You are on page 1of 4

Bài 1

BẢNG THEO DÕI NỢ VAY


Trả hàng năm
0 1
nợ gốc 1.74 1.50
trả hàng năm 0.37
lãi 0.12

LẬP BẢNG TÍNH KHẤU HAO

Bảng tính khấu hao tscđ


0 1
nhà xưởng trích kh hàng năm 0.37
Thanh lý nhà xưởng
Giá trị kế toán còn lại
Thuế TNDN phát sinh

Thiết bị Trích khấu hao hàng năm 0.625


Thanh lý thiết bị
Giá trị kế toán còn lại
Thuế TNDN phát sinh

LẬP BẢNG XÁC ĐỊNH NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG RÒNG

BẢNG XĐ NHU CẦU VLĐR


0 1
Mức TS lưu kho các năm 0.42
Đưa về đầu năm 0.42 0.48
Chênh lệch mức TS lưu kho 0.42 0.06
Dòng tiền -0.42 -0.06

LẬP DÒNG TIỀN ĐẦU TƯ


0 1
Đầu tư nhà xưởng -3.7
Đầu tư thiết bị -5
Thanh lý nhà xưởng
Thanh lý thiết bị
Thuế TNDN phát sinh do thanh lý nhà xưởng
Thuế TNDN phát sinh do thanh lý thiết bị
Vay đầu tư 1.74
Trả nợ (gốc+lãi) -0.37
Vốn lưu động ròng -0.42 -0.06
Dòng tiền đầu tư (ICF) -7.38 -0.425

LẬP BẢNG XÂY DỰNG DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG


0 1
Công suất hoạt động 70%
Doanh thu (R) 6.3
Biến phí (Cộng tất cả BP * %) 3.5
Định phí (gồm KH, k gồm lãi vay) 1.795
Khấu hao 0.995
Lãi vay 0.12
Định phí (k gồm KH, k gồm lãi vay) 0.8
Chi phí (k gồm KH, k gồm lãi vay đầu tư) 4.3
Lời trước thuế 0.88
Thuế 0.17664
Lời sau thuế 0.71
Dòng tiền hoạt động (OCF) 1.82
Dòng tiền thuần (NCF) -7.38 1.39836

Câu 2
PP 3 năm 9 tháng
DDP
f(0) -7.38
f(1) -6.86724
f(2) -5.9763536
f(3) -4.662203968
F(4) -2.75425453568
F(5) -0.881522197888
F(6) 3.57747502218419
DPP 5 năm 2 tháng

NPV 1.618 > 0 Dự án khả thi


2 3 4 5 6
1.24 0.96 0.66 0.34 0.00
0.37 0.37 0.37 0.37 0.37
0.10 0.09 0.07 0.05 0.02

2 3 4 5 6
0.37 0.37 0.37 0.37 0.37
1.6
1.48
0.024

0.625 0.625 0.625 0.625 0.625


1.1
1.25
-0.03 Không phải chịu thuế

2 3 4 5 6
0.48 0.54 0.60 0.54 0.42
0.54 0.60 0.54 0.42 0
0.06 0.06 -0.06 -0.12 -0.42
-0.06 -0.06 0.06 0.12 0.42

2 3 4 5 6

1.6
1.1
-0.024
0.03

-0.37 -0.37 -0.37 -0.37 -0.37


-0.06 -0.06 0.06 0.12 0.42
-0.425 -0.425 -0.305 -0.245 2.761
2 3 4 5 6
80% 90% 100% 90% 70%
7.2 8.1 9 8.1 6.3
4 4.5 5 4.5 3.5
1.795 1.795 1.795 1.795 1.795
0.995 0.995 0.995 0.995 0.995
0.10 0.09 0.07 0.05 0.02
0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
4.8 5.3 5.8 5.3 4.3
1.3 1.72 2.14 1.76 0.98
0.2600448 0.343687936 0.427586092 0.351757118 0.1962201161812
1.04 1.37 1.71 1.41 0.78
2.14 2.46 2.77 2.45 1.80
1.7149552 2.031312064 2.4674139085 2.2032428821 4.56477988381875

You might also like