You are on page 1of 19

P/B hiện tại P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm

TCB 0.84 0.71 2.53 1.34


SHB 0.7 0.38 2.33 1.00
MSB 0.91 0.84 2.08 1.28
VIB 1.33 0.88 4.24 1.87
OCB 0.87 0.75 2.01 1.22
TPB 1.15 1.03 2.72 1.60
MBB 1.02 0.88 2.37 1.41
VPB 1.18 1.05 3.68 1.63
HDB 1.21 0.87 3.53 1.51
ACB 1.42 1.14 3.2 1.67
EIB 1.3 0.87 2.59 1.50
CTG 1.24 0.78 2.78 1.41
VCB 3.12 0.99 5.04 3.27
LPB 1.02 0.44 2.41 1.07
BID 2.33 1.16 3.98 2.36
STB 1.22 0.62 2.05 1.23

P/B hiện tại


3.5
3.12
3

2.5 2.33

1.5 1.42
1.33 1.3
1.18 1.21 1.24 1.22
1.15
1.02 1.02
1 0.84 0.91 0.87
0.7

0.5

0
TCB SHB MSB VIB OCB TPB MBB VPB HDB ACB EIB CTG VCB LPB BID STB

So sánh PB hiện tại với PB thấp nhất


3.5
3.12
3

2.5 2.33

1.18 1.42
3.12
3

2.5 2.33

1.5 1.15 1.18 1.42


1.33 1.3
0.87 1.24
0.84 0.91 1.02 1.21 1.14 1.16 1.22
1.03 1.05 0.99 1.02
1 0.7 0.88 0.88
0.84 0.87 0.87
0.71 0.75 0.78
0.62
0.5 0.38 0.44

0
TCB SHB MSB VIB OCB TPB MBB VPB HDB ACB EIB CTG VCB LPB BID STB

P/B hiện tại P/B thấp nhất

So sánh PB hiện tại với PB cao nhất


6

5.04
5

4.24
3.98
4 3.68
3.53
3.2 3.12
3 2.72 2.78
2.53 2.59
2.33 2.37 2.41 2.33
2.08 2.01 2.05
2
1.33 1.42 1.3
1.15 1.18 1.21 1.24 1.22
0.91 1.02 1.02
1 0.84 0.87
0.7

0
TCB SHB MSB VIB OCB TPB MBB VPB HDB ACB EIB CTG VCB LPB BID STB

P/B hiện tại P/B cao nhất


% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm
(giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 P/B 2019 2020
nghĩa là đã chạm định giá)
59% TCB 1.26 1.85
43% SHB 0.88 1.14
41% MSB 1.46 1.38
41% VIB 1.25 2.45
41% OCB 1.42 1.30
39% TPB 1.36 1.75
38% MBB 1.31 1.62
38% VPB 1.70 1.90
25% HDB 1.43 1.81
18% ACB 1.47 2.01
15% EIB 1.36 1.35
14% CTG 1.25 1.66
5% VCB 3.64 3.69
5% LPB 0.47 1.19
1% BID 2.45 2.23
1% STB 0.82 1.24

