11-Mar-16 566.11 2,022.19 0.58% 1.64%
10-Mar-16 562.82 1,989.57 -0.92% 0.02%
9-Mar-16 568.04 1,989.26 1.20% 0.51%
8-Mar-16 561.28 1,979.26 0.10% -1.12%
7-Mar-16 560.71 2,001.76 1.21% 0.09%
4-Mar-16 554.03 1,999.99 0.28% 0.33%
3-Mar-16 552.49 1,993.40 0.99% 0.35%
2-Mar-16 547.05 1,986.45 -0.18% 0.41%
1-Mar-16 548.05 1,978.35 0.78% 2.39%
29-Feb-16 543.79 1,932.23 -0.18% -0.81%
26-Feb-16 544.75 1,948.05 0.48% -0.19%
25-Feb-16 542.15 1,951.70 0.57% 1.13%
24-Feb-16 539.07 1,929.80 0.49% 0.44%
23-Feb-16 536.45 1,921.27 -0.76% -1.25%
22-Feb-16 540.56 1,945.50 -0.86% 1.45%
19-Feb-16 545.25 1,917.78 1.07% 0.00%
18-Feb-16 539.47 1,917.83 -0.59% -0.47%
17-Feb-16 542.69 1,926.82 0.92% 1.65%
16-Feb-16 537.73 1,895.58 -0.85% 1.65%
12-Feb-16 542.35 1,864.78 3.85% 1.95%
11-Feb-16 522.24 1,829.08 0.07% -1.23%
10-Feb-16 521.88 1,851.86 -1.43% -0.02%
9-Feb-16 529.44 1,852.21 -1.18% -0.07%
8-Feb-16 535.77 1,853.44 1.79% -1.42%
5-Feb-16 526.37 1,880.05 -3.07% -1.85%
4-Feb-16 543.04 1,915.45 -1.81% 0.15%
3-Feb-16 553.03 1,912.53 -1.31% 0.50%
2-Feb-16 560.37 1,903.03 -0.69% -1.87%
1-Feb-16 564.26 1,939.38 1.15% -0.04%
29-Jan-16 557.87 1,940.24 -0.39% 2.48%
28-Jan-16 560.05 1,893.36 -0.94% 0.55%
27-Jan-16 565.36 1,882.95 -1.60% -1.09%
26-Jan-16 574.57 1,903.63 0.81% 1.41%
25-Jan-16 569.94 1,877.08 -0.78% -1.56%
22-Jan-16 574.41 1,906.90 -0.80% 2.03%
21-Jan-16 579.03 1,868.99 -0.07% 0.52%
20-Jan-16 579.45 1,859.33 0.55% -1.17%
19-Jan-16 576.29 1,881.33 1.12% 0.05%
15-Jan-16 569.9 1,880.33 0.39% -2.16%
14-Jan-16 567.67 1,921.84 0.26% 1.67%
13-Jan-16 566.17 1,890.28 0.34% -2.50%
12-Jan-16 564.27 1,938.68 -0.37% 0.78%
11-Jan-16 566.35 1,923.67 -0.10% 0.09%
8-Jan-16 566.9 1,922.03 -0.23% -1.08%
7-Jan-16 568.18 1,943.09 -1.55% -2.37%
6-Jan-16 577.11 1,990.26 0.80% -1.31%
5-Jan-16 572.55 2,016.71 0.80% 0.20%
4-Jan-16 568 2,012.66 1.03% -1.53%
31-Dec-15 562.22 2,043.94 -0.21% -0.94%
30-Dec-15 563.43 2,063.36 0.43% -0.72%
29-Dec-15 561.04 2,078.36 -0.74% 1.06%
28-Dec-15 565.2 2,056.50 -1.56% -0.22%
24-Dec-15 574.15 2,060.99 1.87% -0.16%
23-Dec-15 563.62 2,064.29 -1.40% 1.24%
22-Dec-15 571.62 2,038.97 -0.48% 0.88%
21-Dec-15 574.38 2,021.15 -0.01% 0.78%
18-Dec-15 574.42 2,005.55 0.70% -1.78%
17-Dec-15 570.41 2,041.89 -0.49% -1.50%
16-Dec-15 573.2 2,073.07 -1.66% 1.45%
15-Dec-15 582.86 2,043.41 -1.28% 1.06%
14-Dec-15 590.4 2,021.94 -0.89% 0.48%
11-Dec-15 595.7 2,012.37 0.31% -1.94%
10-Dec-15 593.83 2,052.23 -1.03% 0.23%
9-Dec-15 599.99 2,047.62 -0.74% -0.77%
8-Dec-15 604.46 2,063.59 0.43% -0.65%
7-Dec-15 601.9 2,077.07 -0.24% -0.70%
4-Dec-15 603.34 2,091.69 -0.28% 2.05%
3-Dec-15 605.05 2,049.62 -0.68% -1.44%
2-Dec-15 609.21 2,079.51 -0.34% -1.10%
1-Dec-15 611.27 2,102.63 0.94% 1.07%
30-Nov-15 605.58 2,080.41 0.34% -0.46%
27-Nov-15 603.53 2,090.11 -0.29% 0.06%
25-Nov-15 605.27 2,088.87 -0.88% -0.01%
24-Nov-15 610.66 2,089.14 -0.28% 0.12%
23-Nov-15 612.36 2,086.59 -0.46% -0.12%
20-Nov-15 615.18 2,089.17 0.75% 0.38%
19-Nov-15 610.6 2,081.24 -0.18% -0.11%
18-Nov-15 611.71 2,083.58 1.48% 1.62%
17-Nov-15 602.76 2,050.44 -0.76% -0.13%
16-Nov-15 607.37 2,053.19 0.36% 1.49%
13-Nov-15 605.2 2,023.04 1.50% -1.12%
12-Nov-15 596.24 2,045.97 -0.37% -1.40%
11-Nov-15 598.44 2,075.00 -0.03% -0.32%
10-Nov-15 598.61 2,081.72 -0.52% 0.15%
9-Nov-15 601.74 2,078.58 1.12% -0.98%
6-Nov-15 595.08 2,099.20 0.82% -0.03%
5-Nov-15 590.24 2,099.93 -0.04% -0.11%
4-Nov-15 590.45 2,102.31 -0.70% -0.35%
3-Nov-15 594.61 2,109.79 0.27% 0.27%
2-Nov-15 593.02 2,104.05 0.10% 1.19%
30-Oct-15 592.4 2,079.36 0.41% -0.48%
29-Oct-15 589.98 2,089.41 -0.15% -0.04%
28-Oct-15 590.84 2,090.35 -0.21% 1.18%
27-Oct-15 592.1 2,065.89 0.69% -0.26%
26-Oct-15 588.02 2,071.18 0.21% -0.19%
23-Oct-15 586.78 2,075.15 1.24% 1.10%
22-Oct-15 579.57 2,052.51 -0.30% 1.66%
21-Oct-15 581.29 2,018.94 1.98% -0.58%
20-Oct-15 570 2,030.77 1.37% -0.14%
19-Oct-15 562.31 2,033.66 -0.22% 0.03%
16-Oct-15 563.54 2,033.11 0.16% 0.46%
15-Oct-15 562.64 2,023.86 0.26% 1.49%
14-Oct-15 561.19 1,994.24 -0.65% -0.47%
13-Oct-15 564.88 2,003.69 -0.96% -0.68%
12-Oct-15 570.38 2,017.46 0.02% 0.13%
9-Oct-15 570.25 2,014.89 -0.43% 0.07%
8-Oct-15 572.72 2,013.43 -0.08% 0.88%
7-Oct-15 573.2 1,995.83 0.19% 0.80%
6-Oct-15 572.12 1,979.92 1.04% -0.36%
5-Oct-15 566.25 1,987.05 0.67% 1.83%
2-Oct-15 562.48 1,951.36 -0.29% 1.43%
1-Oct-15 564.13 1,923.82 0.15% 0.20%
30-Sep-15 563.27 1,920.03 0.20% 1.91%
29-Sep-15 562.17 1,884.09 -0.81% 0.12%
28-Sep-15 566.74 1,881.77 -0.93% -2.57%
25-Sep-15 572.07 1,931.34 -0.05% -0.05%
24-Sep-15 572.34 1,932.24 0.99% -0.34%
23-Sep-15 566.72 1,938.76 2.12% -0.20%
22-Sep-15 554.93 1,942.74 -0.34% -1.23%
21-Sep-15 556.81 1,966.97 0.45% 0.46%
18-Sep-15 554.3 1,958.03 -1.42% -1.62%
17-Sep-15 562.31 1,990.20 -0.43% -0.26%
16-Sep-15 564.75 1,995.31 -1.07% 0.87%
15-Sep-15 570.87 1,978.09 2.71% 1.28%
14-Sep-15 555.81 1,953.03 1.82% -0.41%
11-Sep-15 545.89 1,961.05 3.00% 0.45%
10-Sep-15 529.98 1,952.29 0.58% 0.53%
9-Sep-15 526.93 1,942.04 -5.28% -1.39%
8-Sep-15 556.3 1,969.41 -1.83% 2.51%
4-Sep-15 566.69 1,921.22 -1.93% -1.53%
3-Sep-15 577.82 1,951.13 -0.41% 0.12%
2-Sep-15 580.22 1,948.86 1.23% 1.83%
1-Sep-15 573.15 1,913.85 -2.70% -2.96%
31-Aug-15 589.03 1,972.18 -0.88% -0.84%
28-Aug-15 594.26 1,988.87 -1.65% 0.06%
27-Aug-15 604.24 1,987.66 -1.44% 2.43%
26-Aug-15 613.05 1,940.51 -0.24% 3.90%
25-Aug-15 614.53 1,867.61 1.78% -1.35%
24-Aug-15 603.76 1,893.21 0.45% -3.94%
21-Aug-15 601.04 1,970.89 -0.99% -3.19%
20-Aug-15 607.08 2,035.73 1.05% -2.11%
19-Aug-15 600.76 2,079.61 -1.43% -0.83%
18-Aug-15 609.47 2,096.92 -1.87% -0.26%
17-Aug-15 621.06 2,102.44 -0.88% 0.52%
14-Aug-15 626.57 2,091.54 0.30% 0.39%
13-Aug-15 624.7 2,083.39 -1.07% -0.13%
12-Aug-15 631.47 2,086.05 -0.63% 0.10%
11-Aug-15 635.46 2,084.07 0.67% -0.96%
10-Aug-15 631.26 2,104.18 -0.12% 1.28%
7-Aug-15 632.01 2,077.57 0.34% -0.29%
6-Aug-15 629.85 2,083.56 2.15% -0.78%
5-Aug-15 616.61 2,099.84 -0.63% 0.31%
4-Aug-15 620.54 2,093.32 -1.29% -0.22%
3-Aug-15 628.63 2,098.04 0.28% -0.28%
31-Jul-15 626.9 2,103.84 -0.63% -0.23%
30-Jul-15 630.89 2,108.63 -1.22% 0.00%
29-Jul-15 638.69 2,108.57 0.73% 0.73%
28-Jul-15 634.06 2,093.25 1.08% 1.24%
27-Jul-15 627.28 2,067.64 0.83% -0.58%
24-Jul-15 622.1 2,079.65 -0.17% -1.07%
23-Jul-15 623.17 2,102.15 -1.13% -0.57%
22-Jul-15 630.27 2,114.15 0.81% -0.24%
21-Jul-15 625.22 2,119.21 1.43% -0.43%
20-Jul-15 616.43 2,128.28 1.77% 0.08%
17-Jul-15 605.7 2,126.64 2.40% 0.11%
16-Jul-15 591.5 2,124.29 -0.26% 0.80%
15-Jul-15 593.05 2,107.40 0.22% -0.07%
14-Jul-15 591.75 2,108.95 1.72% 0.45%
13-Jul-15 581.75 2,099.60 -1.06% 1.11%
10-Jul-15 587.99 2,076.62 -0.34% 1.23%
9-Jul-15 590.02 2,051.31 -0.51% 0.23%
8-Jul-15 593.07 2,046.68 -0.17% -1.67%
7-Jul-15 594.08 2,081.34 1.60% 0.61%
6-Jul-15 584.7 2,068.76 0.75% -0.39%
2-Jul-15 580.35 2,076.78 0.26% -0.03%
1-Jul-15 578.87 2,077.42 -0.26% 0.69%
30-Jun-15 580.35 2,063.11 -1.05% 0.27%
29-Jun-15 586.48 2,057.64 0.64% -2.09%
26-Jun-15 582.73 2,101.49 0.29% -0.04%
25-Jun-15 581.05 2,102.31 1.21% -0.30%
24-Jun-15 574.1 2,108.58 -0.06% -0.74%
23-Jun-15 574.47 2,124.20 -0.92% 0.06%
22-Jun-15 579.83 2,122.85 0.30% 0.61%
19-Jun-15 578.07 2,109.99 1.60% -0.53%
18-Jun-15 568.99 2,121.24 0.19% 0.99%
17-Jun-15 567.9 2,100.44 -0.42% 0.20%
16-Jun-15 570.31 2,096.29 -0.81% 0.57%
15-Jun-15 574.98 2,084.43 0.95% -0.46%
12-Jun-15 569.56 2,094.11 -0.60% -0.70%
11-Jun-15 572.97 2,108.86 1.15% 0.17%
10-Jun-15 566.48 2,105.20 -0.13% 1.20%
9-Jun-15 567.2 2,080.15 0.75% 0.04%
8-Jun-15 563 2,079.28 0.21% -0.65%
5-Jun-15 561.82 2,092.83 1.68% -0.14%
4-Jun-15 552.56 2,095.84 0.45% -0.86%
3-Jun-15 550.1 2,114.07 2.47% 0.21%
2-Jun-15 536.82 2,109.60 1.49% -0.10%
1-Jun-15 528.95 2,111.73 -1.58% 0.21%
29-May-15 537.44 2,107.39 -1.15% -0.63%
28-May-15 543.69 2,120.79 0.16% -0.13%
27-May-15 542.82 2,123.48 -0.29% 0.92%
26-May-15 544.41 2,104.20 -1.32% -1.03%
22-May-15 551.67 2,126.06 -0.51% -0.22%
21-May-15 554.51 2,130.82 0.28% 0.23%
20-May-15 552.98 2,125.85 0.67% -0.09%
19-May-15 549.3 2,127.83 -0.61% -0.06%
18-May-15 552.65 2,129.20 1.39% 0.30%
15-May-15 545.08 2,122.73 -3.08% 0.08%
14-May-15 562.4 2,121.10 -0.60% 1.08%
13-May-15 565.77 2,098.48 0.81% -0.03%
12-May-15 561.25 2,099.12 -0.22% -0.29%
11-May-15 562.51 2,105.33 0.05% -0.51%
8-May-15 562.24 2,116.10 -0.50% 1.35%
7-May-15 565.04 2,088.00 -0.58% 0.38%
6-May-15 568.32 2,080.15 0.01% -0.45%
5-May-15 568.28 2,089.46 0.67% -1.18%
4-May-15 564.5 2,114.49 1.04% 0.29%
1-May-15 558.67 2,108.29 -0.16% 1.09%
30-Apr-15 559.54 2,085.51 0.99% -1.01%
29-Apr-15 554.03 2,106.85 0.64% -0.37%
28-Apr-15 550.52 2,114.76 0.51% 0.28%
27-Apr-15 547.72 2,108.92 -0.07% -0.41%
24-Apr-15 548.11 2,117.69 0.95% 0.23%
23-Apr-15 542.97 2,112.93 -0.89% 0.24%
22-Apr-15 547.85 2,107.96 0.18% 0.51%
21-Apr-15 546.85 2,097.29 1.47% -0.15%
20-Apr-15 538.91 2,100.40 -2.22% 0.92%
17-Apr-15 551.13 2,081.18 1.09% -1.13%
16-Apr-15 545.19 2,104.99 -1.13% -0.08%
15-Apr-15 551.42 2,106.63 -0.85% 0.51%
14-Apr-15 556.16 2,095.84 -0.85% 0.16%
13-Apr-15 560.93 2,092.43 -1.15% -0.46%
10-Apr-15 567.43 2,102.06 -0.61% 0.52%
9-Apr-15 570.89 2,091.18 -0.79% 0.45%
8-Apr-15 575.44 2,081.90 0.30% 0.27%
7-Apr-15 573.74 2,076.33 -0.85% -0.21%
6-Apr-15 578.68 2,080.62 -0.53% 0.66%
2-Apr-15 581.76 2,066.96 0.17% 0.35%
1-Apr-15 580.8 2,059.69 -0.90% -0.40%
31-Mar-15 586.1 2,067.89 -0.41% -0.88%
30-Mar-15 588.53 2,086.24 0.34% 1.22%
27-Mar-15 586.54 2,061.02 -0.53% 0.24%
26-Mar-15 589.66 2,056.15 0.21% -0.24%
25-Mar-15 588.44 2,061.05 -0.93% -1.46%
24-Mar-15 593.97 2,091.50 -0.49% -0.61%
23-Mar-15 596.91 2,104.42 -0.58% -0.17%
20-Mar-15 600.39 2,108.10 0.62% 0.90%
19-Mar-15 596.72 2,089.27 1.01% -0.49%
18-Mar-15 590.73 2,099.50 -0.31% 1.22%
17-Mar-15 592.57 2,074.28 -0.70% -0.33%
16-Mar-15 596.72 2,081.19 0.69% 1.35%
13-Mar-15 592.66 2,053.40 -0.72% -0.61%
12-Mar-15 596.95 2,065.95 1.65% 1.26%
11-Mar-15 587.24 2,040.24 0.44% -0.19%
10-Mar-15 584.67 2,044.16 0.50% -1.70%
9-Mar-15 581.76 2,079.43 1.26% 0.39%
6-Mar-15 574.52 2,071.26 0.17% -1.42%
5-Mar-15 573.55 2,101.04 -0.10% 0.12%
4-Mar-15 574.13 2,098.53 1.23% -0.44%
3-Mar-15 567.17 2,107.78 1.02% -0.45%
2-Mar-15 561.45 2,117.39 0.71% 0.61%
27-Feb-15 557.47 2,104.50 -2.26% -0.30%
26-Feb-15 570.37 2,110.74 -0.99% -0.15%
25-Feb-15 576.07 2,113.86 -1.24% -0.08%
24-Feb-15 583.28 2,115.48 -0.08% 0.28%
23-Feb-15 583.76 2,109.66 0.77% -0.03%
20-Feb-15 579.3 2,110.30 -0.23% 0.61%
19-Feb-15 580.64 2,097.45 -0.30% -0.11%
18-Feb-15 582.38 2,099.68 1.36% -0.03%
17-Feb-15 574.54 2,100.34 0.95% 0.16%
13-Feb-15 569.12 2,096.99 -0.54% 0.41%
12-Feb-15 572.22 2,088.48 0.12% 0.96%
11-Feb-15 571.51 2,068.53 -0.57% 0.00%
10-Feb-15 574.81 2,068.59 -0.51% 1.07%
9-Feb-15 577.74 2,046.74 0.13% -0.42%
6-Feb-15 577.01 2,055.47 -0.62% -0.34%
5-Feb-15 580.6 2,062.52 1.09% 1.03%
4-Feb-15 574.32 2,041.51 0.81% -0.42%
3-Feb-15 569.73 2,050.03 2.94% 1.44%
2-Feb-15 553.47 2,020.85 0.26% 1.30%
30-Jan-15 552.05 1,994.99 0.43% -1.30%
29-Jan-15 549.66 2,021.25 0.96% 0.95%
28-Jan-15 544.45 2,002.16 -0.22% -1.35%
27-Jan-15 545.63 2,029.55 1.50% -1.34%
