You are on page 1of 5

Thành viên: 4 Hoàng Kiều Thanh Thảo LT2.

11
Phí Đặng Hà Lan LT2. 03
Chu Mai Trang LT2. 13
Ngô Thị Thu Cúc LT1.28

Nguồn trích: 1. VHLSS-2012.pdf (gso.gov.vn) (trang 299-301)


2 VHLSS-2016 (gso.gov.vn) (trang 437-438)
3 https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/06/Khao-sat-muc-song-2020.pdf (trang 511-512)
4 https://drive.google.com/file/d/1_Vgqg2vYJcBgz2pCax-JuDGBI2FTxJHE/view?usp=sharing (trang 1053-1054)
( nguon link 4: https://www.niengiamthongke.net/home?gclid=EAIaIQobChMI56nmz5zyggMV-9UWBR2FYQDfEAAYASAAEgKQa_D_BwE )

TỶ LỆ HỘ CÓ NHÀ Ở CHIA THEO LOẠI NHÀ VÀ VÙNG TỪ NĂM 2002-2022

Các loại nhà


Năm Chung
Nhà kiên cố Nhà bán kiên cố Nhà thiếu kiên cố Nhà tạm và nhà khác
CẢ NƯỚC
2002 100% 17,2% 58,3% không tìm thấy số liệu 24,6%
2004 100% 20,8% 58,8% không tìm thấy số liệu 20,4%
2006 100% 23,7% 59,9% không tìm thấy số liệu 16,4%
2008 100% 27,8% 59,1% không tìm thấy số liệu 13,1%
2010 100% 49,1% 37,8% 7,5% 5,6%
2012 100% 49,6% 39,0% 6,5% 5,0%
2014 100% 50,6% 40,3% 5,7% 3,4%
2016 100% 49,7% 42,5% 5,2% 2,6%
2018 100% 49,8% 44,1% 4,4% 1,7%
2020 100% 49,7% 45,9% 3,2% 1,2%
2022 100% 50,3% 46,5% 2,4% 0,9%
8 VÙNG
ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG
2002 100% 35,1% 58,0% không tìm thấy số liệu 6,9%

1
2004 100% 40,3% 55,3% không tìm thấy số liệu 4,4%
2006 100% 46,3% 51,2% không tìm thấy số liệu 2,5%
2008 100% 52,3% 46,2% không tìm thấy số liệu 1,5%
2010 100% 93,1% 6,6% 0,3% 0,1%
2012 100% 93,7% 6,2% 0,1% 0,1%
2014 100% 93,0% 6,7% 0,2% 0,1%
2016 100% 92,9% 6,9% 0,1% 0,1%
2018 100% 91,6% 8,2% 0,2% 0,1%
2020 100% 92,0% 7,9% 0,1% 0,0%
2022 100% 93,6% 6,3% 0,0% 0,0%
ĐÔNG BẮC
2002 100% 15,6% 60,6% không tìm thấy số liệu 23,9%
2004 100% 21,1% 57,1% không tìm thấy số liệu 21,7%
2006 100% 24,2% 60,2% không tìm thấy số liệu 15,6%
2008 100% 29,2% 56,9% không tìm thấy số liệu 13,9%
2010 100% 55,0% 23,6% 13,5% 7,9%
2012 100% 33,3% 42,2% 15,7% 8,8%
2014 100% 50,2% 30,8% 11,8% 7,2%
2016 100% 49,1% 34,3% 10,6% 6,1%
2018 100% 50,5% 35,7% 9,1% 4,7%
2020 100% 50,9% 38,3% 7,4% 3,4%
2022 100% 54,4% 36,3% 6,3% 3,0%
TÂY BẮC
2002 100% 13,1% 54,8% không tìm thấy số liệu 32,2%
2004 100% 14,0% 59,1% không tìm thấy số liệu 26,8%
2006 100% 19,2% 60,6% không tìm thấy số liệu 20,2%
2008 100% 21,2% 63,0% không tìm thấy số liệu 15,8%
2010 100% 38,3% 37,9% 14,9% 8,9%
2012 100% 81,0% 12,7% 3,5% 2,8%
2014 100% 50,2% 30,8% 11,8% 7,2%

