You are on page 1of 16

P/B hiện tại

P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm
(27/01/2023)

VCB 3.43 0.99 5.04 3.39


BID 2.34 1.16 3.98 2.37
EIB 1.62 0.87 2.59 1.61
VIB 1.51 0.88 4.24 1.91
ACB 1.60 1.14 3.2 1.79
VPB 1.40 1.05 3.68 1.75
CTG 1.38 0.78 2.78 1.43
STB 1.36 0.62 2.05 1.23
HDB 1.27 0.87 3.53 1.67
MBB 1.23 0.88 2.37 1.54
TPB 1.20 1.03 2.72 1.72
LPB 1.08 0.44 2.41 1.01
MSB 1.05 0.84 2.08 1.45
OCB 1.07 0.75 2.01 1.40
TCB 0.94 0.71 2.53 1.55
SHB 0.81 0.38 2.33 1.00

P/B HIỆN TẠI

3.43

2.34

1.62 1.60
1.51
1.40 1.38 1.36
1.27 1.23 1.20
1.08 1.0

VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MS
VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MS

SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B TRUNG BÌNH 5 NĂM CỦA CÁC
HÀNG

3.39
3.43

2.37
2.34 1.91 1.79 1.75 1.67 1.72
1.61 1.54
1.43 1.4
1.62 1.60 1.23
1.51 1.40 1.01
1.38 1.36 1.27 1.23 1.20 1.08 1.05

VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MSB

P/B hiện tại (27/01/2023) P/B trung bình 5 năm

SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B CAO NHẤT CỦA CÁC NGÂN

5.04

4.24
3.98
3.68 3.53
3.43
3.2
2.78 2.72
2.59 2.41
2.34 2.37
2.05 2.0
1.62 1.51 1.60
1.40 1.38 1.36 1.27 1.23 1.20 1.08 1.05

VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MSB

P/B hiện tại (27/01/2023) P/B cao nhất

SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B THẤP NHẤT CỦA CÁC NGÂN
4.00
3.43
3.50

3.00

2.50 2.34

2.00 1.60
1.62 1.51 1.40 1.38 1.36 1.27 1.23
1.50 1.20 1.08 1.05
1.16 1.14
0.99 1.05 1.03
1.00 0.87 0.88 0.78 0.87 0.88 0.
0.62
0.44
0.50

0.00
VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MS
2.00 1.60
1.62 1.51 1.40 1.38 1.36 1.27 1.23
1.50 1.20 1.08 1.05
1.16 1.14
0.99 1.05 1.03
1.00 0.87 0.88 0.78 0.87 0.88 0.
0.62
0.44
0.50

0.00
VCB BID EIB VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MS

P/B hiện tại (27/01/2023) P/B thấp nhất


% từ mức P/B hiện tại đến
P/B trung bình 5 năm (giá có
thể upside thêm bao nhiêu % P/B 2018 2019 2020 2021

- nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã


chạm định giá)
-1% VCB 3.49 3.64 3.69 2.72
1% BID 2.25 2.45 2.23 2.57
0% EIB 1.42 1.36 1.35 2.32
26% VIB 1.40 1.25 2.45 2.93
12% ACB 1.84 1.47 2.01 2.04
25% VPB 1.55 1.70 1.90 2.19
4% CTG 1.19 1.25 1.66 1.66
-10% STB 0.98 0.82 1.24 1.73
32% HDB 1.93 1.43 1.81 1.94
26% MBB 1.49 1.31 1.62 2.09
43% TPB 1.71 1.36 1.75 2.57
-6% LPB 0.68 0.47 1.19 1.65
38% MSB 1.57 1.46 1.38 1.77
30% OCB 1.55 1.42 1.30 1.65
65% TCB 1.80 1.26 1.85 1.92
23% SHB 0.57 0.88 1.14 1.60

GIÁ CÓ THỂ UP
4.00

3.50

3.00

2.50
26% 25%
2.00

12%
1.50
4%
1% 0%
1.00 -1%
.23 1.20
1.08 1.05 1.07
0.94 0.50
0.81
0.00
VCB BID EIB VIB ACB VPB CT

P/B hiện tại (27/01/2023)


P/B trung bình 5 năm
BB TPB LPB MSB OCB TCB SHB
% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm
0.94 0.50
0.81
0.00
VCB BID EIB VIB ACB VPB CT

P/B hiện tại (27/01/2023)


P/B trung bình 5 năm
BB TPB LPB MSB OCB TCB SHB
% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm

NH 5 NĂM CỦA CÁC NGÂN

VCB

P/B trung bình 5 năm

P/B cao nhất


1.72
1.54 1.45 1.55
1.40
1.01 1.00 P/B thấp nhất 0.99
3 1.20 1.08 1.05 1.07
0.94
0.81
P/B hiện tại (27/01/2023)
BB TPB LPB MSB OCB TCB SHB
0.00 1.00 2.00 3.00
bình 5 năm