26-Jan-15 537.57 2,057.09 0.92% 0.26%
23-Jan-15 532.68 2,051.82 -0.13% -0.55%
22-Jan-15 533.37 2,063.15 0.26% 1.53%
21-Jan-15 532.01 2,032.12 -1.38% 0.47%
20-Jan-15 539.44 2,022.55 0.29% 0.15%
16-Jan-15 537.88 2,019.42 0.06% 1.34%
15-Jan-15 537.54 1,992.67 2.76% -0.92%
14-Jan-15 523.09 2,011.27 -1.01% -0.58%
13-Jan-15 528.45 2,023.03 1.97% -0.26%
12-Jan-15 518.22 2,028.26 -3.16% -0.81%
9-Jan-15 535.14 2,044.81 -2.33% -0.84%
8-Jan-15 547.93 2,062.14 -1.08% 1.79%
7-Jan-15 553.93 2,025.90 0.69% 1.16%
6-Jan-15 550.11 2,002.61 -1.27% -0.89%
5-Jan-15 557.19 2,020.58 0.34% -1.83%
2-Jan-15 555.31 2,058.20 -2.86% -0.03%
31-Dec-14 571.68 2,058.90 -1.22% -1.03%
30-Dec-14 578.76 2,080.35 0.07% -0.49%
29-Dec-14 578.38 2,090.57 0.61% 0.09%
26-Dec-14 574.88 2,088.77 0.96% 0.33%
24-Dec-14 569.43 2,081.88 0.25% -0.01%
23-Dec-14 568.01 2,082.17 0.25% 0.17%
22-Dec-14 566.58 2,078.54 -1.10% 0.38%
19-Dec-14 572.89 2,070.65 -0.55% 0.46%
18-Dec-14 576.04 2,061.23 -1.68% 2.40%
17-Dec-14 585.91 2,012.89 0.58% 2.04%
16-Dec-14 582.53 1,972.74 -0.94% -0.85%
15-Dec-14 588.03 1,989.63 -0.89% -0.63%
12-Dec-14 593.32 2,002.33 0.84% -1.62%
11-Dec-14 588.35 2,035.33 -0.99% 0.45%
10-Dec-14 594.25 2,026.14 -1.11% -1.64%
9-Dec-14 600.93 2,059.82 0.09% -0.02%
8-Dec-14 600.36 2,060.31 -0.46% -0.73%
5-Dec-14 603.16 2,075.37 -0.14% 0.17%
4-Dec-14 604.01 2,071.92 -0.04% -0.12%
3-Dec-14 604.23 2,074.33 0.35% 0.38%
2-Dec-14 602.12 2,066.55 -0.08% 0.64%
1-Dec-14 602.59 2,053.44 0.79% -0.68%
28-Nov-14 597.85 2,067.56 0.14% -0.25%
26-Nov-14 597.01 2,072.83 -0.23% 0.28%
25-Nov-14 598.39 2,067.03 -0.79% -0.12%
24-Nov-14 603.15 2,069.41 0.38% 0.29%
21-Nov-14 600.84 2,063.50 1.99% 0.52%
20-Nov-14 589.14 2,052.75 -0.35% 0.20%
19-Nov-14 591.2 2,048.72 1.38% -0.15%
18-Nov-14 583.13 2,051.80 0.40% 0.51%
17-Nov-14 580.8 2,041.32 -1.81% 0.07%
14-Nov-14 591.51 2,039.82 -0.34% 0.02%
13-Nov-14 593.53 2,039.33 -1.34% 0.05%
12-Nov-14 601.59 2,038.25 0.17% -0.07%
11-Nov-14 600.55 2,039.68 1.92% 0.07%
10-Nov-14 589.24 2,038.26 0.68% 0.31%
7-Nov-14 585.28 2,031.92 -0.32% 0.03%
6-Nov-14 587.17 2,031.21 -2.83% 0.38%
5-Nov-14 604.29 2,023.57 -0.25% 0.57%
4-Nov-14 605.79 2,012.10 -1.37% -0.28%
3-Nov-14 614.22 2,017.81 -0.57% -0.01%
31-Oct-14 617.72 2,018.05 -1.06% 1.17%
30-Oct-14 624.34 1,994.65 1.15% 0.62%
29-Oct-14 617.26 1,982.30 0.52% -0.14%
28-Oct-14 614.08 1,985.05 -0.06% 1.19%
27-Oct-14 614.42 1,961.63 0.47% -0.15%
24-Oct-14 611.55 1,964.58 -0.18% 0.71%
23-Oct-14 612.66 1,950.82 0.56% 1.23%
22-Oct-14 609.27 1,927.11 1.75% -0.73%
21-Oct-14 598.8 1,941.28 -0.16% 1.96%
20-Oct-14 599.78 1,904.01 -0.86% 0.91%
17-Oct-14 604.98 1,886.76 -0.02% 1.29%
16-Oct-14 605.1 1,862.76 0.25% 0.01%
15-Oct-14 603.59 1,862.49 -1.11% -0.81%
14-Oct-14 610.39 1,877.70 -0.25% 0.16%
13-Oct-14 611.93 1,874.74 -0.22% -1.65%
10-Oct-14 613.29 1,906.13 -0.41% -1.15%
9-Oct-14 615.8 1,928.21 -1.58% -2.07%
8-Oct-14 625.66 1,968.89 -0.32% 1.75%
7-Oct-14 627.66 1,935.10 -0.43% -1.51%
6-Oct-14 630.34 1,964.82 -0.34% -0.16%
3-Oct-14 632.5 1,967.90 0.56% 1.12%
2-Oct-14 628.99 1,946.17 0.03% 0.00%
1-Oct-14 628.8 1,946.16 0.30% -1.32%
30-Sep-14 626.92 1,972.29 -2.02% -0.28%
29-Sep-14 639.85 1,977.80 0.19% -0.25%
26-Sep-14 638.65 1,982.85 -0.25% 0.86%
25-Sep-14 640.22 1,965.99 -0.08% -1.62%
24-Sep-14 640.75 1,998.30 0.64% 0.78%
23-Sep-14 636.65 1,982.77 0.73% -0.58%
22-Sep-14 632.03 1,994.29 0.52% -0.80%
19-Sep-14 628.77 2,010.40 -0.05% -0.05%
18-Sep-14 629.06 2,011.36 0.51% 0.49%
17-Sep-14 625.88 2,001.57 0.93% 0.13%
16-Sep-14 620.14 1,998.98 1.17% 0.75%
15-Sep-14 612.94 1,984.13 1.03% -0.07%
12-Sep-14 606.7 1,985.54 0.34% -0.60%
11-Sep-14 604.64 1,997.45 -0.07% 0.09%
10-Sep-14 605.08 1,995.69 0.14% 0.36%
9-Sep-14 604.24 1,988.44 -0.17% -0.65%
8-Sep-14 605.25 2,001.54 0.41% -0.31%
5-Sep-14 602.76 2,007.71 0.16% 0.50%
4-Sep-14 601.78 1,997.65 -0.06% -0.15%
3-Sep-14 602.13 2,000.72 -0.55% -0.08%
2-Sep-14 605.43 2,002.28 -0.36% -0.05%
29-Aug-14 607.62 2,003.37 0.15% 0.33%
28-Aug-14 606.7 1,996.74 -0.17% -0.17%
27-Aug-14 607.73 2,000.12 1.45% 0.00%
26-Aug-14 599.04 2,000.02 0.87% 0.11%
25-Aug-14 593.9 1,997.92 -0.36% 0.48%
22-Aug-14 596.07 1,988.40 1.14% -0.20%
21-Aug-14 589.33 1,992.37 -0.49% 0.29%
20-Aug-14 592.24 1,986.51 0.47% 0.25%
19-Aug-14 589.45 1,981.60 -1.78% 0.50%
18-Aug-14 600.14 1,971.74 -0.32% 0.85%
15-Aug-14 602.06 1,955.06 0.76% -0.01%
14-Aug-14 597.5 1,955.18 -0.08% 0.43%
13-Aug-14 597.98 1,946.72 -0.51% 0.67%
12-Aug-14 601.04 1,933.75 0.80% -0.16%
11-Aug-14 596.26 1,936.92 1.00% 0.28%
8-Aug-14 590.37 1,931.59 0.12% 1.15%
7-Aug-14 589.68 1,909.57 0.06% -0.56%
6-Aug-14 589.31 1,920.24 0.53% 0.00%
5-Aug-14 586.23 1,920.21 0.59% -0.97%
4-Aug-14 582.77 1,938.99 -0.36% 0.72%
1-Aug-14 584.88 1,925.15 -1.14% -0.29%
31-Jul-14 591.6 1,930.67 0.02% -2.00%
30-Jul-14 591.47 1,970.07 0.13% 0.01%
29-Jul-14 590.69 1,969.95 0.23% -0.45%
28-Jul-14 589.35 1,978.91 0.74% 0.03%
25-Jul-14 585.02 1,978.34 1.07% -0.48%
24-Jul-14 578.8 1,987.98 0.13% 0.05%
23-Jul-14 578.07 1,987.01 -0.01% 0.18%
22-Jul-14 578.13 1,983.53 -0.12% 0.50%
21-Jul-14 578.82 1,973.63 0.42% -0.23%
18-Jul-14 576.4 1,978.22 0.72% 1.03%
17-Jul-14 572.27 1,958.12 0.44% -1.18%
16-Jul-14 569.74 1,981.57 0.68% 0.42%
15-Jul-14 565.92 1,973.28 0.92% -0.19%
14-Jul-14 560.78 1,977.10 -1.16% 0.48%
11-Jul-14 567.35 1,967.57 -0.47% 0.15%
10-Jul-14 570.03 1,964.68 -0.39% -0.41%
9-Jul-14 572.25 1,972.83 -0.02% 0.46%
8-Jul-14 572.37 1,963.71 -0.37% -0.70%
7-Jul-14 574.48 1,977.65 0.12% -0.39%
3-Jul-14 573.77 1,985.44 0.60% 0.55%
2-Jul-14 570.36 1,974.62 0.61% 0.07%
1-Jul-14 566.89 1,973.32 0.23% 0.67%
30-Jun-14 565.61 1,960.23 1.18% -0.04%
27-Jun-14 559.04 1,960.96 1.44% 0.19%
26-Jun-14 551.1 1,957.22 -0.43% -0.12%
25-Jun-14 553.46 1,959.53 -0.95% 0.49%
24-Jun-14 558.76 1,949.98 0.35% -0.64%
23-Jun-14 556.8 1,962.61 -0.93% -0.01%
20-Jun-14 562.02 1,962.87 0.64% 0.17%
19-Jun-14 558.45 1,959.48 0.20% 0.13%
18-Jun-14 557.34 1,956.98 0.83% 0.77%
17-Jun-14 552.75 1,941.99 1.60% 0.22%
16-Jun-14 544.06 1,937.78 0.47% 0.08%
13-Jun-14 541.49 1,936.16 -0.04% 0.31%
12-Jun-14 541.73 1,930.11 -0.40% -0.71%
11-Jun-14 543.88 1,943.89 1.18% -0.35%
10-Jun-14 537.52 1,950.79 0.84% -0.02%
9-Jun-14 533.04 1,951.27 0.67% 0.09%
6-Jun-14 529.49 1,949.44 1.04% 0.46%
5-Jun-14 524.05 1,940.46 -1.03% 0.65%
4-Jun-14 529.53 1,927.88 3.04% 0.19%
3-Jun-14 513.91 1,924.24 -0.61% -0.04%
2-Jun-14 517.05 1,924.97 -4.68% 0.07%
30-May-14 542.46 1,923.57 2.92% 0.18%
29-May-14 527.09 1,920.03 -5.87% 0.54%
28-May-14 559.97 1,909.78 0.88% -0.11%
27-May-14 555.11 1,911.91 -1.72% 0.60%
23-May-14 564.85 1,900.53 -2.28% 0.42%
22-May-14 578 1,892.49 0.85% 0.24%
21-May-14 573.1 1,888.03 -1.01% 0.81%
20-May-14 578.92 1,872.83 1.48% -0.65%
19-May-14 570.46 1,885.08 0.19% 0.38%
16-May-14 569.36 1,877.86 -0.09% 0.37%
15-May-14 569.87 1,870.85 2.10% -0.94%
14-May-14 558.14 1,888.53 -1.27% -0.47%
13-May-14 565.33 1,897.45 -2.58% 0.04%
12-May-14 580.31 1,896.65 1.05% 0.97%
9-May-14 574.29 1,878.48 -2.01% 0.15%
8-May-14 586.09 1,875.63 -1.68% -0.14%
7-May-14 596.11 1,878.21 -0.74% 0.56%
6-May-14 600.57 1,867.72 -0.13% -0.90%
5-May-14 601.33 1,884.66 -0.32% 0.19%
2-May-14 603.25 1,881.14 0.45% -0.13%
1-May-14 600.57 1,883.68 1.27% -0.01%
30-Apr-14 593.04 1,883.95 0.61% 0.30%
29-Apr-14 589.44 1,878.33 1.34% 0.48%
28-Apr-14 581.67 1,869.43 -0.37% 0.32%
25-Apr-14 583.85 1,863.40 -1.31% -0.81%
24-Apr-14 591.57 1,878.61 -0.46% 0.17%
23-Apr-14 594.29 1,875.39 0.70% -0.22%
22-Apr-14 590.14 1,879.55 0.35% 0.41%
21-Apr-14 588.06 1,871.89 -2.29% 0.38%
17-Apr-14 601.85 1,864.85 -0.94% 0.14%
16-Apr-14 607.55 1,862.31 0.96% 1.05%
15-Apr-14 601.75 1,842.98 0.25% 0.68%
14-Apr-14 600.26 1,830.61 -0.88% 0.82%
11-Apr-14 605.59 1,815.69 0.96% -0.95%
10-Apr-14 599.85 1,833.08 -0.08% -2.09%
9-Apr-14 600.36 1,872.18 0.59% 1.09%
8-Apr-14 596.83 1,851.96 0.27% 0.38%
7-Apr-14 595.22 1,845.04 0.88% -1.08%
4-Apr-14 590.02 1,865.09 0.26% -1.25%
3-Apr-14 588.5 1,888.77 0.82% -0.11%
2-Apr-14 583.69 1,890.90 0.68% 0.29%
1-Apr-14 579.75 1,885.52 0.21% 0.70%
31-Mar-14 578.56 1,872.34 0.63% 0.79%
28-Mar-14 574.94 1,857.62 0.87% 0.46%
27-Mar-14 569.97 1,849.04 -0.59% -0.19%
26-Mar-14 573.38 1,852.56 -2.23% -0.70%
25-Mar-14 586.48 1,865.62 0.29% 0.44%
24-Mar-14 584.79 1,857.44 -0.85% -0.49%
21-Mar-14 589.81 1,866.52 0.62% -0.29%
20-Mar-14 586.2 1,872.01 1.67% 0.60%
19-Mar-14 576.58 1,860.77 1.05% -0.61%
18-Mar-14 570.57 1,872.25 -0.08% 0.72%
17-Mar-14 571.04 1,858.83 -1.22% 0.96%
14-Mar-14 578.12 1,841.13 0.62% -0.28%
13-Mar-14 574.56 1,846.34 0.76% -1.17%
12-Mar-14 570.2 1,868.20 -0.35% 0.03%
11-Mar-14 572.22 1,867.63 0.36% -0.51%
10-Mar-14 570.18 1,877.17 1.05% -0.05%
7-Mar-14 564.25 1,878.04 1.87% 0.05%
6-Mar-14 553.9 1,877.03 -0.36% 0.17%
5-Mar-14 555.9 1,873.81 1.12% -0.01%
4-Mar-14 549.76 1,873.91 -0.89% 1.53%
3-Mar-14 554.68 1,845.73 -0.33% -0.74%
28-Feb-14 556.52 1,859.45 -0.66% 0.28%
27-Feb-14 560.19 1,854.29 1.20% 0.49%
26-Feb-14 553.55 1,845.16 0.30% 0.00%
25-Feb-14 551.92 1,845.12 -1.43% -0.13%
24-Feb-14 559.91 1,847.61 1.13% 0.62%
21-Feb-14 553.67 1,836.25 1.85% -0.19%
20-Feb-14 543.59 1,839.78 1.88% 0.60%
19-Feb-14 533.54 1,828.75 1.30% -0.65%
18-Feb-14 526.68 1,840.76 0.84% 0.12%
14-Feb-14 522.31 1,838.63 0.23% 0.48%
13-Feb-14 521.11 1,829.83 0.42% 0.58%
12-Feb-14 518.94 1,819.26 0.38% -0.03%
11-Feb-14 516.98 1,819.75 0.60% 1.11%
10-Feb-14 513.9 1,799.84 0.74% 0.16%
7-Feb-14 510.12 1,797.02 0.20% 1.33%
6-Feb-14 509.1 1,773.43 0.74% 1.24%
5-Feb-14 505.37 1,751.64 0.17% -0.20%
4-Feb-14 504.51 1,755.20 -0.02% 0.76%
3-Feb-14 504.63 1,741.89 0.86% -2.28%
31-Jan-14 500.35 1,782.59 -1.20% -0.65%
30-Jan-14 506.41 1,794.19 -0.03% 1.13%
29-Jan-14 506.55 1,774.20 0.42% -1.02%
28-Jan-14 504.42 1,792.50 -0.24% 0.61%
27-Jan-14 505.62 1,781.56 -0.60% -0.49%
24-Jan-14 508.68 1,790.29 0.84% -2.09%
23-Jan-14 504.45 1,828.46 -0.36% -0.89%
22-Jan-14 506.28 1,844.86 0.20% 0.06%
21-Jan-14 505.25 1,843.80 -0.08% 0.28%
17-Jan-14 505.67 1,838.70 0.72% -0.39%
16-Jan-14 502.04 1,845.89 -0.79% -0.13%
15-Jan-14 506.06 1,848.38 -0.17% 0.52%
14-Jan-14 506.92 1,838.88 0.32% 1.08%
13-Jan-14 505.31 1,819.20 -1.23% -1.26%
10-Jan-14 511.6 1,842.37 0.07% 0.23%
9-Jan-14 511.23 1,838.13 0.22% 0.03%
8-Jan-14 510.12 1,837.49 0.02% -0.02%
7-Jan-14 510.03 1,837.88 -0.17% 0.61%
6-Jan-14 510.88 1,826.77 -0.14% -0.25%
3-Jan-14 511.62 1,831.37 0.61% -0.03%
2-Jan-14 508.53 1,831.98 0.15% -0.89%
31-Dec-13 507.78 1,848.36 0.01% 0.40%
30-Dec-13 507.71 1,841.07 -0.14% -0.02%
27-Dec-13 508.43 1,841.40 -0.14% -0.03%
26-Dec-13 509.16 1,842.02 0.53% 0.47%
24-Dec-13 506.46 1,833.32 0.16% 0.29%
23-Dec-13 505.64 1,827.99 0.42% 0.53%
20-Dec-13 503.54 1,818.32 -0.39% 0.48%
19-Dec-13 505.52 1,809.60 0.16% -0.06%
18-Dec-13 504.71 1,810.65 -0.35% 1.66%
17-Dec-13 506.48 1,781.00 1.03% -0.31%
16-Dec-13 501.34 1,786.54 0.70% 0.63%
13-Dec-13 497.85 1,775.32 0.35% -0.01%
12-Dec-13 496.12 1,775.50 -0.31% -0.38%
11-Dec-13 497.65 1,782.22 -0.68% -1.13%
10-Dec-13 501.08 1,802.62 0.50% -0.32%
9-Dec-13 498.61 1,808.37 -0.25% 0.18%
