You are on page 1of 9

122770464_14948314-V-1-FinancialTables.

docx

CAUTION: Do not change segment ID or source text

ID Vietnamese English

CÔNG TY CỎ PHÀN ĐÀU Tư VÀ XÂY DựNG TIEN GIANG INVESTMENT AND CONSTRUCTION
2
TIÊN GIANG VÀ CÁC CÔNG TY CON JOINT STOCK COMPANY AND SUBSIDIARIES

17 Tiền và các khoản tưong đưoìig tiền Money and money

Phải thu theo tién độ kế hoạch họp đồng xây Receivable according to the schedule of the
60
dựng construction meeting

188 Đầu ỉư tài chính dài hạn Long term financing

305 n.Nọ* dài hạn long term *

320 D.NGUÔN VỐN CHỦ SỞ HỮU OWNERSHIP OF OWNERSHIP

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế


354 - Net profit after tax is not distributed
đến

cuối kỳ trước - Lợi nhuận sau thuế chưa End of the previous period- Profit after tax has
358
phân phối kỳ này not distributed this period

372 TONG CỌNG NGƯON VON ALONG THE VON

CÔNG TY CÓ PHÀN ĐẦU Tư VÀ XÂY DƯNG TIEN GIANG INVESTMENT AND CONSTRUCTION
377
TIÈN GIANG VÀ CÁC CÔNG TY CON JOINT STOCK COMPANY AND SUBSIDIARIES

Doanh thu thuân vê bán hàng và cung câp


414 Revenue on sales and services
dịch vụ

512 Tổng lọi nhuận kế toán truóc thuế Total gross profit before tax

519 Chi phí thuê TNDN hiện hành Current CIT expense

Lọi nhuận sau thuê của cô đông không kiêm


549 The profit after rent of her uncontrolled
soát

556 Lãi co bản trên cố phiếu (*) Interest on shares (*)

563 Lãi suy giảm trên cố phiêu (*) Diluted earnings (*)

CÔNG TY CÒ PHẦN ĐẦU Tư VÀ XÂY DựNG TIEN GIANG INVESTMENT AND CONSTRUCTION
570
TIÈN GIANG VÀ CÁC CÔNG TY CON JOINT STOCK COMPANY AND SUBSIDIARIES

LƯU CHUYÊN TIÊN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH


587 SAVE FROM BUSINESS ACTIVITIES
DOANH
Lọi nhuận từHĐ kinh doanh truóc thay đối
619 The profit from the business is the difference
von Ill'll động

631 - Tăng, giảm các khoản phải trả (không - Increase or decrease in payables (no

635 kể lãi vay phải ừả, thuế TNDN phải nộp) Include loan interests, payable CIT)

656 Luu chuyển tiền thuần từ hoạt động Luu pure money transfer from the operation

660 kinh doanh business

662 LƯU CHƯYẺN TIẺN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU Tư SAVE STORAGE FROM INVESTMENT ACTIVITIES

692 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu ỈU’ Net cash flow from operating activities ỈU '

697 LƯU CHUYỂN TIÈN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CASH FLOWS FROM ARBITRATION

698 CHÍNH MAIN

Lu u chuyển tiền thuần từ hoạt động tài


714 Transfer money from financial activities
chính

718 Lu u chuyển tiền thuần trong kỳ Net money transfers during the period

722 Tiền và tuong đuong tiền đàu kỳ Money and money

730 quy đổi ngoại tệ Foreign exchange

731 Tiền và tưong đirong tiền cuối kỳ Money and money at the end of the term

771 (2.1) Đầu iư nắm giữ đến ngày đáo hạn (2.1) Investments in held-to-maturity investments

779 Tiền gửi kỳ hạn từ 3 tháng dến 1 năm Term deposits from 3 months to 1 year

820 m A A,. m AA ,.

832 Kiêm định, thử nghiệm chất lượng công trinh Organizing, testing the quality of work

Thông tin tài chính tóm tắt vê công ty liên Summarized financial information of the
834
kêt của Công ty được trình bày như sau: associates is as follows:

861 Quý III/2018 Third quarter 2018

Lợi nhuận được chia từ kết quả kinh doanh


869 Profit attributable to the associate
tron2 công ty liên kết

891 dựng set up

(3.1) Bao gồm khoản phài thu ngắn hạn cùa (3.1) Including the following short-term
910
khách hàng sau: receivables from customers:

934 Dự phòng phải thu ngấn hạn khách hàng Provision for doubtful customers
(3.2) Bao gồm các khoản trả trước cho
948 (3.2) Include prepayments to sellers:
người bán ngăn hạn:

(*) Chi tiết các khoản trả trước chiếm trên (*) Details of prepayments accounted for over
977
10% tổng trả trước người bán: 10% of the seller's prepayment:

980 Cty TNHI I Phượng Hoàng Nam Phương Phuong Hoang Phuong Company

(3.3) Phải thu theo tiến độ kế hoạch Họp (3.3) Receivable according to schedule of
987
đông xây dựng progress Construction meeting