EIB
T CỦA CÁC NGÂN HÀNG
P/B trung bình 5 năm 1

P/B cao nhất

2.72 P/B thấp nhất 0.87


2.37 2.41 2.53
2.33
2.08 2.01

3 1.20 1.08 1.05 1.07 P/B hiện tại (27/01/2023) 1


0.94 0.81

0.00 0.50 1.00 1.50


BB TPB LPB MSB OCB TCB SHB

ao nhất
HDB

P/B trung bình 5 năm 1.67

ẤT CỦA CÁC NGÂN HÀNG


P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.87

P/B hiện tại (27/01/2023) 1.27

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00


.23 1.20 1.08 1.07
1.05
1.03 0.94
0.88 0.84 0.81
0.75 0.71
0.44 0.38
TPB

P/B trung bình 5 năm


MBB TPB LPB MSB OCB TCB SHB
.23 1.20 1.08 1.07
1.05
1.03 0.94
0.88 0.84 0.81
0.75 0.71
0.44 0.38
TPB

P/B trung bình 5 năm


MBB TPB LPB MSB OCB TCB SHB

hấp nhất
P/B cao nhất

P/B thấp nhất 1.03

P/B hiện tại (27/01/2023) 1.20

0.00 0.50 1.00 1.50


GIÁ CÓ THỂ UPSIDE THÊM BAO NHIÊU % NỮA?
65% 70%

60%

50%
43%
38%
40%
32% 30%
26% 25% 26% 30%
23%

20%
12%
10%
4%

0%
-6%
-10%
-10%

-20%
VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MSB OCB TCB SHB

01/2023)
năm
ện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)
-10%

-20%
VIB ACB VPB CTG STB HDB MBB TPB LPB MSB OCB TCB SHB

01/2023)
năm
ện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)

VCB BID

3.39 P/B trung bình 5 năm 2.37

5.04 P/B cao nhất

0.99 P/B thấp nhất 1.16

3.43 P/B hiện tại (27/01/2023) 2.34

1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.0

EIB
VIB
1.61
P/B trung bình 5 năm

2.59
P/B cao nhất

0.87
P/B thấp nhất

1.62
P/B hiện tại (27/01/2023)

0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00


0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.

HDB LPB

1.67 P/B trung bình 5 năm

3.53 P/B cao nhất

0.87 P/B thấp nhất

1.27 P/B hiện tại (27/01/2023)

50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00

TPB MBB

1.72 P/B trung bình 5 năm 1.54


TPB MBB

1.72 P/B trung bình 5 năm 1.54

2.72 P/B cao nhất

1.03 P/B thấp nhất 0.88

1.20 P/B hiện tại (27/01/2023) 1.23

0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 0.00 0.50 1.00 1.50
70%

60%

50%

40%

30%
23%

20%

10%

0%

-10%

-20%
SHB
-10%

-20%
SHB

BID ACB

2.37 P/B trung bình 5 năm

3.98 P/B cao nhất

1.16 P/B thấp nhất

2.34 P/B hiện tại (27/01/2023)

1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50

VIB CTG

P/B trung bình 5 năm 1.43

P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.78

P/B hiện tại (27/01/2023) 1.38

1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50


0.00 0.50 1.00 1.50 2.00

LPB MSB

P/B trung bình 5 năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại (27/01/2023)

0 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00


0.00 0.50 1.00 1.50

MBB TCB
1.54
P/B trung bình 5 năm 1.55
MBB TCB
1.54
P/B trung bình 5 năm 1.55

2.37
P/B cao nhất

0.88
P/B thấp nhất 0.71

1.23
P/B hiện tại (27/01/2023) 0.94

50 1.00 1.50 2.00 2.50


0.00 0.50 1.00 1.50 2.00
STB

P/B trung bình 5 năm 1.23

P/B cao nhất 2.05

P/B thấp nhất 0.62

P/B hiện tại (27/01/2023) 1.36

.50 2.00 2.50 3.00 3.50 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50

VPB

1.43 P/B trung bình 5 năm 1.75

2.78 P/B cao nhất 3.68

P/B thấp nhất 1.05

1.38 P/B hiện tại (27/01/2023) 1.40

1.50 2.00 2.50 3.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00

SHB

P/B trung bình 5 năm 1.00

P/B cao nhất 2

P/B thấp nhất 0.38

P/B hiện tại (27/01/2023) 0.81

.00 1.50 2.00 2.50 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00

OCB

1.55 P/B trung bình 5 năm 1.40


OCB

1.55 P/B trung bình 5 năm 1.40

2.53 P/B cao nhất 2.01

P/B thấp nhất 0.75

P/B hiện tại (27/01/2023) 1.07

1.50 2.00 2.50 3.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00


2.05

2.00 2.50

3.68

3.00 3.50 4.00

2.33

50 2.00 2.50

.40
.40

2.01

.50 2.00 2.50

You might also like