1. Khối lượng thể tích khô - min (g/cm3) 1.18 2. Khối lượng thể tích khô - max (g/cm3) 1.43 3 3. Khối lượng riêng (g/cm ), γs 2.65 4. Góc nghỉ của cát (độ)- Khi khô αk 28.26 5. Góc nghỉ của cát (độ)- Khi ướt αw 25.20 6. Hệ số rỗng của cát - max 1.241 7. Hệ số rỗng của cát – min 0.859 8. Độ ẩm tự nhiên (%) 10.92 9. Eo (kG/cm2); tính theo SPT 42