Management Board of construction investment


998 BQL các DA ĐT XD ngành NN Tiền Giang
projects Tien Giang

100 Ban QL Các Dự Án ĐT và XD Công Trình Project management and construction Traffic
4 Giao Thông Engineering

103 (3.5) Chi tiêt các khoản phải thu dài hạn
9
(3.5) Details of other long-term receivables
khác

104
Ký quỹ vỏ chai oxy Deposit of oxygen cylinders
2

104 Department of Planning and Investment Party


8
Sở Kê hoạch và Đâu tư tình Bên Tre
Bamboo

107
1
Phải thu ngán hạn của khách lỉàng Receipts of customers

108
Phải thu khách hàng bán bc tông Receive customers selling boc tone
5

112 Trả trước cho người bán thi công công trình
6
Prepay for seller of dime building works
xây dime

113
3
MrIA0 Phải thu ngắn hạn khác MrIA0 Other short-term receivables

117
Hàng tồn khu Inventory
0

118
3
Chi phi sản xuât kinh doanh dở dang (*) Uncompensated operating expenses (*)

118
Thành phâm Product
9

119
2
Thành phẩm Bất động sản (**) Finished Real Estate (**)

121
Các công trình xây dựng và cơ khí Construction and mechanical works
0
121
ng và cơ khí and mechanical
1

123
9
Phu'O'ng tiện vận tải, truyền dẫn Transportation, transmission

127
Giá trị hao mòi Số đầu năm Value of sows at the beginning of the year
8

130
1
Thiết bị quản ly Management equipment

130
Giảm do thanh lý cồng ty con Decrease due to disposal of subsidiaries
4

131
1
Số cuối kỳ Giá trị còn lại Ending balance remaining value

139
Trung An, TP. Mỹ Tho, tinh Tiền Trung An, TP. My Tho, tinh Tien
4

139
5
Mỹ Tho, tinh Tiền My Tho, tinh Tien

142
Trung An, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiên Trung An, TP. My Tho, Tien
1

142
3
Giang Giang

143
Văn phòng cho thuê ( Đinh Bộ Lĩnh) Office for rent (Dinh Bo Linh)
9

146
0
Mỹ Tho, tinh Tiền Giang My tho, Tien Giang

151
Các khoản chi phí trích truửc và dự phòng Accrued and contingent expenses
7

151
8
Khấu hao và phân bồ tài sản dải han Depreciation and amalgamation

151
Các khoản lỗ tính ỉhuế Impairment losses
9

152
0
Hoạt dộng kinh doanh Bắt động sản Business Activities Real Estate

152
Lãi chua thục hiện khi hợp nhất Interest does not present when consolidated
1

153
6
con Chuyền sang lợi nhuận trong năm Transferred to profit in the year

158 Số phải trả sau 12 tháng( trình bày ỏ’ phần Amounts payable after 12 months (presented in
2 nọ' vay dài hạn -12.3) 'long-term loans' -12.3)
158
Dự án: Project:
9

Đâu tư dự án Nhà máy sản xuất Bê tông đúc Investing in prefabricated concrete and concrete
159
0
sẵn và bê tông thương phẩm tại xã Tân lập production factory in Tan Lap 1, Tan Phuoc
1, huyện Tân phước, tỉnh Tiền Giang district, Tien Giang province.

Investing in the project to improve the pile


160 Đầu tư dự án Cải tạo xưởng sản xuất cọc
0
manufacturing factory at TICCO My Tho Concrete
ống tại Nhà máy bê tông TICCO My tho
Factory

163
0
Mua 1 trạm trộn bê tông 120m3/h Purchase a concrete batching plant of 120m3/ h

164 Mua 6 xe chuyển trộn bể tông Hyundai HD


0
Buy Hyundai HD 270 conversion tank car
270

164
Tài sàn hình thành từ vốn vay Loan generated from loan
1

168 Mua 20 bộ khuôn cọc D350 mm X L 10,4m Purchase 20 sets of 10 mm D350 mm XL pile and
1 và thiết bị căng cọc kèm theo pile attachment

168
6
Quỹ Đầu tu phát triển tỉnh Tiền Giang Fund for Development of Tien Giang Province

Quyên sử dụng đất Khu nhà ở thương mại Land use right of commercial area of Trung An
169
2
xã Trung An, quyền sử dụng đất KDC Long commune, Long Thanh Hung residential land use
Thạnh Hưng right

170
Nhiều họp đồng Many meetings
7

171 Bô sung vôn thực hiện Dự án đường Nguyễn An additional road project of Nguyen Trai and
0 Trãi và KDC hai bên đường KDC on both sides of the road

172
0
Chi tiêt biên động các khoản vay trong kỳ: Expenditures on loans in the period:

172
Số có khả năng trả no’ Number can afford '
9

173
1
Vay và nọ’ ngắn hạn Short term loans

173
a.l) al)
8

174 Khoản vay cùa Công ty cổ phần Đầu tư và Loan from Tien Giang Investment and
6 Xây dựng Tiền Giang Construction Joint Stock Company

