Professional Documents
Culture Documents
P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm
(27/01/2023)
3.43
2.34
1.62 1.60
1.51
1.40 1.38 1.36
1.27 1.23 1.20
1.08 1.0
VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MS
VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MS
SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B TRUNG BÌNH 5 NĂM CỦA CÁC
HÀNG
3.39
3.43
2.37
2.34 1.91 1.79 1.75 1.67 1.72
1.61 1.54
1.43 1.4
1.62 1.60 1.23
1.51 1.40 1.01
1.38 1.36 1.27 1.23 1.20 1.08 1.05
VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MSB
SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B CAO NHẤT CỦA CÁC NGÂN
5.04
4.24
3.98
3.68 3.53
3.43
3.2
2.78 2.72
2.59 2.41
2.34 2.37
2.05 2.0
1.62 1.51 1.60
1.40 1.38 1.36 1.27 1.23 1.20 1.08 1.05
VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MSB
SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B THẤP NHẤT CỦA CÁC NGÂN
4.00
3.43
3.50
3.00
2.50 2.34
2.00 1.60
1.62 1.51 1.40 1.38 1.36 1.27 1.23
1.50 1.20 1.08 1.05
1.16 1.14
0.99 1.05 1.03
1.00 0.87 0.88 0.78 0.87 0.88 0.
0.62
0.44
0.50
0.00
VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MS
2.00 1.60
1.62 1.51 1.40 1.38 1.36 1.27 1.23
1.50 1.20 1.08 1.05
1.16 1.14
0.99 1.05 1.03
1.00 0.87 0.88 0.78 0.87 0.88 0.
0.62
0.44
0.50
0.00
VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MS
GIÁ CÓ THỂ UP
4.00
3.50
3.00
2.50
26% 25%
2.00
12%
1.50
4%
1% 0%
1.00 -1%
.23 1.20
1.08 1.05 1.07
0.94 0.50
0.81
0.00
VCB BID EIB VIB ACB VPB CT
VCB
EIB
T CỦA CÁC NGÂN HÀNG
P/B trung bình 5 năm 1
ao nhất
HDB
hấp nhất
P/B cao nhất
60%
50%
43%
38%
40%
32% 30%
26% 25% 26% 30%
23%
20%
12%
10%
4%
0%
-6%
-10%
-10%
-20%
VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MSB OCB TCB SHB
01/2023)
năm
ện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)
-10%
-20%
VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MSB OCB TCB SHB
01/2023)
năm
ện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)
VCB BID
1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.0
EIB
VIB
1.61
P/B trung bình 5 năm
2.59
P/B cao nhất
0.87
P/B thấp nhất
1.62
P/B hiện tại (27/01/2023)
HDB LPB
50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00
TPB MBB
0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 0.00 0.50 1.00 1.50
70%
60%
50%
40%
30%
23%
20%
10%
0%
-10%
-20%
SHB
-10%
-20%
SHB
BID ACB
1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50
VIB CTG
LPB MSB
MBB TCB
1.54
P/B trung bình 5 năm 1.55
MBB TCB
1.54
P/B trung bình 5 năm 1.55
2.37
P/B cao nhất
0.88
P/B thấp nhất 0.71
1.23
P/B hiện tại (27/01/2023) 0.94
.50 2.00 2.50 3.00 3.50 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50
VPB
1.50 2.00 2.50 3.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00
SHB
OCB
2.00 2.50
3.68
2.33
50 2.00 2.50
.40
.40
2.01