You are on page 1of 9

331/111/112 156/155 632

52,832,409

Số dư 50,332,409

334/153/242/111/112/331/338,,, 641

75,084,737

Số dư 75,084,737
334/153/242/111/112/331,/338,, 642

70,632,634

Số dư 70,632,634
111/112//331/131/335/,,, 635

2,130,400

Số dư 2,130,400

111/112//331/131/335/,,, 811

33,310,967

Số dư 33,310,967

3334 8211
TỔNG
Số dư
KẾT CHUYỂN LÃI/LỖ
632 911 511
NỢ CÓ
2,500,000 3,450,000

50,332,409 62,161,000

641

75,084,737
642

70,632,634
635 515

2,130,400 3,152,750

811 711

33,310,967 10,000

8211

4212
166,167,397

231,491,147 231,491,147
0 0
-

Lợi nhuận trước thuế


Thuế TNDN 20% -

Lợi nhuận sau thuế


chưa phân phối -
511 131/111/112 521
65,611,000
3,450,000 3,450,000

62,161,000 Số dư

515 111/112/131/331…

3,152,750

3,152,750 Số dư

711 111/112/131/331/211…

10,000

10,000 Số dư

4212
- Nợ 8211/có 3334

- Nợ 911/Có 4212
Dư nợ TK 111 500,000,000 Dư có
Dư nợ TK 112 400,000,000 Dư có
Dư nợ TK 156 50,000,000 Dư có
Dư nợ TK 133 15,000,000 Dư có
Dư nợ TK 211 100,000,000 Dư có
Dư có TK 214 95,000,000 Dư có
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN N
SỐ TIỀN
SỐ TK TÊN TÀI KHOẢN (SỐ DƯ CUỐI KỲ) SỐ TK
A. Tài sản ngắn hạn (1) - C. Nợ phải trả (3)

B. Tài sản dài hạn (2) - D. Vốn chủ sở hữu (4)

TỔNG TÀI SẢN -


TK 411 700,000,000
TK 331 35,000,000
TK 4212 20,000,000
TK 338 15,000,000
TK 341 200,000,000

Ế TOÁN Dư Loại 1-> loại 4


NGUỒN VỐN Tăng
SỐ TIỀN
TÊN TÀI KHOẢN (SỐ DƯ CUỐI KỲ)
. Nợ phải trả (3) -

. Vốn chủ sở hữu (4) -

TỔNG NGUỒN VỐN -


-
-> loại 4
Giảm

You might also like