6-Dec-13 499.86 1,805.09 -0.53% 1.12%
5-Dec-13 502.52 1,785.03 0.55% -0.43%
4-Dec-13 499.79 1,792.81 0.55% -0.13%
3-Dec-13 497.07 1,795.15 0.00% -0.32%
2-Dec-13 497.08 1,800.90 -0.07% -0.27%
29-Nov-13 497.41 1,805.81 -0.33% -0.08%
27-Nov-13 499.07 1,807.23 0.40% 0.25%
26-Nov-13 497.08 1,802.75 0.12% 0.01%
25-Nov-13 496.46 1,802.48 -0.86% -0.13%
22-Nov-13 500.75 1,804.76 -0.08% 0.50%
21-Nov-13 501.17 1,795.85 -0.57% 0.81%
20-Nov-13 504.05 1,781.37 0.70% -0.36%
19-Nov-13 500.57 1,787.87 -0.20% -0.20%
18-Nov-13 501.57 1,791.53 0.15% -0.37%
15-Nov-13 500.83 1,798.18 0.25% 0.42%
14-Nov-13 499.59 1,790.62 0.13% 0.48%
13-Nov-13 498.96 1,782.00 0.65% 0.81%
12-Nov-13 495.72 1,767.69 0.43% -0.24%
11-Nov-13 493.62 1,771.89 -0.18% 0.07%
8-Nov-13 494.53 1,770.61 -0.06% 1.34%
7-Nov-13 494.81 1,747.15 -1.17% -1.32%
6-Nov-13 500.67 1,770.49 -0.31% 0.43%
5-Nov-13 502.22 1,762.97 0.35% -0.28%
4-Nov-13 500.47 1,767.93 0.60% 0.36%
1-Nov-13 497.5 1,761.64 1.06% 0.29%
31-Oct-13 492.3 1,756.54 -0.42% -0.38%
30-Oct-13 494.39 1,763.31 0.44% -0.49%
29-Oct-13 492.24 1,771.95 -0.08% 0.56%
28-Oct-13 492.63 1,762.11 1.24% 0.13%
25-Oct-13 486.61 1,759.77 0.31% 0.44%
24-Oct-13 485.11 1,752.07 -0.23% 0.33%
23-Oct-13 486.22 1,746.38 0.70% -0.47%
22-Oct-13 482.82 1,754.67 0.78% 0.57%
21-Oct-13 479.09 1,744.66 0.40% 0.01%
18-Oct-13 477.19 1,744.50 0.23% 0.65%
17-Oct-13 476.09 1,733.15 0.39% 0.67%
16-Oct-13 474.26 1,721.54 -0.73% 1.38%
15-Oct-13 477.73 1,698.06 0.45% -0.71%
14-Oct-13 475.57 1,710.14 -0.18% 0.41%
11-Oct-13 476.42 1,703.20 0.17% 0.63%
10-Oct-13 475.59 1,692.56 -0.17% 2.18%
9-Oct-13 476.4 1,656.40 0.39% 0.06%
8-Oct-13 474.53 1,655.45 0.93% -1.23%
7-Oct-13 470.16 1,676.12 -2.06% -0.85%
4-Oct-13 480.03 1,690.50 0.52% 0.71%
3-Oct-13 477.57 1,678.66 1.30% -0.90%
2-Oct-13 471.45 1,693.87 -0.15% -0.07%
1-Oct-13 472.17 1,695.00 -0.11% 0.80%
30-Sep-13 472.7 1,681.55 0.89% -0.60%
27-Sep-13 468.55 1,691.75 -1.00% -0.41%
26-Sep-13 473.3 1,698.67 -2.53% 0.35%
25-Sep-13 485.57 1,692.77 -1.01% -0.27%
24-Sep-13 490.54 1,697.42 0.76% -0.26%
23-Sep-13 486.82 1,701.84 -1.87% -0.47%
20-Sep-13 496.12 1,709.91 -1.31% -0.72%
19-Sep-13 502.7 1,722.34 -0.42% -0.18%
18-Sep-13 504.81 1,725.52 -1.22% 1.22%
17-Sep-13 511.02 1,704.76 0.64% 0.42%
16-Sep-13 507.79 1,697.60 -0.08% 0.57%
13-Sep-13 508.22 1,687.99 0.92% 0.27%
12-Sep-13 503.57 1,683.42 1.17% -0.34%
11-Sep-13 497.73 1,689.13 -0.35% 0.31%
10-Sep-13 499.46 1,683.99 -0.23% 0.73%
9-Sep-13 500.62 1,671.71 0.48% 1.00%
6-Sep-13 498.22 1,655.17 -0.38% 0.01%
5-Sep-13 500.1 1,655.08 0.71% 0.12%
4-Sep-13 496.56 1,653.08 0.59% 0.81%
3-Sep-13 493.66 1,639.77 -0.20% 0.42%
30-Aug-13 494.66 1,632.97 0.45% -0.32%
29-Aug-13 492.43 1,638.17 0.12% 0.20%
28-Aug-13 491.85 1,634.96 0.68% 0.27%
27-Aug-13 488.54 1,630.48 0.59% -1.59%
26-Aug-13 485.69 1,656.78 -1.67% -0.40%
23-Aug-13 493.93 1,663.50 0.44% 0.39%
22-Aug-13 491.78 1,656.96 -0.49% 0.86%
21-Aug-13 494.18 1,642.80 -2.00% -0.58%
20-Aug-13 504.29 1,652.35 -0.37% 0.38%
19-Aug-13 506.16 1,646.06 0.48% -0.59%
16-Aug-13 503.76 1,655.83 1.39% -0.33%
15-Aug-13 496.84 1,661.32 -0.13% -1.43%
14-Aug-13 497.5 1,685.39 0.26% -0.52%
13-Aug-13 496.22 1,694.16 0.43% 0.28%
12-Aug-13 494.1 1,689.47 0.02% -0.12%
9-Aug-13 493.99 1,691.42 1.97% -0.36%
8-Aug-13 484.47 1,697.48 0.01% 0.39%
7-Aug-13 484.43 1,690.91 -0.22% -0.38%
6-Aug-13 485.5 1,697.37 0.57% -0.57%
5-Aug-13 482.77 1,707.14 -0.60% -0.15%
2-Aug-13 485.66 1,709.67 -0.32% 0.16%
1-Aug-13 487.22 1,706.87 -0.03% 1.25%
31-Jul-13 487.35 1,685.73 -0.51% -0.01%
30-Jul-13 489.84 1,685.96 2.04% 0.04%
29-Jul-13 480.04 1,685.33 -0.23% -0.37%
26-Jul-13 481.13 1,691.65 -0.38% 0.08%
25-Jul-13 482.95 1,690.25 1.99% 0.26%
24-Jul-13 473.53 1,685.94 0.11% -0.38%
23-Jul-13 473.02 1,692.39 -3.41% -0.19%
22-Jul-13 489.74 1,695.53 -1.82% 0.20%
19-Jul-13 498.84 1,692.09 -0.13% 0.16%
18-Jul-13 499.51 1,689.37 -0.77% 0.50%
17-Jul-13 503.37 1,680.91 0.90% 0.28%
16-Jul-13 498.88 1,676.26 0.07% -0.37%
15-Jul-13 498.52 1,682.50 -2.06% 0.14%
12-Jul-13 509.03 1,680.19 -1.18% 0.31%
11-Jul-13 515.09 1,675.02 -0.61% 1.36%
10-Jul-13 518.24 1,652.62 -0.71% 0.02%
9-Jul-13 521.95 1,652.32 -0.50% 0.72%
8-Jul-13 524.56 1,640.46 -0.65% 0.53%
5-Jul-13 527.97 1,631.89 1.36% 1.02%
3-Jul-13 520.9 1,615.41 1.22% 0.08%
2-Jul-13 514.64 1,614.08 0.77% -0.05%
1-Jul-13 510.69 1,614.96 -1.23% 0.54%
28-Jun-13 517.03 1,606.28 -0.26% -0.43%
27-Jun-13 518.39 1,613.20 -0.59% 0.62%
26-Jun-13 521.45 1,603.26 1.23% 0.96%
25-Jun-13 515.09 1,588.03 -0.24% 0.95%
24-Jun-13 516.33 1,573.09 0.77% -1.21%
21-Jun-13 512.41 1,592.43 2.43% 0.27%
20-Jun-13 500.24 1,588.19 0.41% -2.50%
19-Jun-13 498.22 1,628.93 -0.80% -1.39%
18-Jun-13 502.23 1,651.81 0.41% 0.78%
17-Jun-13 500.18 1,639.04 1.61% 0.76%
14-Jun-13 492.27 1,626.73 0.96% -0.59%
13-Jun-13 487.6 1,636.36 -0.56% 1.48%
12-Jun-13 490.34 1,612.52 0.90% -0.84%
11-Jun-13 485.97 1,626.13 0.44% -1.02%
10-Jun-13 483.85 1,642.81 -1.04% -0.03%
7-Jun-13 488.93 1,643.38 0.58% 1.28%
6-Jun-13 486.1 1,622.56 -0.02% 0.85%
5-Jun-13 486.22 1,608.90 0.24% -1.38%
4-Jun-13 485.07 1,631.38 -0.11% -0.55%
3-Jun-13 485.58 1,640.42 -0.56% 0.59%
31-May-13 488.32 1,630.74 2.75% -1.43%
30-May-13 475.24 1,654.41 0.47% 0.37%
29-May-13 473.02 1,648.36 -0.31% -0.70%
28-May-13 474.51 1,660.06 -0.44% 0.63%
24-May-13 476.59 1,649.60 0.78% -0.06%
23-May-13 472.89 1,650.51 -0.17% -0.29%
22-May-13 473.69 1,655.35 1.12% -0.83%
21-May-13 468.43 1,669.16 -1.01% 0.17%
20-May-13 473.21 1,666.29 -2.23% -0.07%
17-May-13 483.99 1,667.47 1.24% 1.03%
16-May-13 478.07 1,650.47 -0.41% -0.50%
15-May-13 480.02 1,658.78 -2.88% 0.51%
14-May-13 494.27 1,650.34 -1.94% 1.01%
13-May-13 504.07 1,633.77 1.52% 0.00%
10-May-13 496.5 1,633.70 -2.74% 0.43%
9-May-13 510.49 1,626.67 0.76% -0.37%
8-May-13 506.66 1,632.69 0.81% 0.41%
7-May-13 502.58 1,625.96 1.05% 0.52%
6-May-13 497.35 1,617.50 -1.70% 0.19%
3-May-13 505.93 1,614.42 -0.69% 1.05%
2-May-13 509.43 1,597.59 0.72% 0.94%
1-May-13 505.81 1,582.70 3.01% -0.93%
30-Apr-13 491.04 1,597.57 0.08% 0.25%
29-Apr-13 490.67 1,593.61 -0.12% 0.72%
26-Apr-13 491.26 1,582.24 0.37% -0.18%
25-Apr-13 489.46 1,585.16 -0.83% 0.40%
24-Apr-13 493.57 1,578.79 0.73% 0.00%
23-Apr-13 489.99 1,578.78 -0.37% 1.04%
22-Apr-13 491.79 1,562.50 0.98% 0.47%
19-Apr-13 487.04 1,555.25 1.37% 0.88%
18-Apr-13 480.48 1,541.61 0.28% -0.67%
17-Apr-13 479.13 1,552.01 -0.46% -1.43%
16-Apr-13 481.35 1,574.57 1.42% 1.43%
15-Apr-13 474.6 1,552.36 0.30% -2.30%
12-Apr-13 473.18 1,588.85 -0.45% -0.28%
11-Apr-13 475.34 1,593.37 -0.24% 0.36%
10-Apr-13 476.5 1,587.73 1.24% 1.22%
9-Apr-13 470.68 1,568.61 0.87% 0.35%
8-Apr-13 466.63 1,563.07 -0.95% 0.63%
5-Apr-13 471.09 1,553.28 1.94% -0.43%
4-Apr-13 462.12 1,559.98 -1.41% 0.40%
3-Apr-13 468.74 1,553.69 -1.76% -1.05%
2-Apr-13 477.15 1,570.25 0.55% 0.52%
1-Apr-13 474.56 1,562.17 1.90% -0.45%
28-Mar-13 465.72 1,569.19 0.14% 0.41%
27-Mar-13 465.05 1,562.85 -3.85% -0.06%
26-Mar-13 483.69 1,563.77 1.26% 0.78%
25-Mar-13 477.69 1,551.69 0.20% -0.33%
22-Mar-13 476.73 1,556.89 -3.66% 0.72%
21-Mar-13 494.83 1,545.80 0.83% -0.83%
20-Mar-13 490.78 1,558.71 -0.64% 0.67%
19-Mar-13 493.95 1,548.34 -0.02% -0.24%
18-Mar-13 494.03 1,552.10 0.70% -0.55%
15-Mar-13 490.62 1,560.70 0.46% -0.16%
14-Mar-13 488.36 1,563.23 2.30% 0.56%
13-Mar-13 477.36 1,554.52 -1.04% 0.13%
12-Mar-13 482.38 1,552.48 -0.22% -0.24%
11-Mar-13 483.42 1,556.22 0.76% 0.32%
8-Mar-13 479.79 1,551.18 -1.60% 0.45%
7-Mar-13 487.6 1,544.26 0.74% 0.18%
6-Mar-13 484.01 1,541.46 0.92% 0.11%
5-Mar-13 479.6 1,539.79 2.46% 0.96%
4-Mar-13 468.09 1,525.20 3.47% 0.46%
1-Mar-13 452.4 1,518.20 2.04% 0.23%
28-Feb-13 443.37 1,514.68 0.12% -0.09%
27-Feb-13 442.85 1,515.99 -1.10% 1.27%
26-Feb-13 447.79 1,496.94 -1.40% 0.61%
25-Feb-13 454.16 1,487.85 -0.57% -1.83%
22-Feb-13 456.76 1,515.60 -1.82% 0.88%
21-Feb-13 465.25 1,502.42 0.83% -0.63%
20-Feb-13 461.42 1,511.95 0.53% -1.24%
19-Feb-13 458.97 1,530.94 -0.80% 0.73%
15-Feb-13 462.69 1,519.79 0.56% -0.10%
14-Feb-13 460.12 1,521.38 2.53% 0.07%
13-Feb-13 448.77 1,520.33 0.36% 0.06%
12-Feb-13 447.16 1,519.43 2.99% 0.16%
11-Feb-13 434.19 1,517.01 1.91% -0.06%
8-Feb-13 426.06 1,517.93 1.62% 0.57%
7-Feb-13 419.27 1,509.39 0.22% -0.18%
6-Feb-13 418.35 1,512.12 1.12% 0.05%
5-Feb-13 413.73 1,511.29 0.92% 1.04%
4-Feb-13 409.97 1,495.71 0.95% -1.15%
1-Feb-13 406.1 1,513.17 1.19% 1.01%
31-Jan-13 401.34 1,498.11 0.41% -0.26%
30-Jan-13 399.71 1,501.96 0.74% -0.39%
29-Jan-13 396.78 1,507.84 -0.73% 0.51%
28-Jan-13 399.68 1,500.18 0.27% -0.18%
25-Jan-13 398.59 1,502.96 1.32% 0.54%
24-Jan-13 393.39 1,494.82 -0.06% 0.00%
23-Jan-13 393.63 1,494.81 0.36% 0.15%
22-Jan-13 392.21 1,492.56 0.26% 0.44%
18-Jan-13 391.19 1,485.98 0.03% 0.34%
17-Jan-13 391.08 1,480.94 0.44% 0.56%
16-Jan-13 389.37 1,472.63 0.69% 0.02%
15-Jan-13 386.69 1,472.34 0.75% 0.11%
14-Jan-13 383.8 1,470.68 -0.49% -0.09%
11-Jan-13 385.69 1,472.05 0.00% 0.00%
10-Jan-13 385.69 1,472.12 0.94% 0.76%
9-Jan-13 382.1 1,461.02 0.75% 0.27%
8-Jan-13 379.27 1,457.15 0.38% -0.32%
7-Jan-13 377.82 1,461.89 -0.10% -0.31%
4-Jan-13 378.2 1,466.47 0.64% 0.49%
3-Jan-13 375.79 1,459.37 -0.29% -0.21%
2-Jan-13 376.89 1,462.42 -0.27% 2.54%
31-Dec-12 377.9 1,426.19 -1.00% 1.69%
28-Dec-12 381.71 1,402.43 -0.39% -1.10%
27-Dec-12 383.22 1,418.10 -0.17% -0.12%
26-Dec-12 383.87 1,419.83 -0.32% -0.48%
24-Dec-12 385.1 1,426.66 0.46% -0.24%
21-Dec-12 383.32 1,430.15 -0.62% -0.94%
20-Dec-12 385.71 1,443.69 -0.31% 0.55%
19-Dec-12 386.91 1,435.81 -0.21% -0.76%
18-Dec-12 387.71 1,446.79 0.65% 1.15%
17-Dec-12 385.22 1,430.36 -0.87% 1.19%
14-Dec-12 388.62 1,413.58 0.49% -0.41%
13-Dec-12 386.71 1,419.45 0.29% -0.63%
12-Dec-12 385.6 1,428.48 1.23% 0.04%
11-Dec-12 380.9 1,427.84 1.05% 0.65%
10-Dec-12 376.95 1,418.55 -0.08% 0.03%
7-Dec-12 377.27 1,418.07 0.54% 0.29%
6-Dec-12 375.26 1,413.94 -3.27% 0.33%
5-Dec-12 387.95 1,409.28 -0.12% 0.16%
4-Dec-12 388.42 1,407.05 -0.37% -0.17%
3-Dec-12 389.86 1,409.46 -0.38% -0.47%
30-Nov-12 391.36 1,416.18 -0.09% 0.02%
29-Nov-12 391.7 1,415.95 0.46% 0.43%
28-Nov-12 389.92 1,409.93 -1.40% 0.79%
27-Nov-12 395.45 1,398.94 -0.57% -0.52%
26-Nov-12 397.71 1,406.29 0.18% -0.20%
23-Nov-12 397 1,409.15 -0.31% 1.30%
21-Nov-12 398.23 1,391.03 -0.07% 0.23%
20-Nov-12 398.51 1,387.81 0.38% 0.07%
19-Nov-12 397.02 1,386.89 -0.55% 1.99%
16-Nov-12 399.22 1,359.88 1.96% 0.48%
15-Nov-12 391.56 1,353.33 -0.25% -0.16%
14-Nov-12 392.54 1,355.49 -0.42% -1.39%
13-Nov-12 394.19 1,374.53 -0.12% -0.40%
12-Nov-12 394.66 1,380.03 0.25% 0.01%
9-Nov-12 393.67 1,379.85 0.06% 0.17%
8-Nov-12 393.45 1,377.51 1.36% -1.22%
7-Nov-12 388.16 1,394.53 0.95% -2.37%
6-Nov-12 384.51 1,428.39 -0.22% 0.79%
5-Nov-12 385.37 1,417.26 0.27% 0.22%
2-Nov-12 384.32 1,414.20 -0.58% -0.94%
1-Nov-12 386.55 1,427.59 -1.53% 1.09%
31-Oct-12 392.57 1,412.16 -0.20% 0.02%
26-Oct-12 393.34 1,411.94 -0.45% -0.07%
25-Oct-12 395.12 1,412.97 0.86% 0.30%
24-Oct-12 391.77 1,408.75 0.36% -0.31%
23-Oct-12 390.37 1,413.11 #REF!
2017 - 2022 2019 - 2022
Tương quan Stdev VN Stdev us Tương quan Stdev VN Stdev us Tương quan
1.18% 1.25% 0.94 1.23% 1.43% 0.86