Giá cổ phiếu có thể upsize thêm bao nhiêu %


3.5

59%
3
2.33
2.5
43%
41% 41% 41%
39% 38% 38%
2

1.22
1.5
25%

1 18%
15%

0.5
BID STB
0
TCB SHB MSB VIB OCB TPB MBB VPB HDB ACB EIB

P/B hiện tại


P/B trung bình 5 năm
% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu

2.33
VIB

P/B trung bình 5 1.87


năm
2.33
VIB

P/B trung bình 5 1.87


năm

1.16 1.22
P/B cao nhất 4.24

0.62
4
P/B thấp nhất 0.88

BID STB
P/B hiện tại 1.33

0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5

TCB

P/B trung bình 5 1.34


năm

3.98 P/B cao nhất 2.53

P/B thấp nhất 0.71


1 2.33
2.05

P/B hiện tại 0.84


1.22
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3

BID STB
LPB

P/B trung bình 5 1.07


năm

P/B cao nhất 2.41

P/B thấp nhất 0.44

P/B hiện tại 1.02

0 0.5 1 1.5 2 2.5 3


P/B hiện tại 1.02

0 0.5 1 1.5 2 2.5 3


2021 2022

1.92 0.83
1.60 0.70
1.77 0.90
2.93 1.39
1.65 0.88
2.57 1.15
2.09 1.03
2.19 1.19
1.94 1.17
2.04 1.41
2.32 1.16
1.66 1.22
2.72 3.21
1.65 1.01
2.57 2.24
1.73 1.16

psize thêm bao nhiêu % nữa


70%

60%

50%

% 40%

30%
25%

18% 20%
15%
14%

10%
5% 5%
1% 1%
0%
B HDB ACB EIB CTG VCB LPB BID STB

thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)

MSB

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm 1.28 năm
MSB

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm 1.28 năm

4.24 P/B cao nhất 2.08 P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.84 P/B thấp nhất 0.38

P/B hiện tại 0.91 P/B hiện tại

4 4.5 0 0.5 1 1.5 2 2.5 0 0.5

HDB

P/B trung bình 5 1.51 P/B trung bình 5


năm năm

2.53 P/B cao nhất 3.53 P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.87 P/B thấp nhất

P/B hiện tại 1.21 P/B hiện tại

2.5 3 0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 0 0.5 1

EIB

P/B trung bình 5 1.50


năm P/B trung bình 5
năm

2.41
P/B cao nhất 2.59
P/B cao nhất

P/B thấp nhất 0.87


P/B thấp nhất

P/B hiện tại 1.3


P/B hiện tại
2.5 3 0 0.5 1 1.5 2 2.5 3
0 0.5
P/B hiện tại 1.3
P/B hiện tại
2.5 3 0 0.5 1 1.5 2 2.5 3
0 0.5
SHB MBB

