1 Hoa Kỳ 928530000000 13.0035688 2 Anh 505290000000 7.0763177 3 Đức 428700000000 6.00371549 4 Trung Quốc 368950000000 5.16694852 5 Ireland 357030000000 5.00001526 6 Pháp 343420000000 4.80941445 7 Ấn Độ 309370000000 4.33256231 8 Singapore 291260000000 4.07894139 9 Netherland 214220000000 3.00003716 10 Nhật Bản 169470000000 2.37333721
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo ngành kinh doanh chia theo Giá trị và cơ cấu, Năm và Ngành kinh doanh