You are on page 1of 1

Chỉ tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3

1 Doanh thu thuần 85.000 105.000 141.000


2 Giá vốn hàng bán trong sản xuất 52.300 65.500 88.800
3 Lợi nhuận gộp/SX 32.700 39.500 52.200
4 Chi phí bán hàng và quản lí doanh 20.500 21.600 32.300
nghiệp
5 Lợi nhuận từ SXKD 12.200 17.900 19.900
6 Lợi nhuận từ hoạt động khác 0 0 1.000
7 Tổng lợi nhuận trước thuế 12.200 17.900 20.900
8 Thuế TNDN 2.440 3.580 4.180
9 Phạt 0 450 0
10 Lãi ròng 9.760 13.87 16.72

• Doanh thu thuần = Tổng doanh thu ngoài VAT – Hàng bán bị trả lại
• Giá vốn hàng bán trong sx = Giá nguyên vâ ̣t liê ̣u sd + Lương công nhân
sx trực tiếp + Khấu hao tài sản cố định hữu hình + Chi phí điê ̣n nước ,
bảo quan thiết bị
• Lợi nhuâ ̣n gô ̣p trong sx = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán trong sx
• Chi phí bán hàng và quản lí DN = Lương nhân viên hành chính ,bán hàng
, quản lý  + Tiền thuê cửa hàng + Chi phí quản lý khác + Trả lãi vay ngân
hàng + Khấu hao tài sản vô hình 
• Lợi nhuâ ̣n thuần từ sx kinh doanh = Lợi nhuâ ̣n gô ̣p – Chi phí bán hàng và
quản lý doanh nghiê ̣p
• Lợi nhuâ ̣n từ hđ khác = Thu nhâ ̣p do bán nồi bao cũ
• Tổng lợi nhuâ ̣n trc thuế = Lợi nhuâ ̣n thuần từ SXKD + Lợi nhuâ ̣n từ hoạt
đô ̣ng khác
• Thuế TNDN  = Tổng lợi nhuâ ̣n trước thuế x 20%
• Phạt = Tiền bị phạt do vi phạm HĐKT 
• Lãi ròng = Tổng lợi nhuâ ̣n trước thuế – Thuế – Phạt

You might also like