Std Dev VN/ Std Dev US)


5.30% Damodarand
1.02
5.43%

CRP VN (không điều chỉnh)


5.30%
3.56% 3.56%
1.00
8.86%

CRP VN (có điều chỉnh) http://people.stern.nyu.edu/adamodar/pc/datasets/


5.30%
3.56%
1.02
8.95%
TÍNH BETA

Ngày VNINDEX Thay đổi Cổ phiếu Thay đổi Beta L 1.46


31-Mar-23 1,065 0.5% 26,800 7.0% Nợ/VCSH 0.39
30-Mar-23 1,059 0.3% 25,050 -0.8% Thuế suất 20%
29-Mar-23 1,056 0.2% 25,250 -0.8% Beta U 1.11
28-Mar-23 1,054 0.2% 25,450 -0.2%
27-Mar-23 1,052 0.5% 25,500 2.4%
24-Mar-23 1,047 0.2% 24,900 6.9%
23-Mar-23 1,045 0.4% 23,300 0.9%
22-Mar-23 1,041 0.8% 23,100 0.0%
21-Mar-23 1,032 0.9% 23,100 1.3%
20-Mar-23 1,023 -2.1% 22,800 -4.4%
17-Mar-23 1,045 -0.2% 23,850 -1.6%
16-Mar-23 1,047 -1.4% 24,250 -2.8%
15-Mar-23 1,062 2.1% 24,950 4.4%
14-Mar-23 1,040 -1.2% 23,900 -2.0%
13-Mar-23 1,053 0.0% 24,400 -3.6%
10-Mar-23 1,053 -0.3% 25,300 -1.6%
9-Mar-23 1,056 0.6% 25,700 0.0%
8-Mar-23 1,049 1.1% 25,700 0.4%
7-Mar-23 1,038 1.0% 25,600 0.0%
6-Mar-23 1,027 0.2% 25,600 2.4%
3-Mar-23 1,025 -1.2% 25,000 -1.0%
2-Mar-23 1,038 -0.3% 25,250 0.2%
1-Mar-23 1,041 1.5% 25,200 -1.9%
28-Feb-23 1,025 0.3% 25,700 -1.9%
27-Feb-23 1,021 -1.8% 26,200 0.6%
24-Feb-23 1,040 -1.3% 26,050 -3.5%
23-Feb-23 1,054 -0.1% 27,000 -0.4%
22-Feb-23 1,054 -2.6% 27,100 -6.6%
21-Feb-23 1,082 -0.4% 29,000 -1.7%
20-Feb-23 1,087 2.6% 29,500 3.1%
17-Feb-23 1,059 0.1% 28,600 0.0%
16-Feb-23 1,058 1.0% 28,600 6.3%
15-Feb-23 1,048 0.9% 26,900 3.1%
14-Feb-23 1,039 -0.5% 26,100 1.2%
13-Feb-23 1,044 -1.1% 25,800 -3.6%
10-Feb-23 1,055 -0.8% 26,750 0.4%
9-Feb-23 1,064 -0.8% 26,650 -1.3%
8-Feb-23 1,072 0.6% 27,000 -2.5%
7-Feb-23 1,066 -2.2% 27,700 0.0%
6-Feb-23 1,089 1.1% 27,700 0.0%
3-Feb-23 1,077 0.0% 27,700 -0.4%
2-Feb-23 1,078 0.2% 27,800 0.0%
1-Feb-23 1,076 -3.2% 27,800 -4.8%
31-Jan-23 1,111 0.8% 29,200 -0.7%
30-Jan-23 1,103 -1.3% 29,400 3.2%
27-Jan-23 1,117 0.8% 28,500 -0.2%
19-Jan-23 1,108 0.9% 28,550 2.9%
18-Jan-23 1,098 0.9% 27,750 4.7%
17-Jan-23 1,088 2.0% 26,500 3.5%
16-Jan-23 1,067 0.6% 25,600 -2.5%
13-Jan-23 1,060 0.4% 26,250 -1.7%
12-Jan-23 1,056 0.1% 26,700 -4.5%
11-Jan-23 1,056 0.2% 27,950 0.9%
10-Jan-23 1,053 -0.1% 27,700 -2.8%
9-Jan-23 1,054 0.3% 28,500 -5.5%
6-Jan-23 1,051 -0.4% 30,150 -2.0%
5-Jan-23 1,056 0.9% 30,750 -0.8%
4-Jan-23 1,046 0.2% 31,000 -3.0%
3-Jan-23 1,044 3.7% 31,950 3.1%
30-Dec-22 1,007 -0.2% 31,000 3.7%
29-Dec-22 1,009 -0.6% 29,900 -0.5%
28-Dec-22 1,016 1.1% 30,050 0.2%
27-Dec-22 1,005 2.0% 30,000 3.6%
26-Dec-22 985 -3.4% 28,950 -3.5%
23-Dec-22 1,020 -0.2% 30,000 -1.6%
22-Dec-22 1,023 0.4% 30,500 0.0%
21-Dec-22 1,019 -0.4% 30,500 -0.7%
20-Dec-22 1,023 -1.5% 30,700 0.0%
19-Dec-22 1,038 -1.3% 30,700 0.7%
16-Dec-22 1,052 -0.3% 30,500 0.0%
15-Dec-22 1,055 0.5% 30,500 0.0%
14-Dec-22 1,050 0.3% 30,500 1.7%
13-Dec-22 1,047 1.5% 30,000 5.1%
12-Dec-22 1,032 -1.9% 28,550 -5.5%
9-Dec-22 1,052 0.1% 30,200 0.7%
8-Dec-22 1,051 0.9% 30,000 6.2%
7-Dec-22 1,041 -0.7% 28,250 -3.4%
6-Dec-22 1,049 -4.1% 29,250 -2.2%
5-Dec-22 1,094 1.3% 29,900 1.9%
2-Dec-22 1,080 4.2% 29,350 6.5%
1-Dec-22 1,036 -1.2% 27,550 -3.3%
30-Nov-22 1,048 1.6% 28,500 3.3%
29-Nov-22 1,032 2.6% 27,600 3.2%
28-Nov-22 1,006 3.5% 26,750 7.0%
25-Nov-22 971 2.5% 25,000 6.4%
24-Nov-22 948 0.2% 23,500 6.1%
23-Nov-22 946 -0.6% 22,150 -4.1%
22-Nov-22 952 -0.9% 23,100 0.2%
21-Nov-22 961 -0.9% 23,050 7.0%
18-Nov-22 969 0.0% 21,550 6.9%
17-Nov-22 969 2.8% 20,150 6.9%
16-Nov-22 943 3.4% 18,850 6.8%
15-Nov-22 912 -3.1% 17,650 -6.9%
14-Nov-22 941 -1.4% 18,950 -2.3%
11-Nov-22 955 0.8% 19,400 3.2%
10-Nov-22 947 -3.9% 18,800 -6.9%
9-Nov-22 986 0.4% 20,200 1.0%
8-Nov-22 982 0.7% 20,000 -1.0%
7-Nov-22 975 -2.2% 20,200 -6.9%
4-Nov-22 997 -2.2% 21,700 -6.9%
3-Nov-22 1,020 -0.3% 23,300 0.4%
2-Nov-22 1,023 -1.0% 23,200 2.7%
1-Nov-22 1,034 0.6% 22,600 -0.9%
31-Oct-22 1,028 0.1% 22,800 -0.9%
28-Oct-22 1,027 -0.1% 23,000 -1.1%
27-Oct-22 1,028 3.5% 23,250 5.7%
26-Oct-22 993 -0.4% 22,000 2.3%
25-Oct-22 998 1.2% 21,500 -6.1%
24-Oct-22 986 -3.3% 22,900 -6.9%
21-Oct-22 1,020 -3.6% 24,600 -6.5%
20-Oct-22 1,058 -0.2% 26,300 -1.5%
19-Oct-22 1,060 -0.3% 26,700 -0.7%
18-Oct-22 1,064 1.1% 26,900 1.7%
17-Oct-22 1,052 -1.0% 26,450 -1.3%
14-Oct-22 1,062 1.0% 26,800 2.7%
13-Oct-22 1,051 1.6% 26,100 3.8%
12-Oct-22 1,035 2.8% 25,150 6.8%
11-Oct-22 1,006 -3.5% 23,550 -6.9%
10-Oct-22 1,042 0.6% 25,300 1.8%
7-Oct-22 1,036 -3.6% 24,850 -6.8%
6-Oct-22 1,075 -2.7% 26,650 -7.0%
5-Oct-22 1,104 2.4% 28,650 5.1%
4-Oct-22 1,078 -0.8% 27,250 -3.4%
3-Oct-22 1,086 -4.0% 28,200 -6.9%
30-Sep-22 1,132 0.5% 30,300 -2.9%
29-Sep-22 1,126 -1.5% 31,200 -0.8%
28-Sep-22 1,144 -2.0% 31,450 -0.9%
27-Sep-22 1,167 -0.7% 31,750 -3.9%
26-Sep-22 1,174 -2.4% 33,050 -6.9%
23-Sep-22 1,203 -0.9% 35,500 -1.4%
22-Sep-22 1,215 0.3% 36,000 -1.5%
21-Sep-22 1,211 -0.7% 36,550 -1.5%
20-Sep-22 1,219 1.1% 37,100 1.9%
19-Sep-22 1,205 -2.3% 36,400 -5.5%
16-Sep-22 1,234 -0.9% 38,500 -3.3%
15-Sep-22 1,246 0.4% 39,800 -0.5%
14-Sep-22 1,241 -0.6% 40,000 0.0%
13-Sep-22 1,248 -0.1% 40,000 0.0%
12-Sep-22 1,250 0.1% 40,000 -0.5%
9-Sep-22 1,249 1.1% 40,200 0.5%
8-Sep-22 1,235 -0.7% 40,000 1.3%
7-Sep-22 1,243 -2.7% 39,500 -6.0%
6-Sep-22 1,277 0.0% 42,000 -0.4%
5-Sep-22 1,277 -0.2% 42,150 0.7%
31-Aug-22 1,281 0.1% 41,850 -2.8%
30-Aug-22 1,279 0.7% 43,050 -1.7%
29-Aug-22 1,271 -0.9% 43,800 -1.2%
26-Aug-22 1,283 -0.5% 44,350 2.0%
25-Aug-22 1,289 0.9% 43,500 0.9%
24-Aug-22 1,277 0.5% 43,100 -1.3%
23-Aug-22 1,271 0.8% 43,650 2.6%
22-Aug-22 1,260 -0.7% 42,550 3.0%
19-Aug-22 1,269 -0.4% 41,300 -3.3%
18-Aug-22 1,274 -0.1% 42,700 -2.5%
17-Aug-22 1,275 0.0% 43,800 2.3%
16-Aug-22 1,275 0.0% 42,800 -0.9%
15-Aug-22 1,274 0.9% 43,200 1.9%
12-Aug-22 1,262 0.8% 42,400 -0.2%
11-Aug-22 1,252 -0.4% 42,500 -1.2%
10-Aug-22 1,257 -0.2% 43,000 -0.6%
9-Aug-22 1,259 0.2% 43,250 2.6%
8-Aug-22 1,257 0.3% 42,150 0.8%
5-Aug-22 1,253 -0.1% 41,800 1.3%
4-Aug-22 1,254 0.4% 41,250 -0.2%
3-Aug-22 1,250 0.7% 41,350 1.0%
2-Aug-22 1,242 0.8% 40,950 -0.7%
1-Aug-22 1,231 2.1% 41,250 5.4%
29-Jul-22 1,206 -0.1% 39,150 0.3%
28-Jul-22 1,208 1.4% 39,050 2.2%
27-Jul-22 1,191 0.5% 38,200 3.2%
26-Jul-22 1,185 -0.3% 37,000 -0.3%
25-Jul-22 1,189 -0.5% 37,100 -1.5%
22-Jul-22 1,195 -0.3% 37,650 -1.4%
21-Jul-22 1,198 0.4% 38,200 1.1%
20-Jul-22 1,194 1.3% 37,800 2.2%
19-Jul-22 1,178 0.2% 37,000 -2.0%
18-Jul-22 1,176 -0.2% 37,750 -1.0%
15-Jul-22 1,179 -0.2% 38,150 0.4%
14-Jul-22 1,182 0.7% 38,000 2.7%
13-Jul-22 1,174 -0.1% 37,000 -1.6%
12-Jul-22 1,175 1.7% 37,600 3.9%
11-Jul-22 1,155 -1.4% 36,200 -1.0%
8-Jul-22 1,171 0.4% 36,550 3.0%
7-Jul-22 1,166 1.5% 35,500 1.4%
6-Jul-22 1,150 -2.7% 35,000 -1.3%
5-Jul-22 1,181 -1.2% 35,450 -0.1%
4-Jul-22 1,196 -0.3% 35,500 -1.5%
1-Jul-22 1,199 0.1% 36,050 0.7%
30-Jun-22 1,198 -1.7% 35,800 -4.1%
29-Jun-22 1,218 0.0% 37,350 1.5%
28-Jun-22 1,218 1.3% 36,800 2.2%
27-Jun-22 1,203 1.5% 36,000 0.0%
24-Jun-22 1,185 -0.3% 36,000 -0.8%
23-Jun-22 1,189 1.7% 36,300 4.3%
22-Jun-22 1,169 -0.3% 34,800 2.4%
21-Jun-22 1,172 -0.7% 34,000 -2.0%
20-Jun-22 1,180 -3.0% 34,700 -7.0%
17-Jun-22 1,217 -1.6% 37,300 -4.4%
16-Jun-22 1,237 1.9% 39,000 1.2%
15-Jun-22 1,214 -1.3% 38,550 -3.9%
14-Jun-22 1,230 0.3% 40,100 0.5%
13-Jun-22 1,227 -4.4% 39,900 -7.0%
10-Jun-22 1,284 -1.8% 42,900 -2.7%
9-Jun-22 1,308 0.0% 44,100 0.1%
8-Jun-22 1,308 1.3% 44,050 6.9%
7-Jun-22 1,291 0.1% 41,200 -4.4%
6-Jun-22 1,290 0.2% 43,100 -2.4%
3-Jun-22 1,288 0.0% 44,150 -1.9%
2-Jun-22 1,289 -0.8% 45,000 -3.1%
1-Jun-22 1,300 0.5% 46,450 -2.7%
31-May-22 1,293 -0.1% 47,750 -0.1%
30-May-22 1,294 0.7% 47,800 0.0%
27-May-22 1,285 1.3% 47,800 1.2%
26-May-22 1,269 0.0% 47,250 0.5%
25-May-22 1,268 2.8% 47,000 2.2%
24-May-22 1,233 1.2% 46,000 2.4%
23-May-22 1,219 -1.8% 44,941 -3.0%
20-May-22 1,241 -0.1% 46,324 0.2%
19-May-22 1,242 0.1% 46,225 0.6%
18-May-22 1,241 1.0% 45,929 -1.1%
17-May-22 1,228 4.8% 46,423 5.1%
16-May-22 1,172 -0.9% 44,151 2.1%
13-May-22 1,183 -4.5% 43,262 -5.8%
12-May-22 1,239 -4.8% 45,929 -6.3%
11-May-22 1,302 0.6% 48,991 1.6%
10-May-22 1,294 1.9% 48,201 6.0%
9-May-22 1,270 -4.5% 45,485 -7.0%
6-May-22 1,329 -2.3% 48,892 3.0%
5-May-22 1,361 0.9% 47,460 0.4%
4-May-22 1,349 -1.3% 47,262 1.4%