176 Khoản vay của Công ty TNHH MTV Xảy dụng


0
Loan from TICCO Limited Liability Company
TICCO
183
Vay cú nhân Loans
1

183 Khoán vay của Công ty Co phần Đầu tư và Loans of Tien Giang Investment and Construction
8 Xây dựng Tiền Giang Joint Stock Company

184
9
Số có khả năng trả nọ Number is likely to be paid

185
Số có khả năng trả no* Number can pay *
3

189 Khoản vay của Công ty TNHH MTV Bẽ tông


7
The loan of TICCo Company Limited
TICCỠ

190 Vay dài hạn Quỹ Đầu tu* Phát triển Tiền Long term investment fund* Tien Giang
4 Giang Development Fund

191 Khoản vay của Công ty cỏ phần Đầu íư và Loan from Tien Giang Investment and
1 Xây dựng Tiền Giang Construction Joint Stock Company

196 Phải trả người bán chuyên nhượng quyên sừ


0
The seller must pay the land use right
dụng đất

197 (*) Chi tiết các khoản phải trả người bán (*) Seller payables account for 10% or more of
0 chiếm từ 10% trở lên trên tổng số phải trả total payable amount

199 Người mua chuyển nhượng quyền sừ dụng


5
Buyers transfer pre-paid land use rights
đất trả tiền trước

(*) Chi tiết các khoản người mua trả tiền


200 (*) Details of prepayments account for 10% or
2
trước chiếm từ 10% trở lên trên tồng số phải
more of the principal amount payable
trả

200 PMU of the provincial Agriculture and Rural


5
Ban QLDA chuyên ngành NN và PTNT tỉnh
Development

200
8
Bến Tre Ben tre

200
Ban Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi 10 Irrigation Construction and Investment 10
9

201
9
Sổ phái nộp Filing submission

202
Sổ đã nộp Book already filed
0

202
1
Điều chĩnh khác Other

208 Trình bày số du trên Bảng cân đối kế toán Presentation of the amount on the consolidated
họp nhất balance sheet
2

212
Hoa hồng bản hàng Commodity commissions
1

213
3
Phải Irả về Cổ phần hóa Right on equitization

217 Doanh thu chưa thực hiện cho thuê bất


0
Revenue not yet leased for real estate
động sản

219
Trích lập các quỹ từ lọi nhuận Deductions from levies
5

221
3
Quv phúc lợi đã hình thành TSCĐ Benefits have formed a fixed asset

223
Lọi ích cỗ đông không kiếm soát The benefits are not controllable
8

229
0
Trích lập quỹ và chia cổ tức Deduction and dividend payment

238
Giá vôn bán vật liệu xây dựng The price of building materials
2

239
1
Giá vôn gia công sản phâm cơ khí Price of mechanical products

239
Giá vôn cho thuê thiêt bị The price for renting the equipment
4

239
7
Giá vôn kinh doanh bât dộng sản Real estate business value

240
Giá vôn cung câp dịch vụ The price of the service
0

245
4
Chi phi dụng cụ đồ dùng Costs of utensils

251
Thu tiên tiên phạt vi phạm hợp đông Priority for breach of contract
6

253 Chi phí khấu hao và phân bổ tài sàn không Depreciation and amortization charges are not
2 hoạt động available

256
6
Lọi nhuận kê toán sau thuê Profit after tax

257 Lợi nhuận phân bô cho cô đông sở hữu cô


3
Profit attributed to her holding common stock
phiếu phổ thông

257 Sô cô phiêu phô thông bình quân lưu hành The average number of shares floated in the
6 trong kỳ để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu period to calculate basic earnings per share

258 Lọi nhuận phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ Allocation of shares to ordinary shareholders
3 phiếu phổ thông

Các khoản điêu chỉnh lợi nhuận sau thuê thu Adjustments to after-tax corporate income tax for
258 nhập doanh nghiệp để tính lợi nhuận phân the purpose of calculating the profit attributable
6 bổ cho cổ phiếu phổ thông khi xác dịnh lãi to ordinary shares upon determination of the
suy giảm trên cổ phiếu diluted earnings per share

Lợi nhuận thuộc cô đông sở hữu cô phiêu


258 The profit attributable to equity holders of the
7
phô thông của Công ty được điều chỉnh do
Company is adjusted to dilution effect
ảnh huỏng pha loãng

259 Sô lượng cổ phiêu phô thông dự kiên được


3
Number of shares to be announced additionally
phát hành thêm

260
Nhận cô tức Get her
6

262 * Thu nhập của các thành viên quản lý chủ


2
* Income of management members
chôt

263
7
Hê số đòn bẩv tài chính Financial leverage

265
Tỷ lệ nợ thuân trên vôn chủ sở hữu Debt ratio on owner's equity
4

265
8
Các loai công cụ tài chính Financial instruments

274
Nọ phải trả tài chính They pay financially
7

Ban Tổng Giám đốc tin tưởng rằng Công ty The Board of Directors believes that the Company
277
9
có thể tạo ra đủ nguồn tiền đề đáp ứng các can generate sufficient funds to meet its financial
nghĩa vụ tài chính khi đến hạn. obligations when due.

279
6
Phải thư khác Yes other mail

You might also like