Professional Documents
Culture Documents
810.0 812.0 chi phí quản lý, chi phí bán hàng
44.5 45.0
110.0 150.0
Báo cáo luân chuyển tiền tệ 2018
I. Hoạt động sản xuất kinh doanh
Lãi ròng (lợi nhuận sau thuế)
Cộng thêm (nguồn tiền)
Phải trả cho người bán
Thuế phải nộp
Phải trả ngắn hạn khác
Khấu hao
Trừ đi (sử dụng tiền)
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Chi phí trả trước
Dòng tiền thuần từ hoạt động SXKD
II. Hoạt động đầu tư
Bán bất động sản, nhà máy và thiết bị
Mua tài sản cố định
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
III. Hoạt động tài chính
Vay ngắn hạn
Vay dài hạn
Vốn cổ phần
Chi trả cổ tức -
Dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính
Tiền thuần thu được (sử dụng) trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
2018
Percent of
Amount
Total Assets
Assets
Cash and marketable securities 10.0
Accounts receivable 90.0
Inventories 135.0
Total current assets
Gross plant and equipment 345.0
Less: Accumulated depreciation -155.0
Net plant and equipment
Total assets
20
80
101
300
-125
8
27
18
128
66
129
2018 2017
Net sales 750.0 700.0
Cost of goods sold -600.0 -560.0
Gross profit 140.0
Fixed operating expenses except depreciation -55.0 -50.0
Earnings before interest, taxes, depreciation, and
amortization (EBITDA) 90.0
Depreciation -24.0
Net operating income (NOI)
= Earnings before interest and taxes (EBIT) 66.0
Interest -20.0 -18.0
Earnings before taxes (EBT) 48.0
Taxes (40%) -19.2
Net Income 28.8
Preferred dividends 0.0 0.0
Earning available to common shareholders (EAC) 28.8
Common dividends -14.0 -13.0
Addition to retained earnings 15.8