29-Apr-22 1,367 1.2% 46,620 2.5%
28-Apr-22 1,351 -0.2% 45,485 -0.5%
27-Apr-22 1,354 0.9% 45,732 2.7%
26-Apr-22 1,341 2.3% 44,546 7.0%
25-Apr-22 1,311 -5.0% 41,632 -7.0%
22-Apr-22 1,379 0.7% 44,744 -1.6%
21-Apr-22 1,370 -1.0% 45,485 -7.0%
20-Apr-22 1,385 -1.5% 48,892 -2.2%
19-Apr-22 1,406 -1.8% 49,979 -0.4%
18-Apr-22 1,433 -1.8% 50,176 -1.6%
15-Apr-22 1,459 -0.9% 50,966 -2.3%
14-Apr-22 1,472 -0.3% 52,152 -1.7%
13-Apr-22 1,477 1.5% 53,041 4.7%
12-Apr-22 1,455 -1.8% 50,670 -4.6%
8-Apr-22 1,482 -1.4% 53,139 0.0%
7-Apr-22 1,502 -1.3% 53,139 -2.5%
6-Apr-22 1,523 0.2% 54,522 -1.4%
5-Apr-22 1,520 -0.3% 55,312 0.0%
4-Apr-22 1,525 0.5% 55,312 -2.3%
1-Apr-22 1,516 1.6% 56,596 1.6%
31-Mar-22 1,492 0.1% 55,708 0.0%
30-Mar-22 1,491 -0.5% 55,708 -3.9%
29-Mar-22 1,498 1.0% 57,979 0.9%
28-Mar-22 1,483 -1.0% 57,485 -4.4%
25-Mar-22 1,499 0.0% 60,152 0.2%
24-Mar-22 1,498 -0.3% 60,053 2.2%
23-Mar-22 1,502 -0.1% 58,769 0.8%
22-Mar-22 1,504 0.6% 58,276 -0.8%
21-Mar-22 1,495 1.8% 58,769 6.6%
18-Mar-22 1,469 0.5% 55,115 -0.5%
17-Mar-22 1,461 0.1% 55,411 2.9%
16-Mar-22 1,459 0.5% 53,831 0.9%
15-Mar-22 1,453 0.4% 53,337 0.7%
14-Mar-22 1,446 -1.4% 52,942 0.9%
11-Mar-22 1,467 -0.8% 52,448 -2.0%
10-Mar-22 1,479 0.4% 53,535 0.9%
9-Mar-22 1,474 0.0% 53,041 0.4%
8-Mar-22 1,474 -1.7% 52,843 -2.6%
7-Mar-22 1,499 -0.4% 54,226 -2.3%
4-Mar-22 1,505 0.0% 55,510 -1.1%
3-Mar-22 1,505 1.3% 56,103 1.8%
2-Mar-22 1,486 -0.9% 55,115 -1.2%
1-Mar-22 1,499 0.6% 55,806 4.2%
28-Feb-22 1,490 -0.6% 53,535 0.9%
25-Feb-22 1,499 0.3% 53,041 2.5%
24-Feb-22 1,495 -1.2% 51,757 -4.4%
23-Feb-22 1,512 0.6% 54,127 1.5%
22-Feb-22 1,503 -0.5% 53,337 -2.4%
21-Feb-22 1,511 0.4% 54,621 0.2%
18-Feb-22 1,505 -0.2% 54,522 0.7%
17-Feb-22 1,508 1.1% 54,127 0.2%
16-Feb-22 1,492 0.0% 54,028 1.5%
15-Feb-22 1,493 1.4% 53,238 3.1%
14-Feb-22 1,472 -2.0% 51,658 -1.7%
11-Feb-22 1,502 -0.3% 52,547 -1.5%
10-Feb-22 1,507 0.1% 53,337 0.2%
9-Feb-22 1,505 0.3% 53,238 6.1%
8-Feb-22 1,501 0.2% 50,176 1.6%
7-Feb-22 1,498 1.3% 49,386 0.0%
28-Jan-22 1,479 0.6% 49,386 0.0%
27-Jan-22 1,471 -0.7% 49,386 -2.0%
26-Jan-22 1,482 0.1% 50,374 -1.9%
25-Jan-22 1,480 2.8% 51,362 5.7%
24-Jan-22 1,440 -2.3% 48,596 -7.0%
21-Jan-22 1,473 0.5% 52,250 -1.7%
20-Jan-22 1,465 1.6% 53,139 4.1%
19-Jan-22 1,443 0.3% 51,065 5.5%
18-Jan-22 1,439 -1.0% 48,398 -6.8%
17-Jan-22 1,453 -2.9% 51,954 -6.9%
14-Jan-22 1,496 0.0% 55,806 2.7%
13-Jan-22 1,496 -1.0% 54,325 -4.3%
12-Jan-22 1,511 1.2% 56,794 -2.7%
11-Jan-22 1,492 -0.8% 58,374 -2.6%
10-Jan-22 1,504 -1.6% 59,955 -6.8%
7-Jan-22 1,528 0.0% 64,301 0.9%
6-Jan-22 1,529 0.4% 63,708 -0.8%
5-Jan-22 1,523 -0.2% 64,202 1.2%
4-Jan-22 1,526 1.8% 63,412 0.0%
31-Dec-21 1,498 0.8% 63,412 2.7%
30-Dec-21 1,486 0.0% 61,733 -1.3%
29-Dec-21 1,486 -0.6% 62,523 0.5%
28-Dec-21 1,494 0.4% 62,226 1.1%
27-Dec-21 1,489 0.8% 61,535 2.6%
24-Dec-21 1,477 1.4% 59,955 0.2%
23-Dec-21 1,457 -1.4% 59,856 -4.9%
22-Dec-21 1,478 -0.1% 62,918 -2.3%
21-Dec-21 1,479 0.1% 64,399 4.3%
20-Dec-21 1,477 -0.2% 61,733 -3.5%
17-Dec-21 1,480 0.2% 64,004 -0.5%
16-Dec-21 1,477 0.1% 64,301 6.7%
15-Dec-21 1,476 0.0% 60,251 1.5%
14-Dec-21 1,476 0.0% 59,362 0.5%
13-Dec-21 1,476 0.9% 59,066 7.0%
10-Dec-21 1,464 -0.3% 55,214 1.6%
9-Dec-21 1,468 1.0% 54,325 1.7%
8-Dec-21 1,453 0.4% 53,436 -1.1%
7-Dec-21 1,447 2.3% 54,028 3.4%
6-Dec-21 1,414 -2.1% 52,250 -6.9%
3-Dec-21 1,443 -2.6% 56,103 -1.0%
2-Dec-21 1,482 -0.2% 56,695 4.0%
1-Dec-21 1,485 0.5% 54,522 -1.1%
30-Nov-21 1,478 -0.4% 55,115 2.2%
29-Nov-21 1,485 -0.5% 53,930 -1.4%
26-Nov-21 1,493 -0.5% 54,720 -2.8%
25-Nov-21 1,501 0.8% 56,300 3.6%
24-Nov-21 1,489 1.7% 54,325 4.1%
23-Nov-21 1,464 1.1% 52,165 2.1%
22-Nov-21 1,447 -0.4% 51,104 -6.9%
19-Nov-21 1,452 -1.2% 54,906 -5.9%
18-Nov-21 1,470 -0.4% 58,354 2.5%
17-Nov-21 1,476 0.6% 56,939 1.1%
16-Nov-21 1,466 -0.7% 56,320 -4.2%
15-Nov-21 1,477 0.2% 58,796 -2.2%
12-Nov-21 1,473 0.8% 60,122 4.0%
11-Nov-21 1,462 -0.2% 57,824 6.9%
10-Nov-21 1,465 0.2% 54,110 -0.3%
9-Nov-21 1,462 -0.4% 54,287 1.0%
8-Nov-21 1,468 0.8% 53,756 3.6%
5-Nov-21 1,457 0.6% 51,900 -2.3%
4-Nov-21 1,448 0.3% 53,138 3.8%
3-Nov-21 1,444 -0.6% 51,192 -6.9%
2-Nov-21 1,452 0.9% 54,994 6.9%
1-Nov-21 1,439 -0.4% 51,458 0.3%
29-Oct-21 1,444 0.4% 51,281 -2.8%
28-Oct-21 1,438 1.1% 52,784 5.7%
27-Oct-21 1,423 2.3% 49,955 3.3%
26-Oct-21 1,392 0.4% 48,363 1.3%
25-Oct-21 1,385 -0.3% 47,744 -0.4%
22-Oct-21 1,389 0.3% 47,921 6.3%
21-Oct-21 1,385 -0.6% 45,092 0.6%
20-Oct-21 1,394 -0.1% 44,826 3.5%
19-Oct-21 1,395 0.0% 43,323 -0.9%
18-Oct-21 1,396 0.2% 43,721 5.9%
15-Oct-21 1,393 0.1% 41,290 0.0%
14-Oct-21 1,392 0.0% 41,290 4.9%
13-Oct-21 1,392 -0.2% 39,345 2.5%
12-Oct-21 1,395 0.1% 38,372 -0.7%
11-Oct-21 1,394 1.6% 38,637 -0.7%
8-Oct-21 1,373 0.5% 38,903 1.6%
7-Oct-21 1,366 0.2% 38,284 -0.1%
6-Oct-21 1,363 0.6% 38,328 2.6%
5-Oct-21 1,355 1.1% 37,355 1.6%
4-Oct-21 1,340 0.3% 36,781 0.7%
1-Oct-21 1,335 -0.5% 36,515 -1.5%
30-Sep-21 1,342 0.2% 37,090 0.0%
29-Sep-21 1,339 0.0% 37,090 -1.3%
28-Sep-21 1,339 1.1% 37,576 3.7%
27-Sep-21 1,325 -1.9% 36,250 -3.0%
24-Sep-21 1,351 -0.1% 37,355 0.0%
23-Sep-21 1,353 0.2% 37,355 0.6%
22-Sep-21 1,351 0.8% 37,134 0.2%
21-Sep-21 1,340 -0.8% 37,046 -1.3%
20-Sep-21 1,350 -0.2% 37,532 -2.7%
17-Sep-21 1,353 0.5% 38,593 1.5%
16-Sep-21 1,346 0.0% 38,019 0.9%
15-Sep-21 1,346 0.5% 37,665 1.2%
14-Sep-21 1,340 -0.1% 37,223 -2.5%
13-Sep-21 1,341 -0.3% 38,195 -1.8%
10-Sep-21 1,345 0.1% 38,903 -0.7%
9-Sep-21 1,344 0.8% 39,168 0.7%
8-Sep-21 1,334 -0.6% 38,903 -0.9%
7-Sep-21 1,342 -0.3% 39,256 -2.8%
6-Sep-21 1,346 0.9% 40,406 5.5%
1-Sep-21 1,335 0.2% 38,284 -0.5%
31-Aug-21 1,331 0.3% 38,461 0.0%
30-Aug-21 1,328 1.1% 38,461 2.6%
27-Aug-21 1,313 0.9% 37,488 1.7%
26-Aug-21 1,301 -0.6% 36,869 0.5%
25-Aug-21 1,310 0.8% 36,692 1.3%
24-Aug-21 1,299 0.0% 36,206 0.5%
23-Aug-21 1,299 -2.3% 36,029 -0.4%
20-Aug-21 1,329 -3.3% 36,162 -2.9%
19-Aug-21 1,375 1.0% 37,223 0.2%
18-Aug-21 1,361 -0.2% 37,134 -0.6%
17-Aug-21 1,363 -0.6% 37,355 -2.9%
16-Aug-21 1,371 1.0% 38,461 0.1%
13-Aug-21 1,357 0.3% 38,416 2.2%
12-Aug-21 1,353 -0.3% 37,576 -0.1%
11-Aug-21 1,358 -0.3% 37,621 -4.2%
10-Aug-21 1,362 0.2% 39,256 -0.4%
9-Aug-21 1,360 1.4% 39,433 1.8%
6-Aug-21 1,341 -0.3% 38,726 0.0%
5-Aug-21 1,346 0.8% 38,726 0.6%
4-Aug-21 1,335 0.2% 38,505 0.2%
3-Aug-21 1,332 1.4% 38,416 1.8%
2-Aug-21 1,314 0.3% 37,753 -2.3%
30-Jul-21 1,310 1.3% 38,637 4.0%
29-Jul-21 1,294 1.3% 37,134 1.4%
28-Jul-21 1,277 0.0% 36,604 -0.2%
27-Jul-21 1,277 0.3% 36,692 -1.3%
26-Jul-21 1,273 0.3% 37,179 6.2%
23-Jul-21 1,269 -1.9% 35,012 -1.0%
22-Jul-21 1,294 1.8% 35,366 4.8%
21-Jul-21 1,271 -0.2% 33,730 0.1%
20-Jul-21 1,273 2.4% 33,686 1.6%
19-Jul-21 1,244 -4.3% 33,156 0.8%
16-Jul-21 1,299 0.4% 32,890 1.4%
15-Jul-21 1,294 1.1% 32,448 -0.8%
14-Jul-21 1,280 -1.4% 32,714 -0.1%
13-Jul-21 1,298 0.1% 32,758 0.1%
12-Jul-21 1,296 -3.8% 32,714 -2.6%
9-Jul-21 1,347 -2.0% 33,598 0.4%
8-Jul-21 1,375 -1.0% 33,465 1.5%
7-Jul-21 1,389 2.5% 32,979 -1.3%
6-Jul-21 1,355 -4.0% 33,421 -2.7%
5-Jul-21 1,411 -0.6% 34,349 -1.4%
2-Jul-21 1,420 0.2% 34,836 0.0%
1-Jul-21 1,417 0.6% 34,836 1.0%
30-Jun-21 1,409 -0.1% 34,482 0.5%
29-Jun-21 1,410 0.3% 34,305 1.6%
28-Jun-21 1,406 1.1% 33,775 -0.8%
25-Jun-21 1,390 0.8% 34,040 -0.3%
24-Jun-21 1,380 0.2% 34,128 0.0%
23-Jun-21 1,377 -0.2% 34,128 -2.0%
22-Jun-21 1,380 0.5% 34,836 -0.9%
21-Jun-21 1,373 -0.4% 35,145 -0.4%
18-Jun-21 1,378 1.3% 35,278 3.0%
17-Jun-21 1,360 0.3% 34,261 0.0%
16-Jun-21 1,357 -0.8% 34,261 -1.3%
15-Jun-21 1,367 0.4% 34,703 0.9%
14-Jun-21 1,362 0.7% 34,394 -0.4%
11-Jun-21 1,352 2.1% 34,526 1.4%
10-Jun-21 1,324 -0.7% 34,040 0.8%
9-Jun-21 1,333 1.0% 33,775 1.9%
8-Jun-21 1,320 -2.9% 33,156 -2.8%
7-Jun-21 1,359 -1.1% 34,128 -4.0%
4-Jun-21 1,374 0.7% 35,543 -2.0%
3-Jun-21 1,364 1.8% 36,250 0.0%
2-Jun-21 1,341 0.2% 36,250 0.1%
1-Jun-21 1,338 0.7% 36,206 5.0%
31-May-21 1,328 0.6% 34,482 2.1%
28-May-21 1,320 1.3% 33,775 0.3%
27-May-21 1,304 -1.0% 33,686 -1.4%
26-May-21 1,317 0.6% 34,172 0.1%
25-May-21 1,309 0.8% 34,128 1.6%
24-May-21 1,298 1.1% 33,598 2.6%
21-May-21 1,284 0.4% 32,758 0.4%
20-May-21 1,278 1.2% 32,625 -0.3%