ung bình 5 1.00 P/B trung bình 5


năm năm 1.41
SHB MBB

ung bình 5 1.00 P/B trung bình 5


năm năm 1.41

B cao nhất 2.33 P/B cao nhất

thấp nhất 0.38 P/B thấp nhất 0.88

/B hiện tại 0.7 P/B hiện tại 1.02

0 0.5 1 1.5 2 2.5 0 0.5 1 1.5

VPB TPB

ung bình 5 P/B trung bình 5 1.60


năm 1.63 năm

B cao nhất 3.68 P/B cao nhất

thấp nhất 1.05 P/B thấp nhất 1.03

B hiện tại 1.18 P/B hiện tại 1.15

0 0.5 1 1.5
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4

OCB BID

rung bình 5 P/B trung bình 5 2.36


năm 1.22 năm

/B cao nhất 2.01 P/B cao nhất

B thấp nhất 0.75 P/B thấp nhất 1.16

P/B hiện tại 0.87 P/B hiện tại 2.33

0 0.5 1 1.5 2 2.5 0 0.5 1 1.5 2 2.5


P/B hiện tại 0.87 P/B hiện tại 2.33

0 0.5 1 1.5 2 2.5 0 0.5 1 1.5 2 2.5


MBB ACB

1.41 P/B trung bình 5 1.67


năm
MBB ACB

1.41 P/B trung bình 5 1.67


năm

2.37 P/B cao nhất 3.2

0.88 P/B thấp nhất 1.14

1.02 P/B hiện tại 1.42

1 1.5 2 2.5 0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5

TPB STB

1.60 P/B trung bình 5 1.23


năm

2.72 P/B cao nhất 2.05

1.03
P/B thấp nhất 0.62

1.15
P/B hiện tại 1.22

1 1.5 2 2.5 3
0 0.5 1 1.5 2 2.5

BID VCB

2.36 P/B trung bình 5


năm 3.27

3.98
P/B cao nhất 5.04

1.16
P/B thấp nhất 0.99

2.33
P/B hiện tại 3.12

1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5


0 1 2 3 4 5 6
P/B thấp nhất 0.99

2.33
P/B hiện tại 3.12

1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5


0 1 2 3 4 5 6
CTG

P/B trung bình 5 1.41


năm
CTG

P/B trung bình 5 1.41


năm

3.2 P/B cao nhất 2.78

P/B thấp nhất 0.78

P/B hiện tại 1.24

2.5 3 3.5
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3

EIB

P/B trung bình 5 1.50


năm

2.05
P/B cao nhất 2.59

P/B thấp nhất 0.87

P/B hiện tại 1.3

2 2.5
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3

5.04

4 5 6
4 5 6
2018 2019 2020 2021 2022
VIB 22.55% 27.11% 29.57% 30.33% 29.75%
ACB 27.73% 24.64% 24.31% 23.90% 26.49%
MBB 19.41% 21.79% 19.13% 23.49% 25.55%
35.00%
HDB 20.27% 21.61% 20.61% 23.26% 23.53%
TPB 20.87% 26.11% 23.54% 22.60% 21.51%
OCB 30.00%
23.58% 25.44% 24.43% 22.45% 14.91%
TCB 21.53% 17.96% 18.41% 21.97% 19.80%
VCB 25.49% 25.90% 21.11% 21.59% 24.21% 25.00%
ROE
MSB 6.31% 7.28% 12.67% 20.74% 18.96%
LPB 9.80% 14.05% 13.89% 18.52% 22.08% 20.00%
SHB 10.78% 13.88% 12.26% 16.81% 19.69%
VPB 22.83% 21.47% 21.92% 16.51% 17.83%
15.00%
CTG 8.05% 13.10% 16.90% 15.88% 16.81%
BID 14.59% 12.93% 9.18% 13.06% 19.37%
STB 7.48% 9.56% 9.63% 10.79% 13.83% 10.00%
EIB 4.53% 5.65% 6.57% 5.58% 15.40%
VIB 20.38% 34.39% 31.21% 18.87% 15.10% 5.00%
ACB 16.13% 16.56% 15.92% 16.19% 14.31%
MBB 16.56% 16.60% 19.16% 21.88% 26.69%
0.00%
HDB 17.83% 18.84% 21.87% 13.96% 29.84% 2018
TPB 21.70% 23.91% 25.46% 17.70% 14.00%
VIB AC
OCB 16.88% 26.23% 25.53% 14.36% 17.40%
MSB LP
TCB -0.57% 44.31% 20.24% 25.16% 21.07%
Tăng VCB 16.27% 16.28% 14.30% 14.40% 19.18%
trưởng tín
dụng MSB 34.66% 30.42% 24.76% 28.01% 18.79%
LPB 18.46% 17.89% 25.69% 18.31% 12.71%
T
SHB 9.43% 22.20% 15.26% 18.58% 6.41% 50.00%
VPB 21.51% 15.87% 13.08% 22.17% 23.38%
CTG 9.39% 8.13% 8.56% 11.36% 12.75%
40.00%
BID 14.06% 12.97% 8.71% 11.56% 12.37%
STB 15.11% 15.36% 14.94% 14.01% 13.07%
EIB 2.68% 8.85% -11.03% 13.80% 13.81% 30.00%

20.00%

10.00%

0.00%
2018

-10.00%

-20.00%

VIB A
MSB LP
ROE ngành ngân hàng

2018 2019 2020 2021 2022

VIB ACB MBB HDB TPB OCB TCB VCB


MSB LPB SHB VPB CTG BID STB EIB

Tăng trưởng tín dụng ngàng ngân hàng

2018 2019 2020 2021 2022

VIB ACB MBB HDB TPB OCB TCB VCB


MSB LPB SHB VPB CTG BID STB EIB

You might also like