You are on page 1of 6

LƯU CHUYỂN TIỀN

2020 2021 2022


TỆ GIÁN TIẾP

Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12

Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất

Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán

Công ty kiểm toán KPMG KPMG KPMG

Ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn phần
phần phần - Có đoạn ghi
thêm ý kiến

I. Lưu chuyển tiền


từ hoạt động kinh
doanh

1. Lợi nhuận trước 190 221 184


thuế

2. Điều chỉnh cho


các khoản

Khấu hao TSCĐ và 99 108 103


BĐSĐT

Các khoản dự 62 43 -13


phòng

Lãi, lỗ chênh lệch -2 -2 3


tỷ giá hối đoái do
đánh giá lại các
khoản mục tiền tệ
có gốc ngoại tệ
LƯU CHUYỂN TIỀN
2020 2021 2022
TỆ GIÁN TIẾP

Lãi, lỗ từ hoạt động -49 -37 -24


đầu tư

Chi phí lãi vay 106 71 85


(interest expense)

Lãi, lỗ từ thanh lý
TSCĐ

Thu nhập lãi vay và


cổ tức

Phân bổ lợi thế


thương mại

Điều chỉnh cho các


khoản khác

3. Lợi nhuận từ 405 404 337


hoạt động kinh
doanh trước thay
đổi vốn lưu động

Tăng, giảm các 210 -151 -9


khoản phải thu

Tăng, giảm hàng -54 -206 -181


tồn kho

Tăng, giảm các 92 397 -372


khoản phải trả
(không kể lãi vay
phải trả, thuế thu
nhập phải nộp)
LƯU CHUYỂN TIỀN
2020 2021 2022
TỆ GIÁN TIẾP

Tăng, giảm chi phí -9 17 11


trả trước

Tăng, giảm chứng


khoán kinh doanh

Tiền lãi vay đã trả -106 -72 -84

Thuế thu nhập -41 -44 -49


doanh nghiệp đã
nộp

Tiền thu khác từ


hoạt động kinh
doanh

Tiền chi khác cho -15 -16 -29


hoạt động kinh
doanh

Lưu chuyển tiền 482 327 -376


thuần từ hoạt động
kinh doanh

II. Lưu chuyển tiền


từ hoạt động đầu tư

1. Tiền chi để mua -54 -43 -37


sắm, xây dựng
TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác

2. Tiền thu từ thanh 1 1


lý, nhượng bán
TSCĐ và các tài
LƯU CHUYỂN TIỀN
2020 2021 2022
TỆ GIÁN TIẾP

sản dài hạn khác

3. Tiền chi cho vay, -199 -238 -1,052


mua các công cụ
nợ của đơn vị khác

4. Tiền thu hồi cho 1,531


vay, bán lại các
công cụ nợ của đơn
vị khác

5. Tiền chi đầu tư


góp vốn vào đơn vị
khác

6. Tiền thu hồi đầu


tư góp vốn vào đơn
vị khác

7. Tiền thu lãi cho 51 42 48


vay, cổ tức và lợi
nhuận được chia

8. Tăng giảm tiền


gửi ngân hàng có
kỳ hạn

9. Mua lại khoản


góp vốn của cổ
đông thiểu số trong
công ty con

10. Tiền thu khác


từ hoạt động đầu tư
LƯU CHUYỂN TIỀN
2020 2021 2022
TỆ GIÁN TIẾP

11. Tiền chi khác


cho hoạt động đầu

Lưu chuyển tiền -202 -239 491


thuần từ hoạt động
đầu tư

III. Lưu chuyển tiền


từ hoạt động tài
chính

1. Tiền thu từ phát


hành cổ phiếu, nhận
vốn góp của chủ sở
hữu

2. Tiền chi trả vốn


góp cho các chủ sở
hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh
nghiệp đã phát
hành

3. Tiền thu từ đi 4,089 4,338 5,390


vay

4. Tiền trả nợ gốc -3,918 -4,674 -5,169


vay

5. Tiền trả nợ gốc -168


thuê tài chính

6. Cổ tức, lợi nhuận -74 -161


đã trả cho chủ sở
LƯU CHUYỂN TIỀN
2020 2021 2022
TỆ GIÁN TIẾP

hữu

7. Tiền thu khác từ


hoạt động tài chính

8. Tiền chi khác


cho hoạt động tài
chính

Lưu chuyển tiền 3 -410 60


thuần từ hoạt động
tài chính

Lưu chuyển tiền 284 -322 175


thuần trong kỳ

Tiền và tương 417 699 376


đương tiền đầu kỳ

Ảnh hưởng của thay -2 -1


đổi tỷ giá hối đoái
quy đổi ngoại tệ

Tiền và tương 699 376 550


đương tiền cuối kỳ

You might also like