19-May-21 1,262 0.8% 32,714 2.8%
18-May-21 1,253 -0.5% 31,829 -0.9%
17-May-21 1,259 -0.6% 32,105 -3.7%
14-May-21 1,266 0.3% 33,328 -0.9%
13-May-21 1,262 -0.6% 33,634 -2.9%
12-May-21 1,269 1.0% 34,639 3.0%
11-May-21 1,256 -0.3% 33,634 -1.0%
10-May-21 1,260 1.4% 33,984 0.3%
7-May-21 1,242 -0.7% 33,896 1.0%
6-May-21 1,251 -0.5% 33,547 0.0%
5-May-21 1,256 1.1% 33,547 -0.3%
4-May-21 1,242 0.2% 33,634 6.1%
29-Apr-21 1,239 0.8% 31,712 2.8%
28-Apr-21 1,230 0.8% 30,839 0.9%
27-Apr-21 1,220 0.3% 30,577 0.0%
26-Apr-21 1,216 -2.6% 30,577 0.1%
23-Apr-21 1,249 1.7% 30,533 2.5%
22-Apr-21 1,228 -3.2% 29,790 -1.7%
20-Apr-21 1,268 0.6% 30,314 0.6%
19-Apr-21 1,261 1.8% 30,140 0.9%
16-Apr-21 1,239 -0.7% 29,878 -1.3%
15-Apr-21 1,247 -0.7% 30,271 -2.0%
14-Apr-21 1,256 0.6% 30,882 0.1%
13-Apr-21 1,248 -0.3% 30,839 -2.5%
12-Apr-21 1,252 1.7% 31,625 3.9%
9-Apr-21 1,232 -0.3% 30,445 0.1%
8-Apr-21 1,235 -0.6% 30,402 -0.6%
7-Apr-21 1,242 0.2% 30,577 0.0%
6-Apr-21 1,240 0.3% 30,577 -0.8%
5-Apr-21 1,236 0.9% 30,839 -0.6%
2-Apr-21 1,224 0.0% 31,013 0.0%
1-Apr-21 1,216 30,926
31-Mar-21 1,191 30,577
30-Mar-21 1,186 30,402
29-Mar-21 1,176 30,402
26-Mar-21 1,162 29,790
25-Mar-21 1,163 29,965
24-Mar-21 1,162 29,790
23-Mar-21 1,183 30,489
22-Mar-21 1,194 31,013
19-Mar-21 1,194 31,057
18-Mar-21 1,201 29,834
17-Mar-21 1,186 30,445
16-Mar-21 1,180 30,926
15-Mar-21 1,185 31,144
12-Mar-21 1,182 31,537
11-Mar-21 1,182 31,013
10-Mar-21 1,170 30,402
9-Mar-21 1,162 30,445
8-Mar-21 1,168 31,101
5-Mar-21 1,169 31,013
4-Mar-21 1,169 31,232
3-Mar-21 1,187 31,625
2-Mar-21 1,187 31,363
1-Mar-21 1,186 32,236
26-Feb-21 1,168 31,625
25-Feb-21 1,165 31,756
24-Feb-21 1,162 31,232
23-Feb-21 1,178 31,537
22-Feb-21 1,175 31,406
19-Feb-21 1,174 32,018
18-Feb-21 1,174 32,324
17-Feb-21 1,156 30,577
9-Feb-21 1,115 29,179
8-Feb-21 1,083 28,218
5-Feb-21 1,127 30,140
4-Feb-21 1,112 28,392
3-Feb-21 1,111 28,392
2-Feb-21 1,076 27,999
1-Feb-21 1,036 27,956
29-Jan-21 1,057 28,392
28-Jan-21 1,024 27,650
27-Jan-21 1,097 29,703
26-Jan-21 1,136 29,616
25-Jan-21 1,166 30,751
22-Jan-21 1,167 29,659
21-Jan-21 1,164 28,567
20-Jan-21 1,135 27,781
19-Jan-21 1,131 27,868
18-Jan-21 1,192 28,829
15-Jan-21 1,194 29,353
14-Jan-21 1,187 28,786
13-Jan-21 1,186 28,829
12-Jan-21 1,192 29,703
11-Jan-21 1,185 30,052
8-Jan-21 1,168 28,829
7-Jan-21 1,156 29,179
6-Jan-21 1,143 27,825
5-Jan-21 1,133 26,034
4-Jan-21 1,120 25,990
31-Dec-20 1,104 25,772
30-Dec-20 1,098 25,815
29-Dec-20 1,099 25,772
28-Dec-20 1,091 25,422
25-Dec-20 1,084 25,510
24-Dec-20 1,068 25,553
23-Dec-20 1,079 25,772
22-Dec-20 1,083 25,641
21-Dec-20 1,081 25,641
18-Dec-20 1,067 25,641
17-Dec-20 1,052 25,335
16-Dec-20 1,067 25,510
15-Dec-20 1,055 25,510
14-Dec-20 1,064 25,466
11-Dec-20 1,046 25,289
10-Dec-20 1,031 25,289
9-Dec-20 1,039 25,203
8-Dec-20 1,029 25,074
7-Dec-20 1,030 25,117
4-Dec-20 1,021 25,375
3-Dec-20 1,020 25,418
2-Dec-20 1,014 25,375
1-Dec-20 1,009 25,117
30-Nov-20 1,003 24,772
27-Nov-20 1,010 24,643
26-Nov-20 1,006 24,428
25-Nov-20 1,000 24,385
24-Nov-20 996 24,428
23-Nov-20 994 24,600
20-Nov-20 990 24,471
19-Nov-20 983 24,170
18-Nov-20 974 24,557
17-Nov-20 969 24,600
16-Nov-20 951 24,428
13-Nov-20 966 24,428
12-Nov-20 959 24,256
11-Nov-20 952 24,170
10-Nov-20 952 23,482
9-Nov-20 952 23,439
6-Nov-20 938 23,396
5-Nov-20 938 23,482
4-Nov-20 940 23,310
3-Nov-20 935 23,396
2-Nov-20 934 23,310
30-Oct-20 925 23,396
29-Oct-20 919 23,224
28-Oct-20 921 23,052
27-Oct-20 946 22,966
26-Oct-20 951 23,009
23-Oct-20 961 23,009
22-Oct-20 950 22,837
21-Oct-20 939 23,052
20-Oct-20 944 23,267
19-Oct-20 944 23,224
16-Oct-20 943 22,837
15-Oct-20 943 22,794
14-Oct-20 940 22,794
13-Oct-20 930 22,880
12-Oct-20 926 22,794
9-Oct-20 924 22,923
8-Oct-20 919 22,794
7-Oct-20 920 22,837
6-Oct-20 916 22,708
5-Oct-20 915 22,794
2-Oct-20 910 22,364
1-Oct-20 914 22,579
30-Sep-20 905 22,149
29-Sep-20 904 22,020
28-Sep-20 913 22,020
25-Sep-20 908 21,934
24-Sep-20 909 21,934
23-Sep-20 913 22,059
22-Sep-20 906 22,059
21-Sep-20 908 21,981
18-Sep-20 901 22,373
17-Sep-20 894 22,138
16-Sep-20 897 22,295
15-Sep-20 896 22,177
14-Sep-20 895 21,942
11-Sep-20 889 21,981
10-Sep-20 889 21,588
9-Sep-20 889 21,510
8-Sep-20 890 21,588
7-Sep-20 888 21,667
4-Sep-20 902 21,667
3-Sep-20 904 21,549
1-Sep-20 892 21,706
31-Aug-20 882 21,667
28-Aug-20 879 21,902
27-Aug-20 875 21,667
26-Aug-20 873 21,549
25-Aug-20 874 21,471
24-Aug-20 869 21,471
21-Aug-20 855 21,353
20-Aug-20 848 21,117
19-Aug-20 851 20,999
18-Aug-20 846 20,725
17-Aug-20 850 20,725
14-Aug-20 851 20,803
13-Aug-20 855 21,039
12-Aug-20 847 21,039
11-Aug-20 843 20,960
10-Aug-20 843 20,882
7-Aug-20 841 20,293
6-Aug-20 840 20,136
5-Aug-20 838 20,097
4-Aug-20 828 19,861
3-Aug-20 815 19,861
31-Jul-20 798 19,626
30-Jul-20 801 19,861
29-Jul-20 791 19,783
28-Jul-20 813 20,097
27-Jul-20 785 19,940
24-Jul-20 829 20,175
23-Jul-20 857 19,979
22-Jul-20 855 19,940
21-Jul-20 862 19,861
20-Jul-20 861 19,783
17-Jul-20 872 19,900
16-Jul-20 877 19,743
15-Jul-20 870 19,979
14-Jul-20 868 20,018
13-Jul-20 869 20,018
10-Jul-20 871 20,293
9-Jul-20 876 20,332
8-Jul-20 865 19,783
7-Jul-20 863 19,940
6-Jul-20 861 19,979
3-Jul-20 848 19,900
2-Jul-20 842 19,783
1-Jul-20 843 19,547
30-Jun-20 825 19,233
29-Jun-20 829 19,390
26-Jun-20 852 19,704
25-Jun-20 855 19,469
24-Jun-20 860 19,312
23-Jun-20 868 19,626
22-Jun-20 871 19,900
19-Jun-20 869 19,940
18-Jun-20 855 19,547
17-Jun-20 854 19,547
16-Jun-20 856 19,547
15-Jun-20 832 19,390
12-Jun-20 864 19,626
11-Jun-20 867 19,626
10-Jun-20 900 20,097
9-Jun-20 899 19,076
8-Jun-20 900 19,037
5-Jun-20 886 19,037
4-Jun-20 884 18,700
3-Jun-20 881 18,161
2-Jun-20 875 18,348
1-Jun-20 879 18,348
29-May-20 864 18,076
28-May-20 861 18,192
27-May-20 857 18,037
26-May-20 869 18,387
25-May-20 859 17,959
22-May-20 853 17,920
21-May-20 863 18,387
20-May-20 853 18,465
19-May-20 846 18,621
18-May-20 837 18,309
15-May-20 827 18,855
14-May-20 832 19,244
13-May-20 834 19,205
12-May-20 835 18,933
11-May-20 828 18,387
8-May-20 814 17,920
7-May-20 797 17,374
6-May-20 783 17,491
5-May-20 764 17,452
4-May-20 762 17,530
29-Apr-20 769 17,530
28-Apr-20 767 16,829
27-Apr-20 771 16,712
24-Apr-20 777 16,829
23-Apr-20 774 16,868
22-Apr-20 769 16,790
21-Apr-20 767 16,751
20-Apr-20 795 16,985
17-Apr-20 790 16,595
16-Apr-20 781 16,362
15-Apr-20 777 16,634
14-Apr-20 767 16,128
13-Apr-20 766 16,673
10-Apr-20 758 16,868
9-Apr-20 760 16,829
8-Apr-20 748 16,517
7-Apr-20 747 15,972
6-Apr-20 737 15,582
3-Apr-20 702 15,582
1-Apr-20 680 16,206
31-Mar-20 663 15,582
30-Mar-20 662 15,349
27-Mar-20 696 15,816
26-Mar-20 694 15,972
25-Mar-20 690 15,388
24-Mar-20 659 14,414
23-Mar-20 667 14,803
20-Mar-20 710 15,894
19-Mar-20 726 16,362
18-Mar-20 748 16,673
17-Mar-20 746 17,219
16-Mar-20 748 17,141
13-Mar-20 762 18,387
12-Mar-20 769 17,219
11-Mar-20 811 18,309
10-Mar-20 838 18,894
9-Mar-20 835 19,011
6-Mar-20 891 20,413
5-Mar-20 893 20,452
4-Mar-20 889 20,101
3-Mar-20 891 20,101
2-Mar-20 884 19,945
28-Feb-20 882 19,478
27-Feb-20 898 19,712
26-Feb-20 896 19,244
25-Feb-20 910 19,439
24-Feb-20 903 19,166
21-Feb-20 933 20,257
20-Feb-20 938 20,257
19-Feb-20 929 20,491
18-Feb-20 928 20,413
17-Feb-20 935 20,880
14-Feb-20 937 20,958
13-Feb-20 938 20,919
12-Feb-20 938 20,880
11-Feb-20 935 20,335
10-Feb-20 931 20,413
7-Feb-20 941 20,530
6-Feb-20 939 20,491
5-Feb-20 926 20,101
4-Feb-20 929 20,101
3-Feb-20 928 20,101
31-Jan-20 937 20,647
30-Jan-20 960 21,348
22-Jan-20 991 21,893
21-Jan-20 986 21,815
20-Jan-20 979 21,504
17-Jan-20 979 21,036
16-Jan-20 974 21,075
15-Jan-20 968 21,036
14-Jan-20 967 21,153
13-Jan-20 966 21,075
10-Jan-20 969 20,491
9-Jan-20 960 20,491
8-Jan-20 949 20,530
7-Jan-20 959 20,647
6-Jan-20 956 20,803
3-Jan-20 965 21,036
2-Jan-20 967 21,426
2019 2020
Vốn góp của chủ sở hữu 2,597,025,750,000 2,852,706,600,000
Cổ phiếu quỹ (382,934,347,400) (382,934,347,400)
Thặng dư vốn cổ phần 988,508,364,367 988,508,364,367
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư, phát triển - 10,709,490,423
Quỹ khác - -
Lợi nhuận để lại 2,216,611,139 2,216,611,139
Tổng vốn chủ sở hữu 3,204,816,378,106 3,471,206,718,529

