You are on page 1of 16

Năm Tăng trưởng GDP (%)Tăng trưởng GDP theo bình quân đầu người

2015 7 5.9
2016 6.7 5.6
2017 6.9 5.9
2018 7.5 6.5
2019 7.4 6.4
2020 2.9 1.9
2021 2.6 1.7
2022 8 7.2
Tên ngành Tỷ trọng
Công nghiệp chế biến và chế tạo 24.99
Bán buôn và bán lẻ; sửa chửa ô tô,mô 9.81
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 8.73
Nông nghiệp 8.05
Xây dựng 5.88
Vận tải,kho bãi 4.82
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo 4.53
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, n 4.26
Giáo dục và đào tạo 3.73
Thông tin và truyền thông 3.56
Các ngành còn lại 21.63
Năm Thu nhập bình quân đầu người
2010 1360
2012 1970
2015 2460
2017 2700
2020 2650
2021 3560
Năm Triệu Lít
2017 373,71
2018 374,79
2019 378,84
2020 375,42
2021 417,84
Tên
Thương % thị
hiệu phần

Nam Ngư 40
Chin su 23

Phú Quốc 9
Khác 7
Hưng
Thịnh 5
Đệ Nhất 5
Cát Hải 4
Liên
Thành 3
Hạnh
Phúc 2
584 Nha
Trang 2
Năm DOANH THU (ĐỒNG)
Năm 1 19,292,866,800
Năm 2 20,536,521,331
Năm 3 19,499,427,004
Năm 4 18,514,705,940
Năm 5 17,579,713,290
Năm 6 28,542,532,281
Năm 7 28,463,501,065
Năm 8 27,026,094,262
Năm 9 25,661,276,501
Năm 10 24,365,382,038
Năm 11 2,498,572,466
THU NHẬP
Năm RÒNG (ĐỒNG)
Năm 1 5,566,322,925
Năm 2 5,489,081,877
Năm 3 4,675,651,195
3,506,162,013
Năm 4
2,773,331,741
Năm 5
Năm 6 5,968,638,590
5,349,277,240
Năm 7
4,163,712,900
Năm 8
2,875,590,475
Năm 9
1,555,635,130
Năm 10
-1,411,325,528
Năm 11
CHI
PHÍ
CHI QUẢN
PHÍ LÝ VÀ TỔNG
SẢN BÁN CHI
XUẤT HÀNG PHÍ
Năm (ĐỒNG) (ĐỒNG) (ĐỒNG)
Năm 1 1.3E+10 1.2E+09 1.4E+10
Năm 2 1.2E+10 1.2E+09 1.4E+10
Năm 3 1.2E+10 1.3E+09 1.4E+10
Năm 4 1.2E+10 1.4E+09 1.4E+10
Năm 5 1.2E+10 1.5E+09 1.4E+10
Năm 6 1.8E+10 3.1E+09 2.2E+10
Năm 7 1.8E+10 3.2E+09 2.2E+10
Năm 8 1.8E+10 3.4E+09 2.2E+10
Năm 9 1.8E+10 3.6E+09 2.2E+10
Năm 10 1.9E+10 3.8E+09 2.2E+10
Năm 11 1.9E+09 1.9E+09
BIỂU ĐỒ NGÂN
LƯU TRƯỚC
Năm THUẾ
Năm 1 5,472,997,854
Năm 2 7,782,422,250
Năm 3 6,611,179,901
Năm 4 6,026,367,941
Năm 5 5,009,942,418
Năm 6 7,038,269,472
Năm 7 7,906,625,459
Năm 8 6,464,146,927
Năm 9 4,409,899,162
Năm 10 3,202,306,393
Năm 11 7,658,219,160
NGÂN
LƯU
SAU
THUẾ
Năm (ĐỒNG)
Năm 1 ###
Năm 2 ###
Năm 3 ###
Năm 4 ###
Năm 5 ###
Năm 6 ###
Năm 7 ###
Năm 8 ###
Năm 9 ###
Năm 10 ###
Năm 11 ###
Năm CHIẾT KHẤU (ĐỒNG)
Năm 1 3,555,241,397
Năm 2 4,863,898,873
Năm 3 3,597,113,891
Năm 4 2,177,732,679
Năm 5 1,479,102,001
Năm 6 1,825,543,800
Năm 7 1,979,567,877
Năm 8 1,797,719,851
Năm 9 1,065,779,185
Năm 10 707,639,772
Năm 11 1,677,903,662
Năm THU NHẬP RÒNG (ĐỒNG)
Năm 1 1,929,286,680
Năm 2 2,053,652,133
Năm 3 1,949,942,700
Năm 4 1,851,470,594
Năm 5 1,757,971,329
Năm 6 2,854,253,228
Năm 7 2,846,350,107
Năm 8 2,702,609,426
Năm 9 2,566,127,650
Năm 10 2,436,538,204
Năm KHẤU HAO KHẤU HAO DÂ KHẤU HAO BẢN QU TỔNG KHẤU HAO
Năm 1 115,000,000 97,983,333 1000000000 1,212,983,333
Năm 2 115,000,000 97,983,333 1000000000 1,212,983,333
Năm 3 115,000,000 97,983,333 1000000000 1,212,983,333
Năm 4 134,602,273 97,983,333 1000000000 1,232,585,606
Năm 5 134,602,273 97,983,333 1000000000 1,232,585,606
Năm 6 134,602,273 97,983,333 1000000000 1,232,585,606
Năm 7 157,299,641 97,983,333 1000000000 1,255,282,974
Năm 8 157,299,641 97,983,333 1000000000 1,255,282,974
Năm 9 157,299,641 97,983,333 1000000000 1,255,282,974
Năm 10 184,252,766 97,983,333 1000000000 1,282,236,099
Năm 11 184,252,766 97,983,333 1000000000 1,282,236,099
Năm 12 184,252,766 97,983,333 1000000000 1,282,236,099
Nước Nước
mắm mắm
công truyền
nghiệp thống
75% 25%
Sản
lượng
nước thị trường tiêu thụ nội trong nước (%)
mắm từng
năm
Khu vực (triệu/lít)
Bắc 80 14%
Trung 180 43,50%
Nam 120 50%
Thu
nhập Doanh Biên lợi
ròng Thu nhuận
Năm (VND) (VND) ròng (%)
1 5.57E+09 1.93E+10 28.90%
2 5.49E+09 2.05E+10 26.70%
3 4.68E+09 1.95E+10 24%
4 3.51E+09 1.85E+10 18.90%
5 2.77E+09 1.76E+10 15.80%
6 6E+09 2.85E+10 20.90%
7 5.35E+09 2.85E+10 18.80%
8 4.16E+09 2.7E+10 15.40%
9 2.88E+09 2.57E+10 11.20%
10 1.56E+09 2.44E+10 6.40%
11 -1E+09 2.5E+09 -56.50%

You might also like