You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN

BỘ MÔN KINH TẾ VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI

BÀI GIẢNG KINH DOANH LOGISTICS

Biên soạn: GS.TS. ĐẶNG ĐÌNH ĐÀO

HÀ NỘI – 07/2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
BỘ MÔN KINH TẾ VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI

NỘI DUNG HỌC PHẦN GỒM 8 BÀI:

BÀI 1: NHẬP MÔN KINH DOANH LOGISTICS


BÀI 2: TỔNG QUAN VỀ KINH DOANH LOGISTICS
BÀI 3: THỊ TRƯỜNG LOGISTICS VÀ MÔI TRƯỜNG KINH DOANH
BÀI 4: CƠ SỞ HẠ TẦNG TRONG KINH DOANH DỊCH VỤ LOGISTICS
BÀI 5: KINH DOANH DỊCH VỤ LOGISTICS
BÀI 6: TỔ CHỨC THỰC HIỆN VÀ KIỂM SOÁT HOẠT ĐỘNG
KINH DOANH LOGISTICS
BÀI 7: HẠCH TOÁN KINH DOANH LOGISTICS
BÀI 8: KINH DOANH LOGISTICS TRONG CHUỖI CUNG ỨNG
KHU VỰC VÀ TOÀN CẦU

2
BÀI 1: NHẬP MÔN KINH DOANH LOGISTICS

1.1. Logistics trong nền kinh tế quốc dân


1.1.1. Sự ra đời và phát triển của logistics
1.1.2. Khái niệm và phân loại logistics
1.1.3. Dịch vụ logistics
1.1.4. Vai trò của logistics trong nền kinh tế quốc dân
1.1.5. Xu hướng phát triển của logistics và kinh doanh logistics
1.2. Đối tượng và nhiệm vụ nghiên cứu học phần
1.3. Phương pháp nghiên cứu học phần
1.4. Quan điểm và mục tiêu phát triển logistics Việt Nam

3
BẢNG MỘT SỐ CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN KINH TẾ
TỔNG HỢP CỦA VIỆT NAM 2005 – 2019

N¨ m §VT 2005 2007 2009 2010 2011 2012 2014 2015 2018 2019
ChØtiª u 2017
1. T¨ ng tr­ ëng
% 8,4 8,5 5.2 6,78 5,89 5,2 5,8 6,53 7,08 7,02
kinh tÕ 6.81
2. GDP Tỷ USD 53 71,2 95.4 102,2 120,8 136,4 201,0 204 252,7 250,0 262,0
3. Tæng kim
Tû USD 69,1 105 124 156,9 203,6 228,4 294,0 336 480,4 517,0
ng¹ ch XNK 424.8
- Kim ng¹ ch XK Tû USD 31,8 48,0 56.5 72,2 96,9 114,6 144 162 213.7 243,7 263,5
- Tèc ®é t¨ ng % 20 20,5 -9.9 26,4 31,6 16,6 9,9 9,8 6– 7 13,8 8,1

- Kim ng¹ ch
Tû USD 37,3 57,0 67.5 84,8 106,7 113,8 150 165.6 236,7 253,5
nhËp khÈu 211.1
- Tèc ®é t¨ ng % 16,7 27,0 -16.4 20,1 23,8 6,8 14,1 15,7 10-Sep 11,5 7,0
4. xuÊt khÈu
USD 380 563 656.2 846,4 1103,6 1290,1 1587,6 1803,3 2575 2739,1
®Çu ng­ êi 1967
5. GDP ®Çu ng­ êi USD 640 835 1109 1064 1375 1540 2116,1 2228 2455 2587 2723,5
6. D©n sè TriÖu ng­êi 83,16 85,3 86.1 87 87,8 88,8 90,7 91,5 93,3 95,6 96,2

4
5

You might also like