Tính toán chi tiết


Vốn góp của chủ sở hữu
Đầu kì #REF! 2,597,025,750,000
Tăng trong năm - 255,680,850,000
Trả cổ tức bằng CP
Chuyển từ LN giữ lại
Giảm trong năm
Cuối kì 2,597,025,750,000 2,852,706,600,000

Cổ phiếu quỹ
Đầu kì #REF! (382,934,347,400)
Tăng trong năm (382,934,347,400) (382,934,347,400)
Chú ý dấu Giảm trong năm
Cuối kì (382,934,347,400) (382,934,347,400)

Thặng dư vốn cổ phần


Đầu kì #REF! 988,508,364,367
Tăng trong năm #REF! -
TP chuyển đổi
Giảm trong năm #REF! -
Cuối kì 988,508,364,367 988,508,364,367

Chênh lệch tỉ giá


Đầu kì #REF! -
Tăng trong năm -
Giảm trong năm
Cuối kì - -

Quỹ đầu tư phát triển


Đầu kì
Tăng trong năm
Giảm trong năm
Cuối kì 10,709,490,423.0

Lợi nhuận chưa phân phối


Đầu kì #REF! 2,216,611,139
Lợi nhuận sau thuế 1,007,272,679,090 850,327,198,650
-Lợi ích cổ đông thiểu số 46,708,377,748 15,461,321,348
-Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 960,564,301,342 834,865,877,302
-Cổ tức đã trả 212,242,570,000 188,556,830,000
Cổ tức công bố
% cổ tức tiền mặt 22% 23%
Số lượng CP đang lưu hành
% cổ phiếu thưởng
Phân phối:
-Vốn góp
-Quỹ đầu tư phát triển
% Lợi nhuận sau thuế
-Quỹ khen thưởng phúc lợi
% Lợi nhuận sau thuế
-Quỹ khác
% Lợi nhuận sau thuế
Cuối kì 2,216,611,139 2,216,611,139
2021 2022 2023 2024 2025
3,829,400,130,000 3,840,803,000,000 4,224,883,300,000 4,647,371,630,000 4,647,371,630,000
- - - - -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
- - - - -
10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
- - - - -
2,216,611,139 2,493,257,204,347 2,550,793,305,920 2,709,880,778,494 2,336,727,410,969
6,485,349,538,321 8,987,793,001,529 9,429,409,403,102 10,010,985,205,676 9,637,831,838,151

2,852,706,600,000 3,829,400,130,000 3,840,803,000,000 4,224,883,300,000 4,647,371,630,000


976,693,530,000 11,402,870,000 384,080,300,000.0 422,488,330,000.0 -
-
- - -
- - - -
3,829,400,130,000 3,840,803,000,000 4,224,883,300,000 4,647,371,630,000 4,647,371,630,000

(382,934,347,400) - - - -

382,934,347,400
- - - - -

988,508,364,367 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759


1,654,514,942,392.0 - - - -

- - - - -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759

- - - - -

- - - - -

10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423


- - - - -
- - - - -
10,709,490,423 10,709,490,423.0 10,709,490,423.0 10,709,490,423.0 10,709,490,423.0
2,216,611,139 2,444,093,640,820 2,493,257,204,347 2,550,793,305,920 2,709,880,778,494
1,477,958,903,137 - 800,477,434,350 1,000,317,636,540 854,915,654,964
407,132,577,215 (125,107,471,274) 316,741,032,777 376,621,833,965 256,474,696,489
1,070,826,325,922 556,273,710,440 483,736,401,573 623,695,802,574 598,440,958,475
124,777,110,000 329,172,675,639 384,080,300,000 422,488,330,000 929,474,326,000

12% 0% 0% 0% 0%
384,777,471
0% 0%

-
10,710,000,000 - - -
- - - -
42,120,000,000 42,120,000,000 42,120,000,000 42,120,000,000
- - - -
- - - -
- - - -
2,216,611,139 2,493,257,204,347 2,550,793,305,920 2,709,880,778,494 2,336,727,410,969
2026 2027
4,647,371,630,000 4,647,371,630,000
- -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
- -
10,709,490,423 10,709,490,423
- -
1,490,994,422,372 535,781,453,985
8,792,098,849,554 7,836,885,881,167

4,647,371,630,000 4,647,371,630,000
- - CF9

- -
- -
4,647,371,630,000 4,647,371,630,000

- -

- -

2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
- -

- -
2,643,023,306,759 2,643,023,306,759

- -

- -

10,709,490,423 10,709,490,423
- -
- -
10,709,490,423.0 10,709,490,423.0
2,336,727,410,969 1,490,994,422,372
843,712,143,433 687,312,172,305
253,113,643,030 206,193,651,691
590,598,500,403 481,118,520,613
1,394,211,489,000 1,394,211,489,000

0% 0%

0% 0%

- -
- -
- -
42,120,000,000 42,120,000,000
- -
- -
- -
1,490,994,422,372 535,781,453,985
Thời gian khấu hao
Min Max Thời gian khấu hao
bình quân
25 47 20 25
5 12 11 11
3 8 17 8
6 8 6 6
3 5 4 4
- - N/A N/A
25 46 24 25
- - #DIV/0! #DIV/0!
- -
3 10 #DIV/0! #DIV/0!