2
2016 100% 49,1% 34,3% 10,6% 6,1%
2018 100% 50,5% 35,7% 9,1% 4,7%
2020 100% 50,9% 38,3% 7,4% 3,4%
2022 100% 54,4% 36,3% 6,3% 3,0%
BẮC TRUNG BỘ
2002 100% 12,6% 71,8% không tìm thấy số liệu 15,6%
2004 100% 15,2% 71,3% không tìm thấy số liệu 13,4%
2006 100% 17,6% 73,5% không tìm thấy số liệu 8,9%
2008 100% 21,5% 72,5% không tìm thấy số liệu 6,0%
2010 100% 75,6% 15,7% 4,7% 4,0%
2012 100% 81,0% 12,7% 3,5% 2,8%
2014 100% 67,3% 28,3% 2,5% 1,9%
2016 100% 67,4% 28,1% 2,8% 1,8%
2018 100% 67,4% 29,4% 2,5% 0,8%
2020 100% 69,0% 29,3% 1,3% 0,4%
2022 100% 69,5% 29,0% 1,2% 0,3%
DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ
2002 100% 8,7% 73,6% không tìm thấy số liệu 17,8%
2004 100% 9,8% 76,15 không tìm thấy số liệu 14,2%
2006 100% 12,9% 78,7% không tìm thấy số liệu 8,4%
2008 100% 14,2% 79,7% không tìm thấy số liệu 6,1%
2010 100% 56,9% 39,3% 2,2% 1,6%
2012 100% 60,7% 36,1% 2,0% 1,2%
2014 100% 67,3% 28,3% 2,5% 1,9%
2016 100% 67,4% 28,1% 2,8% 1,8%
2018 100% 67,4% 29,4% 2,5% 0,8%
2020 100% 69,0% 29,3% 1,3% 0,4%
2022 100% 69,5% 29,0% 1,2% 0,3%
TÂY NGUYÊN
2002 100% 8,7% 63,1% không tìm thấy số liệu 28,2%

3
2004 100% 10,0% 64,9% không tìm thấy số liệu 25,1%
2006 100% 11,4% 71,2% không tìm thấy số liệu 17,4%
2008 100% 14,7% 72,4% không tìm thấy số liệu 12,9%
2010 100% 21,4% 70,3% 6,3% 2,0%
2012 100% 18,2% 72,3% 7,1% 2,5%
2014 100% 17,3% 75,6% 5,9% 1,3%
2016 100% 18,0% 76,0% 5,3% 0,7%
2018 100% 14,6% 80,2% 4,5% 0,8%
2020 100% 13,7% 81,6% 3,9% 0,8%
2022 100% 11,8% 84,1% 3,1% 1,0%
ĐÔNG NAM BỘ
2002 100% 16,1% 61,3% không tìm thấy số liệu 22,6%
2004 100% 20,5% 63,5% không tìm thấy số liệu 16,0%
2006 100% 22,9% 66,3% không tìm thấy số liệu 10,8%
2008 100% 28,1% 62,9% không tìm thấy số liệu 9,0%
2010 100% 18,5% 75,5% 2,9% 3,1%
2012 100% 9,7% 58,4% 17,5% 14,4%
2014 100% 19,3% 77,9% 1,6% 1,3%
2016 100% 18,0% 79,9% 1,3% 0,8%
2018 100% 20,6% 77,8% 1,1% 0,5%
2020 100% 21,9% 76,9% 0,8% 0,4%
2022 100% 22,4% 76,8% 0,4% 0,3%
ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
2002 100% 6,7% 39,3% không tìm thấy số liệu 54,0%
2004 100% 9,1% 43,4% không tìm thấy số liệu 47,6%
2006 100% 9,8% 47,4% không tìm thấy số liệu 42,8%
2008 100% 11,4% 51,9% không tìm thấy số liệu 36,7%
2010 100% 11,0% 51,4% 20,8% 16,8%
2012 100% 9,7% 58,4% 17,5% 14,4%
2014 100% 9,4% 64,2% 16,2% 10,2%

4
2016 100% 9,2% 69,3% 14,7% 6,8%
2018 100% 8,9% 74,7% 12,2% 4,2%
2020 100% 8,9% 78,3% 9,7% 3,1%
2022 100% 9,4% 82,3% 6,3% 1,9%
THÀNH THỊ/ NÔNG THÔN
THÀNH THỊ
2002 100% 31,5% 55,4% không tìm thấy số liệu 13,1%
2004 100% 38,7% 52,4% không tìm thấy số liệu 8,9%
2006 100% 41,4% 51,3% không tìm thấy số liệu 7,3%
2008 100% 46,2% 48.40% không tìm thấy số liệu 5,4%
2010 100% 46,1% 49,0% 3,0% 1,9%
2012 100% 46,0% 49,5% 2,8% 1,7%
2014 100% 48,1% 48,6% 2,2% 1,1%
2016 100% 47,8% 49,9% 1,7% 0,7%
2018 100% 50,8% 47,5% 1,3% 0,5%
2020 100% 48,0% 50,7% 1,1% 0,3%
2022 100% 49,3% 49,7% 0,8% 0,3%
NÔNG THÔN
2002 100% 12,6% 59,2% không tìm thấy số liệu 28,2%
2004 100% 14,7% 61,0% không tìm thấy số liệu 24,3%
2006 100% 17,0% 63,7% không tìm thấy số liệu 19,3%
2008 100% 20,6% 63,3% không tìm thấy số liệu 16,1%
2010 100% 50,5% 32,9% 9,5% 7,2%
2012 100% 51,1% 34,5% 8,0% 6,4%
2014 100% 51,7% 36,6% 7,2% 4,5%
2016 100% 50,6% 39,0% 6,9% 3,5%
2018 100% 49,3% 42,4% 6,0% 2,3%
2020 100% 50,7% 43,1% 4,5% 1,7%
2022 100% 50,9% 44,4% 3,4% 1,3%

You might also like