You are on page 1of 12

Bảng cân đối kế toán

Tại ngày đầu kỳ


Đơn vị: triệu đồng
I. Tài sản 2350 II. Nguồn vốn 2350
Hàng hoá 400 2.1. Nợ phải trả 150
Tiền mặt 50 Phải trả NLĐ 50
Tiền gửi NH 200 Phải trả người bán 100
TSCĐ 2000 2.2. Vốn chủ sở hữu 2200
Hao mòn TSCĐ -300 Vốn góp của chủ sở hữu 1900
Lợi nhuận CPP 300

Định khoản các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ


1 Nợ TK 112 440
Có TK 511 400
Có TK 3331 40
Nợ TK 632 250
Có TK 156 250
2 Nợ TK 641 2
Nợ TK 133 0.1
Có TK 111 2.1
3 Nợ TK 641 20 4*
Nợ TK 642 10
Có TK 334 30
4 bỏ qua
5 Nợ TK 641 30
Nợ TK 642 20
Có TK 214 50
6 Nợ TK 641 10
Nợ TK 642 5
Nợ TK 133 1.5
Có TK 111 16.5
Kết chuyển xác định KQKD
7 Nợ TK 511 400
Có TK 911 400
8 Nợ TK 911 347
Có TK 632 250
Có TK 641 62
Có TK 642 35
Lợi nhuận kế toán trước thuế = 53
CP thuế TNDN = 10.6
9 Nợ TK 821 10.6
Có TK 3334 10.6
10 Nợ TK 911 10.6
Có TK 821 10.6
Lợi nhuận kế toán sau thuế = 42.4
11 Nợ TK 911 42.4
Có TK 421 42.4
Kết chuyển thuế GTGT
TK 133 Tk 3331
ĐK: 0 ĐK: 0
0.1 1.6 1.6 40
1.5
CK: 0 CK: 38.4

12 Nợ TK 3331 1.6
Có TK 133 1.6
Lập các TK chữ T để xác định số dư cuối kỳ
(TK đầu 1 -> 4)
TK 156 TK 334
ĐK: 400
250
CK: 150

TK 111 TK 331
ĐK: 50
2.1
16.5
CK: 31.4

TK 112 TK 411
ĐK: 200
440
CK: 640

TK 211 TK 421
ĐK: 2000

CK: 2000

TK 214 TK 3334
ĐK: 300
50
CK: 350

Bảng cân đối số phát sinh


Tại ngày: cuối kỳ
Đơn vị: triệu đồng
Số dư cuối kỳ
Tài khoản Nợ Có
Hàng hoá 150
Tiền mặt 31.4
Tiền gửi ngân hàng 640
TSCĐ 2000
Hao mòn tscđ 350
Phải trả NLĐ 80
Phải trả ng bán 100
Thuế GTGT phải nộp 38.4
Thuế TNDN 10.6
Vốn góp của csh 1900
Lợi nhuận CPP 342.4
Tổng 2821.4 2821.4

Báo cáo tài chính


1. Báo cáo kết quả kinh doanh cho kỳ kế toán
2. Bảng cân đối kế toán tại ngày cuối kỳ kế toán
3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho kỳ kế toán
4. Thuyết minh BCTC

Báo cáo kết quả kinh doanh


cho kỳ kế toán…...
Đơn vị: triệu đồng
1. Doanh thu bán hàng và ccdv 400
2. Trừ đi: Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần từ bh và ccdv 400
4. Trừ đi: Giá vốn hàng bán 250
5. Lợi nhuận gộp 150
6. Trừ đi: Chi phí bán hàng 62
7. Trừ đi: Chi phí QLDN 35
8. Cộng: Doanh thu hđ tài chính 0
9. Trừ đi: Chi phí tài chính 0
10. Lợi nhuận thuần từ hđ kinh doanh 53
11. Cộng: Thu nhập khác 0
12. Trừ đi: Chi phí khác 0
13. Lợi nhuận kế toán trước thuế 53
14. Trừ đi: CP thuế TNDN 10.6
15. Lợi nhuận sau thuế 42.4

Bảng cân đối kế toán


tại ngày cuối kỳ
Đơn vị: triệu đồng
I. Tài sản 2471.4 II. Nguồn vốn 2471.4
Hàng hoá 150 2.1. Nợ phải trả 229
Tiền mặt 31.4 Phải trả NLĐ 80
Tiền gửi NH 640 Phải trả người bán 100
TSCĐ 2000 Thuế và các khoản phải nộp n 49
Hao mòn TSCĐ -350 2.2. Vốn chủ sở hữu 2242.4
Vốn góp của chủ sở hữu 1900
Lợi nhuận CPP 342.4

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ


cho kỳ kế toán
Đơn vị: triệu đồng
1. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Tiền thu được từ bán hàng 440
Tiền chi trả nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển -2.1
Tiền chi trả nhà cung cấp dịch vụ điện nước -16.5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 421.4

2. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 0


(đầu tư vào TS dài hạn, đầu tư vào cty con)

3. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0


(gọi vốn: vốn chủ sở hữu, vốn vay dài hạn)

4. Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (=1+2+3) 421.4


5. Tiền đầu kỳ (bảng cân đối kế toán đầu kỳ) 250
6. Tiền cuối kỳ (Bảng cân đối kế toán cuối kỳ) (=4+5) 671.4
DN giữ lại 10,5% nộp hộ NLĐ
Nợ TK 334 3.15
Có TK 338 3.15
DN tính vào chi phí 23,5%
Nợ TK 641 4.7
Nợ TK 642 2.35
Có TK 338 7.05
Thanh toán lương cho NLĐ
Nợ TK 334 26.85
Có TK 112 26.85
Khi DN nộp các khoản BH về ngân sách
Nợ TK 338 10.2
Có TK 112 10.2
ĐK: 50
30
CK: 80

ĐK: 100

CK: 100

ĐK: 1900

CK: 1900

ĐK: 300
42.4
CK: 342.4

ĐK: 0
10.6
CK: 10.6
ệu đồng

ệu đồng
ệu đồng

You might also like