DỰ PHÓNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


Dự phó
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 2019 2020 2021 2022 2023F
GTCL tài sản cố định + XDCB +BĐS đầu tư 235,643,886,985 74,214,757,691 48,789,736,774 78,677,995,429 88,786,938,391
Nguyên giá 302,714,009,924 157,238,417,875 149,014,402,460 194,297,077,043 200,717,909,487
Giá trị hao mòn lũy kế (67,070,122,939) (83,023,660,184) (100,224,665,686) (115,619,081,614) (111,930,971,096)
Khấu hao trong kì (20,702,761,878) (22,943,495,450) (30,031,784,516) (35,636,842,071) (48,740,422,000)
% Khấu hao / Tài sản cố định 6.8% 14.6% 20.2% 18.3% 24.3%

Tài sản cố định hữu hình 58,065,005,720 57,666,132,634 58,955,823,597 66,645,142,177 58,148,886,006
- Nguyên giá 108,695,776,138 118,957,101,945 128,905,198,713 168,508,130,279 156,323,763,590
- Giá trị hao mòn lũy kế (50,630,770,418) (61,290,969,311) (69,949,375,116) (101,862,988,102) (98,174,877,584)
- Khấu hao trong kì (6,767,099,281.0) (8,072,168,588) (9,785,021,195) (9,785,021,195) (9,785,021,195)

Tài sản cố định vô hình 18,729,001,949 19,644,717,981 19,006,563,826 - -


- Nguyên giá 27,888,031,346 32,261,118,268 35,525,760,884 - -
- Giá trị hao mòn lũy kế (9,159,029,397) (12,616,400,287) (16,519,197,058) - -
- Khấu hao trong kì - - - - -

Tài sản thuê tài chính - - - - -


- Nguyên giá - - - - -
- Giá trị hao mòn lũy kế - - - - -
- Khấu hao trong kì - - - - -

BDS cho thuê ### 259,778,194,035 359,233,101,005 458,688,007,975 558,142,914,945


- Nguyên giá ### 291,721,297,005 404,932,297,487 518,143,297,969 631,354,298,451
- Giá trị hao mòn lũy kế (24,637,541,003.0) (31,943,102,970) (45,699,196,482) (59,455,289,994) (73,211,383,506)
- Khấu hao trong kì (7,280,323,124.0) (9,116,290,586) (13,756,093,512) (13,756,093,512) (13,756,093,512)

Chi phí xây dựng dở dang 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764 31,468,689,781
Đầu kỳ 10,187,750,884 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764
- Tăng / (giảm) trong kì 183,830,482,902 (155,736,917,856) (18,172,112,183) 5,679,743,017 5,679,743,017
- Chuyển sang tài sản cố định hữu hình
- Tăng thêm trong kỳ
- Đánh giá lại
- Chuyển từ chi phí trả trước dài hạn
Cuối kỳ 194,018,233,786 38,281,315,930 20,109,203,747 25,788,946,764 31,468,689,781

TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH


Nhà cửa và vật kiến trúc
Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 50,564,213,810 59,864,739,978 63,379,617,291 63,379,617,291 63,379,617,291
Tăng thêm trong kỳ 163,266,000 3,514,877,313 - - -
Chuyển sang BĐS đầu tư - - - - -
Chuyển từ xây dựng cơ bản dở dang 3,757,084,237 - - - -
Biến động khác 5,380,175,931 - - - -
Số dư cuối kỳ 59,864,739,978 63,379,617,291 63,379,617,291 63,379,617,291 63,379,617,291
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ 21,531,632,632 23,439,800,657 27,449,761,521 31,764,176,753 36,078,591,985
Khấu hao trong kỳ 1,463,103,365 1,631,164,563 4,314,415,232 4,314,415,232 4,314,415,232
Thanh lý - - - - -
Điều chỉnh khác 445,064,660 2,378,796,301 - - -
Số dư cuối kỳ 23,439,800,657 27,449,761,521 31,764,176,753 36,078,591,985 40,393,007,217
Giá trị còn lại
Giá trị còn lại / Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 29,032,581,178 36,424,939,321 35,929,855,770 31,615,440,538 27,301,025,306
Số dư cuối kỳ 36,424,939,321 35,929,855,770 31,615,440,538 27,301,025,306 22,986,610,074

Máy móc và thiết bị


Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 16,186,307,587 21,068,896,786 23,372,540,968 26,122,158,195 28,871,775,422
Tăng thêm trong kỳ 4,882,589,199 2,303,644,182 3,778,420,600 3,778,420,600 3,778,420,600
Thanh lý - - (1,562,303,373) (1,562,303,373) (1,562,303,373)
Chuyển từ xây dựng cơ bản dở dang - - 533,500,000 533,500,000 533,500,000
Biến động khác - - - - -
Số dư cuối kỳ 21,068,896,786 23,372,540,968 26,122,158,195 28,871,775,422 31,621,392,649
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ 8,890,253,959 10,718,996,160 12,880,768,728 13,189,289,877 13,497,811,026
Khấu hao trong kỳ 1,828,742,201 2,161,772,568 1,783,589,896 1,783,589,896 1,783,589,896
Thanh lý - - (1,532,229,457) (1,532,229,457) (1,532,229,457)
Điều chỉnh khác - - 57,160,710 57,160,710 57,160,710
Số dư cuối kỳ 10,718,996,160 12,880,768,728 13,189,289,877 13,497,811,026 13,806,332,175
Giá trị còn lại
Giá trị còn lại / Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 7,296,053,628 10,349,900,626 10,491,772,240 12,932,868,318 15,373,964,396
Số dư cuối kỳ 10,349,900,626 10,491,772,240 12,932,868,318 15,373,964,396 17,815,060,474

Thiết bị văn phòng


Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 6,197,309,243 8,982,210,231 9,270,028,413 9,754,928,413 10,239,828,413
Tăng thêm trong kỳ 389,060,000 287,818,182.0 451,000,000 451,000,000 451,000,000
Thanh lý 2,395,840,988 - 33,900,000 33,900,000 33,900,000
Chuyển từ xây dựng cơ bản dở dang - - - - -
Biến động khác - - - - -
Số dư cuối kỳ 8,982,210,231 9,270,028,413 9,754,928,413 10,239,828,413 10,724,728,413
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ 4,130,290,985 5,498,589,384 5,717,655,523 6,775,936,976 7,834,218,429
Khấu hao trong kỳ 188,774,111 219,066,139.0 1,053,573,120 1,053,573,120 1,053,573,120
Thanh lý 1,179,524,288 - - - -
Điều chỉnh khác - - 4,708,333 4,708,333 4,708,333
Số dư cuối kỳ 5,498,589,384 5,717,655,523 6,775,936,976 7,834,218,429 8,892,499,882
Giá trị còn lại
Giá trị còn lại / Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 2,067,018,258 3,483,620,847 3,552,372,890 2,978,991,437 2,405,609,984
Số dư cuối kỳ 3,483,620,847 3,552,372,890 2,978,991,437 2,405,609,984 1,832,228,531

Phương tiện vận tải


Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 8,957,294,366 17,189,050,855 21,197,968,076 27,421,047,617 33,644,127,158
Tăng thêm trong kỳ 11,563,568,771 4,008,917,221.0 6,223,079,541 6,223,079,541 6,223,079,541
Thanh lý - - - - -
Chuyển từ xây dựng cơ bản dở dang - - - - -
Biến động khác (3,331,812,282) - - - -
Số dư cuối kỳ 17,189,050,855 21,197,968,076 27,421,047,617 33,644,127,158 39,867,206,699
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ 7,913,497,733 9,776,863,300 13,837,028,618 16,470,471,565 19,103,914,512
Khấu hao trong kỳ 3,286,479,604 4,060,165,318 2,633,442,947 2,633,442,947 2,633,442,947
Thanh lý - - - - -
Điều chỉnh khác (1,423,114,037) - - - -
Số dư cuối kỳ 9,776,863,300 13,837,028,618.0 16,470,471,565 19,103,914,512 21,737,357,459
Giá trị còn lại
Giá trị còn lại / Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 1,043,796,633 7,412,187,555 7,360,939,458 10,950,576,052 14,540,212,646
Số dư cuối kỳ 7,412,187,555 7,360,939,458 10,950,576,052 14,540,212,646 18,129,849,240
XÂY DỰNG CƠ BẢN DỞ DANG
Số dư đầu kỳ - - - -
Tăng lên trong kỳ - - - -
Thanh lý - - - -
Chuyển sang tài sản cố định hữu hình - - - -
Chuyển sang tài sản cố định vô hình - - - -
Chuyển sang trả trước dài hạn - - - -
Chuyển sang trả trước ngắn hạn - - - -
Biến động khác - - - -
Số dư cuối kỳ - - - -

BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ CHO THUÊ


Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 56,880,619,198 210,054,788,851 291,721,297,005 404,932,297,487 518,143,297,969
Tăng thêm trong kỳ 155,766,977,151 85,991,578,489 90,571,940,362 90,571,940,362 90,571,940,362
Thanh lý (4,450,407,498) (4,325,070,335) 20,127,718,333 20,127,718,333 20,127,718,333
Chuyển từ xây dựng cơ bản dở dang 1,857,600,000 - 2,511,341,787 2,511,341,787 2,511,341,787
Biến động khác - - - - -
Số dư cuối kỳ 210,054,788,851 291,721,297,005 404,932,297,487 518,143,297,969 631,354,298,451
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ 19,197,023,965 24,637,541,003 31,943,102,970 45,699,196,482 59,455,289,994
Khấu hao trong kỳ 7,280,323,124 9,116,290,586 13,756,093,512 13,756,093,512 13,756,093,512
Thanh lý (1,839,806,086) (1,810,728,619) - - -
Điều chỉnh khác - - - - -
Số dư cuối kỳ 24,637,541,003 31,943,102,970 45,699,196,482 59,455,289,994 73,211,383,506
Giá trị còn lại
Giá trị còn lại / Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 37,683,595,233 185,417,247,848 259,778,194,035 359,233,101,005 458,688,007,975
Số dư cuối kỳ 185,417,247,848 259,778,194,035 359,233,101,005 458,688,007,975 558,142,914,945
Dự phóng
2024F 2025F 2026F 2027F
719,153,924,397 784,056,342,639 844,437,916,075 899,267,959,121
914,628,524,665 1,021,332,708,185 1,127,873,027,658 1,234,074,093,345
(195,474,600,267) (237,276,365,545) (283,435,111,583) (334,806,134,224)
(83,543,629,171) (41,801,765,278) (46,158,746,038) (51,371,022,640)
9.1% 4.1% 4.1% 4.2%

57,968,488,450 54,393,127,163 49,392,972,764 47,617,082,684


155,553,853,054 166,006,353,195 176,294,989,289 191,924,114,614
(97,585,364,604) (111,613,226,031) (126,902,016,526) (144,307,031,930)
(12,756,167,871) (14,027,861,428) (15,288,790,494) (17,405,015,404)

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

624,037,003,149 686,835,039,661 746,537,024,479 803,142,957,605


721,926,238,813 812,498,179,175 903,070,119,537 993,642,059,899 Nhà cửa kiến trúc
(97,889,235,664) (125,663,139,514) (156,533,095,058) (190,499,102,294) Máy móc
(24,677,852,158) (27,773,903,851) (30,869,955,544) (33,966,007,237) Phương tiện vận tải
Thiết bị quản lý
37,148,432,798 42,828,175,815 48,507,918,832 48,507,918,832 Phần mềm vi tính
31,468,689,781 37,148,432,798 42,828,175,815 48,507,918,832
5,679,743,017 5,679,743,017 5,679,743,017 -

37,148,432,798 42,828,175,815 48,507,918,832 48,507,918,832

14.7

63,379,617,291 63,379,617,291 63,379,617,291 63,379,617,291


- - - -
- - - -
- - - -

63,379,617,291 63,379,617,291 63,379,617,291 63,379,617,291

40,393,007,217 42,809,462,020 45,225,916,822 47,642,371,625


2,416,454,803 2,416,454,803 2,416,454,803 2,416,454,803 3% 3% 3%
42,809,462,020 45,225,916,822 47,642,371,625 50,058,826,427
20,570,155,271 18,153,700,469 15,737,245,666 13,320,790,864
32% 29% 25% 21%
22,986,610,074 20,570,155,271 18,153,700,469 15,737,245,666
20,570,155,271 18,153,700,469 15,737,245,666 13,320,790,864

13.9

31,621,392,649 34,908,221,110 38,686,641,710 42,301,198,263


3,286,828,461 3,778,420,600 3,614,556,554 3,614,556,554
- - - -
- - - -

34,908,221,110 38,686,641,710 42,301,198,263 45,915,754,817

13,806,332,175 16,099,508,802 18,640,895,894 21,419,728,961


2,293,176,627 2,541,387,092 2,778,833,067 3,016,279,042 #REF! 9% 9% 9%

16,099,508,802 18,640,895,894 21,419,728,961 24,436,008,003


18,808,712,308 20,045,745,816 20,881,469,302 21,479,746,814
54% 52% 49% 47%
17,815,060,474 18,808,712,308 20,045,745,816 20,881,469,302
18,808,712,308 20,045,745,816 20,881,469,302 21,479,746,814

9.0

10,724,728,413 11,175,728,413 11,626,728,413 12,077,728,413


451,000,000 451,000,000 451,000,000 451,000,000
- - - -
- - - -

11,175,728,413 11,626,728,413 12,077,728,413 12,528,728,413

8,892,499,882 9,557,534,646 10,249,407,095 10,968,117,229


665,034,764 691,872,449 718,710,134 745,547,819 #REF! 8% 3% 2%

9,557,534,646 10,249,407,095 10,968,117,229 11,713,665,047


1,618,193,767 1,377,321,318 1,109,611,184 815,063,366
14% 12% 9% 7%
1,832,228,531.0 1,618,193,767.1 1,377,321,318.3 1,109,611,184.5
1,618,193,767.1 1,377,321,318.3 1,109,611,184.5 815,063,365.7

9.2

39,867,206,699 46,090,286,240 52,313,365,781 58,536,445,322


6,223,079,541.0 6,223,079,541.0 6,223,079,541.0 11,563,568,771.0
- - - -

46,090,286,240 52,313,365,781 58,536,445,322 70,100,014,093

21,737,357,459 29,118,859,137 37,497,006,221 46,871,798,712


7,381,501,678 8,378,147,084 9,374,792,491 11,226,733,740 #REF! 19% 16% 19%

29,118,859,137 37,497,006,221 46,871,798,712 58,098,532,452


16,971,427,103 14,816,359,560 11,664,646,610 12,001,481,641
37% 28% 20% 17%
18,129,849,240.0 16,971,427,103.5 14,816,359,560.3 11,664,646,610.5
16,971,427,103.5 14,816,359,560.3 11,664,646,610.5 12,001,481,641.4
631,354,298,451 721,926,238,813 812,498,179,175 903,070,119,537
90,571,940,362 90,571,940,362 90,571,940,362 90,571,940,362

721,926,238,813 812,498,179,175 903,070,119,537 993,642,059,899

73,211,383,506 97,889,235,664 125,663,139,514 156,533,095,058


24,677,852,158 27,773,903,851 30,869,955,544 33,966,007,237 #REF! 4% 3% 3%

97,889,235,664 125,663,139,514 156,533,095,058 190,499,102,294

558,142,914,945 624,037,003,149 686,835,039,661 746,537,024,479


624,037,003,149 686,835,039,661 746,537,024,479 803,142,957,605
10-20 năm
3-10 năm
6-10 năm
3 năm
3-10 năm

7% 4%
7%
11% 6%

18%
3% 3%

You might also like